Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 86

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TRẢ NỢ HỌC KỲ I/10-11


STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
1 0511012 Trần Phạm Duy Khanh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
2 0511097 Nguyễn Đỗ Hiệp TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
3 0511108 Trần Quang Huy TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
4 0511186 Trần Quí Phong TTH001/TTH2, TTH102/1, 905,000 Toán-Tin học
5 0511203 Mai Văn Thanh CTT101/2B, TR040/L1, 693,000 Toán-Tin học
6 0611004 Nguyễn Quang Anh TTH001/TTH1, TTH102/1, TTH103/1, 1,400,000 Toán-Tin học
7 0611009 Trần Tuấn Anh TTH006/L1, TTH102/1, 823,000 Toán-Tin học
8 0611015 Lê Thị Bình VLH022/L1, 164,000 Toán-Tin học
9 0611028 Vũ Hoàng Anh Duy NNA103/1A1, TTH001/TTH2, 656,000 Toán-Tin học
10 0611035 Trần Đăng Hai TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
11 0611036 Lục Thanh Hiền TTH001/TTH1, TTH102/1, 905,000 Toán-Tin học
12 0611045 Lê Mỹ Hiệp NNA002/12, VLH022/L1, 410,000 Toán-Tin học
13 0611048 Lê Quang Hòa NNA103/1A1, TTH103/1, 741,000 Toán-Tin học
14 0611076 Bùi Văn Hùng CTT002/TTH1, TTH021/TTH1, TTH103/1, VLH022/L1, 1,315,000 Toán-Tin học
15 0611078 Lê Xuân Hữu TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
16 0611113 Đinh Nguyễn Ngọc Lành TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
17 0611130 Nguyễn Hùng Phương Nam TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
18 0611148 Lê Thị Quỳnh Như TTH103/1, VLH022/L1, 659,000 Toán-Tin học
19 0611187 Lê Nguyễn Đình Thi VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
20 0611220 Đỗ Văn Tiến TTH025/1B, XHH003/TTH2, 410,000 Toán-Tin học
21 0611231 Phạm Nguyễn Toàn Trung VLH022/L1, 164,000 Toán-Tin học
22 0611232 Trần Khánh Trung VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
23 0611244 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
24 0611255 Phùng Văn Tâm TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
25 0611265 Nguyễn Đức Tín TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
26 0611271 Phạm Thanh Tùng VLH022/L1, 164,000 Toán-Tin học
27 0611301 Phạm Công Đạt TTH102/1, VLH023/L1, 823,000 Toán-Tin học
28 0611307 Nguyễn Thị Phương Loan TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
29 0711005 Trần Thị Thu Hà TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
30 0711009 Phạm Minh Khang TTH024/1A, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
31 0711011 Võ Bình Nghi TCH001/TTH1, TTH025/1B, TTH103/1, 987,000 Toán-Tin học
32 0711013 Phạm Đức Nhân NNA103/1A2, 246,000 Toán-Tin học
33 0711017 Nhữ Vinh Quang VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
34 0711027 Đặng Thị Ánh NNA103/6B, TTH006/L1, TTH102/1, TTH103/1, 1,564,000 Toán-Tin học
35 0711029 Hoàng Đình Duy Ân TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
36 0711032 Châu Minh Đạo TTH024/1B, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
37 0711037 Trịnh Văn Điệp TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
38 0711047 Quách Thị Ngọc Anh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
39 0711049 Lê Đình Bảo TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
40 0711050 Nguyễn Văn Bé TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
41 0711055 Lý Dì Chi TR040/L1, TTH102/1, VLH022/L1, 857,000 Toán-Tin học
42 0711060 Lê Thị Mỹ Diệp TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
43 0711063 Lê Nguyên Dũng VLH022/L1, VLH023/L1, 492,000 Toán-Tin học
44 0711066 Nguyễn Văn Dũng TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
45 0711070 Lê Nguyễn Khánh Duy VLH022/L1, VLH023/L1, 492,000 Toán-Tin học
46 0711075 Phạm Thị Kim Hằng TTH021/TTH1, TTH102/1, 741,000 Toán-Tin học
47 0711076 Trần Thu Hằng TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
48 0711079 Trương Huệ Hương TR040/L1, TTH102/1, 693,000 Toán-Tin học
49 0711081 Nguyễn Huy Hảo TR040/L1, TTH001/TTH2, TTH102/1, 1,103,000 Toán-Tin học
50 0711082 Nguyễn Thị Thùy Hạnh VLH022/L1, 164,000 Toán-Tin học
51 0711083 Cao Thị Tuyết Hồng TTH001/TTH2, 410,000 Toán-Tin học
52 0711085 Trần Hữu Hồng CTT002/TTH1, NNA002/12, TTH102/1, TTH103/1, 1,646,000 Toán-Tin học
53 0711086 Mai Hải Hùng TTH103/1, VLH022/L1, 659,000 Toán-Tin học
54 0711090 Phan Thị Như Hiền TTH103/1, VLH023/L1, 823,000 Toán-Tin học
55 0711091 Phạm Thanh Hiền TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
56 0711092 Phan Thanh Hiến TTH024/1B, TTH103/1, VLH023/L1, 1,151,000 Toán-Tin học
57 0711095 Lê Văn Hiểu TTH021/TTH2, TTH063/CTT1, TTH102/1, 1,069,000 Toán-Tin học
58 0711096 Nguyễn Vĩnh Hưng TTH102/1, VLH022/L1, 659,000 Toán-Tin học
59 0711099 Trần Minh Hoàng TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
60 0711100 Huỳnh Nguyễn Kim Hoa TTH001/TTH1, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
61 0711101 Trần Thị Hoa TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
62 0711110 Nguyễn Đình Khôi NNA002/12, TTH021/TTH1, TTH102/1, 987,000 Toán-Tin học
63 0711112 Võ Lê Hoàng Khải TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
64 0711114 Trần Duy Khiêm TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
65 0711119 Đỗ Thị Lương TTH001/TTH1, VLH023/L1, XHH003/TTH1, 902,000 Toán-Tin học
66 0711120 Trần Thị Mỹ Lan TTH103/1, XHH003/TTH1, 659,000 Toán-Tin học
67 0711121 Mai Hoàng Lộc TR040/L1, TTH006/L1, VLH023/L1, 854,000 Toán-Tin học
68 0711123 Phan Thanh Liêm TTH102/1, TTH103/1, VLH022/L1, VLH023/L1, 1,482,000 Toán-Tin học
69 0711127 Trần Thị Nhật Linh CTH001/4, 492,000 Toán-Tin học
70 0711128 Trịnh Thị Mỹ Linh CTH001/1A, 492,000 Toán-Tin học
71 0711130 Trương Thị Mỹ Lệ TR040/L1, 198,000 Toán-Tin học
72 0711138 Trần Đức Luân TTH006/L1, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
73 0711139 Lê Đình Lĩnh TTH024/1A, TTH102/1, TTH103/1, VLH023/L1, 1,646,000 Toán-Tin học
74 0711143 Nguyễn Anh Minh TR040/L1, 198,000 Toán-Tin học
75 0711144 Nguyễn Quang Minh CTH001/5, TTH103/1, VLH043/10, 1,151,000 Toán-Tin học
76 0711151 Bùi Bá Nguyên TTH102/1, VLH022/L1, 659,000 Toán-Tin học
77 0711153 Vũ Ngọc Thảo Nguyên TR040/L1, TTH102/1, TTH103/1, VLH022/L1, 1,352,000 Toán-Tin học
78 0711155 Đặng Thanh Nhân TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
79 0711158 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TTH024/1A, TTH103/1, VLH023/L1, 1,151,000 Toán-Tin học
80 0711159 Nguyễn Thị Thanh Nhàng TTH001/TTH1, TTH103/1, VLH022/L1, VLH023/L1, 1,397,000 Toán-Tin học
81 0711160 Trần Như Thanh Nhã TTH102/1, VLH022/L1, VLH023/L1, 987,000 Toán-Tin học
82 0711165 Đoàn Đặng Phát TTH021/TTH1, TTH103/1, VLH023/L1, 1,069,000 Toán-Tin học
83 0711169 Trần Thu Phương CTT002/CTT1, TTH103/1, 905,000 Toán-Tin học
84 0711171 Nguyễn Huy Phước TTH001/TTH2, TTH103/1, 905,000 Toán-Tin học
85 0711172 Võ Xuân Phước NNA103/1A1, VLH022/L1, 410,000 Toán-Tin học
86 0711174 Trương Thị Phượng TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
87 0711175 Đỗ Văn Phú NNA103/1A2, TR040/L1, TTH001/TTH1, 854,000 Toán-Tin học
88 0711179 Phùng Thanh Phong TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
89 0711180 Phùng Xuân Quang CTT003/CTT2, 410,000 Toán-Tin học
90 0711182 Nguyễn Đình Quý TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
91 0711183 Nguyễn Văn Ríp CTT003/CTT2, TTH103/1, 905,000 Toán-Tin học
92 0711185 Hà Hoàng Sơn CTT003/CTT2, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
93 0711186 Lê Phúc Sơn TTH025/1A, 246,000 Toán-Tin học
94 0711187 Nguyễn Trọng Sơn TTH103/1, VLH022/L1, 659,000 Toán-Tin học
95 0711190 Nguyễn Thanh Sang NNA103/2A3, TTH103/1, 741,000 Toán-Tin học
96 0711193 Nguyễn Hữu Tình NNA103/5A, TTH103/1, VLH023/L1, 1,069,000 Toán-Tin học
97 0711195 Võ Thị Hồng Tươi TTH001/TTH1, TTH103/1, VLH022/L1, 1,069,000 Toán-Tin học
98 0711196 Nguyễn Ngọc Tài NNA002/12, TR040/L1, 444,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
99 0711204 Phan Văn Thương TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
100 0711213 Bùi Tuấn Thanh TTH103/1, VLH023/L1, 823,000 Toán-Tin học
101 0711216 Nguyễn Phước Thanh TR040/L1, TTH102/1, TTH103/1, 1,188,000 Toán-Tin học
102 0711222 Nguyễn Đình Thục TR040/L1, 198,000 Toán-Tin học
103 0711224 Lưu Thị Bích Thu CTT003/CTT2, TTH103/1, 905,000 Toán-Tin học
104 0711226 Trần Ngọc Thuận CTT003/CTT2, 410,000 Toán-Tin học
105 0711241 Nguyễn Đang Trường NNA002/12, TTH103/1, 741,000 Toán-Tin học
106 0711243 Hoàng Thị Kiều Trinh CTT003/CTT2, 410,000 Toán-Tin học
107 0711245 Hà Trọng Trung TR040/L1, TTH006/L1, TTH024/1A, VLH022/L1, 1,018,000 Toán-Tin học
108 0711246 Huỳnh Quang Trung TR040/L1, TTH024/1A, 526,000 Toán-Tin học
109 0711248 Phan Lê Trung TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
110 0711249 Nguyễn Đình Truyền TTH006/L1, TTH102/1, 823,000 Toán-Tin học
111 0711251 Đỗ Nguyễn Minh Trí TR040/L1, TTH021/TTH1, 444,000 Toán-Tin học
112 0711255 Phạm Thanh Trí TR040/L1, TTH006/L1, TTH024/1A, TTH102/1, 1,349,000 Toán-Tin học
113 0711256 Trần Ngọc Trí TTH021/TTH1, TTH024/1B, TTH103/1, 1,069,000 Toán-Tin học
114 0711259 Nguyễn Quang Tuấn TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
115 0711264 Dương Thị Minh Uy TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
116 0711266 Trần Thị Thu Vân TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
117 0711267 Võ Minh Vương TTH001/TTH2, 410,000 Toán-Tin học
118 0711273 Lâm Thụy Vy TTH006/L1, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
119 0711275 Kiều Thị Như Ý TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
120 0711278 Nguyễn Hữu Bạo TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
121 0711293 Trần Lưu Niệm NNA103/1A2, VLH022/L1, 410,000 Toán-Tin học
122 0711297 Võ Hoàng Phúc TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
123 0711298 Nguyễn Minh Hiếu TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
124 0711301 Bùi Thể Thức TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
125 0711303 Hoàng Duy Khánh TR040/L1, TTH021/TTH1, 444,000 Toán-Tin học
126 0711306 Nguyễn Thị Thủy TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
127 0711307 Lê Thị Hải TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
128 0711311 Trần Minh Hiền TR040/L1, 198,000 Toán-Tin học
129 0711315 Lê Nhật Huynh TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
130 0711321 Lê Văn Phúc TTH102/1, VLH023/L1, 823,000 Toán-Tin học
131 0711326 Trương Ái Trân TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
132 0711327 Kim Quốc Việt TTH001/TTH2, TTH021/TTH2, TTH102/1, TTH103/1, 1,646,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
133 0711329 Nguyễn Thế Sinh TTH006/L1, TTH102/1, 823,000 Toán-Tin học
134 0811004 Phạm Tuấn Anh TTH024/1A, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
CTT003/CTT3, NNA002/7, TTH006/L1, TTH021/TTH2,
135 0811005 Trần Thị Bích Anh 1,476,000 Toán-Tin học
TTH025/1A,
136 0811006 Nguyễn Thị Duy An TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
137 0811007 Trần Thanh Linh Ân TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
138 0811009 Nguyễn Quốc Bảo TTH063/CTT3, 328,000 Toán-Tin học
139 0811012 Trần Quốc Bảo TTH001/TTH1, TTH102/1, 905,000 Toán-Tin học
140 0811015 Đỗ Thế Cường DTV092/1, NNA103/1B2, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
141 0811018 Nguyễn Thị Dẹn VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
142 0811020 Nguyễn Thị Dịu TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
143 0811023 Đỗ Duy Dũng TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
144 0811024 Nguyễn Hoàng Dũng DTV092/1, NNA002/6, TTH021/TTH1, 656,000 Toán-Tin học
145 0811025 Nguyễn Hải Dương CTH001/1B, 492,000 Toán-Tin học
146 0811032 Lê Anh Đông TTH006/L1, TTH021/TTH2, TTH091/1, TTH102/1, 1,397,000 Toán-Tin học
147 0811035 Đinh Hồng Đức TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
148 0811041 Trần Sơn Hải TTH024/1B, TTH025/1A, 574,000 Toán-Tin học
149 0811042 Phạm Thị Mỹ Hạnh TTH091/1, TTH102/1, 823,000 Toán-Tin học
150 0811047 Nguyễn Quốc Hiệp NNA103/1B2, 246,000 Toán-Tin học
151 0811055 Nguyễn Mạnh Hoàng NNA103/1A2, TTH024/1A, TTH103/1, 1,069,000 Toán-Tin học
152 0811064 Trương Thái Hưng NNA002/12, TTH102/1, TTH103/1, 1,236,000 Toán-Tin học
CTT003/DVT1, TTH001/TTH1, TTH006/L1, TTH024/1A,
153 0811067 Nguyễn Ngọc Khánh 2,050,000 Toán-Tin học
TTH025/1B, TTH091/1,
154 0811070 Thái Phan Khôi TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
155 0811071 Vũ Giáp Khôi NNA103/1B1, TTH006/L1, 574,000 Toán-Tin học
156 0811072 Cao Minh Khương CTT003/CTT3, 410,000 Toán-Tin học
157 0811075 Diệp Tấn Lễ TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
158 0811076 Nguyễn Thị Mỹ Linh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
159 0811078 Phạm Lê Việt Linh CTT003/DVT1, TTH102/1, 905,000 Toán-Tin học
160 0811079 Trần Thị Mỹ Linh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
161 0811080 Lê Thị Loan TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
162 0811082 Lưu Tấn Lộc TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
163 0811084 Huỳnh Học Luân TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
164 0811085 Lưu Thị Xuân Ly TTH021/TTH1, TTH024/1A, TTH103/1, 1,069,000 Toán-Tin học
165 0811087 Hồ Khắc Mẫn CTT003/DVT1, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
166 0811090 Võ Phước Mộc NNA103/1A1, TTH006/L1, TTH102/1, 1,069,000 Toán-Tin học
167 0811094 Trần Giang Nam TTH102/1, VLH023/L1, 823,000 Toán-Tin học
168 0811095 Lê Thị Thu Ngân NNA103/1A2, TTH024/1A, TTH102/1, 1,069,000 Toán-Tin học
169 0811098 Vũ Văn Trọng Nghĩa TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
170 0811099 Ngô Thị Phương Ngọc TTH001/TTH1, 410,000 Toán-Tin học
171 0811104 Thiều Thảo Nguyên TTH001/TTH1, 410,000 Toán-Tin học
172 0811105 Trần Công Nguyên NNA002/7, 246,000 Toán-Tin học
173 0811109 Trần Quang Nhân TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
174 0811115 Lê Hoàng Phi NNA103/1A2, TTH102/1, 741,000 Toán-Tin học
175 0811116 Phạm Thanh Phong TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
176 0811118 Đặng Hoàng Phúc NNA002/3, TTH102/1, XHH001/TTH1, 905,000 Toán-Tin học
177 0811119 Huỳnh Hồng Phúc NNA002/7, 246,000 Toán-Tin học
178 0811124 Lê Văn Phụng TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
179 0811137 Nguyễn Hồng Quy TTH001/TTH2, TTH103/1, 905,000 Toán-Tin học
180 0811138 Phạm Lê Thế Sinh TTH024/1A, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
181 0811140 Nguyễn Thị Tâm CTT003/DVT1, 410,000 Toán-Tin học
182 0811151 Mai Quốc Thắng TCH001/DVT1, TTH091/1, VLH023/L1, 902,000 Toán-Tin học
183 0811153 Phạm Thị Thêu TTH091/1, 328,000 Toán-Tin học
184 0811154 Trần Thiên DTV092/1, TTH024/1A, 492,000 Toán-Tin học
185 0811163 Tô Huỳnh Thư VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
186 0811166 Trần Văn Tiền NNA002/11, TTH024/1A, 574,000 Toán-Tin học
187 0811170 Nguyễn Thị Hà Trang CTT003/DVT2, 410,000 Toán-Tin học
188 0811176 Huỳnh Ngọc Trinh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
189 0811180 Nguyễn Thành Trung TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
190 0811181 Phạm Thế Trung NNA103/2B3, TTH063/CTT3, 574,000 Toán-Tin học
191 0811183 Nguyễn Lam Thanh Trúc TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, TTH006/L1, TTH024/1A, TTH063/CTT3, TTH102/1,
192 0811187 Hoàng Anh Tuấn 2,630,000 Toán-Tin học
TTH103/1, XHH003/TTH2,
193 0811192 Lê Tùng TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
194 0811193 Phạm Minh Tùng DTV092/1, TTH024/1A, TTH063/CTT3, 820,000 Toán-Tin học
195 0811201 Nguyễn Trần Vũ TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
196 0811202 Đặng Đức Vương DTV092/1, TTH103/1, 659,000 Toán-Tin học
197 0811203 Huỳnh Thiện Vỹ NNA002/12, TTH103/1, 741,000 Toán-Tin học
198 0811206 Huỳnh Phú Xuân DTV092/1, NNA002/12, TTH102/1, 905,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
199 0811208 Nguyễn Tuấn Anh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
200 0811212 Lương Văn Bình CTT003/CTT2, NNA103/1A1, TTH024/1A, TTH103/1, 1,479,000 Toán-Tin học
201 0811217 Nguyễn Thị Mai Chi TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
202 0811218 Dương Hồng Chương TTH025/1B, TTH102/1, TTH103/1, 1,236,000 Toán-Tin học
203 0811220 Đoàn Vũ Đình Danh TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
204 0811222 Lê Ngọc Du NNA103/1A2, TTH103/1, 741,000 Toán-Tin học
205 0811230 Lê Quốc Dũng DTV092/1, TTH024/1A, TTH103/1, 987,000 Toán-Tin học
206 0811233 Lý Thành Đức TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
207 0811236 Vũ Hồng Hà DTV092/1, TTH006/L1, 492,000 Toán-Tin học
208 0811237 Nguyễn Huỳnh Hải DTV092/1, TTH103/1, 659,000 Toán-Tin học
209 0811238 Nguyễn Ngọc Hạnh TTH024/1A, TTH102/1, 823,000 Toán-Tin học
210 0811240 Cao Văn Hậu CTT101/2B, TTH024/1A, 823,000 Toán-Tin học
211 0811241 Trần Xuân Hậu TTH025/1A, 246,000 Toán-Tin học
212 0811245 Trần Đức Hiếu TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
CTT002/TTH1, CTT003/CTT3, DTV092/1, NNA103/1A1,
213 0811252 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy 2,053,000 Toán-Tin học
TTH024/1A, TTH103/1,
214 0811253 Nguyễn Khánh Huy TTH024/1A, 328,000 Toán-Tin học
215 0811254 Đinh Văn Hùng TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
216 0811259 Nguyễn Đức Hy TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
217 0811260 Tô Đức Khánh NNA103/12, 246,000 Toán-Tin học
218 0811261 Hà Anh Khoa DTV092/1, TTH102/1, 659,000 Toán-Tin học
219 0811263 Nguyễn Văn Kiều DTV092/1, NNA103/3B2, TTH025/1B, TTH102/1, 1,151,000 Toán-Tin học
220 0811264 Lê Thị Ngọc Lan VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
221 0811266 Lâm Triển Lập TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
222 0811270 Nguyễn Hoàng Lực NNA103/1A1, 246,000 Toán-Tin học
223 0811275 Nguyễn Hoài Nam TCH001/VLH2, TTH063/CTT3, TTH103/1, 1,069,000 Toán-Tin học
224 0811285 Lê Kim Nhã TTH024/1B, 328,000 Toán-Tin học
225 0811287 Đại Mỹ Nhi TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
226 0811291 Nguyễn Thị Hoàng Oanh TTH063/CTT3, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
227 0811296 Nguyễn Thị Cúc Phương TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
228 0811308 Nguyễn Thị Phương Thảo TTH102/1, 495,000 Toán-Tin học
229 0811318 Nguyễn Thị Trang TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
230 0811320 Trịnh Thị Kim Trang NNA103/1A2, 246,000 Toán-Tin học
231 0811321 Nguyễn Minh Triết DTV092/1, TTH006/L1, 492,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
232 0811323 Phan Huy Trung TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
233 0811328 Trần Thanh Tú NNA002/1, TTH021/TTH1, TTH102/1, TTH103/1, 1,482,000 Toán-Tin học
234 0811329 Nguyễn Minh Tùng TTH024/1A, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
235 0811331 Trần Thị Phượng Uyên TTH103/1, 495,000 Toán-Tin học
236 0911003 Nguyễn Lương Kiều Anh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
237 0911004 Nguyễn Thị Kiều Anh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
238 0911007 Võ Trần An TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
CTH001/1A, NNA002/8, TTH001/TTH2, TTH006/L1,
239 0911009 Đỗ Thế Bảo 1,722,000 Toán-Tin học
TTH021/TTH1,
240 0911012 Nguyễn Phan Kỷ Cang CTT003/DVT1, TTH006/L1, XHH001/TTH1, 902,000 Toán-Tin học
241 0911015 Hoàng Việt Cường TTH006/L1, TTH021/TTH1, 574,000 Toán-Tin học
242 0911016 Lại Đồng Cường TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
243 0911017 Lê Văn Cường TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
244 0911018 Lý Chí Cường TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
245 0911019 Trịnh Cao Cường CTT003/CTT3, 410,000 Toán-Tin học
246 0911028 Vũ Thị Dung TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
247 0911029 Hà Đức Duy TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
248 0911030 Nguyễn Thành Duy TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
249 0911031 Nguyễn Bá Dũng CTT003/DVT2, TTH021/TTH1, TTH102/1, XHH003/TTH1, 1,315,000 Toán-Tin học
250 0911032 Võ Thế Dũng NNA002/11, 246,000 Toán-Tin học
251 0911037 Huỳnh Minh Đức TTH021/TTH1, VLH023/L1, 574,000 Toán-Tin học
252 0911042 Trần Thanh Hằng TTH006/L1, TTH021/TTH1, 574,000 Toán-Tin học
253 0911046 Huỳnh Văn Hiếu CTT003/CTT3, 410,000 Toán-Tin học
254 0911051 Nguyễn Lê Vinh Hiển TTH006/L1, TTH021/TTH1, 574,000 Toán-Tin học
255 0911052 Huỳnh Công Hoan VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
256 0911055 Nguyễn Minh Hoàng CTT003/DVT2, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
CTT003/DVT2, NNA002/1, TTH006/L1, TTH021/TTH1,
257 0911057 Đỗ Quang Huy 1,558,000 Toán-Tin học
VLH023/L1,
258 0911067 Đỗ Thị Hương TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
CTH001/7, CTT003/CTT3, NNA002/1, TCH001/TTH1,
259 0911069 Nguyễn Phương Thanh Hương 2,296,000 Toán-Tin học
TTH006/L1, TTH021/TTH1, VLH023/L1,
260 0911071 Nguyễn Mộng Khang CTH001/1A, NNA002/3, TTH091/1, TTH102/1, VLH023/L1, 1,889,000 Toán-Tin học
261 0911075 Lê Đặng Minh Khoa TTH001/TTH1, TTH006/L1, TTH021/TTH1, 984,000 Toán-Tin học
262 0911078 Công Vân Kim TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
263 0911079 Nguyễn Thị Ngọc Lam TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
264 0911082 Phan Tiến Linh TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
265 0911083 Phạm Thị Mai Linh TTH001/TTH1, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
266 0911086 Văn Thị Nguyệt Linh CTT003/CTT2, 410,000 Toán-Tin học
267 0911088 Nguyễn Thị Hồng Loan TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
268 0911098 Huỳnh Minh CTT003/CTT1, NNA002/1, TTH006/L1, 984,000 Toán-Tin học
269 0911099 Lê Hồ Quang Minh TTH001/TTH1, TTH006/L1, VLH023/L1, XHH001/TTH2, 1,230,000 Toán-Tin học
270 0911102 Lê Đặng Anh Na TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
CTH001/1A, NNA103/1A2, TTH001/TTH2, TTH006/L1,
271 0911103 Lê Thị Ni Na 3,201,000 Toán-Tin học
TTH024/1A, TTH025/1A, TTH091/1, TTH102/1, VLH023/L1,
272 0911106 Nguyễn Đức Nam CTT002/TTH1, TTH006/L1, VLH023/L1, 1,066,000 Toán-Tin học
273 0911108 Phạm Ngọc Nam VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
274 0911109 Trần Thuý Nga TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
275 0911117 Huỳnh Thị ánh Nguyệt TTH021/TTH2, VLH023/L1, 574,000 Toán-Tin học
276 0911118 Trần Minh Nguyệt TTH001/TTH1, 410,000 Toán-Tin học
277 0911119 Vũ Ngọc Ngữ CTT003/CTT1, TTH001/TTH1, TTH006/L1, VLH023/L1, 1,476,000 Toán-Tin học
278 0911125 Đặng Thị Kim Nhung XHH001/TTH1, 164,000 Toán-Tin học
279 0911126 Hoàng Thị Nhung CTT002/TTH1, 410,000 Toán-Tin học
280 0911127 Nguyễn Thị Quỳnh Như TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
281 0911131 Võ Tấn Phát TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
282 0911135 Đặng Thị Kim Phương TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
CTH001/1A, NNA103/1A2, TTH001/TTH1, TTH006/L1,
283 0911137 Đoàn Thị Diễm Phương 1,640,000 Toán-Tin học
XHH001/TTH1,
284 0911146 Trần Minh Quân CTT003/CTT1, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
285 0911149 Nguyễn Văn Sinh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
286 0911150 Bùi Minh Sơn NNA002/1, TTH006/L1, 574,000 Toán-Tin học
287 0911153 Trần Văn Sơn TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
288 0911154 Nguyễn Thế Tài CTT003/DVT2, TTH001/TTH2, 820,000 Toán-Tin học
289 0911158 Phạm Văn Tây NNA002/3, TTH006/L1, 574,000 Toán-Tin học
290 0911159 Nguyễn Xuân Thanh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
291 0911162 Huỳnh Phương Thành NNA002/1, TTH006/L1, 574,000 Toán-Tin học
292 0911164 Trần Thị Minh Thảo TTH001/TTH2, TTH006/L1, 738,000 Toán-Tin học
293 0911166 Nguyễn Ngọc Thiện TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
294 0911168 Nguyễn Thị Kim Thoa CTT003/DVT2, NNA002/3, TTH001/TTH2, TTH006/L1, 1,394,000 Toán-Tin học
295 0911169 Nguyễn Hoàng Minh Thông NNA002/1, 246,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
296 0911173 Phan Phát Thuận TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
297 0911174 Phạm Phú Thuận TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
298 0911176 Tô Đông Tính TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
299 0911179 Nguyễn Huyền Trang TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
300 0911180 Nguyễn Thị Mai Trang TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
301 0911183 Nguyễn Công Triển TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
302 0911184 Nguyễn Ngọc Trinh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
303 0911190 Ngô Văn Trường TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
304 0911191 Nguyễn Quốc Tuấn TTH001/TTH1, 410,000 Toán-Tin học
305 0911193 Trần Công Minh Tuấn TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
306 0911194 Võ Thanh Tuấn TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
307 0911195 Võ Thanh Tuyền TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
308 0911196 Nguyễn Đình Tú CTH001/1B, NNA103/1B1, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH102/1, 1,807,000 Toán-Tin học
309 0911201 Nguyễn Thị Thùy Viên TTH006/L1, TTH103/1, 823,000 Toán-Tin học
310 0911205 Phùng Lê Vũ TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
311 0911213 Trần Ngọc Anh CTT003/CTT3, VLH023/L1, 738,000 Toán-Tin học
312 0911214 Võ Vũ An CTH001/1B, NNA002/1, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH102/1, 1,807,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, NNA002/1, TTH006/L1, TTH024/1B, TTH025/1A,
313 0911222 Lê Quốc Cường 2,630,000 Toán-Tin học
TTH102/1, TTH103/1,
CTH001/1B, NNA103/1B1, TTH001/TTH1, TTH006/L1,
314 0911228 Lê Hòang Duy 2,050,000 Toán-Tin học
TTH021/TTH2, VLH023/L1,
315 0911236 Nguyễn Văn Đức CTT002/TTH2, 410,000 Toán-Tin học
316 0911239 Lê Thị Minh Hải TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
317 0911241 Nguyễn Thúy Hằng TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
318 0911242 Trần Thanh Hậu TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
319 0911244 Nguyễn Hiền TTH021/TTH2, 246,000 Toán-Tin học
320 0911253 Nông Thị Thu Huyền TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
321 0911255 Trần Thị Ngọc Huyền NNA002/1, TTH006/L1, 574,000 Toán-Tin học
CTT003/CTT3, TTH006/L1, TTH021/TTH2, TTH025/1A,
322 0911260 Bùi Văn Hưng 1,558,000 Toán-Tin học
TTH091/1,
323 0911261 Lê Lan Hương TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, NNA103/1B1, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH091/1,
324 0911262 Nguyễn Lê Hương 2,135,000 Toán-Tin học
TTH102/1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/1B, CTT003/DVT1, NNA103/1B1, TTH006/L1,
325 0911263 Đỗ Phương Khanh 2,545,000 Toán-Tin học
TTH024/1B, TTH025/1A, TTH103/1,
326 0911264 Phạm Cao Khánh TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, NNA103/3A2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH102/1,
327 0911271 Nguyễn Trần Đà Lạt 2,135,000 Toán-Tin học
VLH023/L1,
328 0911275 Phạm Thị Mỹ Liên TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học

CTH001/1B, CTT003/CTT1, NNA002/2, NNA103/1B2,


329 0911279 Phạm Quang Linh 3,201,000 Toán-Tin học
TTH001/TTH1, TTH006/L1, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH103/1,

CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH021/TTH1, TTH024/1B,


330 0911280 Trần Thị Thuỳ Linh 2,053,000 Toán-Tin học
TTH025/1B, TTH102/1,
331 0911281 Đoàn Đặng Trúc Loan TTH021/TTH2, 246,000 Toán-Tin học
332 0911283 Nguyễn Thành Lộc TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
333 0911286 Huỳnh Liễu Huyền My TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
334 0911287 Phạm Nhật Nam TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
335 0911288 Bùi Thị Bảo Ngân TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
336 0911289 Nguyễn Thị Thủy Ngân TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
337 0911291 Phùng Thị Nghĩa TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
338 0911292 Phạm Thị Ngoan TTH021/TTH2, 246,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, CTT003/CTT3, NNA103/1B2, TTH006/L1,
339 0911293 Nguyễn Thị Kim Ngọc 2,050,000 Toán-Tin học
TTH025/1B, VLH023/L1,
340 0911296 Phan Thị Ngọc TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
341 0911297 Vương Thị Bảo Ngọc TTH006/L1, TTH021/TTH2, VLH023/L1, 902,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, CTT003/CTT3, TTH001/TTH2, TTH006/L1,
342 0911298 Đinh Phan Cao Nguyên 2,132,000 Toán-Tin học
TTH021/TTH2, TTH025/1B,
343 0911302 Nguyễn Hoàng Nhân TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
344 0911305 Lâm Hoàng Nhựt TTH021/TTH1, 246,000 Toán-Tin học
345 0911306 Nguyễn Thị Ninh TTH006/L1, TTH021/TTH2, 574,000 Toán-Tin học
346 0911308 Nguyễn Thị Kim Oanh TTH006/L1, TTH021/TTH2, 574,000 Toán-Tin học
347 0911309 Nguyễn Thị Kim Oanh TTH021/TTH2, 246,000 Toán-Tin học
348 0911311 Nguyễn Tiến Phong TTH006/L1, TTH021/TTH1, VLH023/L1, 902,000 Toán-Tin học
349 0911315 Hoàng Thị Minh Phụng TTH021/TTH2, VLH023/L1, 574,000 Toán-Tin học
350 0911318 Lê Thị Việt Phương TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
351 0911320 Phạm Thị Ngọc Quyên TTH021/TTH2, 246,000 Toán-Tin học
352 0911322 Bùi Cao Sanh TTH001/TTH1, TTH006/L1, TTH021/TTH1, 984,000 Toán-Tin học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
353 0911323 Nguyễn Tiến Sơn CTT003/DVT1, TTH006/L1, TTH021/TTH2, VLH023/L1, 1,312,000 Toán-Tin học
354 0911324 Trần Tấn Tài NNA002/3, TTH006/L1, VLH023/L1, 902,000 Toán-Tin học
355 0911329 Phan Nhật Thành TTH006/L1, VLH023/L1, 656,000 Toán-Tin học
356 0911330 Tăng Chí Thành CTH001/1B, CTT003/DVT1, TTH006/L1, TTH021/TTH2, 1,476,000 Toán-Tin học
357 0911333 Đỗ Thị Thanh Thảo VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
358 0911340 Lê Hoàng Thọ TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH091/1,
359 0911342 Bùi Thị Mẫn Thơ 2,135,000 Toán-Tin học
TTH102/1,
360 0911344 Phạm Thị Thu TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH091/1,
361 0911354 Nguyễn Thị Thu Trang 2,135,000 Toán-Tin học
TTH102/1,
CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH091/1,
362 0911355 Nguyễn Thị Thùy Trang 2,135,000 Toán-Tin học
TTH102/1,
CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH021/TTH1, TTH024/1B,
363 0911356 Trần Kiều Trang 2,709,000 Toán-Tin học
TTH025/1B, TTH091/1, TTH102/1, VLH023/L1,
CTH001/1B, NNA002/3, TTH006/L1, TTH024/1B, TTH025/1B,
364 0911362 Lê Xuân Trường 2,135,000 Toán-Tin học
TTH103/1,

365 0911368 Nguyễn Thị ánh Tuyết CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B, TTH102/1, 1,807,000 Toán-Tin học

CTH001/1B, NNA002/3, TTH006/L1, TTH024/1B, TTH025/1A,


366 0911370 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2,463,000 Toán-Tin học
TTH091/1, TTH102/1,
CTH001/1B, NNA103/1B2, TTH024/1B, TTH025/1B,
367 0911374 Nguyễn Minh Vương 2,463,000 Toán-Tin học
TTH063/CTT3, TTH091/1, TTH103/1,
368 0911375 Nguyễn Phụng Vy TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
369 0911377 Nguyễn Ngọc Xuân CTT002/TTH2, 410,000 Toán-Tin học
370 0911382 Trịnh Thị ánh Nguyệt VLH023/L1, 328,000 Toán-Tin học
371 0911384 Nguyễn Trang Kim Ngân TTH006/L1, 328,000 Toán-Tin học
1 0513016 Huỳnh Trí Phong CTT002/CTT3, 410,000 Vật Lý
2 0513019 Nguyễn Hữu Thi NNA002/12, NNA103/8B1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
3 0513113 Lê Trần Linh VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
4 0513240 Liêu Hải NNA002/1, 246,000 Vật Lý
5 0613004 Từ Vĩnh Biếu VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
6 0613005 Sơn Thái Bình NNA103/3B1, 246,000 Vật Lý
7 0613011 Phạm Quốc Danh NNA002/3, NNA103/3B1, 492,000 Vật Lý
8 0613015 Lê Anh Duy VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
9 0613020 Đào Đại Dương NNA103/3B1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
10 0613041 Nguyễn Hồng Hạnh CTT002/CTT3, NNA103/1A1, TTH043/12, VLH041/3B, 1,148,000 Vật Lý
11 0613050 Phan Quỳnh Liên NNA103/3B1, 246,000 Vật Lý
12 0613078 Tăng Diệu Phong CTT002/KVL1, VLH001/VLH2, 656,000 Vật Lý
13 0613084 Hứa Đặng Phúc TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
14 0613131 Lưu Xuân Tình VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
15 0613138 Dương Hoàng Vũ TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
16 0613149 Liềng A Bẩu NNA103/3B1, 246,000 Vật Lý
17 0613150 Trần Phúc Chinh NNA002/11, 246,000 Vật Lý
18 0613152 Đỗ Ngọc Chung NNA103/2B3, 246,000 Vật Lý
19 0613156 Trần Trọng Cường NNA002/8, NNA103/12A, 492,000 Vật Lý
20 0613193 Nguyễn Lưu Thiện Sơn VLH023/L1, VLH024/3B, 574,000 Vật Lý
21 0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ TTH043/3A, 246,000 Vật Lý
22 0613221 Vũ Văn Đăng TTH043/10, 246,000 Vật Lý
23 0713003 Phạm Thị Thu Hường VLH041/3A, 246,000 Vật Lý
24 0713004 Bùi Văn Hùng NNA103/2B1, 246,000 Vật Lý
25 0713015 Đặng Văn Quan CTT002/TTH1, NNA103/2B2, TTH003/L1, 902,000 Vật Lý
26 0713021 Trịnh Đình Yến HOH004/VLH1, TTH003/L1, VLH001/VLH1, 820,000 Vật Lý
27 0713025 Trương Công Anh NNA103/2B1, 246,000 Vật Lý
28 0713026 Đào Thái Bình CTT002/KVL1, 410,000 Vật Lý
29 0713029 Nguyễn Phú Bình CTT002/KVL1, 410,000 Vật Lý
30 0713031 Nguyễn Văn Cường VLH041/3B, 246,000 Vật Lý
31 0713036 Trần Quang Duy NNA103/2C1, 246,000 Vật Lý
32 0713039 Bùi Thị Thu Hà TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
33 0713040 Đinh Thị Đức Hạnh HOH004/VLH1, TTH043/3B, VLH021/VLH2, 820,000 Vật Lý
34 0713044 Trần Minh Hưởng TTH003/VLH1, 246,000 Vật Lý
35 0713046 Trần Trung Hiếu VLH041/3A, 246,000 Vật Lý
36 0713055 Nguyễn Hoàng Huy VLH021/VLH1, 246,000 Vật Lý
37 0713063 Phan Minh Lâm NNA103/1B2, TTH043/3A, 492,000 Vật Lý
38 0713067 Trần Nhất Linh NNA103/1B2, 246,000 Vật Lý
39 0713079 Lê Đức Vĩnh Nghiêm TCH001/VLH1, TTH003/DVT1, TTH006/L1, 820,000 Vật Lý
40 0713082 Phan Nguyễn Bảo Nguyên TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
41 0713083 Thông Lâm Quỳnh Như CTT002/CTT3, 410,000 Vật Lý
42 0713084 Nguyễn Hoàng Minh Nhật TTH003/L1, VLH001/HDH1, 492,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
43 0713089 Trần Trang Minh Quân NNA103/1A2, TTH026/L1, 492,000 Vật Lý
44 0713090 Nguyễn Hữu Quang TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
45 0713094 Lưu Văn Quyết TTH003/L1, 246,000 Vật Lý
46 0713104 Trần Phước Tài TTH043/3B, 246,000 Vật Lý
47 0713105 Nguyễn Văn Tấn NNA103/1B2, TR040/L1, 444,000 Vật Lý
48 0713107 Nguyễn Thị Mộng Thơ VLH021/VLH2, 246,000 Vật Lý
49 0713115 Lương Ngọc Thức VLH024/3A, 246,000 Vật Lý
50 0713120 Nguyễn Văn Tùng NNA103/5A, TTH043/3A, 492,000 Vật Lý
51 0713123 Trần Quốc Trị NNA103/2B2, 246,000 Vật Lý
52 0713124 Phạm Nguyễn Thành Trung NNA103/5C, 246,000 Vật Lý
53 0713125 Trần Hữu Trung NNA103/2C2, 246,000 Vật Lý
54 0713131 Nguyễn Đắc Vọng TTH043/3B, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
55 0713133 Danh Minh Xuân TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
56 0713141 Trần Trung Thông NNA103/1B2, TR040/L1, 444,000 Vật Lý
57 0713162 Nguyễn Thị Thu Trang NNA103/1B2, 246,000 Vật Lý
58 0713171 Lê Thị Kim Phụng VLH021/VLH2, 246,000 Vật Lý
59 0713173 Hồ Minh Thanh TR040/L1, 198,000 Vật Lý
60 0713176 Phạm Xuân Quý TTH043/10, 246,000 Vật Lý
61 0713180 Nguyễn Mạnh Hùng NNA103/2B1, 246,000 Vật Lý
62 0713183 Vũ Viết Cường VLH021/VLH1, 246,000 Vật Lý
63 0713184 Nguyễn Lê Hồng Nhân NNA103/2B1, TTH043/10, 492,000 Vật Lý
64 0713188 Vũ Trần Hương Thơ VLH021/VLH2, 246,000 Vật Lý
65 0713194 Đinh Thị Minh Thu NNA103/7A, 246,000 Vật Lý
66 0713196 Nguyễn Minh Trí NNA103/1A2, 246,000 Vật Lý
67 0713201 Trần Đình Võ CTT002/TTH1, NNA103/2B1, TTH043/10, 902,000 Vật Lý
68 0713218 Chu Bảo Toàn TR040/L1, 198,000 Vật Lý
69 0813002 Nguyễn Thành An CTH001/3, 492,000 Vật Lý
70 0813003 Trần Thanh Ân TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
71 0813005 Võ Gia Bảo TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
72 0813006 Lương Thái Bình HOH004/VLH1, 328,000 Vật Lý
CTH001/7, NNA002/12, TTH026/VLH1, VLH001/VLH1,
73 0813007 Nguyễn Đắc Bình 1,722,000 Vật Lý
VLH021/VLH1, VLH041/3A,
74 0813010 Nguyễn Hữu Nhật Cầm VLH041/3B, 246,000 Vật Lý
75 0813012 Trần Chí NNA002/6, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
76 0813015 Trần Công Danh TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
77 0813019 Lý Bảo Duy VLH041/3B, 246,000 Vật Lý
78 0813021 Phạm Anh Dũng NNA103/3A2, VLH001/VLH1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
79 0813022 Lữ Đình Dương VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
80 0813023 Nông Trần Dương NNA103/3A2, TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, VLH081/HL1, 902,000 Vật Lý
81 0813029 Ngô Thế Đồng VLH001/VLH2, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
82 0813032 Nguyễn Vũ Hiền Đức TTH026/VLH1, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
83 0813034 Nguyễn Bình Giang CTH001/5, VLH001/VLH1, 738,000 Vật Lý
84 0813035 Huỳnh Lê Thanh Hải VLH041/3B, 246,000 Vật Lý
85 0813036 Nguyễn Trần Tuấn Hải VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
86 0813040 Đoàn Minh Hiếu NNA103/9B, 246,000 Vật Lý
87 0813041 Trần Công Hiếu VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
88 0813042 Lại Thị Hoa CTH001/1A, 492,000 Vật Lý
89 0813044 Nguyễn Thái Hòa CTH001/3, VLH001/VLH1, 738,000 Vật Lý
TTH026/L1, VLH001/VLH1, VLH003/L1, VLH021/VLH1,
90 0813045 Nguyễn Xuân Hòa 1,640,000 Vật Lý
VLH024/3B, VLH041/3B, VLH081/HL1,
91 0813048 Võ Nhật Huy VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
92 0813050 Phan Duy Hùng CTH001/1A, NNA103/3A2, 738,000 Vật Lý
93 0813051 Phan Văn Hưng NNA103/3A2, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
94 0813052 Nguyễn Minh Khang VLH041/3B, 246,000 Vật Lý
95 0813054 Nguyễn Đăng Khoa CTH001/7, 492,000 Vật Lý
HOH004/VLH1, NNA103/1B1, TR040/L1, VLH001/VLH2,
96 0813055 Trần Đăng Khôi 1,756,000 Vật Lý
VLH021/VLH2, VLH024/3A, VLH041/3A,
97 0813057 Trần Minh Kiểm TTH026/L1, VLH001/VLH1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
98 0813061 Trần Song Lam NNA002/12, 246,000 Vật Lý
99 0813062 Đặng Kim Lâm TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
100 0813065 Nguyễn Thị Lệ Linh CTH001/3, 492,000 Vật Lý
101 0813073 Nguyễn Nhật Minh CTH001/3, KVL002/9, NNA103/12A, 902,000 Vật Lý
102 0813076 Nguyễn Thị Mơ CTH001/2A, 492,000 Vật Lý
103 0813084 Trần Hồng Nhân CTH001/3, 492,000 Vật Lý
104 0813085 Trương Hoài Nhân CTH001/5, 492,000 Vật Lý
105 0813091 Lê Văn Nông CTT002/TTH2, 410,000 Vật Lý
106 0813092 Nguyễn Thị Hoàng Oanh NNA103/3A2, TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, 738,000 Vật Lý
107 0813093 Nguyễn Thị Oanh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
108 0813096 Nguyễn Hoàng Phát CTH001/3, NNA103/9B, 738,000 Vật Lý
109 0813099 Trần Hồng Phúc CTH001/2A, 492,000 Vật Lý
110 0813100 Võ Huỳnh Diễm Phúc VLH021/VLH1, 246,000 Vật Lý
111 0813103 Nguyễn Hoàng Quân CTH001/1A, 492,000 Vật Lý
112 0813104 Đặng Thanh Sơn CTH001/5, 492,000 Vật Lý
113 0813105 Trương Ngọc Sơn CTH001/1B, NNA103/4B, VLH001/VLH1, 984,000 Vật Lý
114 0813106 Nguyễn Anh Tài CTH001/3, 492,000 Vật Lý
115 0813108 Nguyễn Bá Minh Tâm NNA103/9B, 246,000 Vật Lý
116 0813110 Nguyễn Minh Tây NNA103/1B2, 246,000 Vật Lý
117 0813112 Từ Đặng Quốc Thái NNA103/3A2, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
118 0813114 Phí Ngọc Thành KTH001/1, NNA103/1A1, 410,000 Vật Lý
119 0813118 Trần Duy Thiện NNA103/3A2, 246,000 Vật Lý
120 0813119 Trần Thị Diễm Thi CTH001/7, 492,000 Vật Lý
121 0813121 Bùi Thị Thuận NNA103/3A2, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
122 0813123 Lê Đình Thủy CTH001/2A, 492,000 Vật Lý
123 0813125 Huỳnh Việt Thường CTH001/1B, 492,000 Vật Lý
124 0813126 Trương Hữu Ngân Thy NNA002/6, 246,000 Vật Lý
125 0813127 Trần Tân Tiến CTH001/1A, NNA103/3B2, 738,000 Vật Lý
126 0813129 Vũ Thị Thanh Trang VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
127 0813134 Trần Tuấn Trung NNA103/12, TTH003/L1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
128 0813137 Ngô Hùng Tường TTH026/L1, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
129 0813139 Lâm Thu Vân CTH001/7, VLH041/3B, 738,000 Vật Lý
130 0813143 Hùynh Quang Vũ VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
131 0813146 Nguyễn Tường Vy CTH001/7, VLH041/3B, 738,000 Vật Lý
132 0813149 Hoàng Bảo Anh CTH001/5, 492,000 Vật Lý
133 0813153 Nguyễn Tuấn Anh CTH001/1B, VLH001/VLH1, 738,000 Vật Lý
134 0813154 Nguyễn Tuấn Anh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
135 0813156 Nguyễn Sỹ An NNA103/12B, VLH041/3B, 492,000 Vật Lý
136 0813158 Vũ Ngọc Ba CTH001/2A, CTT002/CTT3, 902,000 Vật Lý
137 0813159 Lê Quốc Bảo VLH024/3B, 246,000 Vật Lý
138 0813161 Đỗ Tú Bình HOH004/CSH1, TTH003/L1, TTH043/2B, 820,000 Vật Lý
139 0813163 Sĩ Minh Chiến CTH001/2A, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
140 0813172 Phạm Thanh Duy NNA002/10, VLH001/VLH1, VLH041/3A, 738,000 Vật Lý
141 0813174 Đặng Thị Điệp CTH001/1A, NNA002/12, 738,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
142 0813177 Đinh Thị Hải Hà CTH001/7, 492,000 Vật Lý
143 0813178 Đỗ Văn Hà VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
144 0813181 Nguyễn Thị Minh Hiếu NNA103/3A2, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, VLH041/3B, 984,000 Vật Lý
145 0813189 Trương Cẩm Hồng VLH001/VLH1, VLH024/3B, 492,000 Vật Lý
146 0813192 Nguyễn Văn Hùng CTH001/3, 492,000 Vật Lý
147 0813193 Trần Thị Hương VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
148 0813194 Vũ Thị Hương CTH001/1A, 492,000 Vật Lý
149 0813195 Trần Trọng Hữu HOH004/VLH1, VLH024/3B, VLH041/3B, 820,000 Vật Lý
150 0813197 Võ Thành Khoa NNA103/4A, 246,000 Vật Lý
151 0813199 Nguyễn Ngọc Lâm NNA103/1B2, 246,000 Vật Lý
152 0813202 Nguyễn Ngọc Linh VLH001/VLH1, VLH024/3B, 492,000 Vật Lý
153 0813203 Nguyễn Thị Mỹ Linh VLH001/VLH1, VLH021/VLH2, 492,000 Vật Lý
154 0813205 Võ Thị Kim Loan VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
155 0813212 Ngô Thị Thu Nga CTH001/7, 492,000 Vật Lý
156 0813220 Lê Hữu Phúc TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
157 0813227 Trần Việt Quốc CTH001/7, 492,000 Vật Lý
158 0813228 Phạm Thị Thu Quyên CTH001/7, 492,000 Vật Lý
159 0813229 Nguyễn Lương Quyền CTH001/3, 492,000 Vật Lý
160 0813237 Lý Chí Thạnh VLH001/VLH1, VLH024/3B, 492,000 Vật Lý
161 0813239 Phạm Thị Thêu CTH001/2A, 492,000 Vật Lý
162 0813241 Phan Thị Thi CTH001/2A, 492,000 Vật Lý
163 0813244 Trần Thị Minh Thơ CTH001/1A, NNA103/3A2, 738,000 Vật Lý
164 0813254 Huỳnh Ngọc Trâm CTH001/4, 492,000 Vật Lý
165 0813257 Đoàn Xuân Trường NNA103/3A1, TTH026/VLH1, 492,000 Vật Lý
166 0813258 Nguyễn Văn Tuân NNA103/3A1, 246,000 Vật Lý
167 0813261 Huỳnh Thanh Tùng HOH004/VLH1, NNA103/3B2, 574,000 Vật Lý
168 0813262 Nguyễn Mạnh Tùng HOH004/VLH1, VLH001/VLH1, 574,000 Vật Lý
169 0813265 Trần Phong Vũ VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
170 0913003 Huỳnh Thị Tuyết Anh VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
171 0913005 Nguyễn Trần Ngọc Anh TCH001/VLH1, TTH003/VLH2, VLH001/VLH1, 738,000 Vật Lý
172 0913008 Nguyễn Chí Ân VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
173 0913012 Võ Quốc Chỉ TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
174 0913016 Nguyễn Tuấn Cường TTH026/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
175 0913021 Nguyễn Tấn Đạt CTT002/TTH2, TTH003/VLH1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 1,148,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
176 0913026 Nguyễn Hoàng Đức TTH003/VLH1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
177 0913030 Phan Minh Hạnh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
178 0913031 Vũ Thanh Hậu VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
179 0913034 Nguyễn Thị Diệu Hiền TTH026/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
180 0913035 Trần Thanh Hiền TTH003/L1, TTH026/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 984,000 Vật Lý
181 0913038 Trần Minh Hoàng TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
182 0913039 Trương Anh Hồng TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
183 0913042 Phạm Thành Kha TCH001/VLH1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
184 0913043 Huỳnh Kim Khánh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
185 0913048 Hồ Đăng Khoa TTH003/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
186 0913051 Đỗ Ngọc Minh Kỳ TTH003/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH2, 738,000 Vật Lý
187 0913058 Nguyễn Thành Luân TTH003/HDH1, 246,000 Vật Lý
188 0913066 Nguyễn Đặng Bích Nga VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
189 0913068 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
190 0913069 Lê Tuấn Nhã VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
KTH001/4, NNA103/8B2, TR040/L1, TTH003/VLH1,
191 0913073 Dương Đình Nhẫn TTH026/DVT2, TTH043/3A, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 2,084,000 Vật Lý
VLH024/3A,
192 0913074 Lê Thị Nhung VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
193 0913075 Nguyễn Lê Hoàng Oanh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
194 0913086 Nguyễn Đình Sang CTT002/TTH1, VLH021/VLH2, 656,000 Vật Lý
CTH001/3, NNA103/3A2, TTH003/L1, TTH043/3A,
195 0913088 Hoàng Trọng Sơn 1,968,000 Vật Lý
VLH001/VLH1, VLH024/3A, VLH041/3A,
196 0913089 Nguyễn Thành Sơn VLH021/VLH1, 246,000 Vật Lý
197 0913091 Nguyễn Đình Tám VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
198 0913093 Nguyễn Trần Bạch Tâm TTH003/L1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
199 0913096 Đỗ Huy Thái TTH003/VLH1, TTH026/VLH1, VLH001/VLH1, XHH001/TTH1, 902,000 Vật Lý
200 0913098 Trần Thị Thu Thảo VLH001/HDH1, 246,000 Vật Lý
201 0913101 Nguyễn Thị Hồng Thắm TTH003/L1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
202 0913102 Nguyễn Thái Thiệu TTH003/VLH1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
CTH001/6, CTT002/TTH2, NNA103/8B2, TTH003/L1,
203 0913103 Bảo Thịnh 2,132,000 Vật Lý
TTH026/L1, VLH001/VLH2, VLH021/VLH1,
204 0913106 Vũ Văn Thống VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
205 0913108 Nguyễn Thị Thương TTH026/L1, 246,000 Vật Lý
206 0913113 Nguyễn Lê Quỳnh Trang TTH026/L1, VLH001/HDH1, 492,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
207 0913116 Nguyễn Thị Mai Trinh TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý

208 0913118 Tiền Vĩnh Minh Trí TTH003/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý

209 0913119 Trần Văn Trung VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý


210 0913120 Trần Thanh Trúc VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
211 0913125 Nguyễn Hữu Tuấn VLH001/VLH1, VLH021/VLH2, 492,000 Vật Lý
212 0913126 Nguyễn Ngọc Tuấn NNA002/3, 246,000 Vật Lý
213 0913127 Trang Minh Tuấn VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
214 0913128 Huỳnh Thị Kim Tuyền VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
215 0913130 Nguyễn Đức Minh Tùng TTH003/VLH2, 246,000 Vật Lý
216 0913132 Trần Thanh Tùng TTH003/VLH2, 246,000 Vật Lý
217 0913136 Nguyễn Thị Thu Vân VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
218 0913143 Trần Thị Bé Vững VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
219 0913145 Hồ Như ý VLH001/VLH2, VLH021/VLH2, 492,000 Vật Lý
220 0913147 Đinh Đức Anh VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
CTH001/3, TTH003/VLH1, TTH026/L1, TTH043/3A,
221 0913153 Nguyễn Nguyên Quốc Bảo 1,968,000 Vật Lý
VLH001/VLH1, VLH024/3A, VLH041/3A,
222 0913154 Võ Minh Bằng NNA002/3, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
223 0913155 Nguyễn Thị Ngọc Bích NNA002/3, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
224 0913160 Nguyễn Chí Công TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
CTH001/3, CTT002/KVL1, NNA002/3, TTH062/11,
225 0913161 Trịnh Xuân Cường 2,050,000 Vật Lý
VLH001/VLH1, VLH024/3B, VLH041/3A,
226 0913167 Nguyễn Thị Thùy Dung TTH003/VLH2, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
227 0913169 Trần Thị Dung TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
228 0913171 Huỳnh Duy TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
CTH001/9, NNA103/3B1, TTH003/VLH1, TTH043/3B,
229 0913173 Trần Anh Dũng 2,132,000 Vật Lý
VLH001/VLH2, VLH024/3B, VLH041/3B, XHH002/1,
230 0913175 Vũ Thị Thùy Dương VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 492,000 Vật Lý
231 0913178 Vũ Tiến Bảo Đăng VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
CTH001/3, TTH003/L1, TTH026/VLH1, VLH001/VLH1,
232 0913179 Lê Văn Định 1,722,000 Vật Lý
VLH021/VLH1, VLH041/3B,
233 0913182 Phạm Văn Được VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
234 0913185 Văn Thị Thùy Đức HOH004/VLH1, TTH003/L1, 574,000 Vật Lý
235 0913186 Cao Thị Thu Hà TTH003/L1, TTH026/L1, VLH021/VLH2, 738,000 Vật Lý
236 0913190 Bùi Nguyễn Hoàng Hải TTH003/L1, 246,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
237 0913191 Đỗ Thị Thanh Hải TTH003/VLH2, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
CTH001/3, HOH004/DCH1, NNA103/3B1, TTH003/HDH1,
238 0913198 Huỳnh Văn Ngọc Hiển 1,804,000 Vật Lý
TTH026/CTT2, VLH041/3B,
239 0913201 Nguyễn Minh Hoàng TCH001/CSH1, TTH003/VLH2, TTH026/VLH2, 738,000 Vật Lý
CTT002/CTT3, KTH001/4, NNA002/3, TTH003/VLH2,
240 0913203 Lê Thị Minh Huệ 1,804,000 Vật Lý
TTH026/VLH2, VLH001/VLH2, VLH021/VLH2,
241 0913204 Phạm Diệp Minh Huệ TTH003/L1, 246,000 Vật Lý
242 0913206 Trần Quốc Huy VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
243 0913209 Nguyễn An Khang TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
CTT002/TTH2, HOH004/VLH2, TTH003/L1, TTH026/L1,
244 0913211 Nguyễn Viết Khương 1,476,000 Vật Lý
VLH001/VLH2,
245 0913213 Hồ Thị Ngọc Lan TTH003/L1, 246,000 Vật Lý
246 0913216 Nguyễn Hồng Lầu CTT002/CTT2, 410,000 Vật Lý
247 0913217 Nguyễn Thanh Liêm VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
248 0913218 Lê Thị Liên VLH001/VLH2, VLH021/VLH2, 492,000 Vật Lý
249 0913219 Nguyễn Kiều Liên TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
250 0913223 Mai Thị Thùy Linh TTH003/VLH2, TTH026/VLH2, VLH001/VLH2, VLH021/VLH2, 984,000 Vật Lý
251 0913225 Nguyễn Thị Mai Loan VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
252 0913227 Vũ Thị Loan VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
253 0913235 Đinh Hoàng Việt Minh VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
254 0913237 Nguyễn Xuân Nam VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
255 0913238 Bùi Thị Thúy Nga VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
256 0913239 Thái Thị Lệ Nga VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
257 0913240 Lê Thị Kim Ngân TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
258 0913243 Phan Công Nghị VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
259 0913244 Hồ Thị ánh Ngọc VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
260 0913245 Nguyễn Linh Ngọc TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
261 0913254 Trần Thị Yến Nhi TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
262 0913255 Vũ Thị Hồng Nhung TTH003/L1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
263 0913256 Nguyễn Huỳnh Như TTH026/CTT3, 246,000 Vật Lý
264 0913259 Đỗ Minh Phong CTT002/CTT2, TTH003/L1, TTH026/DVT2, 902,000 Vật Lý
265 0913263 Phan Thanh Phúc TTH003/L1, 246,000 Vật Lý
266 0913264 Nguyễn Thuỳ Uyên Phương VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
267 0913265 Tăng Hồng Phước TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 Vật Lý
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
268 0913270 Nguyễn Hồng Quang VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
269 0913271 Trần Minh Quang CTT002/CTT2, VLH001/VLH1, 656,000 Vật Lý
270 0913275 Đỗ Lương Trần Quý HOH004/HDH1, TTH003/HDH1, TTH026/CTT1, 820,000 Vật Lý
271 0913277 Nguyễn Thị Mai Quỳnh VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
272 0913281 Đinh Thị Thanh Tâm VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
273 0913282 Nguyễn Trần Lê Tân CTT002/CTT2, 410,000 Vật Lý
274 0913283 Phạm Quốc Thanh CTT002/CTT2, 410,000 Vật Lý
275 0913284 Đặng Võ Anh Thái VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
276 0913286 Lý Tất Thành TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Vật Lý
277 0913291 Nguyễn Ngọc Thắm VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
278 0913293 Trần Văn Thắng TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 Vật Lý
279 0913295 Phùng Thị Thế VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
280 0913298 Trần Tấn Thịnh CTT002/CTT2, TTH003/L1, 656,000 Vật Lý
281 0913299 Lê Thị Kim Thoa TTH026/KVL1, 246,000 Vật Lý
282 0913300 Hoàng Thị Hương Thu TTH026/KVL1, VLH001/VLH2, 492,000 Vật Lý
283 0913307 Bùi Thị Cẩm Tiệp TTH003/L1, TTH026/L1, VLH021/VLH2, 738,000 Vật Lý
284 0913309 Nguyễn Văn Tịnh CTT002/CTT2, 410,000 Vật Lý
285 0913310 Lê Trung Toàn VLH001/VLH1, 246,000 Vật Lý
286 0913316 Nguyễn Thị Minh Trang VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
287 0913322 Nguyễn Thị Mai Trâm VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
288 0913323 Nguyễn Thị Diễm Trinh VLH001/VLH2, 246,000 Vật Lý
289 0913331 Hồ Quốc Việt TTH003/L1, VLH001/VLH1, VLH021/VLH1, 738,000 Vật Lý
CTH001/3, KTH001/4, NNA103/3B2, TTH003/L1, TTH026/L1,
290 0913332 Chu Thiện Vũ 2,378,000 Vật Lý
TTH043/3B, VLH001/VLH1, VLH024/3B, VLH041/3B,
291 0913333 Nguyễn Thị Yến CTT002/TTH1, VLH001/VLH1, 656,000 Vật Lý
1 0520018 Nguyễn Quốc Hoàng TCH001/DVT2, 246,000 Điện tử - VT
2 0520082 Trương Thế Toàn DT191/L1, 396,000 Điện tử - VT
3 0620013 Nguyễn Đình Huy DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
4 0620027 Lê Văn Lai TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
5 0620028 Hồ Đình Linh DT114/L1, DT191/L1, 990,000 Điện tử - VT
6 0620042 Phạm Ngọc Mênh CTT003/DVT2, DT191/L1, VLH023/L1, 1,134,000 Điện tử - VT
7 0620053 Nguyễn Thành Phương DTV001/DVT2, 246,000 Điện tử - VT
8 0620074 Trần Công Thắng CTT003/DVT2, 410,000 Điện tử - VT
9 0620106 Lê Tấn Tịnh NNA002/12, 246,000 Điện tử - VT
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
10 0620127 Nguyễn Thành Đồng CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
11 0720001 Loan Hoàng Đăng DT110/L1, HOH004/DCH1, 823,000 Điện tử - VT
12 0720002 Bạch Tuấn Đồng DT114/L1, 594,000 Điện tử - VT
13 0720003 Nguyễn Quang Điền DT110/L1, DT114/L1, TTH043/12, 1,335,000 Điện tử - VT
14 0720005 Lê Minh Đức TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
15 0720006 Trần Quốc Đỉnh TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
16 0720008 Nguyễn Tuấn Anh DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
17 0720009 Phan Việt Anh TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
18 0720011 Lê Trần Danh TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
19 0720014 Lê Thị Kim Dung TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
20 0720015 Nguyễn Đỗ Duy DT110/L1, DT114/L1, 1,089,000 Điện tử - VT
21 0720016 Thượng Nguyễn Xuân HằngDT110/L1, TR040/L1, 693,000 Điện tử - VT
22 0720018 Nguyễn Thanh Hải DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
23 0720019 Hà Quang Hiển DT114/L1, 594,000 Điện tử - VT
24 0720021 Nguyễn Trung Hiếu TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
25 0720023 Hồ Xuân Hiếu TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
26 0720032 Nguyễn Quốc Khánh TTH043/12, 246,000 Điện tử - VT
27 0720033 Nguyễn Phú Khánh TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
28 0720035 Trần Thế Khang DT110/L1, DT191/L1, 891,000 Điện tử - VT
29 0720037 Võ Đăng Khoa DT114/L1, TR040/L1, TTH026/DVT1, TTH043/2C, 1,284,000 Điện tử - VT
30 0720038 Đào Văn Kiên DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
31 0720039 Nguyễn Hoàng Lâm DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
32 0720045 Phan Trương Thanh Ngọc TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
33 0720047 Tăng Phương Phương TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
34 0720048 Nguyễn Đức Phước TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
35 0720052 Tôn Duy Quyền DT114/L1, DT191/L1, 990,000 Điện tử - VT
36 0720053 Nguyễn Thái Sơn TTH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
37 0720055 Nguyễn Hồng Tư DT114/L1, DT191/L1, TR040/L1, VLH023/L1, 1,516,000 Điện tử - VT
38 0720057 Nguyễn Thành Tâm DT114/L1, TTH043/12, 840,000 Điện tử - VT
39 0720058 Nguyễn Thị Hồng Thư TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
40 0720059 Trần Văn Thăng DT110/L1, 495,000 Điện tử - VT
41 0720062 Trần Hòa Thành TR040/L1, TTH043/2C, 444,000 Điện tử - VT
42 0720064 Nguyễn Hoàng Thanh TTH043/12, 246,000 Điện tử - VT
43 0720066 Phạm Niềm Tin TR040/L1, TTH043/12, VLH003/L1, 690,000 Điện tử - VT
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
44 0720067 Nguyễn Bá Tùng TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
45 0720073 Trịnh Văn Trường DT114/L1, 594,000 Điện tử - VT
46 0720074 Lê Thủy Triều DTV001/CTT2, TTH043/2C, 492,000 Điện tử - VT
47 0720076 Phan Đức Tuấn DT191/L1, 396,000 Điện tử - VT
48 0720079 Nguyễn Dương Tín DT114/L1, TR040/L1, 792,000 Điện tử - VT
49 0720082 Bùi Thế Vinh DT110/L1, TR040/L1, 693,000 Điện tử - VT
50 0720089 Nguyễn Ngọc Công Anh TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
51 0720091 Bùi Đức Bảo DT191/L1, NNA002/10, 642,000 Điện tử - VT
52 0720097 Nguyễn Thành Duy TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
53 0720102 Đào Như Dự DT191/L1, 396,000 Điện tử - VT
54 0720108 Phạm Đình Vũ NNA103/10A, 246,000 Điện tử - VT
55 0720109 Trần Trung Hiếu CTT003/DVT2, TR040/L1, 608,000 Điện tử - VT
56 0720114 Nguyễn Vũ Lâm DT114/L1, 594,000 Điện tử - VT
57 0720124 Hoàng Đức Hạnh DT191/L1, DTV002/10, NNA002/4, VLH023/L1, 1,216,000 Điện tử - VT
58 0720127 Nguyễn Minh Tiến DT114/L1, HOH004/VLH1, TTH001/TTH1, VLH023/L1, 1,660,000 Điện tử - VT
59 0720132 Nguyễn Thanh Tùng DT114/L1, 594,000 Điện tử - VT
60 0720136 Trần Văn Đạo DTV001/DVT1, 246,000 Điện tử - VT
61 0720137 Nguyễn Vũ Linh VLH023/L1, 328,000 Điện tử - VT
62 0720145 Lê Đình Quốc DT110/L1, DT114/L1, DT191/L1, 1,485,000 Điện tử - VT
63 0720147 Võ Ngô Hoàng Thành TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
64 0720148 Phạm Văn Mạnh TTH043/12, 246,000 Điện tử - VT
65 0720150 Phan Anh Nhật DT114/L1, NNA002/12, TTH043/2C, 1,086,000 Điện tử - VT
66 0720151 Trần Văn Thọ TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
67 0720153 Nguyễn Ngô Luân TR040/L1, 198,000 Điện tử - VT
68 0811016 Nguyễn Thanh Việt Cường DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
69 0811029 Phan Huy Đăng DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
70 0811030 Trần Phú Điền DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
71 0811077 Nguyễn Thị Phượng Linh DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
72 0811126 Nguyễn Minh Phương DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
73 0811139 Nguyễn Thị Xuân Sương DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
74 0811143 Lê Thị Xuân Thanh DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
75 0811156 Nguyễn Thanh Thoa DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
76 0811158 Luyện Ngọc Thuần DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
77 0811174 Vũ Ngọc Trâm DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
78 0811182 Nguyễn Thị Ngọc Truyền DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
79 0811215 Nguyễn Quốc Chiến DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
80 0811248 Nguyễn Thị Huệ DTV092/1, 164,000 Điện tử - VT
81 0812104 Tô Quang Đạt DTV092/2, 164,000 Điện tử - VT
82 0812200 Trương Quang Hùng DTV092/2, 164,000 Điện tử - VT
83 0820002 Nguyễn Tuấn Anh TTH043/2B, 246,000 Điện tử - VT
84 0820009 Huỳnh Văn Bình TTH003/L1, VLH003/L1, 492,000 Điện tử - VT
85 0820011 Nông Việt Bình TTH026/L1, 246,000 Điện tử - VT
86 0820014 Hồ Văn Chiến VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
87 0820019 Phạm Quốc Cường TTH026/L1, 246,000 Điện tử - VT
88 0820025 Khương Hữu Phạm Duy CTT003/CTT2, VLH043/L1, 574,000 Điện tử - VT
89 0820038 Trần Tấn Đạt CTT003/CTT2, TCH001/DVT1, 656,000 Điện tử - VT
90 0820042 Nguyễn Mạnh Đông TCH001/CMT1, TTH026/L1, 492,000 Điện tử - VT
91 0820044 Nguyễn Hửu Giếp CTT003/DVT2, 410,000 Điện tử - VT
92 0820052 Đặng Quang Hiển CTH001/3, CTT003/CTT3, HOH004/CMT1, NNA002/12, 1,476,000 Điện tử - VT
93 0820055 Phạm Quốc Hiệp CTH001/2A, 492,000 Điện tử - VT
94 0820056 Trần Quang Hiệp VLH043/12, 164,000 Điện tử - VT
95 0820057 Trần Quốc Hoài VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
96 0820059 Nguyễn Huy Hoàng VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
97 0820060 Nguyễn Hữu Hoàng VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
98 0820061 Nguyễn Tiến Hoàng VLH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
99 0820062 Nguyễn Xuân Hoàng CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
100 0820070 Trần Quang Huy TTH026/L1, 246,000 Điện tử - VT
101 0820072 La Thanh Huỳnh VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
102 0820073 Nguyễn Quốc Hùng VLH043/L1, 164,000 Điện tử - VT
103 0820081 Vương Công Khánh CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
104 0820083 Lê Đăng Khoa VLH043/10, 164,000 Điện tử - VT
105 0820095 Hà Văn Minh VLH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
106 0820104 Nguyễn Xuân Nghĩa VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
107 0820111 Trần Đức Nhật CTH001/3, 492,000 Điện tử - VT
108 0820117 Nguyễn Vũ Phong TTH043/HOH1, VLH043/7, 410,000 Điện tử - VT
109 0820120 Lưu Vĩnh Phúc TTH043/10, 246,000 Điện tử - VT
110 0820122 Nguyễn Thiện Phúc VLH021/VLH1, VLH043/7, 410,000 Điện tử - VT
111 0820127 Phan Diệu Kỳ Quang CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
112 0820128 Phan Đức Quang VLH043/10, XHH002/1, 328,000 Điện tử - VT
113 0820130 Nguyễn Văn Quảng CTH001/2B, 492,000 Điện tử - VT
114 0820131 Phạm Như Quí CTH001/3, 492,000 Điện tử - VT
115 0820133 Phạm Minh Quyết XHH002/1, 164,000 Điện tử - VT
116 0820134 Đặng Quang Sáng XHH002/2, 164,000 Điện tử - VT
117 0820138 Nguyễn Thái Sơn CTT003/DVT2, KTH001/4, 574,000 Điện tử - VT
118 0820150 Hà Đạt Thành VLH043/10, 164,000 Điện tử - VT
119 0820169 Hoàng Trọng Thức CTT003/CTT3, HOH004/SHH1, 738,000 Điện tử - VT
120 0820173 Nguyễn Trọng Toàn TTH043/10, VLH043/10, 410,000 Điện tử - VT
121 0820182 Võ Đức Trung CTT003/CTT1, 410,000 Điện tử - VT
122 0820188 Trần Hoàng Tuấn XHH002/2, 164,000 Điện tử - VT
123 0820195 Trần Ngọc Khả Uy TTH043/10, 246,000 Điện tử - VT
124 0820197 Nguyễn Hoàng Việt CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
125 0820198 Nguyễn Hoàng Việt CTT003/DVT1, TTH003/L1, TTH026/L1, 902,000 Điện tử - VT
126 0820201 Vi Quốc Vinh XHH002/2, 164,000 Điện tử - VT
127 0820203 Ân Hoàn Vũ TTH043/10, 246,000 Điện tử - VT
128 0820204 Nguyễn Đức Vương CTT003/CTT1, 410,000 Điện tử - VT
129 0820206 Nguyễn Đức Nguyên Điền CTT003/DVT1, NNA103/2C2, TTH026/DVT1, VLH021/VLH2, 1,148,000 Điện tử - VT
130 0920001 Lê Văn An VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
131 0920002 Nguyễn Duy An TTH026/DVT2, 246,000 Điện tử - VT
132 0920012 Nguyễn Trần Công Danh TTH003/DVT2, TTH026/DVT2, 492,000 Điện tử - VT
133 0920013 Biện Ngọc Duy CTT003/DVT1, TTH003/L1, 656,000 Điện tử - VT
134 0920014 Nguyễn Bá Duy TTH003/L1, VLH003/KVL1, 492,000 Điện tử - VT
135 0920022 Đoàn Ngọc Đạt VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
136 0920023 Nguyễn Hải Đăng TTH003/L1, VLH003/L1, 492,000 Điện tử - VT
137 0920024 Lê Đức CTT003/DVT1, 410,000 Điện tử - VT
138 0920030 Huỳnh Kim Hiếu TTH003/DVT2, 246,000 Điện tử - VT
139 0920038 Nguyễn Thanh Huy TTH003/VLH1, TTH026/DVT2, 492,000 Điện tử - VT
CTT003/DVT1, HOH004/VLH1, TTH003/DVT1, TTH026/DVT1,
140 0920039 Võ Ngọc Huy 1,394,000 Điện tử - VT
VLH081/HL1,
141 0920041 Trần Vũ Hùng VLH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
142 0920049 Phạm Duy Khánh TTH026/DVT2, VLH021/VLH2, 492,000 Điện tử - VT
143 0920058 Lê Hồng Hoàng Lân NNA002/8, 246,000 Điện tử - VT
144 0920059 Nguyễn Thị Hồng Linh TTH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/10, DTV002/10, DTV010/10, KTH001/5, NNA002/10,
145 0920070 Nguyễn Văn Minh 2,214,000 Điện tử - VT
NNA103/10B, TTH026/DVT1, TTH043/10, VLH043/10,
146 0920074 Bùi Tuấn Nghĩa TTH026/L1, 246,000 Điện tử - VT
147 0920077 Trần Hoàng Nguyên VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
148 0920081 Nguyễn Tấn Phát VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
149 0920085 Phạm Trần Thanh Phong TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 Điện tử - VT
CTH001/10, DTV002/10, DTV010/10, KTH001/5, NNA103/10B,
150 0920086 Đinh Bảo Phúc 1,968,000 Điện tử - VT
TTH026/DVT1, TTH043/10, VLH043/10,
151 0920093 Hoàng Phương VLH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
152 0920097 Võ Như Phương DTV001/CTT1, VLH003/L1, 492,000 Điện tử - VT
153 0920098 Lê Hoài Phước TTH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
154 0920106 Nguyễn Chí Tâm VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
155 0920117 Trần Quốc Thắng TTH003/L1, 246,000 Điện tử - VT
156 0920120 Trần Danh Thịnh TTH026/L1, VLH003/L1, 492,000 Điện tử - VT
157 0920128 Trần Khánh Tòan TTH003/L1, TTH006/L1, TTH026/L1, 820,000 Điện tử - VT
158 0920132 Biện Quốc Triệu VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
159 0920135 Trần Quang Trung VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
160 0920136 Trần Văn Trường NNA002/8, VLH081/HL1, 410,000 Điện tử - VT
161 0920138 Vũ Công Tuấn TTH003/L1, TTH026/L1, VLH003/L1, 738,000 Điện tử - VT
162 0920145 Đặng Trương Quốc Việt VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
163 0920146 Trần Thế Vinh CTT003/DVT1, TTH003/L1, 656,000 Điện tử - VT
164 0920173 Hoàng Văn Hiếu NNA002/10, 246,000 Điện tử - VT
CTH001/10, DTV002/10, DTV010/10, KTH001/5, NNA002/10,
165 0920183 Lê Anh Khoa TTH003/VLH2, TTH043/10, VLH021/VLH2, VLH043/10, 2,378,000 Điện tử - VT
VLH081/HL1,
CTT003/DVT2, NNA002/12, TTH003/L1, TTH026/L1,
166 0920190 Hoàng Việt Linh 1,640,000 Điện tử - VT
VLH003/L1, VLH021/VLH1,
167 0920193 Cù Huy Hoàng Long VLH021/VLH1, VLH081/HL1, 410,000 Điện tử - VT
168 0920194 Hồ Đình Long CTT003/DVT2, VLH081/HL1, 574,000 Điện tử - VT
169 0920199 Nguyễn Doãn Minh TTH003/L1, VLH021/VLH1, 492,000 Điện tử - VT
170 0920205 Phạm Trung Nghĩa TTH003/L1, TTH026/L1, VLH021/VLH2, 738,000 Điện tử - VT
171 0920228 Hoàng Văn Thiện VLH021/VLH1, 246,000 Điện tử - VT
172 0920230 Nguyễn Diệu Thu VLH081/HL1, 164,000 Điện tử - VT
CTH001/10, DTV002/10, DTV010/10, NNA103/10C, TTH043/10,
173 0920236 Trần Trung Tín 1,558,000 Điện tử - VT
VLH043/10,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
174 0920241 Mai Thành Trung CTT003/DVT2, VLH081/HL1, 574,000 Điện tử - VT
1 0512009 Đoàn Công Cường TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
2 0512018 Đinh Công Hoàng VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
3 0512170 Nguyễn Viết Khang CTT005/1, 410,000 CN thông tin
4 0512206 Nguyễn Thành Luân NNA103/2C2, 246,000 CN thông tin
5 0512280 Huỳnh Quốc Quân VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
6 0512301 Lê Quang Thanh NNA103/2C2, 246,000 CN thông tin
7 0512430 Nguyễn Tuấn Vũ VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
8 0512434 Lê Hoàng Yến VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
9 0612024 Nguyễn Quang Bình VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
10 0612036 Ngô Hoàng Chương VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
11 0612043 Nguyễn Huỳnh Trí Cương VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
12 0612055 Võ Huy Danh NNA103/2C1, 246,000 CN thông tin
13 0612067 Đinh Vũ Duy CTT101/1, TR040/L1, 693,000 CN thông tin
14 0612070 Nguyễn Quốc Dân CTT002/CTT3, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
15 0612071 Chu Minh Dương CTT002/KVL1, 410,000 CN thông tin
16 0612097 Đỗ Thị Thu Hiền VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
17 0612139 Hàn Quốc Hân VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
18 0612161 Lê Quốc Hảo NNA103/2A3, 246,000 CN thông tin
19 0612171 Lê Bá Hùng TR040/L1, 198,000 CN thông tin
20 0612175 Nguyễn Việt Hùng TR040/L1, 198,000 CN thông tin
21 0612231 Đoàn Minh Bảo Long VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
22 0612236 Lê Văn Luẩn VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
23 0612262 Nguyễn Quang Minh VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
24 0612270 Lê Trọng Mạnh VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
25 0612277 Nguyễn Duy Nam CTT005/1, 410,000 CN thông tin
26 0612393 Nguyễn Văn Thanh VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
27 0612454 Nguyễn Đình Toàn CTT005/3, 410,000 CN thông tin
28 0612458 Kiều Hữu Tril TR040/L1, VLH004/L1, VLH023/L1, 854,000 CN thông tin
29 0612459 Phạm Hải Triều TTH003/VLH2, TTH043/10, 492,000 CN thông tin
30 0612479 Nguyễn Xuân Trường VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
31 0612501 Nguyễn Hữu Tuấn CTT101/2C, 495,000 CN thông tin
32 0612526 Đào Tây VLH041/3A, 246,000 CN thông tin
33 0612535 Nguyễn Thanh Tín CTT003/CTT3, 410,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
34 0612545 Đỗ Đức Tú VLH004/L1, VLH023/L1, 656,000 CN thông tin
35 0612581 Trần Quốc Vũ VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
36 0612598 Trần Nhật Đông CTT002/CTT1, 410,000 CN thông tin
37 0612600 Lê Trần Đạt VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
38 0612604 Tống Thành Đạt CTT005/1, 410,000 CN thông tin
39 0612748 Nguyễn Hữu Quang CTT101/1, 495,000 CN thông tin
40 0712014 Tạ Phạm Kim Hiếu CTT101/2C, VLH023/L1, 823,000 CN thông tin
41 0712031 Võ Mai Vĩnh Thành VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
42 0712036 Trần Xuân Tiến CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
43 0712037 Vũ Văn Tiếp CTT101/1, TTH043/2A, VLH023/L1, 1,069,000 CN thông tin
