Professional Documents
Culture Documents
999 CỤM TỪ VỰNG TOEIC BẮT BUỘC PHẢI NHỚ PDF
999 CỤM TỪ VỰNG TOEIC BẮT BUỘC PHẢI NHỚ PDF
999 CỤM TỪ VỰNG TOEIC BẮT BUỘC PHẢI NHỚ PDF
TRƯỜNG ĐỜI
QUÀ TẶNG
GIÁO TRÌNH PHÁT ÂM PRONUNCIATION WORKSHOP
http://megaurl.in/pronunciationvideos
(Xác nhận không phải người máy → Click here to continue
→ Đợi 7s → Get Link là bạn sẽ lấy được bộ videos này)
171. Be billed directly = Được tính tiền một cách trực tiếp
172. Pay a bill = Thanh toán một hóa đơn
173. Compete for = Cạnh tranh cho
174. Compete with/against = Cạnh tranh với
175. Approve the construction plan = Chấp thuận một kế hoạch
công trình
176. A legal advisor = Cố vấn hợp pháp
177. It’s advisable to = Thích hợp để
178. Overtime work is not allowed = Làm việc quá thời gian là
không được phép
179. Paid vacation = Kỳ nghỉ được thanh toán bởi công ty
180. You are invited to attend the seminar = Bạn được mời để tham
dự buổi hội thảo
181. Competition in global market = Cạnh tranh trên thị trường toàn
cầu
182. Customer satisfaction is our top priority = Sự hài lòng của
khách hàng là sự ưu tiên lớn nhất của chúng tôi
183. Products can be ordered through Internet = Sản phẩm có thể
được đặt qua Internet
184. Construction on the road is on schedule = Công trình trên con
đường này thì đang diễn ra đúng kế hoạch
185. Construction will be completed by next month = Công trình sẽ
được hoàn thành trước tháng sau
186. Receive a written response = Nhận một phản hồi bằng văn bản
187. Meet the safety standards = Đáp ứng những tiêu chuẩn an toàn
188. The research and development spending = Chi phí nghiên cứu
và phát triển
189. Provide translation of official documents = Cung cấp bản dịch
cho những tài liệu chính thức
190. Cause damage to the building = Gây ra thiệt hại cho tòa nhà
191. Accept responsibility for lost items = Nhận trách nhiệm cho
những món hàng bị mất
192. Give satisfaction to our customers = Mang tới sự hài lòng cho
khách hàng của chúng tôi
193. Receive official approval = Nhận được sự chấp thuận chính
thức
194. Take a day off = Nghỉ 1 ngày
195. Increase competition = Gia tăng sự cạnh tranh
196. Make many changes to the proposal = Tạo ra rất nhiều sự thay
đổi cho cái sự đề suất
197. Renew your application = Làm mới đơn xin việc
198. Reserve the right = Có quyền
199. Please turn off your phone = Xin hãy tắt điện thoại
200. Maximize your productivity = Tối đa hóa năng suất của bạn
201. Observing a match = quan sát một trận đấu
202. Offering someone a meal = cung cấp cho ai đó một bữa ăn
203. opening a drawer = mở một ngăn kéo
204. operating heavy machinery = vận hành máy móc hạng nặng
205. ordering some food from a menu = đặt hàng một số thực phẩm
từ thực đơn
206. organizing some paper = Sắp xếp một số giấy tờ
207. packing for a trip pack = đóng gói cho một chuyến đi
208. painting a picture = vẽ một bức tranh
209. parking one’s bike in a rack = đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
210. passing a box to another = Chuyển một chiếc hộp cho ai đó
211. paying for the item = trả tiền cho các sản phẩm
212. pedaling down the street = đạp xe xuống đường phố
213. photographing the scenery = chụp ảnh phong cảnh
214. picking up pastries from the trays = chọn bánh ngọt từ các khay
215. picking vegetables in a field = chọn rau trong một khu vực
216. pilling some books on the shelves = chồng một số cuốn sách lên
kệ
217. piloting a boat out to sea = dẫn tàu ra biển
218. placing a coin in the slot = đặt một đồng xu vào khe
219. planting a garden in front of the store = trồng một khu vườn ở
phía trước cửa hàng
220. playing a musical instrument = chơi một nhạc cụ
221. plugging in a machine = cắm điện vào máy móc
222. pointing a finger to the monitor = chỉ một ngón tay lên màn
hình
223. polishing a window = đánh bóng cửa sổ
