Professional Documents
Culture Documents
(ThichTiengAnh - Com) 100 Cau Dong Nghia - Trai Nghia (HOANG XUAN Hocmai - VN) - Part 3 KEY PDF
(ThichTiengAnh - Com) 100 Cau Dong Nghia - Trai Nghia (HOANG XUAN Hocmai - VN) - Part 3 KEY PDF
(ThichTiengAnh - Com) 100 Cau Dong Nghia - Trai Nghia (HOANG XUAN Hocmai - VN) - Part 3 KEY PDF
19. The shop assistant was totally bewildered by the customers' behavior.
A. upset B. puzzled C. disgusted D. angry
bewildered = puzzled (adj): bị làm cho lúng túng, bối rối
upset (adj): bực bội, tức giận
disgusted (adj): kinh tởm
angry (adj): giận dữ = upset
Người nhân viên bán hàng hoàn toàn bị lúng túng bởi cách cư xử của khách hàng
20. Local charity organizations benefited the fire victims.
A. claimed B. helped C. donated D. sponsored
Benefit (v): giúp ích = donate (v): quyên góp
Claim (v) cho là, đòi hỏi, yêu sách
help (v): giúp đỡ
Sponsor (v): tài trợ
Các tổ chức từ thiện địa phương giúp các nạn nhân của vụ hỏa hoạn.
21. People from flood-ravaged areas have suffered a lot of damage.
A. supplied B. destroyed C. provided D. killed
Ravaged = destroyed: bị tàn phá (=devastate)
Supply (v): cung cấp = provide
Kill (v): giết
Người dân ở những khu vực bị tàn phá trong trận lũ đã phải chịu rất nhiều thiệt hại.
22. By the end of the storm, the hikers had depleted even their emergency stores.
A. destroyed B. lost C. used almost all of D. greatly dropped
Deplete (v) = use almost all of: sử dụng gần hết
Destroy (v): tàn phá, phá hủy
Lost (v): mất (dạng nguyên thể: lose)
Greatly dropped (v): giảm lớn (dạng nguyên thể: drop)
Vào lúc cơn bão kết thúc thì những người đi bộ đường dài đã sử dụng gần hết thậm chí
là đồ lưu trữ trong trường hợp khẩn cấp.
23. Originally the builders gave me a price of $5,000, but now they say they underestimated it, and
now it’s going to be at least $8,000.
A. underrated B. outnumbered C. undervalued D. misjudged
Underestimate = unvalue (v): đánh giá thấp giá trị
Underrate (v): hạ thấp tầm quan trọng
Outnumber (v): đông hơn
Misjudge (v): đánh giá sai
Ban đầu người người thi công báo giá là 5.000$, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá
thấp giá trị của nó, và bây giờ giá sẽ ít nhất là 8.000$.
24. Please stop making that noise! It really gets on my nerves.
A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me D. amuses me
Get on my nerves = annoy me: khiến cho ai bực mình
Cheer somebody up: làm ai vui vẻ lên
Wake somebody up: đánh thức ai đó dậy
Amuse somebody: khiến cho ai cười, giải trí cho ai
Hãy đừng gây ồn nữa! Nó thật sự khiến tớ bực mình.
misconduct (n): hành vi không thể chấp nhận được khi hành nghề = malpractice (n):
hành vi bất cẩn, sai trái, trái pháp luật khi hành nghề
demoralisation (n): hành động làm người khác mất hết niềm tin, hy vọng
misdemeanour (n): hành động tồi tệ, không thể chấp nhận được, nhưng không quá
nghiêm trọng
malevolence (n): mong muốn làm hại người khác
Mọi người rất giận dữ khi những lối cư xử không thể chấp nhận được khi hành nghề
của các bác sỹ và y tá bị phát hiện và được đưa lên các phương tiện truyền thông.
33. The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students.
A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary
homogeneous = uniform: đồng đều, đồng nhất
Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm đồng đều sinh viên đại học
34. In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny
herself that satisfaction.
