Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

GIAO DIỆN PHẦN MỀM TÍNH SÀN NHÀ KHO

CHỊU TẢI TRỌNG KỆ HÀNG

THÔNG TIN CHUNG


Dự án: CUONG LE SOFTWARE
Chủ đầu tư: CDF
Hạng mục: SIÊU THỊ

Thiết kế: CuongLe


Kiểm tra: MsE. CL

Mã công việc: D800.03


Hiệu chỉnh: S
Ngày thiết kế: 15/3/2018

PHẦN MỀM TÍNH NỀN NHÀ KHO HÀNG CÔNG NGHIỆP


LẬP TRÌNH: Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG
Bản quyền phần mềm thuộc về Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG - Cty TNHH THIẾT KẾ & GIẢI PHÁP CƯỜNG
Địa chỉ liên hệ: 183 Đỗ Pháp Thuận, khu phố 5, AN PHÚ AN KHÁNH, Phường AN PHÚ, Q.2, TPHCM
Điện thoại: 0918 656510
Email: cuongletechno@gmail.com
Website: http://cdfdesign.vn

GHI CHÚ CHO NGƯỜI DÙNG


Các trang dữ liệu

THÔNG TIN CƠ BẢN General


Soil

Các trang phân tích & tính toán


Settle
THÔNG TIN CHUNG
Số liệu địa chất

Ước tính lún nền


GroundSlab Tính sàn trên nền tự nhiên
SlabOnNLayer Tính sàn trên nền nhân tạo

Các trang khác


VNTable Bảng tra theo tiêu chuẩn Việt Nam
About Tài liệu tham khảo & các phiên bản phần mềm

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.03
Hạng mục: SIÊU THỊ Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/3/2018

SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT


Số lớp đất 10 lớp Cao độ mực nước ngầm -6 m
Cao độ mặt đất tự nhiên 0 m Trọng lượng riêng nước 10 kN/m ³

STT Mô tả đất Cao độ D. trọng Góc ma Lực Tỉ số rỗng Modulus


đáy lớp ɣ sát Φ dính c p=0.5 p=1 p=2 p=4 E
m T/m³ deg. kg/cm ² 0.5 1 2 4 kg/cm ²
Mặt đất tự nhiên 0
1 Sét lẫn sạn sỏi laterite: dẻo mềm - dẻo cứng -6.5 1.99 15.2 0.306 0.81 0.77 0.73 0.68 5.89
2 Sét pha: dẻo chảy - dẻo mềm - dẻo cứng -16.8 2 19.8 0.23 0.75 0.71 0.7 0.67 58.26
3 Cát pha lẫn sạn sỏi thạch anh: bở rời chặt vừa -32.5 2 24.4 0.125 0.73 0.7 0.67 0.63 148.83
4 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: bở rời dẻo mềm -39.4 2.01 20.25 0.166 0.66 0.64 0.61 0.58 144.98
5 Sét: nửa cứng - cứng -49.5 2 19.4 0.452 0.63 0.61 0.6 0.57 227.9
6 Sét pha: dẻo cứng - nửa cứng -53 1.98 20 0.209 0.76 0.74 0.71 0.68 261.15
7 Cát pha: dẻo - chặt -57.2 2 24.67 0.14 0.63 0.61 0.6 0.57 274.48
8 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo mềm- dẻo cứng -61.3 2 21.67 0.3 0.68 0.66 0.64 0.6 298.96
9 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo cứng -80 2.01 19.3 0.089 0.63 0.61 0.6 0.57 398.61
10 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo cứng -100 2.01 19.3 0.089 0.63 0.61 0.6 0.57 398.61

SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.03
Hạng mục: SIÊU THỊ Kiểm H. chỉnh S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/3/2018