224. posing for a picture = sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
225. posting a notice on the window = đăng một thông báo trên cửa
sổ
226. pouring drinks into glasses = rót đồ uống vào ly
227. preparing food in two pans = chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
228. pulling a cart = kéo một giỏ hàng
229. purchasing loaves of the bread = mua những ổ bánh mì
230. pushing a cart through the line = đẩy một chiếc xe qua các hàng
231. putting a key into a lock = đặt một chìa khóa vào ổ khóa
232. putting away one’s instruments = Sắp xếp, xếp gọn nhạc cụ
233. putting down one’s pen = đặt bút của ai xuống
234. putting on sweaters = mặc áo len
235. putting up a poster = dán 1 tấm áp phích
236. racing down the street = phóng xe xuống đường
237. raising sales = nâng cao doanh số bán hàng
238. raking the leaves = cào lá
239. reaching across the table = đi qua cái bàn
240. reaching for an item = với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)
241. reading a sign = đọc 1 dấu hiệu
342. The shipment of your orders = Sự vận chuyển của những đơn
hàng
343. Be delayed due to some defective products = Bị hoãn bởi vì
một vài sản phẩm lỗi
344. Be finally distributed to the new employees = Cuối cùng được
phân phát tới những nhân viên mới
345. The contents of this report = Những nội dung của bản báo cáo
này
346. Be checked for errors = Được kiểm tra cho những lỗi
347. All interested students are invited = Tất cả những học sinh
quan tâm được mời
348. Admission is free = Tiền vào cửa là miễn phí
349. If you wish to join, please register now = Nếu bạn muốn gia
nhập, xin hãy đăng ký ngay bây giờ
350. Submit the form to me = Nộp đơn cho tôi
351. Conduct a study = Tiến hành một cuộc nghiên cứu
352. The report is included = Bản báo cáo được bao gồm
353. Inspect the quality of the products = Kiểm tra chất lượng của
sản phẩm
354. Return the books = Trả lại sách
355. Return to his office = Quay trở lại văn phòng của anh ấy
356. Speak to counselor = Nói chuyện với người cố vấn
357. Recovery from the recession = Sự phục hồi từ suy thoái
358. Mr Thành Phan was elected as vice president = Ông Phan
Thành đã được bầu cử làm phó chủ tịch
359. Be transferred to another office = Được chuyển tới văn phòng
khác
360. Checks must be deposited by noon = Ngân phiếu cần được đặt
cọc trước buổi trưa
361. Construction of the new plant = Việc thi công nhà máy mới
380. The manager will meet with the president = Giám đốc sẽ gặp
chủ tịch
381. The bank will raise interest rates next month = Ngân hàng sẽ
tăng lãi suất vào tháng tới
382. The economy will recover from the inflation = Nền kinh tế sẽ
phục hồi sau lạm phát
383. Effective next week = Có hiệu lực từ tuần tới
384. Be in charge of the sales department = Phụ trách phòng bán
hàng
385. Spend considerable time training new employees = Dành một
lượng thời gian đáng kể để đạo tạo nhân viên mới
386. Spend much money on advertising = Dành nhiều tiền vào
quảng cáo
387. It usually takes one hour to get to my school = Thường mất 1
giờ để đi tới trường
388. Recruit an experienced sales manager = Tuyển thêm một giám
đống bán hàng có kinh nghiệm
389. Charge no fees to local residents = Không tính phí cho cư dân
địa phương
390. Provide better service to our customers = Cung cấp dịch vụ tốt
hơn cho khách hàng
391. Increase our efforts = Gia tăng những nỗ lực
392. The blueprint for the office = Bản thiết kế cho văn phòng
393. The recruitment of sales personnel = Sự tuyển dụng cho nhân
sự phòng bán hàng
394. All budget reports will be reviewed by the accounting team =
Toàn bộ những bản báo cáo ngân sách sẽ được xem xét lại bởi đội kế
toán
395. Mr Kim’s resignation = Sự từ chức của ông Kim
396. Meet the needs of all citizens = Đáp ứng được nhu cầu của cư
