Professional Documents
Culture Documents
00. 30 ĐỀ TOÁN, NBV PDF
00. 30 ĐỀ TOÁN, NBV PDF
com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
01
oc
H
ai
Tuyeån taäp 30 ñeà OÂn taäp
D
hi
nT
THPTQG 2019
uO
ie
iL
Ta
TOÅNG HÔÏP: NGUYEÃN BAÛO VÖÔNG
s/
FACEBOOK: https://www.facebook.com/phong.baovuong
up
SÑT: 0946798489
ro
ÑEÀ MÌNH TOÅNG HÔÏP NEÂN KO TRAÙNH KHOÛI SAI SOÙT. BAÏN ÑOÏC NHAÉM
/g
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 1
x 1
Câu 1. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1 x
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 1; .
01
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 1; .
oc
Câu 2. Hàm số y x 3 3 x 3 nghịch biến trên khoảng:
H
A. 2; 1 . B. 0;1 . C. 2;0 . D. 0; 2 .
ai
Câu 3. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 3x 5 là điểm:
D
A. N 1;3 . B. M 1; 3 . C. P 7; 1 . D. Q 3;1 .
hi
nT
5
a2a 2 3 a4
Câu 4. Viết biểu thức P , a 0 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
uO
A. P a . B. P a 5 . C. P a 4 . D. P a 2 .
ie
Câu 5. Cho hàm số f x xác định trên K và F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng
định nào dưới đây đúng? iL
A. f x F x , x K . B. F x f x , x K .
Ta
C. F x f x , x K . D. F x f x , x K .
s/
Câu 6. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Số phức z 2 3i có phần thực là 2 , phần ảo là 3 .
up
Câu 7. Chọn khẳng định sai. Trong một khối đa diện:
A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
om
B. mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.
C. mỗi cạnh của một khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt.
D. hai mặt bất kì luôn có ít nhất một điểm chung.
.c
ok
Câu 8. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã
cho.
bo
A. V 16 3 . B. V 12 . C. V 4 . D. V 4 .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu của điểm M 1; 3; 5 trên mặt phẳng
ce
Oyz có tọa độ là:
.fa
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
6 6 3 6
Câu 12. Cho một cấp số cộng có u1 3; u6 27 . Tìm d?
A. d = 5 B. d = 6 C. d = 7 D. d = 8
Câu 13. Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1 ?
x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x x2 1 x 1
01
Câu 14. Cho các câu sau:
i. Hôm nay bạn có đi học không?
oc
ii. x , x 0 .
2
H
iii. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
iv. Số 5 không là số nguyên tố.
ai
Trong các câu trên, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
D
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
hi
Câu 15. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau.
nT
B. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là vectơ – không.
C. Tổng của hai vectơ khác vectơ –không là 1 vectơ khác vectơ –không.
uO
D. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác vectơ –không thì 2 vectơ đó cùng phương với
nhau.
ie
Câu 16. Cho hàm số y f x xác định trên \ 1 , liên tục trên các khoảng xác định của nó và có
bảng biến thiên như hình vẽ.
iL
Ta
s/
up
ro
/g
Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
om
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
2
Câu 17. Cho hàm số y f x có f x 2 x 1 x 2 1 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
.c
đúng?
A. Hàm số đã cho không có cực trị. B. Hàm số đã cho có đúng một cực trị.
ok
C. Hàm số đã cho có hai cực trị. D. Hàm số đã cho có ba cực trị.
bo
1
Câu 18. Tính đạo hàm cấp một của hàm số y log 2 2 x 1 trên khoảng ; .
2
ce
2 2 2ln 2 2
A. . B. . C. . D. .
2x 1 ln x 2x 1 ln 2 2x 1 x 1 ln 2
.fa
10 8 10
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 15 . B. 29 . C. 15 . D. 5 .
Câu 21. Tính F ( x) x sin 2 xdx . Chọn kết quả đúng?
1 1
A. F ( x) (2 x cos 2 x sin 2 x) C . B. F ( x) (2 x cos 2 x sin 2 x) C .
4 4
1 1
C. F ( x) (2 x cos 2 x sin 2 x) C . D. F ( x) (2 x cos 2 x sin 2 x) C .
4 4
Câu 22. Biết z a bi a, b là số phức thỏa mãn 3 2i z 2iz 15 8i . Tổng a b là:
01
A. a b 5 . B. a b 1 . C. a b 9 . D. a b 1 .
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD. ABC D cạnh bằng 3a . Quay đường tròn ngoại tiếp tam giác
oc
A’BD quanh một đường kính của đường tròn ta có một mặt cầu, tính diện tích mặt cầu đó.
H
A. 27 a 2 . B. 24 a 2 . C. 25 a 2 . D. 21 a 2 .
ai
Câu 24. Viết phương trình tổng quát của mặt phẳng qua ba điểm A , B , C lần lượt là hình chiếu
D
của điểm M 2;3; 5 xuống các trục Ox , Oy , Oz .
hi
A. 15 x 10 y 6 z 30 0 . B. 15 x 10 y 6 z 30 0 .
nT
C. 15 x 10 y 6 z 30 0 . D. 15 x 10 y 6 z 30 0 .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm A 1; 0;1 , B 1; 2; 2 và
uO
song song với trục Ox có phương trình là:
A. y 2 z 2 0 . B. x 2 z 3 0 . C. 2 y z 1 0 . D. x y z 0 .
ie
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 5; 3;2 và mặt phẳng
iL
P : x 2 y z 1 0 . Tìm phương trình đường thẳng d đi qua điểm M và vuông góc P .
Ta
x5 y 3 z2 x5 y 3 z 2
A. . B. .
1 2 1 1 2 1
s/
1 2 1 1 2 1
Câu 27. Cho A(0; 2), B( 2;1) và v (5; 3) . Gọi A’, B’ lần lượt là ảnh của A, B qua phép tịnh tiến
ro
theo vectơ v , khi đó độ dài của đoạn A’B’ bằng bao nhiêu?
/g
A. 5 B. 13 C. 2 D. 4
om
Tính a.b.c .
A. 6 B. 4 C. 0 D. 2
ce
x, y 1
Câu 30. Cho x, y thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức P 2 x 2 y 2 4 xy
x y 4
.fa
A. 30 . B. 31 . C. 32 . D. 23 .
w
ax b
Câu 31. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
w
cx d
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
oc
A. bd 0 , ab 0 . B. ad 0 , ab 0 . C. bd 0 , ad 0 . D. ad 0 , ab 0 .
H
Câu 32. Cho phương trình x3 3x 2 1 m 0 1 . Điều kiện của tham số m để phương trình 1 có ba
ai
nghiệm phân biệt thỏa mãn x1 1 x2 x3 là:
D
A. m 1 . B. 1 m 3 . C. 3 m 1 . D. 3 m 1 .
hi
x2 6x 8 1
nT
Câu 33. Bất phương trình log 2 0 có tập nghiệm là T ; a b; . Hỏi M a b
4x 1 4
bằng:
uO
A. M 12 . B. M 8 . C. M 9 . D. M 10 .
3
Câu 34. Bất phương trình log125 x 3 log 1 x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
ie
5
A. 5 . B. 1.
iLC. Vô số. D. 12 .
Ta
Câu 35. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị các hàm số y ln x , y 1 , y 1 x .
3 1 1 3
A. S e . B. S e . C. S e . D. S e .
s/
2 2 2 2
up
Câu 36. Gọi S là tập hợp các số thực m sao cho với mỗi m S có đúng một số phức thỏa mãn 0
z
z m 6 và là số thuần ảo. Tính tổng của các phần tử của tập S .
ro
z4
A. 10. B. 0. C. 16. D. 8.
/g
SM SN
là các điểm trên cạnh SB và SD sao cho k . Tìm giá trị của k để thể tích khối
SB SD
.c
1
chóp S . AMN bằng .
8
ok
1 2 2 1
A. k . B. k . C. k . D. k .
bo
8 2 4 4
Câu 38. Cho hình thang ABCD vuông tại A và D , AD CD a , AB 2a . Quay hình thang ABCD
ce
quanh đường thẳng CD . Thể tích khối tròn xoay thu được là:
.fa
5 a 3 7 a 3 4 a 3
A. . B. . C. . D. a 3 .
3 3 3
w
O và tiếp xúc với mặt phẳng .
A. x 2 y 2 z 2 81 . B. x 2 y 2 z 2 1 . C. x 2 y 2 z 2 9 . D. x 2 y 2 z 2 25 .
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x2 x 1
Câu 40. Hàm số y = có đạo hàm cấp 5 bằng:
x 1
120 120 1 1
A. y (5) 5
. B. y (5) 5
. C. y (5) . D. y (5) .
( x 1) ( x 1) ( x 1)5 ( x 1)5
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a. Góc giữa 2 mặt
phẳng (SBC) và (ABCD) bằng 600 . Gọi là góc giữa cạnh bên và mặt đáy. Khi đó tan
bằng:
01
1 3 3 1
A. B. C. D.
3 2 2 3
oc
x 2 3 y 9
Câu 42. Số nghiệm của hệ phương trình 4 là:
H
2
y 4(2 x 3) y 48 y 48 x 155 0
ai
A. 3 . B. 4 .
D
C. 5 . D. 6 .
hi
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm P 1;6 , Q 3; 4 và đường thẳng : 2 x y 1 0 .
nT
Điểm M (a; b) thuộc thỏa MP MQ nhỏ nhất. Tính a.b .
A. 1 B. 11
uO
C. 2 D. 0
Câu 44. Cho hàm số y x 4 2mx 2 m , có đồ thị C với m là tham số thực. Gọi A là điểm thuộc đồ
ie
thị C có hoành độ bằng 1 . Tìm m để tiếp tuyến với đồ thị C tại A cắt đường tròn
iL
2
: x 2 y 1 4 tạo thành một dây cung có độ dài nhỏ nhất.
Ta
16 13 13 16
A. . B. . C. . D. .
s/
13 16 16 13
Câu 45. Cho hàm số y f x có đồ thị y f x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a b c như
up
hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
A. f c f a f b .B. f c f b f a .
.fa
C. f a f b f c .D. f b f a f c .
w
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i z 1 i 13 . Tìm giá trị nhỏ nhất m của biểu thức
w
z 2i .
w
2 13 13 1
A. m 1 . B. m . C. m . D. m .
13 13 13
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 47. Khối chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , SA SB SC a , cạnh SD thay đổi. Thể
tích lớn nhất của khối chóp S . ABCD là:
a3 a3 3a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
2 8 8 4
A 1; 2; 4 B 0;0;1
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm , và mặt cầu
2 2
S : x 1 y 1 z 2 4. Mặt phẳng P : ax by cz 3 0 đi qua A , B và cắt mặt
01
cầu
S theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Tính T a b c .
oc
3 33 27 31
A. T . B. T . C. T . D. T .
4 5 4 5
H
Câu 49. Có 3 bạn nữ và 5 bạn nam được xếp ngồi trên một ghế dài. Tính xác suất để ba bạn nữ không
ai
có bạn nào ngồi cạnh nhau?
5 1 3 25
D
A. B. C. D.
14 14 28 28
hi
Câu 50. Cho ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, M là điểm thuộc đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
nT
. Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA2 MB 2 MC 2 là:
4 3
uO
A. B. C. 2 D. 4
3 2
ie
ĐÁP ÁN
1A 2B 3A 4B 5B 6A iL 7D 8D 9B 10A
11C 12B 13B 14C 15D 16B 17B 18B 19A 20A
Ta
21C 22C 23B 24D 25A 26C 27A 28A 29A 30B
31D 32C 33D 34B 35A 36D 37C 38A 39C 40A
s/
41B 42D 43D 44C 45A 46A 47D 48A 49A 50A
up
ĐỀ SỐ 2
ro
Câu 3. Cho hàm số y ax 3 bx 2 cx d có đồ thị như hình bên. Phương
ok
trình ax 3 bx 2 cx d 3 0 có bao nhiêu nghiệm thực?
A. Phương trình vô nghiệm
bo
B. Phương trình có đúng một nghiệm
C. Phương trình có đúng hai nghiệm
ce
D. Phương trình có đúng ba nghiệm
.fa
loá8 5
Câu 4. Giá trị của 4 là:
w
3
A. 25 . B. 5 5. C. 5. D. 25.
w
Câu 5. Khẳng định nào sau đây sai?
w
1
A. tan xdx ln cos x C. B. sin 3xdx cos3x C.
3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1
C. tan2 xdx tan x x C. D. cos3xdx sin3x C.
3
2 3i
Câu 6. Cho số phức z 5 i có phần thực là a, phần ảo là b. Giá trị của S = a + 2b là:
3 2i
A. S = 9. B. S = 7. C. S = 1. D. S = –1.
Câu 7. Cho tứ diện ABCD có ABC là tam giác đều cạnh a , DBC là tam giác vuông cân tại D và hai
mặt phẳng (DBC) và (ABC) vuông góc với nhau. Thể tích của khối tứ diện ABCD là:
a3 3 a3 3 a3 3 3a3 2
01
A. . B. . C. . D. .
8 24 12 16
oc
Câu 8. Trong không gian cho tam giác OIM vuông tại I. Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc
vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành một khối tròn xoay. Gọi Sxq là diện tích xung
H
quanh của khối tạo thành. Phát biểu nào sau đây đúng?
ai
A. S xq . IM .OM B. S xq 2 . IM .OM C. S xq . IM .IO D. S xq 2 . IM .IO
D
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trong các cặp vectơ sau cặp vectơ nào cùng phương?
hi
A. a (1; 2;3) và b (2; 4;6). B. a (3;1; 5) và b (6;2;1).
nT
C. a (1; 2;3) và b (2;1;4). D. a (1; 3;1) và b (0;1;2).
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình của đường thẳng (d) đi qua điểm M(2;–
uO
x t
x y 1 z
1;1) và vuông góc với hai đường thẳng d1 : & d2 : y 1 2t (t ) là
ie
1 1 2 z 0
iL
x2 y3 z x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. . B. . C. . D. .
Ta
4 2 1 3 2 1 1 2 1 4 2 1
Câu 11. Phương trình 2cos3x + 1 = 0 có nghiệm là:
s/
2 k2 2
A. x , k . B. x k2, k . C.
up
9 3 9
2 2 k2
x k2 , k . D. x , k .
ro
3 3 3
Câu 12. Cho cấp số nhân (un) biết u3 5 vaøu6 135. Công bội của cấp số nhân là:
/g
5 5
om
A. q . B. q 3. C. q = 3. D. q .
3 9
4x 1 1
.c
2 neáu x 0
Câu 13. Tìm a để hàm số f(x) ax (2a 1)x liên tục tại điểm x = 0.
ok
3 neáu x 0
bo
1 1 1
A. a . B. a . C. a = 1. D. a .
3 3 6
ce
Câu 14. Cho các tập hợp sau A 3, 2, 1, 1, 2, 3 , B x N | x 2 2 x 3 0 ,
C x R | x 1 x 3 0 . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
.fa
A. B C A . B. B C vaø B A . C. A B C . D. A C B
w
A, B, C là:
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x2 5x 6
Câu 17. Đồ thị hàm số y có số đường tiệm cận là:
2x
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
2x 1
01
Câu 18. Tập xác định của hàm số y là:
x 1
oc
1 1
A. D ; . B. D ; 1; . C. D \ 1. D.
2 2
H
D (;1).
ai
Câu 19. Cho log 2 3 a, log 2 5 b . Tính log 6 45 theo a, b
D
a 2b 2a b
hi
A. log 6 45 B. log 6 45 2a b C. log 6 45 D. log 6 45 a b 1
2(1 a ) 1 a
nT
2
x
uO
e sin xdx
Câu 20. Giá trị của 0 là:
ie
1
A. 1 e2 . B. 2 1 e 2 .
C. 1 e2 . D. 1 e 2 .
iL 2
Ta
ln x
Câu 21. Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thỏa F(1) = 2 là:
x2
s/
1 1
A. F(x) (ln x 1) 3. B. F(x) (ln x 1) 3.
up
x x
1 1 1
C. F(x) 3 ln x 2. D. F(x) (ln x 1) 1.
ro
x x x
/g
Thể tích của khối tròn xoay đó là:
20 4 5 20 10
ok
A. . B. . C. . D. .
9 3 3 3
bo
tọa độ Oxy, Oyz, Ozx là M1, M2, M3. Phương trình của mặt phẳng (P) đi qua ba điểm M1, M2,
M3 là:
w
A. 6x 2y 3z 6 0. B. 3x 2y z 1 0. C. 3x 2y z 6 0. D. 6x 2y 3z 12 0.
w
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình của mặt phẳng (P) đi qua O sao cho
w
khoảng cách từ M(2;1;–3) đến mặt phẳng (P) lớn nhất là:
x y z
A. 2x + y – 3z = 0. B. 1. C. x + y + z = 0. D. 3x + y – 2z = 0.
2 1 3
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 8
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 27. Trong mp Oxy, cho phép tịnh tiến biến điểm A(3; 2) thành điểm A/(2;3) và biến điểm B(2; 5)
thành điểm B/. Tìm tọa độ điểm B/.
A. B / 5;5 B. B / 5; 2 C. B / 1;1 D. B / 1;6
Câu 28. Cho 4 điểm không đồng phẳng A, B, C, D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và AD.
Giao tuyến của hai mặt phẳng (MNC) và (BCD) là đường thẳng d. Khẳng định nào sau đây
đúng về d?
A. d đi qua A và song song với BD. B. d đi qua A và song song với BC.
C. d đi qua C và song song với MN. D. d đi qua C và song song với AD
01
Câu 29. Xác định parabol (P): y ax 2 bx 3 đi qua điểm A 1;9 và có trục đối xứng x 2
oc
A. y x 2 6 x 3 B. y 2 x 2 4 x 3 C. y x 2 4 x 3 D. y 2 x 2 8 x 3
H
Câu 30. Cho a, b là các số dương. Biết rằng tổng a và b bằng tổng các giá trị cực trị của hàm số
y x 3 6 x 2 9 x 2 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P a.b
ai
A. 3 B. 4 C. 12 D. 16
D
Câu 31. Cho hàm số f(x) có f / (x) 0, x (0; ) vaøf(1) 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
hi
A. f(2017) > f(2018). B. f(2) + f(3) = 6. C. f(5) > 3. D. f(2) = 2.
nT
ln x 1
Câu 32. Giá trị lớn nhất của hàm số: y trên đoạn [1;e] là:
uO
ln x 1
A. max y 0. B. max y 2. C. max y 4. D. max y 1.
[1;e] [1;e] [1;e] [1;e]
ie
Câu 33. Bất phương trình: loá2 x 3loáx 2 4 có tập nghiệm là:
A. S [1;3].
iL
B. S (;1) [2;8]. C. S [2;8]. D. S (0;1) [2;8].
Ta
Câu 34. Các giá trị của m để phương trình 2x (m 3).2 x 2 0 có nghiệm là:
A. m < 3. B. m > 3. C. m 4. D. m 3.
s/
1
phần bởi đường cong y x2 . Gọi S1 là phần không gạch
4
ro
sọc và S2 là phần gạch sọc như hình vẽ bên cạnh. Tỉ số diện
/g
tích S1 và S2 là:
S1 1 S1 S1
om
A. . B. 1. C. 2.
S2 2 S2 S2
B. Độ
dài đoạn AB là:
ok
chi phí để làm mặt xung quanh là 100.000 đồng/1m2 và chi phí làm mặt đáy là 120.000
đồng/1m2. Số thùng sơn tối đa mà công ty này làm được là bao nhiêu thùng, biết rằng chi phí
w
các mối nối không đáng kể?
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 4 t x 4 t x 4 t x 4 2t
A. y 0 (t ). B. y 0 (t ). C. y 0 (t ). D. y 0 (t ).
z 1 t z 1 2t z 1 2t z 1 t
4 x2
Câu 40. Cho hàm số y . Giải phương trình yy ' 4 0 .
x 1
A. x 0 B. x 1 C. x 2 D. x 3
01
a 10
Câu 41. Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có AB 2a, AC a, AA' , BAC 1200 . Hình chiếu
2
oc
vuông góc của C’ lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của cạnh BC. Tính số đo góc giữa hai
mặt phẳng (ABC) và (ACC’A’)
H
A. 750 B. 300 C. 450 D. 150
ai
Câu 42. Cho phương trình 3 5 x 3 5 x 4 2 x 7 có nghiệm là a, b (với a, b là các số nguyên).
D
Tính S ab
A. S 2 B. S 4 C. S 8 D. S 6
hi
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(0;5), B(-2;-1), C(6;1). Đường thẳng nào dưới
nT
đây đi qua A và chia tam giác ABC thành hai tam giác nhỏ có diện tích bằng nhau?
A. 4x + y – 5 = 0 B. 5x + 2y – 10 = 0 C. 4x + y – 8 = 0 D. 2x + 5y – 25 = 0
uO
x 1
Câu 44. Cho đồ thị (C) : y . Giá trị lớn nhất của m để đường thẳng (d): y = x + m cắt đồ thị (C) tại
x2
ie
hai điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm của tam giác OAB nằm trên đường tròn x2 + y2 –3y
= 4 là:
iL
15
Ta
A. m = 3. B. m . C. m = 5. D. m = –3.
2
s/
1 1
4
x2 f(x)
up
13
A. max P . B. max P 3. C. max P 5. D. max P 3.
4
Câu 47. Cho hình lập phương ABCD.A/B/C/D/ có cạnh bằng a, M và N là trung điểm của AC và B/C/.
.c
Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN và B/D/ là:
ok
a 5 a
A. . B. 3a. C. . D. a 5.
5 3
bo
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 4z 1 0 và đường
ce
x2 y zm
thẳng (d) : . Tìm m để (d) cắt (S) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho các tiếp
1 1 1
.fa
diện của (S) tại A và B vuông góc với nhau.
A. m = 1 hoặc m = 4. B. m = –1 hoặc m = –4. C. m = 0 hoặc m = –1.
w
D. m = 0 hoặc m = –4.
w
giỏi, 9 học sinh xếp loại khá, 6 học sinh xếp loại trung bình. Trong 20 học sinh nữ, có 5 học
sinh xếp loại giỏi, 11 học sinh xếp loại khá, 4 học sinh xếp loại trung bình. Chọn ngẫu nhiên 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
học sinh từ lớp 11A. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam, nữ và có cả học sinh
xếp loại giỏi, khá, trung bình.
6567 6567 6567 6567
A. B. C. D.
9193 91930 45965 18278
A
Câu 50. Cho tam giác ABC có các cạnh AC = b, AB = c và AD
(D thuộc cạnh BC). Véctơ
là phân giác của góc BAC
AD biểu thị qua hai véctơ AB, AC là: b
c
01
oc
C
B
D
H
ai
b. AB c. AC cAB b. AC
A. AD B. AD
D
bc bc
b. AB c. AC b. AB c. AC
hi
C. AD D. AD
bc bc
nT
ĐÁP ÁN
uO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C C D B C B A A A
ie
11 12 13 14 15 16 iL17 18 19 20
A B D A D C B B C D
Ta
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B B A D D A D C D D
s/
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A D A C A A A D A
up
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B B B A A C B D A
ro
/g
ĐỀ SỐ 3
om
.fa
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0;2 . B. ;0 . C. 2;0 . D. 2; .
w
7x 2
w
A. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x 3 .
B. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận ngang là đường thẳng y 7 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng x 3 , một tiệm cận ngang là đường
thẳng y 7 .
D. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận.
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình lg 2 x lg x5 4 0 là:
A. S 10;104 . B. S 6;8 . C. S 1;5 . D. S 2;102 .
2
I sin 2 x cos xdx
01
Câu 5. Giá trị 3 là:
oc
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
10 11 12 13
H
ai
Câu 6. Cho hai số phức z1 1 2i, z2 2 3i thì w z1 z2
A. w 1 5i . B. w 3 2i . C. w 1 5i . D. w 3 2i .
D
hi
Câu 7. Mỗi mặt của khối đa diện đều loại 5;3 có bao nhiêu cạnh?
nT
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 8. Trong không gian, cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Tính thể tích V cuẩ vật thể tròn xoay
uO
tạo thành khi quay quanh tam giác ABC quanh đường cao AH.
3 a 3 3 a 3 3 a 3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
ie
12 24 6 12
iL
x 1 t
Ta
Câu 9. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d : y 2 t có vectơ chỉ phương là:
z 2 3t
s/
2
Câu 11. Nghiệm của phương trình sin 3 x là:
2
.c
k
A. x , k Z . B. x k , k z .
ok
4
k 2 k 2 k
C. x ,x , k Z . D. x , k Z .
bo
12 3 4 3 6 2
Câu 12. Cho cấp số cộng: 1,5,9,13,..... Giá trị u17 là:
ce
27
A. 29 . B. . C. 27 . D. 65 .
5
.fa
x2 2x 5
lim ?
w
x 2 x 2 x
Câu 13.
w
1
A. 1. B. 2 . C. . D. .
w
2
Câu 14. Cho hai tập hợp A 1;3;5;8 , B 3;5;7;9;11 . Tập hợp A B bằng tập hợp nào sau đây?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 3;5 . B. 1;3;5;7;8;9;11. C. 1;8. D. 7;9;11.
01
x - -1 1 +
y’ + + -
oc
4 3
y 2
H
- -1
ai
Số nghiệm của phương trình f x 2 0 là:
D
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
hi
Câu 18. Tổng các nghiệm phương trình 22 x 1 33.2 x 1 4 0 là:
nT
A. 6. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 19. Nghiệm của bất phương trình log 1 ( x 1) log 2 (2 x) là:
uO
2
1 5 1 5 1 5 1 5
A. x . B. x .
ie
2 2 2 2
C. x
1 5
. D.
1 5
x .
iL
2 2
Ta
e3 x 1
f ( x)
s/
1 1
A. F ( x) e x e x C . B. F ( x) e 2 x x C .
2 2
ro
1 2x 1
C. F ( x) e e x x C . D. F ( x) e 2 x e x 1 C .
2 2
/g
trục hoành là:
16 16 8
A V (đvtt). B. V (đvtt). C. V (đvtt). D. V 7 (đvtt).
.c
3 15 3
ok
3 a 3 a3 a3 3 a 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
.fa
12 8 4 8
Câu 24. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1;3 4), B (1; 2; 2) . Phương trình mặt phẳng trung
w
trực của đoạn thẳng AB là:
w
A. 4 x 2 y 12 z 17 0 . B. 4 x 2 y 12 z 17 0 .
w
C. 4 x 2 y 12 z 17 0 . D. 4 x 2 y 12 z 17 0 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 2t
x 1 y z 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d1 : y 1 2t , d 2 :
z 2 6t 1 1 3
Khẳng đinh nào sau đây là đúng?
A. d1 d 2 . B. d1 d 2 . C. d1 / / d 2 . D. d1 , d 2 chéo nhau.
x t
x y 1 z 2
Câu 26. Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : y 1 4t , d 2 : là:
01
z 6 6t 2 1 5
oc
18 38
A. . B. 25 . C. 17 . D. .
566 566
H
Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho M ( x, y ) và u ( a , b) . Giả sử qua Tu , điểm
ai
M ( x, y ) biến thành điểm M '( x ', y ') . Ta có biểu thức tọa độ của T là:
D
u
hi
x ' x a x x ' a
A. . B. .
y' y b y y ' b
nT
x ' a x x ' x a
C. . D. .
uO
y ' b y y ' y b
Câu 28. Cho tứ diện ABCD. Gọi M là một điểm nằm trong tam giác ABC, ( ) là mặt phẳng đi qua M
ie
và song song với các đường thẳng AB và CD. Thiết diện của mặt phẳng ( ) với tứ diện ABCD
là hình gì?
iL
A. Hình bình hành. B. Hình vuông.
Ta
C. Hình thang. D. Hình tứ diện.
s/
3x 2 2
A. y 2 x 2 x 1 . B. y . C. y x 1 1 x . D. y x 2 x 2 .
x
ro
a b ab 1 1
( I ) : 2 ( II ) : ab ( III ) : a b 4
om
b a 2 a b
Bất đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ có (I ) và (II ) đúng. B. Chỉ có (II ) và (III ) đúng.
.c
Câu 31. Hình vẽ bên là đồ thị C của hàm số y f x . Gọi S là tập hợp các số nguyên dương của
bo
tham số m để hàm số y f x 1 m có 5 điểm cực trị. Tổng
giá trị tất cả các phần tử của S bằng:
ce
.fa
A. 3. B. 4.
C. 6. D. 10.
w
w
w
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 14
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 3
Câu 32. Tìm tham số m để đồ thị hàm số y x mx 2 m 2 x 2018 không có điểm cực trị.
3
A. m 1 hoặc m 2 . B. 1 m 2 .
C. m 1 hoặc m 2 . D. 1 m 2 .
3
Câu 33. Nếu log 2 (log 3 (log 4 x)) log 3 (log 4 (log 2 y )) log 4 (log 2 (log 3 z )) 0 thì tổng x y z ?
4
01
A. m 4 . B. m 2 . C. m 1 . D. không tồn tại giá trị
m thỏa mãn.
oc
2
Câu 35. Tính tích phân I ( 4 x 3). ln xdx a ln 2 b . Tính giá trị của a 2b ?
H
1
ai
1
A. 1. B. -1. C. 2. D. .
D
2
hi
Câu 36. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 i 3 ?
nT
A. ( x 2) 2 ( y 1) 2 9 . B. ( x 2) 2 ( y 1) 2 9 .
C. ( x 2) 2 ( y 1) 2 4 . D. ( x 2) 2 ( y 1) 2 1 .
uO
Câu 37. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a 3 , góc BAC 30 0 , hình
chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ( ABC ) là trọng tâm của tam giác ABC , gọi E là trung
ie
điểm của AC, góc giữa SE và mặt phẳng đáy là 30 0 . Thể tích khối chóp S. ABC là
iL
a3 a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
Ta
6 18 9 12
Câu 38. Cho một hình trụ tròn xoay và hình vuông ABCD cạnh a có 2 đỉnh liên tiếp A, B nằm trên
s/
đường tròn đáy thứ nhất của hình trụ, 2 đỉnh còn lại nằm trên đường tròn đáy thứ hai của hình
up
trụ. Mặt phẳng (ABCD) tạo với đáy hình trụ góc 450. Thể tích của hình trụ bằng:
3a 3 2 a 3 3a 3 2 a 3 2
A. . B. . C. . D. .
ro
16 4 8 16
/g
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho 3 điểm A(1;2;1), B ( 2;1;1), C (0;1;2) . Gọi
H ( x; y; z ) là trực tâm của tam giác ABC. Giá trị của x y z bằng:
om
1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2
A. y , x2
. B. y , .
4 22 x
bo
1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2
C. y , 2x
. D. y , 2
.
2 4x
ce
là trung điểm của BC. Tính khoảng cách giữa AI và OC?
a a 3 a
w
A. a . B. . C. . D. .
5 2 2
w
Câu 42. Trong đợt cắm trại mừng Chôl – Chnăm – Thmây của trường DTNT Huỳnh Cương, Đoàn
w
trường tổ chức hoạt động bán thức ăn và nước uống cho tất cả các trại để gây quỹ cho lớp. Lớp
10A6 đã bán được kết quả như sau: Buổi sáng bán được 35 cây nem, 56 li sâm, 45 cái gỏi cuốn,
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
doanh thu là 669000. Buổi chiều bán được 40 cây nem, 105 li sâm, 59 cái gổi cuốn, doanh thu
là 974000. Buổi tối bán được 15 cây nem, 50 li sâm, 25 cái gỏi cuốn, doanh thu là 425000. Hỏi
giá bán mỗi cây nem, mỗi li sâm, mỗi cái gỏi cuốn là bao nhiêu?
A. 4000 đồng, 5000 đồng, 6000 đồng. B. 5000 đồng, 4000 đồng, 6000 đồng.
C. 6000 đồng, 4000 đồng, 5000 đồng. D. 5000 đồng, 6000 đồng, 4000 đồng.
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng 1 : 4 x 3 y 3 0 , 2 : 3x 4 y 31 0 . Đường
tròn C tiếp xúc với đường thẳng 1 tại điểm có tung độ bằng 9 và tiếp xúc với đường thẳng
2 có phương trình là:
01
2 2 2 2
A. x 10 y 6 5 , x 190 y 156 245 .
oc
2 2
B. x 10 y 6 25 , x 1902 y 156 2 60025 .
2 2 2 2
C. x 10 y 6 5 , x 190 y 156 245 .
H
D. x 10 2 y 6 2 25 , x 190 2 y 156 2 60025 .
ai
D
Câu 44. Để thiết kế một chiếc bể cá hình hộp chữ nhật có chiều cao là 60cm , thể tích 96000cm 3 . Người
thợ dùng loại kính để sử dụng làm mặt bên có giá thành 70.000 VNĐ / m 2 và loại kính để làm
hi
mặt đáy có giá thành 100.000 VNĐ / m 2 . Tính chi phí thấp nhất để hoàn thành bể cá.
nT
A. 32.000 VNĐ . B. 83.200 VNĐ . C. 320.000 VNĐ . D. 832.000 VNĐ .
uO
a
2
Câu 45. Có bao nhiêu số a (0;20 ) sao cho sin 5 x. sin 2 xdx ?
0 7
ie
A. 20. B. 19. C. 9. D. 10.
iL
Câu 46. Cho số phức z và w thỏa mãn z 2 2i z 4i , w iz 1 . Giá trị nhỏ nhất của w là:
Ta
2 3 2
A. . B. 2. C. . D. 2 2 .
2 2
s/
a
lấy điểm M sao cho AM , cạnh AC cắt MD tại H. Biết SH vuông góc với mp ( ABCD ) và
2
ro
SH a . Tính thể tích khối chóp SHCD?
/g
4a 3 a3 4a 3 2a 3
A. . B. . C. . D. .
5 15 15 15
om
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 2;3;1), B ( 2;3;5) và đường thẳng
x 1 y 2 z
.c
f ( x) (2 x 1) 4 (2 x 1) 5 (2 x 1) 6 (2 x 1) 7
ce
----------- HẾT ----------
w
ĐÁP ÁN
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A C A C C C B A C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D A B C C C A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B B C A C D A A D C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D A D C A B A A C
01
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B B B D A C A C B
oc
H
ĐỀ SỐ 4
ai
Câu 1. Khoảng đồng biến của hàm số y x 3 3 x 2 9 x 1 là
D
A. 3;1 . B. ; 1 3; . C. 1;3 . D. ; 1 .
hi
Câu 2. Số điểm cực trị của hàm số y x 4 4 x 2 1 là
nT
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
uO
Câu 3.
x x
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1 .
ie
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1 .
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. iL
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Ta
Câu 4. Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa?
A. y x . B. y x . C. y x . D. y e x .
s/
nào sai?
ro
A. f x g x dx f x dx. g x dx . B. 2 f x dx 2 f x dx .
f x g x dx f x dx g x dx . f x g x dx f x dx g x dx .
/g
C. D.
om
Câu 7. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không đúng?
ok
C. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là V a 3 .
D. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy S và chiều cao h là V S .h.
ce
tuyến của P là
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a 1;1;0 , b 1;1;0 , c 1;1;1 .
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. a 2 . B. a b . C. c 3 . D. b c .
01
d u1
Câu 12. Cho một cấp số cộng có 2 , 2 . Dạng khai triển là
oc
1 1 1 1 1 1 3 5 1 1 3
A. ;0;1; ;1.... B. ;0; ;0; ..... C. ;1; ; 2; ;..... D. ; 0; ;1; .....
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
H
2n 1
ai
A lim
Câu 13. Giá trị của 1 3n bằng
D
2
A. . B. . C. . D. 1.
hi
3
nT
Câu 14. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Mùa thu Hà Nội đẹp quá! B. Bạn có đi học không?
uO
C. Đề thi môn Toán khó quá! D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
Câu 15. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là:
ie
A. AB . B. AB . C. BA . D. AB .
x2 2
iL
Câu 16. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận?
Ta
x 1
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
s/
4
Câu 17. Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f x x trên đoạn 1;3 bằng
up
x
52 65
ro
A. . B. 20. C. 0. D. .
3 3
/g
8
Câu 18. Tập xác định D của hàm số y x 2 1 là
om
1 1
A. y 2 x ln 2.ln x . B. y 2 x ln x .
ok
x x
1 1
bo
C. y 2 x. ln 2 . D. y 2 x ln 2 .
x x
ce
4 4 4
f x dx 10 g x dx 5 I 3 f x 5 g x dx
.fa
2 5
f x 1 xdx 2
2
I f x dx
w
A. 2 . B. 1. C. 1 . D. 4 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 22. Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 4 z 2 16 z 17 0 . Trên mặt
phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz0 ?
1 1 1 1
A. M 1 ; 2 . B. M 2 ; 2 . C. M 3 2; . D. M 4 2; .
2 2 2 2
Câu 23. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R , chiều cao bằng h . Biết rằng hình trụ đó có diện tích toàn
phần gấp đôi diện tích xung quanh. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. h 2 R . B. h 2 R . C. R h . D. R 2h .
01
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2; 4;1 , B 1;1;3 và mặt phẳng
oc
P : x 3 y 2 z 5 0 . Một mặt phẳng Q đi qua hai điểm A , B và vuông góc với P có
dạng là ax by cz 11 0 . Tính a b c .
H
A. a b c 10 . B. a b c 3 . C. a b c 5 . D. a b c 7 .
ai
Câu 25. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M 3;1; 4 và gọi A , B , C lần lượt là hình
D
chiếu của M trên các trục Ox , Oy , Oz . Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
hi
phẳng song song với mặt phẳng ABC ?
nT
A. 4 x 12 y 3 z 12 0 . B. 3 x 12 y 4 z 12 0 .
C. 3 x 12 y 4 z 12 0 . D. 4 x 12 y 3 z 12 0 .
uO
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;0; 3 , B 3; 1;0 . Viết phương trình tham số của
đường thẳng d là hình chiếu vuông góc của đường thẳng AB trên mặt phẳng Oxy .
ie
x 0 x 1 2t iL x 1 2t x 0
A. y t . B. y 0 . C. y t . D. y 0 .
Ta
z 3 3t z 3 3t z 0 z 3 3t
s/
BC . Mệnh đề nào sau đây sai?
1
om
5 5
A. x . B. x . C. x 5 . D. x 5 .
bo
2 4
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 là:
ce
C. 3;1 . D. 1; .
w
7
Câu 31. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 0; , có đồ thị của hàm số y f x
2
w
7
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
5
A. x0 1 . B. x0 . C. x0 0 . D. x0 3 .
2
01
oc
3 2
Câu 32. Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
H
ai
D
hi
nT
uO
A. a 0, b 0, c 0, d 0 . B. a 0, b 0, c 0, d 0 .
C. a 0, b 0, c 0, d 0 . D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
ie
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 x 2m.2 x m 2 0 có 2 nghiệm
iL
phân biệt.
