Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 44

TẢI TRỌNG KHUNG CHÍNH

I. Kích thước hình học :

Chiều rộng nhà : L= 13.5 m Bước cột : B= 5 m

Chiều dài nhà : ∑B= 25 m Độ dốc mái nhà : i= 15 %

Chiều cao cột : H1 = 6.6 m Chiều cao đỉnh nhà : H2 = 8.50 m


o
=> Góc mái dốc nhà α = 8.53 ()

II . Thông số tải trọng :

II.1 Tĩnh tải :

+ Tĩnh tải vật liệu mái :


Gtc Hệ số tin Gtt
Tên cấu kiện Vật liệu cấu kiện
(T/m2) cậy (T/m)
1, Mái tôn Tôn + Xà gồ 0.01 1.05 0.053

Tổng tĩnh tải mái tác dụng lên kèo mái theo phương đứng ( Tấn / m) : 0.05

+ Tĩnh tải cấu kiện khung: Cột, kèo

Do phần mềm Etabs (Sap ) tự gán với hệ số tin cậy n =1,05

+ Tĩnh tải tường phân bố đều lên cột:


Gtc Hệ số tin Gtt
Cấu kiện Vật liệu cấu kiện 2
(T/m ) cậy (T/m)
1, Thưng tôn Tôn 0.0045 1.05 0.024

2, Xà gồ thưng tôn Xà gồ thưng tôn + giằng 0.006 1.05 0.032

Tổng tĩnh tải tường thưng tôn tác dụng lên cột theo phương đứng (Tấn / m): 0.06

II.2 Hoạt tải :


Hoạt tải sửa chữa mái:
Ptc Hệ số tin Ptt
Cấu kiện Mặt phẳng tác dụng 2
(T/m ) cậy (T/m)
1, Mái tôn Mặt bằng 0.03 1.3 0.195

Tổng hoạt tải sửa chữa mái tác dụng lên kèo theo phương đứng (Tấn / m): 0.193

Hoạt tải sàn

Ps = n.ptc = 1.2x400 = 480 Kg/m2


II.3 Hoạt tải gió :
Thủ đô Hà Nội … Quận Ba Đình
Công trình xây dựng tại :…… Thuộc vùng gió : II.B

Áp lực gió tiêu chuẩn : Wo= 95 daN/ m2 Địa hình: B

Áp lực gió tác dụng lên khung : W = n.k.Wo.B.Cei

Gió tác dụng lên khung theo phương ngang nhà GX


Cao độ Hệ số Hệ số Bước cột W
Mặt n
(m) K Ce B (m) (T/m)
1 6.6 0.93 0.80 1.2 5 0.42
2 7.6 0.95 -0.50 1.2 5 -0.27
7 7.6 0.95 -0.40 1.2 5 -0.22
8 6.6 0.93 -0.49 1.2 5 -0.26
9 9.9 1.00 -0.49 1.2 6 -0.34

Gió tác dụng lên 2 khung đầu hồi theo phương dọc nhà GY

Cao độ Hệ số Hệ số Bước cột W


Mặt n
(m) K Ce B (m) (T/m)
1 6.6 0.93 -0.49 1.2 5 -0.26
2 7.6 0.95 -0.70 1.2 5 -0.38
7 7.6 0.95 -0.70 1.2 5 -0.38
8 6.6 0.93 -0.49 1.2 5 -0.26
9 9.9 1.00 0.80 1.2 6 0.45
III. Tổ hợp tải trọng
Tổ hợp tải trọng tuân thủ theo những qui định của tiêu chuẩn TCVN 2737:1995.
Các tổ hợp cơ bản dùng trong tính toán, thiết kế bao gồm:
TH1: TT+HT
TH2: TT+GTX
TH3: TT+GPX
TH4: TT+GY
TH5: TT+0.9(HT + GTX)
TH6: TT+0.9(HT + GPX)
TH7: TT+0.9(HT + GY)
THB=max(TH1, TH2,TH3,TH4,TH5,…..)
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:17


3-D View - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:18


Elevation View - C - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:19


Elevation View - C Frame Span Loads (TT) - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:19


Elevation View - C Frame Span Loads (HT) - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:19


Elevation View - C Frame Span Loads (GXT) - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:20


Elevation View - C Moment 3-3 Diagram (BAO) - Ton-m Units
ETABS

ETABS v9.7.4 - File: THAN - October 16,2017 12:20


Elevation View - C Axial Force Diagram (BAO) - Ton-m Units
PHỤ LỤC TẢI TRỌNG
THIẾT KẾ CỘT THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện cột: C1B Phần tử : C29
I.1 Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép…………………………………… fv = 129.8 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 380 (Mpa)
Môđun đàn hồi…………………………………………………………………… E= 2.1 105 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ……………………………………………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu…………………………………… ɣc= 0.9
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện cột vị trí đầu cột:...................................... h1 = 30.0 (cm)
Chiều cao tiết diện cột vị trí chân cột:..................................... h2= 30.0 (cm)
Chiều rộng bản cánh:....................................................... bf = 30.0 (cm)
Chiều dày bản cánh:.................................................... tf = 1.2 (cm)
Chiều dày bản bụng:....................................................... tw = 1.0 (cm)
Chiều rộng bản bụng tại vị trí3.1 (m)………………………………… hw = 27.6 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:....................................... hf = 28.8 (cm)
Chiều cao cột :...................................................................... H= 3.5 (m)
Chiều dài tính toán cột trong và ngoài mặt phẳng khung, khi xà ngang liên kết ngàm với cột:
lx =μ.μ1.H = 8.68 (m) μ = 2.5 μ1= 1.00 ly = 3.5 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:

A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
99.6 16690.6 5402.3 1112.7 360.2 2879.4 12.9 7.4
Độ mảnh cột :
λx= lx / ix = 67.05 ; λy= ly / iy = 47.52 , λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.14 , λy.q.ư= λy (f/E)0,5 = 1.51
c. Nội lực tại vị trí : 3.1 có hi = 30.0
Cột thép Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
C1B C29 3.1 TH7 -7.6 3.3 -14.2 2.4
II.2 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện cột :
σ = N/(An) + Mx .y/(Inx,+ My.x/(Iny) = 17497 ≤ [σ] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó: An = 99.6 (cm2): Diện tích tiết diện thực x= 15 (cm)
Inx = 16691 (cm4): Momen quán tính thực phương X y= 15 (cm)
Iny= 5402 (cm4): Momen quán tính thực phương Y
Kết luận : OK
II.3 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
2
σodt = N /(ϕe Ahd)= 952.1 ≤ [σbdt] = fɣc = 19170 (T/m )
Trong đó : ϕe = 0.150 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Ahd= 99.6 (cm2) Diệnt ích hữu dụng tiết diện
Kết luận : OK

b, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn ngoài mặt phẳng bản bụng
σodn = N /(cϕy A)= 1868 ≤ [σbdn] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó : c = 0.87 Hệ số ảnh hưởng mômen và tiết diện đến cột
ϕy = 0.87 Hệ số, xác định theo phụ lục D.8
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
c.1. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh cột tiết diện chữ I
bof / tf = 12 ≤ [bof / tf]=(0.36+0.10 λx.q.ư.)(E /f )0,5 = 18.01
Kết luận : OK
c.2. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng cột tiết diện chữ I
Vì : m= 4.7752 > ; λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.1354
0 ≥ 2
Ứng suất nén lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ= 7691 (T/m2) - Xác định hệ số :…………….............. β = 0.3641
Ứng suất kéo lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ1= -4839 (T/m2) - Điều 7.6.2.2, Xác định hệ số...... α = 1.6292
Ứng suất tiếp trung bình………………………………………… τ = 886 (T/m2) => 0.5 ≤ α > 1
Nhận xét: Điều kiện ổn đinh thổng thể cột quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
hw / tw = 23.267 ≤ [hw / tw ] = 119.32
Kết luận : OK
hw / tw = 27.6 ≤ 2.3*(E / f)0,5 = 72.218
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
C1B C28 0 TH1 9E-16 -3E-20 -15.5 -2.602 1556 19170 OK 196 19170 OK 2168 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH1 4.0338 0.0001 -15.39 -2.602 5171 19170 OK 603 19170 OK 5231.7 19170 OK 12 18.009 OK 24.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH1 8.0676 0.0003 -15.29 -2.602 8785.76 19170 OK 1015.7 19170 OK 2203.4 19170 OK 12 18.009 OK 22.5 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH2 -7E-15 3E-20 -3.677 0.5836 369.151 19170 OK 46.505 19170 OK 514.39 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH2 -0.4 -3E-04 -3.571 -0.067 718.876 19170 OK 85.193 19170 OK 850.28 19170 OK 12 18.009 OK 47.3 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH2 0.209 -6E-04 -3.465 -0.718 537.381 19170 OK 62.866 19170 OK 668.01 19170 OK 12 18.009 OK 11.2 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH3 8E-15 -3E-20 -5.857 -3.55 588 19170 OK 74 19170 OK 819 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH3 5.1896 -4E-04 -5.752 -3.147 5243 19170 OK 606 19170 OK 5044.5 19170 OK 12 18.009 OK 27.9 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH3 9.7545 -8E-04 -5.646 -2.744 9335.57 19170 OK -- -- OK 9415.7 19170 OK 12 18.009 OK 23.9 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH4 4E-16 -2E-15 -6.078 -1.022 610.207 19170 OK 76.874 19170 OK 850.29 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH4 1.5834 2.1409 -5.972 -1.022 7967 19170 OK 236.11 19170 OK 2036.5 19170 OK 12 18.009 OK 39.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH4 3.1668 3.7052 -5.866 -1.022 13722.8 19170 OK 396.98 19170 OK 684.97 19170 OK 12 18.009 OK 36.1 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH5 -6E-15 2E-20 -12.25 -1 1230 19170 OK 155 19170 OK 1714 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH5 2.0037 -2E-05 -12.15 -1.586 3021 19170 OK 355 19170 OK 3427.7 19170 OK 12 18.009 OK 28.5 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH5 4.9156 -3E-05 -12.04 -2.172 5626.93 19170 OK 643.76 19170 OK 3826.9 19170 OK 12 18.009 OK 26.5 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH6 7E-15 -3E-20 -14.22 -4.72 1427.43 19170 OK 179.83 19170 OK 1989 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH6 7.0343 -1E-04 -14.11 -4.357 7738.98 19170 OK 895.29 19170 OK 2861.6 19170 OK 12 18.009 OK 22.1 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH6 13.507 -2E-04 -14.01 -3.994 13545.3 19170 OK 1559.3 19170 OK 12556 19170 OK 12 18.009 OK 19.2 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 0 TH7 8E-16 -2E-15 -14.42 -2.444 1447 19170 OK 182 19170 OK 2017 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C28 1.55 TH7 3.7888 1.9271 -14.31 -2.444 10192 19170 OK 565 19170 OK 4878 19170 OK 12 18.009 OK 25.7 119 OK 27.6 72 OK
C1B C28 3.1 TH7 7.5776 3.3352 -14.2 -2.444 17496.6 19170 OK 952.15 19170 OK 1867.6 19170 OK 12 18.009 OK 23.3 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH1 -4E-16 -8E-20 -15.5 2.6024 1555.88 19170 OK 196.01 19170 OK 2168 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH1 -4.034 0.0001 -15.39 2.6024 5170.82 19170 OK 603 19170 OK 5231.7 19170 OK 12 18.009 OK 24.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH1 -8.068 0.0003 -15.29 2.6024 8785.76 19170 OK 1015.7 19170 OK 2203.4 19170 OK 12 18.009 OK 22.5 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH2 -7E-15 3E-20 -5.599 3.0896 562 19170 OK 71 19170 OK 783 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH2 -4.477 -5E-04 -5.493 2.6866 4576 19170 OK 533 19170 OK 4667.7 19170 OK 12 18.009 OK 29.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH2 -8.328 -0.001 -5.388 2.2836 8028.83 19170 OK -- -- OK 8104.5 19170 OK 12 18.009 OK 25.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH3 7E-15 1E-19 -3.42 -1.117 343.356 19170 OK 43.256 19170 OK 478.45 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH3 1.1549 -4E-04 -3.314 -0.373 1371.71 19170 OK 107.61 19170 OK 1151.3 19170 OK 12 18.009 OK 53.6 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH3 1.1566 -8E-04 -3.208 0.3709 1363.67 19170 OK 86.296 19170 OK 1103.7 19170 OK 12 18.009 OK 54.2 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH4 0 3E-20 -6.078 1.0215 610 19170 OK 77 19170 OK 850 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH4 -1.583 2.1409 -5.972 1.0215 7967 19170 OK 236 19170 OK 2036.5 19170 OK 12 18.009 OK 39.8 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH4 -3.167 3.7052 -5.866 1.0215 13722.8 19170 OK 396.98 19170 OK 684.97 19170 OK 12 18.009 OK 36.1 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH5 -7E-15 -7E-20 -13.98 4.3056 1404.09 19170 OK 176.89 19170 OK 1956.5 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH5 -6.393 -2E-04 -13.88 3.9429 7139.28 19170 OK 826.93 19170 OK 3642 19170 OK 12 18.009 OK 22.9 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH5 -12.22 -5E-04 -13.77 3.5802 12369.2 19170 OK 1430.4 19170 OK 12016 19170 OK 12 18.009 OK 20.0 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH6 6E-15 3E-20 -12.02 0.5196 1207 19170 OK 152 19170 OK 1682 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH6 -1.324 -9E-05 -11.92 1.1892 2387 19170 OK 283 19170 OK 2828.3 19170 OK 12 18.009 OK 24.9 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH6 -3.687 -2E-04 -11.81 1.8588 4499.59 19170 OK 521.97 19170 OK 4141.6 19170 OK 12 18.009 OK 28.2 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 0 TH7 -4E-16 -7E-20 -14.42 2.4444 1447.35 19170 OK 182.34 19170 OK 2016.8 19170 OK 12 18.009 OK 27.6 88 OK 27.6 72 OK
C1B C29 1.55 TH7 -3.789 1.9271 -14.31 2.4444 10192.4 19170 OK 565.19 19170 OK 4878 19170 OK 12 18.009 OK 25.7 119 OK 27.6 72 OK
C1B C29 3.1 TH7 -7.578 3.3352 -14.2 2.4444 17496.6 19170 OK 952.15 19170 OK 1867.6 19170 OK 12 18.009 OK 23.3 119 OK 27.6 72 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
THIẾT KẾ CỘT THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện cột: C1G Phần tử : C38
I.1 Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép…………………………………… fv = 129.8 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 380 (Mpa)
Môđun đàn hồi…………………………………………………………………… E= 2.1 105 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ……………………………………………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu…………………………………… ɣc= 0.9
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện cột vị trí đầu cột:...................................... h1 = 30.0 (cm)
Chiều cao tiết diện cột vị trí chân cột:..................................... h2= 30.0 (cm)
Chiều rộng bản cánh:....................................................... bf = 21.4 (cm)
Chiều dày bản cánh:.................................................... tf = 1.0 (cm)
Chiều dày bản bụng:....................................................... tw = 1.0 (cm)
Chiều rộng bản bụng tại vị trí3.1 (m)………………………………… hw = 28 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:....................................... hf = 29 (cm)
Chiều cao cột :...................................................................... H= 3.5 (m)
Chiều dài tính toán cột trong và ngoài mặt phẳng khung, khi xà ngang liên kết ngàm với cột:
lx =μ.μ1.H = 8.68 (m) μ = 2.5 μ1= 1.00 ly = 3.5 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:

A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
70.8 10831.6 1635.7 722.1 152.9 2958.5 12.4 4.8
Độ mảnh cột :
λx= lx / ix = 70.17 ; λy= ly / iy = 72.82 , λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.23 , λy.q.ư= λy (f/E)0,5 = 2.32
c. Nội lực tại vị trí : 3.1 có hi = 30.0
Cột thép Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
C1G C38 3.1 TH7 0.0 2.4 -23.9 0.0
II.2 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện cột :
σ = N/(An) + Mx .y/(Inx,+ My.x/(Iny) = 18892 ≤ [σ] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó: An = 70.8 (cm2): Diện tích tiết diện thực x= 10.7 (cm)
Inx = 10832 (cm4): Momen quán tính thực phương X y= 15 (cm)
Iny= 1636 (cm4): Momen quán tính thực phương Y
Kết luận : OK
II.3 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
2
σodt = N /(ϕe Ahd)= 432.2 ≤ [σbdt] = fɣc = 19170 (T/m )
Trong đó : ϕe = 0.780 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Ahd= 70.8 (cm2) Diệnt ích hữu dụng tiết diện
Kết luận : OK

b, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn ngoài mặt phẳng bản bụng
σodn = N /(cϕy A)= 5040 ≤ [σbdn] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó : c = 0.88 Hệ số ảnh hưởng mômen và tiết diện đến cột
ϕy = 0.76 Hệ số, xác định theo phụ lục D.8
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
c.1. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh cột tiết diện chữ I
bof / tf = 10.2 ≤ [bof / tf]=(0.36+0.10 λx.q.ư.)(E /f )0,5 = 18.32
Kết luận : OK
c.2. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng cột tiết diện chữ I
Vì : m= 1E-15 > ; λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.2348
0 ≥ 2
Ứng suất nén lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ= 3369 (T/m2) - Xác định hệ số :…………….............. β = -1E-16
Ứng suất kéo lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ1= 3369 (T/m2) - Điều 7.6.2.2, Xác định hệ số...... α = 2E-15
Ứng suất tiếp trung bình………………………………………… τ = 0 (T/m2) => 0.5 > α ≤ 1
Nhận xét: Điều kiện ổn đinh thổng thể cột quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
hw / tw = 28 ≤ [hw / tw ] = 92.567
Kết luận : OK
hw / tw = 28 ≤ 2.3*(E / f)0,5 = 72.218
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1G
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
C1G C38 0 TH1 5E-30 2E-19 -26.01 1E-15 3674 19170 OK 471 19170 OK 5495 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH1 -2E-15 0.0012 -25.95 1E-15 3673 19170 OK 470 19170 OK 5482.5 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH1 -3E-15 0.0024 -25.89 1E-15 3672.46 19170 OK 468.99 19170 OK 5469.7 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH2 2E-30 -3E-20 -10.15 9E-07 1434 19170 OK 183.93 19170 OK 2145.1 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH2 -1E-06 0.0004 -10.09 9E-07 1428.27 19170 OK 182.83 19170 OK 2132.3 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH2 -3E-06 0.0009 -10.03 9E-07 1422.54 19170 OK 181.73 19170 OK 2119.5 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH3 2E-30 -3E-20 -10.15 -7E-07 1434 19170 OK 184 19170 OK 2145 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH3 1E-06 0.0005 -10.09 -7E-07 1429 19170 OK 183 19170 OK 2132.7 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH3 2E-06 0.001 -10.03 -7E-07 1423.95 19170 OK 181.77 19170 OK 2119.9 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH4 2E-30 0 -9.653 1E-16 1363.46 19170 OK 174.88 19170 OK 2039.6 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH4 -2E-16 1.3173 -9.593 1E-16 9972.22 19170 OK 173.78 19170 OK 2026.8 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH4 -4E-16 2.6347 -9.532 1E-16 18581 19170 OK 172.68 19170 OK 2014 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH5 4E-30 2E-19 -24.43 8E-07 3450 19170 OK 443 19170 OK 5161 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH5 -1E-06 0.0012 -24.37 8E-07 3449 19170 OK 441 19170 OK 5148 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH5 -2E-06 0.0025 -24.3 8E-07 3448.96 19170 OK 440.31 19170 OK 5135.2 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH6 4E-30 2E-19 -24.43 -6E-07 3450.2 19170 OK 442.53 19170 OK 5161.1 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH6 9E-07 0.0013 -24.37 -6E-07 3450.22 19170 OK 441.43 19170 OK 5148.3 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH6 2E-06 0.0026 -24.31 -6E-07 3450.23 19170 OK 440.34 19170 OK 5135.5 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 0 TH7 4E-30 2E-19 -23.98 8E-16 3386 19170 OK 434 19170 OK 5066 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 1.55 TH7 -1E-15 1.1865 -23.92 8E-16 11139 19170 OK 433 19170 OK 5053 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
C1G C38 3.1 TH7 -3E-15 2.3729 -23.86 8E-16 18891.6 19170 OK 432.16 19170 OK 5040.2 19170 OK 10.2 18.321 OK 28.0 93 OK 28.0 72 OK
THIẾT KẾ CỘT THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện cột: C2B Phần tử : C29
I.1 Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép…………………………………… fv = 129.8 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 380 (Mpa)
Môđun đàn hồi…………………………………………………………………… E= 2.1 105 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ……………………………………………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu…………………………………… ɣc= 0.9
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện cột vị trí đầu cột:...................................... h1 = 30.0 (cm)
Chiều cao tiết diện cột vị trí chân cột:..................................... h2= 30.0 (cm)
Chiều rộng bản cánh:....................................................... bf = 30.0 (cm)
Chiều dày bản cánh:.................................................... tf = 1.2 (cm)
Chiều dày bản bụng:....................................................... tw = 1.0 (cm)
Chiều rộng bản bụng tại vị trí2.95 (m)……………………………… hw = 27.6 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:....................................... hf = 28.8 (cm)
Chiều cao cột :...................................................................... H= 3.6 (m)
Chiều dài tính toán cột trong và ngoài mặt phẳng khung, khi xà ngang liên kết ngàm với cột:
lx =μ.μ1.H = 8.884 (m) μ = 2.5 μ1= 1.00 ly = 3.6 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:

A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
99.6 16690.6 5402.3 1112.7 360.2 2879.4 12.9 7.4
Độ mảnh cột :
λx= lx / ix = 68.63 ; λy= ly / iy = 48.88 , λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.19 , λy.q.ư= λy (f/E)0,5 = 1.56
c. Nội lực tại vị trí : 3.0 có hi = 30.0
Cột thép Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
C2B C29 3.0 TH7 -0.7 0.0 -1.8 3.3
II.2 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện cột :
σ = N/(An) + Mx .y/(Inx,+ My.x/(Iny) = 904 ≤ [σ] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó: An = 99.6 (cm2): Diện tích tiết diện thực x= 15 (cm)
Inx = 16691 (cm4): Momen quán tính thực phương X y= 15 (cm)
Iny= 5402 (cm4): Momen quán tính thực phương Y
Kết luận : OK
II.3 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
2
σodt = N /(ϕe Ahd)= 84.5 ≤ [σbdt] = fɣc = 19170 (T/m )
Trong đó : ϕe = 0.219 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Ahd= 99.6 (cm2) Diệnt ích hữu dụng tiết diện
Kết luận : OK

b, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn ngoài mặt phẳng bản bụng
σodn = N /(cϕy A)= 604 ≤ [σbdn] = fɣc = 19170 (T/m2)
Trong đó : c = 0.35 Hệ số ảnh hưởng mômen và tiết diện đến cột
ϕy = 0.87 Hệ số, xác định theo phụ lục D.8
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
c.1. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh cột tiết diện chữ I
bof / tf = 12 ≤ [bof / tf]=(0.36+0.10 λx.q.ư.)(E /f )0,5 = 18.17
Kết luận : OK
c.2. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng cột tiết diện chữ I
Vì : m= 3.5349 > ; λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.1857
0 ≥ 2
Ứng suất nén lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ= 786 (T/m2) - Xác định hệ số :…………….............. β = 4.4315
Ứng suất kéo lớn nhất tại biên của bản bụng…………… σ1= -416 (T/m2) - Điều 7.6.2.2, Xác định hệ số...... α = 1.5296
Ứng suất tiếp trung bình………………………………………… τ = 1207 (T/m2) => 0.5 ≤ α > 1
Nhận xét: Điều kiện ổn đinh thổng thể cột quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
hw / tw = 33.176 ≤ [hw / tw ] = 119.32
Kết luận : OK
hw / tw = 27.6 ≤ 2.3*(E / f)0,5 = 72.218
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C2B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
C2B C28 0 TH1 -9.713 -0.01 -2.173 -3.561 8974 19170 OK -- -- OK 8980 19170 OK 12 18.167 OK 24.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH1 -4.46 -0.005 -2.072 -3.561 4230 19170 OK -- -- OK 4247.9 19170 OK 12 18.167 OK 29.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH1 0.7932 -4E-04 -1.972 -3.561 912.008 19170 OK 105.89 19170 OK 637.16 19170 OK 12 18.167 OK 32.1 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH2 -6.675 -0.018 1.724 1.1379 6223.55 19170 OK -- -- OK 6198.7 19170 OK 12 18.167 OK 31.0 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH2 -7.897 -0.01 1.8245 0.5184 7306.88 19170 OK -- -- OK 7308 19170 OK 12 18.167 OK 29.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH2 -8.205 -8E-04 1.9251 -0.101 7569 19170 OK -- -- OK 7596.2 19170 OK 12 18.167 OK 28.7 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH3 3.6257 -0.016 -0.458 -0.904 3348 19170 OK -- -- OK 3311 19170 OK 12 18.167 OK 41.9 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH3 4.6765 -0.008 -0.357 -0.521 4261 19170 OK -- -- OK 4244.1 19170 OK 12 18.167 OK 38.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH3 5.1615 -7E-04 -0.257 -0.137 4666.32 19170 OK -- -- OK 4668.4 19170 OK 12 18.167 OK 37.1 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH4 -3.63 -1.656 -0.855 -1.274 7946.42 19170 OK -- -- OK 3361.2 19170 OK 12 18.167 OK 39.8 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH4 -1.751 -0.58 -0.755 -1.274 3260.31 19170 OK -- -- OK 1661.2 19170 OK 12 18.167 OK 48.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH4 0.1274 -0.026 -0.654 -1.274 253.034 19170 OK 21.232 19170 OK 199.37 19170 OK 12 18.167 OK 53.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH5 -11.85 -0.022 0.28 -1.162 10735 19170 OK -- -- OK 10678 19170 OK 12 18.167 OK 24.4 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH5 -9.72 -0.011 0.3806 -1.72 8805 19170 OK -- -- OK 8779.4 19170 OK 12 18.167 OK 26.4 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH5 -6.772 -1E-03 0.4812 -2.277 6137.15 19170 OK -- -- OK 6141.8 19170 OK 12 18.167 OK 29.9 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH6 -2.574 -0.019 -1.683 -3 2536.36 19170 OK -- -- OK 2508.3 19170 OK 12 18.167 OK 33.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH6 1.5961 -0.01 -1.583 -2.655 1621.4 19170 OK 183.13 19170 OK 1445.2 19170 OK 12 18.167 OK 36.4 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH6 5.2573 -8E-04 -1.482 -2.31 4875.98 19170 OK -- -- OK 4896.3 19170 OK 12 18.167 OK 31.8 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 0 TH7 -9.104 -1.496 -2.041 -3.333 12541 19170 OK -- -- OK 8418 19170 OK 12 18.167 OK 25.0 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 1.475 TH7 -4.189 -0.525 -1.941 -3.333 5417 19170 OK -- -- OK 3989.1 19170 OK 12 18.167 OK 30.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C28 2.95 TH7 0.7266 -0.024 -1.84 -3.333 904.019 19170 OK 84.53 19170 OK 603.86 19170 OK 12 18.167 OK 33.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH1 9.7129 -0.01 -2.173 3.5614 8974.21 19170 OK -- -- OK 8980.4 19170 OK 12 18.167 OK 24.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH1 4.4598 -0.005 -2.072 3.5614 4230.26 19170 OK -- -- OK 4247.9 19170 OK 12 18.167 OK 29.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH1 -0.793 -4E-04 -1.972 3.5614 912.008 19170 OK 105.89 19170 OK 637.16 19170 OK 12 18.167 OK 32.1 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH2 -2.016 -0.015 -0.2 0.8826 1873 19170 OK -- -- OK 1835 19170 OK 12 18.167 OK 52.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH2 -3.035 -0.008 -0.1 0.4991 2759 19170 OK -- -- OK 2738.9 19170 OK 12 18.167 OK 47.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH2 -3.488 -6E-04 0.0009 0.1156 3136.74 19170 OK -- -- OK 3134.9 19170 OK 12 18.167 OK 45.4 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH3 8.1751 -0.018 1.9814 -1.302 7597.25 19170 OK -- -- OK 7576.3 19170 OK 12 18.167 OK 28.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH3 9.574 -0.01 2.082 -0.594 8840.05 19170 OK -- -- OK 8845.1 19170 OK 12 18.167 OK 26.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH3 9.9286 -8E-04 2.1825 0.1136 9144.32 19170 OK -- -- OK 9175.5 19170 OK 12 18.167 OK 26.1 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH4 3.63 -1.656 -0.855 1.2737 7946 19170 OK -- -- OK 3361 19170 OK 12 18.167 OK 39.8 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH4 1.7513 -0.58 -0.755 1.2737 3260 19170 OK -- -- OK 1661.2 19170 OK 12 18.167 OK 48.2 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH4 -0.127 -0.026 -0.654 1.2737 253.034 19170 OK 21.232 19170 OK 199.37 19170 OK 12 18.167 OK 53.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH5 4.0233 -0.019 -1.452 2.9806 3813.97 19170 OK -- -- OK 3783.8 19170 OK 12 18.167 OK 31.8 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH5 -0.119 -0.01 -1.351 2.6355 269.547 19170 OK 28.677 19170 OK 293.83 19170 OK 12 18.167 OK 24.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH5 -3.751 -8E-04 -1.251 2.2903 3499.18 19170 OK -- -- OK 3516 19170 OK 12 18.167 OK 34.8 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH6 13.195 -0.022 0.5117 1.0141 11971 19170 OK -- -- OK 11918 19170 OK 12 18.167 OK 23.1 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH6 11.229 -0.011 0.6123 1.6513 10185 19170 OK -- -- OK 10163 19170 OK 12 18.167 OK 24.7 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH6 8.3238 -1E-03 0.7129 2.2885 7554.94 19170 OK -- -- OK 7563.1 19170 OK 12 18.167 OK 27.5 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 0 TH7 9.1044 -1.496 -2.041 3.3326 12540.6 19170 OK -- -- OK 8418.4 19170 OK 12 18.167 OK 25.0 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 1.475 TH7 4.1889 -0.525 -1.941 3.3326 5416.85 19170 OK -- -- OK 3989.1 19170 OK 12 18.167 OK 30.3 119 OK 27.6 72 OK
C2B C29 2.95 TH7 -0.727 -0.024 -1.84 3.3326 904.019 19170 OK 84.53 19170 OK 603.86 19170 OK 12 18.167 OK 33.2 119 OK 27.6 72 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C2B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C2B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C2B
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng Ổn định cục bộ bản bụng
Mx My N V trong mặt phẳng ngoài mặt phẳng cánh
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
(T.m) (T.m) (T) (T) [bof/tf
Phần Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] σodt [σodt] σodn [σodn] bof/tf hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
Tử xét xét xét ] xét xét
THIẾT KẾ KÈO THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện kèo: K1 Phần tử : D8

I. Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép……………………………… fv = 130 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 380 (Mpa)
5
Môđun đàn hồi……………………………………………………………… E = 2.1 10 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ………………………………………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu……………………………… ɣc= 0.95
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện vị trí đầu kèo:..................................... h1 = 30 (cm)
Chiều cao tiết diện vị trí cuối kèo:..................................... h2 = 30 (cm)
Chiều rộng bản cánh:…………………………………………………… bf = 21.4 (cm)
Chiều dày bản cánh:……………………………………………………. tf = 0.6 (cm)
Chiều dày bản bụng:…………………………………….……………… tw = 0.6 (cm)
Chiều rộng bản bụng:………………………………………………… hw = 28.8 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:…………………………………… hf = 29.4 (cm)
Chiều dài đoạn kèo :……………………………………………………… Lx = 6.0 (m)
Chiều dài nhịp khung :…………………………………………………… L = 13.2 (m)
Khoảng cách 2 thanh chống xà gồ ( Giằng kèo ):…………… Lo = 1 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:
A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
43.0 6744.4 980.6 449.6 91.6 251.0 12.5 4.8

c. Nội lực tại vị trí : 6.8 có hi = 30.0 (cm)


Tên Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
K1 D8 6.8 TH7 -1.059 -0.002 -3.221 0.854
II.1 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện dầm :
σ= Mx.y / Inx + My x/ Iny = 2376 ≤ f.ɣc= 20235 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
x = 0,5bf = 10.7 (cm) y = 0,5h = 15 (cm)
Kết luận : OK
b. Kiểm tra điều kiện bền chịu cắt của tiết diện dầm :
τ = VS /( I tw )= 529.7 ≤ fv.ɣc= 12332 (T/m2)
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện bền khi đồng thời có cả ứng suất pháp và ứng suất tiếp :
σtd= [ σ2 + τ2]^0.5 = 2435 ≤ 1,15.f.ɣc= 23270 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
σ= 2376 (T/m2) τ= 530 (T/m2)
Kết luận : OK
II.2 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
σtt = M /(ϕb Wc ) = 2356 ≤ f.ɣc= 20235 (T/m2)
Trong đó :
ϕb = 1 Hệ số, xác định theo phụ lục E
3
Wc = 450 (cm ) Môđun chống uốn của tiết diện nguyên cho thớ biên của cánh chịu nén
Kết luận : OK
b, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
b.1, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh nén dầm chữ I
bof / tf = 17.33 > 0,5(E/ f )0,5 = 15.7
Kết luận : NOT
b.2, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng dầm chữ I
+ Do ứng suất tiếp : hw / tw = 48 ≤ 2,5( E / f )0,5 = 78.5
Kết luận : OK
+ Do ứng suất pháp : hw / tw = 48 ≤ 5,5( E / f )0,5 = 172.7
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA KÈO: K1

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T) [hw/t [hw/t Nhận
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
K1 D7 0 TH1 -1.327 -6E-05 -3.945 -0.983 2953 20235 OK 609.8 12332 OK 3015 23270 OK 2952 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH1 -0.391 0.008 -3.86 -0.663 956.2 20235 OK 410.9 12332 OK 1041 23270 OK 869.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH1 -0.391 0.008 -3.86 -0.663 956.2 20235 OK 410.9 12332 OK 1041 23270 OK 869.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH1 0.181 0.005 -3.776 -0.344 458.5 20235 OK 213.1 12332 OK 505.6 23270 OK 403.2 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH1 0.181 0.005 -3.776 -0.344 458.5 20235 OK 213.1 12332 OK 505.6 23270 OK 403.2 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH1 0.392 -8E-04 -3.692 -0.027 880 20235 OK 16.57 12332 OK 880.1 23270 OK 871.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH1 0.392 -8E-04 -3.692 -0.027 880 20235 OK 16.57 12332 OK 880.1 23270 OK 871.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH1 0.243 -0.006 -3.608 0.288 600.4 20235 OK 178.8 12332 OK 626.5 23270 OK 540 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH1 0.243 -0.006 -3.608 0.288 600.4 20235 OK 178.8 12332 OK 626.5 23270 OK 540 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH1 -0.264 -0.007 -3.525 0.602 666 20235 OK 373 12332 OK 763.4 23270 OK 586.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH1 -0.264 -0.007 -3.525 0.602 666 20235 OK 373 12332 OK 763.4 23270 OK 586.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH1 -1.126 1E-04 -3.442 0.913 2504 20235 OK 566.1 12332 OK 2568 23270 OK 2503 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH2 8.185 -1E-04 0.337 1.913 18205 20235 OK 1186 12332 OK 18243 23270 OK 18203 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH2 6.121 0.016 0.366 1.714 13793 20235 OK 1063 12332 OK 13834 23270 OK 13613 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH2 6.121 0.016 0.366 1.714 13793 20235 OK 1063 12332 OK 13834 23270 OK 13613 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH2 4.284 0.01 0.394 1.513 9637 20235 OK 938.5 12332 OK 9683 23270 OK 9529 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH2 4.284 0.01 0.394 1.513 9637 20235 OK 938.5 12332 OK 9683 23270 OK 9529 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH2 2.677 -0.001 0.422 1.311 5968 20235 OK 812.8 12332 OK 6023 23270 OK 5955 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH2 2.677 -0.001 0.422 1.311 5968 20235 OK 812.8 12332 OK 6023 23270 OK 5955 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH2 1.302 -0.012 0.449 1.106 3024 20235 OK 686 12332 OK 3101 23270 OK 2896 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH2 1.302 -0.012 0.449 1.106 3024 20235 OK 686 12332 OK 3101 23270 OK 2896 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH2 0.16 -0.015 0.476 0.9 521.5 20235 OK 558 12332 OK 763.7 23270 OK 356.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH2 0.16 -0.015 0.476 0.9 521.5 20235 OK 558 12332 OK 763.7 23270 OK 356.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH2 -0.745 2E-04 0.502 0.691 1660 20235 OK 428.8 12332 OK 1714 23270 OK 1657 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH3 -5.179 -1E-04 -0.158 -0.213 11520 20235 OK 132 12332 OK 11521 23270 OK 11519 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH3 -4.856 0.013 -0.129 -0.355 10944 20235 OK 220 12332 OK 10946 23270 OK 10801 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH3 -4.856 0.013 -0.129 -0.355 10944 20235 OK 220 12332 OK 10946 23270 OK 10801 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH3 -4.371 0.008 -0.101 -0.499 9810 20235 OK 309.2 12332 OK 9815 23270 OK 9721 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH3 -4.371 0.008 -0.101 -0.499 9810 20235 OK 309.2 12332 OK 9815 23270 OK 9721 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH3 -3.721 3E-04 -0.073 -0.644 8278 20235 OK 399.6 12332 OK 8288 23270 OK 8275 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH3 -3.721 3E-04 -0.073 -0.644 8278 20235 OK 399.6 12332 OK 8288 23270 OK 8275 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH3 -2.904 -0.012 -0.046 -0.792 6587 20235 OK 491.1 12332 OK 6605 23270 OK 6458 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH3 -2.904 -0.012 -0.046 -0.792 6587 20235 OK 491.1 12332 OK 6605 23270 OK 6458 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH3 -1.918 -0.016 -0.019 -0.941 4436 20235 OK 583.8 12332 OK 4474 23270 OK 4265 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH3 -1.918 -0.016 -0.019 -0.941 4436 20235 OK 583.8 12332 OK 4474 23270 OK 4265 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH3 -0.76 2E-04 0.007 -1.093 1693 20235 OK 677.7 12332 OK 1824 23270 OK 1691 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH4 -0.318 -0.001 -1.396 -0.296 721.3 20235 OK 183.5 12332 OK 744.3 23270 OK 708.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH4 -0.044 -0.011 -1.367 -0.187 222.6 20235 OK 116.2 12332 OK 251.1 23270 OK 97.26 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH4 -0.044 -0.011 -1.367 -0.187 222.6 20235 OK 116.2 12332 OK 251.1 23270 OK 97.26 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA KÈO: K1

