Professional Documents
Culture Documents
HÓA ĐƠN-khách Lấy Hóa Đơn Chưa Trả Tiền 2019-2018-2017-2016
HÓA ĐƠN-khách Lấy Hóa Đơn Chưa Trả Tiền 2019-2018-2017-2016
BH02302 6/20/2019 Công ty cổ phần kỹ thương O&C-HC HĐ 30a/K1 531.3 70,500,000 74,025,000 Phước
BH02525 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Kiểm định 15 531.3 7,500,000 7,875,000 Phước
phương tiện đo (GB số 163/GBTT-K1, ngày 26/6/2019)
BH02539 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Hiệu chuẩn 03 531.3 16,000,000 16,800,000 Phước
phương tiện đo ( GB 146/GBTT - K1, 11/6/2019)
BH02540 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Hiệu chuẩn 06 531.3 39,000,000 40,950,000 Phước
phương tiện đo ( GB 145/GBTT - K1, 13/6/2019)
BH02696 7/2/2019 Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng điện Thành Đạt- 531.3 58,500,000 61,425,000 Phước
Kiểm định 06 thiết bị ( GB 134/GBTT - K1, 03/6/2019)
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và giải pháp Quốc Phước
BH02839 7/5/2019 531.3 78,000,000 81,900,000
Tế ANT Group-Thử nghiệm 12 phương tiện đo ( GB
Công ty TNHH
140/GBTT - K1,Giải pháp điều khiển & Tự động hóa-
11/6/2019)
BH02909 7/9/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn, hiệu chỉnh, kiểm tra kỹ thuật các 531.3 15,300,000 16,065,000 Phước
thiết
Côngbịtyđo
cổlường-
phần đầuthửtư
nghiệm ( HĐmại
và thương số 02/2019/QT2-
thiết bị điện Miền
CAS/147, 10/6/2019)
BH02954 7/10/2019 Trung-Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm 531.3 183,000,000 192,150,000 Phước
định ban đầu CT&CVT ( HĐ số 26b/HĐ/KT2 - K1,
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02956 7/10/2019 03/5/2019) 531.3 640,000 672,000 Phước
Nam tại TP Đà Nẵng-Kiểm định 04 công tơ điện xoay
chiều
Công 3typha ( GBthương
cổ phần 166/GBTT - K1,vụ
mại dịch 08/7/2019)
và tư vấn thiết kế
BH03026 7/12/2019 531.3 120,000,000 126,000,000 Phước
điện Việt Nam-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
(HĐ
Côngsốty14/HĐ/KT2-K1,
cổ phần thương mạingàydịch
20/3/2019)
vụ và tư vấn thiết kế
BH03027 7/12/2019 531.9 20,000,000 22,000,000 Phước
điện Việt Nam-Chi phí đi lại, vận chuyển thiết bị, cán bộ
CÔNG
(HĐ số TY CỔ PHẦN ỨNG
14/HĐ/KT2-K1, ngàyDỤNG VÀ PHÁT TRIỂN
20/3/2019)
BH03041 7/12/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Đo thử nghiệm phục vụ phê 531.3 437,742,857 459,630,000 Phước
duyệt
CÔNGmẫu TY và
CỔkiểm
PHẦN địnhỨNG
ban đầu
DỤNGCT&VT ( HĐ số
VÀ PHÁT TRIỂN
07/HĐ/KT2 - K1, 01/3/2019)
BH03042 7/12/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Chi phí đi lại, vận chuyển 531.9 60,000,000 66,000,000 Phước
thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt mẫu ( HĐ số 07/HĐ/KT2 -
Công ty cổ phần Điện Trường Giang-Đo thử nghiệm phục
BH03142 7/16/2019 K1, 01/3/2019) 531.3 308,000,000 323,400,000 Phước
vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu CT&VT ( HĐ số
01b/HĐ/KT2
Công ty cổ phần- K1,
Kỹ01/01/2019) Đợt
thuật vàThiết bị 2Công nghiệp Việt
BH03147 7/16/2019 531.3 3,000,000 3,150,000 Phước
Nam-Kiểm định 06 thiết bị ( GB 174/GBTT - K1,
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
15/7/2019)
BH03415 7/24/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Kiểm định 04 công tơ điện xoay 531.3 640,000 672,000 BĐ
chiều 3 pha ( GB 166/GBTT - K1, 08/7/2019) theo PO:
Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Kiểm định 03
BH03433 7/24/2019 4501915014, số DN1786 531.3 1,500,000 1,575,000 Nghị
biến dòng đo lường trung thế ( GB 189/GBTT - K1,
24/7/2019)
Công ty TNHH Kỹ thuật năng lượng Việt (VIPOTECH)--
BH03469 7/25/2019 531.3 22,250,000 23,362,500 Nghị
Hiệu chuẩn, đo thử thiết bị ( HĐ số 06d/HĐ/KT2 - K1,
Công ty cổ phần đầu tư Thành Thành Công-Kiểm định,
ngày 25/02/2019)
BH03470 7/25/2019 hiệu chuẩn, kiểm tra kỹ thuật và bảo trì, bảo dưỡng các 531.3 30,250,000 31,762,500 Nghị
thiết bị đo lường- thử nghiệm ( HĐ
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂNsố 32/HĐ/KT2 - K1,
BH03471 7/25/2019 28/5/2019)
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Đo thử nghiệm phục vụ phê 531.3 88,985,714 93,435,000 Nghị
duyệt
CÔNGmẫu TY và
CỔkiểm
PHẦNđịnhỨNG
ban đầu
DỤNGCT&VT ( HĐ số
VÀ PHÁT TRIỂN
27/HĐ/KT2 - K1, 09/5/2019)
BH03472 7/25/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Chi phí đi lại vận chuyển 531.9 50,000,000 55,000,000 Nghị
thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt mẫu ( HĐ số 27/HĐ/KT2
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-Đo -
BH03473 7/25/2019 K1, 09/5/2019)
thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 127,592,857 133,972,500 Nghị
CT&VT Công trình: Trạm biến áp 110kV- Phương Liệt
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-
BH03474 7/25/2019 ( HĐ số 34/HĐ/KT2 - K1, 03/6/2019) 531.9 25,000,000 27,500,000 Nghị
Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt
mẫu
Công( ty
HĐ số 34/HĐ/KT2
TNHH - K1,
thiết bị lưới điện03/6/2019)
Toàn Cầu-Đo thử
BH03476 7/25/2019 531.3 346,500,000 363,825,000 Nghị
nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu
CVT ( HĐ số 36a/HĐ/KT2 - K1, 20/6/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH01708 5/30/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu chai Pet ( GB 531.8 4,320,000 4,536,000 Hạnh
803/GBTT - K2-1015, 13/5/2019) PO: 4501907038
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước giải khát
BH01709 5/30/2019 531.8 4,540,000 4,767,000 Hạnh
