Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ OVERCOMER

Lầu 10 - Tòa nhà Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ, P.25 - Q.Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh

Email: Bophansale15@gmail.com
Hotline: 0916.120.615 hoặc 0934.941.963

BẢNG GIÁ THỐNG NHẤT MAKITA - MAKTEC

(Áp dụng từ ngày 13-08-2018)

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

1 1804N Máy Bào(136mm) 10,164,000 1 NHẬT

2 1805N Máy Bào(155mm) 9,892,000 1 NHẬT

3 1911B Máy Bào(110mm) 6,164,000 3 NHẬT

4 2012NB Máy Bào(304mm) 15,846,000 1 TRUNG QUỐC

5 2107FK Máy Cưa Vòng(120x120mm) 9,621,000 1 NHẬT

6 2416S Máy Cắt Sắt(405mm) 9,436,000 1 NHẬT

7 2704 Máy Cưa Bàn(255mm) 22,452,000 1 MỸ

8 3600H Máy Phay(13mm) 7,114,000 2 NHẬT

9 3612BR Máy Phay(12mm) 7,114,000 1 NHẬT

10 3709 Máy Đánh Cạnh(6mm) 1,309,000 4 TRUNG QUỐC

11 4100NB Máy Cắt Đá(110mm) 3,829,000 3 NHẬT

12 4100NH Máy Cắt Đá(110mm) 1,890,000 2 TRUNG QUỐC

13 4100NH2 Máy Cắt Đá(110mm) 2,075,000 2 TRUNG QUỐC

14 4100NH3 Máy Cắt Đá(110mm) 1,470,000 2 TRUNG QUỐC

15 4107R Máy Cắt Đá(180mm) 9,226,000 1 NHẬT

16 4112HS Máy Cắt đá Góc(305mm) 12,943,000 1 NHẬT

17 4114S Máy Cắt Đá Góc(355mm) 12,486,000 1 NHẬT

18 4131 Máy Cắt Kim Loại(185mm) 7,966,000 1 NHẬT

19 4140 Máy Cắt Đá(110mm) 3,927,000 3 NHẬT

20 4304 Máy Cưa Lọng 5,620,000 4 NHẬT

21 4326 Máy Cưa Lọng 1,321,000 5 TRUNG QUỐC

22 4327 Máy Cưa Lọng 1,334,000 5 TRUNG QUỐC

23 4328 Máy Cưa Lọng 1,445,000 5 TRUNG QUỐC

24 4350CT Máy Cưa Lọng 3,236,000 4 RUMANI

25 5012B Máy Cưa Xích(300mm) 5,286,000 1 NHẬT

Trang 1/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

26 5016B Máy Cưa Xích(405mm) 6,422,000 1 NHẬT

27 5103N Máy Cưa Đĩa(335mm) 10,498,000 1 NHẬT

28 5201N Máy Cưa Đĩa(260mm) 9,201,000 1 NHẬT

29 5806B Máy Cưa Đĩa(185mm) 2,273,000 2 TRUNG QUỐC

30 6307 Máy Khoan(13mm) 2,286,000 5 NHẬT

31 6411 Máy Khoan(10mm) 952,000 5 TRUNG QUỐC

32 6412 Máy Khoan(10mm) 1,004,000 5 TRUNG QUỐC

33 6413 Máy Khoan(10mm) 1,057,000 5 TRUNG QUỐC

34 6501 Máy Khoan Tốc Độ Cao(6,5mm) 2,063,000 10 NHẬT

35 6723DW Máy Vặn Vít Dùng Pin(4.8V) 754,000 6 HONG KONG

36 6905B Máy Siết Bu Lông(12.7mm) 8,892,000 4 NHẬT

37 6905H Máy Siết Bu Lông(12.7mm) 6,509,000 4 NHẬT

38 6906 Máy Siết Bu Lông(19mm) 11,288,000 1 NHẬT

Máy Siết Cắt Bu Lông


39 6922NB 37,222,000 1 NHẬT
(M16,M20,M22)

40 6924N Máy Siết Cắt Bu Lông ( M22,M24) 51,425,000 1 NHẬT

41 6951 Máy Vặn Vít(12mm) 4,743,000 5 NHẬT

42 9015B Máy Mài Góc(125mm) 3,767,000 4 NHẬT

43 9032 Máy Chà Nhám Băng(9x553mm) 3,940,000 5 NHẬT

44 9035H Máy Chà Nhám Rung 1,112,000 10 TRUNG QUỐC

45 9045B Máy Chà Nhám Rung 4,076,000 4 NHẬT

46 9067 Máy Mài Góc(180mm) 2,507,000 1 TRUNG QUỐC

47 9069 Máy Mài Góc(230mm) 2,519,000 1 TRUNG QUỐC

48 906H Máy Mài Khuôn(6mm) 4,447,000 5 NHẬT


Máy Chà Nhám Đánh
49 9207SPB 5,558,000 3 NHẬT
Bóng(180mm)
50 9237C Máy Đánh Bóng(180mm) 4,965,000 2 NHẬT

51 9403 Máy Chà Nhám Băng(100x610mm) 6,966,000 2 NHẬT

52 9500NB Máy Mài Góc(100mm) 2,211,000 4 NHẬT


53 9553B Máy Mài Góc(100mm) 939,000 4 THÁI LAN
54 9553NB Máy Mài Góc(100mm) 939,000 4 THÁI LAN
55 9556HB Máy Mài Góc(100mm) 1,149,000 3 TRUNG QUỐC
56 9556HN Máy Mài Góc(100mm) 1,162,000 4 TRUNG QUỐC
57 9556HP Máy Mài Góc(100mm) 1,211,000 4 TRUNG QUỐC

Trang 2/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

58 9558HN Máy Mài Góc(125mm) 1,199,000 4 TRUNG QUỐC

59 9565CVR Máy Mài Góc(125mm) 3,212,000 4 RUMANI

60 9565PZ Máy Mài Góc(125mm) 2,865,000 4 NHẬT

61 9741 Máy Chà Nhám(100x120mm) 7,805,000 1 NHẬT

62 9910 Máy Chà Nhám(76x457mm) 3,434,000 3 NHẬT

63 9924DB Máy Chà Nhám Băng(76x610mm) 5,706,000 1 NHẬT


Máy Bắn Đinh Nhỏ Dùng Hơi(12-
64 AF201Z 1,581,000 10 ĐÀI LOAN
25mm)
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi(10-
65 AF301Z 742,000 10 ĐÀI LOAN
30mm)
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi(12-
66 AF504Z 927,000 10 ĐÀI LOAN
50mm)
Máy Bắn Đinh Cuộn Pallet Dùng
67 AN560 3,667,000 2 ĐÀI LOAN
Hơi(27-50mm)
Máy Bắn Đinh Cuộn Pallet Dùng
68 AN760 4,058,000 2 ĐÀI LOAN
Hơi(45-75mm)
Máy Bắn Đinh Công Nghiệp(45-
69 AN902 8,421,000 2 ĐÀI LOAN
90mm)

70 AT1022AZ Máy Bắn Gim Dùng Hơi(10-22mm) 754,000 10 ĐÀI LOAN

71 AT422AZ Máy Bắn Gim Dùng Hơi(10-22mm) 742,000 10 ĐÀI LOAN

72 BBC300LRDE Máy Cắt Cỏ Dùng Pin(36V) 18,653,000 1 NHẬT


Máy Quạt Dùng Pin Và
73 BCF201Z 1,654,000 3 TRUNG QUỐC
Điện(14.4V/18V)
74 BO3710 Máy Chà Nhám Rung 1,211,000 3 TRUNG QUỐC