dân thành phố
397. It was impossible to provide those services = Nó là không thể
để cung cấp những cái dịch vụ này
398. The lack of technology and equipment = Sự thiếu công nghệ và
thiết bị
399. Welcome your comments and suggestions = Hoan nghênh
những bình luận và gợi ý
400. Help us serve you better = Giúp chúng tôi phục vụ các bạn tốt
hơn
401. Please let us know how we can improve = Xin hãy cho chúng
tôi biết làm thế nào chúng tôi có thể cải thiện
402. Be experienced in marketing = Có kinh nghiệm trong lĩnh vực
marketing
403. Conduct an extensive search = Tiến hành một nghiên cứu mở
rộng
404. Creative ideas = Những ý tưởng sáng tạo
405. Additional investment = Đầu tư bổ sung
406. Considerable efforts = Những nỗ lực đáng kể
407. Take into consideration = Xem xét việc gì đó
408. Conference participants = Những người tham dự hội nghị
409. A recent study = Một nghiên cứu gần đây
410. The present production schedule = Kế hoạch sản xuất hiện tại
411. Persuasive arguments = Những lý lẽ thuyết phục
412. A financial consultant = Cố vấn tài chính
413. Final conclusions = Những kết luận cuối cùng
414. Be finally distributed = Cuối cùng đã được phân phát
415. Impressive new cars = Những chiếc xe mới ấn tượng
416. Announce the promotion = công bố đợt khuyến mãi
417. The attractive building = Tòa nhà bắt mắt
494. The hotel is perfectly located = Khách sạn được đặt ở vị trí
hoàn hảo
495. Within walking distance = Trong phạm vi có thể đi bộ được
496. Actively implement a new policy = Tích cực thi hành chính
sách mới
497. Closely related to the management = Có quan hệ thân thiết với
ban giám đốc
498. Sales are presently decreasing = Doanh số hiện tại đang giảm
499. Extremely attractive = Cực kỳ thu hút
500. Your comments are really important for us = Những bình luận
của bạn thực sự quan trọng với chúng tôi
501. Directly present their complaints = Đưa ra những lời phàn nàn
một cách trực tiếp
502. Because it was submitted late = Bởi vì nó đã được nộp muộn
503. Due to the financial problem = Bởi vì vấn đề tài chính
504. While I am away = Trong khi tôi đi vắng
505. During your stay = Trong khi bạn ở
506. Although he was experienced = Mặc dù anh ấy đã có nhiều
kinh nghiệm
507. Despite his efforts = Mặc dù cho sự cố gắng của anh ấy
508. When you are ready = Khi bạn sẵn sàng
509. If you are interested = Nếu bạn quan tâm
510. Unless it is properly packaged = Trừ khi nó được đóng gói một
cách cẩn thận
511. Once we collect the samples = Một khi chúng tôi thu thập mẫu
512. Before you leave the office = Trước khi bạn rời văn phòng
513. After he returned to the office = Sauk hi anh ấy trở lại văn
phòng
514. Since last year = Kể từ năm ngoái
515. Since you’ve been gone = Từ khi bạn rời khỏi
532. The overall profits have declined = Tổng lợi nhuận đã bị giảm
xuống
533. The recent increase in sales = Sự gia tăng gần đây của doanh số
534. Due to the maintenance work = Bởi vì công việc bảo trì
535. Give a speech during the welcome reception = Có một bài phát
biểu trong buổi tiệc chào đón
536. Diligent efforts = Những nỗ lực cần cù
537. There are many people apply for a loan = Có rất nhiều người
nộp đơn cho khoản vay
538. Refunds will be given = Sự trả lại tiện sẽ được thực hiện
539. The museum will be open after the scheduled renovation = Bảo
tàng sẽ mở sau sự cải tiến được lên kế hoạch
540. Due to a technical problem = Bởi vì vấn đề kỹ thuật
541. The commuter train service has been suspended = Dịch vụ xe
lửa trở người đi làm đã bị hoãn lại
542. According to the advertisement, the new office can
accommodate 1000 people = Theo như quảng cáo, văn phòng mới có
thể chứa được 1000 người
543. Your order was placed after the deadline = Đơn hàng của bạn
đã được đặt sau hạn chót
544. Decide to hire more sales personnel = Quyết định thuê thêm