Fanta+C- dạng lon ( GB 858/GBTT - K2-1136,
22/5/2019) PO: 4501907038
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước uống bổ
BH02158 6/14/2019 531.8 520,000 546,000 BĐ
sung khoáng ngày 16/5/2019 (số: 822/GBTT-K2-1240)
(PO: 4501915581; ngày 14/06/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu nước xử lý sau
BH02237 6/18/2019 531.8 300,000 315,000 BĐ
hệ Polisher (GB 1047/GBTT - K2-1515, 14/6/2019)
PO:4501896699
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02238 6/18/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu nước (GB 531.8 20,923,810 21,970,000 BĐ
1005/GBTT - K2-1333, 07/6/2019) PO:4501915580
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà
BH02259 6/18/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước, 01 mẫu nước thải ( GB 531.8 13,690,000 14,374,500 Hạnh
1071/GBTT - K2-1471, 17/6/2019)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà
BH02260 6/18/2019 Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB 1071/GBTT - K2-1471, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
17/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH02295 6/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1076/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1499, 17/6/2019)
Công ty cổ phần công nghệ Tâm Minh-Thử nghiệm 01
BH02296 6/19/2019 531.8 740,000 777,000 Hạnh
mẫu nước ( GB 1075/GBTT - K2-1529, 18/6/2019)
Công ty cổ phần công nghệ Tâm Minh-Chi phí đi lại lấy
BH02297 6/19/2019 531.9 500,000 550,000 Hạnh
mẫu ( GB 1075/GBTT - K2-1529, 18/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bia và 01 mẫu nước Brewing
BH02320 6/20/2019 531.8 3,670,000 3,853,500 Hạnh
ngày 27/5/2019 (GB số 1078/GBTT-K2-1347, ngày
20/6/2019)
Công ty cổ phần du lịch Bến Thành Non Nước-Thử
BH02337 6/21/2019 nghiệm 06 mẫu nước (Giấy báo trả tiền số 1085/GBTT- 531.8 9,000,000 9,450,000 Hạnh
K2-1462 ngày 20/6/2019)
Công ty cổ phần du lịch Bến Thành Non Nước-Chi phí đi
BH02338 6/21/2019 lại lấy mẫu (Giấy báo trả tiền số 1085/GBTT-K2-1462 531.9 200,000 220,000 Hạnh
ngày 20/6/2019)
Trường tiểu học Điện Biên Phủ-Thử nghiệm 01 mẫu
BH02360 6/24/2019 nước uống qua lọc ( GB 1086/GBTT - K2-1543, 531.8 1,150,000 1,207,500 Hạnh
19/6/2019)
Bệnh viện Đa Khoa Phúc Hưng-Thử nghiệm 02 mẫu
BH02383 6/24/2019 531.8 4,000,000 4,200,000 Hạnh
không khí ( GB 1062/GBTT - K2-1519, 17/6/2019)
Bệnh viện Đa Khoa Phúc Hưng-Chi phí đi lại lấy mẫu
BH02384 6/24/2019 531.9 2,000,000 2,200,000 Hạnh
( GB 1062/GBTT - K2-1519, 17/6/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02488 6/26/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu vỏ chai coke 531.8 1,140,000 1,197,000 BĐ
( GB 1106/GBTT - K2-1547, 21/6/2019) PO:4501915581
Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03215 7/18/2019 531.9 13,000,000 14,300,000 Hà
Chi phí đi lại theo PO số: 4700006239 ngày 22/5/2019
Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03213 7/18/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn theo PO số: 4700006301 ngày 531.3 38,000,000 39,900,000 Hà
17/6/2019
Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03214 7/18/2019 531.9 5,000,000 5,500,000 Hà
Chi phí đi lại theo PO số: 4700006301 ngày 17/6/2019
Chi nhánh Công ty cổ phần vận tải đường sắt Sài Gòn -
BH02835 7/5/2019 Xí nghiệp toa xe Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 áp 531.3 400,000 420,000 Trí
kế lò xo ( GB 159/GBTT - K11, 02/7/2019)
Công an tỉnh Quảng Ngãi-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn
BH02866 7/8/2019 các thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 05/HĐ/KT2 - K11, 531.3 22,000,000 23,100,000 Hiếu
14/5/2019)
Công ty cổ phần công nghiệp hỗ trợ Miền Trung-Kiểm
BH03119 7/16/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 167/GBTT - K11, 531.3 5,800,000 6,090,000 Nhã
02/7/2019)
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG- Quảng Trị-Kiểm định,
BH03179 7/17/2019 hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 12/HĐ/KT2 - K11, 531.3 15,500,000 16,275,000 Thắng
10/6/2019)
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG- Quảng Trị-Chi phí đi lại
BH03180 7/17/2019 531.9 4,000,000 4,400,000 Thắng
( HĐ số 12/HĐ/KT2 - K11, 10/6/2019)
Công ty cổ phần Sông Đà 5-Cung cấp dịch vụ kiểm định
BH03182 7/17/2019 kỹ thuật an toàn các thiết bị ( HĐ số :36/2019/HĐ 531.3 28,571,429 30,000,000 Thắng
DV/SDD5-KT2-K11, 20/5/2019)
Công ty TNHH liên doanh Kho ngoại quan xăng dầu Vân
BH03203 7/17/2019 Phong-Kiểm định, hiệu chuẩn 06 áp kế ( GB 176/GBTT - 531.3 3,000,000 3,000,000 Thắng
K11, 17/7/2019)
Chi nhánh Skypec tại Quảng Nam-Kiểm tra kỹ thuật,
BH03249 7/18/2019 hiệu chỉnh, hiệu chuẩn, kiểm định phương tiện đo (GB số 531.3 2,300,000 2,415,000 Đức
178/GBTT-K11, ngày 18/7/2019)
Chi nhánh Skypec tại Quảng Nam-Chi phí đi lại, lưu trú
BH03250 7/18/2019 531.9 909,090 1,000,000 Đức
(GB số 178/GBTT-K11, ngày 18/7/2019)
Công ty TNHH sản xuất linh kiện nhựa Thaco-Kiểm
BH03295 7/19/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 158/GBTT - K11, 531.3 3,200,000 3,360,000 97
21/6/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH Intertek Việt Nam tại Đà
BH03348 7/22/2019 Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 4,100,000 4,305,000 97
182/GBTT - K11, 17/7/2019)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH03349 7/22/2019 Petrolimex-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 2,500,000 2,625,000 97