A. 2 m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
Ta
3x 7
0 có tập nghiệm là a; b . Tính giá trị P 3a b .
s/
20
A. P 12 . B. P 14 . C. P 4 . D. P .
3
ro
y
.c
2
ok
bo
O 2 x
ce
4 3 4 3 4 2 3 3 5 3 2
A. . B. . C. . D. .
12 6 6 3
.fa
a
Câu 36. Cho số phức z a bi ( a, b ) thỏa mãn 3z 5 z 5 5i . Tính giá trị P .
w
b
1 25 16
w
A. P . B. P 4 . C. P . D. P .
4 16 25
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a , góc BAC 60 , SA vuông
góc với đáy, góc giữa SC và đáy bằng 600. Thể tích V của khối chóp S . ABCD là
a3 a3 a3 3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
2 6 2 3
Câu 38. Một hình hộp chữ nhật P nội tiếp trong một hình cầu có bán kính R . Tổng diện tích các mặt
của P là 384 và tổng độ dài các cạnh của P là 112 . Bán kính R của hình cầu là
A. 14 . B. 10 . C. 12 . D. 8 .
01
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy , có tất cả bao nhiêu số tự nhiên m để phương trình
x 2 y 2 z 2 2 m 2 y 2 m 3 z 3m2 7 0 là phương trình của một mặt cầu.
oc
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
H
Câu 40. Cho hàm số y f ( x) x 5 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại M (có
2
ai
tung độ y0 1 và hoành độ x0 0 ) là
D
A. y 2 6 x 6 1 . B. y 2 6 x 6 1 . C. y 2 6 x 6 1 .
hi
D. y 2 6 x 6 1 .
nT
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a tâm O , SO ( ABCD ) . Góc giữa
uO
SC và ABCD bằng 60 . Tính SO .
a 3 a 2 a 6 a 6
A. . B. . C. . D. .
ie
2 3 2 4
iL
Câu 42. Một ô tô khởi hành từ thành phố Hồ Chí Minh đi đến Nha Trang cách nhau 175km . Khi về xe
tăng vận tốc trung bình hơn vận tốc trung bình lúc đi là 20 km/giờ. Biết rằng thời gian dùng để
Ta
đi và về là 6 giờ, vận tốc trung bình lúc đi là
A. 60 km/giờ. B. 45 km/giờ. C. 55 km/giờ. D. 50 km/giờ.
s/
2 2
up
Câu 44. Cho hàm số y f x thỏa mãn điều kiện f 2 1 2 x x f 3 1 x . Lập phương trình tiếp
om
tuyến với đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ x 1 .
.c
1 6 1 1 1 8
A. y x . B. y x . C. y x . D. y x 2 .
7 7 7 7 7 7
ok
một dự án ảnh trưng bày trên một pano có dạng parabol như hình vẽ. Biết rằng Đoàn trường sẽ
yêu cầu các lớp gửi hình dự thi và dán lên khu vực hình chữ nhật ABCD , phần còn lại sẽ được
ce
A B
w
4m
w
w
D C
4m
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 900.000 đồng. B. 1.232.000 đồng. C. 902.000 đồng.
D. 1.230.000 đồng.
2 3i
Câu 46. Cho số phức z , tìm giá trị lớn nhất của z biết rằng z thỏa mãn điều kiện z 1 1 .
3 2i
A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 1 .
Câu 47. Cho một tấm bìa hình vuông, người ta cắt bỏ ở mỗi góc tấm bìa một hình vuông cạnh 12cm rồi
gấp lại thành một hình hộp chữ nhật không có nắp như hình vẽ bên dưới. Nếu dung tích của cái
hộp đó là 4800cm 3 thì cạnh tấm bìa có độ dài bằng
A. 44 cm. B. 42 cm. C. 36 cm. D. 38 cm.
01
oc
H
ai
D
hi
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2;1;1 , B 0;3; 1 . Điểm M nằm
nT
trên mặt phẳng P :2 x y z 4 0 sao cho MA MB nhỏ nhất là
uO
A. 1;0;2 . B. 0;1;3 . C. 1;2;0 . D. 3;0;2 .
n
1
Câu 49. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x , biết hệ số của số hạng thứ ba lớn hơn hệ
ie
x
số của số hạng thứ hai là 35.
iL
A. 252 . B. 720 . C. 124 . D. 210 .
Ta
Câu 50. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1 . Hai điểm M , N thay đổi lần lượt ở trên cạnh AB ,
s/
A. x y 0. B. x y 2 0. C. x y 1. D. x y 3 0.
ro
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.D
/g
3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.C 9.C 10.D 11.B 12.D
om
13.C 14.D 15.D 16.C 17.B 18.B 19.A 20.A 21.D 22.B
23.C 24.C 25.D 26.C 27.B 28.D 29.A 30.A 31.D 32.C
33.C 34.C 35.B 36.A 37.A 38.B 39.C 40.A 41.C 42.D
.c
ĐỀ SỐ 5
bo
1 3
Câu 1. Khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 3 x là
ce
3
A. 1; 3 . B. ; 1 .
.fa
C. 3 ; . D. ; 1 3 ; .
w
f ( x ) . Khẳng định nào sau đây là đúng về cực trị của hàm số f ( x ) ?
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
oc
A. Hàm số f ( x ) đạt cực đại tại x 1 . B. Hàm số f ( x ) đạt cực đại tại x 2 .
H
C. Hàm số f ( x ) đạt cực tiểu tại x 2 . D. Hàm số f ( x ) đạt cực tiểu tại x 1 .
ai
Câu 3. Cho hàm số y= f(x) có lim f ( x) 2 và lim f ( x ) 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
D
x x
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
hi
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 2 và y 2 .
nT
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 2 và x 2 .
uO
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a ln 3a bằng
ln 5a 5 ln 5
B. ln 2a .
ie
A. . C. ln . D. .
ln 3a 3 ln 3
Câu 5.
iL
Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , y 0, x 0, x 2 . Mệnh đề
Ta
nào dưới đây đúng?
2 2
s/
A. S e2 x dx . B. S e x dx .
0 0
up
2 2
C. S e x dx . D. S e 2 x dx .
ro
0 0
A. a 1; b 3 . B. a 1; b 3i . C. a 1; b 3 . D. a 3; b 1 .
om
Câu 7. Trong các phát biểu sau phát biểu nào không đúng
A. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h là V Sh.
.c
D. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h là V S .h.
bo
A. ( x 1) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 4. B. ( x 3) 2 ( y 2) 2 ( z 2) 2 2.
w
C. ( x 1) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 2. D. ( x 1) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 4.
w
x 2 y z 1
Câu 10. Trong không gian cho đường thẳng d có phương trình
1 2 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Một vectơ chỉ phương của d là
A. u=(2;0;1) . B. u=(-2;0;-1) . C. u=(-1;2;3) . D. u=(1;2;3) .
01
lim 3 x 4 5 x 2 7
Câu 13. Giá trị x bằng
oc
A. 3. B. 3. C. . D. .
H
Câu 14. Mệnh đề phủ định của mệnh đề x R : x 2 3 x 4 0 là
ai
A. x R : x 2 3 x 4 0. B. x R : x 2 3 x 4 0.
C. x R : x 2 3 x 4 0. D. x R : x 2 3 x 4 0.
D
Câu 15. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB và M là điểm bất kì. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
hi
1
A. MB 2MI . B. IM AB.
nT
2
C. MA MB 2MI . D. MA MB MI .
uO
3 2 2
Câu 16. Số giao điểm của hai đường cong y x x 2 x 3 và y x x 1 là
ie
A. 0. B. 3 . C. 2. D. 1.
Câu 17. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? iL
A.
Ta
4 2
y x 3 x 3. x -∞ -1 0 1 +∞
1
s/
B. y x 4 3 x 2 3. y' - 0 + 0 - 0 +
4
+∞ +∞
up
-3
C. y x 4 2 x 2 3. y
D. y x 4 2 x 2 3. -4 -4
ro
suất 7,5%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ
được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu
om
được ( cả số tiền gửi ban đầu và lãi ) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời
gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra?
.c
x 1
1
Câu 19. Số nghiệm của phương trình 5 x 3 là
5
bo
3 x 1
e dx
Câu 20. 1 bằng
.fa
1 5 2 1 5 2 1 5 2
A. e e . B. e e . C. e5 e 2 . D. e e .
3 3 3
w
55
dx
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Tìm số thực x, y thỏa:
x y 2 x y i 3 6i
Câu 22.
A. x 1; y 4. B. x 1; y 4. C. y 1; x 4. D. x 1; y 4.
Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính
Câu 23. diện tích xung quanh của hình nón
a2 2 a 2 2 2 a 2 2
A. . B. . C. a 2 2 . D. .
4 2 3
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x - 2 y 3 z - 5 0 và mặt phẳng (Q):
01
2 x 4 y 6 z - 5 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
oc
A. P / / Q . B. P Q . C. P cắt Q . D. P Q .
H
định tâm I và bán kính R của mặt cầu (S)?
ai
A. I(1;3;-2); R = 2 3. B. I(-1;-3;2); R = 2 3.
D
C. I(-1;-3;2); R = 4. D. I(1;3;-2); R = 4.
hi
x -1 y z 1
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d: và điểm A(2;0;-1) .
nT
2 1 1
Mặt phẳng (P) đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là:
uO
A. 2 x y z 5 0. B. 2 x y z 5 0.
C. 2 x y z 5 0. D. 2 x y z 5 0.
ie
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d : 3 x y 1 0. Để phép tịnh tiến theo vectơ v biến
iL
d thành chính nó thì v phải là vectơ nào trong các vectơ sau?
Ta
A. v 3 ; 1 . B. v 3 ; 1 . C. v 1 ; 3 . D. v 1; 3 .
s/
Câu 28. Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J và K lần lượt là trung điểm của AC , BC và BD. Giao tuyến
của hai mặt phẳng ABD và IJK là
up
A. KD. B. KI .
ro
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
om
y
-3 -2 -1 B'
1 x
A
.c
ok
B
bo
A' -3
-4
I
ce
.fa
A. y x 2 2 x 3. B. y x 2 2 x 3.
C. y 2 x 2 x 3. D. y x 2 4 x 3.
w
w
1
A. S ;1 ;2 . B. S ;1 2;.
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 1
C. S 1; 2; . D. S ;1 1; .
2 2
01
Câu 32. Giá trị lớn nhất của hàm số y là
sin 4 x cos 4 x
oc
A. 0. B. 1 2. C. 2. D. 4.
Câu 33. Cho phương trình 5x m log 5 x m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
H
m 20; 20 để phương trình đã cho có nghiệm?
ai
A. 20. B. 19. C. 9. D. 21.
D
Câu 34. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình
hi
16 x m.4 x 1 5m 2 45 0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
nT
A. 13. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 35. Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi
uO
1 2 11
quy luật v t t t m / s , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu
180 18
ie
chuyển động. Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng
cùng hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng a m / s 2 ( a là hằng số).
iL
Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
Ta
A. 22 m / s . B. 15 m / s . C. 10 m / s . D. 7 m / s .
s/
2
z 2 3i được
up
a 2
đáy, SA=SB. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng . Tính thể tích khối
2
om
chóp
a3 a3 a3 2 a3 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
.c
3 2 3 3
ok
lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm của tam giác ABC. Tính thể tích khối lăng trụ
ce
ABC.A 'B'C'
3 3 3 3 a3
.fa
A. a . B. a . C. a 3 . D. .
9 3 3
w
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;4; 2 , B 1;2; 4 và đường thẳng
w
x 1 y 2 z
: . Tìm điểm M trên sao cho MA 2 MB2 28 .
w
1 1 2
A. M 1;0; 4 . B. M 1;0; 4 . C. M 1;0; 4 . D. M 1;0; 4 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x
f x
Câu 40. Cho x 1 x 2 x 3 x 2018 thì f ' 0 bằng
1 1
A. . B. . C. 2018!. D. 2018!.
2018! 2018!
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy và
a2 3
SA a 3 . Nếu diện tích tam giác SAB là thì khoảng cách d từ điểm B đến mặt phẳng
2
01
SAC là
oc
a 2 a 3 a 10 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 3
H
Câu 42. Cho phương trình x 2 2m 1x m 2 2 0 với m là tham số. Giá trị của tham số m để
ai
phương trình có hai nghiệm x1 , x2 thoả x13 x23 2 x1 x 2 x1 x2 là
D
1
A. m 4 10 . B. m .
hi
2
1
nT
C. m . D. m 4 10 , m 1.
2
uO
Câu 43. Phương trình đường thẳng song song đường thẳng d : 3 x 2 y 12 0 và cắt Ox, Oy lần
lượt tại A, B sao cho AB 13 là
ie
A. 3 x 2 y 12 0. B. 3 x 2 y 12 0.
C. 6 x 4 y 12 0. D. 6 x 4 y 6 0. iL
8 4a 2b c 0
Ta
Câu 44. cho các số thực a, b, c thỏa mãn . Số giao điểm của đồ thị hàm số
8 4a 2b c 0
s/
y x 3 ax 2 bx c với trục Ox là
up
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
1
Câu 45. Cho hai hàm số f x ax 3 bx 2 cx và g x dx 2 ex 1 a, b, c, d , e R . Biết rằng đồ
ro
2
thị của hai hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là
/g
3; 1; 1 (tham
om
khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng
.c
9
A. . B. 8.
2
ok
C. 4. D. 5.
bo
ce
.fa
(1 3i)3
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z . Môđun của số phức w = z iz bằng
1 i
w
Gọi M là điểm đối xứng của C qua D , N là trung điểm của. Mặt phẳng BMN chia khối
chóp S . ABCD thành hai phần. Tỉ số thể tích giữa hai phần (phần lớn trên phần bé) bằng
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
7 1 7 6
A. . B. . C. . D. .
5 7 3 5
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;1 , B 3; 2;3 và mặt phẳng (P):
x - y 3 0 . Trong các mặt cầu đi qua hai điểm A, B và có tâm thuộc mặt phẳng (P), (S) là mặt
cầu có bán kính nhỏ nhất. Tính bán kính R của mặt cầu (S)
A. R = 2 2. B. R = 2 3. C. R = 2. D. R =1.
Câu 49. Sắp xếp 5 học sinh lớp A và 5 học sinh lớp B vào hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy 5
01
ghế sao cho 2 học sinh ngồi đối diện nhau thì khác lớp. Khi đó số cách xếp là
A. 460000. B. 460500. C. 460800. D. 460900.
oc
Câu 50. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A5;4 và B3;2 . Một điểm M di động trên trục Ox .
H
Giá trị nhỏ nhất của MA MB và toạ độ điểm M là
ai
A. 8, M 4;2 . B. 4, M 0;4
D
C. 3, M 2;0 . D. 2, M 4;0 .
hi
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
nT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D C C B A A D A C
uO
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C D D C B C C C A
ie
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A A B A C C
iL C D B A
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ta
A B B B B A A B A B
s/
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A C D C B A A C D
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 6
Câu 1. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A. y x 3 x 1 .
B. y x 3 3 x 2 2 .
C. y x 3 3x 2 .
D. y x 3 3 x 2 .
01
oc
2x x2 1
H
Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
x 3
ai
có phương trình?
A. x 3 . B. y 2 . C. x 1 . D. x 1 .
D
hi
Câu 3. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 1;1 ?
x 1
nT
A. y x 3 3 x . B. y x 3 3 x . C. y x 4 2x 2 . D. y .
x 1
uO
Câu 4.
Tập xác định của hàm số y x 2 3x 2
là:
A. ; 2 . B. 1; . C. 2; 1 . D. 2; 1 .
ie
Câu 5. Hàm số y e1 4 x có nguyên hàm là: iL
1 1 4 x 1 1 14 x
A. e14 x C . B. e 14 x C . C. e C. D. e C.
Ta
4 4 4
Câu 6. Điểm M trên hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z thỏa điều kiện nào sau đây?
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
A. 1 i z 3 i . B. 1 i z 3 i . C. 1 i z 3 i . D. 1 i z 3 i .
bo
a2 3
Câu 7. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC có diện tích bằng và thể tích bằng
ce
6
a3 6
. Khi đó đường cao của khối chóp là:
.fa
4
9 2a 2a 3 2a 9 3a
w
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
w
Câu 8. Cho hình trụ có độ dài đường sinh là 5 cm, bán kính đường tròn đáy là 3 cm. Diện tích xung
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 5; 2;1 và B 3; 3;1 . Khi đó khoảng cách giữa hai
điểm A và B bằng?
A. 5 . B. 5. C. 3. D. 9.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 2 0 có tâm là?
A. I 2; 4; 6 . B. I 2; 4;6 . C. I 1; 2; 3 . D. I 1; 2;3 .
Câu 11. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
01
1
A. Phương trình sin x 2 vô nghiệm. B. Phương trình cos x vô nghiệm.
2
oc
x arcsin 2 k 2 x
C. sin x 2 (k Z ) . D. Phương trình cos 3 có nghiệm.
x arcsin 2 k 2 2
H
Câu 12. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?
ai
1 1 1
D
A. 1, 4, 7, 10, 13, 16. B. 3,1, , , .
3 9 27
hi
u1 1
C. Dãy un với , n N * D. Dãy các số tự nhiên chẵn.
nT
un un1 2
x 2018 8
uO
lim
Câu 13. Giới hạn x 1 x 2 bằng?
ie
7 7
A. 1. B. . C. 1. D. .
3 iL 3
Câu 14. Mệnh đề '' x R : x 2 x 3 0 '' có mệnh đề phủ định là?
Ta
Câu 15. Cho a 1; 3, b 0; 2 . Tìm tọa độ của vectơ c 2a b .
A. 2;10 . B. 2; 8 . C. 2; 8 . D. 1; 7 .
ro
x 0 6
om
y ' +
1
y 0
.c
12
0
ok
1 3 1
Câu 17. Khoảng nghịch biến của hàm số y x 2 x 2 5 x là?
ce
3 3
A. 1; 5 . B. ; 1 . C. 5 ; . D. ; .
.fa
A. a 2b . B. 2( a b) . C. 2a b . D. a 2b 1 .
w
2 x 2 5 x
1
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
3 3
A. ; ; . B. ; 1 .
2 2
3 3
C. ; 1; . D. ; 1 .
2 2
Câu 20. Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox lần lượt tại x 0 ,
x , biết rằng thiết diện của vật thể vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (
0 x ) là một tam giác có diện tích S x 3 sin x .
01
A. V 2 3 . B. V . C. V 3 . D. V 2 3 .
3
oc
2
f x dx 5 I 2 f x 2sin x dx
H
Câu 21. Cho 0 . Tính 0 .
ai
A. I 3 . B. I 5 . C. I 7 . D. I 5 .
2
D
hi
Câu 22. Cho số phức z 3 3 4i 4 3i 1 . Tìm số phức w z i .
A. w 24 14i . B. w 13 22i . C. w 5 24i . D. w 13 25i .
nT
2 3
Câu 23. Nếu khối cầu có bán kính R thì thể tích của nó bằng?
uO
32 3 2 3 24 3
A. . B. . C. . D. 32 3 2 .
ie
2 2 2
iL
M 2;3; 1 N 1;1;1 P 1; m 1; 2
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm , , . Tìm m để tam
Ta
giác MNP vuông tại N .
A. m 6 . B. m 0 . C. m 4 . D. m 2 .
s/
Câu 25. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 3 có bán kính là?
up
A. R 3 . B. R 1 . C. R 9 . D. R 3 .
ro
Câu 26. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxy có phương trình?
/g
A. z 0 . B. y 0 . C. x 0 . D. x y z 0 .
om
D. Phép vị tự tỉ số k biến đường tròn bán kính R thành đường tròn bán kính k.R.
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
bo
a / /b
A. a / /( ) .
b ( )
ce
a / /( )
.fa
B. ( ) a b / /a .
( ) ( ) b
w
( ) / /( )
w
C. ( ) ( ) a a / /b .
w
( ) ( ) b
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai
đường thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng.
Câu 29. Hàm số y x 2 3 x 5 nghịch biến trên khoảng nào?
3 3 3 3
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 2 2 2
x 1 0
Câu 30. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là?
2 x 4 0
01
A. ;1 2; . B. ;1 2; .
oc
C. 1; 2 . D. 1; 2 .
H
Câu 31. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x 3 3 x 2 3m có 3 nghiệm thực phân
biệt?
ai
4 4 4
A. 0 m 4 . B. 0 m . C. m 0 . D. m 3 .
D
3 3 3
hi
Câu 32. Số giao điểm của đồ thị hàm y x 4 2x 2 với trục hoành là?
nT
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
1
uO
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ; e là?
3
1 1
ie
A. 1. B. ln 3 . C. e 1 . D. ln 3 .
3 3
iL
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 log 1 x 2 2 là?
Ta
2
A. ; 2 3; . B. 2; 3 .
s/
C. 3; . D. ; 2 3; .
up
A. I B. I
2 4 2 4
/g
1 1 1 1
C. I x 1 cos 2 x sin 2 x C . D. I x 1 cos 2 x sin 2 x C .
2 4 2 4
om
Câu 36. Cho số phức z thỏa 1 i z 4 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
.c
A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 3i . B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 3.
C. Phần thực bằng -1 và phần ảo bằng 3i . D. Phần thực bằng -1 và phần ảo bằng 3i .
ok
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A, biết BC 2a . Hình chiếu của
S xuống đáy trùng với trung điểm của BC, góc giữa SA và đáy bằng 300. Thể tích khối chóp
bo
S.ABC bằng?
ce
3a 3 3a 3 3a 3
A. . B. . C. . D. 3 3a 3 .
3 9 18
.fa
Câu 38. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 1200, bán kính đáy bằng 2. Tính độ dài đường sinh của hình
nón.
w
4 4 3
w
A. 4. B. . C. 3 . D. .
3 3
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
4 4
A. y 5 x x 2 . B. y 5 10 x x x 2 .
01
4 4
C. y 5 x x 2 . D. y 5 10 x x x 2 .
oc
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA ABCD và SA 2a .
H
Khoảng cách d SB, AD bằng?
ai
a 6 a 3 a 2
D
A. . B. . C. . D. a 2 .
2 2 2
hi
4
Câu 42. Phương trình x 3 1 x có điều kiện xác định là?
nT
x5
A. x 3 . B. x 3 và x 5 .
uO
C. x 3 và x 5 . D. x 3 và x 5 .
Câu 43. Tiếp tuyến của đường tròn (C) : x 2 y 2 2 tại điểm M (1;1) có phương trình là?
ie
A. 2 x y 3 0 . B. x y 1 0 . C. x y 2 0 . D. x y 1 .
iL
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình log 22 x log 1 x 2 3 m log 4 x 2 3 có
Ta
2
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
up
4 dx 1 b b
Câu 45. Biết rằng ln với a, b, c , b 10 và là phân số tối giản. Hãy tính
7 2 a c c
ro
x x 9
M 2a b c .
/g
A. M 12 . B. M 8 . C. M 15 . D. M 7 .
om
Câu 46. Cho số phức w và hai số thực a , b . Biết z1 w 2i , z2 2 w 3 là hai nghiệm phức của
phương trình z 2 az b 0 . Tính T z1 z2 .
.c
2 97 2 85
A. T 4 13 . B. T . C. T . D. T 2 13 .
ok
3 3
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC. ABC có AC a 3, BC 3a,
ACB 300. Cạnh bên hợp với đáy một
bo
góc 600. Mặt phẳng ( ABC ) vuông góc với mặt phẳng ( ABC ). Điểm H thuộc BC sao cho
ce
BC 3BH và mặt phẳng ( AAH ) vuông góc mặt phẳng ( ABC ). Tính khoảng cách d từ điểm
B đến mặt phẳng ( AAC ).
.fa
9 3a 3 3a 3a 4a
A. d . B. d . C. d . D. d .
4 4 4 3
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình x 2 y z 4 0 và đường thẳng
x 1 y z 2
d: . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng nằm trong mặt phẳng
2 1 3
P , đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d .
x 5 y 1 z 3 x5 y 1 z 3
A. : . B. : .
1 1 1 1 1 1
x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
C. : . D. : .
01
5 1 3 5 1 3
Câu 49. Gọi Q là tập hợp các số tự nhiên gồm 9 chữ số khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ Q. Xác
oc
suất để số được chọn có đúng 4 chữ số lẻ và chữ số 0 đứng giữa hai chữ số lẻ là?
1 5 1 1
H
A. . B. . C. . D. .
15552 54 408240 204120
ai
Câu 50. Cho a 4; 2 , b 3; 1 . Số đo của góc giữa hai vectơ a và b bằng?
D
A. 1350. B. 450. C. 00. D. 1500.
hi
ĐÁP ÁN:
1B 2A 3B 4C 5D 6C 7A 8D 9A 10D
nT
11A 12B 13C 14B 15C 16B 17A 18A 19D 20A
21C 22D 23A 24B 25D 26A 27D 28ª 29B 30C
uO
31C 32D 33A 34C 35D 36B 37B 38D 39D 40B
41D 42D 43C 44D 45C 46B 47B 48C 49B 50A
ie
iL
Ta
ĐỀ SỐ 7
1 2x
Câu 1. Tập xác định D của hàm số y là:
s/
2x 5
up
5 5
A. D ; . B. D R \ .
2 2
ro
5 5
C. D R \ . D. D ; .
2 2
/g
Hàm số y x 3 6 x 2 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào?
om
Câu 2.
A. ;1 . B. 3; .
C. ;1 3; . D. 1; 3 .
.c
ok
2x 5
Câu 3. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là
1 5x
bo
2 2 2 2
A. x . B. y . C. y . D. x .
5 5 5 5
ce
1
Câu 4. Tập xác định D của hàm số y x là 5
.fa
1 1
A. D ; . B. D R \ . C. D R \ 0 . D. D 0; .
w
5 5
w
2
w
sin xdx
0
Câu 5. Kết quả là
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 6. Số phức z 2 i có phần thực và phần ảo bằng
A. 2 và 1. B. -2 và - 1. C. 2 và 0. D. 2 và 3.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA 2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng
2a 3 2a 3 2a 3
A. V 2a 3 . B. V . C. V . D. V .
6 4 3
01
Câu 8. Diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay là
oc
A. S xq rl . B. S xq 2rl . C. S xq 3rl . D. S xq 2r .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(18;4;8) và B(4;18;2) . Tọa độ trung điểm
H
của đoạn thẳng AB là
ai
A. (22;14;6) . B. (11;7;3) . C. (7;11;5) . D. (7;1;5) .
D
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng có phương trình:
hi
x 1 z 3
y 1 . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng là
nT
3 2
A. u (1;1;3) . B. u (3;1;2) . C. u (3;0;2) . D. u (3;1;2) .
uO
Câu 11. Nghiệm của phương trình cot x cot là
5
ie
A. x k 2 , k Z . B. x k , k Z . iL
5 5
Ta
C. x k 2 , k Z . D. x k , k Z .
5 5
s/
Câu 12. Cho cấp số cộng có số hạng đầu là u1 3 và u 6 18 . Công sai của cấp số cộng đó là
up
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
8 2n 2
ro
lim
Câu 13. n 2 2 bằng
/g
A. 4. B. 8. C. 2. D. 2.
om
Câu 15. Cho hình chữ nhật ABCD số vectơ 0 có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của hình chữ nhật
ok
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y x 4 2mx 2 1 có 3
ce
9 9
w
x3
Câu 17. Đồ thị của hàm số y 2
có số tiệm cận là
x 6 x 27
w
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
w
Câu 18. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2 ( x 3) 2 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
f x log 2 2 x 2 1
Câu 19. Đạo hàm của hàm số là
4x 1
A. f / x . B. f / x .
2
2 x 1 ln 2 2 x 1 ln 2
2
4x 1
C. f / x . D. f ' ( x) .
2x 1 ln 2
2 2
(2 x 1) ln 2
01
Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 , y 3x 2 , x 1 , x 2 là
oc
1 1 29 9
A. . B. . C. . D. .
2 6 6 2
H
a x
ai
2
Câu 21. Giá trị a bằng bao nhiêu để xe dx 4 ?
D
0
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
hi
Câu 22. Hai số thực x; y thỏa mãn (2x y)i y 3x 4 i lần lượt là
nT
A. x 2; y 1. B. x 1; y 1. C. x 1; y 1. D. x 2; y 1.
uO
Câu 23. Diện tích xung quanh của khối nón tròn xoay có bán kính đáy r 3cm , chiều cao h 4cm là
A. 15cm 2 . B. 12cm 2 . C. 20cm 2 . D. 7cm 2 .
ie
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(4;5;6) và u (7;8;9) . Phương trình
iL
đường thẳng đi qua A và nhận u làm vectơ chỉ phương là
x 7 4t x 7 4t x 4 7t x 4 7t
Ta
A. y 8 5t . B. y 8 5t . C. y 5 8t . D. y 5 8t .
s/
z 9 6t z 9 6t z 6 9t z 6 9t
up
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(3;2;1) và n (2;1;5) . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và nhận n làm vec tơ pháp tuyến là
ro
A. 3 x 2 y z 3 0 .B. 3 x 2 y z 4 0 .
/g
C. 2 x y 5 z 1 0 . D. 2 x y 5 z 3 0 .
om
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a (3 ; 4;18) b
và (4;3;0) . Góc giữa 2 vectơ
a , b là
.c
A. 30 0 . B. 450 . C. 60 0 . D. 90 0 .
ok
2 2
Câu 27. Phép tịnh tiến theo v 1; 3 biến đường tròn C : x y 2 x 4 y 1 0 thành đường tròn
bo
có phương trình
2 2 2 2
A. x 2 y 5 6 . B. x 2 y 1 16 .
ce
2 2 2 2
C. x 2 y 1 6 . D. x 2 y 1 6
.fa
Câu 28. Cho hình chóp S. ABCD đáy là hình bình hành ABCD . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của
SA, SB . Giao tuyến của mặt phẳng (ECD) với mặt phẳng (SAB) là
w
A. SE . B. SF . C. EF . D. BE .
w
Câu 29. Xác định hàm số bậc hai y ax 2 bx c (với a 0 ) biết đồ thị của nó có đỉnh I 2; 2 và
w
đi qua điểm M 0; 2 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 2
A. y x 4 x 2. B. y x 4 x 2.
2 2
C. y x 4 x 2. D. y x 4 x 2.
x2 x 6
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
1 x
A. S ( ; 3] (1; 2] . B. S ( ; 3) . C. S (1; 2] . D. S [-3;1) 2; ) .
Câu 31. Viết phương trình đường thẳng qua 2 điểm cực trị của hàm số y x3 3mx2 3(m2 1)x m3 .
01
A. y 2x m . B. y 2x m .
C. y 2x m . D. y 2x m .
oc
1
Câu 32. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 2 x 2 3 x 1 song song với đường thẳng y 8 x 1 là
H
3
ai
143 11
A. y 8 x . B. y 8 x .
3 3
D
143 37
hi
C. y 8 x . D. y 8 x .
3 3
nT
Câu 33. Bất phương trình log 1 3x 1 log 1 x 7 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
2 2
uO
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34. Một người gửi 75 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 5,4%/năm. Biết rằng nếu không rút
ie
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào gốc để tính lãi cho năm
tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng
iL
bao gồm cả gốc và lãi? Biết rằng suốt trong thời gian gửi tiền, lãi suất không đổi và người đó
Ta
không rút tiền ra.
A. 4 năm. B. 5 năm. C. 6 năm. D. 7 năm.
s/
1
dx 1 e
Câu 35. Biết e a b ln , với a, b là các số hữu tỉ. Tính S a 3 b 3
up
x
0 1 2
A. -2. B. 6. C. 2. D. 0.
ro
Câu 36. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
/g
zi 2 i 2 là:
om
A. (x 1)2 (y 2) 2 4 . B. x 3 y 2 .
C. 2 x y 2 . D. (x 1)2 (y 2)2 4 .
.c
Câu 37. Lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có thể tích bằng V . Khi đó thể tích A.BCB ' C ' bằng
ok
2 1 V 3V
A. V . B. V . C. . D. .
3 3 2 4
bo
Câu 38. Cho hình nón đỉnh S , có trục SO a 3 . Thiết diện qua trục của hình nón tạo thành tam giác SAB
ce
đều. Gọi S xq là diện tích xung quanh của hình nón và V là thể tích của khối nón tương ứng. Tính tỉ
S xq
.fa
số theo a.
V
S xq 2 3 S xq 3 S xq 4 3 S xq 3 3
w
A. . B. . C. . D. .
V a V a V a V a
w
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (0;1;2) , điểm N (1;1;2) và điểm P(2;3;3)
w
. phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;1;1) và vuông góc với mặt phẳng (MNP) là
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 1 2t x 1 2t x 1 t x 1 t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 2t . D. y 1 t .
z 1 z 1 3t z 1 3t z 1 2t
Câu 40. / Cho hàm số y 2x x 2 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. y 3 y '' 1 0. B. y 3 y '' 1 0. C. yy ' 2 x 1 0. D. yy ' 2 x 1 0.
Câu 41. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
01
0
phẳng ( ABC ) , mặt phẳng ( SBC ) tạo với mặt phẳng ( ABC ) góc 60 .Tính khoảng cách từ A
oc
đến mặt phẳng ( SBC ) .
3a a 3 3a a 3
H
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 4
ai
Câu 42. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2x 2 3x 2 x 2 .
D
hi
3
A. 1. B. . C. 2. D. 3.
2
nT
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M (1;4) , N (2;3) và P (5;1) . Viết phương
uO
trình đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP .
83 15 822 83 15 822
A. x 2 y 2 x y 0. B. x 2 y 2 x y 0.
ie
47 47 47 47 47 47
83 15 822 iL 83 15 822
C. x 2 y 2 x y 0. D. x 2 y 2 x y 0.
94 94 47 94 94 47
Ta
Câu 44. Một sợi dây có chiều dài 6m, được chia thành hai đoạn. Đoạn thứ nhất được uốn thành một tam
giác đều, đoạn thứ hai được uốn thành hình vuông. Hỏi độ dài của cạnh tam giác đều là bao
s/
nhiêu để tổng diện tích tam giác và hình vuông đó nhỏ nhất?
up
12 18 3 36 3 18
A. . B. . C. . D. .
4 3 4 3 4 3 9 4 3
ro
2 10x 2 7 x 2 1
x ;
/g
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1 i )( z i ) 2 z 2i . Tính modun của số phức
ok
z 2z 1
w .
z2
bo
A. 10. B. 2. C. 5. D. 7.
Câu 47. Cho hình chóp tam giác S . ABC có AB 5a , BC 6a và AC 7 a . Các mặt bên SAB , SBC
ce
0
, SAC tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích của khối chóp đó
.fa
A. 4 6a 3 . B. 4 3a 3 . C. 8 6a 3 D. 8 3a 3 .
x 1 y z
w
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và hai điểm
2 1 2
w
A(2;1;0) , B(2;3; 2) . Phương trình mặt cầu đi qua A và B , có tâm thuộc đường thẳng d là
w
Câu 49. Cho tập hợp E gồm các số tự nhiên có 5 chữ số tự nhiên khác nhau lập từ các chữ số 1; 2; 3; 4;
5; 6. Chọn 2 số từ tập E. Tính xác suất để cả hai số được chọn đều chia hết cho 3.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 38
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 2 2 239
A. . B. . C. . D. .
3 15 2157 2157
Câu 50. Cho hai A , B cố định có khoảng cách bằng a . Tập hợp các điểm N thỏa mãn
điểm
2
AN . AB 2a là
A. một điểm. B. một đường thẳng.
C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
01
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
oc
C D B D A A D A C B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
H
B C D C A B B C A B
ai
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B C A D D D A C A A
D
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
hi
B B C C D A A A A A
nT
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D B D B A D B D B
uO
ie
ĐỀ SỐ 8
Câu 1.
iL
Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau
x 0 3
Ta
y’ + 0 0 +
s/
y 1
up
3
Chọn phát biểu đúng
ro
2;1 .
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm 2;1 và
1
ce
Câu 3. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f ( x) x 3 3 x 2 1 tại điểm có hoành độ bằng 2 có
giá trị bằng
w
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau (giả sử các điều kiện xác định trong các biểu
thức đều xác định)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x
A. u ' u 1.u ' B. log a 1 log a x1 log a x2
x2
u'
C. log a u ' D. a log a a
u ln a
Câu 5. Một nguyên hàm của hàm số y f ( x) e 2 x 1 là
1 1 2x
A. e 2 x 1 2019 B. e 2 x 1 2019 C. e 2 x 1 . D. e 2019
2 2
01
Câu 6. Cho số phức z 2i 1 có phần thực bằng
A. 1 . B. 2 . C. 2i . D. 1 .
oc
Câu 7. Cho hình chóp có diện tích đáy bằng 24 cm 2 và độ dài đường cao bằng 2 cm . Khi đó thể tích
H
khối chóp bằng
ai
A. 16 cm 2 . B. 16 cm3 . C. 48cm3 . D. 48cm 2 .
D
Câu 8. Cho mặt trụ có bán kính đáy R 3dm và có độ dài đường sinh l 4dm . Diện tích xung quanh
hi
của mặt trụ bằng
A. 36dm 2 . B. 24dm3 . C. 24dm 2 . D. 36dm3 .
nT
Câu 9. Mặt phẳng ( P ) : 2 x 3 y 2 0 có một véctơ pháp tuyến
uO
A. n 2; 3;0 . B. n 2; 3; 2 C. n 2; 0; 3 . D. n 2;3; 2 .
x 1 z 3
ie
Câu 10. Đường thẳng d : y2 đi qua điểm
2 3 iL
A. M 1; 2;3 . B. M 2;0; 3 . C. M 2; 1; 3 . D. M 1; 2; 3 .
Ta
Câu 11. Nghiệm của phương trình sin x sin là:
3
s/
x 3 k x 3 k 2
up
A. ; k B. ;k
x 2 k x 2 k 2
ro
3 3
/g
x 3 k 2 x 3 k 2
om
C. ;k D. ;k
x k 2 x 4 k 2
3 3
.c
Câu 12. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào lập thành một cấp số cộng?
ok
x 3 3x
lim
ce
A. B. 4 C. 1 D. 1
3
w
Câu 14. Trong các câu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề?
Sóc Trăng là một thành phố của Việt Nam.
w
30 2 29
x 81 9
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 2 câu B. 3 câu C. 1 câu D. 4 câu
Câu 15. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho A 1;2 và B 3; 1 . Toạ độ của véctơ BA là:
A. 4;3 B. 4; 3 C. 2;1 D. 3;4
2 x 2 2 x 2018
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f ( x) là
2019 x 2
A. y 2 . B. x 2 . C. x 2019 . D. y 2019 .
01
Câu 17. Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên R
x 1
oc
A. y x 2 2 x 1 . B. y x3 x 2 x 1 . C. y x 4 4 x 2 1 . D. y .
x2
H
23 2 2
ai
Câu 18. Biểu thức 3 được viết dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ là
3 3 3
D
1 3 1 5
3 2 2 2 2 2 2 2
hi
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 3
nT
1 1
Câu 19. Tối giản biểu thức log log 4 4 log 2 có kết quả là
uO
8 2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 1 .
2
ie
x2 2
Câu 20. Tích phân 1 2 x dx có kết quả bằng iL
3 3 3
Ta
A. ln 2 . B. ln 2 C. . D. ln 2 .
4 2 2
s/
Câu 21. Hình phẳng giới hạn bởi y f ( x) x 2 1 , x 0, x 1 và trục hoành có diện tích được tính bởi
công thức
up
1 1 1 0
A. S x 2 1 dx . B. S ( x 2 1) 2 dx . C. S ( x 2 1)2 dx . D. S ( x 2 1)dx .
ro
0 0 0 1
/g
Câu 22. Cho số phức z có biểu diễn hình học như hình bên. Khi đó số phức z được xác định là
A. z 1 2i . B. z 2 .
om
C. z 2 i . D. z 1 .
.c
ok
Câu 23. Hình trụ có diện tích đáy bằng 4 cm 2 và có thể tích khối trụ bằng 12 cm3 . Đường cao
bo
Câu 24. Cho điểm M 2;3; 1 . Điểm M thuộc mặt phẳng nào sau đây?
.fa
A. x y z 4 0 . B. x y z 0 . C. x y z 4 0 . D. x y z 4 0 .
w
Câu 25. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng ( P ) : 2 x y 3 z 1 có vectơ chỉ phương là
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 26. Mặt phẳng ( P ) qua hai điểm A( 1; 2;1), B (1;1; 3) và vuông góc với mặt phẳng
(Q ) : x y z 2018 0 có vectơ pháp tuyến
A. n 5; 2;3 . B. n 2; 1; 4 C. n 1;1; 1 D. n 7; 2; 3
2 2
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình x 3 y 1 16 . Phương
trình đường tròn C / là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O tỉ số k 3 là:
2 2 2 2
A. x 9 y 3 16 B. x 9 y 3 16
01
2 2 2 2
C. x 9 y 3 144 D. x 9 y 3 144
oc
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy ABCD, SA a . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SBD và ACBD . Hãy tính giá
H
trị của tan (có hình vẽ)
ai
A. 2 B. 3
D
C. 5 D. 6
hi
1
nT
Câu 29. Tập xác định của hàm số y x2 x là:
x
uO
A. x ;0 1; B. x \ 0
C. x ;0 1; D. x 0;1
ie
f x x 2 bx 3 iL f x 0
Câu 30. Cho tam thức bậc hai , giá trị của b để là:
A. b 2 3;2 3
B. b ; 2 3 2 3;
Ta
C. b 2 3;2 3 D. b ; 2 3 2 3;
s/
up
3
Câu 31. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f ( x) x 2 2 x 3 trên đoạn ; 2 .