nhân sự bán hàng
545. A few bad comments = Một vài lời bình luận xấu
546. The unemployment rate will continue to rise = Tỉ lệ thất nghiệp
sẽ tiếp tục tăng
547. Take effective measures = Sử dụng những biện pháp hiệu quả
548. Mr Thành is serving as a sales manager = Ông Thành đang làm
việc như một giám đốc bán hàng
549. Provide refunds = Cung cấp sự trả lại tiền
569. Eligible for paid sick leave = Đủ tư cách cho việc nghỉ ốm vẫn
được trả lương
570. Advances in computer technology = Những sự tiến bộ trong
công nghệ máy tính
571. Make it easier to learn English = Làm cho nó trở nên dễ hơn
cho việc học tiếng Anh
572. Find information on the Internet = Tìm thông tin trên Internet
573. Agree to postpone the meeting = Đồng ý hoãn lại cuộc họp
574. Everyone in the committee = Mọi người trong ủy ban
575. Spend more money = Dành thêm tiền
576. Research and development = Nghiên cứu và phát triển
577. Be suggested = Được gợi ý
578. To achieve your goals = đạt được những mục tiêu của bạn
579. One of the most important things = Một trong số những điều
quan trọng nhất
580. Do your best = Làm hết khả năng của bạn
581. Agree to continue = Đồng ý tiếp tục
582. The construction project = Dự án công trình
583. Proceed with = Tiếp tục với
584. Almost everyone in the conference = Hầu hết mọi người trong
hội nghị
585. Meet some managers from other cities = Gặp một vài người
quản lý từ những thành phố khác
586. The annual conference = Hội nghị hàng năm
587. Be expected to attend the seminar = Được mong đợi sẽ tham
dự hội thảo
588. Orientation session = Phiên họp định hướng
589. Prepare safety workshop = Chuẩn bị hội thảo an toàn
590. Be instructed to register = Được hướng dẫn đăng ký
611. Strongly criticize the government = Chỉ trích chính phủ một
cách gay gắt
612. Raise the property tax = Tăng thuế tài sản
613. Deliver the document in person = Chuyển tài liệu trực tiếp
614. Give you a discount = Tặng bạn một sự giảm giá
615. Be provided to the marketing director = Được cung cấp cho
giám đốc marketing
616. The details of the new marketing campaign = Chi tiết của chiến
dịch marketing mới
617. Applicants for the vacant positions = Người nộp đơn cho vị trí
trống
618. All application materials = Tất cả tài liệu đơn xin việc
619. Please remember that = Xin hãy nhớ rằng
620. Should be sent by tomorrow = Nên được gửi trước ngày mai
621. Within 7 days of your claim = Trong 7 ngày của sự đòi
622. Money refunds = Tiền trả lại
623. Be deposited into your account = Được gửi vào trong tài khoản
của bạn
624. Need any assistance = Cần bất cứ sự trợ giúp nào
625. Contact one of our assistants = Liên lạc với 1 trong những trợ
lý của chúng tôi
626. Enter the laboratory = Đi vào phòng thí nghiệm
627. Present your identification immediately = Trình giấy tờ tùy
thân ngay lập tức
628. Invest a lot of money = Đầu tư rất nhiều tiền
629. The project was a failure = Dự án là một thất bại
630. Will soon implement a no-smoking policy = Sẽ sớm thi hành
chính sách không hút thuốc
631. It’s my great pleasure to inform you = Đây là một niềm vinh
hanh để thông báo cho bạn
632. Select our new supplier = Chọn nhà cung cấp mới
633. Reach monthly sales goals = Đạt tới mục tiêu doanh số hàng
tháng
634. A special luncheon will be held = Một bữa tiệc trưa sẽ được tổ
chức
635. Overnight camping in all national parks is no longer permitted
= Cắm trại qua đêm trong tất cả những công viên quốc gia
636. According to a new policy = Theo như chính sách mới
637. Must be reviewed in writing = Phải được xem xét bằng văn bản
638. Requests to withdraw from a course = Những yêu cầu để rút
khỏi khóa học
639. Your allotted time has expired = Phần thời gian được chỉ định
đã hết hạn
640. Include your name = Bao gồm tên của bạn
