LTCK20181 A Ab 2112 PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 147

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104165 BF1016 Sinh học đại cương **CTTT-KTYS-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-406
676944 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 9 D9-406
105777 BF2112 Nhập môn KT sinh học KTSH.01,02-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 74 TC-304
105781 BF2901 Nhập môn công nghệ thực phẩm KTTP.01,02-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 52 TC-410
105781 BF2901 Nhập môn công nghệ thực phẩm KTTP.01,02-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 TC-411
105785 BF2901 Nhập môn công nghệ thực phẩm KTTP.03,04-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 52 TC-512
105785 BF2901 Nhập môn công nghệ thực phẩm KTTP.03,04-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 52 TC-513
105792 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 76 D9-305
105793 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 50 D9-306
105794 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 70 D6-208
105796 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 32 D5-202
677033 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 6 D9-107
105801 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ KT
thựcThực
phẩmphẩm-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 76 D5-204
105797 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển
KTtựThực
độngphẩm-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 82 TC-312
105798 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển
KTtựThực
độngphẩm-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 53 TC-212
105799 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 31 D3-101
105800 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 60 D3-101
105786 BF3111 Vi sinh vật KT Sinh học-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 83 D3,5-501
105787 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử KT Sinh học-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 87 D9-401
105790 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 49 D9-101
105790 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 48 D9-101
677046 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-4 TC 63 TC-404

1
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105804 BF3124 Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH
KT Sinh học-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 44 D9-307
105851 BF3816 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 23 D9-407
677034 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hệ giáo vụ T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3-4 TC 33 D5-101
677035 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 1 D3,5-203
105854 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 60 D3-507
105852 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm CN
tra chất
Côngl nghệ Thực phẩm-K61C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 53 D5-104
105856 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm
CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 30 D5-503
105805 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 45 D9-103
105806 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 47 D5-105
105808 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 21 TC-310
105809 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính
KT sinh
Sinhhọc
học-K60S
từ thực vật T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 70 D9-105
676970 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp N02 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-101
676971 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp N03 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 14 D5-101
105811 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 46 TC-513
105814 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 46 D9-104
677043 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hệ giáo vụ T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1-4 TC 87 D9-105
105812 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-102
105815 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CNTP-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 81 D9-201
105817 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP QLCL-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 54 D9-306
105818 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-202
105819 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượngQLCL-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 59 D5-104
105822 BF4315 Xử lý thống kê ứng dụng QLCL-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 57 D5-104

2
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105791 BF4316 Marketing thực phẩm KT Sinh học-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 80 D9-301
105824 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩmQLCL-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 46 D5-203
105821 BF4319 Phụ gia thực phẩm QLCL-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 76 D9-301
677036 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hệ giáo vụ T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D9-303
105816 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lưCNTP-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 86 D9-501
105827 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 13 D9-405
105826 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 17 D3,5-203
677047 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 14 D9-104
105831 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Sinh học-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 52 D5-103
105832 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Thực phẩm-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 67 D5-104
105834 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 70 D5-103
106430 BF5151 Công nghệ axit amin KTSH02-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 27 D5-504
106426 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dungKT
môiSinh
h học-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 31 D5-504
105839 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CNTP - QLCL-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 45 D5-406
105845 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 27 D9-405
105836 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp
CNTP-K59C
thực phẩm T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 57 D5-103
105841 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 24 D9-406
105842 BF5440 Công nghệ chất thơm CNTP - QLCL-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 31 D3-506
105840 BF5450 Công nghệ thuốc lá CNTP - QLCL-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 50 D5-406
105849 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thựcQTTBCNTP-K59C
phẩm T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-303
105846 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trongQTTBCNTP-K59C
sản xuất thực phẩm T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 19 D9-407
105847 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm
QTTBCNTP-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 22 TC-208A

