# Kỳ Học kỳ Môn Mã môn Mã chuyển Số tín Điểm Trạng
thứ đổi chỉ thái 1 1 Fall 2017 Tin học cơ sở COM1013 COM101 3 8.2 Đạt 2 1 Fall 2017 Tin học văn phòng COM1022 COM102 3 8.8 Đạt 3 1 Fall 2017 Tiếng anh 1.1 ENT1123 ENT111 3 7.4 Đạt 4 1 Fall 2017 Thiết kế hình ảnh với Photoshop MUL1013 MUL101 3 7.8 Đạt (Adobe Photoshop) 5 1 Fall 2017 Kỹ năng học tập SKI1013 SKI101 3 7.6 Đạt 6 2 Spring Cơ sở dữ liệu COM2012 COM201 3 7.8 Đạt 2018 7 2 Spring Tiếng Anh 1.2 ENT1223 ENT121 3 9 Đạt 2018 8 2 Spring Lập trình Java 1 MOB1013 MOB101 3 8.5 Đạt 2018 9 2 Spring Xây dựng trang Web WEB1013 WEB101 3 8.9 Đạt 2018 10 2 Spring Lập trình cơ sở với Javascript WEB1042 WEB104 3 7.9 Đạt 2018 11 3 Summer Tiếng Anh 2.1 ENT2123 ENT211 3 7.6 Đạt 2018 12 3 Summer Lập trình Java 2 MOB1022 MOB102 3 8.4 Đạt 2018 13 3 Summer Lập trình Android MOB1032 MOB103 3 6.9 Đạt 2018 14 3 Summer Thiết kế giao diện trên Android MOB202 MOB202 3 7.7 Đạt 2018 15 3 Summer Thiết kế web với HTML5&CSS3 WEB3022 WEB302 3 8.7 Đạt 2018 16 4 Fall 2018 Tiếng Anh 2.2 ENT2223 ENT221 3 8 Đạt 17 4 Fall 2018 Lập trình Android nâng cao MOB201 MOB201 3 8 Đạt 18 4 Fall 2018 Dự án mẫu (ngành Mobile) MOB204 MOB204 3 9 Đạt 19 4 Fall 2018 Dự án 1 - Lập trình Mobile PRO112 PRO112 2 7.5 Đạt 20 5 Spring Lập trình Game 2D MOB305 MOB305 3 7.8 Đạt 2019 21 5 Spring Lập trình Mobile đa nền tảng MOB306 MOB306 3 7.7 Đạt 2019 22 5 Spring Lập trình game 2D nâng cao MOB401 MOB401 3 8.2 Đạt 2019 23 5 Spring Lập trình Sever cho Android MOB402 MOB402 3 8.5 Đạt 2019 24 6 Summer Quản lý dự án với phần mềm Agile MOB104 MOB104 3 7.5 Đạt 2019 25 6 Summer Android Networking MOB403 MOB403 3 7.8 Đạt 2019 26 6 Summer Kỹ năng làm việc SKI2015 SKI201 3 8.6 Đạt 2019 27 6 Summer Chính trị VIE1015 VIE101 5 6.7 Đạt 2019 28 6 Summer Pháp Luật VIE1025 VIE102 2 6.7 Đạt 2019 29 7 Summer Dự án 2 - Lập trình Mobile PRO2051 PRO205 5 -- Đang 2019 học # Kỳ Học kỳ Môn Mã môn Mã chuyển Số tín Điểm Trạng thứ đổi chỉ thái 30 7 Summer Khởi sự doanh nghiệp SYB301 SYB301 3 -- Đang 2019 học