Professional Documents
Culture Documents
De Thi Thu Toan THPT Quoc Gia 2018 So GD Va DT Nam Dinh Lan 2 PDF
De Thi Thu Toan THPT Quoc Gia 2018 So GD Va DT Nam Dinh Lan 2 PDF
Câu 1. Tìm tọa độ điểm biểu diễn hình học của số phức z 8 9i.
A. 8;9 . B. 8; 9 . C. 9;8 . D. 8; 9i .
Câu 2. Cho các số dương a, b, c với a 1 . Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. log a b log a c b c. B. log a b 1 b a.
C. log a b 0 b 1. D. log a b c b a c .
2 1
Câu 3. Số nghiệm của phương trình 22 x 5 x 1
là
8
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số f x sin 2 x là
1
A. F x cos 2 x C. B. F x cos 2 x C.
2
1
C. F x cos 2 x C. D. F x cos 2 x C.
2
d d
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên [ a; b ] , nếu f x dx 5 và f x dx 2
a b
b
(với a d b ) thì f x dx
a
bằng
5
A. 3 . B. 7 . . D. 10 . C.
2
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a 1;2;3 , b 2;3; 1 . Khi đó a b
có tọa độ là
A. 1;5; 2 . B. 3; 1; 4 . C. 1;5; 2 . D. 1; 5; 2 .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 2;1
trên Ox có tọa độ là
A. 0;0;1 . B. 3;0;0 . C. 3;0;0 . D. 0;2;0 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , tâm I của mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 8x 2 y 1 0 có
tọa độ là
A. I (4;1;0). B. I (4; 1;0). C. I ( 4;1;0). D. I (4; 1;0).
Câu 9. Cho tập hợp A có 100 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của A là
2 98 2
A. A100 . B. A100 . C. C100 . D. 1002 .
Câu 10. Hàm số y x 4 2 x 2 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 1;0 . B. 0;1 . C. 0; . D. ; 1 .
Câu 12. Tìm cực đại của hàm số y x 3 3 x 2 m (với m là tham số thực).
A. 0 . B. m . C. 2 . D. 4 m .
Câu 13. Hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B’C ' D ' có các kích thước là AB x, BC 2x và
CC’ 3x . Tính thể tích của hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B’C ' D ' .
A. 3 x 3 . B. x3 . C. 2 x 3 . D. 6 x 3 .
Câu 14. lim x 3 3 x 2 2018 bằng
x
A. . B. . C. 1. D. 0 .
Câu 15. Cho phương trình 2log 3 x 3 1 log 3 2 x 1 log x 1 . Tổng các nghiệm
2
3
A. -7. B. 7. C. 5. D. -5.
Câu 19. Cho số phức z a bi , với a; b . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
2
A. z z 2bi. B. z z 2a. C. z.z a 2 b 2 . D. z 2 z .
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có
A 1;1;1 , B 0; 2;3 , C 2;1;0 . Phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1;2; 7 và song
song với mặt phẳng ABC là
A. 3 x y 3 z 26 0. B. 3 x y 3 z - 32 0.
C. 3x y 3z 16 0. D. 3x y 3z - 22 0.
Câu 21. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho 3 điểm A 2;0;0 , B 0;3;1 ,
C 3;6; 4 . Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho MC = 2MB. Tính độ dài đoạn AM .
A. AM 3 3 . B. AM 2 7 . C. AM 29 . D. AM 30 .
Câu 22. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
Câu 23. Cho hàm số y f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như sau
x
1 0 1
f '( x) 0 || 0
3
f x
1
Hỏi mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 .
B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y f x không có tiệm cận ngang.
D. Điểm cực tiểu của hàm số là x 0 .
1
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 x 2 4 trên khoảng 0; .
x
A. min f x 1 . B. min f x 4 . C. min f x 7 . D. min f x 3 .
0; 0; 0; 0;
15
2
Câu 25. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của biểu thức x .
x
A. C15 2 .
5 5
B. C15 2 .
7 7 5
C. C15 . D. C158 28 .
Câu 26. Một nhóm có 7 học sinh trong đó có 3 nam và 4 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách xếp các
học sinh trên thành một hàng ngang sao cho các học sinh nữ đứng cạnh nhau?
A. 144. B. 5040. C. 576. D. 1200.
Câu 27. Cho hàm số y f x . Biết rằng hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị
như hình vẽ bên. Hỏi hàm số y f 5 x 2 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 7 . B. 9 .
C. 4 . D. 3 .
f 3x 1 dx.
1
4
A. 4 . B. 2. C. . D. 1.
3
4 1
x2 f x
Câu 34. Cho hàm f x liên tục trên thỏa mãn f tan x dx 3 và 0 x 2 1 dx 1 .
0
1
Tính f x dx.
0
A. 4 . B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 35. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 2 0 . Tìm phần ảo của số
2
phức w i z1 i z2
2018
.
A. 2 . 1009
B. 21009. C. 22018. D. 22018.
Câu 36. Cho tứ diện ABCD có thể tích V , hai điểm M , P lần lượt là trung điểm AB, CD ,
điểm N thuộc đoạn AD sao cho DA 3 NA . Tính VBMNP .
Câu 46. Cho hình chóp S . ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA BC a và
60 . Gọi H và K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC . Tính côsin
BAC
của góc giữa hai mặt phẳng AHK và ABC .
21 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
7 3 2 7
Câu 47. Cho phương trình
x x 1 m x
1
x 1
16 4 x 2 x 1 , với m là tham số
thực. Tìm số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình đã cho có hai nghiệm thực
phân biệt.
A. 11 . B. 9 . C. 20 . D. 4 .
Câu 48. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình
2 2 2
5sin x 6cos x 7 cos x.log 2 m có nghiệm?
A. 63. B. 64. C. 6. D. 62.
Câu 49. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , biết
1
f ' x 2 x 4 f 2 x 0, f x 0 x 0, f 2
. Tính f 1 f 2 f 3 .
15
7 11 11 7
A. . B. . C. . D. .
15 15 30 30
Câu 50. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i z 1 i 13. Tìm giá trị nhỏ nhất m của
biểu thức z 2 i .
2 13 13 1
A. m 1. B. m . C. m . D. .
13 13 13
HẾT.