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
K1 D7 2.276 TH4 0.109 -0.003 -1.339 -0.081 277.2 20235 OK 50.11 12332 OK 281.7 23270 OK 241.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH4 0.109 -0.003 -1.339 -0.081 277.2 20235 OK 50.11 12332 OK 281.7 23270 OK 241.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH4 0.141 -0.005 -1.311 0.024 370.2 20235 OK 14.8 12332 OK 370.5 23270 OK 313.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH4 0.141 -0.005 -1.311 0.024 370.2 20235 OK 14.8 12332 OK 370.5 23270 OK 313.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH4 0.055 -0.002 -1.284 0.127 148.3 20235 OK 78.53 12332 OK 167.8 23270 OK 122.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH4 0.055 -0.002 -1.284 0.127 148.3 20235 OK 78.53 12332 OK 167.8 23270 OK 122.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH4 -0.147 -0.004 -1.257 0.227 371.3 20235 OK 141.1 12332 OK 397.2 23270 OK 326 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH4 -0.147 -0.004 -1.257 0.227 371.3 20235 OK 141.1 12332 OK 397.2 23270 OK 326 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH4 -0.462 0.002 -1.231 0.326 1050 20235 OK 202.4 12332 OK 1069 23270 OK 1027 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH5 6.426 -1E-04 -2.13 1.073 14294 20235 OK 665.5 12332 OK 14310 23270 OK 14293 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH5 5.192 0.019 -2.051 1.096 11752 20235 OK 679.8 12332 OK 11772 23270 OK 11547 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH5 5.192 0.019 -2.051 1.096 11752 20235 OK 679.8 12332 OK 11772 23270 OK 11547 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH5 3.932 0.012 -1.972 1.117 8871 20235 OK 692.9 12332 OK 8898 23270 OK 8745 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH5 3.932 0.012 -1.972 1.117 8871 20235 OK 692.9 12332 OK 8898 23270 OK 8745 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH5 2.65 -0.002 -1.893 1.136 5910 20235 OK 704.8 12332 OK 5952 23270 OK 5893 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH5 2.65 -0.002 -1.893 1.136 5910 20235 OK 704.8 12332 OK 5952 23270 OK 5893 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH5 1.346 -0.013 -1.815 1.154 3139 20235 OK 715.5 12332 OK 3220 23270 OK 2994 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH5 1.346 -0.013 -1.815 1.154 3139 20235 OK 715.5 12332 OK 3220 23270 OK 2994 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH5 0.024 -0.017 -1.738 1.169 241.7 20235 OK 725 12332 OK 764.3 23270 OK 54.16 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH5 0.024 -0.017 -1.738 1.169 241.7 20235 OK 725 12332 OK 764.3 23270 OK 54.16 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH5 -1.314 2E-04 -1.661 1.183 2925 20235 OK 733.4 12332 OK 3016 23270 OK 2922 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH6 -5.601 -1E-04 -2.576 -0.84 12459 20235 OK 520.9 12332 OK 12470 23270 OK 12457 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH6 -4.688 0.016 -2.496 -0.766 10599 20235 OK 474.9 12332 OK 10609 23270 OK 10426 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH6 -4.688 0.016 -2.496 -0.766 10599 20235 OK 474.9 12332 OK 10609 23270 OK 10426 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH6 -3.858 0.01 -2.418 -0.693 8688 20235 OK 430 12332 OK 8699 23270 OK 8580 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH6 -3.858 0.01 -2.418 -0.693 8688 20235 OK 430 12332 OK 8699 23270 OK 8580 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH6 -3.109 -2E-04 -2.339 -0.623 6916 20235 OK 386.4 12332 OK 6927 23270 OK 6914 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH6 -3.109 -2E-04 -2.339 -0.623 6916 20235 OK 386.4 12332 OK 6927 23270 OK 6914 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH6 -2.439 -0.013 -2.261 -0.555 5570 20235 OK 343.9 12332 OK 5581 23270 OK 5424 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH6 -2.439 -0.013 -2.261 -0.555 5570 20235 OK 343.9 12332 OK 5581 23270 OK 5424 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH6 -1.846 -0.018 -2.184 -0.488 4299 20235 OK 302.6 12332 OK 4309 23270 OK 4105 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH6 -1.846 -0.018 -2.184 -0.488 4299 20235 OK 302.6 12332 OK 4309 23270 OK 4105 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH6 -1.328 2E-04 -2.107 -0.423 2955 20235 OK 262.5 12332 OK 2967 23270 OK 2953 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 0 TH7 -1.227 -0.001 -3.69 -0.915 2740 20235 OK 567.2 12332 OK 2798 23270 OK 2728 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH7 -0.356 -0.006 -3.611 -0.615 861.3 20235 OK 381.4 12332 OK 942 23270 OK 792.6 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 1.138 TH7 -0.356 -0.006 -3.611 -0.615 861.3 20235 OK 381.4 12332 OK 942 23270 OK 792.6 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH7 0.174 -3E-04 -3.532 -0.317 390.5 20235 OK 196.8 12332 OK 437.3 23270 OK 387 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 2.276 TH7 0.174 -3E-04 -3.532 -0.317 390.5 20235 OK 196.8 12332 OK 437.3 23270 OK 387 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 3.414 TH7 0.367 -0.005 -3.453 -0.022 871.7 20235 OK 13.44 12332 OK 871.8 23270 OK 815.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA KÈO: K1

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
K1 D7 3.414 TH7 0.367 -0.005 -3.453 -0.022 871.7 20235 OK 13.44 12332 OK 871.8 23270 OK 815.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH7 0.224 -0.005 -3.376 0.272 551.5 20235 OK 168.8 12332 OK 576.8 23270 OK 498.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 4.552 TH7 0.224 -0.005 -3.376 0.272 551.5 20235 OK 168.8 12332 OK 576.8 23270 OK 498.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH7 -0.252 -0.007 -3.298 0.564 640.5 20235 OK 349.8 12332 OK 729.8 23270 OK 560.4 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 5.69 TH7 -0.252 -0.007 -3.298 0.564 640.5 20235 OK 349.8 12332 OK 729.8 23270 OK 560.4 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D7 6.828 TH7 -1.059 0.002 -3.221 0.854 2376 20235 OK 529.7 12332 OK 2435 23270 OK 2356 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH1 -1.327 6E-05 -3.945 -0.983 2953 20235 OK 609.8 12332 OK 3015 23270 OK 2952 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH1 -0.391 -0.008 -3.86 -0.663 956.2 20235 OK 410.9 12332 OK 1041 23270 OK 869.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH1 -0.391 -0.008 -3.86 -0.663 956.2 20235 OK 410.9 12332 OK 1041 23270 OK 869.8 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH1 0.181 -0.005 -3.776 -0.344 458.5 20235 OK 213.1 12332 OK 505.6 23270 OK 403.2 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH1 0.181 -0.005 -3.776 -0.344 458.5 20235 OK 213.1 12332 OK 505.6 23270 OK 403.2 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH1 0.392 8E-04 -3.692 -0.027 880 20235 OK 16.57 12332 OK 880.1 23270 OK 871.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH1 0.392 8E-04 -3.692 -0.027 880 20235 OK 16.57 12332 OK 880.1 23270 OK 871.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH1 0.243 0.006 -3.608 0.288 600.4 20235 OK 178.8 12332 OK 626.5 23270 OK 540 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH1 0.243 0.006 -3.608 0.288 600.4 20235 OK 178.8 12332 OK 626.5 23270 OK 540 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH1 -0.264 0.007 -3.525 0.602 666 20235 OK 373 12332 OK 763.4 23270 OK 586.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH1 -0.264 0.007 -3.525 0.602 666 20235 OK 373 12332 OK 763.4 23270 OK 586.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH1 -1.126 -1E-04 -3.442 0.913 2504 20235 OK 566.1 12332 OK 2568 23270 OK 2503 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH2 -3.503 1E-04 -0.071 0.03 7791 20235 OK 18.87 12332 OK 7791 23270 OK 7790 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH2 -3.457 -0.012 -0.042 -0.111 7823 20235 OK 69.14 12332 OK 7823 23270 OK 7688 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH2 -3.457 -0.012 -0.042 -0.111 7823 20235 OK 69.14 12332 OK 7823 23270 OK 7688 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH2 -3.248 -0.008 -0.014 -0.255 7309 20235 OK 158.3 12332 OK 7310 23270 OK 7224 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH2 -3.248 -0.008 -0.014 -0.255 7309 20235 OK 158.3 12332 OK 7310 23270 OK 7224 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH2 -2.875 -5E-04 0.014 -0.401 6399 20235 OK 248.7 12332 OK 6404 23270 OK 6394 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH2 -2.875 -5E-04 0.014 -0.401 6399 20235 OK 248.7 12332 OK 6404 23270 OK 6394 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH2 -2.335 0.012 0.041 -0.549 5321 20235 OK 340.2 12332 OK 5331 23270 OK 5193 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH2 -2.335 0.012 0.041 -0.549 5321 20235 OK 340.2 12332 OK 5331 23270 OK 5193 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH2 -1.626 0.016 0.068 -0.698 3786 20235 OK 432.9 12332 OK 3811 23270 OK 3615 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH2 -1.626 0.016 0.068 -0.698 3786 20235 OK 432.9 12332 OK 3811 23270 OK 3615 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH2 -0.745 -2E-04 0.094 -0.85 1660 20235 OK 526.8 12332 OK 1741 23270 OK 1657 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH3 9.906 1E-04 0.383 2.167 22034 20235 NOT 1344 12332 OK 22074 23270 OK 22032 20235 NOT 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH3 7.553 -0.016 0.411 1.968 16972 20235 OK 1221 12332 OK 17016 23270 OK 16798 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH3 7.553 -0.016 0.411 1.968 16972 20235 OK 1221 12332 OK 17016 23270 OK 16798 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH3 5.427 -0.01 0.44 1.768 12176 20235 OK 1096 12332 OK 12225 23270 OK 12070 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH3 5.427 -0.01 0.44 1.768 12176 20235 OK 1096 12332 OK 12225 23270 OK 12070 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH3 3.531 9E-04 0.467 1.565 7862 20235 OK 970.5 12332 OK 7922 23270 OK 7852 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH3 3.531 9E-04 0.467 1.565 7862 20235 OK 970.5 12332 OK 7922 23270 OK 7852 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH3 1.866 0.012 0.495 1.36 4279 20235 OK 843.7 12332 OK 4361 23270 OK 4150 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH3 1.866 0.012 0.495 1.36 4279 20235 OK 843.7 12332 OK 4361 23270 OK 4150 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA KÈO: K1