2
ro
3 9
A. . B. 2 . C. 11 . D. .
2 4
/g
Câu 32. Đường thẳng qua hai điểm cực trị của hàm số y x 3 3 x 2 1 có dạng
om
A. y 2 x 1 . B. 2 x y 1 0 . C. 2 x y 1 0 . D. 2 x y 1 0 .
.c
A. D 2;3 . B. D ; 2 3; .
bo
Câu 34. Gọi x1 , x2 ( x1 x2 ) là hai nghiệm của phương trình 9 x 3.3x 2 0 . Tính giá trị của biểu thức
ce
S 2 x1 3x2 .
.fa
A. S 3 . B. S 5 . C. S 9 . D. S 11 .
Câu 35. Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x 2 và x y 2 0 .
w
37 1 1 59
w
A. . B. . C. . D. .
6 2 2 6
w
2 2
Câu 36. Cho 2 x y (2 y x )i x 2 y 3 ( y 2 x 1)i . Tính S x y .
A. S 0 . B. S 1 . C. S 2 . D. S 4 .
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 42
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, SA vuông góc với đáy và góc hợp bởi cạnh
SC với mặt đáy bằng 300 . Tính thể tích khối chóp đã cho, biết rằng góc
ABC 600 .
a3 a3 6 a2 a3
A. VS . ABCD . B. VS . ABCD . C. VS . ABCD . D. VS . ABCD .
6 18 6 18
Câu 38. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có diện tích bằng 4a 2 với ( a 0) . Tính thể
tích của khối trụ được tạo bởi hình trụ đã cho.
A. VT 8 a 3 B. VT a 3 C. VT 2 a 3 D. VT 16 a 3
01
Câu 39. Phương trình đường thẳng d nằm trong mặt phẳng ( P ) : x 2 y z 1 0 đồng thời cắt hai
oc
x 1 t1
x 1 y z 1
đường thẳng 1 : y 1 2t1 và 2 : . Phương trình đường thẳng d có dạng
H
z t 2 1 1
1
ai
x 1 6t x 6 t x 6 t x 6 t
D
A. y 1 2t B. y 2 t C. y 2 t D. y 2 t
hi
z 5t z 0 z t z 5t
nT
y tan cos 3x
Câu 40. Đạo hàm của hàm số là
uO
3sin 3x 3sin 3x
A. y / B. y /
cos 2 cos 3x 2
cos cos 3x
ie
3cos 3x 3cos 3x
C. y / D. y /
sin 2 cos3x sin 2 cos3x iL
Ta
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, SA SB SC SD a 2 .
Khi đó khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SCD) là:
s/
a 42 a 14 a 6 a 2
A. B. C. D.
up
14 42 2 2
Câu 42. Cho phương trình 5 x 1 3 x 2 x 1 tổng các nghiệm của phương trình là:
ro
24 20 2
A. 2 B. C. D.
/g
11 11 11
om
x2
Câu 43. Toạ độ giao điểm của đường thẳng : x y và E : y 2 1 là:
4
.c
2 2 2 2 2 2 2 2
A. A ; và B ; B. A ; và B ;
ok
5 5 5 5 5 5 5 5
4 4 4 4 2 2
bo
C. A ; và B ; D. A ;
5 5 5 5 5 5
ce
Câu 44. Cho hình chóp S . ABC có SA 2 x x 0 và SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông ở
B và AB x; BC 2019 x . Tìm giá trị của x để thể tích khối chóp đạt giá trị lớn nhất.
.fa
Câu 45. Cho hàm số y f ( x ) xác định trên đoạn 0; thỏa mãn
w
2
w
2 2
2
0 f ( x) 2 2 f ( x) sin x 4 dx . Tích phân f ( x)dx bằng
0
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. . B. C. 0 D. 1
4 2
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P z 1 z 2 z 1 . Tính giá trị của M.m
13 3 39 13 5
A. M .m B. M .m 3 3 C. M .m D. M .m
4 4 4
01
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC. A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của A’ lên
mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
oc
a 3
AA ' và BC bằng . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A’B’C’.
4
H
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
ai
24 12 3 6
D
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;0; 2 , B 0; 1; 2 và mặt phẳng
hi
( P ) : x 2 y 2 z 12 0 . Tìm tạo độ điểm M thuộc (P) sao cho MA MB nhỏ nhất.
nT
6 18 25 7 7 31 2 11 18
A. M 2; 2;9 . B. M ; ; . C. M ; ; . D. M ; ; .
11 11 11 6 6 4 5 5 5
uO
Câu 49. Một cái hộp có 4 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu xanh. Lấy ngẫu nhiên viên thứ nhất rồi
viên thứ hai và viên thứ ba. Xác suất để được viên thứ nhất màu trắng, viên thứ hai và thứ ba
ie
màu xanh là:
42 28 84
iL 42
A. B. C. D.
165 165 165 275
Ta
Câu 50. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM 13 , độ dài cạnh BC 6 và góc Bˆ 600 . Khi đó,
s/
độ dài cạnh AB và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác là:
2 21 21 7
up
A. AB 4; R B. AB 4; R 2 7 C. AB 4; R D. AB 4; R
3 14 14
ro
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.B 3.C 4.D 5.A 6.A 7.B 8.C 9.A 10.A
/g
11.B 12.C 13.A 14.A 15.A 16.A 17.B 18.C 19.A 20.A
21.A 22.A 23.D 24.D 25.B 26.A 27.D 28.A 29.A 30.A
om
31.C 32.B 33.B 34.A 35.C 36.B 37.A 38.C 39.A 40.A
41.A 42.A 43.A 44.C 45.C 46.A 47.B 48.D 49.B 50.A
.c
ok
ĐỀ SỐ 9
bo
y
1
Câu 1. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình vẽ.
.fa
1
Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? x
A. 1. B. 2.
w
C. 3. D. 4.
w
w
-3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2x 1
Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình:
x 1
1
A. x 1. B. x 1. C. x 2. D. x .
2
3
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x 3 x trên [0;3] là:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 18.
Câu 4. Cho x, y 0. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
01
A. ln( x y ) ln x ln y. B. ln( x y ) ln x ln y.
ln x
oc
C. ln( xy ) ln x ln y. D. ln( x y ) .
ln y
H
F ( x ) (2 x 1) dx
ai
Câu 5. Tính .
2
A. F ( x) x x C. B. F ( x) x 2 x. C. F ( x) 2. D. F ( x ) 2 x 2 x C.
D
hi
Câu 6. Phần thực a, phần ảo b của số phức z 4i là:
A. a 0, b 4i. B. a 0, b 4. C. a 4, b 0. D. a 4i, b 0.
nT
Câu 7. Tính thể tích lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a.
uO
A. a 3 .
a3
B. .
3
C. a 3 .
3
D. a 3 .
2 12 4
ie
Câu 8. Tính diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao bằng 4cm, bán kính đáy bằng 3cm.
A. 30 cm .
2
B. 12 cm .
2
iL
C. 15 cm .
2
D. 15 cm .
2
Ta
x 1 2t
Câu 9. Trong các vec tơ sau đây, vectơ nào là vec tơ chỉ phương của đường thẳng : y t ?
s/
z 3 t
up
A. n (2;1;3). B. n (1; 0;3). C. n (2; 0; 1). D. n (2;1; 1).
ro
Câu 10. Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC , biết A(1;0;0), B(2; 1;3), C (0; 5; 3).
B. G 3 ; 3;0 .
/g
2sin x 1.
6
.c
x k 2
3 x k 2
A. ( k Z ). B. 3 ( k Z ).
bo
x k 2
x k 2
2
ce
x 3 k x 6 k 2
.fa
C. (k Z ). D. (k Z ).
x k x 5
w
k 2
2 6
w
u .
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x2 2x
lim .
Câu 13. Tính
x 0 x
A. 2. B. 0. C. 2. D. .
Câu 14. Cho A 0;1;2;3;4;5}, B 0; 2; 4;6;8;10}. Khí đó hiệu của A và B là:
A. A \ B {0; 2; 4}. B. A \ B {6;8;10}. C. A \ B {1;3;5}. D. A \ B {0;1;3;5}.
Câu 15. Cho hình bình hành ABCD. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
01
A. AB BC AC. B. BA BC BD. C. AB AC CB. D. AB AC AD.
Câu 16. Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số y x3 3 x 2 .
oc
A. ; 0 và 2; . B. 0; 2 . C. ; 2 và 0; . D. 2; 0 .
H
Câu 17. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị (C) như hình vẽ. y
ai
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
D
A. y ' 0 x R \ {1}.
hi
B. y ' 0 x R \ {1}.
1
nT
C. y ' 0 x R \ {1}.
x
1
D. y ' 0 x R \ {1}. -1
uO
1
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y ( x 1) . 3
ie
A. D 1; . B. D 1; .
C. D R \ {1}. D. D 0; .
iL
Ta
Câu 19. Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam năm 2017 đạt 53,5 triệu đồng. Nếu tốc độ tăng
trưởng kinh tế ổn định 6,8 % mỗi năm thì bao nhiêu năm nữa thu nhập bình quân đầu người của
s/
nước ta đạt 100 triệu (làm tròn một chữ số thập phân)?
A. 8,5 năm. B. 10,5 năm. C. 10 năm. D. 9,5 năm.
up
2
Câu 20. Hàm số F ( x ) e x là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
ro
2
ex 2 2
2x
A. f ( x ) e . B. f ( x ) . C. f ( x) x 2e x 1. D. f ( x) 2 xe x .
/g
2x
om
Câu 21. Cho hình thang (H) giới hạn bởi các đường y 2 x 1, Ox , y
3 4
A. k . B. k . S2
2 3
bo
S1
C. k 2. D. k 1. x
O 1 k 3
ce
Câu 23. Một mặt phẳng ( ) cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi là 6 . Biết
khoảng cách từ tâm mặt cầu đến ( ) là 4. Tính diện tích mặt cầu (S ).
w
1000
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 24. Đường thẳng đi qua M (2;3;0) và vuông góc mặt phẳng ( ) : 2 x y 2 z 5 0 có
phương trình là :
x 2 2t x 2 2t x 2 2t x 2 2t
A. : y 1 3t . B. : y 3 t. C. : y 3 t. D. : y 3 .
z 2 z 2t z 2t z 2t
x 1 2t
Câu 25. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng : y 3 t và mặt phẳng ( P ) : x y 2 z 3 0.
01
z 2 t
oc
A. (3;0;0). B. (1;3;2). C. (3;2;0). D. (3;2;1).
Câu 26. Viết phương trình mặt cầu đường kính AB biết A(1;0; 2), B(3;2;0).
H
A. ( x 2) 2 ( y 1) 2 ( z 1) 2 3. B. ( x 2) 2 ( y 1) 2 ( z 1) 2 9.
ai
C. ( x 2) 2 ( y 1) 2 ( z 1)2 3. D. ( x 2) 2 ( y 1)2 ( z 1) 2 12.
D
hi
2 2
Câu 27. Tìm ảnh của đường tròn (C ) : ( x 1) ( y 1) 9 qua phép vị tự tâm O(0;0) , tỷ số 2.
nT
A. ( x 2) 2 ( y 2) 2 36. B. ( x 2) 2 ( y 2) 2 36.
C. ( x 2) 2 ( y 2) 2 9. D. ( x 1) 2 ( y 1) 2 36.
uO
Câu 28. Cho hình chóp S.ABC. Gọi G1 , G2 , G3 lần lượt là trọng tâm các tam giác SAB, SBC , SCA. Gọi
ie
P
P, P1 lần lượt là chu vi tam giác ABC và G1G2G3 . Tính tỷ số 1 .
iL P
2 8 1 1
A. . B. . C. . D. .
Ta
3 27 3 6
2
Câu 29. Tìm parabol y ax bx c, biết parabol đi qua 3 điểm A(1; 2), B ( 1; 6), C (2;3).
s/
A. y x 2 4 x 5. B. y x 2 2 x 5. C. y x 2 2 x 3. D. y x 2 2 x 3.
up
1
A. ;5 . B. 5;8 . C. ( ;5] [13; ). D. [13; ).
/g
2
om
Câu 31. Một kho hàng được đặt ở vị trí A trên bến cảng cần được chuyển đến kho C trên một đảo, biết
rằng khoảng cách ngắn nhất từ kho C
đến bờ biển AB bằng độ dài CB = 60 km C
.c
60 km
hàng bằng đường bộ là 300000 nghìn
đồng/km, trong khi chi phí vận chuyển
bo
B D A
bằng đường thủy là 500000 đồng/km.
Hỏi phải chọn điểm trung chuyển hàng
ce
D (giữa đường bộ và đường thủy) cách kho A bao nhiêu kilomet thì tổng chi phí vận chuyển từ
kho A đến kho C là ít nhất ?
.fa
Câu 32. Tìm tất cả các điểm M (C ) : y sao cho khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang
x 1
w
1 1
A. M 1; , M (2;5). B. M 1; , M (4;3). C. M (2;5). D. M (0; 1), M (2;5).
2 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x x
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 3 2 2
m 3 2 2 8 có đúng 2
nghiệm?
A. 15. B. 16. C. 0. D. 17.
ex m 2 1
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y đồng biến trên khoảng ln ;0 .
e x m2 4
1 1 1 1
A. ; . B. ; 1;2 . C. [ 1; 2]. D. (1;2).
01
2 2 2 2
1
(3 x 1) dx a 5 a
oc
Câu 35. Biết x 2
3ln , trong đó a, b là số nguyên dương và tối giản. Tính a.b.
0
6x 9 b 6 b
H
5
A. ab . B. ab 5. C. ab 12. D. ab 6.
ai
4
D
Câu 36. Cho số phức z thỏa | z 3 | | z 3 | 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của | z | .
hi
A. 5. B. 3. C. 4. D. 3 2.
nT
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, hai mặt phẳng ( SAB ), ( SAC ) cùng vuông
góc với đáy. Mặt phẳng (SBC) tạo với đáy một góc 600. Tính thể tích khối chóp S. ABC , biết
uO
AB a, AC a 3.
3a 3 3 a3 3 a3 3 a3 3
ie
A. . B. . C. . D. .
4 4 iL 2 12
Câu 38. Cho hình nón có đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O biết SO 8 . Mặt phẳng (P) song song với đáy,
Ta
cắt SO tại M và chia khối nón thành hai phần. Kí hiệu V1 là thể tích phần khối nón chứa đỉnh S
s/
V
và V2 là thể tích phần còn lại của khói nón. Tính độ dài SM, biết tỉ số 2 7 .
V1
up
8
A. SM 1. B. SM 3 2 . C. SM 4. D. SM 3 .
ro
7
/g
x 2 t
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(1;0;0) và đường thẳng : y 1 2t .
om
z t
Tọa độ điểm A ' đối xứng với A qua là:
.c
3 1
ok
Câu 40. Cho hàm số f ( x ) x x . Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình f '( x) 3 f ( x). Khi
đó giá trị của S là:
ce
A. 1 e 2 . B. e 2 . C. e. D. e e 2 .
.fa
Câu 41. Cho hình chóp S . ABC có đáy là ABC vuông tại B, AB a, AC 2a, SA ( ABC ). Cạnh
bên SB tạo với đáy một góc 450. Tính khoảng cách giữa AB và SC.
w
3 3 3 3
w
A. a. B. a. C. a. D. 3a.
8 8 2
w
Câu 42. Tìm điều kiện của tham số thực m để phương trình x 2 mx 2 2 x 1 có 2 nghiệm thực
phân biệt.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 48
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
9 9 1 9
A. m ; . B. m ; . C. m R. D. m ; .
2 2
2 2
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ABC có đỉnh A(1;0), B (4;0), C (0; m) với m 0. Gọi
G là trọng tâm của ABC . Tìm m để GAB vuông tại G.
A. m 3. B. m 3 6. C. m 2 6. D. m 6.
Câu 44. Hình vẽ bên là đồ thị hàm số y f '( x). Hàm số
y
01
y f ( x 2 ) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng
dưới đây?
oc
A. (1;2).
B. ; 3 .
H
1
D. 3; 1 . O 1 3 x
C. ; .
ai
2
D
Câu 45. Cho hàm số f ( x) 0 và có đạo hàm trên R thỏa điều
hi
kiện f ( x ) e x 2 f '( x )e x 0. Biết f (0) 3, tính
nT
f ln 3 .
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
uO
2 z i 2 iz z1 z2 1. P z1 z2 .
Câu 46. Cho 2 số phức z1 , z2 thỏa phương trình và Tính
ie
3 2
A. 3. B. . C.
iL . D. 2.
2 2
Ta
Câu 47. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy là 2a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm các
cạnh SB, SC . Tính theo a thể tích khối chóp S . AMN , biết mặt phẳng ( AMN ) vuông góc
s/
5 3 5 3 5 3 5 3
A. a. B. a. C. a. D. a.
12 3 48 9
ro
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A( 1; 0; 1), B ( 2; 0; 0), C (2; 1; 0) . Điểm
/g
1 2 3
.
6 6
.c
A. P . B. P 52. C. P 52. D. P .
7 7
ok
Câu 50. Cho 2 điểm A, B phân biệt. Khi đó đó tập hợp các điểm M thỏa điều kiện
2 2
.fa
MA MB 3MA.MB là :
A. đường tròn đường kính AB.
w
B. đường tròn tâm I , bán kính 3AB với I là trung điểm AB.
w
C. đường tròn tâm I , bán kính AB với I là điểm trên AB thỏa IA 3IB.
w
5 AB
D. đường tròn tâm I , bán kính . với I là trung điểm AB.
2
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 49
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
----------- HẾT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.A 4.C 5.A 6.B 7.D 8.C 9.D 10.A
11.B 12.B 13.A 14.C 15.D 16.B 17.A 18.A 19.D 20.D
21.C 22.B 23.B 24.B 25.D 26.C 27.A 28.C 29.C 30.A
31.A 32.D 33.A 34.B 35.C 36.C 37.B 38.C 39.D 40.B
41.C 42.A 43.B 44.D 45.C 46.A 47.A 48.D 49.C 50.D
01
ĐỀ SỐ 10
oc
Họ và tên thí sinh: ………………………………………
H
Số báo danh: …………………………………………….
ai
Câu 1. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau.
D
Hàm số y f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2;0 . B. ; 2 .
hi
C. 0; 2 . D. 2; 2 .
nT
Câu 2. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau.
uO
Hàm số đạt cực đại tại điểm.
A. x 0. B. x 1.
ie
C. x 2. D. x 5.
Câu 3. iL
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số
được liệt kê bên dưới. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
Ta
A. y x3 3 x 2 1. B. y x 3 3x 2 1.
C. y x 3 3 x 1. D. y x3 3x 1.
s/
Cho các số thực dương a , b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
up
Câu 4.
a 1 a 1 1
A. log a 2 log a b. B. log a 2 log a b.
ro
b
4 b 2 2
a a 1
/g
2
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 .
x2
.c
x3 2 x3 2
A. f ( x)dx C. B. f ( x)dx C.
ok
3 x 3 x
x3 1 x3 1
C. f ( x)dx C. D. f ( x)dx C.
bo
3 x 3 x
Câu 6. Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i 2 2i . Tìm phần thực a và ảo b của số phức z ?
ce
A. a 1; b 4. B. a 1; b 4. C. a 3; b 0. D. a 3; b 4.
.fa
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD) và biết SA 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
w
a3 3
A. V 3a 3 . B. V 3a 3 3. C. V a 3 3.
w
D. V .
3
w
Câu 8. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB a và AC 3a . Tính độ dài đường
sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 50
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
Câu 11. Trong các dãy số có hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào là dãy giảm?
oc
n 1 2n 1 3n 1 3n 1
A. un . B. vn . C. wn . D. tn .
n 1 5n 2 n2 5n 3
H
2x 6
lim
ai
Câu 12. Tìm giới hạn x 4 x bằng?
D
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
hi
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đạo hàm trên khoảng ( ; ) ?
1 x 1 x 1
nT
A. y . B. y . C. y 2 . D. y x 2 .
x2 x x
uO
Câu 14. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán
Số trung vị là?
ie
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 Cộng
Số HS 2 3 7 18
iL
3 2 5 40
Ta
A. 6. B. 6,5. C. 18. D. 10,5.
s/
x2 5x 4
Câu 16. Tìm số tiệm cận của hàm số y .
x2 1
/g
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
om
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y x 2 x 2 tại điểm có hành độ x0 1 là.
A. x y 1 0. B. x y 2 0. C. x y 3 0. D. x y 1 0.
.c
A. D 1;3 .
B. D 2 2 ;1 3; 2 2 .
bo
C. D ; 2 2 2 2; . D. D ;1 3; .
ce
Câu 19. Với x, y là các số thực dương tùy ý và x 1 , đặt P log x y 3 log x 2 y 6 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
.fa
Câu 20. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f '( x ) 3 5sin x và f (0) 10 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
w
C. f ( x ) 3 x 5 cos x 5. D. f ( x ) 3 x 5 cos x 2.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 2 2
17 11 7 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Câu 22. Tìm tất cả các số thực x,y sao cho x 2 1 yi 1 2i .
A. x 0, y 2. B. x 2, y 2. C. x 2, y 2. D. x 2, y 2.
01
Câu 23. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp của một hình lập phương có cạnh bằng 2a.
3
A. R a . B. R a. C. R 2a 3. D. R a 3.
oc
3
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a sao cho hai đường thẳng d và d’ dưới đây cắt nhau.
H
x 1 a 2t x 1 3t '
ai
d :y t , (t R ) và d ' : y 2 t ' , (t ' R)
D
z 1 2t z 3 t '
hi
A. a R. B. a 1. C. a 1. D. a 1.
nT
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho điểm M (1; 2;3) . Viết phương trình mặt phẳng ( P ) đi qua điểm M
và cắt các trục toạ độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho M là trọng tâm của tam giác ABC.
uO
A. ( P ) : 6 x 3 y 2 z 18 0. B. ( P ) : 6 x 3 y 2 z 6 0.
C. ( P ) : 6 x 3 y 2 z 18 0. D. ( P ) : 6 x 3 y 2 z 6 0.
ie
2 2 2
Câu 26. Cho mặt cầu ( S ) có phương trình ( x 3) ( y 2) ( z 1) 100 và mặt phẳng ( ) có
iL
phương trình 2 x 2 y z 9 0 . Tính bán kính của đường tròn (C ) là giao tuyến của mặt
Ta
phẳng ( ) và mặt cầu ( S ) .
s/
A. 8. B. 4 6. C. 10. D. 6.
up
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn tâm I (2; 2) , bán kính R 4 . Viết phương trình đường
1
tròn là ảnh của đường tròn ( I , R ) qua phép vị tự tâm O, tỉ số .
ro
2
2 2
A. ( x 4) ( y 4) 4. B. ( x 4) ( y 4)2 64.
2
C.
/g
2 2 2 2
( x 1) ( y 1) 4. D. ( x 1) ( y 1) 64.
om
B. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với
nhau.
ok
C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với
nhau.
bo
D. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng
còn lại.
ce
Câu 29. Cho hàm số y x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
.fa
A. Hàm số nghịch biến trên tập R. B. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung
độ bằng 2 .
w
C. Hàm số có đồ thị đi qua gốc toạ độ O. D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có
hoành độ bằng 2 .
w
3 1
Câu 30. Cho góc thỏa mãn và sin cos . Tính sin 2 .
w
2 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
3 3 3 1
A. sin2 . B. sin2 . C. sin2 . D. sin2 .
4 4 2 4
Câu 31. Cho hàm số y x 4 4 x 2 có đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
x 4 4 x 2 m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt.
A. 0 m 4. B. 0 m 4.
C. 2 m 6. D. 0 m 6.
01
x m2 m
Câu 32. Tìm các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;1
oc
x 1
bằng -2.
H
m 1 m 1 m 1 m 1
A. . B. . C. . D. .
ai
m 2 m 2 m 2 m 2
D
x
Câu 33. Cho hàm số f ( x) x.e . Tính f ''(0).
hi
A. f "(0) 1. B. f "(0) 2. C. f "(0) 2e. D. f "(0) 3e.
nT
2
Câu 34. Cho hàm số f ( x) 4 x.9 x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
uO
A. f ( x ) 1 x x 2 log 4 9 0. B. f ( x) 1 x ln 4 x 2 ln 9 0.
C. f ( x ) 1 x 2 x log 9 4 0. D. f ( x) 1 x lg 4 lg 9 x 0.
ie
Câu 35. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( P) : y 3 x 2 , đường thẳng y 2 x 3 ,
iL
trục tung và đường thẳng x 1.
Ta
4 3 3 4
A. S (đvdt). B. S (đvdt). C. S (đvdt). D. S (đvdt).
3 4 4 3
s/
0
phẳng ( SAB ) và ( SAD ) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa ( SBC ) và mặt phẳng đáy là 60 .
/g
2a 3 15 a3 a3 3 a 3 13
A. V . B. V . C. V . D. V .
15 12 4 12
.c
Câu 38. Một hình trụ có bán kính đáy r 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm . Cắt khối trụ bởi
ok
mặt phẳng song song với trục và cách trục 3cm . Tính diện tích S của thiết diện đó.
A. S 56cm 2 . B. S 54cm 2 . C. S 60cm 2 . D. S 62cm 2 .
bo
x 1 2t
Câu 39. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, đường thẳng d : y 3 t , t R và mặt phẳng
ce
z 1 t
.fa
( P) : x 2 y 3z 2 0 . Tìm toạ độ của điểm A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng
(P).
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 40. Gọi S là tập hợp các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sin 2 x 3 cos 2 x 2 . Biết
m
rằng tổng các phần tử thuộc S bằng , trong đó m và n là các số nguyên dương và phân số
n
m
tối giản. Tính T 22m 6n 2018 .
n
A. T 2322. B. T 2340. C. T 2278. D. T 2388.
Câu 41. Cho tứ diện ABCD có AB AC 2, DB DC 3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
01
A. AC BD. B. BC AD. C. AB ( BCD ). D. DC ( ABC ).
Câu 42. Cho phương trình m 2 2( m 1) x x 5 4m (1) . Tìm m để phương trình có hai nghiệm
oc
phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2. B. 1 m 5. C. m 1. D. 2 m 5.
H
ai
Câu 43. Trong hệ trục toạ độ Oxy. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng (d) đi qua điểm
M (3; 1) và vuông góc với đường phân giác của góc phần tư thứ hai.
D
A. x y 4 0. B. x y 4 0. C. x y 4 0. D. x y 4 0.
hi
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y mx 3m cắt đồ thị hàm số (C):
nT
y x 3 3 x 2 tại ba điểm phân biệt có hoành độ lần lượt là x1 , x2 , x3 thoả mãn điều kiện
x12 x22 x32 15.
uO
3 3
A. m . B. m . C. m 3. D. m 3.
2 2
ie
iL
Câu 45. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị các hàm số y 1 x 2 và y 2(1 x) . Biết thể tích khối
a
Ta
tròn xoay được tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng , trong đó a và b là các số nguyên
b
tố cùng nhau. Tìm a b.
s/
A. 71. B. 2. C. -71. D. – 2
up
Câu 46. Cho số phức z a bi thoả mãn điều kiện z 2 4 2 z . Đặt P 8(b 2 a 2 ) 12 . Mệnh đề nào
ro
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có mặt phẳng (SAC) vuông góc với mặt phẳng (ABC), SAB là tam giác
đều cạnh a 3, BC a 3 , đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 600 . Thể tích của
khối chóp S.ABC bằng?
.c
a3 3 a3 6 a3 6
ok
A. . B. . C. . D. 2a 3 6.
3 2 6
bo
Câu 48. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 2 z 0 và
điểm A(2; 2; 0) . Viết phương trình mặt phẳng (OAB ) , biết rằng điểm B thuộc mặt cầu (S), có
ce
Câu 49. Có 8 người ngồi xung quanh một chiếc bàn tròn. Mỗi người cầm một đồng xu cân đối và đồng
w
chất. Cả 8 người đồng thời tung đồng xu. Ai tung được mặt ngửa thì phải đứng dậy, ai tung
được mặt sấp thì ngồi yên tại chỗ. Tính xác suất sao cho không có hai người nào ngồi cạnh
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 50. Cho hai số thực a, b thoả mãn a 0, 0 b 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
(2b) a 2a 2b a
P .
(2a b a )2 2b a
9 7 13
A. Pmin . B. Pmin . C. Pmin . D. Pmin 4.
4 4 4
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
01
A C D B B A C B A D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
oc
B A D C A A C D B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
H
A A D D C A C C D C
ai
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D
C D B C A C C A C A
hi
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B C C D C C A C
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 11
x 1
Câu 1. Khẳng định nào sao đây đúng với hàm số y ?
1 x
A. nghịch biến trên khoảng ;1 1; .
B. đồng biến trên khoảng ;1 1; .
C. nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; .
01
D. đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; .
oc
3x 1
Câu 2. Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận ngang là:
H
3x 2
ai
A. x 3 . B. x 1 . C. y 3 . D. y 1 .
D
1 3
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 2 x 2 3x 4 trên đoạn 1;5 là:
hi
3
8 10 10
nT
A. . B. . C. 4 . D. .
3 3 3
Tập xác định D của hàm số y log2 1 x là:
uO
Câu 4.
A. D ;1 B. D 1; C. D ; 1 D. D ;1
ie
Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f( x) cos5 x. iL
A. f( x) dx 5sin5 x C. B. f( x )dx 5sin5 x C.
Ta
1 1
C. f( x)dx sin5 x C. D. f( x)dx sin5 x C.
5 5
s/
A. 3 2i . B. 3 2i C. 3. D. 2i .
ro
Câu 7. Cho hình chóp S. ABC . Nếu tăng độ dài cạnh đáy lên 2 lần và độ dài đường cao không đổi thì
thể tích S . ABC tăng lên bao nhiêu lần?
/g
1
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. .
om
2
Câu 8. Khối đa diện đều loại{ 4;3 } là hình gì?
.c
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho 3 vectơ . Tọa độ của vectơ
a 2; 5;3 ; b 0; 2; 1 ; c 1;7; 2
bo
d a 4b 2c là:
A. (0; 27;3) B. 2; 0;3 C. (3; 2; 0) D. (27;3; 0)
ce
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
w
n
Câu 11. Cho dãy số (u), biết un n . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là những số nào dưới
3 1
w
đây?
w
1 1 1 1 1 3 1 1 1 1 2 3
A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; .
2 4 8 2 4 26 2 4 16 2 3 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
3n 4 2n 2 1
lim
Câu 12. Giá trị của 4n 4 5n3 2 là:
3
A. B. 0 C. D.
4
Câu 13. Hàm số y sin 3 x có đạo hàm là:
6
A. 3cos 3x . B. 3cos 3 x .
01
6 6
oc
C. cos 3 x . D. 3sin 3 x .
6 6
H
Câu 14. Trên cùng một mẫu số liệu, độ lệch chuẩn là:
ai
A. Bình phương của phương sai B. Một nửa của phương sai
C. Căn bậc hai của phương sai D. Không phải là các công thức trên
D
hi
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh AB=3. Tích vô hướng của BA và BC là:
9 2
nT
A. 9 B. C. 0 D. -9
2
uO
x2
Câu 16. Hàm số y có đồ thị là hình vẽ nào sau đây?
x 1
ie
y y
iL
Ta
2
A. B. 1
s/
1
-2 -1 0 1 x
up
-2 -1 0 1 x
ro
y y
/g
om
2
C. D.
.c
1
1
ok
-2 -1 0 1 x
-2 -1 0 1 x
bo
ce
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3 x 2 1 tại điểm A 3;1 là:
A. y 9 x 26 . B. y 9 x 26 . C. y 9 x 3 . D. y 9 x 2 .
.fa
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 là:
w
2 2
1
w
2
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 2 x 13 :
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 4 x 1 2 4 x 1
A. y ' B. y '
3 3 2 x 2 x 1 3 3 2 x 2 x 1
2
3 4 x 1 34 x 1
C. y ' D. y '
2 2 x x 1 2 3 2 x 2 x 1
3 2 2
01
Nếu 2
Câu 20. 2
A. 12,5 . B. 9 . C. 11. D. 10 .
oc
Câu 21. Bạn Nam ngồi trên máy bay đi du lịch thế giới và vận tốc chuyển động của máy bay là
H
v t 3t 2 5(m/ s) . Quãng đường máy bay đi được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là:
ai
A. 36m. B. 252m. C. 1134m. D. 966m.
D
Câu 22. Phương trình 3 2i z 4 5i 7 3i có nghiệm là:
hi
A. z 1. B. z 0 . C. z 1 . D. z 2 .
nT
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’ có cạnh là a . Hãy tính diện tích xung quanh S xq và thể
tích V của khối nón có đỉnh là tâm O của hình vuông ABCD và đáy là hình tròn nội tiếp hình
uO
vuông A’B’C’D’ .
a2 5 a3 a2 5 a3
ie
A. S xq ;V . B. S xq ;V .
2 12 iL 4 4
a2 3 a3 a3
C. S xq ;V . D. S xq a 2 5;V .
Ta
2 6 4
Câu 24. Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 2;0; 3 và song
s/
x 1 2t
up
song với đường thẳng : y 3 3t là:
z 4t
ro
x 2 2t x 2 t x 1 2t x 1 2t
/g
A. y 3t B. y 3 3t C. y 3tD. y 3t
om
z 3 4t z 3 4t z 4 3t z 4 3t
x 1 y 2 z 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho P : x 3 y 2 z 5 0 và d : . Với giá
.c
m 2m 1 2
trị nào của m thì d song song với P ?
ok
A. m 1 B. m 2 . C. m 2 D. m 1
bo
Câu 26. Trong không gian Oxyz, điểm N đối xứng với M (3; 1; 2) qua trục Oy là:
A. N( 3;1; 2) B. N(3;1; 2) C. N( 3; 1; 2) D. N(3; 1; 2)
ce
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn (C ) có phương trình ( x 1) 2 ( y 2) 2 4 . Hỏi phép
.fa
dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua trục Oy và phép tịnh tiến
theo vectơ v (2;3) biến (C ) thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
w
A. x 2 y 2 4 . B. ( x 2) 2 ( y 6) 2 4 .
w
C. ( x 2) 2 ( x 3) 2 4 . D. ( x 1)2 ( y 1) 2 4 .
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 28. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I , J , E , F lần lượt là trung
điểm SA, SB, SC , SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ
?
A. EF . B. DC. C. AD. D. AB.
Câu 29. d
A. (0; ) . B. (1; ) . C. (;1) . D. (; 1) .
1
Câu 30. Cho cos và 00< α < 900. Biểu thức nào sau đây đúng?
01
3
2
oc
A. tanα = 2 2 B. tanα =
4
2 2
H
C. sinα = D. sinα =
3 3
ai
x3
D
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m sao cho hàm số y mx 2 mx m luôn đồng biến trên
3
hi
?
nT
A. m 5 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 6 .
Câu 32. Tìm tất các giá trị thực của tham số m để hàm số y m 2 x3 3x 2 mx 6 có 2 cực trị?
uO
A. m 3;1 \ 2 . B. m 3;1 .
C. m ; 3 1; . D. m 3;1 .
ie
iL
Câu 33. Cho log a c x 0 ; log b c y 0. Khi đó giá trị của log ab c là:
Ta
1 xy 1 1
A. B. C. D. x y
xy x y x y
s/
Câu 34. Cho phương trình 2 log 3 ( x3 1) log 3 (2 x 1) 2 log 3 ( x 1) . Tổng các nghiệm của phương
up
trình là:
A. 2 B. 3. C. 4 D. 1
ro
Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y x 3 4 x , trục hoành và hai đường thẳng
/g
x 3, x 4 là
202 203 201 201
om
A. B. C. D.
3 4 5 4
Câu 36. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thảo mãn điều kiện:
.c
2
z 5 z 5 z 0.
ok
A. Đường thẳng qua gốc tọa độ. B. Đường tròn bán kính 1.
C. Đường tròn tâm I 5;0 bán kính 5 D. Đường tròn tâm I 5;0 bán kính 3
bo
Câu 37. Lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC 2 a, AB a . Mặt bên
ce
a3 3
A. . B. a 3 2 . C. 2a 3 3 . D. a 3 3 .
3
w
Câu 38. Giả sử viên phấn viết bảng có dạng hình trụ tròn xoay đường kính đáy bằng 1cm, chiều dài
w
6cm. Người ta làm những hộp carton đựng phấn dạng hình hộp chữ nhật có kích thước
w
6 5 6cm. Muốn xếp 350 viên phấn vào 12 hộp, ta được kết quả nào trong 4 khả năng sau:
A. Vừa đủ B. Thiếu 10 viên
C. Thừa 10 viên D. Không xếp được
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 59
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC biết C(1;1;1) và trọng tâm G (2;5;8) .Tìm tọa độ các
đỉnh A và B biết a thuộc mặt phẳng (Oxy) và thuộc trục Oz.
A. A(3;9; 0) và B(0; 0;15) B. A(6;15; 0) và B(0; 0; 24)
C. A(7;16; 0) và B(0; 0; 25) D. A(5;14;0) và B(0; 0; 23)
01
x k 2 x k
2 2
oc
C. x k , k D. x k 2 , k
2 2
H
Câu 41. Cho tứ diện đều ABCD . Góc giữa ABC và ABD bằng . Chọn khẳng định đúng trong
ai
các khẳng định sau?
D
1 1 1
C. 60 0 .
hi
A. cos . B. cos . D. cos .
3 4 5
nT
Câu 42. Phương trình (x + 5)(2- x) = 3 x 2 3x có nghiệm là:
A. x 1, x 4 B. x 1, x 1 C. x 2, x 5 D. x 4
uO
Cho ∆ABC biết B(-2;4), C(0;-5). Đường trung trực của cạnh BC có phương trình là:
Câu 43. 5 5 13 13
ie
A. 2x-9y- =0 B. 9x-2y+ =0 C. 2x-9y+ =0 D. 9x-2y- =0
2 2 iL 2 2
Câu 44. Cho phương trình x 3 3 x 2 1 m 0 (1) . Điều kiện của tham số m để (1) có ba nghiệm phân
Ta
biệt x1, x2, x3 thỏa x1 1 x2 x3 là:
A. m 1. B. 1 m 3. C. 3 m 1. D. 3 m 1.
s/
b a
up
x 2
Câu 45. Biết rằng 6dx 6 và xe dx a . Khi đó biểu thức b a 3 3a 2 2 a có giá trị bằng:
0 0
ro
A. 5. B. 4. C. 7. D. 3.
/g
Câu 46. Trong các số phức z thỏa mãn z 1. Tìm phần thực của số phức z để 1 z 3 1 z đạt giá
trị lớn nhất.
om
4 3 4 3
A. B. C. D.
5 5 5 5
.c
Câu 47. Cho một hình nón có bán kính đáy là R , chiều cao là 2R , ngoại tiếp một hình cầu S (O ; r ) .
ok
Khi đó, thể tích của khối trụ ngoại tiếp hình cầu S (O ; r ) là:
16 R 3 4 R 3 16 R 3 4 R 3
bo
A. 3
. B. . C. 3
. D. .
5 1 1 2 5 1 5 2 5 1
ce
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3;5; 2) . Phương trình nào dưới đây là phương trình của
mặt phẳng đi qua các điểm là hình chiếu của điểm A trên các mặt phẳng tọa độ?
