Professional Documents
Culture Documents
TH Trano
TH Trano
365 0911368 Nguyễn Thị ánh Tuyết CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH102/1, 1,807,000 Toán-Tin học
208 0913118 Tiền Vĩnh Minh Trí TTH003/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
468 0912563 Trần Văn Cư CTT003/CTT2, DTV001/CTT2, TTH026/CTT3, TTH063/CTT3, 1,230,000 CN thông tin
469 0912567 Nguyễn Việt Đức CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/2, TTH003/L1, VLH023/L1, 1,640,000 CN thông tin
470 0912573 Trần Trung Hiếu TTH003/L1, TTH026/L1, TTH063/CTT3, 820,000 CN thông tin
471 0912575 Phan Thị Hòa TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
CTH001/2C, CTT003/CTT3, CTT005/2C, CTT101/2C,
472 0912579 Nguyễn Như Lịch 2,955,000 CN thông tin
KTH001/2, NNA002/2, TTH003/L1, TTH026/L1, TTH043/2C,
473 0912585 Trần Nguyễn Sáng CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
474 0912598 Nguyễn Phạm Minh Trung TCH001/CTT3, TTH003/L1, 492,000 CN thông tin
475 0912602 Phạm Văn Vượng CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
1 0621016 Lê Anh Thư TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 Hải dương
2 0721003 Phạm Quốc Hải HOH081/HL1, 164,000 Hải dương
3 0721007 Hoàng Thanh Minh NNA103/8A2, 246,000 Hải dương
4 0721016 Nguyễn Đức Thắng TTH062/11, VLH024/3A, VLH041/3B, 656,000 Hải dương
5 0721019 Nguyễn Hải Trọng Tín TCH001/VLH1, 246,000 Hải dương
6 0721035 Nguyễn Văn Thành NNA002/8, 246,000 Hải dương
7 0721039 Huỳnh Thanh Vũ TTH003/HDH1, 246,000 Hải dương
8 0721054 Nguyễn Hoài Châu TTH043/6, TTH062/11, 410,000 Hải dương
9 0821002 Trương Quốc Cường VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
10 0821005 Lê Tấn Đạt TTH043/6, TTH062/11, VLH001/HDH1, 656,000 Hải dương
11 0821010 Nguyễn Xuân Huy VLH024/3B, 246,000 Hải dương
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
12 0821013 Nguyễn Kiều Loan VLH001/HDH1, 246,000 Hải dương
13 0821014 Diệp Xuân Mai TTH062/11, VLH001/HDH1, 410,000 Hải dương
14 0821019 Dương Văn Nhân NNA103/8A2, TTH026/L1, TTH062/11, VLH001/HDH1, 902,000 Hải dương
15 0821020 Nguyễn Huỳnh Thị Phi Phụng
TTH062/11, VLH001/HDH1, 410,000 Hải dương
16 0821025 Phạm Thị Thu Trang TTH026/HDH1, TTH062/11, VLH001/HDH1, XHH002/1, 820,000 Hải dương
17 0821031 Ngô Minh Thảo TTH026/HDH1, 246,000 Hải dương
18 0921005 Lê Minh Châu HOH004/HDH1, TTH003/DVT1, 574,000 Hải dương
19 0921008 Trần Thị Phương Dung VLH022/L1, 164,000 Hải dương
20 0921015 Phạm Thanh Hải TTH003/L1, 246,000 Hải dương
21 0921021 Lê Thu Hiền TTH003/L1, VLH022/L1, VLH024/HDH1, 656,000 Hải dương
22 0921024 Đinh Thị Hội VLH022/L1, 164,000 Hải dương
23 0921033 Đỗ Ngọc Khánh VLH024/HDH1, 246,000 Hải dương
24 0921037 Nguyễn Thị Bích Lài VLH022/L1, 164,000 Hải dương
25 0921044 Trần Thị Kiều Mi TTH003/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
26 0921045 Hứa Diễm Mỵ TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Hải dương
27 0921047 Lê Trung Nghĩa VLH022/L1, 164,000 Hải dương
CTH001/6, TTH003/HDH1, TTH026/HDH1, TTH043/6,
28 0921059 Vương Thảo Quyên 1,640,000 Hải dương
TTH062/11, VLH024/HDH1,
CTT001/5B, NNA002/10, TCH001/HDH1, TTH003/L1,
29 0921064 Nguyễn Minh Thành 1,476,000 Hải dương
VLH022/L1, VLH024/3A,
30 0921070 Trương Huỳnh Ngọc Thảo VLH022/L1, 164,000 Hải dương
31 0921073 Phạm Thị Thanh Thọ VLH022/L1, 164,000 Hải dương
32 0921074 Lê Minh Thuận HOH004/SHH1, TCH001/CTT2, TTH003/L1, VLH022/L1, 984,000 Hải dương
33 0921080 Bùi Thị Thu Tiên VLH043/L1, 164,000 Hải dương
34 0921081 Huỳnh Văn Tiên VLH022/L1, 164,000 Hải dương
35 0921082 Ngô Công Toàn VLH001/HDH1, 246,000 Hải dương
36 0921083 Tô Văn Toàn VLH022/L1, 164,000 Hải dương
37 0921087 Cao Văn Triều TTH003/DVT1, VLH001/HDH1, VLH022/L1, 656,000 Hải dương
38 0921088 Nguyễn Minh Trí VLH024/HDH1, 246,000 Hải dương
CTH001/6, NNA103/12, TTH026/HDH1, TTH043/6, TTH062/11,
39 0921089 Huỳnh Đức Trung 1,804,000 Hải dương
VLH001/HDH1, XHH002/2,
40 0921100 Đinh Thị Hồng Vân TTH003/L1, 246,000 Hải dương
41 0921102 Lê Quang Vinh TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Hải dương
42 0921106 Phạm Thị Hải Yến TTH003/L1, VLH024/HDH1, 492,000 Hải dương
43 0921107 Lê Hoàng Xuân ý VLH022/L1, 164,000 Hải dương
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
44 0921121 Nguyễn Lê Giàu VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
45 0921137 Nguyễn Duy Khang VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
46 0921147 Nguyễn Thị Cẩm Loan VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
47 0921159 Đỗ Thị Phương Nghi VLH022/L1, 164,000 Hải dương
48 0921161 Lê Hữu Bảo Ngọc VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
49 0921164 Phan Thái Nguyên VLH022/L1, 164,000 Hải dương
50 0921171 Nguyễn Văn Sơn CTT001/5B, VLH001/HDH1, VLH022/L1, VLH024/3B, 984,000 Hải dương
51 0921174 Bùi Thị Phương Thảo VLH022/L1, 164,000 Hải dương
52 0921176 Lê Thị Thu Thảo TTH003/VLH1, VLH001/HDH1, VLH022/L1, 656,000 Hải dương
53 0921182 Trần Thị Ngọc Thương CTT001/8A, TTH003/L1, VLH001/HDH1, 820,000 Hải dương
54 0921184 Du Thị Ngọc Trang TTH003/DVT1, VLH022/L1, VLH024/HDH1, 656,000 Hải dương
55 0921189 Hoàng Văn Tuấn VLH022/L1, 164,000 Hải dương
56 0921196 Nguyễn Văn út TTH003/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
1 0514052 Trần Ngọc Châu CTT001/8B, TTH005/DCH1, 492,000 Hóa học
2 0514054 Nguyễn Minh Chí NNA103/4B, 246,000 Hóa học
3 0514057 Võ Minh Cường HOH003/L1, 328,000 Hóa học
4 0514205 Nguyễn Phạm Xuân Trung NNA103/8B2, VLH043/L1, 410,000 Hóa học
5 0614039 Trần Trọng Hiếu HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
6 0614049 Đỗ Tấn Huy HOH110/4, VLH043/12, 362,000 Hóa học
7 0614091 Vũ Kim Long HOH001/HOH1, VLH022/L1, 492,000 Hóa học
8 0614110 Nguyễn Thị Thanh Mỹ NNA103/5A, TR040/L1, 444,000 Hóa học
9 0614115 Nguyễn Thị Tố Nga CTT001/5A, 328,000 Hóa học
10 0614119 Trần Nghĩa HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
11 0614172 Phùng Văn Thiện VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
12 0614200 Nguyễn Thị Trinh CTT001/5A, VLH003/L1, 574,000 Hóa học
13 0614203 Trần Ngọc Bảo Trâm VLH022/L1, 164,000 Hóa học
14 0614204 Nguyễn Học Trân HOH091/HL1, TTH003/VLH1, VLH004/HOH1, 902,000 Hóa học
15 0614224 Lê Minh Tài HOH041/4, 246,000 Hóa học
16 0614241 Võ Thành Vương HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
17 0714030 Bùi Đình Đạm HOH091/HL1, XHH002/1, 492,000 Hóa học
18 0714033 Hồ Thị Vi Đa VLH022/L1, 164,000 Hóa học
19 0714047 Hoàng Thị Chinh CTT001/8B, 328,000 Hóa học
20 0714050 Nguyễn Minh Dương CTT002/TTH1, NNA103/2A3, 656,000 Hóa học
21 0714053 Ngô Tiến Dũng HOH041/4, HOH042/4, NNA103/1A1, 656,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
22 0714054 Nguyễn Văn Du XHH002/1, 164,000 Hóa học
23 0714055 Ngô Trần Bích Dung CTT001/8B, TTH028/HOH1, 574,000 Hóa học
24 0714057 Nguyễn Thị Dung CTT001/8B, 328,000 Hóa học
25 0714060 Nguyễn Quốc Duy CTT001/5B, VLH022/L1, 492,000 Hóa học
26 0714063 Thái Ngọc Linh Giang CTT001/8B, TR040/L1, 526,000 Hóa học
27 0714064 Nhữ Thị Mỹ Hằng VLH004/L1, 328,000 Hóa học
28 0714072 Nguyễn Hữu Hải CTT001/8B, TTH028/SHH1, 574,000 Hóa học
29 0714073 Hoàng Duy Hải TR040/L1, 198,000 Hóa học
30 0714078 Phạm Thị Hường CTT001/8B, 328,000 Hóa học
31 0714087 Võ Anh Huy CTT001/8B, TR040/L1, 526,000 Hóa học
32 0714090 Nguyễn Thị Thu Huyền VLH022/L1, 164,000 Hóa học
33 0714094 Nguyễn Văn Khiêm CTT001/5B, 328,000 Hóa học
34 0714098 Phan Vỹ Lương HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
35 0714102 Lưu Vĩnh Lợi TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 Hóa học
36 0714105 Lê Phạm Duy Linh TTH028/SHH1, 246,000 Hóa học
37 0714121 Bùi Duy Minh VLH043/L1, 164,000 Hóa học
38 0714123 Nhan Hoàng Minh HOH041/4, TTH005/DCH1, 410,000 Hóa học
39 0714124 Trương Hoàng Minh VLH022/L1, 164,000 Hóa học
40 0714132 Nguyễn Đoàn Diễm Ngọc TR040/L1, 198,000 Hóa học
41 0714136 Hồ Văn Nghiêm TR040/L1, 198,000 Hóa học
42 0714151 Lê Thị Phương Nhung TR040/L1, TTH028/HOH1, 444,000 Hóa học
43 0714160 Châu Nhất Long Phi TTH028/SHH1, VLH022/L1, 410,000 Hóa học
44 0714171 Lê Nguyễn Vân Quỳnh TTH028/HOH1, VLH022/L1, 410,000 Hóa học
45 0714173 Huỳnh Ngọc Quyên VLH043/L1, 164,000 Hóa học
46 0714182 Trần Thị Thanh Tâm HOH041/4, HOH042/4, 410,000 Hóa học
47 0714184 Lý Tân NNA103/4C, 246,000 Hóa học
NNA002/8, NNA103/4B, TTH028/HOH1, VLH004/L1,
48 0714199 Nguyễn Duy Thanh 1,230,000 Hóa học
VLH022/L1,
49 0714201 Trần Lê Tuấn Thanh TR040/L1, TTH028/HOH1, VLH022/L1, 608,000 Hóa học
50 0714211 Trần Kim Tiên VLH022/L1, 164,000 Hóa học
51 0714222 Lâm Ngọc Thùy Trang VLH022/L1, 164,000 Hóa học
52 0714229 Nguyễn Trà Thanh Trúc TR040/L1, 198,000 Hóa học
53 0714231 Nguyễn Đình Minh Trị TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 Hóa học
54 0714237 Quách Hữu Văn NNA103/4C, 246,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
