Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 98

C..

PHẦN MỀM TRA CỨU CƠ KHÍ

Edit and Design by: Minhnc TTĐT & QLSX - COMA


125 D Minh Khai Hà Nội
Phiên bản 1.2 ngày 15/11/2006
Tel: 123456789
U CƠ KHÍ

Design by: Minhnc TTĐT & QLSX - COMA


inh Khai Hà Nội
n 1.2 ngày 15/11/2006
456789
Doi don vi

HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ


I. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO CHI ỀU DÀI : V. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO V ẬN T Ố

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất : Giá tr ị nh ập :


2 m = 0.002 km 1

II. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO KH ỐI L ƯỢNG : VI. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO TH ỜI G

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất : Giá tr ị nh ập :


1 Kg = 35 Ounces 1

III. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO L ỰC : VII. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO C ƯỜN

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất : Giá tr ị nh ập :


1 N = 0.0001125 Tons 1

IV. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO ÁP SU ẤT :

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất :
1 Atm = 101.325 Kpa
I ĐƠN VỊ
V. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO V ẬN T ỐC :

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất :
m/s = 2.24 miles/h

VI. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO TH ỜI GIAN :

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất :
Năm = 31557600 Giây

VII. QUY Đ ỔI Đ ƠN V Ị ĐO C ƯỜNG Đ Ộ:

Giá tr ị nh ập : Giá tr ị xu ất :
Mpa = 1 Mpa

`
L ực c ắt và ph ản
Sơ đồ S ố li ệu nh ập vào Mômen u ốn(T.m) Đ ộ võng(cm)
l ực(T)
1 2 3 4 5
D ẦM CONSOLE
P(T) = 30 R A= 0.00 M A= 0.00 f A=
P x
L(m) = 5 R B= 30.00 M B= -150.00
A B
L x(m) = 2.5 Qx= -30.00 M x= -75.00
b(cm)= 20
M
h(cm)= 40
Q
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm )=
4
106666.6667
P P(T.m) = 1.5 R A= 0.00 M A= 0.00 f A=
L(m) = 2 R B= 3.00 M B= -3.00
A B
L x(m) = 1.2 Qx= -1.80 M x= -1.08
b(cm)= 20 Q B= -3.00
M
h(cm)= 35
Q P x(T)= 1.5
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 71458.33333
P P(T.m) = 1.5 R A= 0.00 M A= 0.00 fA=
L(m) = 4 R B= 3.00 M B= -4.00
A B
L x(m) = 5 Qx= -4.69 M x= -7.81
Q B=
M b(cm)= 20 -3.00
h(cm)= 40
Q P (T)=
x 1.875
E(kG/cm )= 2
2.65E+05
J(cm4)= 106666.6667
D ẦM TRÊN HAI G ỐI T ỰA
P(T) = 8 R A= 14.40 M A= 0.00 f max=
P L(m) = 3.6 R B= 14.40 M B= 0.00 (Tại x=L/2)
A B
L

Q
P
A B
L x(m) = 1.8 Q x= -4.00 M x= 7.20
b(cm)= 20 Q A= 4.00 M max= 7.20
M h(cm)= 40 Q B= -4.00 Tại x=3.15

Q
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm )=
4
106666.6667
P(T) = 12 R A= 18.90 M A= 0.00 f max=
P
A B L(m) = 6.3 R B= 18.90 M B= 0.00 Tại x=
a b x(m) = 1.8 Q x= 6.00 M x= 10.80
L
a(m) = 3.15 Q A= 6.00 M max= 18.90
b(m)= 3.15 Q B= -6.00 Tại x=3.15
M
b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P(T) = 1.5 R A= 1.50 M A= 0.00 f max=
P P
A B L(m) = 6 R B= 1.50 M B= 0.00
a b a x(m) = 3 Q x= 0.00 M x= 3.00
L
a(m) = 2 Q A= 1.50 M max= 3.00
b(m)= 2 Q B= -1.50 Tại x = 2 và x = 4
M
b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P P(T.m) = 1.2 R A= 3.78 M A= 0.00 f max=
L(m) = 6.3 R B= 3.78 M B= 0.00
A B
x(m) = 0.6 Q x= 3.06 M x= 2.05
L
b(cm)= 20 Q A= 3.78 M max= 5.95
M h(cm)= 20 Q B= -3.78 Tại x=3.15

Q
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 13333.33333
P P(T.m) = 1.5 R A= 0.50 M A= 0.00 fmax=
A B L(m) = 6 R B= 2.50 M B= 0.00 Tại x=
a b x(m) = 2 Q x= 0.50 M x= 1.00
L
a(m) = 4 Q A= 0.50 M max= 2.08

M
Q
P
A B
a b
L

b(m)= 2 Q B= -2.50 T ại x = 4.33


M b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm )=
4
106666.6667
P P(T.m) = 1.5 R A= 2.25 M A= 0.00 f max=
A B L(m) = 6 R B= 2.25 M B= 0.00
L x(m) = 3 Q x= 0.00 M x= 4.50
b(cm)= 20 Q A= 2.25 M max= 4.50
M Q B=
h(cm)= 40 -2.25 Tại x=3
Q
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
D ẦM TRÊN HAI G ỐI T ỰA CÓ 2 CONSOLE Đ ỐI X ỨNG
4 R A= 4.00 M A= f min=
P x
P P(T) = -8.00
A B L(m) = 6 R B= 4.00 M B= -8.00 Tại x =3
a L a x(m) = 5 Q x= 0.00 M x= -8.00
a(m) = 2 Q A= -4.00 M max= -8.00
M Q B= -4.00 Tại 0 <x <6
b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P P(T.m) = 1.5 R A= 9.00 M A= -3.00 f max=
L(m) = 8 R B= 9.00 M B= -3.00 Tại x=4
x(m) = 4 Q x= 0.00 M x= 9.00
A Ba
a L
a(m) = 2 Q A= -6.00 M max= 9.00
M Q B= 6.00 Tại x = 4
b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm )=
4
106666.6667
D ẦM TRÊN HAI G ỐI T ỰA CÓ 1 G ỐI LÀ NGÀM
x P(T.m) = 1.5 R A= 1.37 M A= -1.48 f max=
P L(m) = 6 R B= 0.13 M B= 0
A B
a b x(m) = 1 Q x= 1.37 M x= -0.11
L

Q
x
P
A B
a b
L a(m) = 1.5 Q A= 1.37 M max= 0.58
M b(m) = 4.5 Q B= -0.13 Tại x = 1.5
b(cm)= 20
Q h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P(T.m) = 1.5 R A= 5.63 M A= -6.75 f max=
L(m) = 6 R B= 3.38 M B= 0 Tại x = 3.47
A B Q x= M x=
L
x(m) = 1.5 3.38 0.00
Q A= 5.63 M max= 3.80
M Q B= -3.38 Tại x = 3.75
b(cm)= 20 M= 0
Q h(cm)= 40 Tại x = 1.5 và x =6
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P(T.m) = 1.5 R A= 3.60 M A= -3.60 f max=
L(m) = 6 R B= 0.90 M B= 0 Tại x = 3.33
A B
L x(m) = 1.5 Q x= 1.63
Q A= 3.60 M max= 1.61
M
Q B= -0.90 Tại x = 3.318
b(cm)= 20
Q
h(cm)= 40
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm 4)= 106666.6667
P(T.m) = 1.5 R A= 1.78 M A= -1.69
L(m) = 6 R B= 0.90 M B= 0
A B x(m) = 1.5 M(x=a) = 0.98
a b a
L a(m) = 1.5 Q A= 1.78 M(x=a+b)= 1.35
Q B=
M b(m) = 3 -0.90
b(cm)= 20
h(cm)= 40
Q
E(kG/cm 2)= 2.65E+05
J(cm )=
4
106666.6667
Đ ộ võng(cm)

44.22

15.84

45.28

0.28
(Tại x=L/2)
2.21
3.15

0.41

696.62

17.88
3.28
57.31

-1.27
Tại x =3

1.98
Tại x=4

-0.02
37.17
Tại x = 3.47

2.74
Tại x = 3.33
Tra thông số thép hình L

● H Expanted metal
L H(mm) B(mm) t1(mm)
● L Thép tròn

U T
50 50 8
Hollow Bar Z

L 50

50

50
1

Khối Diện
t2(mm)
lượng(kg/m) tích(cm2)

8 1.76 -
Tra thông số thép hình HEB

● I L
HEB H(mm) B(mm) t1(mm)
IPE U,UAP,UPE

HEA T
160 160 8
● HEB Z

HEB 160

13
160

160

4
1

Khối Diện Diện tích sơn


t2(mm)
lượng(kg/m) tích(cm2) m2/m m2/tấn

13 42.6255 54.3 0.918 21.53640427


version 1.3.1

2007 Năm: 2007

Tháng Một-Jan 2007


Tháng
Tháng Một-Jan
Một-Jan 2007
2007
Chủ Nhật-Sun Thứ hai-Mon Thứ ba-Tue Thứ tư-Wed Thứ năm-Thu
1 2 3
### ### ###

7 8 9 10
### ### ### ###

14 15 16 17
### ### ### ###

21 22 23 24
### ### ### ###

28 29 30 31
### ### ### ###

Sự kiện đặc biệt: Ghi chú:


Thứ sáu-Fri Thứ bảy-Sat
4 5 6
### ### ###

11 12 13
### ### ###

18 19 20
### ### ###

25 26 27
### ### ###

Ngày nghỉ lễ:


Settings and Formulas

30 230 20 #VALUE! 42 236 32 #VALUE! 58 237 49 #VALUE! 74 238 65 #VALUE! 89 240 81


1EE614 2AEC20 3AED31 4AEE41 59F051
219 20 230 #VALUE! 225 32 236 #VALUE! 228 49 237 #VALUE! 230 65 238 #VALUE! 232 81 240
DB14E6 E120EC E431ED E641EE E851F0
text text text text text text text text text

Today's Date Month Names month 1


9/7/2019 Tháng Một-Jan year 2007
9 Tháng Hai-Feb monthName Tháng Một-Jan
Tháng Chín-Sep Tháng Ba-Mar startDate 1/1/2007
2019 Tháng Tư-Apr startDayOfWeek 2
Tháng Năm-May
Tháng Sáu-Jun
Tháng Bảy-Jul
Tháng Tám-Aug
Tháng Chín-Sep
Tháng Mười-Oct
Tháng Mười một-Nov
Tháng Mười hai-Dec

WeekNo Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat


1 2 3 4 5 6 7
1 1 2 3 4 5 6
2 7 8 9 10 11 12 13
3 14 15 16 17 18 19 20
4 21 22 23 24 25 26 27
5 28 29 30 31
6
1945 63
1946
#VALUE! 1947
Light 1948
#VALUE! 1949
Light 1950
text 1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
2051
2052
2053
2054
2055
DIN TCVN JIS GOST ASTM CHINA
St37 ct38 SS400 CT3 A270 Q320
St39 Ct50 SS490 ct5 a280 A345B
m12 n65 h4 l55 k9 p5
w1,o2,f4 666 8588 9 9 7
DT123 SM940 1236 444
st123 sm968B ct56 Q566
256 8// 554 777
1 2 3 4 5 6
123 456 789 987 654 321
444 666 666 9999
1 22 333 4444 5555 66666
123 ddhj kdk eo oe eoeo
1 1.11E+16 212222 2 5 5
w w w w w w
w eee eee ee e e
w w w w w wwww
2
3
e ettttttttttttttt rttttt t rtrtrtrt ter
Khối lượng bu lông theo hệ met. TCVN

