Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

PHỤ LỤC

ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 513.2017/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 10 năm 2017
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

Tên phòng thí Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1
nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ khí và Vật liệu xây dựng

Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 1


Mechanical and Contruction testing laboratory

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standard Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa

Field of testing: Mechanical; Chemical

Người phụ trách/ Representative: Kim Đức thụ


Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
1. Bùi Thanh Nam Tất cả các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Lê Thanh Tâm Tất cả các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 028
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 06/05/2020
Địa chỉ/Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/ Location:
- Trụ sở chính: Số 8 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Cơ sở 2: Lô 2-3-6A Khu CN Nam Thăng Long, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm,
thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 38361394 Fax: 024 3836 1199
E-mail: testlab1@quatest1.com.vn Website: www.quatest1.com.vn

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ

Field of Testing: Mechanical

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or product The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
tested
measurement

ASTM A370-17
JIS Z2241:2011
Thử kéo
1. Đến 2000kN TCVN 197-1: 2014
Tensile test
(ISO 6892-1 : 2016)
EN 10002-1:2001

ASTM A370-17
Thử uốn JIS Z2248:2014
2. Đến 2000 kN
Bend test TCVN 198:2008
ISO 7438:2016

ASTM A370-17
Thử độ dai va đập TCVN 312-1:2007
3. Đến 300 J
Impact test ISO 148-1: 2016
Kim loại và các
JIS Z2242:2005
sản phẩm từ kim
loại ASTM A370-17
Metal and metal Thử độ cứng Brinell JIS Z2243 : 2008
4. products Đến 700 HB
Brinell hardness test TCVN 256-1:2014
ISO 6506-2:2014

ASTM A370-17
Thử độ cứng Rockwell JIS Z2245 : 2011
5. Đến 68 HRC
Rockwell hardness test TCVN 257-1:2007
ISO 6508-1:2016

ASTM E 384-11
Thử độ cứng Vickers JIS Z2244 : 2009
6. Đến 1000 HV
Vickers hardness test TCVN 258-2:2007
(ISO 6507-1:2006)

Độ cứng Leeb HB, HRA, HRB,


7. ASTM A956-12
Leeb hardness test HRC, HV, HS, HLD,

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or product The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
tested
measurement

Xác định chiều sâu lớp thấm


cacbon JIS G0557:2006
8. Đến 5mm
Determination of carburation TCVN 5747:2008
depth
Kim loại và các Xác định chiều sâu lớp thoát
sản phẩm từ kim
cacbon JIS G0558:2007
9. loại Đến 5mm
Determination of decarburized TCVN 4507:2008
Metal and metal
depth
products
Tổ chức thô đại ASTM E340-2015
10. Đến 20X
Macro structure JIS G0553:2012

Tổ chức tế vi JIS G0555 : 2003


11. Đến 1000X
Micro structure TCVN 5345-1991

ASTM A370-17
Thử kéo ống thép JIS Z2241: 2011
12. Đến 1000kN
Tensile test TCVN 197-1:2014
TCVN 314:2008

Thử nén bẹp ống thép JIS G3452:2014


13. -
Ống thép Flattening test TCVN 1830:2013

Steel pipe Thử nong rộng vòng ống thép ISO 8495:2013
14. -
Ring expanding test TCVN 5892:2008

Thử nong rộng ống thép ISO 8493:1998


15. -
Driff expanding test TCVN 5890:2008

Thử áp lực ống thép JIS G3452:2010


16. Đến 200bar
Pressure test TCVN 1832:2008

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or product The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
tested
measurement

TCVN 1916:1995
ASTM A370-17
ASTM F606- 16
Thử kéo Bu lông
17. Đến cấp bền 12.9 ISO 898-1:2013
Tensile test of bolt
JIS B 1186:2013
JIS B1051:2014

Bulông, Đai ốc, Vòng JIS B 1180:2014


đệm
ISO 898-2:2013
Bolt, Nut and Washer Thử tải đai ốc
18. Đến cấp bền 12 JIS B1052-2:2009
Proof load testing of nuts
JIS B1181:2014

Độ dai của vòng đệm vênh


(tính đàn hồi, độ dai, độ cứng)
19. - TCVN 130:2002
Spring washer (elasticity,
hardness, Toughness)

Đo chiều dày lớp phủ không từ ASTM A123-17


trên nền từ (Zn, Sn, Al…) ASTM E376-11
20. Measurement of thickness of Đến 1000µm TCVN 5878:2007
nonmagnetic coating on ferous (ISO 2178:1992)
base JIS H 0401:2013

Sản phẩm mạ và Đo chiều dày lớp Anod hóa


phủ trên nền nhôm
21. Coating products Measurement of thickness of Đến 100µm ASTM B244-16
Anodic coatings on aluminum
base

ASTM A90M-13
Khối lượng tầng kẽm -
22. JIS H0401:2013
Zinc coating mass
TCVN 4392:1986

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or product The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
tested
measurement

Độ đồng đều lớp phủ JIS H 0401:2013


23. -
Homogeneous of coating TCVN 4392:1986
Sản phẩm mạ và
ASTM A123-17
phủ
Độ bám dính lớp phủ JIS H 0401:2013
24. Coating products -
Adhension of coating TCVN 2097: 2015
TCVN 5408 :2007