CTT005/3, TR040/L1, TTH003/VLH2, TTH026/VLH1,
44 0712049 Nguyễn Hải Đăng 1,674,000 CN thông tin
TTH063/CTT2, VLH003/CMT1,
45 0712052 Đinh Hoàng Đại TTH063/CTT1, 328,000 CN thông tin
46 0712054 Lê Phát Đạt CTT003/CTT1, 410,000 CN thông tin
47 0712059 Nguyễn Văn Được CTT005/1, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
48 0712065 Cao Hoàng Phúc An VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
49 0712069 Đỗ Nguyễn Nhất Anh CTT005/3, 410,000 CN thông tin
50 0712073 Lê Nguyễn Anh VLH022/L1, VLH023/L1, 492,000 CN thông tin
51 0712085 Thạch Bạch TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
52 0712086 Thái Văn Ba CTT005/1, 410,000 CN thông tin
53 0712087 Nguyễn Minh Công TR040/L1, TTH043/3A, VLH022/L1, 608,000 CN thông tin
54 0712092 Nguyễn Minh Cần TR040/L1, TTH003/VLH1, VLH043/7, 608,000 CN thông tin
55 0712109 Đặng Thế Dân TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
56 0712111 Lưu Công Dương CTT005/1, VLH022/L1, VLH023/L1, 902,000 CN thông tin
57 0712116 Đoàn Trình Dục CTT003/CTT2, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
58 0712125 Nguyễn Tường Duy CTT005/3, TTH026/L1, VLH022/L1, 820,000 CN thông tin
59 0712129 Trịnh Khắc Duy VLH004/L1, VLH022/L1, VLH023/L1, 820,000 CN thông tin
60 0712130 Lê Hải Duy CTT003/CTT3, CTT005/2B, 820,000 CN thông tin
61 0712154 Vũ Văn Hai VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
62 0712159 Nguyễn Việt Hùng CTT005/1, 410,000 CN thông tin
63 0712161 Lê Thế Hiển CTT005/1, 410,000 CN thông tin
64 0712172 Trần Chí Hiếu CTT005/3, CTT101/1, 905,000 CN thông tin
65 0712192 Lê Văn Huy TR040/L1, VLH023/L1, 526,000 CN thông tin
66 0712195 Nguyễn Quang Huy CTT005/1, 410,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
67 0712198 Vũ Quang Quốc Huy CTT002/CTT1, CTT003/CTT1, 820,000 CN thông tin
68 0712202 Trần Nguyễn Đức Huy CTT005/1, CTT101/1, VLH004/L1, 1,233,000 CN thông tin
69 0712208 Nguyễn Phú Khánh TTH043/12, 246,000 CN thông tin
70 0712217 Cao Xuân Khoa CTT101/1, 495,000 CN thông tin
71 0712220 Nguyễn Đăng Khoa VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
72 0712235 Vũ Thành Lâm TR040/L1, 198,000 CN thông tin
73 0712238 Ngô Công Lương VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
74 0712243 Lưu Tấn Lộc CTT005/1, 410,000 CN thông tin
75 0712252 Bùi Nguyễn Thành Long TTH026/HDH1, VLH003/KVL1, 492,000 CN thông tin
76 0712254 Huỳnh Bảo Long VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
77 0712261 Nguyễn Viết Long CTT005/1, 410,000 CN thông tin
78 0712262 Trần Tiến Long CTT005/3, TTH063/CTT1, 738,000 CN thông tin
79 0712265 Đào Văn Lưu NNA002/8, NNA103/12, 492,000 CN thông tin
80 0712279 Lê Nguyễn Hải Minh CTT003/DVT2, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
81 0712284 Trần Minh VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
82 0712287 Lê Tịnh Trà My CTT005/3, VLH022/L1, VLH023/L1, 902,000 CN thông tin
83 0712291 Lê Nguyễn Hoài Nam TTH063/CTT1, 328,000 CN thông tin
84 0712292 Nguyễn Hoàng Nam VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
85 0712294 Bùi Thị Thùy Ngân CTT101/3, VLH023/L1, 823,000 CN thông tin
86 0712301 Diệp Thế Nghĩa TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 CN thông tin
87 0712303 Trần Đại Nghĩa VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
88 0712305 Trịnh Dư Khôi Nguyên VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
89 0712306 Võ Trần Thanh Nguyên VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
90 0712307 Đặng Trần Nguyên CTT005/1, CTT101/3, TTH026/CTT2, 1,151,000 CN thông tin
91 0712309 Vũ Thảo Nguyên CTT101/1, 495,000 CN thông tin
92 0712313 Trần Lê Minh Nhân CTT005/3, CTT101/3, VLH022/L1, 1,069,000 CN thông tin
93 0712321 Nguyễn Văn Phương VLH022/L1, VLH023/L1, 492,000 CN thông tin
94 0712326 Trần Quỳnh Phương VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
95 0712341 Trần Huỳnh Phúc TR040/L1, 198,000 CN thông tin
96 0712346 Nguyễn Doãn Phong TTH026/CTT1, VLH004/SHH1, VLH023/L1, 902,000 CN thông tin
97 0712352 Võ Duy Quang VLH004/SHH1, 328,000 CN thông tin
98 0712354 Phan Gia Quang VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
99 0712360 Diệp Lan Quỳnh VLH004/L1, 328,000 CN thông tin
100 0712362 Thạch Nguyên Quí CTT005/1, TTH003/L1, VLH004/L1, 984,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
101 0712364 Chau Sa Riêng VLH004/L1, 328,000 CN thông tin
102 0712376 Phạm Hữu Tình CTT005/1, 410,000 CN thông tin
103 0712379 Phạm Văn Tâm NNA002/8, NNA103/1B1, 492,000 CN thông tin
104 0712384 Phạm Ngọc Tân TTH003/L1, VLH004/L1, VLH023/L1, 902,000 CN thông tin
105 0712392 Vũ Quang Thái KTH001/3, 164,000 CN thông tin
106 0712395 Bùi Công Thành TTH003/DVT1, 246,000 CN thông tin
107 0712398 Nguyễn Phước Thành VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
108 0712399 Nguỹên Tấn Thành VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
109 0712408 Nguyễn Minh Thắng CTT005/1, KTH001/1, TTH003/L1, TTH026/L1, 1,066,000 CN thông tin
110 0712410 Nguyễn Đỗ Quang Thạch VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
111 0712412 Bùi Phúc Thọ VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
112 0712413 Huỳnh Hữu Thọ CTT005/1, 410,000 CN thông tin
113 0712415 Trần Minh Thanh VLH022/L1, 164,000 CN thông tin
114 0712417 Trần Tử Thiên VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
115 0712418 Huỳnh Hải Thiên CTT005/3, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
CTT101/1, NNA002/4, NNA103/8A2, TTH003/VLH1,
116 0712419 Mai Tấn Thiên 1,479,000 CN thông tin
TTH026/DVT1,
117 0712421 Trương Minh Thiện VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
118 0712426 Hoàng Phúc Thịnh TTH026/L1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
119 0712430 Nguyễn Đình Thuần CTT005/3, TTH043/2C, VLH023/L1, 984,000 CN thông tin
120 0712446 Trần Văn Tiến TTH003/VLH1, 246,000 CN thông tin
121 0712448 Bùi Công Toàn VLH004/L1, 328,000 CN thông tin
122 0712450 Đỗ Minh Toàn TTH043/3B, 246,000 CN thông tin
123 0712451 Nguyễn Gia Túc VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
124 0712454 Ngô Thị Bảo Trân TR040/L1, VLH022/L1, VLH023/L1, 690,000 CN thông tin
125 0712468 Nguyễn Trung Trực CTT005/3, 410,000 CN thông tin
126 0712474 Nguyễn Trọng Nhật Trung VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
127 0712479 Nguyễn Minh Trí VLH004/L1, 328,000 CN thông tin
128 0712486 Dương Kim Tuấn VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
129 0712491 Phùng Anh Tuấn VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
130 0712492 Thái Minh Tuấn CTT005/1, 410,000 CN thông tin
131 0712495 Từ Minh Tuấn CTT005/1, TR040/L1, TTH026/L1, 854,000 CN thông tin
132 0712498 Đinh Hồng Tuyên CTT005/1, 410,000 CN thông tin
133 0712504 Cao Thị Thảo Uyên VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
134 0712505 Nguyễn Hùng Vương CTT005/1, NNA103/1A2, 656,000 CN thông tin
135 0712506 Lê Phước Vinh CTT003/CTT1, CTT005/1, 820,000 CN thông tin
136 0712510 Nông Trần Vinh VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
137 0712513 Lê Thanh Việt CTT003/DVT2, TTH003/L1, TTH026/L1, 902,000 CN thông tin
138 0712515 Hoàng Việt VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
139 0712516 Dương Lê Nguyên Vũ TCH001/DCH1, 246,000 CN thông tin
140 0712517 Đặng Quang Vũ VLH004/L1, 328,000 CN thông tin
141 0712518 Huỳnh Phi Lam Vũ TCH001/DCH1, TR040/L1, 444,000 CN thông tin
142 0712523 Nguyễn Hoàng Vũ CTT005/1, 410,000 CN thông tin
143 0712528 Trần Phong Vũ TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
144 0712530 Nguyễn Huỳnh Anh Vũ TTH003/L1, TTH043/2C, VLH023/L1, 820,000 CN thông tin
145 0812021 Nguyễn Hoàng Ân TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
146 0812026 Nguyễn Tiến Bảo TTH043/9, 246,000 CN thông tin
147 0812027 Nguyễn Viết Bảo CTT005/3, TTH026/DVT2, TTH043/2B, 902,000 CN thông tin
148 0812029 Lê Biên TTH003/L1, TTH043/3A, 492,000 CN thông tin
149 0812034 Nguyễn Hiệp Bình KTH001/4, 164,000 CN thông tin
150 0812037 Phan Nguyễn Phương Bình NNA103/8A2, 246,000 CN thông tin
151 0812039 Lê Đại Cảnh NNA103/8A2, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
152 0812040 Lương Công Cần TTH026/CTT1, 246,000 CN thông tin
153 0812044 Lê Vũ Minh Châu CTT101/2A, TTH003/L1, 741,000 CN thông tin
154 0812047 Trương Quốc Chiến TTH063/CTT3, 328,000 CN thông tin
155 0812058 Trịnh Văn Cư DTV001/DVT1, NNA103/4C, 492,000 CN thông tin
156 0812062 Võ Nguyễn Trí Danh NNA103/1B1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
157 0812070 Đinh Quốc Duy CTT005/1, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
158 0812072 Hồ Sỹ Nhật Duy CTT003/CTT1, 410,000 CN thông tin
159 0812074 Lê Khánh Duy TTH026/CTT3, 246,000 CN thông tin
160 0812077 Nguyễn Ngọc Duy TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
161 0812079 Nguyễn Thạc Duy CTT101/1, TTH043/12, 741,000 CN thông tin
162 0812081 Phạm Quang Duy CTT007/L1, CTT101/1, NNA103/7A, TTH026/L1, 1,397,000 CN thông tin
163 0812083 Trần Nhật Duy TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
164 0812085 Dương Viết Dũng CTT007/L1, 410,000 CN thông tin
165 0812090 Nguyễn Xuân Quang Dũng TTH026/CTT2, 246,000 CN thông tin
166 0812094 Trần Tuấn Dũng TTH003/L1, TTH043/9, 492,000 CN thông tin
167 0812103 Tạ Thành Đạt CTT005/2A, CTT101/2B, 905,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
168 0812108 Hoàng Văn Đông TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
169 0812109 Phan Văn Đương NNA103/1A2, TTH003/L1, TTH026/L1, TTH043/9, XHH002/2, 1,148,000 CN thông tin
170 0812112 Đinh Nguyễn Minh Đức TTH003/DVT2, 246,000 CN thông tin
171 0812114 Nguyễn Anh Đức CTT005/3, TTH026/L1, TTH043/3B, 902,000 CN thông tin
172 0812121 Nguyễn Hoàng Giang NNA103/2B2, 246,000 CN thông tin
173 0812122 Phạm Trường Giang TTH003/DVT2, 246,000 CN thông tin
174 0812131 Nguyễn Minh Hải TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
CTH001/2A, CTT005/2A, CTT101/2A, KTH001/1, NNA103/2A3,
175 0812132 Nguyễn Thanh Hải 2,545,000 CN thông tin
TTH003/L1, TTH026/L1, TTH043/2A,
176 0812140 Đào Trung Hiếu TTH003/L1, TTH043/10, 492,000 CN thông tin
177 0812142 Lê Ngọc Hiếu NNA103/2A2, 246,000 CN thông tin
178 0812144 Lương Trí Hiếu CTT101/3, 495,000 CN thông tin
179 0812145 Nguyễn Hoàng Hiếu TTH043/7, 246,000 CN thông tin
180 0812148 Trần Trung Hiếu DTV092/2, NNA103/1A2, TTH043/7, 656,000 CN thông tin
181 0812155 Phan Hiển NNA103/1A2, 246,000 CN thông tin
182 0812161 Bùi Công Hoan CTT002/CTT3, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
183 0812165 Hồ Quốc Hoàng NNA103/4C, 246,000 CN thông tin
184 0812167 Võ Anh Hoàng NNA103/2B1, 246,000 CN thông tin
185 0812169 Trần Minh Hoà DTV001/CTT2, TTH026/L1, TTH043/12, 738,000 CN thông tin
186 0812172 Nguyễn Xuân Hòa NNA103/4C, 246,000 CN thông tin
187 0812176 Nguyễn Huệ TTH043/2A, 246,000 CN thông tin
188 0812177 Bùi Ngọc Anh Huy CTT005/1, CTT101/2A, TTH043/12, 1,151,000 CN thông tin
189 0812191 Vũ Lưu Tuấn Huy TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
190 0812193 Đào Ngọc Hùng CTT005/3, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
191 0812195 Huỳnh Phi Hùng TTH003/DVT1, 246,000 CN thông tin
192 0812196 Lê Vũ Hùng CTT006/L1, KTH001/3, TTH043/3A, 820,000 CN thông tin
193 0812197 Nguyễn Tiến Hùng CTT002/TTH2, CTT003/DVT2, NNA103/12, 1,066,000 CN thông tin
194 0812198 Phạm Quang Thanh Hùng CTT005/3, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
195 0812199 Phạm Viết Hùng TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
196 0812201 Nguyễn Cẩm Hưng TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
197 0812204 Nguyễn Hưng TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
198 0812208 Mông Văn Hướng CTT005/1, 410,000 CN thông tin
199 0812212 Đào Duy Kế TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
200 0812217 Nguyễn Trọng Kha CTT101/3, NNA103/2A2, TTH026/L1, TTH043/10, 1,233,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
201 0812220 Nguyễn Duy Khánh CTT101/3, 495,000 CN thông tin
202 0812222 Phan Thanh Khánh TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
203 0812227 Nguyễn Thanh Khiết CTT101/1, 495,000 CN thông tin
204 0812235 Phạm Đình Khoa CTT101/3, TTH026/L1, 741,000 CN thông tin
205 0812241 Vũ Đình Khôi TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
206 0812245 Phạm Anh Khương CTT101/1, 495,000 CN thông tin
207 0812247 Nguyễn Trọng Kiên TTH026/L1, TTH043/3A, 492,000 CN thông tin
208 0812250 Tôn Anh Kiệt CTT101/3, 495,000 CN thông tin
209 0812256 Phạm Vũ Lạng CTT003/DVT2, TTH003/L1, VLH023/L1, 984,000 CN thông tin
210 0812259 Nguyễn Hồ Tiền Lâm TTH026/L1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
211 0812260 Phan Phước Lâm CTT003/DVT2, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
212 0812262 Trần Hải Lâm CTT003/CTT1, 410,000 CN thông tin
213 0812263 Trần Ngọc Lâm CTT101/1, 495,000 CN thông tin
214 0812265 Nguyễn Hữu Liêm CTT005/3, CTT101/3, TTH026/CTT2, TTH043/2C, 1,397,000 CN thông tin
215 0812268 Dương Khôi Linh CTT101/3, 495,000 CN thông tin
216 0812269 Hoàng Văn Linh CTT003/CTT1, 410,000 CN thông tin
217 0812273 Đặng Thị Phi Líp CTT003/DVT2, NNA103/2A2, VLH023/L1, 984,000 CN thông tin
218 0812276 Phan Ngô Hoàng Long CTT101/1, 495,000 CN thông tin
219 0812277 Phạm Vũ Long TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
220 0812278 Tăng Phạm Tùng Long CTT003/DVT2, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
221 0812280 Vũ Văn Long CTT101/2A, NNA103/2A2, 741,000 CN thông tin
222 0812284 Phạm Tấn Lộc CTT005/1, CTT101/1, TTH026/L1, 1,151,000 CN thông tin
223 0812285 Nguyễn Quốc Lợi CTT101/3, 495,000 CN thông tin
224 0812286 Trương Tiến Lợi NNA103/2A2, 246,000 CN thông tin
225 0812288 Lại Trung Luân CTT005/3, 410,000 CN thông tin
226 0812289 Nguyễn Ngọc Hùynh Luân KTH001/1, 164,000 CN thông tin
227 0812290 Nguyễn Thành Luân CTT003/DVT2, CTT101/2A, TTH043/12, 1,151,000 CN thông tin
228 0812291 Võ Minh Luân CTT003/DVT2, CTT101/2A, TTH043/12, 1,151,000 CN thông tin
229 0812294 Phạm Ngọc Lực CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
230 0812297 Nguyễn Duy Mạnh CTT101/1, TTH043/12, 741,000 CN thông tin
231 0812305 Đặng Ngọc Minh CTT003/DVT2, CTT005/1, 820,000 CN thông tin
232 0812311 Nguyễn Hải Minh TTH043/2C, 246,000 CN thông tin
233 0812320 Huỳnh Quốc Mỹ TTH043/7, 246,000 CN thông tin
234 0812326 Huỳnh Thế Năng CTT101/1, 495,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
235 0812327 Trần Thị Kim Ngân CTT101/1, 495,000 CN thông tin
236 0812328 Lý Khải Nghiệp TCH001/CTT2, 246,000 CN thông tin
237 0812333 Nguyễn Hiếu Nghĩa CTT101/2B, TTH043/9, 741,000 CN thông tin
238 0812336 Nguyễn Thế Nghĩa CTT101/1, NNA103/7A, TTH026/L1, 987,000 CN thông tin
239 0812341 Lê Hồng Ngọc NNA103/8A2, TTH043/9, 492,000 CN thông tin
240 0812345 Lâm Kim Nguyên CTT005/1, CTT101/1, 905,000 CN thông tin
241 0812349 Trần Hoàng Nhả CTT101/1, TTH043/12, 741,000 CN thông tin
242 0812355 Nguyễn Phú Nhân CTT005/1, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
243 0812358 Võ Thành Nhân CTT002/CTT2, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
244 0812361 Lê Văn Nhật CTT101/1, TTH026/CTT3, TTH043/3A, 987,000 CN thông tin
245 0812369 Lê Tấn Phát TTH043/3A, 246,000 CN thông tin
246 0812370 Lê Tấn Phát CTT101/1, 495,000 CN thông tin
247 0812372 Nguyễn Vĩnh Phát TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
248 0812374 Trần Phan Quốc Phi CTT101/2B, TTH026/L1, 741,000 CN thông tin
249 0812376 Đặng Thế Phong CTT003/CTT3, CTT101/2A, TTH026/L1, 1,151,000 CN thông tin
250 0812380 Nguyễn Thanh Phong TTH026/DVT2, TTH043/2C, 492,000 CN thông tin
251 0812384 Nguyễn Đặng Phúc TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
252 0812386 Nguyễn Thành Phúc CTT101/2C, 495,000 CN thông tin
253 0812390 Phạm Như Trần Nhật Phú KTH001/1, 164,000 CN thông tin
254 0812393 Nguyễn Thanh Phụng NNA002/12, NNA103/1A1, TTH026/L1, 738,000 CN thông tin
255 0812398 Nguyễn Hoàng Phương TTH026/L1, TTH043/2B, 492,000 CN thông tin
256 0812402 Quách Ngọc Phước CTT101/1, TTH026/L1, 741,000 CN thông tin
257 0812405 Hứa Minh Quang TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
258 0812406 Lê Thái Duy Quang CTT002/TTH1, CTT003/DVT2, TTH026/L1, 1,066,000 CN thông tin
259 0812410 Phạm Duy Quang CTT101/1, TTH026/L1, 741,000 CN thông tin
260 0812413 Trần Duy Quang CTT101/1, TTH026/L1, 741,000 CN thông tin
261 0812415 Đỗ Vũ Anh Quân CTT003/DVT2, CTT101/2C, 905,000 CN thông tin
262 0812420 Nguyễn Hoàng Quân CTT005/3, CTT101/3, TTH043/2C, 1,151,000 CN thông tin
263 0812423 Hà Phú Quí CTT101/1, 495,000 CN thông tin
264 0812424 Nguyễn Đình Quốc NNA002/12, NNA103/1A1, TTH043/3A, 738,000 CN thông tin
265 0812425 Phạm Phú Quới CTT101/1, TTH043/2C, 741,000 CN thông tin
266 0812432 Phạm Hoàng Sang CTT005/3, CTT101/3, NNA103/12, 1,151,000 CN thông tin
267 0812438 Vũ Nam Sơn TTH026/L1, TTH043/2C, 492,000 CN thông tin
268 0812439 Lê Thành Sự CTT003/CTT1, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
269 0812440 Nguyễn Văn Tám CTT003/CTT1, 410,000 CN thông tin
270 0812450 Phan Minh Tài TTH003/DVT1, TTH026/CTT3, 492,000 CN thông tin
271 0812452 Nguyễn Ngọc Tâm TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
272 0812453 Nguyễn Thành Tâm TTH026/CTT2, 246,000 CN thông tin
273 0812458 Hồ Nhật Tân TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
274 0812464 Nguyễn Trọng Tấn TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
275 0812469 Trần Thiện Thanh CTH001/2B, CTT005/1, CTT101/1, NNA103/1B1, 1,643,000 CN thông tin
276 0812470 Đặng Vũ Thái TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
277 0812475 Nguyễn Kim Thành XHH002/2, 164,000 CN thông tin
278 0812477 Trần Đức Thành TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
279 0812478 Trần Văn Thành CTH001/2B, 492,000 CN thông tin
280 0812485 Lê Dương Quốc Thắng KTH001/5, 164,000 CN thông tin
281 0812492 Lưu Quang Thi TTH043/9, 246,000 CN thông tin
282 0812506 Nguyễn Minh Thuận CTT101/1, DTV001/DVT2, TTH043/2A, XHH002/2, 1,151,000 CN thông tin
283 0812507 Nguyễn Văn Thuận CTH001/4, CTT003/DVT2, NNA103/2C1, 1,148,000 CN thông tin
284 0812508 Trần Hưng Thuận TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
285 0812513 Nguyễn Ngọc Thức CTH001/7, NNA103/1A1, TTH026/DVT2, TTH043/2A, 1,230,000 CN thông tin
286 0812518 Nguyễn Quốc Tính CTT101/1, 495,000 CN thông tin
287 0812521 Lý Tự Tín CTT005/3, CTT101/3, NNA103/8A2, 1,151,000 CN thông tin
288 0812522 Mai Nguyên Tín CTT003/CTT3, 410,000 CN thông tin
289 0812523 Ngô Văn Tín CTT101/1, TTH043/2B, VLH023/L1, 1,069,000 CN thông tin
290 0812527 Huỳnh Công Toàn TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
291 0812528 Nguyễn Phước Toàn CTT003/DVT2, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
292 0812529 Nguyễn Xuân Toàn CTT003/CTT3, 410,000 CN thông tin
293 0812530 Võ Anh Toàn VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
294 0812542 Võ Ngọc Triệu TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
295 0812544 Đoàn Minh Trí CTT003/DVT2, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
296 0812547 Nguyễn Đình Minh Trí CTT003/DVT2, CTT005/3, 820,000 CN thông tin
297 0812551 Vũ Cao Trí CTT005/3, 410,000 CN thông tin
298 0812554 Châu Vĩnh Trung CTT003/DVT2, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
299 0812555 Đàm Vĩnh Trung TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
300 0812560 Nguyễn Huỳnh Hoàng TrungCTT101/1, 495,000 CN thông tin
301 0812561 Nguyễn Thành Trung CTT101/1, 495,000 CN thông tin
302 0812563 Nguyễn Trọng Trung NNA002/11, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
303 0812565 Vương Minh Trung CTT003/DVT2, CTT101/2C, 905,000 CN thông tin
304 0812567 Lương Minh Trường CTT003/DVT1, NNA103/2C2, TTH043/10, 902,000 CN thông tin
305 0812568 Nguyễn Xuân Trường TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
306 0812570 Trần Công Trứ CTT101/1, TTH003/DVT1, TTH026/VLH1, VLH023/L1, 1,315,000 CN thông tin
307 0812572 Nguyễn Lương Chánh Trực NNA103/10C, 246,000 CN thông tin
308 0812578 Lê Hoàng Tuấn CTT003/DVT2, CTT005/1, TTH026/L1, 1,066,000 CN thông tin
309 0812590 Nguyễn Thanh Tú CTT101/1, TTH003/L1, TTH043/10, 987,000 CN thông tin
310 0812595 Trần Anh Tùng VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
311 0812601 Phạm Khánh Tường CTT003/CTT3, TTH043/2B, 656,000 CN thông tin
312 0812604 Trương Đình Tứ TTH026/CTT2, 246,000 CN thông tin
313 0812605 Trần Thiện Văn XHH001/TTH1, 164,000 CN thông tin
314 0812614 Châu Phước Vinh TTH043/2B, 246,000 CN thông tin
315 0812618 Trần Quốc Vinh CTT101/3, 495,000 CN thông tin
316 0812623 Hồ Quang Duy Vũ CTH001/2B, CTT002/CTT3, CTT101/1, TTH026/L1, 1,643,000 CN thông tin
317 0812624 Lê Phong Vũ CTT101/2C, NNA002/5, TTH003/L1, 987,000 CN thông tin
318 0812626 Nguyễn Lưu Anh Vũ XHH002/1, 164,000 CN thông tin
319 0812630 Nguyễn Trần Ngọc Vũ NNA002/8, NNA103/8B2, 492,000 CN thông tin
320 0812633 Tạ Hoàn Vũ CTT101/1, TTH043/3A, 741,000 CN thông tin
321 0812638 Vy Nhật Vũ TTH026/L1, TTH043/2B, 492,000 CN thông tin
322 0812639 Đoàn Minh Vương TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
323 0812640 Mai Lê Minh Vương CTH001/2B, NNA103/3A2, TTH026/L1, 984,000 CN thông tin
324 0812641 Nguyễn Đặng Thảo Vy CTT003/CTT3, DTV001/CTT3, TTH063/CTT3, 984,000 CN thông tin
325 0912006 Nguyễn Minh Anh CTT003/CTT3, CTT006/L1, TTH026/L1, 1,066,000 CN thông tin
326 0912008 Nguyễn Văn Bảo Anh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
327 0912009 Trần Đỗ Thế Anh CTT006/L1, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
328 0912010 Trần Quốc Anh TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/10, TTH003/DVT1,
329 0912014 Nguyễn Trường An 1,558,000 CN thông tin
TTH026/CTT1,
330 0912016 Trần Hiệp An VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
331 0912017 Trần Thái An TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
332 0912018 Nguyễn Văn ánh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
333 0912020 Huỳnh Bảo Ân TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 CN thông tin
334 0912028 Lê Hà Duy Bình CTT003/DVT2, 410,000 CN thông tin
335 0912029 Phan Văn Bình TTH003/DVT1, 246,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/6, TTH003/L1, TTH026/DVT1,
336 0912030 Trịnh Thế Bộ 1,886,000 CN thông tin
TTH063/CTT3,
CTT003/DVT1, DTV001/DVT1, TTH003/L1, TTH026/L1,
337 0912032 Phạm Minh Chánh 1,804,000 CN thông tin
TTH063/CTT1, VLH023/L1,
338 0912035 Nguyễn Văn Chiến CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
339 0912037 Ngô Thiều Kiều Chinh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/6, TTH003/L1, TTH026/DVT1,
340 0912038 Nguyễn Xuân Chính 1,886,000 CN thông tin
TTH063/CTT3,
CTT006/L1, CTT007/L1, DTV001/CTT1, NNA002/12,
341 0912040 Lữ Việt Chung 1,886,000 CN thông tin
TTH003/VLH1, TTH063/CTT3,
342 0912042 Nguyễn Thành Công TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
343 0912043 Nguyễn Văn Công TTH063/CTT3, 328,000 CN thông tin
344 0912045 Đào Mạnh Cường CTT006/L1, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
CTT003/CTT1, CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/12,
345 0912046 Hoàng Mai Cường 2,050,000 CN thông tin
TTH003/VLH1, TTH063/CTT2,
346 0912052 Ngeou Chee Den TCH001/DCH1, TTH003/L1, 492,000 CN thông tin
347 0912063 Mai Vũ Duy CTT006/L1, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
348 0912064 Nghiêm Bảo Duy TTH003/L1, 246,000 CN thông tin

