Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MP

VPGD: TẦNG 2 KHU THƯƠNG MẠI TOÀ 21B7, GREEN STARS, 234 PHẠM VĂN ĐỒNG, HÀ NỘI
ĐT: 024.3212.1926 - HOTLINE/ ZALO: 0905.200.568 - GMAIL: dieuhoaminhphat@gmail.com
WEBSITE: dieuhoaminhphat.vn - giaiphapdieuhoa.com

HỒ SƠ DỰ TOÁN BÁO GIÁ


Dự án : BIỆT THỰ SONG LẬP
Chủ đầu tư : ANH HẢI
Hạng mục : HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Địa điểm : TT5-16 VINHOME GREENBAY, MỄ TRÌ, NAM TỪ LIÊM, HÀ NỘI

Hà Nội, 09/2019
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MP

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN BÁO GIÁ


BIỆT THỰ SONG LẬP

Tổng trước thuế Thuế VAT 10% Tổng sau thuế


STT HẠNG MỤC VNĐ VNĐ VNĐ Ghi chú
(1) (2) (3) = (1) + (2)
1 Thiết bị điều hoà trung tâm VRV Daikin 258.330.450 25.833.045 284.163.495 Đã bao gồm thuế VAT
2 Nhân công vật tư 152.276.238 152.276.238 Chưa bao gồm thuế VAT

TỔNG CỘNG I 436.439.733


Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2019
Người kiểm duyệt Người lập bảng
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Đình Phát Nguyễn Thị Huệ


* Ghi chú:
- Bảo hành lắp đặt 01 năm
- Báo giá phần thiết bị đã bao gồm thuế VAT 10%. Nhân công vật tư chưa bao gồm VAT và thanh toán theo khối lượng nghiệm thu thực tế.
- Thời gian giao hàng: 12-16 tuần sau khi nhận được xác nhận thanh toán
- Hiệu lực báo giá trong 05 ngày
- Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội, không bao gồm công bốc dỡ từ phương tiện xuống kho bên mua.
- Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
DỰ TOÁN CHI TIẾT BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA - Phương án vật liệu tiêu chuẩn
Kính gửi : Anh Hải Báo giá: Julie Nguyễn
Địa chỉ: Biệt thự GreenBay địa chỉ TT5-16 Vinhomes GreenBay, Mễ Trì, Nam Từ Liêm ĐT/ Zalo: 0905.200.568
Liên hệ: 0906893886 Gmail: dieuhoaminhphat@gmail.com
Công trình: Biệt thự tư nhân Anh Hải Fanpage: facebook.com/dieuhoaminhphat

Điều Hòa Minh Phát xin cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi!
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
A HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM DAIKIN VRV H GAS R40A

I OUTDOOR -Dàn nóng loại tiêu chuẩn, 2 chiều

Dàn nóng điều hòa trung tâm 14HP


1 DÀN 1,00 130.137.000 130.137.000 Thái Lan/Thái Lan
Model: RXYQ14AYM

II INDOOR - Dàn lạnh âm trần nối ống gió 2 chiều


Dàn lạnh âm trần nối ống gió 30.700 BTU
2 DÀN 1,00 18.105.150 18.105.150 Thái Lan/Thái Lan
Model: FXSQ80PAVE
Dàn lạnh âm trần nối ống gió 24.200 BTU
3 DÀN 1,00 15.229.200 15.229.200 Thái Lan/Thái Lan
Model: FXSQ63PAVE
Dàn lạnh âm trần nối ống gió 19.100BTU
4 DÀN 1,00 14.314.650 14.314.650 Thái Lan/Thái Lan
Model: FXSQ50PAVE
Dàn lạnh âm trần nối ống gió 15.400BTU
5 DÀN 4,00 13.072.500 52.290.000 Thái Lan/Thái Lan
Model: FXSQ40PAVE
Dàn lạnh âm trần nối ống gió 12.300BTU
6 DÀN 1,00 12.549.600 12.549.600 Thái Lan/Thái Lan
Model: FXSQ32PAVE
III Accessory - PHỤ KIỆN

Bộ chia gas dàn lạnh .


7 BỘ 5,00 1.307.250 6.536.250 Việt Nam
Model: KHRP26A22T8
Bộ chia gas dàn lạnh .
8 BỘ 1,00 1.503.600 1.503.600 Việt Nam
Model: KHRP26A33T
Bộ chia gas dàn lạnh .
9 BỘ 1,00 1.961.400 1.961.400 Việt Nam
Model: KHRP26A72T

10 Điều khiển dây BRC1E63 BỘ 8,00 712.950 5.703.600 Trung Quốc/Thái Lan

TỔNG A (CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT10%) 258.330.450


THUẾ VAT 10% 25.833.045
TỔNG A (ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT10%) 284.163.495
B Lắp đặt thiết bị
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công