NỀN NHÀ KHO


Tải trọng
I- THÔNG SỐ HÌNH HỌC
Cao trình nền đất 0 m Nền nhà
Bề rộng nền nhà 36 m
PHẦN TĨNH TẢI
Các lớp cấu tạo sàn nền Chiều dày Tr. Lượng riêng Tải phân bố
(từ trên xuống dưới) mm kN/m³ kN/m²
Sàn nhà kho Bê tông cốt thép 200 25 5
Các lớp cấu tạo
Lớp 1 Bê tông lót 100 22 2.2
Lớp 2 Đá dăm 0÷4 200 21 4.2
Lớp 3 - 0 0
Lớp 4 - 0 0
Tổng chiều dày các lớp 500 mm
Tổng cộng tĩnh tãi 11.4 kN/m²
PHẦN HOẠT TẢI
Hoạt tải phân bố hình thang

ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO


Min 10 kN/m²
Max 25 kN/m²
TỔ HỢP TẢI TRỌNG
Tính theo TTGH 2 Hệ số tĩnh tải 1
Hệ số hoạt tải 1 z
Tổng cộng tải trọng thiết kế tính lún nhỏ nhất : 1.0x11.4 + 1.0x10 = 21.4 kN/m BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
lớn nhất : 1.0x11.4 + 1.0x25 = 36.4 kN/m
II- ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO
Ước tính lún móng theo trạng thái giới hạn về biến dạng (TTGH 2)
Áp lực tính lún nhỏ nhất 21.4 kN/m Phân lớp tính 0.5 m
Áp lực tính lún lớn nhất 36.4 kN/m²
Độ sâu giới hạn tính lún -14.9 m Giới hạn lún thẳng đứng cho phép 80 mm

No Lớp đất Cao độ Ch. Dày D. trọng Ch. Sâu Ứng suất Ứng suất e1i e2i Độ lún Kiểm
Từ đến ɣ tr. bình t. bình σb do tải σ si Σsi σ / σb
m m m kN/m ³ m kN/m² kN/m ² m m
1 1 0 -0.5 0.5 19.9 -0.25 4.975 0
2 1 -0.5 -1 0.5 19.9 -0.75 14.925 36.4 0.81 0.8089 0.0003 0.0003
3 1 -1 -1.5 0.5 19.9 -1.25 24.875 36.06 0.81 0.8012 0.0024 0.0027
4 1 -1.5 -2 0.5 19.9 -1.75 34.825 35.76 0.81 0.7935 0.0045 0.0072
5 1 -2 -2.5 0.5 19.9 -2.25 44.775 35.48 0.81 0.7858 0.0067 0.0139
6 1 -2.5 -3 0.5 19.9 -2.75 54.725 35.2 0.8062 0.7781 0.0078 0.0217
7 1 -3 -3.5 0.5 19.9 -3.25 64.675 34.92 0.7983 0.7703 0.0078 0.0295
8 1 -3.5 -4 0.5 19.9 -3.75 74.625 34.64 0.7903 0.7663 0.0067 0.0362
9 1 -4 -4.5 0.5 19.9 -4.25 84.575 34.36 0.7823 0.7624 0.0056 0.0418
10 1 -4.5 -5 0.5 19.9 -4.75 94.525 34.07 0.7744 0.7586 0.0045 0.0463
11 1 -5 -5.5 0.5 19.9 -5.25 104.475 33.78 0.7682 0.7547 0.0038 0.0501
12 1 -5.5 -6 0.5 19.9 -5.75 114.425 33.48 0.7642 0.7508 0.0038 0.0539
13 1 -6 -6.5 0.5 19.9 -6.25 124.375 33.18 0.7602 0.747 0.0038 0.0577
14 2 -6.5 -7 0.5 10 -6.75 131.85 32.88 0.7068 0.7035 0.001 0.0587
15 2 -7 -7.5 0.5 10 -7.25 136.85 32.56 0.7063 0.7031 0.001 0.0597
16 2 -7.5 -8 0.5 10 -7.75 141.85 32.25 0.7058 0.7026 0.0009 0.0606
17 2 -8 -8.5 0.5 10 -8.25 146.85 31.93 0.7053 0.7021 0.0009 0.0615
18 2 -8.5 -9 0.5 10 -8.75 151.85 31.6 0.7048 0.7017 0.0009 0.0624
19 2 -9 -9.5 0.5 10 -9.25 156.85 31.27 0.7043 0.7012 0.0009 0.0633
20 2 -9.5 -10 0.5 10 -9.75 161.85 30.94 0.7038 0.7007 0.0009 0.0642
21 2 -10 -10.5 0.5 10 -10.25 166.85 30.6 0.7033 0.7003 0.0009 0.0651
22 2 -10.5 -11 0.5 10 -10.75 171.85 30.26 0.7028 0.6997 0.0009 0.066
23 2 -11 -11.5 0.5 10 -11.25 176.85 29.92 0.7023 0.699 0.001 0.067
24 2 -11.5 -12 0.5 10 -11.75 181.85 29.58 0.7018 0.6983 0.001 0.068
25 2 -12 -12.5 0.5 10 -12.25 186.85 29.23 0.7013 0.6976 0.0011 0.0691
26 2 -12.5 -13 0.5 10 -12.75 191.85 28.89 0.7008 0.6969 0.0012 0.0703
27 2 -13 -13.5 0.5 10 -13.25 196.85 28.54 0.7003 0.6962 0.0012 0.0715
28 2 -13.5 -14 0.5 10 -13.75 201.85 28.2 0.6997 0.6955 0.0012 0.0727