75 BO3711 Máy Chà Nhám Rung 1,482,000 3 TRUNG QUỐC

76 BO4510H Máy Chà Nhám Rung 1,075,000 8 TRUNG QUỐC

77 BO4540 Máy Chà Nhám Rung 2,088,000 8 NHẬT

78 BO4555 Máy Chà Nhám Rung 1,519,000 8 TRUNG QUỐC

79 BO4556 Máy Chà Nhám Rung 1,507,000 8 TRUNG QUỐC

80 BO4557 Máy Chà Nhám Rung 1,211,000 8 TRUNG QUỐC

81 BO4558 Máy Chà Nhám Rung 1,532,000 8 TRUNG QUỐC

82 BO4565 Máy Chà Nhám Rung 1,593,000 8 TRUNG QUỐC

83 BO4566 Máy Chà Nhám Rung 1,630,000 8 TRUNG QUỐC

84 BO4901 Máy Chà Nhám Rung 3,866,000 4 NHẬT

MÁY CHÀ NHÁM VÀ ĐÁNH


85 BO6030 3,521,000 1 RUMANI
BÓNG 150MM

86 BTD043Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(14.4V) 8,213,000 4 NHẬT

Trang 3/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

87 BTD062NZ Máy Vặn Vít Dùng Pin(9.6V) 8,460,000 1 TRUNG QUỐC


Máy Tỉa Hàng Rào Dùng
88 BUH550Z 3,268,000 1 NHẬT
Pin(550mm)
Máy Cắt Rãnh Hợp Kim
89 CA5000X 8,694,000 1 ANH
Nhôm(118mm)
Máy Cắt Cầm Tay Dùng
90 CC300DWE 4,076,000 5 TRUNG QUỐC
Pin(85mm)(10.8V)
Máy Cắt Cầm Tay Dùng
91 CC300DZ 2,150,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(85mm)(10.8V)
MÁY CẮT CẦM TAY DÙNG PIN
92 CC301DSYE 3,570,000 2 TRUNG QUỐC
85MM (12V)
MÁY CẮT CẦM TAY DÙNG PIN
93 CC301DZ 2,100,000 4 TRUNG QUỐC
85MM (12V)
94 CL100DZ Máy Hút Bụi Dùng Pin(10.8V) 604,000 4 TRUNG QUỐC

95 CL104DWR Máy Hút Bụi Dùng Pin(10.8V) 1,748,000 4 TRUNG QUỐC

96 CL104DWY Máy Hút Bụi Dùng Pin(10.8V) 1,748,000 4 TRUNG QUỐC

97 CL104DWYX Máy Hút Bụi Dùng Pin(10.8V) 1,748,000 4 TRUNG QUỐC

98 CL106FDSY Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 2,275,000 2 TRUNG QUỐC

99 CL106FDSYW Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 2,275,000 2 TRUNG QUỐC

100 CL106FDZ Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 809,000 2 TRUNG QUỐC

101 CL106FDZW Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 809,000 2 TRUNG QUỐC

102 CL107FDSY Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 2,505,000 2 TRUNG QUỐC

103 CL107FDSYW Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 2,505,000 2 TRUNG QUỐC

104 CL107FDZ Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 1,051,000 2 TRUNG QUỐC

105 CL107FDZW Máy Hút Bụi Dùng Pin(12V) 1,051,000 2 TRUNG QUỐC
Bộ Sản Phẩm Máy Khoan-Vặn Vít
106 CLX201S 748,000 2 TRUNG QUỐC
Dùng Pin(12V Max)
Bộ Sản
107 CLX206SX1 4,224,000 1 TRUNG QUỐC
Phẩm(TM30D+DF331D)(12V)

108 DA3010 Máy Khoan Góc(10mm) 4,977,000 5 NHẬT

Máy Khoan Góc Dùng


109 DA331DWE 3,657,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
Máy Khoan Góc Dùng
110 DA331DZ 1,396,000 12 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
111 DCF300Z Máy Quạt Dùng Pin(14.4V/18V) 2,162,000 1 TRUNG QUỐC

112 DCG180ZB Súng Bắn Silicon Dùng Pin(18V) 4,409,000 2 NHẬT

113 DCL140Z Máy Hút Bụi Dùng Pin(14.4V) 748,000 4 TRUNG QUỐC

114 DCL180FRFW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,659,000 3 TRUNG QUỐC

Trang 4/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

115 DCL180SY Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,178,000 3 TRUNG QUỐC

116 DCL180SYB Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,178,000 3 TRUNG QUỐC

117 DCL180SYW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,178,000 3 TRUNG QUỐC

118 DCL180Z Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 768,000 4 TRUNG QUỐC

119 DCL180ZB Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 768,000 4 TRUNG QUỐC

120 DCL180ZW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 768,000 4 TRUNG QUỐC

121 DCL182FRFW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,928,000 3 TRUNG QUỐC

122 DCL182SY Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,446,000 3 TRUNG QUỐC

123 DCL182SYB Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,446,000 3 TRUNG QUỐC

124 DCL182SYW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 3,446,000 3 TRUNG QUỐC

125 DCL182Z Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 1,037,000 4 TRUNG QUỐC

126 DCL182ZB Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 1,037,000 4 TRUNG QUỐC

127 DCL182ZW Máy Hút Bụi Dùng Pin(18V) 1,037,000 4 TRUNG QUỐC
Máy Hút Bụi Li Tâm Dùng
128 DCL500Z 8,312,000 1 NHẬT
Pin(18V)
129 DCS232T Máy Cưa Xích Chạy Xăng(250mm) 7,410,000 3 NHẬT

Máy Cắt Kim Loại Dùng


130 DCS550RME 8,263,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(136mm)(18V)
Máy Cắt Kim Loại Dùng
131 DCS550Z 3,088,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(136mm)(18V)
Máy Cắt Kim Loại Dùng
132 DCS551RMJ 9,757,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(150mm)(18V)
Máy Cắt Kim Loại Dùng
133 DCS551Z 4,447,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(150mm)(18V)
134 DCS6401 Máy Cưa Xích Chạy Xăng(500mm) 7,657,000 1 ĐỨC

Máy Cưa Xích Chạy


135 DCS7300 8,311,000 1 ĐỨC
Xăng(600mm)(72.6ml)
Máy Cưa Xích Chạy
136 DCS9010 13,461,000 1 ĐỨC
Xăng(740mm)(90ml)
Máy Khoan Góc Dùng
137 DDA340RFE 4,298,000 3 NHẬT
Pin(10mm)(14.4V)
MÁY KHOAN GÓC CHẠY PIN
138 DDA340Z 4,755,000 5 NHẬT
10MM (14.4V)
MÁY KHOAN VÀ VẶN VÍT
139 DDF083Z 6,065,000 1 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN (18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
140 DDF343RFE 10,621,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(14.4V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
141 DDF343SHE 3,987,130 1 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(14.4V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT CHẠY
142 DDF343Z 952,000 6 TRUNG QUỐC
PIN (14.4V)