.fa
A. 10 x 6 y 15 z 90 0 B. 10 x 6 y 15 z 60 0
x y z
w
C. 3 x 5 y 2 z 60 0 D. 1
3 5 2
w
Câu 49. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4. Hỏi có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số trong đó chữ số
w
3 xuất hiện đúng 2 lần, các chữ số còn lại xuất hiện một lần?
A. 120 B. 48 C. 24 D. 60
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
ĐÁP ÁN
oc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
H
D D A A D A A B A A
ai
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D
B A B C A A B C A D
hi
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D A A A D C D C A A
nT
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A B B D C D B D B
uO
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A C D A C B D C
ie
iL
Ta
ĐỀ SỐ 12
Câu 1. Bảng biến thiên sau của hàm số nào?
s/
x -1 1 +
y’ + 0 - 0 +
up
y 4
ro
0
/g
om
A. y x3 3 x 2. B. y x 4 2 x 2 3. C. y x 4 2 x 2 5. D. y x 3 3 x 2.
.c
4x 1
ok
Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình:
2x 3
3 3
bo
A. y 4. B. y 2. C. y . D. y .
2 2
ce
Câu 3. Đồ thị sau đây là của hàm số nào trong 4 hàm số dưới
đây? y
.fa
1 4 1
A. y x 2 x2 1. 1 x
4
w
1
B. y x 4 2 x 2 1.
w
4
w
C. y x 3 3 x 2. -3
D. y x 2 2 x 3.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 4. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?(a>0,b>0)
a
A. a .a a . B. a . C. a a a . . D. a a .
a
2
cos xdx.
Câu 5. Tính 0
3
A. 1. B. –1. C. . D. .
01
2 2
Câu 6. Mô đun của số phức z 3 4i là:
oc
A. 7. B. 5. C. –5. D. 25
H
Câu 7. Hình chóp S. ABC có SA vuông góc với đáy, SA 3, AB 4, ABC đều. Tính thể tích hình
chóp.
ai
A. 12. B. 4 3. C. 24. D. 12 3.
D
Câu 8. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 4 cm. Tính
hi
diện tích xung quanh của hình trụ đó.
nT
2 2 2 2
A. 8 cm . B. 32 cm . C. 16 cm . D. 16 cm .
Câu 9. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2 x y 3 z 1 0?
uO
A. n (2;1;3). B. n (2; 1;3). C. n (2; 0;3). D. n (2;3;1).
ie
Câu 10. Cho 2 mặt phẳng ( ) : 2 x y 3 z 1 0, ( ) : 2 x y 3 z 3 0. Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau: iL
A. ( ) song song ( ). B. ( ) cắt ( ). C. ( ) vuông góc ( ). D. ( ) trùng ( ).
Ta
Câu 11. Cho cấp số cộng (un ) thỏa un 2n 3. Tìm công sai của cấp số cộng này.
s/
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
up
2x 1
lim .
Câu 12. Tính x 3 x
ro
A. 2. B. 2. C. 3. D. 2 .
3
/g
A. y ' cos x sin x. B. y ' cos x sin x. C. y ' 0. D. y ' cos x sin x.
Câu 14. Thống kê điểm kiểm tra học kì của học sinh lớp 10 A có kết quả như sau:
.c
Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng
ok
Tần số 1 3 4 5 5 8 6 5 2 1 40
Mốt của các số liệu thống kê trên là bao nhiêu?
bo
A. 8. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 15. Cho ABC vuông tại B có 2 cạnh góc vuông là 3 và 4. Tính BA.BC.
ce
A. 12. B. 5. C. 1. D. 0.
.fa
2x 1
w
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên [0;1] là:
x2
w
1
A. . B. 1. C. 1. D. 0.
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 1) ln x.
1 x 1 x 1 x 1
A. y ' . B. y ' . C. y ' ln x . D. y ' ln x .
x x x x
x
1 x2
Câu 19. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3 .
3
A. S ( 1; 0). B. S [0;1]. C. S ( ; 1] [0; ). D. S [ 1; 0].
01
Câu 20. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 2 x 1, y x 1.
1 7 9
A. . B. . C. 18. D. .
oc
2 2 2
Câu 21. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
H
y
ai
hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là sai?
D
a O 1 b x
b b
hi
A. S f ( x ) dx. B. S f ( x)dx .
a a
nT
b b
C. S f ( x ) dx. D. S f ( x ) dx.
y=f(x)
uO
a a
Câu 22. Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa
ie
z 3i 1 2 .
A. Đường tròn tâm I 3;1 , bán kính R=2.
iL
B. Đường tròn tâm I 1;3 , bán kính R=2.
C. Đường tròn tâm I 1;3 , bán kính R=4 D. Đường tròn tâm I 3;1 , bán kính R=4.
Ta
Câu 23. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A quay quanh AB cố định ta được một vật thể
s/
tròn xoay. Tính thể tích vật thể đó biết BC = 5 cm, AC = 3 cm.
3 3 3 3
up
A. 6 B. 2. C. 3. D. 5.
/g
x 1 2t
om
Câu 25. Cho đường thẳng : y 3 t . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc ?
z 2t
.c
Câu 26. Phương trình mặt phẳng ( ) đi qua 3 điểm A(1;0;0), B ( 2;1;1), C (0;0;2) là :
A. 2 x 3 y z 2 0. B. 2 x 3 y z 2 0. C. 2 x 3 y z 2 0. D. 2 x 3 y z 0.
bo
Câu 27. Tìm ảnh của điểm M (1;2) qua phép vị tự tâm I (1;1) , tỷ số 2.
ce
A. Trong không gian hai đường thẳng phân biệt không có điểm chung thì song song với nhau.
B. Nếu ba mặt phân phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến thì ba giao tuyến ấy song
w
song.
w
C. Nếu đường thẳng a chéo b thì có duy nhất một mặt phẳng chứa a và song song b .
D. Nếu 2 đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba trong không gian thì 2
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 29. Câu 29 : Tìm parabol y x 2 bx c , biết đỉnh của parabol là I (1;0).
A. y x 2 1. B. y x 2 x. C. y x 2 2 x 1. D. y x 2 2 x 1.
3
cos .
Câu 30. Cho 2 và 5 Tính sin 2 .
24 24 12 24
A. . B. . C. . D. .
25 25 25 5
Câu 31. Cho hàm số y x 3 3 x 2 2 . Tìm điểm M thuộc đồ thị hàm số (C) sao cho tiếp tuyến tại đó
01
có hệ số góc lớn nhất.
A. M(1;4). B. M(–1;6). C. M(2;6). D. M(0;2).
oc
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y x m cắt
H
2x 1
(C ) : y tại 2 điểm phân biệt A, B thỏa AB 2 2.
ai
x 1
D
A. m R. B. m 1 hoặc m 7. C. Không tồn tại m.
D. m 1 hoặc m 7.
hi
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m [0;10] để bất phương trình log m x 2 2 x m 1 0
nT
nghiệm đúng với mọi x.
uO
A. 9. B. 8. C. 0. D. 10.
x 1
Câu 34. Biết đồ thị hàm số y a và y log b x cắt nhau tại điểm ; 2 . Khi đó điều kiện nào
ie
iL 2
sau đây là đúng?
A. 0 a 1,0 b 1. B. a 1,0 b 1. C. 0 a 1, b 1. D. a 1, b 1.
Ta
2 2
s/
A. 2. B. 3. C. 4 D. 1.
ro
Câu 36. Cho số phức z thỏa | z 1 i | 2. Tìm giá trị lớn nhất của | z | .
/g
A. 2. B. 2 C. 2 2. D. 4 2.
om
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều, SA ( ABC ) . Khoảng cách từ A đến (SBC) là
39
a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Thể tích khối chóp S . AMN là :
.c
13
ok
a3 a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
16 48 12 96
bo
Câu 38. Một đại lý xăng dầu cần xây một bồn chứa dầu hình trụ có đáy là hình tròn bằng thép có thể
tích là 49 (m3 ) và giá mỗi mét vuông thép là 500 nghìn đồng. Hỏi giá tiền thấp nhất mà đại lý
ce
x 3 2t
w
d : y 1 t . Viết phương trình đường thẳng đi qua A , cắt và vuông góc với đường
w
z 1 4t
thẳng d .
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 64
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ).
oc
2 21 2 21
A. a. B. a. C. 2a. D. 3a.
7 21
H
ai
Câu 42. Tìm điều kiện của tham số thực m để phương trình x 1 3 x ( x 1)(3 x) m có
nghiệm.
D
1 3
hi
A. m 1; 2 . B. m ; . C. m 0. D. m 1;3.
2 2
nT
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ABC nội tiếp đường tròn tâm O(0;0). Gọi
uO
M (1;0), N (1;1) lần lượt là chân đường cao kẻ từ B , C của ABC . Tìm tọa độ điểm B biết
A nằm trên đường thẳng : 3 x y 1 0.
ie
A. B(1; 2). B. B(1;2). C. B(2;1). D. B (2;1).
iL
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y m 1 cắt đồ thị hàm số
Ta
1 3
y | x |3 x 2 1 tại bốn điểm phân biệt.
3 2
s/
7 7 7 9
A. m 1. B. m 1. C. m . D. m 0.
up
2 2 2 2
ro
6
Câu 45. Biết f ( x) liên tục trên R thỏa điều kiện f ( x) f ( x ) cos x. Tính f ( x)dx.
/g
6
om
1
A. 0. B. 2. C. . D. 1.
2
.c
z 3.
A. 3. B. 6. C. 1. D. 2.
bo
Câu 47. Cho hình chóp S . ABC có đáy là ABC vuông tại A, SA ( ABC ), AB 3, AC 4, SC 5.
ce
Một mặt phẳng ( ) đi qua A , vuông góc SC , lần lượt cắt SC , SB tại M , N . Tính thể tích
khối chóp S . AMN .
.fa
54 1 27 51
A. . B. . C. . D. .
w
25 48 25 25
w
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(1;3; 2), B (3;7; 18) và mặt phẳng
w
( P) : 2 x y z 1 0. Điểm M (a; b; c) ( P) sao cho mặt phẳng ( AMB) vuông góc với
( P) và MA2 MB 2 246. Tính S a b c.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 65
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 0. B. 1. C. 10. D. 13.
Câu 49. Trong kì thi THPT quốc gia, mỗi phòng thi có 24 thí sinh được sắp xếp vào 24 bàn khác nhau.
An là một thí sinh dự thi, An đăng kí 4 môn thi và cả 4 lần thi đều thi tại một phòng duy nhất.
Giả sử giám thị xếp thí sinh vào vị trí một cách ngẫu nhiên. Tính xác suất để trong 4 lần thi thì
có 2 lần An ngồi cùng một vị trí.
4 899 253 26
A. . B. . C. . D. .
75 1152 1152 35
3
01
Câu 50. Cho 3 số dương x, y , z thỏa x y z . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
oc
1 1 1
P x yz .
x y z
H
25 7 15
ai
A. 6. B. . C. . D. .
2 2 2
D
ĐÁP ÁN
hi
1D 2B 3A 4C 5A 6B 7B 8C 9B 10A
nT
11B 12B 13A 14C 15D 16B 17B 18C 19D 20D
uO
21C 22B 23B 24B 25D 26C 27D 28C 29C 30A
ie
31A 32D 33A 34B 35C 36C 37B 38A 39D 40B
iL
41A 42A 43B 44D 45C 46A 47A 48B 49C 50D
Ta
s/
up
ĐỀ SỐ 13
Câu 1. Hàm số y x 3 3 x đồng biến trên khoảng nào?
ro
2x
Câu 3. Số các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
.c
x 1
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
ok
Câu 4. Cho a , b, c là các số thực dương, a 1 . Hãy chọn đẳng thức đúng.
bo
c
.fa
x
Câu 5. Họ nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x) e là
x2
ex e x 1
w
A. F ( x) C. 2
B. F ( x) e C. C. F ( x) C. D. F ( x) e x C.
2 x 1
w
A. 1 B. i C. 3 D. 3.
Câu 7. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 66
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. Mỗi hình đa diện có ít nhất 4 đỉnh.
B. Mỗi hình đa diện có ít nhất 3 đỉnh.
C. Mỗi hình đa diện có ít nhất 5 đỉnh.
D. Mỗi hình đa diện có ít nhất 6 đỉnh.
Câu 8. Cho hình trụ (T) có bán kính đáy là r và đường sinh là l . Công thức tính thể tích khối trụ (T)
là
4 3 1 2
A. V r B. V r h C. V r 2l D. V 2r 2 2rl .
3 3
01
Câu 9. Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) có phương trình:
x2 y 2 z 2 4x 6 z 3 0 .
oc
A. I (2; 0;3), R 4 .
B. I ( 2;0;3), R 10 . C. I ( 2;3; 3), R 4 D. I (2; 0; 3), R 4 .
H
Câu 10. Trong không gian Oxyz, hãy chỉ ra một vectơ pháp tuyến n của mặt phẳng ( P) : 2 x y 8 0 .
ai
A. n (2; 1;8) . B. n (2;0; 1) . C. n (2; 1; 0) D. n (2;1;0) .
D
hi
Câu 11. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng?
A. Dãy số ( an ) , với an 3n , n N * .
nT
B. Dãy số (bn ) , với b1 1 và bn 1 3bn 1, n N * .
C. Dãy số (cn ) , với cn (2n 4) 2 4n 2 , n N * .
uO
D. Dãy số ( d n ) , với d n n 2 , n N * .
ie
Câu 12. Cho n N * . Chọn khẳng định đúng
A. lim q n 0 với q 1. B. lim q n 0 với q 1.
iL
C. lim q n 0 với q 1. D. lim q n 0 với q 1.
Ta
2x 1 m
s/
đây:
A. m 5. B. m 3. C. m 5. D. m 4.
ro
Câu 14. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
/g
A. Mốt của bảng phân bố tần số là giá trị có tần số nhỏ nhất.
B. Mốt của bảng phân bố tần số là giá trị có tần số lớn nhất.
om
C. Mốt của bảng phân bố tần số là giá trị trung bình của phân bố tần số.
D. Mốt của bảng phân bố tần số là căn bậc hai của số trung vị.
.c
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy. Cho a (1; 2) và b ( 2; 1) . Tính a.b .
ok
Câu 16. Hình sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số được cho bên
dưới?
ce
A. y x 3 3x 3
.fa
B. y x3 2 x 2 3 x 3
C. y x3 3 x 2 3 x 3
w
1
D. y x3 x 2 3 .
w
3
w
4 2
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x 2 x 5 trên đoạn [ 2; 2] .
A. 4 B. 5 C. 13 D. 2.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 67
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y ln 2 x 1 .
1 1 1
A. (0; ) B. ; C. R\ . D. ; .
2 2 2
log 3 (3x 2) 3
Câu 19. Giải phương trình .
29 11 25
A. x . B. x 87 . C. x . D. x .
3 3 3
Câu 20. Trong các khẳng định sau, hãy tìm khẳng định sai.
01
A. f ( x)dx ' f ( x) . B. [ f ( x) g ( x)]dx f ( x)dx g ( x) dx.
oc
C. f ( x).g ( x)dx f ( x)dx. g ( x)dx . D. kf ( x ) dx k f ( x )dx, (k 0).
H
Câu 21. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
ai
y tan x , y 0, x 0, x xung quanh trục Ox.
4
D
2 ln 2
hi
A. V . B. V C. V D. V .
4 4 4 2
nT
1 i
Câu 22. Cho số phức z 2 7i . Hỏi khi biểu diễn số phức này trên mặt phẳng phức thì nó cách
i
uO
gốc tọa độ một khoảng bằng bao nhiêu?
A. 9 B. 65 C. 8 D. 63 .
ie
Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : (m 3) x 2 y (5m 1) z 1 0 và mặt phẳng
iL
( ) : 2 x y 3 z m 6 0 . Định m để ( ) / /( ) .
Ta
A. m 0 . B. m 1 . C. m 1 D. m 1 .
s/
Câu 24. Trong không gian Oxyz, viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua hai điểm
A(1; 1; 2), B(2;3;1) .
up
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
A. B.
1 4 1 1 4 1
ro
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
C. D. .
/g
1 4 1 1 4 1
om
x 1 y 1 z
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : và ( ) : x 2 y z 1 0 . Tìm
2 1 1
tọa độ giao điểm M của d và ( ) .
.c
7 1 2 7 1 2 7 1 2
7 1 2
A. M ; ; B. M ; ; C. M ; ;
D. M ; ; .
ok
3 3 3 3 3 3 3 3 3
3 3 3
bo
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(-2;5), B(1;1) và vectơ a (0; 4) . Phép tịnh tiến
theo a biến A, B thành hai điểm A’, B’ tương ứng. Tính độ dài A’B’.
ce
Câu 27. Cho lăng trụ ABC.A’B’C’, M là trung điểm AB. Mặt phẳng (MB’C’) có giao tuyến với mặt
phẳng (ABC) là đường thẳng d. Chọn khẳng định đúng.
w
A. y x2 2 x .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
B. y x 2 2 x +1.
C. y 2 x 2 4 x
D. y 2 x 2 4 x .
01
1 2x
Câu 30. Biết đường thẳng y ax b cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm A và B có hoành độ lần
oc
2x 1
lượt bằng -1 và 0. Tìm a , b .
H
A. a 1, b 2 B. a 4, b 1 C. a 2, b 1 D. a 3, b 2 .
ai
2 x2 4 x 5
D
Câu 31. Cho hàm số y (1). Khẳng định nào sau đây sai?
x2 1
hi
1
A. Đồ thị hàm số (1) có điểm cực đại là M ;6 .
nT
2
B. Hàm số (1) đạt cực tiểu tại x 2.
uO
C. Đồ thị hàm số (1) cắt Oy tại điểm (0;5) .
1
D. Hàm số (1) nghịch biến trên khoảng 2; .
ie
2
iL
Câu 32. Bạn Hương gửi tiết kiệm số tiền 58000000 đồng tại chi nhánh ngân hàng Nông nghiệp huyện
Mỹ Xuyên theo thể thức lãi kép, kì hạn 1 tháng, trong 8 tháng thì nhận được 61329000 đồng.
Ta
Khi đó, lãi suất hàng tháng là bao nhiêu?
A. 0,6%. B. 6%. C. 0,7%. D. 7%.
s/
3 4
1 2
up
5 5
Câu 33. Nếu a a và log b log b thì:
2 3
A. a 1 và b 1 B. 0 a 1 và b 1 C. a 1 và 0 b 1 D. 0 a 1 và
ro
0 b 1
/g
2
Câu 34. Tìm hàm số f ( x ) biết f '( x) 3 x 2 x 1 và đồ thị y f ( x ) cắt trục tung tại điểm có tung độ
om
bằng 5.
A. f ( x) x 3 x 2 x 5 B. f ( x ) 6 x 2 C. f ( x) x3 x 2 x 6 D.
.c
3 2
f ( x) x x x 5 .
ok
5 5
Câu 35. Biết phương trình z 2 bz c 0, (b, c R) có một nghiệm là z 1 2i . Tính tổng T b c .
A. 29 B. 3157 C. 3093 D. 129.
bo
Câu 36. Cho hình lăng trụ ABC .A ' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng
đáy bằng 300. Hình chiếu của đỉnh A ' trên mp (ABC )trùng với trung điểm của cạnh BC . Tính
ce
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D. .
4 8 3 12
w
Câu 37. Tính bán kính mặt cầu nội tiếp hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh cùng bằng a .
w
2a 2a 3a 3a
w
A. . B. . C. . D. .
2(1 3) 4(1 3) 2(1 3) 4(1 3)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 38. Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M (1; 2; 3) trên đường
x 3 y 1 z 1
thẳng d : .
2 1 2
A. H (1;2; 1) . B. H (1; 2; 1) . C. H (1; 2; 1) . D. H (1; 2;1) .
Câu 39. Biết rằng m a; b thì phương trình cos 2 x sin 2 x 3cos x m 5 có nghiệm. Khi đó:
A. a b 2 . B. a b 12 . C. a.b 8 . D. a.b 8 .
Câu 40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA a . Góc
01
giữa SD và mặt phẳng (SAC) bằng 300, với M là trung điểm của CD. Tính khoảng cách từ D
đến mặt phẳng (SBM).
oc
2a 4a 5a a
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
H
Câu 41. Cho phương trình (m 1) x 2 (m 2019) x (m 2018) 0 với m là tham số. Có bao nhiêu giá
ai
trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu.
D
A. vô số. B. 2017. C. 2016. D. 2019.
hi
Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm P (1;6), Q(3; 4) và đường thẳng : 2 x y 1 0 . Điểm
nT
M(a; b) thuộc sao cho MP MQ nhỏ nhất. Tính a + b.
A. 1. B. - 1. C. 0. D. 2.
uO
Câu 43. Mỗi trang của một cuốn sách giáo khoa cần in có diện tích là 600cm2. Lề trên và lề dưới cần
canh là 1,5cm. Lề trái và lề phải là 1cm. Để diện tích phần chữ in vào mỗi trang sách được
ie
nhiều nhất thì kích thước dài và rộng của mỗi trang sẽ là
A. 25cm và 24cm B. 37,5cm và 16cm C. 40cm và 15cm
iL D. 30cm và 20cm
Câu 44. Một mảnh vườn hình thang cong DEFG vuông tại E và F có dạng như hình vẽ bên dưới trong
Ta
đó độ dài các cạnh DE = 20m; EF = 30m và GF = 40m và đường cong DG được mô tả bởi một
hàm số mũ dạng f ( x ) .ex trong đó và là các hằng số. Hỏi mảnh vườn này có diện
s/
tích bằng bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
up
ro
/g
om
.c
Câu 45. Cho số phức z a bi ( a, b R ) . Biết tập hợp các điểm A biểu diễn hình học số phức z là
đường tròn (C) có tâm I (4;3) và bán kính r 3 . Đặt M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất
bo
C. M m 50 . D. M m 41 .
.fa
Câu 46. Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD. Một mặt phẳng ( ) đi qua A, B và trung điểm M của
cạnh SC. Tính tỉ số thể tích của hai phần khối chóp bị phân chia bởi mặt phẳng đó.
w
1 2 8 3
A. . B. . C. . D. .
w
3 5 5 5
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x y z
Câu 47. Trong không gian Oxyz, gọi (P) : 1 a 0, b 0, c 0 là mặt phẳng đi qua H (1;1;2)
a b c
và cắt các trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại các điểm A, B, C sao cho khối tứ diện O.ABC có thể tích
nhỏ nhất. Tính S a 2b c .
A. 15. B. 5. C. 10. D. 4.
Câu 48. Người ta sử dụng 5 cuốn sách Toán, 6 cuốn sách Vật lý, 7 cuốn sách Hóa học (các cuốn sách
cùng loại thì giống nhau) để làm giải thưởng cho 9 học sinh, mỗi học sinh được 2 cuốn sách
khác nhau. Trong số 9 học sinh có 2 bạn A và B. Xác suất để hai bạn đó có giải thưởng
01
giống nhau là:
1 1 5 13
A. . B. . C. . D. .
oc
6 12 18 18
1 1 1
H
Câu 49. Cho ba số dương x, y , z thỏa mãn 8 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
x y z
ai
1 1 1
P
D
2x y z x 2 y z x y 2z
hi
1 3 2
A. 2 . B. . C. . D. .
nT
2 2 3
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
uO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B A B D A A C A C
ie
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D A B B A C D A C
iL
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ta
D B C B A D A A C B
s/
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D C D A C B A B C
up
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B D A B D A C A
ro
/g
om
ĐỀ SỐ 14
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
.c
x – –2 0 2 +
y' +0 – || – 0 +
ok
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 .
ce
x2
Câu 2. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là:
.fa
x 1
A. y 2 . B. x 1 . C. y 1 . D. x 1 .
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 3 3 x 2 . B. y x 4 x 2 1 .
C. y x 4 x 2 1 . D. y x 3 3 x 2 .
Câu 4. Giá trị x 0 là nghiệm của phương trình nào dưới đây ?
01
2 2
A. 2 x 2 . B. 3x 2 x 1 . C. 3x 0 . D. 2 x 3x 0 .
oc
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x3 1 .
x4 x4
H
A. f x dx xC . B. f x dx C .
4 4
ai
C. f x dx 3 x 2 C . D. f x dx 3 x
2
xC .
D
Câu 6. Số phức z 1 2i có phần thực và phần ảo lần lượt là:
hi
A. 1 và 2i . B. 1 và 2. C. 1 và 2i . D. 1 và –2.
nT
Câu 7. Cho khối chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA ABC và SA 2a . Tính
uO
thể tích V của khối chóp S. ABC .
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
ie
3 6 4 2
Câu 8.
iL
Cho khối trụ T có chiều cao h, độ dài đường sinh l , bán kính đáy r. Ký hiệu VT là thể tích
Ta
khối trụ T . Tính thể tích khối trụ T theo công thức nào dưới đây?
1
s/
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 2 z 1 0 . Một vectơ pháp
ro
2 2 2
om
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 9 có
tâm I và bán kính r . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. I 1; 2; 1 , r 3 . B. I 1; 2;1 , r 3 . C. I 1; 2;1 , r 9 . D. I 1; 2; 1 , r 9 .
.c
ok
5 1 1 7 5 1 1
C. ; 1; ; ; 3 . D. ; ; 2; ; .
3 3 3 2 2 2 2
ce
Câu 12. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào sai?
1 1
.fa
A. lim 0 . B. lim k 0; k .
n n
1
w
3x 2
w
y
Câu 13. Đạo hàm của hàm số x 1 là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
5 1 1 5
A. y ' 2
. B. y ' 2
. C. y ' 2
. D. y ' 2
.
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 14. Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được thể hiện trong bảng dưới đây
Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Tần số 2 8 7 10 8 3 2 40
Tính số trung bình cộng của bảng trên (làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân).
A. 6,4. B. 6,8. C. 7,0. D. 6,7.
01
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3; 2 , B 1;5 . Khoảng cách giữa hai điểm A
và B bằng bao nhiêu?
oc
A. 53. B. 53 . C. 25. D. 5.
H
Câu 16. Cho hàm số y 4 x 3 3 x 4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
ai
A. Hàm số chỉ có một điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 . D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0.
D
1 5
hi
Câu 17. Hàm số y x 3 x 2 6 x 1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;3 lần lượt
3 2
nT
tại các điểm x1 , x2 . Tính tổng x1 x2 .
A. x1 x2 2 . B. x1 x2 5 . C. x1 x2 4 . D. x1 x2 3 .
uO
2
Câu 18. Tập xác định của hàm số y 2 x 1 là:
ie
1 1 1 1
A. D ; . B. D ; . C. D \ .
iL D. D \ .
2 2 2 2
Ta
Câu 19. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 x log 3 2 x 1 .
1 1
s/
F x 1 F 2 1 F 3
Câu 20. Biết là một nguyên hàm của hàm số f x và . Tính .
ro
x 1
1 7
A. F 3 ln 2 1 . B. F 3 ln 2 1 . C. F 3 . D. F 3 .
/g
2 4
om
Câu 21. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y ln x , trục Ox và đường thẳng
x e.
1
.c
A. S e . B. S 2 . C. S 1 . D. S 1 .
e
ok
Câu 22. Cho số phức z 6 7i . Tọa độ của điểm biểu diễn cho số phức liên hợp của z là:
bo
Câu 23. Thể tích V cm3 của khối cầu có đường kính d 8 cm là:
ce
3 3 3 3
w
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ MO 3i 7 j k . Khi đó, tọa độ của điểm
M là:
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x z 0 . Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A. Mặt phẳng chứa trục Ox . B. Mặt phẳng song song với mặt phẳng
Oxz .
C. Mặt phẳng chứa trục Oy . D. Mặt phẳng song song với trục Oy .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;0 , B 3; 5; 2 . Phương trình
01
tham số của đường thẳng AB là:
x 3 2t x 2 3t x 3 2t x 1 2t
oc
A. y 5 3t . B. y 3 5t . C. y 5 3t . D. y 2 3t .
z 2 2t z 2 2t z 2 2t z 2t
H
ai
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v 2; 1 và điểm A 3; 2 . Biết rằng A là ảnh của
D
điểm B qua phép tịnh tiến theo vectơ v . Khi đó tọa độ điểm B là:
hi
A. 5;1 . B. 1; 3 . C. 1;3 . D. 1;1 .
nT
Câu 28. Trong không gian, cho hình chóp S . ABCD với đáy ABCD là tứ giác lồi. Gọi O, I lần lượt là
giao điểm của AC và BD , AB và CD . Khẳng định nào dưới đây đúng?
uO
A. SBC SAD SO . B. SAB SCD SO .
C. SBC SAD SI .D. SAB SCD SI .
ie
Câu 29. Điểm A có hoành độ x A 1 và thuộc đồ thị hàm số y mx 2m 3 , với m là tham số. Tìm
iL
tất cả giá trị của m để điểm A nằm trong nửa mặt phẳng tọa độ phía trên trục hoành (không
Ta
chứa trục hoành).
A. m 0 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 1 .
s/
Câu 30. Thu gọn biểu thức P cos sin . Khẳng định nào dưới đây đúng?
up
2
A. P cos sin . B. P 2sin .
ro
C. P cos sin . D. P 0 .
/g
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y mx 4 m 1 x 2 1 có đúng một cực
om
tiểu.
A. 1 m 0 . B. m 1 . C. m 1; \ 0 . D. m 1 .
.c
Câu 32. Hàm số nào dưới đây có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định của nó ?
x9 1
ok
A. y x 2 2 . B. y . C. y x 4 3x 2 1 . D. y x 3 9 x 2 16 .
2x 1 4
bo
Câu 33. Cho hàm số f ( x) ln x x 2 1 . Phương trình f ' x 0 có bao nhiêu nghiệm thực?
ce
1 f ( x)
F ( x) e
w
2
Câu 35. Cho 2 x là một nguyên hàm của hàm số x . Tính I f ( x) ln xdx .
1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
e2 3 2 e2 e2 2 3 e2
A. I . B. I . C. I . D. I .
2e 2 e2 e2 2e 2
z a bi a, b 2 iz z 2i z 1
Câu 36. Cho số phức thỏa mãn 2z và . Tính
2 i 1 2i
P a 2 b 2 ab .
29
A. P 0 . B. P 1 . C. P . D. P 5 .
100
01
Câu 37. Cho khối chóp S . ABCD với đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a. Tam giác SAD vuông cân tại
S và mặt bên SAD vuông góc với mặt đáy. Thể tích của khối chóp S . ABCD là:
oc
4a 3 2a 3 a3
A. . B. 4a 3 . C. . D. .
H
3 3 3
ai
Câu 38. Cho tam giác nhọn ABC , biết rằng khi quay tam giác này quanh các cạnh AB , BC , CA ta lần
D
3136 9408
lượt được các khối tròn xoay có thể tích là 672 , , . Tính diện tích S của tam
hi
5 13
giác ABC .
nT
A. S 1979 . B. S 364 . C. S 84 . D. S 96 .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2;1 và mặt phẳng P :
uO
x 2 y 2 z 2 0 . Viết phương trình mặt cầu S có tâm I và cắt mặt phẳng P theo giao
ie
tuyến là đường tròn có bán kính bằng 4.
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 1 25 . B. x 1 y 2 z 1 25 .
iL
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 16 . D. x 1 y 2 z 1 9 .
Ta
sin 4 2 x cos 4 2 x
s/
Câu 40. Giải phương trình cos 4 4 x và biểu diễn nghiệm trên đường tròn
up
tan x tan x
4 4
lượng giác. Hỏi có tất cả bao nhiêu điểm được biểu diễn?
ro
A. 4. B. 8. C. 0. D. Vô số.
/g
Câu 41. Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng 6. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
om
A. 3 3 . B. 3 2 . C. 3. D. 4.
Câu 42. Với điều kiện nào của tham số m thì phương trình x 2 2mx 3 x 1 có nghiệm ?
.c
A. 1 m 1 . B. 3 m 3 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
ok
Câu 43. Cho đường tròn C : x 2 y 2 2 x 4 y 4 0 và điểm M 2;1 . Dây cung của C đi qua
điểm M có độ dài ngắn nhất là
bo
A. 6. B. 7 . C. 3 7 . D. 2 7 .
ce
2 2
A. m . B. m 1 . C. m . D. m 0 .
w
3 3
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
f x \ 1;1 1 f 3 f 3 0
Câu 45. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn f ' x 2
, ,
x 1
1 1 f 2 f 0 f 4
f f 2 . Tính .
2 2
3 5 3 3 5
A. 5 ln 3 . B. 2 ln . C. 3 ln . D. 1 ln .
5 5 5
z 2i
01
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn 1 . Giá trị nhỏ nhất của z 3 2i bằng
z 3i
oc
2 10 10
A. . B. 10 . C. . D. 2 10 .
5 5
H
Câu 47. Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình thoi tâm O , cạnh 2a . Biết SO vuông góc mặt phẳng
ai
0 a
đáy, ABC 60 và khoảng cách từ O đến mặt phẳng SBC bằng . Tính thể tích V của
D
2
hi
khối chóp S . ABCD .
nT
a3 2 2a3 a3 3
A. V 2a 3 . B. V . C. V . D. V .
2 3 9
uO
Câu 48. Trong không gian Oxyz , gọi P là mặt phẳng đi qua điểm M 1; 4;9 cắt các tia Ox, Oy , Oz
lần lượt tại A, B, C sao cho OA OB OC đạt giá trị nhỏ nhất. Mặt phẳng P đi qua điểm
ie
nào dưới đây? iL
A. N 12;0; 0 . B. N 0;6;0 . C. N 0;0;12 . D. N 6;0;0 .
Ta
Câu 49. Giải bóng chuyền VTV Cup 2018 có 8 đội bóng nữ tham gia dự, trong đó có 4 đội: Tuyển Việt
Nam, Tuyển Trẻ Việt Nam, CLB Tứ Xuyên (Trung Quốc) và đội CHDCND Triều Tiên. Ban tổ
s/
chức bốc thăm ngẫu nhiên chia 8 đội thành hai bảng A và B , mỗi bảng có 4 đội để thi đấu
up
vòng loại. Tính xác suất để hai đội CLB Tứ Xuyên (Trung Quốc) và đội CHDCND Triều Tiên
gặp nhau ở vòng loại, biết rằng Tuyển Việt Nam và Tuyển Trẻ Việt Nam là hai đội chủ nhà nên
ro
5 7 5 7
om
Câu 50. Một xưởng sản xuất hai loại sản phẩm. Để sản xuất mỗi kg sản phẩm loại I cần 2 kg nguyên
liệu và 30 giờ; để sản xuất mỗi kg sản phẩm loại II cần 4 kg nguyên liệu và 15 giờ. Xưởng sản
xuất này có 200 kg nguyên liệu và có thể hoạt động trong 50 ngày liên tục. Biết rằng mỗi kg
.c
sản phẩm loại I thu lợi nhuận 40 nghìn đồng, mỗi kg sản phẩm loại II thu lợi nhuận 30 nghìn
ok
đồng. Hỏi nên sản xuất mỗi loại bao nhiêu sản phẩm để lợi nhuận thu được là lớn nhất?
A. 20 sản phẩm loại I và 40 sản phẩm loại II. B. 50 sản phẩm loại II.
bo
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B A D A D B C C B
w
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D A B D A D C B B
w
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
w
D B C A C A C D D B
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
D C B C A B A C B A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D A D A B D C A
ĐỀ SỐ 15
Câu 1. Cho hàm số y x3 3 x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
01
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 .
oc
Câu 2. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình
H
sau:
ai
D
hi
nT
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 .
uO
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
ie
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
y 2
iL
Ta
s/
O x
up
x2
ro
A. y x3 3x 2 2 . B. y . C. y x 3 3 x 2 2 . D. y x 4 2 x 3 2 .
x 1
/g
1
1 5
a3 a2 a2
om
Câu 4. Cho số thực dương a 0 và khác 1. Hãy rút gọn biểu thức P 1 7 19
.
a 4 a 12 a 12
.c
ok
A. P 1 a . B. P 1 . C. P a . D. P 1 a .
Câu 5. Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
bo
nào sai?
A. f x g x dx f x dx. g x dx . B. 2 f x dx 2 f x dx .
ce
C. f x g x dx f x dx g x dx . D. f x g x dx f x dx g x dx .
.fa
Câu 6. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?
w
y
M
w
1
w
2 O x
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. z 2 i . B. z 1 2i . C. z 2 i . D. z 1 2i .
Câu 7. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 8. Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đường tròn đáy của hình nón.
Diện tích xung quanh S xq của hình nón là:
1
A. S xq rh . B. S xq 2 rl . C. S xq rl . D. S xq r 2 h .
3
01
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a i 2 j 3k . Tọa độ của vectơ a là:
oc
A. 2; 1; 3 . B. 3;2; 1 . C. 2; 3; 1 . D. 1;2; 3 .
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
H
P : 4 x z 3 0 . Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d ?
ai
A. u 4;1; 1 . B. u 4; 1; 3 . C. u 4; 0; 1 . D. u 4;1; 3 .
D
hi
Câu 11. Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 3 . Tìm số hạng u10 .
nT
A. u10 2.39 . B. u10 25 . C. u10 28 . D. u10 29 .
Câu 12. Phát biểu nào sau đây là sai? (Có cần giải thích un
uO
A. lim un c ( c là hằng số ). B. lim q n 0 q 1 .
1 1
ie
C. lim 0. D. lim 0 k 1 .
n nk iL
2x 1
Câu 13. Cho hàm số f x xác định trên \ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là:
Ta
x 1
1 2 1 3
A. f x B. f x . C. f x . D. f x
s/
2
. 2 2 2
.
x 1 x 1 x 1 x 1
up
Câu 14. Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau
ro
Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Tần số 2 8 7 10 8 3 2 40
/g
Tính số trung bình cộng của bảng trên (làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân).
om
Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y f x x 4 2 x 2 1 trên đoạn 0;2.
A. M 1. B. M 0. C. M 10. D. M 9.
bo
Câu 17. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên R, có bảng biến thiên như sau:
ce
.fa
w
w
A. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm x 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 1 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C. Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là 1;2 . D. Giá trị cực đại của
hàm số là y 2 .
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x 2 2mx 4 có tập xác định là
m 2
A. . B. m 2. C. m 2. D. 2 m 2.
m 2
01
Câu 19. Số nghiệm thực của phương trình 4 x 2 x 2 3 0 là:
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
oc
Câu 20. Biết F x là một nguyên hàm của của hàm số f x sin x và đồ thị hàm số y F x đi qua
H
điểm M 0;1 . Tính F .
ai
2
D
A. F 2 . B. F 1 . C. F 0 . D. F 1 .
2 2 2 2
hi
4 4 4
nT
Câu 21. Cho f x dx 10 và g x dx 5 . Tính I 3 f x 5g x dx
2 2 2
uO
A. I 5 . B. I 15 . C. I 5 . D. I 10 .
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn: z 2 i 13i 1 . Tính mô đun của số phức z .
ie
34 5 34
A. z 34 . B. z 34 . iL C. z . D. z .
3 3
Ta
Câu 23. Xét hình trụ T có thiết diện qua trục của hình trụ T là hình vuông có cạnh bằng a . Tính diện
tích toàn phần S của hình trụ.
s/
a2 3 a 2
A. S 4 a 2 . B. S . C. S . D. S a 2 .
up
2 2
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A 3; 4; 2 , B 5; 6; 2 , C 10; 17; 7 . Viết
ro
2 2 2 2 2 2
A. x 10 y 17 z 7 8 . B. x 10 y 17 z 7 8 .
om
2 2 2 2 2 2
C. x 10 y 17 z 7 8 . D. x 10 y 17 z 7 8 .
Câu 25. Cho mặt phẳng P đi qua các điểm A 2; 0; 0 , B 0; 3; 0 , C 0; 0; 3 . Mặt phẳng P
.c
vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
ok
A. x y z 1 0 . B. x 2 y z 3 0 .
C. 2 x 2 y z 1 0 . D. 3 x 2 y 2 z 6 0 .
bo
x 1 y 2 z 3
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : và
ce
1 1 1
x 3 y 1 z 5
d2 : . Phương trình mặt phẳng chứa d1 và d 2 là:
.fa
1 2 3
A. 5 x 4 y z 16 0 . B. 5 x 4 y z 16 0 .
w
C. 5 x 4 y z 16 0 . D. 5 x 4 y z 16 0 .
w
Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , phép quay tâm I 4; 3 góc quay 180 biến đường thẳng
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 28. Cho lăng trụ đứng ABC. ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CC . Nhận
xét nào sau đây đúng?