55 0714242 Lương Thị Tường Vi VLH022/L1, 164,000 Hóa học
56 0714246 Nguyễn Hoàng Vũ VLH022/L1, 164,000 Hóa học
57 0714248 Nguyễn Đình Vĩnh VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
58 0814014 Lê Ngọc Bích NNA103/7A, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
59 0814024 Phạm Đức Minh Công CTH001/4, 492,000 Hóa học
60 0814034 Trần Thị Thùy Dung HOH110/4, 198,000 Hóa học
61 0814039 Ngô Tấn Dũng HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
62 0814049 Nguyễn Thanh Điền HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
63 0814061 Trần Trung Hạnh TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
64 0814068 Nguyễn Tôn Hiến TTH043/HOH1, VLH081/HL1, 410,000 Hóa học
65 0814070 Lương Trung Hiếu VLH004/L1, 328,000 Hóa học
66 0814073 Nguyễn Võ Trọng Hiếu HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
67 0814082 Lê Thị Thu Hồng VLH004/L1, 328,000 Hóa học
68 0814087 Nguyễn Quang Huấn VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
69 0814089 Trần Thị Thu Huyền VLH004/L1, 328,000 Hóa học
70 0814090 Phan Đăng Huy XHH002/1, 164,000 Hóa học
71 0814108 Nguyễn Phạm Lâm TTH005/DCH1, VLH004/L1, 492,000 Hóa học
72 0814119 Lê Hữu Lương TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
73 0814143 Nguyễn Thị Bích Nhân HOH001/HOH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 902,000 Hóa học
74 0814151 Trịnh Thế Phong HOH110/4, VLH004/L1, 526,000 Hóa học
75 0814179 Phạm Bá Sơn NNA002/2, 246,000 Hóa học
76 0814206 Đào Đức Thiện NNA002/9, NNA103/12, 492,000 Hóa học
77 0814209 Nguyễn Trần Hưng Thịnh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
78 0814219 Võ Hữu Tính VLH004/L1, 328,000 Hóa học
79 0814237 Đặng Bửu Trung TR040/L1, VLH004/L1, 526,000 Hóa học
80 0814257 Lê Công Văn TTH043/9, 246,000 Hóa học
81 0914009 Nguyễn Thị Lan Anh TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
82 0914030 Võ Bá Cường TTH028/HOH1, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
83 0914039 Nguyễn Trùng Dương CTH001/4, HOH041/4, HOH110/4, KTH001/4, NNA002/4, 1,346,000 Hóa học
84 0914046 Trần Hùng Đạt VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
85 0914054 Kiều Văn Hán TTH043/HOH1, 246,000 Hóa học
86 0914073 Đặng Ngọc Hoàng TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
87 0914080 Nguyễn Phi Dương Hòa NNA002/12, TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 738,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
HOH001/KVL1, NNA103/4A, TTH005/DCH1, TTH043/6,
88 0914091 Phạm Đức Hùng 1,476,000 Hóa học
VLH004/HOH1, XHH002/1,
89 0914109 Trần Thị Mộng Kiều TTH005/DCH1, VLH004/L1, 492,000 Hóa học
90 0914110 Lê Hồng Tuấn Kiệt TTH043/6, 246,000 Hóa học
91 0914121 Vũ Phi Long VLH043/10, XHH001/TTH1, 328,000 Hóa học
92 0914126 Đỗ Đình Trường Lợi NNA002/6, TTH005/DCH1, 410,000 Hóa học
93 0914128 Trần Thị Ngọc Lợi VLH004/L1, 328,000 Hóa học
94 0914130 Võ Thành Luân NNA002/9, TTH043/HOH1, VLH004/SHH2, 820,000 Hóa học
95 0914135 Bạch Quang Minh NNA002/6, TTH028/CMT1, 492,000 Hóa học
96 0914137 Đỗ Ngọc Minh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
97 0914146 Nguyễn Thị Thúy Nga VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
98 0914148 Ngô Thị Châu Ngà TCH001/SHH1, 246,000 Hóa học
99 0914150 Trình Thị Thanh Ngân VLH004/L1, 328,000 Hóa học
100 0914152 Nguyễn Phương Ngọc VLH004/L1, 328,000 Hóa học
101 0914156 Bùi Hồng Nhung TTH043/3A, 246,000 Hóa học
102 0914157 Đặng Thị Hồng Nhung TTH028/CMT1, 246,000 Hóa học
103 0914166 Nguyễn Phát VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
104 0914177 Nguyễn Thị Nhã Phương TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
105 0914185 Trần Quốc TTH043/2A, VLH004/SHH2, 574,000 Hóa học
106 0914186 Cao Thảo Quyên VLH004/L1, 328,000 Hóa học
107 0914201 Nguyễn Thanh Tân NNA002/12, 246,000 Hóa học
108 0914205 Trần Đức Thanh TTH043/12, VLH043/7, 410,000 Hóa học
109 0914213 Nguyễn Thiện Thạch TTH043/2A, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
110 0914214 Lê Duy Thăng VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
111 0914220 Nguyễn Thị Minh Thi TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
112 0914225 Bùi Tường Thọ TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
113 0914239 Đặng Thị Thương Thương VLH004/L1, 328,000 Hóa học
114 0914241 Huỳnh Tiến Thử VLH004/L1, 328,000 Hóa học
CTH001/4, CTT001/5B, HOH001/HOH1, HOH041/4, KTH001/4,
115 0914252 Nguyễn Xuân Tố 2,050,000 Hóa học
NNA002/12, TTH043/2A,
116 0914268 Nguyễn Văn Trinh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
117 0914273 Trần Thanh Truyền NNA002/2, 246,000 Hóa học
118 0914282 Đặng Trung Tuyên VLH004/L1, 328,000 Hóa học
119 0914285 Trần Thị Tuyền CTT001/5A, TTH028/CSH1, TTH043/2A, VLH081/HL1, 984,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
120 0914289 Nguyễn Lê Xuân Tú TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 492,000 Hóa học
121 0914294 Phạm Thanh Tùng TTH043/2C, 246,000 Hóa học
122 0914297 Đinh Viết Văn HOH042/4, NNA002/4, 410,000 Hóa học
123 0914302 Lê Nguyên Vi TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
124 0914306 Phan Minh Vương TTH043/2B, 246,000 Hóa học
125 0914307 Phạm Tiến Vững CTT001/8A, TTH005/DCH1, 492,000 Hóa học
1 0516028 Phạm Trung Sang DCH003/6, HOH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
2 0516080 Khưu Lễ Hưng DCH003/6, NNA002/6, 492,000 Địa chất
3 0516111 Lâm Quốc Trí TTH043/6, VLH043/7, 410,000 Địa chất
4 0516116 Huỳnh Vũ Quang Vinh VLH022/L1, 164,000 Địa chất
5 0516176 Trần Quốc Trung DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
6 0616002 Chao Chuôl NNA103/8B2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 Địa chất
7 0616004 Trương Quang Chương CTT001/5B, DCH003/6, VLH003/KMT1, 820,000 Địa chất
8 0616009 Vương Hoàng Hạnh Dung TTH043/6, 246,000 Địa chất
9 0616017 Dương Minh Hường CTT001/8A, VLH043/6, 492,000 Địa chất
10 0616018 Trần Sơn Hà VLH022/L1, 164,000 Địa chất
11 0616024 Lê Kim Long HOH003/L1, 328,000 Địa chất
12 0616033 Nguyễn Thị Bích Phượng DCH003/6, 246,000 Địa chất
CTT001/8A, DCH001/6, DCH003/6, NNA103/8B2, TTH043/10,
13 0616035 Lê Thanh Quang 1,640,000 Địa chất
VLH022/L1, VLH043/L1,
14 0616042 Trần Công Thuận CTT001/5B, DCH002/DCH1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
15 0616045 Vũ Thị Thảo CTT001/5A, TTH043/10, VLH003/L1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
16 0616046 Võ Nguyễn Minh Quốc Thái HOH003/L1, 328,000 Địa chất
17 0616060 Phạm Văn Tài DCH003/6, VLH003/CMT1, 492,000 Địa chất
18 0616064 Trương Công Tú TTH043/2A, VLH043/6, 410,000 Địa chất
19 0616068 Nguyễn Trung Đạt VLH043/L1, 164,000 Địa chất
20 0616069 Nguyễn Văn Độ VLH022/L1, 164,000 Địa chất
21 0616070 Nguyễn Anh Đức DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
22 0616075 Nguyễn Đức Đan Dung CTT001/5A, 328,000 Địa chất
23 0616082 Nguyễn Tường Huy TTH005/DCH1, VLH022/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
24 0616088 Nguyễn Hiếu Liêm CTT001/5B, 328,000 Địa chất
25 0616097 Nguyễn Thị Ngọc Thắm CTT001/5A, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
26 0616100 Phạm Thị Thanh Trúc CTT001/5B, DCH003/6, NNA103/10A, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
27 0616103 Trần Thanh Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
28 0716002 Võ Minh Đạo DCH001/6, DCH003/6, HOH092/7, 820,000 Địa chất
29 0716004 Nguyễn Phát Đạt TR040/L1, 198,000 Địa chất
30 0716005 Vũ Tuấn Đức DCH003/6, HOH021/7, TR040/L1, VLH022/L1, 854,000 Địa chất
31 0716009 Tăng Nguyễn Thùy Anh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
32 0716011 Trần Tuấn Anh DCH002/DCH1, TR040/L1, 526,000 Địa chất
33 0716014 Lương Thành Bình DCH002/DCH1, TTH028/DCH1, 574,000 Địa chất
34 0716016 Trần Phú Bảo CTT001/8A, 328,000 Địa chất
35 0716021 Trần Minh Công HOH003/L1, 328,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, DCH003/6, HOH003/L1,
36 0716023 Hoàng Mạnh Cường 1,476,000 Địa chất
HOH004/SHH1,
37 0716025 Phan Thế Cường VLH043/L1, 164,000 Địa chất
38 0716032 Nguyễn Hữu Chính HOH021/7, VLH022/L1, VLH043/7, 574,000 Địa chất
39 0716034 Lê Việt Dương DCH003/6, 246,000 Địa chất
40 0716038 Phạm Văn Duyệt TR040/L1, 198,000 Địa chất
41 0716043 Nguyễn Sanh Hà TR040/L1, 198,000 Địa chất
42 0716046 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh HOH003/L1, 328,000 Địa chất
43 0716047 Nguyễn Long Hồ TR040/L1, 198,000 Địa chất
44 0716050 Nguyễn Đức Hiển DCH002/DCH1, HOH003/L1, TR040/L1, 854,000 Địa chất
45 0716053 Lê Phước Hiện DCH002/DCH1, HOH004/DCH1, TTH028/DCH1, 902,000 Địa chất
46 0716060 Uông Xương Hưng TR040/L1, 198,000 Địa chất
47 0716064 Nguyễn Hoàng Hửu TTH005/DCH1, VLH022/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
48 0716065 Võ Huy DCH001/6, TR040/L1, 444,000 Địa chất
49 0716066 Nguyễn Kim Khánh NNA103/2C1, SHH003/12, 410,000 Địa chất
50 0716067 Nguyễn Văn Khánh TR040/L1, 198,000 Địa chất