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of Testing: Chemical

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
product tested
measurement

Xác định hàm lượng vàng


Vàng và hợp kim bằng phương pháp huỳnh
vàng quang tia X
1. Đến/ To: 99,99% TCVN 7055:2014
Gold and Gold Determination of gold
alloys content by X- Ray
fluorescent

C: (0,08~1,1) %
Si: (0,07~1,15) %
S: (0,01~0,055) %
P: (0,02~0,085) %
Phân tích thành phần hóa học Mn: (0,1~2,0) %
Thép các bon và Phương pháp quang phổ phát Ni: (0,02~5,0) %
thép hợp kim thấp xạ
Cr: (0,02~2,25) %
2. Carbon and Low- Analysis chemical ASTM E415-17
Mo: (0,03~0,6) %
Alloy Steel compositions
V: (0,004~0,3) %
Spark Atomic Emission
Spectrometry Cu: (0~0,3) %
Ti: (0,004~0,02) %
Sn: (0,01~0,045) %
Co: (0,008~0,18) %
Al: (0,02~0,075) %

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
product tested
measurement

Si: (0,07~16,0) %
Fe: (0,2~0,5) %
Cu: (0,001~5,5) %
Mn: (0,001-1,2) %
Phân tích thành phần hóa học Mg: (0,03~5,4) %
Phương pháp quang phổ phát Zn: (0,002~5,7) %
Nhôm và hợp kim
xạ
Nhôm Ti: (0,001~0,12) %
3. Analysis chemical ASTM E1251-11
Aluminum and Cr: (0,001~0,23) %
compositions
Aluminum Alloys Ni: (0,005~2,6) %
Spark Atomic Emission
Spectrometry Pb: (0,04~0,6) %
Zn:≥0,03) %
Ti: (0,001~0,12) %
V: (0,002~ 0,022) %
Co: ≥0,4

C: (0,005~0,25) %

Phân tích thành phần hóa học Si: (0,01~0,9) %

Phương pháp quang phổ phát S: (0,003~0,065) %


Thép không gỉ
xạ P: (0,003~0,15) %
4. Austenitic Stainless ASTM E1086-14
Analysis chemical Mn: (0,01~2,0) %
Steel
compositions Ni: (7,5~13) %
Spark Atomic Emission Cr: (17~23) %
Spectrometry Mo: (0,01~3,0) %
Cu: (0,01-0,3) %

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/8


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 028

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm, vật
(nếu có)/ Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
STT Detection limit (if
Materials or The Name of specific tests Test methods
any)/ /range of
product tested
measurement

1. Đồng tinh khiết và đồng


hợp kim thấp /Pure copper
and low alloyed copper
Al: (0,0001 ~ 3,0) %
Co: (0,0003 ~ 1,0) %
Fe: ( 0,0003 ~ 5,0) %
Mg: (0,0002 ~ 1,0) %
Mn: (0,0002 ~ 2,0) %
Ni: (0,0002 ~ 0,1) %
P: (0,0001 ~ 0,5) %
Pb: (0,0005 ~ 5,0) %
S: (0,0001 ~ 0,6) %
Si: ( 0,0002 ~ 5,0) %
Sn: ( 0,0003 ~ 1,0) %
2. Hợp kim Đồng – Kẽm/
Copper – Zinc alloys
Al: (0,001 ~ 9,0) %
Co: (0,001~ 0,4) %
Cr: (0,0005 ~ 0,1) %
Fe: (0,001 ~ 5,0) %
Phân tích thành phần hóa học Mg: (0,0005 ~ 0,02) %
Phương pháp quang phổ phát Mn: (0,005 ~ 6,0) %
Đồng và hợp kim
Ni: (0,001 ~ 7,0) %
Đồng xạ P: (0,001 ~ 0,2) %
5. Pb: (0,002 ~ 4,0) % BS EN 15079:2007
Copper and Copper Analysis chemical
S: (0,002 ~ 0,05) %
alloys compositions Si: (0,0002 ~ 6,0) %
Sn: (0,0002 ~ 5,0) %
Spark Atomic Emission Zn: (0,002 ~ 50) %
Spectrometry 3. Hợp kim Đồng – Niken;
Đồng – Thiếc; Đồng –
Nhôm và Đồng – Niken –
Kẽm /Copper – nickel,
copper – tin, copper –
aluminium and copper-
nickel – zinc alloys
Al: ( 0,0005 ~ 8,0) %
Co: (0,001~ 2,0) %
Cr: (0,001 ~ 3,0) %
Fe: (0,001 ~ 10,0) %
Mg: (0,0001 ~ 0,2) %
Mn: (0,0001 ~ 5,0) %
Ni: (0,001 ~ 44,0) %
P: (0,0002 ~ 7,0) %
Pb: 0,002 ~ 4,0) %
S: (0,00005~ 0,2) %
Si: (0,001~ 1,0) %
Sn: (0,002~ 2,0) %
Ti: (0,001~ 0,5) %
Zn: (0,002~ 30,0) %

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/8

You might also like