Professional Documents
Culture Documents
15 Ngày Học Từ Vựng Nâng Cao IELTS Reading
15 Ngày Học Từ Vựng Nâng Cao IELTS Reading
15 Ngày Học Từ Vựng Nâng Cao IELTS Reading
Bước 1: Tải một hoặc nhiều app về điện thoại trên App Store hoặc Google Play
Bước 2: Học từ qua ứng dụng/ đọc thuộc trên giấy/ chép tay ra sổ từ vựng.
Lưu ý: Link học đã có cuối danh sách từ của mỗi chủ đề; Với từ vựng của Reading
thì chỉ cần học nghĩa tiếng Việt, không cần học cách phát âm và chính tả.
Bước 3: Chơi các games, luyện ghi nhớ trên các ứng dụng giúp tăng khả năng ghi
nhớ lên hơn 50%, giảm thời gian ôn luyện còn 1/3.
LIÊN HỆ:
Facebook: https://www.facebook.com/phamxuan.phi
Email: Xuanphi87@gmail.com
Xuan Phi IELTS
TOPICS
1. HEALTH .............................................................................................................. 4
2. ENVIRONMENT .................................................................................................. 7
3. AGRICULTURE .................................................................................................. 10
4. PSYCHOLOGY ................................................................................................... 13
5. ECONOMICS..................................................................................................... 16
6. TECHNOLOGY .................................................................................................. 19
7. LANGUAGE ...................................................................................................... 23
8. SPACE .............................................................................................................. 26
9. HISTORY ........................................................................................................... 28
10. EDUCATION .................................................................................................. 30
Xuan Phi IELTS
1. HEALTH
Medical (a) Y Tế
Dysentery (n) Tả Lị
Healthcare (n) Y Tế
5. ECONOMICS
Debt (n) Nợ
9. HISTORY
Reveal (v) Lộ Ra
Antique (n) Đồ Cổ
Curiosity (n) Tò mò