Bang Tong Hop Kiem Ke Q2.2019 Kho Lab

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

CTY CP CN MASAN

Mẫu: FA-KK03

BẢNG GIẢI TRÌNH CHÊNH LỆCH KIỂM KÊ QUÝ 2.2019 - KHU VỰC XƯỞNG BH + LT
NGUYÊN LIỆU + BÁN THÀNH PHẨM + THÀNH PHẨM
XƯỞNG SẢN XUẤT BIÊN HÒA + LONG THÀNH
Qua đợt kiểm kê hàng tồn kho của kho VNP/LTP khu vực xưởng nhóm kiểm kê phát hiện có sự chênh lệch về số lượng.
Dưới đây là bảng tổng hợp những chênh lệch và giải trình nguyên nhân, BP kho/BP sản xuất xin Ban Giám Đốc phê duyệt cho xử lý điều chỉnh kho.

SL SL
Giá trị
Số lượng tồn Số lượng Chênh Chênh
STT MÃ ITEM TÊN ITEM ĐVT KHO Vị trí chênh lệch
sổ sách tồn thực tế lệch - lệch -
- Thừa
Thừa Thiếu
1 VTH000430 Pallet nhựa PL10-LK (1200x1000x150)mm Cai VNP_WP0 A001_WP0 24 31 7 - -
2 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai VNP_WP0 A001_WP0 88.0 67.0 - (21) -
3 BNTU00349 Bao đựng cà phê hạt (1400x900x900)mm Cai LTP_WP1 A001_WP1 30.0 39.0 9 - 1,279,800
4 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai LTP_WP1 A001_WP1 14.0 13.0 - (1) -
5 VTH000430 Pallet nhựa PL10-LK (1200x1000x150)mm Cai VNP_WP2 A001_WP2 45.0 49.0 4 - -
6 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai VNP_WP2 A001_WP2 41.0 35.0 - (6) -
7 VTPL006 Pallet gỗ 1.2m x 1.2m Cai VNP_WP2 A001_WP2 9.0 1.0 - (8) -
8 VTPL006 Pallet gỗ 1.2m x 1.2m Cai VNP_WP2 A001_WP2 8.0 - - (8) -
9 BGTE00061 Thùng carton ngũ cốc VCF XK Mỹ 25gr (42 Cai VNP_WP0 A002_WP0 3.0 - - (3) -
10 BGTF00150 Thùng cà phê Gold Gu đậm 20gr XK (370x Cai VNP_WP0 A002_WP0 5.0 - - (5) -
11 BNTU00379 Túi cà phê hòa tan 450kg (1000x1000x1150 Cai VNP_WP2 A002_WP2 10.0 1.0 - (9) -
12 VKH000602 Ống giấy lõi cuộn màng PP cà phê Cai VNP_WP2 A002_WP2 14.0 - - (14) -
13 BNTU00349 Bao đựng cà phê hạt (1400x900x900)mm Cai VNP_WP1 B001_WP1 20.0 28.0 8 - 1,137,600
14 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai VNP_WP1 B001_WP1 64.0 66.0 2 - -
-
-
-
x x TỔNG CỘNG x x x 2,417,400
Giá trị tồn sổ
Tóm tắt: Theo ngành hàng & chủng loại sách
Thừa Thiếu
BTP_IC -
HTP-FG -
SL SL
Giá trị
Số lượng tồn Số lượng Chênh Chênh
STT MÃ ITEM TÊN ITEM ĐVT KHO Vị trí chênh lệch
sổ sách tồn thực tế lệch - lệch -
- Thừa
Thừa Thiếu

TỔNG CỘNG -

Duyệt bởi:
Tổng hợp bởi: Đề nghị bởi: Kiểm tra bởi:
NV Kho/NV Sản Xuất Trưởng bộ phận/GĐ nhà máy TP. Kế tóan giá thành
LT

h kho.