Khối lượng
M L Số lượng (cái) Kích thước Cle Bước ren
(kg)

20 100 100 31.7800 30 Nhỏ: 1.50, Lớn: 2.50

Khối lượng bu lông theo TC DIN

Số lượng bu Số lượng ê Số lượng đệm


M L K. Lượng(kg)
lông (cái) cu (cái) (cái)

30 1050 1 3 0 6.9734

Lực xiết bu lông

M Cường độ Lực xiết(kg.m)

M10 M10 8.8 88 4.3


Dedusting Cyclone Cyclon lắng, tách bụi
Dozer Máy ủi
Multi- Cyclones Cyclon nhiều tầng
Rack & pinion Cơ cấu truyền động thanh răng và pi nhông
Sequence valve Van trình tự
Siliconized glass bags Túi soi thuỷ tinh
Wave propagation velocity vận tốc truyền sóng
X- ray difraction analysis Phân tích nhiễu xạ tia X
Abrasion- resistant refractory Vật chịu lửa chống mòn
Abrasion-resistant refractory Vật liệu chịu lửa chống mòn
Abrasivity Độ mài mòn
Abrasivity Độ mài mòn
Accelerntion Gia tốc
Accelerometer Gia tốc kế
Acid refractory Vật liệu chịu lửa có tính a xít
Acoustic mill feed control Điều khiển cấp liệu nghiền theo độ ồn
Acuteshaft angle Góc nhọn
Addendum Chiều cao đỉnh răng
Addition Chất phụ gia
Addittive Phụ gia
Adhesion Độ kết dính
Adjust Điều chỉnh
Administer Điều khiển
Administer Điều khiển
Affinity áp lực
Agglametrate Sản phẩm thiêu kết
Agglomerate Sản phẩm thiêu kết
Agitation Trộn
Agitation Trộn
Agitator Máy trộn khuấy
Agitator Máy trộn khuấy
Aie spectrography Phổ hò quang
Air - cooled jacket Làm nguội vòi phun
Air – quenching – cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thời
Air – swept mill Máy nghiền ống
Air blaster Bắn khí
Air cooled jacket Làm nguội vòi phun
Air deficentcy Thiếu khí
Air deticieney Thiếu khí
air duct ống dẫn khí
Air duct Ống dẫn khí
Air entraining cement Xi măng chống thấm
Air entraining cement Xi măng chống thấm
Air lift Bơm nâng khí động
Air lift Bơm nâng khí động
Air permeability test Thử thấm khí
Air permeability test Thử thấm khí
Air quenching cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thô
Air separator Máy phân ly khí động
Air separator Máy phân ly khí động
Air slide Máng khí động
Air slide Máng trượt
Air slide Máng khí động
Air-swept mill Máy nghiền ống
Aitslide Máng trượt
Alkali Kiềm
Alkali Kiềm
Alloys Hợp kim
Alloys Hợp kim
Alumina Nhôm ô xít
Alumina Nhôm ô xít
Alumina refractory Gạch cao nhôm
Alumina refratory Gạch cao nhôm
Aluminous cement Xi măng nhôm
Aluminous cement Xi măng nhôm
Ammonium Amoni
Amplifier Bộ khuếch đại
Amplifier Bộ khuyếch đại
Amplitude Biên độ
Amplitude Biên độ
Analyser Máy phân tích
Angle of approach Góc vào khớp
Angle of approach Góc vào khớp
Angle of recession Góc ra khớp
Angle of recession Góc ra khớp
Angle of repose Gáo trượt
Angle of repose Góc trượt
Angularity Tính góc cạnh
Angularity Tính góc cạnh
Anion Aniôn
Anmubar sensor type Cảm ứng anmubar
Annular- cross section Thiết diện vòng
Annular cross-secsion Thiết diện vòng
Annurbar sensor type Cảm ứng annubar
Anthincite Than antraxit
Anthtacire Than antrxic
Anylyser Máy phân tích
Apron Cân bằng liệu tấm xếp
Apron Cân băng kiểu tấm xếp
Apron feeder Băng cấp liệu
Arc spectrography Phổ hồ quang
Arenacenous Có cát
Arenacenous Có cát
Argillaccour Pha sét
Argillaccous Pha sét
ash Tro
Ash Tro
Ash ring Vòm anô
Ash ring Vòm anô
Assignment Nhiệm vụ
Assignment Nhiệm vụ
Atrition Mài mòn
Atrition Mài mòn
Attrition Sự mài mòn
Auger Mũi khoan
Auget Mũi khoan
Autoclave Nồi hấp
Autogenos grinding Nghiền tự sinh
Autogenuos grinding Nghiền tự sinh
Automation Tự động hoá
Automation Tự động hoá
Auxiliary kiln drive Quay châm lò
Auxiliary kiln drive Quay chậm lò
Axc Trục,hệ toạ độ
Axe Trục, hệ toạ độ
Axial Thuộc trục
Axial ball bearing Vòng bi trục
Axial bearing ổ đỡ trục
Axial thrusts Con chặn trục
backspili Tràn ngược
Bag – Type dust colletor Lọc bụi túi
Bag filter Lọc bụi túi kiểu túi
Bag filter Lọc bụi kiểu túi
Bag type dust colletor Lọc bụi túi
Balance wheel Đối trọng
Balance wheel Đối trọng
Ball – and – race mill Máy nghiền xả luân
Ball and race mill Máy nghiền xa luân
Ball bearing Vòng bi, ổ bi tròn
Ball bearing Vòng bi bạc,ổ bi tròn
Ball coating
Ball coating Màng liên bọc bi nghiền
ball mill Máy nghiền bi
Ball mill Máy nghiền bi
Băng tải dung Vibrating conveyor
Barrel 170,5 kg xi măng
Base diameter Đường kính cơ sở
Base diameter đường kính cơ sở
Basic refratory Gạch Crôm mangi
Bathtub zone Zôn thớt
Bathtub zone Zôn thớt
Bauxite Quặng bô xít
Bauxte Quặng bô xít
beaaring house ổ trục thân ổ trục
Beam Dầm
Beam Dầm
bearing ổ đỡ vòng bi
Bearing ổ đỡ, vòng bi
Bearing house ổ trục, thân ổ trục
Bed plate Đế
Bed plate Đế
Behavior Sự hoạt động
Behavior Sự hoạt động
Belt conveyor Băng tải
Belt Weigher Cân băng
Belt Weigher Cân băng
Bench Tầng
Bench Tầng
Bencliciation Tuyển quặng
Beneliciation Tuyển quặng
Bevelgear Bánh răng côn
Bin- dicator Đo mức két chứa
Bin system Hệ thống kép than
Bin system Hệ thống két than
Bin-dicator Đo mức két chứa
Bit Bộ phận
Bit Bộ phận
Bituminus coal Than bị
Bituminus coal Than Bi Tum
Blaine apparatus Máy đo độ mịn theo bề mặt
Blaine apparatus Máy đo độ mịn theo bề mặt
Blast hole coll Miệng lỗ nổ
Blast hole collar Miệng lò nổ
Blasting Nổ mìn, nổ đá
Bleeding Rỉ nước, chảy máu
Bleeding Rỉ nước, chảy máu
Blending Trộn
Blending Đồng nhất
Blending Trộn, đồng nhất
Blending bin Két trộn
Blending bin Két trộn
Blinding Tắc
Blinding Chèn
Blinding Tắc, chèn
Block caving Lò khối
Block caving Lở khối
Blow bar impactor Thanh búa
Blow har impactor Thanh búa
Blower Quạt gió
Blowwer Quạt gió
Bnekspill Tràn ngược
Bọc, bảo vệ To shield
Bogic Giá chuyển hướng
Bogie Xe đẩy, giá chuyển hướng
Bogle Xe đẩy
Bolt bearing ổ bi (tròn)
Bolt bearing ổ bi( Tròn)
Bottom cone Phễu đáy
Bottom cone Phễu đá
Bowl classifier Buồng tuyển bằng nước
Bowl classifier Buồng tuyển bằng nước
Bowl mill Máy nghiền con lăn
Bowl mill Máy nghiền con lăn
Box tire Vành bằng da
Box tire Vành bằng đá
Brace Thanh chằng
Brace Thanh chằng
Bracket Giá treo
Bracket Giá treo
Bradley mill ( Xem roller mill)
Break hammer Cánh búa
Break hammer Cánh búa
Breaker plate Tấm lót, tấm dập
Breaker plates Tấm lót
Breaker plates Tấm dập
Bridge crản Cầu trục
Bridge circuit Mạch cầu
Bridge circuit Mạch cầu
Bridge crane Cầu trục
Briquette Khuôn đúc mẫu
Briquette Khuôn đúc mẫu
British thermal unit BTU
British thermal unit Đơn vị đo nhiệt của Anh BTU
Bucket elevator Gầu nâng
Bucket elevator Gầu nâng
Bulk loading Xuất xi măng túi
Bulk loading Xuất xi măng rời
Burn. burning Nung
Burnability Khả năng nung
Burnability Khả năng nung
Burner Vòi đốt
Burner Vòi đốt
Burner glasser Kính lò
Burner glasses Kính lò
Burner pipe ống vòi phun
Burner pipe ống vòi phun
Burner's Platform Sàn lò
Burner's platform Sân lò
Burning process Cong nghệ nung
Burning process Công nghệ nung
Burning zone Zôn nung
Burning zone Zôn nung
Bushy flame Ngọn lửa tối
Bushy Hame Ngọn lửa rối
Cabillary ống dẫn
Caking Kết nắng
Caking Kết lắng
Calcarcous Pha
Calcinator Can xi na to
Calcinator
Calciner Bộ can xi hoá
Calciner Buồng phân huỷ
Calciner Bộ can xi hoá, buồng phân huỷ trước
Calcining zone Zôn can xi hoá
Calcining zone Zôn phân huỷ
Calcining zone Zôn can xi hoá
Calearcous Pha cac bon nát
Calibrate Chuẩn định
Calibrate Chuẩn định
Calibration tank Két thử
Calibration tank Két thử
Caloric calo
Calorie Ca lo
Calorifie value Nhiệt trị
Calorimeter Nhiệt lượng kế
Calorimeter Nhiệt lượng kế
Capaccitor Tủ điện
Capacitor Tụ điện
Capacity Năng suất
Capacity Năng xuất
Cappillary ống dẫn
Car tip Cần cân ben
Car tip Cần cân ben
Carbon Các bon
Carbon Cac bon
Cartridge Vỏ đạn
Cascading Đổ ập xuống
Case history Bài tập tình huống
Casending Đổ ập xuống
Castable bê tông đúc
Castable refractory Bê tông chịu nhiệt
Cation Ca tri on
Cation Ca tri ông
Cement Xỉ
Cement Xi măng
Cement – cooler Máy làm nguội xi măng
Cement cooler Máy làm nguội xi măng
Cement paint Quét xi măng
