Professional Documents
Culture Documents
Àtrgghj
Àtrgghj
Àtrgghj
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 8
Học phần bắt buộc
1 100065 Quản trị kinh doanh lữ hành 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
2 120670 Marketing du lịch, nhà hàng khách sạn 2(2, 0, 4) ThS Phạm Thu Huyền
3 120687 Quản trị kinh doanh dịch vụ MICE 2(2, 0, 4) ThS Yi Kim Quang
4 121019 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 3(3, 0, 6) ThS Trần Minh Quân
ThS Nghiêm Phúc Hiếu Xếp học
Hệ thống thông tin quản lý trong nhà hàng, khách
5 121030
sạn
2(2, 0, 4) phòng máy
(30SV/lớp)
6 121031 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh và thanh toán quốc tế 2(2, 0, 4) ThS Hồ Thị Yến Ly
7 121795 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 2 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 8
Học phần bắt buộc
1 100065 Quản trị kinh doanh lữ hành 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
2 120670 Marketing du lịch, nhà hàng khách sạn 2(2, 0, 4) ThS Phạm Thu Huyền
3 120687 Quản trị kinh doanh dịch vụ MICE 2(2, 0, 4) ThS Yi Kim Quang
4 121019 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 3(3, 0, 6) ThS Trần Minh Quân
ThS Nghiêm Phúc Hiếu Xếp học
Hệ thống thông tin quản lý trong nhà hàng, khách
5 121030
sạn
2(2, 0, 4) phòng máy
(30SV/lớp)
6 121031 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh và thanh toán quốc tế 2(2, 0, 4) ThS Hồ Thị Yến Ly
7 121795 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 2 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 8
Học phần bắt buộc
1 100065 Quản trị kinh doanh lữ hành 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
2 120670 Marketing du lịch, nhà hàng khách sạn 2(2, 0, 4) ThS Trần Thị Ngọc Huỳnh
3 120687 Quản trị kinh doanh dịch vụ MICE 2(2, 0, 4) ThS Yi Kim Quang
4 121019 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 3(3, 0, 6) ThS Trần Minh Quân
ThS Nghiêm Phúc Hiếu Xếp học
Hệ thống thông tin quản lý trong nhà hàng, khách
5 121030
sạn
2(2, 0, 4) phòng máy
(30SV/lớp)
6 121031 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh và thanh toán quốc tế 2(2, 0, 4) ThS Hồ Thị Yến Ly
7 121795 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 2 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 6
Học phần bắt buộc
ThS Nguyễn Thị Diễm
1 120557 Luật du lịch 2(2, 0, 4)
Hường
2 120672 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
3 121794 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 1 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
4 121905 Tiếng Anh 6 3(3, 0, 6) Trung tâm tin học
5 122307 Quản trị lễ tân 3(2, 1, 6) ThS Yi Kim Quang
ThS Nguyễn Thị Như Tuyết Điều chỉnh
6 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống 4(2, 2, 8) TC TH thành
4(3,1,8)
Học phần tự chọn
1 120679 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2(2, 0, 4) ThS Đinh Thị Hoa Lê
ThS Trần Minh Quân Điều chỉnh
2 122323 Quy trình phục vụ bữa ăn kiểu Âu 2(1, 1, 4) TC TH thành
2(2,0,4)
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 6
Học phần bắt buộc
ThS Nguyễn Thị Diễm
1 120557 Luật du lịch 2(2, 0, 4)
Hường
2 120672 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
3 121794 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 1 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
4 121905 Tiếng Anh 6 3(3, 0, 6) Trung tâm tin học
5 122307 Quản trị lễ tân 3(2, 1, 6) ThS Yi Kim Quang
ThS Nguyễn Thị Như Tuyết Điều chỉnh
6 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống 4(2, 2, 8) TC TH thành