51 0716068 Trần Văn Phương Khánh TR040/L1, 198,000 Địa chất
52 0716074 Võ Dương Lâm DCH003/6, TCH001/DCH1, 492,000 Địa chất
53 0716075 Lê Hải Lâm HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
54 0716076 Nguyễn Lâm NNA002/12, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
55 0716081 Trương Đình Long TR040/L1, TTH028/SHH1, VLH043/L1, 608,000 Địa chất
56 0716083 Phạm Thanh Mộng VLH043/L1, 164,000 Địa chất
57 0716089 Trần Lê Nam TR040/L1, VLH043/L1, 362,000 Địa chất
58 0716092 Trần Đại Nghĩa NNA002/10, 246,000 Địa chất
59 0716096 Lê Thành Nhạn NNA103/1A1, TR040/L1, VLH022/L1, 608,000 Địa chất
60 0716098 Nguyễn Đình Nhu DCH001/6, DCH003/6, VLH043/L1, 656,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
61 0716100 Hà Triệu Phát DCH001/6, VLH043/12, 410,000 Địa chất
62 0716106 Trần Huy Phúc HOH003/L1, TTH043/2B, VLH043/L1, 738,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, DCH003/6, VLH003/DCH1,
63 0716110 Trần Trung Quân 1,230,000 Địa chất
VLH022/L1,
64 0716113 Đỗ Thị Như Quỳnh VLH003/L1, 246,000 Địa chất
65 0716119 Nguyễn Nhựt Tân NNA103/9C, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
66 0716122 Bùi Đức Tường VLH043/L1, 164,000 Địa chất
67 0716125 Tống Thành Thà VLH043/L1, 164,000 Địa chất
68 0716127 Thái Nguyễn Trung Thành DCH002/DCH1, DCH003/6, HOH003/L1, 902,000 Địa chất
69 0716128 Nguyễn Đức Thắng VLH022/L1, 164,000 Địa chất
70 0716134 Nguyễn Phương Thanh TTH005/DCH1, VLH022/L1, 328,000 Địa chất
71 0716137 Trương Hoàng Văn Thi NNA002/5, VLH022/L1, 410,000 Địa chất
72 0716139 Võ Thái Minh Thiện HOH003/L1, TR040/L1, VLH043/L1, 690,000 Địa chất
73 0716140 Hoàng Xuân Thủy HOH003/L1, NNA002/10, VLH043/6, 738,000 Địa chất
74 0716142 Trần Quang Thịnh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
75 0716147 Tạ Thanh Tùng DCH001/6, DCH002/DCH1, NNA103/9C, 820,000 Địa chất
76 0716151 Quách Tuấn Trương DCH001/6, HOH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
77 0716152 Nguyễn Thị Huyền Trang DCH003/6, HOH003/L1, TR040/L1, VLH043/6, 936,000 Địa chất
78 0716153 Nguyễn Xuân Trường VLH003/L1, 246,000 Địa chất
79 0716155 Vũ Đình Trung DCH002/DCH1, TR040/L1, VLH003/L1, 772,000 Địa chất
80 0716156 Bùi Văn Trung DCH003/6, HOH092/7, TTH028/SHH2, VLH003/L1, VLH043/L1, 1,230,000 Địa chất
81 0716170 Phạm Hồng Vinh DCH001/6, 246,000 Địa chất
82 0716171 Bạch Thị Bé Viễn TR040/L1, 198,000 Địa chất
83 0816001 Cao Thị Xuân An HOH003/L1, 328,000 Địa chất
84 0816016 Lê Thị Thúy An HOH003/L1, 328,000 Địa chất
85 0816017 Nguyễn Tấn An DCH003/6, 246,000 Địa chất
86 0816051 Trần Hữu Chính HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Địa chất
87 0816052 Nguyễn Huy Công DCH001/6, DCH002/DCH1, 574,000 Địa chất
88 0816089 Nguyễn Anh Dũng DCH003/6, 246,000 Địa chất
89 0816114 Nguyễn Văn Định DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
90 0816118 Nguyễn Phước Đông XHH001/TTH1, 164,000 Địa chất
91 0816121 Nguyễn Thành Đôn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
92 0816124 Lê Hữu Đức DCH001/6, 246,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
93 0816174 Nguyễn Đức Hiệp HOH003/L1, 328,000 Địa chất
94 0816180 Đỗ Ngọc Hoàng HOH003/L1, 328,000 Địa chất
95 0816182 Tạ Đình Hoàng DCH002/DCH1, NNA002/8, VLH043/6, 738,000 Địa chất
96 0816219 Âu Trường Khanh VLH022/L1, 164,000 Địa chất
97 0816220 Trần Duy Khanh VLH043/L1, 164,000 Địa chất
98 0816231 Tôn Thất Khoa DCH003/6, 246,000 Địa chất
99 0816241 Đặng Thành Kim Ký TTH005/DCH1, VLH043/12, 328,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, HOH003/L1, TTH005/DCH1,
100 0816249 Đồng Thị Thuỳ Linh 1,476,000 Địa chất
TTH043/3B, VLH022/L1,
101 0816277 Lê Bá Luận HOH003/L1, 328,000 Địa chất
102 0816282 Phạm Đình Mạnh VLH003/DCH1, XHH001/TTH1, 410,000 Địa chất
103 0816290 Lê Kim Minh DCH003/6, HOH081/HL1, 410,000 Địa chất
104 0816295 Lê Thị Hà My VLH043/L1, 164,000 Địa chất
105 0816303 Nguyễn Phương Nam DCH001/6, DCH003/6, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
106 0816304 Nguyễn Văn Nam HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
107 0816317 Nguyễn Trần Như Ngọc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
108 0816320 Trần Đức Ngọc DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
109 0816328 Nguyễn Anh Nhân HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
110 0816337 Nguyễn Hà Nhi DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
111 0816350 Phạm Nam Phong DCH001/6, HOH003/L1, NNA103/2C1, VLH003/L1, VLH043/L1, 1,230,000 Địa chất
112 0816363 Trương Văn Phú HOH003/L1, 328,000 Địa chất
113 0816381 Bùi Minh Quân DCH003/6, VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 820,000 Địa chất
114 0816383 Nguyễn Quốc Quân TTH043/3A, 246,000 Địa chất
115 0816438 Nguyễn Ngọc Thành NNA103/6B, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
116 0816450 Huỳnh Việt Thắng DCH001/6, 246,000 Địa chất
117 0816466 Nguyễn Quốc Thiện DCH001/6, HOH003/L1, 574,000 Địa chất
118 0816468 Bùi Đức Thịnh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
119 0816469 Hoàng Công Thịnh NNA002/8, 246,000 Địa chất
120 0816472 Nguyễn Văn Thịnh HOH004/DCH1, 328,000 Địa chất
121 0816479 Đỗ Đức Thuận DCH001/6, 246,000 Địa chất
122 0816481 Nguyễn Trần Thuận HOH003/L1, 328,000 Địa chất
123 0816489 Phùng Trần Trọng Thức HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Địa chất
124 0816497 Vũ Minh Tiến VLH022/L1, VLH043/12, 328,000 Địa chất
125 0816530 Hòang Thái Trình DCH003/6, NNA103/1A1, 492,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
126 0816535 Nguyễn Minh Trọng HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
127 0816566 Trần Thị Tuyết HOH003/L1, 328,000 Địa chất
128 0816584 Hoàng Quốc Việt DCH001/6, DCH002/DCH1, HOH081/HL1, 738,000 Địa chất
129 0816604 Nguyễn Thanh Xuân HOH003/L1, 328,000 Địa chất
130 0816605 Trần Thị Xuân NNA103/1B2, 246,000 Địa chất
131 0916003 Nguyễn Thái Anh HOH081/HL1, TTH028/DCH1, VLH003/DCH1, 656,000 Địa chất
132 0916011 Huỳnh Hoài Bảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
133 0916012 Vũ Tiến Bảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
134 0916014 Phạm Thị Ngọc Bích HOH003/L1, 328,000 Địa chất
135 0916020 Phạm Văn Bộ HOH003/L1, NNA002/3, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
136 0916021 Nguyễn Đình Bút HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
137 0916029 Cù Văn Chính HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
CTH001/6, DCH001/6, KTH001/3, NNA103/5A, TTH043/10,
138 0916034 Trần Đăng Công 1,558,000 Địa chất
VLH043/10,
139 0916041 Nguyễn Văn Cường HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
140 0916045 Võ Thành Danh HOH003/L1, TTH028/DCH1, 574,000 Địa chất
141 0916048 Nguyễn Ngọc Diệu VLH022/L1, XHH003/TTH1, 328,000 Địa chất
142 0916056 Hồ Sỹ Thế Dũng VLH003/DCH1, VLH022/L1, 410,000 Địa chất
143 0916058 Phạm Quốc Dũng CTT001/8B, HOH003/L1, 656,000 Địa chất
144 0916063 Đặng Ngọc Dương HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
145 0916064 Đoàn Bá Dương HOH003/L1, 328,000 Địa chất
146 0916074 Huỳnh Quốc Đạt HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH004/DCH1, HOH081/HL1,
147 0916086 Hồ Minh Đức NNA103/6A, TCH001/CTT3, TTH028/DCH1, VLH003/DCH1, 2,460,000 Địa chất
VLH022/L1, VLH081/HL1,
148 0916098 Vũ Trường Giang HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
149 0916105 Dương Chí Hải HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
150 0916107 Nguyễn Thanh Hải HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
CTH001/6, DCH001/6, DCH003/6, HOH003/L1, NNA103/6B,
151 0916108 Nguyễn Thế Hải 2,132,000 Địa chất
TTH043/2A, VLH022/L1, VLH043/6,
152 0916112 Vũ Thị Hảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
153 0916115 Dương Văn Hậu HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH028/SHH2, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
154 0916116 Hoàng Văn Hiến DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
155 0916121 Lê Minh Thu Hiền HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
156 0916123 Lê Thành Hiệp TTH028/SHH1, 246,000 Địa chất
157 0916124 Trần Phước Hiệu HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
158 0916127 Bùi Thị Khánh Hoà HOH004/SHH2, TCH001/SHH1, VLH081/HL1, 738,000 Địa chất
159 0916128 Bùi Thị Hoài HOH003/L1, 328,000 Địa chất
160 0916133 Nguyễn Huy Hoàng HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
161 0916135 Phạm Công Hoàng HOH003/L1, NNA002/6, VLH003/L1, 820,000 Địa chất
162 0916138 Trương Quang Hợp DCH002/DCH1, NNA002/12, VLH003/DCH1, 820,000 Địa chất
163 0916153 Nguyễn Minh Khang HOH003/L1, VLH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
164 0916159 Phạm Duy Khánh HOH003/L1, NNA103/6A, 574,000 Địa chất
165 0916162 Nguyễn Quốc Khiêm HOH003/L1, NNA002/7, TTH005/DCH1, 738,000 Địa chất