Trang 5/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng


143 DDF453SYE 4,002,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT CHẠY
144 DDF453Z 1,100,000 1 TRUNG QUỐC
PIN (18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
145 DDF459Z 2,397,000 6 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
146 DDF482RAE 5,434,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
147 DDF482RFE 5,607,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
148 DDF482Z 1,791,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
149 DDF483RFE 5,805,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
150 DDF483RTE 6,756,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
151 DDF483Z 2,162,000 6 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Chạy
152 DDF484RFE 6,052,000 5 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
153 DDF484RTE 7,077,000 5 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
154 DDF484Z 2,409,000 6 TRUNG QUỐC
Pin(18V)

155 DF001DW Máy Vặn Vít Dùng Pin(3.6V) 964,000 5 TRUNG QUỐC

Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng


156 DF030DWE 2,742,000 5 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
157 DF030DZ 989,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
158 DF031DSYE 2,397,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(12V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
159 DF031DZ 878,000 10 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(12V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT DÙNG
160 DF032DSAE 3,496,000 2 TRUNG QUỐC
PIN 10MM (12V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT DÙNG
161 DF032DZ 1,804,000 4 TRUNG QUỐC
PIN 10MM (12V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
162 DF330DWE 2,964,000 5 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
163 DF330DZ 1,112,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(10.8V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT DÙNG
164 DF331DSAE 2,655,000 2 TRUNG QUỐC
PIN 10MM (12V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
165 DF331DSYE 2,239,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(12V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
166 DF331DZ 915,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(12V)
MÁY KHOAN, VẶN VÍT DÙNG
167 DF332DSAE 3,533,000 2 TRUNG QUỐC
PIN 10MM (12V)

Trang 6/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

MÁY KHOAN, VẶN VÍT DÙNG


168 DF332DZ 1,841,000 4 TRUNG QUỐC
PIN 10MM (12V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
169 DF347DWE 2,103,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(14.4V)
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng
170 DF457DWE 2,337,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(18V)
171 DFS251RFE Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 7,275,000 4 TRUNG QUỐC

172 DFS251Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 4,447,000 6 TRUNG QUỐC

173 DFS452RME Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 8,522,000 1 MỸ

174 DFS452Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 4,447,000 1 NHẬT


MÁY BẮN VÍT CHẠY PIN
175 DFT044FZ - 6 NHẬT
(14.4V)
Máy Mài Góc Dùng
176 DGA402RFE 6,356,130 2 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
177 DGA402RME 6,546,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Chạy Pin
178 DGA402Z 1,964,000 4 TRUNG QUỐC
100MM(18V)
Máy Mài Góc Dùng
179 DGA404RME 7,287,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
180 DGA404RTJ2 7,657,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
181 DGA404Z 3,459,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
182 DGA406RTE 7,533,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
183 DGA406Z 3,582,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
184 DGA408RTJ1 7,706,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Mài Góc Dùng
185 DGA408ZX1 3,582,000 6 TRUNG QUỐC
Pin(100mm)(18V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
186 DHP343SHE 4,162,230 4 TRUNG QUỐC
Pin(10mm)(14.4V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
187 DHP343SYE 4,200,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(14.4V)
MÁY KHOAN BÚA CHẠY PIN
188 DHP343Z 1,063,000 6 TRUNG QUỐC
10MM (14.4V)
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT
189 DHP453SF 3,360,000 4 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN (18V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
190 DHP453SYE 4,378,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT
191 DHP453Z 1,742,000 1 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN (18V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
192 DHP482RAE 5,867,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)

Trang 7/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT


193 DHP482RFE 6,040,000 2 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN (18V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
194 DHP482Z 2,224,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN BÚA VẶN VÍT
195 DHP483RFE 6,200,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 18.8V
Máy Khoan Búa Vặn Vít Dùng
196 DHP483RTE 7,102,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
MÁY KHOAN BÚA VẶN VÍT
197 DHP483Z 2,387,000 6 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 18.8V
Máy Khoan Búa Vặn Vít Dùng
198 DHP484RFE 6,447,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
Máy Khoan Búa Vặn Vít Dùng
199 DHP484RTE 7,422,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
MÁY KHOAN BÚA VẶN VÍT
200 DHP484Z 2,655,000 6 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 18.8V
MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC
201 DHR165RFE 6,151,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 16MM (18V)
MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC
202 DHR165Z 2,594,000 6 TRUNG QUỐC
(16MM)
Máy Khoan Đa Dụng Dùng
203 DHR202SYE 6,274,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN BÚA CHẠY PIN
204 DHR202Z 2,964,000 5 TRUNG QUỐC
20MM (18V)
Máy Khoan Đa Dụng Dùng
205 DHR241RFE 8,510,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC
206 DHR241Z 4,879,000 5 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN 20MM (18V)
Máy Khoan Đa Dụng Dùng
207 DHR242RME 11,844,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC
208 DHR242Z 7,410,000 1 TRUNG QUỐC
CHẠY PIN 24MM (18V)
Máy Khoan Đa Năng Dùng
209 DHR263RM2 12,008,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
Máy Khoan Đa Năng Dùng
210 DHR263Z 7,533,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(13mm)(18V)
Máy Cưa Đĩa Dùng
211 DHS680RMJ 8,954,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(165mm)(18V)
Máy Cưa Đĩa Dùng
212 DHS680Z 4,508,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(165mm)(18V)
Máy Cưa Đĩa Dùng
213 DHS710RM2J 9,016,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(190mm)(18V)
Máy Cưa Đĩa Dùng
214 DHS710Z 4,681,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(190mm)(18V)
MÁY CƯA KIẾM CẦM TAY
215 DJR186RFE 6,694,000 1 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN (18V)

Trang 8/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

Máy Cưa Kiếm Dùng


216 DJR186Z 2,841,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(32mm)(18V)
MÁY CƯA KIẾM CẦM TAY
217 DJR187RTE 8,645,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN (18V) BL
Máy Cưa Kiếm Dùng
218 DJR187Z 4,199,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(32mm)(18V)
MÁY CƯA KIẾM CẦM TAY
219 DJR360RT2 9,880,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN (18VX2) BL
Máy Cưa Kiếm Dùng
220 DJR360Z 4,879,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(32mm)(18V)
MÁY CẮT TÔN CHẠY PIN
221 DJS161Z 5,051,000 4 NHẬT
1.6MM (18V)
222 DJV180RFE Máy Cưa Lọng Dùng Pin(18V) 8,127,000 1 ANH

223 DJV180Z Máy Cưa Lọng Dùng Pin(18V) 4,595,000 1 ANH


Xe Cắt Cỏ Đẩy Dùng
224 DLM431PM2 10,574,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(430mm)(18Vx2)
Xe Cắt Cỏ Đẩy Dùng
225 DLM431Z 6,178,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(430mm)(18Vx2)
226 DLX2022 Bộ Sản Phẩm(DDF453+DTD146) 7,102,000 1 TRUNG QUỐC
Bộ Sản
227 DLX2071PM1 14,203,000 1 TRUNG QUỐC
Phẩm(DHR263+DTD146)(18v)
Bộ Sản Phẩm Cưa Đĩa, Bắt
228 DLX2085M 10,003,000 1 TRUNG QUỐC
Vít(18V)
BỘ SẢN PHẨM MÁY KHOAN
229 DLX2161X 13,388,000 2 TRUNG QUỐC
BÚA (DHR242) VÀ
LOA SỬ DỤNG Ở CÔNG
230 DMR200 2,841,000 1 NHẬT
TRƯỜNG
231 DP2010 Máy Khoan Tốc Độ Cao(6.5mm) 964,000 5 TRUNG QUỐC

