Bai Tap Trac Nghiem Dao Ham PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11

Câu 1: Số gia của hàm số ( ) , ứng với: và là:

A. 19 B. -7 C. 7 D. 0

Câu 2: Số gia của hàm số ( ) theo và là:

A. B. ( ) C. ( ) D.

Câu 3: Số gia của hàm số ( ) ứng với số gia của đối số tại là:

A. ( ) B. ( ) C. (( ) ) D. ( )

Câu 4: Tỉ số của hàm số ( ) theo x và là:

A. 2 B. 2 C. D. −

Câu 5: Đạo hàm của hàm số ( ) tại là:

A. 0 B. 2 C. 1 D. 3

Câu 6: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số ( ) tại điểm M(-2; 8) là:

A. 12 B. -12 C. 192 D. -192

Câu 7: Một chất điểm chuyển động có phương trình (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của
chất điểm tại thời điểm (giây) bằng:

A. ⁄ B. ⁄ C. ⁄ D. ⁄

Câu 8: Đạo hàm của hàm số ( ) trên khoảng ( ) là:

A. B. C. D.

Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là:

A. B. C. D.

Câu 10: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình thì cường độ dòng điện tức thời tại
điểm bằng:

A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A)

Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:


A. Hàm số có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định

B. Hàm số √ có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định

C. Hàm số | | có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định

D. Hàm số | | √ có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định

Câu 12: Đạo hàm của hàm số bằng:

A. 5 B. -5 C. 0 D. Không có đạo hàm

Câu 13: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động , ⁄ và t tính bằng s. Vận tốc tại
thời điểm bằng:

A. ⁄ B. ⁄ C. ⁄ D. ⁄

Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số √ tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục
tung là:

A. B. C. D.

Câu 16:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:

A. và B. và

C. và D. và

Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:

A. ( ) và ( ) B. ( ) và ( )

C. ( ) và ( ) D. ( ) và ( )

Câu 18: Cho hàm số có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là:

A. B. C. D.

Câu 19: Biết tiếp tuyến của Parabol vuông góc với đường thẳng . Phương trình tiếp tuyến
đó là:
A. B. C. D.

Câu 20: Giải phương trình biết √ .

A. B. C. D.

Câu 21: Vi phân của hàm số là:

A. ( ) B. ( )

C. D. ( )

Câu 22: Vi phân của hàm số là:

A. B. C. D.

Câu 23: Vi phân của hàm số tại điểm ứng với là:

A. 0,01 B. 0,001 C. -0,001 D. -0,01

Câu 24: Cho biết khai triển ( ) . Tổng


có giá trị bằng:

A. B C. D. Kết quả khác

Câu 25: Đạo hàm của hàm số là:

A. B.

C. D.

Câu 26: Đạo hàm của hàm số √ là:

A. B.
√ √

C. D.
√ √

Câu 27: Đạo hàm của hàm số là:

A. ( )
B. ( )
C. ( )
D.

Câu 28: Đạo hàm của hàm số ( )( ) là:


A. B. C. D.

Câu 29: Tìm đạo hàm của hàm số .


√ √

A. . / B. . /
√ √ √ √

C. D. Không tồn tại đạo hàm


√ √

Câu 30: Đạo hàm của hàm số ( ) bằng:

A. B.

C. D.

Câu 31: Đạo hàm của hàm số ( ) √ tại điểm là:

A. B. C. D.

Câu 32: Đạo hàm của hàm số ( )√ là:

2 x2  2 x  1 2 x2  2 x  1 2 x2  2 x 1 2 x2  2 x  1
A. y '  B. y '  C. y '  ; D. y ' 
x2  1 x2  1 x2  1 x2 1

Câu 33: Cho ( ) ( ) . Tính ( )

A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080

Câu 34: Cho hàm số . Giá trị của x để là:

A. ( ) B. ( ) ( )

C. ( ) ( ) D. ( )

1
Câu 35: Hàm số có y '  2 x  là:
x2

x3  1 3( x 2  x) x3  5 x  1 2 x2  x 1
A. y  B. y  C. y  D. y 
x x3 x x

Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình ( ) biết ( ) .

A. và B. và 4 C. và 4 D. và
Câu 37: Cho hàm số ( ) √ . Tính ( ) ( ) ( ).

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 38: Giả sử ( ) ( ) ( ). Tập nghiệm phương trình ( ) là:

A. , - B. ( - C. * + D.

( )
Câu 131: TĐ1120NCV: Cho hai hàm số ( ) và ( ) . Tính ( )
.