Phân bổ
Giá trị
Theo
chênh lệch Giải trình
ngành
- Thiếu
hàng
- 211000
- 211000
- WPCF20
- WPCF20
- WPCF30
- WPCF30
- WPCF30
- WPCF30
(34,674) 211000
(35,816) 211000
(1,357,200) WPCF30
- WPCF30
- WPCF30
- WPCF30
-
-
-
(1,427,690)
Phân bổ
Giá trị
Theo
chênh lệch Giải trình
ngành
- Thiếu
hàng

Phê duyệt
TỔNG GIÁM ĐỐC
CTY CP CN MASAN
Mẫu: FA-KK03

BẢNG TỔNG HỢP KIỂM KÊ KHO LA


Ngày kiểm kê: 01.07.20

STT MÃ ITEM TÊN ITEM ĐVT KHO

1 BGTF00177 Thùng carton cà phê VCF sữa vàng XK 20bịch x 20gói x 20gr (360 Cai RM0
2 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs RM1
3 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs RM1
4 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai RM1
5 94C300027 BTP cà phê hòa tan dịch thu hồi RUS Kgs RM1
6 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
7 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs RM1
8 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs RM1
9 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
10 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
11 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP0
12 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP0
13 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
14 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
15 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
16 NLNL002 Dầu DO Lit WP0
17 VHC000665 Dichloran Glycerol (DG-18) - Conda Grs WP0
18 VHC000665 Dichloran Glycerol (DG-18) - Conda Grs WP0
19 VHC000678 Petrifilm tổng số vi khuẩn hiếu khí - Mỹ (3m-6478) Hop WP0
20 VHC000680 Petrifilm Yeast Mold - Mỹ (3m-6475) Hop WP0
21 VHC000680 Petrifilm Yeast Mold - Mỹ (3m-6475) Hop WP0
22 VHC000732 Chất ẩm chuẩn Smartcal (Mettler toledo) Hop WP0
23 VHC001013 Chất thử COD LR, 0-150mg/l, Aqualytic 420720 Hop WP0
24 VHC001015 Chất thử Nitrogen hydroxide, Aqualytic 4535550 Hop WP0
25 VHC001016 Chất thử Phosphat total 0-3.5mg/l, Aqualytic 4535210 Hop WP0
26 VHC001016 Chất thử Phosphat total 0-3.5mg/l, Aqualytic 4535210 Hop WP0
27 VHC0033 Cồn 96o - VN Lit WP0
28 VHC0056 Acid Acetic – TQ Lit WP0
29 VHC0061 Dung dịch pH 4.00 – Merck Lit WP0
30 VHC0062 Dung dịch pH 7.00 – Merck Lit WP0
31 VHC0100 NaCl - Merck Kgs WP0
32 VHC0100 NaCl - Merck Kgs WP0
33 VHC0103 NH4Cl , Merck Kgs WP0
34 VHC0206 Glycerol - TQ Lit WP0
35 VHC0206 Glycerol - TQ Lit WP0
36 VHC0209 Kali iod (KI) – Merck Kgs WP0
37 VHC0227 Dung dịch Amoniac (NH3) Cha WP0
38 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP0
39 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP0
40 VHC0241 Chất môi trường kiểm tra vi khuẩn Cha WP0
41 VHC0256 Hóa chất môi trường kiểm tra vi sinh VRBLA Cha WP0
42 VHC0260 Hoá chất vi sinh Peptone Cha WP0
43 VHC0293 Saccharose Kgs WP0
44 VHC0293 Saccharose Kgs WP0
45 VHC0346 Hóa chất phân tích COD 1500 Aqualytic Hop WP0
46 VTN000243 Que kiểm chất dị ứng (3M-Clean Trace Surface Protein) Hop WP0
47 VTN000326 Giấy lọc TC900- Sediment test cards -Mỹ Hop WP0
48 VTN000334 Chất thử Ammonia HR, 0-50 mg/l,Aqualytic, Code: 4535650 Hop WP0
