Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN 5

CHUYÊN ĐỀ: PHRASAL VERB

TEST 1
STT Đáp án Lời giải thích
1 B Turn up = arrive (appear): Đến, xuất hiện

2 C Put off = delay = postpone: Hoãn


Never put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm
nay chớ để ngày mai

3 D Look after sb = take care of sb = care for sb: Chăm sóc ai


Take part in = go in for = participate in = join: Tham gia
Take over: Tiếp quản
Take place = happen: Diễn ra

4 C Get on well with sb = to be on good terms with sb = have a good


relationship with sb = get along with sb: Hòa hợp với ai

5 A Keep on doing st = keep doing st = continue doing st: Tiếp tục


làm gì
Give up: Từ bỏ
Take after = resemble = look like: Giống

6 C Give up = stop: Từ bỏ

7 B Carry out: Tiến hành


Turn out: Hóa ra
Carry on = continue = carry on: Tiếp tục

8 C Cut off = stop providing st: Ngừng cấp


Cut down on = cut back on = reduce: Cắt giảm
Cut st out: Cắt (giấy, quần áo)

ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN 5 – CHUYÊN ĐỀ PHRASAL VERB 1


D Look/watch out = be careful: Coi chừng, cẩn thận

10 A Grow up: Lớn lên, trưởng thành


Bring sb up: Nuôi nấng

11 D Turn st on or turn on st: Bật cái gì lên

12 A Look like = take after = resemble: Giống


Take place = happen: Diễn ra
Take st away = remove st: Vứt cái gì đi
Take on: Đảm nhận (trách nhiệm)
13 B Try out = test: Thử nghiệm

14 D Ask about/after = enquire after: Hỏi thăm (tình hình sức khỏe)

15 A Drop out: Bỏ giữa chừng

Close down: Đóng cửa


Break up with sb: Chia tay ai
16 C Take after = resemble = look like sb: Giống ai

17 D Choose st from st: Chọn cái gì từ đâu

18 B Get through = succeed in (exam): Vượt qua, thành công (thi cử)

19 C At dùng cho địa điểm nhỏ


In good time = early: Sớm
20 B Take over: Tiếp quản
Take st away = remove st: Vứt cái gì đi
Take up = start an activity: Bắt đầu (hoạt động)
Take off = fly: Cất cánh

TEST 2
Câu Đáp án Lời giải thích
21 A Turn st down = reject = refuse: Từ chối
Check out: Trả phòng (khách sạn)
Push ahead: Tiếp tục làm gì (dù khó khăn)

22 D Take sb on = employ sb: Tuyển dụng


Give up: từ bỏ
Add in: Gộp vào
Gain on: Đuổi sát

23 C Wash up: Rửa tay


Wash st out: Rửa (vết bẩn)
ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN 5 – CHUYÊN ĐỀ PHRASAL VERB 2
24 D
25 C Depend on sb: Phụ thuộc vào ai

26 B Appeal to (n): Kêu gọi, khẩn khoản

27 B Succeed in: thành công


Result in: Gây ra

28 B Wash away: Cuốn trôi


Wash st down: Rửa cái gì

29 C To be named after sb/st: Đặt theo tên ai/cái gì

30 C Consist of = to be composed of: bao gồm

31 D To be/get/keep in touch with: Liên lạc với


Fall in love with sb: yêu ai
Keep track of: Lần theo dấu vết
Take advantage of = make use of: Tận dụng, sử dụng

32 D Pay attention to = concentrate on: Chú ý tới


Take care of st = keep an eye on st: Để mắt, chú ý tới cái gì

33 A Go with = suit: Phù hợp


Go through with: Hoàn thành
Go ahead: Cứ tiếp tục
Go off = explode: Nổ (bom)

34 B Go on about st = talk a lot: Nói nhiều


Go over = examine carefully: Kiểm tra kĩ lưỡng

35 B Go on = continue: Tiếp tục

36 A Go ahead with st : Bắt đầu làm gì

37 B Go through with st: Hoàn thành, làm đến cùng

38 B Influence on sb/st = have an influence/effect on sb/st: Ảnh hưởng


tới ai/điều gì

39 B Knock sb down: Đâm ai


Turn over: Chuyển giao
Run across sb: Tình cờ gặp ai

40 D Put sb through to sb: Nối máy cho ai với ai


Put st across/over: Giải thích, truyền đạt (ý tưởng)
Put st up = build st: Xây

ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN 5 – CHUYÊN ĐỀ PHRASAL VERB 3


TEST 3
Câu Đáp án Lời giải thích
41 C Apply to sb for st: Nộp đơn, yêu cầu (xin việc)

42 B Push up = increase: Đẩy, tăng


Push on doing st: Tiếp tục làm gì (dù khó khăn)
Push sb out: Xô đẩy ra ngoài
Push st through: Làm trọn, làm đến cùng

43 B Fall out of = topple out of: Ngã nhào


Fall down: Rơi xuống đất
Fall over: Vấp ngã
44 C Put sb up = provide sb with a place: Cho ai ở nhờ

45 C Go off = ring: Reo (Chuông)


46 A Pay out: Chi trả
Pay st in = deposit: Gửi tiền vào ngân hàng
Pay st off: Thanh toán
Pay sb/st back: Trả lại

47 B Drop in/by = visit = come by: Thăm


Call sb up: Gọi nhập ngũ

48 A Complain of: Than vãn

49 D Run after sb = chase sb: Đuổi ai


Run into sb = come across sb = meet sb by chance: Tình cờ gặp ai
Run sb/st over: Chèn xe qua

50 A Put off = postpone: Hoãn


Put st away: Cất cái gì đi
ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN 5 – CHUYÊN ĐỀ PHRASAL VERB 4

You might also like