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.03
Hạng mục: SIÊU THỊ Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/3/2018

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN


I- CẤU TẠO z
Tấm sàn
Vật liệu Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép
Cấp độ bền B20
Mođun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
Chiều dày tấm sàn h = 150 mm
Lớp bê tông chịu mòn 0 mm
Ô sàn chữ nhật, cạnh dài x = 6 m Sét & á sét
cạnh ngắn y = 4 m
Cốt thép
Loại thép A-I
Mođun đàn hồi cốt thép ES = 210000 MPa z

Lớp phân cách Tấm ni lông lót nền MẶT CẮT

Nền đất Sét & á sét Bê tông lót


Nền thiết kế Đất nền loại II Không
Loại đất Sét Mođun E = 0 MPa
Độ chặt thiết kế 0.95 Chiều dày 0 mm
Độ ẩm tính toán 0.65
Mođun biến dạng nền Eo = 40 MPa

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN


II- TẢI TRỌNG THIẾT KẾ
II-1. Kệ hàng thiết kế Loại kệ Khung đơn
Tải trọng chân trụ 50 kN

Khoảng cách các trụ


Theo dọc khung, ax = 1.5 m
Phương ngang khung, ay = 1.2 m
Bản đế liên kết chân trụ, hình chữ nhật
cạnh x = 0.2 m
cạnh y = 0.2 m
II-1. Tĩnh tải thêm
Do lớp hoàn thiện mặt sàn 0 kN/m ²
II-1. Hệ số tải trọng tính toán
Tĩnh tải 1.1 kN/m ²
Tải kệ hàng (hoạt tải) 1.2 kN/m ²

III- TÍNH TOÁN THIẾT KẾ


III-1. Vật liệu
Bê tông cốt thép Trọng lượng riêng 25 kN/m ³
Cấp độ bền B20 Cường độ chịu nén Rb = 11.5 MPa
Cường độ chịu kéo Rbt = 0.9 MPa
Hệ số điều kiện làm việc bê tông, gb = 0.95
Cốt thép
Loại thép A-I Cường độ chịu kéo RS = 225 MPa
Hệ số điều kiện làm việc cốt thép, gS = 1.05

III-2. Các tham số


Chỉ số độ mềm của tấm S Trong đó,
Mo đun đàn hồi chung trên mặt lớp móng Emch = Eo = 40 MPa (nền 1 lớp)
3 1−𝜇 𝐸 𝑟 hệ số Poission tương đương trên mặt lớp móng μm = 0.3
𝑆= mo đun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
1−𝜇 𝐸 ℎ
hệ số Poission của bê tông μb = 0.15
1/2 cạnh ngắn tấm sàn chữ nhật r = 2 m
Chiều dày lớp bê tông chịu mòn không tính chịu lực = 0 m
chiều dày tấm sàn tính h = 0.15 m
→S= 11.316
S = 11.316 > 10 → tấm mềm