181/GBTT - K11, 18/7/2019)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH03351 7/22/2019 Petrolimex-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 800,000 840,000 97
180/GBTT - K11, 18/7/2019)
Trung tâm ứng dụng và dịch vụ Khoa học Công nghệ tỉnh
BH03421 7/24/2019 Quảng Ngãi-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm định, 531.3 41,700,000 43,785,000 Chí
phương tiện đo ( HĐ số 01b/HĐ/KT2 - K11, 27/02/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ
BH01645 5/28/2019 An-Chi phí vận chuyển thiết bị từ Đà Nẵng- Nghệ An 531.9 300,000 330,000 Thơ
( Giấy báo trả tiền số: 256/GBTT-TT , ngày 23/5/2019)
Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công
ty cổ phần-CôHiệu chuẩn định kỳ các máy cấp than
BH02585 6/28/2019 nguyên 02 tổ máy và các cân băng tải ở hệ thống nhiên 531.3 145,350,000 152,617,500 Huy
liệu than Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 ( Hợp đồng số:
46/2019/HĐ/ĐLDKHT-QUATEST2, ngày 13/5/2019)
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0001
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0002
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0003
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0007
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0004
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0005
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0006
K0007
K0007
,
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0007
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0008
K0009
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0010
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0011
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0013
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0014
K0015
K0015
K0015
K0015
K0015
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0005
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0008
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0017
K0021
K0021
K0021
Đơn vị: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 2
Địa chỉ: 97 Lý Thái Tổ, Q Thanh Khê, Tp Đà Nẵng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LẤY HÓA ĐƠN CHƯA TRẢ TIỀN
Năm 2018
Chứng từ TK Người
Diễn giải Số tiền Tổng cộng nhận
Số Ngày Có
Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8284 12/31/2018 531.7 4,600,000 5,060,000 Hiếu
Nam (Skypec)-Kiểm định an toàn ( GB 216/GBTT - K3)
Cộng K5 0 0 Tâm
Cộng K9 0 0
BH6228 11/5/2018 Cty CP GĐ NL Vn-CNMT 531.3 36,000
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí Vũng Áng-Hiệu chuẩn 04
BH6737 11/20/2018 531.3 5,000,000 5,250,000 Phương
thiết bị ( số: 94/GBTT-K10; 18/09/2018)
Cộng K10 5,000,000 5,286,000
Cty Bia carlsberg VN-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương
BH0216 17/04/2018 5313 10,100,000 10,605,000 Vũ
tiện đo (GB số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Cty Bia carlsberg VN-Chi phí đi lại, vận chuyển cán bộ và
BH0217 17/04/2018 thiết bị, công tác phí của cán bộ thực hiện tại hiện trường (GB 5319 1,818,182 2,000,000 Vũ
số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Công ty Xăng dầu khu vực V-TNHH Một thành viên-Kiểm
BH6450 11/12/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 250/GBTT - K11, 531.3 300,000 315,000 Dinh
12/11/2018)
Cộng K11 12,218,182 12,920,000
9399 26/01/2018 Hộ KD Nguyễn Thanh Hải-ĐGSPH GB 13/N1.C5.17.027 5315 24,965,714 26,214,000 Tiến
Cộng NV3 0 0
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quang Trường-Đào tạo,
đánh giá chứng nhận ban đầu ISO 9001:2015, chứng nhận
BH1780 6/11/2018 ban đầu sản phẩm phù hợp quy chuẩn (HĐ số 20/HĐ/KT2 - 531.5 5,714,286 6,000,000 Sương
ĐT, 09/10/2017)( Phụ lục HĐ số 04a/HĐ/KT2 - ĐT,
19/3/2018)
Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Bình-Đào tạo và hướng dẫn
chuyển đổi nâng cấp hệ thống quản lý chất lượng ISO
BH2443 6/29/2018 531.2 9,523,809 10,000,000 Sương
9001:2008 sang ISO 9001:2015 (HĐ số 25/HD/KT2 - ĐT,
20/12/2017)
BH9700 06/02/2018 Trường đại học Bách Khoa ĐN- HC GB 109/TT 5313 4,761,905 5,000,000 Tùng
Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Tâm Thu-Nhà
máy gạch Tuynel Chu Lai-Đánh giá giám sát lần 1duy trì hệ
BH2678 7/9/2018 531.4 610,000 640,500 Tài
thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và sản phẩm phù
hợp quy chuẩn (HĐ số 66/HD/KT2 - TT ngày 22/6/2016)
Viện Công nghệ Môi trường-Thử nghiệm 01 mẫu bùn thải
BH2991 7/19/2018 531.8 800,000 840,000 Hạnh
(GB 625/GBTT - TT-1196, 13/7/2018)
Công ty cổ phần đầu tư phát triển nông nghiệp Tâm Nguyên-
BH3078 7/23/2018 Thử nghiệm 01 mẫu gạo (GB 643/GBTT - TT-1239, 531.8 5,660,000 5,943,000 Phương
23/7/2018)
Viện Công nghệ Môi trường (Hà Nội)-Thử nghiệm 04 mẫu
BH3354 8/2/2018 bùn thải và 08 mẫu CTR (GB 664/GBTT - TT-1313, 531.8 6,400,000 6,720,000 Hạnh
30/7/2018)
Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9-
BH5428 10/10/2018 Đánh giá giám sát lần 3 duy trì chứng nhận sản phẩm phù 531.5 2,807,143 2,947,500 Phong
hợp quy chuẩn (HĐ số 99/HĐ/KT2 - TT, 28/10/2015)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Hiệu chuẩn 01 đồng hồ đo
BH6349 11/8/2018 531.3 1,000,000 1,050,000 Phong
đếm điện năng (GB 910/GBTT - TT, 31/10/2018)
Công ty cổ phần One One Miền Trung-Thử nghiệm 04 mẫu
BH7215 12/3/2018 531.8 2,000,000 2,100,000 Phúc
bánh (GB 987/GBTT - TT-2326, 29/11/2018)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm mẫu ( GB