A. demanding B. hard C. difficult D. curious
Challenging (adj): thách thức = curious: tò mò, hiếu kì
Demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
Hard = difficult (adj): khó
Mặc dù cô ấy ngượng ngùng trước ánh nhìn đầy khẩn thiết và thách thức của Rodya, cô
ấy không thể phủ nhận một sự hài lòng của bản thân.
35. Advanced students need to be aware of the importance of collocation.
A. of high level B. of great improvement
B. of high position D. of great progress
advanced (adj): nâng cao = of high level: trình độ cao
Những sinh viên trình độ cao cần phải chú ý tầm quan trọng của sự kết hợp từ.
36. You can withdraw money from the account at any time without penalty.
A. punishment B. loss C. charge D. offense
Penalty = punishment (n): hình phạt
Bạn có thể rút tiền khỏi tài khoản vào bất kỳ lúc nào mà không bị phạt.
37. He drives me to the edge because he never stops talking.
A. frightens me B. moves me C. steers me D. irritates me
Drive somebody to the edge = irritate: khiến ai phát điên, bực mình, khó chịu
Anh ta khiến tôi phát điên lên vì anh ta không bao giờ ngừng nói.
38. I had a row with my boss and had to quit the job.
A. quarreled B. debated C. discussed D. ignored
Have a row = quarrel (v): cãi nhau
Tôi đã cãi nhau với sếp của tôi và phải bỏ việc.
39. Few scientific breakthroughs are discovered merely by coincidence.
A. talent B. laymen C. chance D. imagination
by coincidence = by chance (n): sự ngẫu nhiên, tình cờ = accidentally
Một số ít các đột phá khoa học được phát hiện đơn thuần là nhờ vào sự ngẫu nhiên.
40. According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.
A. performance B. completion C. attainment D. conclusion
fulfilment = completion: sự hoàn thành, sự đạt được một điều gì đó luôn khắc khoải
Theo như Freud, giấc mơ có thể được hiểu là sự hoàn thành của những mong ước.
41. A simple society is based on an exchange of goods and services.
A. A cycle B. a harmony C. a trade D. a collection
Exchange = a trade: sự trao đổi
Một xã hội giản đơn tồn tại dựa trên sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ
42. Baby animals imitate their parents.
A. desire B. copy C. disrupt D. arouse
imitate = copy (v): bắt chước
Các con non thường bắt chước bố mẹ chúng.
43. Most advanced countries have compulsory edcuation.
A. considerable B. required C. elaborate D. high powered
compulsory = required (adj): bắt buộc
Phần lớn các quốc gia phát triển, tiên tiến đều có nền giáo dục bắt buộc.
44. Some medicines should be dissolved before they are taken.
A. boiled B. sweetened C. prepared with food D. mixed with a liquid
dissolve = mix with a liquid: hòa tan
Một vài loại thuốc nên được hòa tan trước khi uống.
45. A bat uses a sonar device to orient iself to its surrounding world.
A. determine its position C. become impressed
B. form an opinion D. guard against
orient = determine its position: xác định phương hướng
Dơi sử dụng thiết bị dò sóng âm thanh để tự xác định phương hướng trong thế giới
xung quanh.
46. Many people consider automobiles to be essential to American life.
A. critical B. accessible C. necessary D. advantageous
essentail (adj) = necessary (adj): rất cần thiết, thiết yếu
critical (adj): rất quan trọng
Nhiều người coi xe ô tô là cực kỳ thiết yếu trong cuộc sống của người dân Mỹ.
47. Some species of birds, when migrating divide according to their age and sex.
A. in keeping with B. conforming to C. in line with D. in relation to
according to = in line with: theo
Một vài loài chim, khi di trú thì chia ra theo tuổi và giới tính.
48. Writing is a skill that requires consistent practice.
A. invariable B. orderly C. regular D. customary
consistent = regular (adj): đều đặn
Kỹ năng viết là một kỹ năng đòi hỏi luyện tập đều đặn.
49. The Comache are largely of mixed-blood Indian and Spanish descent.
A. pedigree B. origin C. race D. birth
descent = origin: gốc gác, nguồn gốc
pedigree: phả hệ, dòng dõi
origin: nguồn gốc
birth: sự sinh đẻ
race: dòng giống, chủng tộc
50. In all parts of the U.S there is adequate rainfall except near the Rock Mountains.
Sally bị lối cư xử chưa từng xảy ra của người cô ấy hẹn họ làm cho xấu hổ.