Cement rock Đaá làm xi măng
Cement rock Đá làm xi măng
Cementiciuos Vữa xi măng
Cementitious Vữa xi măng
Centra discharge Tháo chính tâm
Central dischange Tháo chính tâm
Centralized con trol Điều khiển trung tâm
Centralized control Điều khiển trung tâm
Centriclone ( Xem liquid- solid- cyclon)
Centrifugal Máy li tâm
Centrifugal Máy li tâm
Centrifugal force Lực li tâm
Centrifugal force Lực li tâm
Centrifugal pump bơm ly tâm
Centrifugal pump Bơm li tâm
Chain balance Cân đòn
Chain balance Cân đòn
Chain drive Truyền động bằng xích
Chain drive Chuyển động bằng xích
Chain system xích mắc hình xoắn
Chain system Xích lò
Chalk Đá phấn
Chalk Đá phấn
Chamber Ngăn khoang
Chamber Khoang
Chamber Ngăn
Charge Lượng nạp
Charge Lượng nạp
Check plates Tấm kiểm tra
Cheek plate Tấm kiểm tra
Cheek pot ( xem Calcibration tank)
Chert Đá Sillic
Chert Đá Si líc
Chimney ống khói
Chimney ống khói
Choke Le điều chỉnh
Choke Le điều chỉnh
Chopper amplifier Bộ khuếch đại đóng ngắt
Chopper amplifier Bộ khuyếch đại đóng ngắt
Chum drill Khoan phá
Churn drill Khoan phá
Chute Máng trượt
Chute Máng trượt
Ciment paint Quét Xi Măng
Circuirference Chu vi
Circuirlation Hồi lưu,tuần hoàn
Circuirlation factor Hệ số hồi lưu
Circuit breaker Cầu dao cách ly
Circuit breaker Máy ngắt cần dao cách ly
Circuitbreaker Máy ngắt,cầu dao cách ly
Circuitlating load Tải hồi lưu
Circulating load Tải hồi lưu
Circulation Hồi lưu, tuần hoàn
Circumference Chu vi
Clamshell bucket Gầu ngoạm
Clamshell bucket Gầu ngoạm
Clay Sét bùn
Clay Sét bùn
Clay slip Sét trầm tích
Clay slip Sét trầm tích
Cleaning Làm vệ sinh
Cleaning Làm vệ sinh
Cliculation factor Hệ số hồi lưu
Clinker Clanh ke
Clinker Clanke
Clinker – cooler Máy làm nguội clanker
Clinker breaker Máy đập clanke
Clinker breaker Máy đậy clanker
Clinker cement bricks Gạch Xi măng clan ke
Clinker conveyor Vận chuyển Clanke
Clinker conveyor Vận chuyển clanke
Clinker cooler Bộ máy làm nguội clanke
Clinker crusher Máy đập clanke
Clinker crusher Máy đập clinker
Clinker mill Máy nghiền clanke
Clinker mill Máy nghiền clanke
Clinker ring Vòm anô
Clinker ring Vòm anô
Clinker scale Cân Clnh ke
Clinker scale Cân clanke
Clinker storage Kho clanke
Clinker storage Kho clanke
Clinker-cement bricks Gạch xi măng clanke
Clinkerisation Clanh ke hoá
Clinkerisation Clanke hoá
Clogging Kết dính
Clogging Kết dính
Closed - circuit grinding Nghiền chu trình kín
Closed – circuit grinding Nghiền chu trình kín
Closed - circuit TV Hệ thống giám sát vô tuyến
Closed – circuit TV Hệ thống giám sát vô tuyến
Có Vanes
Co - current Cùng dòng
Co- current Cùng dòng
Co-ãial Đồng trục
Coal storage Bảo quản than
Coarse Thô
Coarse Thô
Coating Cô la
Coating Lớp cô lại
Coating Lớp cola
Co-axial Đồng trục
Colloid Keo
Colloid Keo
Combustion Sự đốt cháy
Combustions Sự đốt cháy
Comminution Nghiền, dập
Comminution Nghiền, dập
Commissioning Thử nghiệm, chạy thử
Commissioning Chạy thử
Commissioning Thử nghiệm,chạy thử
Communication isolator Cầu dao liên lạc
Comparator Máy số
Comparator Máy so
Compartment Khoảng
Compartment Khoang
Compartment mill Máy nghiền nhiều ngăn
Compartment mill Máy nghiền nhiều ngăn
Compeb mill Máy nghiền Comped
Comped mill Máy nghiền comped
Compensation for Wear Bu mòn
Compensation for wear Bù mòn
Compound Hỗn hợp
Compound Hỗn hợp
Compressed air Khí nén
Compressed air Khí nén
Compression Nén
Compression Nén
Compressive strenght Độ bền nén
Compressive strength Độ bền nén
Computer Máy tính
Computer Máy tính
Comunication isolator Cầu dao liên lạc
Con densate Ngưng tụ,đông đặc
Con lăn chặn Thrust roller
Concavex Vùng mặt lõm
Concentration Nồng độ
Concentrially Đồng tâm
Concentrically Đồng tâm
Condensate Ngưng tụ, động đặc
Conditioning tower Tháp làm nguội
Conditioning tower Tháp làm nguội
Conduction Tính dẫn
Conduction Tính dẫn
Cone Hình nón,chóp,phễu
Cone Hình nón, chóp phễu
Cone crusher Máy dập côn
Cone crusher Máy đập côn
Coneavex Vùng mặt lõm
Công nhệ ướt Wet process
Conical mill Máy nghiền côn
Conical mill Máy nghiền côn
Consistency Độ sệt, độ đặc
Consistency Độ sệt,độ đặc
Constant head feeder Cấp liệu kiểu áp cố định
Constant Hend Feeder cấp liệu kiểu áp cố định
Constant Weight Feeder Cấp liệu cân
Constant weight feeder Cấp liệu cân
Constriction Bị hóp lại
Constriction Bị hóp lại
ContinueWeigher Cân liên tục
Continuweigh Cân liên tục
Convection Sự đối lưu
Convection Sự đối lưu
Conversion Cải tạo
Conversion Cải tạo
Conveyor Băng tải
Conveyor Băng chuyền,băng tải
Conveyor weigh Cấp liệu cân
Conveyor weigh Cấp liệu cân
Cooler Bộ làm nguội
Cooler Bộ làm nguội
Cooler fan Quạt làm mát
Cooler fan Quạt làm mát
Cooler housing Vỏ bộ làm nguội
Cooler housing Vỏ bộ làm nguội
Cooler tower Tháp làm nguội
Cooler tower Tháp làm nguội
Coquinal shells Vỏ sò
Counter current Đối lưu
Coupling Khớp nối
Coupling Khớp nối
Couter- current Đối lưu
Couterflow Ngược dòng
Couterflow Ngược dòng
Cracked trunion Trục bị nứt
Cradla feeder Cấp liệu bàn trượt
Cradle Feeder Cấp liệu bàn trượt
Crank khuỷu
Crank Khuỷu
Crank shaft Trục khuỷu
Crankshaft Trục khuỷu
Crictical diameter Đường kính tới hạn
Critical diameter Đường kính tới hạn
Cross secsion Tiết diện
Cross section Tiết diện
Cross- setion area Vùng tiết diện
Cross-sectional area Vùng tiết diện
Crucked trunion Trục bị nứt
Crusher Máy đập
Crusher Máy đập
Crushing plate Tấm lót
Crushing plate Tấm lót
Crystal Tinh thể
Crystal Tinh thể
Curtain cháin Zôn xích dầu vào
Curtain chains Zôn xích đầu vào
Curvature Đường cong
Curvature Đường cong
Cutting roller Con chặn cắt
Cutting roller Con lăn cắt
Cyclider Hình trụ
Cyclider Hình trụ
Cycling Đảo liệu, tái sinh
Cycling Đảo liệu tái sinh
Cyclone Cyclon
Cyclone
Cylpebs Đạn
Cylpebs
Dam Vòm anô
Dam Vòm anô
Damper Van điều tiết
Damper Bộ giảm chấn
Damper Bộ giảm chấn,van điều tiết
Data logging Báo cáo số liệu
De – Dusting Lọc bụi
Dead burner gypsum Thạch cao khan
Dead burner gypsum Thạch cao khan
Dedendum Chiều cao thân răng
Dedendum Chiều cao thân răng
Deducsting installation Thiết bị khử bụi
De-dusting Lọc bụi
Dedusting cyclone Cyclon nắng
Dedusting installation Thiết bị khử bụi
Degreease Tẩy nhờn
Degrense Tẩy nhờn
Delectric Chất điện môi
Dellection Độ vòng
Dellection Độ võng
Dellocculation Sự khử đông tụ
Delloeculation Sự khử đông tụ
Density Dung trọng
Density Dung trọng
Detector Bộ dò
Detector Bộ dò
Dialcium silicate Khoáng C2S
Dialcium silicate Khoáng C2S
Diameter Đường kính
Diameter Đường kính
Diaphragm Vách ngăn
Diaphragm Vách ngăn
Diclectric Chất điện môi
Diferential tranfomer Bộ biến áp vi sai
Differential thermal analysis Phân tích nhiệt vi sai
Differetial pressure gauge Áp kế vi sai
Differetial thermal analysis Phân tích nhiệt vi sai
Differetial transfomer Bộ biến áp vi sai
Diffusion flame Ngọn nửa khuếch tán
Diffusion flame Ngọn lửa khuyếch tán
Digger arm Cần xới
Digger arm Cần xới
Digital display Màn hình số
Digital display Màn hình số
Dip pipe ống giữa
Dip pipe ống giữa
Direct firing Đốt trực tiếp
Direct fiting Đối trực tiếp
Dischanger nozzle Kim phun xả
Discharge nozzle Kim phun xả
Disconectior Bộ cách li
Disconnectior Bộ cách ly
Disk Feeder Cấp liệu đĩa
Disk feeder Cấp liệu đĩa
Dismantle Tháo dỡ
Dismantle Tháo, dỡ
Dispersant Phân tán
Dispersant Phân tán
Dispersing box Hộp tán liệu
Dispersing box Hộp tán liệu
Distribute pipe Ống phân phối
Distribute tube ống phân phối
Distribution box Hộp phân phối
Distribution box Hộp phân phối
Dolomite Đô lô mit
Dolomite Đo lô mit
Dòng rối Turbulent flow
Down time Thời gian ngừng dừng máy
Down time Thời gian ngừng,dừng máy
Dozer Máy ủi
Draft gauge Bộ đo sức hút
Draft gauge Bộ đo sức hút
Drag chain Xích lò
Drag chain Xích kéo,xích cào
Drag chain conveyor Băng chuyền kiểu xích cào