BH7760 12/19/2018 531.8 8,910,000 9,355,500 Phúc
1061, 1063/GBTT - TT)
Công ty cổ phần bê tông Thái Bảo-Quảng Ngãi-Đánh giá
chứng nhận ban đầu và cấp giấy chứng nhận HTQLCL ISO
BH7857 12/24/2018 531.4 23,095,238 24,250,000 Phong
9001:2015 và chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn (HĐ số
31/HĐ/KT2
Công - TT,thủy
ty cổ phần 03/4/2018)
điện Đăk R' TIH-Kiểm định, hiệu
BH8000 12/26/2018 chuẩn thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 531.3 24,400,000 25,620,000 Tùng
23/11/2018)
Công ty cổ phần thủy điện Đăk R' TIH-Chi phí đi lại và vận
BH8001 12/26/2018 531.9 15,000,000 16,500,000 Tùng
chuyển thiết bị ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 23/11/2018)
Cộng PTTT 95,444,286 100,966,500
Tổng cộng nợ 2018 523,258,945 550,803,800
a
u
đã trả 10.000.000
đã trả 6,000,000
0989554466 A. Sơn
đã trả 21,787,500
0235,350,9665 C.Hiền
đã trả 23,000,000
DANH SÁCH NỢ HÓA ĐƠN NĂM 2017
Số tiền (chưa Số tiền đã có
Ghi sổ Hóa đơn Diễn giải
VAT) VAT
Phòng Kỹ thuật 2 ,
03/01/2017 8518 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-Tn GB 4,040,000 4,242,000
1338/K2-2160
21/03/2017 26 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình- 590,000 619,500
TN GB 183-K2-285
21/03/2017 27 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình-chi 200,000 220,000
phí lấy mẫu GB 183-K2-285
21/03/2017 28 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình- 590,000 619,500
TN GB 186-K2-284
21/03/2017 29 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình-chi 200,000 220,000
phsi lấy mẫu GB 186-K2-284
05/05/2017 1246 Công ty cổ phần cao su Trung Nguyên-TN GB 510-K2-716 1,360,000 1,428,000
10/05/2017 1389 Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-TN 3,020,000 3,171,000
GB 547-K2-952
23/06/2017 2805 Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Anh Andong Meas-TN 194,286 204,000
GB 738-K2-1162
6/28/2017 2945 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Đà Nẵng-TN 2,750,000 2,887,500
GB 830/K2-1539
Công ty TNHH KOBELCO ECO- SOLUTIONS Việt Nam-
10/6/2017 5907 250,000 262,500
TN GB 1666/K2-2775
10/20/2017 6372 Trạm khuyến Nông huyện Diễn Châu-TN GB 1779/k2-1778 2,200,000 2,310,000
14/03/2017 9793 Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại dịch vụ Bình Tân- 12314286 12,930,000
CNHT HĐ68-TT-16
22/03/2017 67 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Trung Hà 8.867.619 9,311,000
Đăk Lăk-Giám sát HĐ 84-TT-15
22/05/2017 1733 Công ty cổ phần thương mại sản xuất Á Châu-Giám sát lần 2 19,685,714 20,670,000
hđ32-TT-15
15/06/2017 2535 Công ty TNHH Dinh Dưỡng chăn nuôi Huy Khang-ĐGCN 17,274,286 18,138,000
HĐ52-TT-17
30/06/2017 3039 Công ty TNHH Một thành viên sản xuất thương mại Hóa 9,000,000 9,450,000
Nông Lúa Xanh-CNHQ GB 467-Tt
07/07/2017 3194 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Trung Hà 820,000 861,000
Đăk Lăk-TN GB 486-tT
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng thương mại Dịch vụ Đại
11/1/2017 6703 404,285 424,500
Long-TN HĐ 124a-TT
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ và tư vấn Môi trường
12/29/2017 8696 10,610,000 11,140,500
Việt Nam-TN GB 1180-Tt
Cộng 57,794,285 69,995,000
Tổng Cộng 431,466,751 462,988,000
Ghi chú
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
K2 xử lý
Hà
BĐ
Hà
K2 xử lý
Hiếu
Hiếu
BĐ
BĐ
BĐ
BĐ
Chiến
Kiệt
Trinh
Trinh
BĐ
Trinh
Trinh
Hà
Hà
BĐ
Tiến
Hiếu
Tiến
Tiến
Tiến
Tường
Tiến
Tiến
Tiến
Tiến
Tiến
Tiến
Khoa
Phúc
Hạnh
Phúc
Huy
Vinh
Phương
Thơ
Huy
Vinh
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TCĐLCL 2
21/06/2016 2660 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 355-k8-498
21/06/2016 2661 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 356-K8-497
21/06/2016 2662 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 357-K8-552
21/06/2016 2663 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 358-K8-592
N NĂM 2016
y 31/12/2016
Tài khoản Nợ Tài khoản Có Tiền phát sinh Mục lục
NSNN
E F 1 G
2
31112 5318 5,712,000 khách không tt
22,974,000
8
31112 5318 14,070,000 Trinh
47,271,000
1
31112 5315 25,000,000 Tuấn
31112 5315 36,800,000 Tường
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LẤY HÓA ĐƠN CHƯA TRẢ TIỀN
Năm 2018
Chứng từ
Diễn giải TK Có Số tiền Tổng cộng
Số Ngày
Công ty TNHH COMIN Việt Nam-Chi phí đi lại, lưu trú cho
BH8106 12/27/2018 cán bộ và lập hồ sơ phê duyệt mẫu( HĐ số 49/HĐ/KT2 - K1, 531.9 50,000,000 55,000,000
14/11/2018)
Công ty cổ phần xây lắp điện I-Đo thử nghiệm và kiểm định
BH8229 12/28/2018 531.3 16,523,810 17,350,000
ban đầu CT&VT ( HĐ số 31a/HĐ/KT2 - K1, 20/8/2018)
Công ty TNHH Một thành viên Thí nghiệm điện Miền Trung-
Kiểm định, hiệu chuẩn hiệu chỉnh và kiểm tra kỹ thuật các
BH8248 12/28/2018 531.3 406,400,000 426,720,000
thiết bị đo lường-thí nghiệm theo HĐ số 07/HĐ/KT2-K1(HĐ
số 126-2018/HĐ-CPCETC-KHVT) ngày 26/03/2018
Công ty TNHH Một thành viên Thí nghiệm điện Miền Trung-
BH8249 12/28/2018 Chi phí thực hiện hợp đồng theo HĐ số 07/HĐ/KT2-K1(HĐ 531.9 90,000,000 99,000,000
số 126-2018/HĐ-CPCETC-KHVT) ngày 26/03/2018
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Chi phí đi lại lấy
BH6849 11/21/2018 531.9 800,000 880,000
mẫu (GB 2206/GBTT - K2-3401, 21/11/2018)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà Nẵng-
BH7070 11/28/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2307/GBTT - K2-3472, 531.8 6,010,000 6,310,500
