Professional Documents
Culture Documents
MP - Dự Toán ĐHKK - Anh Hải Greenbay - Vật Liệu Tiêu Chuẩn
MP - Dự Toán ĐHKK - Anh Hải Greenbay - Vật Liệu Tiêu Chuẩn
VPGD: TẦNG 2 KHU THƯƠNG MẠI TOÀ 21B7, GREEN STARS, 234 PHẠM VĂN ĐỒNG, HÀ NỘI
ĐT: 024.3212.1926 - HOTLINE/ ZALO: 0905.200.568 - GMAIL: dieuhoaminhphat@gmail.com
WEBSITE: dieuhoaminhphat.vn - giaiphapdieuhoa.com
Hà Nội, 09/2019
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MP
Điều Hòa Minh Phát xin cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi!
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
A HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM DAIKIN VRV H GAS R40A
10 Điều khiển dây BRC1E63 BỘ 8,00 712.950 5.703.600 Trung Quốc/Thái Lan
1 Nhân công lắp đặt dàn nóng máy trung tâm Dàn 1,00 - 1.450.000 - 1.450.000 Minh Phát Lắp Đặt
2 Nhân công lắp đặt dàn lạnh âm trần ống gió Dàn 8,00 - 550.000 - 4.400.000 Minh Phát Lắp Đặt
3 Nhân công lắp đặt điều khiển dây Bộ 8,00 - 110.000 - 880.000 Minh Phát Lắp Đặt
4 Nhân công lắp bộ chia ga Bộ 7,00 85.000 595.000 Minh Phát Lắp Đặt
Thép V5 dày 5mm, sơn 2 lớp
5 Giá đỡ dàn nóng trung tâm đặt sàn hoặc treo tường (bê tông) Dàn 1,00 - 1.985.000 - 1.985.000
chống gỉ
6 Giá treo dàn lạnh Bộ 8,00 98.500 28.500 788.000 228.000 SX Việt Nam
Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, ti zen , lở đạn, que hàn, oxi, gas
hàn, băng dín điện, băng dín trắng, dây thép, lò xo, sơn xịt
7 Dàn 8,00 252.000 25.200 2.016.000 201.600 Chi phí cố định theo công trình
đen, ke vuông, dây thít, dàn giáo thi công và vật tư tiêu hao
khác …)
II Hệ ống đồng, bảo ôn
a Ống đồng
1 Ống đồng D6.35 x 0.71 mm m 52,00 33.660 25.740 1.750.320 1.338.480 VN / Toàn Phát
2 Ống đồng D9.52 x 0.71 mm m 40,00 52.485 40.135 2.099.387 1.605.413 VN / Toàn Phát
3 Ống đồng D12.70 x 0.71 mm m 65,00 71.434 54.626 4.643.210 3.550.690 VN / Toàn Phát
4 Ống đồng D15.88 x 0.71 mm m 34,00 90.259 69.021 3.068.795 2.346.725 VN / Toàn Phát
5 Ống đồng D19.05 x 0.71 mm m 5,00 109.208 83.512 546.040 417.560 VN / Toàn Phát
6 Ống đồng D22.2 x 1 mm m 5,00 177.328 135.603 886.638 678.017 VN / Toàn Phát
9 Ống đồng D28.58 x 1.0 mm m 17,00 230.848 176.531 3.924.421 3.001.028 VN / Toàn Phát
14 Que hàn đồng Kg 2,00 513.000 171.000 1.026.000 342.000 Made in USA
15 Phụ kiện ống đồng: Côn, cút, tê, nối … lô 8,00 363.000 36.300 2.904.000 290.400 Chi phí cố định theo công trình
b Bảo ôn
1 Bảo ôn D6 x 19mm m 52,00 14.426 3.847 750.164 200.044 Bảo ôn Insuflex
2 Bảo ôn D10 x 19mm m 40,00 15.984 4.262 639.344 170.492 Bảo ôn Insuflex
3 Bảo ôn D13 x 19mm m 65,00 18.852 5.027 1.225.410 326.776 Bảo ôn Insuflex
4 Bảo ôn D16 x 19mm m 34,00 22.049 5.880 749.672 199.913 Bảo ôn Insuflex
5 Bảo ôn D19 x 19mm m 5,00 23.607 6.295 118.033 31.475 Bảo ôn Insuflex
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
5 Bảo ôn D22 x 19mm m 5,00 28.852 5.098 144.262 25.492 Bảo ôn Insuflex
6 Bảo ôn D28 x 19mm m 17,00 31.557 8.415 536.475 143.060 Bảo ôn Insuflex
7 Băng quấn cách ẩm kg 40,00 32.600 9.400 1.304.000 376.000 SX Việt Nam
8 Giá treo ống đồng Bộ 75,00 25.500 9.500 1.912.500 712.500 Gia công
9 Gas nạp bổ sung R410A kg 6,50 450.000 45.000 2.925.000 292.500 Xuất xứ Ấn Độ
10 Nitơ hàn, nén, thử kín Dàn 8,00 172.000 99475 1.376.000 795.800 SX Việt Nam
Vật tư phụ ( Băng dính trắng, băng dính điện, keo con chó,
11 lô 1,00 550.000 55000 550.000 55.000 Chi phí cố định theo công trình
vật tư tiêu hao khác …)
III Hệ ống nước ngưng
1 Ống PVC D27 Class 1 m 35,00 13.122 9.623 459.270 336.798 Ống nhựa Tiền Phong
2 Ống PVC D34 Class 1 m 35,00 17.136 12.566 599.760 439.824 Ống nhựa Tiền Phong
3 Ống PVC D42 Class 1 m 15,00 23.436 17.186 351.540 257.796 Ống nhựa Tiền Phong
4 Bảo ôn ống D28 x 13mm m 35,00 18.667 6.667 653.333 233.333 Bảo ôn Insuflex
5 Bảo ôn ống D35 x13mm m 35,00 21.650 7.732 757.760 270.628 Bảo ôn Insuflex
6 Bảo ôn ống D42 x 13mm m 15,00 25.322 9.044 379.836 37.984 Bảo ôn Insuflex
7 Băng quấn cách ẩm kg 28,00 32.600 9.400 912.800 263.200 SX Việt Nam
8 Giá treo ống nước Bộ 55,00 25.500 9.500 1.402.500 522.500 SX Việt Nam
Vật tư phụ ( Keo dán ống, cút, tê, măng xông, keo con chó,
9 lô 1,00 530.000 53000 530.000 53.000 Chi phí cố định theo công trình
băng dính điện, băng dính trắng và các vật tư tiêu hao khác...)