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
K1 D8 5.69 TH3 0.435 0.015 0.521 1.154 1134 20235 OK 715.7 12332 OK 1341 23270 OK 967.1 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH3 0.435 0.015 0.521 1.154 1134 20235 OK 715.7 12332 OK 1341 23270 OK 967.1 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH3 -0.76 -2E-04 0.548 0.946 1693 20235 OK 586.5 12332 OK 1792 23270 OK 1691 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH4 -0.318 0.001 -1.396 -0.296 721.3 20235 OK 183.5 12332 OK 744.3 23270 OK 708.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH4 -0.044 0.011 -1.367 -0.187 222.6 20235 OK 116.2 12332 OK 251.1 23270 OK 97.26 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH4 -0.044 0.011 -1.367 -0.187 222.6 20235 OK 116.2 12332 OK 251.1 23270 OK 97.26 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH4 0.109 0.003 -1.339 -0.081 277.2 20235 OK 50.11 12332 OK 281.7 23270 OK 241.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH4 0.109 0.003 -1.339 -0.081 277.2 20235 OK 50.11 12332 OK 281.7 23270 OK 241.7 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH4 0.141 0.005 -1.311 0.024 370.2 20235 OK 14.8 12332 OK 370.5 23270 OK 313.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH4 0.141 0.005 -1.311 0.024 370.2 20235 OK 14.8 12332 OK 370.5 23270 OK 313.3 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH4 0.055 0.002 -1.284 0.127 148.3 20235 OK 78.53 12332 OK 167.8 23270 OK 122.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH4 0.055 0.002 -1.284 0.127 148.3 20235 OK 78.53 12332 OK 167.8 23270 OK 122.5 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH4 -0.147 0.004 -1.257 0.227 371.3 20235 OK 141.1 12332 OK 397.2 23270 OK 326 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH4 -0.147 0.004 -1.257 0.227 371.3 20235 OK 141.1 12332 OK 397.2 23270 OK 326 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH4 -0.462 -0.002 -1.231 0.326 1050 20235 OK 202.4 12332 OK 1069 23270 OK 1027 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH5 -4.092 1E-04 -2.498 -0.621 9103 20235 OK 385.1 12332 OK 9111 23270 OK 9101 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH5 -3.428 -0.015 -2.418 -0.547 7790 20235 OK 339.1 12332 OK 7797 23270 OK 7624 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH5 -3.428 -0.015 -2.418 -0.547 7790 20235 OK 339.1 12332 OK 7797 23270 OK 7624 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH5 -2.847 -0.01 -2.339 -0.474 6437 20235 OK 294.2 12332 OK 6443 23270 OK 6332 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH5 -2.847 -0.01 -2.339 -0.474 6437 20235 OK 294.2 12332 OK 6443 23270 OK 6332 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH5 -2.347 2E-05 -2.261 -0.404 5221 20235 OK 250.6 12332 OK 5227 23270 OK 5221 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH5 -2.347 2E-05 -2.261 -0.404 5221 20235 OK 250.6 12332 OK 5227 23270 OK 5221 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH5 -1.927 0.013 -2.183 -0.336 4430 20235 OK 208.1 12332 OK 4435 23270 OK 4285 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH5 -1.927 0.013 -2.183 -0.336 4430 20235 OK 208.1 12332 OK 4435 23270 OK 4285 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH5 -1.583 0.018 -2.106 -0.269 3714 20235 OK 166.8 12332 OK 3718 23270 OK 3521 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH5 -1.583 0.018 -2.106 -0.269 3714 20235 OK 166.8 12332 OK 3718 23270 OK 3521 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH5 -1.314 -2E-04 -2.029 -0.204 2925 20235 OK 126.7 12332 OK 2928 23270 OK 2922 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 0 TH6 7.976 1E-04 -2.089 1.302 17740 20235 OK 807.5 12332 OK 17758 23270 OK 17739 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH6 6.481 -0.018 -2.01 1.325 14614 20235 OK 821.8 12332 OK 14637 23270 OK 14413 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 1.138 TH6 6.481 -0.018 -2.01 1.325 14614 20235 OK 821.8 12332 OK 14637 23270 OK 14413 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH6 4.961 -0.011 -1.931 1.346 11156 20235 OK 834.8 12332 OK 11187 23270 OK 11033 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 2.276 TH6 4.961 -0.011 -1.931 1.346 11156 20235 OK 834.8 12332 OK 11187 23270 OK 11033 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH6 3.417 0.001 -1.853 1.365 7614 20235 OK 846.7 12332 OK 7661 23270 OK 7601 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 3.414 TH6 3.417 0.001 -1.853 1.365 7614 20235 OK 846.7 12332 OK 7661 23270 OK 7601 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH6 1.854 0.013 -1.775 1.383 4269 20235 OK 857.5 12332 OK 4354 23270 OK 4123 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 4.552 TH6 1.854 0.013 -1.775 1.383 4269 20235 OK 857.5 12332 OK 4354 23270 OK 4123 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH6 0.271 0.017 -1.697 1.398 793.2 20235 OK 867 12332 OK 1175 23270 OK 603.4 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 5.69 TH6 0.271 0.017 -1.697 1.398 793.2 20235 OK 867 12332 OK 1175 23270 OK 603.4 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
K1 D8 6.828 TH6 -1.328 -2E-04 -1.62 1.412 2955 20235 OK 875.4 12332 OK 3082 23270 OK 2953 20235 OK 17.33 15.6996 NOT 48 78.5 OK 48 172.7 OK
THIẾT KẾ DẦM THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện kèo: DC Phần tử : B149

I. Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép……………………………… fv = 130 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 380 (Mpa)
5
Môđun đàn hồi……………………………………………………………… E = 2.1 10 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ………………………………………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu……………………………… ɣc= 0.95
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện vị trí đầu dầm:.................................... h1 = 40 (cm)
Chiều cao tiết diện vị trí cuối dầm:.................................... h2 = 40 (cm)
Chiều rộng bản cánh:…………………………………………………… bf = 21.4 (cm)
Chiều dày bản cánh:……………………………………………………. tf = 1 (cm)
Chiều dày bản bụng:…………………………………….……………… tw = 0.8 (cm)
Chiều rộng bản bụng:………………………………………………… hw = 38 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:…………………………………… hf = 39 (cm)
Chiều dài đoạn dầm :…………………………………………………… Lx = 10.0 (m)
Chiều dài nhịp dầm :……………………………………………………… L = 37.5 (m)
Khoảng cách 2 vị trí giằng dầm ngoài mặt phẳng:…………… Lo = 2.4 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:
A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
73.2 19936.4 1635.0 996.8 152.8 561.7 16.5 4.7

c. Nội lực tại vị trí : 2.0 có hi = 40.0 (cm)


