Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Cash In (Tiền vô) Cash Out (tiền ra)

Năm 0 (2,000,000,000)
Năm 1 100,000,000
Năm 2 120,000,000
Năm 3 130,000,000
Năm 4 150,000,000 (500,000,000)
Năm 5 180,000,000
Năm 6 190,000,000
Năm 7 4,000,000,000
Lãi suất năm
Final (Kết quả) Số năm Lãi suất
(2,000,000,000) 0 12.53%
100,000,000 1 12.53%
120,000,000 2 12.53%
130,000,000 3 12.53%
(350,000,000) 4 12.53%
180,000,000 5 12.53%
190,000,000 6 12.53%
4,000,000,000 7 12.53%
12.53% Tổng
Giá trị hiện tại
2,000,000,000.00
(88,861,811.91)
(94,757,059.40)
(91,219,743.22)
218,237,160.20
(99,735,168.76)
(93,550,171.30)
(1,750,113,205.61)
0.00
Cash In (Tiền vô) Cash Out (tiền ra)
Tháng 0 6,990,000 (2,097,000)
Tháng 1 (542,000)
Tháng 2 (542,000)
Tháng 3 (542,000)
Tháng 4 (542,000)
Tháng 5 (542,000)
Tháng 6 (542,000)
Tháng 7 (542,000)
Tháng 8 (542,000)
Tháng 9 (542,000)
Tháng 10 (542,000)
Tháng 11 (542,000)
Tháng 12 (542,000)
Lãi suất tháng
Lãi suất năm
Final (Kết quả) Số tháng Lãi suất
4,893,000 0 4.68%
(542,000) 1 4.68%
(542,000) 2 4.68%
(542,000) 3 4.68%
(542,000) 4 4.68%
(542,000) 5 4.68%
(542,000) 6 4.68%
(542,000) 7 4.68%
(542,000) 8 4.68%
(542,000) 9 4.68%
(542,000) 10 4.68%
(542,000) 11 4.68%
(542,000) 12 4.68%
4.68% Tổng cộng
56.11%
Giá trị hiện tại
(4,893,000.00)
517,790.28
494,661.94
472,566.69
451,458.37
431,292.91
412,028.18
393,623.96
376,041.81
359,245.01
343,198.48
327,868.70
313,223.66
(0.00)
Cash In (Tiền vô) Cash Out (tiền ra)
Tháng 0 6,990,000
Tháng 1 (782,500)
Tháng 2 (782,500)
Tháng 3 (782,500)
Tháng 4 (782,500)
Tháng 5 (782,500)
Tháng 6 (782,500)
Tháng 7 (782,500)
Tháng 8 (782,500)
Tháng 9 (782,500)
Tháng 10 (782,500)
Tháng 11 (782,500)
Tháng 12 (782,500)
Lãi suất tháng
Lãi suất năm
Final (Kết quả) Số tháng Lãi suất
6,990,000 0 4.86%
(782,500) 1 4.86%
(782,500) 2 4.86%
(782,500) 3 4.86%
(782,500) 4 4.86%
(782,500) 5 4.86%
(782,500) 6 4.86%
(782,500) 7 4.86%
(782,500) 8 4.86%
(782,500) 9 4.86%
(782,500) 10 4.86%
(782,500) 11 4.86%
(782,500) 12 4.86%
4.86% Tổng cộng
58.34%
Giá trị hiện tại
(6,990,000.00)
746,222.60
711,627.05
678,635.38
647,173.23
617,169.70
588,557.16
561,271.12
535,250.08
510,435.41
486,771.17
464,204.02
442,683.10
0.00
Ngày Cash In (Tiền vô) Cash Out (tiền ra)
Ngày 0 10,000,000 (400,000)
Ngày 1 (400,000)
Ngày 2 (400,000)
Ngày 3 (400,000)
Ngày 4 (400,000)
Ngày 5 (400,000)
Ngày 6 (400,000)
Ngày 7 (400,000)
Ngày 8 (400,000)
Ngày 9 (400,000)
Ngày 10 (400,000)
Ngày 11 (400,000)
Ngày 12 (400,000)
Ngày 13 (400,000)
Ngày 14 (400,000)
Ngày 15 (400,000)
Ngày 16 (400,000)
Ngày 17 (400,000)
Ngày 18 (400,000)
Ngày 19 (400,000)
Ngày 20 (400,000)
Ngày 21 (400,000)
Ngày 22 (400,000)
Ngày 23 (400,000)
Ngày 24 (400,000)
Ngày 25 (400,000)
Ngày 26 (400,000)