166 0916167 Trần Vũ Trung Kiên HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
167 0916168 Trương Vĩnh Ký HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, 738,000 Địa chất
168 0916190 Nguyễn Thành Long HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
169 0916195 Lê Bá Xuân Lộc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
170 0916198 Lê Quang Luật HOH003/L1, TCH001/SHH1, 574,000 Địa chất
171 0916199 Tống Đình Lục HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
172 0916208 Phạm Minh HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1,
173 0916209 Phòng Nguyên Minh 1,230,000 Địa chất
VLH022/L1,
174 0916217 Nguyễn Văn Nam DCH002/DCH1, HOH003/L1, VLH022/L1, 820,000 Địa chất
175 0916231 Võ Thành Nguyễn HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH005/DCH1,
176 0916236 Hồ Nguyễn Bưủ Nhân 1,558,000 Địa chất
VLH003/CMT1, VLH022/L1, VLH081/HL1,
177 0916239 Nguyễn Tấn Nhật VLH022/L1, 164,000 Địa chất
178 0916249 Phan Trường Phong CTT001/8B, HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH003/DVT2, 1,066,000 Địa chất
179 0916254 Nguyễn Hữu Thiên Phúc HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
180 0916258 Trương Minh Phụng HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, 738,000 Địa chất
181 0916263 Dương Xuân Phước VLH022/L1, 164,000 Địa chất
182 0916266 Trần Đức Phượng HOH003/L1, 328,000 Địa chất
183 0916268 Hồ Thanh Quang HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
184 0916281 Hoàng Minh Quy HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
185 0916287 Nguyễn Minh Sang HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
186 0916289 Lê Hồng Sáng VLH022/L1, 164,000 Địa chất
187 0916304 Nguyễn Hữu Tâm HOH003/L1, 328,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
188 0916306 Nguyễn Ngọc Tâm TTH005/DCH1, VLH022/L1, 328,000 Địa chất
189 0916318 Nguyễn Tấn Thành HOH003/L1, NNA002/4, 574,000 Địa chất
190 0916319 Phạm Công Thành HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
191 0916320 Trần Văn Thành HOH003/L1, HOH081/HL1, NNA002/3, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
192 0916323 Lê Văn Thạo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
193 0916331 Nguyễn Hưng Thịnh VLH081/HL1, 164,000 Địa chất
194 0916340 Ngô Ngọc Anh Thư HOH003/L1, 328,000 Địa chất
195 0916342 Bùi Minh Tiến HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
196 0916345 Nguyễn Văn Tiến HOH003/L1, 328,000 Địa chất
197 0916354 Trần Đình Toàn TCH001/SHH1, 246,000 Địa chất
198 0916356 Nguyễn Phước Tới TTH005/DCH1, 164,000 Địa chất
199 0916367 Nguyễn Đức Trí HOH003/L1, 328,000 Địa chất
200 0916369 Nguyễn Thành Trí HOH003/L1, 328,000 Địa chất
201 0916374 Đinh Ngọc Trung HOH003/L1, 328,000 Địa chất
202 0916377 Nguyễn Ngọc Trung HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
203 0916384 Huỳnh Tấn Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
204 0916386 Lý Thanh Tuấn HOH004/DCH1, TTH005/DCH1, 492,000 Địa chất
205 0916388 Nguyễn Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
206 0916393 Nguyễn Thị Mộng Tuyền VLH022/L1, 164,000 Địa chất
208 0916406 Nguyễn Thị Hồng Vân HOH003/L1, 328,000 Địa chất
209 0916410 Dương Thạnh Vĩ HOH003/L1, 328,000 Địa chất
210 0916424 Võ Xuân Vương HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
1 0517025 Phan Thanh Huy SHH003/12, 164,000 KH Môi Trường
2 0517026 Hồ Ngọc Hưng SHH003/12, 164,000 KH Môi Trường
3 0517057 Trần Nhân Lĩnh VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
4 0517072 Bùi Tấn Phong VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
5 0617007 Trần Thị Mai Chi HOH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Môi Trường
6 0617013 Trần Ngọc Mỹ Duyên HOH021/7, 246,000 KH Môi Trường
7 0617022 Trương Kim Hà KMT001/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
8 0617040 Đặng Quang Minh VLH022/L1, VLH043/10, 328,000 KH Môi Trường
9 0617077 Trần Quan Thái DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
10 0717006 Trần Lê Thanh An HOH004/KMT1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
11 0717010 Nguyễn Hoàng Anh VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
12 0717011 Nguyễn Văn Anh KMT001/KMT1, VLH022/L1, VLH043/6, 574,000 KH Môi Trường
13 0717012 Cao Hồng Bình VLH003/L1, 246,000 KH Môi Trường
14 0717015 Đoàn Văn Cường HOH003/L1, NNA002/11, 574,000 KH Môi Trường
15 0717016 Nguyễn Đặng Lưu Cường NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
16 0717017 Phan Hoài Chương HOH021/7, VLH043/7, 410,000 KH Môi Trường
17 0717019 Trần Quang Dũng HOH003/L1, TR040/L1, VLH023/L1, 854,000 KH Môi Trường
18 0717022 Huỳnh Thị Ngọc Duyên NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
19 0717027 Trần Thị Hường VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
20 0717028 Phan Viết Hùng VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
21 0717030 Thân Trung Hiếu VLH043/6, 164,000 KH Môi Trường
22 0717035 Võ Xuân Huy TTH028/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
23 0717036 Nguyễn Anh Khôi VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Môi Trường
24 0717037 Phạm Bảo Khanh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
25 0717045 Nguyễn Thị Kiều NNA103/10A, 246,000 KH Môi Trường
26 0717046 Dương Văn Lăng NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
27 0717047 Đặng Thanh Lâm VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
28 0717050 Nguyễn Thị Phương Liên TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
29 0717064 Nguyễn Văn Nam VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
30 0717065 Lại Thị Thu Nga VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
31 0717066 Nguyễn Minh Nga VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Môi Trường
32 0717070 La Đông Nguyên VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
33 0717081 Lê Đức Phương TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
34 0717082 Trần Thị Phương TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 KH Môi Trường
35 0717087 Nguyễn Hồng Quân VLH022/L1, VLH043/6, 328,000 KH Môi Trường
36 0717088 Lê Minh Quân VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Môi Trường
37 0717089 Nguyễn Ngọc Quang VLH043/10, 164,000 KH Môi Trường
38 0717104 Võ Thị Ngọc Thanh TTH043/7, VLH003/L1, VLH022/L1, 656,000 KH Môi Trường
39 0717105 Trần Ngọc Thanh NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
40 0717107 Nguyễn Phúc Thẩm TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
41 0717110 Trần Thị Mỹ Tiên VLH022/L1, VLH043/10, 328,000 KH Môi Trường
DCH004/5B, HOH003/L1, HOH021/12, KMT001/KMT1,
42 0817035 Trương Đặng Kiều Chung 1,558,000 KH Môi Trường
VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
43 0817095 Châu Thị Hồng Hạnh DCH004/5B, HOH021/7, NNA103/10B, 656,000 KH Môi Trường
44 0817097 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh HOH021/12, VLH022/L1, VLH043/7, 574,000 KH Môi Trường
45 0817107 Hoàng Đình Hiếu TTH028/CSH1, TTH043/9, VLH003/L1, 738,000 KH Môi Trường
46 0817159 Trần Nhật Khánh HOH021/7, 246,000 KH Môi Trường
47 0817173 Mai Hoàng Trọng Kiên TTH043/9, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
48 0817177 Hoàng Thị Thuý Kiều DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
49 0817195 Võ Trung Liêm NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
50 0817208 Tống Thành Luân HOH021/7, NNA103/1A1, TTH043/2A, 738,000 KH Môi Trường
51 0817217 Lương Ngọc Mai NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
52 0817223 Nguyễn Văn Minh HOH021/12, 246,000 KH Môi Trường
53 0817232 Lê Hòai Nam HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
54 0817238 Vũ Văn Nam NNA103/8B2, TTH043/10, 492,000 KH Môi Trường
55 0817265 Dương Thị ánh Nguyệt VLH003/L1, 246,000 KH Môi Trường
56 0817283 Trần Thị Hồng Nhung NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
57 0817285 Phạm Quỳnh Khánh Như DCH004/12, VLH043/12, 328,000 KH Môi Trường
58 0817292 Võ Thị Kiều Oanh NNA103/8B2, VLH003/L1, 492,000 KH Môi Trường
59 0817294 Đinh Thị Yến Phi VLH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Môi Trường
60 0817354 Nguyễn Ngọc Thanh CTH001/1A, HOH081/HL1, NNA002/2, VLH022/L1, 1,066,000 KH Môi Trường
61 0817364 Nguyễn Văn Thành HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
62 0817365 Phan Đình Thành VLH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
63 0817377 Mai Toàn Thắng NNA103/10B, 246,000 KH Môi Trường
64 0817386 Tô Hoàn Thiện HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 KH Môi Trường
65 0817397 Huỳnh Kim Thông DCH004/7, HOH003/L1, KMT001/KMT1, 738,000 KH Môi Trường
66 0817400 Đặng Thị Thơm NNA103/3B2, 246,000 KH Môi Trường
67 0817430 Lê Thị Mỹ Tiên VLH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
68 0817436 Nguyễn Đức Toàn VLH043/12, 164,000 KH Môi Trường
