Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DNTN SAÛN XUAÁT VAØ THÖÔNG

MAÏI

HỒNG GIAO ©
ISO 9001 : 2000

QUY CÁCH BỒN INOX năm 2012


BỒN ĐỨNG

ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU CAO CHIỀU RỘNG


STT TÊN SẢN PHẨM ĐỘ DÀY THÂN BỒN THÂN BỒN CẢ THÂN CẢ CHÂN
(mm) (mm) (mm) (mm)

1 310 lít (mới) 0,6 630 970 1050 670


2 500 lít 0,6 760 1250 1400 850
3 700 lít 0,6 760 1460 1650 850
4 1000 lít 0,6 940 1450 1650 1000
5 1500lít 0,7 1160 1500 1680 1300
6 2000 lít 0,9 1160 1800 1970 1300
7 2500 lít 0,9 1160 1830 2000 1300
b 3000 lít 0,9 1380 2000 2150 1570
9 3500 lít 0,9 1380 2400 2550 1570
10 4000 lít 0,9 1380 2680 2850 1570
11 5000 lít 0,9 1380 3200 3320 1570
12 6000 lít 0,9 1380 4000 4100 1570
13 8000 lít 1,0 1380 5100 5200 1570
14 10.000 lít 1,0 1900 3500 3650 2150
BỒN NGANG

ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU CAO CHIỀU RỘNG


STT TÊN SẢN PHẨM ĐỘ DÀY THÂN BỒN THÂN BỒN CẢ THÂN CẢ CHÂN
(mm) (mm) (mm) (mm)

1 310 lít (mới) 0,6 630 970 730 670


2 500 lít 0,6 760 1250 920 810
3 700 lít 0,6 760 1460 920 810
4 1000 lít 0,6 940 1450 1100 980
5 1500lít 0,7 1160 1500 1320 1210
6 2000 lít 0,9 1160 1800 1320 1210
7 2500 lít 0,9 1160 1830 1320 1210
8 3000 lít 0,9 1160 2700 1320 1210
9 3500 lít luøn 0,9 1160 3330 1320 1210
10 3500 lít cao 0,9 1380 2400 1560 1450
11 4000 lít 0,9 1380 2680 1560 1450
12 5000 lít 0,9 1380 3220 1560 1450
13 6000 lít 0,9 1380 4000 1560 1450
14 8000 lít luøn 1,0 1380 5100 1560 1450
15 8000 lít cao 1,0 1700 3600 1930 1770
16 10.000 lít 1,0 1900 3500 2050 1960
17 20.000 lít 1,2 2200 5300 2350 2260

You might also like