A. CB’// AM . B. CB’// AN . C. CB’// BCM . D. CB’// AC M .
Câu 29. Đồ thị của hàm số nào sau đây là parabol có đỉnh I 1;3 .
A. y 2 x 2 4 x 3 . B. y x 2 x 1 . C. y 2 x 2 4 x 5 . D. y 2 x 2 2 x 1 .
4
Câu 30. Cho sin , 90 180 . Tính cos .
5
01
4 3 5 3
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
oc
5 5 3 5
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 3 x 2 mx 1 đồng biến trên
H
;
ai
4 1 1 4
D
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
hi
x2 4
nT
Câu 32. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x2 1
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
uO
Câu 33. Trong thời gian liên tục 25 năm, một người lao động gửi đúng 4.000.000 đồng vào một ngày
cố định của tháng ở ngân hàng với lại suất không đổi trong suốt thời gian gửi tiền là 0, 6%
ie
/tháng. Gọi A đồng là số tiền người đó có được sau 25 năm. Hỏi mệnh đề nào dưới đây là
đúng?
iL
A. 3.500.000.000 A 3.550.000.000 . B. 3.400.000.000 A 3.450.000.000 .
Ta
C. 3.350.000.000 A 3.400.000.000 . D. 3.450.000.000 A 3.500.000.000 .
s/
Câu 34. Có bao giá trị nguyên dương của m để phương trình 4 x m.2 x 2 m 5 0 có hai nghiệm trái
dấu?
up
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
ro
Câu 35. Bạn Minh ngồi trên máy bay đi du lịch thế giới và vận tốc chuyển động của máy bay là
v t 3t 2 5 (m/s) . Tính quãng đường máy bay đi được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 .
/g
Câu 36. Cho các số phức z thỏa mãn z i 5 . Biết rằng tập hợp điểm biểu diễn số phức w iz 1 i
là đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó.
.c
A. r 22 . B. r 20 . C. r 4 . D. r 5 .
ok
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và AB 2 AC 2a , BC a 3 .
Tam giác SAD vuông cân tại S , hai mặt phẳng SAD và ABCD vuông góc nhau. Tính tỉ
bo
V
số biết V là thể tích khối chóp S . ABCD .
a3
ce
1 3 1
A. . B. . C. 2 . D. .
.fa
4 2 2
Câu 38. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 60, diện tích xung quanh bằng 6 a 2 . Tính thể tích V của
w
3 a 3 2 a3 2
w
A. V . B. V . C. V 3 a 3 . D. V a 3 .
4 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng
x 2 y 1 z 1
d: . Đường thẳng Δ cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 1;3; 2
2 1 1
là trung điểm MN . Tính độ dài đoạn MN .
A. MN 4 33 . B. MN 2 26, 5 . C. MN 4 16,5 . D. MN 2 33 .
Câu 40. Số nghiệm nằm trong đoạn ; của phương trình sin 5 x sin 3 x sin 4 x là
2 2
01
A. 5 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 41. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt
oc
phẳng ABCD và SO a. Khoảng cách giữa SC và AB bằng
H
a 3 a 5 2a 3 2a 5
A. . B. . C. . D. .
ai
15 5 15 5
D
Câu 42. Cho bất phương trình 4 x 1 3 x x 2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình
hi
nghiệm với x 1;3 ?
nT
A. 0 m 12 . B. m 12 . C. m 0 . D. m 12 .
Câu 43. Trong hệ trục tọa độ Oxy cho hai điểm P 1;6 và Q 3; 4 và đường thẳng : 2 x y 1 0
uO
. Gọi N xN ; y N thuộc sao cho NP NQ lớn nhất. Tính xN3 yN3 ?
ie
A. 152. B. 2 C. –30. D. –7588.
iL
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số
Ta
y f x , ( y f x liên tục trên ).
y
s/
1 1 2
up
O x
2
ro
4
/g
Câu 45. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y e x 1 , các trục tọa độ và phần đường thẳng
y 2 x với x 1 . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành.
ce
1 e2 1 5e2 3 1 e 1 1 e2 1
A. V . B. V . C. V . D. V .
.fa
3 2e 2 6e2 2 e 2 2e 2
Câu 46. Xét các số phức z a bi a, b thỏa mãn z 4 3i 5 . Tính P a b khi
w
A. P 10 . B. P 4 . C. P 6 . D. P 8 .
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 47. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a , SA ABCD , cạnh bên SC tạo với
3
ABCD một góc 60 và tạo với SAB một góc thỏa mãn sin . Thể tích của khối
4
chóp SABCD bằng
2 3a 3 2a 3
A. 3a3 . B. . C. 2a3 . D. .
4 3
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2;1;1 , B 0;3; 1 . Điểm M nằm
01
trên mặt phẳng P :2 x y z 4 0 sao cho MA MB nhỏ nhất. Tính xM yM z N ?
oc
A. –1. B. –2. C. 3. D. 1.
Câu 49. Mỗi lượt, ta gieo một con súc sắc (loại 6 mặt, cân đối) và một đồng xu (cân đối). Tính xác suất
H
để trong 3 lượt gieo như vậy, có ít nhất một lượt gieo được kết quả con xúc sắc xuất hiện mặt 1
ai
chấm, đồng thời đồng xu xuất hiện mặt sấp.
397 1385 1331 1603
D
A. . B. . C. . D. .
1728 1728 1728 1728
hi
Câu 50. Cho các số dương x , y , z thỏa mãn xyz 1 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
nT
1 x3 y 3 1 y3 z 3 1 z 3 x3
P là
uO
xy yz zx
33 3 3 3
A. 3 3 3 . B. 3 3 . .
C. D. .
ie
2 2
BẢNG ĐÁP ÁN
iL
1.D 2.B 3.A 4.A 5.A 6.A 7.C 8.C 9.D 10.C
Ta
11.B 12.B 13.D 14.B 15.D 16.D 17.A 18.D 19.C 20.A
21.A 22.B 23.C 24.B 25.C 26.C 27.B 28.D 29.C 30.B
s/
31.C 32.D 33.C 34.A 35.D 36.D 37.D 38.C 39.C 40.A
41.D 42.D 43.D 44.C 45.B 46.A 47.C 48.C 49.A 50.B
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 17
x 1
Câu 1. Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận ngang là
x2
A. y 2. B. y 2. C. x 2. D. y 1.
4 2
Câu 2. Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y x 8x 1 .
A. ; 2 và 0; 2 B. ;0 và 0; 2 C. ; 2 và 2; 2;0 và
01
D.
2;
oc
Câu 3. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới
H
đây?
ai
-2 0
D
x -∞ +∞
y'
hi
+ 0 - 0 +
0 +∞
nT
y
-∞ 4
uO
A. 2;0 . B. 0;. C. ;2. D. 0;4 .
Câu 4. Cho a, b là các số thực thỏa 0 a b 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
ie
A. log b a 0 B. log b a log a b C. log a b log b a
iL D. log a b 1
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
Ta
1 dx
A. ln x dx C B. ln 2 x 1 C
x 2x 1
s/
3 1 4 3 1 2
C. x 1 dx x 1 C D. x 1 dx x 1 C
up
4 2
Câu 6. Cho số phức z 3 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
ro
Câu 7. Tính thể tích V của khối lập phương có cạnh bằng .
3
ok
a2 a2 a3 a3
A. V B. V C. V D. V
9 27 27 9
bo
Câu 8. Tính diện tích S của mặt cầu có bán kính r 8cm .
256
ce
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A3;0;0, B1;2;3 , vectơ chỉ phương của đường thẳng AB
là
w
A. u 2;2;3. B. u 4;2;3. C. u 2;2;3. D. u 2;2;3.
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 2 3t
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d : y 1 t không đi qua điểm nào sau đây?
z 3 t
A. P2;1;3. B. Q5;2;1. C. M 1;0;4. D. N 1;1;2.
Câu 11. Cấp số cộng un có u1 13 và công sai d 3 . Số hạng u31 của dãy số là
A. u31 103 B. u31 77 C. u31 80 D. u31 106
01
x5 3
lim
7 x có kết quả bằng?
oc
x4
Câu 12.
A. 0. B. 3. C. . D. .
H
' 6
Câu 13. Tìm đạo hàm y của hàm số y x .
ai
A. y ' 6 x . B. y ' x 5 . C. y ' 5 x 5 . D. y ' 6 x 5 .
D
Câu 14. Kết quả điều tra điểm kiểm tra môn Toán của 35 học sinh lớp 10A được cho bởi bảng sau:
hi
Điểm kiểm tra x 4 5 6 7 8 9 10
nT
Tần số n 3 5 4 8 9 4 2 N 35
uO
Tìm Mốt M 0 của bảng phân bố tần số đã cho.
A. M o 9 . B. M o 8 . C. M o 10 . D. M o 7 .
ie
a 5; 2 b 3; 4 iL
Câu 15. Cho hai vectơ , . Tính a.b .
Ta
A. a.b 23 B. a.b 14 C. a.b 2 D. a.b 7
Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 3 12 x 20.
s/
Câu 16.
A. y CT 0. B. y CT 4. C. y CT 20. D. y CT 36.
up
A. yct 0.
/g
B. yct 6.
C. yct 2.
om
.c
2
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 2 x x .
ok
1 1
A. D ;0 ; B. D 0; C. D D.
2 2
bo
1
D ;0 ;
2
ce
A 2 x1 3x2 .
w
b
F x f x F b 4 F a
Câu 20. Biết f x dx 12 , là một nguyên hàm của và . Tính .
w
A. F a 16 B. F a 8 C. F a 8 D. F a 16
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2
I x 2 2 x dx
Câu 21. Tính 1
8 2 8 2 8 3 8 2
A. I B. I 2 C. I 1 D. I 1
3 3 3 3
1 2i
Câu 22. Tính modun của số phức z .
1 i
10 5 5 10
01
A. z B. z C. z D. z
2 2 2 2
oc
Câu 23. Tính diện tích xung quanh S xq của hình nón có bán kính r 4cm và chiều cao h 10cm .
160
H
A. S xq
3
cm2 B. S xq 8 29 cm2
ai
C. S xq 8 2 29 cm2 D. S xq 16 29 cm2
D
hi
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng qua ba điểm
A 2; 1;3 , B 4;0;1 , C 10;5;3 là:
nT
A. x 2 y 2 z 2 0. B. x 2 y 2 z 6 0. C. x 2 y 2 z 2 0. D. x 2 y 2 z 6 0.
uO
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I 0;0; 1 và cắt mặt phẳng
P : x 2 y 2 z 11 0 theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 5. Phương trình của mặt
ie
cầu (S) là
2 iL 2
A. x 2 y 2 z 1 34. B. x 2 y 2 z 1 25.
Ta
2 2
C. x 2 y 2 z 1 34. D. x 2 y 2 z 1 9.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2 z 1 0 và điểm M (2;1;4) . Khi
s/
Câu 26.
đó điểm đối xứng với M qua mặt phẳng (P) là
up
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3;2 vµ B 2;5 . Gọi A' 2;3 là ảnh của điểm A qua
phép tịnh tiến theo vectơ v . Tìm tọa độ điểm B ' là ảnh của điểm B qua phép tịnh tiến theo vectơ v .
/g
Câu 28. Trong mp cho tam giác ABC . Một điểm S không thuộc , trên cạnh AB lấy một điểm P .
.c
3 x 3
Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số y
ce
2 x
A. D . B. D ; 2 . C. D \ 2 . D. D \ 2 .
.fa
2
Câu 30. Cho tan x và góc x thoả mãn 90 x 180 . Tính cos x .
w
3
9 3 3 9
w
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y x m x 1 có
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
cực trị
A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0.
x 1
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y có hai tiệm cân
mx 2 1
ngang
A. Không có giá trị nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài.
B. m 0.
C. m 0.
01
D. m 0.
oc
Câu 33. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 2 b 2 23ab . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. 2 log 5 a b 1 log 5 a log 5 b B. log 5 a b 1 log 25 a log 25 b
H
ab a b ln a ln b
C. 2 log 5 log 5 a log 5 b D. ln
ai
5 5 2
D
log 4 2 x 2 3x 1 log 2 2 x 1
hi
Câu 34. Giải bất phương trình .
7 7 1 1 1
nT
A. x0 B. x C. x0 D. x 1
2 2 2 2 2
2
uO
Câu 35. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y x 2 , y 0, x 0, x 2 . Khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
ie
32 32 32
A. V B. V C. V D. V 32
5 5 iL 5
Câu 36. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi điểm A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức
Ta
z1 1 3i, z2 2 i, z3 3 2i . Tìm số phức z x yi có điểm biểu diễn D x; y sao cho tứ
s/
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB 2 a . Cạnh bên SB vuông
ro
0
góc với mặt phẳng ABC , góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng 45 . Tính thể tích
V khối chóp S . ABC .
/g
4a 3 3a 3
om
A. V 4a3 B. V C. V D. V 3a3
3 4
Câu 38. Trong không gian, cho hình vuông ABCD cạnh 8cm. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh
.c
AB và CD . Quay hình vuông ABCD xung quanh trục MN ta được một hình trụ tròn xoay. Tính
ok
Cho mặt cầu (S) có phương trình x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 4 z 0 . Viết phương trình mặt phẳng tiếp
ce
Câu 39.
xúc với mặt cầu tại điểm M 1; 1;0 .
.fa
A. x y 0. B. 2 x y 1 0.
C. x 2 y 3 0. D. x 2 y 2 z 1 0.
w
Câu 40. Số điểm được biểu diễn trên đường tròn lượng giác của tập nghiệm phương trình
w
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 41. Cho hình tứ diện ABCD có đáy BCD là tam giác đều và AB BCD . Gọi M là trung điểm của
cạnh BC . Khi đó góc giữa hai mặt phẳng ACD và BCD là:
A. AMC
B. BMD
C. BAM D.
AMB
2 2
Câu 42. Tìm tham số m để phương trình x 2 mx m m 1 0 có nghiệm kép.
1
A. m 1 . B. m 0 . C. m . D. m .
4
01
x 3 2t
Câu 43. Phương trình đường tròn C có tâm I 2; 3 và tiếp xúc với đường thẳng : (t R) là:
y t
oc
2 2 2 2
A. C : x 2 y 3 5 B. C : x 2 y 3 5
H
2 2 64 2 2 5
C. C : x 2 y 3 D. C : x 2 y 3
ai
5 5
D
tan x 2
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y đồng biến trên khoảng 0;
hi
tan x m 4
A. m 0 hoặc 1 m 2. B. m 0. C. 1 m 2 . D.
nT
m 2.
uO
Câu 45. Giả sử
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên đoạn
1; 0 , F 1 1, F 0 0
và
0 0
3x 3x
2 F x dx . Tính I 2 f x dx .
ie
1 1
1
A. I 3ln 2
1
B. I 3ln 2
iL 1
C. I ln 2
1
D. I 3ln 2
Ta
8 8 8 8
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z i 5 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w iz 1 i là
s/
A. r 20 B. r 22 C. r 4 D. r 5
Câu 47. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AC 2 a và SA a . Gọi M là
ro
a3 a3 a3 a3
A. V B. V C. V D. V
9 6 12 3
om
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :x y z 1 0 và hai điểm
.c
A 2; 3;0 , B 2;1; 4 M a; b; c P MA MB
. Điểm nằm trên và lớn nhất. Giá trị tích a.b.c bằng
ok
A. 0. B. 1. C. 16. D. 4.
Câu 49. Trong một kì thi. Thí sinh được phép thi ba lần. Xác suất lần đầu vượt qua kì thi là 0,9. Nếu trượt lần
bo
đầu thì xác suất vượt qua kì thi lần thứ hai là 0,7. Nếu trượt cả hai lần thì xác suất vượt qua kì thi ở lần
thứ ba là 0,3. Tính xác suất để thí sinh thi đậu.
ce
979 3 137 12
A. . B. . C. . D. .
1000 100 1000 49
.fa
Câu 50. Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx 2 4 m 1 x m 5 0 nghiệm đúng với mọi x .
w
5
A. m 0 B. m 0 . C. m . D. không có giá trị m
w
4
cần tìm.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A A B C D C A A D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A D B D B C A B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D D B B C D B D C C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
01
C D A C B D B A D C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
oc
D A A A B D B A A D
H
ai
đỀ SỐ 18
D
Câu 1. Hàm số nào sau đây đồng biến trên toàn bộ tập xác định của nó?
1 2x
hi
A. y . B. y x 4 .
3
nT
2x 1
C. y . D. y x 3 2 x 2 3 x 2.
x2
uO
2 3x
Câu 2. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng?
x 1
ie
A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận là x = -1 và y = -3. iL
B. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận là x = -1 và y = 0.
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận là y = -1 và x = -3.
Ta
D. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận là y = -1 và x = 0
s/
1 3
Câu 3. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y x 2 x 2 3x 2 .
up
3
A. ;1 và 3; . B. 1;3 .
ro
Câu 4.
Tìm tập xác định D của hàm số y log x 2 5 x 4
om
A. D 1; 4 . B. D ;1 4;
C. D ;1 4; . D. D 1; 4 .
.c
ok
x 1 e dx
x
bo
Câu 6. Trên trường số phức cho phương trình az 2 bz c 0 (a, b, c , a 0 ) Chọn khẳng định
sai.
.fa
b
A. Phương trình luôn có nghiệm. B. Tổng hai nghiệm bằng .
a
w
c
w
nghiệm.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 7. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các đỉnh, hoặc các mặt của bất kỳ hình đa diện
luôn
A. Lớn hơn hoặc bằng 4. B. Lớn hơn 4.
C. Lớn hơn 5. D. Lớn hơn hoặc bằng 5.
Câu 8. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của
đường tròn đáy. Tính bán kính r của đường tròn đáy.
5 2 5 2
A. . B. 5. C. 5 . . D.
2 2
01
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho bốn véctơ a 2;3;1 , b 5;7; 0 , c 3; 2; 4 , d 4;12; 3 .
oc
Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A. d a b c. B. d a b c. C. d a b c. D. d a b c.
H
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) cắt các trục tọa
ai
độ tại M 8; 0; 0 , N 0; 2; 0 , P 0; 0; 4 . Phương trình mặt phẳng (P) là
D
A. x 4 y 2 z 8 0. B. x 4 y 2 z 8 0.
hi
x y z x y z
1 0
nT
C. D.
4 1 2 8 2 4
uO
Câu 11. Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 và công sai d = -1. Tìm công thức tính số hạng tổng
quát u n của cấp số cộng đó theo n.
ie
A. u n 4 3n B. u n 4 n C. u n n 4 D. u n 4 3n
x2 x 6
iL
Lim
Ta
2
Câu 12. Giá trị của x 3 x 3 x là:
5 5 5 5
A. B. C. D.
s/
3 2 2 3
up
4 2
Câu 13. Tính đạo hàm y 2 x 3 x cos 4 x
A. y ' 8 x 3 6 x 4 sin 4 x. B. y ' 8 x 4 6 x 4 sin 4 x.
ro
Câu 14. Ba nhóm học sinh gồm 10 người, 15 người, 25 người. Khối lượng trung bình của mỗi nhóm lần
om
lượt là : 50kg, 38kg, 40kg. Khối lượng trung bình của cả ba nhóm học sinh là
A. 41,4kg B. 42,4kg C. 26kg D. 37kg.
.c
Câu 15. Trên mặt phẳng Oxy, cho hai điểm M(1;3), N(4;2). Toa độ điểm P thuộc Ox sao cho PM=PN là
5 5
ok
9
Câu 16. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x trên đoạn
x
ce
1 15
A. . B. . C. 16. D. 4.
4 4
w
Câu 17. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2 4 5 và đường thẳng y x .
w
A. 3. B. . C. 2. D. 1.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 19. Ký hiệu a log10 11; b log 9 10; c log11 12 thì mệnh đề nào đúng?
01
A. b c a. B. a b c. C. a c b. D. b a c.
oc
4 x 3 5x 2 1
Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số sau: y
x2
H
1 1 1
A. 2 x 2 5 x C. B. x 2 5 x C. C. 2 x 2 5 x ln x C . D. 2 x 2 5 x C.
ai
x x x
D
e x e x
Câu 21. Nguyên hàm của hàm số f x
hi
e x e x
1 1
nT
A. ln e x e x C. B. C. C. ln e x e x C. D. C.
e e x
x
e e x
x
uO
11
Câu 22. Cho x, y là hai số thực thỏa x 3 5i y 2 i i 3 2i . Khi đó 11x y bằng:
3
ie
A. -3. B. 3. C. 165. D. 10.
iL
Câu 23. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2.
Tính diện tích xung quanh của hình nón.
Ta
A. 2 2 đvdt. B. 2 đvdt. C. 4 2 đvdt. D. 4 đvdt.
s/
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A 2; 1; 0 , B 3; 3; 1 và
up
P : x y z 3 0 . Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng AB với mặt phẳng (P).
Chọn đáp án đúng:
ro
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm
om
11
ok
A. . B. 11. C. 1. D. 11.
11
bo
Câu 26. Trong không gian oxyz cho M(1;2;3) và mặt phẳng (P): 2x-3y+4z+7 = 0. Phương trình mặt
phẳng (Q) đi qua M và song song (p).
ce
A. 3 x 2 y 4 z 7 0 B. 3 x 2 y 4 z 0 C. 3 x 2 y 4 z 8 0 D. 3 x 2 y 4 z 0
Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, điểm M(1;1). Phép tịnh tiến theo vectơ v 0;1 biến M thành
.fa
Câu 28.
Cho đường thẳng d song song mặt phẳng và d nằm trong mặt phẳng . Gọi a là giao tuyến
w
của và . Khi đó:
A. a và d trùng nhau B. a và d cắt nhau C. a song song d D. a và d chéo nhau
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 89
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 29. Gọi x1 , x 2 là hai nghiệm của phương trình x 2 3 x 1 0 . Giá trị của x14 x 24 là :
A. 45 B. 46 C. 47 D. 48
1 x
Câu 30. Cho cos x , x 2 . Giá trị của sin là:
5 2
10 10 15 15
A. B. C. D.
5 5 5 5
Câu 31. Cho hàm số y f x có tập xác định là 3;3 và vẽ đồ thị như hình vẽ
01
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
oc
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;1 và 1; 4 .
H
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;1 .
ai
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3; 1 và 1;3 .
D
Câu 32. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong
hi
hình vẽ bên. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có số nghiệm
nT
thực nhiều nhất.
uO
A. 3a. B. 6. C. 4. D. 5.
1
Tập xác định của hàm số y
ie
Câu 33.
1 1
iL
2
log 1 x 4 x 6 2
Ta
2
A. D ;2 2 2 2; . B. D ;2 2 .
s/
C. D 2 2; . D. D 2;
up
om
4
3 a 2 b
Câu 35. Biết tích phân I cos2 x sin 2 x sin x cos x dx
5
, với a, b là hai số nguyên
0
.c
dương. Tính giá trị của biểu thức 3;1 và P 2a2 3ab 4b3
ok
Câu 36. Tính tích mô đun của tất cả các số phức z thỏa mãn 2z 1 z 1 i , đồng thời điểm biểu diễn
của z trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường tròn có tâm I 1;1 và bán kính R 5.
ce
A. 1 B. 3 5. C. 5. D. 3.
.fa
Câu 37. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 2a, AD a . Biết SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và góc giữa SBC và ABCD bằng 450 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD .
w
w
2 3 4 3
A. a. B. 2a3 . C. a. D. 4a3 .
w
3 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 38. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông vân có cạnh góc vuông bằng 2. Tính diện tích của
thiết diện đi qua đỉnh và cắt đáy của hình nón theo cung 1200.
3 15
A. . B. 3. C. 15. D. .
4 2
Câu 39.
Cho 3 điểm A 6;9;1 , B(2;1;3), C (1;1; 0) . Viết phương trình mặt phẳng (ABC)
A. ABC : 6 x 5y 2 z 11 0 B. ABC : 3 x 5y 2 z 11 0
C. ABC : 6 x 5y 2 z 11 0 D. ABC : 6 x 5y 2 z 11 0
01
oc
1 cos3 x
Câu 40. Tìm tập xác định của hàm số y
1 sin 4 x
H
3
A. D \ k , k B. D \ k , k
ai
8 2 8 2
D
C. D \ k , k D. D \ k , k
4 2 6 2
hi
Câu 41. Cho tứ diện SABC có ba đỉnh A, B, C tạo thành tam giác vuông cân đỉnh B và AC = 2a. Có SA vuông
nT
góc mặt phẳng (ABC) và SA = a, trong mặt phẳng (SAB) vẽ AH vông góc SB tại H. Độ dài đường cao
đoạn AH bằng:
uO
a 6 a 6 a 6 a 6
A. B. C. D.
3 4 6 5
ie
Câu 42. Nghiệm của phương trình: 4 3 10 3 x x 2 là: iL
A. x = - 3 B. x = 3 C. x = - 4 D. x = 4
Ta
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy cho hai đường thẳng (d1 ) : 2 x y 3 0, (d 2 ) : 4 x 3 y 9 0 và điểm
M ( 1;4) . Toạ độ hai điểm A, B lần lượt thuộc hai đường thẳng (d1 ), (d 2 ) sao cho chu vi tam giác
s/
1 1 1 1
A. A(-2;-1), B(2; ) B. A(2;1), B(2; ) C. A(-2;-1), B(-2;- ) D. A(-2;-1), B( ; 2).
3 3 3 3
ro
2x 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y
/g
2 3
A. m . B. m 5. C. m 1. D. m .
3 2
.c
21
dx
ok
Câu 45. Cho x a ln 3 b ln 5 c ln 7 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
5 x4
bo
A. a b 2c. B. a b c. C. a b c D. a b 2c
Câu 46. Trong mặt phẳng oxy, trong các số phức Z thỏa z 1 i 1 . Nếu số phức Z có môđun lớn nhất thì z có
ce
2 2 2 2 22 2 2
A. B. C. D.
2 2 2 2
w
Câu 47. Cho khối lăng trụ ABC.A ' B ' C ' , khoảng cách từ C đến đường thẳng BB ' bằng 2, khoảng cách từ A
w
đến các đường thẳng BB ' và CC ' lần lượt bằng 1 và 3 , hình chiếu vuông góc của A lên mặt
w
phẳng A ' B ' C ' là trung điểm M của BC ' và A ' M 2 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 3
A. 3. B. 2. C. . D. 1
3
Câu 48.
Mặt phẳng (P) chứa Oz và tạo với mặt phẳng : 2 x y 5z 0 một góc 600 có phương trình là:
A. 3 x y 0 B. x 3y 0
C. 3x y 0 , x 3y 0 D. Không tồn tại mặt phẳng thỏa mãn đề bài
Câu 49. Có bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số 2 đứng liền giữa 2 chữ số
1 và 3?
01
A. 249 B. 7440 C. 3204 D. 2942
oc
Câu 50. Giá trị nào của m để bất phương trình ( x 2 1) 2 m x x 2 2 4 mọi x [0;1] :
A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
H
----------- HẾT ---------
ai
đÁP ÁN
D
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
hi
D A B D D D A D C A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
nT
B D C A A D B D D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
uO
A A A D A C C C C C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ie
D B A A A C C D A A
41 42 43
iL
44 45 46 47 48 49 50
C B A A A B B C B B
Ta
s/
ĐỀ SỐ 19
up
2017
Câu 1. Cho hàm số y có đồ thị H . Số đường tiệm cận của H là?
x2
ro
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
y
/g
Câu 2. Đường cong trong hình sau là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là 1 1
om
hàm số nào? O x
1
A. y x 4 2 x 2 1. B. y x 4 x 2 1.
.c
C. y x 4 3 x 2 3. D. y x 4 3 x 2 2.
ok
C. Nếu f x đổi dấu khi x qua điểm x0 và f x liên tục tại x0 thì hàm số y f x đạt
.fa
1
w
A. 0; . B. 1; . C. 1; . D. R.
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 92
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. kf x dx k f x dx với k R .
B. f x g x dx f x dx g x dx với f x ; g x liên tục trên R.
1 1
C. x dx x với 1 .
1
D.
f x dx f x .
Câu 6. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 1 i 2 i ?
01
oc
H
ai
D
hi
nT
A. P . B. M . C. N . D. Q .
Câu 7. Hình hộp đứng đáy là hình thoi có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
uO
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 8. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l .
ie
Kết luận nào sau đây sai?
1
A. V r 2 h . B. Stp rl r 2 .
iL C. h2 r 2 l 2 . D. S xq rl .
3
Ta
x 2 y 1 z
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Đường thẳng d có một vec tơ chỉ
s/
1 2 1
phương là
up
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng
P đi qua các điểm
A a;0;0 B 0; b;0
, và
/g
C 0;0; c P .
với abc 0 . Viết phương trình của mặt phẳng
om
x y z x y z x y z
A. 0. B. 1 0 . C. 1 0 . D. ax by cz 1 0 .
a b c a b c a b c
.c
A. un 1 3n 3. B. un 1 3.3n. C. un 1 3n 1. D. un 1 3 n 1 .
bo
2n
lim
n 1 bằng
ce
1 2
Câu 13. Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động là S gt , trong đó t tính bằng giây s , S
2
w
tính bằng mét m và g 9,8 m/s 2 . Vận tốc của vật tại thời điểm t 4s là
w
Câu 14. Hãy viết số quy tròn của số a với độ chính xác d được cho sau đây a 17658 16 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 18000 B. 17800 C. 17600 D. 17700 .
Câu 15. Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm của BC và G là trọng tâm của tam giác ABC . Câu nào sau
đây đúng?
A. GB GC 2GM . B. GB GC 2GA . C. AB AC 2 AG D. AB AC 3AM .
Câu 16. Cho hàm số y f x xác định trên R\ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như hình sau
01
oc
H
ai
D
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x m có đúng ba
hi
nghiệm thực phân biệt
A. 4; 2 . B. 4;2 . C. 4;2 . D. ; 2 .
nT
2 3
Câu 17. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đạo hàm f x x 1 x 1 2 x . Hàm số
uO
y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;2 . B. ; 1 . C. 1;1 . D. 2; .
ie
Câu 18.
iL
Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0,58% một tháng. Hỏi sau ít
nhất bao nhiêu tháng thì người đó có 225 triệu đồng?
Ta
A. 30 tháng. B. 21 tháng. C. 24 tháng. D. 22 tháng.
s/
Câu 19. Cho hai đồ thị y a x và y log b x có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.
y
up
1
ro
/g
O 1 x
om
A. 0 a 1 ; 0 b 1 . B. a 1 ; b 1 . C. a 1 ; 0 b 1 . D. 0 a 1 ; b 1 .
π
3
sin x
.c
I dx
cos3 x
ok
2 2 3 20 4
5 5
ce
f x dx 8 2 I f x 4 g x 1 dx
Câu 21. Cho hai tích phân 2 và g x dx 3 . Tính 2 .
.fa
A. I 11 . B. I 13 . C. I 27 . D. I 3 .
w
2
Câu 22. Kí hiệu z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 4 z 16 z 17 0. Trên mặt phẳng
w
3
tọa độ điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w 1 2i z1 i ?
w
2
A. M 2;1 . B. M 3; 2 . C. M 3; 2 . D. M 2;1 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 23. Xét hình trụ T có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông có cạnh bằng a . Tính diện tích toàn
phần S của hình trụ.
a2 3 a 2
A. S 4 a2 . B. S . C. S . D. S a 2 .
2 2
A 1; 1; 2 B 2;1;1
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ; và mặt phẳng
P : x y z 1 0 . Mặt phẳng Q chứa A , B và vuông góc với mặt phẳng
P . Mặt phẳng
Q có phương trình là:
01
A. x y 0 . B. 3x 2 y z 3 0 .
oc
C. x y z 2 0 . D. 3x 2 y z 3 0 .
H
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véctơ a 2; 3; 1 và a 1;0; 4 . Tìm tọa độ của
ai
véctơ u 4 a 5b .
D
A. u 13;12; 24 . B. u 13; 12; 24 .
hi
C. u 3; 12;16 . D. u 13; 12; 24 .
nT
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2;3 . Phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc với
trục Oy là:
uO
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 3 10 . B. x 1 y 2 z 3 9 .
ie
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 8 . D. x 1 y 2 z 3 16 .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C :
iL x 2
2 2
y 1 9 . Gọi C là ảnh của
Ta
1
đường tròn C qua việc thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O , tỉ số k và phép tịnh tiến theo
3
s/
vectơ v 1; 3 . Tính bán kính R của đường tròn C .
up
A. R 9 . B. R 3 . C. R 27 . D. R 1 .
ro
Câu 28. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của
SB , SD và OC . Gọi giao điểm của MNP với SA là K . Tỉ số KS là:
/g
KA
om
2 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
5 3 4 2
.c
Câu 29. Parabol y m 2 x 2 và đường thẳng y 4 x 1 cắt nhau tại hai điểm phân biệt ứng với:
A. Mọi giá trị m. B. Mọi m 2 .
ok
b 1 b a 3 a
cos a sin a 0 sin b cos b 0
2 2 và 2 2 5 và 2
ce
24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3
A. . B. . C. . D. .
50 50 50 50
w
Câu 31. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình x 3 3 x 2 2 m 1 có 6 nghiệm phân biệt.
w
A. 1 m 3. B. 2 m 0. C. 1 m 1. D. 0 m 2.
w
Câu 32. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ sau:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
Số điểm cực trị của hàm số y f x 2017 2018 x 2019 là:
oc
A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
H
Câu 33. Ông A vay ngân hàng 96 triệu đồng với lãi suất 1% tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền
ai
giống nhau sao cho sau đúng 2 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu?
A. 4,53 triệu đồng. B. 4,54 triệu đồng. C. 4,51 triệu đồng. D. 4,52 triệu đồng.
D
hi
x a b
Câu 34. Gọi x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện log9 x log12 y log16 x y và
y 2
nT
, với a , b là hai số nguyên dương. Tính P a.b .
A. P 6 . B. P 5 . C. P 8 . D. P 4 .
uO
1
Câu 35. Cho hàm số f x liên tục trên R thỏa mãn f 2 x 3 f x , x R . Biết rằng f x dx 1 . Giá
ie
0
2 iL
trị của tích phân I f x dx bằng bao nhiêu?
Ta
1
A. I 5 . B. I 3 . C. I 8 . D. I 2 .
s/
2 2
z 3 4i 5 T z 2 z i
Câu 36. Biết số phức z thỏa mãn và biểu thức đạt giá trị lớn nhất. Tính
up
z
.
ro
A. z 33 . B. z 50 . C. z 10 . D. z 5 2 .
/g
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA 2 a và
SA ABC . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB , SC . Tính thể tích tứ diện
om
S . AHK .
8a3 8a3 4a 3 4a 3
.c
A. . B. . C. . D. .
15 45 15 5
ok
Câu 38. Một bình đựng nước dạng hình nón, đựng đầy nước. Người ta thả vào đó một khối cầu không thấm
nước, có đường kính bằng chiều cao của bình nước và đo được thể tích nước tràn ra ngoài là V . Biết
bo
rằng khối cầu tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón và đúng một nửa của khối cầu chìm trong
nước. Tính thể tích nước còn lại trong bình.
ce
.fa
w
w
w
1 1 1
A. V. B. V. C. V . D. V.
6 3
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 96
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
m
Câu 40. Cho phương trình m sin x m 1 cos x . Số các giá trị nguyên dương của m nhỏ hơn 10 để
cos x
phương trình có nghiệm là:
01
A. 9 . B. 8 . C. 10 . D. 7 .
Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA ABC , góc giữa đường thẳng
oc
Câu 41.
SB và mặt phẳng ABC bằng 60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB bằng
H
a 2 a 15 a 7
ai
A. . B. . C. 2a . D. .
2 5 7
D
xa
Biết phương trình: x 2 a có nghiệm duy nhất và nghiệm đó là nghiệm nguyên. Vậy
hi
Câu 42.
x 1
nT
nghiệm đó là:
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
uO
x 2 3t
Câu 43. Cho d : . Hỏi có bao nhiêu điểm M d cách A 9;1 một đoạn bằng 5.
y 3 t.
ie
A. 1 B. 0
C. 3 D. 2 iL
Ta
Câu 44. Cho hàm số y x 4 2 1 m 2 x 2 m 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số có cực
đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành tam giác có diện tích lớn nhất.
s/
1 1
A. m . B. m . C. m 0. D. m 1.
up
2 2
1 1 2
f x
Câu 45. Cho hàm số f x liên tục trên ;2 và thỏa mãn f x 2 f 3x. Tính tích phân I dx .
ro
2 x 1
x
2
/g
1 3 5 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
om
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2 z 1 2 z 1 z z 4i
.c
bằng:
14 7
ok
A. 4 2 3 . B. 2 3 . C. 4 . D. 2 .
15 15
bo
Câu 47. Từ một tấm bìa hình vuông ABCD có cạnh bằng 5 dm , người ta cắt bỏ bốn tam giác cân bằng
nhau là AMB , BNC , CPD và DQA . Với phần còn lại, người ta gấp lên và ghép lại để thành
ce
hình chóp tứ giác đều. Hỏi cạnh đáy của khối chóp bằng bao nhiêu để thể tích của nó là lớn
nhất?
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A B
M
Q N
P
D C
3 2 5 5 2
01
A. dm . B. dm . C. 2 2 dm . D. dm .
2 2 2
oc
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S1 có tâm
I 2;1;1
có bán kính bằng 4 và mặt cầu
S2 có
H
J 2;1;5 P S1 , S2 .
tâm có bán kính bằng 2 . là mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu
ai
Đặt M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm O đến
P . Giá trị
D
M m bằng
hi
A. 15 . B. 8 3 . C. 9 . D. 8 .
nT
Câu 49. Có 8 bạn ngồi xung quanh một cái bàn tròn, mỗi bạn cầm một đồng xu như nhau. Tất cả 8 bạn cùng
tung đồng xu của mình, bạn có đồng xu ngửa thì đứng, bạn có đồng xu xấp thì ngồi. Xác suất để không
uO
có hai bạn liền kề cùng đứng là
31 45 47 49
A. . B. . C. . D. .
32 256 256 256
ie
Câu 50. Cho ba số thực a, b, c không âm và thỏa mãn a 2 b 2 c 2 abc 4 . Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất
iL
của biểu thức S a 2 b 2 c 2 lần lượt là:
Ta
A. 1 và 3. B. 2 và 4 . C. 2 và 3. D. 3 và 4 .
s/
BẢNG ĐÁP ÁN
up
1.B 2.A 3.D 4.C 5.A 6.D 7.A 8.C 9.A 10.B
11.B 12.C 13.C 14.D 15.A 16.A 17.A 18.B 19.C 20.B
ro
21.B 22.C 23.C 24.D 27.D 28.B 29.C 30.A 31.C 32.B
33.D 34.B 36.D 37.B 38.B 39.D 40.A 41.B 43.D 45.B
/g
ĐỀ SỐ 20
ok
' '
Câu 1. Cho hàm số f ( x ) có tính chất: f ( x ) 0, x 0;3 và f ( x ) 0, x 1;2 . Hỏi khẳng định nào
sau đây là khẳng định sai?
bo
Câu 2. Cho hàm số f x xác định trên khoảng 2; 1 và có lim f x 2 , lim f x . Hỏi khẳng
x 2 x 1
w
A. Đồ thị hàm số f ( x ) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x 2 và x 1
B. Đồ thị hàm số f ( x ) có đúng hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 2 và y 1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C. Đồ thị hàm số f ( x ) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2
D. Đồ thị hàm số f ( x ) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1
Câu 3. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B , C , D dưới đây, không có điểm
cực trị?