49 VTN000395 Dụng cụ hút mẫu định lượng Propenser LH723063, Sartorius Cai WP0
50 VTN000705 Kit kiểm nhanh chất dị ứng - Soy Protein Hop WP0
51 VTN000706 Kit kiểm nhanh chất dị ứng - Bovine Total Milk Protein Hop WP0
52 VTN0018 Berche thủy tinh 250ml Cai WP0
53 VTN0089 Giấy lọc Whatman, Anh Hop WP0
54 VTN0089 Giấy lọc Whatman, Anh Hop WP0
55 VTN0109 Đầu tuýp 1000µl Cai WP0
56 VTN0112 Bình tia nhựa 250 ml Cai WP0
57 VTN0235 Que gòn tiệt trùng Cai WP0
58 VTN0235 Que gòn tiệt trùng Cai WP0
59 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
60 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
61 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
62 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
63 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
64 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
65 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
66 99C100049 BTP Hạt Cà phê nguyên liệu KTN RH2 Kgs WP1
67 99C100075 BTP Hạt cà phê AH1 sàng tỷ trọng Kgs WP1
68 99C100076 BTP Hạt cà phê RH1 sàng tỷ trọng Kgs WP1
69 99C100085 BTP hạt cà phê RH2 rang xay sàng tỷ trọng Kgs WP1
70 99C2017 BTP Cà phê hạt rang RH1 Kgs WP1
71 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs WP1
72 99C500088 BTP Cà phê hòa tan 9C02 Kgs WP1
73 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs WP1
74 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs WP1
75 ABMD00055Đường tinh luyện đặc biệt TTC R1 Kgs WP1
76 ABVI00032 Taurine Kgs WP1
77 ABVI00032 Taurine Kgs WP1
78 AHNU00210Hương mật hoa 522534T Kgs WP1
79 ANMD00001Glucose syrup DE 38-42 Kgs WP1
80 ANMD00001Glucose syrup DE 38-42 Kgs WP1
81 APHC00061 Acid citric monohydrate Thái Lan (INS 330) Kgs WP1
82 APHC00061 Acid citric monohydrate Thái Lan (INS 330) Kgs WP1
83 APMA017 Allura red AC (INS 129) Kgs WP1
84 APPG053 CO2 thực phẩm (INS 290) Kgs WP1
85 BGTV00117 Thùng carton tăng lực Wake up 247 330ml (351x237x228)mm Cai WP1
86 BGTV00117 Thùng carton tăng lực Wake up 247 330ml (351x237x228)mm Cai WP1
87 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
88 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
89 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
90 BNMC00348Màng co block chai (500x0.05)mm Kgs WP1
91 PRMS00421Premix PR00421 Kgs WP1
92 PRMS00425Premix PR00425 Kgs WP1
93 PRMS00442Premix PR00442 Kgs WP1
94 VHC000816 Cồn thực phẩm 99,9 %, Việt Nam Lit WP1
95 VHC0056 Acid Acetic – TQ Lit WP1
96 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP1
97 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai WP1
98 99C200036 BTP Cà phê hạt rang KTN RH1 Kgs WP2
99 99C200037 BTP Cà phê hạt rang KTN RH2 Kgs WP2
100 99C200037 BTP Cà phê hạt rang KTN RH2 Kgs WP2
101 99C200038 BTP Cà phê hạt rang KTN RH3 Kgs WP2
102 99C200039 BTP Cà phê hạt rang KTN RH4 Kgs WP2
103 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP2
104 BNMC00363Màng PE (700x800)mm Kgs WP2
105 BNMC169 Màng co pallet Cuo WP2
106 CABK025 Băng keo trong 6cm Cuo WP2
107 99C500077 BTP Cà phê hòa tan 5BH Kgs WP2
108 99C500092 BTP Cà phê hòa tan 9C02 loại B Kgs WP2