641. The proper procedure = Thủ tục thích hợp
642. We sent the product a week ago = Chúng tôi đã gửi sản phẩm
một tuần trước
643. Donate some money to help poor students = Quyên góp tiền để
giúp những học sinh nghèo
644. Hire more than 20 sales personnel = Thuê hơn 20 nhân sự bán
hàng
645. Receive many complaints about our products = Nhận được
nhiều lời phàn nàn về sản phẩm của chúng tôi
646. Effective next month = Có hiệu lực từ tháng tới
647. The wages have risen = Lương đã tăng
648. An opening ceremony = Nghi lễ khai trương
649. Turn off the computer before you leave = Tắt máy tính trước
khi bạn rời đi
650. You return this survey = bạn trả lại bản khảo sát này
651. Give you a 10% discount = Tặng 10% khuyến mãi
804. The women are sitting side by side = Những người phụ nữ
đang ngồi cạnh nhau
805. Playing different instruments = Chơi những nhạc cụ khác nhau
806. Lining up in a row = Xếp thành 1 hàng
807. Sitting across from each other = Ngồi đối diện nhau
808. Watering the trees = Đang tưới nước
809. Entering the building = Đang đi vào tòa nhà
810. The men are facing the children = Những người đàn ông đang
đối diện với bọn trẻ
811. The desk is unoccupied = Cái bàn không có người ngồi
812. A vehicle is parked next to the building = Phương tiện đỗ cạnh
tòa nhà
813. The sidewalk is being paved = Vỉa hè đang được lát
814. There are no pedestrians on the sidewalk = Không có người đi
bộ trên vỉa hè
815. The shelves are filled with items = Những kệ được chất đầy
hàng hóa
816. Be being sliced = Đang được cắt, thái
817. Be being repaired = Đanh được sửa
818. Be in the shade = Ở trong bóng râm
819. Be being towed = Đang được kéo đi
820. The goods are on display = Hàng hóa được chung bày
821. Food is being served on the table = Thức ăn đang được phục
vụ ở trên bàn
822. The cake is being cut into pieces = Chiếc bánh đang được cắt
ra thành từng mảnh
823. The window is wide open = Cửa sổ được mở rộng
824. The rug is folded up on the floor = Tấm thảm được gấp ở trên
sàn
825. A stop sign next to the traffic cone = Biển báo dừng cạnh hình
nón cọc tiêu giao thông
826. The lights are hanging from the ceiling = Những chiếc đèn
đang được treo trên trần nhà
827. The fallen leaves are scattered on the ground = Lá rụng rải rác
trên mặt đất
828. The path is passing through a forest = Con đường thì đi qua
rừng
829. Grassy area = Khu vực có cỏ
830. Be covered with snow = Được bao phủ bởi tuyết
831. The bench is not being used = Ghế dài đang không được sử
dụng
832. Overlooking the water = Nhìn hướng ra sông
833. Be floating on the water = Đang nổi trên mặt nước
834. Look forward the mountain = Nhìn về hướng ngọn núi
835. Walking into the forest = Đi bộ vào rừng
836. Be planted in rows = Được trồng thành hàng
837. Resting under the trees = Đang nghỉ dưới cây
838. There are trees on both sides of the street = Có cây trên 2 lề
đường
839. The buildings are identical = Những tòa nhà thì giống hệt nhau
840. There are no clouds in the sky = Không có mây trên bầu trời
841. People are fishing = Mọi người đang câu cá
842. People are boarding the plane = Mọi người đang lên máy bay
843. The area is completely bare = Khu vực hoàn toàn toàn trống
không
844. The dishes are piled up on the table = Những chiếc đĩa đang
được xếp chồng trên bàn
845. People are standing in group = Mọi người đang đứng thành
nhóm
846. All the seats are occupied = Tất cả ghế đã được ngồi
847. There is a table cloth on each table = Có khăn trải bàn trên mỗi
bàn
848. The sky is very clear = Bầu trời rất trong
849. All the chairs are being used = Tất cả ghế đang được sử dụng
850. The man is directing traffic on the road = Người đàn ông đang
điều phối giao thông trên đường
851. The plane is landing on the ground = Máy bay đang hạ cánh
trên mặt đất
852. Taking a nap on a beach = Ngủ chợp mắt trên bãi biển