Tên Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
DC B149 2.0 BAO MIN -16.949 0.000 -0.261 4.634
II.1 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện dầm :
σ= Mx.y / Inx + My x/ Iny = 17005 ≤ f.ɣc= 20235 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
x = 0,5bf = 10.7 (cm) y = 0,5h = 20 (cm)
Kết luận : OK
b. Kiểm tra điều kiện bền chịu cắt của tiết diện dầm :
τ = VS /( I tw )= 1631.9 ≤ fv.ɣc= 12332 (T/m2)
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện bền khi đồng thời có cả ứng suất pháp và ứng suất tiếp :
σtd= [ σ2 + τ2]^0.5 = 17083 ≤ 1,15.f.ɣc= 23270 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
σ= 17005 (T/m2) τ= 1632 (T/m2)
Kết luận : OK
II.2 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
σtt = M /(ϕb Wc ) = 17003 ≤ f.ɣc= 20235 (T/m2)
Trong đó :
ϕb = 1 Hệ số, xác định theo phụ lục E
3
Wc = 997 (cm ) Môđun chống uốn của tiết diện nguyên cho thớ biên của cánh chịu nén
Kết luận : OK
b, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
b.1, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh nén dầm chữ I
bof / tf = 10.2 ≤ 0,5(E/ f )0,5 = 15.7
Kết luận : OK
b.2, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng dầm chữ I
+ Do ứng suất tiếp : hw / tw = 47.5 ≤ 2,5( E / f )0,5 = 78.5
Kết luận : OK
+ Do ứng suất pháp : hw / tw = 47.5 ≤ 5,5( E / f )0,5 = 172.7
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
[hw/t [hw/t Nhận
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B144 0.15 TT -6.494 -2E-05 0.034 -4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6716 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TT -4.715 -1E-05 0.034 -4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TT -3.176 -9E-06 0.034 -3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TT -1.877 -4E-06 0.034 -2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TT -0.818 7E-07 0.034 -2.289 820.8 20235 OK 806 12332 OK 1150 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TT 7E-06 5E-06 0.034 -1.702 0.042 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 HT -10.45 -2E-05 0.096 -7.56 10488 20235 OK 2662 12332 OK 10821 23270 OK 10488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 HT -7.557 -2E-05 0.096 -6.576 7581 20235 OK 2316 12332 OK 7927 23270 OK 7581 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 HT -5.063 -1E-05 0.096 -5.592 5079 20235 OK 1969 12332 OK 5447 23270 OK 5079 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 HT -2.972 -4E-06 0.096 -4.608 2981 20235 OK 1623 12332 OK 3394 23270 OK 2981 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 HT -1.284 2E-06 0.096 -3.624 1288 20235 OK 1276 12332 OK 1813 23270 OK 1288 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 HT 7E-06 8E-06 0.096 -2.64 0.06 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 GXT 4E-05 3E-06 -0.285 4E-08 0.056 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.056 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 GXT 4E-05 -7E-06 -0.285 4E-08 0.084 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.084 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 GXT 4E-05 -2E-05 -0.285 4E-08 0.15 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.15 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 GXT 4E-05 -3E-05 -0.285 4E-08 0.215 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.215 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 GXT 4E-05 -4E-05 -0.285 4E-08 0.28 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.28 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 GXT 4E-05 -5E-05 -0.285 4E-08 0.345 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.345 23270 OK 0.038 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 GXP 6E-06 -2E-05 -0.274 -5E-08 0.149 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.149 23270 OK 0.006 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 GXP 6E-06 -1E-05 -0.274 -5E-08 0.103 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.103 23270 OK 0.006 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 GXP 6E-06 -8E-06 -0.274 -5E-08 0.056 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.056 23270 OK 0.006 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 GXP 6E-06 -5E-07 -0.274 -5E-08 0.009 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.009 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 GXP 7E-06 7E-06 -0.274 -5E-08 0.05 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.05 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 GXP 7E-06 1E-05 -0.274 -5E-08 0.097 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.097 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 GY 2E-05 -3E-04 -0.004 -2E-12 1.72 20235 OK 8E-10 12332 OK 1.72 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 GY 2E-05 -2E-04 -0.004 -2E-12 1.218 20235 OK 8E-10 12332 OK 1.218 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 GY 2E-05 -1E-04 -0.004 -2E-12 0.716 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.716 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 GY 2E-05 -3E-05 -0.004 -2E-12 0.214 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.214 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 GY 2E-05 5E-05 -0.004 -2E-12 0.32 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.32 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 GY 2E-05 1E-04 -0.004 -2E-12 0.822 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.822 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH1 -16.95 -4E-05 0.13 -12.19 17004 20235 OK 4294 12332 OK 17538 23270 OK 17003 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH1 -12.27 -3E-05 0.13 -10.62 12311 20235 OK 3741 12332 OK 12867 23270 OK 12311 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH1 -8.238 -2E-05 0.13 -9.053 8265 20235 OK 3188 12332 OK 8858 23270 OK 8264 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH1 -4.848 -8E-06 0.13 -7.483 4864 20235 OK 2635 12332 OK 5532 23270 OK 4864 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH1 -2.102 3E-06 0.13 -5.913 2109 20235 OK 2082 12332 OK 2964 23270 OK 2109 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH1 1E-05 1E-05 0.13 -4.342 0.102 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 0.013 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH2 -6.494 -2E-05 -0.251 -4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6716 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH2 -4.715 -2E-05 -0.251 -4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH2 -3.175 -3E-05 -0.251 -3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B144 1.38 TH2 -1.877 -3E-05 -0.251 -2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH2 -0.818 -4E-05 -0.251 -2.289 820.9 20235 OK 806 12332 OK 1150 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH2 4E-05 -4E-05 -0.251 -1.702 0.316 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.044 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH3 -6.494 -4E-05 -0.24 -4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6717 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH3 -4.715 -3E-05 -0.24 -4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH3 -3.175 -2E-05 -0.24 -3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH3 -1.877 -4E-06 -0.24 -2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH3 -0.818 7E-06 -0.24 -2.289 820.8 20235 OK 806 12332 OK 1150 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH3 1E-05 2E-05 -0.24 -1.702 0.139 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.013 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH4 -6.494 -3E-04 0.03 -4.634 6517 20235 OK 1632 12332 OK 6718 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH4 -4.715 -2E-04 0.03 -4.047 4731 20235 OK 1425 12332 OK 4941 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH4 -3.175 -1E-04 0.03 -3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3412 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH4 -1.877 -3E-05 0.03 -2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH4 -0.818 5E-05 0.03 -2.289 821 20235 OK 806 12332 OK 1151 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH4 2E-05 1E-04 0.03 -1.702 0.864 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.022 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH5 -15.9 -3E-05 -0.136 -11.44 15955 20235 OK 4028 12332 OK 16455 23270 OK 15954 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH5 -11.52 -3E-05 -0.136 -9.966 11553 20235 OK 3510 12332 OK 12074 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH5 -7.732 -3E-05 -0.136 -8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8314 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH5 -4.551 -3E-05 -0.136 -7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5193 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH5 -1.974 -3E-05 -0.136 -5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2783 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH5 5E-05 -3E-05 -0.136 -4.078 0.24 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.047 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH6 -15.9 -6E-05 -0.126 -11.44 15955 20235 OK 4028 12332 OK 16456 23270 OK 15955 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH6 -11.52 -4E-05 -0.126 -9.966 11553 20235 OK 3510 12332 OK 12074 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH6 -7.732 -2E-05 -0.126 -8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8314 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH6 -4.551 -8E-06 -0.126 -7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5192 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH6 -1.974 9E-06 -0.126 -5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2782 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH6 2E-05 3E-05 -0.126 -4.078 0.183 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.019 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 TH7 -15.9 -3E-04 0.117 -11.44 15956 20235 OK 4028 12332 OK 16457 23270 OK 15955 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 TH7 -11.52 -2E-04 0.117 -9.966 11554 20235 OK 3510 12332 OK 12075 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 TH7 -7.732 -1E-04 0.117 -8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8314 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 TH7 -4.551 -3E-05 0.117 -7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5193 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 TH7 -1.974 4E-05 0.117 -5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2783 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 TH7 3E-05 1E-04 0.117 -4.078 0.837 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.027 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.15 BAO MAX -6.494 -2E-05 0.13 -4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6716 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 BAO MAX -4.715 -2E-05 0.13 -4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 BAO MAX -3.175 -2E-05 0.13 -3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 BAO MAX -1.877 -4E-06 0.13 -2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 BAO MAX -0.818 5E-05 0.13 -2.289 821 20235 OK 806 12332 OK 1151 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 BAO MAX 5E-05 1E-04 0.13 -1.702 0.889 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.047 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B144 0.15 BAO MIN -16.95 -3E-04 -0.251 -12.19 17005 20235 OK 4294 12332 OK 17539 23270 OK 17003 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.56 BAO MIN -12.27 -2E-04 -0.251 -10.62 12312 20235 OK 3741 12332 OK 12868 23270 OK 12311 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 0.97 BAO MIN -8.238 -1E-04 -0.251 -9.053 8265 20235 OK 3188 12332 OK 8859 23270 OK 8264 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.38 BAO MIN -4.848 -3E-05 -0.251 -7.483 4864 20235 OK 2635 12332 OK 5532 23270 OK 4864 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 1.79 BAO MIN -2.102 -4E-05 -0.251 -5.913 2109 20235 OK 2082 12332 OK 2964 23270 OK 2109 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B144 2.2 BAO MIN 1E-05 -4E-05 -0.251 -4.342 0.285 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 0.013 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TT 0 0 0.03 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TT 0.554 0 0.03 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TT 0.83 0 0.03 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TT 0.83 0 0.03 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TT 0.554 0 0.03 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TT -6E-17 0 0.03 1.573 6E-14 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 6E-14 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 HT 0 0 0.092 -2.64 0 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 HT 0.929 0 0.092 -1.584 932.2 20235 OK 557.9 12332 OK 1086 23270 OK 932.2 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 HT 1.394 0 0.092 -0.528 1398 20235 OK 186 12332 OK 1411 23270 OK 1398 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 HT 1.394 0 0.092 0.528 1398 20235 OK 186 12332 OK 1411 23270 OK 1398 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 HT 0.929 0 0.092 1.584 932.2 20235 OK 557.9 12332 OK 1086 23270 OK 932.2 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 HT 7E-16 0 0.092 2.64 7E-13 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 7E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 GXT 0 0 -0.294 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 GXP 0 0 -0.279 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH1 0 0 0.122 -4.213 0 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH1 1.483 0 0.122 -2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH1 2.224 0 0.122 -0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B145 1.32 TH1 2.224 0 0.122 0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH1 1.483 0 0.122 2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH1 7E-16 0 0.122 4.213 7E-13 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 7E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH2 0 0 -0.264 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH2 0.554 0 -0.264 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH2 0.83 0 -0.264 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH2 0.83 0 -0.264 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH2 0.554 0 -0.264 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH2 -6E-17 0 -0.264 1.573 6E-14 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 6E-14 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH3 0 0 -0.248 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH3 0.554 0 -0.248 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH3 0.83 0 -0.248 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH3 0.83 0 -0.248 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH3 0.554 0 -0.248 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH3 -6E-17 0 -0.248 1.573 6E-14 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 6E-14 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH4 0 0 0.046 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH4 0.554 0 0.046 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH4 0.83 0 0.046 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH4 0.83 0 0.046 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH4 0.554 0 0.046 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH4 -6E-17 0 0.046 1.573 6E-14 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 6E-14 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH5 0 0 -0.152 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH5 1.39 0 -0.152 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH5 2.085 0 -0.152 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH5 2.085 0 -0.152 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH5 1.39 0 -0.152 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH5 6E-16 0 -0.152 3.949 6E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 6E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH6 0 0 -0.138 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH6 1.39 0 -0.138 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH6 2.085 0 -0.138 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH6 2.085 0 -0.138 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH6 1.39 0 -0.138 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH6 6E-16 0 -0.138 3.949 6E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 6E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 TH7 0 0 0.127 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 TH7 1.39 0 0.127 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 TH7 2.085 0 0.127 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 TH7 2.085 0 0.127 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 TH7 1.39 0 0.127 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 TH7 6E-16 0 0.127 3.949 6E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 6E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B145 0 BAO MAX 0 0 0.127 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 BAO MAX 1.483 0 0.127 -0.944 1488 20235 OK 332.4 12332 OK 1524 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 BAO MAX 2.224 0 0.127 -0.315 2231 20235 OK 110.8 12332 OK 2234 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 BAO MAX 2.224 0 0.127 0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 BAO MAX 1.483 0 0.127 2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 BAO MAX 7E-16 0 0.127 4.213 7E-13 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 7E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0 BAO MIN 0 0 -0.264 -4.213 0 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.44 BAO MIN 0.554 0 -0.264 -2.528 555.4 20235 OK 890.2 12332 OK 1049 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 0.88 BAO MIN 0.83 0 -0.264 -0.843 833.1 20235 OK 296.7 12332 OK 884.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.32 BAO MIN 0.83 0 -0.264 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 1.76 BAO MIN 0.554 0 -0.264 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B145 2.2 BAO MIN -6E-17 0 -0.264 1.573 6E-14 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 6E-14 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TT 8E-09 8E-06 0.029 1.702 0.052 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 8E-06 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TT -0.841 7E-06 0.029 2.303 843.8 20235 OK 811 12332 OK 1170 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TT -1.934 7E-06 0.029 2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TT -3.28 6E-06 0.029 3.504 3290 20235 OK 1234 12332 OK 3514 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TT -4.878 6E-06 0.029 4.105 4893 20235 OK 1446 12332 OK 5102 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TT -6.728 5E-06 0.029 4.705 6749 20235 OK 1657 12332 OK 6950 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 HT 1E-08 1E-05 0.09 2.64 0.071 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 1E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 HT -1.32 1E-05 0.09 3.648 1325 20235 OK 1285 12332 OK 1845 23270 OK 1325 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 HT -3.064 9E-06 0.09 4.656 3074 20235 OK 1640 12332 OK 3484 23270 OK 3074 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 HT -5.232 8E-06 0.09 5.664 5248 20235 OK 1995 12332 OK 5615 23270 OK 5248 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 HT -7.822 7E-06 0.09 6.672 7847 20235 OK 2350 12332 OK 8191 23270 OK 7847 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 HT -10.84 6E-06 0.09 7.68 10871 20235 OK 2705 12332 OK 11202 23270 OK 10871 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 GXT -7E-07 2E-04 -0.286 4E-08 1.602 20235 OK 1E-05 12332 OK 1.602 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 GXT -7E-07 2E-04 -0.286 4E-08 1.062 20235 OK 1E-05 12332 OK 1.062 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 GXT -8E-07 8E-05 -0.286 4E-08 0.521 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.521 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 GXT -8E-07 -3E-06 -0.286 4E-08 0.022 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.022 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 GXT -8E-07 -9E-05 -0.286 4E-08 0.563 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.563 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 GXT -8E-07 -2E-04 -0.286 4E-08 1.104 20235 OK 1E-05 12332 OK 1.104 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 GXP 6E-07 -1E-05 -0.283 -5E-08 0.087 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.087 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 GXP 6E-07 -5E-06 -0.283 -5E-08 0.034 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.034 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 GXP 6E-07 3E-06 -0.283 -5E-08 0.02 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.02 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 GXP 6E-07 1E-05 -0.283 -5E-08 0.073 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.073 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 GXP 6E-07 2E-05 -0.283 -5E-08 0.126 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.126 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 GXP 7E-07 3E-05 -0.283 -5E-08 0.178 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.178 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 GY 3E-11 -5E-04 0.011 -4E-11 3.139 20235 OK 1E-08 12332 OK 3.139 23270 OK 3E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 GY 4E-11 -3E-04 0.011 -4E-11 1.787 20235 OK 1E-08 12332 OK 1.787 23270 OK 4E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 GY 6E-11 -7E-05 0.011 -4E-11 0.436 20235 OK 1E-08 12332 OK 0.436 23270 OK 6E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B146 1.26 GY 8E-11 1E-04 0.011 -4E-11 0.915 20235 OK 1E-08 12332 OK 0.915 23270 OK 8E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 GY 9E-11 3E-04 0.011 -4E-11 2.266 20235 OK 1E-08 12332 OK 2.266 23270 OK 9E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 GY 1E-10 6E-04 0.011 -4E-11 3.618 20235 OK 1E-08 12332 OK 3.618 23270 OK 1E-07 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH1 2E-08 2E-05 0.119 4.342 0.123 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 2E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH1 -2.162 2E-05 0.119 5.951 2169 20235 OK 2096 12332 OK 3016 23270 OK 2168 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH1 -4.999 2E-05 0.119 7.559 5015 20235 OK 2662 12332 OK 5678 23270 OK 5015 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH1 -8.512 1E-05 0.119 9.168 8539 20235 OK 3229 12332 OK 9129 23270 OK 8539 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH1 -12.7 1E-05 0.119 10.78 12740 20235 OK 3795 12332 OK 13294 23270 OK 12740 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH1 -17.56 1E-05 0.119 12.39 17620 20235 OK 4362 12332 OK 18152 23270 OK 17620 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH2 -7E-07 3E-04 -0.258 1.702 1.654 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH2 -0.841 2E-04 -0.258 2.303 844.9 20235 OK 811 12332 OK 1171 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH2 -1.934 9E-05 -0.258 2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH2 -3.28 3E-06 -0.258 3.504 3290 20235 OK 1234 12332 OK 3514 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH2 -4.878 -8E-05 -0.258 4.105 4894 20235 OK 1446 12332 OK 5103 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH2 -6.728 -2E-04 -0.258 4.705 6750 20235 OK 1657 12332 OK 6951 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH3 6E-07 -5E-06 -0.254 1.702 0.035 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH3 -0.841 2E-06 -0.254 2.303 843.8 20235 OK 811 12332 OK 1170 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH3 -1.934 1E-05 -0.254 2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH3 -3.28 2E-05 -0.254 3.504 3291 20235 OK 1234 12332 OK 3514 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH3 -4.878 2E-05 -0.254 4.105 4893 20235 OK 1446 12332 OK 5103 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH3 -6.728 3E-05 -0.254 4.705 6749 20235 OK 1657 12332 OK 6950 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH4 8E-09 -5E-04 0.039 1.702 3.087 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 8E-06 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH4 -0.841 -3E-04 0.039 2.303 845.5 20235 OK 811 12332 OK 1172 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH4 -1.934 -6E-05 0.039 2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH4 -3.28 1E-04 0.039 3.504 3291 20235 OK 1234 12332 OK 3515 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH4 -4.878 4E-04 0.039 4.105 4896 20235 OK 1446 12332 OK 5105 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH4 -6.728 6E-04 0.039 4.705 6753 20235 OK 1657 12332 OK 6953 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH5 -6E-07 2E-04 -0.148 4.078 1.558 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH5 -2.03 2E-04 -0.148 5.586 2037 20235 OK 1967 12332 OK 2832 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH5 -4.692 9E-05 -0.148 7.094 4708 20235 OK 2498 12332 OK 5330 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH5 -7.988 1E-05 -0.148 8.602 8014 20235 OK 3029 12332 OK 8567 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH5 -11.92 -7E-05 -0.148 10.11 11956 20235 OK 3560 12332 OK 12475 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH5 -16.48 -1E-04 -0.148 11.62 16534 20235 OK 4091 12332 OK 17032 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 TH6 5E-07 6E-06 -0.145 4.078 0.039 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 5E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH6 -2.03 1E-05 -0.145 5.586 2036 20235 OK 1967 12332 OK 2831 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH6 -4.692 2E-05 -0.145 7.094 4707 20235 OK 2498 12332 OK 5329 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH6 -7.988 2E-05 -0.145 8.602 8014 20235 OK 3029 12332 OK 8567 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH6 -11.92 3E-05 -0.145 10.11 11956 20235 OK 3560 12332 OK 12475 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH6 -16.48 4E-05 -0.145 11.62 16533 20235 OK 4091 12332 OK 17032 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B146 0 TH7 2E-08 -4E-04 0.119 4.078 2.709 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 2E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 TH7 -2.03 -2E-04 0.119 5.586 2038 20235 OK 1967 12332 OK 2832 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 TH7 -4.692 -5E-05 0.119 7.094 4708 20235 OK 2498 12332 OK 5329 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 TH7 -7.988 1E-04 0.119 8.602 8015 20235 OK 3029 12332 OK 8568 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 TH7 -11.92 3E-04 0.119 10.11 11958 20235 OK 3560 12332 OK 12477 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 TH7 -16.48 5E-04 0.119 11.62 16536 20235 OK 4091 12332 OK 17035 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 BAO MAX 6E-07 3E-04 0.119 4.342 1.654 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 BAO MAX -0.841 2E-04 0.119 5.951 844.9 20235 OK 2096 12332 OK 2260 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 BAO MAX -1.934 9E-05 0.119 7.559 1941 20235 OK 2662 12332 OK 3295 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 BAO MAX -3.28 1E-04 0.119 9.168 3291 20235 OK 3229 12332 OK 4611 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 BAO MAX -4.878 4E-04 0.119 10.78 4896 20235 OK 3795 12332 OK 6194 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 BAO MAX -6.728 6E-04 0.119 12.39 6753 20235 OK 4362 12332 OK 8039 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0 BAO MIN -7E-07 -5E-04 -0.258 1.702 3.088 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.42 BAO MIN -2.162 -3E-04 -0.258 2.303 2170 20235 OK 811 12332 OK 2317 23270 OK 2168 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 0.84 BAO MIN -4.999 -6E-05 -0.258 2.903 5015 20235 OK 1023 12332 OK 5118 23270 OK 5015 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.26 BAO MIN -8.512 3E-06 -0.258 3.504 8539 20235 OK 1234 12332 OK 8627 23270 OK 8539 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 1.68 BAO MIN -12.7 -8E-05 -0.258 4.105 12741 20235 OK 1446 12332 OK 12823 23270 OK 12740 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B146 2.1 BAO MIN -17.56 -2E-04 -0.258 4.705 17621 20235 OK 1657 12332 OK 17699 23270 OK 17620 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TT -6.728 5E-06 0.029 -4.705 6749 20235 OK 1657 12332 OK 6950 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TT -4.878 6E-06 0.029 -4.105 4893 20235 OK 1446 12332 OK 5102 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TT -3.28 6E-06 0.029 -3.504 3290 20235 OK 1234 12332 OK 3514 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TT -1.934 7E-06 0.029 -2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TT -0.841 7E-06 0.029 -2.303 843.8 20235 OK 811 12332 OK 1170 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TT 8E-09 8E-06 0.029 -1.702 0.052 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 8E-06 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 HT -10.84 6E-06 0.09 -7.68 10871 20235 OK 2705 12332 OK 11202 23270 OK 10871 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 HT -7.822 7E-06 0.09 -6.672 7847 20235 OK 2350 12332 OK 8191 23270 OK 7847 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 HT -5.232 8E-06 0.09 -5.664 5248 20235 OK 1995 12332 OK 5615 23270 OK 5248 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 HT -3.064 9E-06 0.09 -4.656 3074 20235 OK 1640 12332 OK 3484 23270 OK 3074 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 HT -1.32 1E-05 0.09 -3.648 1325 20235 OK 1285 12332 OK 1845 23270 OK 1325 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 HT 1E-08 1E-05 0.09 -2.64 0.071 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 1E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 GXT 8E-07 2E-04 -0.268 4E-08 1.328 20235 OK 1E-05 12332 OK 1.328 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 GXT 8E-07 1E-04 -0.268 4E-08 0.784 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.784 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 GXT 8E-07 4E-05 -0.268 4E-08 0.24 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.24 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 GXT 8E-07 -5E-05 -0.268 4E-08 0.306 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.306 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 GXT 7E-07 -1E-04 -0.268 4E-08 0.85 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.85 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 GXT 7E-07 -2E-04 -0.268 4E-08 1.394 20235 OK 1E-05 12332 OK 1.394 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 GXP -7E-07 -2E-05 -0.287 -5E-08 0.128 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.128 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 GXP -6E-07 -1E-05 -0.287 -5E-08 0.069 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.069 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 GXP -6E-07 -1E-06 -0.287 -5E-08 0.009 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.009 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B147 1.36 GXP -6E-07 8E-06 -0.287 -5E-08 0.051 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.051 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 GXP -6E-07 2E-05 -0.287 -5E-08 0.111 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.111 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 GXP -6E-07 3E-05 -0.287 -5E-08 0.17 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.17 23270 OK 6E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 GY 1E-10 6E-04 0.011 4E-11 3.618 20235 OK 1E-08 12332 OK 3.618 23270 OK 1E-07 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 GY 9E-11 3E-04 0.011 4E-11 2.266 20235 OK 1E-08 12332 OK 2.266 23270 OK 9E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 GY 8E-11 1E-04 0.011 4E-11 0.915 20235 OK 1E-08 12332 OK 0.915 23270 OK 8E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 GY 6E-11 -7E-05 0.011 4E-11 0.436 20235 OK 1E-08 12332 OK 0.436 23270 OK 6E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 GY 4E-11 -3E-04 0.011 4E-11 1.787 20235 OK 1E-08 12332 OK 1.787 23270 OK 4E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 GY 3E-11 -5E-04 0.011 4E-11 3.139 20235 OK 1E-08 12332 OK 3.139 23270 OK 3E-08 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH1 -17.56 1E-05 0.119 -12.39 17620 20235 OK 4362 12332 OK 18152 23270 OK 17620 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH1 -12.7 1E-05 0.119 -10.78 12740 20235 OK 3795 12332 OK 13294 23270 OK 12740 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH1 -8.512 1E-05 0.119 -9.168 8539 20235 OK 3229 12332 OK 9129 23270 OK 8539 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH1 -4.999 2E-05 0.119 -7.559 5015 20235 OK 2662 12332 OK 5678 23270 OK 5015 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH1 -2.162 2E-05 0.119 -5.951 2169 20235 OK 2096 12332 OK 3016 23270 OK 2168 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH1 2E-08 2E-05 0.119 -4.342 0.123 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 2E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH2 -6.728 2E-04 -0.24 -4.705 6751 20235 OK 1657 12332 OK 6951 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH2 -4.878 1E-04 -0.24 -4.105 4894 20235 OK 1446 12332 OK 5103 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH2 -3.28 4E-05 -0.24 -3.504 3291 20235 OK 1234 12332 OK 3515 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH2 -1.934 -4E-05 -0.24 -2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH2 -0.841 -1E-04 -0.24 -2.303 844.6 20235 OK 811 12332 OK 1171 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH2 7E-07 -2E-04 -0.24 -1.702 1.342 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH3 -6.728 -1E-05 -0.258 -4.705 6749 20235 OK 1657 12332 OK 6950 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH3 -4.878 -5E-06 -0.258 -4.105 4893 20235 OK 1446 12332 OK 5102 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH3 -3.28 5E-06 -0.258 -3.504 3290 20235 OK 1234 12332 OK 3514 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH3 -1.934 1E-05 -0.258 -2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH3 -0.841 2E-05 -0.258 -2.303 843.9 20235 OK 811 12332 OK 1170 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH3 -5E-07 3E-05 -0.258 -1.702 0.222 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 5E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH4 -6.728 6E-04 0.039 -4.705 6753 20235 OK 1657 12332 OK 6953 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH4 -4.878 4E-04 0.039 -4.105 4896 20235 OK 1446 12332 OK 5105 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH4 -3.28 1E-04 0.039 -3.504 3291 20235 OK 1234 12332 OK 3515 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH4 -1.934 -6E-05 0.039 -2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH4 -0.841 -3E-04 0.039 -2.303 845.5 20235 OK 811 12332 OK 1172 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH4 8E-09 -5E-04 0.039 -1.702 3.087 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 8E-06 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH5 -16.48 2E-04 -0.132 -11.62 16534 20235 OK 4091 12332 OK 17033 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH5 -11.92 1E-04 -0.132 -10.11 11956 20235 OK 3560 12332 OK 12475 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH5 -7.988 5E-05 -0.132 -8.602 8014 20235 OK 3029 12332 OK 8568 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH5 -4.692 -3E-05 -0.132 -7.094 4707 20235 OK 2498 12332 OK 5329 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH5 -2.03 -1E-04 -0.132 -5.586 2037 20235 OK 1967 12332 OK 2832 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH5 7E-07 -2E-04 -0.132 -4.078 1.139 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B147 0.1 TH6 -16.48 -7E-06 -0.149 -11.62 16533 20235 OK 4091 12332 OK 17032 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH6 -11.92 3E-06 -0.149 -10.11 11956 20235 OK 3560 12332 OK 12475 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH6 -7.988 1E-05 -0.149 -8.602 8014 20235 OK 3029 12332 OK 8567 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH6 -4.692 2E-05 -0.149 -7.094 4707 20235 OK 2498 12332 OK 5329 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH6 -2.03 3E-05 -0.149 -5.586 2036 20235 OK 1967 12332 OK 2831 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH6 -5E-07 4E-05 -0.149 -4.078 0.269 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 5E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 TH7 -16.48 5E-04 0.119 -11.62 16536 20235 OK 4091 12332 OK 17035 23270 OK 16533 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 TH7 -11.92 3E-04 0.119 -10.11 11958 20235 OK 3560 12332 OK 12477 23270 OK 11956 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 TH7 -7.988 1E-04 0.119 -8.602 8015 20235 OK 3029 12332 OK 8568 23270 OK 8014 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 TH7 -4.692 -5E-05 0.119 -7.094 4708 20235 OK 2498 12332 OK 5329 23270 OK 4707 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 TH7 -2.03 -2E-04 0.119 -5.586 2038 20235 OK 1967 12332 OK 2832 23270 OK 2036 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 TH7 2E-08 -4E-04 0.119 -4.078 2.709 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 2E-05 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 BAO MAX -6.728 6E-04 0.119 -4.705 6753 20235 OK 1657 12332 OK 6953 23270 OK 6749 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 BAO MAX -4.878 4E-04 0.119 -4.105 4896 20235 OK 1446 12332 OK 5105 23270 OK 4893 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 BAO MAX -3.28 1E-04 0.119 -3.504 3291 20235 OK 1234 12332 OK 3515 23270 OK 3290 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 BAO MAX -1.934 2E-05 0.119 -2.903 1941 20235 OK 1023 12332 OK 2194 23270 OK 1941 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 BAO MAX -0.841 3E-05 0.119 -2.303 844 20235 OK 811 12332 OK 1171 23270 OK 843.8 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 BAO MAX 7E-07 4E-05 0.119 -1.702 0.269 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.1 BAO MIN -17.56 -1E-05 -0.258 -12.39 17620 20235 OK 4362 12332 OK 18152 23270 OK 17620 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.52 BAO MIN -12.7 -5E-06 -0.258 -10.78 12740 20235 OK 3795 12332 OK 13294 23270 OK 12740 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 0.94 BAO MIN -8.512 5E-06 -0.258 -9.168 8539 20235 OK 3229 12332 OK 9129 23270 OK 8539 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.36 BAO MIN -4.999 -6E-05 -0.258 -7.559 5015 20235 OK 2662 12332 OK 5678 23270 OK 5015 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 1.78 BAO MIN -2.162 -3E-04 -0.258 -5.951 2170 20235 OK 2096 12332 OK 3017 23270 OK 2168 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B147 2.2 BAO MIN -5E-07 -5E-04 -0.258 -4.342 3.087 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 5E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TT 0 0 0.03 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TT 0.554 0 0.03 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TT 0.83 0 0.03 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TT 0.83 0 0.03 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TT 0.554 0 0.03 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TT 4E-16 0 0.03 1.573 4E-13 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 4E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 HT 0 0 0.092 -2.64 0 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 HT 0.929 0 0.092 -1.584 932.2 20235 OK 557.9 12332 OK 1086 23270 OK 932.2 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 HT 1.394 0 0.092 -0.528 1398 20235 OK 186 12332 OK 1411 23270 OK 1398 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 HT 1.394 0 0.092 0.528 1398 20235 OK 186 12332 OK 1411 23270 OK 1398 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 HT 0.929 0 0.092 1.584 932.2 20235 OK 557.9 12332 OK 1086 23270 OK 932.2 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 HT -2E-16 0 0.092 2.64 2E-13 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B148 1.32 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 GXT 0 0 -0.25 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 GXP 0 0 -0.291 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 GY 0 0 0.015 0 0 20235 OK 0 12332 OK 0 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH1 0 0 0.122 -4.213 0 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH1 1.483 0 0.122 -2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH1 2.224 0 0.122 -0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH1 2.224 0 0.122 0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH1 1.483 0 0.122 2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH1 2E-16 0 0.122 4.213 2E-13 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH2 0 0 -0.22 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH2 0.554 0 -0.22 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH2 0.83 0 -0.22 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH2 0.83 0 -0.22 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH2 0.554 0 -0.22 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH2 4E-16 0 -0.22 1.573 4E-13 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 4E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH3 0 0 -0.261 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH3 0.554 0 -0.261 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH3 0.83 0 -0.261 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH3 0.83 0 -0.261 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH3 0.554 0 -0.261 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH3 4E-16 0 -0.261 1.573 4E-13 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 4E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH4 0 0 0.046 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH4 0.554 0 0.046 -0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH4 0.83 0 0.046 -0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH4 0.83 0 0.046 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH4 0.554 0 0.046 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH4 4E-16 0 0.046 1.573 4E-13 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 4E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B148 0 TH5 0 0 -0.112 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH5 1.39 0 -0.112 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH5 2.085 0 -0.112 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH5 2.085 0 -0.112 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH5 1.39 0 -0.112 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH5 2E-16 0 -0.112 3.949 2E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH6 0 0 -0.149 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH6 1.39 0 -0.149 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH6 2.085 0 -0.149 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH6 2.085 0 -0.149 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH6 1.39 0 -0.149 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH6 2E-16 0 -0.149 3.949 2E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 TH7 0 0 0.127 -3.949 0 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 TH7 1.39 0 0.127 -2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 TH7 2.085 0 0.127 -0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 TH7 2.085 0 0.127 0.79 2092 20235 OK 278.1 12332 OK 2110 23270 OK 2092 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 TH7 1.39 0 0.127 2.369 1394 20235 OK 834.4 12332 OK 1625 23270 OK 1394 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 TH7 2E-16 0 0.127 3.949 2E-13 20235 OK 1391 12332 OK 1391 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 BAO MAX 0 0 0.127 -1.573 0 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 BAO MAX 1.483 0 0.127 -0.944 1488 20235 OK 332.4 12332 OK 1524 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 BAO MAX 2.224 0 0.127 -0.315 2231 20235 OK 110.8 12332 OK 2234 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 BAO MAX 2.224 0 0.127 0.843 2231 20235 OK 296.7 12332 OK 2251 23270 OK 2231 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 BAO MAX 1.483 0 0.127 2.528 1488 20235 OK 890.2 12332 OK 1734 23270 OK 1488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 BAO MAX 4E-16 0 0.127 4.213 4E-13 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 4E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0 BAO MIN 0 0 -0.261 -4.213 0 20235 OK 1484 12332 OK 1484 23270 OK 0 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.44 BAO MIN 0.554 0 -0.261 -2.528 555.4 20235 OK 890.2 12332 OK 1049 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 0.88 BAO MIN 0.83 0 -0.261 -0.843 833.1 20235 OK 296.7 12332 OK 884.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.32 BAO MIN 0.83 0 -0.261 0.315 833.1 20235 OK 110.8 12332 OK 840.4 23270 OK 833.1 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 1.76 BAO MIN 0.554 0 -0.261 0.944 555.4 20235 OK 332.4 12332 OK 647.3 23270 OK 555.4 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B148 2.2 BAO MIN 2E-16 0 -0.261 1.573 2E-13 20235 OK 553.9 12332 OK 553.9 23270 OK 2E-13 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TT 7E-06 5E-06 0.034 1.702 0.042 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TT -0.818 7E-07 0.034 2.289 820.8 20235 OK 806 12332 OK 1150 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TT -1.877 -4E-06 0.034 2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TT -3.176 -9E-06 0.034 3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TT -4.715 -1E-05 0.034 4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TT -6.494 -2E-05 0.034 4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6716 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 HT 7E-06 8E-06 0.096 2.64 0.06 20235 OK 929.8 12332 OK 929.8 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 HT -1.284 2E-06 0.096 3.624 1288 20235 OK 1276 12332 OK 1813 23270 OK 1288 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 HT -2.972 -4E-06 0.096 4.608 2981 20235 OK 1623 12332 OK 3394 23270 OK 2981 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B149 1.23 HT -5.063 -1E-05 0.096 5.592 5079 20235 OK 1969 12332 OK 5447 23270 OK 5079 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 HT -7.557 -2E-05 0.096 6.576 7581 20235 OK 2316 12332 OK 7927 23270 OK 7581 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 HT -10.45 -2E-05 0.096 7.56 10488 20235 OK 2662 12332 OK 10821 23270 OK 10488 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 GXT 7E-07 8E-05 -0.241 4E-08 0.555 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.555 23270 OK 8E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 GXT 7E-07 5E-05 -0.241 4E-08 0.334 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.334 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 GXT 7E-07 2E-05 -0.241 4E-08 0.113 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.113 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 GXT 7E-07 -2E-05 -0.241 4E-08 0.11 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.11 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 GXT 7E-07 -5E-05 -0.241 4E-08 0.331 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.331 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 GXT 7E-07 -8E-05 -0.241 4E-08 0.552 20235 OK 1E-05 12332 OK 0.552 23270 OK 7E-04 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 GXP 3E-05 -6E-06 -0.295 -5E-08 0.074 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.074 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 GXP 3E-05 5E-06 -0.295 -5E-08 0.066 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.066 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 GXP 3E-05 2E-05 -0.295 -5E-08 0.141 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.141 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 GXP 3E-05 3E-05 -0.295 -5E-08 0.216 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.216 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 GXP 3E-05 4E-05 -0.295 -5E-08 0.291 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.291 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 GXP 3E-05 5E-05 -0.295 -5E-08 0.366 20235 OK 2E-05 12332 OK 0.366 23270 OK 0.032 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 GY 2E-05 1E-04 -0.004 2E-12 0.822 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.822 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 GY 2E-05 5E-05 -0.004 2E-12 0.32 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.32 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 GY 2E-05 -3E-05 -0.004 2E-12 0.214 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.214 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 GY 2E-05 -1E-04 -0.004 2E-12 0.716 20235 OK 8E-10 12332 OK 0.716 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 GY 2E-05 -2E-04 -0.004 2E-12 1.218 20235 OK 8E-10 12332 OK 1.218 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 GY 2E-05 -3E-04 -0.004 2E-12 1.72 20235 OK 8E-10 12332 OK 1.72 23270 OK 0.016 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH1 1E-05 1E-05 0.13 4.342 0.102 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 0.013 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH1 -2.102 3E-06 0.13 5.913 2109 20235 OK 2082 12332 OK 2964 23270 OK 2109 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH1 -4.848 -8E-06 0.13 7.483 4864 20235 OK 2635 12332 OK 5532 23270 OK 4864 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH1 -8.238 -2E-05 0.13 9.053 8265 20235 OK 3188 12332 OK 8858 23270 OK 8264 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH1 -12.27 -3E-05 0.13 10.62 12311 20235 OK 3741 12332 OK 12867 23270 OK 12311 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH1 -16.95 -4E-05 0.13 12.19 17004 20235 OK 4294 12332 OK 17538 23270 OK 17003 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH2 7E-06 9E-05 -0.207 1.702 0.597 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH2 -0.818 5E-05 -0.207 2.289 821.1 20235 OK 806 12332 OK 1151 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH2 -1.877 1E-05 -0.207 2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH2 -3.176 -3E-05 -0.207 3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH2 -4.715 -6E-05 -0.207 4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH2 -6.494 -1E-04 -0.207 4.634 6516 20235 OK 1632 12332 OK 6717 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH3 4E-05 -9E-07 -0.261 1.702 0.045 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.039 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH3 -0.818 6E-06 -0.261 2.289 820.8 20235 OK 806 12332 OK 1150 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH3 -1.877 1E-05 -0.261 2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH3 -3.175 2E-05 -0.261 3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3411 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH3 -4.715 3E-05 -0.261 4.047 4730 20235 OK 1425 12332 OK 4940 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH3 -6.494 3E-05 -0.261 4.634 6515 20235 OK 1632 12332 OK 6716 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA DẦM THÉP: DC