4(3,1,8)
Học phần tự chọn
1 120679 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2(2, 0, 4) ThS Đinh Thị Hoa Lê
ThS Trần Minh Quân Điều chỉnh
2 122323 Quy trình phục vụ bữa ăn kiểu Âu 2(1, 1, 4) TC TH thành
2(2,0,4)
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 6
Học phần bắt buộc
ThS Nguyễn Thị Diễm
1 120557 Luật du lịch 2(2, 0, 4)
Hường
2 120672 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2(2, 0, 4) ThS Nguyễn Quang Thái
3 121794 Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn 1 3(3, 0, 6) ThS Hồ Lan Ngọc
4 121905 Tiếng Anh 6 3(3, 0, 6) Trung tâm tin học
5 122307 Quản trị lễ tân 3(2, 1, 6) ThS Yi Kim Quang
ThS Nguyễn Thị Như Tuyết Điều chỉnh
6 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống 4(2, 2, 8) TC TH thành
4(3,1,8)
Học phần tự chọn
1 120679 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2(2, 0, 4) ThS Đinh Thị Hoa Lê
ThS Trần Minh Quân Điều chỉnh
2 122323 Quy trình phục vụ bữa ăn kiểu Âu 2(1, 1, 4) TC TH thành
2(2,0,4)
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 3
Học phần bắt buộc
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Trung tâm tin học
1 060015
(P2)
3(3, 0, 6)
2 060026 Giáo dục thể chất 3 1(0,1,2) Trung tâm đào tạo đại cương
3 060029 Giáo dục quốc phòng 8(5, 3, 16) Trung tâm đào tạo đại cương
4 100010 Địa lý du lịch 3(3, 0, 6) ThS Đinh Thị Hoa Lê
5 121910 Mos Excel 3(2, 1, 0) Trung tâm tin học
6 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống 4(3, 1, 8) ThS Nguyễn Thị Như Tuyết
7 Kỹ năng giao tiếp nâng cao 2(2,0,4)* Trung tâm kỹ năng mềm
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 3
Học phần bắt buộc
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Trung tâm tin học
1 060015
(P2)
3(3, 0, 6)
2 060026 Giáo dục thể chất 3 1(0,1,2) Trung tâm đào tạo đại cương
3 060029 Giáo dục quốc phòng 8(5, 3, 16) Trung tâm đào tạo đại cương
4 100010 Địa lý du lịch 3(3, 0, 6) ThS Đinh Thị Hoa Lê
5 121910 Mos Excel 3(2, 1, 0) Trung tâm tin học
6 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống 4(3, 1, 8) ThS Nguyễn Thị Như Tuyết
7 Kỹ năng giao tiếp nâng cao 2(2,0,4)* Trung tâm kỹ năng mềm
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 3
Học phần bắt buộc
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Trung tâm đào tạo đại cương
1 060015
(P2)
3(3, 0, 6)
2 060026 Giáo dục thể chất 3 1(0,1,2) Trung tâm đào tạo đại cương
3 060029 Giáo dục quốc phòng 8(5, 3, 16) Viện Quản lý-Kinh doanh
4 121907 Kỹ năng giao tiếp nâng cao 2(2, 0, 4) Trung tâm kỹ năng mềm
5 121910 Mos Excel 3(2, 1, 0) Trung tâm tin học
6 122302 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3(3, 0, 6) ThS Yi Kim Quang
7 122317 Kiến thức và kỹ năng phục vụ đồ uống
4(3, 1, 8) ThS Nguyễn Thị Như Tuyết
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện
STT Mã môn Tên môn học Số tín chỉ Giảng viên giảng dạy Ghi chú
học
Học kỳ 3
Học phần bắt buộc
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Trung tâm đào tạo đại cương
1 060015
(P2)
3(3, 0, 6)
2 060026 Giáo dục thể chất 3 1(0,1,2) Trung tâm đào tạo đại cương
3 060029 Giáo dục quốc phòng 8(5, 3, 16) Trung tâm đào tạo đại cương
4 100004 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 3(3, 0, 6) Thầy Võ Ngọc Toàn
5 100010 Địa lý du lịch 3(3, 0, 6) ThS Đinh Thị Hoa Lê
6 121910 Mos Excel 3(2, 1, 0) Trung tâm tin học
7 122296 Đi tour 1 (trong tỉnh BR – VT) 2 ngày 1(0, 1, 2) Viện DL-ĐD
8 Kỹ năng giao tiếp nâng cao 2(2,0,4) Trung tâm kỹ năng mềm
Nơi nhận:
- Phòng đào tạo VIỆN TRƯỞNG PHÓ NGÀNH
- Lưu: Viện