69 0817444 Nguyễn Như Trang DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
70 0817472 Bùi Thị Thanh Trúc KMT001/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
71 0817492 Nguyễn Thị Mộng Tuyền VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
72 0817504 Nguyễn Văn DCH004/12, NNA103/7A, 410,000 KH Môi Trường
73 0817514 Nguyễn Văn Viện NNA103/9A, VLH003/DCH1, VLH022/L1, VLH043/12, 820,000 KH Môi Trường
74 0817544 Nguyễn Thị Hải Yến CTT002/CTT1, HOH021/12, NNA002/12, 902,000 KH Môi Trường
75 0917003 Nguyễn Hoàng Anh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, KTH001/3,
76 0917009 Trần Tuấn Anh 2,214,000 KH Môi Trường
NNA103/7A, SHH003/7, TTH043/7, VLH043/7,
77 0917013 Vạn Huỳnh Thúy ái HOH081/HL1, VLH022/L1, 328,000 KH Môi Trường
78 0917017 Nguyễn Đặng Ngọc Bics HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
79 0917019 Ngô Ngọc Cẩn HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
CTH001/7, DCH004/7, HOH021/7, HOH092/7, NNA103/7A,
80 0917042 Nguyễn Trần Đình Duy SHH003/7, TTH028/KMT1, TTH043/7, VLH003/KMT1, 2,542,000 KH Môi Trường
VLH043/7,
81 0917061 Trương Tuấn Đức HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
82 0917067 Huỳnh Đặng Thị Ngân Hà HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
83 0917078 Kim Minh Hải HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
84 0917085 Dư Thị Mỹ Hạnh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH003/KMT1, VLH022/L1, 902,000 KH Môi Trường
85 0917110 Lê Trương Hoà HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, KTH001/3,
86 0917117 Trần Khánh Hoàng 2,378,000 KH Môi Trường
NNA103/7A, SHH003/7, TTH043/7, VLH022/L1, VLH043/7,
87 0917118 Nguyễn Quốc Hoàn HOH003/L1, KMT001/KMT1, NNA002/12, VLH022/L1, 984,000 KH Môi Trường
88 0917138 Nguyễn Quốc Hưng HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
89 0917142 Lê Thị Thanh Kha HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 KH Môi Trường
90 0917144 Nguyễn Phú Khánh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
91 0917147 Lê Thị Khởi HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
92 0917156 Lê Thị Mỹ Lài VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
93 0917164 Hoàng Nguyễn Mỹ Linh HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
95 0715115 Lưu Thị Hiền CTT001/5A, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2, 1,318,000 Sinh học
96 0715118 Trương Thị Minh Hiền SH123/L1, TTH028/CMT1, VLH004/SHH1, 772,000 Sinh học
97 0715119 Đặng Thị Hiền SH123/L1, 198,000 Sinh học
98 0715120 Trần Thị Bích Hiến SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
99 0715121 Lê Thị Minh Hiếu SH123/L1, 198,000 Sinh học
100 0715122 Nguyễn Minh Hiếu HOH003/L1, VLH004/SHH1, VLH022/L1, 820,000 Sinh học
101 0715123 Trần Đào Minh Hiếu SH123/L1, SH153/L2, 396,000 Sinh học
102 0715124 Đinh Đức Hiếu SH123/L1, SH126/L1, TTH028/SHH1, VLH004/SHH1, 970,000 Sinh học
103 0715127 Nguyễn Thị Mỹ Hưng SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
104 0715128 Trần Bá Hưng SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
105 0715129 Cao Thị Hoài NNA103/2B1, SH123/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
SH123/L1, SH127/L2, SH142/L2, SH145/L2, SH152/L2,
106 0715131 Lê Đức Hoàng 1,550,000 Sinh học
SH153/L2, VLH022/L1,
107 0715134 Nguyễn Thị Tuyết Hoa SH123/L1, SH124/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
108 0715136 Đoàn Nguyệt Hoa SH123/L1, SH126/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
109 0715137 Lê Thị Bích Hoa SH124/L1, SH126/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
110 0715139 Nguyễn Trọng Hòa HOH003/L1, NNA103/8A2, 574,000 Sinh học
111 0715141 Huỳnh Lê Huỳnh SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH152/L2, XHH002/1, 1,154,000 Sinh học
112 0715143 Trần Hữu Huy SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
113 0715147 Nguyễn Thị Thanh Huyền SH123/L1, SH124/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
114 0715151 Nguyễn Duy Khanh SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
115 0715152 Nguyễn Thị Mai Khanh DCH004/5A, SH123/L1, SH124/L1, 560,000 Sinh học
116 0715153 Phan Thùy Nhã Khanh HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, 724,000 Sinh học
117 0715155 Lương Hữu Khoa SH123/L1, SH126/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
118 0715157 Huỳnh Thị Thanh Kiều SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
119 0715159 Đinh Nhật Lâm SH126/L1, 198,000 Sinh học
120 0715160 Nguyễn Thị Kim Lâm SH126/L1, 198,000 Sinh học
121 0715161 Nguyễn Hoàng Lân CTH001/7, HOH003/L1, SH126/L1, TTH043/6, 1,264,000 Sinh học
122 0715164 Thái Thị Lê SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
123 0715167 Lê Thị Phương Lan DCH004/5A, 164,000 Sinh học
124 0715168 Ninh Thị Thùy Lan HOH004/SHH2, SH124/L1, SH142/L2, 724,000 Sinh học
125 0715171 Quách Văn Lợi SH126/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH152/L2,
126 0715172 Hồng Thị Kim Linh 1,516,000 Sinh học
SH153/L2, VLH004/L1,
127 0715174 Vũ Thùy Linh SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, SH153/L2, 792,000 Sinh học
128 0715175 Đoàn Hồ Diệu Linh HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, 724,000 Sinh học
129 0715176 Nguyễn Thị Kim Linh HOH003/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, VLH004/L1, 1,250,000 Sinh học
130 0715179 Nguyễn Thị Loan HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 922,000 Sinh học
131 0715184 Nguyễn Văn Luân NNA103/5A, SH124/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
132 0715187 Bùi Thị Ly SH126/L1, SH128/L2, 594,000 Sinh học
133 0715188 Lê Cao Gia Minh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH153/L2, 1,188,000 Sinh học
134 0715190 Nguyễn Thị Kim Mỹ SH126/L1, 198,000 Sinh học
135 0715191 Võ Thị Lệ Mỹ SH124/L1, 198,000 Sinh học
136 0715192 Phạm Thùy My HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 922,000 Sinh học
137 0715194 Nguyễn Thị Ly Na SH123/L1, 198,000 Sinh học
138 0715197 Đoàn Thị Ngọc Ngân SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
139 0715200 Tăng Kim Ngân SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
140 0715201 Cao Thị Hồng Nga SH126/L1, 198,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
141 0715202 Nguyễn Thị Thanh Nga SH123/L1, SH126/L1, SH127/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, TR040/L1,
142 0715204 Đinh Thị Bích Ngọc 1,516,000 Sinh học
VLH004/L1,
CTH001/7, HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
143 0715207 Nguyễn Hồng Ngọc 1,974,000 Sinh học
SH153/L2, SHH091/HL1, TR040/L1,
144 0715208 Vũ Thị Như Ngọc SH126/L1, 198,000 Sinh học
145 0715210 Phạm Thị Như Ngọc SH126/L1, 198,000 Sinh học
146 0715214 Huỳnh Dương Thảo NguyênSH123/L1, 198,000 Sinh học
147 0715216 Võ Thị Minh Nguyệt NNA103/12B, SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 840,000 Sinh học
148 0715217 Nguyễn Quỳnh Như SH126/L1, 198,000 Sinh học
149 0715219 Đặng Thị Nhàn SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2,
150 0715220 Bùi Minh Nhẫn 1,564,000 Sinh học
SH153/L2, SHH001/SHH2,
151 0715221 Lê Duy Nhất HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
DCH004/5A, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, TTH043/6,
152 0715222 Phan Nhất 1,496,000 Sinh học
VLH004/L1, VLH022/L1,
153 0715224 Trương Thị Kim Nhị SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, SH153/L2, 792,000 Sinh học
154 0715227 Nguyễn Thị Hồng Nhung SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2,
155 0715232 Trần Thị Kim Oanh 1,516,000 Sinh học
SH153/L2,
156 0715233 Vũ Thị Oanh SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
157 0715237 Nguyễn Lê Kỳ Phán SH115/L2, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
158 0715240 Đặng Hà Phương SH115/L2, SH126/L1, 396,000 Sinh học
DCH004/8A, SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH142/L2,
159 0715241 Đỗ Bích Phương 1,202,000 Sinh học
SHH001/SHH1,
160 0715242 Mai Anh Phương SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, TTH028/SHH1, 1,236,000 Sinh học
161 0715243 Nguyễn Duy Phương SH124/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
162 0715248 Nguyễn Thị Thanh Phương SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, TR040/L1, 990,000 Sinh học
163 0715250 Lâm Đông Phố TR040/L1, 198,000 Sinh học
164 0715252 Hoàng Hữu Phước SH123/L1, 198,000 Sinh học
165 0715253 Đỗ Thị Phượng SH124/L1, 198,000 Sinh học
166 0715254 Đỗ Thị Ngọc Phượng SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
167 0715256 Nguyễn Thị Kim Phượng SH126/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
168 0715258 Hoàng Hiểu Phú HOH004/SHH2, NNA103/5B, SH114/L2, TTH043/6, 1,018,000 Sinh học
169 0715259 Lê Hoàng Anh Phú HOH003/L1, TR040/L1, TTH028/SHH1, 772,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