A. y x3 2 x 1 B. y x 4 5 x 2 C. y 2 x3 x 2 1 D. y x 4 2 x 2 1
Câu 4. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
01
y
oc
2
H
ai
O 2 x
D
x x
A. y 2 B. y x C. y 2 x D. y 2
hi
1
nT
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số: y x 2 3x là
x
x3 3 2 x3 3 2
uO
A. F x x ln x C . B. F x x ln x C .
3 2 3 2
x3 3 1
ie
C. F x x 2 ln x C . D. F x 2 x 3 2 C .
3 2 iL x
Câu 6. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Phần ảo của số phức w 3z1 2 z2 là
Ta
A. 12. B. 11. C. 1. D. 12i .
Khối đa diện loại 3;5 có bao nhiêu mặt?
s/
Câu 7.
A. 10 . B. 12 . C. 18 . D. 20 .
up
Câu 8. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng a . Thể tích khối trụ
ro
bằng:
a3 a3 a3
A. a 3 . B. . C. . D. .
/g
2 3 4
om
Câu 9. Cho điểm M 2;5;0 , hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục Oy là điểm
A. M 2;5;0 . B. M 0; 5;0 . C. M 0;5;0 . D. M 2;0;0 .
.c
Câu 10. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình mặt cầu?
ok
2
A. x 2 y 2 z 2 2 x 0. B. 2 x 2 2 y 2 x y z 2 2 x 1.
bo
2
C. x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 1 0. D. x y 2 xy z 2 1 4 x.
lim 3 x 4 2 x 2 1 bằng:
ce
Câu 11.
x
A. . B. . C. 3. D. 2.
.fa
ax b
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 bằng biểu thức có dạng . Tính a b .
w
2 x2 x 1
A. a b 2 . B. a b 1 . C. a b 1 . D. a b 2 .
w
w
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 3 . Tìm tọa độ diểm A là ảnh của A qua phép
tịnh tiến theo véctơ v 1;3 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 x y 1
Câu 14. Nghiệm của hệ: 3 x 2 y 2 là:
A. 2 2; 2 2 3 .
B. 2 2; 2 2 3 . C. 2 2;3 2 2 . D. 2 2; 2 2 3 .
Câu 15. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a cos 2 a – sin 2 a. B. cos 2a cos 2 a sin 2 a.
01
C. cos 2a 2 cos 2 a – 1. D. cos 2 a 1 – 2sin 2 a.
oc
Câu 16. Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 3 12 x 20
A. yCT 0 B. yCT 20 C. yCT 4 D. yCT 36
H
ai
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y x3 x 2 m 1 x 2 có đúng hai
D
điểm cực trị.
11 2 4 13
hi
A. m B. m C. m D. m
12 3 3 12
nT
Câu 18. Cho x, y 0 và x 2 4 y 2 12 xy . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
uO
x 2y 1
A. log 2 log 2 x log 2 y . B. log 2 ( x 2 y ) 2 (log 2 x log 2 y ) .
4 2
C. log 2 ( x 2 y ) log 2 x log 2 y 1 . D. 4 log 2 ( x 2 y ) log 2 x log 2 y .
ie
Câu 19. Cho các số thực dương a và b . Rút gọn biểu thức P
iL a b
a 4 ab
được kết quả là:
Ta
4
a4b 4a4b
4 4
A. b. B. a4b. C. b a . D. 4 a .
s/
Câu 20. Cho hàm số y f ( x ) lẻ và liên tục trên đoạn [2; 2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luôn
up
đúng?
2 2 2
A. f ( x)dx 2 f ( x) dx . B. f ( x)dx 0 .
ro
2 0 2
/g
2 0 2 2
C. f ( x)dx 2 f ( x)dx . D. f ( x)dx 2 f ( x)dx .
om
2 2 2 0
3 3
Câu 21. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu f ( x)dx 2 thì tích phân x 2 f ( x) dx có giá trị
.c
0 0
bằng
ok
5 1
A. 7 . B. . C. 5 . D. .
bo
2 2
6
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn z 2 6 z 13 0 . Giá trị của z là:
ce
z i
A. 17 hoặc 5 . B. 17 hoặc 5 . C. 17 hoặc 5 . D. 17 hoặc 5.
.fa
Câu 23. Cho khối lăng trụ ABC. ABC . Tỉ số thể tích giữa khối chóp A. ABC và khối lăng trụ đó là
w
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
w
4 2 3 6
w
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 1; 0;1), B ( 2;1;1) . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. x y 2 0 . B. x y 1 0 . C. x y 2 0 . D. x y 2 0 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2;1), B (2; 1; 2) . Điểm M trên trục Ox và cách đều hai
điểm A, B có tọa độ là
1 1 3 1 3 1 3
A. M ; ; . B. M ; 0;0 . C. M ; 0;0 . D. M 0; ; .
2 2 2 2 2 2 2
Câu 26. Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song ( ) : 2 x y 2 z 4 0 và ( ) :
2x y 2z 2 0 .
01
10 4
A. 2. B. 6. C. . D. .
3 3
oc
Câu 27. Nghiệm của phương trình sin 3x cos x là:
H
A. x k ; x k . B. x k 2 ; x k 2 .
ai
8 2 4 2
D
C. x k ; x k . D. x k ; x k .
4 2
hi
Câu 28. Cho hai mặt phẳng ( P ) và (Q ) song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai?
nT
A. Nếu đường thẳng cắt ( P ) thì cũng cắt (Q ) .
B. Nếu đường thẳng a (Q ) thì a // ( P)
uO
C. Mọi đường thẳng đi qua điểm A ( P) và song song với (Q ) đều nằm trong ( P ) .
D. d ( P ) và d (Q ) thì d // d ' .
ie
Câu 29. Số phần tử của tập hợp A k 2 1 / k , k 2 là: iL
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Ta
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy , cho a 2; 1 và b 3; 4 . Khẳng định nào sau đây là sai?
s/
A. Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là 10 . B. Độ lớn của vectơ a là 5 .
up
Câu 31. Tìm giá trị lớn nhất (nếu có) của hàm số y x 6 x x x 1 trên R.
3 5 2
/g
47
A. Hàm số không có giá trị lớn nhất B. max y
R 30
om
17 67
C. max y D. max y
R 30 R 30
.c
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y x 3 x 2 m cắt trục hoành tại đúng
ok
một điểm.
4
A. m B. m 0
bo
27
4 4
C. m0 D. m hoặc m 0
ce
27 27
.fa
Câu 33. Nếu đặt t log 2 x thì phương trình log 2 4 x log x 2 3 trở thành phương trình nào?
1 1
A. t 2 t 1 0 . B. 4t 2 3t 1 0 . C. t 1 . D. 2t 3 .
w
t t
w
Câu 34. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 4 3 x 2 4 , trục hoành và hai đường thẳng
w
x 0 , x 3 là
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
142 143 144 141
A. B. C. D.
5 5 5 5
Câu 35. Một vật có kích thước và hình dáng như hình vẽ dưới đây. Đáy là hình tròn giới hạn bởi đường tròn
x 2 y 2 16 (nằm trong mặt phẳng Oxy), cắt vật bởi các mặt phẳng vuông góc với trục Ox ta được thiết
diện là hình vuông. Thể tích của vật thể là:
01
oc
H
ai
4 4 4 4
D
4 16 x dx 4 16 x 2 dx
2
A. B. 4x 2 dx C. 4 x 2 dx D.
4 4 4 4
hi
Câu 36. Xác định tập hợp các điểm M trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện:
nT
| z i || z i | .
A. Trục Oy. B. Trục Ox. C. y x . D. y x .
uO
Câu 37. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a . Góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
60 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng:
ie
a a 3a 3a
A. . B. . iL C. . D. .
2 4 4 2
Ta
Câu 38. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O , bán kính R . Dựng hai đường sinh SA và SB , biết
0
AB chắn trên đường tròn đáy một cung có số đo bằng 60 , khoảng cách từ tâm O đến mặt phẳng
s/
R
SAB bằng . Đường cao h của hình nón bằng:
up
2
R 6 R 3
ro
A. h . B. h . C. h a 3. D. h a 2.
4 2
/g
cầu
S : (x 2)2 (y 3)2 (z 5)2 100
. Đường thẳng qua A, nằm trên mặt phẳng
cắt ( S )
tại A , B . Để độ dài AB nhỏ nhất thì phương trình đường thẳng là:
.c
x3 y 3 z 3 x 3 y 3 z 3
A. . B. .
ok
16 11 10 1 4 6
x 3 5t
bo
x3 y 3 z 3
C. y 3 . D. .
z 3 8t 16 11 10
ce
Câu 40. Trong nhóm 60 học sinh có 30 học sinh thích học Toán, 25 học sinh thích học Lý và 10 học sinh thích
.fa
cả Toán và Lý. Chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ nhóm này. Xác suất để được học sinh này thích học ít
nhất là một môn Toán hoặc Lý?
w
4 3 2 1
A. . B. . C. . D. .
w
5 4 3 2
w
Câu 41. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 1
u1 u1 u 1; u2 2
A. 2 B. 2 C. un n 2 1 D. 1
u u 2 u un 1 un 1.un
n 1 n n1 2 . u n
Câu 42. Cho a , b 0 và ab a b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 4 . B. a b 4 . C. a b 4 . D. a b 4 .
Câu 43. Cho tam giác ABC với trục tâm H . D là điểm đối xứng với B qua tâm O của đường tròn ngoại tiếp
tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng?
01
A. HA CD và AD CH . B. HA CD và DA HC .
oc
C. HA CD và AD HC . D. HA CD và AD HC và OB OD .
3
Câu 44. Hỏi hàm số y x x 2 1 có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?
H
A. Không có điểm cực trị B. Có hai điểm cực trị
ai
C. Có một điểm cực trị D. Có ba điểm cực trị
D
1 1
hi
Câu 45. Cho bất phương trình:
. Tìm tập nghiệm của bất phương trình.
5 1 5 5x
x 1
nT
A. S 1;0 1; . B. S 1;0 1; . C. S ;0 .
D. S ;0 .
uO
2
Câu 46. Trong mặt phẳng phức Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 z 2 z
2
16 là
ie
hai đường thẳng d1 , d 2 . Khoảng cách giữa 2 đường thẳng d1 , d 2 là bao nhiêu?
iL
A. d d1 , d 2 2 . B. d d1 , d 2 4 . C. d d1 , d 2 1 . D. d d1 , d 2 6 .
Ta
Câu 47. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của đỉnh S trên
mặt phẳng ABC là trung điểm H của cạnh BC . Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng ABC
s/
bằng 600 . Gọi G là trọng tâm tam giác SAC , R là bán kính mặt cầu có tâm G và tiếp xúc với mặt
up
R2 4 3 R
A. R d G , SAB . B. 3 13R 2 SH . C. . D. 13.
S ABC 39
/g
a
om
Câu 48. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz ,cho tứ diện ABCD có điểm A 1;1;1 , B 2;0;2 ,
C 1; 1;0 , D 0;3; 4 . Trên các cạnh AB, AC , AD lần lượt lấy các điểm B ', C ', D ' thỏa:
.c
AB AC AD
4 . Viết phương trình mặt phẳng B ' C ' D ' biết tứ diện AB ' C ' D ' có thể tích
ok
C. 16 x 40 y 44 z 39 0 . D. 16 x 40 y 44 z 39 0 .
ce
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi E là trung điểm cạnh
SC . Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng SBD và EBD .
.fa
1 1 5 1
A. . B. . C. . D. .
w
3 2 3 2
w
x2 y2
Câu 50. Cho elíp E: 1 và đường thẳng d : x 2 y 12 0 . Tìm trên E điểm M sao cho
w
25 9
khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng d là lớn nhất, nhỏ nhất.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
12 61 12 61
A. d1 , d2 . B. d1 12 61 , d 2 12 61 .
5 5
16 6
C. d1 , d2 . D. d1 16 , d 2 6 .
5 5
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
01
A D A A A A D D C B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
oc
A C B C B C B B A B
H
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D A C C C A A D C D
ai
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D
B D A C A B C A A B
hi
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B C D A B D A D A
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 21
Câu 1. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên:
x 2 4
y 0 0
3
01
y
2
oc
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 4 . B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .
H
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .
ai
x 1
Câu 2. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
D
x 1
hi
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 1; .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 1; .
nT
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; .
uO
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; .
ie
2x 1
Câu 3. Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận ngang là
x2 1 iL
A. y = 2. B. x = -1. C. y = 0. D. x = 1.
Ta
x3 3 x 2 3 2 x 3 3x 2
A. x C . B. x 3 x x C . C. C. D. 2 x 3 C .
3 2 3 2
/g
A. 20. B. 2 5 . C. 5 2 . D. -12.
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh bằng a và chiều cao của
.c
hình lăng trụ là a 2 . Thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C’ tính theo a là
ok
a3 6 a3 6 a3 a3 6
A. . B. . C. . D. .
bo
4 12 6 6
Câu 8. Cho hình nón T có chiều cao h , độ dài đường sinh l , bán kính đáy r . Ký hiệu S xq là diện
ce
tích
xung quanh của T . Công thức nào sau đây là đúng?
.fa
A. S xq rh . B. S xq 2 rl . C. S xq 2 r 2 h . D. S xq rl .
w
Câu 9. Trong không gian Oxyz cho ba véctơ a (2;1;3), b (0;2; 1) . Trong các khẳng định sau,
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 1 y 2 z 1
Câu 10. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , đường thẳng ( ) : . Chỉ ra một
2 1 3
véctơ chỉ phương của () ?
A. a (1; 2;1) . B. a (2;1;3) . C. a ( 1;2; 1) . D. a (4; 2;6) .
2n 2 1
(un )
Câu 11. Giới hạn của dãy số n n 2 là
01
A. -2. B. 2. C. -1. D. 1.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y = 5sinx – 3sosx + 1 là
oc
A. y’ = -5cosx – sinx + xB. y’ = 5cosx + 3sinx C. y’= 5cosx – 3sinx D. y’ = -5cosx + 3sinx
H
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A (2; -1). Ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm O tỉ số k = 2 là
A. A '(-4; 2). B. A '(4; -2). C. A '(-4; -2). D. A '(4; 2).
ai
D
Câu 14. Phương trình 3 x x 3 x 4 có tập nghiệm
hi
A. T = . B. T = {4}. C. T = R. D. T = ;3 .
nT
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. cos(a - b) = cosa.cosb – sina.sinb B. cos(a + b) = cosa.cosb + sina.sinb
C. cos2a = 2sina.cosa D. cos2a = 1- 2sin2a
uO
Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn nghịch biến trên R?
A. y = x3 + 6x B. y = - x3+ x2 - 5x C. y = - x3 + 2x2 D. y = - x3 + 3x2 - x
ie
iL
Câu 17. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 4 x 2 . Hãy tính
Ta
P M 2 m2 ?
A. 4. B. 12. C. 0. D. 4( 2 1) .
s/
A. x = 1 B. x = 6 C. x = 1 hoặc x = –6 D. x = -6
ro
4x 2 x
2 3
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình: laø?
3 2
/g
2 2 2 2
om
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
3 3 5 5
.c
x x
3 1 4 1
A. f x dx . C . B. f x dx . C .
4 ln 3 ln 4 3 ln 3 ln 4
bo
x x
3 1 3 1
C. f x dx . C . D. f x dx . C .
2 ln 3 ln 4 4 ln 3 ln 4
ce
1
1
.fa
2 ln 2 2 ln 2
A. . B. . C. 2 ln 2 . D. 2 ln 2 .
3 3
w
A. z 5. B. z 5 C. z 3 D. z 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 23. Hình chóp S . ABCD đáy hình vuông, SA vuông góc với đáy, SA a 3, AC a 2 . Khi đó thể
tích khối chóp S . ABCD là
a3 2 a3 2 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
2 3 2 3
Câu 24. Mặt phẳng cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại các điểm A,B,C biết trọng tâm tam
giác ABC là G(-1;-3;2). Phương trình của mặt phẳng là
A. 6x + 2y -3z + 18 = 0. B. –x - 3y + 2z – 14 = 0. C. 3x + y - 6z + 18 = 0.
01
D. 6x - 2y - 3z + 6 = 0.
oc
Câu 25. Cho A(2;-3;2), B(-3;1;0), C(-2;-1;1). Phương trình đường thẳng d đi qua trọng tâm tam giác
ABC và vuông góc với mp(ABC) là :
H
x 1 x 1 x 1 x 1
ai
A. y 1 3t . B. y 1 t . C. y 1 3t . D. y 1 t .
z 1 6t z 1 2t z 1 6t z 1 2t
D
hi
x5 y 7 z
Câu 26. Cho đường thẳng d : và điểm I (4;1; 6) . Đường thẳng d cắt mặt cầu S có
nT
2 2 1
tâm I, tại hai điểm A, B sao cho AB 6 . Phương trình của mặt cầu S là:
uO
2 2 2 2 2 2
A. x 4 y 1 z 6 18. B. x 4 y 1 z 6 18.
2 2 2 2 2 2
C. x 4 y 1 z 6 9. D. x 4 y 1 z 6 16.
ie
Câu 27. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:
iL
5 7
A. x k 2 , k 2 B. x k 2 ,
k 2
Ta
6 6 6 6
5 7
s/
C. x k , k D. x k , k
6 6 6 6
up
Câu 28. Cho tứ diện ABCD . M , N , P , Q lần lượt là trung điểm AC , BC , BD , AD . Tìm điều kiện
ro
2
{ x R x 2} { x R x 4 x} . Xác định A B ?
om
Câu 30. Cho hai véctơ a và b biết a 5 , b 8 và a b . Tính a 2b 3a b bằng
ok
x 2 2mx m 2
Câu 31. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số y đồng
ce
xm
biến trên từng khoảng xác định của nó?
.fa
A. m 1 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 1 .
w
Câu 33. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng khoảng tiền cố định với lãi suất 0.6%/tháng và tiền lãi
hàng tháng được nhập vào vốn. Hỏi sau bao lâu thì người đó thu được số tiền gấp hơn ba lần số
tiền ban đầu?
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 106
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. 184 tháng B. 183 tháng C. 186 tháng D. 185 tháng
F x x2 x 2
Câu 34. Gọi
( ) là nguyên hàm của hàm số f ( x) . Tìm F ( x) biết đồ thị hàm số
x 1
y F ( x ) đi qua điểm A(2;2).
x2 x2
A. F ( x) 2ln x 1 C B. F ( x ) 2ln x 1
2 2
x2
01
2
C. F ( x) x 2ln x 1 D. F ( x ) 2ln x 1 + C
2
oc
x2
Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y 1, y x và đồ thị hàm số y trong
H
4
a a
ai
miền x 0, y 1 là ( a, b Z và là phân số tối giản). Khi đó b a bằng
b b
D
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
hi
Câu 36. Trong mặt phẳng Oxy gọi M, N, P lần lượt là điểm biểu diễn cho các số phức
nT
2i 1 12 4i
, 5i 11 i , . Khi đó ba điểm M, N, P là ba đỉnh của
1 i 2 3i
uO
A. tam giác cân. B. tam giác đều. C. tam giác vuông. D. tam giác vuông cân.
Câu 37. Cho tứ diện S . ABC , M và N là các điểm thuộc các cạnh SA và SB sao cho MA 2SM ,
ie
SN 2 NB , ( ) là mặt phẳng qua MN và song song với SC . Kí hiệu ( H ) và ( H ) là các khối
đa diện có được khi chia khối tứ diện S . ABC
iL 1 2
4 5 3 4
up
A. B. C. D.
5 4 4 3
Câu 38. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác
ro
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại
/g
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 18 27 54
x 1 y z 2
.c
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : , mặt phẳng
2 1 1
ok
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
A. . B. . C.
ce
2 3 2 2 3 2
x 1 y 4 z 2 x 2 y 3 z 2
. D. .
.fa
2 3 2 1 1 2
Câu 40. Từ khai triển biểu thức (3x – 4)2019 thành đa thức. Hãy tính tổng các hệ số của đa thức nhận
w
được.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 41. Trong một cấp số cộng (các số hạng đều khác không) biết tỉ số giữa tổng của 11 số hạng đầu
121
tiên và tổng của 15 số hạng đầu tiên là . Khi đó tỉ số giữa số hạng thứ 8 và số hạng thứ 23
225
là
2 2 1 4
A. . B. . C. . D. .
5 3 3 3
1 1 1
Câu 42. Cho x, y, z > 0 thỏa 2 . Giá trị lớn nhất của P = xyz là
01
1 x 1 y 1 z
1 1
oc
A. 8. B. . C. . D. 6.
8 6
H
Câu 43. Cho G là trọng tâm tam giác đều ABC nội tiếp trong đường tròn (C) có tâm là O, bán kính R,
ai
điểm M thay đổi trên đường tròn. Tính S = MA2 + MB2 + MC2 bằng
A. 6R2 – 6R.OG. B. 6R2. C. 6R2 + 6R.OG. D. 12R2.
D
hi
Câu 44. Cho hàm số y x 4 2mx 2 2m 1 có đồ thị (Cm ) . Gọi A là điểm cố định có hoành độ
nT
dương của (Cm ) . Khi tiếp tuyến tại A của (Cm ) song song với đường thẳng d : y 16 x thì giá
trị của m là
uO
63
A. m 5 . B. m 4 . C. m 1 . D. m .
64
ie
2
Câu 45. Cho bất phương trình 2x 4
1 x 2 7x 6 0 . Số các số nguyên x nghiệm đúng bất phương
trình đã cho là
iL
A. 2. B. 5. C. 4. D. 6.
Ta
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z thỏa z 3z 2 i 3 z là
s/
up
x0
A. hai đường thẳng y 3 x, y 3x . B. hai nửa đường thẳng .
y 3 x
ro
x 0, y 0
C. đường thẳng y 3 x. D. nửa đường thẳng .
/g
y 3 x
om
Câu 47. Một đại lý xăng dầu cần xây một bồn chứa dầu hình trụ có đáy hình tròn bằng thép có thể tích
154 m 3 49 ( m 3 ) và giá mỗi mét vuông thép là 500 ngàn đồng. Hỏi giá tiền thấp nhất mà đại
.c
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi d là đường thẳng đi qua A 1;0; 1 , cắt
bo
x 1 y 2 z 2 x3 y 2 z3
1 : , sao cho góc giữa d và 2 : là nhỏ nhất.
2 1 1 1 2 2
ce
A. . B. . C. . D. .
2 2 1 4 5 2 4 5 2 2 2 1
w
Câu 49. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt
phẳng ABC là điểm H thuộc cạnh AB sao cho HA 2 HB . Góc giữa đường thẳng SC và
w
mặt phẳng ABC bằng 600 . Tính khoảng cách h giữa hai đường thẳng SA và BC theo a .
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
11 12.B 13.B 14.A 15.D 16.B 17.A 18.A 19.D 20.D
21.B 22.A 23.D 24.A 25.D 26.A 27.B 28.D 29.B 30.C
oc
31.C 32.D 33.A 34.B 35.D 36.D 37.A 38.D 39.A 40.D
41.C 42.B 43.B 44.A 45.D 46.D 47.A 48.A 49.A 50.D
H
ai
D
ĐỀ SỐ 22
hi
4
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x trên đoạn 0; 4 bằng
nT
x 1
24
A. 4. B. 3. C. 2. D. .
uO
5
2x 1
ie
Câu 2. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng
x 1 iL
A. x 1. B. x 2. C. y 1 D. y 2
Ta
Câu 3. Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 4 2x 2 . 3
s/
B. y x 4 2x 2 1. 2
up
C. y x 4 2x 2 . 1
D. y x 4 2x 2 .
ro
2
/g
1
om
Câu 4. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log 3a 3log a . B. log a 3 log a . C. log a 3 3log a . D. log 3a log a .
.c
3 3
ok
1 1
Câu 5. Nguyên hàm của hàm số f ( x) là
x x2
bo
1 1 1
A. ln x ln x 2 C . B. ln x C . C. ln x C . D. ln x C .
x x x
ce
A. 1 i 7 . B. 1 2i 2 . C. 1 i 2 . D. 1 i 6 .
Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . SA ABCD và SA 3a 3 .
w
Câu 7.
Thể tích của khối chóp S. ABCD là
w
a3 a3 3 a3 3
w
A. . B. . C. a 3 3 . D. .
9 3 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đáy r 3 , độ dài đường sinh l 5 . Diện tích xung quanh của hình
nón bằng
A. 45 . B. 15 . C. 12 . D. 30 .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình của mặt cầu tâm I (4; 1;3) và bán kính
bằng 2 là
A. ( x 4) 2 ( y 1) 2 ( z 3)2 2 . B. ( x 4)2 ( y 1) 2 ( z 3) 2 4 .
C. ( x 4) 2 ( y 1) 2 ( z 3)2 4 . D. ( x 4) 2 ( y 1)2 ( z 3) 2 2 .
01
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây không phải là phương trình
của một mặt cầu?
oc
A. ( x 4) 2 ( y 1) 2 ( z 3)2 2 . B. x 2 y 2 z 2 4 x 5 y 8 z 3 0 .
C. 2 x 2 2 y 2 2 z 2 4 x 10 y 7 z 4 0 . D. x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z 8 0 .
H
ai
x2 4
khi x 2
Câu 11. Cho hàm số f x x 2 .Hàm số liên tục tại x 2 .Tính P 2a 1 .
D
3a 2 khi x 2
hi
A. P 2 . B. P 3 . C. P 4 . D. P 5 .
nT
2
Câu 12. Cho hàm số y 2 x x 1 . Phương trình y 0 có nghiệm là
uO
1 1
A. x 4. B. x 1. C. x . D. x .
2 4
ie
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2 và v 2; 3 . Phép tịnh tiến theo v biến
điểm M thành điểm N có tọa độ là
iL
3 1
Ta
A. 1; 5 . B. 1;5 . C. 3; 1 . D. ; .
2 2
s/
Câu 14. Cho hai số a và b có a b 3, ab 4 . Khi đó a và b là hai nghiệm của phương trình
up
A. x 2 3 x 4 0 . B. x 2 4 x 3 0 . C. x 2 4 x 3 0 . D. x 2 3 x 4 0 .
Câu 15. Đơn giản biểu thức sin x y cos y cos x y sin y, ta được
ro
Câu 16. Điểm M (1; 6) là điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 2 x 2 cx d . Tính giá trị biểu thức
om
A 6d c.
A. A 35 . B. A 25 . C. A 0 . D. A 65 .
.c
Câu 17. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả
ok
A. 0 m 4 .
B. 0 m 4 .
ce
C. 3 m 1 .
D. 3 m 1 .
.fa
Câu 19. Cho log a 2 1 27 b 2 1 ( a 0) . Hãy tính giá trị của biểu thức I log 3
6
a 2 1 theo b .
w
1 3 4 1
A. 2
. B. 2
. C. 2
. D. .
b 1 b 1 3(b 1) 36(b 2 1)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2
1
I dx
Câu 20. Tính 1 x 1 .
A. I 3 2 . B. I 12 8 . C. I 2 3 2 . D. I 2( 2 3) .
1 x
2 2
Câu 21. Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y x .e , x 1,
x 2, y 0 quanh trục Ox là
A. (e 2 e) . B. (e 2 e) . C. e 2 . D. e .
01
Câu 22. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 3 i . Tính P z1 2 z2 .
oc
A. P 41 . B. P 26 . C. P 29 . D. P 33 .
H
Câu 23. Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Biết thể tích khối chóp là
ai
9 2 3
V a . Độ dài cạnh của khối chóp bằng
D
2
hi
A. 3a . B. 9a . C. 2a . D. a 2 .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : x 2 y 2 z 2 0 và mặt phẳng
nT
(Q ) : x 2 y 2 z 11 0 . Khoảng cách giữa ( P ) và (Q ) bằng
uO
13
A. . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
3 3
ie
Câu 25. Gọi M , N , P lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm A(1; 2;3) lên các trục tọa độ. Khi đó
phương trình mặt phẳng ( MNP ) là
iL
A. 6 x 3 y 2 z 6 0 . B. x y z 6 0 . C. x 2 y 3 z 0 . D. x 2 y 3 z 14 0 .
Ta
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(2; 1;3) và B ( 3; 4; 1) . Phương trình
s/
đường thẳng AB là
up
x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3
A. . B. .
5 5 4 5 5 4
ro
x 2 y 1 z 3 x 3 y 4 z 1
C. . D. .
1 3 2 5 5 4
/g
3
Câu 27. Tính tổng các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình 5 cos x sin 2 x 0 .
om
2
A. 2 . B. . C. 0 . D. .
.c
2
ok
Câu 28. Cho hình tứ diện ABCD . Gọi M , N , P , Q , R và S lần lượt là trung điểm của các đoạn
thẳng AC , BD , AB , CD , AD và BC . Các đoạn thẳng MN , PQ , RS đồng quy tại
bo
A. Trung điểm của mỗi đoạn. B. Trung điểm của đoạn thẳng PS .
C. Trung điểm của đoạn thẳng SQ. D. Trung điểm của đoạn thẳng RQ.
ce
A m; m 1 B 3;5
Câu 29. Cho hai khoảng và . Tìm m để A B là một khoảng.
.fa
A. 2 m 5 . B. 2 m 5 . C. 2 m 5 . D. 2 m 5 .
w
Câu 30. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh là A 2; 4 , B 1; 2 , C 6; 2 .
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x3 (m 2 1) x 2 m 2 3 x 4
3
3
nghịch biến trên khoảng ;3 .
2
A. 1. B. 3. C. 5. D. vô số.
01
A. a 0, b 0, c 0, d 0 .
B. a 0, b, c 0, d 0 .
oc
C. a 0, b, c 0, d 0 .
D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
H
ai
D
Câu 33. Hàm số y log 2 4 x 2 x m .Tìm tham số m để hàm số có tập xác định là .
hi
1 1 1
A. m . B. m 0 . C. m . D. m .
nT
4 4 4
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y x 2 1 và y x 5 là:
uO
73 73
A. . B. . C. 12. D. 14.
6 3
ie
3
iL a2 x 2 2 x
Câu 35. Với a là số thực dương, giá trị nhỏ nhất của tích phân I dx là
2
ax
Ta
2 1
A. 2 5 . B. . C. . D. 5.
5 5
s/
Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn 2 z 2 3i 2i 1 2 z . Tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z là
up
Câu 37. Cho lăng trụ ABC. A' B' C ' có đáy ABC là một tam giác vuông cân tại A, AB a . Góc giữa cạnh
/g
bên và mặt đáy bằng 60 0 . Chân đường cao H hạ từ B ' xuống mặt phẳng ABC trùng với trung
om
điểm BC . Thể tích khối lăng trụ ABC. A' B' C ' bằng
a3 6 a3 6 a3 6
A. a 3 6 . B. . C. . D. .
.c
3 12 4
ok
Câu 38. Một hộp sữa hình trụ có thể tích V (không đổi) được làm từ một tấm tôn có diện tích đủ lớn.
Nếu hộp sữa chỉ kín một đáy thì để tốn ít vật liệu nhất, hệ thức giữa bán kính đáy R và đường
bo
cao h là
A. h 2 R. B. h 3 R. C. h 2 R. D. h R.
ce
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có
.fa
A(2;1;3), B (0; 1; 1), C ( 1; 2; 0), D '(3; 2;1) . Thể tích khối hộp trên bằng
A. 24 . B. 12 . C. 36 . D. 18 .
w
Câu 40. Có 16 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 16.Chọn ngẫu nhiên ra 4 tấm thẻ.Tính xác suất để trong 4
w
tấm thẻ được chọn ra có 1 tấm thẻ mang số lẻ, 3 tấm thẻ mang số chẵn trong đó có đúng một
thẻ mang số chia hết cho 4.
w
32 192 219 64
A. . B. . C. . D. .
1820 1820 1820 1820
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 112
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
3x
Câu 41. Tìm x, biết sin x, sin , sin 3 x theo thứ tự lập thành một cấp số nhân.
2
A. x k , k Z . B. x k 2 , k Z .
6 6
2 5
C. x k , k Z . D. x k , k Z .
3 6
Câu 42. Cho phương trình (m 3) x 2 (m 2) x 4 0 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m 30;30 để phương trình đã cho có hai nghiệm âm.
01
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
oc
Câu 43. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 5; 4 , B 3; 2 . Một điểm M di động trên trục Ox.
H
Giá trị nhỏ nhất của MA MB bằng
ai
1 2
D
A. . B. 1. C. 2. D. .
2 3
hi
Câu 44. Cho hàm số y 2 x3 9 x 2 12 x m . Giả sử đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là A, B đồng thời
nT
A, B cùng với gốc tọa đọ O không thẳng hàng. Khi đó chu vi OAB nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A. 10 2 . B. 10 2 . C. 20 10 . D. 3 2 .
uO
Câu 45. Ông An muốn sau 4 tháng có một tỷ đồng để xây nhà. Hỏi ông An phải gửi tiết kiệm ở ngân
hàng mỗi tháng bao nhiêu tiền ( số tiền như nhau ), biết lãi suất là 1%/tháng và theo hình thức
ie
lãi kép.
A.
1,3
( tỷ đồng). B. 2
1
3
iL 4
( tỷ đồng).
3 1, 01 1, 01 1, 01 1, 01
Ta
3
1, 03 1. 1, 01
s/
C. ( tỷ đồng). D. ( tỷ đồng).
3 3
up
Câu 46. Cho số phức z thay đổi và luôn thỏa mãn z 3 4i 4 . Giá trị lớn nhất Pmax của biểu thức
ro
P z 2 3i bằng
A. Pmax 4 . B. Pmax 4 74. C. Pmax 74 . D. Pmax 4 74 .
/g
Câu 47. Cho hình nón có bán kính đáy là 5a , độ dài đường sinh là 13a . Thể tích khối cầu nội tiếp hình
om
nón bằng
4000 a3 4000 a3 40 a3 400 a3
A. . B. . C. . D. .
.c
81 27 9 27
ok
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 2; 2; 2), B (3; 3;3) và điểm M là
MA 2
bo
điểm thay đổi thỏa mãn . Khi đó độ dài OM lớn nhất bằng
MB 3
5 3
ce
A. 12 3 . B. 6 3 . C. . D. 5 3 .
2
.fa
Câu 49. Cho hình tứ diện ABCD có AB , AC , AD đôi một vuông góc. Gọi , , lần lượt là góc
giữa mặt phẳng BCD với các mặt phẳng ACD , ABD và ABC . Chọn phát biểu đúng?
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 50. Cho đường tròn (C): x 2 y 2 2 x 4 y 4 0 và điểm A(2;3) , các tiếp tuyến qua A của (C)
tiếp xúc với (C) tại M, N. Tính diện tích S AMN của tam giác AMN.
3 3 3 3
A. S AMN . B. S AMN . C. S AMN . D. S AMN .
10 5 8 2
01
B A A C C D C B B D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
oc
B D C A B A A B A B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
H
C A A B A B C A C A
ai
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D
A A D B A B D D A B
hi
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D C B B D A A B A
nT
uO
ĐỀ SỐ 23
ie
Câu 1. Hàm số y x3 3 x 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ; 1 . B. 1;1 .
iLC. 1; . D. ;1 .
Ta
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị (như hình dưới). Khi đó f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 . B. 3 .
s/
up
C. 4 . D. 0 .
ro
/g
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
.fa
Câu 4. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực R ?
x x
2
A. y . B. y log 1 x . C. y log 2 x 2 1 . D. y .
w
3 2 4 e
w
x4 C 1
A. x3dx . B. dx ln x C .
4 x
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 7. Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?
01
oc
A. B. C. D.
H
Câu 8. Thể tích của một khối cầu có bán kính R là
ai
4 4 1
A. V R 3 . B. V R 2 . C. V R 3 . D. V 4 R 3 .
3
D
3 3
hi
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a i 2 j 3k . Tọa độ của vectơ a là:
A. 2; 1; 3 . B. 3;2; 1 . C. 2; 3; 1 . D. 1;2; 3 .
nT
uO
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
P : 4 x z 3 0 . Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d ?
ie
A. u 4;1; 1 . B. u 4; 1; 3 . C. u 4; 0; 1 . D. u 4;1; 3 .
iL
Câu 11. Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng a; b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên
Ta
đoạn a; b là?
s/
A. lim f x f a và lim f x f b .
x a x b
up
B. lim f x f a và lim f x f b .
xa x b
C. lim f x f a và lim f x f b .
ro
x a x b
D. lim f x f a và lim f x f b .
/g
x a x b
om
2x 1
Câu 12. Cho hàm số f x xác định trên R\ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là:
x 1
1 2 1 3
.c
A. f x 2
. B. f x 2
. C. f x 2
. D. f x 2
.
x 1 x 1 x 1 x 1
ok
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v 2;3 . Tìm ảnh của điểm A 1; 1 qua phép tịnh tiến theo
bo
vectơ v .
A. A 2;1 . B. A 1; 2 . C. A 2; 1 . D. A 1; 2 .
ce
x 2y 3z 4 0
.fa
29 34 15 35 24 5 19 48 61
B. ; ; D. ; ; .
w
A. ; ; . C. 1;2; 3 .
13 13 13 17 17 17 17 17 17
w
Câu 15. Trong các công thức dưới đây, hãy chọn công thức đúng.(giả sử các công thức đều có nghĩa)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
1 1
A. sin 4 cos4 1 B. 2
1 cos2 C. 1 cot2 D. sin2 a cos2 b 1
tan sin2
Câu 16. Đồ thị hàm số y 2 x 4 x 2 2 cắt đuờng thẳng y 6 tại bao nhiêu điểm?
A. 2. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 17. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? y
A. y x 2 3 x 2 . B. y x 4 x 2 2 .
C. y x 3 3x 2 . D. y x 3 3 x 2 .
01
oc
O x
H
Câu 18. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 1 2 x 5log 3 x 6 0 .Tính T .
ai
3
D
1
A. T 5 . B. T 3 . C. T 36 . D. T .
hi
243
nT
Câu 19. Cho ba số thực dương a , b , c khác 1 . Đồ thị các hàm số y a x , y b x , y c x được cho
trong hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
uO
y
x
y=a y=bx
ie
y=cx
iL
Ta
O x
s/
A. 1 a c b . B. a 1 c b . C. a 1 b c . D. 1 a b c .
up
Câu 20. Tính diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi đường cong y x3 12 x và y x 2 .
343 793 397 937
ro
A. S B. S C. S D. S
12 4 4 12
/g
1 2
7
Câu 21. Biết rằng hàm số f x ax 2 bx c thỏa mãn f x dx , f x dx 2 và
om
0
2 0
3
13
f x dx (với a , b , c R ). Tính giá trị của biểu thức P a b c .
.c
0
2
ok
3 4 4 3
A. P . B. P . C. P . D. P .
4 3 3 4
bo
Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A , B như hình vẽ bên. Trung điểm I của đoạn thẳng
AB được biểu diễn số phức nào sau đây?
ce
y
B
3
.fa
A
w
1
w
2 O 1 x
w
1 1
A. z1 2i . B. z2 1 2i . C. z3 2 i . D. z4 2 i .
2 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 23. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại C , AB a 5 , AC a . Cạnh bên
SA 3a và vuông góc với mặt phẳng ABC . Thể tích khối chóp S . ABC bằng:
a3 5
A. 2a3 . B. 3a3 . C. . D. a3 .
3
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 3; 4; 2 , B 5; 6; 2 ,
C 10; 17; 7 . Viết phương trình mặt cầu tâm C bán kính R AB .
01
2 2 2 2 2 2
A. x 10 y 17 z 7 8 . B. x 10 y 17 z 7 8 .
2 2 2 2 2 2
C. x 10 y 17 z 7 8 . D. x 10 y 17 z 7 8 .
oc
x 12 y 9 z 1
H
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt
4 3 1
ai
phẳng P : 3x 5 y z 2 0 . Tìm tọa độ giao điểm của d và P .