232 DP4010 Máy Khoan Tốc Độ Cao(13mm) 2,397,000 6 TRUNG QUỐC


Máy Cưa Vòng Dùng
233 DPB180RFE 15,969,000 1 NHẬT
Pin(120mm)(18V)
Máy Cưa Vòng Dùng
234 DPB181Z 5,805,000 1 MỸ
Pin(64mm)(18V)
235 DRC200Z Máy Robot Hút Bụi(18V) 18,174,000 1 NHẬT

236 DS4011 Máy Khoan(13mm) 5,026,000 3 NHẬT

237 DS5000 Máy khoan 3 tay cầm (16mm) 5,570,000 3 NHẬT

238 DSC191Z Máy Chấn Thép Dùng Pin(18V) 46,312,000 1 NHẬT


MÁY CƯA TƯỜNG HOẠT
239 DSD180Z 4,360,000 4 NHẬT
ĐỘNG BẰNG TAY
240 DTD134RFE Máy Vặn Vít Dùng Pin(14.4V) 6,164,000 4 TRUNG QUỐC
MÁY VẶN VÍT CHẠY PIN
241 DTD134Z 2,347,000 4 TRUNG QUỐC
(14.4V)
MÁY VẶN VÍT CHẠY PIN
242 DTD137Z 3,323,000 2 NHẬT
(14.4V)
243 DTD149Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 2,100,000 4 TRUNG QUỐC

Trang 9/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

244 DTD152RAE Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 5,620,000 2 TRUNG QUỐC

245 DTD152RFE MÁY VẶN VÍT CHẠY PIN (18V) 5,793,000 2 TRUNG QUỐC

246 DTD152RME Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 7,151,000 2 TRUNG QUỐC

247 DTD152Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 2,100,000 4 TRUNG QUỐC

248 DTD153RFE MÁY BẮN VÍT DÙNG PIN 18V 6,842,000 2 TRUNG QUỐC

249 DTD153RTE Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 7,337,000 2 TRUNG QUỐC

250 DTD153Z MÁY BẮN VÍT DÙNG PIN 18V 2,964,000 6 TRUNG QUỐC

251 DTD155RFE Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 5,743,000 1 TRUNG QUỐC

252 DTD155Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 2,125,000 1 TRUNG QUỐC

253 DTD170RME Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 8,880,000 1 NHẬT

254 DTD170Z Máy Vặn Vít Dùng Pin(18V) 4,694,000 1 NHẬT

255 DTM51RFE10 Máy Đa Năng Dùng Pin(18V) 7,496,000 1 TRUNG QUỐC


Máy Vặn Vít 4 Chế Độ Dùng
256 DTP141Z 4,694,000 6 NHẬT
Pin(18V)
MÁY VẶN VÍT XUNG DẦU
257 DTS141Z 6,298,000 1 NHẬT
(18V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
258 DTW1001RTJ 12,104,000 1 NHẬT
Pin(1050N.m)(18V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
259 DTW1001Z 7,225,000 4 NHẬT
Pin(1050N.m)(18V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
260 DTW1002RTJ 12,104,000 1 NHẬT
Pin(1000N.m)(18V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
261 DTW1002Z 7,225,000 4 NHẬT
Pin(1000N.m)(18V)
262 DTW190RFE Máy Siết Bu Lông Dùng Pin(18V) 5,063,000 2 TRUNG QUỐC

263 DTW190Z Máy Siết Bu Lông Dùng Pin(18V) 1,482,000 6 TRUNG QUỐC
Máy Siết Bu Lông Dùng
264 DTW250RME 8,324,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(230N.m)
MÁY SIẾT BU LÔNG CHẠY PIN
265 DTW250Z 4,199,000 4 TRUNG QUỐC
(14.4V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
266 DTW251RME 8,694,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(230N.m)
MÁY SIẾT BU LÔNG CHẠY PIN
267 DTW251Z 4,447,000 4 TRUNG QUỐC
(18V)
Máy Siết Bu Lông Dùng
268 DTW280RME 10,040,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(280N.m)
Máy Siết Bu Lông Dùng
269 DTW280Z 4,372,000 1 NHẬT
Pin(280N.m)
270 DTW285RME Máy Siết Bu Lông Dùng Pin(18V) 10,251,000 2 TRUNG QUỐC

271 DTW285Z Máy Siết Bu Lông Dùng Pin(18V) 5,805,000 4 TRUNG QUỐC

Trang 10/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ
Máy Siết Bu Lông Dùng
272 DTW450RME 9,757,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(440N.m)
MÁY SIẾT BU LÔNG CHẠY PIN
273 DTW450Z 5,867,000 1 TRUNG QUỐC
(18V)
274 DUB182Z Máy Thổi Dùng Pin(18V) 1,269,000 3 HONG KONG

275 DUB362Z MÁY THỔI CHẠY PIN (36V) 7,319,000 1 NHẬT

276 DUC353Z Máy Cưa Xích Dùng Pin(18Vx2) 5,667,000 1 TRUNG QUỐC
MÁY CẮT TỈA CẢNH CẦM TAY
277 DUP361RM2 25,194,000 1 NHẬT
DÙNG PIN (18VX2)
278 DUP361Z Máy Cắt Cành Dùng Pin(18V) 20,378,000 1 NHẬT

279 DUR365UZ Máy Cắt Cỏ Dùng Pin(18V) 5,612,000 1 TRUNG QUỐC


MÁY HÚT BỤI ĐEO VAI DÙNG
280 DVC260Z 6,328,000 1 TRUNG QUỐC
PIN (18VX2)
MÁY HÚT BỤI ĐEO VAI CHẠY
281 DVC260ZX 6,234,000 1 TRUNG QUỐC
PIN (18VX2)
Máy Hút Bụi Dùng Điện Và
282 DVC860LZ 10,366,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(Ướt&Khô)
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG
283 DVP180RT HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN 115 ML- 9,757,000 2 NHẬT
50 L/PHÚT (18V)

MÁY HÚT CHÂN KHÔNG


284 DVP180Z HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN 115 ML- 6,298,000 2 NHẬT
50 L/PHÚT (18V)

285 EA3201S40B Máy Cưa Xích Chạy Xăng 4,298,000 1 TRUNG QUỐC

286 EA3503S40B Máy Cưa Xích Chạy Xăng 4,755,000 1 TRUNG QUỐC

287 EA3601F40B MÁY CƯA XÍCH CHẠY XĂNG 6,065,000 1 TRUNG QUỐC

288 EB7650TH Máy Thổi Chạy Xăng(75.6ml) 10,621,000 1 TRUNG QUỐC


MÁY THỔI CHẠY XĂNG ( 4
289 EB7660TH 10,621,000 1 TRUNG QUỐC
THÌ, 75.6ML)
290 EBH340U Máy Cắt Cỏ Chạy Xăng(33.5ml) 5,052,000 2 TRUNG QUỐC

291 EK6101 Máy Cắt Bê Tông(355mm) 17,660,000 1 RUMANI


Máy Cắt Bê Tông 4 thì Chạy
292 EK7651H 22,106,000 1 TRUNG QUỐC
xăng(355mm)
293 EK8100WS Máy Cắt Bê Tông(405mm) 19,513,000 1 RUMANI