170 0715260 Nguyễn Duy Phú SH123/L1, SH126/L1, TR040/L1, 594,000 Sinh học
171 0715262 Trương Hồng Phúc SH152/L2, 198,000 Sinh học
172 0715263 Vưu Hồng Phúc SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, 594,000 Sinh học
173 0715265 Hà Trương Tiểu Phụng SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1, VLH022/L1, 1,086,000 Sinh học
174 0715266 Nguyễn Trung Quân HOH003/L1, HOH004/SHH1, SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 1,250,000 Sinh học
175 0715267 Trương Thị Bích Quân SH123/L1, 198,000 Sinh học
176 0715268 Ngô Hồng Quang HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, 724,000 Sinh học
177 0715269 Ngô Minh Quang SH123/L1, 198,000 Sinh học
178 0715270 Tô Văn Quang SH124/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
179 0715271 Phạm Đình Quốc SH123/L1, 198,000 Sinh học
180 0715272 Phạm Trần Bảo Qui SH123/L1, 198,000 Sinh học
181 0715274 Huỳnh Thị Xuân Quỳnh SH152/L2, 198,000 Sinh học
182 0715278 Lưu Dạ Quỳnh SH123/L1, SH124/L1, VLH004/SHH2, 724,000 Sinh học
183 0715279 Lê Thị Hồng Quý SH152/L2, 198,000 Sinh học
184 0715282 Nguyễn Thị Thanh Quý SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
185 0715283 Trần Thị Như Sâm SH123/L1, 198,000 Sinh học
186 0715285 Nguyễn Sang SH124/L1, 198,000 Sinh học
187 0715292 Phạm Bùi Thanh Tâm SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
188 0715294 Trần Đức Tâm SH123/L1, SH126/L1, SH152/L2, 594,000 Sinh học
189 0715295 Bùi Minh Tân SH124/L1, 198,000 Sinh học
190 0715299 Phạm Thị Thanh Thái SH153/L2, 198,000 Sinh học
191 0715302 Phạm Thị Thương VLH022/L1, 164,000 Sinh học
192 0715303 Đặng Thị Thương SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, 792,000 Sinh học
193 0715305 Phạm Phương Thành SH123/L1, VLH022/L1, 362,000 Sinh học
194 0715307 Trần Văn Thành SH126/L1, 198,000 Sinh học
195 0715308 Bùi Thị Thảo DCH004/8B, HOH081/HL1, SH126/L1, SH142/L2, 724,000 Sinh học
196 0715309 Lê Hoàng Phương Thảo SH123/L1, 198,000 Sinh học
197 0715312 Lê Thị Thanh Thảo HOH003/L1, HOH081/HL1, SH145/L2, VLH022/L1, 854,000 Sinh học
198 0715315 Trần Thanh Thảo SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
199 0715316 Đỗ Thị Thu Thảo SH123/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2, TR040/L1, 1,188,000 Sinh học
200 0715318 Ngô Đình Thắng NNA103/1B1, SH123/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
201 0715320 Trần Cơ Thạch SH126/L1, 198,000 Sinh học
202 0715321 Lê Xuân Thạnh NNA002/11, 246,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
203 0715322 Trần Thị Thê SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
204 0715323 Hà Quang Thanh CTH001/4, SH114/L2, SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, 1,284,000 Sinh học
205 0715325 Phan Thị Thanh SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
206 0715326 Phạm Mỹ Thanh SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
207 0715327 Trần Công Thanh SH126/L1, SH145/L2, 396,000 Sinh học
208 0715329 Võ Nguyễn Ngọc Thanh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, 792,000 Sinh học
209 0715330 Đặng Thị Hà Thanh SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
210 0715331 Lê Thị Lệ Thanh SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
211 0715334 Trịnh Minh Thiên SH126/L1, SH153/L2, TR040/L1, 594,000 Sinh học
212 0715339 Phạm Thị Thu Thủy HOH081/HL1, NNA103/5A, 410,000 Sinh học
CTT001/5B, DCH004/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
213 0715340 Trần Dương Như Thủy 1,482,000 Sinh học
SH128/L2,
214 0715341 Lê Thứ SH153/L2, 198,000 Sinh học
DCH004/5B, HOH004/VLH1, HOH081/HL1, NNA103/8A2,
215 0715342 Đinh Thị Kim Thoa 1,824,000 Sinh học
SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, VLH004/SHH1,
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH127/L2, SH128/L2,
216 0715344 Ngô Xuân Thịnh 2,506,000 Sinh học
SH142/L2, SH145/L2, SH153/L2, TR040/L1, VLH004/L1,
217 0715346 Đặng Xuân Toàn SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, 990,000 Sinh học
218 0715347 Nguyễn Thị Thủy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
219 0715348 Dương Thị Thúy SH123/L1, 198,000 Sinh học
220 0715349 Nguyễn Thị Phương Thúy NNA103/5A, SH124/L1, VLH004/L1, VLH022/L1, 936,000 Sinh học
221 0715350 Nguyễn Thị Kim Thy SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
DCH004/7, NNA103/1A1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
222 0715352 Nguyễn Minh Tiến 1,400,000 Sinh học
SH128/L2,
223 0715354 Trần Như Tiến SH126/L1, SH128/L2, SH145/L2, 792,000 Sinh học
224 0715355 Bế Ngọc Tú NNA103/5A, SH124/L1, 444,000 Sinh học
DCH004/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1,
225 0715357 Trần Quốc Toản 1,250,000 Sinh học
VLH081/HL1,
226 0715359 Đoàn Thị Bảo Trâm TR040/L1, 198,000 Sinh học
227 0715365 Ngô Thị Trang SH124/L1, 198,000 Sinh học
228 0715367 Nguyễn Trần Đoan Trang SH152/L2, 198,000 Sinh học
229 0715370 Trần Đài Trang NNA103/8A2, SH124/L1, VLH004/SHH2, 772,000 Sinh học
230 0715371 Nguyễn Thị Huyền Trang SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
DCH004/7, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2,
231 0715376 Đoàn Quang Trường 1,680,000 Sinh học
SH152/L2, VLH004/L1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
232 0715380 Nguyễn Thành Trung SH142/L2, VLH081/HL1, 362,000 Sinh học
233 0715381 Phạm Đức Trung SH126/L1, 198,000 Sinh học
234 0715382 Nguyễn Ngọc Trung SH123/L1, SH124/L1, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
235 0715384 Lương Đức Trí NNA002/12, NNA103/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH152/L2, 1,086,000 Sinh học
236 0715385 Nguyễn Minh Trí HOH003/L1, SH128/L2, SH142/L2, 922,000 Sinh học
237 0715391 Phạm Anh Tuấn SH128/L2, SH152/L2, 594,000 Sinh học
CTT001/5A, HOH003/L1, NNA103/5A, SH123/L1, SH124/L1,
238 0715392 Vũ Quốc Tuấn 2,056,000 Sinh học
SH128/L2, SH153/L2, VLH022/L1,
239 0715393 Nguyễn Thị Kim Tuyên SH153/L2, 198,000 Sinh học
240 0715397 Nguyễn Thị ánh Tuyết SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
241 0715398 Phan Thị Trang Uyên SH123/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
242 0715399 Trương Thị Hoàng Uyên SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
243 0715400 Thái Thị Hồng Uyên CTT001/8B, HOH004/SHH1, SH152/L2, 854,000 Sinh học
244 0715402 Nguyễn Thị Cẩm Vân SH123/L1, 198,000 Sinh học
245 0715403 Phan Văn Vân SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
246 0715404 Trần Thị Vân SH152/L2, 198,000 Sinh học
247 0715406 Cao Thị Tường Vân SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
248 0715411 Nguyễn Thị Yến Vương NNA002/10, SH126/L1, SH142/L2, 642,000 Sinh học
249 0715413 Huỳnh Thị Bích Vi SH123/L1, SH126/L1, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
250 0715417 Sỳ Hữu Vinh SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
251 0715418 Trịnh Thị Thanh Vinh SH124/L1, VLH004/L1, 526,000 Sinh học
252 0715419 Hồ Bá Vũ SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
253 0715420 Nguyễn Hoàng Vũ KTH001/5, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 956,000 Sinh học
254 0715421 Nguyễn Trần Tuấn Vũ NNA103/10B, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH153/L2, 1,236,000 Sinh học
NNA103/1A2, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2,
255 0715422 Phan Anh Vũ 1,632,000 Sinh học
SH152/L2, SH153/L2,
256 0715423 Phạm Thị Khánh Vy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
257 0715424 Võ Thùy Vy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
258 0715425 Nguyễn Minh Xinh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
259 0715426 Kha Thơ Yến SH126/L1, SH153/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH114/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
260 0715427 Lê Thị Phi Hồng Yến 1,482,000 Sinh học
SH153/L2, VLH081/HL1,
261 0715430 Võ Thị Kim Yến HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, 724,000 Sinh học
262 0715439 Mai Thị Nhang SH126/L1, 198,000 Sinh học
263 0715445 Phạm Thị Thu Thảo SH152/L2, 198,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
264 0715448 Nguyễn Ngọc Phiến SH142/L2, 198,000 Sinh học
265 0715451 Nguyễn Thị Ngọc Thanh SH126/L1, 198,000 Sinh học
266 0715452 Nguyễn Thị Kiều Oanh SH142/L2, 198,000 Sinh học
267 0815001 Đỗ Đình Tây An VLH004/L1, 328,000 Sinh học
268 0815013 Mai Đức Anh NNA002/3, VLH004/SHH1, 574,000 Sinh học
269 0815049 Bùi Thị Bắc NNA103/8A2, 246,000 Sinh học
270 0815064 Nguyễn Bình Nguyên Châu NNA103/8A2, 246,000 Sinh học
271 0815070 Buì Thị Kim Chi CTT001/5B, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
272 0815087 Vương Đình Cường VLH004/L1, 328,000 Sinh học
273 0815100 Đoàn Trần Sơn Dung HOH003/L1, NNA103/7A, SHH001/SHH2, 820,000 Sinh học
274 0815111 Nguyễn Hoàng Duy HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
275 0815124 Nguyễn Thị Thùy Dương VLH004/L1, 328,000 Sinh học