Ngày 27 (400,000)
Ngày 28 (400,000)
Ngày 29 (400,000)
Lãi suất ngày
Lãi suất tháng
Lãi suất năm
Final (Kết quả) Số ngày Lãi suất
9,600,000 0 1.31%
(400,000) 1 1.31%
(400,000) 2 1.31%
(400,000) 3 1.31%
(400,000) 4 1.31%
(400,000) 5 1.31%
(400,000) 6 1.31%
(400,000) 7 1.31%
(400,000) 8 1.31%
(400,000) 9 1.31%
(400,000) 10 1.31%
(400,000) 11 1.31%
(400,000) 12 1.31%
(400,000) 13 1.31%
(400,000) 14 1.31%
(400,000) 15 1.31%
(400,000) 16 1.31%
(400,000) 17 1.31%
(400,000) 18 1.31%
(400,000) 19 1.31%
(400,000) 20 1.31%
(400,000) 21 1.31%
(400,000) 22 1.31%
(400,000) 23 1.31%
(400,000) 24 1.31%
(400,000) 25 1.31%
(400,000) 26 1.31%
(400,000) 27 1.31%
(400,000) 28 1.31%
(400,000) 29 1.31%
1.31% Tổng
39.29%
471.44%
Giá trị hiện tại
(9,600,000.00)
394,829.45
389,725.74
384,688.00
379,715.38
374,807.04
369,962.14
365,179.87
360,459.42
355,799.99
351,200.79
346,661.03
342,179.96
337,756.82
333,390.85
329,081.31
324,827.49
320,628.65
316,484.08
312,393.09
308,354.98
304,369.07
300,434.68
296,551.15
292,717.82
288,934.04
285,199.17
281,512.58
277,873.65
274,281.75
0.00
Ngày Cash In (Tiền vô) Cash Out (tiền ra)
Ngày 0 10,000,000
Ngày 1 (400,000)
Ngày 2 (400,000)
Ngày 3 (400,000)
Ngày 4 (400,000)
Ngày 5 (400,000)
Ngày 6 (400,000)
Ngày 7 (400,000)
Ngày 8 (400,000)
Ngày 9 (400,000)
Ngày 10 (400,000)
Ngày 11 (400,000)
Ngày 12 (400,000)
Ngày 13 (400,000)
Ngày 14 (400,000)
Ngày 15 (400,000)
Ngày 16 (400,000)
Ngày 17 (400,000)
Ngày 18 (400,000)
Ngày 19 (400,000)
Ngày 20 (400,000)
Ngày 21 (400,000)
Ngày 22 (400,000)
Ngày 23 (400,000)
Ngày 24 (400,000)
Ngày 25 (400,000)
Ngày 26 (400,000)
Ngày 27 (400,000)
Ngày 28 (400,000)
Ngày 29 (400,000)
Ngày 30 (400,000)
Lãi suất ngày
Lãi suất tháng
Lãi suất năm
Final (Kết quả) Số ngày Lãi suất
10,000,000 0 1.22%
(400,000) 1 1.22%
(400,000) 2 1.22%
(400,000) 3 1.22%
(400,000) 4 1.22%
(400,000) 5 1.22%
(400,000) 6 1.22%
(400,000) 7 1.22%
(400,000) 8 1.22%
(400,000) 9 1.22%
(400,000) 10 1.22%
(400,000) 11 1.22%
(400,000) 12 1.22%
(400,000) 13 1.22%
(400,000) 14 1.22%
(400,000) 15 1.22%
(400,000) 16 1.22%
(400,000) 17 1.22%
(400,000) 18 1.22%
(400,000) 19 1.22%
(400,000) 20 1.22%
(400,000) 21 1.22%
(400,000) 22 1.22%
(400,000) 23 1.22%
(400,000) 24 1.22%
(400,000) 25 1.22%
(400,000) 26 1.22%
(400,000) 27 1.22%
(400,000) 28 1.22%
(400,000) 29 1.22%
(400,000) 30 1.22%
1.22% Tổng
36.57%
438.87%
Giá trị hiện tại
(10,000,000.00)
395,182.40
390,422.82
385,720.57
381,074.95
376,485.29
371,950.90
367,471.12
363,045.30
358,672.78
354,352.93
350,085.10
345,868.67
341,703.03
337,587.56
333,521.66
329,504.72
325,536.17
321,615.41
317,741.87
313,914.99
310,134.20
306,398.94
302,708.67
299,062.85
295,460.94
291,902.40
288,386.73
284,913.40
281,481.90
278,091.74
0.00

You might also like