294 EM2500U Máy Cắt Cỏ Chạy Xăng(24.5ml) 3,200,000 2 TRUNG QUỐC

295 EM2550UH Máy Cắt Cỏ Chạy Xăng 4,154,000 1 TRUNG QUỐC

296 EM3400U Máy Cắt Cỏ Chạy Xăng(34.0ml) 4,042,000 1 TRUNG QUỐC

Trang 11/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

Máy Cưa Cành Trên Cao Chạy


297 EY2650H25H 13,214,000 1 TRUNG QUỐC
Xăng(24.5ml)
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
298 FJ202DZ3L 2,717,000 1 NHẬT
3L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
299 FJ202DZL 2,717,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
300 FJ202DZLL 2,717,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
301 FJ202DZM 2,717,000 1 NHẬT
M
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
302 FJ203DZL 2,903,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
303 FJ203DZLL 2,903,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
304 FJ203DZM 2,903,000 1 NHẬT
M
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
305 FJ300DZ3L 2,865,000 1 NHẬT
3L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
306 FJ300DZL 2,865,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
307 FJ300DZLL 2,865,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
308 FJ300DZM 2,865,000 1 NHẬT
M
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
309 FJ301DZ3L 3,051,000 1 NHẬT
3L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
310 FJ301DZL 3,051,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
311 FJ301DZLL 3,051,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
312 FJ301DZM 3,051,000 1 NHẬT
M
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
313 FJ400DZ3L 3,496,000 1 NHẬT
3L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
314 FJ400DZL 3,496,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
315 FJ400DZLL 3,496,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
316 FJ401DZ3L 3,681,000 1 NHẬT
3L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
317 FJ401DZL 3,681,000 1 NHẬT
L
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
318 FJ401DZLL 3,681,000 1 NHẬT
LL
Áo Khoác Có Quạt Dùng Pin-Size
319 FJ401DZM 3,681,000 1 NHẬT
M
320 FS2500 Máy Vặn Vít 2,680,000 5 TRUNG QUỐC

321 FS4000 Máy Vặn Vít 2,150,000 5 TRUNG QUỐC

322 FS6300 Máy Vặn Vít 2,422,000 5 TRUNG QUỐC

323 GA4030 Máy Mài Góc(100mm) 927,000 4 THÁI LAN

Trang 12/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

324 GA4030R Máy Mài Góc(100mm) 1,051,000 4 TRUNG QUỐC

325 GA4031 Máy Mài Góc(100mm) 927,000 4 THÁI LAN

326 GA4032 Máy Mài Góc(100mm) 976,000 4 TRUNG QUỐC

327 GA4034 Máy Mài Góc(100mm) 1,038,000 4 TRUNG QUỐC

328 GA4040 Máy Mài Góc(100mm) 1,779,000 4 TRUNG QUỐC

329 GA4040C Máy Mài Góc(100mm) 2,100,000 4 TRUNG QUỐC

330 GA5010 Máy Mài Góc(125mm) 1,927,000 2 TRUNG QUỐC

331 GA5020 Máy Mài Góc(125mm) 2,026,000 2 TRUNG QUỐC

332 GA5030R Máy Mài Góc(125mm) 1,180,000 4 TRUNG QUỐC

333 GA6010 Máy Mài Góc(150mm) 1,977,000 2 TRUNG QUỐC

334 GA6020 Máy Mài Góc(150mm) 2,100,000 2 TRUNG QUỐC

335 GA7020R01 Máy Mài Góc(180mm) 2,730,000 2 TRUNG QUỐC

336 GA7030 Máy Mài Góc(180mm) 2,594,000 1 RUMANI

337 GA7030R Máy Mài Góc(180mm) 2,964,000 1 TRUNG QUỐC

338 GA7050 Máy Mài Góc(180mm) 2,261,000 2 TRUNG QUỐC

339 GA7060 Máy Mài Góc(180mm) 2,470,000 2 TRUNG QUỐC

340 GA7061R Máy Mài Góc(180mm) 2,841,000 2 TRUNG QUỐC

341 GA9020 Máy Mài Góc(230mm) 2,361,790 2 TRUNG QUỐC

342 GA9020R01 Máy Mài Góc(230mm) 2,791,000 2 TRUNG QUỐC

343 GA9030 Máy Mài Góc(230mm) 2,730,000 1 RUMANI

344 GA9030R Máy Mài Góc(230mm) 3,088,000 1 TRUNG QUỐC

345 GA9050 Máy Mài Góc(230mm) 2,323,000 2 TRUNG QUỐC

346 GA9060 Máy Mài Góc(230mm) 2,532,000 2 TRUNG QUỐC

347 GA9061R Máy Mài Góc(230mm) 2,903,000 2 TRUNG QUỐC

348 GB602 Máy Mài Góc(150mm) 2,211,000 1 TRUNG QUỐC

349 GB801 Máy Mài Góc(205mm) 3,717,000 1 TRUNG QUỐC

350 GD0600 Máy Mài Khuôn(6mm) 1,643,000 5 TRUNG QUỐC

351 GD0601 Máy Mài Khuôn(6mm) 1,655,000 5 TRUNG QUỐC

352 GD0602 Máy Mài Khuôn(6mm) 1,420,000 5 TRUNG QUỐC

353 GD0603 Máy Mài Khuôn(6mm) 1,457,000 6 TRUNG QUỐC

354 GD0800C Máy Mài Khuôn(8mm) 5,657,000 5 NHẬT

355 GD0801C Máy Mài Khuôn(8mm) 5,793,000 4 NHẬT

Trang 13/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

356 GD0810C Máy Mài Khuôn(8mm) 5,830,000 5 NHẬT

357 GS5000 Máy Mài Thẳng(125mm) 6,298,000 1 NHẬT

358 GV6010 Máy Chà Nhám Đĩa(125mm) 2,224,000 5 NHẬT

359 GV7000 Máy Chà Nhám Đĩa(180mm) 4,521,000 4 NHẬT

360 GV7000C Máy Chà Nhám Đĩa(180mm) 5,323,000 4 NHẬT

361 HG6003 Máy Thổi Nóng 890,000 4 HONG KONG

362 HG6500 Máy Thổi Nóng 1,396,000 4 HONG KONG

363 HM0810 Máy Đục Bê Tông 7,657,000 1 NHẬT

364 HM0810A Máy Đục Bê Tông 5,298,000 3 TRUNG QUỐC

365 HM0810T Máy Đục Bê Tông 7,657,000 1 NHẬT

366 HM0810TA Máy Đục Bê Tông 4,929,000 3 TRUNG QUỐC

367 HM0870C Máy Đục Bê Tông 7,657,000 1 TRUNG QUỐC

368 HM0871C Máy Đục Bê Tông 8,892,000 1 TRUNG QUỐC

369 HM1201 Máy Đục Bê Tông 11,238,000 1 NHẬT

370 HM1203C Máy Đục Bê Tông 13,585,000 1 TRUNG QUỐC

371 HM1213C Máy Đục Bê Tông 15,401,000 1 TRUNG QUỐC

372 HM1214C Máy Đục Bê Tông 18,525,000 1 NHẬT

373 HM1306 Máy Đục Bê Tông 10,325,000 1 NHẬT

374 HM1307C Máy Đục Bê Tông 18,390,000 1 NHẬT

375 HM1317C Máy Đục Bê Tông 19,945,000 1 NHẬT

376 HM1810 Máy Đục Bê Tông 34,148,000 1 NHẬT

377 HM1812 Máy Đục Bê Tông 34,148,000 1 NHẬT

378 HP1630 Máy Khoan Búa(16mm) 1,247,000 6 THÁI LAN

379 HP2050 Máy Khoan Búa 2 Tốc Độ(20mm) 2,397,000 3 TRUNG QUỐC

380 HP2051 Máy Khoan Búa 2 Tốc Độ(20mm) 2,470,000 3 TRUNG QUỐC

381 HP2070 Máy Khoan Búa 2 Tốc Độ(20mm) 3,261,000 3 TRUNG QUỐC
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
382 HP330DWE 3,076,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(10.8V)
383 HP330DZ Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng Pin 1,075,000 8 TRUNG QUỐC
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT
384 HP331DSAE 2,816,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 10MM (12V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
385 HP331DSYE 2,387,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(12V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
386 HP331DSYX1 3,088,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(12V)