A. 2 B. 0 C. Không tồn tại D. -2 PA: A

1 x2
Câu 39 Cho hai hàm f ( x)  và g ( x)  . Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho
x 2 2
tại giao điểm của chúng.

A. B. C. D.

Câu 40: Cho hàm số ( ) . Tập nghiệm của bất phương trình ( ) là:

A. B. ( ) C. , - D. ( )

Câu 41: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó t được tính bằng
giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là:

A. ⁄ B. −3 ⁄ C. ⁄ D. 1 ⁄

Câu 42: Đạo hàm của hàm số √ là:

A. √
B. √
C. √
D. √

Câu 43: Cho ( ) . Nghiệm của bất phương trình ( ) là:

A. ( ) ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )

1
Câu 44: Tìm trên đồ thị y  điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một
x 1
tam giác có diện tích bằng 2.

3  3   3   3 
A.  ; 4  B.  ; 4  C.   ; 4  D.   ; 4 
4  4   4   4 
Câu 45: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu ⁄
(bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là:

A. B. C. D.

Câu 46: Cho hàm số ( ) √ . Tập nghiệm bất phương trình ( ) ( ) là:

3 5 3 5 3 5
A. B. x  C. hoặc x  D. hoặc x 
2 2 2

Câu 47: Cho hàm số . Tìm m để có hai nghiệm trái dấu.

A. B. C. D.

Câu 48: Đạo hàm của hàm số là:

A. B.

C. D.

s inx  cos x
Câu 49: Đạo hàm của hàm số y  là:
s inx-cos x

A. ( )
B. ( )
C. ( )
D. ( )

Câu 50: Đạo hàm của hàm số là:

A. B.

C. D.

Câu 51: Đạo hàm của hàm số . / là:

A. B. C. . / D. . /

Câu 52: Vi phân của là:

A. B. C. D.

Câu 53: Đạo hàm của hàm số √ . / là:


A. B.
. /√ . / . /√ . /

C. D.
. /√ . / . /√ . /

Câu 54: Cho hàm số . Tập nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 55: Đạo hàm của hàm số là:

( ) ( )
A. ( )
B. ( )

( ) ( )
C. ( )
D. ( )

Câu 56: Đạo hàm cấp hai của hàm số là:

A. B.

C. D.

Câu 57: Cho ( ) . Tính . /.

A. B. C. D.

Câu 58: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:

A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
( )
Câu 59: Tìm .
( )

A. B. C. D.

Câu 60: Đạo hàm của hàm số ( ) là:

A. ( )
B. ( )
C. ( )
D. ( )

Câu 61: Cho các hàm số ( ) , ( ) , ( ) . Hàm số nào có đạo hàm tại bằng 2.
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) và ( )

Câu 62: Với giá trị x nào thì hàm số có đạo hàm tại x bằng .

A. B. C. D.

( )
Câu 63: Cho hai hàm số ( ) và ( ) . Tính .
( )

A. 2 B. 3 C. 1 D. 0

( )
Câu 64: Cho hai hàm số ( ) và ( ) . Tính .
( )

A. 0 B. 2 C. 3 D. -1

Câu 65: Đạo hàm của hàm số y (xsina cosa)(xcosa sina) là:

A. y xsin2a cos2a B. y sin2a cos2a

C. y xsin2a cos2a D. y sin2a cos2a

Câu 66: Đạo hàm của hàm số f(x) cos2 √4 2x là:

A. 4 cos √4 2x sin √4 2x B. 2 cos √4 2x

C. 4 cos √4 2x sin √4 2x D. 2 cos √4 2x sin √4 2x

x
tan. /(1 sin x)
4 2
Câu 67: Đạo hàm của hàm số y là:
sin x

1 1 1 sin x
A. y B. y C. y D. y
cos2 x sin2 x cos2 x cos2 x

Câu 68: Đạo hàm của hàm số y ex (sinx cosx) là:

A. y 2ex sinx B. y 2ex sinx cosx C. y 2ex cosx D.y 2ex sinx

Câu 69: Cho hàm số f(x) 2cos2 (4x 1). Giá trị của x để |f (x)| 8 là:
1
A. k2 B. 4 k2 C. 16 ( 4 k2 ) D. k2
Câu 70: Đạo hàm hàm số y sin6 x cos6 x 3 sin2 x cos2 x là:

A. 0 B. 1 C. sin3 x cos3 x D. sin3 x cos3 x

Câu 71: Cho y sin 3x cos 3x 3x 2009. Giải phương trình y 0.


k2 k2 k2 k2
A. và 6 B. C. 6 D. Đáp án khác
3 3 3 3

Câu 72: Đạo hàm hai lần hàm số y tan x ta được:

A. y 2 tan x (1 tan2 x) B. y 2 tan x (1 tan2 x)

C. y 2 tan x (1 tan2 x) D. y 2 tan x (1 tan2 x)

Câu 73: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là 6x:
1
A. y x3 B. 6 x3 C. y 3x2 D. y 2x3

Câu 74: Đạo hàm cấp hai của hàm số y √1 x là:


1 1 1 1
A. y B. y 3 C. y D. y
√1 x 2√1 x √1 x
4(1 x)2

Câu 75: Đạo hàm cấp hai của hàm số y sin x cos x tan x là:

A. sin x cos x 2 tan x (1 tan2 x) B. sin x cos x 2 tan x (1 tan2 x)

C. sin x cos x 2 tan x (1 tan2 x) D. sin x cos x 2 tan x (1 tan2 x)


1
Câu 76: Đạo hàm cấp n n của hàm số y là:
2 x

n n ( 1)n n
A. ( 1)n (2 x)n 1
B. (2 C. (2 D.
x)n 1 x)n 1 (2 x)n 1

Câu 77: Đạo hàm cấp 2n n của hàm số y cos2 x là:

A. 22n 1
cos 2x B. ( 1)n 22n 1
cos 2x C. ( 1)n cos 2x D. ( 1)n 22n 1

Câu 78: Đạo hàm cấp 2n của hàm số y sin2x bằng:

A. ( 1)n 22n sin 2x B. 22n sin 2x C. 2n sin 2x D. Đáp án khác


m 4 1 3 1 2
Câu 79: Cho y x x x 5x 2009. Tìm để y là bình phương của một nhị thức.
4 3 2
1 1
A. m B. m C. m 3 D. m 3
3 3

1 2 3 2 27
Câu 80: Giải phương trình y 0 với y cos 3x sin 3x x 4x được nghiệm là:
3 3 2 5

A. x k2 B. x k2
3

C. x k2 x k2 D. x k2 x k2
3 3

Câu 81: Tính f (3) biết f(x) (2x 3)5 .

A. 4320 B. 2160 C. 1080 D. 540


3 2
Câu 82: Đạo hàm cấp của hàm số y là:
x 1 x 1

n n n n
A. 3 ( 1)n (x 1)n 1
2 ( 1)n (x 1)n 1
B. 3 ( 1)n (x 1)n 1
2 ( 1)n (x 1)n 1

n n n n
C. 3 (x 1)n 1
2 ( 1)n (x 1)n 1
D. 3 ( 1)n (x 1)n 1
2 (x 1)n 1

1 1 3
Câu 83: Với y x4 x 2x2 2009x 2008, tập nghiệm của bất phương trình y 0 là:
12 2

A. ,1 4- B. C. Vô nghiệm D. Phương án khác

Câu 84: Cho y √2x x2 , tính giá trị biểu thức y3 y .

A. 1 B. 0 C. -1 D. Đáp án khác

Câu 85: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y cos x là:
n n
A. y(n) cos .x / B. y(n) sin .x /
2 2

n n
C. y(n) sin .x / D. y(n) cos .x /
2 2

Câu 86: Một vật chuyển động với phương trình S(t) 4t2 t3 , trong đó t , tính bằng , S(t) tính bằng
m s. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.

A. 11m s2 B. 12m s2 C. 13m s2 D. 14m s2

Câu 87: Tính giá trị biểu thức y y biết y 3 sin(t 4) 2 cos(t 4).

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 88: Cho hai hàm số f(x) x3 x2 2x 1 và g(x) x2 3x 1.

f (sin5z) 2
Hãy tính giới hạn lim g (sin3z) khi z 0.
3

A. 5 B. 4 C. 3 D. 2

Câu 89: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y sin x là:
n n
A. y(n) cos .x / B. y(n) cos .x /
2 2

n n
C. y(n) sin .x / D. y(n) sin .x /
2 2

You might also like