Ổn định tổng thể Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản bụng ứng Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền
PhầnT Mx My N V trong mặt phẳng uốn cánh suất tiếp bụng ứng suất pháp
Tên kèo Vị Trí Tổ Hợp
ử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận [hw/t [hw/t Nhận
σ [σ] τ [τ] σtd [σtd] σOd [σod bof/tf [bof/tf] hw/tw Nhận xét hw/tw
xét xét xét xét xét w] w] xét
DC B149 0 TH4 2E-05 1E-04 0.03 1.702 0.864 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.022 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH4 -0.818 5E-05 0.03 2.289 821 20235 OK 806 12332 OK 1151 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH4 -1.877 -3E-05 0.03 2.875 1883 20235 OK 1012 12332 OK 2138 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH4 -3.175 -1E-04 0.03 3.461 3186 20235 OK 1219 12332 OK 3412 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH4 -4.715 -2E-04 0.03 4.047 4731 20235 OK 1425 12332 OK 4941 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH4 -6.494 -3E-04 0.03 4.634 6517 20235 OK 1632 12332 OK 6718 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH5 1E-05 9E-05 -0.096 4.078 0.596 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.013 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH5 -1.974 5E-05 -0.096 5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2783 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH5 -4.551 8E-06 -0.096 7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5192 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH5 -7.732 -3E-05 -0.096 8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8314 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH5 -11.52 -7E-05 -0.096 9.966 11553 20235 OK 3510 12332 OK 12075 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH5 -15.9 -1E-04 -0.096 11.44 15955 20235 OK 4028 12332 OK 16456 23270 OK 15955 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH6 4E-05 7E-06 -0.145 4.078 0.088 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.042 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH6 -1.974 7E-06 -0.145 5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2782 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH6 -4.551 8E-06 -0.145 7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5192 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH6 -7.732 8E-06 -0.145 8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8313 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH6 -11.52 8E-06 -0.145 9.966 11553 20235 OK 3510 12332 OK 12074 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH6 -15.9 8E-06 -0.145 11.44 15955 20235 OK 4028 12332 OK 16455 23270 OK 15955 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 TH7 3E-05 1E-04 0.117 4.078 0.837 20235 OK 1436 12332 OK 1436 23270 OK 0.027 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 TH7 -1.974 4E-05 0.117 5.55 1980 20235 OK 1955 12332 OK 2783 23270 OK 1980 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 TH7 -4.551 -3E-05 0.117 7.022 4566 20235 OK 2473 12332 OK 5193 23270 OK 4566 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 TH7 -7.732 -1E-04 0.117 8.494 7757 20235 OK 2991 12332 OK 8314 23270 OK 7757 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 TH7 -11.52 -2E-04 0.117 9.966 11554 20235 OK 3510 12332 OK 12075 23270 OK 11553 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 TH7 -15.9 -3E-04 0.117 11.44 15956 20235 OK 4028 12332 OK 16457 23270 OK 15955 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 BAO MAX 4E-05 1E-04 0.13 4.342 0.884 20235 OK 1529 12332 OK 1529 23270 OK 0.042 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 BAO MAX -0.818 5E-05 0.13 5.913 821.1 20235 OK 2082 12332 OK 2238 23270 OK 820.7 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 BAO MAX -1.877 1E-05 0.13 7.483 1883 20235 OK 2635 12332 OK 3239 23270 OK 1883 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 BAO MAX -3.175 2E-05 0.13 9.053 3186 20235 OK 3188 12332 OK 4507 23270 OK 3186 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 BAO MAX -4.715 3E-05 0.13 10.62 4730 20235 OK 3741 12332 OK 6031 23270 OK 4730 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 BAO MAX -6.494 3E-05 0.13 12.19 6515 20235 OK 4294 12332 OK 7803 23270 OK 6515 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0 BAO MIN 7E-06 -9E-07 -0.261 1.702 0.013 20235 OK 599.5 12332 OK 599.5 23270 OK 0.007 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.41 BAO MIN -2.102 3E-06 -0.261 2.289 2109 20235 OK 806 12332 OK 2258 23270 OK 2109 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 0.82 BAO MIN -4.848 -3E-05 -0.261 2.875 4864 20235 OK 1012 12332 OK 4968 23270 OK 4864 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.23 BAO MIN -8.238 -1E-04 -0.261 3.461 8265 20235 OK 1219 12332 OK 8355 23270 OK 8264 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 1.64 BAO MIN -12.27 -2E-04 -0.261 4.047 12312 20235 OK 1425 12332 OK 12395 23270 OK 12311 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK
DC B149 2.05 BAO MIN -16.95 -3E-04 -0.261 4.634 17005 20235 OK 1632 12332 OK 17083 23270 OK 17003 20235 OK 10.2 15.6996 OK 47.5 78.5 OK 47.5 172.7 OK

You might also like