28/11/2018)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà Nẵng-
BH7071 11/28/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 2307/GBTT - K2-3472, 531.9 500,000 550,000
28/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7100 11/29/2018 nghiệm 12 mẫu nước (GB 2310/GBTT - K2-3421, 531.8 5,040,000 5,292,000
28/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7101 11/29/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu (GB 2310/GBTT - K2-3421, 28/11/2018)
Công ty cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam- Chi
BH7114 11/29/2018 nhánh Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2318/GBTT 531.8 1,015,000 1,065,750
- K2-3538, 28/11/2018)
Công ty TNHH Laguna ( Việt Nam)-Thử nghiệm 01 mẫu gỏi
BH7125 11/30/2018 rau càng cua cá hồi, 01 cánh gà nướng (GB 2321/GBTT - K2- 531.8 800,000 840,000
3580, 29/11/2018)
Tập đoàn nước giải khát Tân Hiệp Phát-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7156 11/30/2018 khí nén, 01 mẫu khí ni tơ (GB 2326/GBTT - K2 -3181, 531.8 17,010,000 17,860,500
28/11/2018) PO 4500103849
Tập đoàn nước giải khát Tân Hiệp Phát-Chi phí đi lại vận
BH7158 11/30/2018 chuyển mẫu(GB 2326/GBTT - K2 -3181, 28/11/2018) PO 531.9 17,500,000 19,250,000
4500103849
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 02 mẫu nước
BH7184 11/30/2018 531.8 4,400,000 4,620,000
(GB 2328/GBTT - K2-3512, 29/11/2018)
Công ty TNHH Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam-Thử
BH7202 12/3/2018 nghiệm 01 mẫu khí nén (GB 2169/GBTT - K2-3391/2, 531.8 5,000,000 5,250,000
15/11/2018) PO: 4501881585
Công ty TNHH Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam-Chi phí
BH7203 12/3/2018 đi lại lấy mẫu (GB 2169/GBTT - K2-3391/2, 15/11/2018) PO: 531.9 1,000,000 1,100,000
4501881585
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7208 12/3/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 2353/GBTT - K2-3532, 531.8 900,000 945,000
30/11/2018)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-V-Thử
BH7231 12/3/2018 nghiệm 07 mẫu nước giếng khoan (GB 2365/GBTT - K2- 531.8 12,390,000 13,009,500
3446, 03/12/2018)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-Chi phí đi
BH7232 12/3/2018 531.9 700,000 770,000
lại lấy mẫu (GB 2365/GBTT - K2-3446, 03/12/2018)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 01
BH7297 12/5/2018 mẫu Hue Food no ryouri shu (GB 2373/GBTT - K2-3686, 531.8 1,660,000 1,743,000
04/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7327 12/6/2018 nước thải cho bệnh viện đa khoa Thăng Hoa (GB 2377/GBTT 531.8 4,124,000 4,330,200
- K2-3592, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Chi phí đi lại lấy
BH7328 12/6/2018 531.9 800,000 880,000
mẫu (GB 2377/GBTT - K2-3592, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7329 12/6/2018 nước thải cho Công ty TNHH Gift by Design Việt Nam (GB 531.8 3,840,000 4,032,000
2378/GBTT - K2-3593, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 01 mẫu
BH7330 12/6/2018 nước thải cho Bệnh viện Đa khoa Thái Bình Dương (GB 531.8 2,062,000 2,165,100
2379/GBTT - K2-3591, 03/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7337 12/6/2018 nghiệm 01 mẫu nước thải (GB 2067/GBTT - K2-3193, 531.8 1,610,000 1,690,500
07/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7338 12/6/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu (GB 2067/GBTT - K2-3193, 07/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7339 12/6/2018 lại lấy mẫu và viết báo cáo giám sát (GB 2395/GBTT - K2- 531.9 1,500,000 1,650,000
(3629-3658), 05/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7340 12/6/2018 nghiệm 03 mẫu nước và 03 mẫu khí (GB 2395/GBTT - K2- 531.8 5,900,000 6,195,000
(3629-3658), 05/12/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7348 12/6/2018 2231,2232,2234,2233,2235/GBTT - K2(3179/1,2,3,4,5), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7349 12/6/2018 2236,2237,2238,2239,2240/GBTT - K2(3179/6,7,8,9,10), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 02 mẫu (GB
BH7350 12/6/2018 531.8 600,000 630,000
2241,2242/GBTT - K2(3179/11,12), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7351 12/6/2018 2219,2265,2266,2267,2268/GBTT - K2(3095/1,2,3,4,5), 531.8 3,000,000 3,150,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7353 12/6/2018 2269,2270,2271,2272,2230/GBTT - K2(3095/6,7,8,9,10), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7354 12/6/2018 2243,2244,2245,2229,2228/GBTT - 531.8 2,500,000 2,625,000
K2(3095/11,12,13,14,15), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7356 12/6/2018 2227,2226,2225,2224,2223/GBTT - 531.8 2,750,000 2,887,500
K2(3095/16,17,18,19,20), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 03 mẫu (GB
BH7358 12/6/2018 531.8 1,500,000 1,575,000
2222,2221,2220/GBTT - K2(3095/21,22,23), 22/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7383 12/7/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 918/GBTT - K2-1422, 531.8 900,000 945,000
08/6/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7384 12/7/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 501/GBTT - K2-707, 531.8 900,000 945,000
09/4/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước xử lý sau hệ
BH7465 12/11/2018 Polisher và 02 mẫu nước uống bổ sung khoáng Dasani (GB 531.8 380,000 399,000
1824/GBTT - K2-2890, 10/10/2018) PO: 4501851928,
4501862393
Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8284 12/31/2018 531.7 4,600,000 5,060,000
Nam (Skypec)-Kiểm định an toàn ( GB 216/GBTT - K3)
Công ty TNHH Một thành viên vận tải thương mại Huy
BH7428 12/10/2018 Hoàng-Thử nghiệm 01 mẫu xăng (GB 934/GBTT - K5-1812, 531.8 1,500,000 1,575,000
04/12/2018)
Thử nghiệm 01 mẫu cốt liệu (GB 949/GBTT - K5-1826,
BH7487 12/12/2018 531.8 1,060,000 1,113,000
11/12/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH7672 12/18/2018 nghiệm 01 mẫu vôi cục (GB 961/GBTT - K5-1850, 531.8 230,000 241,500
17/12/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu phân bón (GB
BH7895 12/24/2018 531.8 3,330,000 3,496,500
số 972/GBTT-K5-1827, ngày 19/12/2018)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-Thử
BH8091 12/27/2018 nghiệm mẫu xăng sinh học E5 RON 92-II(PC) ( GB 531.8 28,900,000 30,345,000
925,938,951,979,975,981,980/K5)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam- Chi nhánh
BH8114 12/27/2018 Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu E100 ( GB 906/GBTT - K5- 531.8 2,000,000 2,100,000
1775, 22/11/2018)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam- Chi nhánh
BH8115 12/27/2018 Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu xăng ( GB 939/GBTT - K5- 531.8 6,350,000 6,667,500
1824, 06/12/2018)
Trường THPT Nguyễn Thái Học-Thử nghiệm 01 mẫu mỡ
BH8128 12/27/2018 531.8 400,000 420,000
nhớt (GB 985/GBTT - K5-1903, 27/12/2018)
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật và Môi trường Trung Việt-
BH8131 12/27/2018 Thử nghiệm 01 mẫu mỡ nhờn (GB 983/GBTT - K5-1902, 531.8 400,000 420,000
27/12/2018)
BH8273 12/28/2018 Sở khoa học và công nghệ Nghệ An-TN HĐ 24a/HĐ/K5 531.8 34,050,000 35,752,500
Cộng K5 110,980,000 116,529,000
BH1319 5/25/2018 Cty TNHH Khoa học Công Nghệ Kỳ Anh-HC HĐ 11a/LK6 5313 94,150,000 98,857,500
Trung tâm đào tạo và phát triển sắc ký-Kiểm định, hiệu chuẩn
BH7455 12/11/2018 531.3 1,500,000 1,575,000
01 máy đo Brix (GB 448/GBTT - K6-4400, 11/12/2018)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường-Giá trị hợp
đồng số 940/HĐ-TTQT-HCTH ngày 27/12/2017 về việc
BH7527 12/12/2018 "Kiểm chuẩn định kỳ trang thiết bị quan trắc của hệ thống 531.3 129,600,000 136,080,000
quan trắc tự động chất lượng nước thải sau xử lý tại các KCX,
KCN và Khu Công nghệ cao"
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)-Kiểm định, hiệu
BH7567 12/13/2018 531.3 1,000,000 1,050,000
chuẩn 01 máy đo pH (số: 429/GBTT-K6; 20/11/2018)
Công an tỉnh Phú Yên-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương
BH7655 12/17/2018 531.3 11,500,000 12,075,000
tiện đo ( HĐ số 54/HĐ/KT2 - K6, 30/11/2018)
Bệnh viện phụ sản-Nhi Đà Nẵng-Chi phí đi lại thực hiện công
BH7657 12/17/2018 531.9 454,545 500,000
việc tại hiện trường (HĐ số 42/HĐ/KT2 - K6, 10/10/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7706 12/18/2018 Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 531.3 32,600,000 34,230,000
54a/HĐ/KT2 - K6, 12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7707 12/18/2018 Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị ( HĐ số 54a/HĐ/KT2 - K6, 531.9 2,004,545 2,205,000
12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7708 12/18/2018 Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 531.3 8,500,000 8,925,000
54b/HĐ/KT2 - K6, 12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7709 12/18/2018 Chi phí đi lại và vận chuyển thiết bị ( HĐ số 54b/HĐ/KT2 - 531.9 768,182 845,000
K6, 12/11/2018)
Viện dầu khí Việt Nam-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn, kiểm
BH8063 12/26/2018 531.3 28,600,000 30,030,000
định phương tiện đo ( HĐ số 59/HĐ/KT2 - K6, 28/11/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH6784 11/20/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( số: 1158/GBTT- 531.8 24,815,238 26,056,000
K8-2135; 15/11/2018) PO số: 4501870656 ngày 08/10/2018)
Chi cục kiểm định Hải Quan 4-Thử nghiệm 01 mẫu hóa chất
BH7024 11/27/2018 531.8 1,000,000 1,050,000
(GB số 1243/GBTT-K8-1990, ngày 25/10/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7087 11/29/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bùn (GB 1218/GBTT - 531.8 22,710,000 23,845,500
K8-2050, 23/11/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7088 11/29/2018 tại TP Đà Nẵng-Chi phí lấy mẫu (GB 1218/GBTT - K8-2050, 531.9 2,100,000 2,310,000
23/11/2018)
Công ty TNHH dịch vụ tư vấn truyền thông C.A.O-Thử
BH7109 11/29/2018 nghiệm 01 mẫu tinh dầu (GB 1244/GBTT - K8-2298, 531.8 1,450,000 1,522,500
29/11/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH7136 11/30/2018 nghiệm 05 mẫu tinh dầu (GB 1251/GBTT - K8-2276, 531.8 6,250,000 6,562,500
30/11/2018)
Thử nghiệm 01 mẫu dầu phộng (GB số 1259/GBTT-K8-2322,
BH7220 12/3/2018 531.8 801,000 841,050
ngày 03/12/2018)
Hộ kinh doanh Trương Thị Tài-Thử nghiệm 01 mẫu dầu
BH7222 12/3/2018 531.8 576,000 604,800
phộng (GB số 1260/GBTT-K8-2321, ngày 03/12/2018)
Hợp tác xã sản xuất dầu thực vật nguyên chất Bảo Tâm-Thử
BH7225 12/3/2018 nghiệm 01 mẫu dầu phộng(GB số 1263/GBTT-K8-2323, ngày 531.8 450,000 472,500
03/12/2018)
Cty CAO-Thử nghiệm 01 mẫu tinh dầu GB 1271/GBTT-
BH7298 12/5/2018 531.8 1,450,000 1,522,500
K8(2356) ngày 04/12/2018
Trung tâm quan trắc và phân tích Môi trường Quảng Nam-
BH7321 12/5/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB số 1277/GBTT-K8-2353, ngày 531.8 270,000 283,500