CTH001/2A, CTT003/CTT3, NNA002/12, NNA103/2A2,


349 0912068 Nguyễn Thành Duy 2,706,000 CN thông tin
TTH003/L1, TTH026/L1, TTH063/CTT1, VLH023/L1, XHH002/1,

350 0912071 Phạm Minh Duy TTH026/CTT3, 246,000 CN thông tin


351 0912072 Trần Đình Duy CTT006/L1, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
352 0912078 Nguyễn Hùng Dũng TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
353 0912082 Nguyễn Tuấn Dũng CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
354 0912083 Nguyễn Văn Dũng CTT003/DVT2, TTH003/DVT1, 656,000 CN thông tin
355 0912084 Phạm Ngọc Anh Dũng CTT003/CTT3, TTH003/VLH2, 656,000 CN thông tin
356 0912087 Trần Anh Dũng CTT006/L1, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
357 0912101 Huỳnh Tấn Đạt DTV001/DVT1, NNA002/5, 492,000 CN thông tin
358 0912105 Phan Nguyên Đạt CTT006/L1, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
359 0912114 Lê Minh Đức DTV001/CTT3, TTH026/CTT2, TTH063/CTT1, 820,000 CN thông tin
360 0912126 Hồ Duy Hải TTH003/HDH1, TTH026/CTT2, 492,000 CN thông tin
361 0912128 Lê Quang Hải TTH003/DVT2, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
362 0912135 Vũ Ngọc Hải CTT006/L1, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/2A, CTT005/2A, CTT006/L1, CTT101/2A, KTH001/1,
363 0912137 Tạ Minh Hảo 2,545,000 CN thông tin
TTH043/2A, VLH023/L1,
364 0912140 Lê Văn Hậu CTT006/L1, CTT007/L1, TTH003/DVT2, 1,066,000 CN thông tin
365 0912143 Mai Đào Duy Hiếu TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
366 0912150 Thân Trung Hiếu CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
367 0912152 Võ Minh Hiếu TTH026/CTT2, 246,000 CN thông tin
368 0912154 Hoàng Đức Hiển TTH003/DVT1, TTH063/CTT2, 574,000 CN thông tin
369 0912155 Lê Quốc Hiển CTT007/L1, 410,000 CN thông tin
370 0912157 Nguyễn Vũ Hoài TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
371 0912161 Nguyễn Văn Hoàng CTT006/L1, TTH003/DVT1, 656,000 CN thông tin
372 0912162 Nguyễn Hoàng TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
373 0912164 Thang Vũ Hoàng TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
374 0912169 Nguyễn Trọng Huân DTV001/DVT1, TTH026/CTT3, TTH063/CTT2, 820,000 CN thông tin
375 0912175 Lê Khả Huy TTH003/HDH1, 246,000 CN thông tin
376 0912176 Lê Minh Nhật Huy TTH003/HDH1, TTH063/CTT2, 574,000 CN thông tin
377 0912186 Trịnh Văn Huy TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
378 0912187 Võ Huỳnh Anh Huy TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
379 0912191 Lưu Sỹ Hùng CTT006/L1, CTT007/L1, TTH026/CTT1, TTH063/CTT3, 1,394,000 CN thông tin
380 0912192 Nguyễn Mạnh Hùng TTH026/CTT3, 246,000 CN thông tin
381 0912196 Phạm Tuấn Hùng CTT003/DVT1, TTH003/HDH1, 656,000 CN thông tin
382 0912198 Danh Vĩnh Hưng CTT006/L1, TTH003/L1, VLH023/L1, 984,000 CN thông tin
383 0912214 Nguyễn Yên Khánh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
384 0912223 Nguyễn Ngọc Anh Khoa CTT006/L1, NNA002/8, 656,000 CN thông tin
385 0912228 Trần Văn Khoa CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
386 0912230 Ngô Anh Khôi CTT006/L1, NNA002/10, 656,000 CN thông tin
387 0912232 Nguyễn Thanh Khôi CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
388 0912234 Trần Đình Khôi TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
389 0912235 Trần Quang Khôi CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
CTT002/TTH1, CTT006/L1, DTV001/DVT1, NNA002/1,
390 0912236 Nguyễn Tấn Khương 1,886,000 CN thông tin
TTH003/L1, TTH063/CTT3,
391 0912239 Nguyễn Tuấn Kiệt CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
392 0912243 Tô Kía NNA002/10, TTH003/DVT2, 492,000 CN thông tin
393 0912249 Võ Phước Lâm CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
394 0912250 Phạm Hoàng Lân CTT006/L1, TTH026/L1, TTH063/CTT2, 984,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/2B, CTT006/L1, CTT007/L1, KTH001/1, NNA002/4,
395 0912253 Lương Thị Mỹ Lệ 2,788,000 CN thông tin
NNA103/2B1, TTH003/L1, TTH043/2B, VLH023/L1,
396 0912255 Phạm Thanh Liêm CTT007/L1, 410,000 CN thông tin
CTT003/CTT1, CTT006/L1, CTT007/L1, TCH001/VLH1,
397 0912257 Phan Duy Tùng Linh 2,050,000 CN thông tin
TTH003/L1, VLH023/L1,
398 0912266 Vũ Ngọc Long TTH003/VLH1, 246,000 CN thông tin
399 0912269 Nguyễn Ngọc Vĩnh Lộc CTT006/L1, CTT007/L1, TTH003/L1, TTH026/L1, 1,312,000 CN thông tin
400 0912274 Đỗ Trọng Luân CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
401 0912275 Nguyễn Đăng Luân CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
402 0912286 Quang Minh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
403 0912290 Võ Hoàng Minh CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
404 0912297 Nguyễn Thế Nam TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
405 0912299 Trần Lý Thành Ngân CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
406 0912301 Nguyễn Nhật Trung Nghi CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
407 0912302 Lê Phước Nghĩa CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
408 0912307 Trần Thuận Nghĩa CTT006/L1, CTT007/L1, TTH003/L1, TTH063/CTT3, 1,394,000 CN thông tin
CTT002/CTT3, CTT003/CTT2, CTT007/L1, NNA002/2,
409 0912313 Hoàng Duy Nguyên 2,296,000 CN thông tin
TTH003/DVT1, TTH026/CTT1, TTH063/CTT3,
410 0912319 Nguyễn Văn Trọng Nhân CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
411 0912324 Nguyễn Thành Nhơn TTH003/HDH1, 246,000 CN thông tin
412 0912327 Lâm Vĩ Ni CTT006/L1, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
413 0912332 Nguyễn Thành Phát CTT003/DVT2, CTT006/L1, TTH003/L1, TTH026/L1, 1,312,000 CN thông tin
414 0912339 Phạm Trần Thanh Phong CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
415 0912342 Giáp Thiện Phúc CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
416 0912346 Nguyễn Xuân Phú TTH026/CTT1, 246,000 CN thông tin
417 0912347 Phạm Lê Phú CTT006/L1, TTH026/L1, 656,000 CN thông tin
418 0912348 Quách Duy Phú VLH023/L1, 328,000 CN thông tin
419 0912358 Nguyễn Hữu Phương TTH003/HDH1, 246,000 CN thông tin
420 0912359 Phạm Duy Phương CTT007/L1, VLH023/L1, 738,000 CN thông tin
421 0912363 Huỳnh Hồng Phước CTT006/L1, CTT007/L1, 820,000 CN thông tin
422 0912364 Huỳnh Thiên Phước CTT006/L1, CTT007/L1, TTH003/L1, TTH063/CTT2, 1,394,000 CN thông tin
423 0912365 Lê Nguyễn Quang Phước CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
424 0912366 Hồ Dương Minh Quang CTT007/L1, 410,000 CN thông tin
425 0912367 Nguyễn Văn Quang CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
426 0912373 Đỗ Minh Quân TTH003/VLH1, 246,000 CN thông tin
427 0912375 Ngô Tấn Quân CTT006/L1, TTH026/CTT2, 656,000 CN thông tin
428 0912377 Trần Hoàng Quân CTT003/CTT2, TTH003/DVT2, TTH026/DVT2, 902,000 CN thông tin
429 0912387 Huỳnh Xuân Sang CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
430 0912393 Dương Thế Sơn TTH003/L1, TTH063/CTT1, 574,000 CN thông tin
431 0912399 Nguyễn Thái Sơn TTH026/CTT2, TTH063/CTT2, 574,000 CN thông tin
432 0912404 Đào Hiền Tâm TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
433 0912405 Lê Đức Tâm DTV001/CTT3, TTH063/CTT3, 574,000 CN thông tin
434 0912414 Trần Đức Tân CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
435 0912422 Trần Chánh Bảo Thái TTH063/CTT3, 328,000 CN thông tin
436 0912425 Nguyễn Đăng Thành TTH003/VLH1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
437 0912432 Nguyễn Ngọc Thạch CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
438 0912433 Lê Thạnh TTH003/L1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
439 0912434 Huỳnh Tấn Thắng TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
440 0912438 Nguyễn Tất Thắng TTH026/CTT3, TTH063/CTT3, 574,000 CN thông tin
441 0912440 Trần Văn Thắng TTH026/L1, 246,000 CN thông tin
442 0912446 Phạm Quốc Thiện TTH003/DVT2, TTH063/CTT3, VLH023/L1, 902,000 CN thông tin
443 0912449 Nguyễn Thị Kim Thi TTH026/CTT2, 246,000 CN thông tin
444 0912451 Nguyễn Ngọc Thịnh DTV001/CTT3, TTH003/DVT2, TTH026/CTT3, TTH063/CTT3, 1,066,000 CN thông tin
445 0912457 Bùi Minh Thuận TCH001/VLH2, 246,000 CN thông tin
446 0912459 Lê Đinh Thuận CTT002/CTT3, TTH063/CTT1, VLH023/L1, 1,066,000 CN thông tin
447 0912462 Nguyễn Xuân Thưởng TTH063/CTT3, 328,000 CN thông tin
448 0912464 Đào Minh Tiến TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
449 0912465 Đào Trung Tiến TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
450 0912468 Nguyễn Toàn Tiến NNA002/2, TTH003/L1, TTH026/L1, TTH063/CTT3, 1,066,000 CN thông tin
451 0912470 Nguyễn Minh Tín TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
452 0912476 Lữ Minh Tòan TTH003/L1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
453 0912477 Nguyễn Đức Tòng CTT003/CTT3, TTH003/L1, 656,000 CN thông tin
454 0912480 Nguyễn Vĩnh Triết NNA002/10, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
455 0912487 Nguyễn Ngọc Trí TTH003/DVT2, 246,000 CN thông tin
456 0912521 Lê Việt Tùng NNA002/8, 246,000 CN thông tin
457 0912525 Trịnh Hỷ Tường TTH003/L1, 246,000 CN thông tin
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/6, CTT005/2C, CTT101/2C, KTH001/2, NNA103/2C2,
458 0912527 Huỳnh Vang 2,053,000 CN thông tin
TTH043/2C,
459 0912531 Nguyễn Văn Viễn TTH003/VLH1, VLH023/L1, 574,000 CN thông tin
460 0912541 Đỗ Hoàn Vũ TCH001/DVT1, TTH026/L1, TTH063/CTT1, 820,000 CN thông tin
461 0912542 Hồ Nguyên Vũ TTH026/L1, TTH063/CTT1, 574,000 CN thông tin
462 0912543 Hồ Thế Vũ CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
463 0912550 Lê Minh Vương TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
CTH001/2C, CTT005/2C, CTT006/L1, CTT007/L1, CTT101/2C,
464 0912554 Nguyễn Huỳnh Vững 2,873,000 CN thông tin
KTH001/2, NNA103/2C3, TTH043/2C,
465 0912557 Lê Thị Tú Anh CTT003/DVT2, 410,000 CN thông tin
CTH001/2C, CTT006/L1, CTT007/L1, KTH001/2, NNA002/2,
466 0912561 Phạm Văn Bình 2,214,000 CN thông tin
TTH003/VLH2, TTH026/CTT2,
CTH001/7, CTT003/CTT1, NNA103/7A, TTH003/DVT2,
467 0912562 Hà Vương Bửu 1,968,000 CN thông tin
TTH026/CTT3, TTH063/CTT2,

468 0912563 Trần Văn Cư CTT003/CTT2, DTV001/CTT2, TTH026/CTT3, TTH063/CTT3, 1,230,000 CN thông tin