Drag chain cooler Làm nguộ xích cào
Drag chain cooler Làm nuội xích cào
Draught Luồng gió
Draught Luồng gió
Drive Truyền động
Drive Truyền động
Drive torque Mô men truyền động
Drive torque Mômen truyền động
Driven geat Bánh răng bị động
Driveving geat Bánh răng truyền động
Drop – out bin Khoang lắng bụi
Drop ball Quả tạ đập
Drop ball Quả tạ đập
Drop-out bin Khoang nắng bụi
Dross Xỉ nổi
Dross Xỉ nổi
Drum Tang ( chủ động, thụ động)
Drum Tang (chủ động, thụ động)
Dry process Công nghệ khô
Dry process Công nghệ thô
Drying zone Zôn sấy
Drying zone Zôn sấy
Duct Đường ống
Duel Đường ống
Dumbell kiln Lò thuôn
Dumbell kiln Lò thuôn
Dump nuck-dumper Xe tải tự đổ
Dump truck Xe tải tự đổ
Dung sai Tolerance
Dust chamber Ngăn bụi
Dust chamber Ngăn bụi
Dust nap Bẫy thu bụi
Dust sluice Kênh dẫn bụi
Dust sluice Kênh dẫn bụi
Dust trap Bẫy thu bụi
Dynaclone (xem Bag-type dust colletor)
Earthed charging equipment Thiết bị nạp tiếp đất
Earthed charging equipment Thiết bị nạp tiếp đất
Economizer Bộ hâm nước
Economizer Bộ hâm nước
El bow Cổ ngỗng
Elbow Cổ ngỗng
Electiode Que hàn
Electric car Tai nghe điện tử
Electric ear Tai nghe điện tử
Electrode Que hàn
Electrostatic Bộ lọc bụi tĩnh điện
Electrostatic dust precipitator Lọc bụi tĩnh điện
Electrostatic dust precipitator Lọc bụi tĩnh điện
Elecuostatic precipitator Bộ lọc bụi tĩnh điện
Elevator Gầu nâng
Elevator Gầu nâng
Elutriation Sự tách ly
Elutriation Sự tách ly
Emission Sự bốc, toả ra
Emisssion Sự bốc,toả ra
Emulsion
Enclosedgeat Bánh răng kín
Engaging teeth Răng ăn khớp
Engaging teeth Bánh răng khớp
Erotion
eSetting basin Bể nắng
Evaporating zone ( xem Drying zone)
Ex plosive Thuốc nổ
Excavator Máy xúc, máy đào
Excavator Máy xúc, máy đào
Excess air Khí thừa
Excess air Khí thừa
Exhausion fan Quạt đẩy
Exhaustion fan Quạt đẩy
Exother mic Thu nhiệt
Expansive cement Xi măng nở
Expansive cement Xi măng nở
Explosive Thuốc nổ
Exthermic Thu nhiệt
Extractor Máy tháo liệu
Extractor Máy tháo liệu
Eye section Chuôi
Eye section Chuôi
False set Đông cứng già
False set Đông cứng giả
Fatiguc factor Hệ số mồi
Fatigue factor Hệ số mỏi
Fault Phay đoạn đứt gãy
Fault Phay đoạn đứt gãy
Feed back cỏntol Điều khiển phản hồi
Feed back control Điều khiển phản hồi
Feed hopper Phêũ cấp liệu
Feed hopper Phễu cấp liệu
Feed pipe ống cấp liệu
Feed pipe ống cấp liệu
Feed synchromization Đồng bộ cấp liệu
Feed synchromization Đồng bồ cấp liệu
Feedweight ( xem Weighing feeder)
Feldspar Fenspa
Ferriferous Phe hở
Ferrilerous PHe rô
Ferris Wheel Cấp liệu kiểu đu quay
Ferris wheel Cấp liệu kiểu đu quay
Ferrit core Lõi sắt từ
Ferrit core Lõi sắt từ
Feston ống feston
Festoon ống feston
Field joint Doằng
Field joínt Doăng
Filter aid Trợ lọc
Filter aid Trợ lọc
Filter cake Đóng bết lọc
Filter cartridge Lõi lọc
Filter cartridge Lõi lọc
Filter motor Đóng bết lọc
Filter netting Màng lọc
Filter netting Màng lọc
Filtrate Lọc
Filtrate Lọc
Fin Bavia
Fine Hạt mịn
Fine Hạt mịn
Fines (Xem separator fines)
Finish department Công đoạn cuối
Finish- department Công đọan cuối
Finish grinding Nghiền tinh
Finish mill Máy nghiền tinh
Finist grinding Nghiền tinh
Finist mill Máy nghiền tinh
Flame detector Hệ thống báo tín hiệu và ngọn lửa
Flame detector Hệ tín hiệu báo ngọn lửa
Flame photometer Quang kế
Flame photometer Quang kế
Flame propagation Lan truyền ngọn lửa
Flame propagation Lan truyền ngọn lửa
Flame velocity ( xem nozzle velocity)
Flap gate Van lật
Flapgage Van lật
Flaphone signal Tín hiệu Flafon
Flaphone signal Tín hiệu Flat fon)
Flash drier Máy xấy nhanh
Flash dryer Máy sấy nhanh
Flash set (xem Quick set)
Flaw Lỗi
Flint Đá lửa
Flint đá lửa
Flint Febbles Cuội Silic
Flint febbles Cuội silic
Floating center Yoke Vấu kẹp tấm nổi
Floating tire vành băng da trượt
Floating tire Vành băng da trượt
Flocculation Sự kết tụ
Flocculation Sự kết tụ
Flotation Tính nổi
Flotation Tinh nổi
Floting center Yoke Vấu kẹp tâm nổi
Flour Bột
Flour Bột
Flow trap Máy thử độ bền vữa
Flow trough Máy thử độ bền vữa
Flue ống hơi, ống khói
Flue dust Bụi đọng
Flue dust Bụi đọng
Fluidization Hoá lỏng
Fluidlzation Hoá lỏng
Flus Chất gây chảy
Flux Chất gây chảy
Fluxo pump Bơm FLu xơ
Fluxo pump Bơm flũo
Fly ash Tro bay
Fly ash Tro bay
Fly Wheel Bánh đà
Fore man Trưởng ca
Foreman Trưởng ca
Foreward control Điều chỉnh trước
Forward control Điều chỉnh trước
Foundry Xưởng đúc
Foundry Xưởng đúc
Foxhole Hố
Foxhole Hố (xem Tunnel)
Frash air fan Quạt làm mát
Free lime Vôi tự do
Freelime Vôi tự do
Frequency converter Bộ biến tần
Frequency converter Bộ biến tần
Fresh air fan Quạt làm mát
Friable
Friable Hướng
Friction Ma sát
Fuller – cooler Máy làm nguội Fuller
Fuller cooler Máy làm nguội Fuler
Fuller kinyon pump Bơm Fuller Kinnyon
Fuller kinyon pump Bơm Fuler kinyon
Fumace Lò buồng đốt phụ
Furnace Lò, buồng đốt phụ
Fusion Nung chảy
Galvanize Mạ
Gamaradition gauge Đồng hồ đo phóng xạ Ga Ma
Gamma radition gauge Đồng hồ đo phóng xạ ga ma
Gang mold Bộ Mun đa
Gang mold Bộ munđa
Gas analyzer bộ phân tích khí
Gas annalyzer Bộ phận tích khí
Gear Bánh răng , hộp số
Gear bank Phôi răng
Gear blank Phôi rằng
Gear box Hộp giảm tốc
Gear box Hộp giảm tốc
Gear box drive Bộ truyền động bằng hộp giảm tốc
Gear box driver Bộ truyền động bằng hộp giảm tốc
Gear mesh Khớp bánh răng
Gear mesh Khớp bánh răng
Gear unit Bánh răng
Geared motor Động cơ hộp số
Geared motor Động cơ hộp số
Gel Đông tụ
Gel Đông tụ
Gillmo needle Kim Ginmo
Gillmore needles Kìm gimo
Glory hole system Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứng
Gloryhole system Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứng
Grab amr Cánh tay đòn
Grab arm Cánh tay đòn
Grab set ( xem false set)
Grader Máy san nền
Grader Máy san nền
Granite Đá Granít
Granite đá granit
Granulometric Kích thước độ hạt
Granulometric Kích thước độ hạt
Granulometry Phép đo độ hạt
Granulometry Phép đo độ hạt
Grate Ghi
Grate Ghi
Grate cooler Bộ làm nguội kiểu ghi
Grate cooler Bộ làm nguội kiểu ghi
Gravel bed filter lọc bụi, kiểu sàn sỏi
Gravel bed filter Lọc bụi kiểu sàn sỏi
Gravimetric analysis Phân tích trọng lượng
Gravimetric analysis Phân tích trọng lượng
Grease Mỡ
Grease Mỏ
Grease nipple Vú mỡ
Grifin mill ( Xem roller mill)
Grindability Tính nghiền
Grinding Nghiền
Grinding Nghiền
Grinding aids Chất trợ nghiền
Grinding balls Bi nghiền
Grinding balls Bi nghiền
Grinding media Bi đạn nghiền
Grinding media Bi đạn nghiền
Grinding media Nghìên bi đạn
Grindings nids Chất trợ nghiền
Grinndability Tính nghiền
Grizzly Lưới sàng
Grizzly Ghi máy dập. Lưới sàng
Guide vane Cánh dẫn hướng
Guide vane Cánh dẫn hướng
Gyntory crusher Máy đập hồi chuyển
Gypsum Thạch cao
Gysum Thạch cao
Gytatory crusher Máy đập hồi chuyển
Hammer crusher Máy đập kiểu búa
Hammer crusher Máy đập kiểu búa
Hammer dise Đĩa búa
Hammer dise Đĩa búa
Hammer mill Máy đập búa
Hammer mill Máy đập búa
Hammer rotor Rô tơ búa
Hammer rotor Rô tơ búa
Handy Có ích
Handy Có ích
Heat balance Cân bằng nhiệt
Heat balance Cân bằng nhiệt
Heat exchanger Trao đổi nhiệt
Heat hydration Nhiệt thuỷ hoá
Heat of hydration Nhiệt thuỷ hoá
Heat value Nhiệt lượng
Heat value Nhiệt lượng
Helical chain Xích vòng
Helical chain Xích mắc hình xoắn
Helical gear Bánh răng trục xoắn
Helix Xoắn ốc
Helix Xoắn ốc
Hematite Hệ matit
Hemihydrate He ma đrat
Hemihydrate Hema hydrat
Hent exchanger Trao đổi nhiệt
Hercules mill Hình con lăn
Hercules mill Máy nghiền con lăn
Herring bone Hình chữ V, xưong cá
Herring bone Hình chữ V, xương cá
High early strength cement ãngi măng đông cứng nhanh
High early strength cement Xi măng đông cứng nhanh
High lime rock Đá vôi chất lượng cao
High lime rock Đá vôi chất lượng cao
high voltage corona Hiệu ứng vầng quang
High voltage corona Hiệu ứng vầng quang
Hình thoi Tapered
