Professional Documents
Culture Documents
Tieu Chuan Thu Nghiem
Tieu Chuan Thu Nghiem
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 513.2017/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 10 năm 2017
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tên phòng thí Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1
nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ khí và Vật liệu xây dựng
Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
ASTM A370-17
JIS Z2241:2011
Thử kéo
1. Đến 2000kN TCVN 197-1: 2014
Tensile test
(ISO 6892-1 : 2016)
EN 10002-1:2001
ASTM A370-17
Thử uốn JIS Z2248:2014
2. Đến 2000 kN
Bend test TCVN 198:2008
ISO 7438:2016
ASTM A370-17
Thử độ dai va đập TCVN 312-1:2007
3. Đến 300 J
Impact test ISO 148-1: 2016
Kim loại và các
JIS Z2242:2005
sản phẩm từ kim
loại ASTM A370-17
Metal and metal Thử độ cứng Brinell JIS Z2243 : 2008
4. products Đến 700 HB
Brinell hardness test TCVN 256-1:2014
ISO 6506-2:2014
ASTM A370-17
Thử độ cứng Rockwell JIS Z2245 : 2011
5. Đến 68 HRC
Rockwell hardness test TCVN 257-1:2007
ISO 6508-1:2016
ASTM E 384-11
Thử độ cứng Vickers JIS Z2244 : 2009
6. Đến 1000 HV
Vickers hardness test TCVN 258-2:2007
(ISO 6507-1:2006)
ASTM A370-17
Thử kéo ống thép JIS Z2241: 2011
12. Đến 1000kN
Tensile test TCVN 197-1:2014
TCVN 314:2008
Steel pipe Thử nong rộng vòng ống thép ISO 8495:2013
14. -
Ring expanding test TCVN 5892:2008
TCVN 1916:1995
ASTM A370-17
ASTM F606- 16
Thử kéo Bu lông
17. Đến cấp bền 12.9 ISO 898-1:2013
Tensile test of bolt
JIS B 1186:2013
JIS B1051:2014
ASTM A90M-13
Khối lượng tầng kẽm -
22. JIS H0401:2013
Zinc coating mass
TCVN 4392:1986
C: (0,08~1,1) %
Si: (0,07~1,15) %
S: (0,01~0,055) %
P: (0,02~0,085) %
Phân tích thành phần hóa học Mn: (0,1~2,0) %
Thép các bon và Phương pháp quang phổ phát Ni: (0,02~5,0) %
thép hợp kim thấp xạ
Cr: (0,02~2,25) %
2. Carbon and Low- Analysis chemical ASTM E415-17
Mo: (0,03~0,6) %
Alloy Steel compositions
V: (0,004~0,3) %
Spark Atomic Emission
Spectrometry Cu: (0~0,3) %
Ti: (0,004~0,02) %
Sn: (0,01~0,045) %
Co: (0,008~0,18) %
Al: (0,02~0,075) %
Si: (0,07~16,0) %
Fe: (0,2~0,5) %
Cu: (0,001~5,5) %
Mn: (0,001-1,2) %
Phân tích thành phần hóa học Mg: (0,03~5,4) %
Phương pháp quang phổ phát Zn: (0,002~5,7) %
Nhôm và hợp kim
xạ
Nhôm Ti: (0,001~0,12) %
3. Analysis chemical ASTM E1251-11
Aluminum and Cr: (0,001~0,23) %
compositions
Aluminum Alloys Ni: (0,005~2,6) %
Spark Atomic Emission
Spectrometry Pb: (0,04~0,6) %
Zn:≥0,03) %
Ti: (0,001~0,12) %
V: (0,002~ 0,022) %
Co: ≥0,4
C: (0,005~0,25) %