853. Holding a plate = Đang cầm 1 cái đĩa
854. Rolling up his sleeves = Đang sắn tay áo
855. Holding a hose = Đang cầm một cái vòi nước
856. Cars are stuck in traffic = Ô tô bị tắc đường
857. Wearing a safety helmet = Đang đeo một mũ bảo hiểm an toàn
858. Bending over with a shovel = Đang cúi xuống vs một cái xẻng
859. Wearing a tie = đang đeo một cái cà vạt
860. Delivering a presentation = Đang phát biểu một bài thuyết trình
861. Driving a cart = Đang lái một chiếc xe đẩy
862. Wrapping a package = Đang gói kiện hàng
863. Lying on the bed = Đang nằm trên giường
864. Jogging along the street = Tản bộ dọc theo con phố
865. Neither of the phone is being used = Không có cái điện thoại
nào đang được sử dụng
866. Items are displayed outside the store = Hàng hóa được trưng
bày ngoài cửa hàng
867. Digging a ditch = Đang đào một cái rãnh
868. Waiting in line for their turn = Đang xếp hàng đợi lượt
869. Working with the pipe = Đang làm việc với cái ống nước
870. Be gathered for a meeting = Được tập hợp cho một cuộc họp
871. People are registering for a workshop = Mọi người đang đăng
ký cho buổi hội thảo
872. She is using the copier = Cô ấy đang sử dụng máy photo
873. Standing by the copier = Đang đứng cạnh máy photo
874. The telephones look similar = Những chiếc điện thoại trông
tương tự nhau
875. The phone is not in use = Chiếc điện thoại đang không được sử
dụng
876. The phones are placed next to each other = Những chiếc điện
thoại được đặt cạnh nhau
877. Holding the receiver = Đang cầm ống nghe
878. Purchasing the goods = Đang mua hàng hóa
879. Customers are having their meals = Khách hàng đang dùng bữa
880. Be busy with customers = Đang đông khách
881. The rear door of the car is open = Cửa sau của ô tô thì mở
882. Pointing at something = Đang chỉ vào cái gì đó
883. Resting around the fountain = Đang nghỉ xung quanh vòi phun
nước
884. The road has been paved = Đường đã được lát
885. Painting a fence = Đang sơn hàng rào
886. Final destination = Điểm đến cuối cùng
887. Using the hammer = Đang sử dụng búa
888. Be under renovation = Đang được nâng cấp
889. Into the distance = Ở đằng xa
890. The man is clearing off the table = Người đàn ông đang dọn
bàn
891. None of the people are wearing a raincoat = Không có ai đang
mặc áo mưa
892. The construction is in progress = Công trình đang tiến hành
893. The cars are moving in one direction = Những chiếc xe đang di
chuyển cùng một hướng
894. The road is being paved = Con đường đang được lát
895. Walking down the steps = Đi xuống những bậc thang
896. The man is kneeling down = Người đàn ông đang quỳ xuống
897. The man is dressed casually = Người đàn ông đang mặc quần
áo bình thường
898. The vehicle has the door open = Phương tiện có cửa mở
899. The vehicle is under inspection = Phương tiện đang được kiểm
tra
900. Leave their school to pursue their own career = Rời trường học
để theo đuổi sự nghiệp riêng của họ
901. Cause traffic delays = Gây ra những ách tắc giao thông
902. E-mail the final draft to her before 5 pm = Gửi bản phác thảo
cuối cùng qua email cho cô ấy trước 5 giờ
903. During her vacation = Trong kỳ nghỉ của cô ấy
904. Be submitted no later than 30 December = Được nộp không
muộn hơn 30 tháng 12
905. Contact the manufacturer directly = Liên lạc với nhà sản xuất
906. Show both your passport and your ticket = Trình cả hộ chiếu
và vé của bạn
907. Employee motivation program = Chương trình tạo động lực
cho nhân viên
908. Familiarize yourself with employment laws = Làm cho quen
với những luật lao động
909. Send free samples with discount coupons = Gửi những mẫu
miễn phí với phiếu giảm giá
910. Competitive advantage = Lợi thế cạnh tranh
911. Release the information = Đăng tin
912. Maintain its position in the market = Duy trì vị trí trên thị