469 0912567 Nguyễn Việt Đức CTT006/L1, CTT007/L1, NNA002/2, TTH003/L1, VLH023/L1, 1,640,000 CN thông tin
470 0912573 Trần Trung Hiếu TTH003/L1, TTH026/L1, TTH063/CTT3, 820,000 CN thông tin
471 0912575 Phan Thị Hòa TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 CN thông tin
CTH001/2C, CTT003/CTT3, CTT005/2C, CTT101/2C,
472 0912579 Nguyễn Như Lịch 2,955,000 CN thông tin
KTH001/2, NNA002/2, TTH003/L1, TTH026/L1, TTH043/2C,
473 0912585 Trần Nguyễn Sáng CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
474 0912598 Nguyễn Phạm Minh Trung TCH001/CTT3, TTH003/L1, 492,000 CN thông tin
475 0912602 Phạm Văn Vượng CTT006/L1, 410,000 CN thông tin
1 0621016 Lê Anh Thư TTH003/L1, TTH026/L1, 492,000 Hải dương
2 0721003 Phạm Quốc Hải HOH081/HL1, 164,000 Hải dương
3 0721007 Hoàng Thanh Minh NNA103/8A2, 246,000 Hải dương
4 0721016 Nguyễn Đức Thắng TTH062/11, VLH024/3A, VLH041/3B, 656,000 Hải dương
5 0721019 Nguyễn Hải Trọng Tín TCH001/VLH1, 246,000 Hải dương
6 0721035 Nguyễn Văn Thành NNA002/8, 246,000 Hải dương
7 0721039 Huỳnh Thanh Vũ TTH003/HDH1, 246,000 Hải dương
8 0721054 Nguyễn Hoài Châu TTH043/6, TTH062/11, 410,000 Hải dương
9 0821002 Trương Quốc Cường VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
10 0821005 Lê Tấn Đạt TTH043/6, TTH062/11, VLH001/HDH1, 656,000 Hải dương
11 0821010 Nguyễn Xuân Huy VLH024/3B, 246,000 Hải dương
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
12 0821013 Nguyễn Kiều Loan VLH001/HDH1, 246,000 Hải dương
13 0821014 Diệp Xuân Mai TTH062/11, VLH001/HDH1, 410,000 Hải dương
14 0821019 Dương Văn Nhân NNA103/8A2, TTH026/L1, TTH062/11, VLH001/HDH1, 902,000 Hải dương
15 0821020 Nguyễn Huỳnh Thị Phi Phụng
TTH062/11, VLH001/HDH1, 410,000 Hải dương
16 0821025 Phạm Thị Thu Trang TTH026/HDH1, TTH062/11, VLH001/HDH1, XHH002/1, 820,000 Hải dương
17 0821031 Ngô Minh Thảo TTH026/HDH1, 246,000 Hải dương
18 0921005 Lê Minh Châu HOH004/HDH1, TTH003/DVT1, 574,000 Hải dương
19 0921008 Trần Thị Phương Dung VLH022/L1, 164,000 Hải dương
20 0921015 Phạm Thanh Hải TTH003/L1, 246,000 Hải dương
21 0921021 Lê Thu Hiền TTH003/L1, VLH022/L1, VLH024/HDH1, 656,000 Hải dương
22 0921024 Đinh Thị Hội VLH022/L1, 164,000 Hải dương
23 0921033 Đỗ Ngọc Khánh VLH024/HDH1, 246,000 Hải dương
24 0921037 Nguyễn Thị Bích Lài VLH022/L1, 164,000 Hải dương
25 0921044 Trần Thị Kiều Mi TTH003/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
26 0921045 Hứa Diễm Mỵ TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Hải dương
27 0921047 Lê Trung Nghĩa VLH022/L1, 164,000 Hải dương
CTH001/6, TTH003/HDH1, TTH026/HDH1, TTH043/6,
28 0921059 Vương Thảo Quyên 1,640,000 Hải dương
TTH062/11, VLH024/HDH1,
CTT001/5B, NNA002/10, TCH001/HDH1, TTH003/L1,
29 0921064 Nguyễn Minh Thành 1,476,000 Hải dương
VLH022/L1, VLH024/3A,
30 0921070 Trương Huỳnh Ngọc Thảo VLH022/L1, 164,000 Hải dương
31 0921073 Phạm Thị Thanh Thọ VLH022/L1, 164,000 Hải dương
32 0921074 Lê Minh Thuận HOH004/SHH1, TCH001/CTT2, TTH003/L1, VLH022/L1, 984,000 Hải dương
33 0921080 Bùi Thị Thu Tiên VLH043/L1, 164,000 Hải dương
34 0921081 Huỳnh Văn Tiên VLH022/L1, 164,000 Hải dương
35 0921082 Ngô Công Toàn VLH001/HDH1, 246,000 Hải dương
36 0921083 Tô Văn Toàn VLH022/L1, 164,000 Hải dương
37 0921087 Cao Văn Triều TTH003/DVT1, VLH001/HDH1, VLH022/L1, 656,000 Hải dương
38 0921088 Nguyễn Minh Trí VLH024/HDH1, 246,000 Hải dương
CTH001/6, NNA103/12, TTH026/HDH1, TTH043/6, TTH062/11,
39 0921089 Huỳnh Đức Trung 1,804,000 Hải dương
VLH001/HDH1, XHH002/2,
40 0921100 Đinh Thị Hồng Vân TTH003/L1, 246,000 Hải dương
41 0921102 Lê Quang Vinh TTH003/L1, VLH001/VLH1, 492,000 Hải dương
42 0921106 Phạm Thị Hải Yến TTH003/L1, VLH024/HDH1, 492,000 Hải dương
43 0921107 Lê Hoàng Xuân ý VLH022/L1, 164,000 Hải dương
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
44 0921121 Nguyễn Lê Giàu VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
45 0921137 Nguyễn Duy Khang VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
46 0921147 Nguyễn Thị Cẩm Loan VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
47 0921159 Đỗ Thị Phương Nghi VLH022/L1, 164,000 Hải dương
48 0921161 Lê Hữu Bảo Ngọc VLH001/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
49 0921164 Phan Thái Nguyên VLH022/L1, 164,000 Hải dương
50 0921171 Nguyễn Văn Sơn CTT001/5B, VLH001/HDH1, VLH022/L1, VLH024/3B, 984,000 Hải dương
51 0921174 Bùi Thị Phương Thảo VLH022/L1, 164,000 Hải dương
52 0921176 Lê Thị Thu Thảo TTH003/VLH1, VLH001/HDH1, VLH022/L1, 656,000 Hải dương
53 0921182 Trần Thị Ngọc Thương CTT001/8A, TTH003/L1, VLH001/HDH1, 820,000 Hải dương
54 0921184 Du Thị Ngọc Trang TTH003/DVT1, VLH022/L1, VLH024/HDH1, 656,000 Hải dương
55 0921189 Hoàng Văn Tuấn VLH022/L1, 164,000 Hải dương
56 0921196 Nguyễn Văn út TTH003/HDH1, VLH022/L1, 410,000 Hải dương
1 0514052 Trần Ngọc Châu CTT001/8B, TTH005/DCH1, 492,000 Hóa học
2 0514054 Nguyễn Minh Chí NNA103/4B, 246,000 Hóa học
3 0514057 Võ Minh Cường HOH003/L1, 328,000 Hóa học
4 0514205 Nguyễn Phạm Xuân Trung NNA103/8B2, VLH043/L1, 410,000 Hóa học
5 0614039 Trần Trọng Hiếu HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
6 0614049 Đỗ Tấn Huy HOH110/4, VLH043/12, 362,000 Hóa học
7 0614091 Vũ Kim Long HOH001/HOH1, VLH022/L1, 492,000 Hóa học
8 0614110 Nguyễn Thị Thanh Mỹ NNA103/5A, TR040/L1, 444,000 Hóa học
9 0614115 Nguyễn Thị Tố Nga CTT001/5A, 328,000 Hóa học
10 0614119 Trần Nghĩa HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
11 0614172 Phùng Văn Thiện VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
12 0614200 Nguyễn Thị Trinh CTT001/5A, VLH003/L1, 574,000 Hóa học
13 0614203 Trần Ngọc Bảo Trâm VLH022/L1, 164,000 Hóa học
14 0614204 Nguyễn Học Trân HOH091/HL1, TTH003/VLH1, VLH004/HOH1, 902,000 Hóa học
15 0614224 Lê Minh Tài HOH041/4, 246,000 Hóa học
16 0614241 Võ Thành Vương HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
17 0714030 Bùi Đình Đạm HOH091/HL1, XHH002/1, 492,000 Hóa học
18 0714033 Hồ Thị Vi Đa VLH022/L1, 164,000 Hóa học
19 0714047 Hoàng Thị Chinh CTT001/8B, 328,000 Hóa học
20 0714050 Nguyễn Minh Dương CTT002/TTH1, NNA103/2A3, 656,000 Hóa học
21 0714053 Ngô Tiến Dũng HOH041/4, HOH042/4, NNA103/1A1, 656,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
22 0714054 Nguyễn Văn Du XHH002/1, 164,000 Hóa học
23 0714055 Ngô Trần Bích Dung CTT001/8B, TTH028/HOH1, 574,000 Hóa học
24 0714057 Nguyễn Thị Dung CTT001/8B, 328,000 Hóa học
25 0714060 Nguyễn Quốc Duy CTT001/5B, VLH022/L1, 492,000 Hóa học
26 0714063 Thái Ngọc Linh Giang CTT001/8B, TR040/L1, 526,000 Hóa học
27 0714064 Nhữ Thị Mỹ Hằng VLH004/L1, 328,000 Hóa học
28 0714072 Nguyễn Hữu Hải CTT001/8B, TTH028/SHH1, 574,000 Hóa học
29 0714073 Hoàng Duy Hải TR040/L1, 198,000 Hóa học
30 0714078 Phạm Thị Hường CTT001/8B, 328,000 Hóa học
31 0714087 Võ Anh Huy CTT001/8B, TR040/L1, 526,000 Hóa học
32 0714090 Nguyễn Thị Thu Huyền VLH022/L1, 164,000 Hóa học
33 0714094 Nguyễn Văn Khiêm CTT001/5B, 328,000 Hóa học
34 0714098 Phan Vỹ Lương HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
35 0714102 Lưu Vĩnh Lợi TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 Hóa học
36 0714105 Lê Phạm Duy Linh TTH028/SHH1, 246,000 Hóa học
37 0714121 Bùi Duy Minh VLH043/L1, 164,000 Hóa học
38 0714123 Nhan Hoàng Minh HOH041/4, TTH005/DCH1, 410,000 Hóa học
39 0714124 Trương Hoàng Minh VLH022/L1, 164,000 Hóa học
40 0714132 Nguyễn Đoàn Diễm Ngọc TR040/L1, 198,000 Hóa học
41 0714136 Hồ Văn Nghiêm TR040/L1, 198,000 Hóa học
42 0714151 Lê Thị Phương Nhung TR040/L1, TTH028/HOH1, 444,000 Hóa học
43 0714160 Châu Nhất Long Phi TTH028/SHH1, VLH022/L1, 410,000 Hóa học
44 0714171 Lê Nguyễn Vân Quỳnh TTH028/HOH1, VLH022/L1, 410,000 Hóa học
45 0714173 Huỳnh Ngọc Quyên VLH043/L1, 164,000 Hóa học
46 0714182 Trần Thị Thanh Tâm HOH041/4, HOH042/4, 410,000 Hóa học
47 0714184 Lý Tân NNA103/4C, 246,000 Hóa học
NNA002/8, NNA103/4B, TTH028/HOH1, VLH004/L1,
48 0714199 Nguyễn Duy Thanh 1,230,000 Hóa học
VLH022/L1,
49 0714201 Trần Lê Tuấn Thanh TR040/L1, TTH028/HOH1, VLH022/L1, 608,000 Hóa học
50 0714211 Trần Kim Tiên VLH022/L1, 164,000 Hóa học
51 0714222 Lâm Ngọc Thùy Trang VLH022/L1, 164,000 Hóa học
52 0714229 Nguyễn Trà Thanh Trúc TR040/L1, 198,000 Hóa học
53 0714231 Nguyễn Đình Minh Trị TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 Hóa học
54 0714237 Quách Hữu Văn NNA103/4C, 246,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
55 0714242 Lương Thị Tường Vi VLH022/L1, 164,000 Hóa học
56 0714246 Nguyễn Hoàng Vũ VLH022/L1, 164,000 Hóa học
57 0714248 Nguyễn Đình Vĩnh VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
58 0814014 Lê Ngọc Bích NNA103/7A, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
59 0814024 Phạm Đức Minh Công CTH001/4, 492,000 Hóa học
60 0814034 Trần Thị Thùy Dung HOH110/4, 198,000 Hóa học
61 0814039 Ngô Tấn Dũng HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
62 0814049 Nguyễn Thanh Điền HOH091/HL1, 328,000 Hóa học
63 0814061 Trần Trung Hạnh TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
64 0814068 Nguyễn Tôn Hiến TTH043/HOH1, VLH081/HL1, 410,000 Hóa học
65 0814070 Lương Trung Hiếu VLH004/L1, 328,000 Hóa học
66 0814073 Nguyễn Võ Trọng Hiếu HOH001/HOH1, 328,000 Hóa học
67 0814082 Lê Thị Thu Hồng VLH004/L1, 328,000 Hóa học
68 0814087 Nguyễn Quang Huấn VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
69 0814089 Trần Thị Thu Huyền VLH004/L1, 328,000 Hóa học
70 0814090 Phan Đăng Huy XHH002/1, 164,000 Hóa học
71 0814108 Nguyễn Phạm Lâm TTH005/DCH1, VLH004/L1, 492,000 Hóa học
72 0814119 Lê Hữu Lương TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
73 0814143 Nguyễn Thị Bích Nhân HOH001/HOH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 902,000 Hóa học
74 0814151 Trịnh Thế Phong HOH110/4, VLH004/L1, 526,000 Hóa học
75 0814179 Phạm Bá Sơn NNA002/2, 246,000 Hóa học
76 0814206 Đào Đức Thiện NNA002/9, NNA103/12, 492,000 Hóa học
77 0814209 Nguyễn Trần Hưng Thịnh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
78 0814219 Võ Hữu Tính VLH004/L1, 328,000 Hóa học
79 0814237 Đặng Bửu Trung TR040/L1, VLH004/L1, 526,000 Hóa học
80 0814257 Lê Công Văn TTH043/9, 246,000 Hóa học
81 0914009 Nguyễn Thị Lan Anh TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
82 0914030 Võ Bá Cường TTH028/HOH1, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
83 0914039 Nguyễn Trùng Dương CTH001/4, HOH041/4, HOH110/4, KTH001/4, NNA002/4, 1,346,000 Hóa học
84 0914046 Trần Hùng Đạt VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
85 0914054 Kiều Văn Hán TTH043/HOH1, 246,000 Hóa học
86 0914073 Đặng Ngọc Hoàng TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
87 0914080 Nguyễn Phi Dương Hòa NNA002/12, TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 738,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
HOH001/KVL1, NNA103/4A, TTH005/DCH1, TTH043/6,
88 0914091 Phạm Đức Hùng 1,476,000 Hóa học
VLH004/HOH1, XHH002/1,
89 0914109 Trần Thị Mộng Kiều TTH005/DCH1, VLH004/L1, 492,000 Hóa học
90 0914110 Lê Hồng Tuấn Kiệt TTH043/6, 246,000 Hóa học
91 0914121 Vũ Phi Long VLH043/10, XHH001/TTH1, 328,000 Hóa học
92 0914126 Đỗ Đình Trường Lợi NNA002/6, TTH005/DCH1, 410,000 Hóa học
93 0914128 Trần Thị Ngọc Lợi VLH004/L1, 328,000 Hóa học
94 0914130 Võ Thành Luân NNA002/9, TTH043/HOH1, VLH004/SHH2, 820,000 Hóa học
95 0914135 Bạch Quang Minh NNA002/6, TTH028/CMT1, 492,000 Hóa học
96 0914137 Đỗ Ngọc Minh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
97 0914146 Nguyễn Thị Thúy Nga VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
98 0914148 Ngô Thị Châu Ngà TCH001/SHH1, 246,000 Hóa học
99 0914150 Trình Thị Thanh Ngân VLH004/L1, 328,000 Hóa học
100 0914152 Nguyễn Phương Ngọc VLH004/L1, 328,000 Hóa học
101 0914156 Bùi Hồng Nhung TTH043/3A, 246,000 Hóa học
102 0914157 Đặng Thị Hồng Nhung TTH028/CMT1, 246,000 Hóa học
103 0914166 Nguyễn Phát VLH004/HOH1, 328,000 Hóa học
104 0914177 Nguyễn Thị Nhã Phương TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
105 0914185 Trần Quốc TTH043/2A, VLH004/SHH2, 574,000 Hóa học
106 0914186 Cao Thảo Quyên VLH004/L1, 328,000 Hóa học
107 0914201 Nguyễn Thanh Tân NNA002/12, 246,000 Hóa học
108 0914205 Trần Đức Thanh TTH043/12, VLH043/7, 410,000 Hóa học
109 0914213 Nguyễn Thiện Thạch TTH043/2A, VLH004/L1, 574,000 Hóa học
110 0914214 Lê Duy Thăng VLH081/HL1, 164,000 Hóa học
111 0914220 Nguyễn Thị Minh Thi TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
112 0914225 Bùi Tường Thọ TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
113 0914239 Đặng Thị Thương Thương VLH004/L1, 328,000 Hóa học
114 0914241 Huỳnh Tiến Thử VLH004/L1, 328,000 Hóa học
CTH001/4, CTT001/5B, HOH001/HOH1, HOH041/4, KTH001/4,
115 0914252 Nguyễn Xuân Tố 2,050,000 Hóa học
NNA002/12, TTH043/2A,
116 0914268 Nguyễn Văn Trinh VLH004/L1, 328,000 Hóa học
117 0914273 Trần Thanh Truyền NNA002/2, 246,000 Hóa học
118 0914282 Đặng Trung Tuyên VLH004/L1, 328,000 Hóa học
119 0914285 Trần Thị Tuyền CTT001/5A, TTH028/CSH1, TTH043/2A, VLH081/HL1, 984,000 Hóa học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
120 0914289 Nguyễn Lê Xuân Tú TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 492,000 Hóa học
121 0914294 Phạm Thanh Tùng TTH043/2C, 246,000 Hóa học
122 0914297 Đinh Viết Văn HOH042/4, NNA002/4, 410,000 Hóa học
123 0914302 Lê Nguyên Vi TTH005/DCH1, 164,000 Hóa học
124 0914306 Phan Minh Vương TTH043/2B, 246,000 Hóa học
125 0914307 Phạm Tiến Vững CTT001/8A, TTH005/DCH1, 492,000 Hóa học
1 0516028 Phạm Trung Sang DCH003/6, HOH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
2 0516080 Khưu Lễ Hưng DCH003/6, NNA002/6, 492,000 Địa chất
3 0516111 Lâm Quốc Trí TTH043/6, VLH043/7, 410,000 Địa chất
4 0516116 Huỳnh Vũ Quang Vinh VLH022/L1, 164,000 Địa chất
5 0516176 Trần Quốc Trung DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
6 0616002 Chao Chuôl NNA103/8B2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 Địa chất
7 0616004 Trương Quang Chương CTT001/5B, DCH003/6, VLH003/KMT1, 820,000 Địa chất
8 0616009 Vương Hoàng Hạnh Dung TTH043/6, 246,000 Địa chất
9 0616017 Dương Minh Hường CTT001/8A, VLH043/6, 492,000 Địa chất
10 0616018 Trần Sơn Hà VLH022/L1, 164,000 Địa chất
11 0616024 Lê Kim Long HOH003/L1, 328,000 Địa chất
12 0616033 Nguyễn Thị Bích Phượng DCH003/6, 246,000 Địa chất
CTT001/8A, DCH001/6, DCH003/6, NNA103/8B2, TTH043/10,
13 0616035 Lê Thanh Quang 1,640,000 Địa chất
VLH022/L1, VLH043/L1,
14 0616042 Trần Công Thuận CTT001/5B, DCH002/DCH1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
15 0616045 Vũ Thị Thảo CTT001/5A, TTH043/10, VLH003/L1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
16 0616046 Võ Nguyễn Minh Quốc Thái HOH003/L1, 328,000 Địa chất
17 0616060 Phạm Văn Tài DCH003/6, VLH003/CMT1, 492,000 Địa chất
18 0616064 Trương Công Tú TTH043/2A, VLH043/6, 410,000 Địa chất
19 0616068 Nguyễn Trung Đạt VLH043/L1, 164,000 Địa chất
20 0616069 Nguyễn Văn Độ VLH022/L1, 164,000 Địa chất
21 0616070 Nguyễn Anh Đức DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
22 0616075 Nguyễn Đức Đan Dung CTT001/5A, 328,000 Địa chất
23 0616082 Nguyễn Tường Huy TTH005/DCH1, VLH022/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
24 0616088 Nguyễn Hiếu Liêm CTT001/5B, 328,000 Địa chất
25 0616097 Nguyễn Thị Ngọc Thắm CTT001/5A, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
26 0616100 Phạm Thị Thanh Trúc CTT001/5B, DCH003/6, NNA103/10A, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
27 0616103 Trần Thanh Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
28 0716002 Võ Minh Đạo DCH001/6, DCH003/6, HOH092/7, 820,000 Địa chất
29 0716004 Nguyễn Phát Đạt TR040/L1, 198,000 Địa chất
30 0716005 Vũ Tuấn Đức DCH003/6, HOH021/7, TR040/L1, VLH022/L1, 854,000 Địa chất
31 0716009 Tăng Nguyễn Thùy Anh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
32 0716011 Trần Tuấn Anh DCH002/DCH1, TR040/L1, 526,000 Địa chất
33 0716014 Lương Thành Bình DCH002/DCH1, TTH028/DCH1, 574,000 Địa chất
34 0716016 Trần Phú Bảo CTT001/8A, 328,000 Địa chất
35 0716021 Trần Minh Công HOH003/L1, 328,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, DCH003/6, HOH003/L1,
36 0716023 Hoàng Mạnh Cường 1,476,000 Địa chất
HOH004/SHH1,
37 0716025 Phan Thế Cường VLH043/L1, 164,000 Địa chất
38 0716032 Nguyễn Hữu Chính HOH021/7, VLH022/L1, VLH043/7, 574,000 Địa chất
39 0716034 Lê Việt Dương DCH003/6, 246,000 Địa chất
40 0716038 Phạm Văn Duyệt TR040/L1, 198,000 Địa chất
41 0716043 Nguyễn Sanh Hà TR040/L1, 198,000 Địa chất
42 0716046 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh HOH003/L1, 328,000 Địa chất
43 0716047 Nguyễn Long Hồ TR040/L1, 198,000 Địa chất
44 0716050 Nguyễn Đức Hiển DCH002/DCH1, HOH003/L1, TR040/L1, 854,000 Địa chất
45 0716053 Lê Phước Hiện DCH002/DCH1, HOH004/DCH1, TTH028/DCH1, 902,000 Địa chất
46 0716060 Uông Xương Hưng TR040/L1, 198,000 Địa chất
47 0716064 Nguyễn Hoàng Hửu TTH005/DCH1, VLH022/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
48 0716065 Võ Huy DCH001/6, TR040/L1, 444,000 Địa chất
49 0716066 Nguyễn Kim Khánh NNA103/2C1, SHH003/12, 410,000 Địa chất
50 0716067 Nguyễn Văn Khánh TR040/L1, 198,000 Địa chất
51 0716068 Trần Văn Phương Khánh TR040/L1, 198,000 Địa chất
52 0716074 Võ Dương Lâm DCH003/6, TCH001/DCH1, 492,000 Địa chất
53 0716075 Lê Hải Lâm HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
54 0716076 Nguyễn Lâm NNA002/12, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
55 0716081 Trương Đình Long TR040/L1, TTH028/SHH1, VLH043/L1, 608,000 Địa chất
56 0716083 Phạm Thanh Mộng VLH043/L1, 164,000 Địa chất
57 0716089 Trần Lê Nam TR040/L1, VLH043/L1, 362,000 Địa chất
58 0716092 Trần Đại Nghĩa NNA002/10, 246,000 Địa chất
59 0716096 Lê Thành Nhạn NNA103/1A1, TR040/L1, VLH022/L1, 608,000 Địa chất
60 0716098 Nguyễn Đình Nhu DCH001/6, DCH003/6, VLH043/L1, 656,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
61 0716100 Hà Triệu Phát DCH001/6, VLH043/12, 410,000 Địa chất
62 0716106 Trần Huy Phúc HOH003/L1, TTH043/2B, VLH043/L1, 738,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, DCH003/6, VLH003/DCH1,
63 0716110 Trần Trung Quân 1,230,000 Địa chất
VLH022/L1,
64 0716113 Đỗ Thị Như Quỳnh VLH003/L1, 246,000 Địa chất
65 0716119 Nguyễn Nhựt Tân NNA103/9C, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
66 0716122 Bùi Đức Tường VLH043/L1, 164,000 Địa chất
67 0716125 Tống Thành Thà VLH043/L1, 164,000 Địa chất
68 0716127 Thái Nguyễn Trung Thành DCH002/DCH1, DCH003/6, HOH003/L1, 902,000 Địa chất
69 0716128 Nguyễn Đức Thắng VLH022/L1, 164,000 Địa chất
70 0716134 Nguyễn Phương Thanh TTH005/DCH1, VLH022/L1, 328,000 Địa chất
71 0716137 Trương Hoàng Văn Thi NNA002/5, VLH022/L1, 410,000 Địa chất
72 0716139 Võ Thái Minh Thiện HOH003/L1, TR040/L1, VLH043/L1, 690,000 Địa chất
73 0716140 Hoàng Xuân Thủy HOH003/L1, NNA002/10, VLH043/6, 738,000 Địa chất
74 0716142 Trần Quang Thịnh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
75 0716147 Tạ Thanh Tùng DCH001/6, DCH002/DCH1, NNA103/9C, 820,000 Địa chất
76 0716151 Quách Tuấn Trương DCH001/6, HOH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
77 0716152 Nguyễn Thị Huyền Trang DCH003/6, HOH003/L1, TR040/L1, VLH043/6, 936,000 Địa chất
78 0716153 Nguyễn Xuân Trường VLH003/L1, 246,000 Địa chất
79 0716155 Vũ Đình Trung DCH002/DCH1, TR040/L1, VLH003/L1, 772,000 Địa chất
80 0716156 Bùi Văn Trung DCH003/6, HOH092/7, TTH028/SHH2, VLH003/L1, VLH043/L1, 1,230,000 Địa chất
81 0716170 Phạm Hồng Vinh DCH001/6, 246,000 Địa chất
82 0716171 Bạch Thị Bé Viễn TR040/L1, 198,000 Địa chất
83 0816001 Cao Thị Xuân An HOH003/L1, 328,000 Địa chất
84 0816016 Lê Thị Thúy An HOH003/L1, 328,000 Địa chất
85 0816017 Nguyễn Tấn An DCH003/6, 246,000 Địa chất
86 0816051 Trần Hữu Chính HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Địa chất
87 0816052 Nguyễn Huy Công DCH001/6, DCH002/DCH1, 574,000 Địa chất
88 0816089 Nguyễn Anh Dũng DCH003/6, 246,000 Địa chất
89 0816114 Nguyễn Văn Định DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
90 0816118 Nguyễn Phước Đông XHH001/TTH1, 164,000 Địa chất
91 0816121 Nguyễn Thành Đôn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
92 0816124 Lê Hữu Đức DCH001/6, 246,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
93 0816174 Nguyễn Đức Hiệp HOH003/L1, 328,000 Địa chất
94 0816180 Đỗ Ngọc Hoàng HOH003/L1, 328,000 Địa chất
95 0816182 Tạ Đình Hoàng DCH002/DCH1, NNA002/8, VLH043/6, 738,000 Địa chất
96 0816219 Âu Trường Khanh VLH022/L1, 164,000 Địa chất
97 0816220 Trần Duy Khanh VLH043/L1, 164,000 Địa chất
98 0816231 Tôn Thất Khoa DCH003/6, 246,000 Địa chất
99 0816241 Đặng Thành Kim Ký TTH005/DCH1, VLH043/12, 328,000 Địa chất
DCH001/6, DCH002/DCH1, HOH003/L1, TTH005/DCH1,
100 0816249 Đồng Thị Thuỳ Linh 1,476,000 Địa chất
TTH043/3B, VLH022/L1,
101 0816277 Lê Bá Luận HOH003/L1, 328,000 Địa chất
102 0816282 Phạm Đình Mạnh VLH003/DCH1, XHH001/TTH1, 410,000 Địa chất
103 0816290 Lê Kim Minh DCH003/6, HOH081/HL1, 410,000 Địa chất
104 0816295 Lê Thị Hà My VLH043/L1, 164,000 Địa chất
105 0816303 Nguyễn Phương Nam DCH001/6, DCH003/6, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
106 0816304 Nguyễn Văn Nam HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
107 0816317 Nguyễn Trần Như Ngọc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
108 0816320 Trần Đức Ngọc DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
109 0816328 Nguyễn Anh Nhân HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 Địa chất
110 0816337 Nguyễn Hà Nhi DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
111 0816350 Phạm Nam Phong DCH001/6, HOH003/L1, NNA103/2C1, VLH003/L1, VLH043/L1, 1,230,000 Địa chất
112 0816363 Trương Văn Phú HOH003/L1, 328,000 Địa chất
113 0816381 Bùi Minh Quân DCH003/6, VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 820,000 Địa chất
114 0816383 Nguyễn Quốc Quân TTH043/3A, 246,000 Địa chất
115 0816438 Nguyễn Ngọc Thành NNA103/6B, VLH043/L1, 410,000 Địa chất
116 0816450 Huỳnh Việt Thắng DCH001/6, 246,000 Địa chất
117 0816466 Nguyễn Quốc Thiện DCH001/6, HOH003/L1, 574,000 Địa chất
118 0816468 Bùi Đức Thịnh DCH002/DCH1, 328,000 Địa chất
119 0816469 Hoàng Công Thịnh NNA002/8, 246,000 Địa chất
120 0816472 Nguyễn Văn Thịnh HOH004/DCH1, 328,000 Địa chất
121 0816479 Đỗ Đức Thuận DCH001/6, 246,000 Địa chất
122 0816481 Nguyễn Trần Thuận HOH003/L1, 328,000 Địa chất
123 0816489 Phùng Trần Trọng Thức HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Địa chất
124 0816497 Vũ Minh Tiến VLH022/L1, VLH043/12, 328,000 Địa chất
125 0816530 Hòang Thái Trình DCH003/6, NNA103/1A1, 492,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
126 0816535 Nguyễn Minh Trọng HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
127 0816566 Trần Thị Tuyết HOH003/L1, 328,000 Địa chất
128 0816584 Hoàng Quốc Việt DCH001/6, DCH002/DCH1, HOH081/HL1, 738,000 Địa chất
129 0816604 Nguyễn Thanh Xuân HOH003/L1, 328,000 Địa chất
130 0816605 Trần Thị Xuân NNA103/1B2, 246,000 Địa chất
131 0916003 Nguyễn Thái Anh HOH081/HL1, TTH028/DCH1, VLH003/DCH1, 656,000 Địa chất
132 0916011 Huỳnh Hoài Bảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
133 0916012 Vũ Tiến Bảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
134 0916014 Phạm Thị Ngọc Bích HOH003/L1, 328,000 Địa chất
135 0916020 Phạm Văn Bộ HOH003/L1, NNA002/3, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
136 0916021 Nguyễn Đình Bút HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
137 0916029 Cù Văn Chính HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
CTH001/6, DCH001/6, KTH001/3, NNA103/5A, TTH043/10,
138 0916034 Trần Đăng Công 1,558,000 Địa chất
VLH043/10,
139 0916041 Nguyễn Văn Cường HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
140 0916045 Võ Thành Danh HOH003/L1, TTH028/DCH1, 574,000 Địa chất
141 0916048 Nguyễn Ngọc Diệu VLH022/L1, XHH003/TTH1, 328,000 Địa chất
142 0916056 Hồ Sỹ Thế Dũng VLH003/DCH1, VLH022/L1, 410,000 Địa chất
143 0916058 Phạm Quốc Dũng CTT001/8B, HOH003/L1, 656,000 Địa chất
144 0916063 Đặng Ngọc Dương HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
145 0916064 Đoàn Bá Dương HOH003/L1, 328,000 Địa chất
146 0916074 Huỳnh Quốc Đạt HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH004/DCH1, HOH081/HL1,
147 0916086 Hồ Minh Đức NNA103/6A, TCH001/CTT3, TTH028/DCH1, VLH003/DCH1, 2,460,000 Địa chất
VLH022/L1, VLH081/HL1,
148 0916098 Vũ Trường Giang HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
149 0916105 Dương Chí Hải HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
150 0916107 Nguyễn Thanh Hải HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
CTH001/6, DCH001/6, DCH003/6, HOH003/L1, NNA103/6B,
151 0916108 Nguyễn Thế Hải 2,132,000 Địa chất
TTH043/2A, VLH022/L1, VLH043/6,
152 0916112 Vũ Thị Hảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
153 0916115 Dương Văn Hậu HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH028/SHH2, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
154 0916116 Hoàng Văn Hiến DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 984,000 Địa chất
155 0916121 Lê Minh Thu Hiền HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
156 0916123 Lê Thành Hiệp TTH028/SHH1, 246,000 Địa chất
157 0916124 Trần Phước Hiệu HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
158 0916127 Bùi Thị Khánh Hoà HOH004/SHH2, TCH001/SHH1, VLH081/HL1, 738,000 Địa chất
159 0916128 Bùi Thị Hoài HOH003/L1, 328,000 Địa chất
160 0916133 Nguyễn Huy Hoàng HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
161 0916135 Phạm Công Hoàng HOH003/L1, NNA002/6, VLH003/L1, 820,000 Địa chất
162 0916138 Trương Quang Hợp DCH002/DCH1, NNA002/12, VLH003/DCH1, 820,000 Địa chất
163 0916153 Nguyễn Minh Khang HOH003/L1, VLH003/L1, VLH022/L1, 738,000 Địa chất
164 0916159 Phạm Duy Khánh HOH003/L1, NNA103/6A, 574,000 Địa chất
165 0916162 Nguyễn Quốc Khiêm HOH003/L1, NNA002/7, TTH005/DCH1, 738,000 Địa chất
166 0916167 Trần Vũ Trung Kiên HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
167 0916168 Trương Vĩnh Ký HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, 738,000 Địa chất
168 0916190 Nguyễn Thành Long HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
169 0916195 Lê Bá Xuân Lộc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
170 0916198 Lê Quang Luật HOH003/L1, TCH001/SHH1, 574,000 Địa chất
171 0916199 Tống Đình Lục HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
172 0916208 Phạm Minh HOH081/HL1, 164,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1,
173 0916209 Phòng Nguyên Minh 1,230,000 Địa chất
VLH022/L1,
174 0916217 Nguyễn Văn Nam DCH002/DCH1, HOH003/L1, VLH022/L1, 820,000 Địa chất
175 0916231 Võ Thành Nguyễn HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH005/DCH1,
176 0916236 Hồ Nguyễn Bưủ Nhân 1,558,000 Địa chất
VLH003/CMT1, VLH022/L1, VLH081/HL1,
177 0916239 Nguyễn Tấn Nhật VLH022/L1, 164,000 Địa chất
178 0916249 Phan Trường Phong CTT001/8B, HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH003/DVT2, 1,066,000 Địa chất
179 0916254 Nguyễn Hữu Thiên Phúc HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
180 0916258 Trương Minh Phụng HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH003/L1, 738,000 Địa chất
181 0916263 Dương Xuân Phước VLH022/L1, 164,000 Địa chất
182 0916266 Trần Đức Phượng HOH003/L1, 328,000 Địa chất
183 0916268 Hồ Thanh Quang HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
184 0916281 Hoàng Minh Quy HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
185 0916287 Nguyễn Minh Sang HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
186 0916289 Lê Hồng Sáng VLH022/L1, 164,000 Địa chất
187 0916304 Nguyễn Hữu Tâm HOH003/L1, 328,000 Địa chất
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
188 0916306 Nguyễn Ngọc Tâm TTH005/DCH1, VLH022/L1, 328,000 Địa chất
189 0916318 Nguyễn Tấn Thành HOH003/L1, NNA002/4, 574,000 Địa chất
190 0916319 Phạm Công Thành HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Địa chất
191 0916320 Trần Văn Thành HOH003/L1, HOH081/HL1, NNA002/3, VLH022/L1, 902,000 Địa chất
192 0916323 Lê Văn Thạo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
193 0916331 Nguyễn Hưng Thịnh VLH081/HL1, 164,000 Địa chất
194 0916340 Ngô Ngọc Anh Thư HOH003/L1, 328,000 Địa chất
195 0916342 Bùi Minh Tiến HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
196 0916345 Nguyễn Văn Tiến HOH003/L1, 328,000 Địa chất
197 0916354 Trần Đình Toàn TCH001/SHH1, 246,000 Địa chất
198 0916356 Nguyễn Phước Tới TTH005/DCH1, 164,000 Địa chất
199 0916367 Nguyễn Đức Trí HOH003/L1, 328,000 Địa chất
200 0916369 Nguyễn Thành Trí HOH003/L1, 328,000 Địa chất
201 0916374 Đinh Ngọc Trung HOH003/L1, 328,000 Địa chất
202 0916377 Nguyễn Ngọc Trung HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 Địa chất
203 0916384 Huỳnh Tấn Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
204 0916386 Lý Thanh Tuấn HOH004/DCH1, TTH005/DCH1, 492,000 Địa chất
205 0916388 Nguyễn Tuấn HOH003/L1, 328,000 Địa chất
206 0916393 Nguyễn Thị Mộng Tuyền VLH022/L1, 164,000 Địa chất

CTH001/2B, DCH002/DCH1, HOH003/L1, HOH004/VLH1,


207 0916401 Nguyễn Xuân Tùng 2,542,000 Địa chất
NNA002/12, TTH043/6, VLH003/DCH1, VLH022/L1, VLH043/6,

