Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG TRA MÔN HỌC KẾT CẤU BTCT 2018

E c  0, 0017 K 1W c2 f c' 0,33 (1)


là hệ số điều chỉnh nguồn cốt liệu, được lấy bằng 1,0 trừ khi được xác định bằng thí nghiệm
cơ lý và được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền.
là tỷ trong của bê tông ( ⁄ ).
là cường độ chịu nén quy định của bê tông ( ).

f c'  0, 003  dt
b  0,851   (2)
fy  0, 003   y  ds
2
 M n  R u bd s (3)

  fy 
Ru   f y 1  (4)
 1,7 f ' 
 c 

0, 003   y
 tl   max  b (5)
 tl  0, 003
Mặt cắt bê tông cốt thép thường: = 0, =

M cr   3 1 f r S nc (6)
= hệ số biến động mô men nứt do uốn:
 = 1,20 cho kết cấu đúc sẵn lắp ghép
 = 1,60 cho tất cả các kết cấu bê tông khác
= Hệ số biến động dự ứng lực
 = 1,1 cho bó thép dính bám
 = 1,0 cho bó thép không dính bám
= Tỷ lệ cường độ chảy danh định với cường độ bền chịu kéo của cốt thép
 = 0,67 cho cốt thép A615 cấp 420
 = 0,75 cho cốt thép A706 cấp 420
 = 1,0 cho thép dự ứng lực
Phần kiểm soát nứt
123000 e
s  2d c ( mm) (7)
 s f ss
dc
s  1 (8)
0,7  h  dc 

= hệ số phơi lộ bề mặt

1
= 1,00 ở nơi có các điều kiện phơi lộ bề mặt cấp 1
= 0,75 ở nơi có điều kiện phơi lộ bề mặt cấp 2
Hệ số với > 70 thì:

f c'  70
 1  0, 85  0, 02  0, 75 (9)
7
1 = 0,85 đối với f’c  28 MPa

1 = 0,65 đối với f’c  56 MPa (10)


,
( f  28)
 1  0, 85  0, 05 c đối với 28 MPa  f’c  56 MPa
7

B¶ng diÖn tÝch cèt thÐp theo AASHTO


ASTM A615M vµ A706M
Träng
sè hiÖu §kÝnh DiÖn tÝch ngang, mm2, øng víi sè thanh lưîng/

thanh , mm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1m dµi, kg

No10 9,5 71 142 213 284 355 426 497 568 639 0,56

No13 12,7 129 258 387 516 645 774 903 1032 1161 0,994

No16 15,9 199 398 597 796 995 1194 1393 1592 1791 1,552
No19 19,1 284 568 852 1136 1420 1704 1988 2272 2556 2,235

No22 22,2 387 774 1161 1548 1935 2322 2709 3096 3483 3,042
No25 25,4 510 1020 1530 2040 2550 3060 3570 4080 4590 3,973

No29 28,7 645 1290 1935 2580 3225 3870 4515 5160 5805 5,06

No32 32,3 819 1638 2457 3276 4095 4914 5733 6552 7371 6,404
No36 35,8 1006 2012 3018 4024 5030 6036 7042 8048 9054 7,907

No43 43 1452 2904 4356 5808 7260 8712 10164 11616 13068 11,38
No57 57,3 2581 5162 7743 10324 12905 15486 18067 20648 23229 20,24

Bảng diện tích cốt thép Dự ứng lực (ASTM A416)


Cấp 1725 (250) Cấp 1860 (270)
Số hiệu Đường kính (mm) Diện tích (mm2) Số hiệu Đường kính (mm) Diện tích (mm2)

9 9.5 51.6 9 9.53 54.7


11 11.1 69.7 11 11.11 74.2
13 12.7 92.9 13 12.7 98.7

15 15.2 139.4 15 15.24 140

You might also like