TỔNG CỘNG
Giá trị
Tóm tắt: Theo ngành hàng & chủng loại tồn sổ
BTP_IC sách
-
HTP-FG -
TỔNG CỘNG -

Tổng hợp bởi: Đề nghị bởi:


NV Kho/NV Sản Xuất Trưởng bộ phận/GĐ nhà máy
KIỂM KÊ KHO LAB QUÝ 2.2019
Ngày kiểm kê: 01.07.2019

SL SL
Số lượng Số lượng Chênh Chênh
Vị trí Ghi chú Giải trình
tồn sổ sách tồn thực tế lệch - lệch -
Thừa Thiếu

R0001_RM0 5.0 5.0 - -


R412_RM1 1,435.0 1,435.0 - -
R412_RM1 891.0 891.0 - -
R412_RM1 23.0 23.0 - -
R413_RM1 430.0 430.0 - -
R413_RM1 1,395.0 1,395.0 - -
R413_RM1 1,800.0 1,800.0 - -
R414_RM1 1,350.0 1,350.0 - -
R414_RM1 1,150.0 1,150.0 - -
R414_RM1 1,330.0 1,330.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 490.0 490.0 - -
A001_WP0 1,000.0 1,000.0 - -
A001_WP0 2,000.0 2,000.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 3.0 3.0 - -
A001_WP0 0.6 0.6 - -
A001_WP0 3.0 3.0 - -
A001_WP0 3.0 3.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 25.0 25.0 - -
A001_WP0 0.5 0.5 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 1.0 1.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 0.5 0.5 - -
A001_WP0 5.0 5.0 - -
A001_WP0 10.0 10.0 - -
A001_WP0 0.7 0.7 - -
A001_WP0 1.5 1.5 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 2.0 2.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 6.0 6.0 - -
A001_WP0 5.0 5.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 0.3 0.3 - -
A001_WP0 0.3 0.3 - -
A001_WP0 2.0 2.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 0.8 0.8 - - Kho KTCN
A001_WP0 3.0 3.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 1.0 1.0 - -
A001_WP0 30.0 30.0 - -
A001_WP0 4.0 4.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 5.0 5.0 - - Kho KTCN
A001_WP0 1,000.0 1,000.0 - -
A001_WP0 5.0 5.0 - -
A001_WP0 200.0 200.0 - -
A001_WP0 500.0 500.0 - -
A001_WP1 700.0 700.0 - - Kho R&D
A001_WP1 300.0 300.0 - - Kho R&D
A001_WP1 24,644.0 24,644.0 - - Kho R&D
A001_WP1 33,466.0 33,466.0 - - Kho R&D
A001_WP1 80.0 80.0 - - Kho R&D
A001_WP1 64.0 64.0 - - Kho R&D
A001_WP1 252.0 252.0 - - Kho R&D
A001_WP1 15.0 15.0 - - Kho R&D
A001_WP1 10.0 10.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 62.5 62.5 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 15.0 15.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 7,250.0 7,250.0 - - Kho R&D
A001_WP1 100.0 100.0 - - Kho R&D
A001_WP1 50.0 50.0 - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - Kho R&D
A001_WP1 350.0 350.0 - - Kho R&D
A001_WP1 350.0 350.0 - - Kho R&D
A001_WP1 375.0 375.0 - - Kho R&D
A001_WP1 125.0 125.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 586.0 586.0 - - Kho R&D
A001_WP1 2,524.0 2,524.0 - - Kho R&D
A001_WP1 40.0 40.0 - - Kho R&D
A001_WP1 14.0 14.0 - - Kho R&D
A001_WP1 14.0 14.0 - - Kho R&D
A001_WP1 9.0 9.0 - - Kho R&D
A001_WP1 78.0 78.0 - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - Kho R&D
A001_WP1 50.0 50.0 - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - Kho R&D
A001_WP1 2.0 2.0 - - Kho R&D
A001_WP1 1.0 1.0 - - Kho R&D
A001_WP1 3.0 3.0 - - Kho R&D
W001_WP2 228.0 - (228) (228) Kho KTCN
W001_WP2 136.0 - (136) (136) Kho KTCN
đã sử dụng
W001_WP2 860.0 - (860) (860) chưa giảm Kho KTCN
W001_WP2 768.0 - (768) (768) kho Kho KTCN
W001_WP2 228.0 - (228) (228) Kho KTCN
W001_WP2 0.5 0.5 - - Kho KTCN
W001_WP2 10.0 - (10) (10) Kho KTCN
đã sử dụng
W001_WP2 0.2 - (0) (0) chưa giảm Kho KTCN
W001_WP2 2.0 - (2) (2) kho Kho KTCN
W002_WP2 0.5 0.5 - - Kho KTCN
W002_WP2 5.0 5.0 - - Kho KTCN

89,023 86,791 (2,232) (2,232) - -

Thừa Thiếu
- -
- -
- -

Duyệt bởi:
Kiểm tra bởi:
ởng bộ phận/GĐ nhà máy TP. Kế tóan giá thành
CTY CP CN MASAN
Mẫu: FA-KK03

