1 a contradition in terms sự mâu thuẫn trong điều khoản
2 a meeting of minds thỏa thuận 3 accord Hiệp định 4 accordance with phù hợp với 5 allocate Chỉ định 6 amicable settlement giải quyết trong hòa bình 7 annexure/appendice phụ lục 8 appendix phụ lục 9 arbitration hình thức sử dụng trọng tài 10 ascribed to somebody gán cho ai 11 assignment of rights chuyển giao quyền 12 be geared to hợp với 13 be governed by bị chi phối bởi 14 be subject to tuân theo 15 bear the cost chịu chi phí 16 binding ràng buộc 17 breach (the contract) vi phạm hợp đồng 18 hủy hợp đồng (xuất phát từ 1 bên do cancellation bên kia vi phạm) 19 case law Hồ sơ luật 20 civil law Luật dân sự 21 come about xảy ra 22 come into force có hiệu lực 23 come into play có ảnh hưởng, can thiệp 24 commercial attache tùy viên thương mại 25 luật chung / luật phổ biến, thông common law thường 26 conciliation sự hòa giải 27 condification mã hóa 28 consignment ký gửi/sự gửi hàng 29 constitute cấu thành,gây nên 30 counteroffer đơn chào giá cạnh tranh 31 court tòa án 32 day-to-day workhorse nguồn chủ lực hàng ngày 33 defect liability period thời hạn trách nhiệm về khuyế t tâ ̣t 34 delegation of duties sự ủy nhiệm, chuyển giao nhiệm vụ 35 deliberate fraud cố tình gian lận 36 insulation vật liệu cách nhiệt 37 intention mục đích, ý định 38 international body hội đồng Quốc tế 39 invalid contract hợp đồng vô hiệu 40 Joint Venture liên doanh 41 legal status tư cách pháp nhân 42 legislature cơ quan lập pháp 43 letter of power of attorney giấy ủy quyền 44 litigation kiện tụng, tranh chấp 45 loophole kẽ hở, sai sót 46 make a case for smt (make chứng minh điều gì là tốt nhất, cho thấy rằng leather carrying cases for...) 47 mamufacturings drawings bản vẽ sản xuất 48 memorandum bản ghi nhớ/ thư báo 49 mercantile trọng thương 50 merits giá trị 51 mistyping names tên sai 52 model contract hợp đồng mẫu 53 modify sửa đổi 54 money in hand trả ngay 55 monopoly mặt hàng độc quyền 56 negotiating table bàn đàm phán 57 không có điều kiện thiết yếu, ở đây ý là 1 nước không có luật thươmg mại no water round the fish cho hoạt động XNK 58 non-binding procedure thủ tục không ràng buộc 59 non-mechanical farm equiment trang trại phi cơ khí 60 notice of award thông báo trao thầu 61 null and void Không thể thi hành được 62 on behalf of đại diện cho 63 order of precedence thứ tự ưu tiên 64 partial invalidity vô hiệu từng phần 65 trái phiếu bảo đảm/giấy bảo đảm thực performance bond hiện hợp đồng 66 pre-convention quy ước trước 67 preamble phần mở đầu 68 precedents tiền lệ 69 prestige uy tín 70 prevail có ưu thế 71 procedural rules quy tắc thủ tục 72 prohibit chặn, ngăn cấm 73 promulgate công bố, phát hành 74 provision dự phòng 75 provisions quy định, điều khoản 76 ratify thông qua, phê chuẩn 77 refine tôi luyện, cải tiến 78 regardless of bất chấp, không kể 79 regulation sự điều chỉnh 80 request for tender yêu cầu bỏ thầu 81 xóa bỏ/ hủy hợp đồng do 2 bên cùng rescission thống nhất 82 reservation bảo lưu 83 retain giữ lại 84 retention Guarantee bảo lãnh giữ lại 85 roman law luật La Mã 86 run for chạy/ làm việc vì ai 87 sales convention hiệp định bán hàng 88 scenario tình huống, trường hợp 89 scrutinize xem xét kỹ lưỡng 90 seniory thâm niên 91 settlement of disputes giải quyết tranh chấp 92 shadowy counterpart đối tác không thực 93 special branch cơ quan đặc vụ 94 spell out giải thích rõ ràng 95 statement of work tuyên bố công việc 96 subsidiaries công ty con, chi nhánh 97 suspicious có sự nghi ngờ, đáng ngờ 98 tender document văn kiện/tài liệu đấu thầu 99 tender drawing bản vẽ đấu thầu 100 chấm dứt hợp đồng do phát sinh tình huống đã được thỏa thuận trong hợp termination đồng 101 the battle of the forms xung đột giữa các hợp đồng mẫu 102 the consent of the other party sự đồng ý của bên kia 103 to conclude something with somebody ký kế t 104 ultra vires rule học thuyết vượt quá thẩm quyền 105 unconscionable không hợp lí 106 undercapitalized subsidiaries công ty con chưa đủ điều kiện kinh tế 107 unenforceable không thể thi hành được 108 uniform commercial code luật thương mại thống nhất 109 uniformity tính đồng nhất 110 validity giá trị pháp lý, tính hiệu lực 111 warranty claim khiếu nại bảo hành 112 whereas-recital phần mở đầu của hợp đồng