trường
913. Personal belongings = Đồ đạc cá nhân
914. Promptly reorganize procedures = Ngay lập tức cải tổ lại
những thủ tục
915. Recognize the importance of this decision = Nhận ra tầm quan
trọng của quyết định
916. Complete all the questions and provide a signature = Hoàn
thành toàn bộ câu hỏi và cung cấp chữ ký
917. Emphasis on high level of quality = Sự nhấn mạng vào chất
lượng cao
918. Outstanding service = Dịch vụ nổi bật
919. Present a valid parking permit = Trình ra một giấy phép đỗ xe
có hiệu lực
920. Manufacture enough products to meet the demands = Sản xuất
đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu
921. The roads are usually crowded with cars = Những con đường
thường đông đúc với ô tô
922. Any questions which is related to our products = Bất cứ câu
hỏi nào cái mà liên quan đến sản phẩm của chúng tôi
923. Delay the start of our work = Trì hoãn sự bắt đầu công việc của
chúng tôi
924. Be close to signing a deal = Sắp sửa ký kết một thỏa thuận
925. Library assistants = Những trợ lý thư viện
926. Dominate the market = Thống trị thị trường
927. Retail sales = Doanh số bán lẻ
928. Stability and low inflation = Sự ổn định và lạm phát thấp
929. Send an email for a quote = Gửi một email cho bảng báo giá
930. Fully abide by the rules = Hoàn toàn tuân theo những nguyên
tắc
931. All the terms of the agreement = Tất cả những điều khoản của
hợp đồng
932. Receive an assurance = Nhận được 1 sự đảm bảo
933. Cause cancellations = Gây ra những sự hủy bỏ
934. Be difficult to determine = Khó để xác định
935. Refuse to engage = Từ chối tham gia
936. Be important to establish = Quan trọng để thiết lập
937. Be obligated to retain the receipt = Bắt buộc phải giữ hóa đơn
938. Retirement party = Bữa tiệc nghỉ hưu
939. Provisions contained in the contract = Điều khoản bao gồm
trong hợp đồng
940. Resolve a conflict = Giải quyết 1 mâu thuẫn
941. A specific directive = Một chỉ thị cụ thể
942. Attract attention = Thu hút sự chú ý
943. Compare with your company = So sánh với công ty của bạn
944. International competition = Sự cạnh tranh quốc tế
945. Comsume energy = Tiêu thụ năng lượng
946. Convince you to sign a contract = Thuyết phục bạn ký hợp
đồng
947. Products are currently available = Những sản phẩm hiện tại
đang có sẵn
948. Be an inspiration to your students = Là một nguồn cảm hứng
đối với học sinh của bạn
949. Market trend = Xu hướng thị trường
973. Take care of the travel arrangement = Đảm nhiệm việc sắp xếp
di chuyển
974. Choose the convenient location = Chọn địa điểm thuận lợi
975. An overcrowded bus = Chiếc xe buýt đông đúc, chật chội
976. Officially register for the meeting = Đăng ký chính thức cho
buổi họp
977. Randomly select the ideal candidates: Lựa chọn ngẫu nhiên
những ứng cử viên lý tưởng
978. Hold an emergency session = Tổ chức một phiên họp khẩn cấp
979. Take part in the training session = Tham gia vào một chương
trình huấn luyện
980. Fully compatible with your system = Hoàn toàn tương thích
với hệ thống của bạn
981. Completely delete the message = Xóa hoàn toàn tin nhắn
982. Make a duplicate of the key = Đánh chìa khóa dự phòng
983. Figure out a solution for the crisis = Tìm ra một giải pháp cho
sự khủng hoảng
984. Ignored the problem = Phớt lờ vấn đề
985. Carry out a throughout search = Tiến hành 1 nghiên cứu đầy
đủ, toàn diện
986. Shut down a factory = Đóng cửa nhà máy
987. Post a safety warning = Đăng một cảnh báo về an toàn
988. Affordable prices = Giá cả phải chăng
989. Give information for people in need = Đưa thông tin cho
những ai đang cần
990. Increase large capacity = Tăng sức chứa lớn
991. Durable carpets for hotel use = Những tấm thảm bền cho việc
sử dụng trong khách sạn
992. Show personal initiative = Đưa ra những sự sáng tạo mang tính
cá nhân