Professional Documents
Culture Documents
Thử Nghiệm C3QT805-9C02
Thử Nghiệm C3QT805-9C02
C3QT805
Nhân (kg) Rang (g) Tỷ lệ CPN/CPR Số bình trích ly Cà rang tính theo TL (kg)
6295 5170 1.218 14 4998
Nhiên liêu
Điện
Hơi
Nước
Gián tiếp
Trực tiếp
Thuê ngoài thời vụ
Số liệu thực tế C3QT805-9C02
C3QT805
Dịch trích ly( kgCPHT) Tỷ lệ CPR/CPHT trích ly Cà phê hòa tan (kg) Tỷ lệ CPHT trích ly/CPHT
2526 2.047 2165 1.167
170.1599307692
#VALUE! 5.4731854021
7/22/2018
CII,THIỆN
94 95 96 97 98 99 100 101 102 103
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
6 7 8 1 2 3 4 5 6 7
20:44 21:18 21:52 22:28 23:05 23:47 0:28 1:03 1:38 2:12
216 211 208 209 206 208 209 212 215 211
25 27.7 26.1 26.2 27.6 27.3 27.8 24.5 25 26
5.31 5.38 5.35 5.35 5.36 5.38 5.36 5.35 5.39 5.40
1607 1602 1607 1546 1582 1608 1607 1608 1607 1626
10.4 10.6 10.2 10.4 10.4 9.8 9.4 9.5 9.5 9.7
5 5.01 5.01 5.01 4.98 4.98 4.97 5 5.04 5.06
357 357 357 357 357 357 357 357 357 357
178 178 178 178 178 178 178 178 178 178
15 15 15 15 15 15 15 15 15 15
4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800 4800
0:34 0:34 0:36 0:37 0:34 0:34 0:35 0:35 0:34 0:36
1823 1813 1815 1755 1788 1816 1816 1820 1822 1837
130 130 130 130 130 130 130 130 130 130
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000
520 520 520 520 520 520 520 520 520 520
45.0 48.7 45.2 45.6 47.4 47.3 48.4 43.3 44.8 45.7
139.2 141.5 136.5 133.9 137.1 131.3 125.8 127.2 127.2 131.4
184.2 190.1 181.8 179.5 184.4 178.6 174.2 170.5 171.9 177.1
1.95 1.89 1.98 2.01 1.95 2.02 2.07 2.11 2.09 2.03
2.361 2.287 2.392 2.422 2.358 2.435 2.496 2.550 2.529 2.456
2.46 2.38 2.49 2.52 2.45 2.53 2.60 2.65 2.63 2.55
7801 8053 7270 6988 7810 7563 7168 7015 7282 7083
5.31784624 5.476726
104 105
13 14
8 1 T-H
2:48 3:24 3:54
213 211
25.2 26.2
5.34 5.36
1609 1604 7400
10.1 10.5
5.04 5.04
357 357 357
178 178 178
15 15 15
4800 4800 4800
0:36 0:30 20:06
1822 1815 7400
130 130 130
10 10 10
6000 6000 6000
520 520 520
5.56955
Đặt Lot thành phẩm cho thí nghi
Item Tên Pa let Thí nghiệm Bình trích ly Khối lượng
1 1-7 450
2 1-7 450
BTP Cà phê hòa tan C3QT805
99C500062 3 1-7 407
thí nghiệm loại 6
4 8-14 447
5 8-14 411
2165
phẩm cho thí nghiệm C3QT805-9C02
Đặt tên lot Ghi chú
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B1-7-VNL
230718-3805-B8-14-VNL Chính phẩm
230718-3805-B8-14-VNL Chính phẩm
Tiêu hao cho thử nghiệm C3QT805-9C02 công đoạn từ trích l
Loại Đv Số lượng
Hơi tấn 40
Điện kWh 2,800
Nước m3 110
Nhân công t Giờ 40
Nhân công gián tiếp Giờ 12
C02 công đoạn từ trích ly
Ghi chú