Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

THÔNG TIN CẤU KIỆN

Tên dầm: D1 Thép gia cường gối:


b dầm (mm): 400 Thép gia cường nhịp:
h dầm (mm): 500 Neo thép trên (d):
Số cấu kiện: 1 Neo thép dưới (d):
Cao trình dầm: +4.300 Neo thép giá (d):
h sàn (mm): 180 Tên trục MCN dầm:
Dầm ngắn L(mm) < 2.50 m Độ lệch Trục:
SHOP DRAWING - BEAM DETAIL
STT dầm: 4 Gối Nhịp 1 Gối Nhịp 2 Gối Nhịp 3
Thép chịu lực trên 3T16
Thép chịu lực dưới 3T16
Lớp 1
Thép Tăng cường lớp trên Lớp 2 2T16 -
Lớp 3
Lớp 3
Thép Tăng cường lớp dưới Lớp 2
Lớp 1
Giật mép trên dầm: CW CW CW
Dầm giao tại cột; Thép Giá: 2T16 2T12
Lệch dầm giao và tâm cột; Giật mép dưới: -200
Tên các trục cột; Thép đai: A 10-100/200 B 8-100/200 C 8-100/200
Độ lệch của trục so với tâm cột 0 0 0
Lưu DL tự động khi dùng
Yes
"Back", "Next":
a cường gối: 0.25L ĐK Thép C đỡ lớp TC
a cường nhịp: 0.15L KC Thép C đỡ lớp TC 500 mm
ép trên (d): 40d Đai C nối giữa thép giá: Toàn bộ
ép dưới (d): 35d Đk đai C nối 2 thép giá:
ép giá (d): 10d KC đai C nối 2 thép giá 500 mm
c MCN dầm: Giật cao độ dầm: Mép dưới
h Trục: Chế độ vẽ đai: Tự động
ETAIL
Gối Nhịp 4 Gối Nhịp 5 Gối Nhịp 6 Gối Nhịp 7 Gối Nhịp 8 Gối

CW CW CW

250
D 8-100/200 E 8-100/200 F
0 0 0
Nhịp 9 Gối Nhịp 10 Gối Nhịp 11 Gối Nhịp 12 Gối Nhịp 13 Gối Nhịp 14
Gối Nhịp 15 Gối

You might also like