56. The detective’s resourcefulness helped him solve the mystery.
A. assistance B. skill C. family D. money
resourcefulness (n): sự tháo vát = skill (n): kỹ năng
assistance (n): sự trợ giúp
family (n): gia đình
money (n): tiền
Sự tháo vát của người thám tử đã giúp ông ấy tìm ra được điều bí ẩn.
57. Mr. Black did not affirm his opinions in a positive manner.
A. assert himself B. assuage himself C. arraign himself D. astound himself
affirm (v): quả quyết = confirm = assert himself (v): khẳng định
assuage himself: làm dịu bớt nỗi buồn của chính bản thân anh ta
arraign himself: buộc tội chính bản thân anh ta
astound himself: làm cho bản thân anh ta sửng sốt
Ông Black không quả quyết quan điểm của ông ta một cách tích cực.
58. When Susan invited us to dinner, she really showed off her culinary talents. She prepared a
feast - a huge selection of dishes that were simply mouth- watering.
A. having to do with food and cooking
B. involving hygienic conditions and diseases
C. relating to medical knowledge
D. concerning nutrition and health
culinary = having to do with food and cooking: thuộc các việc nấu nướng, bếp núc
involving hygienic conditions and diseases: liên quan đến điều kiện vệ sinh và bệnh
tật
relating to medical knowledge: liên quan đến kiến thức y tế
concerning nutrition and health: về dinh dưỡng và sức khỏe
Khi Susan mời chúng tôi đến ăn tối, cô ấy đã thể hiện được khả năng nấu nướng của
cô ấy. Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn – một loạt các món ăn đa dạng mà
khiến người ta chảy nước miếng.
59. Suddenly, it began to rain heavily, so all the summer hikers got drenched all over.
A. cleansed B. completely wet C. very tired D. refreshed
Drenched (adj) = completely wet: ướt như chuột lột
Cleanse (v): lau sạch
Very tired: rất mệt mỏi
Refreshed (adj): tươi mới
Đột nhiên, trời đổ mưa nặng hạt, nên tất cả những người đi bộ đường dài vào mùa hè
đều bị ướt như chuột lột.
60. "It's no use talking to me about metaphysics. It's a closed book to me,"
A. a subject that I don't understand
B. a theme that I like to discuss
C. a book that is never opened
D. an object that I really love
a closed book to me = a subject that I don’t understand: một vấn đề không am hiểu,
không biết tì gì
a thêm that I like to discuss: một chủ đề mà tôi muốn thảo luận
a book that is never opened: một quyển sách mà chưa bao giờ được mở
an object that I really love: một đồ vật mà tôi thật sự yêu thích
Vô ích thôi khi nói với tôi về siêu hình học. Tôi chả biết tí gì về nó cả.
61. For calculating a calendar, it is convenient to use the tropical solar year.
A. practical B. critical C. necessary D. appropriate
convenient (adj): thuận lơi, thuận tiện = practical (adj): thiết thực, có lợi
necessary (adj): cần thiết
appropriate (adj): phù hợp, thích hợp
Đối với việc tính lịch, việc sử dụng năm mặt trời là rất thuận tiện).
62. The medical community continues to make progress in the fight against cancer.
A. speed B. expect more C. do better D. treat better
make progress = do better: làm tốt hơn, tiến bộ
speed: tốc độ
expect more: kỳ vọng hơn nữa
treat better: đối xử tốt hơn
Cộng đồng y tế tiếp tục có nhiều tiến bộ trong cuộc chiến chống ung thư.
63. As all of us cannot be available today, let’s put off the discussion till later.
A. present for the event
B. scheduled for the event
C. arranged for the event
D. appointed for the event
available = present for the event: có mặt
scheduled for the event: lên lịch trình cho sự kiện
arranged for the event: sắp xếp cho sự kiện
appointed for the event: sắp đặt lịch hẹn cho sự kiện
Bởi tất cả chúng ta đều không thể có mặt ngày hôm nay, hãy hoãn buổi thảo luận lại.
