Đơn vị lb/h ft3/s lb/ft3 lb/h gal/m lb/ft3 dyne/cm cP
Đoạn Luyện Chưng
DT Đường kính tháp 5 5 ft
AT Diện tích ngang 19.635 19.635 ft2
AD Diện tích kênh chảy truyền 1.77 5.34 ft2
AD/AT 9 27.2 %
LW/DT 70 97.7 %
LW Chiều cao ngưỡng chảy tràn 3.5 4.885 ft
Wdc/DT 14 21.9 %
Wdc Chiều rộng kênh chảy truyền 0.7 1.095 ft
FPL= (DT-Wdc-Wde)*12 Chiều dài đường đi lỏng 43.200 40.08 inch
hW Khoảng cách mâm 2 inches = 50mm
Hc1 Khoảng cách giữa đáy kênh 1.5 inches = 38mm chảy tràn và mặt đĩa t Bề dày mâm 0.135 inches = 3.5mm Dv Đk van 39 mm hv Chiều cao van 9 mm dh Đk thủy lực 16.768 mm = 0.66 inches