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


III-3. Phân tích nội lực trong tấm bằng phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH)
Tải trọng Kết quả phân tích nội lực

Loại kệ hàng Khung đơn Momen tính toán


Số sơ đồ tải 30 (trường hợp) Max Min
kNm/m kNm/m
Theo phương x, Mxx = 13.4962 -10.4575
Tại điểm x= 1.1 0.7
y= 0 0
Sơ đồ tải 12 10
Theo phương y, Myy = 14.8484 -9.1335 Kiểm tra ứng suất
Tại điểm x= 0 0 M kiểm = 14.848 kNm/m
y= 0.8 0.8 → σMAX = 3.96 MPa
Sơ đồ tải 4 1 → Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực

III-4. Tính cốt thép


→ Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực
Bố trí thép Thép chính theo phương x Bê tông bảo vệ 25 mm
Kiểm tra khả năng chịu lực
T. Momen M Tiết diện Cốt thép ho As [M] Kiểm tra
hợp M+ M- W D Đ. kính K.cách Số thanh M/[M]
kNm kNm mm mm mm mm (thanh) mm mm² kNm %
Mxx+ 13.4962 1000 150 12 200 5 119 565 14.39 93.8% → OK
Mxx- -10.4575 1000 150 12 200 5 119 565 14.39 72.7% → OK
Myy+ 14.8484 1000 150 12 100 10 107 1130 24.25 61.2% → OK
Myy- -9.1335 1000 150 12 200 5 107 565 12.86 71.0% → OK

III-5. Sơ đồ tải & Biểu đồ momen


Xem biểu đồ momen
BIỂU ĐỒ MOMEN

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN Momen Mxx


Sơ đồ tải thứ
Tại mặt cắt
Tại mặt cắt y =
Mmax
12

0 m
Mmax = 13.4962 kNm/m
Mmin = -6.2288 kNm/m
Tấm sàn chịu lực 2 hàng chân trụ
Momen Myy
x x Sơ đồ tải thứ 10
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0 m
Mmax = 8.7651 kNm/m
Mmin = -8.1637 kNm/m
Tấm sàn chịu lực 2 hàng chân trụ

GHI CHÚ
Momen Mxx
Vị trí các trụ gây momen Mxx

Momen Myy
Vị trí các trụ gây momen Myy

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.03
Hạng mục: SIÊU THỊ Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/3/2018

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHÂN TẠO z


I- CẤU TẠO
Tấm sàn Bê tông cốt thép
Vật liệu Bê tông cốt thép
Cấp độ bền B20
Mođun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa Lớp móng trên
Chiều dày tấm sàn h = 150 mm
Lớp bê tông chịu mòn 0 mm
Ô sàn chữ nhật, cạnh dài x = 6 m Lớp móng dưới
cạnh ngắn y = 4 m
Cốt thép
Loại thép A-I
Mođun đàn hồi cốt thép ES = 210000 MPa Sét & á sét
z MẶT CẮT
Lớp phân cách Giấy dầu
Các lớp móng
Nền đất Sét & á sét Loại Mođun E Dày
Nền thiết kế Đất nền loại II MPa mm
Loại đất Sét Lớp móng trên Cấp phối đá dăm loại 1,Dmax=25 275 150
Độ chặt thiết kế 0.95 Lớp móng dưới Cấp phối đá dăm loại 2,Dmax=37.5 225 200
Độ ẩm tính toán 0.65 Mođun đàn hồi trung bình Etb = 350
Mođun biến dạng nền Eo (MPa ) = 40 Lớp đáy móng Không 0 0