3
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105837 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 67 TC-204
105838 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D3-201
105838 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-201
105301 CH1012 Hóa học 1 KTVL.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 96 D3-101
105302 CH1012 Hóa học 1 KTVL.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3-201
105491 CH1012 Hóa học 1 Môi trường (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 65 D5-103
105492 CH1012 Hóa học 1 Môi trường (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 74 D5-104
105548 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-401
105548 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3-401
105549 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 48 D3-501
105549 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-501
105567 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3,5-201
105567 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3,5-201
105568 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 97 D3-301
105586 CH1012 Hóa học 1 KTHH.09-HH.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 62 D5-203
105586 CH1012 Hóa học 1 KTHH.09-HH.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 63 D5-204
106720 CH1012 Hóa học 1 KTSH 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Kỹ thuật sinh học 02-K63
40 D5-103
106720 CH1012 Hóa học 1 KTSH 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Kỹ thuật sinh học 01-K63
38 D5-103
106720 CH1012 Hóa học 1 KTSH 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 2 D5-104
106736 CH1012 Hóa học 1 KTTP 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 01-K63 53 D5-104
106736 CH1012 Hóa học 1 KTTP 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 02-K63 52 D5-203
106737 CH1012 Hóa học 1 KTTP 03,04-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 1 D5-203

4
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106737 CH1012 Hóa học 1 KTTP 03,04-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 03-K63 52 D5-204
106737 CH1012 Hóa học 1 KTTP 03,04-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 04-K63 51 D5-506
104111 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 45 TC-213
106410 CH1015 Hoá học II KTHH.01,02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 48 TC-407
106411 CH1015 Hoá học II KTHH.03,04-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 61 TC-304
106411 CH1015 Hoá học II KTHH.03,04-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-305
106412 CH1015 Hoá học II KTHH.05,06-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 82 TC-204
106413 CH1015 Hoá học II KTHH.07,08-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 59 TC-207
106413 CH1015 Hoá học II KTHH.07,08-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-307
106419 CH1015 Hoá học II KTHH.09-Hóa học.01,02-K62S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 81 TC-205
104198 CH1016 Hoá học đại cương **TT.KTYS-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 47 D5-105
105247 CH1017 Hoá học KTN.01,02-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-207
105247 CH1017 Hoá học KTN.01,02-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-307
105248 CH1017 Hoá học KTN.03,04-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-407
105248 CH1017 Hoá học KTN.03,04-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-507
105408 CH1017 Hoá học VLKT.01-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 75 TC-204
105409 CH1017 Hoá học VLKT.02-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 73 TC-205
105589 CH1017 Hoá học KTIn -K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 48 TC-408
106721 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 17 D9-107
106722 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 KT in 01-K63 14 D9-207
680005 CH2005 Thực tập Nhập môn Kỹ thuật in và truy
Cho SV CN In K62, l.hệ BMT20
CN In Thứ
sángtư04/9/2018
09.01.2019 Kíp 4 TC 25 D5-101
680006 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in Cho SV CN In K62, l.hệ BMT21
CN In Thứ
sángnăm
04/9/2018
17.01.2019 Kíp 1-2 TC 25 D9-207

5
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105550 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.01,02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 49 D5-105
105550 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.01,02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D5-203
105551 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.03,04-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D5-204
105551 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.03,04-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 48 D5-205
105569 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.05,06-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-406
105569 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.05,06-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D5-506
105570 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.07,08-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D6-208
105570 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.07,08-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D6-306
105587 CH3051 Hóa lý 1 KTHH.09-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 62 D6-407
675063 CH3052 TN Hóa lý I N22 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-402
675064 CH3052 TN Hóa lý I N23 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-402
675070 CH3052 TN Hóa lý I N29 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-402
675071 CH3052 TN Hóa lý I N30 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 7 D3-402
675072 CH3052 TN Hóa lý I N31 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-403
675075 CH3052 TN Hóa lý I N34 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-403
675078 CH3052 TN Hóa lý I N37 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-403
675042 CH3052 TN Hóa lý I N1 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-403
675043 CH3052 TN Hóa lý I N2 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-404
675044 CH3052 TN Hóa lý I N3 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-404
675045 CH3052 TN Hóa lý I N4 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-404
675046 CH3052 TN Hóa lý I N5 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-404
675047 CH3052 TN Hóa lý I N6 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 11 D3-405

6
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675048 CH3052 TN Hóa lý I N7 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-405
675049 CH3052 TN Hóa lý I N8 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-405
675050 CH3052 TN Hóa lý I N9 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 11 D3-405
675051 CH3052 TN Hóa lý I N10 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-505
675052 CH3052 TN Hóa lý I N11 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-505
675053 CH3052 TN Hóa lý I N12 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-505
675054 CH3052 TN Hóa lý I N13 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-505
675055 CH3052 TN Hóa lý I N14 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-505
675056 CH3052 TN Hóa lý I N15 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
675057 CH3052 TN Hóa lý I N16 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
675058 CH3052 TN Hóa lý I N17 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
675059 CH3052 TN Hóa lý I N18 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
675060 CH3052 TN Hóa lý I N19 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
675061 CH3052 TN Hóa lý I N20 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 10 D3-507
105591 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 59 TC-312
105592 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 TC-312
105592 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 TC-412
105593 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-412
105593 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 49 TC-207
105608 CH3060 Hóa lý II Hoá học-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 80 TC-205
675006 CH3062 TN Hóa lý II N1 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-102
675007 CH3062 TN Hóa lý II N2 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-102