208 0916406 Nguyễn Thị Hồng Vân HOH003/L1, 328,000 Địa chất
209 0916410 Dương Thạnh Vĩ HOH003/L1, 328,000 Địa chất
210 0916424 Võ Xuân Vương HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH022/L1, 656,000 Địa chất
1 0517025 Phan Thanh Huy SHH003/12, 164,000 KH Môi Trường
2 0517026 Hồ Ngọc Hưng SHH003/12, 164,000 KH Môi Trường
3 0517057 Trần Nhân Lĩnh VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
4 0517072 Bùi Tấn Phong VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
5 0617007 Trần Thị Mai Chi HOH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Môi Trường
6 0617013 Trần Ngọc Mỹ Duyên HOH021/7, 246,000 KH Môi Trường
7 0617022 Trương Kim Hà KMT001/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
8 0617040 Đặng Quang Minh VLH022/L1, VLH043/10, 328,000 KH Môi Trường
9 0617077 Trần Quan Thái DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
10 0717006 Trần Lê Thanh An HOH004/KMT1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
11 0717010 Nguyễn Hoàng Anh VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
12 0717011 Nguyễn Văn Anh KMT001/KMT1, VLH022/L1, VLH043/6, 574,000 KH Môi Trường
13 0717012 Cao Hồng Bình VLH003/L1, 246,000 KH Môi Trường
14 0717015 Đoàn Văn Cường HOH003/L1, NNA002/11, 574,000 KH Môi Trường
15 0717016 Nguyễn Đặng Lưu Cường NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
16 0717017 Phan Hoài Chương HOH021/7, VLH043/7, 410,000 KH Môi Trường
17 0717019 Trần Quang Dũng HOH003/L1, TR040/L1, VLH023/L1, 854,000 KH Môi Trường
18 0717022 Huỳnh Thị Ngọc Duyên NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
19 0717027 Trần Thị Hường VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
20 0717028 Phan Viết Hùng VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
21 0717030 Thân Trung Hiếu VLH043/6, 164,000 KH Môi Trường
22 0717035 Võ Xuân Huy TTH028/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
23 0717036 Nguyễn Anh Khôi VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Môi Trường
24 0717037 Phạm Bảo Khanh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
25 0717045 Nguyễn Thị Kiều NNA103/10A, 246,000 KH Môi Trường
26 0717046 Dương Văn Lăng NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
27 0717047 Đặng Thanh Lâm VLH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
28 0717050 Nguyễn Thị Phương Liên TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
29 0717064 Nguyễn Văn Nam VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
30 0717065 Lại Thị Thu Nga VLH043/L1, 164,000 KH Môi Trường
31 0717066 Nguyễn Minh Nga VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Môi Trường
32 0717070 La Đông Nguyên VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
33 0717081 Lê Đức Phương TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
34 0717082 Trần Thị Phương TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 KH Môi Trường
35 0717087 Nguyễn Hồng Quân VLH022/L1, VLH043/6, 328,000 KH Môi Trường
36 0717088 Lê Minh Quân VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Môi Trường
37 0717089 Nguyễn Ngọc Quang VLH043/10, 164,000 KH Môi Trường
38 0717104 Võ Thị Ngọc Thanh TTH043/7, VLH003/L1, VLH022/L1, 656,000 KH Môi Trường
39 0717105 Trần Ngọc Thanh NNA103/12A, 246,000 KH Môi Trường
40 0717107 Nguyễn Phúc Thẩm TR040/L1, 198,000 KH Môi Trường
41 0717110 Trần Thị Mỹ Tiên VLH022/L1, VLH043/10, 328,000 KH Môi Trường
DCH004/5B, HOH003/L1, HOH021/12, KMT001/KMT1,
42 0817035 Trương Đặng Kiều Chung 1,558,000 KH Môi Trường
VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
43 0817095 Châu Thị Hồng Hạnh DCH004/5B, HOH021/7, NNA103/10B, 656,000 KH Môi Trường
44 0817097 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh HOH021/12, VLH022/L1, VLH043/7, 574,000 KH Môi Trường
45 0817107 Hoàng Đình Hiếu TTH028/CSH1, TTH043/9, VLH003/L1, 738,000 KH Môi Trường
46 0817159 Trần Nhật Khánh HOH021/7, 246,000 KH Môi Trường
47 0817173 Mai Hoàng Trọng Kiên TTH043/9, VLH043/L1, 410,000 KH Môi Trường
48 0817177 Hoàng Thị Thuý Kiều DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
49 0817195 Võ Trung Liêm NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
50 0817208 Tống Thành Luân HOH021/7, NNA103/1A1, TTH043/2A, 738,000 KH Môi Trường
51 0817217 Lương Ngọc Mai NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
52 0817223 Nguyễn Văn Minh HOH021/12, 246,000 KH Môi Trường
53 0817232 Lê Hòai Nam HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
54 0817238 Vũ Văn Nam NNA103/8B2, TTH043/10, 492,000 KH Môi Trường
55 0817265 Dương Thị ánh Nguyệt VLH003/L1, 246,000 KH Môi Trường
56 0817283 Trần Thị Hồng Nhung NNA103/1A1, 246,000 KH Môi Trường
57 0817285 Phạm Quỳnh Khánh Như DCH004/12, VLH043/12, 328,000 KH Môi Trường
58 0817292 Võ Thị Kiều Oanh NNA103/8B2, VLH003/L1, 492,000 KH Môi Trường
59 0817294 Đinh Thị Yến Phi VLH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Môi Trường
60 0817354 Nguyễn Ngọc Thanh CTH001/1A, HOH081/HL1, NNA002/2, VLH022/L1, 1,066,000 KH Môi Trường
61 0817364 Nguyễn Văn Thành HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
62 0817365 Phan Đình Thành VLH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
63 0817377 Mai Toàn Thắng NNA103/10B, 246,000 KH Môi Trường
64 0817386 Tô Hoàn Thiện HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 KH Môi Trường
65 0817397 Huỳnh Kim Thông DCH004/7, HOH003/L1, KMT001/KMT1, 738,000 KH Môi Trường
66 0817400 Đặng Thị Thơm NNA103/3B2, 246,000 KH Môi Trường
67 0817430 Lê Thị Mỹ Tiên VLH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
68 0817436 Nguyễn Đức Toàn VLH043/12, 164,000 KH Môi Trường
69 0817444 Nguyễn Như Trang DCH004/5B, 164,000 KH Môi Trường
70 0817472 Bùi Thị Thanh Trúc KMT001/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
71 0817492 Nguyễn Thị Mộng Tuyền VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
72 0817504 Nguyễn Văn DCH004/12, NNA103/7A, 410,000 KH Môi Trường
73 0817514 Nguyễn Văn Viện NNA103/9A, VLH003/DCH1, VLH022/L1, VLH043/12, 820,000 KH Môi Trường
74 0817544 Nguyễn Thị Hải Yến CTT002/CTT1, HOH021/12, NNA002/12, 902,000 KH Môi Trường
75 0917003 Nguyễn Hoàng Anh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, KTH001/3,
76 0917009 Trần Tuấn Anh 2,214,000 KH Môi Trường
NNA103/7A, SHH003/7, TTH043/7, VLH043/7,
77 0917013 Vạn Huỳnh Thúy ái HOH081/HL1, VLH022/L1, 328,000 KH Môi Trường
78 0917017 Nguyễn Đặng Ngọc Bics HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
79 0917019 Ngô Ngọc Cẩn HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
CTH001/7, DCH004/7, HOH021/7, HOH092/7, NNA103/7A,
80 0917042 Nguyễn Trần Đình Duy SHH003/7, TTH028/KMT1, TTH043/7, VLH003/KMT1, 2,542,000 KH Môi Trường
VLH043/7,
81 0917061 Trương Tuấn Đức HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
82 0917067 Huỳnh Đặng Thị Ngân Hà HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
83 0917078 Kim Minh Hải HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
84 0917085 Dư Thị Mỹ Hạnh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH003/KMT1, VLH022/L1, 902,000 KH Môi Trường
85 0917110 Lê Trương Hoà HOH081/HL1, 164,000 KH Môi Trường
CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, KTH001/3,
86 0917117 Trần Khánh Hoàng 2,378,000 KH Môi Trường
NNA103/7A, SHH003/7, TTH043/7, VLH022/L1, VLH043/7,
87 0917118 Nguyễn Quốc Hoàn HOH003/L1, KMT001/KMT1, NNA002/12, VLH022/L1, 984,000 KH Môi Trường
88 0917138 Nguyễn Quốc Hưng HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
89 0917142 Lê Thị Thanh Kha HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 KH Môi Trường
90 0917144 Nguyễn Phú Khánh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
91 0917147 Lê Thị Khởi HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
92 0917156 Lê Thị Mỹ Lài VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
93 0917164 Hoàng Nguyễn Mỹ Linh HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường

CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, HOH081/HL1,


94 0917168 Nguyễn Mạnh Linh 2,378,000 KH Môi Trường
NNA103/7A, SHH003/7, TTH043/7, VLH022/L1, VLH043/7,

95 0917170 Nguyễn Nhật Linh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường


96 0917175 Phạm Du Linh HOH003/L1, VLH003/L1, VLH022/L1, 738,000 KH Môi Trường
97 0917185 Bùi Nguyễn Hoàng Lộc VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
98 0917186 Lê Quan Lộc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
CTH001/7, DCH004/7, HOH003/L1, HOH021/7, HOH092/7,
99 0917188 Nguyễn Văn Lượm KMT001/KMT1, KTH001/3, NNA103/2C1, SHH003/7, TTH043/7, 2,788,000 KH Môi Trường
VLH043/7,
100 0917196 Bùi Quang Minh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
101 0917201 Trịnh Công Anh Minh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
102 0917237 Huỳnh Văn Ninh HOH003/L1, VLH003/KMT1, 574,000 KH Môi Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
103 0917254 Nguyễn Đình Phương HOH003/L1, KMT001/KMT1, VLH022/L1, 738,000 KH Môi Trường
104 0917255 Nguyễn Thị Ngọc Phương VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
105 0917261 Nguyễn Văn Quang VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
106 0917265 Nguyễn Hùng Quân VLH003/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
107 0917268 Võ Minh Quân VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
108 0917271 Nguyễn Diễm Quyên HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
109 0917276 Lê Thị Như Quỳnh VLH003/KMT1, 246,000 KH Môi Trường
110 0917278 Lê Dương Sang HOH003/L1, KMT001/KMT1, VLH022/L1, 738,000 KH Môi Trường
111 0917280 Đinh Trần Giang Sơn VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
112 0917283 Nguyễn Hữu Sỹ HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
113 0917288 Lê Thị Tuyết Tâm HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
114 0917315 Trương Văn Thiền HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
115 0917320 Bùi Ngọc Thịnh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 KH Môi Trường
116 0917322 Huỳnh Đắc Thọ HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
117 0917324 Phan Thị ánh Thơ HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
118 0917330 Trần Thị Thu Thúy VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
119 0917339 Nguyễn Thanh Tiến HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 656,000 KH Môi Trường
CTT002/CTT3, HOH003/L1, TTH028/KMT1, VLH003/DCH1,
120 0917347 Lê Thị Quỳnh Trang 1,394,000 KH Môi Trường
VLH022/L1,
121 0917357 Võ Thùy Trang HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 KH Môi Trường
122 0917368 Đoàn Minh Trí VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
123 0917384 Nguyễn Nhã Trúc HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
124 0917396 Nguyễn Văn Vàng HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
125 0917398 Đỗ Thị Thu Vân HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
126 0917402 Trịnh Thùy Vân HOH003/L1, TCH001/TTH1, VLH022/L1, 738,000 KH Môi Trường
127 0917404 Hồ Quốc Việt VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
128 0917409 Nguyễn Đức Vinh HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 KH Môi Trường
129 0917415 Trần Vũ HOH003/L1, 328,000 KH Môi Trường
130 0917421 Nguyễn Thị Hải Yến VLH022/L1, 164,000 KH Môi Trường
1 0722002 Phạm Duy Đông NNA103/10C, TR040/L1, 444,000 CN M-Trường
2 0722004 Nguyễn Hữu Đạt TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
3 0722006 Trần Thị Quốc An NNA103/3A2, VLH043/L1, 410,000 CN M-Trường
4 0722010 Nguyễn Thùy Anh TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
5 0722013 Lê Duy Dâng TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
6 0722020 Phạm Thu Hà HOH021/7, TR040/L1, 444,000 CN M-Trường
7 0722021 Lê Anh Hàn TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
8 0722022 Hà Lê Tuấn Hải TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
9 0722023 Diệp Chí Hải TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
10 0722026 Trần Thị Hiệp TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
11 0722027 Phạm Công Minh Hiếu TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
12 0722028 Trần Trung Hiếu TR040/L1, VLH024/3B, VLH041/3A, VLH043/L1, 854,000 CN M-Trường
13 0722029 Nguyễn Thanh Hòa TR040/L1, VLH003/L1, VLH043/L1, 608,000 CN M-Trường
14 0722034 Phan Hữu Kế TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
15 0722036 Nguyễn Văn Lê TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 CN M-Trường
16 0722037 Nguyễn Thị Ngọc Lan TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
17 0722038 Phạm Như Lan TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
18 0722039 Hoàng Khánh Linh TR040/L1, TTH028/CMT1, VLH022/L1, 608,000 CN M-Trường
19 0722043 Nguyễn Đặng Bảo Long VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
20 0722044 Thái Văn Hoàng Long TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
21 0722051 Sử Đồng Ngọc VLH043/10, 164,000 CN M-Trường
22 0722056 Trương Cẩm Nhung HOH004/VLH1, 328,000 CN M-Trường
23 0722061 Chu Văn Sơn TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
24 0722065 Quách Dự Tây TR040/L1, VLH043/L1, 362,000 CN M-Trường
25 0722073 Đàm Thị Thủy NNA103/1B2, 246,000 CN M-Trường
26 0722075 Lê Thị Thủy Tiên TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
27 0722078 Phạm Xuân Trường TR040/L1, VLH043/10, 362,000 CN M-Trường
28 0722082 Cao Thanh Tuyền TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 CN M-Trường
29 0722088 Nguyễn Thị Vân VLH043/L1, 164,000 CN M-Trường
CTT002/KVL1, NNA002/12, NNA103/8B1, TTH005/DCH1,
30 0722089 Nguyễn Văn Vấn 1,230,000 CN M-Trường
VLH022/L1,
31 0722092 Đường Võ Xuân Vũ HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 CN M-Trường
32 0722094 Nguyễn Ngọc Khánh Vy TR040/L1, 198,000 CN M-Trường
33 0822006 Nguyễn Phương Anh VLH043/L1, 164,000 CN M-Trường
34 0822009 Nguyễn Thị Kim Anh CTH001/3, VLH043/L1, 656,000 CN M-Trường
35 0822053 Phạm Thị Kim Dung HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
36 0822087 Hoàng Trọng Hiếu KMT001/CMT1, NNA103/8A2, 492,000 CN M-Trường
37 0822129 Đỗ Thị Thùy Linh HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 CN M-Trường
38 0822139 Nguyễn Thanh Long HOH092/7, 328,000 CN M-Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
39 0822151 Huỳnh Thị Thanh Ly HOH003/L1, HOH021/7, 574,000 CN M-Trường
40 0822169 Đỗ Thị Quỳnh Nga HOH081/HL1, VLH022/L1, VLH043/L1, 492,000 CN M-Trường
41 0822216 Lữ Thanh Phương VLH043/L1, 164,000 CN M-Trường
42 0822242 Hoàng Tiến Thành NNA103/4C, 246,000 CN M-Trường
43 0822247 Châu Thị Thắng VLH043/L1, 164,000 CN M-Trường
44 0822251 Nguyễn Thị Hoài Thi NNA002/5, 246,000 CN M-Trường
45 0822252 Trần Thị Thi HOH021/7, VLH043/L1, 410,000 CN M-Trường
46 0822253 Võ Trường Thịnh DCH004/5B, HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH022/L1, 820,000 CN M-Trường
47 0822260 Đoàn Thị Minh Thuận HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
48 0822265 Phan Thị Phương Thuý HOH003/L1, NNA002/7, VLH003/L1, VLH043/L1, 984,000 CN M-Trường
49 0822272 Nguyễn Thanh Tiến HOH021/7, HOH081/HL1, NNA002/10, VLH043/7, 820,000 CN M-Trường
50 0822277 Cao Lê Đài Trang HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
51 0822279 Lê Đỗ Minh Trang HOH003/L1, HOH021/7, VLH003/L1, VLH043/L1, 984,000 CN M-Trường
52 0822285 Trần Thị Huyền Trâm DCH004/8B, HOH003/L1, 492,000 CN M-Trường
53 0822287 Phan Thị Diễm Trân HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 CN M-Trường
54 0822292 Phan Đức Trí HOH081/HL1, NNA002/2, NNA103/1A1, 656,000 CN M-Trường
55 0822293 Nguyễn Trọng VLH043/L1, 164,000 CN M-Trường
56 0822318 Trần Văn út HOH003/L1, HOH081/HL1, NNA002/10, VLH022/L1, 902,000 CN M-Trường
57 0922001 Danh Phạm Hoàng Anh HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
58 0922004 Nguyễn Thị Hồng Anh HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
59 0922009 Trịnh Thiên An CTT001/8A, HOH003/L1, NNA002/8, TCH001/CMT1, 1,148,000 CN M-Trường
60 0922010 Nguyễn Hải Âu VLH003/CMT1, 246,000 CN M-Trường
61 0922013 Nguyễn Lê Hoàng Bảo HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH003/CMT1, VLH022/L1, 902,000 CN M-Trường
62 0922015 Nguyễn Thị Bích VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
63 0922017 Lại Hoàng Minh Châu HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
64 0922020 Cai Hà Mỹ Chi HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
65 0922021 Nguyễn Anh Chi VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
66 0922039 Trần Minh Duy HOH003/L1, TCH001/CMT1, VLH003/CMT1, VLH022/L1, 984,000 CN M-Trường
67 0922044 Lê Anh Dũng HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
68 0922046 Phan Tấn Dũng HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
69 0922050 Trịnh Xuân Đại HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
70 0922060 Nguyễn Phan Cẩm Giang HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
71 0922063 Phan Thị Ngọc Hà HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
72 0922068 Huỳnh Đức Hạnh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH081/HL1, 656,000 CN M-Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
73 0922071 Lê Thái Hằng HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
74 0922072 Trần Thị Thúy Hằng HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
75 0922075 Lê Đức Hiếu HOH003/L1, NNA002/11, VLH022/L1, 738,000 CN M-Trường
76 0922076 Nguyễn Thị Minh Hiếu VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
77 0922081 Lưu Thị Khánh Hiền HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
78 0922087 Lê Phụng Hiểu NNA002/5, 246,000 CN M-Trường
79 0922089 Lê Thị Kim Hoa HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
80 0922091 Lê Phước Hoà TTH028/CSH1, 246,000 CN M-Trường
81 0922093 Nguyễn Sĩ Huy Hoàng VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
82 0922099 Võ Thị Vân Hồng VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
83 0922101 Phan Thị Huệ VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
84 0922104 Phạm Lê Bích Huyền HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
85 0922108 Vũ Văn Huy HOH003/L1, HOH004/SHH2, VLH022/L1, 820,000 CN M-Trường
86 0922112 Phạm Diệp Linh Hương HOH081/HL1, VLH022/L1, 328,000 CN M-Trường
87 0922133 Nguyễn Thị Hồng Loan HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
88 0922142 Văn Bảo Ly HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
89 0922147 Phạm Thị Minh Mẫn HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
90 0922154 Nguyễn Hồng Mỹ HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
91 0922159 Nguyễn Thị Trúc Nga HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
92 0922160 Phan Phượng Nga HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
93 0922162 Hoàng Nhật Nghĩa VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
94 0922164 Lê Bá Ngọc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
95 0922168 Lã Hoàng Vy Nhã VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
96 0922178 Huỳnh Thị Ngọc Như HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
97 0922183 Phạm Kim Oanh VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
98 0922198 Phạm Thị ánh Phước HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
99 0922201 Nguyễn Đăng Quang HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
100 0922205 Trác Hữu Quốc HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
101 0922212 Phan Đình Sơn HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
102 0922215 Trần Việt Sơn VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
103 0922217 Thân Thị Minh Sương HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
104 0922220 Đặng Thị Minh Tâm HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
105 0922228 Trần Thiện Thiên Thanh HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
106 0922235 Cao Thị Thu Thảo HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
107 0922236 Đặng Lê Yến Thảo VLH003/L1, 246,000 CN M-Trường
108 0922238 Hồ Thanh Thảo VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
109 0922241 Nguyễn Hữu Thắng HOH003/L1, NNA002/12, VLH022/L1, 738,000 CN M-Trường
110 0922246 Dương Thị Kim Thoa VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
111 0922259 Nguyễn Thị Bảo Thương HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
112 0922265 Lại Vũ Tình HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
113 0922271 Lê Thị Trang VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
114 0922281 Đinh Đoàn Trung HOH003/L1, KMT001/CMT1, VLH022/L1, 738,000 CN M-Trường
115 0922289 Trần Thanh Tuấn HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
116 0922290 Nguyễn Xuân Tuyên VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
117 0922292 Lê Trần Mỹ Tú HOH004/CMT1, VLH003/CMT1, 574,000 CN M-Trường
118 0922306 Phạm Văn Vũ VLH022/L1, 164,000 CN M-Trường
119 0922312 Phạm Long Vỹ HOH003/L1, 328,000 CN M-Trường
120 0922313 Phạm Thị Xoa HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
121 0922315 Nguyễn Hoàng Yến HOH003/L1, VLH022/L1, 492,000 CN M-Trường
1 0519017 Phạm Huỳnh Trung Hiếu TTH026/CTT3, VLH041/3A, 492,000 KH Vật liệu
1 0519066 Nguyễn Chí Thắng NNA103/9A, 246,000 KH Vật liệu
2 0519076 Võ Thị Thanh Truyền TTH043/9, 246,000 KH Vật liệu
3 0519172 Nguyễn Thái Điền VLH041/3A, 246,000 KH Vật liệu
4 0619001 Nguyễn Tấn An XHH002/1, 164,000 KH Vật liệu
5 0619013 Cao Trí Dũng HOH091/HL1, 328,000 KH Vật liệu
6 0619034 Trần Quý Khôi TTH026/CTT3, 246,000 KH Vật liệu
7 0619035 Lý Quốc Khánh TTH043/2B, VLH041/3B, XHH001/TTH1, 656,000 KH Vật liệu
8 0619049 Nguyễn Hoàng Nghị KTH001/2, XHH002/1, 328,000 KH Vật liệu
9 0619051 Võ Hoàng Thy Nguyên HOH001/KVL1, 328,000 KH Vật liệu
10 0619058 Đàm Thị Ngọc Phượng KVL002/9, 164,000 KH Vật liệu
11 0619061 Lưu Kiến Quốc TTH026/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
12 0619074 Nguyễn Thị Phương Thảo TR040/L1, VLH041/3A, 444,000 KH Vật liệu
13 0619088 Lê Như Minh Tuệ KTH001/2, XHH002/1, 328,000 KH Vật liệu
14 0619115 Nguyễn Hồng Thụy NNA002/12, 246,000 KH Vật liệu
15 0719006 Đoàn Thị Lan Anh VLH022/L1, VLH041/3A, 410,000 KH Vật liệu
16 0719010 Phạm Hoàng Bảo VLH081/HL1, 164,000 KH Vật liệu
17 0719013 Trang Xuân Chi HOH001/KVL1, TR040/L1, 526,000 KH Vật liệu
18 0719015 Lê Hoàng Dũng HOH091/HL1, NNA002/9, TR040/L1, TTH043/3A, VLH003/L1, 1,264,000 KH Vật liệu
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
19 0719019 Phạm Thị Hương NNA002/12, VLH022/L1, VLH041/3A, 656,000 KH Vật liệu
20 0719022 Lê Hoàng Hải KVL001/9, NNA002/12, TR040/L1, XHH002/1, 854,000 KH Vật liệu
21 0719024 Lê Anh Hiển VLH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
22 0719032 Huỳnh Tấn Kiệt CTT002/KVL1, VLH003/L1, 656,000 KH Vật liệu
23 0719034 Nguyễn Thị Trúc Linh KVL002/9, VLH022/L1, 328,000 KH Vật liệu
24 0719037 Nguyễn Thị Thúy Loan TR040/L1, 198,000 KH Vật liệu
25 0719039 Nguyễn Phúc Luân KTH001/4, NNA103/9B, 410,000 KH Vật liệu
26 0719041 Hồ Hoài Hoàng Mỹ NNA002/12, TTH026/L1, VLH022/L1, 656,000 KH Vật liệu
27 0719043 Đỗ Trọng Nghĩa TTH005/DCH1, 164,000 KH Vật liệu
28 0719045 Trương Trọng Nhân HOH001/KVL1, 328,000 KH Vật liệu
29 0719047 Lâm Chí Minh Nhựt KVL002/9, TR040/L1, TTH005/DCH1, TTH026/L1, VLH022/L1, 936,000 KH Vật liệu
30 0719051 Nguyễn Phạm Hùng Phong HOH091/HL1, 328,000 KH Vật liệu
31 0719058 Nguyễn Phước Tân TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
32 0719059 Phạm Thị Tơ VLH041/3A, 246,000 KH Vật liệu
33 0719063 Phạm Văn Thảo HOH001/KVL1, 328,000 KH Vật liệu
34 0719067 Cao Văn Thức HOH001/KVL1, TR040/L1, TTH043/10, VLH003/L1, VLH022/L1, 1,182,000 KH Vật liệu
35 0719069 Nguyễn Quang Thuận KVL001/9, XHH002/1, 410,000 KH Vật liệu
36 0719071 Đỗ Quyết Tiến TR040/L1, 198,000 KH Vật liệu
37 0719082 Nguyễn Tôn Vương TTH005/DCH1, VLH022/L1, 328,000 KH Vật liệu
38 0719083 Ngô Thế Vinh VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
39 0719087 Bùi Nhất Duy KVL001/9, VLH003/L1, 492,000 KH Vật liệu
40 0719095 Nguyễn Thanh Long NNA103/9B, XHH002/1, 410,000 KH Vật liệu
41 0719102 Nguyễn Nhựt Quang KVL002/9, 164,000 KH Vật liệu
42 0719106 Võ Nguyễn Quốc Phương TR040/L1, VLH022/L1, 362,000 KH Vật liệu
43 0719112 Lê Duy Tân CTT002/TTH1, VLH022/L1, XHH002/1, 738,000 KH Vật liệu
44 0719117 Phạm Việt Hùng VLH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
45 0719118 Nguyễn Văn Hùng CTT002/KVL1, NNA103/9B, 656,000 KH Vật liệu
46 0719119 Bùi Thiện Ân KVL001/9, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
47 0719121 Trần Minh Hải HOH091/HL1, 328,000 KH Vật liệu
48 0719127 Phan Thái Vĩnh Phước XHH002/2, 164,000 KH Vật liệu
49 0719131 Bùi Ngọc Tuấn TR040/L1, 198,000 KH Vật liệu
50 0719132 Nguyễn Thị Như Quỳnh KVL002/9, 164,000 KH Vật liệu
51 0719134 Ngô Vũ Thụy Minh Thư VLH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
52 0819001 Lê Hoàng Tuấn Anh TTH026/KVL1, 246,000 KH Vật liệu
53 0819002 Trương Nhất Anh TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
54 0819004 Võ Duy An TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
55 0819007 Nguyễn Văn Dung TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
56 0819012 Bùi Thị Thu Hằng VLH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
57 0819017 Lê Anh Huấn KTH001/1, KVL001/9, 410,000 KH Vật liệu
58 0819020 Hà Xuân Hưng KVL002/9, 164,000 KH Vật liệu
59 0819021 Phạm Thanh Hương TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
60 0819023 Nguyễn Trọng Liêm TTH026/KVL1, 246,000 KH Vật liệu
61 0819024 Trần Hùynh Liên TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
62 0819026 Đòan Thanh Long KVL001/9, KVL002/9, 410,000 KH Vật liệu
63 0819030 Nguyễn Đức Nguyên NNA103/4B, 246,000 KH Vật liệu
64 0819031 Phan Thành Nguyên HOH091/HL1, KVL002/9, 492,000 KH Vật liệu
65 0819043 Trương Ngọc Thạch KVL001/9, NNA103/4B, TTH026/L1, 738,000 KH Vật liệu
66 0819046 Nguyễn Văn Thìn NNA103/8A1, 246,000 KH Vật liệu
67 0819047 Nguyễn Thị Hoài Thu TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
68 0819048 Lê Hoàng Cát Tiên TTH026/L1, VLH003/L1, 492,000 KH Vật liệu
CTT002/TTH2, HOH001/KVL1, KVL001/9, KVL002/9,
69 0819053 Trần Minh Trí 1,886,000 KH Vật liệu
NNA103/4B, TTH026/L1, VLH003/L1,
70 0819058 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
71 0819064 Trần Thị Bích Vân TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
72 0819066 Lê Thái Vương NNA002/6, TTH026/L1, 492,000 KH Vật liệu
73 0819070 Hà Hải Yến TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
74 0819073 Phan Thị Thanh Cúc VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
75 0819078 Trần Hồ Minh Hiền CTH001/9, TTH026/L1, VLH043/L1, 902,000 KH Vật liệu
76 0819080 Trần Quốc Hưng TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
77 0819081 Cao Văn Hữu TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
78 0819088 Vũ Hòai Linh TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
79 0819092 Nguyễn Diễm My TTH026/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
80 0819100 Dương Thế Ngọc Phúc TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
81 0819106 Trần Quỳnh VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
82 0819107 Nguyễn Tấn KTH001/3, 164,000 KH Vật liệu
83 0819108 Phan Thị Thanh Thảo TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
84 0819109 Lại Ngọc Thiện TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
85 0819110 Nguyễn Ngọc Thiện TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
86 0819115 Nguyễn Văn Triển VLH003/KVL1, VLH043/12, 410,000 KH Vật liệu
87 0819116 Nguyễn Thị Đông Tri TTH026/L1, 246,000 KH Vật liệu
88 0819120 Nguyễn Minh Hoàng Tuấn CTH001/9, TTH003/L1, 738,000 KH Vật liệu
89 0819124 Nguyễn Việt Vũ TTH026/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
90 0919001 Lê Hoàng Bảo VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
91 0919003 Nguyễn Thanh Bình TTH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
92 0919004 Phạm Quốc Bửu TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
93 0919005 Trần Quang Châu TTH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
94 0919007 Thân Quốc Công VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
95 0919009 Phan Ngọc Diễm VLH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
96 0919015 Vũ Hào NNA002/5, TTH003/L1, VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 1,066,000 KH Vật liệu
97 0919016 Phạm Thị Hạnh TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
98 0919018 Đỗ Thị Hòa VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
99 0919019 Nguyễn An Hòa VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
100 0919020 Bùi Thị Thu Hồng VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
101 0919021 Bùi Thị Ngọc Huyền VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
HOH001/KVL1, NNA002/5, TTH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1,
102 0919023 Nguyễn Nhân Huy 1,312,000 KH Vật liệu
VLH081/HL1,
103 0919025 Lê Thị Ngọc Huỳnh VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
104 0919027 Nguyễn Văn Khánh VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
105 0919030 Trần Thế Kiệt HOH001/KVL1, TTH003/VLH1, VLH003/KVL1, VLH022/L1, 984,000 KH Vật liệu
106 0919031 Đoàn Thị Xuân Lan VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
107 0919036 Đỗ Hoàng Phương Nam VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
108 0919037 Trương Văn Nam VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
109 0919040 Nguyễn Thị ái Nguyệt NNA103/3A2, TTH003/L1, 492,000 KH Vật liệu
110 0919042 Đoàn Hoài Nhân TTH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
111 0919047 Nguyễn Xuân Nhựt NNA002/5, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
112 0919049 Đặng Tiểu Phú TTH003/VLH1, VLH003/L1, VLH022/L1, VLH043/L1, 820,000 KH Vật liệu
113 0919051 Đặng Thị Đông Phương VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
114 0919052 Chiếng Chắn Quang VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
115 0919053 Nguyễn Đức Quang HOH001/HOH1, VLH003/L1, VLH021/VLH2, VLH043/12, 984,000 KH Vật liệu
116 0919054 Võ Duy Quang VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
HOH001/KVL1, TTH003/DVT1, TTH026/KVL1, VLH003/KVL1,
117 0919056 Lê Minh Quân 1,394,000 KH Vật liệu
VLH022/L1, VLH043/L1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
CTH001/6, HOH001/KVL1, NNA103/12, TTH003/L1, TTH026/L1,
118 0919060 Phạm Đức Sơn 1,968,000 KH Vật liệu
VLH003/L1, VLH043/L1,
119 0919061 Trần Thái Sơn TTH003/L1, VLH003/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Vật liệu
120 0919062 Trần Vũ Huy Sơn TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
121 0919063 Nguyễn Ngọc Minh Tâm TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
122 0919065 Quảng Đình Kim Tân VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
123 0919070 Nguyễn Kim Thạch VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
124 0919071 Nguyễn Quang Thiện TTH003/DVT2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
125 0919073 Nguyễn Lâm Thuyên TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
126 0919076 Phạm Văn Tiến NNA002/5, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
127 0919077 Vưu Trọng Tín TTH003/L1, VLH003/L1, 492,000 KH Vật liệu
128 0919078 Nguyễn Phương Toàn VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
129 0919080 Nguyễn Minh Triết VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
NNA103/9A, TTH003/VLH1, VLH003/L1, VLH022/L1,
130 0919081 Võ Văn Triệu 1,066,000 KH Vật liệu
VLH043/L1,
131 0919083 Trương Quốc Trị VLH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
132 0919085 Nguyễn Văn Trung VLH022/L1, VLH043/6, 328,000 KH Vật liệu
133 0919088 Đỗ Tiến Tùng VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
134 0919090 Cao Thị Trúc Vui TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
135 0919092 Huỳnh Thị Phi Yến VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
136 0919095 Trần Việt Anh TTH003/VLH1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
137 0919096 Nguyễn Trần Quốc Bảo HOH001/KVL1, 328,000 KH Vật liệu
138 0919098 Nguyễn Thái Bình HOH001/HOH1, TTH003/HDH1, VLH022/L1, VLH043/12, 902,000 KH Vật liệu
139 0919100 Nguyễn Văn Chinh VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
140 0919101 Nguyễn Thế Cương TTH003/VLH2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
141 0919102 Hoàng Sông Danh VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
142 0919103 Nguyễn Anh Danh VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
CTT002/KVL1, NNA002/9, TTH003/HDH1, VLH022/L1,
143 0919111 Phan Trung Đức 1,230,000 KH Vật liệu
VLH043/L1,
144 0919113 Trần Việt Đức TTH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
145 0919116 Trần Thị Thu Hà VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
146 0919118 Nguyễn Thị Hằng TTH003/HDH1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
147 0919123 Lê Thanh Hiếu VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
148 0919124 Nguyễn Thành Hiếu VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
149 0919125 Dương Thị Thu Hiền TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
150 0919126 Hà Thị Thanh Hoa VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
151 0919127 Nguyễn Xuân Hoang TTH003/DVT2, VLH003/DVT2, 492,000 KH Vật liệu
152 0919128 Trần Thị Hòa TTH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
153 0919130 Lê Quang Hợp VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
154 0919131 Đặng Thị Hương Huyền VLH003/KMT1, VLH081/HL1, 410,000 KH Vật liệu
155 0919135 Nguyễn Đức Hùng HOH001/HOH1, TTH003/L1, VLH003/L1, VLH023/L1, 1,148,000 KH Vật liệu
156 0919137 Nguyễn Đình Khánh VLH003/KMT1, VLH022/L1, VLH081/HL1, 574,000 KH Vật liệu
157 0919142 Nguyễn Thị Kiển VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
158 0919143 Ngô Tuấn Kiệt HOH001/KVL1, VLH003/KVL1, 574,000 KH Vật liệu
159 0919145 Ngô Thị Phương Liễu TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
160 0919146 Bùi Ngô Tuyết Minh CTT002/KVL1, HOH001/KVL1, TTH026/KVL1, 984,000 KH Vật liệu
161 0919149 Phạm Nguyễn Nhật MinhTTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
162 0919153 Nguyễn Thị Kim Ngân VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
163 0919154 Nguyễn Bích Ngọc NNA002/3, TTH003/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Vật liệu
CTT002/TTH2, HOH001/KVL1, TTH003/VLH2, VLH003/L1,
164 0919155 Bùi Thị Thảo Nguyên 1,558,000 KH Vật liệu
VLH022/L1, VLH043/L1,
165 0919156 Đỗ Đăng Nguyên VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
166 0919158 Nguyễn Trọng Nhân TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
167 0919159 Cù Phương Nhi TTH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
168 0919161 Châu Thành Ni VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
169 0919162 Bùi Thị Kim Oanh TTH003/L1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
170 0919164 Huỳnh Thị Kim Phúc VLH003/KVL1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
171 0919165 Hồ Nhật Phương NNA002/7, TTH003/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Vật liệu
172 0919166 Huỳnh Thị Phương VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
CTT002/TTH1, HOH004/SHH1, TTH003/HDH1, VLH022/L1,
173 0919168 Vũ Thị Phương 1,312,000 KH Vật liệu
VLH043/L1,
174 0919170 Nguyễn Hoàng Duy Quang TTH003/L1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
175 0919173 Từ Nguyễn Khánh Quỳnh VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
176 0919175 Ngô Thị Nguyên Sa VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
177 0919176 Châu Ngọc Sapa VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
178 0919177 Đặng Văn Sĩ TTH003/VLH1, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
179 0919180 Dương Nữ Thu Tâm TTH003/VLH2, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
180 0919187 Lê Hiền Hữu Thành TTH003/L1, VLH003/L1, VLH043/L1, 656,000 KH Vật liệu
181 0919188 Huỳnh Thị Thanh Thảo NNA103/1B2, 246,000 KH Vật liệu
182 0919189 Trần Hòang Hảo NNA002/3, 246,000 KH Vật liệu
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
183 0919190 Nguyễn Nam Quốc Thạnh TTH003/VLH2, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
184 0919191 Nguyễn Bá Thắng TTH003/HDH1, VLH043/L1, 410,000 KH Vật liệu
185 0919192 Trần Hoài Thu VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
186 0919195 Nguyễn Thị Minh Thư TTH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
187 0919198 Nguyễn Bá Xuân Tiên TTH003/VLH2, VLH043/6, 410,000 KH Vật liệu
188 0919199 Nguyễn Thị Thủy Tiên VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
189 0919201 Trần Huỳnh Kim Tiền VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
190 0919203 Bùi Thị Hoàng Trang TTH003/L1, 246,000 KH Vật liệu
191 0919206 Nguyễn Thị Thu Trang TTH003/VLH2, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
192 0919211 Lê Thành Trung TTH003/DVT2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
193 0919216 Nguyễn Đức Viện VLH022/L1, 164,000 KH Vật liệu
194 0919217 Lý Thiên Việt VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
195 0919220 Tống Trần Vinh VLH043/L1, 164,000 KH Vật liệu
196 0919223 Trần Ngọc Mai Vy VLH003/CMT1, VLH022/L1, 410,000 KH Vật liệu
197 0919224 Nguyễn Thị Hồng Xiêm VLH022/L1, VLH043/L1, 328,000 KH Vật liệu
198 0919225 Đỗ Gia An TTH003/DVT2, VLH022/L1, VLH043/L1, 574,000 KH Vật liệu
1 0515073 Phan Thanh Hùng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
2 0515096 Đinh Bính Lộc SH123/L1, 198,000 Sinh học
3 0515100 Trần Phát Minh SH115/L2, 198,000 Sinh học
4 0515188 Nguyễn Đắc Tuấn SH124/L1, 198,000 Sinh học
5 0615004 Võ Thị Hoàng Anh SH124/L1, SH126/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
6 0615022 Văn Liễu Kim Giao SH126/L1, SH128/L2, 594,000 Sinh học
7 0615023 Nguyễn Đình Hiển XHH002/1, 164,000 Sinh học
8 0615028 Nguyễn Đào Thanh Huy NNA002/8, VLH081/HL1, 410,000 Sinh học
9 0615032 Hồ Thị Hà DCH004/5B, 164,000 Sinh học
10 0615033 Trần Thị Hải Hà SH123/L1, 198,000 Sinh học
11 0615052 Nguyễn Dương Khuyên SH127/L2, 396,000 Sinh học
CTT002/TTH1, HOH081/HL1, NNA002/10, NNA103/7B,
12 0615063 Nguyễn Thị Liễu SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, SHH001/SHH2, 2,466,000 Sinh học
TR040/L1, VLH022/L1,
13 0615066 Đinh Thị Thanh Loan SH123/L1, 198,000 Sinh học
14 0615068 Phạm Hồ Hoàng Long HOH003/L1, 328,000 Sinh học
15 0615075 Đỗ Ngọc Thùy Minh HOH004/SHH1, 328,000 Sinh học
16 0615085 Võ Thụy Quỳnh Như SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
17 0615109 Trần Thế Sang HOH004/SHH2, SH123/L1, SH128/L2, SHH001/SHH1, 1,168,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
HOH003/L1, SH124/L1, SH152/L2, SHH001/SHH2, TTH043/9,
18 0615111 Nguyễn Tấn Sinh 1,544,000 Sinh học
VLH004/L1,
19 0615112 Phạm Văn Sơn SH127/L2, XHH002/2, 560,000 Sinh học
20 0615119 Võ An Thông CTT001/5B, HOH003/L1, HOH004/CMT1, SHH001/SHH1, 1,230,000 Sinh học
21 0615133 Đặng Văn Thế NNA103/5B, 246,000 Sinh học
22 0615140 Tiêu Viết Tiến SH124/L1, SH142/L2, TTH043/10, VLH022/L1, 806,000 Sinh học
23 0615142 Nguyễn Ngọc Anh Toàn SH142/L2, VLH004/L1, 526,000 Sinh học
NNA002/8, SH114/L2, SH115/L2, SH124/L1, SH126/L1,
24 0615172 Trần Quý Điểm 1,400,000 Sinh học
SH142/L2, VLH081/HL1,
25 0615184 Cao Trúc Chi SHH001/SHH2, 246,000 Sinh học
26 0615187 Nguyễn Thụy Ngọc Châu SH123/L1, 198,000 Sinh học
27 0615201 Phạm Văn Giáo SH123/L1, VLH022/L1, 362,000 Sinh học
28 0615204 Phạm Thế Hiển NNA103/5C, 246,000 Sinh học
29 0615205 Trần Công Hiếu DCH004/5B, NNA103/5C, SH153/L2, 608,000 Sinh học
30 0615209 Nguyễn Hoài Huyên SHH001/SHH2, 246,000 Sinh học
31 0615214 Vũ Thị Thanh Hương HOH003/L1, SH127/L2, 724,000 Sinh học
32 0615222 Nguyễn Thị Bích Hậu SH123/L1, SH126/L1, SH127/L2, 792,000 Sinh học
33 0615229 Nguyễn Trung Kiên NNA103/5B, SH124/L1, 444,000 Sinh học
DCH004/5A, NNA002/5, SH123/L1, SH124/L1, SH128/L2,
34 0615239 Lê Duy Lung 1,612,000 Sinh học
SHH001/SHH1, VLH081/HL1,
35 0615242 Phạm Nguyễn Thảo Ly TTH003/L1, VLH003/L1, 492,000 Sinh học
36 0615269 Lê Ngọc Huyền Nhung SH123/L1, SH127/L2, 594,000 Sinh học
37 0615302 Ngô Hà Lệ Thủy VLH004/L1, VLH081/HL1, 492,000 Sinh học
38 0615312 Nguyễn Ngọc Phương ThảoDCH004/7, XHH001/TTH1, 328,000 Sinh học
39 0615314 Phạm Lê Miên Thảo NNA002/8, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
40 0615315 Đào Lê Phương Thảo SH126/L1, SH128/L2, TCH001/CTT3, VLH081/HL1, 1,004,000 Sinh học
41 0615319 Đặng Thị Thanh Thủy SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
42 0615329 Nguyễn Thị Bích Trân VLH004/L1, 328,000 Sinh học
43 0715004 Nguyễn Nguyệt Ánh SH123/L1, SHH001/SHH1, 444,000 Sinh học
44 0715006 Nguyễn Bá Đăng VLH004/SHH1, 328,000 Sinh học
45 0715007 Trần Quang Đôn SH115/L2, 198,000 Sinh học
46 0715014 Trần Nguyễn Minh Đoan DCH004/8B, SH123/L1, SH128/L2, 758,000 Sinh học
47 0715016 Nguyễn Anh Đức SH123/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
SH114/L2, SH115/L2, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2,
48 0715017 Vũ Huy Đức 1,980,000 Sinh học
SH142/L2, SH143/L2, SH145/L2, SH153/L2,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
49 0715019 Hứa Nguyễn Thúy An SH123/L1, SH153/L2, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
50 0715020 Hứa Nguyễn Thùy An SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
51 0715022 Nguyễn Thế Trường An TCH001/SHH2, 246,000 Sinh học
52 0715024 Vũ Nguyễn Vân An SH142/L2, 198,000 Sinh học
53 0715026 Đặng Thị Hoàng Anh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, 792,000 Sinh học
54 0715027 Lê Nguyễn Hải Anh CTT001/8A, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 922,000 Sinh học
55 0715028 Lê Thị Vân Anh SH126/L1, SH142/L2, SH152/L2, SHH001/SHH1, 840,000 Sinh học
56 0715029 Lê Vân Anh SH124/L1, 198,000 Sinh học
57 0715030 Mai Thị Anh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, SHH001/SHH2, 1,038,000 Sinh học
58 0715031 Mai Thị Vân Anh SH153/L2, 198,000 Sinh học
59 0715034 Nguyễn Trung Anh HOH003/L1, NNA103/12B, SH153/L2, VLH004/L1, 1,100,000 Sinh học
60 0715041 Trần Trọng Bình SH142/L2, 198,000 Sinh học
61 0715042 Nguyễn Hồng Ngọc Bảnh SH123/L1, SH128/L2, 594,000 Sinh học
62 0715048 Nguyễn Nhạc Tiểu Châm NNA103/12B, SH126/L1, VLH022/L1, 608,000 Sinh học
HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2,
63 0715050 Nguyễn Thị Chi 1,612,000 Sinh học
VLH004/L1, XHH002/1,
64 0715051 Phan Lê Phương Chi SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
65 0715052 Trần Kim Chi SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, 990,000 Sinh học
HOH004/SHH1, SH126/L1, TTH028/DCH1, VLH004/SHH1,
66 0715054 Nguyễn Văn Chung 1,264,000 Sinh học
VLH022/L1,
67 0715055 Trần Văn Chung SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
68 0715057 Hoàng Đình Dương SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
69 0715058 Lâm Thái Dương TTH028/SHH2, VLH004/SHH2, 574,000 Sinh học
70 0715059 Ngô Hoàng Thùy Dương SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, VLH022/L1, 758,000 Sinh học
71 0715063 Trương Thị Diễm SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
72 0715064 Nguyễn Thị Mỹ Diệu SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
73 0715069 Nguyễn Anh Dũng SH123/L1, SH153/L2, 396,000 Sinh học
74 0715070 Trần Thị Hiền Dịu SH123/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2, SHH001/SHH1, 1,236,000 Sinh học
75 0715071 Đỗ Thị Phương Dung SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
76 0715072 Ngô Thị Thùy Dung SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
77 0715074 Lê Duy SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
78 0715078 Trần Bảo Duy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, 792,000 Sinh học
79 0715079 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên CTT001/5A, SH124/L1, SH126/L1, TTH028/DCH1, 970,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
HOH003/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2,
80 0715080 Ngô Thị Dy 1,516,000 Sinh học
SH153/L2,
81 0715082 Trần Thị Gấm SH142/L2, 198,000 Sinh học
DCH004/7, SH124/L1, SH126/L1, SH127/L2, SH153/L2,
82 0715083 Cao Ngọc Giàu 1,400,000 Sinh học
SHH001/CSH1,
SH115/L2, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH153/L2,
83 0715085 Nguyễn Thị Hương Giang 1,516,000 Sinh học
VLH004/SHH1,
84 0715090 Nguyễn Thị Thu Hằng NNA103/1A1, VLH004/CSH1, 574,000 Sinh học
85 0715094 Nguyễn Thị Xuân Hương SH123/L1, SH124/L1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 888,000 Sinh học
86 0715095 Võ Thị Kim Hương SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH153/L2, 792,000 Sinh học
87 0715098 Nguyễn Thị Thu Hà SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
88 0715099 Trần Thị Hà SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
89 0715101 Đoàn Xuân Hải SH126/L1, 198,000 Sinh học
90 0715103 Nguyễn Hoàng Sơn Hải SH126/L1, 198,000 Sinh học
91 0715104 Nguyễn Thị Hằng Hải TTH028/HOH1, 246,000 Sinh học
NNA103/2A3, SH123/L1, SH124/L1, SH128/L2, SH153/L2,
92 0715105 Phan Văn Minh Hải 1,564,000 Sinh học
VLH004/L1,
93 0715106 Phạm Thị Thu Hải DCH004/7, SH123/L1, SH124/L1, VLH004/L1, 888,000 Sinh học
94 0715107 Dương Thị Hồng Hạnh SH126/L1, 198,000 Sinh học