BẢNG TỔNG HỢP KIỂM KÊ KHO LA


Ngày kiểm kê: 01.07.20

STT MÃ ITEM TÊN ITEM ĐVT KHO

1 BGTF00177 Thùng carton cà phê VCF sữa vàng XK 20bịch x 20gói x 20gr (360 Cai RM0
2 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs RM1
3 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs RM1
4 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai RM1
5 94C300027 BTP cà phê hòa tan dịch thu hồi RUS Kgs RM1
6 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
7 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs RM1
8 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs RM1
9 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
10 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs RM1
11 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP0
12 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP0
13 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
14 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
15 AKNS081 Hạt cà phê Arabica thóc loại 2 hòa tan Kgs WP0
16 NLNL002 Dầu DO Lit WP0
17 VHC000665 Dichloran Glycerol (DG-18) - Conda Grs WP0
18 VHC000665 Dichloran Glycerol (DG-18) - Conda Grs WP0
19 VHC000678 Petrifilm tổng số vi khuẩn hiếu khí - Mỹ (3m-6478) Hop WP0
20 VHC000680 Petrifilm Yeast Mold - Mỹ (3m-6475) Hop WP0
21 VHC000680 Petrifilm Yeast Mold - Mỹ (3m-6475) Hop WP0
22 VHC000732 Chất ẩm chuẩn Smartcal (Mettler toledo) Hop WP0
23 VHC001013 Chất thử COD LR, 0-150mg/l, Aqualytic 420720 Hop WP0
24 VHC001015 Chất thử Nitrogen hydroxide, Aqualytic 4535550 Hop WP0
25 VHC001016 Chất thử Phosphat total 0-3.5mg/l, Aqualytic 4535210 Hop WP0
26 VHC001016 Chất thử Phosphat total 0-3.5mg/l, Aqualytic 4535210 Hop WP0
27 VHC0033 Cồn 96o - VN Lit WP0
28 VHC0056 Acid Acetic – TQ Lit WP0
29 VHC0061 Dung dịch pH 4.00 – Merck Lit WP0
30 VHC0062 Dung dịch pH 7.00 – Merck Lit WP0
31 VHC0100 NaCl - Merck Kgs WP0
32 VHC0100 NaCl - Merck Kgs WP0
33 VHC0103 NH4Cl , Merck Kgs WP0
34 VHC0206 Glycerol - TQ Lit WP0
35 VHC0206 Glycerol - TQ Lit WP0
36 VHC0209 Kali iod (KI) – Merck Kgs WP0
37 VHC0227 Dung dịch Amoniac (NH3) Cha WP0
38 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP0
39 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP0
40 VHC0241 Chất môi trường kiểm tra vi khuẩn Cha WP0
41 VHC0256 Hóa chất môi trường kiểm tra vi sinh VRBLA Cha WP0
42 VHC0260 Hoá chất vi sinh Peptone Cha WP0
43 VHC0293 Saccharose Kgs WP0
44 VHC0293 Saccharose Kgs WP0
45 VHC0346 Hóa chất phân tích COD 1500 Aqualytic Hop WP0
46 VTN000243 Que kiểm chất dị ứng (3M-Clean Trace Surface Protein) Hop WP0
47 VTN000326 Giấy lọc TC900- Sediment test cards -Mỹ Hop WP0
48 VTN000334 Chất thử Ammonia HR, 0-50 mg/l,Aqualytic, Code: 4535650 Hop WP0
49 VTN000395 Dụng cụ hút mẫu định lượng Propenser LH723063, Sartorius Cai WP0
50 VTN000705 Kit kiểm nhanh chất dị ứng - Soy Protein Hop WP0
51 VTN000706 Kit kiểm nhanh chất dị ứng - Bovine Total Milk Protein Hop WP0