IV Phần điện điều khiển
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
1 Dây cáp cấp nguồn dàn nóng Cu/PVC/PVC 4 x 10 mm2 m CĐT cấp theo hệ nguồn
2 Dây tiếp địa nguồn dàn nóng Cu/PVC 1 x 4.0mm2 m - - CĐT cấp theo hệ nguồn
3 Dây điện điều khiển Cu/PVC/PVC 2 x 0.75mm2 m 60,00 5.335 2.052 320.120 123.123 Cadisun
4 Dây điện cấp nguồn dàn lạnh Cu/PVC/PVC 2 x 2.5mm2 m 75,00 15.403 5.924 1.155.211 444.312 Cadisun
5 Dây điện tín hiệu Cu/PVC/PVC 2 x 1.5mm2 m 130,00 10.349 3.981 1.345.409 517.465 Cadisun
6 Dây tiếp địa nguồn dàn lạnh Cu/PVC 1x1.5mm2 m 130,00 5.200 2.000 676.000 260.000 Cadisun
7 Ống gen ruột gà D20 m 130,00 5.400 2.100 702.000 273.000 Sino
16 Vật tư phụ (Co, cút, nắp bịt, đai treo, kẹp cosse..) CT 1,00 450.000 45000 450.000 45.000 Chi phí cố định theo công trình
1 Hộp gió cấp đầu dàn lạnh(côn) cái 9,00 504.900 297.000 4.544.100 2.673.000 Tôn Hoa Sen 0.58
2 Hộp gió hồi đuôi dàn lạnh(côn) cái 9,00 523.600 308.000 4.712.400 2.772.000 Tôn Hoa Sen 0.58
3 Cửa gió cấp 1200Lx150W mm cái 22,00 467.500 275.000 10.285.000 6.050.000 SX Việt Nam
4 Hộp cho cửa gió 1200Lx150W mm cái 22,00 442.000 260.000 9.724.000 5.720.000 Tôn Hoa Sen 0.58
5 Ống gió mềm có bảo ôn D200 m 50,00 42.500 25.000 2.125.000 1.250.000 ORD/ xuất xứ Trung Quốc
8 Bảo ôn cách nhiệt Dày 15mm m2 22,00 61.100 28.200 1.344.200 620.400 Xốp PE
9 Lưới lọc bụi cái 11,00 94.800 40.200 1.042.800 442.200 SX Việt Nam
10 Quang treo ống gió mềm Bộ 38,00 19.500 15.500 741.000 589.000 SX Việt Nam
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
11 Giá treo hộp gió bộ 22,00 79.000 33.500 1.738.000 737.000 SX Việt Nam
Vật tư phụ cho ống gió ( Tizen, thép V, ecu, long đen, ti nở
12 đạn, keo silicon, keo con chó, cao su non, và các vật tư tiêu Dàn 8,00 525.000 52500 4.200.000 420.000 Chi phí cố định theo công trình
hao khác...)
VII Phần vận chuyển & phát sinh khác
4 Chi phí vệ sinh công trường CT 1 1.000.000 - 1.000.000 Chi phí cố định
5 Chi phí giám sát kỹ thuật CT 1 4.250.000 - 4.250.000 Chi phí cố định
6 Chi phí thuê cẩu dàn nóng Dàn 1 8.000.000 - 8.000.000 Chi phí cố định
1 Đục tường chôn ống nước, ống đồng m 90.000 - - Nếu phát sinh
2 Đục tường chôn ống nước, ống đồng và chát điểm m 120.000 - - Nếu phát sinh
3 Thang dây, lắp vị trí nguy hiểm bộ 300.000 - - Nếu phát sinh
4 Giáo (Thuê, lắp tháo giáo, vận chuyển…) Bộ 150.000 - - Nếu phát sinh