05/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) tại
BH7357 12/6/2018 thành phố Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu cá diêu hồng (GB 531.8 2,860,000 3,003,000
1282/GBTT - K8-2299, 06/12/2018)
Hợp tác xã Nông nghiệp Tam Hòa-Thử nghiệm 01 mẫu rong
BH7404 12/7/2018 531.8 720,000 756,000
sụn (GB 1285/GBTT - K8-2396, 07/12/2018)
Thử nghiệm 03 mẫu nước (GB 1291/GBTT - K8-2315,
BH7479 12/12/2018 531.8 11,610,000 12,190,500
05/12/2018)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH7545 12/13/2018 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu bia (GB 1301/GBTT - K8-2372, 531.8 800,000 840,000
07/12/2018)
Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần
BH7711 12/19/2018 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 01 mẫu kẹo (GB 1325/GBTT 531.8 800,000 840,000
- K8-2398, 12/12/2018)
Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Trị-Thử nghiệm
BH7746 12/19/2018 531.8 2,100,000 2,205,000
mẫu (HĐ số 32a/HĐ/KT2-K8, ngày 01/12/2018)
Phòng kinh tế quận Cẩm Lệ-Thử nghiệm 05 mẫu đất, 05 mẫu
BH7812 12/21/2018 531.8 7,300,000 7,665,000
nước (GB số 1341/GBTT-K8-2532, ngày 20/12/2018)
Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn chuyển giao Công
BH8200 12/28/2018 nghệ Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu khí thải ( GB 1392/GBTT 531.8 1,780,000 1,869,000
- K8-2547, 27/12/2018)
Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn chuyển giao Công
BH8201 12/28/2018 nghệ Đà Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB 1392/GBTT - K8- 531.9 500,000 550,000
2547, 27/12/2018)
Công ty TNHH Công nghệ và Môi trường Vành Đai Xanh-
BH8206 12/28/2018 Thử nghiệm 06 mẫu son( GB 1386/GBTT - K8-2520, 531.8 5,400,000 5,670,000
27/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8239 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 06 mẫu nước ( GB 1389/GBTT - 531.8 6,250,000 6,562,500
K8-2601, 27/12/2018) PO: 4501888760, 4501883662
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Đông
BH6915 11/23/2018 lạnh Thừa Thiên Huế-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương 531.3 10,200,000 10,710,000
tiện đo (HĐ số 14/HĐ/KT2 - K10, 01/10/2018)
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Đông
BH6917 11/23/2018 lạnh Thừa Thiên Huế-Chi phí thực hiện công việc (HĐ số 531.9 4,500,000 4,950,000
14/HĐ/KT2 - K10, 01/10/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7431 12/10/2018 tại TP Đà Nẵng-Hiệu chuẩn 01 bếp COD (GB 106/GBTT - 531.3 1,000,000 1,050,000
K10, 08/10/2018) PO: 4501861085
Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty TNHH
BH7523 12/12/2018 MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Chứng nhận hợp quy 01 lô 531.5 12,000,000 12,600,000
xăng E5 (HĐ số 34/HĐ/KT2 - N2.18.004.Q, 12/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Tâm Thu-Nhà máy
gạch Tuynel Chu Lai-Đánh giá giám sát lần 1duy trì hệ thống
BH2678 7/9/2018 531.4 610,000 640,500
quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và sản phẩm phù hợp quy
chuẩn (HĐ số 66/HD/KT2 - TT ngày 22/6/2016)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Chi
BH2959 7/18/2018 phí đi lại, vận chuyển thiết bị( HĐ số 50/HĐ/KT2 - TT, 531.9 4,090,909 4,500,000
22/5/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Kiểm
BH2960 7/18/2018 định, hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo( HĐ số 50/HĐ/KT2 531.3 36,500,000 38,325,000
- TT, 22/5/2018)
Viện Công nghệ Môi trường-Thử nghiệm 01 mẫu bùn thải
BH2991 7/19/2018 531.8 800,000 840,000
(GB 625/GBTT - TT-1196, 13/7/2018)
Công ty cổ phần đầu tư phát triển nông nghiệp Tâm Nguyên-
BH3078 7/23/2018 Thử nghiệm 01 mẫu gạo (GB 643/GBTT - TT-1239, 531.8 5,660,000 5,943,000
23/7/2018)
Hợp tác xã sản xuất đá xây dựng Bình Đê-Lấy mẫu, thử
nghiệm mẫu lần 2 phục vụ cho việc đánh giá giám sát lần 3
BH3278 7/31/2018 531.8 1,652,381 1,735,000
sản phẩm cốt liệu lớn (Đá dăm cho bê tông (GB số
666/GBTT-TT, ngày 31/7/2018)
Viện Công nghệ Môi trường (Hà Nội)-Thử nghiệm 04 mẫu
BH3354 8/2/2018 bùn thải và 08 mẫu CTR (GB 664/GBTT - TT-1313, 531.8 6,400,000 6,720,000
30/7/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường -Kiểm định, hiệu
BH3429 8/6/2018 531.3 4,000,000 4,200,000
chuẩn phương tiện đo (GB 678/GBTT - TT, 06/8/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5100 9/28/2018 531.3 4,800,000 5,040,000
chuẩn thiết bị (GB 812/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5101 9/28/2018 531.3 4,800,000 5,040,000
chuẩn thiết bị (GB 811/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5102 9/28/2018 531.3 16,800,000 17,640,000
chuẩn thiết bị (GB 810/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5103 9/28/2018 531.3 17,400,000 18,270,000
chuẩn thiết bị (GB 809/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Hiệu
BH5374 10/8/2018 531.3 3,000,000 3,150,000
chuẩn thiết bị (GB 836/GBTT - TT, 25/9/2018)
Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9-
BH5428 10/10/2018 Đánh giá giám sát lần 3 duy trì chứng nhận sản phẩm phù hợp 531.5 2,807,143 2,947,500
quy chuẩn (HĐ số 99/HĐ/KT2 - TT, 28/10/2015)
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà
BH5699 10/17/2018 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước thải sau xử lý (GB 531.8 90,000 94,500
855/GBTT - TT-3052, 17/10/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
