Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

NGHĨA TIẾNG

STT TỪ TIẾNG ANH CẦN TÌM NGHĨA TIẾNG VIỆT


ANH
1. REQUIRED Đòi hỏi, yêu cầu

2. DEPENDENT Phụ thuộc


3. FULLY Đầy đủ, hoàn toàn
thao tác đầy đủ, thao tác
4. COMPLETE OPERATION
hoàn chỉnh
đại lượng, độ lớn, giá
5. QUANTITY
trị,số lượng
6. CURVE Đường cong
7. MULTIPLIER Hệ số nhân
8. PREVIOUSLY Trước, trước khi
9. DEFINED Xác định
10. ACORDANCE Phù hợp, dành cho
11. ANNEX Phụ lục
12. ILLUSTRATES Minh họa
13. EFFECT ảnh hưởng
14. INTERNAL Bên trong, nội bộ
15. FOLLOWING Tiếp theo
16. CUMULATIVE Dồn, tích lũy
Thời gian lặp lại, chu
17. PERIOD
trình, giai đoạn
18. CAUSING Nguyên nhân
19. FALLS Rơi, ngã, trở nên
20. BELLOW Dưới
21. RETURN Trở về
Trạng thái, tình trạng,
22. STATE
chế độ, điều kiện
23. ALTERNATIVELY Cách khác, lựa chọn

24. INTENTIONAL Cố tình, chủ ý


Chế độ, tính chất,
25. BEHAVIOUR
tính năng
26. DESCRIBED Mô tả
27. ENERGISING Nguồn, năng lượng
28. INTEGRATOR Sự hợp lại, sự hội nhập
29. DISENGAGING Sự ngắt, sự nhả, thoát ra
30. ALTERNATIVE Xoay chiều, khác
31. SOLUTION Giải pháp, giải thích
32. PROVIDED Cung cấp
33. GIVE Cho
34. CONDUCT Tiến hành
35. CLAUSE Mệnh đề, điều
36. METHOD Phương pháp
37. CLARITY Làm rõ hơn
38. FURTHER hơn
Chức năng, nhiệm vụ,
39. FUNCTIONALITY
trách nhiệm
40. ADDITIONAL cộng thêm; thêm vào
ảnh hưởng, tác dụng ,chi
41. INFLUENCING phối, tác động
42. CONDITIONS Điều kiện, qui cách
43. DECLARE Đặt, khai báo, thiết lập
44. SPECIFIC Đặc thù, đặc trưng, riêng
45. ALGORITHMS thuật toán
thi hành, thực hiện đầy đủ
46. IMPLEMENTED (giao kèo, khế ước...)
bổ sung
47. INSENSITIVE Không nhạy
48. INRUSH Đột ngột
49. FALSE sai
50. DUE Xứng đáng
Đặc điểm, đặc tính, đặc
51. FEATURE
trưng, dấu hiệu.
52. PERFORMANCES Sự thực hiện, thi hành
53. DESCRIBED Miêu tả, mô tả
Điều chỉnh được, được
54. ADJUSTED
điều chỉnh
55. ACCORDING Theo, y theo
56. EQUAL Bằng, bằng nhau
57. ORIGINAL Ban đầu, bản gốc
58. MULTIPLIED Nhân, bộ nhân
59. COEFFICIENT Hệ số
Có được, có gía trị, khả
60. AVAILABLE
dụng
61. PREFERRED Ưu tiên
62. INFINITY Vô cực, vô hạn, vô cùng
63. GREATER Lớn hơn
64. SPECIFICATION Đặc tính kĩ thuật, tiêu
chuẩn , qui trình kĩ thuật
65. ACCURACY Độ chính xác, độ tin cậy
66. RELATED Liên quan
67. BOTH Cả hai
68. DECLARED Khai báo
69. ELECTROMECHANICAL Điện cơ
70. ALONG WITH cùng với
71. RANGE OVER WHICH Phạm vi mà
72. SHALL ALSO Cũng sẽ
Chất lượng, đặc tính, đặc
73. PERFORMANCE
trưng
74. ADDTIONALLY Ngoài ra
75. IN ORDER TO AVOID Để tránh
76. COMBINATION Bộ, phối hợp, kết hợp
77. VARYING Biến đổi, biến thiên
78. SUFFICIENT Đủ
79. SPECIFY Định rõ, chỉ rõ, ghi rõ
80. DEPENDENCY Lệ thuộc, phụ thuộc
81. SPECIFIED Xác lập, thiết lập, ghi rõ
82. PERMISSIBLE Có thể, được phép
83. EXPRESSED Biểu thị, biểu diễn
84. EITHER Cũng không, thế
85. PERCENTAGE Phần trăm
86. TOGETHER cùng
87. FIXED ổn định, không đổi
88. EXCEED Vượt qua, vượt quá
Mốc qui chiếu, sự qui
89. REFERENCE
chiếu, điểm chuẩn, mốc
90. IDENTIFIED Xác định
91. ASSIGNED Gán, chỉ định
92. CORRESPONDING Đồng vị
93. DECREASING Giảm
94. EFFECTIVE Có ích, có hiệu quả
95. PORTION Đoạn , khúc, một phần
96. THEORETICAL Lý thuyết
97. PLOTTED Đường nối
98. AGAINST Chống lại
99. BOUNDED Bị chặn
100. RESPRESENTING Đại diện
101. CLAIMED Yêu cầu
102. STATED Trình bày, biết
103. WITHIN
104. INCLUDED Chung, trong
105. TRANSIENT Ngắn hạn, nhất thời
106. OFFSET Độ dịch, độ lệch
107. ASSOCIATED Liên kết, ghép
108. RESPONSE Đặc trưng, độ nhạy
109. TO ENSURE Đảm bảo
110. PROPER Đúng, riêng, chính xác
111. COORDINATION Phối hợp, phối trí
112. varies Biến thiên
113. cases Trường hợp
Điều kiện, đòi hỏi, nhu
114. requirements
cầu, yêu cầu
115. guidance Điều khiển, hướng dẫn
116. methodology Phương pháp luận
117. designed
118. aspects
119.
120.

Từ điển tiếng anh:

http://tratu.soha.vn/

You might also like