Professional Documents
Culture Documents
Nominativ
Nominativ
1. Khái niệm
Nominativ
(viết tắt là N) là chủ từ trong câu.
Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "wer?" (ai?) hoặc "was?" ( cái gì?).
Ví dụ:
Der Tisch ist toll. (Cái bàn này thì đẹp)
N (trả lời cho câu hỏi "Was ist toll?"- Cái gì đẹp?)
Ein Kind spielt Tennis. (Một đứa trẻ chơi tennis)
N (trả lời cho câu hỏi "Wer spielt Tennis?" - Ai chơi tennis?)
1
Feminin (giống cái)
die Die Lehrerin ist dort. (Cô giáo đó ở đàng kia)
eine Das ist eine gute Idee. (Đó là 1 ý kiến hay)
keine Das ist keine gute Idee. (Đó không phải là 1 ý kiến hay)
2
3
4
5
6
7
8
9
10