Hố khoan Unlined blast hole
Hơi Vapor
Hollow grinding ball Bi nghiền lõm
Hollow grinding ball Bi nghiền lõm
Homogencity Đồng nhất
Homogencity Đồng nhất
Homogennizer Máy trộn đồng nhất
Homogennizer Máy trộn đồng nhất
Hopper Phễu
Hopper Phễu
Hose ống mềm
Hose ống mềm
Host computer Máy tính chủ
Host computer Máy tính chủ
hot spot Vết đỏ
Hot spot Vết đỏ
Housing Vữa
Housing Vỏ trục
Hum – mer screen Lưới sàng
Hummer screen lưới sàng
hydration Hy đrat hoá
Hydration Hidrat hoá, thuỷ hoá
Hydraulic cement Xi măng đông cứng nhanh trong nước
Hydraulic cement Xi măng thuỷ dịch
Hydraulic mineral Khoáng thuỷ lực
Hydrautic cement XM thuỷ dịch, XM đông cứng nhanh trong nước
Hydrautic mineral Khoáng thuỷ lực
Hydrautic top hammer Búa thuỷ kực đập đinh
Hydrautic top hammer Búa thuỷ lực đập đỉnh
Hypoid gear Bánh răng hy poid
Idler bushing Bạc lót con lăn
Ignition gear Bánh răng trung gian
Ignition loss Mất khí nung
Ignition loss Mất khi nung
Ignitor Buzi, bọ đánh lửa
Ignitor Đánh lửa
Impact flow meter Đồng hồ lưu tốc
Impact flow meter Đồng hồ lưư tốc
Impactor Máy đập búa
Impactor Máy đập búa
Impedance Trở kháng
Impedance Trở kháng
Impedance voltage Điện áp đoản mạch
Impedance voltage Điện áp đảon mạch
Impurity Tạp chất
Impurity Tạo chất
Inclined grate cooler Máy làm nguội kiểu ghi dốc
Inclined grate cooler Máy làm nguội kiểu ghi dốc
Indicator Bộ chỉ báo
Indicator Bộ chỉ báo
Iner ring Vòng trong
Infrared spectroscopy Quang phổ kế hồng ngoại
Infrared spetroscopy Quang phổ hồng ngoại
Inhomogencous clinker Clanh ke không đồng nhất
Inhomogeneous clinker Clanh ke không đồng nhất
Initiate Kích nổ
Initiate Kích nổ
Inlet cone Côn trong
Inlet cone Côn trong
Inlet roller Con lăn đầu vào
Inlet roller Con lăn đầu vào
Inner ring vòng trong
Insoluble không hoà tan
Insoluble Không hoà tan
Insoluble residue Cặn không hoà tan
Insoluble residue Cặn không hoà tan
Insufflation Bơm vào
Insufflation Bơm vào
Insulating refractory Vật liệu cáh nhiệt
Insulating- refractory Vật liệu cách nhiệt
Interlocking Liên đọng khoá liên động
Interlocking Liên động, khoá liên động
Interstice Bin Két liên lạc
Interstide Bin két liên lạc
Involute Đường thân khai
Involute Đường thân khia
Ion lông
Iron alumina ratio Tỉ lệ nhôm sắt
Iron-alumina ratio Tỉ lệ nhôm sắt
Isothermal treatment Xử lí đẳng nhiệt
Isothermal treatment Xử lí đẳng nhiệt
jack Hammer Búa khí nén
Jack hammer Búa khí nén
Jaw crush Đập hàm
Jaw crush Đập hàm
Jaw crusher Máy đập hàm
Jaw crusher Máy đập hàm
Jig Dụng cụ gá lắp
Jig Dụng cụ gá lắp
Joint Mối nối
Joint Mối nối
Journal bearing Ngòng trục
Journal bearing Ngõng trục
Junction box Hộp cáp
Junesion box Hộp cáp
Kiln Lò nung
Kiln Lò nung
kiln insuation Gạch diatomit
Kiln arm Cánh xới lò
Kiln basin ( xem slurru basin)
Kiln bedding Lớp liên lò
Kiln bedding Lớp liên lò
Kiln crank Sự biến dạng của lò
Kiln crank Sự biến dạng của lò
Kiln department Công đoạn lò
Kiln department Công đoạn lò
Kiln gun Súng phá vòm anô
Kiln gun Súng phá vòm anô
Kiln hood Cổ lò
Kiln hood Côổ lò
Kiln inclination Lệch lò
Kiln inclination Lệch lò
Kiln insulation Gạch diamatit
Kiln lining Lớp lót lò
Kiln lining Lớp lót lò
Kiln paint Màng bọc cách nhiệt
Kiln pait Màng bọc cách nhiệt
Kiln pier Bệ lò
Kiln pier Bệ lò
Kiln pitch Lệch lò
Kiln pitch Lệch lò
Kiln quadrant Cánh xới lò
Kiln seal Vành hàn kín
Kiln seal Vnhf hàn kín
Kiln shell vỏ lò
Kiln slope Độ lệch lò
Kiln slope độ lệch lò
Kiln speed vận tốc lò
Kiln speed Vận tốc lò
Kim vi cat Vicat needle
Kinl shell Vỏ lò
Kolin Cao lanh
Kolin Cao lanh
L/D ratio Tỉ lệ chiều dài đường kính
L/D ratio Tir lệ chiều dài đường kính
Labyrinth sent Mối hàn kín khuất khúc
Labyrinthseal Mối hàn kín khuất khúc
Laminal flame Ngọn Lửa dọt
Laminal flame Dòng dọt
Laminar flame Ngọn lửa đốt
Laminar flow Dòng đợt
Late shift Ca tối
Late shift Ca tối
Layer Lớp
Layer Lớp
Lazy Flame Ngọn lửa yếu
Lazy flame Ngọn lửa yếu
Lepol kiln Lò Lepol
Lepol kiln Lò Lepol
Light barrier Ngăn sáng
Light barrier Ngăn sáng
Lime Đá vôi, vôi
Lime Đá vôi
Lime ratio Tỉ lệ vôi
Lime ratio Tỉ lệ vôi
Limestone crush Máy đập đávôi
Limestone crusher Máy đập đá vôi
Limit switch Công tắc giới hạn
Limit switch Công tắc giới hạn
Lincon Tuyến tính
Line of action Đường tác dụng
Line contact Tiếp xúc theo tuyến
Line contact Tiếp xúc theo tuyến
Line of action Đường tác dụng
Line of center Đường tâm
Line of center Đường tâm
Linear Tuyển tinh
Linearization Tuyến tính hoá
Linearliciation Tuyển tinh hoá
Liner Đệm lót
Liner Đệm lót
Liner plates Tấm lót
Liner plates Tấm lót
Lining Lớp lót
Lining Lớp lót
Liquid Phase Pha lỏng
Liquid phase Pha lỏng
Liter weight test Kiểm tra thử dung trọng theo lít
Liter weight test Kiểm tra thử dung trọng theo lít
Live ring Vành bằng da
Live ring Vành bằng da
load Tải
Load Tải
Load cell Tế bào cân
Load cell Tế bào cân
Local control Điều khiển tại chỗ
Local control Điều khiển tại chỗ
Loop Vòng cuộn
Loop Vòng, cuộn
Loop chain Xích vòng
Loss ignition Bay hơi khi nung
Louvre damper Van tấm
Louvre damper Van tấm
Low alkali cement Xi măng kiềm thấp
Low- alkali cement Xi măng kiềm thấp
Low Ca CO3 stone Đá vôi can xi thấp
Low CaCO3 thấp Đá vôi can xi thấp
Low heat of hydration cement ít toả nhiệt
Low- heat of hydration cement Xi măng ít toả nhiệt
Lubrication Bôi trơn
Lubrication Bôi trơn
Luminosity Độ sáng
Luminosity Độ sáng
Magnetic Thạch từ
Magnetic flow meter Đồng hồ lưu luợng từ tính
Magnetic flow meter Đồng hồ lưu lượng từ tính
Magnetite Thạch từ
Magnite contactor Khởi từ
Magnite contactor Khối từ
Magnitude Đại lượng
Magnitude Đại lượng
Maintenance Bảo dưỡng
Marble Đá hoa, cẩm thạch
Marble Đá hoa, cẩm thạch
Marl Mac nơ
Marl Mác nơ
Martometer áp kế
Masonry ciment Vữa xi măng
Masonty cement Vữa xi măng
Mass Khối lượng
Mass Khối lượng
Master gear Bánh răng chủ
Master pinion Trục Pi Nhông chủ
Master pinion Trục pi nhông chủ
Mathematical model Mô hình toán học
Mathemetical modern Mô hình toán học
Máy nghiền dung Vibrating mill
Máy nghiền ống Tube mill
Measuring point Điểm đo
Measuring point Điểm đo
Melt Nóng chảy
melting point Độ nóng chảy
Melting point Độ nóng chảy
Microscopic analysis Phân tích hiển vi
Migrasion Độ dịch chuyển
Migration Độ dịch chuyển
Mill charge Nạp bi đạn
Mill charge Nạp bi đạn
Mill liners Tấm lót máy nghiền
Mill liners Tấm lót máy nghiền
Miller Nhân viên vận hành nghiền
Miller Nhân viên vận hành nghiền
Mineralizer Bộ tạo khoáng
Mineralizer Bộ tạo khoáng
Mineralogical Thuộc chất khoáng
Mineralogical Thuộc chất khoáng
Mineralogical analysis Phân tích khoáng
Miscroscopic analysis Phân tích hiển vi
Mixing Trộn
Mixing Trộn
Mixing basin Bể trộn bùn
Mixing basin Bể trộn bùn
Moderate heat of hydration Toả nhệt ít của xi măng thuỷ
Moderate heat of hydration Toả nhiệt ít của xi măng thuỷ
Mối hàn Weld
Molecular Weight Phân tử lượng
Molecular ratio Tỉ lệ phân tử lượng
Molecular ratio Tỉ lệ phân tử lượng
Molecular weight Phân tử lượng
Momentum Động lực
Momentum Động lực
Monolithic Liền khớp
Monolithic Liên khớp
Motor control ceneter Tủ khởi động từ
Motor control centers Tủ khởi động từ
Mount - dismount Lắp đặt – tháo
Mount- dismount Lắp đặt tháo
Mud- ring Tạo vòm
Mudring Tạo vòm
Multi- cyclones Cyclon nhiều tầng
Multimeter Đồng hồ vạn năng
Multimeter Đồng hồ vạn năng
Multipe regeassion analysis Phép phân tích hồi quy bội
Multipleregression analyis Phép phân tích hồi quy bội
Multistage Đa cấp
Multistage Da cấp
Multivibratior Bộ da rung động
Multivibrator Bộ da rung động
Natural cement Xi măng thiên nhiên
Natural cement xi măng thiên nhiên
Natural draft Khí lò tự nhiên
Natural draft Khí lò tự nhiên
Natural frequency convoyor Băng tải kiểu rung tự nhiên
Natural gas Khí đốt tự nhiên
Natural gas Khí đốt tự nhiên
Neat cement Xi măng không pha
