Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Số liệu thực tế C3QT805-9

C3QT805
Nhân (kg) Rang (g) Tỷ lệ CPN/CPR Số bình trích ly Cà rang tính theo TL (kg)
6295 5170 1.218 14 4998

Số liệu tính theo trích ly và h


C3QT805
Nhân (kg) Rang (g) Tỷ lệ CPN/CPR Số bình trích ly Cà rang tính theo TL (kg)
1.218 7

Nhiên liêu
Điện
Hơi
Nước
Gián tiếp
Trực tiếp
Thuê ngoài thời vụ
Số liệu thực tế C3QT805-9C02
C3QT805
Dịch trích ly( kgCPHT) Tỷ lệ CPR/CPHT trích ly Cà phê hòa tan (kg) Tỷ lệ CPHT trích ly/CPHT
2526 2.047 2165 1.167

u tính theo trích ly và hao hụt dự tính từ bình 8-14


C3QT805
Dịch trích ly( kgCPHT) Tỷ lệ CPR/CPHT trích ly Cà phê hòa tan (kkg) Tỷ lệ CPHT trích ly/CPHT
2.036 1.04

Tiêu hao nhiên liệu CPHT


Đơn vị Tiêu hao/tấn SP 9C01 Đ/chỉnh công suất Tiêu hao/tấn SP
Kwh/tấn 1,030 0.89 1,162
H/tấn 13.55 0.89 15.29
SM3/tấn 46 0.89 51.9
H/tấn 5.43 0.89 6.13
H/tấn 10.86 0.89 12.26
H/tấn 3.95 0.89 4.46
Yield
2.908

Yield Công suất (kg/ngày)


2.58 7180
BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM C3QT805 CÔNG ĐO

Chủng Loại RH1 RH2 RH3 R4 Tổng


Cà rang ( Kg) 533 2296 1804 537 5170
Cà Nhân (Kg) 650 2795 2200 650 6295
Tỷ lệ n/r 1.220 1.217 1.220 1.210 1.218
Màu rang (CTN) 45-50 45-50 45-50 70-75
Máy rang Neotec BH Probat 120
10.3094777563 44.410058027 34.893617 10.386847
CÔNG ĐOẠN RANG
Coffee:
Ngày-tháng C3QT805 (8-14) Full
Ca,NV_VH
Số thực tế 92 93
Mẻ 1 2
Thứ tự bình trích ly 4 5
Thời gian 19:36 20:10
Aroma (kg): 211.3 210.8571 212 211
D.S, brix 26.00 26.2214 26.5 26
PH 5.37 5.3564 5.32 5.34
Hydrolyse (kg): 1609.86 1601.9286 1605 1609
D.S, brix 9.79 10.0714 10.2 10.3
ph 5.02 5.0093 4.99 5
Khối lượng cà nạp 357.00 357.0000 357 357
Nhiệt độ nước cấp (°C) 178.00 178.0000 178 178
Áp suất nước cấp. (bar) 15.00 15.0000 15 15
Lưu lượng nước cấp (L/h) 4800.00 4800.0000 4800 4800
Thời gian trích ly 1 bình (min) 0:34 0:34 0:34 0:34
Aroma + Hydrolyse (kg) 1821.1 1812.7857 1817 1820
Nhiệt độ Soaking. (°C) 130.0 130.0000 130 130
Áp suất Soaking. (bar) 10.0 10.0000 10 10
Lưu lượng dòng Soaking (L/h) 6000.0 6000.0000 6000 6000
Presure builtup timer (sec) 520.0 520.0000 520 520

Based on Hand readings:


Khối lượng chất khô A , kg 45.7 46.0401 46.8 45.7
Khối lượng Hydrolyse, kg 131.2 134.3701 136.4 138.1
Tổng khối lượng, kg 177.0 2525.7426 183.2 183.7
Hệ số thu hồi/ trích ly 2.036 1.9972 1.97 1.96
Hệ số thu hồi (nhân /CPHT) 2.4590 2.4124 2.374 2.366
Tỷ lệ thu hồi cpht sấy (cpnhân/hòa tan) 2.5574 2.5089 2.47 2.46
Capacity (kg/day) 7178.6 7261.2037 7758 7782

170.1599307692
#VALUE! 5.4731854021
7/22/2018
CII,THIỆN
94 95 96 97 98 99 100 101 102 103
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
6 7 8 1 2 3 4 5 6 7
20:44 21:18 21:52 22:28 23:05 23:47 0:28 1:03 1:38 2:12
216 211 208 209 206 208 209 212 215 211
25 27.7 26.1 26.2 27.6 27.3 27.8 24.5 25 26
5.31 5.38 5.35 5.35 5.36 5.38 5.36 5.35 5.39 5.40
1607 1602 1607 1546 1582 1608 1607 1608 1607 1626
10.4 10.6 10.2 10.4 10.4 9.8 9.4 9.5 9.5 9.7
5 5.01 5.01 5.01 4.98 4.98 4.97 5 5.04 5.06
357 357 357 357 357 357 357 357 357 357
178 178 178 178 178 178 178 178 178 178
15 15 15 15 15 15 15 15 15 15
4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800
0:34 0:34 0:36 0:37 0:34 0:34 0:35 0:35 0:34 0:36
1823 1813 1815 1755 1788 1816 1816 1820 1822 1837
130 130 130 130 130 130 130 130 130 130
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000
520 520 520 520 520 520 520 520 520 520

45.0 48.7 45.2 45.6 47.4 47.3 48.4 43.3 44.8 45.7
139.2 141.5 136.5 133.9 137.1 131.3 125.8 127.2 127.2 131.4
184.2 190.1 181.8 179.5 184.4 178.6 174.2 170.5 171.9 177.1
1.95 1.89 1.98 2.01 1.95 2.02 2.07 2.11 2.09 2.03
2.361 2.287 2.392 2.422 2.358 2.435 2.496 2.550 2.529 2.456
2.46 2.38 2.49 2.52 2.45 2.53 2.60 2.65 2.63 2.55
7801 8053 7270 6988 7810 7563 7168 7015 7282 7083

5.31784624 5.476726
104 105
13 14
8 1 T-H
2:48 3:24 3:54
213 211
25.2 26.2
5.34 5.36
1609 1604 7400
10.1 10.5
5.04 5.04
357 357 357
178 178 178
15 15 15
4800 4800 4800
0:36 0:30 20:06
1822 1815 7400
130 130 130
10 10 10
6000 6000 6000
520 520 520

44.7 46.0 0.0


135.4 140.3 0.0
180.1 186.3 0.0
2.00 1.93 #DIV/0!
2.415 2.333 #DIV/0!
2.51 2.43 #DIV/0!
7203 8945 0

5.56955
Đặt Lot thành phẩm cho thí nghi
Item Tên Pa let Thí nghiệm Bình trích ly Khối lượng
1 1-7 450
2 1-7 450
BTP Cà phê hòa tan C3QT805
99C500062 3 1-7 407
thí nghiệm loại 6
4 8-14 447
5 8-14 411
2165
phẩm cho thí nghiệm C3QT805-9C02
Đặt tên lot Ghi chú
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B8-14-VNL Chính phẩm
230718-3805-B8-14-VNL Chính phẩm
Tiêu hao cho thử nghiệm C3QT805-9C02 công đoạn từ trích l
Loại Đv Số lượng
Hơi tấn 40
Điện kWh 2,800
Nước m3 110
Nhân công t Giờ 40
Nhân công gián tiếp Giờ 12
C02 công đoạn từ trích ly
Ghi chú

You might also like