7
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675008 CH3062 TN Hóa lý II N3 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-102
675009 CH3062 TN Hóa lý II N4 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-102
675010 CH3062 TN Hóa lý II N5 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-103
675011 CH3062 TN Hóa lý II N6 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-103
675012 CH3062 TN Hóa lý II N7 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 11 D9-103
675013 CH3062 TN Hóa lý II N8 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-103
675014 CH3062 TN Hóa lý II N9 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-104
675015 CH3062 TN Hóa lý II N10 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-104
675016 CH3062 TN Hóa lý II N11 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-104
675017 CH3062 TN Hóa lý II N12 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-104
675018 CH3062 TN Hóa lý II N13 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-202
675019 CH3062 TN Hóa lý II N14 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-202
675020 CH3062 TN Hóa lý II N15 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-202
675021 CH3062 TN Hóa lý II N16 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 9 D9-202
675022 CH3062 TN Hóa lý II N17 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-203
675023 CH3062 TN Hóa lý II N18 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-203
675024 CH3062 TN Hóa lý II N19 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-203
675025 CH3062 TN Hóa lý II N20 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-203
675026 CH3062 TN Hóa lý II N21 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-204
675029 CH3062 TN Hóa lý II N24 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-204
675030 CH3062 TN Hóa lý II N25 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-204
675031 CH3062 TN Hóa lý II N26 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-204

8
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675032 CH3062 TN Hóa lý II N27 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-302
675033 CH3062 TN Hóa lý II N28 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-302
675034 CH3062 TN Hóa lý II N29 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-302
675035 CH3062 TN Hóa lý II N30 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-302
675037 CH3062 TN Hóa lý II N32 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-303
675038 CH3062 TN Hóa lý II N33 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-303
675039 CH3062 TN Hóa lý II N34 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-303
675040 CH3062 TN Hóa lý II N35 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-303
675041 CH3062 TN Hóa lý II N36 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 10 D9-303
105993 CH3070 Hóa lý CN Dệt-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 29 D5-201
105493 CH3071 Hóa lý Môi trường (nhóm 1/2)-K62S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 64 D6-208
105494 CH3071 Hóa lý Môi trường (nhóm 2/2)-K62S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 62 D6-306
106427 CH3080 Hóa lý KTTP-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 40 D5-403
106431 CH3129 Hóa vô cơ KT In-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 33 D9-103
675257 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-104
675258 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-104
675259 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 9 D5-104
675260 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-104
675261 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-104
675262 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-104
675263 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 9 D5-104
675264 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203

9
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675265 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203
675266 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203
675267 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203
675268 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 9 D5-203
675269 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203
675270 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-14 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-203
675271 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-15 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675272 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675273 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675274 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675275 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675276 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675277 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-204
675278 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-22 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 11 D5-504
675279 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-504
675280 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 9 D5-504
675281 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-25 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-504
675282 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-505
675284 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-505
675285 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-29 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 11 D5-505
675286 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 9 D5-505
675287 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-31 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 12 D5-506

10
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675289 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-33 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-506
675292 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-36 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-506
105594 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 49 C1-302
105594 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 49 C1-302
105595 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 95 C1-302
105596 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 55 C1-302
105597 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 67 C1-302
105969 CH3223 Hóa hữu cơ KT Dệt-K62S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 54 C1-302
105969 CH3223 Hóa hữu cơ KT Dệt-K62S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 54 C1-302
105970 CH3223 Hóa hữu cơ CN May-K62S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-4 TC 82 C1-302
105776 CH3224 Hóa hữu cơ (CN môi trường) KTSH.01,02-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 74 C1-302
105780 CH3224 Hóa hữu cơ (CN môi trường) KTTP.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 51 C1-302
105780 CH3224 Hóa hữu cơ (CN môi trường) KTTP.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 51 C1-302
105784 CH3224 Hóa hữu cơ (CN môi trường) KTTP.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 C1-302
105784 CH3224 Hóa hữu cơ (CN môi trường) KTTP.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 50 C1-302
105495 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường (nhóm 1/2)-K62S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 76 C1-302
105496 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường (nhóm 2/2)-K62S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 68 C1-302
105609 CH3228 Hóa hữu cơ I Hoá học-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-4 TC 49 C1-302
105775 CH3316 Hóa phân tích KTSH.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3,5-201
105775 CH3316 Hóa phân tích KTSH.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D3,5-201
105779 CH3316 Hóa phân tích KTTP.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 60 D5-103
105779 CH3316 Hóa phân tích KTTP.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 60 D5-104

