Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 122

Đơn vị: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 2

Địa chỉ: 97 Lý Thái Tổ, Q Thanh Khê, Tp Đà Nẵng


DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LẤY HÓA ĐƠN CHƯA TRẢ TIỀN
Năm 2019
Chứng từ Số tiền chưa
Diễn giải TK Có Tổng cộng Người nhận
Số Ngày VAT
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH9643 3/18/2019 Kiểm định 01 điện trở tiếp đất kiểu : Kyoritsu 4105A 531.3 500,000 525,000 Yên
( GB 50/GBTT - K1, 14/3/2019)
Công ty cổ phần điện Mặt trời Trung Nam-Đo thử
BH00985 5/8/2019 nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 52,523,810 55,150,000 Phước
CT&VT( HĐ số 09a/HĐ/KT2 - K1, 02/3/2019)
Công ty cổ phần điện Mặt trời Trung Nam-Chi phí đi lại,
BH00986 5/8/2019 lưu trú và hồ sơ phê duyệt mẫu ( HĐ số 09a/HĐ/KT2 - 531.9 20,000,000 22,000,000 Phước
K1, 02/3/2019)
CPC EMEC-Thử nghiệm công tơ điện tử ( HĐ số
BH01146 5/13/2019 531.3 28,285,714 29,700,000 Phước
94/HĐ/KT2 - K1, 09/4/2019)
CPC EMEC-Chi phí đi lại vận chuyển mẫu ( HĐ số
BH01147 5/13/2019 531.9 6,363,636 7,000,000 Phước
94/HĐ/KT2 - K1, 09/4/2019)
Công ty TNHH Giải pháp điều khiển & Tự động hóa-
BH01812 6/3/2019 531.3 4,500,000 4,725,000 Phước
Kiểm định 15 thiết bị ( GB 112/GBTT - K1, 24/5/2019)
Công ty TNHH Giải pháp điều khiển & Tự động hóa-
BH01849 6/4/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 76/GBTT - 531.3 6,500,000 6,825,000 Nghị
K1, 08/4/2019)
Công ty TNHH Nhất Nước-Đo thử nghiệm phục vụ phê
BH01927 6/7/2019 duyệt mẫu và kiểm định ban đầu CT&VT ( HĐ số 531.3 257,442,857 270,315,000 Phước
21/HĐ/KT2 - K1, 08/4/2019)
Công ty TNHH Nhất Nước-Chi phí đi lại ( HĐ số
BH01928 6/7/2019 531.9 60,000,000 66,000,000 Phước
21/HĐ/KT2 - K1, 08/4/2019)
Công ty TNHH Giải pháp điều khiển & Tự động hóa-
BH02017 6/11/2019 Hiệu chuẩn, kiểm định 01 công tơ điện xoay chiều 3 pha ( 531.3 900,000 945,000 Thiện
GB 141/GBTT - K1, 11/6/2019)

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình Lộc Phát-


BH02054 6/12/2019 Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban 531.3 63,000,000 66,150,000 Phước
đầu CT&VT ( HĐ số 17a/HĐ/KT2 - K1, 28/3/2019)

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-Đo


BH02155 6/14/2019 thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 152,642,857 160,275,000 Hiếu
CT&CVT( HĐ số 19/HĐ/KT2-K1, 01/4/2019)

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-


BH02157 6/14/2019 Chi phí vận chuyển, lưu trú ( HĐ số 19/HĐ/KT2-K1, 531.9 20,000,000 22,000,000 Hiếu
01/4/2019)
Công ty cổ phần thiết bị công nghiệp Hữu Hồng-Chi phí
BH02203 6/17/2019 đi lại, vận chuyển mẫu và kiểm tra giám định lô hàng 531.9 16,363,636 18,000,000 Yên
( HĐ số 30/HĐ/KT2 - K1, 22/5/2019)

Công ty cổ phần thiết bị công nghiệp Hữu Hồng-Thử


BH02204 6/17/2019 nghiệm lô hàng công tơ điện tử 1 pha 3 biểu giá trực tiếp 531.3 45,714,286 48,000,000 Yên
công nghệ RF( HĐ số 30/HĐ/KT2 - K1, 22/5/2019)

BH02302 6/20/2019 Công ty cổ phần kỹ thương O&C-HC HĐ 30a/K1 531.3 70,500,000 74,025,000 Phước

BH02525 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Kiểm định 15 531.3 7,500,000 7,875,000 Phước
phương tiện đo (GB số 163/GBTT-K1, ngày 26/6/2019)
BH02539 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Hiệu chuẩn 03 531.3 16,000,000 16,800,000 Phước
phương tiện đo ( GB 146/GBTT - K1, 11/6/2019)
BH02540 6/27/2019 Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Hiệu chuẩn 06 531.3 39,000,000 40,950,000 Phước
phương tiện đo ( GB 145/GBTT - K1, 13/6/2019)
BH02696 7/2/2019 Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng điện Thành Đạt- 531.3 58,500,000 61,425,000 Phước
Kiểm định 06 thiết bị ( GB 134/GBTT - K1, 03/6/2019)
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và giải pháp Quốc Phước
BH02839 7/5/2019 531.3 78,000,000 81,900,000
Tế ANT Group-Thử nghiệm 12 phương tiện đo ( GB
Công ty TNHH
140/GBTT - K1,Giải pháp điều khiển & Tự động hóa-
11/6/2019)
BH02909 7/9/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn, hiệu chỉnh, kiểm tra kỹ thuật các 531.3 15,300,000 16,065,000 Phước
thiết
Côngbịtyđo
cổlường-
phần đầuthửtư
nghiệm ( HĐmại
và thương số 02/2019/QT2-
thiết bị điện Miền
CAS/147, 10/6/2019)
BH02954 7/10/2019 Trung-Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm 531.3 183,000,000 192,150,000 Phước
định ban đầu CT&CVT ( HĐ số 26b/HĐ/KT2 - K1,
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02956 7/10/2019 03/5/2019) 531.3 640,000 672,000 Phước
Nam tại TP Đà Nẵng-Kiểm định 04 công tơ điện xoay
chiều
Công 3typha ( GBthương
cổ phần 166/GBTT - K1,vụ
mại dịch 08/7/2019)
và tư vấn thiết kế
BH03026 7/12/2019 531.3 120,000,000 126,000,000 Phước
điện Việt Nam-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo
(HĐ
Côngsốty14/HĐ/KT2-K1,
cổ phần thương mạingàydịch
20/3/2019)
vụ và tư vấn thiết kế
BH03027 7/12/2019 531.9 20,000,000 22,000,000 Phước
điện Việt Nam-Chi phí đi lại, vận chuyển thiết bị, cán bộ
CÔNG
(HĐ số TY CỔ PHẦN ỨNG
14/HĐ/KT2-K1, ngàyDỤNG VÀ PHÁT TRIỂN
20/3/2019)
BH03041 7/12/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Đo thử nghiệm phục vụ phê 531.3 437,742,857 459,630,000 Phước
duyệt
CÔNGmẫu TY và
CỔkiểm
PHẦN địnhỨNG
ban đầu
DỤNGCT&VT ( HĐ số
VÀ PHÁT TRIỂN
07/HĐ/KT2 - K1, 01/3/2019)
BH03042 7/12/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Chi phí đi lại, vận chuyển 531.9 60,000,000 66,000,000 Phước
thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt mẫu ( HĐ số 07/HĐ/KT2 -
Công ty cổ phần Điện Trường Giang-Đo thử nghiệm phục
BH03142 7/16/2019 K1, 01/3/2019) 531.3 308,000,000 323,400,000 Phước
vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu CT&VT ( HĐ số
01b/HĐ/KT2
Công ty cổ phần- K1,
Kỹ01/01/2019) Đợt
thuật vàThiết bị 2Công nghiệp Việt
BH03147 7/16/2019 531.3 3,000,000 3,150,000 Phước
Nam-Kiểm định 06 thiết bị ( GB 174/GBTT - K1,
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
15/7/2019)
BH03415 7/24/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Kiểm định 04 công tơ điện xoay 531.3 640,000 672,000 BĐ
chiều 3 pha ( GB 166/GBTT - K1, 08/7/2019) theo PO:
Công ty cổ phần công nghiệp Đại Dương-Kiểm định 03
BH03433 7/24/2019 4501915014, số DN1786 531.3 1,500,000 1,575,000 Nghị
biến dòng đo lường trung thế ( GB 189/GBTT - K1,
24/7/2019)
Công ty TNHH Kỹ thuật năng lượng Việt (VIPOTECH)--
BH03469 7/25/2019 531.3 22,250,000 23,362,500 Nghị
Hiệu chuẩn, đo thử thiết bị ( HĐ số 06d/HĐ/KT2 - K1,
Công ty cổ phần đầu tư Thành Thành Công-Kiểm định,
ngày 25/02/2019)
BH03470 7/25/2019 hiệu chuẩn, kiểm tra kỹ thuật và bảo trì, bảo dưỡng các 531.3 30,250,000 31,762,500 Nghị
thiết bị đo lường- thử nghiệm ( HĐ
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂNsố 32/HĐ/KT2 - K1,
BH03471 7/25/2019 28/5/2019)
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Đo thử nghiệm phục vụ phê 531.3 88,985,714 93,435,000 Nghị
duyệt
CÔNGmẫu TY và
CỔkiểm
PHẦNđịnhỨNG
ban đầu
DỤNGCT&VT ( HĐ số
VÀ PHÁT TRIỂN
27/HĐ/KT2 - K1, 09/5/2019)
BH03472 7/25/2019 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-Chi phí đi lại vận chuyển 531.9 50,000,000 55,000,000 Nghị
thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt mẫu ( HĐ số 27/HĐ/KT2
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-Đo -
BH03473 7/25/2019 K1, 09/5/2019)
thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 127,592,857 133,972,500 Nghị
CT&VT Công trình: Trạm biến áp 110kV- Phương Liệt
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp điện số năm-
BH03474 7/25/2019 ( HĐ số 34/HĐ/KT2 - K1, 03/6/2019) 531.9 25,000,000 27,500,000 Nghị
Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị và lập hồ sơ phê duyệt
mẫu
Công( ty
HĐ số 34/HĐ/KT2
TNHH - K1,
thiết bị lưới điện03/6/2019)
Toàn Cầu-Đo thử
BH03476 7/25/2019 531.3 346,500,000 363,825,000 Nghị
nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu
CVT ( HĐ số 36a/HĐ/KT2 - K1, 20/6/2019)

Cộng K1 2,844,638,224 3,000,756,499


Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần
BH8787 1/24/2019 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 01 mẫu bánh ( GB 531.8 200,000 210,000 Hà
141/GBTT - K2-145, 24/01/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH9024 2/15/2019 Thử nghiệm 02 mẫu chế phẩm sinh học( GB 200/GBTT - 531.8 1,000,000 1,050,000 Hà
K2-200, 13/02/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng
BH9437 3/8/2019 Bình-Thử nghiệm 03 mẫu nước thải ( GB 285/GBTT - 531.8 1,350,000 1,417,500 Hà
K2-360, 07/3/2019)
Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố
Đà Nẵng-Thử nghiệm xác định chất lượng mẫu môi
BH9993 3/31/2019 531.8 4,888,000 5,132,400 Đông
trường, thực phẩm ( HĐ số 05e /HĐ/KT2 - K2,
05/01/2019) ( Đợt 1)
Hộ kinh doanh Lê Thị Thanh--Thử nghiệm 07 mẫu( cá
thu xay, tôm chua, mắm mực, mực một nắng, khô mực,
BH00049 4/2/2019 531.8 12,266,667 12,880,000 Hạnh
cá cơm trỏng tẩm, chả ram tôm đất) ( GB 454/GBTT -
K2-510, 28/3/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng
BH00083 4/3/2019 Bình-Thử nghiệm 04 mẫu nước thải ( GB 460/GBTT 531.8 1,800,000 1,890,000 Hạnh
- K2-586, 31/03/2019)
Công ty cổ phần phúc lợi Doanh nghiệp Nghệ An-Thay
BH00377 4/12/2019 thế 01 bộ phiếu KQTN ( GB 435/GBTT - K2-59a, 531.8 50,000 52,500 Hạnh
28/3/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH00768 4/26/2019 nghiệm 12 mẫu nước (GB số 668/GBTT-k2-781, ngày 531.8 5,040,000 5,292,000 Hạnh
25/4/2019)

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi


BH00769 4/26/2019 531.9 300,000 330,000 Hạnh
phí lấy mẫu (GB số 668/GBTT-K2-781, ngày 25/4/2019)

Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng


BH00849 5/4/2019 Bình-Thử nghiệm 02 mẫu nước thải ( GB 702/GBTT - 531.8 900,000 945,000 Hạnh
K2-926, 03/5/2019)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH00869 5/4/2019 nghiệm 01 mẫu đường Sweetener ( GB 705/GBTT - K2- 531.8 1,940,000 2,037,000 Hạnh
856, 04/5/2019)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH01026 5/8/2019 nghiệm 01 mẫu nước (GB số 740/GBTT-K2-985, ngày 531.8 1,390,000 1,459,500 Hạnh
07/5/2019)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH01162 5/13/2019 nghiệm 01 mẫu bề mặt bồn tắm P.558 ( GB 776/GBTT - 531.8 1,500,000 1,575,000 Hạnh
K2-1049, 13/5/2019)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH01163 5/13/2019 nghiệm 01 mẫu bề mặt bồn tắm P.558 ( GB 776/GBTT - 531.9 500,000 550,000 Hạnh
K2-1049, 13/5/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH01176 5/14/2019 nghiệm 01 mẫu nước ( GB 782/GBTT - K2-968, 531.8 1,840,000 1,932,000 Hạnh
10/5/2019)
Công ty TNHH EMPIRE HOSPITALITY-Thử nghiệm 01
BH01384 5/20/2019 mẫu nước uống đóng chai ( GB 828/GBTT - K2-1101, 531.8 740,000 777,000 Hạnh
17/5/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH01451 5/21/2019 nghiệm 12 mẫu nước (GB số 844/GBTT-K2-1141, ngày 531.8 5,040,000 5,292,000 Hạnh
20/5/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi
BH01452 5/21/2019 phí lấy mẫu (GB số 844/GBTT-K2-1141, ngày 531.9 300,000 330,000 Hạnh
20/5/2019)

Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử


BH01462 5/22/2019 531.8 7,590,000 7,969,500 97
nghiệm mẫu (kèm theo bảng kê chi tiết bán hàng)

Công ty TNHH Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam-Thử


nghiệm 01 mẫu nước sau hệ thống Ekocenter Huế, cầu
BH01687 5/29/2019 ngói Thanh Toàn, thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 531.8 6,700,000 7,035,000 Hạnh
( GB 850/GBTT - K2-1154, 21/5/2019) PO: 4501911050,
ngày 15/5/2019

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH01708 5/30/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu chai Pet ( GB 531.8 4,320,000 4,536,000 Hạnh
803/GBTT - K2-1015, 13/5/2019) PO: 4501907038
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước giải khát
BH01709 5/30/2019 531.8 4,540,000 4,767,000 Hạnh
Fanta+C- dạng lon ( GB 858/GBTT - K2-1136,
22/5/2019) PO: 4501907038

Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử


BH01784 5/31/2019 531.8 5,360,000 5,628,000 97
nghiệm mẫu ( Kèm theo bảng kê chi tiết bán hàng)

Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà


BH01799 6/3/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 929/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1285, 31/5/2019)
Tổng đội thanh niên xung phong 9 Nghệ An-Thử nghiệm
BH01831 6/4/2019 01 mẫu tinh bột nghệ ( GB 944/GBTT - K2-1286, 531.8 2,280,000 2,394,000 Hạnh
23/5/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 05 mẫu
BH01977 6/10/2019 531.8 4,750,000 4,987,500 Hạnh
nước( GB 955/GBTT - K2-1277, 03/6/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Chi phí lấy mẫu ( GB
BH01978 6/10/2019 531.9 1,500,000 1,650,000 Hạnh
955/GBTT - K2-1277, 03/6/2019)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH02043 6/12/2019 nghiệm 21 mẫu ( 20 mẫu thực phẩm+ 01 mẫu đá tuyết) 531.8 15,520,000 16,296,000 Hạnh
( GB 954/GBTT - K2-1459, 04/6/2019)

Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Chi


BH02044 6/12/2019 531.9 500,000 550,000 Hạnh
phí đi lại lấy mẫu ( GB 954/GBTT - K2-1459, 04/6/2019)

Công ty cổ phần Kỹ thuật Xây dựng DINCO-Thử nghiệm


BH02050 6/12/2019 02 mẫu nước thải ( GB 813/GBTT - K2-1168, 531.8 5,090,000 5,344,500 Hảo
15/5/2019)
Công ty cổ phần Kỹ thuật Xây dựng DINCO-Chi phí đi
BH02084 6/13/2019 531.9 1,000,000 1,100,000 Hạnh
lại lấy mẫu (GB 781/K2-1037, 13/5/2019)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-
BH02122 6/13/2019 Thử nghiệm 03 mẫu không khí (GB số 1036/GBTT-K2- 531.8 480,000 504,000 Hạnh
1522, ngày 13/6/2019)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước uống bổ
BH02158 6/14/2019 531.8 520,000 546,000 BĐ
sung khoáng ngày 16/5/2019 (số: 822/GBTT-K2-1240)
(PO: 4501915581; ngày 14/06/2019)

Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần


BH02160 6/14/2019 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 01 mẫu bánh và 01 mẫu 531.8 200,000 210,000 Hạnh
bột mỳ (GB số 1045/GBTT-K2-1461, ngày 14/6/2019)

Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà


BH02161 6/14/2019 Nẵng-Thử nghiệm 04 mẫu bia và 01 mẫu nước Brewing 531.8 10,240,000 10,752,000 Hạnh
ngày 07/5/2019 (Số:1052/GBTT-K2-1106; 14/6/2019)

Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà


BH02162 6/14/2019 Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bia và 01 mẫu nước Brewing 531.8 8,050,000 8,452,500 Hạnh
ngày 15/5/2019 (Số:1051/GBTT-K2-1239; 14/6/2019)

Ban quản lý An toàn Thực phẩm Đà Nẵng-Thử nghiệm


BH02190 6/17/2019 531.8 12,220,000 12,831,000 97
mẫu ( GB 1021,1034,972,973,971,974,975,976,872/K2)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu nước xử lý sau
BH02237 6/18/2019 531.8 300,000 315,000 BĐ
hệ Polisher (GB 1047/GBTT - K2-1515, 14/6/2019)
PO:4501896699
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02238 6/18/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu nước (GB 531.8 20,923,810 21,970,000 BĐ
1005/GBTT - K2-1333, 07/6/2019) PO:4501915580
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà
BH02259 6/18/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước, 01 mẫu nước thải ( GB 531.8 13,690,000 14,374,500 Hạnh
1071/GBTT - K2-1471, 17/6/2019)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà
BH02260 6/18/2019 Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB 1071/GBTT - K2-1471, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
17/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH02295 6/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1076/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1499, 17/6/2019)
Công ty cổ phần công nghệ Tâm Minh-Thử nghiệm 01
BH02296 6/19/2019 531.8 740,000 777,000 Hạnh
mẫu nước ( GB 1075/GBTT - K2-1529, 18/6/2019)
Công ty cổ phần công nghệ Tâm Minh-Chi phí đi lại lấy
BH02297 6/19/2019 531.9 500,000 550,000 Hạnh
mẫu ( GB 1075/GBTT - K2-1529, 18/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bia và 01 mẫu nước Brewing
BH02320 6/20/2019 531.8 3,670,000 3,853,500 Hạnh
ngày 27/5/2019 (GB số 1078/GBTT-K2-1347, ngày
20/6/2019)
Công ty cổ phần du lịch Bến Thành Non Nước-Thử
BH02337 6/21/2019 nghiệm 06 mẫu nước (Giấy báo trả tiền số 1085/GBTT- 531.8 9,000,000 9,450,000 Hạnh
K2-1462 ngày 20/6/2019)
Công ty cổ phần du lịch Bến Thành Non Nước-Chi phí đi
BH02338 6/21/2019 lại lấy mẫu (Giấy báo trả tiền số 1085/GBTT-K2-1462 531.9 200,000 220,000 Hạnh
ngày 20/6/2019)
Trường tiểu học Điện Biên Phủ-Thử nghiệm 01 mẫu
BH02360 6/24/2019 nước uống qua lọc ( GB 1086/GBTT - K2-1543, 531.8 1,150,000 1,207,500 Hạnh
19/6/2019)
Bệnh viện Đa Khoa Phúc Hưng-Thử nghiệm 02 mẫu
BH02383 6/24/2019 531.8 4,000,000 4,200,000 Hạnh
không khí ( GB 1062/GBTT - K2-1519, 17/6/2019)
Bệnh viện Đa Khoa Phúc Hưng-Chi phí đi lại lấy mẫu
BH02384 6/24/2019 531.9 2,000,000 2,200,000 Hạnh
( GB 1062/GBTT - K2-1519, 17/6/2019)

Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Thử


BH02385 6/24/2019 nghiệm 01 mẫu nước thải của Công ty CP công nghiệp hỗ 531.8 574,000 602,700 Hạnh
trợ Miền Trung ( GB 1108/GBTT - K2-1623, 21/6/2019)

Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Thử


nghiệm 04 mẫu nước qua lọc cho Công ty TNHH MTV
BH02478 6/26/2019 531.8 2,212,800 2,323,440 Hạnh
VAST APPAREL ( GB 1130/GBTT - K2-1573,
24/6/2019)
Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Chi phí đi
BH02479 6/26/2019 531.9 300,000 330,000 Hạnh
lại lấy mẫu ( GB 1130/GBTT - K2-1573, 24/6/2019)
Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Chi phí đi
BH02480 6/26/2019 531.9 300,000 330,000 Hạnh
lại lấy mẫu ( GB 1129/GBTT - K2-1575, 24/6/2019)
Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Thử
BH02481 6/26/2019 nghiệm 01 mẫu nước thải cho Trung tâm y tế huyện Nông 531.8 1,540,000 1,617,000 Hạnh
Sơn ( GB 1129/GBTT - K2-1575, 24/6/2019)
Công ty TNHH Hòa Bình-Chi nhánh Đà Nẵng-Thử
BH02482 6/26/2019 nghiệm 03 mẫu nước ( GB 1131/GBTT - K2-1585, 531.8 4,400,000 4,620,000 Hạnh
24/6/2019)

Công ty TNHH Hòa Bình-Chi nhánh Đà Nẵng-Chi phí đi


BH02483 6/26/2019 531.9 500,000 550,000 Hạnh
lại lấy mẫu ( GB 1131/GBTT - K2-1585, 24/6/2019)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
BH02488 6/26/2019 Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu vỏ chai coke 531.8 1,140,000 1,197,000 BĐ
( GB 1106/GBTT - K2-1547, 21/6/2019) PO:4501915581

Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Thử


nghiệm 02 mẫu nước thải cho Công ty TNHH MTV
BH02517 6/27/2019 531.8 2,450,000 2,572,500 Hạnh
VAST Apparel ngày 12/6/2019 ( GB 1135/GBTT - K2-
1574R, 24/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH02519 6/27/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1136/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1620, 26/6/2019)
Công ty TNHH Thái Việt Agri Group-Thử nghiệm 35
BH02584 6/28/2019 mẫu thức ăn chăn nuôi (GB số 1175/GBTT-K2-1496, 531.8 28,310,457 29,725,980 Hạnh
1535, 1570, 1619,1755, ngày 28/6/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước giải khát
BH02590 6/28/2019 531.8 4,860,000 5,103,000 Hạnh
coca cola thêm cà phê- chai PET ( GB 1069/GBTT - K2-
1525, 25/6/2019) PO: 4501918333
Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố
Đà Nẵng-Thử nghiệm xác định chất lượng mẫu môi
BH02606 6/28/2019 531.8 7,890,000 8,284,500 Hạnh
trường, thực phẩm ( HĐ số 05e/HĐ/KT2 - K2,
05/01/2019) Đợt 2
Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Thử
BH02633 6/28/2019 nghiệm 01 mẫu nước thải ( GB 1065/GBTT - K2-1477, 531.8 1,856,000 1,948,800 Hạnh
14/6/2019)
Công ty TNHH du lịch - thương mại Phú An Thịnh-Thử
BH02645 7/1/2019 nghiệm 07 mẫu nước đá ( GB 1182/GBTT - K2-1687, 531.8 5,180,000 5,439,000 Hạnh
27/6/2019)
Công ty TNHH du lịch - thương mại Phú An Thịnh-Chi
BH02646 7/1/2019 phí đi lại lấy mẫu ( GB 1182/GBTT - K2-1687, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
27/6/2019)
Công ty TNHH du lịch - thương mại Phú An Thịnh-Thử
BH02661 7/1/2019 nghiệm 06 mẫu ( tôm+ hàu+ cua+ heo quay) ( GB 531.8 6,140,000 6,447,000 Hạnh
1196/GBTT - K2-1635, 28/6/2019)
Công ty TNHH du lịch - thương mại Phú An Thịnh-Chi
BH02662 7/1/2019 phí đi lại lấy mẫu ( GB 1196/GBTT - K2-1635, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
28/6/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02665 7/1/2019 nghiệm 09 mẫu nước ( GB 1199/GBTT - K2-1711, 531.8 1,270,000 1,333,500 Hạnh
28/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH02678 7/2/2019 Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 995/GBTT - K2-1399, 531.8 1,500,000 1,575,000 Hạnh
10/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH02692 7/2/2019 Thử nghiệm 02 mẫu nước ( GB 1141/GBTT - K2-1616, 531.8 3,000,000 3,150,000 Hạnh
25/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH02693 7/2/2019 Thử nghiệm 02 mẫu nước ( GB 1194/GBTT - K2-1643, 531.8 12,540,000 13,167,000 Hạnh
28/6/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
nghiệm 02 mẫu nước tại bồn nước sinh hoạt, 12 mẫu
BH02719 7/2/2019 531.8 25,764,000 27,052,200 Hạnh
nước ăn uống và 06 mẫu nước hồ bơi ( GB 1215/GBTT -
K2-1518, 28/6/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi
BH02720 7/2/2019 phí đi lại lấy mẫu ( GB 1215/GBTT - K2-1518, 531.9 300,000 330,000 Hạnh
28/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH02721 7/2/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 04 mẫu( nước mắm+ mắm tôm) 531.8 3,240,000 3,402,000 Hạnh
( GB 1216/GBTT - K2-1690, 01/7/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH02775 7/4/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1226/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1740, 03/7/2019)
Công ty TNHH du lịch - thương mại Phú An Thịnh-Thử
BH02776 7/4/2019 nghiệm 07 mẫu nước ( GB 1224/GBTT - K2-1666, 531.8 16,540,000 17,367,000 Hạnh
03/7/2019)
Công ty cổ phần nước và môi trường Trà Gia-Thử
BH02777 7/4/2019 nghiệm 10 mẫu nước ngầm ( GB 1220/GBTT - K2-1765, 531.8 3,150,000 3,307,500 Hạnh
03/7/2019)
Công ty TNHH Laguna ( Việt Nam)-Thử nghiệm 07 mẫu(
BH02805 7/5/2019 05 mẫu thực phẩm+ 02 mẫu bề mặt) ( GB 1232/GBTT - 531.8 1,790,476 1,880,000 Hạnh
K2-1786, 03/7/2019)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp
BH02806 7/5/2019 SUNRISE-Thử nghiệm 04 mẫu nước đá và 02 mẫu nước 531.8 15,460,000 16,233,000 Hạnh
( GB 1233/GBTT - K2-1674, 03/7/2019)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp
BH02807 7/5/2019 SUNRISE-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB 1233/GBTT - K2- 531.9 500,000 550,000 Hạnh
1674, 03/7/2019)
Công ty TNHH MTV Dịch vụ mặt đất Sân bay Việt Nam-
BH02855 7/8/2019 Chi nhánh Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước sạch ( GB 531.8 12,160,000 12,768,000 Hạnh
1253/GBTT - K2-1699, 04/7/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH02870 7/8/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 02 mẫu nước mắm ( GB 531.8 1,620,000 1,701,000 Hạnh
1255/GBTT - K2-1816, 08/7/2019)
Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức-Thử
BH02878 7/8/2019 nghiệm 01 mẫu nước thải ( GB 1023/GBTT - K2-1400, 531.8 3,360,000 3,528,000 Hạnh
11/6/2019)
Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức-Thử
BH02879 7/8/2019 nghiệm 08 mẫu nước ( GB 1064/GBTT - K2-1572, 531.8 5,920,000 6,216,000 Hạnh
17/6/2019)
Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức-Thử
BH02880 7/8/2019 nghiệm 02 mẫu nước thải, 01 mẫu nước mặt, 02 mẫu 531.8 12,360,000 12,978,000 Hạnh
không khí ( GB 1249/GBTT - K2-1562, 27/6/2019)
Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức-Chi phí
BH02881 7/8/2019 531.9 800,000 880,000 Hạnh
lấy mẫu ( GB 1249/GBTT - K2-1562, 27/6/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH02888 7/9/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1262/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1798, 08/7/2019)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH02889 7/9/2019 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water ( GB 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1263/GBTT - K2-1815, 08/7/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 04 mẫu nước xử lý sau
BH02897 7/9/2019 531.8 400,000 420,000 Hạnh
hệ Polisher ( GB 1225/GBTT - K2-1749/2, 03/7/2019)
PO:4501896699
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 04 mẫu nước giải khát
BH02898 7/9/2019 531.8 6,050,000 6,352,500 Hạnh
Aquarius Zero- Chai Pet ( GB 1222/GBTT - K2-1749/1,
03/7/2019) PO:4501921144
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02919 7/10/2019 nghiệm 04 mẫu nước thải ( GB 1271/GBTT - K2-1858, 531.8 600,000 630,000 Hạnh
09/7/2019)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-
BH02926 7/10/2019 Thử nghiệm 06 mẫu trầm tích và 05 mẫu đất ( GB 531.8 24,000,000 25,200,000 Hạnh
1274/GBTT - K2-1654, 08/7/2019)
Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam-
BH02942 7/10/2019 Thử nghiệm 01 mẫu nước thải ( GB 1278/GBTT - K2- 531.8 120,000 126,000 Hạnh
1863, 09/7/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02965 7/10/2019 nghiệm 02 mẫu nước ( GB 1288/GBTT - K2-1880, 531.8 280,000 294,000 Hạnh
09/7/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH02966 7/10/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1287/GBTT - 531.8 1,350,000 1,417,500 Hạnh
K2-1816A, 09/7/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Huế-Thử
BH02986 7/11/2019 nghiệm 04 mẫu nước thải ( GB số 1295/GBTT-K2-1864 531.8 450,000 472,500 Hạnh
ngày 10/7/2019)
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 03 mẫu nước
BH03020 7/12/2019 khách sạn Avani ( GB 1305/GBTT - K2-1789-1), 531.8 6,780,000 7,119,000 Hạnh
09/7/2019)
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 04 mẫu nước
BH03021 7/12/2019 khách sạn Avani ( GB 1304/GBTT - K2-1789-2), 531.8 9,040,000 9,492,000 Hạnh
09/7/2019)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-
BH03046 7/12/2019 Thử nghiệm 02 mẫu không khí ( GB 1307/GBTT - K2- 531.8 500,000 525,000 Hạnh
1903, 11/7/2019)
Cảng hàng không Quốc tế Đà Nẵng- Chi nhánh TCT
BH03048 7/12/2019 Cảng Hàng không Việt Nam-CTCP-Thử nghiệm 02 mẫu 531.8 1,060,000 1,113,000 Hạnh
nước ( GB 1303/GBTT - K2-1859, 11/7/2019)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH03110 7/16/2019 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water ( GB 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1334/GBTT - K2-1897, 15/7/2019)
Công ty cổ phần Huy Long-Thử nghiệm 01 mẫu khí thải (
BH03117 7/16/2019 531.8 1,700,000 1,785,000 Hạnh
GB 1330/GBTT - K2-2028, 15/7/2019)
Công ty cổ phần Huy Long-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB
BH03118 7/16/2019 531.9 500,000 550,000 Hạnh
1330/GBTT - K2-2028, 15/7/2019)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-Thử
BH03253 7/18/2019 nghiệm 02 mẫu nước ( GB 1341/GBTT - K2-2027, 531.8 240,000 252,000 Hạnh
16/7/2019)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-Chi
BH03254 7/18/2019 phí đi lại lấy mẫu ( GB 1341/GBTT - K2-2027, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
16/7/2019)
Công ty TNHH ICT Vina-Thử nghiệm 06 mẫu nước ( GB
BH03262 7/18/2019 531.8 8,280,000 8,694,000 Hạnh
1363/GBTT - K2-2059, 18/7/2019)
Chi nhánh Công ty cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố
BH03265 7/18/2019 Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu (Kiệu chua cay, kim chi) 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
(GB số 1378/GBTT-K2-1986, ngày 18/7/2019)

Chi nhánh Công ty cổ phần khảo sát & xây dựng - .