D
A. 1; 0; 1 . B. 0; 0; 2 . C. 1; 1; 6 . D. 12; 9; 1 .
hi
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm A 1; 0;1 , B 1; 2; 2 và
nT
song song với trục Ox có phương trình là
A. y 2 z 2 0 . B. x 2 z 3 0 . C. 2 y z 1 0 . D. x y z 0 .
uO
Câu 27. Nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên
là những điểm nào?
ie
y
B iL
D C
Ta
A A
s/
O x
E F
up
B
ro
Câu 28. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAB và SCD là
om
a 1; 2 ; b 1; 3
Câu 30. Cho
. Tính a , b .
.fa
A. a, b 120o
B. a, b 135o .
C. a, b 45o .
D. a , b 90 o .
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
7
Câu 31. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 0; có đồ
2 y
thị hàm số y f x như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x đạt giá trị
7
nhỏ nhất trên đoạn 0; tại điểm x0 nào dưới đây? 3 x
2 O 1 3, 5
A. x0 2 . B. x0 1 .
C. x0 0 . D. x0 3 .
01
mx 1
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y nghịch biến trên khoảng
oc
m 4x
1
; ?
H
4
ai
A. m 2 . B. 2 m 2 . C. 2 m 2 . D. 1 m 2 .
D
Câu 33. Một sinh viên muốn mua một cái laptop có giá 12, 5 triệu đồng nên mỗi tháng gửi tiết kiệm vào
hi
ngân hàng 750.000 đồng theo hình thức lãi suất kép với lãi suất 0, 72% một tháng. Hỏi sau ít
nhất bao nhiêu tháng sinh viên đó có thể dùng số tiền gửi tiết kiệm để mua được laptop?
nT
A. 16 tháng. B. 14 tháng. C. 15 tháng. D. 17 tháng.
Câu 34. Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v km / h phụ thuộc
uO
vào thời gian t h có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng
thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần
ie
của đường parabol có đỉnh I 2;5 và trục đối xứng song song với
iL
trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song
Ta
song với trục hoành. Tính quãng đường mà vật di chuyển được trong
3 giờ đó.
s/
Câu 35. A. 15
km . B.
32 km
. C. 12
km . D. 35 km .Cho
3 3
up
hình
H giới hạn bởi trục hoành, đồ thị của một Parabol và một đường thẳng tiếp xúc với
ro
y
A 2;4 4
Parabol đó tại điểm , như hình vẽ bên. Thể tích vật thể
/g
16 32
A. . B. .
15 5 O 1 2 x
176 16
.c
C. . D. .
15 3
ok
A. P 4 . B. P 4 . C. P 2 . D. P 2 .
Câu 37. Cho lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A
ce
lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm của tam giác ABC . Biết A' B'
.fa
a 3
khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC bằng . Khi đó
4 C'
w
N
a3 3 a3 3 H
A. . B. .
w
6 24 A B
G
M
C
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 118
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
a3 3 a3 3
C. . D. .
12 36
Câu 38. Bạn A muốn làm một chiếc thùng hình trụ không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác
đều ABC có cạnh bằng 90 cm . Bạn muốn cắt mảnh tôn hình chữ nhật MNPQ từ mảnh tôn
nguyên liệu (với M , N thuộc cạnh BC ; P , Q tương ứng thuộc cạnh AC và AB ) để tạo
thành hình trụ có chiều cao bằng MQ . Thể tích lớn nhất của chiếc thùng mà bạn A có thể
A
làm được là
01
91125 91125
A.
4
cm 3 . B.
2
cm3 .
Q P
oc
13500. 3 108000 3
C.
cm . D. cm .
3 3
H
ai
B M N C
D
hi
x 3 y 1 z 2 x 1 y z 4
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng d1 : , d2 :
2 1 2 3 2 1
nT
x3 y2 z
và d 3 : . Đường thẳng d 4 song song d 3 , cắt d1 và d 2 có phương trình là
4 1 6
uO
x 3 y 1 z 2 x 3 y 1 z 2
A. . B. .
4 1 6 4 1 6
ie
x 1 y z 4 x 1 y z 4
C. . D. . iL
4 1 6 4 1 6
Ta
Câu 40. Đội thanh niên xung kích của một trường THPT gồm 15 học sinh, trong đó có 4 học sinh khối
12 , 5 học sinh khối 11 và 6 học sinh khối 10 . Chọn ngẫu nhiên ra 6 học sinh đi làm nhiệm
s/
A. . B. . C. . D. .
5005 5005 1001 1001
ro
Câu 41. Trong sân vận động có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế, các dãy liền sau nhiều hơn
dãy trước 4 ghế, hỏi sân vận động đó có tất cả bao nhiêu ghế?
/g
Câu 42. Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm x1, x2
và x1 x2 x1x2 1?
.c
A. 1 m 2 . B. 1 m 3 . C. m 2 . D. m 3 .
ok
Câu 43. Cho ba lực F1 MA, F 2 MB, F3 MC cùng tác động vào một
bo
vật tại điểm M và vật đứng yên. Cho biết cường độ của F1, F2
AMB 600 . Khi đó cường độ lực của F3
ce
A. 100 3N . B. 25 3 N . C. 50 3 N . D. 50 2 N .
w
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên R . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
w
y f x ( y f x liên tục trên R). Xét hàm số g x f x 2 3 . Mệnh đề nào dưới đây
w
sai?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 1 O 1 x
01
Câu 45. S a; b là tập các giá trị của m để phương trình log 2 mx 6 x 3 log 1 14 x 2 29 x 2 0
oc
2
có ba nghiệm phân biệt. Khi đó hiệu H b a bằng
5 1 2 5
H
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 3
ai
Câu 46. Cho số phức z thoả mãn z 3 4i 5 . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
D
2 2
hi
của biểu thức P z 2 z i . Tính môđun của số phức w M mi.
nT
A. w 2315. B. w 1258 . C. w 3 137 . D. w 2 309 .
Câu 47. Cho tứ diện ABCD có AB BC CD 2 , AC BD 1 , AD 3 . Tính bán kính của mặt
uO
cầu ngoại tiếp tứ diện đã cho.
7 39 2 3
ie
A. 1. B. . C. . D. .
3 6 iL 3
2 2 2
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 và
Ta
các điểm A 1; 0; 2 , B 1; 2; 2 . Gọi P là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B sao cho thiết
s/
diện của P với mặt cầu S có diện tích nhỏ nhất. Khi viết phương trình P dưới dạng
up
P : ax by cz 3 0 . Tính T a b c .
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
ro
Câu 49. Cho hình chóp S . ABC . Tam giác ABC vuông tại A , AB 1cm , AC 3cm . Tam giác SAB ,
/g
SAC lần lượt vuông góc tại B và C . Khối cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC có thể tích bằng
om
5 5
cm 3 . Tính khoảng cách từ C tới SAB
6
5 5 3
.c
A. cm . B. cm . C. cm . D. 1cm .
2 4 2
ok
2 2
Câu 50. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho đường tròn C : x y 2x 8 y 8 0 . Viết
bo
phương trình đường thẳng song song với đường thẳng d : 3 x y 2 0 và cắt đường tròn theo
một dây cung có độ dài bằng 6 .
ce
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C B B D B D C A D C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D B D C A D C B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B A B B B A B B B C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D D A B A A C C B A
01
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
oc
D B C C B B C B C C
H
ai
ĐỀ SỐ 24
D
Câu 1. Hàm số y x 3 3x 2 3x 4 có bao nhiêu cực trị?
hi
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2. Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên hình bên. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại điểm:
nT
uO
ie
iL
Ta
A. x 0 B. x 1 C. x 2 D. x 3
Câu 3. Đồ thị trong hình là của hàm số nào sau đây?
s/
up
ro
/g
om
A. y x 3 3x B. y x 3 3x C. y x 4 2x 2 D. y x 4 2x 2
.c
Câu 5. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục, trục Ox và hai đường
thẳng x a, x b được tính theo công thức
ce
b b b b
a B. a a a
w
Câu 7. Thể tích V của khối chóp đều có diện tích đáy là S, chiều cao h được tính theo công thức:
w
1 1
A. V Sh . B. V Sh . C. V 3Sh . D. V Sh
3 2
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 121
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 8. Cho hình nón có chiều cao h; bán kính đáy r và độ dài đường sinh là l. Tìm khẳng định đúng:
1
A. V r 2 h B. Sxq = r 2 h C. Stp = r(r+l) D. Sxq = 2rh
3
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x 3y 4z 2016 . Véctơ nào sau đây là một
véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A. n ( 2; 3; 4) . B. n ( 2;3; 4) . C. n ( 2;3; 4) . D. n (2;3; 4)
01
Câu 10. Vectơ a = (2; – 1; 3) là véctơ chỉ phương của đường thẳng nào có phương trình sau đây?
x y 3 z x 1 y z2
oc
A. . B. .
2 1 3 2 1 3
H
x 2 y 1 z 3 x y z
C. . D. .
ai
1 3 2 3 1 2
D
5n 2
lim
hi
Câu 11. 3n 1 bằng:
5 5 3
nT
A. B. C. D. 2
3 9 5
uO
Câu 12. Hàm số y cot x có đạo hàm là:
1 1
A. y ' tan x. B. y' . C. y' . D. y' 1 cot 2 x.
ie
cos2 x sin 2 x
iL
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (a;b) . Với mỗi điểm M(x; y) , ta có M ' (x ' ; y ' ) là
Ta
ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ v . Khi đó:
x' x a x ' x a x x' a x a x '
A. ' B. ' C. D.
s/
' '
y y b y y b y y b y b y
up
Câu 14. Biết phương trình bậc hai ax 2 bx c 0, a 0 có hai nghiệm x1 , x 2 . Khi đó:
ro
a b b b
x1 x 2 b x1 x 2 a x1 x 2 2a x1 x 2 a
A. B. C. D.
/g
xx a xx c xx c xx c
om
1 2 c 1 2 a 1 2 2a 1 2 a
47
sin
.c
3 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
bo
f x
Câu 16. Cho hàm số y với f x g x 0 , có lim f x 3 và lim g x 3 . Khẳng định
g x
ce
x x
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2
A. (1; 2) B. (1;2) C. (3; ) D. (0; 2)
3
Câu 18. Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
3 4
A. x B. x C. x 3 D. x 5
4 3
Câu 19. Tập xác định của hàm số: y log 2 (4 x 2 ) là:
A. (; 2) (2; ) B. [2; 2] C. R D. (2; 2)
01
Câu 20. Hàm số F(x) cos 2x C là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
oc
1 1
A. sin(2x) B. 2 sin 2x C. sin 2x D. sin 2x
2 2
H
d d b
ai
f (x)dx 5, f (x)dx 2, f (x)dx
D
Câu 21. Nếu a b với a<d<b thì a bằng:
A. -2 B. 3 C. 8 D. 0
hi
Câu 22. Cho số phức z 9 2i . Mô-đun của số phức z là:
nT
A. 85 B. 77 C. 11 D. 7
uO
3a 2
Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy là và chiều cao là a 2 . Thể tích của khối chóp đó là:
4
ie
3a 3 2 3a 3 2 a3 2 a3 2
A. . B. C. iL . D. .
4 8 8 4
Ta
Câu 24. Cho các vectơ a(1;2;3); b(2; 4;1) . Vectơ v a 2b có toạ độ là:
A. (3;6;4) B. (-1;6;4) C. (-3;1; -2) D. (-3;10;5)
s/
Câu 25. Mặt cầu (S) có tâm I(1;-2;3) và bán kính 25 có phương trình:
up
A. (x 1) 2 (y 2) 2 (z 3)2 25 B. (x 1) 2 (y 2) 2 (z 3)2 25
C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 25 D. (x 1)2 (y 2)2 (z 3) 2 25
ro
Câu 26. Cho mặt phẳng (P) : 2x 2y 2z 3 0 và (Q) : x ny 2z 1 0 . Với giá trị nào của n thì hai
/g
A. n 6 B. n 1 C. n 6 D. n 1 .
1
Câu 27. Tập xác định của hàm số y là:
.c
1 sin x
ok
A. D R \ k2 | k Z B. D R \ k | k Z
2
bo
C. D R \ k2 | k Z D. D R \ k | k Z
2
ce
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt
.fa
C. d qua S và song song với AB. D. d qua S và song song với BD.
w
Câu 29. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Mùa thu Hà Nội đẹp quá! B. Bạn có đi học không?
w
C. Đề thi môn toán khó quá! D. Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 30. Cho a (1; 2) . Với giá trị nào của y thì b (3; y ) vuông góc với a ?
3 3
A. B. C. 2 D. 2
2 2
Câu 31. Gọi giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số y x 3 3x 2 lần lượt là y CĐ , yCT . Tính
3y CĐ 2yCT ?
A. 12 B. 3 C. 3 D. 12
01
Câu 32. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 3x 2 9x 1 trên đoạn [0;3] lần lượt
bằng:
oc
A. 28 và -4 B. 25 và 0 C. 54 và 1 D. 36 và -5
Câu 33. Cho log 2 5 a;log 3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là:
H
1 ab
ai
A. B. C. a b D. a 2 b2
ab ab
D
hi
Câu 34. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 1 .
1 2
nT
A. f (x)dx 2x 1 C. B. f (x)dx (2x 1) 2x 1 C.
2 3
1 1
uO
C. f (x)dx 2x 1 C. D. f (x)dx (2x 1) 2x 1 C.
3 3
m
ie
Câu 35. Tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn (2x 5)dx 6 là:
0
iL
A. m 1, m 6. B. m 1, m 6. C. m 1, m 6. D. m 1, m 6.
Ta
A. 1 B. -1 C. 0 D. -4
up
Câu 37. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, AB 3 , BC 4 . Cạnh bên SA vuông
góc với đáy, cạnh bên SA 5 . Khi đó thể tích khối chóp bằng:
ro
A. 8 B. 12 C. 20 D. 10
Câu 38. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB=a, AC=a 3 . Tính độ dài đường sinh l
/g
của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh AB.
om
A. (Q) : 2 x y z 4 0 B. (Q) : x 2 y z 2 0
C. (Q) : x 2 y z 4 0 D. (Q) : x 2 y z 4 0
bo
Câu 40. Trong một trường THPT, khối 11 có 280 học sinh nam và 325 học sinh nữ. Nhà trường cần
chọn một học sinh ở khối 11 đi dự dạ hội của học sinh ở thành phố. Hỏi nhà trường có bao
ce
A. 5 B. 7 C. 6 D. 8
w
Câu 42. Phương trình (m 1)x 2 2x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt khi
w
A. m R \ 0 . B. m ( 2; 2).
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C. m ( 2; 2) \ 1 . D. m [ 2; 2] \ 1 .
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A(2; 1), B(0;-2), C(-1;1). Tìm tọa độ
điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.
A. (3; 4). B. (3;0). C. (1; 2). D. (1; 2).
x 1
Câu 44. Tọa độ điểm M thuộc đồ thị ( C ) của hàm số y sao cho khoảng cách từ M đến tiệm cận
x2
ngang của ( C ) bằng 1 là
01
5 1
A. M(3; 2). B. M(5;2). C. M(5;2), M(1;0). D. M(4; ), M(0; ).
2 2
oc
Câu 45. Cho hệ thức a 2 b 2 7ab với a 0; b 0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
H
ab
A. 2 log 2 (a b) log 2 a log 2 b. B. 2log 2 ( ) log 2 a log 2 b.
ai
3
D
ab ab
C. 2log 2 ( ) 2(log 2 a log 2 b). D. 4log 2 ( ) log 2 a log 2 b.
hi
3 6
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M là điểm biểu diễn của số phức z 4 2i . Phương
nT
trình đường trung trực của đoạn OM là :
A. x 2y 5 0 B. x 2y 5 0 C. x 2y 5 0 D. 2x y 5 0
uO
Câu 47. Cho tam giác OAB vuông tại O có OA 4; OB=3 . Quay tam giác OAB quanh cạnh OA thu
được một hình nón tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình nón bằng bao nhiêu?
ie
A. 15 B. 24 C. 3 7
iL D. 20
x 1 y 2 z 3
Ta
Câu 48. Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d1 : và
1 1 1
x 3 y 1 z 5
s/
A. 5x 4y z 16 0 B. 5x 4y z 16 0
C. 5x 4y z 16 0 D. 5x 4y z 16 0
ro
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Các cạnh bên và các
/g
cạnh đáy đều bằng a. Gọi M là trung điểm SC. Góc giữa hai mặt phẳng (MBD) và (SAC)
bằng:
om
7
A. (1;0) và ( ;0). B. ( 3 ; 0 ). C. (4;0). D. (2;0)
2
bo
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A A A D B A A C C B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C A D D B D B D BA
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B A D D A D A A D B
01
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D A B D A A D D A D
oc
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D C B D B B B A
H
ai
D
ĐỀ SỐ 25
hi
Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
nT
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
y
uO
ie
2
x
iL
-2 -1 0 1
Ta
2x 5 2x 1
A. y x3 3 x 2 1 . B. y . C. y x 4 x 2 1 . D. y .
s/
x 1 x 1
up
2x 3
Câu 2. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
x 1
ro
A. x 1 và y 3 . B. x 2 và y 1 . C. x 1 và y 2 . D. x 1 và y 2 .
/g
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 5. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên R và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định
nào luôn đúng?
a a a a
A. f ( x) dx 0 . B. f ( x) dx 1 C. f ( x) dx 1 . D. f ( x)dx f (a) .
a a a a
01
A. V= 48 cm 3 B. V=16 cm3 C. V= 24 cm 3 D. V= 36 cm 2
Câu 8. Khối trụ tròn xoay có chiều cao h và có diện tích đáy là B có thể tích là :
oc
1
A. V Bh B. V Bh C. V B h D. V 2 Bh
H
3
ai
Câu 9. Trong Oxyz, cho A x; y; z ; B x '; y '; z ' . Khi đó tọa độ trung điểm của AB là
D
x x' y y' z z' x x' y y' z z'
A. I ; ; B. I ; ;
hi
3 3 3 2 2 2
C. I x ' x; y y; z ' z D. I x ' x; y y; z ' z
nT
Câu 10. Tìm điểm M thuộc mặt phẳng (Q): 2 x y z 1 0 .
uO
A. M 0;0;1 . B. M 0;0;3 . C. M 1; 1;0 . D. M 1;1; 2 .
ie
Câu 11. Để hàm số y f ( x ) xác định trên khoảng K và x0 K được gọi là liên tục tại điểm x0 khi:
A. lim f ( x) x0 B. lim f ( x) f ( x0 ) C. lim f ( x) x0
iL D. lim f ( x) f ( x0 )
x x0 x x0 x x0 x x0
Ta
Câu 12. Cho hàm số y 2 x 3 x 3 , đạo hàm y’ của hàm số là:
A. y ' 6 x 2 1 B. y ' 6 x 2 x 3 C. y ' 6 x 2 D. y ' 6 x 2 1
s/
Câu 13. Trong mp Oxy cho v 1; 2 và điểm M(3;4). Gọi M ' là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo
up
vectơ v . Tọa độ cụa M’ là:
ro
4 2x 7
Câu 14. Điều kiện xác định của phương trình x 3 là :
om
x 2 6 3x
7 7
A. x 2 và x 2 B. x 2 và x 3 C. x 3 và x D. x 3 và x
2 2
.c
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ok
1
A. 1 cot 2 x x k B. tan x.cot x 1
sin 2 x
bo
1
C. sin 2 x cos 2 x 1 D. 1 tan 2 x x k
cos x 2
ce
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
Câu 19. Tập nghiệm bất phương trình: log 0,5 ( x 4) 1 0 là:
oc
9
A. (4; ) B. ( ; 6) C. (4; ) D. (4; 6]
2
H
1 2
ai
Câu 20. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f(2) =16; f (2x) dx 2 . Tính I x f '( x) dx
0 0
D
A. I=28 B. I=30 C. I=16 D. I=36
hi
(5 x 3)5 dx
Câu 21. Nguyên hàm bằng
nT
6
(5 x 3) (5 x 3)5 (5 x 3) 4 (5 x 3)3
A. C B. C C. C D. C.
uO
30 25 24 20
Câu 22. Tìm số thực x,y sao cho 2 x 1 3y 2 i x 2 y 4 i .
ie
x 2 x 1 x 3 x 1
A. B. iL C. D.
y 1 y 2 y 1 y 3
Ta
Câu 23. Cho tứ diện đều cạnh a . Tính thể tích của tứ diện.
3 3
a 2 a 3 a3 2 a3 3
s/
A. V B. V C. V D. V
3 4 12 12
up
Câu 24. Phương trình tổng quát của mặt phẳng qua điểm A(3;1;-1), B(2;-1;4) và vuông góc với mặt
phẳng ( ): 2x - y + 3z = 0.
ro
A. x 13 y 5z+5 0 B. x 13 y 5z 5 0 C. 2 x y 3 z 5 0 D. x 3 y 5 z 8 0
/g
Câu 25. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1; 5; 2) và tiếp xúc với mp (P): 2x + y + 3z + 1=0.
om
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S ) x 3 y 4 z 5 49 .
Gọi (P) là mặt phẳng đi qua gốc tọa độ O và cách tâm I của mặt cầu một đoạn lớn nhất. Khoảng
ok
A. 12 2 B. 10 2 C. 6 2 D. 8 2
cos x sin x 1
Câu 27. Giá trị nhỏ nhất m, giá trị lớn nhất M của P lần lượt là:
ce
cos x 2
1 1 1
.fa
A. m ; M 1 B. m 1; M 1 C. m 1; M D. m ; M 2
3 3 2
w
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh AB a , tam giác SAB đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Mặt phẳng qua M là trung điểm AD song song
w
với BD, SC cắt hình chóp theo thiết diện. Hỏi thiết diện đó có diện tích bằng bao nhiêu?
w
a2 3a 2 a2 3a 2
A. B. C. D.
8 8 4 4
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 128
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 29. Cho tập A 1;2;3 ' B 0;1;2;3; 4;5;6;7;8;9 . Hỏi có bao nhiêu tập X thỏa A X B ?
A. 1024 B. 1016 C. 128 D. 2019
Câu 30. Cho tam giác đều ABC cạnh AB a , H là trung điểm AB. Tính GA GB CB AH .
a2 a 2 a 2 3
A. B. a 2 C. D.
2 2 6
Câu 31. Cho hàm số y x 4 2mx 2 3m 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến
01
trên khoảng 1;2 .
A. ; 1 B. ;1 C. ;1 D. ; 1
oc
mx 4
H
Câu 32. Cho hàm số y . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số nghịch biến trên
xm
ai
khoảng ; 1 .
D
A. 2;1 B. 2;1 C. 2;1 D. 2;1
hi
Câu 33. Sự tăng dân số được ước tính theo công thức Pn P0 (1 r ) n , trong đó P0 là dân số của năm lấy
nT
làm mốc tính, P0 là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Giả sử tỉ lệ tăng
dân số hàng năm của thế giới là không đổi trong giai đoạn 1990 - 2001. Biết rằng năm 1990
uO
dân
số thế giới là 5,30 tỉ người, năm 2000 dân số thế giới là 6,12 tỉ người. Dân số thể giới vào
ie
năm 2011 gần với đáp án nào nhất?
A. 7,16 B. 7,15 C. 7,14
iL D. 7,17
Câu 34. Cho (H) như hình vẽ
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
9 99
A. 9 8ln 2 B. C. D. 9 8ln 2
2 4
ce
Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ( P) : y x 2 3 x 2 và các tiếp tuyến của (P) tại
.fa
12 10 14 8
w
5 2 10 2 5 2 25 2
A. z 5, z B. z 5, z C. z 2, z D. z 5, z
4 4 4 4
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 129
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 37. Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có thể tích là V. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của hai
cạnh AA’ và BB’. Khi đó thể tích của khối đa diện ABCIJC’ bằng
3 4 3 2
A. V B. V C. V D. V
5 5 4 5
Câu 38. Một bình đựng nước dạng hình nón (không có đáy), đựng đầy nước. Người ta thả vào đó một
khối cầu có đượng kính bằng chiều cao của bình nước và đo được thể tích nước tràn ra ngoài là
18 dm3 . Biết rằng khối cầu tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón và đúng một nửa
của khối cầu chìm trong nước. Tính thể tích nước còn lại trong bình
01
A. 6 dm3 B. 12 dm 3 C. 54 dm3 D. 24 dm 3
oc
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 11 0 và
mặt phẳng P : 2 x 6 y 3z m 0 . Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng (P) cắt mặt cầu
H
ai
(S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 3?
m 51
D
A. m=4 B. m=51 C. m= – 5 D.
m 5
hi
Câu 40. Viết 9 chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 lên 9 tấm bìa, lấy ngẫu nhiên 1 tấm bìa, ghi số được viết
nT
trên đó rồi hoàn lại, tiếp tục như thế đến lần thứ ba thì dừng, ta được ba chữ số, xếp ba số này
theo thứ tự được lấy ra, từ trái sang phải, ta được một số tự nhiên. Tìm xác suất để số tự nhiên
uO
đó là số chẵn.
2 1 4 5
A. B. C. D.
ie
3 4620 9 9
iL
Câu 41. Biết rằng m1 ; m2 là các giá trị của m để phương trình x 3 7 x 2 2 m 2 6m x 8 0 có 3
Ta
nghiệm phân biệt tạo thành cấp số nhân. Khi đó m1 m2 có giá trị là:
A. – 6. B. 6 C. – 7. D. 7
s/
a b c
Câu 42. Biểu thức P , với mọi giá trị của a, b, c 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
up
2 2 2
/g
1 2 3
A. k B. k 3 . C. k . D. k .
3 3 5
.c
Câu 44. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị y f '( x ) cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a b c như
ok
A. f (c ) f ( a ) f (b) B. f (c ) f (b) f (a )
w
C. f ( a ) f (b) f (c ) D. f (b) f ( a ) f (c )
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 45. Số nghiệm nghiệm nguyên nhỏ hơn 2018 của bất phương trình:
2
x 1 log 1 x 2 x 5 log 1 x 6 0 là:
2 2
A. 2016. B. 2017. C. 2018. D. Vô số.
Câu 46. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 6 8i và z1 z2 2 . Tìm giá trị lớn nhất của
P z1 z2
A. P 5 3 5 B. P 2 26 C. P 4 6 D. P 34 3 2
01
Câu 47. Một nhà sản xuất kem được một nhà hàng đặt mua 1000 li kem dạng hình nón cụt có đường
kính đáy lớn 6cm đáy nhỏ 4cm và chiều cao là 6cm được để đầy kem và miệng li (đáy lớn) có
oc
lượng kem vung lên dạng nữa hình cầu. hỏi nhà sản xuất kem phải làm bao nhiêu kg kem biết
1kg kem được 1, 25dm3
H
224
ai
A. kg B. 219,911kg C. 153.310 kg D. 70kg
5
D
Câu 48. Trong không gian Oxyz Cho mp (P): m 1 x 2 m y mz 2m 1 0 và điểm A(1;0;3).
hi
Tập hợp tất cả các điểm hình chiếu của A lên (P) là một đường tròn cố định. Bán kính của
nT
đường tròn đó là:
1 2
A. R 1 B. R C. R D. R 2
uO
2 2
Câu 49. Cho tứ diện ABCD có BD 2, hai tam giác ABD, BCD có diện tích lần lượt là 6 và 10. Biết thể
ie
tích của tứ diện ABCD bằng 16. Gọi là số đo góc giữa hai mặt phẳng ABD và BCD.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? iL
4 4 4 4
Ta
A. sin . B. cos . C. sin . D. cos
5 5 15 15
Câu 50. Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy cho hình bình hành ABCD có góc
s/
CD. Phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác HKE là (C): x2+y2+x+4y+3 = 0. Tìm toạ độ
đỉnh D biết H có hoành độ âm, C có hoành độ dương và nằm trên đường thẳng x−y−3 = 0.
ro
ĐÁP ÁN
om
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C A D A C B A B A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
.c
D A C A D B A C D A
ok
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A D C A C B A A C A
bo
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A D A A A D A D C
ce
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A A A B C C A A
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 26
x4 3
Câu 1. Hàm số y x 2 đồng biến trên khoảng nào?
2 2
1 1
A. ; . B. 0; . C. ; 0 . D. ; .
2 2
01
Câu 2. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y x 3 3 x 2 4 ?
A. yCĐ 0 . B. yCĐ 1 . C. yCĐ 4 . D. yCĐ 1 .
oc
Câu 3. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm
H
số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
ai
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
4 2 3
A. y x 2 x 1 . B. y x 2 x 3 .
D
4 2 2
C. y x 2 x 3 . D. y x 2 x 1 .
hi
Biểu thức P 2 x.2 y x, y tương đương với mệnh đề nào sau đây ?
nT
Câu 4.
x
x, y . B. P 2 x. y x, y . C. P 2 x y x, y . D. P 2 x y x, y .
uO
y
A. P 2
Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y x 2 1 , trục hoành và hai đường thẳng
ie
x 2, x 3 là
3
2
A. S x 2 1 dx .
3
B. S x 2 1 dx .
iL 3 3
2
C. S x 2 1 dx . D. S x 2 1 dx .
Ta
2 2 2 2
A. a 1 , b 3. B. a 1 , b 3i. C. a 1 , b 3. D. a 3 , b 1.
up
Câu 7. Khối đa diện đều loại {3;3} có tên gọi cụ thể là
A. khối tứ diện đều. B. khối tứ giác đều.
ro
C. khối bát diện đều. D. hình lập phương.
/g
A. 96 . B. 48 . C. 12 7 . D. 24 7 .
a 1; 1; 2 b 0; 2; 1
Câu 9. Cho hai vectơ và . Tính v a 2b .
.c
pháp tuyến n của mặt phẳng P .
A. n 3; 2;1 . B. n 1; 2; 3 . C. n 1; 2; 3 . D. n 1; 2; 3 .
ce
x4 7
.fa
lim 4
Câu 11. Tìm x x 1 .
w
A. . B. 1. C. 1. D. 7.
w
3
Câu 12. Với hàm số y 3 x 25 có y ' 0 thì x nhận giá trị nào sau đây?
w
3
A. Không có giá trị nào của x . B. x .
5
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
5
C. x 0 . D. x .
3
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 2;5. Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm
sau qua phép tịnh tiến theo vectơ v 1;2 ?
A. P 3;7. B. Q 2;4. C. M 1;3. D. N 1;6.
1
Câu 14. Tập xác định của hàm số y là
01
x 1
oc
A. D \ 1 . B. D 1; . C. D 1; . D. D .
Câu 15. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
H
cot 2 x 1 2 tan x
ai
A. cot 2 x . B. tan 2 x .
2 cot x 1 tan 2 x
D
C. cos 3 x 4 cos3 x 3cos x . D. sin 3 x 3sin x 4sin 3 x.
hi
Câu 16. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
nT
X 0 2
y’ - 0 + 0 -
uO
y
3
ie
- 1
3 2
A. y x 3 x 1 . B. y x 3 x 1 . C. y x 3 3 x 2 1 . D. y x 3 3 x 2 1 .
3 2 iL
Ta
1
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x 1 trên đoạn [1; 2] bằng.
2x 1
s/
26 10 14 24
A. . B. . C. . D. .
up
5 3 3 5
2
Câu 18. Biết x1 là một nghiệm dương của phương trình phương trình 5 x 9
25 . Giá trị của x1 gần nhất
ro
với số nào trong các số sau?
/g
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
om
2 3 4 39
Câu 19. Biết x1 , x2 , x3 ,..., x38 . Biểu thức
3 4 5 40
P log 20 log x1 log x2 log x3 ... log x38 có giá trị bằng
.c
1 1
F x dx
bo
A. e2 . B. e . C. e 1 . D. 3.
.fa
3
dx
a ln b a , b 0
sin 2 x
w
1 1 3
A. . B. . C. . D. 2.
w
4 2 4
Câu 22. Tính mô đun z của số phức: z 4 3i
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. z 5. B. z 7. C. z 25. D. z 7 .
Câu 23. Cho lăng trụ đứng ABCD. A ' B ' C ' D ' có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a , góc ABC
bằng 600, AA ' 3a . Tính thể tích khối lăng trụ đó.
3a3 3 3a3 a3 3
A. . B. 3a3 . C. . D. .
2 2 2
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1; 2; 3 và mặt phẳng
01
: 2 x y z 2 0. Trong các đường thẳng sau đường thẳng nào đi qua M và vuông góc
với ?
oc
x 1 2t x 1 2t x 2 t x 1 t
H
A. 1 : y 2 t . B. 2 : y 2 t . C. 3 : y 1 2t . D. 4 : y 2 2t .
ai
z 3 t z 3 t z 1 3t z 3 3t
D
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 1; 0; 0 , B 0; 2; 0 , C 0; 0; 4 . Lập
hi
phương trình mặt phẳng ABC .
nT
A. ABC : 4 x 2 y z 4 0 . B. ABC : x 2 y 4z 4 0
uO
C. ABC : 4 x 2 y z 1 0 . D. ABC : 4 x 2 y z 4 0 .
x 1 y z 1
ie
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : và mặt phẳng
iL 1 2 3
P : x 2 y 3 z 2 0 . Tìm tọa độ giao điểm I của và P .
Ta
5 4 2 2
A. I 1; 0;1 . B. I ; ; 1 . C. I 0; 2; 2 . D. I ; ; 0 .
3 3 3 3
s/
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
ro
Câu 28. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC , ABD . Những
mệnh đề nào sau đây là đúng?
/g
1 MN // BCD .
om
2 MN // ACD .
3 MN // ABD .
.c
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4
w
2 x2 1 1
Câu 31. Tìm các tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ?
w
x
A. y 2. B. y 2. C. y 0. D. y 2.
w
3 2
Câu 32. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y x mx x 1 đạt cực tiểu tại x 1 ?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. m 2. B. m 1. C. m 3. D. m 3.
Câu 33. Phương trình 2 x m ln x 0 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực?
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
2
f x x 1; 2 dx 1
Câu 34. Cho hàm số xác định và liên tục . Biết f 2 4, f 1 1, . Tính
1
f x 2
2
f ' x
f x 2
xdx .
01
1
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
oc
2
Câu 35. Cho a 0 thỏa I esin x sin 2 x dx . Gọi b maxI , m 2Mina b thì
H
a
ai
A. 0 m 1. B. 1 m 2. C. 2 m 3. D. 3 m 4.
D
2 2
Câu 36. Gọi z1 , z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 13 0. Tính P z1 z2
hi
A. P 0. B. P 22. C. P 2 13. D. P 26.
nT
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , BC a 3 , SA
vuông góc với mặt đáy. Biết góc giữa SC và ABC bằng 600. Thể tích khối chóp S . ABC
uO
bằng
ie
a3
A. a3. B. . iLC. 2a3 . D. 3a3.
3
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh là a . Diện tích xung quanh của khối nón có
Ta
đỉnh là tâm O của hình vuông ABCD và đáy là hình tròn nội tiếp hình vuông A ' B ' C ' D ' .
s/
a 2 5 a 2
A. . B. a 2 5. C. a 2 . D. .
2 4
up
Câu 39. Trong mặt phẳng tạo độ Oxyz cho 4 điểm A 1; 1; 1 , B 0; 1; 2 , C 2; 3; 4 , D 3; 0; 3 .
ro
7 5 4 6 5 6
A. h 5 . B. h . C. h . D. h .
5 3 3
om
1 5
ce
A. AE . B. EA . C. BD . D. AD .
w
khoảng 1; ?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
4 4 4
A. m . B. m . C. m . D. m .
9 9 9
Câu 45. Cho hai số thực x, y không âm thỏa x y 2 , m 1 và biểu thức
P log 2 x y m log x y 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Hỏi giá trị m nhận giá trị nào sau đây?
3 3
A. 1. B. 4. C. 2. D. 8.
z
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 2 . Phần thực a của số phức w z 2 z là
1 2i
01
A. a 1. B. a 3. C. a 2. D. a 4.
oc
Câu 47. Một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O; r và O '; r . Khoảng cách giữa hai đáy là
OO ' r 3 . Một hình nón có đỉnh là O ' và có đáy là đường tròn O; r . Gọi S1 là diện tích
H
ai
S1
xung quanh hình trụ, S 2 là diện tích xung quanh hình nón. Khi đó tỉ số bằng
S2
D
3 1
hi
A. 3. B. . C. 2. D. .
3 2
nT
A 0; 0; 3 , B 2; 0; 1
Câu 48. Trong mặt phẳng tạo độ Oxyz cho 2 điểm và mặt phẳng
uO
P : 3x 8 y 7 z 1 0 Tìm M P sao cho MA2 2MB 2 nhỏ nhất.
283 104 214 283 104 214
ie
A. M ; ; . B. M ; ;
183 183 183 183 183 183
iL
283 14 14 283 14 14
C. M ; ; . D. M ; ; .
Ta
183 183 183 183 183 183
Câu 49. Cho khối chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại B , BA a, BC 2a, SA 2a ,
s/
SA ABC . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu của A trên SB, SC . Tính khoảng cách từ
up
a 5a 8a 2a
A. . B. . C. . D. .
/g
9 9 9 9
Câu 50. Cho 2 điểm A –1;2 , B –3;2 và đường thẳng : 2 x – y 3 0 . Điểm C trên đường
om
----------- HẾT ----------
ok
đÁP ÁN
bo
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A C C B A A B A C
ce
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C C C B B C B B C D
.fa
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C A A A D C D D B A
w
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
w
D A A A A D A A B D
w
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C A B A A A A C A
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 27
Câu 1. Hàm số y x3 3 x 2 4 nghịch biến trên khoảng:
A. (0; ) B. ( ; 2) C. ( 2; 0) D. ( ; 2); 0;
01
Câu 3. Cho hàm số y f x , khẳng định nào sau đây không đúng?
oc
H
ai
D
hi
23
nT
A. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là x 1 B. Hàm số có giá trị cực đại y
27
uO
1
C. Hàm số đạt cực đại tại x D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1
3
ie
Câu 4. 3 2
Tập xác định của hàm số y log 3 x x 2 x là: iL
A. D 0;1 B. D 0;2 4;
Ta
C. D 1; D. D 1;0 2;
s/
1
A. F x cos x C . B. F x cos x C.
2
ro
1
C. F x cos x C. D. F x cos x C .
/g
2
om
vuông cạnh a 3 .
A. 2a 3 B. 3 2a 3 C. 6a 3 D. 3a 3
bo
nón đã cho.
A. S 21 B. S 7 3 C. S 15 D. S 2 21
.fa
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y 5 z 4 0 và điểm
w
A 2; 1;3 . Khoảng cách d từ A đến mp(P) là:
w
2 30 4 30 2 10 12 14
A. d . B. d . C. d . D. d .
w
3 5 3 7
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x 2 3t
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc Oxyz, cho đường thẳng d : y 5 4t , t và
z 6 7t
điểm A(1;2;3). Phương trình mặt phẳng qua A vuông góc với đường thẳng d là:
A. x y z – 3 0. B. 3x – 4y 7z – 16 0.
C. 2x – 5y 6z – 3 0. D. x y 3z – 20 0.
x 1
01
Câu 11. lim bằng:
x 2 x2
oc
1
A. B. 1 C. D.
4
H
3
y x 4 1 có đạo hàm là:
ai
Câu 12. Hàm số
D
3
A. y ' 12x ( x 1)
4 2
B. y ' 3(x4 1)2
hi
3 4 2 3 4 3
C. y ' 12x (x 1) D. y ' 4x (x 1)
nT
2 2
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn: x 2 y 1 16 qua phép tịnh tiến theo
uO
vectơ v 1;3 là đường tròn có phương trình:
2 2 2 2
A. x 2 y 1 16 . B. x 2 y 1 16 .
ie
2
C. x 3 y 4 16 .
2 iL 2 2
D. x 3 y 4 16 .
Ta
Câu 14. Nghiệm của phương trình 1 4 x 9 3 x là:
s/
40
A. x 2 hoặc x B. x 2
up
9
40
C. x D. Vô nghiệm
ro
9
/g
5
sin a
om
27 9 27 27
ok
3 2
Câu 16. Giá trị của tham số m để hàm số y x 3x mx luôn đồng biến trên tập xác định là:
A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
bo
A. 4 B. 2e C. 4e5 D. 2
.fa
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
A. y log 1 x B. y log 2 x C. y log 2 2 x D. y log x
oc
2
2
x 2 3 x 8
H
Câu 19. Cho phương trình 3 92 x 1 . Khi đó nghiệm của phương trình là:
ai
A. x 2, x 5 B. x 2, x 5
D
5 61 5 61
C. x ,x D. vô nghiệm
hi
2 2
nT
5 5 5
f x dx 3 g t dt 9 A f x g x dx
Câu 20. Cho biết 2 , 2 . Giá trị của 2 là:
uO
A. 6. B. -6. C. 3. D. 12.
Câu 21. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 1 và y 4 x 2 . Khi đó thể tích khối
ie
tròn xoay được sinh ra khi quay hình (H) quanh trục Ox là: iL
224 248 4 16
A. V . B. V . C. V . D. V .
Ta
15 3 3 15
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn: z 1 2i 7 4i . Tìm môđun của số phức w z 2i
s/
A. w 4 . B. w 5 .
up
C. w 2 6 . D. w 17 .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có mặt đáy (ABCD) là hình vuông cạnh a, cạnh SA vuông góc với mặt
ro
đáy, SA 3a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABCD.