64. It was boiling yesterday. We have a very humid and dry summer this year.
A. very hot B. cooking C. dry D. cooked
boiling = very hot (adj): rất nóng
cooking: dạng V-ing của cook (nấu ăn)
dry (adj): khô
cooked: đã được nấu
Hôm qua trời nóng như đổ lửa. Hè năm nay thời tiết khô và ẩm.
65. He made one last futile effort to convince her and left home.
A. favorable B. difficult C. ineffectual D. firm
futile = inefffectual (adj): vô ích, không đem lại hiệu quả mong muốn
favorable (adj): thuận lợi
firm (adj): vững chắc, bền vững
Anh ta đã có những nỗ lực cuối cùng vô ích để thuyết phục cô ấy và rời khỏi nhà.
66. In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at
general assemblies in schools and churches.
A. concerts B. public libraries C. gatherings D. prayer services
assembly (n): hội đồng, cuộc họp = gathering (n): buổi gặp mặt = a meeting
II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
1. I find it hard to work at home because there are too many distractions.
A. attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness
Distraction (n): sự xao nhãng >< attention: sự tập trung
Unawareness (n): sự không ý thức được việc gì đang diễn ra
Unconcern (n): sự thờ ơ (= indifference)
Carelessness (n): sự thiếu tập trung, lơ là
Tôi cảm thấy khó làm việc tại nhà vì có quá nhiều việc làm xao nhãng
2. In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.
A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly
Rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): chậm chạp, lờ đờ
Shortly (adv): ngay lập tức
Leisurely (adv): thong thả, ung dung
Weakly (adv): yếu ớt
Trong 2 thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu bóng đó đã phát triển nhanh chóng.
3. Mr. Bartholomew is said to be be a fairly well-to-do man.
A. unimportant B. poor C. wealthy D. important
Well-to-do = rich = wealthy: giàu có >< poor (adj): nghèo
Unimportant (adj): không quan trọng
Important (adj): quan trọng
Ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giàu có.
4. A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League College.
A. excellent B. lazy C. average D. moronic
Mediocre (adj) = average (adj): bình thường >< excellent (adj): xuất sắc
Moronic (adj) = very stupid: cực kỳ ngu xuẩn
Lazy (adj): lười
Một học sinh bình thường có điểm số thấp sẽ gặp khó khăn khi xin vào các trường đại
học thuộc nhóm Ivy League (Nhóm 8 trường đại học hàng đầu của Mỹ).
5. Due to the bad weather condition, the plane won’t leave untiI 5:p.m.
A. take off B. land C. ascend D. rise
Leave (v): rời đi >< land (v): hạ cánh
Take off (v): cất cánh = leave
Ascend (v): đi lên, thăng
Rise (v): tăng
Do điều kiện thời tiết xấu, máy bay sẽ không cất cánh cho đến 5 giờ chiều.
6. Jane had decided to settle permanently in France.
A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably
Permanently (adv): lâu dài >< temporarily (adv): tạm thời
Regularly (adv): đều đặn, thường xuyên
Constantly (adv) = all the time: liên tục
Sustainably (adv): một cách bền vững
Jane đã quyết định sẽ định cư lâu dài ở Pháp.
7. Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of
extinction
A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened
Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm >< purify (v): làm trong sạch, thuần khiết
Contaminate = pollute
Strengthen (v): làm cho ai, cái gì trở nên mạnh mẽ hơn
Nước bẩn và nhiệt độ nước tăng lên đã khiến cho nhiều loại rơi vào nguy cơ bị tuyệt
chủng.
8. The story told by the teacher amused children in the class.
A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened
Amuse (v): làm cho ai cười >< sadden (v): làm cho ai buồn
Astonish (v): làm ngạc nhiên
Frighten (v): làm kinh sợ
Jolt (v): làm xóc nảy lên
Câu chuyện do giáo viên kể đã khiến học sinh cười.
9. Thousands are going starving because of the failure of this year’s harvest.
A. hungry B. rich C. poor D. full
Starving (adj): đói khát >< full (adj): no đủ
Starting = hungry (adj): đói
Poor (adj): nghèo
Hàng ngàn người đang bị đói khát bởi thất bát mùa màng năm nay.
10. Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.
A. Filtered B. Contaminated C. Impure D. Tested
Purify (v): làm sạch, làm trong >< contaminate (v): làm bẩn
Filter (v): lọc
Impure (adj): không sạch, không thuần khiết, bị lẫn tạp chất
Nước uống phải được làm sạch để nó không tổn hại sức khỏe.
11. It's started raining. Put on your raincoats children.
A. Put off B. Put out C. Take out D. Take off
Put on (v): mặc vào >< take off (v): cởi ra
Put out (v): dập tắt (lửa), sản xuất để bán…
Take out (v): đưa ai đi đâu, nhổ răng…
Put off (v): hủy = cancel
Trời đã bắt đầu mưa. Hãy mặc áo mưa cho con của bạn.
12. After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign
headquarters rang continuously.
A. endlessly B. ceasingly C. incisively D. constantly
Continously (adv): liên tục >< ceasingly (adv): ngừng
Endlessly (adv): bất tận, không có điểm dừng
Incisively (adv): sắc sảo, thâm sâu
Sau khi Thượng nghĩ sĩ Smith tuyên bố rằng ông sẽ tranh cử Tổng thống, điện thoại ở
trung tâm đầu não chiến dịch đổ chuông liên hồi.
13. Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in
England in 1381.
25. “Be quick! We must speed up if we don’t want to miss the flight.”
A. turn down B. look up C. slow down D. put forward
Speed up (v): tăng tốc >< slow down (v): chậm lại
Turn down (v): từ chối
Look up (v): khả quan hơn, tốt hơn
Put forward (v): lùi lịch, chỉnh lại đồng hồ về giờ phía trước cho chuẩn…
Hãy nhanh lên. Chúng ta phải tăng tốc nếu chúng ta không muốn lỡ chuyến bay.
26. The relationship between structure, process and outcome is very unclear.
A. disappear B. external C. apparent D. uncertain
unclear (adj): không rõ ràng >< apparent (adj): rõ ràng
disappear (v): biến mất
external (adj): thuộc về bên ngoài
uncertain (adj): không chắc chắn
Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả rất không rõ ràng.
27. The situation in the country has remained relatively stable for a few months now.
A. constant B. changeable C. objective D. ignorant
stable (adj): ổn định >< changeable (adj): dễ thay đổi
constant (adj): liên tục (=all the time), không thay đổi (= fixed)
objective (adj): khách quan (= unbiased)
ignorant (adj): ngu xuẩn, vô học
Tình hình đất nước vẫn khá là ổn định trong vài tháng qua.
28. She lives with a rich family in London during her childhood.
A. selfish B. well-off C. famous D. penniless
rich (adj): giàu >< penniless (adj): không xu dính túi
selfish (adj): ích kỷ
well-off = rich (adj): giàu có
famous (adj): nổi tiếng
Cô ấy sống với một gia đình nổi tiếng ở Luân Đôn thời thơ ấu.
29. Some vegetables are grown without soil and artificial light.
A. real B. natural C. genuine D. true
artificial (adj): nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
real (adj): thật
genuine (adj): = authentic: thật, nguyên tác, gốc
true (adj): đúng (= correct), thật sự (= real)
Một vài loại rau được trồng mà không cần đất và ánh sáng nhân tạo.
30. Mutualism is a type of symbiosis that occurs when two unlike organisms live together in a state
that is mutually beneficial.
A. dislike B. alike C. similar D. likely
unlike (adj): không giống nhau >< similar (adj): tương tự
dislike (v): không thích
alike (adj): như nhau, giống hệt. alike không đứng trước danh từ, mà luôn đứng sau
động từ to be hoặc động từ nối (vd: look alike)
likely (adj): có khả năng xảy ra
Sự hỗ sinh là một loại cộng sinh xảy ra khi 2 sinh vật không giống nhau sống cạnh
nhau trong trạng thái có lợi cho nhau.