95 0715115 Lưu Thị Hiền CTT001/5A, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2, 1,318,000 Sinh học

96 0715118 Trương Thị Minh Hiền SH123/L1, TTH028/CMT1, VLH004/SHH1, 772,000 Sinh học
97 0715119 Đặng Thị Hiền SH123/L1, 198,000 Sinh học
98 0715120 Trần Thị Bích Hiến SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
99 0715121 Lê Thị Minh Hiếu SH123/L1, 198,000 Sinh học
100 0715122 Nguyễn Minh Hiếu HOH003/L1, VLH004/SHH1, VLH022/L1, 820,000 Sinh học
101 0715123 Trần Đào Minh Hiếu SH123/L1, SH153/L2, 396,000 Sinh học
102 0715124 Đinh Đức Hiếu SH123/L1, SH126/L1, TTH028/SHH1, VLH004/SHH1, 970,000 Sinh học
103 0715127 Nguyễn Thị Mỹ Hưng SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
104 0715128 Trần Bá Hưng SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
105 0715129 Cao Thị Hoài NNA103/2B1, SH123/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
SH123/L1, SH127/L2, SH142/L2, SH145/L2, SH152/L2,
106 0715131 Lê Đức Hoàng 1,550,000 Sinh học
SH153/L2, VLH022/L1,
107 0715134 Nguyễn Thị Tuyết Hoa SH123/L1, SH124/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
108 0715136 Đoàn Nguyệt Hoa SH123/L1, SH126/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
109 0715137 Lê Thị Bích Hoa SH124/L1, SH126/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
110 0715139 Nguyễn Trọng Hòa HOH003/L1, NNA103/8A2, 574,000 Sinh học
111 0715141 Huỳnh Lê Huỳnh SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH152/L2, XHH002/1, 1,154,000 Sinh học
112 0715143 Trần Hữu Huy SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
113 0715147 Nguyễn Thị Thanh Huyền SH123/L1, SH124/L1, VLH022/L1, 560,000 Sinh học
114 0715151 Nguyễn Duy Khanh SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
115 0715152 Nguyễn Thị Mai Khanh DCH004/5A, SH123/L1, SH124/L1, 560,000 Sinh học
116 0715153 Phan Thùy Nhã Khanh HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, 724,000 Sinh học
117 0715155 Lương Hữu Khoa SH123/L1, SH126/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
118 0715157 Huỳnh Thị Thanh Kiều SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
119 0715159 Đinh Nhật Lâm SH126/L1, 198,000 Sinh học
120 0715160 Nguyễn Thị Kim Lâm SH126/L1, 198,000 Sinh học
121 0715161 Nguyễn Hoàng Lân CTH001/7, HOH003/L1, SH126/L1, TTH043/6, 1,264,000 Sinh học
122 0715164 Thái Thị Lê SH124/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
123 0715167 Lê Thị Phương Lan DCH004/5A, 164,000 Sinh học
124 0715168 Ninh Thị Thùy Lan HOH004/SHH2, SH124/L1, SH142/L2, 724,000 Sinh học
125 0715171 Quách Văn Lợi SH126/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH152/L2,
126 0715172 Hồng Thị Kim Linh 1,516,000 Sinh học
SH153/L2, VLH004/L1,
127 0715174 Vũ Thùy Linh SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, SH153/L2, 792,000 Sinh học
128 0715175 Đoàn Hồ Diệu Linh HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, 724,000 Sinh học
129 0715176 Nguyễn Thị Kim Linh HOH003/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, VLH004/L1, 1,250,000 Sinh học
130 0715179 Nguyễn Thị Loan HOH003/L1, SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 922,000 Sinh học
131 0715184 Nguyễn Văn Luân NNA103/5A, SH124/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
132 0715187 Bùi Thị Ly SH126/L1, SH128/L2, 594,000 Sinh học
133 0715188 Lê Cao Gia Minh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH153/L2, 1,188,000 Sinh học
134 0715190 Nguyễn Thị Kim Mỹ SH126/L1, 198,000 Sinh học
135 0715191 Võ Thị Lệ Mỹ SH124/L1, 198,000 Sinh học
136 0715192 Phạm Thùy My HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 922,000 Sinh học
137 0715194 Nguyễn Thị Ly Na SH123/L1, 198,000 Sinh học
138 0715197 Đoàn Thị Ngọc Ngân SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
139 0715200 Tăng Kim Ngân SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
140 0715201 Cao Thị Hồng Nga SH126/L1, 198,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
141 0715202 Nguyễn Thị Thanh Nga SH123/L1, SH126/L1, SH127/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, TR040/L1,
142 0715204 Đinh Thị Bích Ngọc 1,516,000 Sinh học
VLH004/L1,
CTH001/7, HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
143 0715207 Nguyễn Hồng Ngọc 1,974,000 Sinh học
SH153/L2, SHH091/HL1, TR040/L1,
144 0715208 Vũ Thị Như Ngọc SH126/L1, 198,000 Sinh học
145 0715210 Phạm Thị Như Ngọc SH126/L1, 198,000 Sinh học
146 0715214 Huỳnh Dương Thảo NguyênSH123/L1, 198,000 Sinh học
147 0715216 Võ Thị Minh Nguyệt NNA103/12B, SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 840,000 Sinh học
148 0715217 Nguyễn Quỳnh Như SH126/L1, 198,000 Sinh học
149 0715219 Đặng Thị Nhàn SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2,
150 0715220 Bùi Minh Nhẫn 1,564,000 Sinh học
SH153/L2, SHH001/SHH2,
151 0715221 Lê Duy Nhất HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
DCH004/5A, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, TTH043/6,
152 0715222 Phan Nhất 1,496,000 Sinh học
VLH004/L1, VLH022/L1,
153 0715224 Trương Thị Kim Nhị SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, SH153/L2, 792,000 Sinh học
154 0715227 Nguyễn Thị Hồng Nhung SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2,
155 0715232 Trần Thị Kim Oanh 1,516,000 Sinh học
SH153/L2,
156 0715233 Vũ Thị Oanh SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
157 0715237 Nguyễn Lê Kỳ Phán SH115/L2, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
158 0715240 Đặng Hà Phương SH115/L2, SH126/L1, 396,000 Sinh học
DCH004/8A, SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH142/L2,
159 0715241 Đỗ Bích Phương 1,202,000 Sinh học
SHH001/SHH1,
160 0715242 Mai Anh Phương SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, TTH028/SHH1, 1,236,000 Sinh học
161 0715243 Nguyễn Duy Phương SH124/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
162 0715248 Nguyễn Thị Thanh Phương SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, TR040/L1, 990,000 Sinh học
163 0715250 Lâm Đông Phố TR040/L1, 198,000 Sinh học
164 0715252 Hoàng Hữu Phước SH123/L1, 198,000 Sinh học
165 0715253 Đỗ Thị Phượng SH124/L1, 198,000 Sinh học
166 0715254 Đỗ Thị Ngọc Phượng SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
167 0715256 Nguyễn Thị Kim Phượng SH126/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
168 0715258 Hoàng Hiểu Phú HOH004/SHH2, NNA103/5B, SH114/L2, TTH043/6, 1,018,000 Sinh học
169 0715259 Lê Hoàng Anh Phú HOH003/L1, TR040/L1, TTH028/SHH1, 772,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
170 0715260 Nguyễn Duy Phú SH123/L1, SH126/L1, TR040/L1, 594,000 Sinh học
171 0715262 Trương Hồng Phúc SH152/L2, 198,000 Sinh học
172 0715263 Vưu Hồng Phúc SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, 594,000 Sinh học
173 0715265 Hà Trương Tiểu Phụng SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1, VLH022/L1, 1,086,000 Sinh học
174 0715266 Nguyễn Trung Quân HOH003/L1, HOH004/SHH1, SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 1,250,000 Sinh học
175 0715267 Trương Thị Bích Quân SH123/L1, 198,000 Sinh học
176 0715268 Ngô Hồng Quang HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, 724,000 Sinh học
177 0715269 Ngô Minh Quang SH123/L1, 198,000 Sinh học
178 0715270 Tô Văn Quang SH124/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
179 0715271 Phạm Đình Quốc SH123/L1, 198,000 Sinh học
180 0715272 Phạm Trần Bảo Qui SH123/L1, 198,000 Sinh học
181 0715274 Huỳnh Thị Xuân Quỳnh SH152/L2, 198,000 Sinh học
182 0715278 Lưu Dạ Quỳnh SH123/L1, SH124/L1, VLH004/SHH2, 724,000 Sinh học
183 0715279 Lê Thị Hồng Quý SH152/L2, 198,000 Sinh học
184 0715282 Nguyễn Thị Thanh Quý SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
185 0715283 Trần Thị Như Sâm SH123/L1, 198,000 Sinh học
186 0715285 Nguyễn Sang SH124/L1, 198,000 Sinh học
187 0715292 Phạm Bùi Thanh Tâm SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
188 0715294 Trần Đức Tâm SH123/L1, SH126/L1, SH152/L2, 594,000 Sinh học
189 0715295 Bùi Minh Tân SH124/L1, 198,000 Sinh học
190 0715299 Phạm Thị Thanh Thái SH153/L2, 198,000 Sinh học
191 0715302 Phạm Thị Thương VLH022/L1, 164,000 Sinh học
192 0715303 Đặng Thị Thương SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH152/L2, 792,000 Sinh học
193 0715305 Phạm Phương Thành SH123/L1, VLH022/L1, 362,000 Sinh học
194 0715307 Trần Văn Thành SH126/L1, 198,000 Sinh học
195 0715308 Bùi Thị Thảo DCH004/8B, HOH081/HL1, SH126/L1, SH142/L2, 724,000 Sinh học
196 0715309 Lê Hoàng Phương Thảo SH123/L1, 198,000 Sinh học
197 0715312 Lê Thị Thanh Thảo HOH003/L1, HOH081/HL1, SH145/L2, VLH022/L1, 854,000 Sinh học
198 0715315 Trần Thanh Thảo SH123/L1, SH126/L1, SH142/L2, 594,000 Sinh học
199 0715316 Đỗ Thị Thu Thảo SH123/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2, TR040/L1, 1,188,000 Sinh học
200 0715318 Ngô Đình Thắng NNA103/1B1, SH123/L1, SH126/L1, 642,000 Sinh học
201 0715320 Trần Cơ Thạch SH126/L1, 198,000 Sinh học
202 0715321 Lê Xuân Thạnh NNA002/11, 246,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
203 0715322 Trần Thị Thê SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
204 0715323 Hà Quang Thanh CTH001/4, SH114/L2, SH115/L2, SH123/L1, SH124/L1, 1,284,000 Sinh học
205 0715325 Phan Thị Thanh SH123/L1, SH124/L1, SH153/L2, 594,000 Sinh học
206 0715326 Phạm Mỹ Thanh SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
207 0715327 Trần Công Thanh SH126/L1, SH145/L2, 396,000 Sinh học
208 0715329 Võ Nguyễn Ngọc Thanh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH153/L2, 792,000 Sinh học
209 0715330 Đặng Thị Hà Thanh SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
210 0715331 Lê Thị Lệ Thanh SH124/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
211 0715334 Trịnh Minh Thiên SH126/L1, SH153/L2, TR040/L1, 594,000 Sinh học
212 0715339 Phạm Thị Thu Thủy HOH081/HL1, NNA103/5A, 410,000 Sinh học
CTT001/5B, DCH004/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
213 0715340 Trần Dương Như Thủy 1,482,000 Sinh học
SH128/L2,
214 0715341 Lê Thứ SH153/L2, 198,000 Sinh học
DCH004/5B, HOH004/VLH1, HOH081/HL1, NNA103/8A2,
215 0715342 Đinh Thị Kim Thoa 1,824,000 Sinh học
SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, VLH004/SHH1,
SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH127/L2, SH128/L2,
216 0715344 Ngô Xuân Thịnh 2,506,000 Sinh học
SH142/L2, SH145/L2, SH153/L2, TR040/L1, VLH004/L1,
217 0715346 Đặng Xuân Toàn SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, 990,000 Sinh học
218 0715347 Nguyễn Thị Thủy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
219 0715348 Dương Thị Thúy SH123/L1, 198,000 Sinh học
220 0715349 Nguyễn Thị Phương Thúy NNA103/5A, SH124/L1, VLH004/L1, VLH022/L1, 936,000 Sinh học
221 0715350 Nguyễn Thị Kim Thy SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
DCH004/7, NNA103/1A1, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
222 0715352 Nguyễn Minh Tiến 1,400,000 Sinh học
SH128/L2,
223 0715354 Trần Như Tiến SH126/L1, SH128/L2, SH145/L2, 792,000 Sinh học
224 0715355 Bế Ngọc Tú NNA103/5A, SH124/L1, 444,000 Sinh học
DCH004/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1,
225 0715357 Trần Quốc Toản 1,250,000 Sinh học
VLH081/HL1,
226 0715359 Đoàn Thị Bảo Trâm TR040/L1, 198,000 Sinh học
227 0715365 Ngô Thị Trang SH124/L1, 198,000 Sinh học
228 0715367 Nguyễn Trần Đoan Trang SH152/L2, 198,000 Sinh học
229 0715370 Trần Đài Trang NNA103/8A2, SH124/L1, VLH004/SHH2, 772,000 Sinh học
230 0715371 Nguyễn Thị Huyền Trang SH123/L1, SH152/L2, 396,000 Sinh học
DCH004/7, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2,
231 0715376 Đoàn Quang Trường 1,680,000 Sinh học
SH152/L2, VLH004/L1,
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
232 0715380 Nguyễn Thành Trung SH142/L2, VLH081/HL1, 362,000 Sinh học
233 0715381 Phạm Đức Trung SH126/L1, 198,000 Sinh học
234 0715382 Nguyễn Ngọc Trung SH123/L1, SH124/L1, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
235 0715384 Lương Đức Trí NNA002/12, NNA103/5B, SH123/L1, SH124/L1, SH152/L2, 1,086,000 Sinh học
236 0715385 Nguyễn Minh Trí HOH003/L1, SH128/L2, SH142/L2, 922,000 Sinh học
237 0715391 Phạm Anh Tuấn SH128/L2, SH152/L2, 594,000 Sinh học
CTT001/5A, HOH003/L1, NNA103/5A, SH123/L1, SH124/L1,
238 0715392 Vũ Quốc Tuấn 2,056,000 Sinh học
SH128/L2, SH153/L2, VLH022/L1,
239 0715393 Nguyễn Thị Kim Tuyên SH153/L2, 198,000 Sinh học
240 0715397 Nguyễn Thị ánh Tuyết SH123/L1, SH124/L1, 396,000 Sinh học
241 0715398 Phan Thị Trang Uyên SH123/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
242 0715399 Trương Thị Hoàng Uyên SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
243 0715400 Thái Thị Hồng Uyên CTT001/8B, HOH004/SHH1, SH152/L2, 854,000 Sinh học
244 0715402 Nguyễn Thị Cẩm Vân SH123/L1, 198,000 Sinh học
245 0715403 Phan Văn Vân SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
246 0715404 Trần Thị Vân SH152/L2, 198,000 Sinh học
247 0715406 Cao Thị Tường Vân SH126/L1, SH142/L2, 396,000 Sinh học
248 0715411 Nguyễn Thị Yến Vương NNA002/10, SH126/L1, SH142/L2, 642,000 Sinh học
249 0715413 Huỳnh Thị Bích Vi SH123/L1, SH126/L1, VLH004/L1, 724,000 Sinh học
250 0715417 Sỳ Hữu Vinh SH123/L1, SH126/L1, 396,000 Sinh học
251 0715418 Trịnh Thị Thanh Vinh SH124/L1, VLH004/L1, 526,000 Sinh học
252 0715419 Hồ Bá Vũ SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, VLH004/L1, 922,000 Sinh học
253 0715420 Nguyễn Hoàng Vũ KTH001/5, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, 956,000 Sinh học
254 0715421 Nguyễn Trần Tuấn Vũ NNA103/10B, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH153/L2, 1,236,000 Sinh học
NNA103/1A2, SH124/L1, SH126/L1, SH128/L2, SH142/L2,
255 0715422 Phan Anh Vũ 1,632,000 Sinh học
SH152/L2, SH153/L2,
256 0715423 Phạm Thị Khánh Vy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
257 0715424 Võ Thùy Vy SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, 594,000 Sinh học
258 0715425 Nguyễn Minh Xinh SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1, SH142/L2, SH153/L2, 990,000 Sinh học
259 0715426 Kha Thơ Yến SH126/L1, SH153/L2, 396,000 Sinh học
HOH003/L1, SH114/L2, SH123/L1, SH124/L1, SH126/L1,
260 0715427 Lê Thị Phi Hồng Yến 1,482,000 Sinh học
SH153/L2, VLH081/HL1,
261 0715430 Võ Thị Kim Yến HOH003/L1, SH123/L1, SH124/L1, 724,000 Sinh học
262 0715439 Mai Thị Nhang SH126/L1, 198,000 Sinh học
263 0715445 Phạm Thị Thu Thảo SH152/L2, 198,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
264 0715448 Nguyễn Ngọc Phiến SH142/L2, 198,000 Sinh học
265 0715451 Nguyễn Thị Ngọc Thanh SH126/L1, 198,000 Sinh học
266 0715452 Nguyễn Thị Kiều Oanh SH142/L2, 198,000 Sinh học
267 0815001 Đỗ Đình Tây An VLH004/L1, 328,000 Sinh học
268 0815013 Mai Đức Anh NNA002/3, VLH004/SHH1, 574,000 Sinh học
269 0815049 Bùi Thị Bắc NNA103/8A2, 246,000 Sinh học
270 0815064 Nguyễn Bình Nguyên Châu NNA103/8A2, 246,000 Sinh học
271 0815070 Buì Thị Kim Chi CTT001/5B, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
272 0815087 Vương Đình Cường VLH004/L1, 328,000 Sinh học
273 0815100 Đoàn Trần Sơn Dung HOH003/L1, NNA103/7A, SHH001/SHH2, 820,000 Sinh học
274 0815111 Nguyễn Hoàng Duy HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
275 0815124 Nguyễn Thị Thùy Dương VLH004/L1, 328,000 Sinh học
276 0815134 Nguyễn Bá Đại SHH001/SHH1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
277 0815156 Lê Văn Giỏi DCH004/8A, NNA103/12, VLH004/L1, 738,000 Sinh học
278 0815162 Nguyễn Thị Bích Hà CTT001/8A, 328,000 Sinh học
279 0815169 Đỗ Minh Hải VLH004/SHH1, 328,000 Sinh học
HOH003/L1, HOH081/HL1, NNA103/7A, SHH001/SHH2,
280 0815218 Văn Lộc Hiệp 1,312,000 Sinh học
VLH004/L1,
281 0815227 Cao Thị Hoà HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 Sinh học
282 0815238 Trần Thị Ngọc Hoà CTT001/8A, 328,000 Sinh học
283 0815253 Nguyễn Thị Hồng DCH004/5A, HOH003/L1, NNA103/8A2, 738,000 Sinh học
284 0815258 Bùi Thị Thu Huệ CTH001/1B, CTT001/8A, HOH003/L1, 1,148,000 Sinh học
285 0815270 Hoàng Đức Huy CTT001/5B, 328,000 Sinh học
286 0815294 Phan Thị Hương HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
287 0815334 Phan Thị Kiều DCH004/5A, SHH001/SHH1, 410,000 Sinh học
288 0815338 Võ Ngọc Thiên Kim DCH004/8A, 164,000 Sinh học
289 0815366 Nguyễn Duy Linh HOH081/HL1, TTH005/DCH1, 328,000 Sinh học
290 0815397 Tô Hùng Luân SHH001/SHH2, VLH004/SHH1, 574,000 Sinh học
291 0815404 Trịnh Thảo Ly NNA002/12, VLH043/10, 410,000 Sinh học
292 0815411 Tôn Nữ Hoàng Mai DCH004/5B, HOH003/L1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
293 0815420 Nguyễn Hoàng Minh HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
294 0815422 Nguyễn Phước Minh HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/CSH1, VLH004/SHH1, 1,066,000 Sinh học
295 0815430 Đoàn Thị Hồng Nam SHH001/SHH1, 246,000 Sinh học
296 0815431 Hoàng Văn Nam DCH004/8A, TCH001/HOH1, 410,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
297 0815437 Dương Thị Phương Nga CTT001/5B, DCH004/7, SHH001/SHH2, 738,000 Sinh học
298 0815439 Nguyễn Thị Bích Nga DCH004/7, NNA103/9B, SHH001/SHH2, 656,000 Sinh học
299 0815489 Trần Trọng Nhân NNA103/5B, 246,000 Sinh học
300 0815490 Trương Công Nhật DCH004/7, HOH003/L1, TTH005/DCH1, 656,000 Sinh học
301 0815500 Nguyễn Thị Huỳnh Như DCH004/8A, 164,000 Sinh học
302 0815517 Đòan Hữu Phúc VLH004/L1, 328,000 Sinh học
303 0815527 Nguyễn Thế Phúc VLH004/L1, 328,000 Sinh học
304 0815545 Nguyễn Thanh Phương DCH004/8A, 164,000 Sinh học
305 0815583 Đỗ Thị Linh Sa VLH004/L1, 328,000 Sinh học
306 0815639 Lê Hoàng Thành DCH004/5B, HOH003/L1, HOH081/HL1, KTH001/5, VLH004/L1, 1,148,000 Sinh học
307 0815645 Đoàn Thị Thu Thảo VLH004/L1, 328,000 Sinh học
308 0815648 Lê Phương Thảo NNA103/12B, 246,000 Sinh học
309 0815652 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo TTH028/SHH2, TTH043/6, VLH004/SHH2, VLH043/7, 984,000 Sinh học
310 0815722 Phí Thị Hoài Thương SHH001/SHH2, 246,000 Sinh học
311 0815738 Võ Công Toàn CTH001/1B, CTT001/8A, TTH043/3A, VLH004/SHH1, 1,394,000 Sinh học
312 0815744 Đỗ Thị Huyền Trang CTT001/8A, SHH001/SHH2, TTH043/12, 820,000 Sinh học
313 0815751 Nguyễn Thị Đoan Trang NNA103/5A, 246,000 Sinh học
314 0815762 Trần Đình Tranh NNA002/12, SHH001/SHH1, 492,000 Sinh học
315 0815768 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CTT001/5B, DCH004/7, 492,000 Sinh học
316 0815769 Nguỵ Thị Yến Trâm NNA002/12, 246,000 Sinh học
317 0815772 Hồng Minh Triết TTH043/3A, 246,000 Sinh học
318 0815797 Nguyễn Thị Thanh Trúc VLH004/L1, VLH043/L1, 492,000 Sinh học
319 0815806 Bá Văn Tuyến VLH004/L1, 328,000 Sinh học
320 0815814 Nguyễn Thị Cẩm Tú VLH043/L1, 164,000 Sinh học
321 0815815 Phan Thanh Tùng SHH001/SHH2, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
322 0815839 Phan Thị Hùynh Vân DCH004/7, HOH003/L1, KTH001/4, VLH004/SHH1, VLH043/7, 1,148,000 Sinh học
323 0815848 Nguyễn Thị Thanh Việt DCH004/7, HOH003/L1, 492,000 Sinh học
324 0815857 Nguyễn Đăng Hoàng Vũ NNA103/2B3, SHH001/SHH2, SHH091/HL1, 656,000 Sinh học
325 0815862 Từ Ngọc Thuỳ Vương DCH004/8A, HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH043/6, 820,000 Sinh học
326 0815864 Nguyễn Công Vượng HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
327 0915012 Nguyễn Kỳ Anh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
328 0915017 Trần Minh Anh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
329 0915021 Văn Thị Kim Anh HOH004/SHH2, HOH081/HL1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 984,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
330 0915022 Lưu Thị Thảo An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
331 0915023 Nguyễn Lê Phước An HOH003/L1, NNA002/8, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
332 0915029 Trịnh Tuý An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
333 0915040 Lê Quang Bình HOH003/L1, 328,000 Sinh học
334 0915041 Lê Thị Bình HOH003/L1, HOH004/DCH1, VLH004/L1, 984,000 Sinh học
335 0915046 Lý Khởi Chánh HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 Sinh học
336 0915066 Trần Cao Cường HOH003/L1, 328,000 Sinh học
337 0915070 trần trung dũng HOH003/L1, VLH004/SHH2, VLH043/12, 820,000 Sinh học
338 0915071 trịnh phan thùy dương HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
339 0915075 Nguyễn Thành Danh HOH081/HL1, NNA002/10, 410,000 Sinh học
340 0915080 Nguyễn Thị Lê Dơn HOH003/L1, HOH004/CSH1, VLH004/L1, VLH043/L1, 1,148,000 Sinh học
341 0915081 Hoàng Hoa Dung HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 820,000 Sinh học
342 0915082 Mai Thị Hạnh Dung NNA002/5, 246,000 Sinh học
343 0915090 Phạm Lễ Duy NNA002/6, 246,000 Sinh học
HOH003/L1, HOH004/HDH1, HOH081/HL1, VLH004/L1,
344 0915091 Hồ Tiến Dũng 1,312,000 Sinh học
VLH081/HL1,
345 0915094 Phạm Quang Dũng HOH003/L1, NNA002/10, TTH005/DCH1, VLH043/L1, 902,000 Sinh học
346 0915095 Bùi Minh Dương HOH081/HL1, VLH043/L1, 328,000 Sinh học
347 0915096 Hoàng Thuỳ Dương HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
348 0915102 Phạm Lâm Luynh Đan HOH003/L1, 328,000 Sinh học
349 0915103 Võ Tấn Đạt HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 Sinh học
350 0915108 Đặng Hữu Điện NNA002/5, 246,000 Sinh học
351 0915114 Nguyễn Hữu Đức HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
352 0915119 Võ Trường Giang HOH003/L1, TTH028/CMT1, VLH004/HOH1, VLH081/HL1, 1,066,000 Sinh học
353 0915124 Nguyễn Trung Hà HOH003/L1, VLH043/12, 492,000 Sinh học
354 0915137 Bùi Thị Ngọc Hạnh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
355 0915151 Phạm Minh Hiếu HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
356 0915154 Trương Ngọc Thanh Hiếu HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
357 0915156 Lê Thị Thanh Hiền HOH003/L1, SHH001/CSH1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
CTH001/5, CTT001/5A, DCH004/5A, HOH003/L1,
358 0915166 Lê Việt Hoàng HOH004/DCH1, KTH001/5, NNA002/12, NNA103/5A, 2,870,000 Sinh học
TTH028/HOH1, VLH004/HOH1,
359 0915168 Nguyễn Công Hoàng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
360 0915171 Nguyễn Thanh Hoàng HOH003/L1, SHH091/HL1, TTH028/KMT1, 738,000 Sinh học
361 0915173 Nguyễn Thị Ngọc Hòa HOH003/L1, 328,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
362 0915174 Đậu Thị Kim Hồng HOH003/L1, HOH004/DCH1, TTH028/CSH1, VLH081/HL1, 1,066,000 Sinh học
363 0915176 Trần Thị Tuyết Hồng HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
364 0915185 Huỳnh Thị Ngọc Huyền HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
365 0915198 Nguyễn Hùng VLH004/SHH2, 328,000 Sinh học
366 0915201 Đoàn Việt Hưng VLH004/L1, 328,000 Sinh học
367 0915205 Huỳnh Thanh Hương HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
368 0915218 Đặng Hoàng Khanh TTH028/CSH1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
369 0915221 Lê Vũ Tùng Khánh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
370 0915224 Tạ Phương Khê HOH003/L1, SHH091/HL1, VLH004/L1, VLH081/HL1, 984,000 Sinh học
371 0915228 Tất Hiến Khoa HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
372 0915236 Lâm Đào Thiên Kim VLH004/L1, 328,000 Sinh học
373 0915239 Lê Thị Thanh Lan VLH004/L1, 328,000 Sinh học
374 0915243 Hà Trọng Lâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
375 0915252 Nguyễn Thị Liên HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
376 0915253 Phan Thị Liên HOH003/L1, 328,000 Sinh học
377 0915262 Lê Ngọc Phương Linh HOH003/L1, SHH091/HL1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
378 0915270 Trần Minh Ngọc Lĩnh HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH043/3A, VLH004/HOH1,
379 0915277 Bùi Nguyên Lộc 1,230,000 Sinh học
VLH043/12,
380 0915278 Lê Thị Lộc HOH003/L1, SHH001/SHH1, 574,000 Sinh học
381 0915284 Cao Thị Jô Ly HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
382 0915303 Đào Thị Hà My HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
383 0915321 Lý Hải Ngân HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
384 0915323 Phan Thị ái Ngân HOH003/L1, SHH091/HL1, TTH028/KMT1, 738,000 Sinh học
385 0915329 Nguyễn Minh Nghĩa HOH003/L1, 328,000 Sinh học
386 0915330 Dương Diễm Hồng Ngọc HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
387 0915335 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc VLH004/SHH1, VLH043/6, 492,000 Sinh học
388 0915336 Nguyễn Lê Bảo Ngọc SHH091/HL1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, VLH081/HL1, 902,000 Sinh học
389 0915344 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
390 0915349 Bùi Thị Thanh Nhàn HOH003/L1, 328,000 Sinh học
391 0915356 Phạm Hiếu Nhân HOH003/L1, TTH043/6, VLH004/L1, 902,000 Sinh học
392 0915357 Trương Châu Nhật HOH003/L1, 328,000 Sinh học
393 0915363 Đặng Thị Cẩm Nhung HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
394 0915376 Võ Văn Thành Niệm HOH081/HL1, VLH004/L1, 492,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
395 0915398 Đoàn Thị Phương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
396 0915400 Lê Hoài Diễm Phương HOH081/HL1, 164,000 Sinh học
397 0915402 Phan Ngọc Uyên Phương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
398 0915403 Thái Ngọc Nam Phương HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
399 0915406 Bạch Thị Bích Phượng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
400 0915407 Lê Thị Bích Phượng HOH003/L1, VLH004/CSH1, 656,000 Sinh học
401 0915409 Trần Bạch Phượng TTH005/DCH1, 164,000 Sinh học
402 0915415 Phạm Thị Hà Quế HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/CSH1, 820,000 Sinh học
403 0915416 Đỗ Hồng Quyên HOH003/L1, 328,000 Sinh học
404 0915421 Chu Quang Quý HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
CTH001/5, CTT001/5B, DCH004/5B, HOH081/HL1, NNA103/5B,
405 0915423 Đàm Thị Quỳnh 1,722,000 Sinh học
VLH004/L1,
406 0915438 Trương Minh Tâm HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
407 0915440 Nguyễn Hồng Tân VLH004/CSH1, 328,000 Sinh học
408 0915447 Nguyễn Thiên Thanh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
409 0915448 Nguyễn Xuân Thanh HOH003/L1, HOH081/HL1, VLH004/SHH1, 820,000 Sinh học
410 0915450 Phạm Thị Ngọc Thanh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
411 0915452 Nguyễn Vĩnh Thái HOH003/L1, TCH001/SHH2, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 1,066,000 Sinh học
412 0915455 Mai Thị Thành VLH004/L1, 328,000 Sinh học
413 0915471 Nguyễn Thị Thảo HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
414 0915491 Phan Xuân Thịnh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
415 0915492 Phạm Trọng Thoại HOH003/L1, 328,000 Sinh học
416 0915494 Trịnh Thị Thơm HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, 738,000 Sinh học
417 0915495 Đỗ Ngọc Thuận TTH005/DCH1, TTH043/12, VLH043/L1, 574,000 Sinh học
418 0915499 Trần Hoà Thuận HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
419 0915501 Nguyễn Hạnh Minh Thu HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
420 0915505 Lê Thị Thanh Thuỷ HOH003/L1, 328,000 Sinh học
421 0915506 Đỗ Hoàng Cẩm Thúy HOH003/L1, HOH004/SHH2, VLH004/L1, VLH043/L1, 1,148,000 Sinh học
422 0915514 Nguyễn Thanh Lâm Thư HOH004/HDH1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
423 0915518 Phan Thị Hoài Thương HOH003/L1, 328,000 Sinh học
424 0915519 Võ Thị Minh Thương VLH004/SHH2, 328,000 Sinh học
425 0915529 Âu Vinh Toàn HOH003/L1, 328,000 Sinh học
426 0915534 Võ Minh Toàn VLH004/CSH1, 328,000 Sinh học
427 0915539 Lại Thị Thu Trang HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
428 0915547 Trần Thị Thuỳ Trang HOH003/L1, 328,000 Sinh học
429 0915548 Văn Thùy Trang TTH005/DCH1, 164,000 Sinh học
430 0915550 Dương Thảo Trâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
431 0915554 Nguyễn Ngọc Bích Trâm HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
432 0915557 Nguyễn Thị Thu Trâm HOH081/HL1, TTH028/HOH1, 410,000 Sinh học
433 0915561 Dương Huỳnh Ngọc Trân HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/L1, 820,000 Sinh học
434 0915565 Phan Thị Chu Trinh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
435 0915595 Chu Văn Tùng HOH003/L1, 328,000 Sinh học
436 0915601 Báo Anh Ty HOH003/L1, VLH004/SHH2, 656,000 Sinh học
437 0915603 Nguyễn Hồ Dạ Uyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/SHH2, 738,000 Sinh học
438 0915605 Trịnh Bá Uy HOH003/L1, NNA002/8, SHH091/HL1, 738,000 Sinh học
439 0915606 Lý Thị Long Vân HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 Sinh học
440 0915615 Trương Viết Việt HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 Sinh học
441 0915617 Hồ Gia Vinh HOH003/L1, 328,000 Sinh học
442 0915624 Trần Tô Vũ HOH003/L1, 328,000 Sinh học
443 0915625 Lê Tấn Minh Vương HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH028/SHH2, VLH004/SHH2, 1,066,000 Sinh học
444 0915629 Nguyễn Hà Nhật Vy HOH003/L1, 328,000 Sinh học
445 0915635 Ngô Thị Hà Xuyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
446 0915636 Lưu Thị Yến NNA002/5, VLH043/6, 410,000 Sinh học
447 0915645 Võ Minh Hoàng Ân TTH028/KMT1, 246,000 Sinh học
448 0915652 Tần Siêu Cường TTH005/DCH1, TTH028/HOH1, VLH004/L1, 738,000 Sinh học
449 0915655 Trương Khánh Duy HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 Sinh học
450 0915677 Phạm Quỳnh Kha Lam HOH003/L1, 328,000 Sinh học
451 0915690 Vũ Thị Ngân HOH003/L1, NNA002/8, VLH043/L1, 738,000 Sinh học
452 0915717 Trần Minh Trang NNA103/2C1, VLH004/L1, 574,000 Sinh học
453 0915723 Nguyễn Hoàng Như Uyên HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 Sinh học
1 0518016 Nguyễn Hữu Duyên CS111/L2, 297,000 CN Sinh học
2 0518049 Ngô Long Khánh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
3 0518111 Nguyễn Văn Thạnh CS151/L2, 198,000 CN Sinh học
4 0615054 Nguyễn Thị Khánh SH123/L1, 198,000 CN Sinh học
5 0618002 Phạm Kim An HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
6 0618030 Bùi Thị Xuân Hoàng CS102/L2, 297,000 CN Sinh học
7 0618043 Hồ Thế Hùng SHH001/CSH1, 246,000 CN Sinh học
8 0618084 Đào Ngọc Quang CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
9 0618086 Đỗ Quang Sáng NNA002/12, NNA103/1A2, SHH001/CSH1, 738,000 CN Sinh học
10 0618123 Trần Minh Tuệ CS121/L2, HOH003/L1, 625,000 CN Sinh học
11 0618130 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
12 0715036 Vũ Thị Trâm Anh SH126/L1, 198,000 CN Sinh học
13 0718001 Võ Thiện Ân CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
14 0718003 Nguyễn Đình Đức CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
15 0718009 Nguyễn Đức Quỳnh Anh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
16 0718010 Nguyễn Ngọc Anh TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
17 0718011 Đinh Bùi Quỳnh Anh CS107/L2, CS134/L2, 495,000 CN Sinh học
18 0718015 Nguyễn Vũ Ngọc Anh CS135/L2, 198,000 CN Sinh học
19 0718019 Bùi Văn Công TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
20 0718020 Lê Quang Cần CTT001/5A, HOH003/L1, TR040/L1, TTH043/HOH1, 1,100,000 CN Sinh học
21 0718023 Huỳnh Đào Phượng Chi CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
22 0718024 Khương Nguyễn Lan Chi CS134/L2, 198,000 CN Sinh học
23 0718032 Lê Xuân Hằng SH126/L1, 198,000 CN Sinh học
24 0718034 Nguyễn Thị Thúy Hằng CS111/L2, CS144/L2, CS151/L2, CS154/L2, 891,000 CN Sinh học
25 0718035 Dương Thúy Hương CS111/L2, SHH001/CSH1, 543,000 CN Sinh học
26 0718038 Trương Thị Hà VLH022/L1, 164,000 CN Sinh học
HOH004/CSH1, NNA002/8, NNA103/8A1, TR040/L1,
27 0718044 Lê Minh Hiếu 1,428,000 CN Sinh học
TTH028/CMT1, VLH081/HL1,
28 0718047 Võ Minh Hiếu TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
29 0718048 Vũ Đức Hiếu CS134/L2, DCH004/5A, 362,000 CN Sinh học
30 0718053 Bùi Thanh Huy TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
31 0718055 Nguyễn Thị Xuân Huyên CS124/L2, CS134/L2, 495,000 CN Sinh học
32 0718058 Phạm Đăng Khôi CS107/L2, CS135/L2, 495,000 CN Sinh học
33 0718059 Lương Công Khôi CS106/L2, 297,000 CN Sinh học
34 0718060 Nguyễn Trầm Kha CS124/L2, CS135/L2, TR040/L1, 693,000 CN Sinh học
35 0718062 Đỗ Vân Khanh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
36 0718063 Giống Hối Khoánh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
CS102/L2, CS134/L2, CS135/L2, KTH001/2, SH145/L2,
37 0718064 Nguyễn Công Kiên 1,253,000 CN Sinh học
TR040/L1,
38 0718067 Nguyễn Thị Ngọc Linh CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
39 0718071 Ngô Duy Luân TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
40 0718074 Nguyễn Thị Mai CS134/L2, 198,000 CN Sinh học
41 0718077 Trần Lê Minh CS151/L2, 198,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
42 0718078 Nguyễn Văn Mến CS134/L2, CS135/L2, CS151/L2, 594,000 CN Sinh học
43 0718080 Nguyễn Hoàng Nam CS121/L2, HOH004/SHH2, 625,000 CN Sinh học

44 0718082 Tain Ma Ngân CS107/L2, CS111/L2, CS135/L2, CS151/L2, 990,000 CN Sinh học

45 0718089 Trần Thị Minh Nguyệt TR040/L1, 198,000 CN Sinh học


46 0718093 Phạm Thị Nhạn CS102/L2, CS107/L2, CS111/L2, CS135/L2, CS144/L2, 1,287,000 CN Sinh học
47 0718108 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
48 0718110 Thạch Quyên CS102/L2, CS111/L2, CS134/L2, CS151/L2, 990,000 CN Sinh học
49 0718111 Đinh Bá Sơn HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
50 0718117 Trần Hoàng Anh Thư CS107/L2, CS124/L2, HOH003/L1, TR040/L1, 1,120,000 CN Sinh học
51 0718118 Nguyễn Minh Thái CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
52 0718125 Nguyễn Văn Thắng CS107/L2, 297,000 CN Sinh học
53 0718129 Nguyễn Minh Thiện HOH003/L1, TR040/L1, VLH022/L1, 690,000 CN Sinh học
54 0718131 Nguyễn Thị Thủy TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
55 0718133 Tăng Thị Thúy CS107/L2, CS121/L2, CS134/L2, CS151/L2, TR040/L1, 1,188,000 CN Sinh học
56 0718136 Nguyễn Ngọc Tú CS107/L2, CS151/L2, TR040/L1, 693,000 CN Sinh học
57 0718137 Phạm Dương Toàn TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
58 0718141 Đậu Thị Trang TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
59 0718142 Huỳnh Ngọc Trọng TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
60 0718144 Nguyễn Ngọc Trịnh TR040/L1, 198,000 CN Sinh học
61 0718147 Kim Thị Bích Tuyền CS107/L2, CS134/L2, CS151/L2, TR040/L1, 891,000 CN Sinh học
62 0718150 Phan Trần Nhã Uyên CS134/L2, 198,000 CN Sinh học
63 0818001 Đoàn Thị Mai Anh HOH003/L1, NNA103/7A, 574,000 CN Sinh học
64 0818041 Đồng Den NNA103/10C, SHH001/SHH1, 492,000 CN Sinh học
65 0818064 Trần Thanh Đê DCH004/5B, HOH003/L1, NNA002/11, NNA103/12A, 984,000 CN Sinh học
66 0818089 Nguyễn Thị Ngọc Hậu CTT001/5B, 328,000 CN Sinh học
67 0818109 Đỗ Minh Hoàng HOH003/L1, VLH004/SHH1, 656,000 CN Sinh học
68 0818120 Phùng Tấn Huy HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
69 0818141 Nguyễn Thụy Hoàng Khanh NNA002/11, NNA103/7A, 492,000 CN Sinh học
70 0818150 Tạ Quang Khôi HOH003/L1, VLH043/L1, 492,000 CN Sinh học
71 0818168 Lữ Thị Loan HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
72 0818190 Vũ Diễm My VLH004/L1, 328,000 CN Sinh học
73 0818247 Nguyễn Minh Phụng XHH002/2, 164,000 CN Sinh học
74 0818286 Dương Ngọc Thanh SHH001/CSH1, 246,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
75 0818290 Nguyễn Thị Phương Thanh CTT001/5B, 328,000 CN Sinh học
76 0818298 Vũ Tiến Thành HOH081/HL1, 164,000 CN Sinh học
77 0818384 Đổng Thị Hồng Uy NNA103/8B2, VLH081/HL1, 410,000 CN Sinh học
78 0818393 Hồ Long Vân NNA103/7A, SH126/L1, SH153/L2, 642,000 CN Sinh học
79 0818414 Nguyễn Thiên ý HOH081/HL1, VLH043/7, 328,000 CN Sinh học
80 0918004 Huỳnh Nguyên Tuấn Anh HOH003/L1, VLH004/CSH1, 656,000 CN Sinh học
81 0918008 Lê Tuấn Anh HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 CN Sinh học
82 0918010 Nguyễn Hoàng Anh NNA002/8, VLH004/L1, 574,000 CN Sinh học
83 0918022 Ngô Thị Thuý An HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
84 0918033 Sỳ Quay Bẩu HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
85 0918034 Tông Thị Ngọc Bích HOH003/L1, VLH004/HOH1, 656,000 CN Sinh học
86 0918047 Đinh Hứa Thành Chinh NNA002/8, 246,000 CN Sinh học
HOH003/L1, HOH004/CSH1, NNA002/10, SHH001/CSH1,
87 0918053 Võ Lưu Chính 1,886,000 CN Sinh học
TTH005/DCH1, TTH028/SHH2, VLH004/L1,
88 0918055 Nguyễn Thế Cương HOH003/L1, HOH004/DCH1, NNA002/5, VLH004/HOH1, 1,230,000 CN Sinh học
89 0918057 Đinh Hùng Cường HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/HOH1, 820,000 CN Sinh học
90 0918069 Nguyễn Thị Diệu SHH091/HL1, 164,000 CN Sinh học
91 0918084 Phạm Vũ Dũng HOH003/L1, NNA002/5, TTH028/HOH1, 820,000 CN Sinh học
92 0918090 Nguyễn Hữu Dương HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
93 0918098 Nguyễn Văn Đại HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
94 0918103 Phạm Xuân Đạt NNA002/8, 246,000 CN Sinh học
95 0918104 Trần Văn Đạt TTH043/2A, 246,000 CN Sinh học
96 0918121 Hà Mỹ Hà HOH003/L1, VLH081/HL1, 492,000 CN Sinh học
97 0918148 Thạch Thị Thảo Hiền HOH003/L1, NNA002/5, VLH004/HOH1, 902,000 CN Sinh học
98 0918149 Trương Thị Thanh Hiền HOH004/CSH1, 328,000 CN Sinh học
99 0918160 Đỗ Khánh Hoà HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
100 0918161 Dương Minh Hoàng HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
101 0918165 Phan Khắc Hoàng HOH003/L1, NNA002/5, 574,000 CN Sinh học
102 0918172 Nguyễn Xuân Hòa HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
103 0918173 Tăng Xuân Hòa HOH003/L1, NNA002/8, 574,000 CN Sinh học
104 0918176 Nguyễn Thị Huệ VLH004/L1, XHH003/TTH1, 492,000 CN Sinh học
105 0918183 Trần Thị Ngọc Huyền HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
106 0918201 Đỗ Thị Xuân Hương HOH081/HL1, TTH028/CSH1, 410,000 CN Sinh học
107 0918217 Nguyễn Thuận Khánh HOH081/HL1, 164,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
108 0918225 Trần Đức Kiên HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
109 0918235 Trần Sơn Lâm HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
110 0918239 Mã Tú Lệ HOH003/L1, TTH043/2B, VLH043/10, 738,000 CN Sinh học
111 0918240 Phan Thị Mỹ Lệ HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
112 0918255 Vũ Thị Hồng Linh HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
113 0918261 Nguyễn Văn Long VLH043/L1, 164,000 CN Sinh học
114 0918270 Danh Lý HOH003/L1, HOH004/CSH1, TTH005/DCH1, 820,000 CN Sinh học
115 0918277 Nguyễn Hoài Hương Mây HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
116 0918297 Đặng Thị Thu Nga VLH004/L1, 328,000 CN Sinh học
117 0918299 Đặng Thị Kim Ngân HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
118 0918303 Đặng Thanh Nghi VLH004/L1, 328,000 CN Sinh học
119 0918304 Lê Vương Tịnh Nghiêm HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
120 0918308 Nguyễn Văn Nghĩa TTH028/SHH2, 246,000 CN Sinh học
121 0918310 Nguyễn Hạnh Ngoan HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
122 0918314 Trần Nguyễn Bảo Ngọc HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
123 0918315 Đặng Thị Hạnh Nguyên HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
124 0918316 Nguyễn Công Nguyên HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH005/DCH1, 656,000 CN Sinh học
125 0918335 Lê Thị Hồng Nhung TTH043/3B, 246,000 CN Sinh học
126 0918346 Lê Minh Phong SHH091/HL1, 164,000 CN Sinh học
127 0918351 Nguyễn Trần Phối HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
128 0918362 Nguyễn Thị Phương HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
129 0918387 Trần Thị Quyền HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
130 0918395 Vũ Thị Như Quỳnh HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
131 0918400 Trần Quốc Sáng NNA002/3, TTH043/3B, 492,000 CN Sinh học
132 0918404 Nguyễn Thái Sơn HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
133 0918406 Đỗ Tấn Tài HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
134 0918426 Nguyễn Thị Thanh HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
135 0918431 Qua Thị Thanh HOH003/L1, NNA002/5, VLH004/L1, VLH043/L1, 1,066,000 CN Sinh học
136 0918435 Dương Tấn Thành HOH003/L1, NNA002/6, 574,000 CN Sinh học
137 0918442 Ngô Thị Thanh Thảo HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
138 0918445 Nguyễn Thị Yên Thảo HOH003/L1, HOH081/HL1, 492,000 CN Sinh học
139 0918464 Lê Trí Thông HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
140 0918483 Nguyễn Thị Thủy HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
141 0918486 Vũ Thị Thu Thủy HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
STT Mã SV Họ Tên Mã môn học Tổng tiền Tên ngành Số biên lai
142 0918489 Mai Thị Hoài Thương HOH003/L1, HOH081/HL1, TTH043/10, 738,000 CN Sinh học
143 0918491 Nguyễn Thị Hoài Thương HOH003/L1, TTH005/DCH1, TTH043/3A, VLH043/10, 902,000 CN Sinh học
144 0918523 Đỗ Lai Danh Toại SHH001/SHH2, 246,000 CN Sinh học
145 0918525 Đặng Thị Huyền Trang HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
146 0918530 Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang HOH003/L1, SHH001/SHH2, TTH005/DCH1, 738,000 CN Sinh học
147 0918531 Nguyễn Thị Trang HOH003/L1, SHH001/SHH2, VLH043/L1, 738,000 CN Sinh học
148 0918532 Phan Thị Thu Trang TTH005/DCH1, 164,000 CN Sinh học
149 0918556 Nguyễn Huy Trọng HOH081/HL1, 164,000 CN Sinh học
150 0918563 Lê Phan Hoàng Trúc VLH004/CSH1, 328,000 CN Sinh học
151 0918569 Chìu Thanh Tuấn HOH003/L1, TTH005/DCH1, VLH004/CSH1, 820,000 CN Sinh học
152 0918580 K' Tú HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
153 0918585 Nguyễn Đức Tùng HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
154 0918588 Vũ Anh Tùng TTH005/DCH1, 164,000 CN Sinh học
155 0918598 Đặng Hoàng Việt HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
156 0918599 Huỳnh Quốc Việt HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
157 0918601 Diệp Cẩm Vinh HOH003/L1, 328,000 CN Sinh học
158 0918607 Trần Triều Vinh HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
159 0918614 Ngô Quốc Vũ HOH003/L1, VLH004/L1, 656,000 CN Sinh học
160 0918616 Nguyễn Thanh Vũ HOH003/L1, TTH005/DCH1, 492,000 CN Sinh học
161 0918635 Trần Ngọc Đạo HOH003/L1, NNA002/12, TTH005/DCH1, 738,000 CN Sinh học
162 0918646 Lê Khánh Linh SH114/L2, XHH003/TTH1, 362,000 CN Sinh học
163 0918650 Nguyễn Thị Kim Ngân TTH043/2A, VLH004/HOH1, 574,000 CN Sinh học
164 0918652 Trịnh Vạn Ngữ HOH003/L1, SH114/L2, SH123/L1, XHH003/TTH1, 888,000 CN Sinh học
165 0918660 Nguyễn Ngọc Thanh Thi VLH004/L1, 328,000 CN Sinh học

You might also like