BH03268 7/19/2019 USCO tại Miền Trung-Thử nghiệm 04 mẫu nước trong 531.8 24,480,000 25,704,000 Hạnh
giếng khoan ( GB 1364/GBTT - K2-1812, 12/7/2019)

Công ty TNHH PI VINA DANANG -Thử nghiệm 01


BH03272 7/19/2019 531.8 3,900,000 4,095,000 Hạnh
mẫu khí thải ( GB 1369/GBTT - K2-1942, 17/7/2019)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử
BH03273 7/19/2019 nghiệm 04 mẫu nước ( GB 1370/GBTT - K2-1993, 531.8 1,080,000 1,134,000 Hạnh
18/7/2019)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH03274 7/19/2019 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Spent yeast ( GB 1360/GBTT - 531.8 2,870,000 3,013,500 Hạnh
K2-1898, 18/7/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH03275 7/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1371/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1934, 18/7/2019)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH03307 7/19/2019 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water ( GB 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1388/GBTT - K2-1995, 18/7/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH03308 7/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( GB 1389/GBTT - K2- 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
1976, 18/7/2019)

Công ty TNHH Một thành viên bệnh viện Phụ Nữ thành


BH03316 7/19/2019 phố Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu không khí và 01 mẫu 531.8 3,017,500 3,168,375 Hạnh
nước thải ( GB 1390/GBTT - K2-1921, 18/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên bệnh viện Phụ Nữ thành
BH03317 7/19/2019 phố Đà Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu và viết báo cáo giám 531.9 1,105,000 1,215,500 Hạnh
sát ( GB 1390/GBTT - K2-1921, 18/7/2019)

Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử


BH03330 7/22/2019 nghiệm mẫu ( Kèm theo bảng kê chi tiết bán hàng) ( GB 531.8 11,140,000 11,697,000 Hạnh
1192,1191,1387,1372,1374/K2 , 648/K8)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH03358 7/22/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 06 mẫu nước mắm ( GB 531.8 5,022,000 5,273,100 Hạnh
1396/GBTT - K2-1975, 19/7/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH03360 7/22/2019 nghiệm 12 mẫu nước ( GB 1395/GBTT - K2-1971, 531.8 5,040,000 5,292,000 Hạnh
19/7/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi
BH03361 7/22/2019 phí đi lại lấy mẫu ( GB 1395/GBTT - K2-1971, 531.9 300,000 330,000 Hạnh
19/7/2019)
Tổng công ty cổ phần Y Tế DANAMECO-Thử nghiệm
BH03381 7/23/2019 01 mẫu nước uống ( GB 1356/GBTT - K2-1895, 531.8 1,860,000 1,953,000 Hạnh
17/7/2019)
Công ty TNHH MTV Hồng Đức Vượng-Thử nghiệm 01
BH03382 7/23/2019 531.8 180,000 189,000 Hạnh
mẫu bột cá ( GB 1403/GBTT - K2-2133, 23/7/2019)
Công ty TNHH MTV Hồng Đức Vượng-Thử nghiệm 02
BH03384 7/23/2019 531.8 360,000 378,000 Hạnh
mẫu bột cá ( GB 1362/GBTT - K2-2066, 18/7/2019)
Công ty TNHH INTERFLOUR Đà Nẵng-Thử nghiệm 01
BH03391 7/23/2019 531.8 2,000,000 2,100,000 Hạnh
mẫu bột mì ( GB 1348/GBTT - K2-1959, 15/7/2019)
Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an tỉnh Thừa
BH03417 7/24/2019 Thiên Huế-Thử nghiệm 01 mẫu hành phi ( GB 531.8 140,000 147,000 Hạnh
1407/GBTT - K2-2126, 23/7/2019)
Công ty TNHH ICT Vina-Thử nghiệm 03 mẫu nước ( GB
BH03423 7/24/2019 531.8 4,140,000 4,347,000 Hạnh
1409/GBTT - K2-2122, 23/7/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH03442 7/24/2019 Thay thế 02 bộ PKQ ( GB 1413/GBTT - K2-1643A, 531.8 100,000 105,000 Hạnh
23/7/2019)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Trung-Thử nghiệm


BH03443 7/24/2019 531.8 6,400,000 6,720,000 Hạnh
05 mẫu bia ( GB 1414/GBTT - K2-1830, 23/7/2019)

CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NOOM-Thử nghiệm


BH03444 7/24/2019 01 mẫu bột trầm V ( GB 1415/GBTT - K2-2043, 531.8 360,000 378,000 Hạnh
23/7/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH03445 7/24/2019 nghiệm 01 mẫu Hue food no ryouri shu ( GB 1416/GBTT 531.8 580,000 609,000 Hạnh
- K2-2089, 23/7/2019)
Công ty cổ phần Thông tin tín hiệu đường sắt Đà Nẵng-
BH03458 7/25/2019 Thử nghiệm 01 mẫu nước qua hệ thống lọc RO ( GB 531.8 1,870,000 1,963,500 97
1424/GBTT - K2-2023, 24/7/2019)
Công ty cổ phần Dược-Thiết bị Y tế Đà Nẵng-Thử
BH03459 7/25/2019 nghiệm 01 mẫu nước qua hệ thống lọc và nước sinh hoạt 531.8 3,370,000 3,538,500 97
( GB 1425/GBTT - K2-2043, 24/7/2019)
Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Chu Lai-
BH03464 7/25/2019 Thử nghiệm 01 mẫu nước thải ( GB 1428/GBTT - K2- 531.8 868,000 911,400 BĐ
1833, 11/7/2019)

Cộng KT2 536,818,710 564,329,895


Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không
BH00956 5/7/2019 Việt Nam (Skypec)-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 đồng hồ 531.3 2,000,000 2,100,000 Hải
xăng dầu ( GB 49/GBTT - K3, 07/5/2019)
Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không
BH00957 5/7/2019 Việt Nam (Skypec)-Chi phí đi lại và vận chuyển thiết bị 531.9 2,000,000 2,200,000 Hải
( GB 49/GBTT - K3, 07/5/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH01149 5/13/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 53/GBTT - 531.3 3,000,000 3,150,000 Hải
K3, 29/01/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH01150 5/13/2019 531.9 1,000,000 1,100,000 Hải
Chi phí đi lại ( GB 53/GBTT - K3, 29/01/2019)
Chi nhánh Skypec tại Phú Yên-Kiểm định, hiệu chuẩn 10
BH01263 5/15/2019 531.3 1,800,000 1,890,000 Hải
áp kế ( GB 56/GBTT - K3, 15/5/2019)

Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty


BH02251 6/18/2019 TNHH MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Kiểm định, hiệu 531.3 15,000,000 15,750,000 Hải
chuẩn 05 đồng hồ xăng ( GB 71/GBTT - K3, 17/6/2019)

Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty


BH02252 6/18/2019 TNHH MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Chi phí đi lại ( GB 531.9 1,000,000 1,100,000 Hải
71/GBTT - K3, 17/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH02336 6/21/2019 -Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 74/GBTT - 531.3 600,000 630,000 Hải
K3, 20/6/2019)
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Hữu Nghị Đà
BH02641 7/1/2019 Nẵng-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm định phương 531.3 37,350,000 39,217,500 Thọ
tiện đo ( HĐ số 17/HĐ/KT2 - K3, 14/5/2019)

Công ty cổ phần sản xuất thương mại Hữu Nghị Đà


BH02642 7/1/2019 531.9 800,000 880,000 Thọ
Nẵng-Chi phí đi lại ( HĐ số 17/HĐ/KT2 - K3, 14/5/2019)

Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí Thừa Thiên Huế-Kiểm


BH02934 7/10/2019 tra kỹ thuật, hiệu chuẩn, kiểm định phương tiện đo ( HĐ 531.3 2,500,000 2,625,000 Hải
số 20/HĐ/KT2 - K3, 05/7/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí Thừa Thiên Huế-Chi
BH02935 7/10/2019 phí đi lại và vận chuyển thiết bị ( HĐ số 20/HĐ/KT2 - 531.9 3,000,000 3,300,000 Hải
K3, 05/7/2019)

Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay


BH03241 7/18/2019 Petrolimex-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm định 531.3 6,000,000 6,300,000 97
phương tiện đo (GB số 91/GBTT-K3, ngày 18/7/2019)

Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay


BH03242 7/18/2019 Petrolimex-Chi phí đi lại (GB số 91/GBTT-K3, ngày 531.9 1,000,000 1,100,000 97
18/7/2019)
Chi nhánh công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL
BH03369 7/23/2019 Miền Trung tại Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn phương 531.8 9,000,000 9,450,000 Hải
tiện đo ( GB 95/GBTT - K3, 23/7/2019)
Chi nhánh công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL
BH03370 7/23/2019 Miền Trung tại Đà Nẵng-Chi phí đi lại ( GB 95/GBTT - 531.9 1,000,000 1,100,000 Hải
K3, 23/7/2019)
Chi nhánh Tổng công ty đường sắt Việt Nam-Xí nghiệp
BH03371 7/23/2019 Đầu máy Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn 02 cột đo xăng 531.3 1,600,000 1,680,000 Hải
dầu ( GB 94/GBTT - K3, 23/7/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH03372 7/23/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn 01 cột đo xăng dầu ( GB 531.3 800,000 840,000 Hải
96/GBTT - K3, 23/7/2019)
CÔNG TY CỔ PHẦN NAMAN-Kiểm định, hiệu chuẩn
BH03396 7/23/2019 531.3 4,000,000 4,200,000 Phong
02 thiết bị ( GB 98/GBTT - K3, 23/7/2019)
Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 1-Công ty Thủy điện
Đại Ninh-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm định, hiệu
BH03434 7/24/2019 531.3 16,400,000 17,220,000 Hải
chuẩn phương tiện đo (HĐ số 21/HĐ/KT2-K3, ngày
09/7/2019)
Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 1-Công ty Thủy điện
BH03435 7/24/2019 Đại Ninh-Chi phí chuyên chở thiết bị, cán bộ (HĐ số 531.9 5,000,000 5,500,000 Hải
21/HĐ/KT2-K3, ngày 09/7/2019)

Cộng KT3 114,850,000 121,332,500

Công ty cổ phần chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM-Thử


BH02446 6/25/2019 531.8 2,900,000 3,045,000 97
nghiệm 18 mẫu thép ( GB 567/GBTT - K4, 24/6/2019)

Công ty TNHH xây dựng thương mại FOCUS ASC-Chi


BH02515 6/27/2019 531.9 1,050,000 1,155,000
phí tạo mẫu ( GB 569/GBTT - K4, 25/6/2019)
Công ty TNHH Sản xuất thương mại kỹ thuật Á Châu-
BH02580 6/28/2019 Thử nghiệm 26 mẫu mũ bảo hiểm ( GB 552/GBTT - K4, 531.8 37,960,000 39,858,000 Long
20/6/2019)
Công ty TNHH xây dựng Thăng Long-Thử nghiệm 02
BH02689 7/2/2019 531.8 9,900,000 10,395,000 Thanh
mẫu cửa ( GB 523/GBTT - K4, 10/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1-
BH02717 7/2/2019 Thử nghiệm 01 mẫu mũ bảo hiểm ( GB 575/GBTT - K4, 531.8 2,770,000 2,908,500 Thanh
27/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1-
BH02718 7/2/2019 Thử nghiệm 06 mẫu mũ bảo hiểm ( GB 578/GBTT - K4, 531.8 10,200,000 10,710,000 Thanh
28/6/2019)

Chi nhánh Công ty cổ phần Eurowindow-Thanh toán chi


phí thử nghiệm kính theo phiếu giao nhận mẫu thử
BH03007 7/11/2019 531.8 3,100,000 3,255,000 Khải
nghiệm số: 3119/KT2-HC2, ngày 05/6/2019 cho khối P3
dự án Nam Hội An ( GB 533/GBTT - K4, 14/6/2019)

Công ty cổ phần thiết bị điện Sài Gòn-Thử nghiệm mẫu


BH03008 7/11/2019 531.8 18,890,000 19,834,500
sản phẩm điện ( GB 626,621, 640/K4)

Chi nhánh Công ty cổ phần Eurowindow-Thanh toán chi


phí thử nghiệm kính theo phiếu giao nhận mẫu thử
BH03009 7/11/2019 531.8 3,510,000 3,685,500 BĐ
nghiệm số: 3120/KT2-HC2, ngày 05/6/2019 cho khối P2
dự án Nam Hội An ( GB 534/GBTT - K4, 14/6/2019)

Công ty cổ phần chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM-Thử


BH03064 7/15/2019 nghiệm 03 mẫu thép mạ kẽm ( GB 641/GBTT - K4, 531.8 1,050,000 1,102,500 97
09/7/2019)
Công ty cổ phần máy & thiết bị phụ tùng-Thử nghiệm 02
BH03216 7/18/2019 mẫu ống đồng , 02 mẫu bảo ôn ( GB 662/GBTT - K4, 531.8 3,350,000 3,517,500 Long
16/7/2019)
Công ty cổ phần máy & thiết bị phụ tùng-Chi phí tạo mẫu
BH03217 7/18/2019 531.9 700,000 770,000 Long
( GB 662/GBTT - K4, 16/7/2019)
Công ty TNHH Điện Nam Việt-Thử nghiệm mẫu ( GB
BH03225 7/18/2019 531.8 26,070,000 27,373,500 Long
659,660,663,634/K4)

Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 03


BH03234 7/18/2019 531.8 1,900,000 1,995,000 Trung
mẫu giáp níu, giáp nối ( GB 655/GBTT - K4, 15/7/2019)

Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Thử nghiệm mẫu


BH03236 7/18/2019 531.8 5,500,000 5,775,000 Trung
sản phẩm điện ( GB 390,364/K4)

Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu và dịch vụ kỹ


thuật Nhật Minh-Kiểm tra 02 mẫu sào, 02 mẫu găng tay,
BH03255 7/18/2019 531.8 13,000,000 13,650,000 Hà
01 mẫu ủng, 02 mẫu tiếp địa, 05 mẫu dây an toàn, 01 mẫu
mũ an toàn (GB số 666/GBTT-K4, ngày 18/7/2019)

Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Hồng Anh-Thử nghiệm


BH03257 7/18/2019 01 mẫu thiết bị giáo dục (GB số 665/GBTT-K4, ngày 531.8 950,000 997,500 Hà
18/7/2019)
Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 01
BH03298 7/19/2019 531.8 800,000 840,000 Trung
mẫu giáp níu (GB số 673/GBTT-K4, ngày 19/7/2019)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-


BH03314 7/19/2019 531.8 9,400,000 9,870,000 Long
Thử nghiệm 02 mẫu ngói xi măng( GB219/K4,25/3/19)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-


BH03315 7/19/2019 531.9 1,500,000 1,650,000 Long
Chi phí tạo mẫu ( GB 620/GBTT - K4, 05/7/2019)

Công ty cổ phần chứng nhận và kiểm định


BH03357 7/22/2019 VINACONTROL-Thử nghiệm 02 mẫu gạch ốp lát ( GB 531.8 1,880,000 1,974,000 97
679/GBTT - K4, 22/7/2019)
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Quốc tế T&D-Thử
BH03427 7/24/2019 nghiệm 01 mẫu keo silicon ( GB 672/GBTT - K4, 531.8 3,750,000 3,937,500
19/7/2019)
Công ty cổ phần TBV Việt Nam-Thử nghiệm 01 mẫu sứ
BH03457 7/25/2019 531.8 400,000 420,000 97
tráng men ( GB 691/GBTT - K4, 24/7/2019)

Cộng KT4 160,530,000 168,719,000


Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Thử
BH01678 5/29/2019 nghiệm 03 mẫu bột sắt ( GB 269/GBTT - K5-448, 531.8 13,300,000 13,965,000 Tâm
03/5/2019)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam-Thử
BH01712 5/30/2019 531.8 18,850,000 19,792,500 Tâm
nghiệm mẫu ( GB 319,315,286,267/K5)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH02274 6/19/2019 Thử nghiệm 02 mẫu xăng và 01 mẫu dầu DO ( GB 531.8 12,010,000 12,610,500 Phương
410/GBTT - K5-696, 18/6/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH02306 6/20/2019 Thử nghiệm 02 mẫu xăng và 01 mẫu dầu DO ( GB 531.8 12,010,000 12,610,500 Hiền
412/GBTT - K5-711, 19/6/2019)
Công ty TNHH Một thành viên vận tải thương mại Huy
BH02322 6/20/2019 Hoàng-Thử nghiệm 01 mẫu xăng ( GB 416/GBTT - K5- 531.8 1,500,000 1,575,000 Hiền
728, 20/6/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH02447 6/25/2019 Thử nghiệm 03 mẫu xăng và 02 mẫu dầu DO ( GB 531.8 19,000,000 19,950,000 Tâm
425/GBTT - K5-731, 24/6/2019)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-
BH02448 6/25/2019 Thử nghiệm 01 mẫu HCL ( GB 424/GBTT - K5-714, 531.8 300,000 315,000 97
24/6/2019)

Sở Khoa học và Công nghệ Kon Tum-Thử nghiệm 17


BH02502 6/26/2019 531.8 53,950,000 56,647,500 Phương
mẫu xăng (GB số 429/GBTT-K5-732, ngày 26/6/2019)

Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam-Thử


BH02596 6/28/2019 nghiệm mẫu ( GB 531.8 26,870,000 28,213,500 Phương
436,437,432,433,434,426,421,418,397,383,364/K5)
Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Thử
BH02597 6/28/2019 nghiệm 03 mẫu bột oxit sắt ( GB 401/GBTT - K5-683, 531.8 7,600,000 7,980,000 Tâm
17/6/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH02598 6/28/2019 Thử nghiệm 02 mẫu xăng và 01 mẫu dầu DO ( GB 531.8 12,010,000 12,610,500 Phương
413/GBTT - K5-708, 19/6/2019)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-
BH02599 6/28/2019 Thử nghiệm 01 mẫu xăng sinh học E5 RON 92-II(PC) 531.8 7,200,000 7,560,000 Phương
( GB 370/GBTT - K5-633, 06/6/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02887 7/9/2019 nghiệm 02 mẫu đất ( GB 445/GBTT - K5-743, 531.8 1,560,000 1,638,000 Phương
08/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên vận tải thương mại Huy
BH02891 7/9/2019 Hoàng-Thử nghiệm 01 mẫu xăng ( GB465/GBTT - K5- 531.8 1,500,000 1,575,000 Phương
811, 03/7/2019)
Chi nhánh Công ty cổ phần phân bón Hà Lan-Thử
BH03014 7/11/2019 nghiệm 01 mẫu phân bón ( GB số : 469/ GBTT-K5-766- 531.8 2,600,000 2,730,000 Phương
TT )
Công ty cổ phần chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM-Thử
BH03102 7/15/2019 nghiệm 01 mẫu phôi kẽm (GB số 495/GBTT-K5-816, 531.8 300,000 315,000 Phương
ngày 15/7/19)

Sở khoa học và Công nghệ tỉnh Nam Định-Thử nghiệm


BH03197 7/17/2019 531.8 7,500,000 7,875,000 Phương
05 mẫu xăng ( GB 507/GBTT - K5-870, 16/7/2019)

Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Bình-Thử nghiệm 01


BH03198 7/17/2019 531.8 830,000 871,500 Phương
mẫu Điêzen ( GB 509/GBTT - K5-886, 17/7/2019)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-


BH03313 7/19/2019 Thử nghiệm 01 mẫu cát ( GB 185/GBTT - K5-307, 531.8 21,780,000 22,869,000 BĐ
01/4/2019)
Công ty cổ phần khoáng sản BIOTAN-Thử nghiệm 01
BH03450 7/24/2019 531.8 400,000 420,000 Hiền
mẫu bầu bơm ( GB 527/GBTT - K5-913, 24/7/2019)

Cộng KT5 221,070,000 232,123,500


Công ty cổ phần Điện lực Khánh Hòa -Kiểm tra kỹ thuật,
BH00236 4/8/2019 hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 19/HĐ/KT2 - K6, 531.3 12,000,000 12,600,000 Hà
13/3/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Kiểm định,
BH00421 4/16/2019 hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 61/GBTT - K6(621- 531.3 3,100,000 3,255,000 Hà
624), 03/4/2019)
Công ty TNHH thiết bị và hóa chất công nghiệp Trường
BH01483 5/22/2019 Thi-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 máy đo pH ( GB 531.3 1,500,000 1,575,000 97
112/GBTT - K6-1087, 17/5/2019)
Công ty Điện lực Nam Định-Hiệu chuẩn , kiểm định
BH01680 5/29/2019 531.3 3,000,000 3,150,000 Hà
phương tiện đo ( HĐ số 31a/HĐ/KT2 - K6, 06/5/2019)
Công ty Điện lực Nam Định-Chi phí chuyển trả thiết bị
BH01681 5/29/2019 531.9 400,000 440,000 Hà
( HĐ số 31a/HĐ/KT2 - K6, 06/5/2019)

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh


BH01883 6/6/2019 Đông lạnh Thừa Thiên Huế-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn 531.3 3,000,000 3,150,000 Hà
phương tiện đo ( HĐ số 31b/HĐ/KT2 - K6, 13/5/2019)

Công ty cổ phần chứng nhận Globalcert-Kiểm tra kỹ


BH01904 6/6/2019 thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 21/HĐ/KT2 - 531.3 4,000,000 4,200,000 Hà
K6, 18/3/2019)

Công ty cổ phần chứng nhận Globalcert-Chi phí đi lại


BH01905 6/6/2019 531.9 1,000,000 1,100,000 Hà
vận chuyển thiết bị ( HĐ số 21/HĐ/KT2 - K6, 18/3/2019)

Công ty cổ phần T.D-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 nhiệt ẩm


BH02501 6/26/2019 531.3 400,000 420,000 Hà
kế ( GB 148/GBTT - K6-1514, 26/6/2019)
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng trị-Kiểm
BH02695 7/2/2019 định, hiệu chuẩn 01 máy đo trị số otane ( GB 152/GBTT - 531.3 6,000,000 6,300,000 Hà
K6-1408, 01/7/2019)
Công ty cổ phần nước sạch Quảng Trị-Kiểm tra kỹ thuật,
BH02793 7/4/2019 hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 33/HĐ/KT2 - K6, 531.3 18,900,000 19,845,000 Hà
28/5/2019)

Công ty cổ phần nước sạch Quảng Trị-Chi phí đi lại vận


BH02794 7/4/2019 531.9 6,000,000 6,600,000 Hà
chuyển thiết bị ( HĐ số 33/HĐ/KT2 - K6, 28/5/2019)
Công ty cổ phần Pymepharco-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu
BH03096 7/15/2019 chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 37/HĐ/KT2 - K6, 531.3 50,000,000 52,500,000 Hà
19/6/2019)
Công ty cổ phần Pymepharco-Chi phí đi lại thực hiện
BH03097 7/15/2019 công việc tại hiện trường ( HĐ số 37/HĐ/KT2 - K6, 531.9 9,000,000 9,900,000 Hà
19/6/2019)
Công ty TNHH Nghĩa Anh Phát-Kiểm tra kỹ thuật, kiểm
BH03106 7/15/2019 định, hiệu chuẩn đo thử phương tiện đo (HĐ số 531.3 39,100,000 41,055,000 Nhựt
36a/HĐ/KT2-K6, ngày 08/5/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH03177 7/17/2019 -Kiểm tra kỹ thuật, kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo 531.3 56,450,000 59,272,500 Hà
( HĐ số 25b/HĐ/KT2 - K6, 10/4/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH03178 7/17/2019 -Chi phí đi lại và vận chuyển thiết bị ( HĐ số 531.9 16,363,636 18,000,000 Hà
25b/HĐ/KT2 - K6, 10/4/2019)
Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03211 7/18/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn theo PO số: 4700006239 ngày 531.3 111,000,000 116,550,000 Hà
22/5/2019

Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03215 7/18/2019 531.9 13,000,000 14,300,000 Hà
Chi phí đi lại theo PO số: 4700006239 ngày 22/5/2019

Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03213 7/18/2019 Kiểm định, hiệu chuẩn theo PO số: 4700006301 ngày 531.3 38,000,000 39,900,000 Hà
17/6/2019

Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo-
BH03214 7/18/2019 531.9 5,000,000 5,500,000 Hà
Chi phí đi lại theo PO số: 4700006301 ngày 17/6/2019

Công ty xăng dầu Bình Định-Kiểm định, hiệu chuẩn


BH03251 7/18/2019 phương tiện đo (GB số 175/GBTT-K6-1771, ngày 531.3 1,000,000 1,050,000 Hải
18/7/2019)

Trung tâm Phân tích và Môi trường-Bảng quyết toán chi


BH03341 7/22/2019 tiết kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo tháng 01 đến 531.3 30,500,000 32,025,000 Hà
tháng 5 năm 2019 số: 2019-17-07/QTCT-QUATEST2

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần


Thơ-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 máy đo tốc độ gió và
BH03386 7/23/2019 531.3 4,500,000 4,725,000 Hà
cường độ ánh sáng ( GB 181/GBTT - K6-1744,
23/7/2019)
Công ty TNHH đảm bảo Chất lượng Việt Nam-Kiểm
BH03402 7/23/2019 định, hiệu chuẩn 01 bơm lấy mẫu khí ( GB 185/GBTT - 531.3 3,000,000 3,150,000 Hà
K6-1385, 23/7/2019)
Công ty TNHH đảm bảo Chất lượng Việt Nam-Kiểm
BH03403 7/23/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 179/GBTT - 531.3 4,500,000 4,725,000 Hà
K6(1658-1659), 23/7/2019)

Cộng KT6 440,713,636 465,287,500


Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 01
BH8675 1/21/2019 mẫu kẹp IPC và 01 mẫu máy cắt hạ thế (GB số 24/GBTT- 531.8 4,200,000 4,410,000 Viễn
K7, ngày 18/01/2019)
Đội quản lý thị trường số 11 - Cục quản lý thị trường
BH01309 5/16/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 01 mẫu thiết bị điện ( GB 531.8 5,500,000 5,775,000 Viễn
237/GBTT - K7, 06/5/2019)

Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Kiểm tra, thử


BH01765 5/31/2019 531.8 13,900,000 14,595,000 Trung
nghiệm các vật tư thiết bị điện ( GB 298,293,297/K7 )

Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Thử nghiệm thiết


BH01982 6/10/2019 531.8 42,850,000 44,992,500 Trung
bị điện (GB số 123, 203/K7)
Công ty TNHH Xây lắp điện Vĩnh Long-Thử nghiệm 04
BH02532 6/27/2019 531.8 2,080,000 2,184,000 Chiến
giáp buộc ( GB 330/GBTT - K7, 14/6/2019)
Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Thử nghiệm sản
BH02736 7/3/2019 531.8 18,400,000 19,320,000 Trung
phẩm điện ( GB 337,346/K7)
Chi nhánh Công ty cổ phần vận tải đường sắt Sài Gòn -
BH02834 7/5/2019 Xí nghiệp toa xe Đà Nẵng-Thử nghiệm 06 Aptomat các 531.8 300,000 315,000 Trí
loại ( GB 356/GBTT - K7, 01/7/2019)
Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Thử nghiệm mẫu
BH02931 7/10/2019 531.8 1,600,000 1,680,000 Trung
thiết bị điện ( GB 369/GBTT - K7, 09/7/2019)
Thử nghiệm mẫu thiết bị điện ( GB 368/GBTT - K7,
BH02931 7/10/2019 531.8 28,900,000 30,345,000 Trung
05/7/2019)
Công ty dịch vụ Điện lực Miền Trung- Chi nhánh Tổng
Công ty Điện lực Miền Trung-Kiểm tra, thử nghiệm xe
BH03186 7/17/2019 531.8 14,000,000 14,700,000 Tuấn
gàu cách điện nâng người làm việc trên cao ( HĐ số
23/HĐ/KT2 - K7, 08/7/2019)

Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 23


BH03235 7/18/2019 531.8 13,800,000 14,490,000 Trung
mẫu KẸP IP ( GB 391/GBTT - K7, 12/7/2019)

Công ty TNHH Vật liệu điện POLYMER ALPHA-VThử


BH03237 7/18/2019 nghiệm mẫu sản phẩm điện ( GB 375/GBTT - K7, 531.8 13,800,000 14,490,000 Trung
05/7/2019)
Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật Ngân Anh-Thử nghiệm
BH03309 7/19/2019 04 MCCB và 01 kẹp bulong chẻ Cu- AL ( GB 380/GBTT 531.8 5,000,000 5,250,000 Viễn
- K7, 15/7/2019)
Thử nghiệm 02 mẫu thiết bị điện ( GB 112/GBTT - K7,
BH03312 7/19/2019 531.8 10,010,000 10,510,500 BĐ
19/3/2019)
Công ty cổ phần Thiết bị điện Tuấn Ân-Thử nghiệm mẫu
BH03394 7/23/2019 531.8 45,400,000 47,670,000 Trung
sản phẩm điện ( GB 400, 395,397/K7)
Công ty dịch vụ Điện lực Miền Trung- Chi nhánh Tổng
Công ty Điện lực Miền Trung-Thử nghiệm xe gàu cách
BH03436 7/24/2019 531.8 14,000,000 14,700,000 Lên
điện nâng người làm việc trên cao( GB 365/GBTT - K7,
03/7/2019)
Công ty dịch vụ Điện lực Miền Trung- Chi nhánh Tổng
Công ty Điện lực Miền Trung-Kiểm định kỹ thuật an toàn
BH03437 7/24/2019 531.7 2,000,000 2,200,000 Lên
xe gàu cách điện nâng người làm việc trên cao( GB
365/GBTT - K7, 03/7/2019)
Công ty cổ phần thiết bị điện Sài Gòn-Thử nghiệm mẫu
BH03475 7/25/2019 531.8 30,420,000 31,941,000 Viễn
sản phẩm điện ( GB 345,403,402/K7)
Công ty cổ phần điện Sao Mai-Thử nghiệm 01 giáp buộc
BH03477 7/25/2019 531.8 1,100,000 1,155,000 Trung
đầu sứ ( GB 405/GBTT - K7, 24/7/2019)

Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 01


BH03478 7/25/2019 531.8 4,500,000 4,725,000 Trung
bộ chỉ thị sự cố ( GB 406/GBTT - K7, 23/7/2019)

Cộng KT7 271,760,000 285,448,000


Công ty TNHH Một thành viên nông sản hữu cơ Quế
BH8432 1/9/2019 lâm-Thử nghiệm 02 mẫu gạo hữu cơ ( GB 20/GBTT - 531.8 10,020,000 10,521,000 Tuyên
K8-2584, 07/01/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-
BH8581 1/16/2019 Thử nghiệm 01 mẫu tinh dầu bơ, 01 mẫu mặt nạ bột bơ 531.8 1,200,000 1,260,000 Mai
( GB 45/GBTT - K8-28, 15/01/2019)

Ban quản lý An toàn Thực phẩm Đà Nẵng-Thử nghiệm


BH9019 2/15/2019 531.8 500,000 525,000 Thắng
01 mẫu mỳ ( GB 111/GBTT - K8(120/1), 12/02/2019)

Ban quản lý An toàn Thực phẩm Đà Nẵng-Thử nghiệm


BH9020 2/15/2019 531.8 500,000 525,000 Thắng
01 mẫu mỳ ( GB 113/GBTT - K8(120/2), 12/02/2019)
Thử nghiệm 01 mẫu tinh cốt chanh dây, 01 mẫu ổi ( GB
BH00460 4/17/2019 531.8 1,880,000 1,974,000 Mai
287/GBTT - K8-452, 12/4/2019)

Công ty cổ phần phúc lợi Doanh nghiệp Nghệ An-Cấp kết


BH00616 4/22/2019 531.8 100,000 105,000 Mai
quả (GB số 303/GBTT-K8-2241R, ngày 17/4/2019)

Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử


BH00707 4/25/2019 nghiệm 01 mẫu rượu ( GB 319/GBTT - K8-501, 531.8 790,000 829,500 Mai
24/4/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH00708 4/25/2019 nghiệm 26 mẫu rượu ( GB 318/GBTT - K8-422, 531.8 25,090,000 26,344,500 Mai
23/4/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Huế-Thử
BH00938 5/7/2019 nghiệm 01 mẫu nước mặt, 04 mẫu đất ( GB 348/GBTT - 531.8 6,620,000 6,951,000 Linh
K8-566, 06/5/2019)
BH01108 5/10/2019 Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng 531.8 18,780,000 19,719,000 97

Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử


BH01317 5/16/2019 nghiệm 05 mẫu nước ( GB 406/GBTT - K8-670, 531.8 24,150,000 25,357,500 Mai
16/5/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH01528 5/23/2019 nghiệm 03 mẫu rượu ( GB 431/GBTT - K8-712, 531.8 2,070,000 2,173,500 Mai
23/5/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH01656 5/28/2019 nghiệm 07 mẫu rượu ( GB 444/GBTT - K8-683, 531.8 5,710,000 5,995,500 Mai
27/5/2019)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH01657 5/28/2019 nghiệm 01 mẫu rượu ( GB 445/GBTT - K8-763, 531.8 1,030,000 1,081,500 Mai
28/5/2019)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử
BH01819 6/3/2019 nghiệm 10 mẫu nước (GB số 471/GBTT-K8-808, ngày 531.8 2,400,000 2,520,000 Mai
31/5/19)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Huế-Thử
BH01821 6/3/2019 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB số 472/GBTT-K8-778, ngày 531.8 4,100,000 4,305,000 Mai
03/6/19)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Gia
BH02025 6/11/2019 Lai-Thử nghiệm 01 mẫu cà phê nhân (GB số 500/GBTT- 531.8 1,500,000 1,575,000 Mai
K8-870, ngày 11/6/2019)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử
BH02113 6/13/2019 nghiệm 03 mẫu nước ( GB 511/GBTT - K8-854, 531.8 14,490,000 15,214,500 Mai
13/6/2019)
Thử nghiệm 01 mẫu bánh ( số: 632/GBTT-K8-1125;
BH03163 7/16/2019 531.8 4,750,000 4,987,500 97
16/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên Điện lực Đà Nẵng-Thử
BH02167 6/14/2019 nghiệm 04 mẫu dầu máy biến áp và máy cắt (GB số 531.8 2,600,000 2,730,000 Mai
514/GBTT-K8-861, ngày 13/6/2019)

Công ty TNHH Một thành viên Điện lực Đà Nẵng-Chi


BH02168 6/14/2019 531.9 600,000 660,000 Mai
phí lấy mẫu (GB số 514/GBTT-K8-861, ngày 13/6/2019)

Công ty cổ phần tập đoàn Chăm Chăm-Thử nghiệm 01


BH02192 6/17/2019 mẫu nước uống đóng chai( GB 517/GBTT - K8-876, 531.8 4,240,000 4,452,000
14/6/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02229 6/18/2019 nghiệm 02 mẫu đất, 04 mẫu nước ( GB 523/GBTT - K8- 531.8 4,360,000 4,578,000 Mai
891, 14/6/2019)
Công ty cổ phần VIFOSA-Thử nghiệm 17 mẫu đất, 10
BH02314 6/20/2019 531.8 22,650,000 23,782,500 Mai
mẫu nước ( GB 538/GBTT - K8-812, 19/6/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường-Thử
BH02467 6/25/2019 nghiệm 01 mẫu bùn thải ( GB 542/GBTT - K8-878, 531.8 2,270,000 2,383,500 Mai
24/6/2019)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-
BH02508 6/26/2019 Thử nghiệm 01 mẫu bụi lấy từ khí thải ( GB 547/GBTT - 531.8 2,180,000 2,289,000 97
K8-982, 26/6/2019)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử
BH02571 6/28/2019 nghiệm mẫu ( Kèm theo bảng kê chi tiết bán hàng) ( GB 531.8 9,210,000 9,670,500 97
553;549;548/K8; 957,1092,1107,1097/K2)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử
BH02677 7/2/2019 nghiệm 02 mẫu rượu ( GB 563/GBTT - K8-930, 531.8 5,070,000 5,323,500 BĐ
28/6/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH02734 7/3/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 01 mẫu nước nấu bia, 02 mẫu nước 531.8 4,563,000 4,791,150 Mai
thải ( GB 555/GBTT - K8-952, 26/6/2019)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH02795 7/4/2019 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water, 02 mẫu Spaiin 531.8 25,450,000 26,722,500 Mai
Grain ( GB 579/GBTT - K8-992, 04/7/2019)
Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần
BH02851 7/5/2019 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 01 mẫu bánh ( GB 531.8 2,862,000 3,005,100 Mai
588/GBTT - K8-961, 05/7/2019)
Công ty Điện Lực Quảng Bình-Thử nghiệm 12 mẫu dầu
BH02875 7/8/2019 531.8 12,000,000 12,600,000 Mai
máy biến áp ( GB 594/GBTT - K8-1090, 08/7/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam)
tại thành phố Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu bánh, 02 mẫu
BH02905 7/9/2019 531.8 7,750,000 8,137,500 Trân
thịt, 01 mẫu nghêu, 01 mẫu nước khoáng ( GB
592/GBTT - K8-1037, 05/7/2019)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử
BH02921 7/10/2019 nghiệm 13 mẫu nước ( GB 598/GBTT - K8-1031, 531.8 2,380,000 2,499,000 Mai
09/7/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Huế-Thử
BH02990 7/11/2019 nghiệm 03 mẫu nước mặt (GB số 613/GBTT-K8-1047, 531.8 2,100,000 2,205,000 Mai
ngày 08/7/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Huế-Thử
BH02991 7/11/2019 nghiệm 02 mẫu nước mặt (GB số 612/GBTT-K8-1083, 531.8 1,400,000 1,470,000 Mai
ngày 08/7/2019)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà
BH03012 7/11/2019 Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bia (GB số 616/GBTT-K8- 531.8 810,000 850,500 Mai
1147, ngày 10/7/2019)
Chi cục Chăn nuôi và Thú y thành phố Đà Nẵng-Thử
BH03018 7/12/2019 nghiệm mẫu ( Đợt 1) ( HĐ số 03a/HĐ/KT2 - K8, ngày 531.8 47,240,000 49,602,000 Mai
06/3/2019)
Công ty điện lực Quảng Ngãi -Thử nghiệm 01 mẫu dầu
BH03067 7/15/2019 531.8 800,000 840,000 Mai
máy biến áp ( GB 620/GBTT - K8-1095, 12/7/2019)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Trung-Thử nghiệm


BH03287 7/19/2019 01 mẫu nước uống đóng chai, 01 mẫu nước thủy cục, 05 531.8 20,380,000 21,399,000 Mai
mẫu rượu ( GB 646/GBTT - K8-1071, 17/7/2019)

Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-


BH03289 7/19/2019 Thử nghiệm 02 mẫu đất, 02 mẫu bùn thải ( GB 531.8 8,100,000 8,505,000 Mai
642/GBTT - K8-1175, 18/7/2019)

Công ty TNHH Groz-Beckert Việt Nam-Thử nghiệm 07


BH03320 7/19/2019 531.8 12,250,000 12,862,500 97
mẫu nước (GB số 650/GBTT-K8-1152, ngày 19/7/2019)

Công ty TNHH Tư vấn chứng nhận và công bố chất


BH03321 7/19/2019 lượng VITEST-Thử nghiệm 05 mẫu đất, 05 mẫu nước 531.8 1,900,000 1,995,000 97
tưới (GB số 651/GBTT-K8-1167, ngày 19/7/19)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
BH03326 7/22/2019 Nghệ An-Thử nghiệm 02 mẫu nước ( GB 649/GBTT - 531.8 1,368,000 1,436,400 Linh
K8-1151, 19/7/2019)
Công ty TNHH thương mại COTEA-Thử nghiệm 03 mẫu
BH03422 7/24/2019 531.8 11,970,000 12,568,500 97
cà phê ( GB 658/GBTT - K8-1166, 23/7/2019)
Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2-Thử
BH03462 7/25/2019 nghiệm 03 mẫu đất ( GB 665/GBTT - K8-1198, 531.8 2,520,000 2,646,000 Vĩ
24/7/2019)

Cộng KT8 344,703,000 361,968,150


Công ty TNHH ống thép Hòa Phát Đà Nẵng-Kiểm định
BH02382 6/24/2019 kỹ thuật an toàn theo đơn đặt hàng số: 14.06/L.V/PVT 531.3 10,818,179 11,900,000 Bình
( GB 52/GBTT - K9, 24/6/2019)

Cộng KT9 10,818,179 11,900,000


Công ty TNHH Nestle Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết bị
BH8291 1/2/2019 531.3 2,857,143 3,000,000 Phương
( GB 01/GBTT - K10, 25/12/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú


BH01908 6/6/2019 Yên-Kiểm tra kỹ thuật, kiểm định, hiệu chuẩn phương 531.3 61,600,000 64,680,000 Bình
tiện đo (HĐ số 03/HĐ/KT2-K10, ngày 10/4/2019)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú


BH01909 6/6/2019 Yên-Chi phí đi lại ăn ở cho các bộ thực hiện (HĐ số 531.9 27,272,727 30,000,000 Bình
03/HĐ/KT2-K10, ngày 10/4/2019)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú
BH02399 6/24/2019 Yên-Hiệu chuẩn 01 phương tiện đo (GB số 64/GBTT- 531.3 800,000 840,000 Tùng
K10, ngày 18/6/2019)
Công ty TNHH cao su ĐăkLăk - Lao PDR-Kiểm tra kỹ
BH02857 7/8/2019 thuật, hiệu chỉnh, hiệu chuẩn thiết bị ( HĐ số 09/HĐ/KT2 531.3 33,200,000 34,860,000 Giàu
- K10, 30/5/2019)
Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, hiệu chuẩn thiết bị ( HĐ số
BH02858 7/8/2019 531.3 21,300,000 22,365,000 Giàu
08/HĐ/KT2 - K10, 30/5/2019)
Công ty TNHH Cao su Việt Lào-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu
BH03390 7/23/2019 chỉnh, hiệu chuẩn và kiểm định phương tiện đo ( HĐ số 531.3 27,400,000 28,770,000 Giàu
07/HĐ/KT2 - K10, 30/5/2019)
Công ty TNHH Cao su Việt Lào-Chi phí đi lại và vận
BH03392 7/23/2019 531.9 25,000,000 27,500,000 Giàu
chuyển thiết bị ( HĐ số 07/HĐ/KT2 - K10, 30/5/2019)
Công ty TNHH Hợp chất kỹ thuật Châu Á Thái Bình
Dương -Kiểm định, hiệu chuẩn và kiểm tra kỹ thuật các
BH03408 7/24/2019 531.3 8,700,000 9,135,000 Tâm
thiết bị đo lường- thử nghiệm ( HĐ số 05/HĐ/KT2 - K10,
14/5/2019)
Công ty TNHH Hợp chất kỹ thuật Châu Á Thái Bình
BH03409 7/24/2019 Dương -Chi phí đi lại và chuyển trả thiết bị ( HĐ số 531.9 3,000,000 3,300,000 Tâm
05/HĐ/KT2 - K10, 14/5/2019)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH03412 7/24/2019 Petrolimex-Hiệu chuẩn 22 phương tiện đo ( GB 83/GBTT 531.3 18,300,000 19,215,000 97
- K10, 19/7/2019)

Cộng KT10 229,429,870 243,665,000


Công ty TNHH Một thành viên xi măng Đà Nẵng-Kiểm
BH9883 3/27/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 63/GBTT - K11, 531.3 7,300,000 7,665,000 Thắng
12/3/2019)
Công ty TNHH Một thành viên xi măng Đà Nẵng-Chi phí
BH9884 3/27/2019 đi lại và vận chuyển thiết bị ( GB 63/GBTT - K11, 531.9 1,000,000 1,100,000 Thắng
12/3/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên xi măng
Miền Trung-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, hiệu chuẩn,
BH01081 5/9/2019 531.3 9,400,000 9,870,000 Vũ
kiểm định phương tiện đo ( số: 102/GBTT-K11;
26/3/2019)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên xi măng
BH01082 5/9/2019 Miền Trung-Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị phục vụ 531.9 1,000,000 1,100,000 Vũ
HC, KTKT ( số: 102/GBTT-K11; 26/03/2019)
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Đạt Tiến-Kiểm
BH01635 5/28/2019 định, hiệu chuẩn 01 hệ định lượng trạm trộn bê tông xi 531.3 15,000,000 15,750,000 Thắng
măng ( GB 115/GBTT - K11, 27/5/2019)
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ VÀ THƯƠNG MẠI DẦU
BH01695 5/29/2019 KHÍ-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo ( HĐ 531.3 8,900,000 9,345,000 Thắng
số 59-2019/HĐ/PVBLD-KT2-TT, 24/5/2019)
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ VÀ THƯƠNG MẠI DẦU
BH01696 5/29/2019 KHÍ-Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị ( HĐ số 59- 531.9 3,772,727 4,150,000 Thắng
2019/HĐ/PVBLD-KT2-TT, 24/5/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, hiệu
BH01832 6/4/2019 531.3 1,000,000 1,050,000 bđ
chuẩn, kiểm định phương tiện đo (GB số 272/GBTT-K11,
ngày 11/12/2018) PO: 4501888743
Chi nhánh Công ty TNHH Intertek Việt Nam tại Đà
BH02233 6/18/2019 Nẵng-Kiểm đinh, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 2,600,000 2,730,000 97
138/GBTT - K11, 12/6/2019)
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng-Kiểm tra kỹ
BH02307 6/20/2019 thuật, hiệu chỉnh, hiệu chuẩn, kiểm định HC195P4000 531.3 2,500,000 2,500,000 Hiếu
Cân bàn YH-T3
Công ty cổ phần Đo lường Chất lượng KV 2-Đào tạo
BH02713 7/2/2019 hiệu chuẩn quả cân cấp chính xác đến F1 ( GB 531.3 4,450,000 4,672,500 Thắng
157/GBTT - K11, 02/7/2019)
Công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam-Kiểm định,
BH02754 7/3/2019 hiệu chuẩn 01 máy thử độ bền uốn nén ( GB 132/GBTT - 531.3 2,000,000 2,100,000 Thắng
K11, 30/5/2019)

Công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam-Chi phí đi lại


BH02755 7/3/2019 531.9 3,000,000 3,300,000 Thắng
thực hiện công việc ( GB 132/GBTT - K11, 30/5/2019)

Chi nhánh Công ty cổ phần vận tải đường sắt Sài Gòn -
BH02835 7/5/2019 Xí nghiệp toa xe Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 áp 531.3 400,000 420,000 Trí
kế lò xo ( GB 159/GBTT - K11, 02/7/2019)
Công an tỉnh Quảng Ngãi-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn
BH02866 7/8/2019 các thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 05/HĐ/KT2 - K11, 531.3 22,000,000 23,100,000 Hiếu
14/5/2019)
Công ty cổ phần công nghiệp hỗ trợ Miền Trung-Kiểm
BH03119 7/16/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 167/GBTT - K11, 531.3 5,800,000 6,090,000 Nhã
02/7/2019)
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG- Quảng Trị-Kiểm định,
BH03179 7/17/2019 hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 12/HĐ/KT2 - K11, 531.3 15,500,000 16,275,000 Thắng
10/6/2019)
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG- Quảng Trị-Chi phí đi lại
BH03180 7/17/2019 531.9 4,000,000 4,400,000 Thắng
( HĐ số 12/HĐ/KT2 - K11, 10/6/2019)
Công ty cổ phần Sông Đà 5-Cung cấp dịch vụ kiểm định
BH03182 7/17/2019 kỹ thuật an toàn các thiết bị ( HĐ số :36/2019/HĐ 531.3 28,571,429 30,000,000 Thắng
DV/SDD5-KT2-K11, 20/5/2019)
Công ty TNHH liên doanh Kho ngoại quan xăng dầu Vân
BH03203 7/17/2019 Phong-Kiểm định, hiệu chuẩn 06 áp kế ( GB 176/GBTT - 531.3 3,000,000 3,000,000 Thắng
K11, 17/7/2019)
Chi nhánh Skypec tại Quảng Nam-Kiểm tra kỹ thuật,
BH03249 7/18/2019 hiệu chỉnh, hiệu chuẩn, kiểm định phương tiện đo (GB số 531.3 2,300,000 2,415,000 Đức
178/GBTT-K11, ngày 18/7/2019)
Chi nhánh Skypec tại Quảng Nam-Chi phí đi lại, lưu trú
BH03250 7/18/2019 531.9 909,090 1,000,000 Đức
(GB số 178/GBTT-K11, ngày 18/7/2019)
Công ty TNHH sản xuất linh kiện nhựa Thaco-Kiểm
BH03295 7/19/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 158/GBTT - K11, 531.3 3,200,000 3,360,000 97
21/6/2019)
Chi nhánh Công ty TNHH Intertek Việt Nam tại Đà
BH03348 7/22/2019 Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 4,100,000 4,305,000 97
182/GBTT - K11, 17/7/2019)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH03349 7/22/2019 Petrolimex-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 2,500,000 2,625,000 97
181/GBTT - K11, 18/7/2019)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH03351 7/22/2019 Petrolimex-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 800,000 840,000 97
180/GBTT - K11, 18/7/2019)

Chi nhánh Công ty TNHH UNI- PRESIDENT VIỆT


BH03413 7/24/2019 NAM tại Quảng Nam-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 cân điện 531.3 500,000 525,000 Trinh
tử ( cân bàn 100kg) ( GB 183/GBTT - K11, 22/7/2019)

Trung tâm ứng dụng và dịch vụ Khoa học Công nghệ tỉnh
BH03421 7/24/2019 Quảng Ngãi-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm định, 531.3 41,700,000 43,785,000 Chí
phương tiện đo ( HĐ số 01b/HĐ/KT2 - K11, 27/02/2019)

Công ty TNHH sản xuất linh kiện nhựa Thaco-Kiểm


BH03484 7/25/2019 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 185/GBTT - K11, 531.3 2,300,000 2,415,000 97
22/7/2019)

Cộng KT11 199,503,246 209,887,500


Viện cơ khí năng lượng Đánh giá giám sát duy trì chứng
nhận và chứng nhận mở rộng hợp chuẩn sản phẩm thép
mạ kẽm nhúng nóng của Công ty TNHH Posco Coated
BH00913 5/6/2019 531.5 14,285,714 15,000,000 Tiến
Steel( Thái Lan) theo PL HĐ số 65/PLHĐ/KT2 - N1,
02/11/2018(GB 37/GBTT -
N1(N1.C5.18.002),26/02/2019)

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu


BH01872 6/5/2019 Tâm Cát-Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện và 531.5 4,571,429 4,800,000 Tiến
điện tử (GB số 113/GBTT-N1, ngày 03/6/2019)

Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử


BH02209 6/17/2019 theo GCN 1171908; 11719012B (số: 121/GBTT-N1- 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
11719084; 11719012B); 10/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử theo GCN
BH02210 6/17/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
11719093I, 11719008B; 11719009B (số: 122/GBTT-N1);
12/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử theo GCN
BH02211 6/17/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
11719097; 11719010B, 11719011B (số: 123/GBTT-N1);
12/6/2019)
Công ty TNHH sản xuất thương mại An Thạnh Phú-Đánh
giá chứng nhận hợp quy sản phẩm mũ bảo hiểm cho
BH02281 6/19/2019 531.5 5,000,000 5,250,000 Hiền
người đi mô tô xe máy ( GB 128/GBTT - N1(11719092I),
18/6/2019)
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu
Tâm Cát-Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện và
BH02288 6/19/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
điện tử (GB số 126/GBTT-N1.11719002B, 11719013B,
11719014B; ngày 17/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
BH02348 6/21/2019 hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử ( GB 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
130/GBTT - N1(11719088;11719015B), 14/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử ( GB
BH02349 6/21/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
131/GBTT - N1(11719003B;11719019B, 11719020B),
18/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử ( GB
BH02451 6/25/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
140/GBTT - N1(11719018B;11719028B, 11719029B),
21/6/2019)
Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận
hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử ( GB
BH02452 6/25/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
137/GBTT - N1(11719007B;11719026B, 11719027B),
21/6/2019)
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ tổng hợp
Minh Hoàng-Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện
BH02455 6/25/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
và điện tử ( GB 138/GBTT - N1(11719004B;
11719023B), 24/6/2019)
Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Minh An-
Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử
BH02456 6/25/2019 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
( GB 139/GBTT - N1(11719005B;
11719024B;11719025B), 24/6/2019)
Cục quản lý thị trường tỉnh Nghệ An-Đánh giá chứng
BH02507 6/26/2019 nhận hợp quy sản phẩm dệt may ( GB 135/GBTT - 531.5 21,304,762 22,370,000 Tiến
N1(11719101), 20/6/2019)

Công ty cổ phần tập đoàn kỹ nghệ gỗ Trường Thành-


Đánh giá giám sát duy trì chứng nhận sản phẩm cửa đi,
BH02788 7/4/2019 531.5 9,300,000 9,765,000 Tiến
cửa sổ- Cửa gỗ ( HĐ số 16/HĐ/KT2 - N1, 29/3/2018)
( gb 142/GBTT - N1(C5.18.008), 27/6/2019)

Công ty TNHH vật dụng gia đình Minh Trí-Chứng nhận


BH02900 7/9/2019 hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử ( GB 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
146/GBTT, 04/7/2019)
Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Minh An-
BH02910 7/9/2019 Chứng nhận hợp quy sản phẩm thiết bị điện và điện tử 531.5 3,000,000 3,150,000 Thuyết
( GB 144/GBTT - N1, 27/6/2019)
Đánh giá giám sát duy trì chứng nhận và chứng nhận mở
BH03310 7/19/2019 rộng sản phẩm gạch (GB số 151/GBTT- 531.5 11,417,143 11,988,000 Tiến
N1.18.010,17.007, ngày 01/7/2019)
Công ty cổ phần thép Hòa Phát Dung Quất-Chứng nhận
BH03383 7/23/2019 hợp quy sản phẩm dây và cáp điện ( GB 162/GBTT - 531.5 10,380,952 10,900,000 Thuyết
N1(Q7.18.178), 02/5/2019)

Cộng P.NV1 112,260,000 117,873,000


Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương- Giám sát chất
lượng hợp quy lần 01 cho sản phẩm xăng không chì có trị
BH00631 4/23/2019 số octan RON 95( mức 3), nhiên liệu Điêzen( mức 2), 531.5 21,000,000 22,050,000 Thạnh
theo HĐ số 22a/HĐ/KT2 - N2, 10/9/2018 ( GB
153/GBTT - N2(18.010), 23/4/2019)
Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty
TNHH MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Chứng nhận hợp
BH02020 6/11/2019 quy 01 lô xăng E5 theo HĐ số 34/HĐ/KT2 - N2, 531.5 12,000,000 12,600,000 Biển
08/12/2015 ( GB 234/GBTT - N2(21719002Q),
11/6/2019)
Công ty cổ phần nhiên liệu sinh học Tùng Lâm-Chứng
nhận hợp quy theo phương thức 7 cho 01 lô etanol nhiên
BH02055 6/12/2019 531.5 7,000,000 7,350,000 Biển
liệu không biến tính ( GB 236/GBTT - N2(21719001N),
12/6/2019)
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ LOUIS DESIGN VIỆT
NAM-Chứng nhận hợp quy cho sản phẩm phân bón theo
BH02257 6/18/2019 531.5 5,392,857 5,662,500 Vân
HĐ số 21/HĐ/KT2 - N2, 22/8/2018 ( GB 250/GBTT -
N2(18.009), 17/6/2019)
Chứng nhận hợp quy và thử nghiệm các sản phẩm phân
bón phù hợp nghị định 108/2017/NĐ-CP theo HĐ số
BH02407 6/24/2019 531.5 9,800,000 10,290,000 Biển
08/HĐ/KT2 - N2 ngày 11/4/2019 ( GB 258/GBTT -
N2(21519007), 21/6/2019)
Công ty cổ phần nhiên liệu sinh học Tùng Lâm-Chứng
nhận hợp quy theo phương thức 7 cho 01 lô etanol nhiên
BH02428 6/25/2019 531.5 7,000,000 7,350,000 Quế
liệu không biến tính ( GB 260/GBTT - N2(21719029),
24/6/2019)
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ-Đánh giá
giám sát lần 2 quá trình sản xuất đối với sản phẩm xăng
BH03040 7/12/2019 E5 RON 92-II trong thời gian duy trì chứng nhận hợp 531.5 20,500,000 21,525,000 Biển
quy, theo HĐ số 08/HĐ/KT2 - N2, 24/4/2018 ( GB
291/GBTT - N2(18.005), 12/7/2019)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam-Chứng
nhận hợp quy 01 lô khí dầu mỏ hóa lỏng( theo HĐ số
BH03165 7/16/2019 531.5 4,500,000 4,725,000 Quế
38/HĐ/KT2 - N2 ngày 31/12/2018) ( GB 294/GBTT -
N2(21719031), 16/7/2019)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam- Chi
nhánh Miền Trung-Chứng nhận hợp quy và cấp kết quả
BH03256 7/18/2019 thử nghiệm chỉ tiêu tỷ trọng của 01 lô khí dầu mỏ hóa 531.5 6,500,000 6,825,000 Quế
lỏng( theo HĐ số 12/HĐ/KT2 - NV2, 13/6/2018) ( GB
301/GBTT - N2( 21719032), 18/7/2019)

Công ty cổ phần NICOTEX-Thử nghiệm lại mẫu phục vụ


đánh giá giám sát duy trì chứng nhận hợp quy cho các sản
BH03336 7/22/2019 531.5 1,517,857 1,593,750 Biển
phẩm thuốc BVTV theo HĐ số 31/HĐ/KT2 - N2,
05/11/2018 ( GB 303/GBTT - N2(17.012), 22/7/2019)

Cộng P.NV2 95,210,714 99,971,250


Công ty cổ phần Ha Na Ka A.B.M-Đào tạo, hướng dẫn
xây dựng Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề
BH9669 3/19/2019 531.2 9,523,810 10,000,000 Trang
nghiệp ISO 45001:2018 ( HĐ số 29/HĐ/KT2 - N3,
10/10/2018)
Công ty cổ phần Hồng Đào Chu Lai-Đào tạo, hướng dẫn
xây dựng Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề
BH9670 3/19/2019 531.2 7,619,048 8,000,000 Trang
nghiệp ISO 45001:2018 ( HĐ số 24/HĐ/KT2 - N3,
28/8/2018)
Công ty Cổ phần LOGISTICS PORTSERCO-Đào tạo,
hướng dẫn xây dựng Hệ thống quản lý an toàn và sức
BH9672 3/19/2019 531.2 7,619,048 8,000,000 Trang
khỏe nghề nghiệp ISO 45001:2018 ( HĐ số 23/HĐ/KT2 -
N3, 28/8/2018)
Trung tâm thông tin, Kỹ thuật và ứng dụng Khoa học
BH02574 6/28/2019 Công Nghệ-Đào tạo kiểm định viên ( HĐ số 25/HĐ/KT2 531.2 26,666,667 28,000,000 Trang
- N3, 10/6/2019)
Công ty cổ phần Điện lực Khánh Hòa -Đào tạo, hướng
dẫn xây dựng và áp dụng hệ thống an toàn và sức khỏe
BH02600 6/28/2019 531.2 9,523,810 10,000,000 Trang
nghề nghiệp BS OHSAS 18001:2007 (HĐ số
01/HĐ/KT2-ĐT, ngày 14/03/2016)

Cộng P.NV3 60,952,383 64,000,001


Công ty cổ phần mía đường Lam Sơn-Thử nghiệm 36
BH8305 1/3/2019 mẫu ( GB 982/GBTT - TT-1680, 27/11/2018) HĐ số 531.8 56,520,000 59,346,000 Xuân
62a/HĐ/KT2 - TT, 10/6/2018
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lê Phạm-Thử nghiệm 01
BH8811 1/25/2019 mẫu CaO theo bảng kế số: 497 ngày 25/01/2019 ( ký hiệu 531.8 1,490,000 1,564,500 Hạnh
mẫu: R18122501)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu
BH9265 2/28/2019 531.8 1,180,000 1,239,000 Phúc
bánh gạo ( GB 72/GBTT - TT-168, 26/02/2019)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu
BH9454 3/8/2019 531.8 180,000 189,000 Phúc
bánh gạo trẻ em ( GB 84/GBTT - TT-308, 06/3/2019)

Công ty TNHH hóa chất xây dựng Kim Sơn-Đánh giá


giám sát lần 1 duy trì chứng nhận hệ thống QLCL theo
BH9852 3/26/2019 531.5 6,300,000 6,615,000 Phong
ISO 9001:2015 và sản phẩm phù hợp quy chuẩn ( HĐ số
43c/HĐ/KT2 - TT, 18/4/2017)
BSR-Thuê dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị theo đơn hàng số
451/18-3332/ĐH-BDSC-W (theo Đơn đặt hàng số 332-
BH00146 4/5/2019 2018/ĐĐH-BSR-QUATEST2 ngày 20/11/2018)(Bảng kê 531.3 8,700,000 9,135,000 Tùng
Thiết bị và chi phí thực hiện kiểm định/hiệu chuẩn số
000146 ngày 05/4/2019)
BSR-Chi phí khác theo đơn hàng số 451/18-3332/ĐH-
BDSC-W (theo Đơn đặt hàng số 332-2018/ĐĐH-BSR-
BH00147 4/5/2019 QUATEST2 ngày 20/11/2018)(Bảng kê Thiết bị và chi 531.9 4,000,000 4,400,000 Tùng
phí thực hiện kiểm định/hiệu chuẩn số 000146 ngày
05/4/2019)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 02 mẫu
BH00187 4/5/2019 531.8 7,200,000 7,560,000 Phúc
gạo ( GB 136/GBTT - TT-384, 04/4/2019)
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hoàng Long-Thử
BH00402 4/12/2019 nghiệm 01 mẫu xi măng ( GB 151/GBTT - TT-328, 531.8 1,140,000 1,197,000 Phong
10/4/2019)
Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Nam-Thử nghiệm 03
BH00424 4/16/2019 mẫu xăng (GB số 157/GBTT-K5-386-TT, ngày 531.8 6,750,000 7,087,500 Tài
11/04/2019)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory


BH00587 4/22/2019 Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu 531.8 450,000 472,500 Xuân
Trà Ô Long ( GB 173/GBTT - TT-195/2, 18/4/2019)

Công ty cổ phần TBV Việt Nam-Đánh giá giám sát lần 2


BH01139 5/13/2019 531.4 19,443,810 20,416,000 Phong
( HĐ số 140/HĐ/KT2 - TT, 29/12/2016)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Hiệu chuẩn, kiểm định
BH01458 5/22/2019 và đo thử thiết bị ( HĐ số: 62-2018/HĐKT Prime DL- 531.3 107,000,500 112,350,525 Phong
QUATEST2 ngày 01/12/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu
BH01521 5/23/2019 531.8 6,790,000 7,129,500 Xuân
nước ( GB 240/GBTT - TT-1107, 21/5/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 09 mẫu
BH01575 5/27/2019 531.8 36,750,000 38,587,500 Tài
nước ( GB 243/GBTT - TT-434, 21/5/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu
BH01577 5/27/2019 nước giải khát có gaz Mirinda- vị soda kem ( GB 531.8 2,690,000 2,824,500 Tài
244/GBTT - TT-1108, 23/5/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Hiệu chuẩn bồn dầu
BH01608 5/27/2019 nằm đứng 22m3( lập Barem bể trụ) theo PO số: 531.3 16,000,000 16,800,000 Xuân
600002758 ngày 26/3/2019 của SPVB ( GB 251/GBTT -
TT, 27/5/2019)

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt nam-Chi nhánh trại


BH01620 5/28/2019 giống Quảng Bình-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị, 531.3 68,540,000 71,967,000 Tài
phương tiện đo ( HĐ số 04/2019/HĐ/HCTB, 05/3/2019)

Công ty TNHH NUMBER ONE Chu Lai-Kiểm định,


BH01638 5/28/2019 hiệu chuẩn thiết bị PO: 4500108232 ( GB 254/GBTT - 531.3 30,350,000 31,867,500 Tài
TT, 28/5/2019)
Chi phí đi lại và vận chuyển thiết bị PO: 4500108232
BH01639 5/28/2019 531.9 5,500,000 6,050,000 Tài
( GB 254/GBTT - TT, 28/5/2019)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ
BH01644 5/28/2019 An-Hiệu chuẩn thiết bị ( Giấy báo trả tiền số: 531.8 7,500,000 7,875,000 Thơ
256/GBTT-TT , ngày 23/5/2019)

Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ
BH01645 5/28/2019 An-Chi phí vận chuyển thiết bị từ Đà Nẵng- Nghệ An 531.9 300,000 330,000 Thơ
( Giấy báo trả tiền số: 256/GBTT-TT , ngày 23/5/2019)

Công ty TNHH Thùy Dương Xanh-Chứng nhận hợp quy


BH01691 5/29/2019 đồ chơi trẻ em ( GB 260/GBTT - TT( 11719059), 531.5 6,000,000 6,300,000 Xuân
29/5/2019)
Chi cục Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa Miền
BH01779 5/31/2019 Trung-Thử nghiệm 10 mẫu xăng ( GB 267/GBTT-K5 - 531.8 14,300,000 15,015,000 97
TT-586, 30/5/2019)
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh-Kiểm tra kỹ
BH01888 6/6/2019 thuật, hiệu chuẩn thiết bị ( HĐ số 28/HĐ/KT2 - TT, 531.3 61,050,000 64,102,500 Thơ
18/3/2019)

Công ty TNHH Một thành viên Việt Xô-Thử nghiệm 05


BH01945 6/7/2019 531.8 4,950,000 5,197,500 Phúc
mẫu dầu nhờn ( GB 277/GBTT - TT-610, 06/6/2019)

Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 02 mẫu bi


BH01972 6/10/2019 531.8 1,100,000 1,155,000 Phong
( GB 268/GBTT - TT-614, 03/6/2019)
Trung tâm hiệu chuẩn và thử nghiệm VinaCalib-Công ty
BH02109 6/13/2019 TNHH Một thành viên máy đo khí Việt Nam-Hiệu chuẩn 531.3 11,000,000 11,550,000 Vinh
thiết bị ( GB 293/GBTT - TT, 10/6/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 01 mẫu Sô
BH02110 6/13/2019 531.8 600,000 630,000 Phong
đa ( GB 288/GBTT - TT-655, 12/6/2019)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu
BH02111 6/13/2019 531.8 13,580,000 14,259,000 Xuân
nước ( GB 289/GBTT - TT-1404, 11/6/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019
Công ty TNHH Tân Phúc Hồng-Chứng nhận hợp quy sản
phẩm đồ chơi trẻ em theo giấy chứng nhận số 11719106
BH02206 6/17/2019 531.8 13,333,333 14,000,000 Thuyết
ngày 14/6/2019 ( số: 120/GBTT-TT- 11719106;
14/6/2019)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu
BH02256 6/18/2019 531.8 6,790,000 7,129,500 Tài
nước ( GB 308/GBTT - TT-1478, 14/6/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019
Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Hiệu
BH02358 6/21/2019 chuẩn thiết bị theo PO: 4000005373, 25/5/2019 ( GB 531.3 15,400,000 16,170,000 Thơ
322/GBTT - TT, 21/6/2019)

Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Chi


BH02359 6/21/2019 phí đi lại và vận chuyển thiết bị theo PO: 4000005373, 531.9 5,454,545 6,000,000 Thơ
25/5/2019 ( GB 322/GBTT - TT, 21/6/2019)

Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 03 mẫu


BH02381 6/24/2019 531.8 4,500,000 4,725,000 Tài
SLAG ( Theo bảng kê số: 548 POSCO ngày 24/6/2019)

Thuê dịch vụ phê duyệt mẫu cho đồng hồ đo đếm thương


mại theo Đơn hàng số 233/18-1848/ĐH-BDSC-I ngày
BH02396 6/24/2019 10/5/2018 (HĐ số 237-2018/HĐ/BSR-QUATEST2 ngày 531.3 580,000,000 609,000,000 Tùng
16/10/2018 (Bảng kê thiết bị và chi phí thực hiện số
0002396, ngày 24/6/2019)
Công ty Cổ phần Lọc Hóa Cung cấp dịch vụ hiệu
chuẩn/kiểm định các thiết bị, dụng cụ phục vụ bảo dưỡng
sửa chữa theo Đơn hàng số 327/ĐH-BDSC-P (HĐ số
BH02397 6/24/2019 531.3 143,970,000 151,168,500 Tùng
134-2019/HĐ/BSR-QUATEST2 ngày 29/3/2019 (Bảng
kê thiết bị và chi phí thực hiện số 0002397, ngày
24/6/2019)
Viện Công nghệ Môi trường-Cung cấp dịch vụ thử
BH02404 6/24/2019 nghiệm mẫu môi trường (HĐ số 01c/HĐ/KT2-TT, ngày 531.8 53,740,000 56,427,000 Huy
02/01/2019)
Viện Công nghệ Môi trường-Cung cấp dịch vụ thử
BH02405 6/24/2019 nghiệm mẫu môi trường (HĐ số 01c/HĐ/KT2-TT, ngày 531.8 47,500,000 49,875,000 Huy
02/01/2019)
Chi cục Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa Miền
BH02411 6/24/2019 Trung-Thử nghiệm 01 mẫu xăng ( GB 323/GBTT - TT- 531.8 1,500,000 1,575,000 97
744, 24/6/2019)
Công ty cổ phần Liên Minh môi trường và xây dựng-Thử
BH02415 6/24/2019 nghiệm 01 mẫu dầu ( GB 320/GBTT - TT-963, 531.8 800,000 840,000 Huy
20/6/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 01 mẫu
BH02418 6/24/2019 531.8 1,950,000 2,047,500 Huy
than ( GB 306/GBTT - TT-682, 14/5/2019)

Công ty NhiệtCung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn


hệ thống quan trắc nước thải tự động và HTGS phát thải
BH02424 6/24/2019 môi trường cho nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2 ( Hợp 531.3 733,200,000 769,860,000 Vinh
đồng số 45/HĐ-NĐVT/19, ngày 20/02/2019) Theo bảng
kê đính kèm số:45/BK/HĐ-NĐVT/19 ngày 24/6/2019

Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm-Kiểm định, hiệu


BH02530 6/27/2019 chuẩn và đo thử thiết bị ( HĐ số 15/2019/HĐ 531.3 135,550,000 142,327,500 Phong
DV/ĐHHU/QUATEST2, ngày 08/4/2019)
Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm-Chi phí đi lại và vận
BH02531 6/27/2019 chuyển thiết bị ( HĐ số 15/2019/HĐ 531.9 10,000,000 11,000,000 Phong
DV/ĐHHU/QUATEST2, ngày 08/4/2019)
Công ty Cổ Phần Hanacans-Thử nghiệm 06 mẫu( 01 mẫu
BH02566 6/28/2019 khí nén+02 mẫu không khí+03 mẫu bề mặt) ( GB 531.8 4,598,095 4,828,000 Phong
333/GBTT - TT-1603, 24/6/2019)
Công ty Cổ Phần Hanacans-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB
BH02567 6/28/2019 531.9 500,000 550,000 Phong
333/GBTT - TT-1603, 24/6/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 01 mẫu
BH02568 6/28/2019 531.8 1,950,000 2,047,500 Phong
than cục 5A ( GB 325/GBTT - TT-719, 24/6/2019)
Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công
ty cổ phần-Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh-Kiểm định,
BH02583 6/28/2019 hiệu chuẩn thiết bị đo tự động nước thải, khí thải NMNĐ 531.3 200,760,000 210,798,000 Huy
Vũng Áng 1 năm 2018 ( Hợp đồng số: 83a/HĐ/KT2 - TT,
ngày 17/8/2018)

Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công
ty cổ phần-CôHiệu chuẩn định kỳ các máy cấp than
BH02585 6/28/2019 nguyên 02 tổ máy và các cân băng tải ở hệ thống nhiên 531.3 145,350,000 152,617,500 Huy
liệu than Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 ( Hợp đồng số:
46/2019/HĐ/ĐLDKHT-QUATEST2, ngày 13/5/2019)

Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)-Thử nghiệm


BH02613 6/28/2019 531.8 15,530,000 16,306,500 Xuân
13 mẫu nước ( GB 336/GBTT - TT-1555, 26/6/2019)

Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm Mỹ phẩm Quảng


BH02616 6/28/2019 Bình-Hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 531.3 9,400,000 9,870,000 Vinh
43/HĐ/KT2 - TT, 13/5/2019)
Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm Mỹ phẩm Quảng
BH02620 6/28/2019 Bình-Chi phí đi lại, vận chuyển thiết bị( Hợp đồng số: 531.9 5,000,000 5,500,000 Vinh
43/HĐ/KT2 - TT, 13/5/2019)
CCung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, kiểm định các thiết bị,
dụng cụ phục vụ bảo dưỡng, sữa chữa năm 2019 theo đơn
BH02621 6/28/2019 hàng số 327/ĐH-DBSC-P (HĐ số 134-2019/HĐ/BSR-02- 531.7 109,440,000 120,384,000 Vinh
QUATEST2 ngày 29/3/2019)(Bảng kê thiết bị và chi phí
thực hiện kiểm định số 0002621 ngày 28/6/2019)

Trung tâm Đăng kiểm tàu cá Quảng Bình-Đào tạo hệ


BH02626 6/28/2019 thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 ( HĐ số 531.2 30,000,000 31,500,000 Tài
41/HĐ/KT2 - TT, 02/5/2019)
Công ty cổ phần One One Miền Trung-Thử nghiệm 01
BH02628 6/28/2019 mẫu nước sản xuất ( GB 350/GBTT - TT-1593, 531.8 3,870,000 4,063,500 Thơ
27/6/2019)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu
BH02691 7/2/2019 531.8 28,220,000 29,631,000 Phúc
bánh ( GB 343/GBTT - TT-732, 28/6/2019)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu
BH02827 7/5/2019 531.8 13,580,000 14,259,000 Xuân
nước( GB 337/GBTT - TT-1735, 27/6/2019)HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019

Công ty cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi-Thử nghiệm


BH02853 7/8/2019 531.8 2,080,000 2,184,000 Tài
02 mẫu bia ( GB 356/GBTT - TT-1767, 05/7/2019)

Công ty TNHH Quan Châu-Thử nghiệm 02 mẫu bao bì


BH02864 7/8/2019 531.8 2,020,000 2,121,000 Vinh
( GB 326/GBTT - TT-1536, 24/6/2019)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 06
mẫu( bề mặt tay cán bộ công nhân viên, bảo hộ lao động,
BH02893 7/9/2019 531.8 3,840,000 4,032,000 Phúc
băng tải, máng hứng bánh) ( GB 355/GBTT - TT-1905,
04/7/2019)
Thử nghiệm 03 mẫu Bia ( GB 358/GBTT-TT (1753R)
BH02967 7/10/2019 531.8 3,820,000 4,011,000 Thơ
ngày 05/7/2019)
Chi nhánh Công ty cổ phần phân bón Hà Lan-Thử
BH03014 7/11/2019 nghiệm 01 mẫu phân bón ( GB số : 469/ GBTT-K5-766- 531.8 3,050,000 3,202,500 Phương
TT )
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu
BH03016 7/12/2019 531.8 6,180,000 6,489,000 Phúc
bánh ( GB 364/GBTT - TT-987, 09/7/2019)
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá Quảng Bình-Đánh giá chứng
BH03025 7/12/2019 nhận ban đầu hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 531.5 14,000,000 14,700,000 Tài
( HĐ số 66a/HĐ/KT2 - TT, 25/6/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu CaO
BH03077 7/15/2019 531.8 14,900,000 15,645,000 Phương
( Theo bảng kê số: 549 POSCO ngày 15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu CaO
BH03078 7/15/2019 531.8 14,900,000 15,645,000 phương
( Theo bảng kê số: 550 POSCO ngày 15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu CaO
BH03079 7/15/2019 531.8 14,900,000 15,645,000 phương
( Theo bảng kê số: 551 POSCO ngày 15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu CaO
BH03080 7/15/2019 ( Theo bảng kê số: 552 POSCO ngày 15/7/2019) Ký hiệu 531.8 1,490,000 1,564,500 phương
mẫu: R19062506
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu
BH03081 7/15/2019 Dolomite ( Theo bảng kê số: 553 POSCO ngày 531.8 14,900,000 15,645,000 phương
15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu
BH03082 7/15/2019 Dolomite ( Theo bảng kê số: 554 POSCO ngày 531.8 14,900,000 15,645,000 phương
15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 09 mẫu
BH03083 7/15/2019 Dolomite ( Theo bảng kê số: 555 POSCO ngày 531.8 13,410,000 14,080,500 phương
15/7/2019)

Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 05 mẫu


BH03084 7/15/2019 531.8 11,500,000 12,075,000 phương
SIMN ( Theo bảng kê số: 556 POSCO ngày 15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 04 mẫu
BH03085 7/15/2019 SILICON BRIQUETTE ( Theo bảng kê số: 557 POSCO 531.8 10,400,000 10,920,000 phương
ngày 15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 02 mẫu FeSi
BH03086 7/15/2019 BRIQUETTE ( Theo bảng kê số: 558 POSCO ngày 531.8 5,200,000 5,460,000 phương
15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu CaSi
BH03087 7/15/2019 WIRE ( Theo bảng kê số: 559 POSCO ngày 15/7/2019) 531.8 2,000,000 2,100,000 phương
Ký hiệu mẫu: A19062401
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 03 mẫu CaF2
BH03088 7/15/2019 531.8 6,060,000 6,363,000 phương
( Theo bảng kê số: 560 POSCO ngày 15/7/2019)
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hoàng Long-Thử
BH03099 7/15/2019 nghiệm 01 mẫu phụ gia ( GB 361/GBTT - TT-792, 531.8 1,940,000 2,037,000 phương
09/7/2019)
Chi cục Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa Miền
BH03140 7/16/2019 Trung-Thử nghiệm 01 mẫu mũ bảo hiểm ( GB 657/GBTT 531.8 1,000,000 1,050,000 97
- TT, 15/7/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 02 mẫu bi
BH03141 7/16/2019 531.8 1,100,000 1,155,000 Phong
( GB 373/GBTT - TT-857, 15/7/2019)
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại
BH03154 7/16/2019 Bắc Ninh-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( Giấy báo trả tiền 531.8 1,390,000 1,459,500 Tùng
số: 357/GBTT - TT-1781, 05/7/2019)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu
BH03155 7/16/2019 531.8 6,790,000 7,129,500 Tùng
nước ( GB 367/GBTT - TT-1837, 11/7/2019) HĐ số
LDMS.162.2019.0003, 28/01/2019

Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà


BH03156 7/16/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước uống đóng chai (Giấy 531.8 1,370,000 1,438,500 97
báo trả tiền số 379/GBTT-TT-1904, ngày 15/7/2019)

Thử nghiệm 02 mẫu đồ chơi trẻ em ( số: 380/GBTT-K8-


BH03167 7/16/2019 531.8 2,820,000 2,961,000 97
TT-1138; 16/7/2019)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu
BH03226 7/18/2019 531.8 8,690,000 9,124,500 Dương
bánh ( GB 377/GBTT - TT-923, 11/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên thương mại và sản xuất
BH03229 7/18/2019 phân bón Thuận Mùa-Thử nghiệm 01 mẫu phân bón ( GB 531.8 300,000 315,000 Dương
382/GBTT - TT, 840, 11/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên thương mại và sản xuất
BH03230 7/18/2019 phân bón Thuận Mùa-Thử nghiệm 01 mẫu than bùn ( GB 531.8 450,000 472,500 Dương
374/GBTT - TT, 832, 15/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên thương mại và sản xuất
BH03231 7/18/2019 phân bón Thuận Mùa-Thử nghiệm 01 mẫu phân bón ( GB 531.8 950,000 997,500 Dương
370/GBTT - TT, 818, 15/7/2019)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Hiệu chuẩn
BH03238 7/18/2019 531.3 9,000,000 9,450,000 Vinh
thiết bị ( GB 383/GBTT - TT, 18/7/2019)

Công ty cổ phần tư vấn công nghệ và thiết bị Phan Lê-


BH03239 7/18/2019 531.3 2,000,000 2,100,000 Vinh
Hiệu chuẩn thiết bị ( GB 384/GBTT - TT, 18/7/2019)

Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại


Bắc Ninh-Thử nghiệm 01 mẫu phở ăn liền xưa và nay
BH03285 7/19/2019 531.8 360,000 378,000 Tùng
hương vị bò và 01 mẫu bánh phở khô xưa và nay ( giấy
báo trả tiền số: 381/GBTT - TT-1785, 17/7/2019)
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà
BH03286 7/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước thủy cục và 01 mẫu nước 531.8 1,480,000 1,554,000 97
thải ( GB 386/GBTT - TT-1980, 18/7/2019)
Công ty cổ phần sữa Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết bị (GB
BH03290 7/19/2019 531.8 5,500,000 5,775,000 Tùng
số 389/GBTT-TT, ngày 19/7/2019)
Công ty cổ phần sữa Việt Nam-Chi phí vận chuyển (GB
BH03291 7/19/2019 531.9 1,000,000 1,100,000 Tùng
số 389/GBTT-TT, ngày 19/7/2019)
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà
BH03293 7/19/2019 Nẵng-Thử nghiệm 09 mẫu mì ăn liền (Giấy báo trả tiền 531.8 40,500,000 42,525,000 Tùng
số 388/GBTT-TT-487, ngày 19/7/2019)
Công ty cổ phần One One Miền Trung-Thử nghiệm 01
BH03354 7/22/2019 mẫu nước phòng kỹ thuật ( GB 376/GBTT - TT-1962, 531.8 380,000 399,000 Phúc
15/7/2019)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu
BH03374 7/23/2019 SILICON BRIQUETTE (Theo bảng kê số:561 POSCO 531.8 2,600,000 2,730,000 Phương
ngày 23/7/2019) ký hiệu mẫu: A19071001
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu FeSi
BH03375 7/23/2019 BRIQUETTE (Theo bảng kê số:562 POSCO ngày 531.8 2,000,000 2,100,000 Phương
23/7/2019) ký hiệu mẫu: A19070502
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu AL-
BH03376 7/23/2019 Cone (Theo bảng kê số:563 POSCO ngày 23/7/2019) ký 531.8 1,500,000 1,575,000 Phương
hiệu mẫu: A19071003
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu
BH03377 7/23/2019 SIMN (Theo bảng kê số:564 POSCO ngày 23/7/2019) ký 531.8 2,300,000 2,415,000 Phương
hiệu mẫu: A19071002
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 01 mẫu CaF2
BH03378 7/23/2019 (Theo bảng kê số:565 POSCO ngày 23/7/2019) ký hiệu 531.8 2,020,000 2,121,000 Phương
mẫu: R19070404

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi-Thử nghiệm


BH03387 7/23/2019 531.8 15,500,000 16,275,000 Tài
mẫu (HĐ số 70a/HĐ/KT2-TT, ngày 12/7/2019)

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi-Chi phí vận


BH03388 7/23/2019 531.9 454,545 500,000 Tài
chuyển (HĐ số 70a/HĐ/KT2-TT, ngày 12/7/2019)

Công ty TNHH NUMBER ONE Chu Lai-Hiệu chuẩn


BH03389 7/23/2019 thiết bị theo PO số 4500115237 ngày 28/6/2019 (GB số 531.3 3,000,000 3,150,000 Tài
399/GBTT-TT, ngày 22/7/2019)
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh-Thử nghiệm 01
BH03395 7/23/2019 mẫu bia lon Rocket Lager ( GB 396/GBTT - TT-2045, 531.8 360,000 378,000 Thơ
22/7/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 03 mẫu
BH03400 7/23/2019 531.8 15,000,000 15,750,000 Phong
gạch ốp lát 9 GB 393/GBTT - TT, 19/7/2019)
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà
BH03407 7/24/2019 Nẵng-Hiệu chuẩn thiết bị ( GB 403/GBTT - TT, 531.3 4,000,000 4,200,000 Tùng
24/7/2019)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Kiểm định 01 cân ô tô
BH03438 7/24/2019 531.3 9,000,000 9,450,000 Phong
80 tấn ( GB 405/GBTT - TT, 24/7/2019)

Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm-Cung cấp dịch vụ


BH03439 7/24/2019 kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo lường thử nghiệm ( 531.3 21,000,000 22,050,000 Phong
HĐ số 23/2019/HĐ DV/ĐLHU/QUATEST2, 24/6/2019)

Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm 01 mẫu


BH03447 7/24/2019 531.8 8,990,000 9,439,500 Phức
bánh ( GB 407/GBTT - TT-1126, 24/7/2019)
Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Hưng
BH03455 7/25/2019 Yên--Thử nghiệm 02 mẫu mì ăn liền ( Giấy báo trả tiền 531.8 8,500,000 8,925,000 Tùng
số: 409/GBTT - TT-1189, ngày 25/7/2019)
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thừa Thiên
BH03460 7/25/2019 Huế-Thử nghiệm 01 mẫu xăng và 01 mẫu dầu DO ( GB 531.8 2,250,000 2,362,500 Phương
408/GBTT - TT-908, 24/7/2019)
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm thừa
BH03482 7/25/2019 thiên Huế(HUEQC)-Thử nghiệm 01 mẫu thịt ( GB 531.8 1,700,000 1,785,000 Phương
414/GBTT - TT-1205, 24/7/2019)
Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Hiệu
BH03488 7/25/2019 chuẩn cân treo ( HĐ số 2006/HSNA-ĐLCL/2019, 531.3 69,500,000 72,975,000 Thơ
20/6/2019)
Công ty TNHH Một thành viên Hoa Sen Nghệ An-Chi
BH03489 7/25/2019 phí đi lại thực hiện công việc tại hiện trường ( HĐ số 531.9 5,400,000 5,940,000 Thơ
2006/HSNA-ĐLCL/2019, 20/6/2019)

Cộng P.PTTT 3,250,884,828 3,420,781,523

quatest 4-Công ty cổ phần thép Đông Nam Á-Kiểm định


BH01153 5/13/2019 531.7 44,500,000 48,950,000 Bình
an toàn 08 cầu trục ( GB 33/GBTT - K9, 13/5/2019)

quatest4-Kiểm định an toàn 05 cầu trục ( GB 32/GBTT -


BH01154 5/13/2019 531.7 21,900,000 24,090,000 Bình
K9, 13/5/2019)
BH01218 5/14/2019 Cty Viễn An Ninh-CNHQ GB 80/GBTT-N1-QT4 531.5 3,000,000 3,150,000 thuyết
Cộng Trung tâm 4 69,400,000 76,190,000
Tổng cộng 8,963,542,790 9,444,233,318
Địa
chỉ

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001
K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0001

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002
K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0002

K0003
K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003

K0003
K0003

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0007

K0004

K0004
K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0004

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005
K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0005

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006
K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0006

K0007

K0007
,

K0007

K0007
K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0007

K0008

K0008

K0008

K0008
K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008
K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008

K0008
K0008

K0009

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0010

K0011

K0011

K0011

K0011
K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0011
K0011

K0011

K0011

K0011

K0011

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013
K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0013

K0014

K0014

K0014

K0014
K0014

K0014

K0014

K0014

K0014

K0014

K0015

K0015

K0015

K0015

K0015

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0005

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0008

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017

K0017
K0017

K0021

K0021

K0021
Đơn vị: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 2
Địa chỉ: 97 Lý Thái Tổ, Q Thanh Khê, Tp Đà Nẵng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LẤY HÓA ĐƠN CHƯA TRẢ TIỀN
Năm 2018
Chứng từ TK Người
Diễn giải Số tiền Tổng cộng nhận
Số Ngày Có

Ban điều hành dự án thủy điện XÊ CA MẢN 1-Đo thử


BH8190 12/28/2018 nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu phương 531.3 155,081,905 162,836,000 Nghị
tiện đo (Hợp đồng: 37/HĐ/KT2-K1; ngày 22/12/2017)

CPC EMEC-Thử nghiệm công tơ điện 1 pha và 3 pha ( HĐ


BH8226 12/28/2018 số 4254/2018/HĐ-EVNHCMC-EVNCPCEMEC-GIC, 531.3 62,952,381 66,100,000 Thiện
19/10/2018)
Cộng KT1 218,034,286 228,936,000
Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Châu-TN Gb 20/K2-3523 (Hoài
8868 05/01/2018 5318 4,420,000 4,641,000 Hà
N An)
9181 17/01/2018 TT QT & M T Quảng Trị-TN GB 80-K2-43 5318 900,000 945,000 Hà
306 13/03/2018 Cty XD Hoàng Triều-TN GB 321-k2-506 5318 720,000 756,000 Hạnh
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH0158 4/16/2018 531.8 3,200,000 3,360,000 Hạnh
nghiệm 02 mẫu nước thải y tế (GB số 554/GBTT-K2-830)
Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm Quảng Bình-Thử
BH2689 7/9/2018 nghiệm 01 mẫu nước ngày 03/7/2018 (GB 1126/GBTT - K2- 531.8 310,000 325,500 Hạnh
1805, 09/7/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt
Nam tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 04 mẫu nước xử lý sau hệ
BH2896 7/17/2018 531.8 1,640,000 1,722,000 BĐ
Polisher (GB 334/GBTT - K2-466, 14/3/2018) PO:
4501815142
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH2912 7/17/2018 531.8 216,000 226,800 Hạnh
nước (GB 1162/GBTT - K2-1814, 13/7/2018)
Công ty TNHH MTV Thanh Điền Gia Lai-Thử nghiệm 01
BH3028 7/20/2018 mẫu hạt tiêu đen chưa chế biến GB 1186/GBTT-K2 (1661) 531.8 3,500,000 3,675,000 Hạnh
ngày 18/7/2018
Công ty TNHH Một thành viên Cocobay Central Services-
BH3435 8/6/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước uống (GB 1258/GBTT - K2-2049, 531.8 1,480,000 1,554,000 Hạnh
01/8/2018)
Công ty TNHH Một thành viên Cocobay Central Services-
BH3436 8/6/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 1258/GBTT - K2-2049, 531.9 500,000 550,000 Hạnh
01/8/2018)
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Dung-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7480 12/12/2018 531.8 4,160,000 4,368,000 Hà
( giò+xúc xích) (GB 2427/GBTT - K2-3573, 11/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử
BH7808 12/21/2018 nghiệm 02 mẫu nước (GB 2501/GBTT - K2-3839, 531.8 300,000 315,000 97
20/12/2018)
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 04 mẫu nước
BH8181 12/28/2018 531.8 8,800,000 9,240,000 Bé
(GB 2577/GBTT - K2-3900, 28/12/2018)
Cộng K2 30,146,000 31,678,300
Công ty TNHH Một thành viên dệt vải Vinatex Quốc Tế-
BH7600 12/14/2018 Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 21/HĐ/KT2 - 531.3 7,200,000 7,560,000 Lệ Trinh
K3, 07/08/2018)
Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8283 12/31/2018 Nam (Skypec)-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 13,800,000 14,490,000 Hiếu
216/GBTT - K3)

Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8284 12/31/2018 531.7 4,600,000 5,060,000 Hiếu
Nam (Skypec)-Kiểm định an toàn ( GB 216/GBTT - K3)

Cộng K3 25,600,000 27,110,000


Cộng K4 0 0

Cộng K5 0 0 Tâm

Công ty cổ phần tiến bộ Quốc Tế-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu


BH3469 8/7/2018 chuẩn phương tiện đo (HĐ số 146/HĐ/KT2 - AIC ngày 531.3 8,000,000 8,400,000 Thanh
14/6/2018)
Công ty cổ phần tiến bộ Quốc Tế-Chi phí đi lại, vận chuyển
BH3470 8/7/2018 thiết bị và cán bộ (HĐ số 146/HĐ/KT2 - AIC ngày 531.9 5,000,000 5,500,000 Thanh
14/6/2018)
Cộng K6 13,000,000 13,900,000
Tuường
201 3/8/2018 Cty TNHH Double 10-TN GB 98/K7 (Đã Trả 2250000) 5318 257,143 270,000 N1
Công ty cổ phần thiết bị công nghiệp Hữu Hồng-Thử nghiệm
BH0656 04/05/2018 các sản phẩm điện (GB 220/GBTT - K7, ngày 02/5/2018) 5318 2,000,000 2,100,000 Tiến
(Tuấn Ân)
Viện nghiên cứu phát triển Tiêu chuẩn Chất lượng-Thử
BH1727 6/8/2018 nghiệm 03 mẫu nồi cơm điện và 01 mẫu vỉ nướng (GB số 531.8 3,200,000 3,360,000 Trung
307/GBTT-K7, ngày 08/6/2018)
Công ty TNHH thương mại Mỹ Phương-Thử nghiệm mẫu
BH8243 12/28/2018 531.8 4,410,000 4,630,500 Tiến
sản phẩm điện ( GB 01/GBTT - K7, 28/12/2018)
Cộng K7 9,867,143 10,360,500
Công ty TNHH Nguồn Sáng Xanh-Thử nghiệm 01 mẫu nước
BH3608 8/10/2018 531.8 3,780,000 3,969,000 Mai
uống (GB 722/GBTT - K8-1353, 06/8/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5712 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1033/GBTT - K8-221, 531.8 10,080,000 10,584,000 Mai
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5713 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1034/GBTT - K8-388, 531.8 14,540,000 15,267,000 Mai
16/10/2018)
Ban quản lý An toàn Thực phẩm Đà Nẵng-Thử nghiệm 01
BH6982 11/27/2018 531.8 650,000 682,500 Mai
mẫu bơ đậu phụng (GB 1226/GBTT - K8-2159, 22/11/2018)
Công ty TNHH dịch vụ tư vấn truyền thông C.A.O-Thử
BH7109 11/29/2018 nghiệm 01 mẫu tinh dầu (GB 1244/GBTT - K8-2298, 531.8 1,450,000 1,522,500 Mai
29/11/2018)
Cty CAO-Thử nghiệm 01 mẫu tinh dầu GB 1271/GBTT-
BH7298 12/5/2018 531.8 1,450,000 1,522,500 Mai
K8(2356) ngày 04/12/2018
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử
BH7849 12/21/2018 nghiệm 02 mẫu nước (GB số 1356/GBTT-K8-2363/2, ngày 531.8 300,000 315,000 97
17/12/2018)
Công ty TNHH Công nghệ và Môi trường Vành Đai Xanh-
BH8206 12/28/2018 Thử nghiệm 06 mẫu son( GB 1386/GBTT - K8-2520, 531.8 5,400,000 5,670,000 97
27/12/2018)

Cộng K8 37,650,000 39,532,500

Cộng K9 0 0
BH6228 11/5/2018 Cty CP GĐ NL Vn-CNMT 531.3 36,000
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí Vũng Áng-Hiệu chuẩn 04
BH6737 11/20/2018 531.3 5,000,000 5,250,000 Phương
thiết bị ( số: 94/GBTT-K10; 18/09/2018)
Cộng K10 5,000,000 5,286,000
Cty Bia carlsberg VN-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương
BH0216 17/04/2018 5313 10,100,000 10,605,000 Vũ
tiện đo (GB số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Cty Bia carlsberg VN-Chi phí đi lại, vận chuyển cán bộ và
BH0217 17/04/2018 thiết bị, công tác phí của cán bộ thực hiện tại hiện trường (GB 5319 1,818,182 2,000,000 Vũ
số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Công ty Xăng dầu khu vực V-TNHH Một thành viên-Kiểm
BH6450 11/12/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 250/GBTT - K11, 531.3 300,000 315,000 Dinh
12/11/2018)
Cộng K11 12,218,182 12,920,000

9399 26/01/2018 Hộ KD Nguyễn Thanh Hải-ĐGSPH GB 13/N1.C5.17.027 5315 24,965,714 26,214,000 Tiến

Công ty TNHH Thực phẩm Mr John-CNHQ GB


534 23/03/2018 5315 5,714,286 6,000,000 Tiến
53/N1.Q7.18.037
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Phúc Long-Đánh giá giám
sát duy trì chứng nhận hợp quy sản phẩm gạch bê tông (HĐ
BH2110 6/21/2018 531.5 2,857,143 3,000,000 Tiến
số 23/HĐ/KT2 - N1, 01/4/2018) ( GB 117/GBTT -
N1.Q5.16.102, 05/6/2018)

Công ty cổ phần Homedoor Vina-Đánh giá chứng nhận ban


BH7057 11/28/2018 đầu sản phẩm cửa đi- cửa gỗ (HĐ số 59/HĐ/KT2 - N1, 531.5 8,761,905 9,200,000 Tiến
03/10/2018) (GB 251/GBTT - N1.C5.18.045, 09/11/2018)

Cộng NV1 42,299,048 44,414,000


Cộng NV2 0 0

Cộng NV3 0 0
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quang Trường-Đào tạo,
đánh giá chứng nhận ban đầu ISO 9001:2015, chứng nhận
BH1780 6/11/2018 ban đầu sản phẩm phù hợp quy chuẩn (HĐ số 20/HĐ/KT2 - 531.5 5,714,286 6,000,000 Sương
ĐT, 09/10/2017)( Phụ lục HĐ số 04a/HĐ/KT2 - ĐT,
19/3/2018)
Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Bình-Đào tạo và hướng dẫn
chuyển đổi nâng cấp hệ thống quản lý chất lượng ISO
BH2443 6/29/2018 531.2 9,523,809 10,000,000 Sương
9001:2008 sang ISO 9001:2015 (HĐ số 25/HD/KT2 - ĐT,
20/12/2017)

Công ty TNHH Phúc BảChi phí giám sát định kỳ Hệ thống


QLCL ISO 9001:2015 và sản phẩm cửa đi bằng gỗ công
BH6919 11/23/2018 nghiệp, cửa sổ và cửa đi bằng kim loại( cửa nhôm kính), cửa 531.4 18,761,905 19,700,000 Trang
sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng UPVC phù hợp QCVN
16:2014/BXD(HĐ 12/HĐ/KT2-ĐT,16/6/2017)

Cộng Đào tạo 34,000,000 35,700,000

BH9700 06/02/2018 Trường đại học Bách Khoa ĐN- HC GB 109/TT 5313 4,761,905 5,000,000 Tùng
Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Tâm Thu-Nhà
máy gạch Tuynel Chu Lai-Đánh giá giám sát lần 1duy trì hệ
BH2678 7/9/2018 531.4 610,000 640,500 Tài
thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và sản phẩm phù
hợp quy chuẩn (HĐ số 66/HD/KT2 - TT ngày 22/6/2016)
Viện Công nghệ Môi trường-Thử nghiệm 01 mẫu bùn thải
BH2991 7/19/2018 531.8 800,000 840,000 Hạnh
(GB 625/GBTT - TT-1196, 13/7/2018)
Công ty cổ phần đầu tư phát triển nông nghiệp Tâm Nguyên-
BH3078 7/23/2018 Thử nghiệm 01 mẫu gạo (GB 643/GBTT - TT-1239, 531.8 5,660,000 5,943,000 Phương
23/7/2018)
Viện Công nghệ Môi trường (Hà Nội)-Thử nghiệm 04 mẫu
BH3354 8/2/2018 bùn thải và 08 mẫu CTR (GB 664/GBTT - TT-1313, 531.8 6,400,000 6,720,000 Hạnh
30/7/2018)
Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9-
BH5428 10/10/2018 Đánh giá giám sát lần 3 duy trì chứng nhận sản phẩm phù 531.5 2,807,143 2,947,500 Phong
hợp quy chuẩn (HĐ số 99/HĐ/KT2 - TT, 28/10/2015)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Hiệu chuẩn 01 đồng hồ đo
BH6349 11/8/2018 531.3 1,000,000 1,050,000 Phong
đếm điện năng (GB 910/GBTT - TT, 31/10/2018)
Công ty cổ phần One One Miền Trung-Thử nghiệm 04 mẫu
BH7215 12/3/2018 531.8 2,000,000 2,100,000 Phúc
bánh (GB 987/GBTT - TT-2326, 29/11/2018)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm mẫu ( GB
BH7760 12/19/2018 531.8 8,910,000 9,355,500 Phúc
1061, 1063/GBTT - TT)
Công ty cổ phần bê tông Thái Bảo-Quảng Ngãi-Đánh giá
chứng nhận ban đầu và cấp giấy chứng nhận HTQLCL ISO
BH7857 12/24/2018 531.4 23,095,238 24,250,000 Phong
9001:2015 và chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn (HĐ số
31/HĐ/KT2
Công - TT,thủy
ty cổ phần 03/4/2018)
điện Đăk R' TIH-Kiểm định, hiệu
BH8000 12/26/2018 chuẩn thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 531.3 24,400,000 25,620,000 Tùng
23/11/2018)
Công ty cổ phần thủy điện Đăk R' TIH-Chi phí đi lại và vận
BH8001 12/26/2018 531.9 15,000,000 16,500,000 Tùng
chuyển thiết bị ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 23/11/2018)
Cộng PTTT 95,444,286 100,966,500
Tổng cộng nợ 2018 523,258,945 550,803,800
a

mã trung tâm quan trắc môi trường quảng ngãi

u
đã trả 10.000.000

đã trả 6,000,000

0989554466 A. Sơn

đã trả 21,787,500

0235,350,9665 C.Hiền

đã trả 23,000,000
DANH SÁCH NỢ HÓA ĐƠN NĂM 2017
Số tiền (chưa Số tiền đã có
Ghi sổ Hóa đơn Diễn giải
VAT) VAT
Phòng Kỹ thuật 2 ,
03/01/2017 8518 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-Tn GB 4,040,000 4,242,000
1338/K2-2160
21/03/2017 26 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình- 590,000 619,500
TN GB 183-K2-285
21/03/2017 27 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình-chi 200,000 220,000
phí lấy mẫu GB 183-K2-285
21/03/2017 28 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình- 590,000 619,500
TN GB 186-K2-284
21/03/2017 29 Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình-chi 200,000 220,000
phsi lấy mẫu GB 186-K2-284
05/05/2017 1246 Công ty cổ phần cao su Trung Nguyên-TN GB 510-K2-716 1,360,000 1,428,000

10/05/2017 1389 Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-TN 3,020,000 3,171,000
GB 547-K2-952
23/06/2017 2805 Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Anh Andong Meas-TN 194,286 204,000
GB 738-K2-1162
6/28/2017 2945 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Đà Nẵng-TN 2,750,000 2,887,500
GB 830/K2-1539
Công ty TNHH KOBELCO ECO- SOLUTIONS Việt Nam-
10/6/2017 5907 250,000 262,500
TN GB 1666/K2-2775
10/20/2017 6372 Trạm khuyến Nông huyện Diễn Châu-TN GB 1779/k2-1778 2,200,000 2,310,000

Bệnh viện Đa Khoa quốc tế VINMEC Đà Nẵng-chi phsi GB


11/24/2017 7392 300,000 330,000
1651-K2-2791
12/29/2017 8711 Chi cục Thủy sản Quảng Trị-TN GB 2239/K2-3391 6,550,000 6,877,500
Cộng 22,244,286 23,391,500
Phòng Kỹ thuật 3
05/09/2017 4926 Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp ô tô tải Chu Lai - Trường 2,200,000 2,310,000
Hải-KĐ GB 462/K3
11/22/2017 7309 Công ty TNHH cơ điện tử IMI-KĐ Gb 515/K3 6,666,667 7,000,000

Cộng 8,866,667 9,310,000


Phòng Kỹ thuật 4
7/26/2017 3758 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4- CPK 550,000 577,500
7/26/2017 3777 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4- CPK 220,000 242,000
11/08/2017 4261 Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Chàng Trai Gỗ-TN 3,520,000 3,696,000
GB 616-K4 (quatest4 gửi mẫu)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng
12/1/2017 7671 900,000 945,000
Trị-TN GB 1034/K4
Cộng 5,190,000 5,460,500
Phòng Kỹ thuật 7
10/24/2017 6435 Công ty TNHH Misumi Việt Nam-TN GB 142-K7 6,500,000 6,825,000
10/20/2017 6351 Công ty truyền dẫn Long Biên-TN GB 195/K7 8,350,000 8,767,500
10/20/2017 6352 Công ty truyền dẫn Long Biên-TN GB 443/K7 1,500,000 1,575,000
Cộng 16,350,000 17,167,500
Phòng Kỹ thuật 8
09/05/2017 1349 Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi- 38,180,000 40,089,000
XĐCL hđ01b-K8
12/07/2017 3353 Công ty TNHH Laguna ( Việt Nam)-TN GB 470-K8-851 5,040,000 5,292,000
10/08/2017 4245 Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-TN 31,630,000 33,211,500
HĐ 01b-K8
11/08/2017 4262 Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Chàng Trai Gỗ-TN 8,840,000 9,282,000
GB 660-k8-1296(TT ĐLC lượng 4)
08/09/2017 5028 Công ty TNHH Một thành viên nông sản hữu cơ Quế lâm-TN 1,000,000 1,050,000
GB 673/K8-1349
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Nghệ An-TN Gb
11/2/2017 6726 5,080,000 5,334,000
920-K8-1844
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-
11/20/2017 7251 40,225,238 42,236,500
XĐCL HĐ 01b/K8
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi Trường Quảng Ngãi-
12/29/2017 8753 37,520,000 39,396,000
XĐCL HĐ 01b/K8
Cộng 167,515,238 175,891,000
Phòng Đào tạo
10/3/2017 5775 Công ty Cổ phần đầu tư Hoàng Triều-Đào tạo HĐ 18/ĐT 14,857,143 15,600,000
Cộng 14,857,143 15,600,000
Phòng Nghiệp vụ 1
10/01/2017 8651 Công ty cổ phần kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế-CNHQ GB 19,238,095 20,200,000
278/N1.Q5.15.086
13/02/2017 9131 Công ty TNHH MTV sản xuất dịch vụ Gia công Đông Á-GS 17,142,857 18,000,000
CNHQ GB 309-N1.Q5.14.043
15/02/2017 9187 Công ty cổ phần PTECH Việt Nam-TN GB 33- 9,970,000 10,468,500
N1.Q5.16.109a,b,c
06/07/2017 3110 Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Quảng Ngãi-Giám định GB 251- 6,363,636 7,000,000
N1.GĐ.17.009
14/07/2017 3430 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Trần Nga-CNHQ GB 6,666,667 7,000,000
190/N1
14/07/2017 3436 Công ty CP Đầu tư thương mại và Dịch vụ Khánh Xuân-GĐ 5,454,545 6,000,000
GB 268/N1
15/09/2017 5235 Công ty cổ phần vật liệu xây dựng số 1 Thừa Thiên Huế- 440,000 462,000
ĐGCN GB 322/N1.16.071a
Chi nhánh Công ty cổ phần khoáng sản Quảng Trị- Xí nghiệp
10/9/2017 5930 16,190,476 17,000,000
khai thác đá SCC-GB 350/GBTT- N1.Q5.17.065
Công ty TNHH xây dựng thương mại 83-TN GB
10/19/2017 6294 476,190 500,000
369/N1.Q5.15.169
Công ty TNHH HUSONA Việt Nam-ĐGCN GB
11/17/2017 7176 22,087,619 23,192,000
394/N1.Q5.15.041
Công ty TNHH DAIANDOOR-ĐGSPH GB
11/17/2017 7182 10,238,095 10,750,000
347/N1.Q5.16.053
12/12/2017 7993 Công ty TNHH Xuân Thắng-ĐGGS GB 392/n1.16.047 12,380,952 13,000,000
Cộng 126,649,132 133,572,499
Phòng Nghiệp vụ 2
09/02/2017 9088 Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty TNHH 12,000,000 12,600,000
MTV TCT xăng dầu Quân Đội-CNHQ GB 110-n2.17.001

Cộng 12,000,000 12,600,000


Phòng Kỹ Phát triển Thị Trường
13/02/2017 9143 Công ty TNHH công nghệ NHONHO-GS lần 1-H Đ119a-TT 714,286 750,000

14/03/2017 9793 Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại dịch vụ Bình Tân- 12314286 12,930,000
CNHT HĐ68-TT-16
22/03/2017 67 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Trung Hà 8.867.619 9,311,000
Đăk Lăk-Giám sát HĐ 84-TT-15
22/05/2017 1733 Công ty cổ phần thương mại sản xuất Á Châu-Giám sát lần 2 19,685,714 20,670,000
hđ32-TT-15
15/06/2017 2535 Công ty TNHH Dinh Dưỡng chăn nuôi Huy Khang-ĐGCN 17,274,286 18,138,000
HĐ52-TT-17
30/06/2017 3039 Công ty TNHH Một thành viên sản xuất thương mại Hóa 9,000,000 9,450,000
Nông Lúa Xanh-CNHQ GB 467-Tt
07/07/2017 3194 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Trung Hà 820,000 861,000
Đăk Lăk-TN GB 486-tT
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng thương mại Dịch vụ Đại
11/1/2017 6703 404,285 424,500
Long-TN HĐ 124a-TT
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ và tư vấn Môi trường
12/29/2017 8696 10,610,000 11,140,500
Việt Nam-TN GB 1180-Tt
Cộng 57,794,285 69,995,000
Tổng Cộng 431,466,751 462,988,000
Ghi chú

K2 xử lý

K2 xử lý

Hiếu

Hiếu


Chiến
Kiệt

Trinh

Trinh

Trinh

Trinh

Tiến

Hiếu

Tiến

Tiến

Tiến

Tường

Tiến

Tiến

Tiến

Tiến

Tiến

Tiến

Khoa
Phúc

Hạnh

Phúc

Huy

Vinh

Phương

Thơ

Huy

Vinh
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TCĐLCL 2

DANH SÁCH NỢ HÓA ĐƠN NĂM 2016


Từ ngày 01/01/2016 đến ngày 31/12/2016
Chứng từ Hóa đơn Diễn giải
Ngày ghi
A C D
PHÒNG KỸ THUẬT 2
05/09/2016 4906 Công ty TNHH khách sạn Du lịch Riverpark Hội An-TN GB 156/K2-192
26/09/2016 5542 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-TN GB 1380/K2-2169
26/09/2016 5543 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-Tn GB 1424/K2-2289
26/09/2016 5544 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-TN GB 1434/K2-2303
26/09/2016 5545 Công ty cổ phần công nghệ REMY Việt Nam-TN GB 1442/K2-2374
03/10/2016 5775 Công ty cổ phần cao su Trung Nguyên-TN GB 1501/K2
- Cộng số phát sinh
PHÒNG KỸ THUẬT 3
10/08/2016 4129 Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Hoàng Tiến - Đà Nẵng-HC GB 354-K3
09/09/2016 5078 Công ty TNHH tư vấn xây dựng Phú Mỹ-HC HĐ 32a/K3
07/12/2016 7697 Chi nhánh Nam Quan - Công ty TNHH Vân Long- KĐ GB 392/K3
07/12/2016 7698 Chi nhánh Nam Quan - Công ty TNHH Vân Long- CPK GB 392/K3
- Cộng số phát sinh
PHÒNG KỸ THUẬT 4
23/08/2016 4535 Công ty cổ phần Đại Tam Sơn-TN GB 661/K4
- Cộng số phát sinh
PHÒNG KỸ THUẬT 7
21/12/2016 0008073 Công ty cổ phần thương mại và Thiết bị điện-Tn HĐ 29/K7

- Cộng số phát sinh


PHÒNG KỸ THUẬT 8
21/06/2016 2659 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 354-K8-482

21/06/2016 2660 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 355-k8-498

21/06/2016 2661 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 356-K8-497

21/06/2016 2662 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 357-K8-552

21/06/2016 2663 Trung tâm quan trắc tài nguyên và Môi trường Quảng Trị-TN GB 358-K8-592

- Cộng số phát sinh


PHÒNG NGHIỆP VỤ 1
13/04/2016 744 Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Gia Huy-CNHQ GB 633-N1
26/05/2016 1893 Công ty TNHH MTV Khai thác XD môi trường Nhật Nam-NM gạch Tuynen
Bích Huyền-CNHT+CNSP GB 235-N1
13/06/2016 2442 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Phú Anh-CNHQ GB
263/N1.Q7.A.16
14/07/2016 3386 Công ty CP good VN-CNHQ GB 283/N1
01/09/2016 4876 Công ty TNHH Greenours Việt Nam-TN GB 400/N1
16/09/2016 5273 Công ty TNHH MTV đầu tư sản xuất nhựa Trường Thịnh-GS GB 430/N1
10/11/2016 6880 Công ty CP good VN- CNHQ GB 478/N1
07/12/2016 7696 Cty Royal Hoàng Yến
- Cộng số phát sinh
PHÒNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG
31/03/2016 445 Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm Mỹ phẩm Quảng Bình-HC HĐ 108/TT
31/03/2016 446 Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm Mỹ phẩm Quảng Bình-VC HĐ 108/TT
23/06/2016 2744 Công ty cổ phần cửa sổ UK-CNHQ HĐ 40-TT
23/06/2016 2759 Công ty TNHH Một thành viên Y Lực Đạt-GS CNHQ Sơn tường GB 230-TT
27/07/2016 3697 Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng-TN GB 283-TT-1727
24/11/2016 7290 Công ty cổ phần Đức Anh-CNHT GB 571-TT
28/12/2016 8346 Công ty TNHH sản xuất thương mại Thẩm Cương-CNHQ HĐ 130/TT
30/12/2016 8457 Công ty cổ phần FURNITMAX-Đào tạo HĐ 69-TT
- Cộng số phát sinh
TỔNG CỘNG
Mẫu số S04- H

N NĂM 2016
y 31/12/2016
Tài khoản Nợ Tài khoản Có Tiền phát sinh Mục lục
NSNN
E F 1 G
2
31112 5318 5,712,000 khách không tt

31112 5318 3,801,000 Hà


31112 5318 2,121,000 Hà
31112 5318 2,121,000 Hà
31112 5318 3,801,000 Hà
31112 5318 24,486,000 Hà
42,042,000
3
31112 5313 8,400,000 Đ Dũng
31112 5313 5,845,000 Hải
31112 5313 8,715,000 Bthảo
31112 5319 1,100,000 Thảo
24,060,000
4
31112 5318 1,890,000 Long
1,890,000
7
31112 5318 22,974,000 Thành

22,974,000
8
31112 5318 14,070,000 Trinh

31112 5318 14,332,500 Trinh

31112 5318 14,332,500 Trinh

31112 5318 2,268,000 Trinh

31112 5318 2,268,000 Trinh

47,271,000
1
31112 5315 25,000,000 Tuấn
31112 5315 36,800,000 Tường

31112 5315 15,000,000 Tiến


31112 5315 500,000 Tiến
31112 5315 6,000,000 Sửu
31112 5315 1,500,000 Sửu
31112 5315 6,000,000 Tiến
31112 5315 2,000,000 Tường
92,800,000
RƯỜNG
31112 5313 17,850,000 Hạnh
31112 5319 6,000,000 Hạnh
31112 5315 19,530,000 Hạnh
31112 5315 13,730,000 Hạnh
31112 5318 3,895,500 Phong
31112 5314 9,140,000 Hạnh
31112 5315 15,000,000 Tài
31112 5312 2,046,000 Phong
87,191,500
318,228,500
Đơn vị: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 2
Địa chỉ: 97 Lý Thái Tổ, Q Thanh Khê, Tp Đà Nẵng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LẤY HÓA ĐƠN CHƯA TRẢ TIỀN
Năm 2018
Chứng từ
Diễn giải TK Có Số tiền Tổng cộng
Số Ngày

Công ty TNHH Thương mại-Dịch vụ Xây dựng Năng lượng


BH3630 8/13/2018 Việt-Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban 531.3 28,500,000 29,925,000
đầu CT&VT (HĐ số 18/HĐ/KT2 - K1, 02/7/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4 -


BH4899 9/24/2018 531.3 500,000 525,000
Kiểm định 01 thiết bị (HĐ 211/GBTT-K1 ngày 24/09/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Hiệu
BH6071 10/30/2018 chuẩn 01 điện trở đất 4105A (GB 222/GBTT - K1, 531.3 1,000,000 1,050,000
04/10/2018)
Công ty TNHH GKC-Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu
BH7143 11/30/2018 và kiểm định ban đầu CT&VT ( HĐ số 40/HĐ/KT2 - K1, 531.3 20,000,000 21,000,000
11/10/2018)
Trung Tâm kiểm định hiệu chuẩn Đo lường Miền Nam-Hiệu
BH7244 12/4/2018 chuẩn 01 đồng hồ vạn năng dạng kìm (GB 267/GBTT - K1, 531.3 800,000 840,000
30/11/2018)

Công ty TNHH Thương mại-Dịch vụ Xây dựng Năng lượng


BH7886 12/24/2018 Việt-Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định 531.3 262,500,000 275,625,000
ban đầu CT&VT (HĐ số 37/HĐ/KT2 - K1, 04/10/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thừa


BH8011 12/26/2018 Thiên Huế-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 531.3 5,500,000 5,775,000
54a/HĐ/KT2 - K1, 26/11/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thừa
BH8012 12/26/2018 Thiên Huế-Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị ( HĐ số 531.9 2,000,000 2,200,000
54a/HĐ/KT2 - K1, 26/11/2018)
Trường Cao Đẳng Điện lực Miền Trung-Kiểm định, hiệu
BH8013 12/26/2018 chuẩn, hiệu chỉnh và kiểm tra kỹ thuật các thiết bị đo lường- 531.3 6,500,000 6,825,000
thử nghiệm ( HĐ số 57a/HĐ/KT2 - K1, 03/12/2018)

Công ty TNHH COMIN Việt Nam-Đo thử nghiệm và kiểm


BH8105 12/27/2018 định ban đầu CT&VT ( Công trình : Trạm biến áp 550kV Tân 531.3 226,835,714 238,177,500
Uyên và đấu nối)( HĐ số 49/HĐ/KT2 - K1, 14/11/2018)

Công ty TNHH COMIN Việt Nam-Chi phí đi lại, lưu trú cho
BH8106 12/27/2018 cán bộ và lập hồ sơ phê duyệt mẫu( HĐ số 49/HĐ/KT2 - K1, 531.9 50,000,000 55,000,000
14/11/2018)

Ban điều hành dự án thủy điện XÊ CA MẢN 1-Đo thử


BH8190 12/28/2018 nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu phương 531.3 166,100,000 174,405,000
tiện đo (Hợp đồng: 37/HĐ/KT2-K1; ngày 22/12/2017)

Ban điều hành dự án thủy điện XÊ CA MẢN 1-Chi phí vận


chuyển thiết bị lớn chuẩn đo lường, xe chở thiết bị nhỏ, cán
BH8191 12/28/2018 bộ và chi phí ăn ở lưu trú cán bộ phục vụ đo thử nghiệm phục 531.9 13,990,000 15,389,000
vụ phê duyệt mẫu và KĐ ban đầu thiết bị ( HĐ: 37/HĐ/KT2-
K1 ngày 22/12/2017)
Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật công nghệ EDH-Đo thử
BH8202 12/28/2018 nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 185,900,000 195,195,000
CT&VT (HĐ số 62/HĐ/KT2-K1, ngày 13/12/2018)

Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật công nghệ EDH-Chi phí


BH8203 12/28/2018 531.9 70,000,000 77,000,000
đi lại, lưu trú (HĐ số 62/HĐ/KT2-K1, ngày 13/12/2018)

CPC EMEC-Thử nghiệm công tơ điện 1 pha và 3 pha ( HĐ số


BH8226 12/28/2018 4254/2018/HĐ-EVNHCMC-EVNCPCEMEC-GIC, 531.3 62,952,381 66,100,000
19/10/2018)
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây lắp điện Suntech-
BH8228 12/28/2018 Đo thử nghiệm phục vụ phê duyệt mẫu và kiểm định ban đầu 531.3 67,500,000 70,875,000
CT&VT ( HĐ số 59/HĐ/KT2 - K1, 05/12/2018)

Công ty cổ phần xây lắp điện I-Đo thử nghiệm và kiểm định
BH8229 12/28/2018 531.3 16,523,810 17,350,000
ban đầu CT&VT ( HĐ số 31a/HĐ/KT2 - K1, 20/8/2018)

Công ty cổ phần xây lắp điện I-Lập hồ sơ phục vụ phê duyệt


BH8230 12/28/2018 531.9 20,000,000 22,000,000
mẫu ( HĐ số 31a/HĐ/KT2 - K1, 20/8/2018)

Công ty TNHH Một thành viên Thí nghiệm điện Miền Trung-
Kiểm định, hiệu chuẩn hiệu chỉnh và kiểm tra kỹ thuật các
BH8248 12/28/2018 531.3 406,400,000 426,720,000
thiết bị đo lường-thí nghiệm theo HĐ số 07/HĐ/KT2-K1(HĐ
số 126-2018/HĐ-CPCETC-KHVT) ngày 26/03/2018

Công ty TNHH Một thành viên Thí nghiệm điện Miền Trung-
BH8249 12/28/2018 Chi phí thực hiện hợp đồng theo HĐ số 07/HĐ/KT2-K1(HĐ 531.9 90,000,000 99,000,000
số 126-2018/HĐ-CPCETC-KHVT) ngày 26/03/2018

Công ty cổ phần Điện lực Khánh Hòa -Kiểm định, hiệu


chuẩn định kỳ phương tiện đo 2018 (HĐ số 57/HĐ/KT2-K1,
BH8252 12/28/2018 ngày 03/12/2018) (Kèm theo Bảng kê thiết bị đã kiểm định- 531.3 95,650,000 100,432,500
hiệu chuẩn-hiệu chỉnh và đo thử nghiệm số 0008252, ngày
28/12/2018)
Kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ phương tiện đo 2018 ( HĐ số
61/HĐ/KT2 - K1, 06/12/2018)(Kèm theo Bảng kê thiết bị đã
BH8255 12/28/2018 531.3 34,000,000 35,700,000
kiểm định-hiệu chuẩn-hiệu chỉnh-đo thử nghiệm và kiểm định
an toàn số 0008255 ngày 28/12/2018)
Kiểm định an toàn ( HĐ số 61/HĐ/KT2 - K1, 06/12/2018)
(Kèm theo Bảng kê thiết bị đã kiểm định-hiệu chuẩn-hiệu
BH8256 12/28/2018 531.9 10,500,000 11,550,000
chỉnh-đo thử nghiệm và kiểm định an toàn số 0008255 ngày
28/12/2018)
Cộng KT1 1,843,651,905 1,948,659,000
Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Châu-TN Gb 20/K2-3523 (Hoài
8868 05/01/2018 5318 4,420,000 4,641,000
N An)
9181 17/01/2018 TT QT & M T Quảng Trị-TN GB 80-K2-43 5318 900,000 945,000
306 13/03/2018 Cty XD Hoàng Triều-TN GB 321-k2-506 5318 720,000 756,000
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường ( Quảng Ngãi)-TN
475 21/03/2018 5318 3,200,000 3,360,000
GB 374/K2-479
TT quan trắc MT Quảng Ngãi-Thử nghiệm 02 mẫu nước thải
BH0158 16/04/2018 5318 3,200,000 3,360,000
y tế (GB 554/GBTT - K2-830, 16/4/2018)

Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố Đà


BH2420 6/29/2018 Nẵng-Thử nghiệm xác định chất lượng mẫu môi trường, thực 531.8 19,360,000 20,328,000
phẩm (HĐ số 02g/HĐ/KT2 - K2 ngày 05/01/2018) ( Đợt 1)

Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố Đà


BH2421 6/29/2018 Nẵng-Chi phí lấy mẫu (HĐ số 02g/HĐ/KT2 - K2 ngày 531.9 2,000,000 2,200,000
05/01/2018) ( Đợt 1)
Đặng Thị Thanh Đào (Trà Gia) -Thử nghiệm 01 mẫu khí thải
BH2593 7/5/2018 531.8 770,000 808,500
(GB 1108/GBTT - K2-1815, 05/7/2018)
Đặng Thị Thanh Đào (Trà Gia)-Chi phí đi lại lấy mẫu (GB
BH2594 7/5/2018 531.9 200,000 220,000
1108/GBTT - K2-1815, 05/7/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm Quảng Bình-Thử
BH2689 7/9/2018 nghiệm 01 mẫu nước ngày 03/7/2018 (GB 1126/GBTT - K2- 531.8 310,000 325,500
1805, 09/7/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 04 mẫu nước xử lý sau hệ
BH2896 7/17/2018 531.8 1,640,000 1,722,000
Polisher (GB 334/GBTT - K2-466, 14/3/2018) PO:
4501815142
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH2912 7/17/2018 531.8 216,000 226,800
nước (GB 1162/GBTT - K2-1814, 13/7/2018)
Công ty TNHH MTV Thanh Điền Gia Lai-Thử nghiệm 01
BH3028 7/20/2018 mẫu hạt tiêu đen chưa chế biến GB 1186/GBTT-K2 (1661) 531.8 3,500,000 3,675,000
ngày 18/7/2018
Công ty TNHH Một thành viên Cocobay Central Services-
BH3435 8/6/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước uống (GB 1258/GBTT - K2-2049, 531.8 1,480,000 1,554,000
01/8/2018)

Công ty TNHH Một thành viên Cocobay Central Services-Chi


BH3436 8/6/2018 531.9 500,000 550,000
phí đi lại lấy mẫu (GB 1258/GBTT - K2-2049, 01/8/2018)

Trung tâm Y tế huyện Hòa Vang-Thử nghiệm 01 mẫu nước


BH5272 10/4/2018 thải, 01 mẫu nước ngầm (GB 1765/GBTT - K2-2685, 531.8 3,020,000 3,171,000
03/10/2018)
Trung tâm Y tế huyện Hòa Vang-Chi phí đi lại lấy mẫu (GB
BH5280 10/4/2018 531.9 800,000 880,000
1765/GBTT - K2-2685, 03/10/2018)
Công ty cổ phần FOCOCEV Quảng Bình-Cấp thêm 05
BH5381 10/8/2018 531.8 50,000 52,500
PKQTN (GB 1799/GBTT - K2-2769a, 08/10/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH5554 10/12/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải ngày 03/10/2018 (GB: 531.8 900,000 945,000
1841/GBTT-K2-2869; 12/10/2018)
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải-Thử nghiệm mẫu nước chiết
BH5604 10/15/2018 531.8 8,100,000 8,505,000
tro, xỉ (HĐ số 25/HĐ/KT2-K2, ngày 26/07/2018)
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải-Chi phí lấy mẫu (HĐ số
BH5605 10/15/2018 531.9 15,000,000 16,500,000
25/HĐ/KT2-K2, ngày 26/07/2018)
Phân viện khoa học an toàn vệ sinh lao động và bảo vệ môi
BH5618 10/15/2018 trường Miền Trung-Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 531.8 1,200,000 1,260,000
1872/GBTT - K2-2887, 15/10/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH5790 10/22/2018 nghiệm 12 mẫu nước nước( GB 1932/GBTT - K2-2952, 531.8 5,040,000 5,292,000
18/10/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH5791 10/22/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu ( GB 1932/GBTT - K2-2952, 18/10/2018)
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam-Thử nghiệm 01 mẫu
BH5916 10/24/2018 531.8 1,951,000 2,048,550
bia (GB 1956/GBTT - K2-2982, 23/10/2018)
Phòng Y tế quận Thanh Khê-Thử nghiệm 01 mẫu nước lọc tia
BH6062 10/30/2018 531.8 260,000 273,000
cực tím (GB 2005/GBTT - K2-3112, 30/10/2018)
Công ty TNHH MTV Hồng Đức Vượng-Thử nghiệm 01 mẫu
BH6167 11/2/2018 531.8 225,000 236,250
dầu cá (GB 2023/GBTT - K2-3123, 01/11/2018)
Phòng Kinh tế Quận Liên Chiểu-Thử nghiệm 01 mẫu chả bò
BH6505 11/13/2018 531.8 1,240,000 1,302,000
(GB 2120/GBTT - K2-3267, 12/11/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước giải khát Fanta
BH6673 11/19/2018 hương cam, chai thủy tinh và 01 mẫu nước uống đóng chai 531.8 9,750,000 10,237,500
DASANI 500ml (GB số 1391/GBTT-K2-2087, ngày
16/8/2018) (PO số 4501857549, 4501874902)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu NGK Schweppes Dry
BH6781 11/20/2018 531.8 3,780,000 3,969,000
Ginger Ale (GB 2013/GBTT - K2-3064, 30/10/2018)
PO:4501865223
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước xử lý sau hệ
BH6783 11/20/2018 531.8 200,000 210,000
Polisher (GB 2020/GBTT - K2-3198, 01/11/2018)
PO:4501862343

Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố Đà


BH6785 11/20/2018 Nẵng-Thử nghiệm xác định chất lượng mẫu môi trường, thực 531.8 2,888,000 3,032,400
phẩm (HĐ số 02g/HĐ/KT2 - K2, 16/11/2018) đợt 2

Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố Đà


BH6792 11/20/2018 Nẵng-Chi phí lấy mẫu (HĐ số 02g/HĐ/KT2 - K2, 531.9 2,000,000 2,200,000
16/11/2018) đợt 2

Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 02 mẫu


BH6848 11/21/2018 nước thải cho bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc 531.8 4,124,000 4,330,200
Quảng Nam (GB 2206/GBTT - K2-3401, 21/11/2018)

Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Chi phí đi lại lấy
BH6849 11/21/2018 531.9 800,000 880,000
mẫu (GB 2206/GBTT - K2-3401, 21/11/2018)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà Nẵng-
BH7070 11/28/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2307/GBTT - K2-3472, 531.8 6,010,000 6,310,500
28/11/2018)
Công ty cổ phần đầu tư khai thác nhà ga Quốc tế Đà Nẵng-
BH7071 11/28/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 2307/GBTT - K2-3472, 531.9 500,000 550,000
28/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7100 11/29/2018 nghiệm 12 mẫu nước (GB 2310/GBTT - K2-3421, 531.8 5,040,000 5,292,000
28/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7101 11/29/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu (GB 2310/GBTT - K2-3421, 28/11/2018)
Công ty cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam- Chi
BH7114 11/29/2018 nhánh Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2318/GBTT 531.8 1,015,000 1,065,750
- K2-3538, 28/11/2018)
Công ty TNHH Laguna ( Việt Nam)-Thử nghiệm 01 mẫu gỏi
BH7125 11/30/2018 rau càng cua cá hồi, 01 cánh gà nướng (GB 2321/GBTT - K2- 531.8 800,000 840,000
3580, 29/11/2018)
Tập đoàn nước giải khát Tân Hiệp Phát-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7156 11/30/2018 khí nén, 01 mẫu khí ni tơ (GB 2326/GBTT - K2 -3181, 531.8 17,010,000 17,860,500
28/11/2018) PO 4500103849
Tập đoàn nước giải khát Tân Hiệp Phát-Chi phí đi lại vận
BH7158 11/30/2018 chuyển mẫu(GB 2326/GBTT - K2 -3181, 28/11/2018) PO 531.9 17,500,000 19,250,000
4500103849
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 02 mẫu nước
BH7184 11/30/2018 531.8 4,400,000 4,620,000
(GB 2328/GBTT - K2-3512, 29/11/2018)
Công ty TNHH Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam-Thử
BH7202 12/3/2018 nghiệm 01 mẫu khí nén (GB 2169/GBTT - K2-3391/2, 531.8 5,000,000 5,250,000
15/11/2018) PO: 4501881585
Công ty TNHH Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam-Chi phí
BH7203 12/3/2018 đi lại lấy mẫu (GB 2169/GBTT - K2-3391/2, 15/11/2018) PO: 531.9 1,000,000 1,100,000
4501881585
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7208 12/3/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 2353/GBTT - K2-3532, 531.8 900,000 945,000
30/11/2018)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-V-Thử
BH7231 12/3/2018 nghiệm 07 mẫu nước giếng khoan (GB 2365/GBTT - K2- 531.8 12,390,000 13,009,500
3446, 03/12/2018)
Công ty TNHH Sân Gôn VINACAPITAL Đà Nẵng-Chi phí đi
BH7232 12/3/2018 531.9 700,000 770,000
lại lấy mẫu (GB 2365/GBTT - K2-3446, 03/12/2018)
Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 01
BH7297 12/5/2018 mẫu Hue Food no ryouri shu (GB 2373/GBTT - K2-3686, 531.8 1,660,000 1,743,000
04/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7327 12/6/2018 nước thải cho bệnh viện đa khoa Thăng Hoa (GB 2377/GBTT 531.8 4,124,000 4,330,200
- K2-3592, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Chi phí đi lại lấy
BH7328 12/6/2018 531.9 800,000 880,000
mẫu (GB 2377/GBTT - K2-3592, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 02 mẫu
BH7329 12/6/2018 nước thải cho Công ty TNHH Gift by Design Việt Nam (GB 531.8 3,840,000 4,032,000
2378/GBTT - K2-3593, 03/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 01 mẫu
BH7330 12/6/2018 nước thải cho Bệnh viện Đa khoa Thái Bình Dương (GB 531.8 2,062,000 2,165,100
2379/GBTT - K2-3591, 03/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7337 12/6/2018 nghiệm 01 mẫu nước thải (GB 2067/GBTT - K2-3193, 531.8 1,610,000 1,690,500
07/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7338 12/6/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu (GB 2067/GBTT - K2-3193, 07/11/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH7339 12/6/2018 lại lấy mẫu và viết báo cáo giám sát (GB 2395/GBTT - K2- 531.9 1,500,000 1,650,000
(3629-3658), 05/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
BH7340 12/6/2018 nghiệm 03 mẫu nước và 03 mẫu khí (GB 2395/GBTT - K2- 531.8 5,900,000 6,195,000
(3629-3658), 05/12/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7348 12/6/2018 2231,2232,2234,2233,2235/GBTT - K2(3179/1,2,3,4,5), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7349 12/6/2018 2236,2237,2238,2239,2240/GBTT - K2(3179/6,7,8,9,10), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 02 mẫu (GB
BH7350 12/6/2018 531.8 600,000 630,000
2241,2242/GBTT - K2(3179/11,12), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7351 12/6/2018 2219,2265,2266,2267,2268/GBTT - K2(3095/1,2,3,4,5), 531.8 3,000,000 3,150,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7353 12/6/2018 2269,2270,2271,2272,2230/GBTT - K2(3095/6,7,8,9,10), 531.8 2,500,000 2,625,000
22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7354 12/6/2018 2243,2244,2245,2229,2228/GBTT - 531.8 2,500,000 2,625,000
K2(3095/11,12,13,14,15), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu (GB
BH7356 12/6/2018 2227,2226,2225,2224,2223/GBTT - 531.8 2,750,000 2,887,500
K2(3095/16,17,18,19,20), 22/11/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 03 mẫu (GB
BH7358 12/6/2018 531.8 1,500,000 1,575,000
2222,2221,2220/GBTT - K2(3095/21,22,23), 22/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7383 12/7/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 918/GBTT - K2-1422, 531.8 900,000 945,000
08/6/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7384 12/7/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 501/GBTT - K2-707, 531.8 900,000 945,000
09/4/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu nước xử lý sau hệ
BH7465 12/11/2018 Polisher và 02 mẫu nước uống bổ sung khoáng Dasani (GB 531.8 380,000 399,000
1824/GBTT - K2-2890, 10/10/2018) PO: 4501851928,
4501862393

Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Dung-Thử nghiệm 02 mẫu


BH7480 12/12/2018 531.8 4,160,000 4,368,000
( giò+xúc xích) (GB 2427/GBTT - K2-3573, 11/12/2018)

Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm 02 mẫu nước


BH7514 12/12/2018 531.8 820,000 861,000
(GB số 2419/GBTT-K2-3650, ngày 11/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu nước xử lý sau hệ
BH7526 12/12/2018 531.8 920,000 966,000
Polisher ( GB 1197/GBTT - K2-1895, 20/7/2018) PO:
4501815142, 4501851928
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà Nẵng-
BH7576 12/13/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2446/GBTT - K2-3691, 531.8 1,390,000 1,459,500
12/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 05 mẫu nước xử lý sau hệ
BH7605 12/14/2018 531.8 500,000 525,000
Polisher (GB 2382/GBTT - K2-3692, 03/12/2018) PO:
4501883662
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu NGK Coca- Cola thêm
BH7606 12/14/2018 531.8 4,710,000 4,945,500
cà phê (GB 2435/GBTT - K2-3406, 03/12/2018) PO:
4501883662
Chi nhánh Công ty TNHH Autogrill VFS F&B tại Đà Nẵng-
BH7625 12/14/2018 Thử nghiệm 05 mẫu ( thịt bò xông khói+ rau xà lách) (GB 531.8 300,000 315,000
2463/GBTT - K2-3785, 14/12/2018)
Công ty cổ phần Lương thực Đà Nẵng-Thử nghiệm 06
mẫu( cơm trắng, đậu khuôn Nhật hấp, tôm rang me, canh rau
BH7722 12/19/2018 531.8 8,540,000 8,967,000
ngót nấu thịt bò, xà lách cá ngừ, chuối cau) (GB 2192/GBTT -
K2-3272, 19/11/2018)
Công ty cổ phần Lương thực Đà Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu
BH7723 12/19/2018 531.9 500,000 550,000
(GB 2192/GBTT - K2-3272, 19/11/2018)

Công ty TNHH Groz-Beckert Việt Nam-Thử nghiệm 04 mẫu


BH7750 12/19/2018 531.8 2,800,000 2,940,000
không khí (GB 2487/GBTT-K2-3414, ngày 17/12/2018)

Công ty TNHH Groz-Beckert Việt Nam-Chi phí lấy mẫu (GB


BH7751 12/19/2018 531.9 1,200,000 1,320,000
2487/GBTT-K2-3414, ngày 17/12/2018)
Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần
BH7770 12/20/2018 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 02 mẫu bánh, 02 mẫu bột mì, 531.8 1,250,000 1,312,500
01 mẫu nha (GB 2488/GBTT - K2-3817, 19/12/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7771 12/20/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước thải (GB 2485/GBTT - K2-3797, 531.8 450,000 472,500
18/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) tại
thành phố Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước đá, 02 mẫu
BH7792 12/20/2018 531.8 6,380,000 6,699,000
nước thải, 02 mẫu nạc lưng heo, 01 mẫu heo mảnh( GB
2495/GBTT - K2-3756, 19/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử
BH7808 12/21/2018 nghiệm 02 mẫu nước (GB 2501/GBTT - K2-3839, 531.8 300,000 315,000
20/12/2018)
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Nghệ An-Thử
BH7826 12/21/2018 nghiệm 01 mẫu trà lá gừng (GB 2503/GBTT - K2-3775, 531.8 2,000,000 2,100,000
20/12/2018)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH7911 12/24/2018 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water (GB 2524/GBTT - 531.8 1,480,000 1,554,000
K2-3813, 24/12/2018)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà Nẵng-
BH7912 12/24/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước (GB 2528/GBTT - K2-3789, 531.8 6,480,000 6,804,000
24/12/2018)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà Nẵng-
BH7913 12/24/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 2532/GBTT - K2-3811, 531.8 1,390,000 1,459,500
24/12/2018)
Công ty TNHH phần mềm FPT Miền Trung-Thử nghiệm 01
BH7915 12/24/2018 mẫu nước sinh hoạt (GB 2526/GBTT - K2-3849, 531.8 1,430,000 1,501,500
24/12/2018)
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản Quảng
BH7918 12/24/2018 Nam-Thử nghiệm 04 mẫu chả thịt lợn (GB số 2538/GBTT- 531.8 3,619,048 3,800,000
K2-3844, ngày 18/12/18)
Công ty TNHH KOBELCO ECO- SOLUTIONS Việt Nam-
BH7965 12/25/2018 Thử nghiệm 01 mẫu chất kết tụ( GB 2178/GBTT - K2-3403, 531.8 850,000 892,500
19/11/2018)
BH7978 12/25/2018 Trường THPT Thuận An-(GB 2545/K2-3910) 531.8 300,000 315,000
Đài khí tượng thuỷ văn khu vực Trung Trung Bộ-Thử nghiệm
BH8027 12/26/2018 531.8 51,220,000 53,781,000
mẫu ( HĐ số 02f/HĐ/KT2 - K2, ngày 03/01/2018)
Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành phố Đà
Nẵng-Phòng cảnh sát PCTP về môi trường - Công an thành
BH8028 12/26/2018 phố Đà Nẵng-Thử nghiệm xác định chất lượng mẫu môi 531.8 5,482,000 5,756,100
trường, thực phẩm ( đợt 3) ( HĐ số 02g/HĐ/KT2 - K2, ngày
05/01/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH8038 12/26/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 2550/GBTT - K2-3856, 531.8 900,000 945,000
24/12/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và giám định VINACERT-Thử
BH8040 12/26/2018 nghiệm 02 mẫu VICB (GB 2554/GBTT - K2-3868, 531.8 1,480,000 1,554,000
25/12/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8041 12/26/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước (GB 1682/GBTT - K2-2560, 531.8 3,000,000 3,150,000
24/9/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8042 12/26/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 1682/GBTT - K2-2560, 531.9 500,000 550,000
24/9/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8043 12/26/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 2520/GBTT - K2-3761, 531.9 500,000 550,000
13/12/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8044 12/26/2018 Thử nghiệm 04 mẫu( thịt heo, thịt bò, thịt gà, cá) (GB 531.8 3,720,000 3,906,000
2520/GBTT - K2-3761, 13/12/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8045 12/26/2018 Thử nghiệm 02 mẫu nước (GB 2542/GBTT - K2-3974, 531.8 3,000,000 3,150,000
24/12/2018)
Công ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE-
BH8046 12/26/2018 Chi phí đi lại lấy mẫu (GB 2542/GBTT - K2-3974, 531.9 500,000 550,000
24/12/2018)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà Nẵng-
BH8126 12/27/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB số 2565/GBTT-K2-3901, 531.8 1,390,000 1,459,500
ngày 26/12/2018)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng-Thử
BH8140 12/28/2018 nghiệm 02 mẫu khí thải và 07 mẫu không khí ( GB 531.8 1,900,000 1,995,000
2567/GBTT - K2-3951, 27/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Thử nghiệm 01 mẫu
BH8143 12/28/2018 nước thải cho khách sạn Sunrise Premium Resort& Spa (GB 531.8 1,879,000 1,972,950
2571/GBTT - K2-3657, 10/12/2018)
Chi cục Bảo vệ môi trường Quảng Nam-Chi phí đi lại lấy
BH8144 12/28/2018 531.9 500,000 550,000
mẫu (GB 2571/GBTT - K2-3657, 10/12/2018)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
Nam-Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam-
BH8145 12/28/2018 531.8 3,670,000 3,853,500
Quảng Nam-Thử nghiệm 01 mẫu Brewing water và TG
330ml (GB 2570/GBTT - K2-3915, 27/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Thử
nghiệm 02 mẫu nước tại bồn nước sinh hoạt, 12 mẫu nước ăn
BH8146 12/28/2018 531.8 25,764,000 27,052,200
uống và 06 mẫu nước hồ bơi (GB 2569/GBTT - K2-3892,
27/12/2018)
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sao Việt Non Nước-Chi phí đi
BH8147 12/28/2018 531.9 300,000 330,000
lại lấy mẫu (GB 2569/GBTT - K2-3892, 27/12/2018)

Công ty TNHH Hòa Bình-Chi nhánh Đà Nẵng-Thử nghiệm


BH8148 12/28/2018 531.8 4,400,000 4,620,000
03 mẫu nước (GB 2568/GBTT - K2-3883, 27/12/2018)

Công ty TNHH Hòa Bình-Chi nhánh Đà Nẵng-Chi phí đi lại


BH8149 12/28/2018 531.9 500,000 550,000
lấy mẫu (GB 2568/GBTT - K2-3883, 27/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8169 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu bùn vi sinh ( GB 531.8 600,000 630,000
2530/GBTT - K2-3855, 21/12/2018) PO: 4501876994
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8170 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu bùn vi sinh ( GB 531.8 600,000 630,000
2517/GBTT - K2-3244, 21/12/2018) PO: 4501876994
Công ty TNHH Thái Việt Agri Group-Thử nghiệm 31 mẫu
BH8171 12/28/2018 thức ăn chăn nuôi (GB 2572/GBTT - 531.8 10,650,690 11,183,225
K2(3675,3734,3802,3803,3965,4003), 28/12/2018)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH8172 12/28/2018 531.8 8,340,000 8,757,000
nghiệm mẫu (GB 2576/GBTT - K2- 4009, 27/12/2018)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Chi phí
BH8173 12/28/2018 531.9 500,000 550,000
đi lại lấy mẫu (GB 2576/GBTT - K2- 4009, 27/12/2018)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH8174 12/28/2018 531.8 6,960,000 7,308,000
nghiệm mẫu (GB 2575/GBTT - K2- 4012, 27/12/2018)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH8175 12/28/2018 531.8 3,540,000 3,717,000
nghiệm mẫu (GB 2574/GBTT - K2- 4010, 27/12/2018)
Công ty cổ phần Khu Du Lịch sinh thái biển Bãi Bắc-Thử
BH8176 12/28/2018 531.8 640,000 672,000
nghiệm mẫu (GB 2573/GBTT - K2- 4011, 27/12/2018)
Công ty TNHH du lịch Bãi dài-Thử nghiệm 04 mẫu nước
BH8181 12/28/2018 531.8 8,800,000 9,240,000
(GB 2577/GBTT - K2-3900, 28/12/2018)
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam-Thử nghiệm 03 mẫu
BH8204 12/28/2018 531.8 5,853,000 6,145,650
bia ( GB 2589/GBTT - K2-3911, 28/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8212 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu NGK Sprite ( GB 531.8 4,130,000 4,336,500
2504/GBTT - K2-3701, 20/12/2018) PO: 4501883725
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng-Thử
BH8220 12/28/2018 nghiệm 03 mẫu nước hồ tưới tiêu GB 2586/GBTT-K2(3960) 531.8 810,000 850,500
ngày 28/12/2018
Công ty Thức ăn Hoa Chen ( Việt Nam)-Thử nghiệm 01 mẫu
BH8237 12/28/2018 531.8 120,000 126,000
bột gia cầm (GB 2585/GBTT - K2-3971, 28/12/2018)
Công ty TNHH MTV Hồng Đức Vượng-Thử nghiệm 01 mẫu
BH8238 12/28/2018 531.3 320,000 336,000
bột cá (GB 2588/GBTT - K2-3972, 28/12/2018)
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam-Đà Nẵng-
BH8245 12/28/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB số 2593/GBTT-K2-3988, ngày 531.8 1,390,000 1,459,500
28/12/2018)
Thử nghiệm 01 mẫu bia, 01 mẫu brewing water, 01 mẫu
BH8257 12/28/2018 glycol và 01 mẫu alcohol (số: 2595/GBTT-K2-4014; 531.8 8,040,000 8,442,000
28/12/2018)
Thử nghiệm 05 mẫu nước mặt, 01 mẫu nước thải, 03 mẫu
BH8259 12/28/2018 nước cấp sinh hoạt (GB số 2596/GBTT-K2-3903, ngày 531.8 11,476,000 12,049,800
28/12/18)
Cộng K2 453,578,738 478,717,675
Công ty TNHH sản xuất khuôn Chu Lai - Trường Hải-Kiểm
BH2202 6/25/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 94/GBTT - K3, 531.3 4,200,000 4,410,000
25/6/2018)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex -Kiểm tra
BH3963 8/23/2018 kỹ thuật, lập Ba rem bể trụ đứng (HĐ 19a/HĐ/KT2-K3 ngày 531.3 25,000,000 26,250,000
23/07/2018)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1-Chi phí chuyên chở
BH3964 8/23/2018 thiết bị và cán bộ đi lại (HĐ 19a/HĐ/KT2-K3 ngày 531.9 9,000,000 9,900,000
23/07/2018)
Công ty TNHH MTV sản xuất linh kiện Composite Chu Lai
BH6552 11/15/2018 Trường Hải-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 531.3 17,600,000 18,480,000
171/GBTT - K3, 09/11/2018)

Công ty TNHH MTV sản xuất xe Bus Thaco-Kiểm định, hiệu


BH6557 11/15/2018 531.3 15,000,000 15,750,000
chuẩn phương tiện đo (GB 169/GBTT - K3, 09/11/2018)

Chi nhánh Skypec tại Khánh Hòa-Kiểm định, hiệu chuẩn


BH6640 11/19/2018 531.3 18,800,000 19,740,000
phương tiện đo (GB 178/GBTT - K3, 16/11/2018)
Chi nhánh Skypec tại Khánh Hòa-Kiểm định, hiệu chuẩn
BH6954 11/26/2018 531.3 1,300,000 1,365,000
phương tiện đo (GB 178/GBTT - K3, 16/11/2018)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH7572 12/13/2018 Nam-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 dưỡng đo đường kính (GB 531.3 1,800,000 1,890,000
191/GBTT- K3, 29/11/2018)
Công ty TNHH Một thành viên dệt vải Vinatex Quốc Tế-
BH7600 12/14/2018 Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 21/HĐ/KT2 - 531.3 7,200,000 7,560,000
K3, 07/08/2018)
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Hữu Nghị Đà Nẵng-
BH7678 12/18/2018 Kiểm định, hiệu chuẩn 01 máy thử độ mài mòn (GB 531.3 1,500,000 1,575,000
205/GBTT - K3, 18/12/2018)
Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty TNHH
BH7679 12/18/2018 MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 531.3 3,000,000 3,150,000
đồng hồ xăng (GB 206/GBTT - K3, 18/12/2018)
Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty TNHH
BH7680 12/18/2018 MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Chi phí đi lại (GB 206/GBTT 531.9 1,000,000 1,100,000
- K3, 18/12/2018)
Công ty TNHH Một thành viên Gia công thép Chu Lai-
BH7681 12/18/2018 Trường Hải-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 531.3 15,200,000 15,960,000
203/GBTT - K3, 17/12/2018)
Công ty TNHH Một thành viên Gia công thép Chu Lai-
BH7682 12/18/2018 531.9 2,000,000 2,200,000
Trường Hải-Chi phí đi lại (GB 203/GBTT - K3, 17/12/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Kiểm
BH7788 12/20/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 209/GBTT - K3, 531.3 3,100,000 3,255,000
20/12/2018)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH8194 12/28/2018 Petrolimex-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 lưu lượng kế xăng dầu ( 531.3 3,000,000 3,150,000
GB 215/GBTT - K3, 28/12/2018)
Chi nhánh tại Đà Nẵng- Công ty cổ phần nhiên liệu bay
BH8195 12/28/2018 531.9 1,000,000 1,100,000
Petrolimex-Chi phí đi lại ( GB 215/GBTT - K3, 28/12/2018)
Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8283 12/31/2018 Nam (Skypec)-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 531.3 13,800,000 14,490,000
216/GBTT - K3)

Công ty TNHH Một thành viên nhiên liệu hàng không Việt
BH8284 12/31/2018 531.7 4,600,000 5,060,000
Nam (Skypec)-Kiểm định an toàn ( GB 216/GBTT - K3)

Cộng K3 148,100,000 156,385,000


Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH6070 10/30/2018 nghiệm 07 mẫu thép cốt bê tông (GB 955/GBTT - K4, 531.8 7,810,000 8,200,500
04/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH6253 11/6/2018 nghiệm 02 mẫu cửa nhựa, 01 vách kính (GB 1047/GBTT - 531.8 12,300,000 12,915,000
K4, 30/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH6372 11/9/2018 nghiệm 02 mẫu thép cốt bê tông (GB 1055/GBTT - K4, 531.8 1,960,000 2,058,000
06/11/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và kiểm định VINACONTROL-
BH7139 11/30/2018 Thử nghiệm 03 mẫu gạch ốp lát (GB 1126/GBTT - K4, 531.8 2,820,000 2,961,000
29/11/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và kiểm định VINACONTROL-
BH7286 12/4/2018 Thử nghiệm 05 mẫu gạch ốp lát (GB số 1138/GBTT-K4, ngày 531.8 4,700,000 4,935,000
03/12/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và kiểm định VINACONTROL-
BH7789 12/20/2018 Thử nghiệm 01 mẫu gạch ốp lát (GB 1183/GBTT - K4, 531.8 940,000 987,000
19/12/2018)
Công ty TNHH một thành viên Lever Gold-Thử nghiệm 08
BH7938 12/25/2018 531.8 5,680,000 5,964,000
mẫu gạch bê tông (GB 1199/GBTT - K4, 24/12/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và kiểm định VINACONTROL-
BH7941 12/25/2018 Thử nghiệm 03 mẫu gạch ốp lát (GB 1198/GBTT - K4, 531.8 2,820,000 2,961,000
24/12/2018)
Công ty TNHH Sản xuất thương mại kỹ thuật Á Châu-Thử
BH8234 12/28/2018 nghiệm 32 mẫu mũ bảo hiểm (GB 1153/GBTT - K4, 531.8 46,120,000 48,426,000
26/11/2018)

Cộng K4 85,150,000 89,407,500


Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-TN
9307 23/01/2018 5318 2,220,000 2,331,000
Gb 44-K5-32
Công ty cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu Nam Châu-tn
9679 05/02/2018 5318 600,000 630,000
gb 89/k5-161
Trung tâm Kỹ thuật quan trắc môi trường Quảng Ngãi-Thử
BH0586 03/05/2018 nghiệm 02 mẫu dầu tái chế (GB 330/GBTT - K5-522, 5318 2,940,000 3,087,000
02/5/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH2869 7/16/2018 nghiệm 02 mẫu dầu tái chế (GB 518/GBTT - K5-994, 531.8 2,940,000 3,087,000
16/7/2018)

Công ty TNHH Một thành viên Thế Giới Số-Thử nghiệm 01


BH4571 9/12/2018 531.8 2,310,000 2,425,500
mẫu cao lanh (GB số 682/GBTT-K5-1366, ngày 12/9/18)

Công ty cổ phần kỹ thuật Nam Thuận Phát-Cấp lại PKQTN


BH4599 9/13/2018 531.8 400,000 420,000
( số: 692/GBTT-K5-1289a; 12/9/2018)
Phòng cảnh sát Kinh tế - Công an tỉnh Nghệ An-Thử nghiệm
BH5414 10/9/2018 01 mẫu xăng và 01 mẫu dầu DO ( Hợp đồng: 01b/HĐ/KT2- 531.8 8,790,000 9,229,500
K5; 02/01/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH6022 10/29/2018 nghiệm 01 mẫu cốt liệu (GB 717/GBTT - K5-1421, 531.8 2,120,000 2,226,000
20/9/2018)
Công ty xăng dầu Bình Định-Thử nghiệm 01 mẫu E100 (GB
BH6319 11/8/2018 531.8 1,820,000 1,911,000
số 847/GBTT-K5-1691, ngày 06/11/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4 -Thử


BH6911 11/23/2018 531.8 2,270,000 2,383,500
nghiệm 02 mẫu đá (GB 902/GBTT - K5-1714, 12/11/2018)

Công ty TNHH Một thành viên vận tải thương mại Huy
BH7428 12/10/2018 Hoàng-Thử nghiệm 01 mẫu xăng (GB 934/GBTT - K5-1812, 531.8 1,500,000 1,575,000
04/12/2018)
Thử nghiệm 01 mẫu cốt liệu (GB 949/GBTT - K5-1826,
BH7487 12/12/2018 531.8 1,060,000 1,113,000
11/12/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH7672 12/18/2018 nghiệm 01 mẫu vôi cục (GB 961/GBTT - K5-1850, 531.8 230,000 241,500
17/12/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 05 mẫu phân bón (GB
BH7895 12/24/2018 531.8 3,330,000 3,496,500
số 972/GBTT-K5-1827, ngày 19/12/2018)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PVOIL Miền Trung-Thử
BH8091 12/27/2018 nghiệm mẫu xăng sinh học E5 RON 92-II(PC) ( GB 531.8 28,900,000 30,345,000
925,938,951,979,975,981,980/K5)

Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam-Thử nghiệm


BH8099 12/27/2018 531.8 6,350,000 6,667,500
01 mẫu xăng ( GB 982/GBTT - K5-1904, 26/12/2018)

Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam- Chi nhánh
BH8114 12/27/2018 Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu E100 ( GB 906/GBTT - K5- 531.8 2,000,000 2,100,000
1775, 22/11/2018)
Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam- Chi nhánh
BH8115 12/27/2018 Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu xăng ( GB 939/GBTT - K5- 531.8 6,350,000 6,667,500
1824, 06/12/2018)
Trường THPT Nguyễn Thái Học-Thử nghiệm 01 mẫu mỡ
BH8128 12/27/2018 531.8 400,000 420,000
nhớt (GB 985/GBTT - K5-1903, 27/12/2018)
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật và Môi trường Trung Việt-
BH8131 12/27/2018 Thử nghiệm 01 mẫu mỡ nhờn (GB 983/GBTT - K5-1902, 531.8 400,000 420,000
27/12/2018)
BH8273 12/28/2018 Sở khoa học và công nghệ Nghệ An-TN HĐ 24a/HĐ/K5 531.8 34,050,000 35,752,500
Cộng K5 110,980,000 116,529,000
BH1319 5/25/2018 Cty TNHH Khoa học Công Nghệ Kỳ Anh-HC HĐ 11a/LK6 5313 94,150,000 98,857,500

Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Việt Nguyễn-Chi


BH1668 6/7/2018 phí thực hiện công việc tại hiện trường và chuyển trả thiết bị 531.9 1,818,182 2,000,000
(HĐ số 06/HĐ/KT2 - K6, 14/3/2018)
Công ty cổ phần tiến bộ Quốc Tế-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu
BH3469 8/7/2018 chuẩn phương tiện đo (HĐ số 146/HĐ/KT2 - AIC ngày 531.3 8,000,000 8,400,000
14/6/2018)

Công ty cổ phần tiến bộ Quốc Tế-Chi phí đi lại, vận chuyển


BH3470 8/7/2018 531.9 5,000,000 5,500,000
thiết bị và cán bộ (HĐ số 146/HĐ/KT2 - AIC ngày 14/6/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm Quảng Bình-Hiệu


BH4331 9/5/2018 chuẩn 04 phương tiện đo (Gb 341/GBTT-K6 (3040-3043) 531.3 2,500,000 2,625,000
ngày 31/08/2018)
Công ty cổ phần công nghệ gỗ Đại Thành-Hiệu chuẩn 03
BH4800 9/20/2018 531.3 2,100,000 2,205,000
phương tiện đo (GB 356/GBTT - K6-3175, 17/9/2018)
Chi Nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam tại Quy Nhơn-
BH6277 11/6/2018 Kiểm định, hiệu chuẩn 01 máy đo hàm lượng khí oxi (Số: 531.3 95,238 100,000
400/GBTT-K6-3803; 31/10/2018)
Truyền tải điện Đăk Lăk-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện
BH7056 11/28/2018 531.3 3,000,000 3,150,000
đo (GB 433/GBTT - K6(4170-4172), 28/11/2018)
Công ty cổ phần năng lượng Resa-Kiểm định, hiệu chuẩn 04
BH7090 11/29/2018 máy đo độ dẫn điện và điện trở suất nước (GB 438/GBTT - 531.3 6,000,000 6,300,000
K6(4304-4307, 29/11/2018)
Trung tâm Phân tích và Môi trường-Dịch vụ kiểm định
BH7207 12/3/2018 phương tiện đo nồng độ cồn theo bảng quyết toán chi tiết số: 531.3 20,800,000 21,840,000
2018-12-03 02/QTCT-PTMT-QUATEST2
Đài khí tượng thuỷ văn khu vực Trung Trung Bộ-Kiểm tra kỹ
BH7217 12/3/2018 thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo (HĐ số 20/HĐ/2018/TT2- 531.3 27,333,333 28,700,000
ĐTTB ngày 18/6/2018)
Trung tâm Phân tích và Môi trường-Dịch vụ kiểm định
BH7361 12/6/2018 phương tiện đo nồng độ cồn theo bảng quyết toán chi tiết số: 531.3 59,500,000 62,475,000
2018-12-09_01/QTCT-PTMT-QUATEST2
Công ty cổ phần mía đường Tuy Hòa-Kiểm tra kỹ thuật, kiểm
BH7400 12/7/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (HĐ số 61/HĐ/KT2-K6, 531.3 9,800,000 10,290,000
ngày 05/12/2018)

Trung tâm đào tạo và phát triển sắc ký-Kiểm định, hiệu chuẩn
BH7455 12/11/2018 531.3 1,500,000 1,575,000
01 máy đo Brix (GB 448/GBTT - K6-4400, 11/12/2018)

Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường-Giá trị hợp
đồng số 940/HĐ-TTQT-HCTH ngày 27/12/2017 về việc
BH7527 12/12/2018 "Kiểm chuẩn định kỳ trang thiết bị quan trắc của hệ thống 531.3 129,600,000 136,080,000
quan trắc tự động chất lượng nước thải sau xử lý tại các KCX,
KCN và Khu Công nghệ cao"
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)-Kiểm định, hiệu
BH7567 12/13/2018 531.3 1,000,000 1,050,000
chuẩn 01 máy đo pH (số: 429/GBTT-K6; 20/11/2018)
Công an tỉnh Phú Yên-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương
BH7655 12/17/2018 531.3 11,500,000 12,075,000
tiện đo ( HĐ số 54/HĐ/KT2 - K6, 30/11/2018)

Bệnh viện phụ sản-Nhi Đà Nẵng-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu


BH7656 12/17/2018 531.3 14,000,000 14,700,000
chuẩn phương tiện đo (HĐ số 42/HĐ/KT2 - K6, 10/10/2018)

Bệnh viện phụ sản-Nhi Đà Nẵng-Chi phí đi lại thực hiện công
BH7657 12/17/2018 531.9 454,545 500,000
việc tại hiện trường (HĐ số 42/HĐ/KT2 - K6, 10/10/2018)

Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7706 12/18/2018 Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 531.3 32,600,000 34,230,000
54a/HĐ/KT2 - K6, 12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7707 12/18/2018 Chi phí đi lại vận chuyển thiết bị ( HĐ số 54a/HĐ/KT2 - K6, 531.9 2,004,545 2,205,000
12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7708 12/18/2018 Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 531.3 8,500,000 8,925,000
54b/HĐ/KT2 - K6, 12/11/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7709 12/18/2018 Chi phí đi lại và vận chuyển thiết bị ( HĐ số 54b/HĐ/KT2 - 531.9 768,182 845,000
K6, 12/11/2018)

Công ty cổ phần đường Kon Tum-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu


BH7989 12/25/2018 531.3 26,000,000 27,300,000
chuẩn phương tiện đo (HĐ số 50/HĐ/KT2 - K6, 09/11/2018)

Công ty cổ phần đường Kon Tum-Chi phí đi lại và vận


BH7990 12/25/2018 531.9 6,000,000 6,600,000
chuyển thiết bị (HĐ số 50/HĐ/KT2 - K6, 09/11/2018)
Trung tâm nghiên cứu dịch vụ Công nghệ và Môi trường-
BH8050 12/26/2018 Kiểm định, hiệu chuẩn 01 máy đo khí Testo 350( NO2) ( GB 531.3 1,000,000 1,050,000
468/GBTT - K6-4080.1, 26/12/2018)

Viện dầu khí Việt Nam-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn, kiểm
BH8063 12/26/2018 531.3 28,600,000 30,030,000
định phương tiện đo ( HĐ số 59/HĐ/KT2 - K6, 28/11/2018)

Viện dầu khí Việt Nam-Phí chuyển trả thiết bị từ Đà Nẵng-


BH8064 12/26/2018 531.9 300,000 330,000
Hồ Chí Minh (HĐ số 59/HĐ/KT2 - K6, 28/11/2018)
Công ty cổ phần kỹ thuật SEEN-Kiểm tra kỹ thuật, kiểm
BH8065 12/26/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo( HĐ số 61a/HĐ/KT2 - K6, 531.3 29,500,000 30,975,000
05/12/2018)

Công ty cổ phần kỹ thuật SEEN-Chi phí đi lại thực hiện công


BH8066 12/26/2018 531.9 1,000,000 1,100,000
việc tại hiện trường ( HĐ số 61a/HĐ/KT2 - K6, 05/12/2018)

Công ty cổ phần giám định năng lượng Việt Nam-Kiểm định,


BH8093 12/27/2018 hiệu chuẩn phương tiện đo ( GB 472/GBTT - K6-4163-4167, 531.3 6,800,000 7,140,000
25/12/2018)
Công ty cổ phần Y khoa Bác sỹ Gia Đình-Kiểm định, hiệu
BH8180 12/28/2018 chuẩn phương tiện đo (GB 478/GBTT - 531.3 8,400,000 8,820,000
6(4416,4420,4360,4363), 14/12/2018)

Công ty xăng dầu Bình Định-Kiểm định, hiệu chuẩn phương


BH8253 12/28/2018 531.3 25,000,000 26,250,000
tiện đo ( GB 480/GBTT - K6(3895-3908), 28/12/2018)

Công ty cổ phần mía đường 333-Kiểm tra kỹ thuật, kiểm


BH8260 12/28/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 61b/HĐ/KT2 - K6, 531.3 4,000,000 4,200,000
ngày 04/12/2018)
Công ty cổ phần mía đường 333-Chi phí đi lại thực hiện công
BH8261 12/28/2018 việc tại hiện trường ( HĐ số 61b/HĐ/KT2 - K6, ngày 531.9 4,000,000 4,400,000
04/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Kiểm tra kỹ
BH8263 12/28/2018 thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( HĐ số 66/HĐ/KT2 - K6, 531.3 18,500,000 19,425,000
25/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Chi phí đi
BH8264 12/28/2018 lại thực hiện công việc tại hiện trường và chuyển trả thiết bị 531.9 500,000 550,000
( HĐ số 66/HĐ/KT2 - K6, 25/12/2018)
Cộng K6 601,624,025 632,797,500
9852 09/02/2018 Công ty ĐT& PT Công nghiệp HTH- TN GB 61/K7 5318 16,850,000 17,692,500
201 3/8/2018 Cty TNHH Double 10-TN GB 98/K7 (Đã Trả 2250000) 5318 257,143 270,000
Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật Kỷ Nguyên-Tn GB
531 23/03/2018 5318 13,500,000 14,175,000
137/K7
Công ty cổ phần thiết bị công nghiệp Hữu Hồng-Thử nghiệm
BH0656 04/05/2018 các sản phẩm điện (GB 220/GBTT - K7, ngày 02/5/2018) 5318 2,000,000 2,100,000
(Tuấn Ân)
Viện nghiên cứu phát triển Tiêu chuẩn Chất lượng-Thử
BH1727 6/8/2018 nghiệm 03 mẫu nồi cơm điện và 01 mẫu vỉ nướng (GB số 531.8 3,200,000 3,360,000
307/GBTT-K7, ngày 08/6/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử


BH6012 10/29/2018 531.8 11,100,000 11,655,000
nghiệm 06 mẫu thiết bị điện (GB 441/GBTT - K7, 06/8/2018)

Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm sản


BH6080 10/31/2018 531.8 16,800,000 17,640,000
phẩm điện (HĐ số 29/HĐ/KT2-K7, ngày 13/10/2018)
Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 01
BH6562 11/15/2018 531.8 600,000 630,000
mẫu kẹp IPC (GB 638/GBTT - K7, 15/11/2018)
Công ty cổ phần Vật liệu điện POLYMER ALPHA-Kiểm tra,
BH6778 11/20/2018 thử nghiệm các vật tư thiết bị điện (Hợp đồng: 32/HĐ/KT2- 531.8 31,600,000 33,180,000
K7; Ngày 24/10/2018)
Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm sản
BH7265 12/4/2018 531.8 6,100,000 6,405,000
phẩm điện (GB 676/GBTT - K7, 30/11/2018)
Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm sản
BH7466 12/11/2018 531.8 2,100,000 2,205,000
phẩm điện (GB 690/GBTT - K7, 11/12/2018)
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Tâm
BH7873 12/24/2018 531.8 12,800,000 13,440,000
Cát-Thử nghiệm mẫu thiết bị điện
Công ty cổ phần Tuấn Ân Nghệ An-Thử nghiệm mẫu sản
BH7948 12/25/2018 531.8 4,800,000 5,040,000
phẩm điện (GB 705/GBTT - K7, 17/12/2018)
BH7950 12/25/2018 Cty Polymer Alpha-TN GB 597,489,456,428/K7 531.8 17,700,000 18,585,000
BH7966 12/25/2018 Công ty TNHH New USS-Thử nghiệm sản phẩm điện 531.8 3,800,000 3,990,000
Công ty cổ phần Vật liệu điện POLYMER ALPHA-Thử
BH8023 12/26/2018 531.8 8,200,000 8,610,000
nghiệm mẫu sản phẩm điện ( GB 444,704/K7)
Công ty cổ phần kỹ thuật thương mại E.E-Thử nghiệm 04
BH8141 12/28/2018 531.8 2,400,000 2,520,000
mẫu kẹp IPC (GB số 722/GBTT-K7, ngày 27/12/2018)
Công ty TNHH thương mại Mỹ Phương-Thử nghiệm mẫu sản
BH8243 12/28/2018 531.8 4,410,000 4,630,500
phẩm điện ( GB 01/GBTT - K7, 28/12/2018)
Công ty TNHH Điện XEKAMAN 3-Thử nghiệm thiết bị,
BH8271 12/28/2018 dụng cụ an toàn điện (HĐ số 14/HĐ/KT2-K7, ngày 531.3 18,800,000 19,740,000
15/5/2018)
Cộng K7 177,017,143 185,868,000
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH2255 6/26/2018 531.8 5,120,000 5,376,000
nghiệm 01 mẫu nước (GB 559/GBTT - K8-1066, 25/6/2018)
Công ty TNHH Nguồn Sáng Xanh-Thử nghiệm 01 mẫu nước
BH3608 8/10/2018 531.8 3,780,000 3,969,000
uống (GB 722/GBTT - K8-1353, 06/8/2018)
Công ty cổ phần Dược DANAPHA-Thử nghiệm 02 mẫu viên
BH5218 10/3/2018 531.8 2,680,000 2,814,000
nang (GB 952A/GBTT - K8-1739, 01/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5707 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1038/GBTT - K8-1191, 531.8 3,850,000 4,042,500
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5708 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1037/GBTT - K8-911, 531.8 1,420,000 1,491,000
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5709 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1036/GBTT - K8-487, 531.8 260,000 273,000
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5710 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1035/GBTT - K8-387, 531.8 1,420,000 1,491,000
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi-Thử
BH5711 10/18/2018 nghiệm 02 mẫu nước thải (GB 1032/GBTT - K8-55, 531.8 4,400,000 4,620,000
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5712 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1033/GBTT - K8-221, 531.8 10,080,000 10,584,000
16/10/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Thử
BH5713 10/18/2018 nghiệm 01 mẫu bùn thải (GB 1034/GBTT - K8-388, 531.8 14,540,000 15,267,000
16/10/2018)
Công ty Điện Lực Quảng Bình-Thử nghiệm mẫu (HĐ số
BH5857 10/23/2018 531.8 64,000,000 67,200,000
27b/HĐ/KT2 - K8, 10/9/2018)
Công ty cổ phần lương thực Hà Tĩnh-Cấp thêm 02 phiếu KQ
BH5956 10/25/2018 531.8 20,000 21,000
(GB 1073/GBTT - K8-1897/1, 24/10/2018)
Trung tâm Kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng Nông,
lâm, thủy sản Thanh Hóa-Thử nghiệm 13 mẫu nước, 01 mẫu
BH6231 11/5/2018 531.8 19,300,000 20,265,000
nước thải và 12 mẫu đất (GB số 1100/GBTT-K8-1967, ngày
01/11/2018)
Trung tâm quan trắc và phân tích Môi trường Quảng Nam-
BH6234 11/5/2018 Thử nghiệm 02 mẫu đất (GB số 1101/GBTT-K8-2061, ngày 531.3 1,000,000 1,050,000
02/11/2018)
Trung tâm quan trắc và phân tích Môi trường Quảng Nam-
BH6459 11/12/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB số 1121/GBTT-K8-2120, ngày 531.8 500,000 525,000
08/11/2018)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH6784 11/20/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước ( số: 1158/GBTT- 531.8 24,815,238 26,056,000
K8-2135; 15/11/2018) PO số: 4501870656 ngày 08/10/2018)

Trung tâm Kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng Nông,


BH6868 11/22/2018 lâm, thủy sản Thanh Hóa-Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB 531.8 2,580,000 2,709,000
817/GBTT - K8-1527, 31/8/2018)

Ban quản lý An toàn Thực phẩm Đà Nẵng-Thử nghiệm 01


BH6982 11/27/2018 531.8 650,000 682,500
mẫu bơ đậu phụng (GB 1226/GBTT - K8-2159, 22/11/2018)

Chi cục kiểm định Hải Quan 4-Thử nghiệm 01 mẫu hóa chất
BH7024 11/27/2018 531.8 1,000,000 1,050,000
(GB số 1243/GBTT-K8-1990, ngày 25/10/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7087 11/29/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 03 mẫu bùn (GB 1218/GBTT - 531.8 22,710,000 23,845,500
K8-2050, 23/11/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7088 11/29/2018 tại TP Đà Nẵng-Chi phí lấy mẫu (GB 1218/GBTT - K8-2050, 531.9 2,100,000 2,310,000
23/11/2018)
Công ty TNHH dịch vụ tư vấn truyền thông C.A.O-Thử
BH7109 11/29/2018 nghiệm 01 mẫu tinh dầu (GB 1244/GBTT - K8-2298, 531.8 1,450,000 1,522,500
29/11/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Thử
BH7136 11/30/2018 nghiệm 05 mẫu tinh dầu (GB 1251/GBTT - K8-2276, 531.8 6,250,000 6,562,500
30/11/2018)
Thử nghiệm 01 mẫu dầu phộng (GB số 1259/GBTT-K8-2322,
BH7220 12/3/2018 531.8 801,000 841,050
ngày 03/12/2018)
Hộ kinh doanh Trương Thị Tài-Thử nghiệm 01 mẫu dầu
BH7222 12/3/2018 531.8 576,000 604,800
phộng (GB số 1260/GBTT-K8-2321, ngày 03/12/2018)
Hợp tác xã sản xuất dầu thực vật nguyên chất Bảo Tâm-Thử
BH7225 12/3/2018 nghiệm 01 mẫu dầu phộng(GB số 1263/GBTT-K8-2323, ngày 531.8 450,000 472,500
03/12/2018)
Cty CAO-Thử nghiệm 01 mẫu tinh dầu GB 1271/GBTT-
BH7298 12/5/2018 531.8 1,450,000 1,522,500
K8(2356) ngày 04/12/2018
Trung tâm quan trắc và phân tích Môi trường Quảng Nam-
BH7321 12/5/2018 Thử nghiệm 01 mẫu nước (GB số 1277/GBTT-K8-2353, ngày 531.8 270,000 283,500
05/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) tại
BH7357 12/6/2018 thành phố Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu cá diêu hồng (GB 531.8 2,860,000 3,003,000
1282/GBTT - K8-2299, 06/12/2018)
Hợp tác xã Nông nghiệp Tam Hòa-Thử nghiệm 01 mẫu rong
BH7404 12/7/2018 531.8 720,000 756,000
sụn (GB 1285/GBTT - K8-2396, 07/12/2018)
Thử nghiệm 03 mẫu nước (GB 1291/GBTT - K8-2315,
BH7479 12/12/2018 531.8 11,610,000 12,190,500
05/12/2018)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH7545 12/13/2018 Nam-Thử nghiệm 01 mẫu bia (GB 1301/GBTT - K8-2372, 531.8 800,000 840,000
07/12/2018)
Nhà máy bánh kẹo Biscafun-Chi nhánh Công ty cổ phần
BH7711 12/19/2018 đường Quảng Ngãi-Thử nghiệm 01 mẫu kẹo (GB 1325/GBTT 531.8 800,000 840,000
- K8-2398, 12/12/2018)
Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Trị-Thử nghiệm
BH7746 12/19/2018 531.8 2,100,000 2,205,000
mẫu (HĐ số 32a/HĐ/KT2-K8, ngày 01/12/2018)
Phòng kinh tế quận Cẩm Lệ-Thử nghiệm 05 mẫu đất, 05 mẫu
BH7812 12/21/2018 531.8 7,300,000 7,665,000
nước (GB số 1341/GBTT-K8-2532, ngày 20/12/2018)

Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 01


BH7823 12/21/2018 531.8 780,000 819,000
mẫu rượu (GB 1345/GBTT - K8-2473, 21/12/2018)

Công ty TNHH thương mại Đông Nam Á-Thử nghiệm 02


BH7824 12/21/2018 531.8 12,700,000 13,335,000
mẫu nước (GB 1344/GBTT - K8-2241, 04/12/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7825 12/21/2018 Thử nghiệm 01 mẫu bù thải (GB 1343/GBTT - K8-2481, 531.8 3,300,000 3,465,000
19/12/2018)
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Quảng Bình-
BH7828 12/21/2018 Thử nghiệm 10 mẫu đất (GB 1347/GBTT - K8-2420, 531.8 7,800,000 8,190,000
19/12/2018)
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA
QUỐC TẾ VINMEC - BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ
BH7837 12/21/2018 531.8 26,760,000 28,098,000
VINMEC ĐÀ NẴNG-Thử nghiệm 16 mẫu nước (GB
1351/GBTT - K8-2548, 21/12/2018)
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA
QUỐC TẾ VINMEC - BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ
BH7838 12/21/2018 531.9 500,000 550,000
VINMEC ĐÀ NẴNG-Chi phí đi lại, vận chuyển mẫu (GB
1351/GBTT - K8-2548, 21/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng-Thử
BH7849 12/21/2018 nghiệm 02 mẫu nước (GB số 1356/GBTT-K8-2363/2, ngày 531.8 300,000 315,000
17/12/2018)
Cục kiểm định Hải Quan-Thử nghiệm 01 mẫu hóa chất (GB
BH7894 12/24/2018 531.8 1,000,000 1,050,000
số 1348/GBTT-K8-2525, ngày 21/12/2018)

Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 02


BH7970 12/25/2018 531.8 1,580,000 1,659,000
mẫu rượu (GB 1374/GBTT - K8-2343/2, 21/12/2018)

Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 02


BH7971 12/25/2018 531.8 7,740,000 8,127,000
mẫu rượu (GB 1373/GBTT - K8-2343/1, 21/12/2018)

Công ty TNHH 1 thành viên thực phẩm Huế-Thử nghiệm 01


BH8059 12/26/2018 531.8 4,270,000 4,483,500
mẫu rượu (GB 1378/GBTT - K8-2445, 25/12/2018)
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi-Thử nghiệm
BH8077 12/27/2018 531.8 1,060,000 1,113,000
01 mẫu nước (GB 1381/GBTT - K8-2558, 26/12/2018)

Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn chuyển giao Công
BH8200 12/28/2018 nghệ Đà Nẵng-Thử nghiệm 02 mẫu khí thải ( GB 1392/GBTT 531.8 1,780,000 1,869,000
- K8-2547, 27/12/2018)
Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn chuyển giao Công
BH8201 12/28/2018 nghệ Đà Nẵng-Chi phí đi lại lấy mẫu ( GB 1392/GBTT - K8- 531.9 500,000 550,000
2547, 27/12/2018)
Công ty TNHH Công nghệ và Môi trường Vành Đai Xanh-
BH8206 12/28/2018 Thử nghiệm 06 mẫu son( GB 1386/GBTT - K8-2520, 531.8 5,400,000 5,670,000
27/12/2018)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8239 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Thử nghiệm 06 mẫu nước ( GB 1389/GBTT - 531.8 6,250,000 6,562,500
K8-2601, 27/12/2018) PO: 4501888760, 4501883662

Ban quản lý xây dựng Nông thôn Mới xã Cẩm Hà-Thử


BH8241 12/28/2018 531.8 44,076,190 46,280,000
nghiệm mẫu ( HĐ số 32b/HĐ/KT2 - K8, 01/12/2018)
Ban quản lý xây dựng Nông thôn Mới xã Cẩm Hà-Chi phí đi
BH8242 12/28/2018 531.9 1,563,636 1,720,000
lại lấy mẫu ( HĐ số 32b/HĐ/KT2 - K8, 01/12/2018)
Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2-(GB số
BH8246 12/28/2018 531.8 5,040,000 5,292,000
1379/GBTT-K8-2533, ngày 25/12/2018)
Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn chuyển giao Công
BH8254 12/28/2018 nghệ Đà Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu khí thải (GB 1398/GBTT 531.8 1,200,000 1,260,000
- K8-2233, 28/12/2018)

Cộng K8 357,262,064 375,358,349


Kiểm tra kỹ thuật 02 lồng an toàn (GB số 64/GBTT-K9, ngày
BH7861 12/24/2018 531.7 6,300,000 6,930,000
24/12/2018)
Công ty TNHH Một thành viên Điện lực Đà Nẵng-Kiểm tra
BH8269 12/28/2018 kỹ thuật 10 dây cứu sinh, 10 dây cáp treo hàng sợi nhân tạo 531.7 14,000,000 15,400,000
(GB số 59/GBTT-K9, ngày 29/11/2018)

Cộng K9 20,300,000 22,330,000


Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH4708 9/18/2018 531.3 2,600,000 2,730,000
Nam-Hiệu chuẩn 08 phương tiện đo (GB 89/K10, 11/9/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Hiệu


BH6299 11/7/2018 531.3 4,000,000 4,200,000
chuẩn 04 thiết bị (GB số 125/GBTT-K10, ngày 07/11/2018)

Công ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng-Kiểm tra kỹ


BH6735 11/20/2018 thuật, hiệu chuẩn phương tiện đo ( Hợp đồng số: 531.3 9,000,000 9,450,000
102/18/KH/HĐKT; Ngày 01/11/2018)
Công ty cổ phần xăng dầu dầu khí Vũng Áng-Hiệu chuẩn 04
BH6737 11/20/2018 531.3 5,000,000 5,250,000
thiết bị ( số: 94/GBTT-K10; 18/09/2018)

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Đông
BH6915 11/23/2018 lạnh Thừa Thiên Huế-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương 531.3 10,200,000 10,710,000
tiện đo (HĐ số 14/HĐ/KT2 - K10, 01/10/2018)

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Đông
BH6917 11/23/2018 lạnh Thừa Thiên Huế-Chi phí thực hiện công việc (HĐ số 531.9 4,500,000 4,950,000
14/HĐ/KT2 - K10, 01/10/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7431 12/10/2018 tại TP Đà Nẵng-Hiệu chuẩn 01 bếp COD (GB 106/GBTT - 531.3 1,000,000 1,050,000
K10, 08/10/2018) PO: 4501861085

Công ty TNHH An Hưng-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn


BH7634 12/14/2018 531.3 20,900,000 21,945,000
phương tiện đo (HĐ số 16a/HĐ/KT2-K10, ngày 01/10/2018)

Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng


BH8057 12/26/2018 531.3 1,714,286 1,800,000
Nam-Hiệu chuẩn thiết bị ( GB 147/GBTT - K10)
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam- Quảng
BH8058 12/26/2018 531.9 454,545 500,000
Nam-Chi phí đi lại ( GB 147/GBTT - K10)
Công ty TNHH Một thành viên Coopmart Huế-Hiệu chuẩn
BH8121 12/27/2018 531.3 600,000 630,000
hiệu chỉnh Nhiệt kế bức xạ công nghiệp

Công ty cổ phần Đo lường Chất lượng KV 2-Kiểm định, hiệu


BH8197 12/28/2018 531.3 7,500,000 7,875,000
chuẩn phương tiện đo ( GB 127/GBTT - K10, 08/11/2018)
Cộng K10 67,468,831 71,090,000
Cty Bia carlsberg VN-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn phương
BH0216 17/04/2018 5313 10,100,000 10,605,000
tiện đo (GB số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Cty Bia carlsberg VN-Chi phí đi lại, vận chuyển cán bộ và
BH0217 17/04/2018 thiết bị, công tác phí của cán bộ thực hiện tại hiện trường (GB 5319 1,818,182 2,000,000
số 84/GBTT-K11, ngày 17/4/2018)
Công ty TNHH cơ điện tử IMI-Kiểm định, hiệu chuẩn 01 hệ
BH2629 7/6/2018 định lượng trạm trộn bê tông (GB 129/GBTT - K11, 531.3 8,000,000 8,400,000
04/6/2018)

Công ty cổ phần Đo lường Chất lượng khu vực 2-Kiểm định,


BH4635 9/14/2018 531.3 4,000,000 4,200,000
hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 210/GBTT - K11, 12/9/2018)

Công ty cổ phần xi măng VICEM Hải Vân-Kiểm tra kỹ thuật,


BH4873 9/24/2018 kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo (HĐ số 531.3 29,800,000 31,290,000
23/HĐ/KT2-K11, ngày 27/7/2018)
Công ty cổ phần xi măng VICEM Hải Vân-Chi phí đi lại, vận
BH4874 9/24/2018 chuyển chuẩn và cán bộ thực hiện (HĐ số 23/HĐ/KT2-K11, 531.9 2,000,000 2,200,000
ngày 27/7/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Hiệu
BH6387 11/9/2018 chuẩn phương tiện đo (GB số 157/GBTT-K11, ngày 531.3 1,600,000 1,680,000
18/7/2018)
Công ty Xăng dầu khu vực V-TNHH Một thành viên-Kiểm
BH6450 11/12/2018 định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 250/GBTT - K11, 531.3 300,000 315,000
12/11/2018)
Kiểm tra kỹ thuật, kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo (
BH6837 11/21/2018 531.3 2,000,000 2,100,000
HĐ số: 23/HĐ/KT2-K11, ngày 27/7/2018)
Công an tỉnh Quảng Trị-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chỉnh, kiểm
BH7882 12/24/2018 định phương tiện đo (HĐ số 17/HĐ/KT2-K11, ngày 531.3 20,000,000 21,000,000
27/9/2018)
Công ty cổ phần gạch men Cosevco-Đường số 9, khu công
BH8014 12/26/2018 nghiệp Hòa Khánh, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà 531.3 20,100,000 21,105,000
Nẵng

Công ty cổ phần Đo lường Chất lượng KV 2-Kiểm định, hiệu


BH8198 12/28/2018 531.3 4,100,000 4,305,000
chuẩn phương tiện đo ( GB 249/GBTT - K11, 08/11/2018)

Công ty cổ phần Mai Thị-Kiểm tra kỹ thuật, hiệu chuẩn


BH8250 12/28/2018 531.3 30,000,000 31,500,000
phương tiện đo (HĐ số 37/HĐ/Kt2-K11, ngày 20/12/2018)
Công ty cổ phần Mai Thị-Chi phí đi lại, lưu trú (HĐ số
BH8251 12/28/2018 531.9 12,000,000 13,200,000
37/HĐ/KT2-K11, ngày 20/12/2018)
Cộng K11 145,818,182 153,900,000
9399 26/01/2018 Hộ KD Nguyễn Thanh Hải-ĐGSPH GB 13/N1.C5.17.027 5315 24,965,714 26,214,000
Công ty TNHH Thực phẩm Mr John-CNHQ GB
534 23/03/2018 5315 5,714,286 6,000,000
53/N1.Q7.18.037
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Phúc Long-Đánh giá giám
sát duy trì chứng nhận hợp quy sản phẩm gạch bê tông (HĐ
BH2110 6/21/2018 531.5 2,857,143 3,000,000
số 23/HĐ/KT2 - N1, 01/4/2018) ( GB 117/GBTT -
N1.Q5.16.102, 05/6/2018)
Công ty TNHH Một thành viên sản xuất thương mại và dịch
BH4268 9/4/2018 vụ Công nghệ cao Á Châu-Chứng nhận hợp quy sản phẩm 531.5 13,809,524 14,500,000
điện (GB 183/GBTT - N1.Q7.18.119, 04/9/2018)
Công ty TNHH Tân Phúc Hồng-Chứng nhận hợp quy sản
BH6269 11/6/2018 phẩm đồ chơi trẻ em- xe trượt hai công dụng ( GB 232/GBTT 531.5 16,761,905 17,600,000
- N1.Q7.A.18.036, 02/11/2018)
Công ty cổ phần Homedoor Vina-Đánh giá chứng nhận ban
BH7057 11/28/2018 đầu sản phẩm cửa đi- cửa gỗ (HĐ số 59/HĐ/KT2 - N1, 531.5 18,285,714 19,200,000
03/10/2018) (GB 251/GBTT - N1.C5.18.045, 09/11/2018)
Công ty cổ phần thép Hòa Phát Dung Quất-Chứng nhận hợp
BH7813 12/21/2018 quy sản phẩm dây cáp điện (GB số 268/GBTT-N1.Q7.18.127, 531.5 25,714,286 27,000,000
ngày 18/12/2018)
Cộng NV1 108,108,572 113,514,000
Công ty cổ phần kinh doanh khí Miền Bắc-Chứng nhận hợp
BH6038 10/30/2018 quy 01 lô khí dầu mỏ hóa lỏng (GB 436/GBTT - N2.18.051, 531.5 8,000,000 8,400,000
29/10/2018)

Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương-Chứng nhận hợp quy


BH6111 10/31/2018 01 lô nhiên liệu Điêzen (mức 2) HĐ số 22a/HĐ/KT2 - N2, 531.5 10,000,000 10,500,000
10/9/2018 (GB 439/GBTT - N2.18.003.P, 31/10/2018)

Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương-Chứng nhận hợp quy


BH6519 11/14/2018 01 lô nhiên liệu điêzen ( mức 2) HĐ số 22a/HĐ/KT2 - N2, 531.5 10,000,000 10,500,000
10/9/2018 ( GB 463/GBTT - N2, 08/11/2018)

Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương-Chứng nhận hợp quy


ban đầu cho sản phẩm xăng không chì có trị số Octan RON
BH6864 11/22/2018 95(mức 3), xăng E5 RON 92( mức 2), nhiên liệu Điêzen (mức 531.5 38,000,000 39,900,000
2) theo HĐ số 22a/HĐ/KT2 - N2, 10/9/2018 (GB 476/GBTT -
N2.18.010, 14/11/2018)
Công ty cổ phần đầu tư Hưng Phú Thịnh-Đánh giá tái chứng
nhận hợp quy cho các sản phẩm phân bón và tái chứng nhận
BH7493 12/12/2018 hệ thống quản lý chất lượng theo HĐ số 28/HĐ/KT2-N2, 531.5 46,620,000 48,951,000
ngày 22/10/2018 (GB số 512/GBTT-N2.18.015, ngày
27/11/2018)

Công ty Xăng dầu Quân đội khu vực 2-CN công ty TNHH
BH7523 12/12/2018 MTV TCT xăng dầu Quân Đội-Chứng nhận hợp quy 01 lô 531.5 12,000,000 12,600,000
xăng E5 (HĐ số 34/HĐ/KT2 - N2.18.004.Q, 12/12/2018)

Công ty cổ phần nhiên liệu sinh học Tùng Lâm-Chứng nhận


BH7929 12/25/2018 hợp quy theo PT7 cho 01 lô etanol nhiên liệu không biến tính 531.5 7,000,000 7,350,000
(GB 534/GBTT - N2.18.006.N, 24/12/2018)
Công ty cổ phần Tập đoàn Điện Bàn-Thử nghiệm mẫu phục
vụ tái chứng nhận hợp quy cho sản phẩm thuốc bảo vệ thực
BH8072 12/27/2018 531.5 4,937,143 5,184,000
vật HĐ số 02/HĐ/KT2 - N2 ngày 18/01/2018 (GB 540/GBTT
- N2.18.002, 20/12/2018)
Công ty cổ phần Tập đoàn Điện Bàn-Đánh giá tái chứng
nhận hợp quy, chi phí lấy mẫu, đánh giá kết quả và cấp giấy
BH8075 12/27/2018 chứng nhận hợp quy cho sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật HĐ 531.5 23,852,381 25,045,000
số 02/HĐ/KT2 - N2 ngày 18/01/2018 (GB 539/GBTT -
N2.18.002, 20/12/2018)
Công ty xăng dầu Bình Định-Xác nhận chất lượng cho mẫu
sản phẩm xăng E5 RON 92 và ethanol nhiên liệu không biến
BH8279 12/31/2018 531.5 9,000,000 9,450,000
tính trong tháng 12/2018 HĐ số 16/HĐ/KT2 - N2, 11/7/2018
( GB 551/GBTT - N2.18.003, 31/12/2018)
Cộng NV2 169,409,524 177,880,000

Công ty cổ phần Cơ - Điện - Môi trường LILAMA-Đào tạo,


BH1993 6/18/2018 hướng dẫn xây dựng Hệ thống quản lý an toàn & sức khỏe 531.4 4,761,905 5,000,000
nghề nghiệp ISO 45001 (HĐ số 12/HĐ/KT2 - N3, 23/3/2017)

Công ty cổ phần Cơ - Điện - Môi trường LILAMA-Đào tạo


nâng cấp Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015& Hệ
BH2261 6/26/2018 531.4 17,142,857 18,000,000
thống quản lý môi trường ISO 14001:2015( HĐ số
12/HĐ/KT2 - N3, 04/6/2018)

Cộng NV3 21,904,762 23,000,000

Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quang Trường-Đào tạo,


đánh giá chứng nhận ban đầu ISO 9001:2015, chứng nhận ban
BH1780 6/11/2018 531.5 5,714,286 6,000,000
đầu sản phẩm phù hợp quy chuẩn (HĐ số 20/HĐ/KT2 - ĐT,
09/10/2017)( Phụ lục HĐ số 04a/HĐ/KT2 - ĐT, 19/3/2018)
Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Quảng Bình-Đào tạo và hướng dẫn
chuyển đổi nâng cấp hệ thống quản lý chất lượng ISO
BH2443 6/29/2018 531.2 9,523,809 10,000,000
9001:2008 sang ISO 9001:2015 (HĐ số 25/HD/KT2 - ĐT,
20/12/2017)
Công ty cổ phần Đo lường Chất lượng KV2-Đào tạo kiểm
BH5063 9/28/2018 định viên cân ô tô, bể đong cố định, cột đo xăng dầu ( Theo 531.2 14,285,714 15,000,000
CV số 70/CS/KT2-ĐT, 05/9/2018)

Công ty TNHH Phúc BảChi phí giám sát định kỳ Hệ thống


QLCL ISO 9001:2015 và sản phẩm cửa đi bằng gỗ công
BH6919 11/23/2018 nghiệp, cửa sổ và cửa đi bằng kim loại( cửa nhôm kính), cửa 531.4 18,761,905 19,700,000
sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng UPVC phù hợp QCVN
16:2014/BXD(HĐ 12/HĐ/KT2-ĐT,16/6/2017)

Cộng Đào tạo 48,285,714 50,700,000


9700 06/02/2018 Trường đại học Bách Khoa ĐN- HC GB 109/TT 5313 4,761,905 5,000,000
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda- Chi nhánh Thừa Thiên
BH0577 03/05/2018 Huế-Kiểm định, hiệu chuẩn 03 thiết bị đo (GB 376/GBTT - 5313 1,600,000 1,680,000
TT, ngày 02/5/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Hiệu chuẩn 02
BH1645 6/6/2018 531.3 6,000,000 6,300,000
thiết bị (GB 494/GBTT - TT, 06/6/2018)
Công ty cổ phần chứng nhận và giám định IQC-Thử nghiệm
BH2294 6/27/2018 531.8 820,000 861,000
mẫu tháng 4/2018

Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Tâm Thu-Nhà máy
gạch Tuynel Chu Lai-Đánh giá giám sát lần 1duy trì hệ thống
BH2678 7/9/2018 531.4 610,000 640,500
quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và sản phẩm phù hợp quy
chuẩn (HĐ số 66/HD/KT2 - TT ngày 22/6/2016)

Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Chi
BH2959 7/18/2018 phí đi lại, vận chuyển thiết bị( HĐ số 50/HĐ/KT2 - TT, 531.9 4,090,909 4,500,000
22/5/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường Quảng Ngãi -Kiểm
BH2960 7/18/2018 định, hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo( HĐ số 50/HĐ/KT2 531.3 36,500,000 38,325,000
- TT, 22/5/2018)
Viện Công nghệ Môi trường-Thử nghiệm 01 mẫu bùn thải
BH2991 7/19/2018 531.8 800,000 840,000
(GB 625/GBTT - TT-1196, 13/7/2018)
Công ty cổ phần đầu tư phát triển nông nghiệp Tâm Nguyên-
BH3078 7/23/2018 Thử nghiệm 01 mẫu gạo (GB 643/GBTT - TT-1239, 531.8 5,660,000 5,943,000
23/7/2018)
Hợp tác xã sản xuất đá xây dựng Bình Đê-Lấy mẫu, thử
nghiệm mẫu lần 2 phục vụ cho việc đánh giá giám sát lần 3
BH3278 7/31/2018 531.8 1,652,381 1,735,000
sản phẩm cốt liệu lớn (Đá dăm cho bê tông (GB số
666/GBTT-TT, ngày 31/7/2018)
Viện Công nghệ Môi trường (Hà Nội)-Thử nghiệm 04 mẫu
BH3354 8/2/2018 bùn thải và 08 mẫu CTR (GB 664/GBTT - TT-1313, 531.8 6,400,000 6,720,000
30/7/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc Môi trường -Kiểm định, hiệu
BH3429 8/6/2018 531.3 4,000,000 4,200,000
chuẩn phương tiện đo (GB 678/GBTT - TT, 06/8/2018)

Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5100 9/28/2018 531.3 4,800,000 5,040,000
chuẩn thiết bị (GB 812/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5101 9/28/2018 531.3 4,800,000 5,040,000
chuẩn thiết bị (GB 811/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5102 9/28/2018 531.3 16,800,000 17,640,000
chuẩn thiết bị (GB 810/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH5103 9/28/2018 531.3 17,400,000 18,270,000
chuẩn thiết bị (GB 809/GBTT - TT, 28/9/2018)
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Hiệu
BH5374 10/8/2018 531.3 3,000,000 3,150,000
chuẩn thiết bị (GB 836/GBTT - TT, 25/9/2018)
Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9-
BH5428 10/10/2018 Đánh giá giám sát lần 3 duy trì chứng nhận sản phẩm phù hợp 531.5 2,807,143 2,947,500
quy chuẩn (HĐ số 99/HĐ/KT2 - TT, 28/10/2015)
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Đà
BH5699 10/17/2018 Nẵng-Thử nghiệm 01 mẫu nước thải sau xử lý (GB 531.8 90,000 94,500
855/GBTT - TT-3052, 17/10/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
BH6106 10/31/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Hiệu chuẩn 05 lò xo lực Top load 531.3 6,000,000 6,300,000
(GB 881/GBTT - TT, 30/10/2018)
Trung tâm kiểm định Công nghiệp 1-Thử nghiệm mẫu (HĐ số
BH6312 11/7/2018 531.8 7,500,000 7,875,000
104a/HĐ/KT2 - TT, 05/10/2018)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Hiệu chuẩn 01 đồng hồ đo
BH6349 11/8/2018 531.3 1,000,000 1,050,000
đếm điện năng (GB 910/GBTT - TT, 31/10/2018)
Công ty TNHH Quốc Bảo Duy-Thử nghiệm 03 mẫu CaF2
BH6364 11/9/2018 531.8 6,060,000 6,363,000
( Theo bảng kê số: 450 ngày 09/11/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu nước (GB số
BH6608 11/16/2018 531.8 6,790,000 7,129,500
929/GBTT-TT-3295, ngày 13/11/2018)(HĐ số
LDMS.162.2017.0031 ngày 26/12/2017)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu nước (GB
BH6627 11/16/2018 531.8 13,580,000 14,259,000
937/GBTT - TT-3192, 16/11/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu nước (GB
BH6717 11/20/2018 531.8 6,790,000 7,129,500
939/GBTT - TT-3380, 19/11/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


BH6840 11/21/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 02 mẫu nước uống sữa 531.8 1,200,000 1,260,000
trái cây (GB 946/GBTT - TT-2186, 20/11/2018)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 02 mẫu thực phẩm bổ
BH6850 11/22/2018 531.8 16,440,000 17,262,000
sung - nước uống sữa trái cây (GB 925/GBTT - TT-2062,
13/11/2018)
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera-Hiệu chuẩn thiết bị
BH6870 11/22/2018 531.3 46,900,000 49,245,000
(HĐ số 96a/2018/HĐ/HERA-CL2, 20/9/2018)
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera-Chi phí đi lại, vận
BH6871 11/22/2018 chuyển thiết bị thiết bị (HĐ số 96a/2018/HĐ/HERA-CL2, 531.9 7,000,000 7,700,000
20/9/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Hiệu chuẩn thiết
BH6930 11/23/2018 531.3 3,000,000 3,150,000
bị (GB số 959/GBTT-TT, ngày 23/11/2018)
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
BH6958 11/26/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện 531.3 12,700,000 13,335,000
đo ( Đợt 2) PO số 600001718 ngày 20/7/2018
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
BH6959 11/26/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Chi phí thực hiện công việc ( Đợt 2) 531.9 909,091 1,000,000
PO số 600001718 ngày 20/7/2018
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Kiểm tra kỹ thuật van an
BH6980 11/27/2018 531.7 640,000 704,000
toàn (GB 969/GBTT - TT, 23/11/2018)
Công ty cổ phần thép Hòa Phát Dung Quất-Kiểm định 02
BH7097 11/29/2018 531.3 30,000,000 31,500,000
trạm cân (150 tấn) (GB 976/GBTT - TT, 29/11/2018)

Công ty cổ phần cửa Sơn Hải-Đánh giá chứng nhận ban đầu
BH7145 11/30/2018 HT QLCL ISO 9001:2015 và đánh giá chứng nhận sản phẩm 531.5 23,809,524 25,000,000
phù hợp tiêu chuẩn (HĐ số 89/HĐ/KT2-TT, ngày 04/9/2018)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


BH7179 11/30/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị, 531.3 5,000,000 5,250,000
phương tiện đo (PR số 600004037 ngày 14/11/2018)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


BH7180 11/30/2018 Việt Nam tại Miền Trung-Chi phí đi lại thực hiện công việc 531.9 1,000,000 1,100,000
(PR số 600004037 ngày 14/11/2018)

Viện Công nghệ Môi trường-Cung cấp dịch vụ thử nghiệm


BH7204 12/3/2018 531.8 59,840,000 62,832,000
mẫu môi trường( HĐ số 04a/HĐ/KT2 - TT, 03/01/2018)
Viện Khoa học Môi trường và sức khỏe Cộng Đồng-Thử
BH7205 12/3/2018 nghiệm 03 mẫu bùn thải (GB 909/GBTT - TT-1958, 531.8 12,960,000 13,608,000
29/10/2018)
Công ty cổ phần One One Miền Trung-Thử nghiệm 04 mẫu
BH7215 12/3/2018 531.8 2,000,000 2,100,000
bánh (GB 987/GBTT - TT-2326, 29/11/2018)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm thành phần hóa
BH7258 12/4/2018 531.8 1,100,000 1,155,000
bi thép (GB 992/GBTT - TT, 28/11/2018)
Viện tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam-Đào tạo chuyên gia
đánh giá chứng nhận hệ thống ISO 9001:2015 và chuyên gia
BH7345 12/6/2018 531.4 28,571,429 30,000,000
đánh giá chứng nhận sản phẩm (HĐ số 109/HĐ/KT2 - TT,
22/10/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 05 mẫu Lump
BH7425 12/10/2018 Coal ( than cục) ( Theo bảng kê số: 471 POSCO ngày 531.8 6,750,000 7,087,500
10/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 04 mẫu CaF2
BH7426 12/10/2018 531.8 8,080,000 8,484,000
( Theo bảng kê số: 472 POSCO ngày 10/12/2018)
Trung tâm quan trắc và kỹ thuật môi trưởng -Kiểm tra kỹ
BH7452 12/11/2018 thuật, hiệu chuẩn thiết bị ( HĐ số 44g/HĐ/KT2 - TT, 531.3 59,500,000 62,475,000
15/5/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH7529 12/12/2018 tại TP Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị ( GB 531.3 1,900,000 1,995,000
804/GBTT - TT, 28/9/2018) PO: 4504854545
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu nước (GB
BH7620 12/14/2018 531.8 13,580,000 14,259,000
1016/GBTT - TT-3674, 11/12/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017

Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty CP Dịch vụ kỹ thuật điện lực


BH7624 12/14/2018 dầu khí Việt Nam-Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo (GB 531.3 15,500,000 16,275,000
số 1017/GBTT-K6-TT (4374-4375), ngày 04/12/2018)

Công ty TNHH Total Việt Nam-Chứng nhận hợp quy


PT5( chứng nhận ban đầu) sản phẩm dầu nhờn động cơ đốt
BH7635 12/14/2018 trong phù hợp QCVN 14:2018/BKHCN theo HĐ số 96/10- 531.5 61,000,000 64,050,000
18/HĐ/TVL-KT2-TT, 10/10/2018 (GB 1028/GBTT - TT,
14/12/2018)
Công ty cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau-Cung cấp dịch vụ
BH7645 12/17/2018 kiểm định, hiệu chuẩn thường xuyên năm 2018 ( HĐ số 531.3 337,460,000 354,333,000
525/2018/HĐ DV-PVCFC-TT2, ngày 18/6/2018)
Trung tâm công nghệ môi trường Đà Nẵng-Thử nghiệm 01
BH7686 12/18/2018 mẫu chất thải , 01 mẫu bùn thải (GB 916/GBTT - TT-3249, 531.8 7,250,000 7,612,500
09/11/2018)
Chi nhánh Công ty cổ phần địa ốc Alpha Nam tại Miền
Trung-Thử nghiệm 08 mẫu nước (GB 908/GBTT - TT-3018,
BH7749 12/19/2018 531.8 12,000,000 12,600,000
06/11/2018) ( HĐ số 1009/HĐTN/KT2-CNMT ngày
10/9/2018)
Công ty Trực Thăng Miền Nam-VNH SOUTH-Kiểm tra kỹ
BH7758 12/19/2018 thuật thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn (HĐ số 531.7 67,363,636 74,100,000
132a/HĐ/KT2 - TT, 03/12/2018)
Hiệu chuẩn các cân băng tải tại phân xưởng Nhiệt điện; phân
xưởng khí hóa than và phân xưởng Khí hóa than và phân
BH7759 12/19/2018 531.8 94,714,286 99,450,000
xưởng Nung Hydrat ( HĐ số 626/2018/HĐ/DNA-DDLCL
ngày 29/10/2018)
Công ty cổ phần Thiên Hà Kameda-Thử nghiệm mẫu ( GB
BH7760 12/19/2018 531.8 8,910,000 9,355,500
1061, 1063/GBTT - TT)
BH7761 12/19/2018 Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV-KĐAT 531.7 198,181,818 218,000,000
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV-Hiệu chuẩn 01
BH7815 12/21/2018 531.3 700,000 735,000
sàng rây ( GB 1039/GBTT - TT, 21/12/2018)
Thử nghiệm 09 mẫu bùn + 15 mẫu chất thải rắn ( HĐ 04a/TT
BH7820 12/21/2018 531.8 12,480,000 13,104,000
ngày 03/01/2018)
Viện dầu khí Việt Nam-Thử nghiệm 13 mẫu trầm tích (GB số
BH7831 12/21/2018 531.8 13,000,000 13,650,000
990/GBTT-TT, ngày 16/11/2018)
Công ty cổ phần gốm sứ và xây dựng COSEVCO-Thử
BH7832 12/21/2018 nghiệm 03 mẫu than (GB số 1038/GBTT-TT-1860, ngày 531.8 3,360,000 3,528,000
20/12/2018)
Đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu
BH7845 12/21/2018 chuẩn ISO 9001:2015 ( HĐ 123/HĐ/KT2-TT ngày 531.4 23,809,524 25,000,000
16/11/2018)
Đánh giá chứng nhận hệ thống QLCL theo tiêu chuẩn ISO
BH7846 12/21/2018 531.4 23,809,524 25,000,000
9001:2015 ( HĐ số 124/HĐ/KT2-TT ngày 16/11/2018)
Công ty cổ phần bê tông Thái Bảo-Quảng Ngãi-Đánh giá
chứng nhận ban đầu và cấp giấy chứng nhận HTQLCL ISO
BH7857 12/24/2018 531.4 45,000,000 47,250,000
9001:2015 và chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn (HĐ số
31/HĐ/KT2 - TT, 03/4/2018)

Công ty TNHH sản xuất thương mại MAFA VN-Chứng nhận


BH7858 12/24/2018 sản phẩm phù hợp quy chuẩn ( HĐ số 56a/HĐ/KT2 - TT, 531.5 8,750,000 9,187,500
28/5/2018 và phụ lục HĐ số 122b/PL/KT2 - TT, 15/11/2018)

Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu CaO


BH7863 12/24/2018 531.8 14,900,000 15,645,000
( Theo bảng kê số 473 POSCO ngày 24/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu CaO
BH7864 12/24/2018 531.8 14,900,000 15,645,000
( Theo bảng kê số 474 POSCO ngày 24/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 06 mẫu CaO
BH7865 12/24/2018 531.8 8,940,000 9,387,000
( Theo bảng kê số 475 POSCO ngày 24/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 10 mẫu Dolomite
BH7866 12/24/2018 531.8 14,900,000 15,645,000
( Theo bảng kê số 476 POSCO ngày 24/12/2018)

Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 05 mẫu Dolomite


BH7867 12/24/2018 531.8 7,450,000 7,822,500
( Theo bảng kê số: 477 POSCO ngày 24/12/2018)

Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 09 mẫu Powder


BH7868 12/24/2018 Coal ( than phun) ( Theo bảng kê số: 478 POSCO ngày 531.8 12,150,000 12,757,500
24/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 02 mẫu Lump
BH7869 12/24/2018 Coal ( than cục) ( Theo bảng kê số: 479 POSCO ngày 531.8 2,700,000 2,835,000
24/12/2018)
Công ty TNHH Posco SS Vina-Thử nghiệm 02 mẫu CaF2
BH7870 12/24/2018 531.8 4,040,000 4,242,000
( Theo bảng kê số: 480 POSCO ngày 24/12/2018)
Trung tâm quan trắc và kỹ thuật môi trưởng -Kiểm tra kỹ
BH7930 12/25/2018 thuật, hiệu chuẩn thiết bị ( HĐ số 80a/HĐ/KT2 - TT, 531.3 66,000,000 69,300,000
03/8/2018)
Viện dầu khí Việt Nam-Thử nghiệm 16 mẫu nước biển (GB
BH7958 12/25/2018 531.8 8,000,000 8,400,000
số 808/GBTT-TT-1713, ngày 27/9/2018)
Viện dầu khí Việt Nam-Thử nghiệm 08 mẫu nước biển (GB
BH7959 12/25/2018 531.8 4,800,000 5,040,000
số 758/GBTT-TT-1603, ngày 07/9/2018)

Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công ty
cổ phần-Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh-Hiệu chuẩn thiết bị
BH7962 12/25/2018 531.3 112,600,000 118,230,000
cho phòng thí nghiệm Công ty Điện lực dầu khí Hà Tĩnh ( HĐ
số 57/2018/HĐ/ĐLDKHT-QUATEST2 ngày 25/5/2018)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu nước (GB
BH7963 12/25/2018 531.8 13,580,000 14,259,000
1040/GBTT - TT-3790, 21/12/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017
Chi nhánh Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam-Công ty
cổ phần-Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh-Chi phí đi lại và
BH7968 12/25/2018 531.9 16,363,636 18,000,000
vận chuyển thiết bị ( HĐ số 57/2018/HĐ/ĐLDKHT-
QUATEST2 ngày 25/5/2018)
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc
BH7999 12/26/2018 Ninh-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị ( Báo giá số 436a/BG- 531.3 13,100,000 13,755,000
TT, ngày 20/11/2018)
Công ty cổ phần thủy điện Đăk R' TIH-Kiểm định, hiệu chuẩn
BH8000 12/26/2018 thiết bị, phương tiện đo ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 531.3 24,400,000 25,620,000
23/11/2018)
Công ty cổ phần thủy điện Đăk R' TIH-Chi phí đi lại và vận
BH8001 12/26/2018 531.9 15,000,000 16,500,000
chuyển thiết bị ( HĐ số 01/HĐ/DaHC-KT2, 23/11/2018)

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam- Chi nhánh Bình
BH8055 12/26/2018 Định 3-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (HĐ số 531.3 58,800,000 61,740,000
10/2018/TTKTTCĐLCL2-HĐDV ngày 10/10/2018)
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam- Chi nhánh Bình
BH8056 12/26/2018 Định 3-Chi phí khác (HĐ số 10/2018/TTKTTCĐLCL2- 531.9 6,545,455 7,200,000
HĐDV ngày 10/10/2018)
Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết
BH8082 12/27/2018 531.3 48,700,000 51,135,000
bị (GB 1049/GBTT - TT, ngày 27/12/218)

Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt Nam-Chi phí đi lại và


BH8083 12/27/2018 531.9 10,000,000 11,000,000
vận chuyển thiết bị (GB 1049/GBTT - TT, ngày 27/12/218)

Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc


BH8084 12/27/2018 Ninh-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (HĐ số113/HĐ/KT2 - 531.3 69,000,000 72,450,000
TT, ngày 28/11/2018)
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc
BH8085 12/27/2018 Ninh-Chi phí đi lại thực hiện tại Bắc Ninh (HĐ 531.9 6,363,636 7,000,000
số113/HĐ/KT2 - TT, ngày 28/11/2018)
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc
BH8086 12/27/2018 Ninh-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (HĐ số 112/HĐ/KT2 - 531.3 44,950,000 47,197,500
TT, ngày 28/11/2018)
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc
BH8087 12/27/2018 Ninh-Chi phí đi lại thực hiện tại Bắc Ninh (HĐ số 531.9 6,363,636 7,000,000
112/HĐ/KT2 - TT, ngày 28/11/2018)
Công ty cổ phần PRIME Đại Lộc-Thử nghiệm thành phần hóa
BH8109 12/27/2018 531.8 1,100,000 1,155,000
bi thép (GB 1052/GBTT - TT, 27/12/2018)
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi-Hiệu chuẩn các
BH8110 12/27/2018 thiết bị, phương tiện do (GB số 1054/GBTT-TT, ngày 531.3 10,100,000 10,605,000
27/12/2018)
Thuê dịch vụ HC/KĐ các thiết bị/ dụng cụ bộ phận thiết bị
Tĩnh và Điện năm 2017 theo ĐH số 706/ĐH-BDSC-P,
BH8152 12/28/2018 (BBNT công việc đợt 2 HĐKT số 304-2017/HĐ/BSR-02- 531.3 50,960,000 53,508,000
QUATEST2 ngày 13/4/2017) (Bảng kê TB và chi phí số
0008152, ngày 28/12/2018)

Cung cấp dịch vụ HC/KĐ các thiết bị, dụng cụ phục vụ


BDSC năm 2018 (PLHĐ 01 của HĐKT số 304-
2017/HĐ/BRS-QUATEST2, ngày 13/4/2017 về việc Mục
BH8153 12/28/2018 531.7 5,600,000 6,160,000
A.12, A14 (SR-17-3531)-Phần điện của đơn hàng số 525/ĐH-
BDSC-P)(Bảng kê TB và Chi phí số 0008153, ngày
28/12/2018)
Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn -Lấy mẫu và xác
định chất lượng mẫu chất thải theo Đơn hàng số 66/ĐH-
BH8154 12/28/2018 531.8 27,236,500 28,598,325
ATMT (HĐ số 186-2018/HĐ/BSR-QUATEST2, ngày
22/3/2018) (Bảng kê số 0008154, ngày 28/12/2018)
Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn -Chi phí lấy mẫu
theo Đơn hàng số 66/ĐH-ATMT (HĐ số 186-2018/HĐ/BSR-
BH8155 12/28/2018 531.9 4,427,000 4,869,700
QUATEST2, ngày 22/3/2018) (Bảng kê số 0008154, ngày
28/12/2018)
Công ty TNHH CCIPY Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết bị và vận
BH8156 12/28/2018 531.3 2,100,000 2,100,000
chuyển (GB 1053/GBTT - TT, 27/12/2018)
BSR-Thuê dịch vụ HC/KĐ các thiết bị/ dụng cụ bộ phận thiết
bị Tĩnh và Điện năm 2017 theo ĐH số 706/ĐH-BDSC-P,
BH8158 12/28/2018 (BBNT công việc đợt 2 HĐKT số 304-2017/HĐ/BSR-02- 531.7 395,280,000 434,808,000
QUATEST2 ngày 13/4/2017) (Bảng kê TB và chi phí số
0008152, ngày 28/12/2018)
Công ty TNHH CCI Việt Nam-Hiệu chuẩn thiết bị và vận
BH8159 12/28/2018 531.3 2,900,000 2,900,000
chuyển (GB 1064/GBTT - TT, 28/12/2018)
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm thừa
BH8166 12/28/2018 thiên Huế(HUEQC)-Thử nghiệm 01 mẫu nước, 02 mẫu bánh 531.8 1,300,000 1,365,000
(GB 1060/GBTT - TT-2571, 26/12/2018)
Chi nhánh Công ty cổ phần phân bón Hà Lan-Thử nghiệm 01
BH8167 12/28/2018 531.8 3,410,000 3,580,500
mẫu phân bón (GB 1050/GBTT - TT-1866, 27/12/2018)

Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8168 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị (GB 531.3 10,100,000 10,605,000
1013/GBTT - TT, 11/12/2018) PO: 4501865223

BSR-Cung cấp dịch vụ HC/KĐ các thiết bị, dụng cụ phục vụ


BDSC năm 2018 (PLBS 01 HĐKT số 475-2017/HĐ/BSR-
BH8177 12/28/2018 QUATEST2, ngày 22/5/2017 về việc Mục A.49(SR-17-3620)- 531.3 12,000,000 12,600,000
phần TĐH của ĐH 525/ĐH-BDSC-P)(Bảng kê TB và chi phí
KĐ/HC số 0008177, ngày 28/12/2018)

Công ty TNHH Công nghệ LT VN-Cung cấp dịch vụ hiệu


chuẩn thiết bị, dụng cụ thí nghiệm năm 2018 theo PR-18-
BH8178 12/28/2018 1277 theo ĐH 06/ĐH-QLCL (HĐ số 43/HĐ/KT2-TT, ngày 531.3 886,960,040 931,308,042
03/5/2018)(Bảng kê thiết bị và chi phí thực hiện kiểm định
hiệu chuẩn số 0008178 ngày 28/12/2018)
BSR-Thuê dịch vụ để thực hiện hiệu chuẩn các thiết bị liên
quan hệ thống quan trắc nước thải tự động theo ĐH số
BH8179 12/28/2018 234/18-2090/ĐH-BDSC-I (Dự toán ĐH số 344/DTĐH- 531.3 19,200,000 20,160,000
TMDV, ngày 07/8/2018)(Bảng kê Thiết bị và chi phí số
0008179, ngày 28/12/2018)

Công ty TNHH Một thành viên Thép Phú Xuân Việt-Đánh giá
BH8215 12/28/2018 chứng nhận ban đầu và cấp giấy chứng nhận sản phẩm phù 531.5 21,047,619 22,100,000
hợp hợp chuẩn ( HĐ số 44d/HĐ/KT2 - TT, 15/5/2018)

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 14 mẫu nước (GB
BH8216 12/28/2018 531.8 13,580,000 14,259,000
1055/GBTT - TT-3941, 27/12/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017
Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico
Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 07 mẫu nước (GB
BH8217 12/28/2018 531.8 6,790,000 7,129,500
1066/GBTT - TT-4018, 28/12/2018) HĐ số
LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017

Chi nhánh công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico


Việt Nam tại Miền Trung-Thử nghiệm 01 mẫu nước giải khát
BH8218 12/28/2018 531.8 2,420,000 2,541,000
có gaz Mirinda- Hương cam (GB 1057/GBTT - TT-3791,
27/12/2018) HĐ số LDMS.162.2017.0031, 26/12/2017

BSR-Thuê dịch vụ hiệu chuẩn/kiểm định các thiết bị/dụng cụ


bộ phận tự động hóa và thiết bị Quay năm 2017 theo ĐH số
BH8221 12/28/2018 531.3 1,129,824,000 1,186,315,200
011/ĐH-BDSC-P (HĐ số 475-2017/HĐ/BSR-QUATEST2
ngày 22/5/2017) (Bảng kê số 0008221 ngày 28/12/2018)

BSR-Thuê dịch vụ hiệu chuẩn/kiểm định các thiết bị/dụng cụ


bộ phận tự động hóa và thiết bị Quay năm 2017 theo ĐH số
BH8222 12/28/2018 531.7 17,280,000 19,008,000
011/ĐH-BDSC-P (HĐ số 475-2017/HĐ/BSR-QUATEST2
ngày 22/5/2017) (Bảng kê số 0008221 ngày 28/12/2018)

Công ty hữu hạn xi măng Luks Việt Nam-Hiệu chuẩn các


BH8223 12/28/2018 thiết bị phương tiện đo ( HĐ số 121a/HĐ/KT2 - TT, 531.3 25,300,000 26,565,000
10/11/2018)
Công ty hữu hạn xi măng Luks Việt Nam-Chi phí đi lại ( HĐ
BH8224 12/28/2018 531.9 3,636,364 4,000,000
số 121a/HĐ/KT2 - TT, 10/11/2018)
Công ty cổ phần gốm sứ và xây dựng COSEVCO-Đánh giá
chứng nhận ban đầu hệ thống quản lý chất lượng ISO
BH8225 12/28/2018 531.4 12,952,381 13,600,000
9001:2015, tái đánh giá chứng nhận sản phẩm phù hợp quy
chuẩn ( HĐ số 61/HĐ/KT2 - TT, 05/5/2018)
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản Thừa
BH8232 12/28/2018 Thiên Huế-Phân tích mẫu (HĐ số 104b/HĐ/KT2-TT, ngày 531.8 94,761,905 99,500,000
05/10/2018)
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)-Thử nghiệm 09
BH8240 12/28/2018 531.8 10,650,000 11,182,500
mẫu nước (GB 1070/GBTT - TT-3829, 28/12/2018)
Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc-Kiểm định, hiệu
BH8244 12/28/2018 531.3 15,100,000 15,855,000
chuẩn phương tiện đo (GB 1071/GBTT - TT, 22/12/2018)

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4-Kiểm


BH8258 12/28/2018 định, hiệu chuẩn thiết bị (GB số 1073/GBTT-TT, ngày 531.3 27,200,000 28,560,000
26/12/2018)
Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn - Chi nhánh Tổng Công ty Phát
điện 1-Hiệu chuẩn, kiểm định thiết bị, dụng cụ thí nghiệm
BH8262 12/28/2018 phục vụ xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO/IEC17025 531.3 138,285,714 145,200,000
cho phòng thí nghiệm ( HĐ số 288/2018-HĐ DV-NĐNS-P2
ngày 12/12/2018)
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca cola Việt Nam
BH8268 12/28/2018 tại TP Đà Nẵng-Chi phí đi lại, vận chuyển, nhân công (GB 531.9 909,091 1,000,000
1013/GBTT - TT, 11/12/2018) PO: 4501865223

Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn -Thuê dịch vụ phê
duyệt mẫu cho đồng hồ đo đếm thương mại theo Đơn hàng số
BH8280 12/31/2018 531.3 870,000,000 913,500,000
228/ĐH-BDSC-I (HĐ số 861-2017/HĐ/BSR-02-QUATEST2,
ngày 18/9/2017)(Bảng kê số 0008280, ngày 31/12/2018)

Cộng PTTT 5,873,438,147 6,205,207,767


Tổng cộng nợ 2018 10,232,097,607 10,801,343,792
ỀN

Người
nhận

Nghị

Yên

Phú

Phú

Yên

Yên

Yên

Phương TT

Yên

Phú

Phú

Nghị

Nghị

Phú

Phú

Thiện
Phú

Phú

Phú

Phú

Phú

Phú

Phú

Phú



Hạnh
Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh
Hạnh

Hạnh

97

97

Đông

Đông


Nhật Anh


Vy

Vy

Vy

Vy

Vy

Vy

Vy

Vy


97

97

Trân

97

97

Tuyên K8

Đông


97


Tuấn

97

Hải

Hải

97

97

Hải

Hải

Hải

Lệ Trinh

Hải

Hải

Trà

97

Hải

97
97

97

Hiếu

Hiếu

97

97

97

97

97

K0004

97

97

Tâm

97


Khoa N2

Tâm

Vy

Tâm

97

Tâm

Tâm

Tâm

Tâm


Tâm
Thanh

Thanh

Thanh

Thanh

Cương



Thành
Tuường
N1

Tiến

Tiến

Trung

Trung

Trung

Trung

Trung

Trung

Cảnh

Quốc 7
Quốc
Cảnh

Quốc

Trung

Tiến

Tiến


Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Vy

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Trân

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Trang

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

Mai

97

Vy

Mai

Mai

Mai
Mai

Mai

Mai

97

Trinh

Đại

Trung K7

Phương

Bình

Phương

Phương

Thành

Thành

Bình

Phương

Phương
97

Dương

Dũng

Đức

Đức

Vinh

Dinh

Thắng

Thắng

Vinh TT

Hiếu

Hiếu

Tiến
Tiến

Tiến

Tiến

Thuyết

Tiến
Tường

Quế

Biển

Khoa

Biển

Thạnh

Biển

Biển

Biển

Biển

Biển

Duy

Duy

Sương
Sương

Trang

Trang

Vinh

Phương

Vinh

Huy

Tài

Tài

Tài

Hạnh

Phương

Tài

Hạnh

Tài

Vinh

Vinh

Vinh

Vinh

Tùng

Phong
97

Xuân

Phúc

Phong

Hạnh

Thơ

Xuân

Xuân

Xuân

Xuân

Phương

Phương

Vinh

Phương

Phương

Phong

Thơ

Tài

Hạnh

Hạnh

Hạnh
Hạnh

Phương

Phương

Phương

Hạnh

Hạnh

Phương

Phương

Phương

Xuân

Phương

Phương

Xuân

Phương

Phúc

Phúc

Phúc

Phương

Hạnh

Vinh
Phương

Phương

Phương

Phong

Phong

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Hạnh

Huy

Vinh

Vinh

Vinh

Vinh

Vinh

Phương

Phương
Phương

Tài

Tài

Tùng

Tùng

Tùng

Tùng

Tùng

Tùng

Phương

Tài

Tùng

Tùng

Tùng

Tùng

Phong

Tùng

Phong

Phương
Phương

Tùng

Tùng

Tùng

Phong

Xuân

Xuân

Xuân

Tùng

Tùng

Phong

Phong

Phong

Phương

Thơ
Phúc

Vinh

Phương

Phúc

You might also like