52 VTN0018 Berche thủy tinh 250ml Cai WP0
53 VTN0089 Giấy lọc Whatman, Anh Hop WP0
54 VTN0089 Giấy lọc Whatman, Anh Hop WP0
55 VTN0109 Đầu tuýp 1000µl Cai WP0
56 VTN0112 Bình tia nhựa 250 ml Cai WP0
57 VTN0235 Que gòn tiệt trùng Cai WP0
58 VTN0235 Que gòn tiệt trùng Cai WP0
59 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
60 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
61 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
62 04VF949 Chai PET CSD 1881 - 330ml Cai WP1
63 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
64 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
65 08TL001 Nước tăng lực vị cà phê Wake up 247 - 4bl x 6chai x 330ml Blo WP1
66 99C100049 BTP Hạt Cà phê nguyên liệu KTN RH2 Kgs WP1
67 99C100075 BTP Hạt cà phê AH1 sàng tỷ trọng Kgs WP1
68 99C100076 BTP Hạt cà phê RH1 sàng tỷ trọng Kgs WP1
69 99C100085 BTP hạt cà phê RH2 rang xay sàng tỷ trọng Kgs WP1
70 99C2017 BTP Cà phê hạt rang RH1 Kgs WP1
71 99C500062 BTP Cà phê hòa tan thí nghiệm loại 6 Kgs WP1
72 99C500088 BTP Cà phê hòa tan 9C02 Kgs WP1
73 99C5018 BTP Cà phê hòa tan 4C01 loại A Kgs WP1
74 99C5022 BTP Cà phê hòa tan HH02 loại A Kgs WP1
75 ABMD00055Đường tinh luyện đặc biệt TTC R1 Kgs WP1
76 ABVI00032 Taurine Kgs WP1
77 ABVI00032 Taurine Kgs WP1
78 AHNU00210Hương mật hoa 522534T Kgs WP1
79 ANMD00001Glucose syrup DE 38-42 Kgs WP1
80 ANMD00001Glucose syrup DE 38-42 Kgs WP1
81 APHC00061 Acid citric monohydrate Thái Lan (INS 330) Kgs WP1
82 APHC00061 Acid citric monohydrate Thái Lan (INS 330) Kgs WP1
83 APMA017 Allura red AC (INS 129) Kgs WP1
84 APPG053 CO2 thực phẩm (INS 290) Kgs WP1
85 BGTV00117 Thùng carton tăng lực Wake up 247 330ml (351x237x228)mm Cai WP1
86 BGTV00117 Thùng carton tăng lực Wake up 247 330ml (351x237x228)mm Cai WP1
87 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
88 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
89 BNHO00046Xô nhựa glucose syrup 25kg Cai WP1
90 BNMC00348Màng co block chai (500x0.05)mm Kgs WP1
91 PRMS00421Premix PR00421 Kgs WP1
92 PRMS00425Premix PR00425 Kgs WP1
93 PRMS00442Premix PR00442 Kgs WP1
94 VHC000816 Cồn thực phẩm 99,9 %, Việt Nam Lit WP1
95 VHC0056 Acid Acetic – TQ Lit WP1
96 VHC0237 Hóa chất KCL dùng ngâm điện cực Cha WP1
97 VTPL001 Pallet gỗ Loscam 1m x 1.2m Cai WP1
98 99C200036 BTP Cà phê hạt rang KTN RH1 Kgs WP2
99 99C200037 BTP Cà phê hạt rang KTN RH2 Kgs WP2
100 99C200037 BTP Cà phê hạt rang KTN RH2 Kgs WP2
101 99C200038 BTP Cà phê hạt rang KTN RH3 Kgs WP2
102 99C200039 BTP Cà phê hạt rang KTN RH4 Kgs WP2
103 AKNS00142 Hạt cà phê Robusta KTN Kgs WP2
104 BNMC00363Màng PE (700x800)mm Kgs WP2
105 BNMC169 Màng co pallet Cuo WP2
106 CABK025 Băng keo trong 6cm Cuo WP2
107 99C500077 BTP Cà phê hòa tan 5BH Kgs WP2
108 99C500092 BTP Cà phê hòa tan 9C02 loại B Kgs WP2

TỔNG CỘNG
Giá trị
Tóm tắt: Theo ngành hàng & chủng loại tồn sổ
BTP_IC sách
-
HTP-FG -
TỔNG CỘNG -

Tổng hợp bởi: Đề nghị bởi:


NV Kho/NV Sản Xuất Trưởng bộ phận/GĐ nhà máy
KIỂM KÊ KHO LAB QUÝ 2.2019
Ngày kiểm kê: 01.07.2019

SL SL Giá trị
Số lượng Số lượng Chênh Chênh chênh Giá trị chênh
Vị trí Giải trình Ghi chú
tồn sổ sách tồn thực tế lệch - lệch - lệch - lệch - Thiếu
Thừa Thiếu Thừa

R0001_RM0 5.0 5.0 - - - - Kho QA


R412_RM1 1,435.0 1,435.0 - - - - LTP_Kho
R412_RM1 891.0 891.0 - - - - LTP_Kho
R412_RM1 23.0 23.0 - - - - LTP_Kho
R413_RM1 430.0 430.0 - - - - LTP_Kho
R413_RM1 1,395.0 1,395.0 - - - - LTP_Kho
R413_RM1 1,800.0 1,800.0 - - - - LTP_Kho
R414_RM1 1,350.0 1,350.0 - - - - LTP_Kho
R414_RM1 1,150.0 1,150.0 - - - - LTP_Kho
R414_RM1 1,330.0 1,330.0 - - - - LTP_Kho
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
gửi mẫu
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - kiểm định Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - kỳ Intertek Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 490.0 490.0 - - - -
A001_WP0 1,000.0 1,000.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2,000.0 2,000.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 3.0 3.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.6 0.6 - - - - Kho QA
A001_WP0 3.0 3.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 3.0 3.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 25.0 25.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.5 0.5 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.5 0.5 - - - - Kho QA
A001_WP0 5.0 5.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 10.0 10.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.7 0.7 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.5 1.5 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 6.0 6.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 5.0 5.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.3 0.3 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.3 0.3 - - - - Kho QA
A001_WP0 2.0 2.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 0.8 0.8 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 3.0 3.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 1.0 1.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 30.0 30.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 4.0 4.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 5.0 5.0 - - - - Kho KTCN
A001_WP0 1,000.0 1,000.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 5.0 5.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 200.0 200.0 - - - - Kho QA
A001_WP0 500.0 500.0 - - - - Kho QA
A001_WP1 700.0 700.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 300.0 300.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 24,644.0 24,644.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 33,466.0 33,466.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 80.0 80.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 64.0 64.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 252.0 252.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 15.0 15.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 10.0 10.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 62.5 62.5 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 15.0 15.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 7,250.0 7,250.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 100.0 100.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 50.0 50.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 350.0 350.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 350.0 350.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 375.0 375.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 125.0 125.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 586.0 586.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 2,524.0 2,524.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 40.0 40.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 14.0 14.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 14.0 14.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 9.0 9.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 78.0 78.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 50.0 50.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 25.0 25.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 5.0 5.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 2.0 2.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 1.0 1.0 - - - - Kho R&D
A001_WP1 3.0 3.0 - - - - Kho R&D
W001_WP2 228.0 - - (228) - (10,882,084) Kho KTCN
W001_WP2 136.0 - - (136) - (6,295,017) Kho KTCN
đã sử dụng
W001_WP2 860.0 - - (860) - (39,806,725) chưa giảm Kho KTCN
W001_WP2 768.0 - - (768) - (33,018,701) kho Kho KTCN
W001_WP2 228.0 - - (228) - (6,122,653) Kho KTCN
W001_WP2 0.5 0.5 - - - - Kho KTCN
W001_WP2 10.0 - - (10) - (577,110) Kho KTCN
đã sử dụng
W001_WP2 0.2 - - (0) - (34,340) chưa giảm Kho KTCN
W001_WP2 2.0 - - (2) - (32,188) kho Kho KTCN
W002_WP2 0.5 0.5 - - - - Kho KTCN
W002_WP2 5.0 5.0 - - - - Kho KTCN
- - - -
- - - -
89,023 86,791 - (2,232) - (96,768,819) - -

Thừa Thiếu
- -
- -
- -

Duyệt bởi:
Kiểm tra bởi: Phê duyệt
ởng bộ phận/GĐ nhà máy TP. Kế tóan giá thành TỔNG GIÁM ĐỐC

You might also like