I Lắp đặt thiết bị điều hòa

1 Nhân công lắp đặt dàn nóng máy trung tâm Dàn 1,00 - 1.450.000 - 1.450.000 Minh Phát Lắp Đặt

2 Nhân công lắp đặt dàn lạnh âm trần ống gió Dàn 8,00 - 550.000 - 4.400.000 Minh Phát Lắp Đặt

3 Nhân công lắp đặt điều khiển dây Bộ 8,00 - 110.000 - 880.000 Minh Phát Lắp Đặt

4 Nhân công lắp bộ chia ga Bộ 7,00 85.000 595.000 Minh Phát Lắp Đặt
Thép V5 dày 5mm, sơn 2 lớp
5 Giá đỡ dàn nóng trung tâm đặt sàn hoặc treo tường (bê tông) Dàn 1,00 - 1.985.000 - 1.985.000
chống gỉ
6 Giá treo dàn lạnh Bộ 8,00 98.500 28.500 788.000 228.000 SX Việt Nam
Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, ti zen , lở đạn, que hàn, oxi, gas
hàn, băng dín điện, băng dín trắng, dây thép, lò xo, sơn xịt
7 Dàn 8,00 252.000 25.200 2.016.000 201.600 Chi phí cố định theo công trình
đen, ke vuông, dây thít, dàn giáo thi công và vật tư tiêu hao
khác …)
II Hệ ống đồng, bảo ôn
a Ống đồng
1 Ống đồng D6.35 x 0.71 mm m 52,00 33.660 25.740 1.750.320 1.338.480 VN / Toàn Phát

2 Ống đồng D9.52 x 0.71 mm m 40,00 52.485 40.135 2.099.387 1.605.413 VN / Toàn Phát

3 Ống đồng D12.70 x 0.71 mm m 65,00 71.434 54.626 4.643.210 3.550.690 VN / Toàn Phát

4 Ống đồng D15.88 x 0.71 mm m 34,00 90.259 69.021 3.068.795 2.346.725 VN / Toàn Phát

5 Ống đồng D19.05 x 0.71 mm m 5,00 109.208 83.512 546.040 417.560 VN / Toàn Phát

6 Ống đồng D22.2 x 1 mm m 5,00 177.328 135.603 886.638 678.017 VN / Toàn Phát

9 Ống đồng D28.58 x 1.0 mm m 17,00 230.848 176.531 3.924.421 3.001.028 VN / Toàn Phát

14 Que hàn đồng Kg 2,00 513.000 171.000 1.026.000 342.000 Made in USA

15 Phụ kiện ống đồng: Côn, cút, tê, nối … lô 8,00 363.000 36.300 2.904.000 290.400 Chi phí cố định theo công trình
b Bảo ôn
1 Bảo ôn D6 x 19mm m 52,00 14.426 3.847 750.164 200.044 Bảo ôn Insuflex

2 Bảo ôn D10 x 19mm m 40,00 15.984 4.262 639.344 170.492 Bảo ôn Insuflex

3 Bảo ôn D13 x 19mm m 65,00 18.852 5.027 1.225.410 326.776 Bảo ôn Insuflex

4 Bảo ôn D16 x 19mm m 34,00 22.049 5.880 749.672 199.913 Bảo ôn Insuflex

5 Bảo ôn D19 x 19mm m 5,00 23.607 6.295 118.033 31.475 Bảo ôn Insuflex
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công

5 Bảo ôn D22 x 19mm m 5,00 28.852 5.098 144.262 25.492 Bảo ôn Insuflex

6 Bảo ôn D28 x 19mm m 17,00 31.557 8.415 536.475 143.060 Bảo ôn Insuflex

7 Băng quấn cách ẩm kg 40,00 32.600 9.400 1.304.000 376.000 SX Việt Nam

8 Giá treo ống đồng Bộ 75,00 25.500 9.500 1.912.500 712.500 Gia công

9 Gas nạp bổ sung R410A kg 6,50 450.000 45.000 2.925.000 292.500 Xuất xứ Ấn Độ

10 Nitơ hàn, nén, thử kín Dàn 8,00 172.000 99475 1.376.000 795.800 SX Việt Nam
Vật tư phụ ( Băng dính trắng, băng dính điện, keo con chó,
11 lô 1,00 550.000 55000 550.000 55.000 Chi phí cố định theo công trình
vật tư tiêu hao khác …)
III Hệ ống nước ngưng