Trang 14/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
387 HP331DZ 1,088,000 8 TRUNG QUỐC
Pin(12V)
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT
388 HP332DSAE 3,694,000 2 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 10MM (12V)
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT
389 HP332DZ 2,014,000 1 TRUNG QUỐC
DÙNG PIN 10MM (12V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
390 HP347DWE 2,242,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(14.4V)
Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng
391 HP457DWE 2,491,000 2 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
392 HR1830 Máy Khoan Động Lực(18mm) 2,347,000 3 TRUNG QUỐC

393 HR2230 Máy Khoan Động Lực(22mm) 2,556,000 3 TRUNG QUỐC

394 HR2300 Máy Khoan Động Lực(23mm) 2,717,000 3 TRUNG QUỐC

395 HR2460 Máy Khoan Động Lực(24mm) 2,705,000 3 TRUNG QUỐC

396 HR2460F Máy Khoan Động Lực(25mm) 2,853,000 3 TRUNG QUỐC

397 HR2470 Máy Khoan Động Lực(24mm) 3,088,000 3 TRUNG QUỐC

398 HR2470F Máy Khoan Động Lực(24mm) 3,335,000 3 TRUNG QUỐC

399 HR2600 Máy Khoan Động Lực(26mm) 2,865,000 3 TRUNG QUỐC

400 HR2601 Máy Khoan Động Lực(26mm) 3,249,000 3 TRUNG QUỐC

401 HR2630 Máy Khoan Động Lực(26mm) 3,385,000 2 TRUNG QUỐC

402 HR2630T Máy Khoan Động Lực(26mm) 3,853,000 3 TRUNG QUỐC

403 HR2631F Máy Khoan Động Lực(26mm) 3,644,140 2 TRUNG QUỐC

404 HR2631FX5 MÁY KHOAN ĐA NĂNG 3,644,140 2 TRUNG QUỐC

405 HR2810 Máy Khoan Động Lực(28mm) 5,187,000 4 TRUNG QUỐC

406 HR3200C Máy Khoan Động Lực(32mm) 10,337,000 1 NHẬT

407 HR3210C Máy Khoan Động Lực(32mm) 11,708,000 1 NHẬT

408 HR3530 Máy Khoan Động Lực(35mm) 10,436,000 1 NHẬT

409 HR4002 Máy Khoan Động Lực(40mm) 8,609,000 1 TRUNG QUỐC

410 HR4013C Máy Khoan Động Lực(40mm) 15,054,000 1 NHẬT

411 HR4030C Máy Khoan Động Lực(40mm) 11,201,000 1 NHẬT

412 HR4511C Máy Khoan Động Lực(45mm) 15,302,000 1 ANH

413 HR5212C Máy Khoan Động Lực(52mm) 19,130,000 1 NHẬT

414 HS0600 MÁY CƯA ĐĨA(260MM) 4,508,000 1 TRUNG QUỐC


Máy Cưa Đĩa Dùng
415 HS300DZ 1,779,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(85mm)(10.8V)

416 HS301DSAE Máy cưa đĩa dùng pin 85mm(12V) 3,521,000 3 TRUNG QUỐC

Trang 15/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

Máy Cưa Đĩa Dùng


417 HS301DSYE 3,298,000 3 TRUNG QUỐC
Pin(85mm)(12V)
Máy Cưa Đĩa Dùng
418 HS301DZ 1,779,000 4 TRUNG QUỐC
Pin(85mm)(12V)
419 HS6600 Máy Cưa Đĩa Cầm Tay(165mm) 2,088,000 2 TRUNG QUỐC
420 HS7010 MÁY CƯA ĐĨA(185MM) 2,070,000 2 TRUNG QUỐC
421 HS7600 Máy cưa đĩa 2,248,000 2 TRUNG QUỐC

422 HW101 Máy Xịt Rửa Áp Lực Cao 1,878,000 1 TRUNG QUỐC

423 HW102 Máy Xịt Rửa Áp Lực Cao 2,001,000 1 TRUNG QUỐC

424 HW111 Máy Xịt Rửa Áp Lực Cao 3,779,000 1 TRUNG QUỐC

425 HW1200 MÁY XỊT RỬA ÁP LỰC CAO 4,202,000 1 TRUNG QUỐC

426 HW1300 MÁY XỊT RỬA ÁP LỰC CAO 5,438,000 1 TRUNG QUỐC

427 JN1601 Máy Cắt Tôn(1.6mm) 7,533,000 5 NHẬT

428 JN3201 Máy Cắt Tôn(3.2mm) 10,238,000 4 NHẬT

429 JR102DZ Máy Cưa Kiếm Dùng Pin(10.8V) 1,507,000 8 TRUNG QUỐC

430 JR105DSAE Máy Cưa Kiếm Dùng Pin(12V) 3,360,000 2 TRUNG QUỐC

431 JR105DSYE Máy Cưa Kiếm Dùng Pin(12V) 3,137,000 2 TRUNG QUỐC

432 JR105DZ Máy Cưa Kiếm Dùng Pin(12V) 1,507,000 8 TRUNG QUỐC

433 JR3050T Máy Cưa Kiếm 2,767,000 2 TRUNG QUỐC

434 JR3060T Máy Cưa Kiếm 4,175,000 2 TRUNG QUỐC

435 JR3070CT Máy Cưa Kiếm 4,793,000 2 TRUNG QUỐC

436 JS1601 Máy Cắt Kim Loại Thẳng(1.6mm) 6,509,000 8 NHẬT

437 JS1602 Máy Cắt Kim Loại(1.6mm) 6,830,000 8 NHẬT

438 JS3201 Máy Cắt Kim Loại(3.2mm) 8,238,000 4 NHẬT

439 JV0600K Máy Cưa Lọng(305mm) 2,286,000 4 TRUNG QUỐC

440 JV100DZ Máy Cưa Lọng Dùng Pin(10.8V) 1,408,000 4 TRUNG QUỐC
MÁY CƯA LỌNG 65MM CẦM
441 JV101DSAE TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN 3,001,000 3 TRUNG QUỐC
18MM (12V)
MÁY CƯA LỌNG 65MM CẦM
442 JV101DSYE TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN 2,828,000 3 TRUNG QUỐC
18MM (12V)
443 JV101DZ Máy Cưa Lọng Dùng Pin(12V) 1,211,000 5 TRUNG QUỐC