/g
11 11 3 11 11 3 11 3 11
A. a B. a C. a D. a 3
6 2 6 6
om
x 3 y 1 z
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình
1 1 2
.c
và mặt phẳng P : 2 x y z 7 0 . Giao điểm M của d và (P) là:
ok
Câu 25. Gọi ( S ) là mặt cầu tâm I (2;1; 1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) có phương trình:
2 x 2 y z 3 0 . Bán kính của ( S ) bằng:
ce
4 2 2
A. . B. . C. . D. 2.
.fa
3 9 3
w
x 1t x 1 2u
w
d : y 2 t d ' : y 1 2u
w
z 3 t
z 2 2u
Câu 26. Vị trí tương đối của 2 đường thẳng
và
là:
A. trùng nhau. B. song song. C. cắt nhau. D. chéo nhau.
Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Bảo Vương Trang 138
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 27. Cho hàm số: y 3 5sin x , GTLN của hàm số là:
A. 4 B. 6 C. 2 D. 8
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy (ABCD) là một tứ giác lồi (AB không song song với CD). Gọi
M là trung điểm của SD, N là điểm nằm trên cạnh SB sao cho SN 2NB , O là giao điểm của
AC và BD. Giả sử đường thẳng d là giao tuyến của (SAB) và (SCD). Nhận xét nào sau đây là
sai?
A. d cắt MN
B. d cắt SO
01
C. d cắt AB
D. d cắt CD
oc
H
A ; 0 4; , B 2; 5
ai
Câu 29. Cho . Tập hợp A B là:
A. . B. ; . C. 2; 0 4; 5 . D. 2; 0 4; 5 .
D
hi
Câu 30. Cho ABC có AB = 8, AC = 3 và A 60 . Tính nửa chu vi của ABC .
0
nT
A. p = 9 B. p = 7 C. p = 8 D. p = 6
uO
3 2
Câu 31. Tất cả giá trị của tham số m để phương trình x 3 x 2 m 0 có 3 nghiệm phân biệt là:
A. 0 m 1 B. 1 m 2 C. 2 m 2 D. 2 m 0
ie
3 2
Câu 32. Cho hàm số y x 3mx m 1 x 1 có đồ thị là (C). Với giá trị nào của m thì tiếp
iL
tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua điểm A 1;3 ?
Ta
7 1 7 1
A. m B. m C. m D. m
9 2 9 2
s/
x 1
2 x 1 là:
up
4
C 2x.ln 3x 6 dx
/g
11 11
A. 12ln 6 5ln 3 . B. 12 ln 6 5ln 3 .
2 2
.c
11 11
C. 12ln 6 5ln 3 . D. 12 ln 6 5ln 3 .
ok
2 2
bo
3
sin x
A dx
0
Câu 35. Kết quả của 1 6cos x là:
ce
1 1 1
A.
7 2 . B. 7 2 . C. 7 2 . D. 7 2 .
.fa
3 3 2
Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
w
z 3 4i 2 là:
w
A. đường tròn tâm I(- 3; - 4), bán kính R = 2
w
B. đường tròn tâm I(3; - 4), bán kính R = 4
C. đường tròn tâm I(3; 4), bán kính R = 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
D. đường tròn tâm I(3; - 4), bán kính R = 2
Câu 37. Cho hình chóp tam giác S.ABC có M là trung điểm SB, N là điểm trên cạnh SC sao cho
NS 2 NC . Kí hiệu V1 , V2 lần lượt là thể tích của các khối chóp A. BMNC và S.AMN. Tính tỉ
V
số 1
V2
V 2 V 1 V V
A. 1 B. 1 C. 1 2 D. 1 3
V2 3 V2 2 V2 V2
01
Câu 38. Cho hình nón tròn xoay có đỉnh là S, O là tâm của đường tròn đáy, đường sinh bằng a 2 và
góc giữa đường sinh và mặt đáy bằng 600 . Thể tích V của khối nón là:
oc
6 a3 3 a 3 6 a3 3 a 3
A. V B. V C. V D. V
H
12 12 4 12
ai
x 6 4t
D
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;1;1) và đường thẳng d: y 2 t .
hi
z 1 2t
nT
Hình chiếu vuông góc của điểm A lên đường thẳng d có tọa độ là:
A. (2;3;1). B. (2; 3;1). C. (2; 3; 1). D. (2;3;1).
uO
18
1
Câu 40. Số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức x 2 là:
ie
x
A. 64 B. 185 iLC. 153 D. 18564
0
Câu 41. Ba góc của tam giác lập thành CSC có công sai d 10 . Tổng góc lớn nhất và bé nhất của
Ta
tam giác đó là.
A. 100 0 B. 1200 C. 1400 D. 1600
s/
up
A. 1 m 4 B. 1 m 4
ro
C. m 1 hoặc m 4 D. m 1 hoặc m 4
/g
3 2
2
Câu 44. Gọi x1 , x2 là hai điểm cực trị của hàm số y x 3mx 3 m 1 x m m . Tìm tất cả
3
ok
2 2
các giá trị của tham số thực m để: x1 x2 x1 x2 7
bo
A. m B. m 2 C. m 2 D. m 1
5
Câu 45. Một khu rừng có trữ lượng gỗ 4.10 mét khối. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây ở khu rừng
ce
đó là 4% mỗi năm. Tìm khối lượng gỗ của khu rừng đó sau 5 năm.
.fa
5 3 5 3
A. 4,8666.10 (m ). B. 4,0806.10 (m ).
5 3 5 3
C. 4,6666.10 (m ). D. 4,6888.10 (m ).
w
A. r 2 B. r 2 C. r 1 D. r 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
Câu 47. Một cái mũ bằng vải của nhà ảo thuật với kích thước như hình vẽ. hãy tính tổng diện tích vải
cần để làm cái mũ đó. Biết rằng vành của mũ hình tròn, ống của mũ hình trụ và mũ được may
hai lớp.
01
oc
2 2 2 2
A. 756,25 cm B. 831,25 cm C. 1662,5 cm D. 1512,5 cm
H
ai
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 4;2;2 , B 0;0;7 và đường thẳng
D
x 3 y 6 z 1
d: . Điểm C thuộc đường thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại điểm A là:
2 2 1
hi
A. C 1;8; 2 hoặc C 9;0; 2 B. C 1; 8; 2 hoặc C 9;0; 2
nT
C. C 1;8;2 hoặc C 9;0; 2 D. C 1;8; 2 hoặc C 9;0; 2
uO
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD a 3 . Cạnh bên SA
(ABCD) và SA = a. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAB) là:
ie
A. 450 B. 600 C. 300 D. 900
iL
Câu 50. Cho tam giác ABC có A3;0 , B 1;2 đỉnh C thuộc đường thẳng d : x y 2 0 . Tìm
Ta
tọa độ điểm C biết diện tích tam giác ABC bằng 3.
A. 1;1 hoặc 4;2 B. 0;2 hoặc 4;2
s/
----------- HẾT ----------
đÁP ÁN
ro
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
/g
C A A D D D A A B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
om
D A C B D B B B B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
.c
A B A A D B D A C A
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ok
C D C A B D C A B D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
bo
B D A B A A C C B A
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 28
Câu 1. Khoảng đồng biến của hàm số y x3 3 x 2 1 là
A. 1;3 . B. 0; 2 . C. 2;0 . D. 0;1 .
01
x 1
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0; 2 là
oc
2x 3
1 1
A. 0 . B. . C. . D. 2 .
H
3 7
ai
Câu 4. Với 0 a 1 và b 1 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
D
1 1
A. log a b log a . B. log a b log a .
hi
b b
1 1
nT
C. log a b log a . D. log a b log a .
b b
uO
I cos 4 x 3 dx
Câu 5. Tìm
A. I = sin (4x+ 3) + C B. I = - sin(4x+3) + C
ie
1
C. I = sin 4 x 3 C D. I = 4sin(4x+3) + C iL
4
Câu 6. Phần thực của số phức z = - i là
Ta
A. -1 B. 1 C. 0 D. -i
s/
Câu 7. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là
1 1 4
up
A. V= Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh
3 2 3
ro
Câu 8. Cho hình nón có bán kính r = √2 và độ dài đường sinh l =3. Tính diện tích xung quanh Sxq của
hình nón đã cho.
/g
của mặt phẳng (ABC) là:
A. ⃗ = (−1; −1; 1) B. ⃗ = (1; 1; −1) C. ⃗ = (−1; 1; 0) D. ⃗ = (−1; 1; −1)
ce
x 2 3x 2
Câu 11. lim
.fa
x 2 x2
A. B. 0 C. 1 D. 3
w
C. y’= 8 x 3 27 x 2 1 . D. y’= 8 x3 9 x 2 1 .
Câu 13. Cho điểm A(1; 2). Ảnh của điểm A qua phép tịnh tiến theo ⃗ =(-3; 2) là
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. A’( -2; 0) B. A’(3; -1) C. A’(2;0) D. A’(-2; 4)
2x 3
Câu 14. Điều kiện xác định của phương trình 5 2
2
x 1 x 1
A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x R
Câu 15. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A. cos(a-b) =sinasinb+ cosacosb B. cos(a+b)= sinasinb – cosacosb
C. sin(a-b)= sinacosb – cosasinb D. sin(a+b) =sinacosb + sinbcosa
01
Câu 16. Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào?
2 0
oc
y’ 0 0
1
H
y 7
ai
3
D
1 1 3
hi
A. y x 3 x 2 1 . B. y x x 2 2 .
3 3
nT
1 1
C. y x 4 x 2 3 . D. y x 4 x 2 3 .
2 2
uO
1 3
Câu 17. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 2 x 2 3x 5
3
ie
A. song song với đường thẳng x 1 . B. song song với trục hoành.
C. có hệ số góc dương. D. có hệ số góc bằng 1. iL
Ta
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 4.9 x 12 x 3.16 x 0 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
s/
1
x6
A. y x 4 . B. y x 2 . C. y . D. y x 6 .
x
ro
2
I 2 x x 2 1dx và đặt t = x2 – 1. Khẳng định nào dưới đây là sai?
/g
Câu 20.
1
om
3 2 3
2 2 3
A. I tdt B. I 27 C. I tdt D. I t 2
0
3 1
3 0
.c
e
1
ok
I dx
Câu 21. Tính 1
x
bo
A. 5 2 B. 8 C. 10 D. 50
.fa
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = a, AC = b, cạnh bên SA
vuông góc với đáy, SA = a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC
w
a 2b a 2b a 2b
V B. V C. V a 2b D. V
w
2 3 6
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. (-2;1;3) B. (2;-1;-3) C. (2;1;-3) D. (-2;1;-3)
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Cho mặt phẳng : x y z 2 0 và đường thẳng d:
x 1 y 1 z 2
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng chứa đường đường
2 1 1
thẳng d và vuông góc với mặt phẳng :
A. x y z 2 0 B. 2 x 3 y z 7 0
C. x y 2 z 4 0 D. 2 x 3 y z 7 0
01
Câu 26. Trong không gian Oxyz. Cho hai mặt phẳng P : 3 x y z 5 0 và Q : x 2 y z 4 0 .
oc
Khi đó giao tuyến của (P) và (Q) có phương trình là:
x t x t x 3t x t
H
A. y 2 2t B. y 1 2t C. y 1 t D. y 1 2t
ai
z 6 t z 6 5t z 6 t z 6 5t
D
Câu 27. Giải phương trình cos x 3 sin x 2 cos 2 x .
hi
nT
x 3 k 2 x 3 k 2
A. ..... k Z B. ..... k Z
x k 2 x k 2
uO
9 9 3
k 2
ie
x 3 k 2 x 3 3
C. ..... k Z D.
iL ..... k Z
x k 2 x k 2
Ta
3 9
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SA và SC. Khẳng định nào sau
s/
đây là đúng?
up
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vecto a (4;6) và b (3;7) . Tích vô hướng a. b là:
om
A. a. b =-30 B. a. b =3 C. a. b =30 D. a. b =43
x3
.c
A. y 3 . B. y 2 . C. y 1 và y 1 . D. y 1 .
bo
A. m 0 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 0 .
Câu 33. Dân số tỉnh A năm 2014 là khoảng 15 triệu người với mức tăng hàng năm là 1,3%/ năm. Hỏi
.fa
nếu với mức độ tăng như vậy thì vào khoảng năm nào dân số tỉnh A khoảng 20 triệu người.
A. 2034 – 2035. B. 2036 – 2037.
w
C. 2037 – 2038. D. 2039 – 2040.
w
y x 2 1 tại điểm (1;2), khi quay quanh trục Ox tạo thành khối nón tròn xoay có thể tích bằng:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
4 28 8
A. B. C. D.
5 15 15
0
2
Câu 35. Kết quả của tích phân x 1 dx được viết dưới dạng a b ln 2 . Tính giá trị của a + b
1
x 1
3 3 5 5
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 36. Cho A và B là các điểm biểu diễn các số phức z1 1 2i; z2 1 2i . Diện tích của tam giác
01
OAB bằng
5
oc
A. 1 B. 2 C. D. 4
2
H
Câu 37. Tính thể tích V của hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình vuông cạnh a, diện tích
ai
3 2 2
tam giác A’BD bằng a
D
4
3 7 3 7 3 7 3 7 3
hi
V a B. V a C. V a D. V a
2 2 6 12
nT
Câu 38. Cho hình phẳng H giới hạn bởi trục hoành, đồ thị của một parabol và một đường thẳng tiếp
xúc parabol đó tại điểm A(2; 4), như hình vẽ bên.
uO
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng
ie
H khi quay xung quanh trục Ox.
32 16
A. 5 B. 15 iL
22 2
C. D.
Ta
5 3
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(3; 4; -2). Phương trình mặt cầu tâm I tiếp xúc
s/
với trục Oz là:
2 2 2 2
up
A. S : x 3 y 4 z 2 25 B. S : x 3
2 2
y 4 z 2 4
ro
2 2 2 2
C. S : x 3 y 4 z 2 20 D. S : x 3
/g
2 2
y 4 z 2 5
om
A C
ok
1 1 1
A. 1. B. . C. . D. .
2 3 4
ce
1 1 1
A. B. C. m = 8 D. 1
27 9 3
w
tâm G của tam giác ABC thuộc trục Ox. Tìm tọa độ điểm C.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2x 1
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho đường thẳng y x m cắt đồ thị hàm số y
x 1
tại hai điểm phân biệt A, B và AB 4 ?
A. 7. B. 6. C. 1. D. 2.
x x 1
Câu 45. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 m.2 3m 3 0 có hai nghiệm
trái dấu là
A. ; 2 . B. 1; . C. 1; 2 . D. 0; 2 .
01
Câu 46. Trong các số phức z thỏa mãn iz 3 z 2 i , tìm phần thực của số phức z sao cho z nhỏ
nhất
oc
1 2 1 2
A. B. C. D.
5 5 5 5
H
Câu 47. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần đường kính của đáy.
ai
Một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là một khối cầu có đường kính
D
bằng đường kính của cốc nước. Người ta thả từ từ thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó
hi
(hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra ngoài. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong
cốc và lượng nước ban đầu (bỏ qua bề dày của lớp vỏ thủy tinh).
nT
5
A. 9
1
uO
B. 2
4
C. 9
ie
2
D. 3
iL
Ta
là mặt cầu tâm A, bán kính bằng 2, S2 và S3 là hai mặt cầu có tâm lần lượt là B và C và bán
kính đều bằng 1. Trong các mặt phẳng tiếp xúc với cả 3 mặt cầu ( S1 ), (S2 ), (S3 ) có bao nhiêu
up
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (Oyz)?
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
ro
ABCD, cạnh bên SC tạo với đáy góc 450. Vậy khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD) bằng:
om
a 10 a 10 a 10 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 5 3 4
.c
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A C C C C A B B C
ce
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D D B A B B A C
.fa
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B A D D A B B A A A
w
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
w
C A B C B B B B A C
w
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B D D C C A A B C
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 29
3 x 2018
Câu 1. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là:
x 1
A. y = 3. B. x = 1 C. x = 3 D. y = 1
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai
01
A. f1 x f 2 x dx f1 x dx f 2 x dx
B. Nếu F x và G x đều là nguyên hàm của hàm số f x thì F x G x
oc
C. kf x dx k f x dx (k là hằng số và k 0)
H
D. Nếu f x dx F x C thì f u du F u C
ai
D
Câu 3. Trông không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vecto a (1; 2; 0) và b ( 2;3;1). Khẳng định
hi
nào sau đây là sai?
A. a.b 8 B. b 14 C. 2a 2; 4; 0 D. a b 1;1; 1
nT
Câu 4. Cho tập hợp A gồm 12 phần tử. Số tập con gồm 4 phần tử của tập hợp A là
uO
A. C124 . B. C128 . C. A128 . D. A124 .
ie
Câu 5. Cho số phức z a bi a, b R thỏa mãn 1 3i z 3 2i 2 7i . Giá trị của a b là:
A.
11
B. 1.
iL C.
19
D. 3
5 5
Ta
Câu 6. Đồ thị hình bên là của đồ thị của hàm số nào
s/
trong các hàm số sau?
x3
up
3 2 y x2 1
A. y x 3 x 1 3
B.
ro
y 2 x3 6x2 1 y x 3 3x 2 1
C. D.
/g
om
.c
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông tại B, SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào
dưới đây là sai?
ok
A. SB BC B. SA AB C. SB AC D. SA BC
bo
Câu 8. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = a, BC = b. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD.
Thể tích hình trụ thu được khi quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN là
ce
a2 b a2 b a2 b
A. V đvtt. B. V a 2b đvtt. C. V đvtt. D. V đvtt.
4 12 3
.fa
A. 5 B. 2 C. - 6 D. 12.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
3n 2017
L lim
Câu 12. Tính giới hạn 2n 2018 .
3 2 2017
A. L . B. L . C. L 1 D. L
2 3 2018
01
Câu 13. Đồ thị hàm số y x 4 x 2 3 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
oc
Câu 14. Phương trình cos 2 x cos x 2 0 có bao nhiêu nghiệm trong đoạn 0; 2 ?
H
A. 4. B. 1 C. 2. D. 3.
ai
Câu 15. Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên và có đạo hàm
D
f ' x . Biết rằng hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh
hi
đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng ; 1
nT
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ; 1
uO
C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1; .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (1; 2)
ie
Câu 16. Thể tích của khối tròn xoay tạo bởi khi quay quanh trục hoành của hình phẳng giới hạn bởi các
iL
2
đồ thị hàm số y x 2 x ; y 0; x 0; x 1 có giá trị bằng:
Ta
8 7 15 8
A. ( đvtt). B. ( đvtt). C. ( đvtt). D. ( đvtt).
15 3 8 7
s/
ok
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m 0 có ba nghiệm phân biệt là:
bo
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 2; 1;3 , B 4;0;1 , C 10;5;3 độ dài đường phân
giác trong của góc B là
.fa
5
A. B. 7 C. 5 D. 2 5
w
2
w
2 2 2
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 2 8. Khi đó
w
tâm I và bán kính R của mặt cầu là
A. I 3; 1; 2 , R 2 2 B. I 3;1;2 , R 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
C. I 3; 1; 2 , R 4 D. I 3;1; 2 , R 2 2
Câu 20. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA 2a. Tính thể tích khối chóp S.ABC
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 6 2 3
Câu 21. Tìm nguyên hàm của hàm số f x sin 2x
01
A. sin 2xdx cos 2x C B. sin 2xdx 2 cos 2x C
cos 2x cos 2x
oc
C. sin 2xdx C D. sin 2xdx C
2 2
H
x 1
Câu 22. Cho hàm số y có đồ thị C . Gọi d là tiếp tuyến của C biết d song song với
ai
x2
đường thẳng y 3 x 1. Phương trình đường thẳng d có dạng y ax b với a , b . Tính
D
S a3 b2 .
hi
A. S 196. B. S 52. C. S 2224. D. S 28.
nT
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Số phức z 2018i là số thuần ảo.
uO
B. Số 0 không phải là số thuần ảo.
C. Số phức z 5 3i có phần thực bằng 5 , phần ảo bằng 3 .
ie
D. Điểm M 1; 2 là điểm biểu diễn của số phức z 1 2i .
iL
x 1 y 3 z
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : . Chọn khẳng định sai?
Ta
2 4 1
1
s/
A. Véctơ chỉ phương của đường thẳng là u 1; 2; .
2
up
bởi đồ thị hàm số đó và các đường thẳng x a, x b a b . Diện tích S của hình phẳng D
được tính theo công thức
.c
b b
A. S f x g x dx B. S g x f x dx
ok
a a
bo
b b
C. S f x g x dx D. S f x g x dx
a a
ce
10
Câu 26. Cho I x 1 x 2 dx đặt u 1 x 2 khi đó viêt I theo u và du ta được:
.fa
1 10 1 10
A. I u du B. I 2 u10 du C. I 2u10 du D. I u du
2 2
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
9 3 9 3
7 5 7 5
oc
C. m ; D. m ; ;
9 3 9 3
H
Câu 30. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua 3 điểm A 1; 2;3 , B 4;5;6 , C 1;0; 2 có phương
ai
trình là:
A. x y 2 z 5 0 B. x 2 y 3z 4 0 C. 3x 3 y z 0 . D. x y 2 z 3 0
D
hi
x2 4 x
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;3 .
2x 1
nT
min y 4 min y 0 3
C. min y 1 D. min y
0;3
B. 0;3
uO
A. 0;3 0;3 7
----------------------------------------------
ie
2
Câu 32. Cho dãy số un thỏa mãn ln u 6 ln u 8 ln u 4 1 và un 1 u n .e với mọi n 1. Tìm u1
A. e4 B. e3
iL C. e2 D. e
Ta
Câu 33. Cho số phức z a bi a, b R có phần thực dương và thỏa mãn
s/
z 2 i z 1 i 0 . Tính P a b.
up
A. P 7. B. P 1. C. P 5. D. P 3.
x4
2m 2 x 2 2 . Tìm tập hợp tất cả các giá trị của thực của tham số m để hàm
ro
64
đại tạo với đồ thị một hình phẳng có diện tích bằng là
om
15
1 2
A. 1 B. C. 1; D. 1;
.c
2 2
ok
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Tính tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bo
P z 1 z 2 z 1 :
13 2 3 13 4 3 13 3 13 6 3
ce
A. P B. P C. P D. P
4 4 4 4
.fa
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 log 2 x log 2 x 3 m có đúng ba
nghiệm thực phân biệt?
w
Anh bắt buộc thì Việt và Nam đều đăng kí thi thêm đúng hai môn tự chọn khác trong ba
môn Vật lí, Hóa học và Sinh học dưới hình thức thi trắc nghiệm để xét tuyển Đại học. Mỗi
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
môn tự chọn trắc nghiệm có 12 mã đề thi khác nhau, mã đề thi của các môn khác nhau là
khác nhau. Tìm xác xuất để Việt và Nam có chung đúng một môn thi tự chọn và chung một
mã đề.
1 1 1 1
A. B. C. D.
15 10 12 18
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác cân với
AB AC a, BAC 120 , mặt phẳng A ' BC ' tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của
khối lăng trụ đã cho
01
a3 3 9a 3 3a 3 3 3a 3
A. V B. V C. V D. V
oc
8 8 8 8
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;2; 1 , B 0; 4;0 và mặt phẳng P có phương
H
trình: 2 x y 2 z 2018 0 . Gọi Q là mặt phẳng đi qua hai điểm A, B và là góc nhỏ nhất
ai
giữa hai mặt phẳng P và Q . Giá trị của cos là:
D
1 2 1 1
hi
A. cos B. cos C. cos D. cos
6 3 9 3
nT
Câu 40. Cho hàm số y f x 0 xác định, có đạo hàm trên đoạn [0; 1]; g x là hàm số thỏa mãn
uO
x 1
g x 1 1008 f t dt và g x f 2
x . Tính g x dx :
ie
0 0
iL 507 1017
A. 1014 B. 253 C. D.
2 2
Ta
Câu 41. Một người vay ngân hàng 200 triệu đồng theo hình thức trả góp hàng tháng, lãi suất ngân hàng
cố định 0,8% một tháng. Mỗi tháng người đó phải trả (lần đầu tiên phải trả là một tháng sau khi
s/
vay) một số tiền cố định không đổi tới hết tháng 48 thì hết nợ. Tổng số tiền lãi người đó phải
trả trong quá trình nợ là bao nhiêu (làm tròn kết quả đến hàng nghìn)?
up
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Biết SA 2 2a, AB a, BC 2a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng:
/g
6a 7a 2 7a
A. B. 7a C. D.
om
5 7 7
Câu 43. Một hình nón cắt bởi mặt phẳng (P) song song với đáy. Mặt phẳng (P) chia hình nón thành 2 phần
.c
N2 . Một mặt phẳng đi qua trục hình nón và vuông góc với đáy cắt N2 theo thiết diện là hình
thang cân, tang góc nhọn của hình thang cân là
bo
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
ce
có 4 điểm phân biệt được tô màu xanh. Xét tất cả các tam giác được tạo thành khi nối các điểm
w
đó với nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam giác, khi đó xác suất để thu được tam giác có hai đỉnh
màu đỏ là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2 3 5 5
C. .
A. 9 B. 8 8 D. 9
Câu 46. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Nếu a b thì a2 b2
B. Nếu a chia hết cho 9 thì a chia hết cho 3.
C. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
D. Nếu một tam giác có một góc bằng 600 thì tam giác đó là đều.
01
x 2 7x 6 0
Câu 47. Tập nghiệm của hệ 2 là
x 8x 15 0
oc
A. 1; 3 B. 6;5 C. 5; 3 D. 3;5
H
ai
Câu 48. Bất phương trình x 2 5 x 3 2 x 1 có tập nghiệm là
D
2 1
A. 1; .
1
B. ;1 . C. ; 1; . D. 2; 1 .
hi
2 3 2
nT
Câu 49. Cho tam giác ABC đều, có M là trung điểm BC. Các đẳng thức nào sau đây là sai:
AB 3
uO
A. AB AC B. BM MC C. AB BC CA D. AM
2
Câu 50. Giao điểm của parabol (P): y = x2 + 5x + 4 với trục hoành là:
ie
A. (–1; 0); (–4; 0) B. (0; –1); (0; –4)
C. (–1; 0); (0; –4) D. (0; –1); (– 4; 0). iL
----------- HẾT ----------
Ta
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
s/
B B D A B A C A D B
up
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D C A A B D A B
ro
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C A B D C A C D A D
/g
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
om
C A A A B A D D D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C A C B D A A A
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐỀ SỐ 30
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như hình dưới. Khẳng định nào sau đây là
khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 .
x 0 1
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 và 1; . y 0 + 0
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
01
D. Hàm số nghich biến trên khoảng ; 0 1; .
oc
Câu 2. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 2;2 có
H
đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Hàm số y f x đạt cực
ai
tiểu tại:
D
A. x 1 . B. x 2 .
hi
C. x 3 . D. x 1 .
nT
Câu 3. Đồ thị đường cong như hình vẽ bên là dạng đồ thị của hàm số
nào?
A. y ax b a 0 . B. y ax 2 bx c a 0 .
uO
C. y ax 3 bx 2 cx d a 0 . D. y ax 4 bx 2 c a 0 .
ie
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? iL
A. Đồ thị hàm số lôgarit nằm bên dưới trục hoành.
B. Đò thị hàm số lôgarit nằm bên trên trục hoành.
Ta
C. Đồ thị hàm số mũ nằm bên trên trục hoành.
D. Đồ thị hàm số mũ nằm bên dưới trục hoành.
s/
x3 3x 2 x3 3x 2
A. x C . B. x3 3x 2 x C . C. C. D. 2 x 3 C .
ro
3 2 3 2
/g
a3 6 a3 6 a3 a3 6
A. . B. . C. . D. .
ok
4 12 6 6
Câu 8. Tính thể tích V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a .
bo
4
A. V a 3 . B. V 2a 3 . C. V 12a 3 . D. V 4a 3 .
3
ce
tích
xung quanh của T . Công thức nào sau đây là đúng?
w
A. S xq rh . B. S xq 2 rl . C. S xq 2 r 2 h . D. S xq rl .
w
w
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véctơ a a1 ; a2 ; a3 , b b1; b2 ; b3 . Chọn khẳng
định sai.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
A. k .a ka1 ; ka2 ; ka3 . B. a b a1 b1; a2 b2 ; a3 b3 .
2
C. a.b a1b1 a2b2 a3b3 . D. a a12 a2 2 a32 .
x y z
Câu 11. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng : 1 . Chỉ ra một vecto pháp
2 1 3
tuyến của ?
A. n 3; 6; 2 . B. n 2;1;3 . C. n 3; 6; 2 . D. n 2; 1; 3
.
01
Câu 12. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
oc
1 1
A. sin x 3 B. sin x C. cos x D. tan x 3
2 2
H
n5
ai
Câu 13. Cho dãy số (un ) biết un . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n2
D
A. Dãy số tăng B. Dãy số giảm
hi
n5
C. Dãy số không tăng, không giảm D. Có số hạng un 1 1
n2
nT
Câu 14. Giá trị của lim n 4 2n 2 3 là
uO
A. . B. . C. 1. D. 4 .
M x R 2 x 1 0
ie
Câu 15. Xác định tập hợp .
1 iL 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M .
2 2 2
Ta
2 x 2 3x 2
Câu 16. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
s/
x2 2 x 3
up
1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y .
2
ro
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 2 .
C. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
/g
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là x 1; x 3 .
om
Câu 17. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 4 x 2 . Hãy tính
P M m?
.c
A. 2 2 1 .
B. 2 2 1 . C. 2 1. D. 2 1.
ok
2
Câu 18. Cho hàm số y x 1 x 2 . Trung điểm của đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm
bo
số nằm trên đường thẳng nào dưới đây?
A. 2 x y 4 0. B. 2 x y 4 0. C. 2 x y 4 0. D. 2 x y 4 0.
ce
nếu người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập
vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau ba năm, người đó muốn lãnh được số tiền là 5
triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi, thì người đó
w
cần gửi số tiền M là:
w
A. 3 triệu 600 ngàn đồng. B. 3 triệu 800 ngàn đồng.
w
C. 3 triệu 700 ngàn đồng. D. 3 triệu 900 ngàn đồng.
Câu 20. Nghiệm của phương trình 22 x 3.2 x 2 32 0 là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
x
Câu 21. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
.
x 1
1
f x dx ln x 1 C f x dx 2 ln x 1 C
2 2
A. B.
x2 x2
C. f x dx ln x C D. f x dx ln x C
2 2
01
Câu 22. Hình phẳng bị giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 2 x và đường thẳng 2 x y 0 có diện tích
oc
là :
A. S 0 . B. S 4. C. S 8. D. S 8.
H
Câu 23. Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 4 z 2 16 z 17 0 . Trên mặt
ai
phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz0 ?
D
1 1 1 1
A. M 1 ; 2 . B. M 2 ; 2 . C. M 3 ;1 . D. M 4 ;1 .
hi
2 2 4 4
nT
Câu 24. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 và có chiều cao bằng đường kính đáy. Thể tích
khối trụ tương ứng bằng:
uO
A. 2 . B. . C. 3 . D. 4 .
Câu 25. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A 3; 2; 2 , B 3; 2;0 , C 0; 2;1 .
ie
Phương trình mặt phẳng ABC là: iL
A. 2 x 3 y 6 z 0 . B. 4 y 2 z 3 0 . C. 3 x 2 y 1 0 . D. 2 y z 3 0 .
Ta
Câu 26. Cho điểm I 1; 2;3 . Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy là:
s/
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 3 10. B. x 1 y 2 z 3 10.
up
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 10. D. x 1 y 2 z 3 9.
ro
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 1;3;2 , B 2;0;5 , C 0; 2;1 .
Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC là.
/g
x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2
A. . B. .
om
2 4 1 2 4 1
x 1 y 3 z 2 x 2 y 4 z 1
C. . D. .
2 4 1 1 1 3
.c
khác nhau. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ.
3 1 1 1
bo
A. . B. . C. . D. .
16 560 120 20
ce
Câu 29. Cho hình chóp S .ABC , gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, SB, SC . Gọi
A ' BP CN , B ' CM AP ,C ' AN BM . Hãy chọn khẳng định sai.
.fa
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB AC a . Khi đó BC bằng:
w
A. 2. B. a 2 . C. a . D. 2a .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
C. 8 (m) D. 5 (m)
oc
Câu 33. Cho hàm số g x log 0.2 2 x . Tìm tập ngiệm bất A
phương trình g 5 x 1 log 1 2018 .
H
5
ai
A. S 403; B. S ; 2016
D
C. S 2016; D. S ; 403
hi
1
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y xác định trên
nT
2
m log x 4 log 3 x m 3
3
khoảng 0;
uO
.
A. m ; 4 1; B. m 1; C. m 4;1 D.
ie
m 1;
1
x2
iL
Câu 35. Biết dx a ln 12 b ln 7 , với a , b là các số nguyên. Tổng a b là:
Ta
2
0 x 4 x 7
1
s/
A. 1 B. 1 C. 0 D. .
2
up
2 2 2
nghiệm của phương trình bậc hai đã cho. Tính giá trị của P z1 z2 z1 z2 2 z1 z2 .
/g
c c c 1 c
A. P 2 . B. P 4 . C. P . D. P .
a a a 2 a
om
a 3 a 3
A. . B. 2a 3. C. a 3. D. .
bo
2 3
Câu 38. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng ta được một khối H như hình vẽ bên. Biết rằng thiết diện
ce
là một hình elip có độ dài trục lớn bằng 10 , khoảng cách từ một điểm thuộc thiết diện gần mặt
đáy nhất và điểm thuộc thiết diện xa mặt đáy nhất tới mặt đáy lần lượt là 8 và 14 . (xem hình
.fa
vẽ). Tính thể tích của hình H .
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
01
oc
A. V H 176 . B. V H 275 . C. V H 192 . D. V H 740 .
H
Câu 39. Trong không gian O xyz , cho điểm M 1;0;0 và N 0;0; 1 , mặt phẳng P qua điểm M , N
ai
và tạo với mặt phẳng Q : x y 4 0 một góc bằng 450 . Phương trình mặt phẳng P là:
D
y 0 y 0
A. . B. .
hi
2 x y 2 z 2 0 2x y 2z 2 0
nT
2 x y 2 z 2 0 2 x 2 z 2 0
C. . D.
2 x y 2 z 2 0 2 x 2 z 2 0
uO
3
Câu 40. Tìm m để phương trình cos 2 x 2m 1 cos x m 1 0 có nghiệm x ; .
2 2
ie
A. 1 m 0 . B. 0 m 1 . C. 0 m 1 .
iL D. 1 m 0 .
Câu 41. Người ta thiết kế một cái tháp gồm 11 tầng theo cách: Diện tích bề mặt trên của mỗi tầng bằng
Ta
nửa diện tích mặt trên của tầng ngay bên dưới và diện tích bề mặt trên của tầng 1 bằng nửa diện
tích đế tháp. Biết diện tích đế tháp là 12288m 2 , tính diện tích mặt trên cùng.
s/
A. 6 m 2 . B. 12m 2 . C. 24 m 2 . D. 3m 2 .
up
Câu 42. Định m để phương trình m 2 9 x 2 2 m 3 x 1 0 vô nghiệm.
ro
A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3.
Câu 43. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 3 x 4 y 5 0 và hai điểm
/g
A 1;3 , B 2; m .Tìm tất cả các giá trị của tham số m để A và B nằm cùng phía đối với d.
om
1 1
A. m 0. B. m . C. m 1. D. m .
4 4
.c
tam giác AOB có diện tích bằng 48. Khi đó, tổng các phần tử của S bằng:
A. 2. B. 0 C. 1 D. 2
bo
Câu 45. Để tổ chức giải chạy điền kinh sắp tới, đơn vị X lên kế hoạch xây dựng sân vận động để tổ
chức cuộc thi chạy 100m và 400m. Sân được thiết kế như hình vẽ dưới, phần tô màu là phần
ce
đường chạy. Biết Elip nhỏ có độ dài trục lớn bằng 40m và độ dài trục bé bằng 20; Elip lớn phía
ngoài có độ dài trục lớn bằng 100m và độ dài trục bé bằng 40m. Giá tiền để làm đường chạy là
.fa
5 triệu đồng/ m 2 . Hỏi đơn vị X cần dung bao nhiêu tiền để hoàn thành đường chạy?
A. 1.256.637.000 đồng. B. 400.000.000 đồng.
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
2
Câu 46. Trong mặt phẳng phức Oxy , tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn z z z 0 là đường
tròn C . Diện tích S của đường tròn C bằng bao nhiêu?
A. S 4 . B. S 2 . C. S 3 . D. S .
Câu 47. Người ta cắt miếng bìa hình tam giác cạnh bằng 10cm như hình bên và gấp theo các đường kẻ,
sau đó dán các mép lại để được hình tứ diện đều. Tính thể tích của khối tứ diện tạo thành.
250 2 3
A. V cm . B. V 250 2cm3 .
12
01
125 2 3 1000 2 3
C. V cm . D. V cm .
12 3
oc
Câu 48. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 1; 2; 3 , B 3; 2;1 . Tìm phương trình mặt phẳng
H
đi qua A và cách B một khoảng lớn nhất.
ai
A. x z 2 0 . B. x z 2 0 .
D
C. x 2 y 3 z 10 0 . D. 3 x 2 y z 10 0 .
hi
Câu 49. Một đề thi trắc nghiệm có 10 câu hỏi, mỗi câu có 3 phương án trả lời, trong đó chỉ có một
phương án đúng. Một thí sinh chọn ngẫu nhiên các phương án trả lời, hỏi xác suất thí sinh có
nT
được điểm nào là cao nhất? Biết rằng mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm, trả lời sai không bị trừ
điểm.
uO
A. điểm 3. B. điểm 4. C. điểm 5. D. điểm 6.
2 2
Câu 50. Cho x, y là hai số thực thỏa mãn x y xy 3 . Tập giá trị của biểu thức S x y là:
ie
A. 0;3. B. 0; 2 . C. 2; 2.
iL D. 0; 4 .
----------- HẾT ----------
Ta
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
s/
B D D C A A B D B D
up
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A B A D A A A D A
ro
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B C B A A B C B D B
/g
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
om
B C D A C B C A A B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B B A D C B B C
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TUYỂN TẬP ĐỀ THI CẤU TRÚC 2019
ĐÁP ÁN CHI TIẾT THAM KHẢO TẠI LINK SAU:
https://drive.google.com/open?id=11DSFDMx86sJsOViE5qgjOers0_YE0LzS
01
oc
H
ai
D
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01