1 Ống PVC D27 Class 1 m 35,00 13.122 9.623 459.270 336.798 Ống nhựa Tiền Phong

2 Ống PVC D34 Class 1 m 35,00 17.136 12.566 599.760 439.824 Ống nhựa Tiền Phong

3 Ống PVC D42 Class 1 m 15,00 23.436 17.186 351.540 257.796 Ống nhựa Tiền Phong

4 Bảo ôn ống D28 x 13mm m 35,00 18.667 6.667 653.333 233.333 Bảo ôn Insuflex

5 Bảo ôn ống D35 x13mm m 35,00 21.650 7.732 757.760 270.628 Bảo ôn Insuflex

6 Bảo ôn ống D42 x 13mm m 15,00 25.322 9.044 379.836 37.984 Bảo ôn Insuflex

7 Băng quấn cách ẩm kg 28,00 32.600 9.400 912.800 263.200 SX Việt Nam

8 Giá treo ống nước Bộ 55,00 25.500 9.500 1.402.500 522.500 SX Việt Nam
Vật tư phụ ( Keo dán ống, cút, tê, măng xông, keo con chó,
9 lô 1,00 530.000 53000 530.000 53.000 Chi phí cố định theo công trình
băng dính điện, băng dính trắng và các vật tư tiêu hao khác...)
IV Phần điện điều khiển
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công

1 Dây cáp cấp nguồn dàn nóng Cu/PVC/PVC 4 x 10 mm2 m CĐT cấp theo hệ nguồn

2 Dây tiếp địa nguồn dàn nóng Cu/PVC 1 x 4.0mm2 m - - CĐT cấp theo hệ nguồn

3 Dây điện điều khiển Cu/PVC/PVC 2 x 0.75mm2 m 60,00 5.335 2.052 320.120 123.123 Cadisun

4 Dây điện cấp nguồn dàn lạnh Cu/PVC/PVC 2 x 2.5mm2 m 75,00 15.403 5.924 1.155.211 444.312 Cadisun

5 Dây điện tín hiệu Cu/PVC/PVC 2 x 1.5mm2 m 130,00 10.349 3.981 1.345.409 517.465 Cadisun

6 Dây tiếp địa nguồn dàn lạnh Cu/PVC 1x1.5mm2 m 130,00 5.200 2.000 676.000 260.000 Cadisun

7 Ống gen ruột gà D20 m 130,00 5.400 2.100 702.000 273.000 Sino

16 Vật tư phụ (Co, cút, nắp bịt, đai treo, kẹp cosse..) CT 1,00 450.000 45000 450.000 45.000 Chi phí cố định theo công trình

V Phần ống gió

1 Hộp gió cấp đầu dàn lạnh(côn) cái 9,00 504.900 297.000 4.544.100 2.673.000 Tôn Hoa Sen 0.58

2 Hộp gió hồi đuôi dàn lạnh(côn) cái 9,00 523.600 308.000 4.712.400 2.772.000 Tôn Hoa Sen 0.58

3 Cửa gió cấp 1200Lx150W mm cái 22,00 467.500 275.000 10.285.000 6.050.000 SX Việt Nam

4 Hộp cho cửa gió 1200Lx150W mm cái 22,00 442.000 260.000 9.724.000 5.720.000 Tôn Hoa Sen 0.58

5 Ống gió mềm có bảo ôn D200 m 50,00 42.500 25.000 2.125.000 1.250.000 ORD/ xuất xứ Trung Quốc

8 Bảo ôn cách nhiệt Dày 15mm m2 22,00 61.100 28.200 1.344.200 620.400 Xốp PE

9 Lưới lọc bụi cái 11,00 94.800 40.200 1.042.800 442.200 SX Việt Nam

10 Quang treo ống gió mềm Bộ 38,00 19.500 15.500 741.000 589.000 SX Việt Nam
Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
STT Nội dung chi tiết Model / Thông số KT ĐVT SL Ghi chú
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công

11 Giá treo hộp gió bộ 22,00 79.000 33.500 1.738.000 737.000 SX Việt Nam

Vật tư phụ cho ống gió ( Tizen, thép V, ecu, long đen, ti nở
12 đạn, keo silicon, keo con chó, cao su non, và các vật tư tiêu Dàn 8,00 525.000 52500 4.200.000 420.000 Chi phí cố định theo công trình
hao khác...)
VII Phần vận chuyển & phát sinh khác
4 Chi phí vệ sinh công trường CT 1 1.000.000 - 1.000.000 Chi phí cố định
5 Chi phí giám sát kỹ thuật CT 1 4.250.000 - 4.250.000 Chi phí cố định
6 Chi phí thuê cẩu dàn nóng Dàn 1 8.000.000 - 8.000.000 Chi phí cố định
1 Đục tường chôn ống nước, ống đồng m 90.000 - - Nếu phát sinh

2 Đục tường chôn ống nước, ống đồng và chát điểm m 120.000 - - Nếu phát sinh

3 Thang dây, lắp vị trí nguy hiểm bộ 300.000 - - Nếu phát sinh

4 Giáo (Thuê, lắp tháo giáo, vận chuyển…) Bộ 150.000 - - Nếu phát sinh

5 Khoan rút lõi bê tông Lỗ 500.000 - - Nếu phát sinh


1 Chi phí kho bãi CT - -
2 Chi phí điện thi công CT - -
3 Chi phí bảo vệ CT - -
7 - -

TỔNG B (CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT) 87.035.710 65.240.528 152.276.238


TỔNG A + B 436.439.733

You might also like