276 0815134 Nguyễn Bá Đại SHH001/SHH1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
277 0815156 Lê Văn Giỏi DCH004/8A, NNA103/12, VLH004/L1, 738,000 Sinh học
278 0815162 Nguyễn Thị Bích Hà CTT001/8A, 328,000 Sinh học
279 0815169 Đỗ Minh Hải VLH004/SHH1, 328,000 Sinh học
HOH003/L1, HOH081/HL1, NNA103/7A, SHH001/SHH2,
280 0815218 Văn Lộc Hiệp 1,312,000 Sinh học
VLH004/L1,
281 0815227 Cao Thị Hoà HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 Sinh học
282 0815238 Trần Thị Ngọc Hoà CTT001/8A, 328,000 Sinh học
283 0815253 Nguyễn Thị Hồng DCH004/5A, HOH003/L1, NNA103/8A2, 738,000 Sinh học
284 0815258 Bùi Thị Thu Huệ CTH001/1B, CTT001/8A, HOH003/L1, 1,148,000 Sinh học
285 0815270 Hoàng Đức Huy CTT001/5B, 328,000 Sinh học
286 0815294 Phan Thị Hương HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
287 0815334 Phan Thị Kiều DCH004/5A, SHH001/SHH1, 410,000 Sinh học
288 0815338 Võ Ngọc Thiên Kim DCH004/8A, 164,000 Sinh học
289 0815366 Nguyễn Duy Linh HOH081/HL1, TTH005/DCH1, 328,000 Sinh học
290 0815397 Tô Hùng Luân SHH001/SHH2, VLH004/SHH1, 574,000 Sinh học
291 0815404 Trịnh Thảo Ly NNA002/12, VLH043/10, 410,000 Sinh học
292 0815411 Tôn Nữ Hoàng Mai DCH004/5B, HOH003/L1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
293 0815420 Nguyễn Hoàng Minh HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
294 0815422 Nguyễn Phước Minh HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/CSH1, VLH004/SHH1, 1,066,000 Sinh học
295 0815430 Đoàn Thị Hồng Nam SHH001/SHH1, 246,000 Sinh học
296 0815431 Hoàng Văn Nam DCH004/8A, TCH001/HOH1, 410,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
297 0815437 Dương Thị Phương Nga CTT001/5B, DCH004/7, SHH001/SHH2, 738,000 Sinh học
298 0815439 Nguyễn Thị Bích Nga DCH004/7, NNA103/9B, SHH001/SHH2, 656,000 Sinh học
299 0815489 Trần Trọng Nhân NNA103/5B, 246,000 Sinh học
300 0815490 Trương Công Nhật DCH004/7, HOH003/L1, TTH005/DCH1, 656,000 Sinh học
301 0815500 Nguyễn Thị Huỳnh Như DCH004/8A, 164,000 Sinh học
302 0815517 Đòan Hữu Phúc VLH004/L1, 328,000 Sinh học
303 0815527 Nguyễn Thế Phúc VLH004/L1, 328,000 Sinh học
304 0815545 Nguyễn Thanh Phương DCH004/8A, 164,000 Sinh học
305 0815583 Đỗ Thị Linh Sa VLH004/L1, 328,000 Sinh học
306 0815639 Lê Hoàng Thành DCH004/5B, HOH003/L1, HOH081/HL1, KTH001/5, VLH004/L1, 1,148,000 Sinh học
307 0815645 Đoàn Thị Thu Thảo VLH004/L1, 328,000 Sinh học
308 0815648 Lê Phương Thảo NNA103/12B, 246,000 Sinh học
309 0815652 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo TTH028/SHH2, TTH043/6, VLH004/SHH2, VLH043/7, 984,000 Sinh học
310 0815722 Phí Thị Hoài Thương SHH001/SHH2, 246,000 Sinh học
311 0815738 Võ Công Toàn CTH001/1B, CTT001/8A, TTH043/3A, VLH004/SHH1, 1,394,000 Sinh học
312 0815744 Đỗ Thị Huyền Trang CTT001/8A, SHH001/SHH2, TTH043/12, 820,000 Sinh học
313 0815751 Nguyễn Thị Đoan Trang NNA103/5A, 246,000 Sinh học
314 0815762 Trần Đình Tranh NNA002/12, SHH001/SHH1, 492,000 Sinh học
315 0815768 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CTT001/5B, DCH004/7, 492,000 Sinh học
316 0815769 Nguỵ Thị Yến Trâm NNA002/12, 246,000 Sinh học
317 0815772 Hồng Minh Triết TTH043/3A, 246,000 Sinh học
318 0815797 Nguyễn Thị Thanh Trúc VLH004/L1, VLH043/L1, 492,000 Sinh học
319 0815806 Bá Văn Tuyến VLH004/L1, 328,000 Sinh học
320 0815814 Nguyễn Thị Cẩm Tú VLH043/L1, 164,000 Sinh học
321 0815815 Phan Thanh Tùng SHH001/SHH2, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
322 0815839 Phan Thị Hùynh Vân DCH004/7, HOH003/L1, KTH001/4, VLH004/SHH1, VLH043/7, 1,148,000 Sinh học
323 0815848 Nguyễn Thị Thanh Việt DCH004/7, HOH003/L1, 492,000 Sinh học
324 0815857 Nguyễn Đăng Hoàng Vũ NNA103/2B3, SHH001/SHH2, SHH091/HL1, 656,000 Sinh học
325 0815862 Từ Ngọc Thuỳ Vương DCH004/8A, HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH043/6, 820,000 Sinh học
326 0815864 Nguyễn Công Vượng HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
327 0915012 Nguyễn Kỳ Anh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
328 0915017 Trần Minh Anh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
329 0915021 Văn Thị Kim Anh HOH004/SHH2, HOH081/HL1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 984,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
330 0915022 Lưu Thị Thảo An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
331 0915023 Nguyễn Lê Phước An HOH003/L1, NNA002/8, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
332 0915029 Trịnh Tuý An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
333 0915040 Lê Quang Bình HOH003/L1, 328,000 Sinh học
334 0915041 Lê Thị Bình HOH003/L1, HOH004/DCH1, VLH004/L1, 984,000 Sinh học
335 0915046 Lý Khởi Chánh HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 Sinh học
336 0915066 Trần Cao Cường HOH003/L1, 328,000 Sinh học
337 0915070 trần trung dũng HOH003/L1, VLH004/SHH2, VLH043/12, 820,000 Sinh học
338 0915071 trịnh phan thùy dương HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
339 0915075 Nguyễn Thành Danh HOH081/HL1, NNA002/10, 410,000 Sinh học
340 0915080 Nguyễn Thị Lê Dơn HOH003/L1, HOH004/CSH1, VLH004/L1, VLH043/L1, 1,148,000 Sinh học
341 0915081 Hoàng Hoa Dung HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 820,000 Sinh học
342 0915082 Mai Thị Hạnh Dung NNA002/5, 246,000 Sinh học
343 0915090 Phạm Lễ Duy NNA002/6, 246,000 Sinh học
HOH003/L1, HOH004/HDH1, HOH081/HL1, VLH004/L1,
344 0915091 Hồ Tiến Dũng 1,312,000 Sinh học
VLH081/HL1,
345 0915094 Phạm Quang Dũng HOH003/L1, NNA002/10, TTH005/DCH1, VLH043/L1, 902,000 Sinh học
346 0915095 Bùi Minh Dương HOH081/HL1, VLH043/L1, 328,000 Sinh học
347 0915096 Hoàng Thuỳ Dương HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
348 0915102 Phạm Lâm Luynh Đan HOH003/L1, 328,000 Sinh học
349 0915103 Võ Tấn Đạt HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 Sinh học
350 0915108 Đặng Hữu Điện NNA002/5, 246,000 Sinh học
351 0915114 Nguyễn Hữu Đức HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
352 0915119 Võ Trường Giang HOH003/L1, TTH028/CMT1, VLH004/HOH1, VLH081/HL1, 1,066,000 Sinh học
353 0915124 Nguyễn Trung Hà HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Sinh học
354 0915137 Bùi Thị Ngọc Hạnh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
355 0915151 Phạm Minh Hiếu HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
356 0915154 Trương Ngọc Thanh Hiếu HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
357 0915156 Lê Thị Thanh Hiền HOH003/L1, SHH001/CSH1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
CTH001/5, CTT001/5A, DCH004/5A, HOH003/L1,
358 0915166 Lê Việt Hoàng HOH004/DCH1, KTH001/5, NNA002/12, NNA103/5A, 2,870,000 Sinh học
TTH028/HOH1, VLH004/HOH1,
359 0915168 Nguyễn Công Hoàng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
360 0915171 Nguyễn Thanh Hoàng HOH003/L1, SHH091/HL1, TTH028/KMT1, 738,000 Sinh học
361 0915173 Nguyễn Thị Ngọc Hòa HOH003/L1, 328,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
362 0915174 Đậu Thị Kim Hồng HOH003/L1, HOH004/DCH1, TTH028/CSH1, VLH081/HL1, 1,066,000 Sinh học
363 0915176 Trần Thị Tuyết Hồng HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
364 0915185 Huỳnh Thị Ngọc Huyền HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
365 0915198 Nguyễn Hùng VLH004/SHH2, 328,000 Sinh học
366 0915201 Đoàn Việt Hưng VLH004/L1, 328,000 Sinh học
367 0915205 Huỳnh Thanh Hương HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
368 0915218 Đặng Hoàng Khanh TTH028/CSH1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
369 0915221 Lê Vũ Tùng Khánh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
370 0915224 Tạ Phương Khê HOH003/L1, SHH091/HL1, VLH004/L1, VLH081/HL1, 984,000 Sinh học
371 0915228 Tất Hiến Khoa HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
372 0915236 Lâm Đào Thiên Kim VLH004/L1, 328,000 Sinh học
373 0915239 Lê Thị Thanh Lan VLH004/L1, 328,000 Sinh học
374 0915243 Hà Trọng Lâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
375 0915252 Nguyễn Thị Liên HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
376 0915253 Phan Thị Liên HOH003/L1, 328,000 Sinh học
377 0915262 Lê Ngọc Phương Linh HOH003/L1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
378 0915270 Trần Minh Ngọc Lĩnh HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH043/3A, VLH004/HOH1,
379 0915277 Bùi Nguyên Lộc 1,230,000 Sinh học
VLH043/12,
380 0915278 Lê Thị Lộc HOH003/L1, SHH001/SHH1, 574,000 Sinh học
381 0915284 Cao Thị Jô Ly HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
382 0915303 Đào Thị Hà My HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
383 0915321 Lý Hải Ngân HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
384 0915323 Phan Thị ái Ngân HOH003/L1, SHH091/HL1, TTH028/KMT1, 738,000 Sinh học
385 0915329 Nguyễn Minh Nghĩa HOH003/L1, 328,000 Sinh học