11
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105783 CH3316 Hóa phân tích KTTP.03,04-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 60 D5-203
105783 CH3316 Hóa phân tích KTTP.03,04-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 59 D5-204
104167 CH3317 Hóa phân tích **CTTT-KTYS-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 33 D5-101
104168 CH3319 TN hóa phân tich **CTTT-KTYS-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 10 D9-104
107304 CH3319 TN hóa phân tich **CTTT-KTYS-Nhom 1-K61S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 10 D9-104
107305 CH3319 TN hóa phân tich **CTTT-KTYS-Nhom 2-K61S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 10 D9-104
105602 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D5-103
105602 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D5-104
675145 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675146 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675147 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675148 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675149 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675150 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675151 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-305
675152 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675153 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675154 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675155 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675156 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675157 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306
675158 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 10 D9-306

12
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675159 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N1 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 7 D3,5-203
105553 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.01,02,03,04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 3 65 D9-101
105553 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.01,02,03,04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 66 D9-101
105553 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.01,02,03,04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 66 D9-101
105571 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.05,06-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 86 D9-101
105571 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.05,06-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 87 D9-101
105572 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.07,08-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 64 D9-101
105572 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.07,08-K62S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 64 D9-401
105588 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.09-K62S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 68 D9-401
105588 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH.09-K62S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 68 D9-401
105610 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 79 D9-105
105992 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D5-101
105598 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 55 D6-208
105598 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 55 D6-208
105599 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 59 D6-208
105599 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 59 D6-208
105600 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 52 D6-208
105600 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 52 D6-208
105601 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 TC 43 D6-206
105617 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 64 D9-305
105617 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 64 D9-305
105788 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển
KT Sinh
khốihọc-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 86 D3,5-501

13
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105756 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyểnCNCN
khối KT Hóa học-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 33 D5-201
103962 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị **KSTN-Hóa dầu-K60S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 TC 23 C4-109
675230 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 1 84 C4-109
675230 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 3 83 C4-109
675230 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 4 83 C4-109
675230 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 Nhóm 2 84 C4-109
675226 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 21 C4-109
103963 CH3452 Mô phỏng trong CNHH **KSTN-Hóa dầu-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 15 D9-107
105618 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 59 D5-103
105618 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 60 D5-104
105619 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 61 D5-203
105619 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 60 D5-204
105616 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 74 D3,5-401
105616 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 74 D3,5-501
105757 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 38 D5-101
105611 CH3630 Vật liệu ngành in KT In-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 35 D5-102
105612 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 37 TC-212
674883 CH3690 Đồ án thiết kế SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 2 D9-107
105700 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT hóa học-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 37 D3-403
675004 CH3901 Đồ án nghiên cứu SV liên hệ BM Hóa Hữu c T21 Thứ tư 16.01.2019 kíp 1 TC 5 D9-307
675342 CH3901 Đồ án nghiên cứu SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đ T21 Thứ tư 16.01.2019 kíp 1 TC 2 D9-307
674860 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Cho SV CN Giấy, l.hệ tuần 2T21
tại C4-5-202
Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-2 TC 20 D5-101

14
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675096 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Cho CN Hóa lý, l.hệ BM thứT21
2(10/9/2018)
Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-2 TC 9 D5-101
103964 CH4002 Hóa học dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 14 D9-207
103965 CH4008 Công nghệ chế biến khí **KSTN-Hóa dầu-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 14 D3-402
674927 CH4026 Đồ án chuyên ngành SV Hóa dầu theo dõi phân công
T20trênThứ
FB BM
tư 09.01.2019 Kíp 1-2 TC 7 D9-107
103966 CH4030 Động học xúc tác **KSTN-Hóa dầu-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 14 TC-305
105621 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 54 TC-305
105620 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí HC-HD-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 56 D3-507
105625 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HC-HD-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 22 D9-502
105624 CH4038 Công nghệ chế biến khí HC-HD-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 47 D5-101
103967 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp**KSTN-Hóa
lọc hóa dầu dầu-K60S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 14 D3,5-203
105622 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệpHC-HD-K60S
lọc hóa dầu T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 51 D5-205
105627 CH4092 Hóa học polyme cơ sở Polyme-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 57 D5-205
105628 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn Polyme-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 51 TC-205
105630 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 55 D9-206
674904 CH4146 Đồ án chuyên ngành Cho SV Điện hóa, l.hệ BM tuầnT19
2 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 1 D6-101
105631 CH4150 Điện hoá lý thuyết CNĐH-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 42 D5-101
105632 CH4152 Công nghệ mạ CNĐH-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 36 D9-303
105633 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại CNĐH-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 38 D5-202
675252 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV liên hệ BM Silicat tuần 1 T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 13 D9-207
105637 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học CNVC-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 37 D5-102
105634 CH4251 Công nghệ muối khoáng CNVC-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 35 D3-402
105635 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch CNVC-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 35 D9-304

15
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105636 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng CNVC-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 32 TC-210
105638 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 35 TC-210
680232 CH4324 Đồ án chuyên ngành Cho SV CN Hóa lý, liên h T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 1 D9-107
105660 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 56 D9-105
105639 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 12 D3-403
107191 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu
CNHL-K59S
cấu tạo chất T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 24 D9-302
105640 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học CNHL-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 26 D5-102
105641 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 32 D5-201
106422 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt KTHH-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 35 D3-404
675227 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 5 C4-109
105642 CH4396 Kỹ thuật phản ứng QTTB-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 38 D5-202
105721 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp
Tự Giấy
chọn A-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 37 D9-307
105719 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 32 D5-101
674854 CH4444 TN chuyên ngành N2, Dành cho SV CN Gi T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-102
674861 CH4446 Đồ án chuyên ngành Cho SV CN Giấy, l.hệ tuần 2T21
tại C4-5-202
Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 6 D3,5-203
105644 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-303
105645 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 20 D9-503
105646 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 21 D3,5-203
105647 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 22 D3,5-203
105648 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 55 D5-105
105649 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 47 D9-305
105652 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dHD&BVTV-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 53 D9-106

16
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105651 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 51 D5-506
105650 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 50 D5-506
675407 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ bộ môn Máy hóa,T21
9h30 (ng
Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 1 D9-207
105655 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-402
105669 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
KT In và Truyền thông-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 33 D9-203
105666 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K60ST20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-103
106404 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT In và Truyền thông-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-304
105614 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 38 D9-103
105667 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K60ST20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 38 D9-302
674880 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 33 D5-102
105668 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in KT In và Truyền thông-K60ST21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 36 D9-303
105657 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 41 D5-101
105658 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 43 D9-306
105659 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc cácHóa
hợp học-K60S
chất hữu c T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 42 D5-202
105664 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 44 D5-202
105662 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá Hóa
phânhọc-K60S
tích T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 43 D9-302
105701 CH5200 Nhiên liệu sạch Hữu cơ-hóa dầu-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 54 D5-205
680365 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trungProject
gian T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 2 D3,5-203
105702 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 37 D9-102
105703 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 79 TC-204
674928 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu SV Hóa dầu theo dõi phân công
T20trênThứ
FB BM
bảy 12.01.2019 Kíp 1-4 TC 75 D5-105
105705 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 44 D5-101

17
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675174 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme SV l.hệ TT Polyme thứ 2 (9hT21
tuần 2)Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1-4 TC 47 D5-101
105718 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 33 D3-403
105733 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 30 D9-405
105734 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K59CT20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 30 D3-404
674901 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Cho SV Điện hóa, l.hệ BM tuần
T21 2 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D5-102
105739 CH5307 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môiTự
tr chọn B-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 43 D9-304
105740 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 49 TC-212
105724 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 31 D9-203
105725 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 34 D3-405
105726 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 33 D9-103
105727 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 32 D9-102
675253 CH5358 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Silicat tuần 1T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 3 D9-207
105742 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 30 TC-211
105743 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy
Tựsilicat
chọn B-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 40 D3,5-201
106418 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy
CNsilicat
Vo co - K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 29 D3,5-201
106415 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 22 D5-102
105732 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CN vô cơ-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-201
674850 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV l.hệ BM CN V.Cơ P302-C4
T209h30
Thứ
T2(10/9/2018)
năm 10.01.2019 Kíp 1-4 TC 35 TC-210
105744 CH5406 Hóa học vật liệu nano Tự chọn B-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 38 D9-102
105728 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 40 D3-405
105729 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-406
105730 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 36 D9-102

18
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105731 CH5411 Xử lí nước CN vô cơ-K59C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 37 D5-404
105735 CH5452 Hóa lý các hiện tượng bề mặt CN Hóa lý-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 21 D9-407
105737 CH5453 Điện hóa ứng dụng CN Hóa lý-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-307
105738 CH5454 Động hóa học và xúc tác CN Hóa lý-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 20 D9-204
105736 CH5455 Quy hoạch thực nghiệm và lý thuyết CN
tối Hóa lý-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-103
105748 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 30 D5-201
675228 CH5501 Đồ án 3 SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 27 D9-103
106423 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt KTHH-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 27 D9-104
105745 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa h QTTB-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 37 D9-104
105746 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 30 TC-211
105747 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 37 D9-103
105706 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 23 D3-505
674856 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giN2, Dành cho SV CN Gi T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 6 D9-307
105722 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 59 D9-106
105720 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì gi
Tự chọn A-K59C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 87 D3,5-201
106971 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì gi
Tách từ lớp 105720 T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 80 D3,5-301
105707 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệpXenluloza
giấy & Giấy-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-202
105708 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 38 D9-103
105709 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 37 D9-304
105710 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 37 D9-203
105711 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 39 TC-208
679956 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành N1, SV liên hệ BM Hóa d T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 14 D3,5-203

19
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105723 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 53 D5-103
105723 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 53 D5-104
105749 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 32 D9-202
105750 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-502
105751 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 37 D9-204
105752 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy hóa-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 32 D9-203
675163 CH5654 Đồ án 3 SV Máy hóa, l.hệ C3-4-311,T21
9h30 (17/9/2018)
Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 32 D3-402
105754 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 39 D5-102
105755 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K59CT21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-103
674879 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 22 D3-403
106405 CH5706 Kỹ thuật in đặc biệt KT In và Truyền thông-K59ST20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 21 D5-202
106406 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT In và Truyền thông-K59ST20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 21 D3,5-203
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D3-402
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D3-403
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D3-404
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D3-405
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D3-505
106451 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D3-506
105457 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 93 D3-101
105458 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 91 D3-201
105459 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 92 D3-301
105460 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3-401

20
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105461 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 91 D3-501
105462 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3,5-201
105463 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 91 D3,5-301
105464 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 89 D3,5-401
105465 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 95 D3,5-501
105466 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 90 D9-101
105467 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 52 D5-105
105467 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 D5-205
105468 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 90 D9-201
105469 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 90 D9-301
105455 ED3130 Lý luận dạy học SPKT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 58 D9-306
106403 ED3140 Công nghệ dạy học SPKT-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 37 D9-104
106402 ED3160 Kỹ năng dạy học SPKT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 40 D5-202
105456 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
SPKT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 54 D9-305
106401 ED3210 Phương pháp hướng dẫn học tập SPKT-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 39 TC-309
105470 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 91 D3-101
105471 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 53 D3-507
105471 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 53 D5-105
105472 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 91 D3-201
105473 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 52 D5-205
105473 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 52 D5-406
105474 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D5-506

21
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105474 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-302
105475 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 90 D3-301
105476 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 94 D3-401
105477 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 54 D9-303
105477 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 54 D9-304
105478 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 97 D3-501
105479 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 93 D3,5-201
105480 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 90 D3,5-301
106420 ED3220 Kỹ năng mềm HH.01,02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 78 D3,5-401
104022 EE1024 Nhập môn ngành Điện **KSTN-ĐKTĐ-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 39 D3-505
107306 EE1024 Nhập môn ngành Điện **TN-ĐKTĐ-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 KSTN-ĐKTĐ-K63 32 D3-506
104023 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 35 D9-102
104959 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 1,2-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 95 D9-101
104973 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-201
104973 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-201
104974 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 5-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 52 D9-301
104974 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 5-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 53 D9-301
106375 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 6,7-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D9-401
106375 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 6,7-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 D9-401
106376 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 8,9-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 D9-501
106376 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK&TĐH 8,9-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-501
105299 EE2010 Kỹ thuật điện KTVL.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 53 D3-101

22
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105299 EE2010 Kỹ thuật điện KTVL.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 53 D3-101
105300 EE2010 Kỹ thuật điện KTVL.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 52 D3-201
105300 EE2010 Kỹ thuật điện KTVL.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 51 D3-201
104015 EE2012 Kỹ thuật điện **KSTN-ĐTVT-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 58 D3-507
104824 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL.01-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 74 D3-501
104825 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL.02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 61 D3,5-201
104827 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL.03-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 75 D3,5-301
104828 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL.04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 75 D3,5-401
104853 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL.05-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 80 D3-301
104854 EE2012 Kỹ thuật điện Hàng không-Tàu thủy-K62ST20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 88 D3-401
105403 EE2012 Kỹ thuật điện VLKT.01-K62C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 74 D3-101
105404 EE2012 Kỹ thuật điện VLKT.02-K62C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 74 D3-201
105973 EE2012 Kỹ thuật điện KT Dệt-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 54 D3-301
105973 EE2012 Kỹ thuật điện KT Dệt-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 55 D3-301
105974 EE2012 Kỹ thuật điện CN May-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 96 D3-401
106398 EE2012 Kỹ thuật điện KTSH.01.02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 88 D3-501
106399 EE2012 Kỹ thuật điện KTTP.01.02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 62 D3-507
106399 EE2012 Kỹ thuật điện KTTP.01.02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 61 D3,5-201
106400 EE2012 Kỹ thuật điện KTTP.03.04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 64 D3,5-301
106400 EE2012 Kỹ thuật điện KTTP.03.04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 64 D3,5-401
106435 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KTVL-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 81 D9-401
105018 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 60 D5-203

23
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105018 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 61 D5-204
104019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 61 D3-507
104939 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điện 1,2-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 81 D3-101
104940 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điện 3,4-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 87 D3-201
104956 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điện 5,6-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D3-301
104956 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điện 5,6-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 49 D3-301
103985 EE2030 Trường điện từ **KSTN-ĐKTĐ-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 26 D9-404
105015 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 62 D9-106
104961 EE2031 Trường điện từ ĐK&TĐH 1,2-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 85 D3-101
104977 EE2031 Trường điện từ ĐK&TĐH 3,4-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 92 D3-201
104978 EE2031 Trường điện từ ĐK&TĐH 5-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 92 D3-301
106379 EE2031 Trường điện từ ĐK&TĐH 6,7-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 76 D3-401
106380 EE2031 Trường điện từ ĐK&TĐH 8,9-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 95 D3-501
105017 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 82 D3-301
105014 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 90 D6-208
105016 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 57 D9-306
105074 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 69 D5-204
105075 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 43 D5-205
104164 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT Điện-Điện tử-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 43 D5-506
104152 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 44 D9-403
104160 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT Điện-Điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-105
105071 EE3050 Vật liệu kỹ thuật điện CN KT điện-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 50 D5-203

24
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104669 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 57 D5-105
104800 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 80 D5-104
105070 EE3081 Máy điện II CN KT điện-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 45 D5-203
104991 EE3091 Khí cụ điện Điện Hà Tĩnh-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 33 D9-102
105254 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 85 D3,5-201
105255 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 61 D3,5-301
103980 EE3110 Kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐKTĐ-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 23 TC-208
104979 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 72 TC-204
104980 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 91 TC-312
104992 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 91 TC-412
104993 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-212
104993 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-213
104994 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 44 TC-209
103981 EE3140 Máy điện I **KSTN-ĐKTĐ-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 28 D9-302
104981 EE3140 Máy điện I KT Điện-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 86 D6-208
104982 EE3140 Máy điện I KT Điện-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 85 D6-306
104995 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 54 D9-305
104996 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 95 D9-301
104997 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 85 D9-401
105084 EE3141 Máy điện cơ sở CN ĐK & TĐH -K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 41 D5-203
680038 EE3171 Thí nghiệm HTĐ I Dành cho cử nhân công nghệ KTĐiện
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3-4 TC 33 D3-404
104077 EE3196 Máy điện **KSCLC-THCN-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-207

25
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104989 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 72 D9-205
104990 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 63 D9-206
105011 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61S
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 37 D9-103
103989 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐTVT-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 30 D3-403
105171 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 75 D3,5-401
105172 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 76 D3,5-501
105173 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 46 D3-402
104147 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 51 D5-203
105613 EE3339 Điều khiển và tự động hóa QTSX KT In-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 33 D9-202
104619 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-201
104620 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-301
104784 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 78 D3,5-401
104785 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 66 D5-105
104875 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Hàng không-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 40 D5-101
103982 EE3410 Điện tử công suất **KSTN-ĐKTĐ-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 26 D5-102
104983 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 91 D3-101
104984 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-201
104984 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-201
104998 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 96 D3-301
104999 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-401
104999 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-401
105000 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 89 D3-501

26
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105076 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 57 D6-208
105077 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 82 D6-306
105069 EE3420 Hệ thống cung cấp điện CN KT điện-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-402
105081 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK & TĐH -K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 65 D5-103
104985 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 54 D9-305
104986 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 51 D9-306
105009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 89 D9-401
105010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 92 D9-501
103983 EE3480 Vi xử lý **KSTN-ĐKTĐ-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 TC-208
105001 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 78 TC-504
105002 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 79 TC-505
105003 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 TC 70 D6-305
105004 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 TC 80 D6-306
105005 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61S
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 TC 83 D6-306
105073 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN KT điện-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 30 D5-101
103984 EE3490 Kỹ thuật lập trình **KSTN-ĐKTĐ-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 26 D5-102
104987 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 59 D9-501
104988 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 30 D9-501
105006 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 81 D6-208
105007 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 82 D6-306
105008 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 64 D5-204
104151 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 51 D9-105

27
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105437 EE3509 Kỹ thuật đo lường KT Hạt nhân-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 22 D9-304
105013 EE3510 Truyền động điện Điện (2 ngành)-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-204
104802 EE3539 Truyền động điện CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 67 D9-105
105012 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C
T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1-2 TC 34 D5-101
104132 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-2 TC 20 D3-403
105078 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK & TĐH -K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3-4 TC 70 D5-202
105323 EE3559 Điều khiển quá trình VL kim loại-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3-4 TC 68 D5-102
104091 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K61S
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 17 TC-311
105024 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TB điện-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 83 D9-201
104089 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K61C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 41 D9-104
104095 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 22 D9-303
104075 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 19 D6-107
104074 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-405
104158 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Cơ điện tử-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 24 TC-404
104162 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT Điện-Điện tử-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 45 TC-404
104159 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Cơ điện tử-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 23 D9-304
104144 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-CĐT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 27 D9-404
104117 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 56 D5-104
679743 EE3810 Đồ án I Dành cho lớp cử nhân kỹ thuật T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1-4 TC 44 D5-403
679744 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệT21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 72 D6-306
679744 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệT21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 71 D6-306
103944 EE3820 Đồ án II **KSTN-ĐKTĐ-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 58 D3-101

28
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
679745 EE3820 Đồ án II Dành cho lớp cử nhân kỹ thuật
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 93 D3-101
679745 EE3820 Đồ án II Dành cho lớp cử nhân kỹ thuật
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 93 D3-101
679745 EE3820 Đồ án II Dành cho lớp cử nhân kỹ thuật
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 4 93 D9-201
679745 EE3820 Đồ án II Dành cho lớp cử nhân kỹ thuật
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 94 D9-201
679746 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệT21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 60 TC-411
105019 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến ápHệ thống điện-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 73 D9-105
105020 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I Hệ thống điện-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 61 D9-205
679497 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
Tổ 1 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 23 D9-305
679498 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
Tổ 2 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 17 D9-305
679499 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
Tổ 3 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-305
679495 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
Tổ 1 T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 12 D9-207
679750 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành H T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 15 D6-205
105021 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 79 D6-208
105023 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 82 D9-101
105022 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB điện-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 52 D3,5-501
105022 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB điện-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 52 D3,5-501
105050 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 51 D9-105
106445 EE4111 Công nghệ phát điện BS-S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 26 TC-210
105047 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện TB điện-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 49 D5-203
106428 EE4115 Ổn định của hệ thống điện KTĐ-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 56 D9-106
105046 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 24 D9-502
103946 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-ĐKTĐ-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 20 D9-404

29
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105025 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 88 D3-101
105026 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 49 D9-305
105027 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 95 D3-201
105079 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp
CN ĐK & TĐH -K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 83 D9-101
105080 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp
CN ĐK & TĐH -K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 82 D9-201
104076 EE4226 Điều khiển logic và PLC **KSCLC-THCN-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 18 TC-208A
103947 EE4230 Lý thuyết điều khiển II **KSTN-ĐKTĐ-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 20 D5-101
105032 EE4230 Lý thuyết điều khiển II ