(DeThiThu - Net) 200 Bai Luong Giac Co Loi Giai Chi Tiet PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 85

Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành

u hành nội bộ!

TUYỂN TẬP 200 BÀI TẬP LƯỢNG GIÁC


CÓ LỜI GIẢI CHI TIẾT NĂM 2015
De
- Tài liệu được soạn theo nhu cầu của các bạn học sinh khối trường THPT (đặc
biệt là khối 12).
- Biên soạn theo cấu trúc câu hỏi trong đề thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng của
Bộ GD&ĐT.
- Tài liệu do tập thể tác giả biên soạn:
1. Cao Văn Tú – CN.Mảng Toán – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Th
Nguyên (Chủ biên)
2. Cô Trần Thị Ngọc Loan – CLB Gia Sư Thái Nguyên(Đồng chủ biên).
3. Thầy Vũ Khắc Mạnh – CLB Gia sư Bắc Giang (Tư vấn).
4. Nguyễn Thị Kiều Trang – SV Khoa Toán – Trường ĐHSP Thái Nguyên.
5. Nguyễn Trường Giang – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Nguyên.
6. Lý Thị Thanh Nga – SVNC – Khoa Toán – Trường ĐH SP Thái Nguyên.
iT
7. Ngô Thị Lý – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái Nguyên.
- Tài liệu được lưu hành nội bộ - Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
- Nếu chưa được sự đồng ý của ban Biên soạn mà tự động post tài liệu thì đều
được coi là vi phạm nội quy của nhóm.
hu
- Tài liệu đã được bổ sung và chỉnh lý lần thứ 2.
Tuy nhóm Biên soạn đã cố gắng hết sức nhưng cũng không thể tránh khỏi sự
sai xót nhất định.
Rất mong các bạn có thể phản hồi những chỗ sai xót về địa chỉ web-
site: dethithu.net !
Xin chân thành cám ơn!!!
.N
Chúc các bạn học tập và ôn thi thật tốt!!!
Thái Nguyên, tháng 07 năm 2014

Trưởng nhóm Biên soạn


et

Cao Văn Tú

1
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Bài 1: Giải phương trình : sin2 x  sin 2x  2cos2 x  2

Giải
sin2 x  sin 2x  2cos2 x  2
De
 sin x  0  x  k
 sinx ( 2 cosx – sinx ) = 0  
 tan x  2  x  arctan 2  k

Bài 2: Giải phương trình : cos2 x  3sin x  2  0

Giải
Th
 1  2sin2 x  3sin x  2  0  2sin2 x  3sin x  1  0

 
 x   k 2
2
 sin x  1 

 1   x   k 2 , k 
sin x   6
 2  5
iT
x   k 2
 6

Bài 3: Giải phương trình : 3sin x  cos x  2


hu
Giải
3 1 2
3sin x  cos x  2  sin x  cos x 
2 2 2
  2  
 sin x cos  cos x sin   sin( x  )  sin
6 6 2 6 4
.N

    
 x    k 2  x   k 2

6 4  12 ,k 
 x    3  k 2  x  7  k 2
 
et
6 4 12

Bài 4: Giải phương trình : 3sin x  cos x  2

Giải
2
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
3 1 2
 sin x  cos x 
2 2 2
  2  
 sin x cos  cos x sin   sin( x  )  sin
6 6 2 6 4
    5
     k 2
De
 x k 2  x
 6 4  12 ,k 
x   3 x  11
 k 2  k 2
 6 4  12

Bài 5: Giải phương trình : 2sin2 x  3sin x cos x  5cos2 x  0

Giải
Th
 2ta n x  3ta n x  5  0
2

 
 tan x  1  x   k
  4 ,k 
 tan x   5  5
 2  x  arctan( )  k
 2
iT
Bài 6: Giải phương trình : 3(sin5x  cos x)  4(sin x  cos5x)

Giải
 3sin5x  4cos5x  4sin x  3cos x
hu
3 4 4 3
 sin5 x  cos5 x  sin x  cos x
5 5 5 5

3 4
 sin5x cos  cos5x sin   sin x sin   cos x cos , (  cos ,  sin  )
5 5
.N

 sin(5x   )  cos( x   )  sin(5x   )  sin(  x   )
2

     
 5 x     x    k 2  x    k
 2   12 3 3
5x        x    k 2  x k
et

 2  8 2

Bài 7: Giải phương trình : 3sin3x  3cos9x  1  4sin3 3x

3
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải
 (3sin3x  4sin 3 3x)  3cos9 x 1

  2
 x   k
  18 9
 sin9x  3cos9 x  1  sin(9 x  )  sin  
De
3 6  x  7  k 2
 54 9

1
Bài 8: Giải phương trình : tan x  sin 2 x  cos2 x  2(2cos x  )0
cos x

Giải
Th

Điều kiện: cos x  0  x   k
2
sin x 2
(1)   sin 2 x  cos2 x  4cos x  0
cos x cos x

 sin x  2sin x cos2 x  cos2 x cos x  2(2cos2 x  1)  0


iT
 sin x(1  2cos2 x)  cos2 x cos x  2cos2 x  0

  sin x cos2x  cos2x cos x  2cos2 x  0


hu
 cos2 x  0  
 cos2 x(sin x  cos x  2)  0   x   k
sin x  cos x  2(vn) 4 2

3 1
Bài 9: Giải phương trình : 8sin x  
cos x sin x
.N
Giải

Điều kiện: sin 2 x  0  x  k
2
(*)  8sin2 x cos x  3sin x  cos x  4(1  cos2x)cos x  3sin x  cos x
et

 4cos2x cos x  3sin x  3cos x  2(cos3x  cos x)  3sin x  3cos x

4
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x   k
1 3  6
 cos3x  cos x  sin x  cos3x  cos( x  )  
2 2 3 x     k 
 12 2
C2 (*)  8sin 2 x cos x  3sin x  cos x  8(1  cos2 x)cos x  3sin x  cos x
De
 8cos x  8cos3 x  3sin x  3cos x  6cos x  8cos3 x  3sin x  cos x
1 3 
 4cos3 x  3cos x  cos x  sin x  cos3x  cos( x  )
2 2 3
 
 x   k
 6 .

x    k 
Th
 12 2
Bài 10: Giải phương trình : 9sin x  6cos x  3sin 2 x  cos2 x  8

Giải
 6sin x cos x  6cos x  2sin 2 x  9sin x  7  0
 6cos x(sin x 1)  (sin x 1)(2sin x  7)  0
iT
 (sin x  1)(6cos x  2sin x  7)  0
 sin x  1 
  x   k 2
6cos x  2sin x  7 2
hu
Bài 11: Giải phương trình : sin 2 x  2cos2 x  1  sin x  4cos x

Giải
 2sin x cos x  2(2cos x 1) 1  sin x  4cos x  0
2

 sin x(2cos x 1)  4cos 2 x  4cos x  3  0


.N
Bài 12: Giải phương trình : 2sin 2 x  cos2 x  7sin x  2cos x  4

Giải
 4sin x cos x  (1  2sin x)  7sin x  2cos x  4  0
2
et

 2cos x(2sin x 1)  (2sin 2 x  7sin x  3)  0

 2cos x(2sin x 1)  (2sin x 1)(sin x  3)  0

 (2sin x  1)(2cos x  sin x  3)  0


5
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x   k 2
 2sin x  1  0 6
 
2cos x  sin x  3,(vn)  x  5  k 2
 6
De
Bài 13: Giải phương trình : sin 2 x  cos2 x  3sin x  cos x  2

Giải
 2sin x cos x  (1  2sin 2 x)  3sin x  cos x  2  0

 (2sin x cos x  cos x)  (2sin 2 x  3sin x 1)  0

 cos x(2sin x 1)  (2sin x 1)(sin x 1)  0


Th
 2sin x  1
 (2sin x  1)(cos x  sin x 1)  0  
cos x  sin x  1

 
 x   k 2
iT
2sin x  1   6
 x  5  k 2
 6

 x  k 2
 2
 
hu
 cos x  sin x  1  cos( x  ) 
4 2  x   k 2
 2


Bài 14: Giải phương trình : (sin 2 x  3 cos2 x) 2  5  cos(2 x  )
6
.N
Giải
1 3 
Ta có: sin 2 x  3 cos2 x  2( sin 2 x  cos2 x)  2cos(2 x  )
2 2 6
Đặt: t  sin 2x  3 cos2x, 2  t  2
t  2
et

t
Phương trình trở thành: t  5   2t  t  10  0  
2 2

2 t  5
 2
5
t  : loại
2
6
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 7
t  2 : 2cos(2 x  )  2  x   k
6 12
Bài 15: Giải phương trình : 2cos3 x  cos2 x  sin x  0

Giải
De
 2cos 2 x(cos x  1)  (1  sin x)  0  2(1  sin 2 x)(cos x 1)  (1  sin x)  0
 2(1  sin x)(1  sin x)(cos x 1)  (1  sin x)  0
 (1  sin x)[2(1  sin x)(cos x 1) 1]  0
 (1  sin x)[1  2sin x cos x  2(sin x  cos x)]  0
 sin x  1

1  2sin x cos x  2(sin x  cos x)  0
Th

 sin x  1  x   k 2
2
1  2sin x cos x  2(sin x  cos x)  0  (sin x  cos x) 2  2(sin x  cos x)  0
 (sin x  cos x)(sin x  cos x  2)  0  sin x  cos x  0

 tan x  1  x    k
4
iT
1  cos2 x
Bài 16: Giải phương trình : 1  cot 2 x  .
sin 2 2 x

Giải
hu

Điều kiện: sin 2 x  0  x  k
2
1  cos 2 x 1 cos 2 x 1
(*)  1  cot 2x   1  cot 2 x  1 
1  cos 2 x
2
1  cos 2 x sin 2 x 1  cos 2x
 sin 2x(1  cos2x)  cos2x(1  cos2x )  sin 2x
.N
 sin 2x cos2x  cos2x(1  cos2x )  0  cos2x(sin 2x  cos2x  1)  0
 cos2x  0

sin 2x  cos2x  1
 
 cos2x  0  x  k
4 2
et

 
 x    k
  4
 sin 2x  cos2x  1  sin(2x  )  sin( )  
4 4  x    k
 2
7
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
Vậy,phương trình có nghiệm: x  k
4 2
Bài 17: Giải phương trình : 4(sin x  cos4 x)  3sin4x  2
4

Giải
De
 4[(sin 2 x  cos 2 x) 2  2sin 2 xcos 2 x]  3sin4 x  2

  
 x k
1 4 2
 4(1  sin 2 2 x)  3sin 4 x  2  cos4 x  3sin4 x  2  
2 x     k 
 12 2
Th
1
Bài 18: Giải phương trình : 1  sin3 2 x  cos3 2 x  sin 4 x .
2

Giải
 2  sin 4 x  2(sin 2 x  cos2 x)(1  sin 2 xcos2 x)  0
iT
 (2  sin 4 x)  (sin 2 x  cos2 x)(2  sin 4 x)  0

 (2  sin 4 x)(sin 2 x  cos2 x 1)  0  sin 2 x  cos2 x  1


hu
 
 x    k
 2 4
 sin(2 x  )   
4 2  x    k
 2

Bài 19: Giải phương trình : tan x  3cot x  4(sin x  3cos x)


.N

Giải

Điều kiện: sin 2 x  0  x  k
2
sin x cos x
(*)  3  4(sin x  3 cos x )
et

cos x sin x
 sin2 x  3cos2 x  4sin x cos x(sin x  3cos x)  0
 (sin x  3cos x)(sin x  3cos x)  4sin x cos x(sin x  3cos x )  0

8
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 (sin x  3cos x)(sin x  3cos x  4sin x cos x)  0
 sin x  3cos x  0

sin x  3cos x  4sin x cos x  0

 sin x  3 cos x  0  tan x   3  x    k
De
3
 sin x  3cos x  4sin x cos x  0  2sin 2x  sin x  3cos x
 
 x    k 2
1 3  3
 sin 2 x  sin x  cos x  sin 2 x  sin( x  )  
2 2 3  x  4  k 2
 9 3
Th
 4 2
Vậy,phương trình có nghiệm là: x    k ; x  k
3 9 3
Bài 20: Giải phương trình : sin3 x  cos3 x  sin x  cos x

Giải
 sin x(sin x  1)  cos x  cos x  0
2 3
iT
  sin x cos2 x  cos3 x  cos x  0  cos x( sin x cos x  cos 2 x 1)  0
 cos x  0

 sin x cos x  cos x  1
2
hu

 cos x  0  x   k
2
1 1  cos2 x
  sin x cos x  cos 2 x  1   sin 2 x   1  sin 2 x  cos2 x  3,(vn)
2 2

Vậy,phương trình có nghiệm là: x   k , k 
2
.N
 1
Bài 21: Giải phương trình : cos4 x  sin 4 ( x  ) 
4 4

Giải
1 1  1
 (1  cos2 x)2  [1  cos(2 x  )]2 
et

4 4 2 4

 (1  cos2 x)2  (1  sin 2 x)2  1  sin 2 x  cos2 x  1

9
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x   k 2
 3 2
 cos(2 x  )  cos 
4 4  x     k
 4
Bài 22: Giải phương trình : 4sin3 x cos3x  4cos3 x sin3x  3 3cos4 x  3
De
Giải
 4sin3 x(4cos3 x  3cos x)  4cos 3 x(3sin x  4sin 3 x) 3 3cos4 x 3
 12sin3 x cos x  12cos3 x sin x  3 3cos4x  3
 4sin x cos x(cos2 x  sin2 x)  3cos4x  1
Th
 2sin2 x cos2 x  3cos4 x 1  sin4 x  3cos4 x 1
  
 x    k
1 3 1   24 2 ,k 
 sin 4 x  cos4 x   sin(4 x  )  sin  
2 2 2 3 6  x k
 8 2
Bài 23: Cho phương trình: 2sin x  sin x cos x  cos x  m (*)
2 2
iT
a.Tìm m sao cho phương trình có nghiệm.
b.Giải phương trình khi m = -1.
hu
Giải
1 1
(*)  (1  cos2 x)  sin 2 x  (1  cos2 x)  m  sin 2 x  3cos2 x  2m  1
2 2
a. (*)có nghiệm khi: c  a  b  (1  2m)2  1  9  4m2  4m  9  0
2 2 2

1  10 1  10
 m
.N
2 2
b.Khi m = -1 phương trình trở thành:
1 3 3
sin2 x  3cos2 x  3  sin 2 x  cos2 x 
10 10 10
1 3
 sin2 x cos   cos2 xsin  sin , (  cos ,  sin  )
et
10 10
 x  k
 2 x      k 2
 sin(2 x   )  sin     
2 x        k 2  x     k
 2

10
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
3
5  4sin(  x) 6tan 
Bài 24: Cho phương trình: 2  (*)
sin x 1  tan 2 

a.Giải phương trình khi   
4
De
b.Tìm để phương trình (*) có nghiệm

Giải
3 
Ta có: sin(  x)   sin(  x)   cos x
2 2
6tan 
 6tan  cos2   3sin 2 ,cos  0
Th
1  tan 
2

5  4cos x
(*)   3sin 2  3sin 2 sin x  4cos x  5 (**)
sin x

a. khi    phương trình trở thành:
4
3 4
3sin x  4cos x  5  sin x  cos x  1
iT
5 5
3 4
 sin x cos  cos x sin   1,(  cos ,  sin  )
5 5

 sin( x   )  1  x     k 2
hu
2
b.Phương trình có nghiệm khi:
 cos  0  cos  0  cos  0  
     2  cos2  0     k
(3sin 2 )  16  25 sin 2  1 sin 2  1
2 2
4 2
cos3x  sin3 x
Bài 25: Giải phương trình : 5(sin x  )  3  cos2 x
.N
1  2sin 2 x

Giải
 
 x    k
1 12
Điều kiện: sin 2 x     ,k 
 x  7  k
et
2
 12
cos3x  sin3x sin x  2sin 2x sin x  cos3x  sin3x
Ta có: 5(sin x  )5
1  2sin 2 x 1  2sin 2x

11
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
sin x  cos x  cos3x  cos3x  sin3x
5
1  2sin 2 x
(sin3x  sin x)  cos x 2sin 2 x cos x  cos x
5 5
1  2sin 2 x 1  2sin 2 x
(2sin x  1)cos x
5  5cos x
De
1  2sin 2 x
(1)  5cos x  cos2 x  3  2cos2 x  5cos x  2  0
1 
 cos x   x    k 2
2 3
Bài 26: Giải phương trình : cos2 3x cos2 x  cos2 x  0
Th
Giải

1 1
 (1  cos6 x)cos2 x  (1  cos2 x)  0
2 2
 cos6 x cos2 x  1  0 (*)
Cách 1: (*)  (4cos3 2x  3cos2x )cos2x  1  0  4cos4 2 x  2cos2 2 x  1  0
iT

 cos2 2x  1  sin 2x  0  x  k
2
1
Cách 2: (*)  (cos8x  cos4x )  1  0  cos8x  cos4x  2  0
2
hu

 2cos2 4x  cos4x  3  0  cos4x  1  x  k
2
 cos6x  cos2x  1
Cách 3: (*)  
cos6x  cos2x  1
1
Cách 4: (*)  (cos8x  cos4x )  1  0  cos8x  cos4x  2
.N
2
 cos8x  cos4x  1
  3
Bài 26: Giải phương trình : cos4 x  sin 4 x  cos( x  )sin(3x  )   0
4 4 2
et
Giải
1  3
 (sin 2 x  cos2 x)2  2sin 2 x cos2 x  [sin(4 x  )  sin 2 x]   0
2 2 2

12
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1 1 3
 1  sin 2 2 x  ( cos4 x  sin 2 x)   0
2 2 2
1 1 1 1
  sin 2 2 x  (1  2sin 2 2 x)  sin 2 x   0
2 2 2 2

 sin 2 2 x  sin 2 x  2  0  sin 2 x  1  x   k
De
4
Bài 27: Giải phương trình : 5sin x  2  3(1  sin x) tan 2 x

Giải

Điều kiện: cos x  0  x   k
2
Th
sin 2 x sin 2 x
(1)  5sin x  2  3(1  sin x ) 2  5sin x  2  3(1  sin x )
cos x 1  sin 2 x
3sin 2 x 1
 5sin x  2   2sin 2 x  3sin x  2  0  sin x 
1  sin x 2
 
 x   k 2
6
iT

 x  5  k 2
 6
1 1
Bài 28: Giải phương trình : 2sin3x   2cos3x  .
sin x cos x
hu
Giải

Điều kiện: sin 2 x  0  x  k
2
1 1
(*)  2(sin3x  cos3x)  
.N
sin x cos x
1 1
 2[3(sin x  cos x)  4(sin 3 x  cos3 x]  
sin x cos x
sin x  cos x
 2(sin x  cos x)[3  4(sin 2 x  sin x cos x  cos2 x)] 
sin x cos x
sin x  cos x
et

 2(sin x  cos x )(1  4sin x cos x )  0


sin x cos x
1
 (sin x  cos x)(2  8sin x cos x  ) 0
sin x cos x

13
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
2
 (sin x  cos x)(4sin 2 x   2)  0
sin 2 x
 (sin x  cos x)(4sin 2 2 x  2sin 2 x  2)  0
 
 x    k
4
De
 tan x  1 
 sin x  cos x  0  
   sin 2 x  1   x    k
4sin 2 x  2sin 2 x  2  0
2
 12
sin 2 x  1/ 2  7
x  k
 12
cos x(2sin x  3 2)  2cos 2 x  1
Bài 29: Giải phương trình : 1 (*)
1  sin 2 x
Th
Giải

Điều kiện: sin 2 x  1  x    k
4
(*)  2sin x cos x  3 2 cos x  2cos2 x  1  1 sin2x

iT
2
 2cos2 x  3 2 cos x  2  0  cos x   x    k
2 4

Đối chiếu điều kiện phương trình có nghiệm: x   k , k 
4
hu
x 3x x 3x 1
Bài 30: Giải phương trình : cos x cos cos  sin x sin sin 
2 2 2 2 2

Giải
1 1 1
 cos x(cos2 x  cos x)  sin x(cos2 x  cos x) 
2 2 2
.N
 cos x cos2 x  cos x  sin x cos2 x  sin xcos x 1
2

 cos2 x(sin x  cos x) 1  sin 2 x  sin xcos x 1  0


 cos2 x(sin x  cos x)  sin x(sin x  cos x)  0
 (sin x  cos x)(cos2 x  sin x)  0
 (sin x  cos x)( 2sin 2 x  sin x 1)  0
et

 sin x  cos x  0

2sin x  sin x 1  0
2

14
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x    k
 tan x  1 4


  sin x  1   x    k 2
 2
sin x  1/ 2   5
 x   k 2  x   k 2
De
 6 6
Bài 31: Giải phương trình : 4cos3 x  3 2sin2 x  8cos x

Giải
 4cos3 x  6 2sin xcos x  8cos x  0
Th
 2cos x(2cos 2 x  3 2sin x  4)  0  2cos x(2sin 2 x  3 2sin x  2)  0

 
 x   k
2
 cos x  0 
    x    k 2
sin x  2  4
 
2 3
iT
x   k 2
 4

 
Bài 32: Giải phương trình : cos(2 x  )  cos(2 x  )  4sin x  2  2(1  sin x)
4 4
hu
Giải

 2cos2 x cos  4sin x  2  2  2 sin x  0
4

 2(1  2sin 2 x)  4sin x  2  2  2sin x  0


.N
 2 2sin 2 x  (4  2)sin x  2  0

 
 x   k 2
1 6
 sin x   
2  x  5  k 2
et

 6

Bài 33: Giải phương trình : 3cot 2 x  2 2sin2 x  (2  3 2)cos x (1)

15
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải
Điều kiện: sin x  0  x  k
cos2 x cos x
(1)  3 4  2 2  (2  3 2) 2
sin x sin x
t  2
De
phương trình trở thành: 3t 2  (2  3 2)t  2 2  0  
cos x
Đặt: t  2
sin x t2
 3
2 cos x 2
t  : 2   3cos x  2(1  cos2 x)  2cos2 x  3cos x  2  0
3 sin x 3
1 
 cos x   x    k 2
2 3
Th
cos x
t  2 : 2  2  cos x  2(1  cos2 x)  2 cos2 x  cos x  2  0
sin x
2 
 cos x   x    k 2
2 4
 
Vậy,phương trình có nghiệm: x    k 2 , x    k 2
iT
3 4
4sin 2 x  6sin x  9  3cos2 x
2 2
Bài 34: Giải phương trình : 0 (*)
cos x
hu
Giải

Điều kiện: cos x  0  x   k
2
(*)  4(1  cos2 2x )  3(1  cos2x )  9  3cos x  0  4cos2 2x  6cos x  2  0
 
 cos 2 x  1  x   k
.N
  2
cos 2 x   1  x     k
 2  3

Vậy,phương trình có nghiệm: x    k
3
Bài 35: Giải phương trình : cos x  cos3x  2cos5x  0
et

Giải

 (cos5 x  cos x)  (cos5 x  cos3 x)  0

16
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 2cos3x cos2x  2cos4x cos x  0
 (4cos3 x  3cos x)cos2 x  (2cos2 2 x  1)cos x  0
 cos x[(4cos2 x  3)cos2 x  2cos2 2 x  1]  0
 cos x{[2(1  cos2x)  3]cos2x  2cos2 2x  1}  0
De
 cos x(4cos2 2x  cos2x  1)  0
  
 cos x  0  x   k
2
 
  1  17
 cos x 
1 17
  x   arccos  k 2
8 8
 
cos x  1  17  1  17
   k 2
Th
  x arccos
8 8

17 2
Bài 36: Giải phương trình : sin8 x  cos8 x  cos 2 x (*)
16

Giải
iT
sin x  cos x  (sin x  cos x)  2sin xcos 4 x
8 8 4 4 2 4

1
 [(sin 2 x  cos 2 x) 2  2sin 2 x cos 2 x)] 2  sin 4 2 x
8
1 1 1
 (1  sin 2 2 x)2  sin 4 2 x  1  sin 2 2 x  sin 4 2 x
hu
2 8 8
1
(*)  16(1  sin 2 2 x  sin 4 2 x) 17(1  sin 2 2 x)  2sin 4 2 x  sin 2 2 x  1  0
8
1  
 sin 2 2 x   1  2sin 2 2 x  0  cos4 x  0  x   k
2 8 4
.N
5x x
Bài 37: Giải phương trình : sin  5cos3 x sin (*)
2 2

Giải
x
et

Ta thấy: cos  0  x    k 2  cos x  1


2
Thay vào phương trình (*) ta được:
5 
sin(  5k )   sin(  k ) không thỏa mãn với mọi k
2 2
17
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
x
Do đó cos không là nghiệm của phương trình nên:
2
5x x x x 1 5
(*)  sin cos  5cos3 x sin cos  (sin3x  sin 2 x)  cos3 x sin x
2 2 2 2 2 2
 3sin x  4sin3 x  2sin x cos x  5cos3 x sin x  0
De
 sin x(3  4sin2 x  2cos x  5cos3 x)  0
 sin x(5cos3 x  4cos2 x  2cos x  1)  0
 sin x  0  x  k
 cos x  1  x  k 2
 
 
 cos x  1  21   x   arccos 1  21  k 2
Th
 10  10
 1  21  1  21
cos x   x   arccos  k 2
 10  10
1  21
Vậy,phương trình có nghiệm: x  k 2 , x   arccos  k 2
10
iT
1  21
x   arccos  k 2
10
Bài 38: Giải phương trình : sin2x(cot x  tan2x)  4cos2 x (1)
hu
Giải
  x  k
 sin x  0 
Điều kiện:    
cos2 x  0  x  4  k 2

cos x sin 2 x cos 2 x cos x  sin 2x sin x cos x
Ta có: cot x  tan 2 x    
.N
sin x cos 2x sin x cos 2 x sin x cos 2x
cos x
(1)  2sin x cos x  4cos2 x
sin x cos 2 x
cos2 x
  2cos2 x  cos2 x(1  2cos2x)  0
cos 2 x
et

 
 x   k
 cos x  0 2
 
cos2x  1/ 2  x     k
 6
18
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
Vậy,phương trình có nghiệm: x   k , x    k
2 6
6x 8x
Bài 39: Giải phương trình : 2cos2  1  3cos
5 5
De
Giải
12 x 4x 4x 4x 4x
 (1  cos )  1  2(2cos 2 1)  2  4cos3  3cos  2(2cos2  1)
5 5 5 5 5
4x
Đặt: t  cos , 1  t  1phương trình trở thành:
5
 t 1
4t3  6t 2  3t  5  0   1  21
Th
t 
 4
4x 5
 cos  1  x  k
5 2
4 x 1  21 5 1  21 5
 cos   x   arccos k
5 4 4 4 2
iT
5 5 1  21 5
Vậy,phương trình có nghiệm: x  k , x   arccos k
2 4 4 2

Bài 40: Giải phương trình : tan3( x  )  tan x  1 (1)
4
hu
Giải
 
 cos x  0  x   k
 2
Điều kiện:   
cos( x 
4
)  0  x  3  k

.N
4
(tan x  1)3
(1)   tan x  1  (tan x  1)3  (tan x  1)(1  tan x)3
(1  tan x)3
 (tan x  1)[(1  tan x)3  (tan x  1)2]  0
et

 (tan x  1)(tan3 x  2tan2 x  5tan x)  0


 tan x(tan x  1)(tan2 x  2tan x  5)  0

19
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 x  k
 tan x  0
  
 tan x  1  x   k
 4

C2: Đặt: t  x 
4
De
sin 4 2 x  cos4 2 x
Bài 41: Giải phương trình :  cos4 4 x (1)
 
tan(  x) tan(  x)
4 4

Giải
    
Th
 sin(  x )cos(  x )  0 sin( 4  2x)  0
Điều kiện: 
4 4   cos2x  0
 
sin(  x)cos(  x)  0 
sin(  2x)  0
 4 4  4
  1  tan x 1  tan x
tan(  x) tan(  x)  . 1
4 4 1  tan x 1  tan x
iT
(1)  sin4 2x  cos4 2x  cos4 4x 1  2sin2 2x cos2 2x  cos4 4x
1 1
 1  sin 2 4 x  cos4 4 x  1  (1  cos2 4 x)  cos4 4 x
2 2
 2cos4 4x  cos2 4x  1  0  cos2 4x  1
hu

 1  cos2 4x  0  sin 4x  0  x  k
4

Vậy,phương trình có nghiệm: x  k
2
1 2
Bài 42: Giải phương trình : 48   (1  cot 2 x cot x)  0 (*)
4 2
.N
cos x sin x

Giải

Điều kiện: sin 2 x  0  x  k
2
cos 2 x cos x cos 2 x sin x  sin 2x sin x
et

Ta có: 1  cot 2 x cot x  1  


sin 2 x sin x sin 2 x cos x
cos x 1
 
2sin 2 x cos x 2sin 2 x

20
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1 1 1 1
(*)  48    0  48  
cos4 x sin 4 x cos4 x sin 4 x
1
 48sin4 x cos4 x  sin4 x  cos4 x  3sin 4 2 x  1  sin 2 2 x
2
1
 6sin4 2x  sin2 2x  2  0  sin 2 2 x  1  2sin2 2x  0
De
2
 
 cos4 x  0  x   k
8 4
 
Vậy,phương trình có nghiệm: x   k
8 4
5
Bài 43: Giải phương trình : sin8 x  cos8 x  2(sin10 x  cos10 x )  cos2x
Th
4

Giải
5
 sin8 x(1  2sin 2 x)  cos8 x(2cos 2 x 1)  cos2 x
4
5
 sin8 x cos2 x  cos8 x cos2 x  cos2 x
iT
4
 4cos2x(cos8 x  sin8 x)  5cos2x  0
 4cos2 x(cos 4 x  sin 4 x)(cos 4 x  sin 4 x)  5cos2 x  0
hu
 4cos2 x(cos 2 x  sin 2 x)(cos 2 x  sin 2 x)(cos 4 x sin 4 x) 5cos2 x 0
1
 4cos2 x(cos 2 x  sin 2 x)(1  sin 2 2 x)  5cos2 x  0
2
1
 4cos2 2 x(1  sin 2 2 x)  5cos2 x  0
2
 4cos2 x(4cos2 x  2cos2 xsin 2 2 x  5)  0
.N

 4cos2 x[4cos2 x  2cos2 x(1  cos 22 x) 5]  0


 
 4cos2 x(2cos3 2 x  2cos2 x  5)  0  cos2 x  0  x  k
4 2
et
Bài 44: (Đề thi tuyển sinh ĐH – CĐ 2010, khối A)

1  sin x  cos2 x sin  x 
 4  1
Giải phương trình :  cos x
1  t anx 2
21
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Giải
cos x  0 sin x   1
Điều kiện:  
tan x  1 t anx  1
De

1  sin x  cos2 x  sin  x 
 4  1
Khi đó  cos x
1  t anx 2
 
 cos x 1  sinx  cos 2 x  2.sin  x    cos x sin x  cos x 
 4
 
Th
 1  sinx  cos 2 x  2.sin  x    sin x  cos x  (do cos x  0 )
 4
 
  sin x  cos x  sin x  cos2 x   0   sin x  cos x  sin x  1  2sin 2 x  0
 
sin x   cos x  tan x  1  L
sin x  cos x  0  
  sin x  1  sin x  1  L
  
iT
2
 2sin x sin x 1 0  1 
sin x   sin x   1 t / m
 2  2
 
 x    k.2
1
 sin x     6
k  Z 
hu
2  x  7  k.2
 6
Bài 45: Cho hàm số: y= -x3+3x2+3(m-1)x-3m2+1.
1, Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m=1.
2. Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại , cực tiểu và hai điểm cực đại cực tiểu ấy cách đều
đường thẳng x-y-2=0.
.N

Giải
2. Điều kiên để hàm số có cực trị : m >0
Chia y cho y’ ta có phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực tri la:
y= 2mx-3m2 +m.
et
Thỏa mãn yêu cầu bài ra  TH 1: BA song song với d
TH2: d đi qua trung điểm của AB
1
Đáp số: m=
2

22
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
3  21
m=
6
Bài 46: (Đề thi tuyển sinh ĐH – CĐ 2006, khối B)
 x
Giải phương trình cot x  sin x 1 tan x.tan  4
 2
De
Giải

cos x  0

Điều kiện sinx  0  sin2x  0
Th
Lời giải:
 x
cos  0
 2
 x
 sin



x
 
cos x
 
sinx 2 4
  
2 
Ta có cot x sin x 1 tan x.tan 4 sinx 1 .
 sinx  cos x cos x 
iT
 2
 x x
 cos x.cos  sinx.sin
cos x
 2 2   4  cos x  sinx  4
 sinx sinx  x 
 cos x.cos  sinx cos x
hu
 2 
2 1
  4  sin 2 x  t / m
sin 2 x 2
   
 2 x   k .2  12  k.
x 
 6  k  Z 
2 x  5  k.2  x  5  k.
.N
 6  12

1 1 2
Bài 47: Giải phương trình :   .
cos x sin 2x sin 4x
et

Giải

23
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

cos x  0 sin x   1 sin x   1 sin x   1
   
Điều kiện sin2x  0  sinx  0  sinx  0  sinx  0
sin 4 x  0 cos2x  0 1  2sin 2 x  0 
   sin x   2
 2
De
1 1 2
Khi đó  
cos x sin 2 x sin 4 x

sin x  1

 
 4sinx.cos2 x  2cos2 x  2  sinx 2sin 2 x  sinx-1  0  sin x  0

Th
1
sin x 
 2
 
 x   k.2
1
Đối chiếu với điều kiện ta được sin x  2  
6
k  Z 
 x  5  k.2
 6
iT
 
 x  6  k.2
Vậy phương trình có nghiệm là  k  Z 
 x  5  k.2
 6
hu
sin 4 2 x  cos4 2 x
Bài 48: Giải phương trình :  cos4 4 x
   
tan   x  tan   x 
4  4 
.N
Giải
  
sin  4  x   0
  
     
cos   x   0 sin   2 x   0
 4   2 
   cos2 x  0  sin 2 x   1
et
Điều kiện      
sin  x  0 sin
  4   2x   0
   2 

cos    x   0
  4 

24
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
   
Nhận thấy tan   x .tan   x  1 , do đó phương trình đã cho trở thành
4  4 
1
sin 4 2x  cos4 2x  cos4 4x  1 sin2 4x  cos4 4x  2cos4 4x  cos2 4x  1 0
2
sin 2x  0
De
 cos2 4 x  1  sin 4x  0  
cos2 x  0

Đối chiếu điều kiện ta được sin 2 x  0  x  k k  Z 
2

sin 2 2 x  cos4 2 x 1
Bài 49: Giải phương trình :  0.
Th
sin x.cos x

Giải
Điều kiện sin 2x  0
Khi đó phương trình đã cho trở thành
cos2 2x  0 sin 2x   1
iT
sin 2x  cos 2x  1  0  cos 2x  cos 2x  0   2
2 4 4 2

cos 2x  1 sin 2x  0
 
Đối chiếu điều kiện ta được sin 2x  1  2 x   k.2  x   k. k  Z 
2 4
hu
Bài 50: Giải phương trình : cos3x.tan5x  sin7x

Giải
Điều kiện cos5x  0
Khi đó phương trình đã cho trở thành
.N
 k
x  2
2sin 5x.cos3x  2sin 7x .c os5x  sin 8x  sin12x    k  Z
 x    k
 20 10

k 5k  k   k 
m Z 
et

Với x  thì cos5x  cos  cos   k 2   cos    0  k  2m


2 2  2   2 
 k   k 
Với x   thì cos5x  cos   0
20 10 4 2 

25
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
k
Vậy phương trình đã cho có nghiệm là x  m ; x   m, k  Z 
20 10
Bài 51: (Đề thi tuyển sinh ĐH – CĐ, 2011, khối A)
1  sin2x+cos 2 x
Giải phương trình  2 sinx sin 2 x
De
1  cot 2 x

Giải
Điều kiện sin x  0  cos x   1
Khi đó phương trình đã cho trở thành
Th
sin2 x 1 sin 2x  c os2x  2 2 sin2 x .cosx  1 2sinx .cosx  2c os2 x  1 2 2 cosx
cos x  0  t / m
 
 2cos x sinx  cos x  2  0  
sinx  cos x  2  *
Giả sử sin x  0  cos x   1 , khi đó *  0  1  2 (vô lí)


iT
cos x  0 
 x   k
Do đó phương trình tương đương với       2
cos x    1  
  4 x   k 2
 4

 
hu
 x  2  k
Vậy phương trình có nghiệm là  k  Z 
 x    k 2
 4

1
Bài 52: Giải phương trình : 3sinx  2cos x  3 1  t anx  
cos x
.N

Giải
Điều kiện cosx  0  sin x   1
Khi đó
et

26
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1
3sinx  2cos x  3 1  t anx    cos x 3sinx  2cos x   3 cos x  sinx  1
cos x
 cos x  3sinx  2cos x   cos x  3sinx  2cos x 1
 cos x  3sinx  2cos x 1  3sinx  2cos x 1  0
cos x  1  0 1
  3sinx  2cos x  1 cos x  1  0  
De
3sinx  2cos x  1  0  2
1  cos x  1 thoả mãn điều kiện, do đó ta được x  k 2 , k Z
Tiếp theo giả sử cosx  0  sin x   1, thay vào (2) ta được 3 1  0 (vô lí)
Tức là các nghiệm của (2) đều thoả mãn điều kiện.
1
Giải (2) ta được x    arccos  k 2 k Z ,
Th
13
2 3
(với cos  ; sin   )
13 13
 x  k 2
Vậy phương trình có nghiệm  k Z .
 x    arccos 1  k 2
 13
iT
tan 2 x  t anx 2  
  
4 
Bài 53: Giải phương trình : sin x
tan 2 x  1 2 

Giải
hu
Điều kiện cosx  0  sin x   1
Khi đó
tan 2 x  t anx 2   2 2 
tan 2 x  1

2
sin 

x 
4 
 cos 2
x 
tan 2
x  t anx  
2  2
sinx 
2
2
cos x 

.N
1
 sin 2 x  cos x.sinx   sinx  cos x   2sinx sinx  cos x   sinx  cos x   0
2
  sinx  cos x  2sinx 1  0 *
Giả sử cosx  0  sin x   1, thay vào (*) ta được 1 2 1  0 (vô lí)
et

Tức là các nghiệm của (*) đều thoả mãn điều kiện.
3  5
Giải (*) ta được x   k ; x   k 2 ; x   k 2 k  Z 
4 6 6
Bài 54: Giải phương trình : tan5x.tan 2x  1

27
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Giải

  
cos5x  0  x  m
 10
1
De
Điều kiện
  5
 m, n  Z 
cos2 x  0  x    n   2
 4 2
phương trình tương đương với
1  
tan5x   tan5x  cot 2x  x   k k  Z 
tan 2x 14 7
Th
+ Đối chiếu điều kiện (1)
    1  2m
Giả sử k  m  k  m
14 7 10 5 5
1  2m t 1
Do k , m  Z nên t  Z : t   m  2t 
5 2
t 1
Lại do t, m  Z nên s  Z : s   t  2s  1
iT
2
 
Từ đó k  7s  3. Suy ra x  k với k  7s  3 thoả mãn phương trình
14 7
+ Đối chiếu điều kiện (2)
hu
   
Giả sử k  n  4k 14n  5 3
14 7 4 2
Ta thấy vế trái của (3) chẵn, vế phải của (3) lẻ nên không tồn tại k, n  Z thoả mãn (3).
Từ đó suy ra điều kiên (2) luôn được thoả mãn.
 
k  Z
.N
Vậy phương trình đã cho có nghiệm là x k
14 7
Bài 55: (Đề thi tuyển sinh ĐH – CĐ 2011, khối D)
sin2x +2cos x  sinx  1
Giải phương trình 0
tanx + 3
et

Giải

28
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
  y
x    m
t anx   3 
Điều kiện   3
 m, n  Z  
cos x  0 
 x   n 2
 2 2 
3
3
Khi đó phươngtrình đã cho trở thành
De
sin2x +2cos x  sinx  1 0  2cosx  sinx 1   sinx 1  0
 
sinx  1  x    k 2 O x
  sinx  1 2cos x 1  0    2
cos x  1  x     k 2
 2  3

 
Kết hợp với điều kiện trên đường tròn lượng giác (như hình bên)  3
Th
2

ta được nghiệm của phương trình là x   k 2 k  Z
3

Bài 56: (Đề thi tuyển sinh ĐH – CĐ 2006, khối A)


 
2 cos6 x  sin 6 x  sin x.cos x
0
iT
Giải phương trình
2  2sin x

Giải y

  3 
 x  4  m2
hu
2 4 4
Điều kiện sinx    m, n  Z 
2  x  3  n2
 4 o x
Khi đó phương trình đã cho trở thành
2  cos6 x  sin 6 x   sin x.cos x  0 5
4
 3  1
.N
 2 1  sin 2 2 x   sin 2 x  0
 4  2
 3sin 2 2 x  sin 2 x  4  0  sin 2 x  1

x  k k  Z 
4
Kết hợp với điều kiện trên đường tròn lượng giác (như hình bên) ta được nghiệm của
et

5
x  k 2 k  Z
phương trình là 4

29
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
sin x  sin 2 x
Bài 57: Giải phương trình :  1
sin 3x
y

Giải 2 2 
 3
sin 3x  0  3x  k  x  k
De
Điều kiện 3
3
sin x  sin 2 x 
 1  sin x  sin 2 x  sin 3x  0
Khi đó sin 3x O x
 2sin 2 x.cos x  sin 2 x  0
 
sin 2 x  0 x  k 2 4 

 sin 2 x  2cos x  1  0    
cos x   1  x   2  k 2
3

3
Th
 2  2
3
Kết hợp với điều kiện trên đường tròn lượng giác
Ta được nghiệm của phương trình là

x  k .
2
iT
cos3x  sin 3x 
Bài 58: [ĐH A02] Tìm x   0;2 : 5  sin x   cos 2x  3
 1  2sin 2x 

Giải
hu
1
Điều kiện : sin 2 x  
2
 cos3x  sin 3x   sin x  2sin x sin 2x  cos3x  sin 3x 
5  sin x  5
 1  2sin 2x   1  sin 2x 

 sin x  cos x  cos3x  cos3x  sin 3x 
 5 
 1  2sin 2 x 
.N
 sin 3x  sin x  cos x   2sin 2x cos x  cos x 
 5   5 
 1  2sin 2 x   1  2sin 2 x 
 cos x(1  2sin 2 x) 
 5   5cos x
 1  2sin 2 x 
(1)  5cos x  cos2x  3  2cos2 x  5cos x  3  0
et
cos x  2 (L)

cos x  1  cos 
 2 3

30
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x   k 2
 3
cos x  cos   k
3  x     k 2
 3

 5
De
Vì x   0;2  Nên nghiệm của phương trình : x  ;x 
3 3

Bài 59: [ĐH B02] sin2 3x  cos2 4x  sin2 5x  cos2 6x

Giải
sin 3x  cos 4x  sin 5x  cos 6x
2 2 2 2
Th
1  cos6x 1  cos8x 1  cos10 x 1  cos12 x
   
2 2 2 2
 cos12x  cos10x  cos8x  cos6x
 k
x  9
 2cos x(cos11x  cos7x)  0  4cos x.sin9x.sin 2x  0  k
 x  k
 2
iT
Bài 60: [ĐH D02] Tìm x  0;14 : cos3x  4cos2x  3cos x  4  0

Giải
Tìm x  0;14 : cos3x  4cos2x  3cos x  4  0 (1)
hu
Ta có : cos3x  4cos3 x  3cos x
(1)  cos3x  3cos x  4(1 cos2x)  0
 4cos3 x  8cos2 x  0
  3 5 7
 4cos2 x  cos x  2  0  cos x  0 x   k ; k  Vì x (0;14) x   ; ; ; 
2 2 3 2 2 
.N

Bài 61: [Dự bị 1 ĐH02] Xác định m để phương trình sau có ít nhất 1 nghiệm thuộc 0; 
 2
2 sin4 x  cos4 x   cos4x  sin 2x  m  0
et

Giải

Xác định m để phương trình sau có ít nhất 1 nghiệm thuộc 0;  :
 2
2 sin4 x  cos4 x   cos4x  sin 2x  m  0 (1)

31
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
(1)  2 1 2sin2 x cos2 x  1 sin2 2x  2sin 2x  m  0
 3  m  3sin2 2x  2sin 2x  0
 3t 2  2t  (m  3)  0 (2) với t  sin 2x

Ta có : x  0;   2x 0;    t 0;1
 2
De
Bài toán thành : Xác định m để phương trình sau có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn 0;1
(2)  3t 2  2t  m  3
 y  3t 2  2t (P)
Đặt 
y  m  3 d
Số nghiệm của (2) là số giao điểm của d và (P)
Khảo sát hàm số : y  3t 2  2t t 0;1
Th
y '  6t  2
1
y '  0  6t  2  0  t 
3
BBT 1
x  0 3 1 
y'  0 
iT
y 0
1

3
1
   m 3 1
Phương trình (2) có ít nhất một nghiện trên đoạn 0;1 3
hu
10
   m  2
3
sin 4 x  cos4 x 1 1
Bài 62: [Dự bị 2 ĐH02]  cot 2x 
5sin 2x 2 8sin 2x
.N
Giải
sin x  cos x 1
4 4
1
 cot 2x  (1)
5sin 2x 2 8sin 2x
Điều kiện : sin 2x  0
1  2sin 2 x cos 2 x 1 1
(1)   cos 2 x 
et

5 2 8
sin 2 2 x 5 5 5
 1  cos 2 x   2  (1  cos2 2 x)  5cos 2 x 
2 2 8 4

32
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 9    
 cos 2 x  ( L)  2 x   k 2  x   k
9 2  3 6
 cos 2 x  5cos 2 x   0  
2
cos 2 x  cos    k
4 cos 2 x  1 3  x     k 2  x     k
 2  3  6

 2  sin 2x  sin 3x
De
2

Bài 63: [Dự bị 3 ĐH02] tan 4


x 1 
cos4 x

Giải
Điều kiện : cos x  0
(1)  sin 4 x  cos4 x  (2  sin 2 2 x)sin 3x
sin 2 2 x
 1  (2  sin 2 2 x)sin 3x
Th
2
 2  sin 2 2 x  (2  sin 2 2 x)2sin 3x
 
3x  6  k 2

 (2  sin 2 x)(1  2sin 3x)  0
2 3x  5  k 2
  6
1 ; sin 3x  sin
iT
 1  2sin 3x  0  sin 3x  6   k 2
2  x  18  3

 x  5  k 2
 18 3
k
hu
 x
Bài 64: [Dự bị 4 ĐH02] tan x  cos x  cos x  sin x 1  tan x.tan 
2

 2

Giải
 x
tan x  cos x  cos 2 x  sin x 1  tan x.tan  (1)
 2
.N
cos x  0

Điều kiện :  x
cos 2  0
x x x
x sin x sin cos x cos  sin xsin
Ta có : 1  tan x.tan  1  2  2 2
et

2 x x
cos x cos cos x cos
2 2

33
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 x
cos  x  
  2

1
x cos x
cos x cos
2
sin x
(1)  tan x  cos x  cos2 x 
cos x
De
cos x  0 (L)
 cos x(1  cos x)  0    x  k 2 ; k 
cos x  1

2sin x  cos x  1
Bài 65: [Dự bị 5 ĐH02] Cho phương trình : a
sin x  2cos x  3
Th
1
a) Giải phương trình với a=
3
b) Tìm a để phương trình trên có nghiệm.

Giải
1 2sin x  cos x  1 1
a)Với a  , phương trình thành :  (1)
iT
3 sin x  2cos x  3 3
vì : sin x  2cos x  3  0 x 
 6sin x  3cos x  3  sin x  2cos x  3
(1)  5sin x  5cos x  0  sin x  cos x  0
   
hu
 2 sin  x    0  sin  x    0
 4  4
   
sin  x    0  x   k  x    k
 4 4 4
k
2sin x  cos x 1
b)  a  sin x  cos x 1  a sin x  2cos x  3
sin x  2cos x  3
.N
 (2  a)sin x  (2a 1)cos x  3a 1 (2)
Điều kiện để phương trình (2) có nghiệm :
 2  a2   2a 12  3a 12  4a2  6a  4  0
1
 a2
2
et

1
Bài 66: [Dự bị 6 ĐH02]  sin x
8cos2 x

Giải
34
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1
 sin x (1)
8cos2 x
cos x  0
Điều kiện : 
sin x  0
1
(1)   sin 2 x  1  8sin 2 x cos2 x
De
8cos2 x
  k
 2sin 2 2x 1  0  cos 4 x  0  4 x   k  x  
2 8 4
Vì : sin x  0
 3 5 7
x   m2 ; x   m2 ; m ; x   m2 ; x   m2
8 8 8 8
cos 2x 1
Bài 67: [ĐH A03] cot x  1   sin 2 x  sin 2x
Th
1  tan x 2
Giải
cos 2x 1
cot x 1   sin 2 x  sin 2x (1)
1  tan x 2
sin 2 x  0
Điều kiện : 
tan x  1
iT
cos x cos2 x  sin 2 x
(1)  1   sin x(sin x  cos x)
sin x sin x
1
cos x
cos x  sin x cos x(cos2 x  sin 2 x)
   sin x(sin x  cos x)
sin x sin x  cos x
hu
cos x  sin x
  cos x(cos x  sin x)  sin x(sin x  cos x)
sin x
 (cos x  sin x)  sin 2 x  sin x cos x  1  0
cos x  sin x  0
 2
sin x  sin x cos x 1  0

* cos x  sin x  0  2 cos  x    0
.N
 4
    
 cos  x    0  x    k  x   k ; k 
 4 4 2 4
1  cos 2 x sin 2 x
* sin 2 x  sin x cos x 1  0   1  0
2 2
et

 sin 2x  cos2 x  3  0 ( vô nghiệm )

2
Bài 68: [ĐH B03] cot x  tan x  4sin 2x 
sin 2x

35
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải
Điều kiện : sin 2x  0
cos x sin x 2
(1)    4sin 2 x 
sin x cos x sin 2x
cos x  sin x
2 2
2
  4sin 2 x 
De
sin x cos x sin 2 x
 2cos 2 x  4sin 2 x  2  2cos 2 x  4 1  cos 2 2 x   2
2

cos 2 x  1  x  k
 2cos x  cos 2 x  1  0    k
cos 2 x   1  x     k
2

 2  3

Bài 69: [ĐH D03] sin 2    tan 2 x  cos2  0
x x
 2 4 2
Th
Giải
Điều kiện : cos x  0
1     sin x 1
2
(1)  1  cos  x   2  1  cos x 
2  2   cos x 2
 1  sin x  sin 2 x  1  cos x  cos2 x
  
 1  sin x  1  cos2 x  1  cos x  1  sin 2 x 
iT
 1  sin x 1  cos x  sin x  cos x   0
  
  x   k
sin x  1 
sin x  1 2
 
hu
 cos x  1  cos x  1   x    k 2
 
sin x  cos x  0    
sin  x    0  x    k
  4  4
So với điều kiện : cos x  0
 x    k 2
Nghiệm của (1) :  k
 x     k
.N
 4
Bài 70: [Dự bị 1 ĐH A03] 3  tan x  tan x  2sin x   6cos x  0
Giải
3  tan x  tan x  2sin x   6cos x  0 Điều kiện : cos x  0
sin x  sin x  2sin x cos x 
et
 3   6cos x  0
cos x  cos x 

36
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 3cos2 x  sin 2 x 1  2cos x   6cos2 x  0
 3cos2 x 1  2cos x   sin 2 x 1  2cos x   0

 1  2cos x  3cos2 x  sin 2 x  0
 1
   cos x  
1 2cos x 0 2  cos2 x  1
De
 
4cos x  1  0 cos2 x  1
2
4
 4
 2
 2x   k 2
1 1 2 2 3
 1  cos x   cos 2 x    cos > cos 2 x  cos 
2 2 3 3 2 x   2  k 2
 3
 
Th
 x  3  k
 k
 x     k
 3

Bài 71: [Dự bị 2 ĐH A03] cos2x  cos x  2tan2 x 1  2


iT
Giải
Điều kiện : cos x  0
2sin 2 x
 cos 2 x   cos x  2
cos x
hu
2sin 2 x
  cos x  2  cos 2 x  1  2sin 2 x
cos x
 2(1  cos2 x)(1  cos x)  (1  cos x)cos x
 1 
 2sin 2 x   1  1  cos x
 cos x 
 1 cos x  2(1 cos x)2  cos x  0
cos x  1  x    k
.N
cos x  1
  
 1 ->  
 2cos 2
x  5cos x  2  0 cos x  x    k 2
 2  3
Bài 72: [Dự bị 1 ĐH B03] 3cos4x  8cos6 x  2cos2 x  3  0
Giải
3cos4x  8cos6 x  2cos2 x  3  0
et

 3(1  cos 4 x)  2cos2 x(4cos4 x 1)  0

37
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 6cos2 2 x  2cos2 x(2cos2 x  1)(2cos 2 x  1)  0
 6cos2 2 x  cos2 x(2cos2 x  1) cos 2 x  0
 cos 2 x 3cos 2 x  cos 2 x(2cos 2 x  1)   0
 cos 2 x  2cos4 x  5cos2 x  3  0
cos 2 x  0
De

2cos x  5cos x  3  0
4 2

 k 
* cos 2x  0  2x   k  x  ; k

2 4 2
cos2 x  1   k
  x 
* 2cos x  5cos x  3  0 
4 2
 sin x  0 >
2
4 2 k
cos2 x  3 ( L) 
 2  x  k
Th
 2  3  cos x  2sin 2  x 
2  4
  1
Bài 73: [Dự bị 2 ĐH B03]
2cos x  1
Giải
1
Điều kiện : cos x 
2
iT
   
 (2  3) cos x  1  cos  x     2cos x  1
  2 
 2cos x  3 cos x  1  sin x  2cos x  1
(1)  3 cos x  sin x  0
hu
3 1  
 cos x  sin x  0  cos x cos  sin x sin  0
2 2 6 6
    
 cos  x    0  x    k  x   k ; k 
 6 6 2 3
1 4
Vì : cos x  Nên nghiệm của phương trình : x   k 2 ; k 
2 3
cos2 x  cos x  1
.N
Bài 74: [Dự bị 1 ĐH D03]  2 1  sin x 
sin x  cos x
Giải

Điều kiện : sin x  cos x  2 sin  x    0
 4
(1)  (1  sin 2 x)(cos x 1)  2(1  sin x)(sin x  cos x)
et

38
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 1  sin x  (1  sin x)(cos x  1)  2(sin x  cos x)  0
 1  sin x  cos x  1  sin x cos x  sin x  2sin x  2cos x  0
 1  sin x  sin x  1  sin x cos x  cos x  0
 1  sin x  (1  sin x)  cos x(1  sin x)  0
sin x  1
De
 1  sin x  1  cos x   0  
2

cos x  1
2cos 4x
Bài 75: [Dự bị 2 ĐH D03] cot x  tan x 
sin 2x
Giải
Điều kiện : sin 2x  0  cos2 x  1
2cos 4 x
(1)  cot x  tan x 
Th
sin 2 x
cos x sin x cos 4 x
  
sin x cos x sin x cos x
 cos2 x  sin 2 x  cos 4 x

 cos 2 x  cos 4 x  2cos 2 2 x  cos 2 x 1  0  x    k ; k 
3
cos 2 x  1( L)

cos 2 x   1  cos 2
iT
 2 3
Bài 76: [ĐH B04] 5sin x  2  3(1  sin x) tan 2 x
Giải
hu
5sin x  2  3(1  sin x) tan 2 x Điều kiện : cos x  0
3sin 2 x
 5sin x  2  (1  sin x)
1  sin 2 x
 (5sin x  2)(1  sin x)  3sin 2 x  
 x   k 2
 1  6 k
sin x   sin  
 2sin x  3sin x  2  0  5
.N
2

2 6  x  k 2
sin x  2  6
Bài 77: [ĐH D04]  2cos x  1 2sin x  cos x   sin 2x  sin x
Giải
et

 2cos x 12sin x  cos x   sin 2x sin x

39
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 (2cos x  1)(2sin x  cos x)  sin x(2cos x 1)
  2cos x  1 sin x  cos x   0
 1  
 cos x   cos x  cos
2cos x  1 2 3
  
sin x  cos x  0  2 sin  x     0 sin  x     0
  4    4 
De

Bài 78: [Dự bị 1 ĐH A04] sin x  sin 2x  3  cos x  cox2x 
Giải
sin x  sin 2x  3 cos x  cox2x 
 sin x  sin 2 x  3 cos x  3 cos 2 x
 sin x  3 cos x  3 cos 2 x  sin 2 x
Th
1 3 3 1
 sin x  cos x  cos 2 x  sin 2 x
2 2 2 2

     3x 
 sin  x    cos  2 x    2  3  k
 3  6 
         x    k
 sin  x    cos    2 x      sin  2 x    2 2
iT
 3 2  3   3
 2 k 2
    x  
 sin  2 x    sin  x    0  9 3
 3  3 
 x    k 2
  3x   k
sin  2  3   0
hu
 3x    x 
 2sin    cos    0    
 2 3   
2  x
cos 2  0

Bài 79: [Dự bị 2 ĐH A04] 1  sin x  1  cos x  1


.N
Giải

Chú ý : 1 sin x  0 ; 1  cos x  0


(1)  2  (sin x  cos x)  2 (1  sin x)(1  cos x) 1
 2  (sin x  cos x)  2 1  (sin x  cos x) sin xcos x 1 (2)
et

t 2 1
Đặt : t  sin x  cos x ; t  2 ,khi đó : sin x cos x 
2

40
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
t 2  2t  1
(2)  1  t  2 0
2
 1  t  2 (t  1)2  0  1  t  2 t  1  0
 2 t 1  t 1 (3) ( nhận xét và suy ra : t  1 ) (3)
  
De
 t  1  sin x  cos x  1  cos  x    cos
 4 4

  
 x  4  4  k 2 
 k 2
 2 k
 x       k 2 
  x  k 2
4 4
Bài 80: [Dự bị 1 ĐH B04] 4 sin3 x  cos3 x   cos x  3sin x
Th
Giải
4 sin3 x  cos3 x   cos x  3sin x  4sin 3 x  4cos3 x  cos x  3sin x  0
 4sin 3 x  4cos x(1  sin 2 x)  cos x  3sin x  0
 4sin 3 x  3cos x  4sin 2 x cos x  3sin x  0
 3(cos x  sin x)  4sin 2 x(cos x  sin x)  0
 (cos x  sin x)  3  4sin 2 x   0
iT

  
 2 cos  x  4   0
  
cos x  sin x  0 
3
 2  sin x 
hu
sin x  3
 2
 4  3
sin x  
 2
 
 x  4  k
 k
 x     k
.N
 3
1 1  
Bài 81: [Dự bị 2 ĐH B04]   2 2 cos  x  
cos x sin x  4
Giải
et

1 1  
  2 2 cos  x   Điều kiện : sin 2 x  0
cos x sin x  4

(1)  sin x  cos x  2 2 cos  x  
 4

41
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
      1
  2 cos  x    2 2 cos  x  . sin 2 x
 4  4 2  
   x  4  k  k
 cos  x   1  sin 2 x   0 > k  x 
 4  x     k 4 2
   
 4
    x    k
cos x    0
De
   4  4 2 k
  
sin 2 x  1 2 x    k 2
 2
Th
Bài 82: [Dự bị 1 ĐH D04] sin 4xsin7x  cos3xcos6x
Giải

1 1
  cos11x  cos(3x)    cos9 x  cos3x 
2 2
  cos11x  cos3x  cos9 x  cos3x
iT
 cos11x  cos9 x  0
.
   
10 x   k  x   k10
cos10 x  0  2 20
 2cos10 x cos x  0     k
cos x  0 
 x   k 
 x   k
 
hu
2 2

Bài 83: [Dự bị 2 ĐH D04] sin 2x  2 2 sin x  cos x   5  0


Giải
sin 2x  2 2 sin x  cos x   5  0 (1)
.N
Đặt t  sin x  cos x với  2  t  2  sin2x  t 2 1
t  3 2
(1)  t 2  2 2t  6  0  
t   2
Với t   2  sin x  cos x   2
  
 cos  x    1  x     k 2 k
et

 4 4

Bài 84: [ĐH A05] cos2 3xcos2x  cos2 x  0


Giải

42
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

cos2 3xcos2x  cos2 x  0 (1  cos 6 x) cos 2 x 1  cos 2 x


  0
2 2
 cos 2 x  cos 6 x cos 2 x 1  cos 2 x  0
 cos 6 x cos 2 x  1  0  cos8 x  cos 4 x  2  0
De
 2cos2 4 x  1  cos 4 x  2  0
cos 4 x  1
 2cos 4 x  cos 4 x  3  0  
2
cos 4 x   3
 2
Bài 85: [ĐH B05] 1  sin cos x  sin 2x  cos2x  0
Giải
1  sin cos x  sin 2x  cos 2x  0  sin x  cos x  2sin x cos x  2cos 2 x  0
Th
 (sin x  cos x)  2cos x(sin x  cos x)  0
sin x  cos x  0
 (sin x  cos x) 1  2cos x   0  
cos x   1  cos 2
 2 3
 
Bài 86: [ĐH D05] cos4 x  sin 4 x  cos  x   sin  3x     0
3
4  
4 2 
iT
Giải

    3 1    3
cos4 x  sin 4 x  cos  x   sin  3x     0  1  2sin 2 x cos2 x  sin  4 x    sin 2 x    0
hu
 4  4 2 2  2  2
 2  sin 2 x  cos 4 x  sin 2 x  3  0
2

  sin 2 2 x  (1  2sin 2 2 x)  sin 2 x  1  0


sin 2 x  1
 sin 2 2 x  sin 2 x  2  0  
sin 2 x  2
.N
3 
Bài 87: [Dự bị 1 ĐH A05] Tìm x  0;  4sin 2  3 cos 2x  1  2cos2  x 
x
2  4 
Giải
 3 
Tìm x  0;  của : 4sin 2
x
 3 cos 2x  1  2cos2  x  
2  4
et

 3 
 2(1  cos x)  3 cos 2 x  1  1  cos  2 x  
 2 
 2  2cos x  3 cos 2 x  2  sin 2 x
 2cos x  3 cos 2 x  sin 2 x (chia 2 vế cho 2)

43
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
3 1  
  cos x  cos 2 x  sin 2 x  cos(  x)  cos  2 x  
2 2  6
 
 2 x     x  k 2
  6
 cos  2 x    cos(  x)  
 6 2 x      x  k 2

De
6
 5 k1 2
 x  18  3
 k1; k2 
 x   7  k 2
 6
2

k  5 17
Vì  1  k1 0;1  x  ;x 
k1  (0;  ) 18 18
Th
k  5
Vì  2  k2  1  x 
k2  (0;  ) 6
 5
 x 
18

 3  17
cos  2 x     sin 2 x   x 
 2   18

iT
 x  5
 6


Bài 88: [Dự bị 2 ĐH A05] 2 2 cos3  x    3cos x  sin x  0
 4
hu
Giải
 
2 2 cos3  x    3cos x  sin x  0
 4
3
   
  2 cos  x    3cos x  sin x  0
.N
  4 
 (cos x  sin x) 3  3cos x  sin x  0
 cos3 x  sin 3 x  3cos 2 x sin x  3cos x sin 2 x 3cos x sin x  0
cos x  0
 3
sin x  sin x  0 sin 2 x  1 cos2 x  0
  
et

cos x  0  tan x  1  tan x  1



1  tan 3 x  3tan x  3tan 2 x  3(1  tan 2 x)  tan x(1  tan 2 x)  0

44
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Bài 89: [Dự bị 1 ĐH B05] 2 2 cos3  x    3cos x  sin x  0
 4
Giải

 
2 2 cos3  x    3cos x  sin x  0
De
 4
3
   
  2 cos  x    3cos x  sin x  0
  4 
 (cos x  sin x) 3  3cos x  sin x  0
 cos3 x  sin 3 x  3cos 2 x sin x  3cos x sin 2 x 3cos x sin x  0
cos x  0
 3
Th
sin x  sin x  0 sin 2 x  1 cos2 x  0
  
cos x  0  tan x  1  tan x  1

1  tan 3 x  3tan x  3tan 2 x  3(1  tan 2 x)  tan x(1  tan 2 x)  0

 cos 2x  1
Bài 90: [Dự bị 2 ĐH B05] tan   x   3tan 2 x 
2  cos2 x
iT
Giải

  cos 2x  1
tan   x   3tan 2 x  (1)
2  cos2 x
hu
Điều kiện : sin 2x  0
2sin 2 x
(1)   cot x  3tan 2 x  
cos2 x
1 
  tan 2 x  0  tan3 x  1  tan x  1 -> x    k ; k 
tan x 4
3
Bài 91: [Dự bị 1 ĐH D05] tan   x  
sin x
2
.N
 2  1  cos x
Giải
 3  sin x
tan   x    2 (1) Điều kiện : sin x  0
 2  1  cos x
et

45
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
sin x cos x sin x
 cot x  2  2
1  cos x sin x 1  cos x
 cos x(1  cos x)  sin 2 x  2sin x(1  cos x)
(1)  cos x  cos2 x  sin 2 x  2sin x(1  cos x)
cos x  1( L)
 (1  cos x) 1  2sin x   0  
De
sin x  1  sin 
 2 6
Bài 92: [Dự bị 2 ĐH D05] sin 2x  cos2x  3sin x  cos x  2  0
Giải
sin 2x  cos2x  3sin x  cos x  2  0
 2sin x cos x 1  2sin 2 x  3sin x  cos x  2  0
 2sin 2 x  (2cos x  3)sin x  cos x 1  0 (1)
Th
Chú ý : (1) là phương trình bậc 2 với biến sin x
Ta có :   (2cos x  3)2  8(cos x  1)  (2cos x  1)2
 2cos x  3  2cos x  1
sin x  4
 cos x  1
Nghiệm của (1) : 
sin x  2cos x  3  2cos x 1  1
 4 2
iT
 
 x   k 2
1  6
 sin x   sin   k
2 6  x  5  k 2
 6
  1 
hu
sin x  cos x  1  sin x  cos x  1 sin x     sin
 4 2 4
2  cos6 x  sin 6 x   sin x cos x
Bài 93: [ĐH A06] 0
2  2sin x
Giải
.N
2  cos6 x  sin 6 x   sin x cos x 2
 0 (1) điều kiện : sin x 
2  2sin x 2
(1)  2 sin6  cos6 x   sin x cos x  0
 3sin 2 2 x  1
 2 1    sin 2 x  0
et
 4  2
sin 2 x  1
 3sin 2 x  sin 2 x  4  0  
2
sin 2 x  4
 3

46
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
sin 2x  1  2x   k 2  x   k ; k 
2 4
 
 x   k 2
2 4 5
vì : sin x   Nghiệm của (1): x   k 2 ; k 
2  x  3  k 2 4

De
4

Bài 94: [ĐH B06] cot x  sin x 1  tan x tan   4


x
 2
Giải

 x
cot x  sin x 1  tan x tan   4 (1)
 2
Th
sin 2 x  0
 x 1
Điều kiện :  x Ta có : 1  tan x.tan 
cos 2  0 2 cos x

cos x sin x 1
(1)   4 4
sin x cos x sin x cos x
 
 2 x  6  k 2
iT
1
 2sin 2 x  1  sin 2 x   sin  
2 6 2 x  5  k 2
 6
Bài 95: [ĐH D06] cos3x  cos2x  cos x 1  0
Giải
hu
cos3x  cos2x  cos x 1  0
 cos3 x  cos x  cos 2 x 1  0
 2sin 2 x sin x  2sin 2 x  0
 2sin x sin 2 x  sin x   0  2sin x(2sin xcos x sin x)  0
sin x  0
 2sin x  2cos x 1  0  
cos x  1  cos 
2
.N
 2 3
23 2
Bài 96: [Dự bị 1 ĐH A06] cos3x cos3 x  sin 3x sin3 x 
8
Giải
23 2
et

cos3x cos3 x  sin 3x sin3 x  (1)


8

47
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1
cos3x  4cos3 x  3cos x  cos3 x   cos3x  3cos x 
Ta có 4
1
sin 3x  3sin x  4sin 3 x  sin 3 x   3sin x  sin 3x 
4
1 23 2
(1)  cos3x  cos3x  3cos x   sin 3x  3sin x  sin 3x  
De
4 8
23 2
 cos3x  cos3x  3cos x   sin 3x  3sin x  sin 3x  
2
3 2
 cos2 x  3cos3x cos x  3sin 3x sin x  sin 2 3x  1 
2
3 2
 1  3  cos3x cos x  sin 3x sin x   1 
2
 
Th
2
 cos 4 x   sin  4 x    k 2 ; k 
2 4 4


Bài 97: [Dự bị 2 ĐH A06] 2sin  2x    4sin x  1  0
 6
Giải

iT

2sin  2x    4sin x  1  0
 6
  
 2 sin 2 x cos  cos 2 x sin   4sin x  1  0
 6 6
 3 sin 2 x  cos 2 x  4sin x  1  0
hu
 2 3 sin x cos x  4sin x  2sin 2 x  0
 2sin x  
3 cos x  sin x  2  0
 x  k
sin x  0
    
   cos  x    1
 3 cos x sin x 2 0
  6
.N

Bài 98: [Dự bị 1 ĐH B06]  2sin2 x 1 tan2 2x  3 2cos2 x 1  0


Giải
 2sin 2
x 1 tan 2 2x  3 2cos 2 x 1   0 (1)
et
điều kiện : cos 2x  0

48
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
  cos 2 x.tan 2 2 x  3cos 2 x  0
(1)  cos 2 x  tan 2 2 x  3  0  tan 2 2 x  3
 
 tan 2 x  tan
 tan 2 x  3 3
 
 tan 2 x   3  tan 2 x  tan    
De
  3
 

Bài 99: [Dự bị 2 ĐH B06] cos 2x  1  2cos x sin x  cos x   0


Giải

cos 2x  1  2cos x sin x  cos x   0


Th
 (cos2 x  sin 2 x)  (1  2cos x)(sin x  cos x)  0
 (cos x  sin x)  cos x  sin x  2cos x  1  0
  
cos  x    0
cos x  sin x  0   4
 
sin x  cos x  1    1 
sin  x     sin
  4 2 4
iT
    
 x  4  2  k  x  4  k
 
  
 x    k 2   x   k 2 k 

 4 4  2
  3  x    k 2
hu
x    k 2 
 4 4 
Bài 100: [Dự bị 1 ĐH D06] cos3 x  sin3 x  2sin2 x  1
Giải
cos3 x  sin3 x  2sin2 x  1
.N
et

49
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
  sin x  cos x 1  sin x cos x   cos 2 x
  sin x  cos x 1  sin x cos x   cos 2 x  sin 2 x
  sin x  cos x  sin x  cos x  sin x cos x  1  0
  sin x  cos x  1  sin x   cos x(1  sin x)   0
  sin x  cos x 1  sin x 1  cos x   0
De
  
sin  x  4   0
 
sin x  cos x  0 
 
 sin x  1   x    k 2
 2
cos x  1
 x  k 2


Th
Bài 101: [Dự bị 2 ĐH D06] 4sin3 x  4sin2 x  3sin 2x  6cos x  0
Giải
4sin3 x  4sin2 x  3sin 2x  6cos x  0
 4sin 2 x(sin x 1)  6cos x(sin x 1)  0
 (sin x  1)(4sin 2 x  6cos x)  0
 (sin x  1) 4(1  cos 2 x)  6cos x   0
iT

sin x  1
sin x  1 
  cos x  2
2cos x  3cos x  2  0
2
 1
cos x  
hu
 2

Bài 102: [ĐH A07] 1  sin2 x  cos x  1  cos2 x  sin x  1  sin 2x


Giải
1  sin x  cos x  1  cos x  sin x  1  sin 2x
2 2
.N
 cos x  sin 2 x cos x  sin x  cos 2 x sin x  (sin x  cos x) 2
 (sin x  cos x)  sin x cos x(sin x  cos x) (sin x cos x) 2  0
 (sin x  cos x) 1  sin x cos x  sin x  cos x   0
sin x  cos x  0
 (sin x  cos x)(1  sin x)(1  cos x)  0  1 sin x  0
et

1  cos x  0
Bài 103: [ĐH B07] 2sin2 2x  sin7x 1  sin x
Giải
2sin2 2x  sin7x 1  sin x

50
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 sin 7 x  sin x  2sin 2 2 x  1  0
 2cos 4 x.sin 3x  cos 4 x  0
cos 4 x  0
 cos 4 x  2sin 3x  1  0  
sin 3x  1  sin 
 2 6
De
2

Bài 104: [ĐH D07]  sin  cos   3 cos x  2


x x
 2 2
Giải
Th
2
 x x
 sin 2  cos 2   3 cos x  2
 
 1  sin x  3 cos x  2
 sin x  3 cos x  1
  
  1   x  3  6  k 2
 sin  x     sin  
iT
 3 2 6  x    5  k 2
 3 6
1 1
Bài 105: [Dự bị 1 ĐH A07] sin 2x  sin x    2cot 2 x
2sin x sin 2 x
Giải
hu
1 1
sin 2 x  sin x    2cot 2 x (1) điều kiện : sin 2x  0
2sin x sin 2 x
(1)  sin2 2x  sin 2x sin x  cos x 1  2cos2x
 sin 2 2 x  1  cos x(2sin 2 x  1)  2cos 2 x
  cos2 2 x  cos 2 x.cos x  2cos 2 x  0
 cos 2 x(cos 2 x  cos x  2)  0
.N
cos 2 x  0
 cos 2 x(2cos2 x  cos x  1)  0  
2cos x  cos x  1  0 (VN )
2

Bài 106: [Dự bị 2 ĐH A07] 2cos2 x  2 3sin x cos x 1  3(sin x  3 cos x)


Giải
et

51
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
2cos2 x  2 3 sin x cos x  1  3(sin x  3 cos x)
 2cos2 x  1  3 sin 2 x  2  3(sin x  3 cos x)
 cos 2 x  3 sin 2 x  2  3(sin x  3 cos x)
1 3  1 3 
 2  2  cos 2 x  sin 2 x   6  sin x  cos x 
2 2  2 2 
De
   
 2  2cos  2 x    6cos  x  
 3  6
   
 1  cos 2  x    3cos  x  
 6  6
   
 2cos2  x    3cos  x    0
 6  6
Th
  
cos  x  6   0
       
 cos  x   2cos  x    3  0  
 6   6     3
cos  x   
  6 2

5x  x 
Bài 107: [Dự bị 1 ĐH B07] sin     cos     2 cos
3x
iT
 2 4 2 4 2
Giải
 5x   x  3x
sin     cos     2 cos
 2 4 2 4 2
 5x       x 
hu
3x
 sin     sin        2 cos
 2 4  2  4 2  2
    3x   3x   k 2
 2cos  x   sin     2 cos x  
 4  2 2 2  3 3

  
  x   k 2 ; k 
3x 3x
 2cos  x   cos  2 cos
 4 2 2  2
 x    k 2
.N
 3x 
 cos  0 
3x     2
 cos  2  2cos  x    0  
2   4     2
cos  x  4    2
  
sin 2x cos x
Bài 108: [Dự bị 2 ĐH B07]   tan x  cot x
et
cos x sin x
Giải
sin 2 x cos 2 x
  tan x  cot x (1) điều kiện : sin 2x  0
cos x sin x

52
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
cos 2x.cos x  sin 2x.sin x sin x cos x
(1)   
sin x cos x cos x sin x
cos x sin 2 x  cos2 x
 
sin x cos x sin x cos x
 cos x  cos 2 x  0
cos x  1 ( L)
De
 2cos x  cos x  1  0  
2
cos x  1
 2


Bài 109: [Dự bị 1 ĐH D07] 2 2 sin  x  cos x  1
 12 
Giải
Th
 
2 2 sin  x   cos x  1
 12 
    
 2 sin  2 x    sin   1
  12  12 
    1
 sin  2 x    sin 
iT
 12  12 2
      
 sin  x    sin  sin  2sin cos
 12  4 12 6 12
      5  5
 sin  x    cos  cos     sin
 12   2 12 
hu
12 12
  5
2 x  12  12  k 2

2 x    7  k 2
 12 12
Bài 110: [Dự bị 2 ĐH D07] (1 tan x)(1 sin 2x)  1 tan x
.N
Giải
(1 tan x)(1 sin 2x)  1 tan x (1) điều kiện : cos x  0
cos x  sin x sin x  cos x
(1)  .(sin x  cos x)2 
cos x cos x
 (cos x  sin x)(sin x  cos x)  cos x  sin x
2
et

 (cos x  sin x)  (cos x  sin x)(cos x  sin x)  1  0


 (cos x  sin x)(cos2 x  sin 2 x  1)  0
cos x  sin x  0
 (cos x  sin x)(cos 2 x  1)  0  
cos 2 x  1
53
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
    
 cos  x    0  x    k
 
  4

4 2
cos 2 x  1 2 x  k
1 1  7 
Bài 111: [ĐH A08]   4sin   x 
sin x  3   4 
sin  x  
De
 2 
Giải

1 1  7 
  4sin   x  (1)
sin x  3   4 
sin  x  
 2
3
Điều kiện : sin x  0 và sin  x    0
Th
 2 
1 1
(1)    2 2(sin x  cos x)
sin x cos x
3
Chú ý : sin  x    cos x
 2 
 7    1
 x    sin  x     sin x  cos x 
iT
sin 
 4   4 2
1 1
(1)    2 2(sin x  cos x)
sin x cos x
sin x  cos x
  2 2(sin x  cos x)
hu
sin x cos x
 1 
 (sin x  cos x)  2 20
 sin x cos x 
sin x  cos x  0
 1  2 sin 2 x  
 2  sin x  cos x     0   2  
 sin 2 x  sin 2 x    sin   
 2  4
.N
Bài 112: [ĐH B08] sin3 x  3 cos3 x  sin x cos2 x  3 sin 2 x cos x
Giải

sin 3 x  3 cos 3 x  sin x cos 2 x  3 sin 2 x cos x


 sin x(cos 2 x  sin 2 x)  3 cos x(cos 2 x sin 2 x)  0
et

 cos 2 x(sin x  3 cos x)  0


cos 2 x  0
cos 2 x  0
  
sin  x     0
sin x  3 cos x  0
  3

54
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
2sin x 1  cos 2x   sin 2x  1  2cos x
 4sin x cos2 x  sin 2 x  1  2cos x
 sin 2 x(2cos x  1)  (1  2cos x)  0
 (2cos x  1)(sin 2 x 1)  0
 1
2cos x  1 cos x  
De
  2
sin 2 x  1 
sin 2 x  1
Bài 113[ĐH D08] 2sin x 1  cos 2x   sin 2x  1  2cos x
Giải
2sin x 1  cos 2x   sin 2x  1  2cos x
 4sin x cos 2 x  sin 2 x  1  2cos x
Th
 sin 2 x(2cos x 1)  (1  2cos x)  0
 (2cos x 1)(sin 2 x 1)  0
 1
2cos x  1 cos x  
  2
sin 2 x  1 
sin 2 x  1
Bài 114: [CĐ 08] sin 3x  3 cos3x  2sin 2x
iT
Giải
sin 3x  3 cos3x  2sin 2x
1 3
 sin 3x  cos3x  sin 2 x
2 2
hu
 
 3x   2 x  k 2
  3
 sin  3x    sin 2 x   k
 3 3x      2 x  k 2
 3

Bài 115: [Dự bị 1 ĐH A08] tan x  cot x  4cos2 2x


.N
Giải

tan x  cot x  4cos 2 2 x (1) điều kiện : sin 2x  0


cos x sin x
(1)    4cos2 2 x  0
sin x cos x
et

55
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 cos 2 x  2cos 2 2 x sin 2 x  0
 cos 2 x  sin 4 x.cos 2 x  0
 
 2 x   k
 cos 2 x  0 2
 cos 2 x(1  sin 4 x)  0   
sin 4 x  1 4 x     k 2

De
4

 
Bài 116: [Dự bị 2 ĐH A08] sin  2 x    sin  x   
2
 4  4 2
Giải
   
Th
2
sin  2 x    sin  x   
 4  4 2
1 1
  sin 2 x  cos 2 x    sin x  cos x  1
2 2
 sin 2 x  sin x  (1  cos 2 x)  cos x  0
 sin x(2cos x  1)  2cos2 x  cos x  0
 sin x(2cos x  1)  cos x(2cos x  1)  0
iT
 (2cos x  1)(sin x  cos x)  0
 1
 cos x 
2cos x  1  0 2
 
sin x  cos x  0 sin  x     0
  4 
hu
 
Bài 117: [Dự bị 1 ĐH B08] 2sin  x    sin  2x   
1
3   6  2 
Giải
.N

    1
2sin  x    sin  2 x   
 3  6 2
et

56
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 3 1  1
 sin x  3 cos x   sin 2 x  cos 2 x  
 2 2  2
1  2sin 2 x 1
 sin x  3 cos x  3 sin x cos x  
2 2
 3 cos x 1  sin x   sin x 1  sin x   0
De
 (1  sin x)( 3 cos x  sin x)  0
 
 x   k 2
sin x  1 2
 
 3 cos x  sin x  0 sin  x     0
  3
x
Bài 118: [Dự bị 2 ĐH B08] 3sin x  cos 2x  sin 2x  4sin x cos2
Th
2
Giải
x
3sin x  cos 2 x  sin 2 x  4sin xcos 2
2
 1  cos x 
 3sin x  cos 2 x  sin 2 x  4sin x  
 2 
 3sin x  cos 2 x  sin 2 x  2sin x  sin 2 x
iT
 cos 2 x  sin x  0  2sin 2 x  sin x 1  0
sin x  1

sin x   1  sin    
 2  6
hu
Bài 119: [Dự bị 1 ĐH D08] 4 sin4 x  cos4 x  cos4x  sin 2x  0

Giải
 
4 sin4 x  cos4 x  cos4x  sin 2x  0
.N
 sin 2 2 x 
 4 1    1  2sin 2 x  sin 2 x  0
2

 2 
sin 2 x  1
 4sin 2 x  sin 2 x  5  0  
2
sin 2 x  5 ( L)
 4
et

tan 2 x  tan x 2  
Bài 120: [Dự bị 2 ĐH D08]  sin  x  
tan x  1
2
2  4
Giải

57
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
tan 2 x  tan x 2  
 sin  x   (1) điều kiện : cos x  0
tan x  1
2
2  4
tan 2 x  tan x 1
(1)    sin x  cos x 
tan 2 x  1 2
 
 2cos2 x tan 2 x  tan x  sin x  cos x
De
 sin 2 x  sin x cos x 
 2cos2 x    sin x  cos x
 cos2 x 
 2sin x  sin x  cos x    sin x  cos x   0
  sin x  cos x  2sin x  1  0
  
 sin  x    0
  
 
sin x cos x 0 4

Th
2sin x  1  1 
sin x  2  cos 6

(1  2sin x)cos x
Bài 121: [ĐH A09]  3
(1  2sin x)(1  sin x)
Giải
iT
(1  2sin x)cos x sin x  1
 3 (1) điều kiện : 
 1
(1  2sin x)(1  sin x) sin x   2

(1)  1  2sin x  cos x  3(1  sin 2 x)(1  sin x)


 
hu
 cos x  sin 2 x  3 1  sin x  2sin 2 x
 cos x  sin 2 x  3  cos 2 x  sin x 
 cos x  3 sin x  sin 2 x  3 cos 2 x
1 3 1 3
 cos x  sin x  sin 2 x  cos 2 x
2 2 2 2
  
.N
 2 x   x   k 2
    6 3
 cos  x    cos  2 x    
 3  6   
2 x    x   k 2
 6 3
 
 x  2  k 2
 k
et

 x     k 2
 18 3

Bài 122: [ĐH B09] sin x  cos xsin 2x  3 cos3x  2  cos 4x  sin3 x 

58
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải
sin x  cos xsin 2x  3 cos3x  2  cos 4x  sin3 x 

 
 sin x 1  2sin 2 x  cos x sin 2 x  3 cos3x  2cos 4 x
 sin x cos 2 x  cos x sin 2 x  3 cos3x  2cos 4 x
De
 sin 3x  3 cos3x  2cos 4 x
1 3
 sin 3x  cos3x  cos 4 x
2 2
 
 4 x  3x   k 2
  6
 cos  3x    cos 4 x  
 6 4 x  3x    k 2
 6
Th
Bài 123: [ĐH D09] 3 cos5x  2sin 3x cos 2x  sin x  0
Giải
3 cos5x  2sin 3x cos 2x  sin x  0
 3 cos5 x   sin 5 x  sin x   sin x  0
3 1
iT
 3 cos5 x  sin 5 x  2sin x  cos5 x  sin 5 x  sin x
2 2
   
 x   5x  k 2  6 x   k 2
  3 3
 sin   5x   sin x   
3   x  2  5x  k 2 4 x  2  k 2
 
hu
3 3
Bài 124: [CĐ 09] (1  2sin x)2 cos x  1  sin x  cos x
Giải
(1  2sin x) 2 cos x 1  sin x  cos x
 (1  4sin x  4sin 2 x)cos x 1  sin x  cos x
 cos x  2sin 2 x  4sin 2 x cos x 1  sin x  cos x  0
.N
 1 
 sin 2 x   sin
  2sin 2 x 1  sin x 2sin 2 x 1   0  2 6

sin x  1


1  sinx  cos2 x  sin  x 
et

 4  1
Bài 125: [ĐH A10]  cos x
1  t anx 2
Giải

59
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

1  sinx  cos2x  sin  x  4  cosx  0


   1 cosx . Điều kiện: 
1  tanx 2 tanx  1

pt 
1  sinx  cos2x sinx  cosx   cosx
De
sinx
1
cosx

cosx 1  sinx  cos2x sinx  cosx 


  cosx
cosx  sinx


 1  sinx  cos2x  0  2cos2 x  sinx  0  2 1  sin2 x  sinx  0 
Th
 1  17
sinx  >1 (loaïi)
 2sin x  sinx  2  0  
2 4
 1  17
sinx  (thoûa ñk)
 4
iT
  1  17 
x  arcsin    k2
  4 
 

 
 k  Z
 1  17
x    arcsin  4   k2
hu
  

Bài 126: [ĐH B10] sin2x+cos2x  cos x  2cos 2x  sinx  0


Giải
(sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x – sinx = 0
 cos2x (cosx + 2) + sinx (2cos2x – 1) = 0
.N
 cos2x (cosx + 2) + sinx.cos2x = 0
 cos2x (cosx + sinx + 2 = 0)  cos2x = 0
  
 2x =  k  x =  k (k  Z)
2 4 2
et

Bài 127: [ĐH D10] sin 2x  cos2x  3sin x  cos x 1  0


Giải
Các anh (chị) tự giải.

60
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1  sin 2x  cos2x
Bài 128: [ĐH A11]  2 sin xsin 2x
1  cot 2 x
Giải
1  sin2x  cos 2 x
 2.sin x.sin2x
1  cot 2 x
De
 sin2 x(1 sin2x  cos2x)  2 2 sin2 x cos x (ĐK : sinx ≠ 0)
 1  sin 2x  cos 2x  2 2 cos x
 2cos2 x  2sin x cos x  2 2 cos x  0
 2cos x(cos x  sin x  2)  0
 cosx = 0 hay cosx + sinx = 2

 cosx = 0 hay sin  x    1
Th
 4
 
 x =  k hay x =  k 2 (k  Z)
2 4

Bài 129: [DB A11] 9sin x  6cos x  3sin 2x  cos2x  8


Giải
iT
Tham khảo thêm
Bài 130: [ĐH B11] sin 2x cos x  sin xcos x  cos2x  sinx  cos x
Giải
hu
Phương trình đã cho tương đương :

2sinxcos2x + sinxcosx = 2cos2x – 1 + sinx + cosx

 sinxcosx (2cosx + 1) = cosx (2cosx + 1) – 1 + sinx

 cosx(2cosx + 1)(sinx – 1) – sinx + 1 = 0


.N

 sinx = 1 hay cosx(2cosx + 1) – 1 = 0



x=  k 2 hay 2cos x + cosx – 1 = 0
2
2
et
 1
x=  k 2 hay cosx = – 1 hay cosx =
2 2

 
 x=  k 2 hay x =  + k2 hay x =   k 2 (k  Z)
2 3

61
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

sin 2 x  2cos x  sinx  1


Bài 131: [ĐH D11] 0
t anx  3

Giải
De
sin 2 x  2cos x  sin x 1
 0 đk : tg x   3 ; cosx  0
tan x  3

Pt  sin2x + 2cosx  sinx  1 = 0  2sinxcosx + 2cosx  (sinx + 1) = 0

 2cosx (sinx + 1)  (sinx + 1)= 0  (2cosx  1)(sinx + 1) = 0

 
  x   3  k 2
Th
1
cos x  
 2  so đk ta có nghiệm của pt : x   k 2 (k  )
   3
sin x  1  x    k 2
 2

Bài 132: [ĐH A12] 3 sin 2 x  cos 2 x  2cos x  1


iT
Giải
3sin2 x  cos2 x  2cos x 1  2 3sin xcos x 2cos 2 x 1 2cos x 1
cos x0
 
cos x 3sin x cos x 1 0   3
 sin x 1 cos x 1
 2
hu
2 2
 
 x 2  k  
 
x   k   x 2 k
 2   
   x   m2   xm2  k,n,m 

sin x    1  6 6
 2
  6  2   5 x n2
 x   n2  3
.N
 6 6

Bài 133: [ĐH B12] 2(cos x  3sin x)cos x  cos x  3sin x 1.
Giải
2(cos x  3sin x)cos x  cos x  3sin x 1
et

62
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 (2cos x  1)(cos x  1)  3 sin x(2cos x  1)  0
 1
 cos x    2
2cos x  1  0 2 x  k 2
   3
cos x  3 sin x  1 cos  x     1 
 x  k 2
  3 2
De
Bài 134: [ĐH D12] sin3x + cos3x – sinx + cosx = 2 cos2x

Giải
sin3x + cos3x – sinx + cosx = 2 cos2x  sin3x – sinx + cos3x + cosx = 2 cos2x
 2sinxcos2x + 2cos2xcosx = 2 cos2x  cos2x = 0 hay 2sinx + 2cosx = 2
 1
 cos2x = 0 hay sin( x  ) 
Th
4 2
   7
x= k hay x =   k 2 hay x =  k 2 (với k  Z).
4 2 12 12

 
Bài 135: [ĐH A13] 1  tan x  2 2 sin  x  
4  
iT
Giải
1+tanx=2(sinx+cosx)
 cosx+sinx = 2(sinx+cosx)cosx (hiển nhiên cosx=0 không là nghiệm)
hu
1 1
 sinx+cosx=0 hay cosx =  tanx=-1 hay cosx =
2 2
 
 x    k hay x    k 2 , k 
4 3
Bài 136: [ĐH B13] sin5x  2cos2 x  1
.N
Giải
sin5x  2cos x 1  sin5x = 1 – 2 cos x = -cos2x = sin(2x - /2)
2 2

 
 5x = 2x - + k2 hay 5x =  - 2x + + k2, k  Z
2 2
 k 2 3 k 2
x=   hay x =  ,kZ
et
6 3 14 7

Bài 137: [ĐH D13] sin3x  cos2x  sinx  0

Giải
63
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
sin3x  cos2 x  sin x  0
 2cos 2x sin x  cos 2x  0  cos 2x  2sin x 1  0
  
cos 2 x  0 x  4  k 2 , k  Z
 
sin x   1  x     k 2 hay x  7  k 2 , k  Z

De
2  6 6

1 sin 2 x 
Bài 138: Giải phương trình : cot x   2 sin( x  )
2 sin x  cos x 2

Giải
cos x 2 sin x cos x cos x 2cos 2 x
Th
PT    2 cos x  0   0
2 sin x sin x  cos x 2 sin x sin x  cos x
  
 cos x  sin( x  )  sin 2 x   0
 4 

+) cos x  0  x   k , k  .
2
   
     x  4  m2
iT
 2 x x m 2
 4
+) sin 2 x  sin( x  )    m, n  
4 2 x    x    n2  x    n2
 4  4 3
 t 2
x  , t  .
4 3
hu
  t 2
Đối chiếu điều kiện ta có nghiệm của pt là x   k ; x  , k , t  .
2 4 3

Bài 139: Giải phương trình 8cos ( x  )  sin 4x  2.


4 
1  tan2 x
1  tan2 x
.N
4

Giải

 
Đk: cos x  0  x   k ,ta có 2 cos( x  )  cos x  s inx, 1  sin 2x  cos x  si n 2
et

2 4
  cos x  sin x    cos2 x  sin2 x  1  sin 2x 
4

  cos x  sin x    cos x  sin x   s inx  cos x 


4 3

64
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 sin x  cos x  sin x   0
3

 x  k
 sin x  0  x  k
  
 cos x  sin x  0 tan x  0  x    k
 4
De
 x  k
Vậy pt có 2 nghiệm:  
 x   k
 4

5
Bài 140: Giải phương trình 5sin  
 x   3(1  cos x) cot 2 x  2
 2 
Th
Giải
ĐKXĐ x  k , k  Z
cos2 x
Pt(1)  5 cos x  3(1  cos x) 2
1  cos2 x
3 cos2 x
 5 cos x   2  2cos2 x  3cosx  2  0
1  cos x
iT
cos x  2

cos x  1
 2
 cos x  2 vô nghiệm
1 
hu
cos x   x    l 2 , l  Z , thỏa mãn điều kiện.
2 3

1 2(cos x  sin x)
Bài 141: Gi¶i ph-¬ng tr×nh: 
tan x  cot 2 x cot x 1
.N
Giải

§iÒu kiÖn:sinx.cosx  0 vµ cotx  1


Ph¬ng tr×nh t¬ng ®¬ng
1 2(cos x  sin x)

sin x cos 2 x cos x
et
 1
cos x sin 2 x sin x
2 
 cosx =  x =   k 2
2 4

§èi chiÕu ®iÒu kiÖn pt cã 1 hä nghiÖm x =   k 2
4
65
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Bài 142: Giải phương trình sin2x + cosx- 2 sin  x   -1= 0.
 4

Giải
De
Pt đã cho tương đương: sin2x  cosx  (sinx  cosx) 1  0  2 cosx(sinx  1)  sin x 1  0
 sin x 12 cos x 1  0  sin x  1 hoặc cos x 
1
2

 sin x  1  x    k 2 .
2
1 
 cosx   x    2k .
2 3
 
Th
Vậy, nghiệm của phương trình đã cho là: x    k 2 ; x    2k ( k  Z ).
2 3


Bài 143: Giải phương trình : 2cos3x.cosx+ 3(1  sin2x)=2 3cos2 (2 x  )
4

Giải
iT
  
PT  cos4x+cos2x+ 3(1  sin 2 x)  3 1  cos(4x+ ) 
 2 
 cos4x+ 3 sin 4 x  cos2x+ 3 sin 2 x  0
hu
 
 sin(4 x  )  sin(2 x  )  0
6 6
  
 x    k
 18 3
 2sin(3x  ).cosx=0  
6  x=   k
 2
.N
  
Vậy PT có hai nghiệm x  k và x k .
2 18 3


Bài 144: Giải phương trình: sin x.sin 4x  2 2.cos   x   4 3.cos2 x.sin x.cos 2x
6 
et

Giải

66
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

ĐK: Ta có:  
sin x.sin 4 x  2 2 cos   x   3.cos x.sin 4 x
 6 

 sin 4 x sin x  
 
3cos x  2 2 cos   x 
6 
De
sin 4 x  2  vn 
 
   
sin 4 x  2 cos   x   0    
6 

cos  6  x   0

Với : cos    x   0  x    k  k  Z 
6  3
Th
Bài 145: Giải phương trình 3cos2x +sin2x- (4+ 3)cosx-sinx+2+ 3=0

Giải

pt  3(2cos 2x-1) +2sinx.cos x - (4+ 3) cosx -sinx+2+ 3 =0


 (2sinx.cos x-sinx)+2 3cos2 x- (4+ 3) cosx+2=0
iT
 sinx ( 2cosx-1)+( 2cosx-1)( 3cosx-2)=0

 ( 2cosx-1) sinx+ 3cosx-2  0 
 1
 cosx= (1)
hu
pt  2

sinx+ 3cosx-2=0 (2)

(1)  x    k 2 ( k  Z )
3

1 3  
(2)  sinx+ cosx=1  sin( x  )  1  x   k 2 (k  Z )
2 2 3 6
.N

Bài 146: Giải phương trình (1 cos x)cot x  cos2x  sin x  sin 2x .

Giải
et

cos x.sin 2 x.sin x. tan x  cot 2 x   0


Điều kiện: 
cot x  1

67
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1 2  cos x  sin x  cos x.sin 2 x
Từ (1) ta có:    2 sin x
sin x cos 2 x cos x cos x
 1
cos x sin 2 x sin x
 2sin x.cos x  2 sin x
 
 x  4  k 2
De
2
 cos x   k  
2  x     k 2
 4

Giao với điều kiện, ta được họ nghiệm của phương trình đã cho là x    k 2  k  
4

Bài 147: Giải phương trình (1 cos x)cot x  cos2x  sin x  sin 2x .
Th
Giải

Phương trình (1 cos x)cot x  cos2x  sin x  sin 2x (1)


Điều kiện: sin x  0  x  k (k  )
iT
cos x
Khi đó: (1)  (1  cos x)  cos 2 x  sin x  sin 2 x
sin x
 cos x  cos2 x  cos 2 x sin x  sin 2 x  2sin 2 x cos x
 cos x(1  2sin 2 x)  cos 2 x sin x  (cos 2 x  sin 2 x)  0
 cos x cos 2 x  cos 2 x sin x  cos 2 x  0  cos 2 x(cos x  sin x  1)  0
hu
 cos 2 x  0  cos x  sin x  1  0
 
+ cos 2x  0  x   k (k  ) .
4 2
 
  1    x   l 2
+ cos x  sin x 1  0  cos  x     x     l 2  2
 4 2 4 4 
 x  l 2
.N
Kết hợp điều kiện phương trình đã cho có các nghiệm là:
  
x k , x   l 2 (k, l  ) .
4 2 2
 2017 
Bài 148: Gi¶i ph-¬ng tr×nh sau: 2.sin 2  x    sin  2 x   1  tan x
4    2 
et

Giải

§iÒu kiÖn: cos x  0  x   k (k  Z )
2
+Víi ®k trªn pt ®· cho t-¬ng ®-¬ng:
68
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
  
1  cos  2 x    sin(2 x   1008 )  1  tan x
 2 2
 1 sin 2x  cos2x  1 tan x
 sin 2x  cos2x  tan x  0
sin x
 2sin x.cos x  2cos2 x  (1  )0
De
cos x
sin x  cos x
 2cos x.(sin x  cos x)  0
cos x
1
 (sin x  cos x).(2cos x  )0
cos x
 
 2 sin x   4 .cos 2 x  0
Th

sin x    0  x   4  k
 
 4  k (tm®k)
cos 2 x  0 
 x  4  2
 k  k
VËy pt ®· cho cã 1 hä nghiÖm: x   (hä  chøa   4  k )
4 2 4 2
iT
cos2 x  cos3 x  1
Bài 149: Giải phương trình sau: cos 2 x  tan 2 x 
cos2 x
hu
Giải

ĐK cosx ≠ 0, pt được đưa về cos2 x  tan x 1  cos x  (1  tan x)  2cos x cos x-1  0
2 2 2

Giải tiếp được cosx = 1 và cosx = 0,5 rồi đối chiếu đk để đưa ra ĐS:
2 2
x  k 2 , x    k 2 ; hay x  k
.N
.
3 3

(1  cos x) cos x 1
Bài 150: Giải phương trình:  (x  )
(1  cos x)(1  2cos x ) tan x
et

Giải
1  cos x  cos x  1
1
1  cos x 1  2cos x  tan x
ĐK:
69
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
cos x  1

 cos x  1 sin 2x  0

 2  1
 cos x  0 cos x  2

 sin x  0
PT 1  sin x  sin x.cos x  1 cos x  2cos2 x
De
 sin x  cos x 1  sin x.cos x  2 1  sin x 1  sin x   0
 1  sin x  2sin x  cos x 1  0
sin x  1  Loai 

2sin x  cos x  1  0
 2sin x  cos x  1
Th
 x    k 2  loai 

 x  2  k 2 T / m 
Vậy PT 1 có các nghiệm x  2  k 2 , k
Với  thỏa mãn:
 2
cos  
iT
5

sin   1
 5

 
Bài 151: Giải phương trình: sin3 x  cos3 x  cos 2x.cot  x   .cot  x  
hu
4  4   

Giải
 
* Giải phương trình: sin3 x  cos3 x  cos 2x.cot  x   .cot  x   (1)
4   4  
 
.N
PT (1)  cos3 x  sin3 x  cos 2x.cot(  x).cot(  x) (2)
4 4
* ĐK:
    
sin(  x).sin(  x)  0  sin(  x).cos(  x)  0  sin(  2 x)  0
4 4 4 4 2
  
 cos 2 x  0  2 x   k  x  k
et

2 4 2

70
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
PT (2)  cos x  sin x  cos 2 x  (cos x  sin x)(1  sin x.cos x)  (cos x  sin x)(cos x  sin x)
3 3

 tan x  1
cos x  sin x  0  tan x  1
   sin x  1
1  sin x.cos x  cos x  sin x (1  cos x)(1  sin x)  0 cos x  1

 
 x   k , x   k 2 , x  k 2
De
4 2

- Kết hợp với điều kiện ta được 2 họ nghiệm : x   k 2 , x  k 2 , k 
2

 3   
Bài 152: Giải phương trình: 2 2 cos2 x  sin2 x cos  x    4sin  x    0 .
 4   4
Th
Giải

 (sin x  cos x) 4(cos x  sin x )  sin2x  4  0


3
 x     k ; x  k 2 ; x   k 2
4 2
iT
Bài 153: Giải phương trình: sin2 3x  cos2 4 x  sin2 5x  cos2 6 x

Giải
hu
 k
x  2
sin2 3x  cos2 4 x  sin2 5x  cos2 6 x  cos x(cos7x  cos11x)  0  
 x  k
 9

Bài 154: Tìm nghiệm trên khoảng  0;   của phương trình:


 
.N
 2

 x    3 
4sin2      3sin   2 x   1  2cos2  x  
 2 2   4 

Giải
et

 5 2
     x  18  k 3 (k  Z ) ( a)
(2)  sin  2 x    sin   x   
 3 2   x  5  l2 (l  Z ) ( b)
 6

71
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Bài 155: Giải phương trình: sin2 x  sin x  1  1  2cot 2 x
2sin x sin2 x

Giải
De
  
(1)   cos 2 x  cos x cos 2x  2 cos 2x  cos2x = 0  x   k
2

sin 2 x  0 4 2
3sin2 x  2sin x
Bài 156: Giải phương trình: 2 (1)
sin2 x.cos x

Giải
2(1  cos x )sin x (2cosx  1)  0 
(1)    2cosx – 1 = 0  x    k 2
Th
sin x  0, cos x  0 3

Bài 157: Giải phương trình: cos2 x  5  2(2  cos x)(sin x  cos x) (1)

Giải
iT

(1)  (cos x –sin x )2  4(cosx –sinx ) –5 0  x   k2  x    k2
2
Bài 158: Tìm các nghiệm thực của phương trình sau thoả mãn 1  log1 x  0 :
3
hu
sin x.tan 2x  3(sin x  3 tan 2x )  3 3

Giải
 
(2)  (sin x  3)(tan 2x  3)  0  x    k ; k  Z
6 2

 5
.N
Kết hợp với điều kiện ta được k = 1; 2 nên x  ; x 
3 6

23 2
Bài 159: Giải phương trình: cos3x cos3 x  sin3x sin3 x 
8
et

Giải
 
(1)  cos4x = 2
 x  k
2 16 2
Bài 160: Giải phương trình: 9sinx + 6cosx – 3sin2x + cos2x = 8

72
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải


PT  (1– sinx)(6cosx + 2sinx – 7) = 0  1– sinx = 0  x   k 2
2
De
Bài 161: Tìm nghiệm của phương trình: cos x  cos 2 x  sin3 x  2 thoả mãn : x 1  3

Giải

PT  (cos x  1)(cos x  sin x  sin x.cos x  2)  0  x  k 2 . Vì x  1  3  2  x  4


Th
nên nghiệm là: x = 0

(sin 2 x  sin x  4)cos x  2


Bài 162: Giải phương trình: 0
2sin x  3

Giải
iT
Bài 163: Giải phương trình: sin x  cos x  4sin 2 x  1 .

Giải
(2cos x  1)(sin x cos x  2)  0 
hu
PT     x  k 2
2sin x  3  0 3

Bài 164: Giải phương trình: cos23x.cos2x – cos2x = 0.


.N
Giải

Đặt t  sin x  cos x , t  0 . PT  4t2  t  3  0  x  k .
2

3sin 2 x  2sin x
Bài 165: Giải phương trình. 2
sin 2 x.cos x
et

Giải

Dùng công thức hạ bậc. ĐS: x  k (k  Z )
2

73
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

1 3x 7
Bài 166: Giải phương trình: 4cos4x – cos2x  cos4 x  cos =
2 4 2

Giải
De

PT  2(1  cos x)(sin 2x  sin x)  0  x    k 2
sin x  0, cos x  0 3
cos2 x. cos x  1
Bài 167 : Giải phương trình:  2 1  sin x 
sin x  cos x

Giải
cos 2 x  1  x  k
Th
3x  
PT  cos2x + cos =2  3x   m8 (k ; m  )  x = 8n
4 cos 4  1  x  3

x x 2 2  x
Bài 168: Giải phương trình: 1  sin sin x  cos sin x  2cos   
2 2 4 2  
iT
Giải

 x  k
PT  sin x  sin 1 
x x x
 2sin 2  2sin 2 1   0    x  k
2

 2    x    k 4
hu
sin 3 x.sin 3x  cos3 x cos3x 1
Bài 169: Giải phương trình: 
    8
tan  x   tan  x  
 6  3

Giải
.N
   
Điều kiện: sin  x   sin  x   cos  x   cos  x    0
 6  3  6  3

   
Ta có tan  x   tan  x    tan  x   cot   x   1
 6  3  6 6 
et

1
PT  sin3 x.sin3x  cos3 x cos3x 
8

1  cos2 x cos2 x  cos4 x 1  cos2 x cos2 x cos4 x 1


    
2 2 2 2 8

74
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 x   k (loaïi)
1 1 1 6
 2(cos2 x  cos2 x cos4 x)   cos3 2 x   cos2 x   
2 8 2  x     k
 6


Vậy phương trình có nghiệm x    k , (k  )
De
6
Bài 170: Giải phương trình: sin3 x.(1  cot x)  cos3 x(1  tan x)  2sin 2 x .

Giải
k
ĐKXĐ: x  sao cho sin 2 x  0 .
2

Khi đó, VT = sin3 x  cos3 x  sin 2 x cos x  cos 2 xsin x


Th
= (sin x  cos x)(sin2 x  sin x cos x  cos2 x)  sin x cos x(sin x  cos x) = sin x  cos x

sin x  cos x  0
PT  sin x  cos x  2sin 2 x  
(sin x  cos x)  2sin 2 x (1)
2

 
(1)  1  sin 2 x  2sin 2 x  sin 2 x 1(  0)  2x   2k  x   k
iT
2 4


Để thoả mãn điều kiện sin x  cos x  0 , các nghiệm chỉ có thể là: x   2k
4
hu
cos x 
Bài 171: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = với 0 < x  .
sin x(2cos x  sin x)
2
3

Giải

Với 0  x  thì 0  tan x  3 và sin x  0,cos x  0, 2cos x  sin x  0
.N
3
cos x
1  tan 2 x 1  tan 2 x
 y 2
3
cos x  
sin x 2cos x  sin x tan x(2  tan x) 2tan 2 x  tan3 x
2
.
cos2 x cos x
1 t2
 Đặt: t  tan x; 0  t  3  y  f (t )  2 3 ; 0  t  3
et
2t  t
t 4  3t 2  4t t (t 3  3t  4) t(t  1)(t 2  t  4)
f (t )     f (t )  0  ( t  0  t  1).
(2t  t )
2 3 2
(2t  t )
2 3 2
(2t 2  t3 )2

75
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
 
 Từ BBT ta có: min f (t )  2  t  1  x  . Vậy: miny  2 khi x  .
4  
 0; 3 
4
 

   
Bài 172: Giải phương trình: sin  3x    sin 2 x sin  x   .
 4  4
De
Giải
PT  sin3x  cos3x  sin 2x(sin x  cos x)

sin x  cos x  0  tan x  1


 (sinx + cosx)(sin2x  1) = 0   
sin 2x  1  0
 sin 2x  1

 
 x   4  k 
Th
  x    k
 x    k 4
 4

Bài 173: Giải phương trình: cos2x + cosx + sin3x = 0


iT
Giải
x x x
PT  cosx(1 + cosx) + 8 sin3 cos3 = 0  2cos2 cos x  (1  cos x)sin x  0
2 2 2

 x
 cos 2  0
hu

sin x  cos x  sin x.cos x  0
1
Bài 174: Giải phương trình: cos3x  cos2 x  cos x 
2

Giải
.N
x
 Nếu cos  0  x    k 2 , k  Z , phương trình vô nghiệm.
2

x x
 Nếu cos  0  x    k 2 , k  Z , nhân hai vế phương trình cho 2cos ta được:
2 2

x x x x 7x
2cos cos3 x  2cos cos2 x  2cos cos x  cos 
tích thành tông
 cos 0
et
2 2 2 2 2

 2
x k ,k  , đối chiếu điều kiện: k ≠ 3 + 7m, mZ .
7 7

Bài 175: Tìm tổng tất cả các nghiệm x thuộc [ 2; 40] của phương trình: sinx – cos2x = 0.
76
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Giải
 2
Ta có: sinx – cos2x = 0  2sin2x + sinx –1 = 0  x   k ,k  .
6 3
 2 3   3  
Vì x [ 2; 40] nên 2 k  40   2   k   40  
2  2 
De
6 3 6 6
 0,7  k  18,8  k 1,2,3,...,18 .
 2
Gọi S là tổng các nghiệm thoả YCBT: S = 18.  (1  2  3  ...  18)  117 .
6 3
log  x  1  log 2 (3  x)  log 2 ( x  1)  0
2) Điều kiện: 1  x  3 . PT   2
1  x  3

  x  13  x   x 1  x2  x  4  0  x  1  17 (tmđk)
Th
2

   
Bài 176: Giải phương trình: tan  x   tan  x  .sin3 x  sin x sin 2 x
 6  3

Giải
iT
 
Điều kiện: cos  x   .cos  x    0
 6  3
   
sin  x   sin  x  
PT   6  3
sin 3x  sin x  sin 2 x  – sin3x = sinx + sin2x
   
cos  x   cos  x  
hu
 6  3
 k
sin 2 x  0 x  2
 sin2x(2cosx + 1) = 0  
cos x   1  x   2  k 2
 2  3
 k
x  2
.N
Kết hợp điều kiện, nghiệm của phương trình là: 
 x   2  2k
 3
Bài 177 : Giải phương trình :
1 8  21  1 2
2cos x  cos2  x  3    sin 2( x   )  3cos  x    sin x .
3 3  2  3
et

Giải
1  sin x  0
PT  (1  sin x)(6cos x  sin x  8)  0    1  sin x  0
6cos x  sin x  8  0

77
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
1 1
Bài 178: Giải phương trình: sin 2 x  sin x    2cot 2 x
2sin x sin 2 x

Giải
PT   cos 2x  cosxcos2x = 2cos2x và sin2x  0
2
De
  
 cos2x  0  2cos2 x  cos x  1  0(VN )  cos2x = 0  2x   k  x   k
2 4 2

 
2 sin   x 
4  (1  sin 2x)  1  tan x
Bài 179: Giải phương trình:
cos x
Th
Giải

Điều kiện cos x  0  x   k , k  .
2

cos x  sin x cos x  sin x


Ta có PT   cos x  sin x 2   (cos x  sin x)(cos2 x  1)  0
cos x cos x
iT
 
cos x  sin x  0  x    m
  4 ,m .
cos 2 x  1  0 
 x  m
Bài 180: Giải phương trình: tan 2 x  tan 2 x.sin 3 x  cos3 x 1  0
hu
Giải


ĐK: x   k . PT  tan2 x(1  sin3 x)  (1  cos3 x)  0 
2

 (1  cos x)(1  sin x)(sin x  cos x)(sin x  cos x  sin x cos x)  0


.N
  
 x  k 2 ; x   k ; x     k 2 ; x     k 2
4 4 4
Bài 181: Giải phương trình: 2cos3x + 3 sinx + cosx = 0

Giải
et

   k
PT  cos  x    cos3x  cos  x    cos(  3x)  x  
 3  3 3 2
sin 6 x  cos6 x 1
Bài 182: Giải phương trình:  tan 2 x
cos2 x  sin 2 x 4

78
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

Giải
 k
Điều kiện: cos2x ≠ 0  x   (k  )
4 2

3 1
PT  1  sin 2 2x  sin 2 x  3sin22x + sin2x – 4 = 0
De
4 4


 sin2x = 1  x   k ( không thoả). Vậy phương trình vô nghiệm.
4

Bài 183: Giải phương trình: cos3xcos3x – sin3xsin3x = 2  3 2


8
Th
Giải
PT  cos4x  2  x     k  , k  Z
2 16 2

Bài 184: Giải phương trình : cos3 x cos3x  sin3 x sin3x  2


4
iT
Giải


PT  cos 2x= 1  x=   k (k   )
2 8
hu
Bài 185: Giải phương trình: cot x  3  tan x  2cot 2x  3 .

Giải

Điều kiện: sin x cos x  0  x  k .
2
.N
cos 2 x cos2 x  sin 2 x
Ta có: 2cot 2 x  2 2  cot x  tan x .
sin 2 x 2sin x cos x

cot x  3 
PT  3  cot x  3  cot x    cot x  1  x   k , k 
cot x  7cot x  6  0
2
4
et

 
Bài 186: Giải phương trình: 2cos2   3x   4cos4 x  15sin2 x  21
4 

Giải

79
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!


PT  sin3 2x  2sin2 2x  3sin2x  6  0  sin2x  1  x    k
4

1
Bài 187: Giải phương trình: (1  4sin2 x)sin3x 
2
De
Giải
Nhận xét: cosx = 0 không phải là nghiệm của PT. Nhân 2 vế của PT với cosx, ta được:

PT  2sin3x(4 cos3 x  3cos x)  cos x  2sin3x.cos3x  cos x

 
Th
 sin6x  sin   x 
2 

 k 2  k 2
 x   x 
14 7 10 5
1
Bài 188: Giải phương trình: sin x  sin 2 x  1  cos x  cos2 x
2
iT
Giải

PT  (sin x 1)(sin x  cos x  2)  0  sin x  1  x   k2 .
2
hu
3sin x  3tan x
Bài 189: Giải phương trình:  2 cos x  2
tan x  sin x

Giải
1 2
Điều kiện: cos x  0 . PT  cos x    x    k 2 .
sin x  0 2 3
.N
1 2(cos x  sin x)
Bài 190: Giải phương trình: 
tan x  cot 2 x cot x  1

Giải
sin x  0
et
 2 
Điều kiện: cos x  0 . PT  cos x   x    k2 .
cot x  1 2 4

Bài 191: Giải phương trình: sin3x  3sin 2x  cos2 x  3sin x  3cos x  2  0

80
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Giải
sin3x  3sin 2 x  cos2 x 3sin x 3cos x 2  0 
(sin3x  sin x)  2sin x 3sin2 x (cos2 x 2 3cos x) 0
 2sin 2 x.cos x  2sin x  6.sin x.cos x (2cos 2 x 3cos x 1)  0
 2sin x cos2 x  2sin x  6sin x cos x  (2cos2 x  3cos x  1)  0
De
1 1
 (2sin x 1)(2cos2 x  3cos x  1)  0  sin x  ,cos x  1,cos x 
2 2
1  5
+) sin x   x   k 2 , x   k 2
2 6 6
1 
+) cos x   x    k 2
2 3
+) cos x  1  x  k 2
Th
KL:Vậy phương trình có 5 họ nghiệm như trên.
(2sin x 1)(3cos 4 x  2sin x) 4cos 2 x 1
Bài 192: Giải phương trình: 8 (x  )
1  sin x

Giải
iT
 2sin x 13cos 4 x  2sin x   4cos 2 x 1  8
1
1  sin x

Đk: 1  sin x  0  x   l 2 , l  *
2
PT 1   2sin x 13cos 4 x  2sin x   4cos 2 x 1  8 8sin x
hu
  2sin x 13cos 4 x  2sin x   4sin 2 x 8sin x 3
  2sin x 13cos4 x  2sin x   2sin x 1 2sin x 3 
 2sin x  1  0

cos 4 x  1
.N
 
 x   6  k 2
 Với 2sin x 1  0  
 x  7  k 2
 6
k
 Với cos 4 x  1  x 
et

2
 2
Kết hợp với điều kiện * PT 1 có các nghiệm x    k
6 3
x  k , k 

81
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
Bài 193: Giải phương trình sau:
   5   
4sin 2  x    cos(3x + 2013 ) - 2sin   2 x   2  sin  x  
 2  2   2
De
Giải
PT  4cos x  cos3x  2cos2x  2  cosx
2

 cos3x  cosx
 3 x  x  k 2

 3 x   x  k 2

xk .
2
Th
sin3x  cos3 x
Bài 194: Giải phương trình: cos 2 x   sin x(1  tan x) .
2sin 2 x 1

Giải
 1
iT
sin 2 x 
Đk  2 (*) . Với đk (*) phương trình đã cho tương đương:
cos x  0
3sin x  4sin 3 x  4cos3 x  3cos x
cos 2 x   sin(1  tan x) sin x  cos x  0 (1)
2sin 2 x 1 
   cos x  sin x  1 sin x
hu
(sin x cos x )(2sin 2 x 1) sin x(sin x cos x) (2)
 cos x  sin x 
2 2
  cos x
2sin 2 x 1 cos x

(1)  tan x  1  x    k , k 
4

 
cos x  sin x  0  tan x  1  x   k
(2)  (cos x  sin x )(1 cosx ) 0    4 (k  )
1  cos x  0  cos x   1  x    k 2
.N


So với đk (*) suy ra các họ nghiệm của pt là: x    k , x    k 2 , k 
4

Bài 195: Giải phương trình tan( x   ).tan( x   )  2cos2x  1.


6 6
et

Giải

82
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
      
 cos( x  )  0  ( x  )   k  x  3  k
ĐK:  6  6 2 
 
cos( x  )  0 ( x  )   k   x  2  k
 6  6 2  3
Ta có:
 
De
1 1
sin( x  ).sin( x  )  cos2 x
6 6  4 2 1  2cos2 x
VT  
  1 1 2cos2 x  1
cos( x  ).cos( x  ) cos2 x 
6 6 2 4
 
 1    x   6  k
cos2 x  2 x    k 2
Vậy PT  (1  2cos2 x)(2cos2 x  2)  0   2 3 
   x=   k
cos2x=-1 2x=  k 2  2
Th
 
Đối chiếu đk ta có: x    k ;x=
 k là các họ nghiệm của phương trình
6 2
Bài 196: Giải phương trình 2cos2 x  2 3sin x cos x  1  3(sin x  3cos x ).

Giải
iT
2cos2 x  2 3sin x cos x 1  3(sin x  3cos x)  (sin x  3cos x) 2  3(sin x  3cos x)  0
 sin x  3 cos x  0  sin x  3 cos x  3 (1)
Phương trình sin x  3 cos x  3 vô nghiệm vì 12  ( 3) 2  32
 
Nên (1)  tan x   3  x    k ( k  ). Vậy, PT có nghiệm là: x    k ( k  ).
hu
3 3
Bài 197: Giải phương trình 3 sinx - 3cosx - 2 = cos 2x - 3 sin2x

Giải
2
3 sinx - 3cosx - 2 = cos 2x - 3 sin2x (1) (1)  3 sinx(2cosx + 1) = 2cos x + 3cosx + 1
1
 (2cosx + 1)(cosx - 3 sinx + 1) = 0  cosx = - hoặc cosx - 3 sinx + 1 = 0 (1’)
.N
2
1 2
* cosx = - x = + k2
2 3
 1 
(1’)  cos(x + ) = -  x = + k2 hoặc x = - + k2
3 2 3
sin x  cos x
4 4
1
 tan x  cot x 
et

Bài 198: Giải phương trình : 


sin 2 x 2

Giải

83
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!
sin x  cos x 1
4 4
  tan x  cot x  (1)
sin 2 x 2
Điều kiện: sin 2x  0
1 1
1  sin 2 2 x 1 sin x cos x 1  sin2 2x
  1 1
(1)  2      2   1  sin2 2x  1  sin 2x  0
2  cos x sin x 
De
sin 2 x sin 2x sin 2x 2
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
Bài 199: Giải phương trình: 2cos6x +2cos4x - 3c os2x = sin2x + 3

Giải
2
2cos6x+2cos4x- 3cos2x =sin2x+ 3  4cos5xcosx = 2sinxcosx + 2 3 cos x
 
Th
 x  2  k
cos x  0 
cos x=0  k
     x   
cos5x=cos(x- )  24 2
2cos5x =sinx+ 3 cos x  6 
 x    k
 36 3
2  2  4  sin x
Bài 200: Giải phương trình : cos   x   cos   x  
iT
3  3  2

Giải
 2   2 
1  cos  2 x  1  cos  2x 
hu
  4  sin x   4  sin x
Ta có: cos 2   x   cos 2   x     3   3
3  3  2 2 2 2
 2   2  2
 sin x  2  cos  2x   cos  2x   0  sin x  2  2 cos cos 2x  0
 3   3  3
 sin x  2  cos2x  0  2sin x  sin x  3  0
2

sin x  1

  x   k 2 (k  Z)
.N
3
sin x   (VN ) 2
 2
et

84
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net
Tuyển tập 200 bài tập về Lượng giác có lời giải chi tiết năm 2015 Lưu hành nội bộ!

- Tài liệu do tập thể tác giả biên soạn:


8. Cao Văn Tú – CN.Mảng Toán – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Nguyên (Chủ biên)
9. Cô Trần Thị Ngọc Loan – CLB Gia Sư Thái Nguyên(Đồng chủ biên).
10.Thầy Vũ Khắc Mạnh – CLB Gia sư Bắc Giang (Tư vấn).
De
11.Nguyễn Thị Kiều Trang – SV Khoa Toán – Trường ĐHSP Thái Nguyên.
12.Nguyễn Trường Giang – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái
Nguyên.
13.Lý Thị Thanh Nga – SVNC – Khoa Toán – Trường ĐH SP Thái Nguyên.
14.Ngô Thị Lý – Khoa CNTT – Trường ĐH CNTT&TT Thái Nguyên.
Th
- Tài liệu được lưu hành nội bộ - Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
- Nếu chưa được sự đồng ý của ban Biên soạn mà tự động post tài liệu thì đều
được coi là vi phạm nội quy của nhóm.
- Tài liệu đã được bổ sung và chỉnh lý lần thứ 2.

Tuy nhóm Biên soạn đã cố gắng hết sức nhưng cũng không thể tránh khỏi sự
iT
sai xót nhất định.

Rất mong các bạn có thể phản hồi những chỗ sai xót về địa chỉ web-
site: dethithu.net !
hu
Xin chân thành cám ơn!!!

Chúc các bạn học tập và ôn thi thật tốt!!!

Thái Nguyên, tháng 07năm 2014


.N
Trưởng nhóm Biên soạn
et

Cao Văn Tú

85
Chủ biên: Cao Văn Tú Website: DeThiThu.Net

You might also like