386 0915330 Dương Diễm Hồng Ngọc HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
387 0915335 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc VLH004/SHH1, VLH043/6, 492,000 Sinh học
388 0915336 Nguyễn Lê Bảo Ngọc SHH091/HL1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, VLH081/HL1, 902,000 Sinh học
389 0915344 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
390 0915349 Bùi Thị Thanh Nhàn HOH003/L1, 328,000 Sinh học
391 0915356 Phạm Hiếu Nhân HOH003/L1, TTH043/6, VLH004/L1, 902,000 Sinh học
392 0915357 Trương Châu Nhật HOH003/L1, 328,000 Sinh học
393 0915363 Đặng Thị Cẩm Nhung HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
394 0915376 Võ Văn Thành Niệm HOH081/HL1, VLH004/L1, 492,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
395 0915398 Đoàn Thị Phương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
396 0915400 Lê Hoài Diễm Phương HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
397 0915402 Phan Ngọc Uyên Phương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
398 0915403 Thái Ngọc Nam Phương HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
399 0915406 Bạch Thị Bích Phượng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
400 0915407 Lê Thị Bích Phượng HOH003/L1, VLH004/CSH1, 656,000 Sinh học
401 0915409 Trần Bạch Phượng TTH005/DCH1, 164,000 Sinh học
402 0915415 Phạm Thị Hà Quế HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/CSH1, 820,000 Sinh học
403 0915416 Đỗ Hồng Quyên HOH003/L1, 328,000 Sinh học
404 0915421 Chu Quang Quý HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
CTH001/5, CTT001/5B, DCH004/5B, HOH081/HL1, NNA103/5B,
405 0915423 Đàm Thị Quỳnh 1,722,000 Sinh học
VLH004/L1,
406 0915438 Trương Minh Tâm HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
407 0915440 Nguyễn Hồng Tân VLH004/CSH1, 328,000 Sinh học
408 0915447 Nguyễn Thiên Thanh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
409 0915448 Nguyễn Xuân Thanh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH004/SHH1, 820,000 Sinh học
410 0915450 Phạm Thị Ngọc Thanh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
411 0915452 Nguyễn Vĩnh Thái HOH003/L1, TCH001/SHH2, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
412 0915455 Mai Thị Thành VLH004/L1, 328,000 Sinh học
413 0915471 Nguyễn Thị Thảo HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
414 0915491 Phan Xuân Thịnh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
415 0915492 Phạm Trọng Thoại HOH003/L1, 328,000 Sinh học
416 0915494 Trịnh Thị Thơm HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, 738,000 Sinh học
417 0915495 Đỗ Ngọc Thuận TTH005/DCH1, TTH043/12, VLH043/L1, 574,000 Sinh học
418 0915499 Trần Hoà Thuận HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
419 0915501 Nguyễn Hạnh Minh Thu HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
420 0915505 Lê Thị Thanh Thuỷ HOH003/L1, 328,000 Sinh học
421 0915506 Đỗ Hoàng Cẩm Thúy HOH003/L1, HOH004/SHH2, VLH004/L1, VLH043/L1, 1,148,000 Sinh học
422 0915514 Nguyễn Thanh Lâm Thư HOH004/HDH1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
423 0915518 Phan Thị Hoài Thương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
424 0915519 Võ Thị Minh Thương VLH004/SHH2, 328,000 Sinh học
425 0915529 Âu Vinh Toàn HOH003/L1, 328,000 Sinh học
426 0915534 Võ Minh Toàn VLH004/CSH1, 328,000 Sinh học
427 0915539 Lại Thị Thu Trang HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
428 0915547 Trần Thị Thuỳ Trang HOH003/L1, 328,000 Sinh học
429 0915548 Văn Thùy Trang TTH005/DCH1, 164,000 Sinh học
430 0915550 Dương Thảo Trâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
431 0915554 Nguyễn Ngọc Bích Trâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
432 0915557 Nguyễn Thị Thu Trâm HOH081/HL1, TTH028/HOH1, 410,000 Sinh học
433 0915561 Dương Huỳnh Ngọc Trân HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
434 0915565 Phan Thị Chu Trinh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
435 0915595 Chu Văn Tùng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
436 0915601 Báo Anh Ty HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
437 0915603 Nguyễn Hồ Dạ Uyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/SHH2, 738,000 Sinh học
438 0915605 Trịnh Bá Uy HOH003/L1, NNA002/8, SHH091/HL1, 738,000 Sinh học
439 0915606 Lý Thị Long Vân HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 Sinh học
440 0915615 Trương Viết Việt HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 Sinh học
441 0915617 Hồ Gia Vinh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
442 0915624 Trần Tô Vũ HOH003/L1, 328,000 Sinh học
443 0915625 Lê Tấn Minh Vương HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/SHH2, VLH004/SHH2, 1,066,000 Sinh học
444 0915629 Nguyễn Hà Nhật Vy HOH003/L1, 328,000 Sinh học
445 0915635 Ngô Thị Hà Xuyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
446 0915636 Lưu Thị Yến NNA002/5, VLH043/6, 410,000 Sinh học
447 0915645 Võ Minh Hoàng Ân TTH028/KMT1, 246,000 Sinh học
448 0915652 Tần Siêu Cường TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 738,000 Sinh học
449 0915655 Trương Khánh Duy HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
450 0915677 Phạm Quỳnh Kha Lam HOH003/L1, 328,000 Sinh học
451 0915690 Vũ Thị Ngân HOH003/L1, NNA002/8, VLH043/L1, 738,000 Sinh học
452 0915717 Trần Minh Trang NNA103/2C1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
453 0915723 Nguyễn Hoàng Như Uyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
1 0518016 Nguyễn Hữu Duyên CS111/L2, 297,000 CN Sinh học
2 0518049 Ngô Long Khánh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
3 0518111 Nguyễn Văn Thạnh CS151/L2, 198,000 CN Sinh học
4 0615054 Nguyễn Thị Khánh SH123/L1, 198,000 CN Sinh học
5 0618002 Phạm Kim An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
6 0618030 Bùi Thị Xuân Hoàng CS102/L2, 297,000 CN Sinh học
7 0618043 Hồ Thế Hùng SHH001/CSH1, 246,000 CN Sinh học
8 0618084 Đào Ngọc Quang CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
9 0618086 Đỗ Quang Sáng NNA002/12, NNA103/1A2, SHH001/CSH1, 738,000 CN Sinh học
10 0618123 Trần Minh Tuệ CS121/L2, HOH003/L1, 625,000 CN Sinh học
11 0618130 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
12 0715036 Vũ Thị Trâm Anh SH126/L1, 198,000 CN Sinh học
13 0718001 Võ Thiện Ân CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
14 0718003 Nguyễn Đình Đức CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
15 0718009 Nguyễn Đức Quỳnh Anh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
16 0718010 Nguyễn Ngọc Anh TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
17 0718011 Đinh Bùi Quỳnh Anh CS107/L2, CS134/L2, 495,000 CN Sinh học
18 0718015 Nguyễn Vũ Ngọc Anh CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
19 0718019 Bùi Văn Công TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
20 0718020 Lê Quang Cần CTT001/5A, HOH003/L1, TR040/L1, TTH043/HOH1, 1,100,000 CN Sinh học
21 0718023 Huỳnh Đào Phượng Chi CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
22 0718024 Khương Nguyễn Lan Chi CS134/L2, 198,000 CN Sinh học
23 0718032 Lê Xuân Hằng SH126/L1, 198,000 CN Sinh học
24 0718034 Nguyễn Thị Thúy Hằng CS111/L2, CS144/L2, CS151/L2, CS154/L2, 891,000 CN Sinh học
25 0718035 Dương Thúy Hương CS111/L2, SHH001/CSH1, 543,000 CN Sinh học
26 0718038 Trương Thị Hà VLH022/L1, 164,000 CN Sinh học
HOH004/CSH1, NNA002/8, NNA103/8A1, TR040/L1,
27 0718044 Lê Minh Hiếu 1,428,000 CN Sinh học
TTH028/CMT1, VLH081/HL1,
28 0718047 Võ Minh Hiếu TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
29 0718048 Vũ Đức Hiếu CS134/L2, DCH004/5A, 362,000 CN Sinh học
30 0718053 Bùi Thanh Huy TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
31 0718055 Nguyễn Thị Xuân Huyên CS124/L2, CS134/L2, 495,000 CN Sinh học
32 0718058 Phạm Đăng Khôi CS107/L2, CS135/L2, 495,000 CN Sinh học
33 0718059 Lương Công Khôi CS106/L2, 297,000 CN Sinh học
34 0718060 Nguyễn Trầm Kha CS124/L2, CS135/L2, TR040/L1, 693,000 CN Sinh học
35 0718062 Đỗ Vân Khanh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
36 0718063 Giống Hối Khoánh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
CS102/L2, CS134/L2, CS135/L2, KTH001/2, SH145/L2,
37 0718064 Nguyễn Công Kiên 1,253,000 CN Sinh học
TR040/L1,
38 0718067 Nguyễn Thị Ngọc Linh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
39 0718071 Ngô Duy Luân TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
40 0718074 Nguyễn Thị Mai CS134/L2, 198,000 CN Sinh học
41 0718077 Trần Lê Minh CS151/L2, 198,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
42 0718078 Nguyễn Văn Mến CS134/L2, CS135/L2, CS151/L2, 594,000 CN Sinh học
43 0718080 Nguyễn Hoàng Nam CS121/L2, HOH004/SHH2, 625,000 CN Sinh học
44 0718082 Tain Ma Ngân CS107/L2, CS111/L2, CS135/L2, CS151/L2, 990,000 CN Sinh học