444 JV143DZ Máy Cưa Lọng Dùng Pin(14.4V) 1,433,000 4 TRUNG QUỐC

445 JV183DZ Máy Cưa Lọng Dùng Pin(18V) 1,457,000 4 TRUNG QUỐC

446 KP0800X Máy Bào(82mm) 3,187,000 2 TRUNG QUỐC

Trang 16/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

447 LC1230 Máy Cắt Kim Loại(305mm) 8,572,000 1 TRUNG QUỐC

448 LD030P Máy Đo Khoảng Cách Bằng Laze 1,470,000 20 NHẬT

449 LD050P Máy Đo Khoảng Cách Bằng Laze 1,939,000 10 NHẬT

450 LD080P Máy Đo Khoảng Cách Bằng Laze 3,199,000 10 NHẬT

451 LH1040 Máy Cưa Bàn Đa Góc(260mm) 7,151,000 1 TRUNG QUỐC

452 LS0815FL Máy Cưa Đa Góc Trượt(216mm) 6,471,000 1 TRUNG QUỐC

453 LS1016 Máy Cưa Đa Góc Trượt(255mm) 15,672,000 1 TRUNG QUỐC

454 LS1018L Máy Cưa Đa Góc Trượt(255mm) 7,398,000 1 TRUNG QUỐC

455 LS1030N Máy Cưa Đa Góc(260mm) 4,929,000 1 TRUNG QUỐC

456 LS1040 Máy Cưa Đa Góc(255mm) 5,855,000 1 TRUNG QUỐC

457 LS1216 Máy Cưa Đa Góc Trượt(305mm) 17,710,000 1 TRUNG QUỐC

458 LW1400 Máy Cắt Sắt(355mm) 3,903,000 1 TRUNG QUỐC

459 LW1401 Máy Cắt Sắt(355mm) 3,310,000 1 TRUNG QUỐC

460 MLT100 Máy Cưa Để Bàn(255mm) 7,929,000 1 TRUNG QUỐC


Máy Khoan, Vặn Vít Dùng
461 MT062SK2N 1,914,770 3 TRUNG QUỐC
Pin(9.6V)
Máy Khoan, Vặn Vít Dùng
462 MT063SK2N 2,038,370 3 TRUNG QUỐC
Pin(12V)
Máy Khoan, Vặn Vít Dùng
463 MT064SK2N 2,409,170 3 TRUNG QUỐC
Pin(14.4V)
Máy Khoan, Vặn Vít Dùng
464 MT065SK2N 2,630,620 3 TRUNG QUỐC
Pin(18V)
465 MT066SK2N Máy Khoan Dùng Pin(7.2V) 1,346,210 3 TRUNG QUỐC

466 MT111 Máy Bào(82mm) 2,495,000 2 TRUNG QUỐC

467 MT191 Máy Bào(82mm) 1,383,000 2 TRUNG QUỐC

468 MT192 Máy Bào(82mm) cầm tay dùng điện 1,108,000 2 TRUNG QUỐC

469 MT230 Máy Cưa Đa Góc(255mm) 3,657,000 1 TRUNG QUỐC

470 MT241 Máy Cắt Sắt(355mm) 2,556,000 1 TRUNG QUỐC

471 MT243 MÁY CẮT SẮT 2,138,000 1 TRUNG QUỐC

472 MT362 Máy Phay(1/2'') 2,248,000 2 TRUNG QUỐC

473 MT370 Máy Đánh Cạnh(6mm) 1,001,000 4 TRUNG QUỐC

474 MT372 Máy Đánh Cạnh(1/4") 1,001,000 4 TRUNG QUỐC

475 MT401 Máy Thổi 779,000 3 TRUNG QUỐC

476 MT412 Máy Cắt Đá(125mm) 1,112,000 2 TRUNG QUỐC

Trang 17/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

477 MT413 Máy Cắt Đá(110mm)(1200W) 1,082,000 4 THÁI LAN

478 MT430 Máy Cưa Lọng 1,717,000 5 TRUNG QUỐC

479 MT431 Máy Cưa Lọng 1,235,000 5 TRUNG QUỐC

480 MT450 Máy Cưa Kiếm 1,878,000 3 TRUNG QUỐC

481 MT583 Máy Cưa Đĩa(185mm) 1,408,000 2 TRUNG QUỐC

482 MT60 Máy Khoan(10mm) 500,000 8 TRUNG QUỐC

483 MT605 Máy Khoan(10mm) 655,000 8 THÁI LAN

484 MT606 Máy Khoan(10mm) 754,000 8 THÁI LAN

485 MT607 Máy Khoan(10mm) 779,000 8 THÁI LAN

486 MT621 Máy Khoan(13mm) 1,284,000 5 TRUNG QUỐC

487 MT652 Máy Khoan(6,5mm) 581,000 5 THÁI LAN

488 MT653 Máy Khoan(6,5mm) 655,000 5 THÁI LAN

489 MT660X Máy Trộn Sơn 1,804,000 3 TRUNG QUỐC

490 MT80A Máy Khoan Búa(10mm) 616,000 7 TRUNG QUỐC

491 MT80B Máy Khoan Búa(16mm) 693,000 7 TRUNG QUỐC

492 MT814 Máy Khoan Búa(16mm) 989,000 6 THÁI LAN

493 MT814KSP Máy Khoan Búa(16mm) 1,266,000 5 THÁI LAN

494 MT815 Máy Khoan Búa(16mm) 1,199,000 6 THÁI LAN

495 MT817 Máy Khoan Búa(13 mm) 828,000 8 THÁI LAN

496 MT817K Máy Khoan Búa(13 mm) 853,000 3 THÁI LAN

497 MT817KSP Máy Khoan Búa(13 mm) 1,119,000 3 THÁI LAN

498 MT818 Máy Khoan Búa(13 mm) 902,000 8 THÁI LAN

499 MT860 Máy Đục Bê Tông 3,236,000 2 TRUNG QUỐC

500 MT870 Máy Khoan Động Lực(22mm) 1,946,000 3 TRUNG QUỐC

501 MT871 Máy Khoan Động Lực(22mm) 2,187,000 3 TRUNG QUỐC

502 MT90 Máy Mài Góc(100mm) 610,000 8 TRUNG QUỐC

503 MT902 Máy Mài Góc(180mm) 1,902,000 2 TRUNG QUỐC

504 MT903 Máy Mài Góc(230mm) 1,977,000 2 TRUNG QUỐC

505 MT904 Máy Mài Góc(125mm) 1,346,000 2 TRUNG QUỐC

506 MT905 Máy Mài Góc(150mm) 1,383,000 2 TRUNG QUỐC

507 MT910 Máy Mài Khuôn(6mm) 915,000 8 TRUNG QUỐC

508 MT912 Máy Mài Khuôn(6mm) 1,001,000 6 TRUNG QUỐC

Trang 18/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

509 MT91A Máy Mài Góc(100mm) 628,000 8 TRUNG QUỐC

510 MT921 Máy Chà Nhám Rung 902,000 5 TRUNG QUỐC

511 MT922 Máy Chà Nhám Quỹ Đạo Tròn 1,026,000 6 TRUNG QUỐC
Máy Chà Nhám Quỹ Đạo
512 MT924 1,224,000 4 TRUNG QUỐC
Tròn(125mm)
513 MT925 Máy Chà Nhám Rung 908,000 8 TRUNG QUỐC
514 MT941 Máy Chà Nhám Băng 2,360,000 2 TRUNG QUỐC

515 MT954 Máy Mài Góc(100mm) 816,000 8 THÁI LAN

516 MT955 Máy Mài Góc(100mm) 878,000 8 TRUNG QUỐC

517 MT960 Máy Mài Góc(100mm) 878,000 8 TRUNG QUỐC

518 MT961 Máy Mài Góc(100mm) 803,000 8 TRUNG QUỐC

519 MT963 Máy Mài Góc(125mm) 878,000 8 TRUNG QUỐC

520 MT964 Máy Mài Góc(100mm) 709,000 3 TRUNG QUỐC

521 MT966 Máy Mài Góc(125mm) 783,000 3 TRUNG QUỐC

522 MT967 Máy Mài Góc(100mm) 747,000 3 TRUNG QUỐC

523 MT969 Máy Mài Góc(125mm) 824,000 3 TRUNG QUỐC

524 MUH355G Máy Tỉa Hàng Rào 1,606,000 2 TRUNG QUỐC

525 N1900B Máy Bào(82mm) 3,459,000 3 NHẬT

526 N3701 Máy Đánh Cạnh(6mm) 2,569,000 4 NHẬT

527 N5900B Máy Cưa Đĩa(235mm) 2,915,000 1 TRUNG QUỐC

528 N9500N Máy Mài Góc(100mm) 2,310,000 4 NHẬT

529 NHP1300S Máy Khoan Búa(13mm) 3,779,000 5 NHẬT

530 PC5000C Máy Bào Bê Tông(125mm) 7,632,000 1 TRUNG QUỐC

531 PJ7000 Máy Ghép Mộng 4,236,000 3 TRUNG QUỐC

532 PLM4631N Máy Cắt Cỏ Đẩy 4 Thì Chạy Xăng 13,460,040 1 TRUNG QUỐC
Máy Xịt Côn Trùng 4 Thì Chạy
533 PM7650H 13,227,000 1 TRUNG QUỐC
Xăng
534 PV7001C Máy Đánh Bóng(180mm) 5,052,000 4 NHẬT

535 RBC411U Máy Cắt Cỏ 2 Thì Chạy Xăng 5,305,000 2 TRUNG QUỐC

536 RBC413U Máy Cắt Cỏ 2 Thì Chạy Xăng 5,052,000 2 TRUNG QUỐC

537 RP0900 Máy Phay(8mm) 2,187,000 2 TRUNG QUỐC

538 RP1800 Máy Phay(12mm) 7,435,000 2 NHẬT

539 RP1801 Máy Phay(12mm) 7,744,000 2 NHẬT

Trang 19/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

540 RP2301FC Máy Phay(12mm) 8,892,000 2 NHẬT

541 RT0700C Máy Đánh Cạnh(1/4",3/8") 2,347,000 2 TRUNG QUỐC

542 SD100DZ Máy Cắt Thạch Cao Dùng Pin(12V) 3,952,000 1 NHẬT

543 SG1251J Máy Cắt Đá(125mm) 9,325,000 1 NHẬT

544 SK102Z Máy Cân Mực Laze Dùng Pin 3,705,000 6 NHẬT

545 SK103PZ Máy Cân Mực Laze Dùng Pin 6,052,000 1 NHẬT

546 SK104Z Máy Cân Mực Laze Dùng Pin 2,655,000 1 NHẬT

547 SP6000 Máy Cưa Đĩa 7,694,000 1 ANH

548 TD0100 Máy Vặn Vít 1,507,000 5 TRUNG QUỐC

549 TD0101 Máy Vặn Vít 1,507,000 5 TRUNG QUỐC

550 TD0101F Máy Vặn Vít 1,593,000 5 TRUNG QUỐC

551 TD090DWE Máy Vặn Vít Dùng Pin(10.8V) 2,927,000 5 TRUNG QUỐC

552 TD090DZ Máy Vặn Vít Dùng Pin(10.8V) 927,000 8 TRUNG QUỐC

553 TD091DZ Máy Vặn Vít Dùng Pin(10.8V) 1,482,000 6 TRUNG QUỐC

554 TD110DSAE MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN (12V) 2,680,000 2 TRUNG QUỐC

555 TD110DSYE Máy Vặn Vít Dùng Pin(12V) 2,262,000 2 TRUNG QUỐC

556 TD110DZ Máy Vặn Vít Dùng Pin(12V) 927,000 4 TRUNG QUỐC
Máy khoan và vặn vít dùng pin
557 TD111DSAJ 4,113,000 1 TRUNG QUỐC
(12V)
558 TD111DZ Máy Vặn Vít Dùng Pin(10.8V) 1,927,000 4 TRUNG QUỐC

559 TM3000C Máy Đa Năng 2,397,000 8 TRUNG QUỐC

560 TM3010CX14 Máy Đa Năng 3,088,000 2 TRUNG QUỐC


MÁY ĐA NĂNG DÙNG PIN
561 TM30DSYE 3,669,000 1 TRUNG QUỐC
(12V)
MÁY ĐA NĂNG DÙNG PIN
562 TM30DSYEX4 3,964,000 2 TRUNG QUỐC
(12V)
MÁY ĐA NĂNG DÙNG PIN
563 TM30DZ 2,113,000 1 TRUNG QUỐC
(12V)
564 TW0200 Máy Siết Bu lông(12.7mm) 5,335,000 5 NHẬT

565 TW0350 Máy Siết Bu lông(12.7mm) 6,373,000 4 NHẬT

566 TW1000 Máy Siết Bu Lông(25.4mm) 16,104,000 1 NHẬT

567 TW100DWE Máy Siết Bu Lông Dùng Pin(10.8V) 2,643,000 5 TRUNG QUỐC

568 TW100DZ MÁY SIẾT BU LÔNG CHẠY PIN 828,000 8 TRUNG QUỐC

569 UB1103 Máy Thổi 1,569,000 2 TRUNG QUỐC

Trang 20/21
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm (Tiếng Việt) Đơn Giá Quy cách Xuất Xứ

570 UB360DZ Máy Thổi Dùng Pin 2,666,000 1 NHẬT

571 UC3041A Máy Cưa Xích Dùng Điện(300mm) 2,717,000 1 TRUNG QUỐC

572 UC4041A Máy Cưa Xích Dùng Điện(400mm) 2,841,000 1 TRUNG QUỐC
Máy Cưa Xích Dùng
573 UC4051A 4,434,000 1 TRUNG QUỐC
Điện(400mm)1800W
Máy Cưa Xích Dùng Điện(450mm)
574 UC4551A 4,681,000 1 TRUNG QUỐC
1800W
Máy Tỉa Hàng Rào Dùng
575 UH650DWB 9,933,000 1 NHẬT
Pin(650mm)
576 UT1305 Máy Trộn Sơn 4,694,000 1 NHẬT

577 UT2204 Máy Trộn Sơn 5,026,000 1 NHẬT

578 VC1310LX1 Máy Hút Bụi 6,577,000 1 TRUNG QUỐC

579 VC2510LX1 Máy Hút Bụi 7,163,000 1 TRUNG QUỐC

580 VC3210LX1 Máy Hút Bụi 8,358,000 1 TRUNG QUỐC

581 MT970 Máy Mài Góc(100mm) 677,000 3 TRUNG QUỐC

582 MT971 Máy Mài Góc(100mm) 714,000 3 TRUNG QUỐC


Máy Khoan Và Văn Vít Dùng
583 DDF343SYE 3,829,000 1 TRUNG QUỐC
Pin(14.4V)

Trang 21/21

You might also like