BH6106 10/31/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Hiệu chuẩn 05 lò xo lực Top load 531.3 6,000,000 6,300,000
(GB 881/GBTT - TT, 30/10/2018)
Trung tâm kiểm định Công nghiệp 1-Thử nghiệm mẫu (HĐ số
BH6312 11/7/2018 531.8 7,500,000 7,875,000
104a/HĐ/KT2 - TT, 05/10/2018)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Hiệu chuẩn 01 đồng hồ đo
BH6349 11/8/2018 531.3 1,000,000 1,050,000
đếm điện năng (GB 910/GBTT - TT, 31/10/2018)
Công ty TNHH Quốc Bảo Duy-Thử nghiệm 03 mẫu CaF2
BH6364 11/9/2018 531.8 6,060,000 6,363,000
( Theo bảng kê số: 450 ngày 09/11/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu nước (GB số
BH6608 11/16/2018 531.8 6,790,000 7,129,500
929/GBTT-TT-3295, ngày 13/11/2018)(HĐ số
LDMS.162.2017.0031 ngày 26/12/2017)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu nước (GB
BH6627 11/16/2018 531.8 13,580,000 14,259,000
937/GBTT - TT-3192, 16/11/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu nước (GB
BH6717 11/20/2018 531.8 6,790,000 7,129,500
939/GBTT - TT-3380, 19/11/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017
Công ty cổ phần cửa Sơn Hải-Đánh giá chứng nhận ban đầu
BH7145 11/30/2018 HT QLCL ISO 9001:2015 và đánh giá chứng nhận sản phẩm 531.5 23,809,524 25,000,000
phù hợp tiêu chuẩn (HĐ số 89/HĐ/KT2-TT, ngày 04/9/2018)
Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công ty
cổ phần-Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh-Hiệu chuẩn thiết bị
BH7962 12/25/2018 531.3 112,600,000 118,230,000
cho phòng thí nghiệm Công ty Điện lực dầu khí Hà Tĩnh ( HĐ
số 57/2018/HĐ/ĐLDKHT-QUATEST2 ngày 25/5/2018)
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam- Chi nhánh Bình
BH8055 12/26/2018 Định 3-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (HĐ số 531.3 58,800,000 61,740,000
10/2018/TTKTTCĐLCL2-HĐDV ngày 10/10/2018)
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam- Chi nhánh Bình
BH8056 12/26/2018 Định 3-Chi phí khác (HĐ số 10/2018/TTKTTCĐLCL2- 531.9 6,545,455 7,200,000
HĐDV ngày 10/10/2018)
Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết
BH8082 12/27/2018 531.3 48,700,000 51,135,000
bị (GB 1049/GBTT - TT, ngày 27/12/218)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8168 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (GB 531.3 10,100,000 10,605,000
1013/GBTT - TT, 11/12/2018) PO: 4501865223
Công ty TNHH Một thành viên Thép Phú Xuân Việt-Đánh giá
BH8215 12/28/2018 chứng nhận ban đầu và cấp giấy chứng nhận sản phẩm phù 531.5 21,047,619 22,100,000
hợp hợp chuẩn ( HĐ số 44d/HĐ/KT2 - TT, 15/5/2018)
Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn -Thuê dịch vụ phê
duyệt mẫu cho đồng hồ đo đếm thương mại theo Đơn hàng số
BH8280 12/31/2018 531.3 870,000,000 913,500,000
228/ĐH-BDSC-I (HĐ số 861-2017/HĐ/BSR-02-QUATEST2,
ngày 18/9/2017)(Bảng kê số 0008280, ngày 31/12/2018)
Người
nhận
Nghị
Yên
Phú
Phú
Yên
Yên
Yên
Phương TT
Yên
Phú
Phú
Nghị
Nghị
Phú
Phú
Thiện
Phú
Phú
Phú
Phú
Phú
Phú
Phú
Phú
Hà
Hà
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
BĐ
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
97
Hà
97
BĐ
BĐ
BĐ
Đông
Đông
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Nhật Anh
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Vy
Vy
Vy
Vy
Vy
Vy
Vy
Vy
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
BĐ
Hà
BĐ
BĐ
Hà
Bé
bé
97
97
Hà
Hà
Trân
97
97
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Tuyên K8
Hà
Đông
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
97
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
BĐ
BĐ
Hà
Bé
Bé
Bé
Bé
Bé
Bé
Hà
BĐ
Tuấn
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
97
Hải
Hải
97
97
Hải
Hải
Hải
Lệ Trinh
Hải
Hải
Trà
97
Hải
97
97
97
Hiếu
Hiếu
BĐ
BĐ
BĐ
97
97
97
97
97
K0004
BĐ
97
BĐ
BĐ
97
Tâm
97
BĐ
Khoa N2
BĐ
BĐ
Tâm
BĐ
Vy
Tâm
97
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Vũ
Tâm
Thanh
Thanh
Thanh
Thanh
Vũ
Vũ
Hà
Hà
Cương
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
BĐ
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Thành
Tuường
N1
Tiến
Tiến
Trung
BĐ
Trung
Trung
Trung
Trung
Trung
Cảnh
Quốc 7
Quốc
Cảnh
Quốc
Trung
Tiến
Tiến
BĐ
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Vy
BĐ
BĐ
Mai
Mai
BĐ
Mai
BĐ
Mai
Mai
Trân
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Trang
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
97
Vy
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
97
BĐ
BĐ
BĐ
Vĩ
Trinh
Đại
Trung K7
Phương
Bình
Phương
Phương
Thành
Thành
BĐ
Bình
Phương
Phương
97
Dương
Vũ
Vũ
Dũng
Vũ
Đức
Đức
Vinh
Dinh
BĐ
Thắng
Thắng
Vinh TT
Hiếu
Hiếu
Tiến
Tiến
Tiến
Tiến
Thuyết
Tiến
Tường
Quế
Biển
Khoa
Biển
Thạnh
Biển
Biển
Biển
Biển
Biển
Duy
Duy
Sương
Sương
Trang
Trang
Vinh
Phương
Vinh
Huy
Tài
Tài
Tài
Hạnh
Phương
Tài
Hạnh
Tài
Vinh
Vinh
Vinh
Vinh
Tùng
Phong
97
Xuân
Phúc
Phong
Hạnh
Thơ
Xuân
Xuân
Xuân
Xuân
Phương
Phương
Vinh
Phương
Phương
Phong
Thơ
Tài
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Phương
Phương
Phương
Hạnh
Hạnh
Phương
BĐ
Phương
Phương
Xuân
Phương
Phương
Xuân
Phương
Phúc
Phúc
Phúc
Phương
Hạnh
Vinh
Phương
Phương
Phương
Phong
Phong
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Huy
Vinh
Vinh
Vinh
Vinh
Vinh
Phương
Phương
Phương
Tài
Tài
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Phương
Tài
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Phong
Tùng
Phong
Phương
Phương
BĐ
Tùng
Tùng
Tùng
Phong
Xuân
Xuân
Xuân
Tùng
Tùng
Phong
Phong
Phong
Phương
Thơ
Phúc
Vinh
Phương
BĐ
Phúc