Professional Documents
Culture Documents
báo cáo thí nghiẹm
báo cáo thí nghiẹm
báo cáo thí nghiẹm
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
402 N/a 210 412 337 207 828 3417 N/a 0.522
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
411 N/a 215 400 327 207 828 3494 N/a 0.523
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
442 N/a 210 390 319 208 832 3757 1034 0.475
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
451 N/a 215 378 309 208 832 3834 1052 0.477
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
471 N/a 203 383 313 209 835 5181 N/a 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
432 N/a 186 430 352 208 832 5400 432 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
439 N/a 189 422 345 208 832 5488 439 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
441 N/a 190 420 344 208 832 5733 N/a 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
471 N/a 203 383 313 209 835 5181 1092 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
432 N/a 186 430 352 208 832 5400 1014 0.431
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
486 N/a 203 376 308 209 835 5346 2400 0.418
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
447 N/a 186 423 346 208 832 5588 2400 0.416
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 GN Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 GN Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 BT Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 BT Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
447 N/a 165 460 376 211 844 4694 N/a 0.369
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 BT Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 BT Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
452 N/a 167 454 371 211 844 4746 N/a 0.369
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14
Siam City Cement (Vietnam) Ltd.
11 Doan Van Bo, Ward 12, Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel +84 28 73 017 018; Fax +84 28 73 036 038
www.insee.com.vn
1. CẤP PHỐI / MIX DESIGN : PLANT : All Batching Plant PLANT 2: Nhà Bè PLANT 3:
3
Thành phần vật liệu cho 1 m bê tông/ Mix proportion for one cubic meter
Thành phần chất kết dính/ Nước Cát Cát nghiền Đá ( 5-10) Đá 5-20 BT Phụ gia
Cementious Content Water Sand M_Sand Stone 5-10 Stone 5-20 BT Admixture
W/C
Xi măng/ Phụ gia khoáng
Cement (Kg) Mineral Content (L) (Kg) (Kg) (Kg) (Kg) ((1) - mL) ((2) - mL)
457 N/a 169 446 365 212 848 5027 N/a 0.370
Ghi chú: INSEE Beton có quyền điều chỉnh tăng hàm lượng xi măng trong khoảng 5% và lượng phụ gia trong phạm vi +/- 0.15L/100kg xi măng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Noted: INSEE Beton reserves the right to adjust cement upto 5% and admixture in +/- 0.15L/ 100 kg cement in this mix-design for meeting strength requirements
COM-BTN-TEC-PR-03-02
Ban hành lần 03
Ngày ban hành 01/10/14