II- TẢI TRỌNG THIẾT KẾ

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP


II-1. Kệ hàng thiết kế Loại kệ Khung kép
Tải trọng chân trụ trong, max
Tải trọng chân trụ ngoài, min
50 kN
25 kN
Khoảng cách các trụ
Theo dọc khung, ax = 1.5 m
Phương ngang khung, ay = 1.2 m
Bản đế liên kết chân trụ, hình chữ nhật
cạnh x = 0.2 m
cạnh y = 0.2 m
II-1. Tĩnh tải thêm
Do lớp hoàn thiện mặt sàn 0 kN/m ²
II-1. Hệ số tải trọng tính toán
Tĩnh tải 1.1 kN/m ²
Tải kệ hàng (hoạt tải) 1.2 kN/m ²

III- TÍNH TOÁN THIẾT KẾ


III-1. Vật liệu
Bê tông cốt thép Trọng lượng riêng 25 kN/m ³
Cấp độ bền B20 Cường độ chịu nén Rb = 11.5 MPa
Cường độ chịu kéo Rbt = 0.9 MPa
Hệ số điều kiện làm việc bê tông, gb = 0.95
Cốt thép
Loại thép A-I Cường độ chịu kéo RS = 225 MPa
Hệ số điều kiện làm việc cốt thép, gS = 1.05

III-2. Các tham số


Chỉ số độ mềm của tấm S Trong đó, Hệ số điều chỉnh β = 1.122
Mo đun đàn hồi chung trên mặt lớp móng Emch = Eo = 100 MPa
3 1−𝜇 𝐸 𝑟 hệ số Poission tương đương trên mặt lớp móng μm = 0.3
𝑆= mo đun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
1−𝜇 𝐸 ℎ
hệ số Poission của bê tông μb = 0.15
1/2 cạnh ngắn tấm sàn chữ nhật r = 2 m
Chiều dày lớp bê tông chịu mòn không tính chịu lực = 0 m
chiều dày tấm sàn tính h = 0.15 m
→S= 28.291
S = 28.291 > 10 → tấm mềm

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


III-3. Phân tích nội lực trong tấm bằng phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH)
Tải trọng Kết quả phân tích nội lực

Loại kệ hàng Khung kép Momen tính toán


Số sơ đồ tải 27 (trường hợp) Max Min
kNm/m kNm/m
Theo phương x, Mxx = 12.5714 -9.5589
Tại điểm x= 1.1 0.7
y= 0 0
Sơ đồ tải 12 10
Theo phương y, Myy = 13.8537 -8.2831 Kiểm tra ứng suất
Tại điểm x= 0 0 M kiểm = 13.854 kNm/m
y= 0.8 0.5 → σMAX = 3.69 MPa
Sơ đồ tải 4 10 → Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực

III-4. Tính cốt thép


→ Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực
Bố trí thép Thép chính theo phương x Bê tông bảo vệ 25 mm
Kiểm tra khả năng chịu lực
T. Momen M Tiết diện Cốt thép ho As [M] Kiểm tra
hợp M+ M- W D Đ. kính K.cách Số thanh M/[M]
kNm kNm mm mm mm mm (thanh) mm mm² kNm %
Mxx+ 12.5714 1000 150 12 200 5 119 565 14.39 87.4% → OK
Mxx- -9.5589 1000 150 12 200 5 119 565 14.39 66.4% → OK
Myy+ 13.8537 1000 150 12 200 5 107 565 12.86 107.7% Hư hỏng
Myy- -8.2831 1000 150 12 200 5 107 565 12.86 64.4% → OK

III-5. Sơ đồ tải & Biểu đồ momen


Xem biểu đồ momen
BIỂU ĐỒ MOMEN
Momen Mxx

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP Sơ đồ tải thứ


Tại mặt cắt
Tại mặt cắt y =
Mmax
12

0 m
Mmax = 12.5714 kNm/m
Mmin = -5.5865 kNm/m
Tấm sàn chịu lực 2 hàng chân trụ
Momen Myy
x x Sơ đồ tải thứ 10
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0 m
Mmax = 9.4322 kNm/m
Mmin = -8.2831 kNm/m
Tấm sàn chịu lực 2 hàng chân trụ

GHI CHÚ
Momen Mxx
Vị trí các trụ gây momen Mxx

Momen Myy
Vị trí các trụ gây momen Myy

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn

You might also like