Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

MAT English Center Toeic

SCRIPTION FOR PART 1


Day 1 At Home:

1. A) He’s writing a letter 1. A) Ông ấy đang viết 1 lá thư


B) He’s reading a book B) Ông ấy là đang đọc sách
C) He’s serving some food C) Ông ấy đang phục vụ món ăn
*D) He’s holding a piece of paper * D) Ông ấy đang cầm một tờ giấy
2. A) A woman is arranging the shelves 2. A) Một người phụ nữ đang sắp xếp kệ
* B) A woman is standing at the board * B) Một người phụ nữ đang đứng ở cái bảng
C) A woman is watering a plant C) Một người phụ nữ đang tưới cây
D) A woman is washing a window D) Một người phụ nữ đang rửa cửa sổ
3. A) He’s looking at his watch 3. A) Ông ấy đang nhìn vào đồng hồ
* B) He’s talking on the phone * B) Anh ấy đang nói chuyện trên điện thoại
C) He’s walking outside C) Anh ấy đang đi bộ bên ngoài
D) He’s opening a box D) Ông ấy đang mở cái hộp
4. A) She’s tidying her room 4. A) Cô ấy đang dọn dẹp phòng
B) She’s brushing her teeth B) Cô ấy đang đánh răng
* C) She’s sweeping the deck * C) Cô ấy đang quét sàn
D) She’s scrubbing the pots D) Cô ấy đang lau chậu
5. A) The women are in a parking lot 5. A) Những người phụ nữ đang ở trong bãi đậu
B) The women are shopping for clothes xe
C) The women are in a supermarket B) Những phụ nữ đang mua sắm quần áo
D) The women are paying for food C) Những người phụ nữ đang ở trong siêu thị
D) Những phụ nữ đang trả tiền thức ăn
6.*A) They’re resting in a waiting area 6. *A) Họ đang nghỉ ngơi trong khu vực chờ
B) They’re boarding an airplane B) Họ đang lên máy bay
C) They’re waiting in line C) Họ đang xếp hàng chờ đợi
D) They’re packing a suitcase D) Họ đang đóng gói hành lý

Day 2 At Home

1.*A. They’re sitting on a bench 1.*A. Họ đang ngồi trên một chiếc ghế

B. They’re lying on the grass B. Họ đang nằm trên thảm cỏ

C. They’re riding their bicycles C. Họ đang cưỡi xe đạp

D. They’re swimming in the water D. Họ đang bơi trong nước

1
MAT English Center Toeic

2. A. One of the men is putting on a tie 2. A. Một trong những người đàn ông đang đeo
cà vạt
* B. One of the men is standing at a counter
* B. Một trong những người đàn ông đang đứng
C. One of the men is setting a briefcase on the
tại quầy
floor
C. Một trong những người đàn ông đang đặt
D. One of the men is typing on a computer
chiếc cặp trên sàn.

D. Một trong những người đàn ông đang đánh


máy tính

3. A. Customers are waiting to be seated 3. A. Khách hàng đang chờ sắp chỗ ngồi

B. Cars are parked along the street B. Ô tô đang đậu dọc theo đường phố

C. A restaurant worker is sweeping the C. Một nhân viên nhà hàng đang quét vỉa hè

sidewalk * D. Thực khách đang ngồi trong một quán cà


phê ngoài trời
*D. Diners are sitting in an outdoor café

4. A. The man is taking some paper out of a 4. A. Người đàn ông đang lấy một số giấy ra
printer khỏi máy in

B. The man is putting a file in a drawer B. Người đàn ông đang đặt một tập tin trong
một ngăn kéo
C. The woman is signing her name
C. Người phụ nữ đang ký tên mình
* D. The people are reviewing a document
* D. Mọi người đang xem xét tài liệu

Day 3 At Home

1. A) He’s walking around the office 1. A) Anh ấy đang đi bộ xung quanh văn phòng
B) He’s putting on his jacket B) Anh ấy đang mặc áo khoác của mình
* C) He’s working at his desk * C) Anh ấy đang làm việc ở bàn làm việc
D) He’s picking up a cup D) Anh ấy đang nâng một cốc

2. A) The bicycles are lying on the ground 2. A) Những chiếc xe đạp đang nằm trên mặt
B) The people are driving their cars down the đất B) Mọi người đang lái xe xuống đường
road * C) Những chiếc xe đạp đang đậu ở phía trước

You might also like