Neat cement Xi măng không pha
Neutral refractery Gạch trung tính
Neutral refractoty Gạch trung tính
Nipple Núm.vú
Nodule Hạt, viên
Nodule Hạt, nốt sần, viên
Nodulization Sự hình thành viên
Nodulizer Máy vê viên
Nodulizer Máy vê viên
Noldulization Sự hình thành viên
Normal Đường trực giao
Normal Đường trực giao
Nose enstings Tấm đúc gờ đầu ra
Nose castings Tấm đúc gỗ đầu ra
Nose ring ( xem ash ring )
Nozzle Vòi phun
Nozzle Vòi phun
Nozzle ring Vòng vòi phun
Nozzle ring Vòng vòi phun
Nozzle velocity Vận tốc vòi phun
Nozzle velocity Vận tốc vòi phun
Nuclear magnetic resonance Cộng hưởng từ nguyên tử
Nuclear magnetic resonance Cộng hưởng từ nguyên tử
Nuclear slurry density gauge Đồng hồ dùng trong bùn nguyên tử
Nuclear slurry density gauge Đồng hồ dung trọng nguyên tử
Observation hole Lỗ quan sát
Observation hole Lỗ quan sát
Obtuse/ wide angle Góc tù
Obtuse/wide angle Góc tù
Oil bath Bể dầu
Oil bath Bể dầu
Oil cement Ximăng giếng dầu
Oil heating system Hệ thống sấy dầu
Oil heating system Hệ thống sấy dầu
Oil level galss Mắt thăm dầu
Oil level glass Mắt thăm dầu
Oil well cement Xi măng giếng dầu
On line Trên tuyến
On line Trên tuyến
Open circuit Chu trình hở
Open circuit Chu trình hở
Open grating Ghi mở tấm sàng
Open grating Ghi mở; tấm sàng
Opening Khe hở
opening Khe hở
Optical system Hệ thống quang
Optical system Hệ thống quang
Organic Hữu cơ
Orgmic Hữu cơ
Orifice Lỗ phun, miệng phun
Orifice Lỗ phun, miệng phun
Orsat Độ đo khí thải orsant
Orsit Độ dơ khí thải orsat
Oscilate Dao đóng
Oscillate Dao động
Oscillating conveyor Vận chuyển bằng dao động
Oscillating conveyor Vận chuyển bằng dao động
Oscillator Bộ dao động
Oscillator Bộ dao động
Ouside diameter Đường kính ngoài
Outage Ngừng
Outlate Ngừng dao động
Outlay Chi phí
Outlay Chi phí
Outlet Cửa thoát
Outlet Cửa thoát
Outlet grate Ghi dầu
Outlet grate Ghi đầu ra
Outside diameter Đường kính ngoài
Over haul Đại tu
Over limed Bị quá vôi
Overburned Nung quá lửa
Overhaul Đại tu
Overrlimed Bị quá vôi
Oxidizing flame Ngọn lửa oxi hóa
Oxidizing flame Ngọn lửa oxy hoá
Pack set ( xem sticky cement )
Packer Thợ đóng bao
Packer Máy đóng bao
Packer Thợ đóng bao
Packer Máy đóng bao
Packing bushing Bao lót chụp van
Packing gland Hộp nắp bít
Packing gland Hộp nắp bít
Packing machine Máy đóng bao
Packing machine Máy đóng bao
Packing plant Xưởng đóng bao
Packing plant Xưởng đóng bao
Packing scal vành đệm trục van
Packing seal Vành đệm trục van
Packing strip Dải chèn,băng chèn
Packing strip Dải chèn, băng chèn
Pallets Palet
Pallets
Pan Feeder Cấp liệu chảo
Pan feeder Cấp liệu chảo
Paraller transmission Truyền song song
Parameter Thông số
Parameter Thông số
Partial insulation Bảo ôn, cục bộ
Partition Vách ngăn
Partition Vách ngăn
Paste ( xem Gel )
Pat dẹt
Patallet transmission Truyền song song
Periclase Khoáng Perica
Periclase Khoáng Pericla
Peripheral- dischange Tháo liệu tại cửa đổ
Peripheral discharge Tháo liệu tại cửa đổ
Peripheral instrumentation Đo lường ngoaoị vi
Peripheral instrumenttion Đo lường ngoại vi
Perpendicular Đường vuông góc
Perpendicular Đường vuông góc
Phase Pha
Phase Pha
Photo cell Tế bào quang điện
Photocell Tế bào quang điện
Pier Trụ đỡ
Pier Trụ đỡ
Pil Máy đo độ thấm
Pin nhiệt Thermopile
Pit Pít
Pit Pít
Pitch circle Vòng lăn
Pitch circle Vòng lăn
Pitch diameter Đường kính nguyên bản
Pitch diameter Đường kính nguyên bản
Pitch point Điểm ăn khớp
Pitch point Điểm ăn khớp
Pitcheater Tháp trao đổi nhiệt
Pitot tube ống pitốt
Pitot tube ống pi tốt
Piv gear Bánh răng giảm tốc PIV
Planetary cooler Bộ tháp nguội kiểu hành tinh
Planetary cooler Bộ/tháp làm nguội kiểu hành tinh
Plaster Thạch cao
Plaster Thạch cao
Plunger pump Bơm chìm
Plunger pump Bơm chìm
Plusating sereen ( xem Vibrating sereen )
Pneumatic conveyer Tải khí động
Pneumatic conveyor Tải khí động
Pneumatic hammer Búa khí nén đập đinh
Pneumatic hammer Búa khí nén
Pneumatic top hammer Búa khí nén đập đỉnh
Poidometer ( xem weighing feeder )
Polarize Phân cực
Polarize Phân cực
Polarizing microscope Kính hiển vi phân cực
Polarizing microscope Kính hiển vi phân cực
Porisity Độ xốp
Porosity Độ xốp
Portland cement Xi măng Póc lăng Pa zơ lan
Portland cement Xi măng póc lăng
Portland pozzolan cement Xi măng Póc lăng Pa zơ lan
Portland pozzolan cement Xi măng póc lăng pa zơ lan
Potential Điện thế
Potential Điện thế
Pozzolan Pazơlan
Pozzolan Pa zơ lan
Pre- conditioning unit Bộ xử lý vi khí hậu, bộ làm nguội
Pre- conditioning unit Bộ sử lý vi khí hậu, bộ làm nguội
Pre heater Tháp trao đổi nhiệt
Precakcinal Buồng phân huỷ trước, tiền can xi nơ
Precalciner Buồng phân hủy trước
Precipitator Bộ lắng, bộ lọc, bộ kết tủa
Precipitator Bộ nắng, bộ kết tủa, bộ lọc
Prehomogencity Tiền đồng nhất
Prehomogencity Tiền đồng nhất
Prehomogenizing store Kho tiền đồng nhất
Prehomogenizing store Kho tiền đồng nhất
Preliminator Ngăn nghiền thô
Preliminator Ngăn nghiền thô
Premature stiffening Xem False set
Pressure Lực nén, áp suất
Pressure Lực nén, áp suất
Pressure gauge Đồng hồ đo áp suất, áp kế
Pressure gauge Đồng hồ áp suất, áp kế
Pressurestat Bộ đo áp suất
Pressurestat Bộ do áp suất
Preventive maintenance Bảo dưỡng phòng ngừa
Primary air Gió một
Primary air Gió một
Primary blower Quạt gió một
Primary blower Quạt gió một
Primary drilling Khoan sơ bộ
Primary drilling Khoan sơ bộ
probe Đầu dò
Probe Dầu dò
Profile Mặt cắt
Programing Lập trình
Programing Lập trình
Proportioning Bộ cấp liệu kiểu theo tỷ lệ
Proportioning feeder Bộ cấp liệu theo tỉ lệ
Protile Mặt cắt
Proximity switch Công tắc không tiếp xúc
Proximity switch Công tắc không tiếp xúc
Puffing Phụt khói
Puffing Phụt khói
Pug mill
Pug mill Máy nhào
Pulley Ròng rọc
Pulley Ròng rò
Pulse generator Máy tạo xung
Pulse generator Máy tạo xung
Pulverize Nghiền
Pulverize Nghiền
Pumice Đá bọt
Pumice Đá bọt
Pumpability Khả năng bơm
Pumpability Khả năng bơm
Pumping Bơm khí nén
Pumping Bơm khí nén
Purge gir Than lọc khí
Purge rod Thanh lọc khí
Pyrometer Pi ro mét hòn quang kế
Pyrometer
Quarry Mỏ đá
Quarry Mỏ đá
Quarry bench Tầng mỏ
Quarry bench Tầng mỏ
Quarry face
Quarry face Mặt vỉa mỏ
Quarry floor Mặt bằng mỏ
Quarry floor Mặt bằng mỏ
Quench Tôi
Quench Tôi
Quenchiing grate Ghi làm nguội đột ngột
Quenching Làm nguội nhanh
Quenching Làm nguội nhanh
Quenching grate Ghi làm nguội đột ngột
Quick set Đông cứng nhanh
Quick set Độ cứng nhanh
Quicscent Không khuấy
Quiescent Không khuấy
Rack Giá
Rack Giá
Rack & pinoin Cơ cấu truyền động thanh răng và pi nhông
Radial Xoáy, dọc trục
Radial Xoáy dọc trục
Radiation Bức xạ
Radiation Pyrometer Pi ro mét bức xạ
Radiation pyrometer Pi rô mét bức xạ
Radition Bức xạ
Radius Bán kính
Rake Classifer Bộ tách kiểu cào
Rake classifier Bộ tách kiểu cào
Răng Tooth
Răng xoắn Twisted
Rat hole Lỗ chuột
Rat hole Lỗ chuột
Ratary cooler Máy làm nguội quay
Raw department Công đoạn nghiền liệu
Raw department Công đoạn nghiền liệu
Raw material Nguyên liệu thô, liệu
Raw material storage Bảo quản nguyên liệu
Raw materials Nguyên liệu thô,liệu
Raw meal Bột liệu
Raw meal Bột liệu
Raw mix Phối liệu
Raw mix Phối liệu
Raymond bowl mill ( xem Bowl mill )
Reciprocating feeder ( xem Vibrating feeder )
Reclaimer Cầu tải
Reclainer Gầu rải
Recorder Máy ghi
Recorder Máy ghi
Recuparator Bộ thu hồi nhiệt
Recuperator Bộ thu hồi nhiệt
Red mud Bùn đỏ
Red mud Bùn đỏ
red spot Vết đỏ
Red spot Vết đỏ
Reducer Giảm tốc
Reducer Giảm tốc
Refractory Vật liệu chịu lửa
Reinforce Gia cố
Reinforce Gia cố
Reractory Vật liệu chịu lủa
Resicue Phần còn lại , cán
Residue Phần còn lại
Retainer hook Móc giữ
Retainer hook Móc giữ
Revolusion couter Bộ đếm vòng quay
Revolution counter Bộ đệm vòng quay
Rhcology Lưu biến học
Rheology
Rib Gờ
Rib Gò
Ribbon screw Vít tải ri bow
Ribbon screw Vít tải ribow
Riffling Trút bằng máng
Riffling
Rigidity Độ cứng
Rigidity Độ cứng
Ripper Máy xới
Ripper Máy xới
Riser ống dẫn
Riser ống dẫn
Riser duct Buồng khói ống đứng
Riser dust Buồng khói , ống đứng
Rocker arm Than phá đá
Rocker rod Thanh phá đá
Rod mill Máy nghiền trục
Rod mill Máy nghiền trục
Roll crusher Máy dập con lăn
Roll crusher Máy đập con lăn
Roller mill Máy nghiền con lăn
Roller bearing ổ bi dũa, ổ dỡ pha lê
Roller caring ổ bi đũa, ổ đỡ ga lê
Roller grate feeder Bộ cấp liệu kiểu ghi con lăn
Roller grate feeder Bộ cấp liệu kiểu ghi con lăn
Roller inclination Độ nghiêng của con lăn
Roller inelization Độ nghiêng của con lăn
Roller jaw crusher Máy dập hàm cơ con lăn
Roller jaw crusher Máy đập hàm có con lăn
Roller mill Máy nghiền con lăn
Root diameter Đường kính gốc
Root diameter Đường kính gốc
Rotaring load Tải trọng quay
Rotary – cooler Máy làm nguội quay
Rotary drill Khoan quay
Rotary drill Khoan quay
Rotary kiln Lò quay
Rotary kiln Lò quay
Rotating load Tải trọng quay
Safety fuse Ngòi nổ an toàn, cầu chì
Safety fuse Ngòi nổ an toàn, cầu chì
Sands Cát
Sands Cát
Sandstone Cáp kết, sa thạch
Sandstone Cát kết sa thạch
Sàng rung Vibrating screen
Satfoldinh Giàn giáo
Saturation factor Hệ số bão hòa
Saturation factor Hệ số bão hoà
Scaffoding Giàn giáo
Scalper Thùng rửa quặng
Scalper Thùng rửa quặng
Scanner Bộ quét scaner
Scannet Bộ quét senner
Sciaper Máy cạp đất
Scoop Feeder Cấp liệu gạt
Scoop feeder Cấp liệu gầu
Scraper Máy cạp đất
Screw conveyor Vít tải
Screw conveyor Vít tải
Screw feeder Cấp liệu vi
Screw feeder Cấp liệu vít
Scrubber Thiết bị làm sạch khí
Seal Đệm bịt, gioằng
Seal Đệm bit goăng
Secondary air Gió hại
Secondary air Gió hai
Secondary combustion Chạy thứ cấp
Secondary combustion Cháy thứ cấp
Secondary drilling Khoan lần hai
Secondary drilling Khoan lần hai
Section Phân đoạn
Section Phân đoạn
Segment Đoạn, mảnh
Segment Đoạn, mảnh
Segregation Sự phân tụ
Segregation Sự phân tụ
Selting time Thời gian đông cứng
Semi – airswept mill Máy nghiền bán khí quét
Semi-airswept mill Máy nghiền bán khí quét
Sentiziser Chất làm nhạy
Sentiziser Chất làm nhạy
Separator Máy phân ly
Separator Máy phân ly
Separator fines Tinh chế phân ly
Separator Fines Tinh thể phân ly
Separator tailíng Đồng phân ly
Separator tailings
Sequence valve Van trình tự
Serial transmission Truyền nồi tiếp
Serial transmission Truyền nối tiếp
Serubber Thiết bị làm sạch khí
Set point Điểm đặt, điểm đông cứng
Set- point Điểm đặt, điểm đông cứng
Setting point Điểm đặt, điểm đông cứng
Setting point Điểm đặt
Setting- time Thời gian đông cứng
Settling báin Bể lắng
Shaft kiln Lò đứng
Shaker conveyer Tải rung
Shaker conveyor Tải rung
Shale Đá sét
Shale Đá sét
Shall Sét phong hoá
Shall Sét phong hóa
Shalt kiln Lò đứng
Sheiled cable Cáp chống nhiễu
Shieelded cable Cáp chống nhiễu
Shim Vành đệm
Shim Vành đệm
Shock resistance Sức bền va đập
Shock wave Sóng va chạm
Shock wave Sóng va chạm
Shot Bắn mìn
Shrinkage Sự co, độ co
Shrinkage Sự co, độ co
Shut down Dừng, ngừng máy
Shutdown Ngừng, dừng máy
Siêu âm Ultra sound
Sieve Sàng
Sieve Sàng
Silex lining Tấm lót si le xơ
Silex lining Tấm lót silexơ
Silica ô xit Silic
Silica Ôxít silic
Silica ratio Tỉ lệ Silic
Silica ratio Tỷ lệ silic
Silica rock Đá sillic
Silica rock Đá silic
Siliconized glass bags Túi sợi thuỷ tinh
Silo Si lô
Silo Si lô
Sinter Rỉ sắt, vẩy
Sinter Rỉ sắt, vẩy
Sinter grate Sàng vẩy
Sinter grate Sàng vảy
Sketch Phác hoạ bản thảo
Sketch Phác hoạ bản thảo
Slack Sàng than
Slack Sàng than
Slag Xích kéo, xích cào
Slag Xỉ
Slag cement Xi măng
Slag cement Xi măng xỉ
Slappy flame Lửa ngắn
Slappy flame Lửa ngắn
Sleep time Thời gian chờ
Sleep time Thời gian chờ
Slide damper Van trượt
Slide damper Van trượt
slide shoe bearing ổ trục bạc đỡ
Slide shoe bearing ổ trục bạc đỡ
Slip ring Vành trượt
Slip ring Vành trượt
Slop Van đóng
Slop Van đóng
Slope Đường dốc, thớ chéo
Slope Đường dốc, thớ chéo
Slot Khe hở
Slot Khe hở
Slugs Mẩu thép phụ cho bi nghiền
Slugs Mẩu thép phụ cho bi nghiền
Slurry Bùn, huyền phù
Slurry Bùn
Slurry agitator Máy khuấy bùn
Slurry agitator Máy khuấy bùn
Slurry basin Bể bùn
Slurry basin Bể bùn
Slurry dryer Máy sấy bùn
Slurry dryer Máy sấy bùn
Slurry feeder Bộ cấp liệu bùn
Slurry feeder Bộ cấp liệu bùn
Slurry filter Bộ lọc bùn
Slurry filter Bộ lọc bùn
Slurry tanks Két bùn
Slurry tanks Két bùn
Slurry thinner Chất giảm ẩm
Slurry thinners Chất giảm ầm
Snowman Người tuyết
Soaking Nhúng nước
Solder Hàn
Solder Hàn
Solenoid water valve VAn solenold, van từ
Solenoid water valve Van từ,van solenoid
Solo cooler ( xem planetary cooder )
Specific surface Bề mặt riêng
Specific produstion Bản lượng riêng
Specific surface Bề mặt riêng
Spectrophotometer Quang phổ kế
Spectrophotometer Quang phổ kế
Speed monitor Bộ giám sát tốc độ
Speed monitor Bộ giám sát tốc độ
Spherical Hình cầu
Spherical Hình cầu
Spider Cỡ chữ Thập
Spider Cỡ chữ tháp
Spillage Chảy tràn
Spilllace Chảy tràn
Spindla Trục chính
Spindle Trục chính
Spiral Xoắn ốc
Spiral Xoắn ốc
Spizer Mooc xô
Splash plate Tấm chắn liệu
Splash plates Tấm chắn tia phun, tấm tán liệu
Split stop ring Vành hãm che dầu
Split stop ring Vành hãm dầu
Spreader box Hộp tán liệu
Spreader box Hộp tán liệu
Spring Lò xo
Spring Lò xo
Spur gear Bánh răng thẳng hình trụ
Stability Tính ổn định
Stability Tính ổn định
stabilizer ổn áp
Stabilizer ổn áp
Stabilizing circuit Mạch ổn áp
Stabilizing cireuit Mạch ổn áp
Stacker Gầu tháo liệu
Stacker Gầu tháo liệu
Stage Tầng
Stage Tầng
Standstill Dừng máy
Standstill Dừng máy
Starbin ( Xem Interstice )
Stationary Tĩnh
Stationary Tinh
Steady Cứng
Steel alloys Thép hợp kim
Steel alloys Thép hợp kim
Steering committee Ban chỉ đạo
Step motor Động cơ bước
Step motor Động cơ bước
Stickiness Độ kết dính
Stickiness Độ kết dính
Sticky cement Xi măng dẻo
Sticky cement Xi măng dẻo
Stiffencer ring Vòng gia cố
Stiffener ring Vòng gia cố
Stiffness Độ cứng
Stiffness Độ cứng
Stockhouse set ( xem Sticky cement )
Stockkeeping Function Chức năng giữ kho
Stockkeeping function Chức năng giữ kho
Straightness Độ thẳng
Strength Cường độ
Strength Cường độ
Strike Thớ ngang
Strike Thớ ngang
String Nhánh
String Nhánh
Stripping Phá
Stripping Phá
Sturdy Cứng
Sự bay hơi Volatilization
Suction fan Quạt hút
Suction fan Quạt hút
Sulphate-resistant cement Xi măng bền sun phát
Sulphate-resistant cement Xi măng bền sun phát
Sumous crusher Máy đập symons
Super duty refractory Vật lửa chịu lửa cao cấp
Super-duty refractory Vật liệu chịu nửa cao cấp
Supporting roller Ga lê đỡ, con lăn đỡ
Supporting roller Galê đỡ, con lăn đỡ
Surface area ( S.A) ( xen Speeifi surface )
Surge bin Két điều hoà
Surge bin Két điều hoà
Suspension preheater Tháp trao đổi nhiệt kiểu treo
Suspesion preheater Tháp trao đổi nhiệt kiểu treo
Swirl Xoáy
Swirl Xoáy
Swirl pot ( xem Vortex feeder )
Switch pointer Kim chỉ dòng
Switch pointer Kim chỉ dòng
Symetro gear Bánh răng kiểu symetro
Symons crusher Máy đập symons
Synchronization ( xem Feed synchronization )
Synchronous motor Động cơ đồng bộ
Synchronuos motor Động cơ đồng bộ
Table Feeder Cấp liệu bàn
Table feeder Cấp liệu bàn
Tải trọng Weight
Tailings ( xem separator tailings )
Tamping rod Thanh chèn
Tangentially Tiếp tuyến
Tapered shape Hình thoi
Tay đòn ngẫu lực, mô men xoắn Touque arm
Temperature senson Bộ cảm biến nhiệt
Temperature sensor Bộ cảm biến nhiệt
Tempering air Gió tươi
Tempering air Gió tươi
Tensile Độ bền kéo
Tensile stress Ứng Suất kéo
tensile stress ứng suấ kéo
Tension rod Thanh giằng
Tertiary air Gió ba
Tertiary air Gió ba
Tesile Độ bền kéo
Tetracalcium aluminolecrrite KHoáng C4 AF
Tetracalcium aluminoterrite Khoáng CdAF
Thân răng Tooth blank
Thanh chèn Tamping rod
Thanh giằng Tension rod
Themoresistor Đo nhiệt bằng điện trở
Themoresistor Đo nhiệt bằng điện trở
Thermocouple Cặp nhiệt
Thermocouple Cặp nhiệt
Thermopile Phân tích khoáng
Thermopile Pin nhiệt
Thickener Phân lớp
Thickerner Phân lớp
Thông( không tắc) Throughput
Through put Thông( không tắc)
Thrust bearing Ổ chặn
thrust bearing ổ chặn
Thrust collar Vành tỉ
Thrust coller Vành tì
Tiếp tuyến Tangentially
Tire Vành bằng da
Tire Vành băng da
Tít Titration
Titration Tít
To make isolation Làm công tác bảo ôn
To make isolation Làm công tác bảo ôn
To shield Bọc, bảo vệ
Tốc độ, vận tốc Velocity
Toe in Độ chụm
Toe in Độ chụm
Tolerance Dung sai
Tongue Ghi
Tongue Ghi
Tooth Răng
Tooth flank Thân răng
Totque arm Tay đòn ngẫu lực mô men xoắn
Touque Mô men
Transducer Bộ biến đổi
Transducer Bộ biến đổi
Transmitter Bộ truyền dẫn
Transmtter Bộ truyền dẫn
Tricalcium aluminate Khoáng C3A
Tricalcium aluminate Khoáng C 3A
Tricalcium silicate Khoáng C3S
Tricalcium silicate Khoáng C3S
Trim potentimetter Bộ chiết áp vi chỉnh
Trim potentiometer Bộ chiết áp vi chỉnh
Trợ dung tăng ẩm Wetting agent
Trunion Trục quay ngõng trục
Trunion Trục quay ngõng trục
Tube mill Máy nghiền ống
Tunel Tunnel
Tunnel Tunel
Turbulent flame Ngọn lửa rối
Turbulent flame Ngọn lửa tối
Turbulent flow Dòng tối
Twisted teeth Răng xoắn
Ultra sound Siêu âm
Unax cooler ( xem Planctary)
Unburning clanker Bột tà
Unburning clinhker Bột
Unidan mill (Xem Compertment mill)
Unikotn mill (Xem Compertment mill)
Unit pulverizer Không biết
Unlined blast hole Hố khoan không lót
Value Giá trị , đại số, đại lượng
Value Giá trị, trị số, đại lượng
Valve bag Vỏ bao cá van
Valve bag Vỏ bao có van
Vanes cánh
Vapor Hơi nước
Velocity Tốc độ, vận tốc
Vibinting mill Máy nghiền rung
Vibrating Feeder Cấp liệu dung
Vibrating detector Bộ giám sát dung
Vibrating Feeder Cấp liệu rung
Vibrating screen Sàng rung
Vibration detector Bộ giám sát rung
Vibration leeder Cấp liệu rung
Vibration free basic Bộ giảm chấn độ dung
Vibration free basic Bộ giảm chấn tự do
Vibrations Feeder Cấp liệu rung
Vicat needle Kim Vicat
Vickers cooler ( Xem Planetary cooler)
Viscomcier Nhớt kế
Viscometer Nhớt kế
Viscosity Độ nhớt
Viscosity Độ nhớt
Volatile matter Chất bốc
Volatile matter Chất bốc
Volatilization Sự bay hơi
Volum surface Đại lượng bề mặt
Volume surface Đại lượng bề mặt
Vortex feeder Cấp liệu Vortex
Vortex leeder Cấp liệu Vortex
Warchouse set Bộ mẫu lưu kho
Warehouse set Bộ mẫu lưu kho
Wash mill Máy nghiền ra
Waste gas Khí thải
Waste gas Khí thải
Waste heat boil Nồi hơi, dung nhiệt khí thải
Water cooler jacket Làm nguội vòi đốt
Water proofed cement Xi măng chống thấm
Water, cooler jacket Làm nguội vòi đốt bằng nước
Waterproofed- cement Xi măng chống thấm
Wave propagation velocity Vận tốc truyền sóng
Waytron ( Xem Weighing leeder)
Weak segment Xéc măng chịu mài mòn
Weak zone Zôn có độ bền yếu
Weak zone Zôn có độ bền yếu
Wear cement Xéc măng chịu mài mòn
Weighing Feeder Cấp liệu cân
Weighing leeder Cấp liệu cân
Weight Tải trọng
Weld Mối hàn
Wet- process Công nghệ ướt
Wetting agent Trợ dung tăng ẩm
Wheel loader Xe nạp thuốc
Wheel loader Xe nạp thuốc
White cement Xi măng trắng
Whizzer blades Cát li tâm
Wire wound reisstor Điện trở dây quấn
Work index Chỉ số hoạt động
X- Ray fluorescence analyis Phân tích huỳnh quang tia X
X- Ray diffraction analyis Phân tích nhiễu xạ tia X
X- ray fluorescence analyis Phân tích huỳnh quang tia X
Yoke Vòng đai, vòng kẹp
Zone Zôn
tiger Con hổ
hock Móc cẩu
sket Bản vẽ phác thảo
Camber Độ vồng lên ( của dầm)
keeper Người bảo vệ
smoon Bằng phẳng, trơn tru
Penstock Đường ống áp lực
Intake Hồ nhận nước
hydropower Thuỷ điện
Elevater Thang máy
limestone Đá vôi
trong nước
l M 1.6 2 2.5 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 36 42 48
2 0.104
3 0.118 0.216 0.390
4 0.132 0.238 0.425 0.609
5 0.145 0.260 0.460 0.660
6 0.160 0.282 0.495 0.711 1.461 2.190
8 0.188 0.326 0.565 0.813 1.641 2.472
10 0.216 0.370 0.635 0.915 1.821 2.751 4.712 9.624 19.28
12 0.250 0.414 0.705 1.017 2.001 3.036 5.118 10.350 20.42
14 0.281 0.469 0.787 1.122 2.181 3.318 5.524 11.080 21.56 30.93
16 0.518 0.864 1.234 2.368 3.600 5.930 11.800 22.70 32.57 47.18
18 0.567 0.941 1.344 2.566 4.062 6.336 12.530 23.83 34.21 49.41 65.54
20 1.019 1.456 2.763 4.371 6.742 13.250 24.90 35.85 51.65 68.49 95.81
22 1.096 1.567 2.961 4.679 7.204 13.980 26.11 37.49 53.89 71.44 99.52
25 1.211 1.733 3.257 5.142 7.871 15.070 27.83 39.95 57.25 75.87 105.10 136.4
28 1.900 3.553 5.605 8.538 16.560 29.52 42.41 60.60 80.29 110.60 143.3
30 2.011 3.750 5.913 8.981 17.350 30.66 44.05 62.84 83.24 114.30 147.9 180.6
32 3.948 6.222 9.426 18.140 32.03 45.68 65.07 86.19 118.00 152.5 186.2 237.0
35 4.244 6.685 10.090 19.320 33.88 48.43 68.44 90.62 123.60 159.4 194.6 246.0 340.6
38 4.540 7.147 10.760 20.510 35.73 51.09 71.79 95.04 129.20 166.3 203.0 256.9 353.3
40 4.738 7.456 11.200 21.300 36.96 52.87 74.45 97.99 132.90 170.9 208.6 263.5 361.8 479.1
45 5.231 8.227 12.310 23.270 40.05 57.31 80.50 105.70 142.10 182.5 222.6 280.1 373.0 505.2
50 5.725 8.999 13.120 25.250 43.13 61.76 86.55 113.60 152.40 194.0 236.6 296.7 404.1 531.2 844.8
55 6.248 9.769 14.530 27.220 46.22 66.20 92.59 121.50 162.40 206.8 250.7 313.3 425.3 557.3 882.2 1304
60 6.712 10.540 15.640 29.200 49.30 70.64 98.64 129.40 172.40 219.1 266.5 329.9 446.5 583.3 920.1 1356
65 11.310 16.760 31.170 52.39 75.08 104.70 137.30 182.40 231.5 281.4 348.8 467.7 609.4 957.1 1407 2009
70 12.080 17.870 33.140 55.47 79.53 110.70 145.20 192.40 243.8 296.4 366.5 491.1 635.4 995.3 1458 2076
75 12.850 18.980 35.120 58.56 83.79 116.80 153.10 202.40 256.1 311.3 384.3 513.6 664.0 1033.0 1509 2143
80 13.630 20.090 37.090 61.64 88.42 122.80 161.00 212.40 268.1 326.2 402.1 536.1 691.8 1071.0 1561 2211
85 21.200 39.070 64.73 92.86 128.90 168.90 222.40 280.8 341.2 419.8 558.6 719.5 1108.0 1612 2278
90 22.310 41.040 67.81 97.29 134.90 176.80 232.40 293.2 356.1 437.6 581.0 747.3 1151.0 1663 2345
95 43.020 70.90 101.70 141.00 184.70 242.40 305.5 371.0 455.4 603.5 775.1 1191.0 1715 2412
100 44.990 73.98 106.20 147.00 192.60 252.40 317.8 385.9 473.2 626.0 802.8 1231.0 1766 2479
105 77.07 110.60 153.10 200.50 262.40 330.2 400.9 490.9 648.5 830.6 1271.0 1826 2516
110 80.15 115.10 159.10 208.40 272.30 342.5 415.8 508.7 671.0 858.4 1311.0 1880 2614
115 83.23 119.50 165.20 216.30 282.30 354.9 430.7 526.5 693.5 886.1 1351.0 1934 2690
120 86.32 124.00 171.20 224.20 292.30 367.2 445.7 544.2 716.0 913.9 1391.0 1989 2760
125 177.20 232.10 302.30 379.5 460.6 562.0 738.5 941.7 1431.0 2043 2831
130 92.49 132.80 183.30 240.00 312.30 391.9 475.5 579.8 761.0 969.5 1471.0 2098 2903
140 98.66 141.70 195.40 255.80 332.30 416.6 505.4 615.3 806.0 1025.0 1551.0 2207 3045
150 104.80 150.60 207.50 271.60 352.30 441.2 535.2 650.8 850.1 1080.0 1631.0 2315 3187
160 111.00 159.50 219.60 287.40 372.30 465.9 565.1 686.4 895.9 1136.0 1711.0 2424 3329
170 117.20 168.40 231.70 303.20 392.30 490.6 595.0 721.9 940.9 1192.0 1790.0 2533 3471
180 123.30 177.30 243.80 319.00 412.30 515.3 624.8 757.5 985.9 1247.0 1870.0 2642 3614
190 125.50 186.20 255.90 333.80 432.30 540.0 654.7 793.0 1031.0 1303.0 1950.0 2751 3756
200 135.70 195.00 267.90 350.60 452.20 561.6 684.6 828.6 1076.0 1358.0 2030.0 2860 3898
220 212.80 292.10 382.20 492.20 614.0 744.3 899.6 1166.0 1469.0 2190.0 3077 4182
240 230.60 316.30 413.80 532.20 663.4 804.0 970.8 1256.0 1580.0 250.0 3295 4466
260 248.30 340.50 445.40 572.20 712.7 863.7 1042.0 1346.0 1691.0 2510.0 3513 4751
280 364.70 476.90 612.20 762.1 923.5 113.0 1436.0 1802.0 2670.0 3730 5035
300 388.90 508.50 652.20 811.4 983.2 1184.0 1526.0 1914.0 2830.0 3948 5319

You might also like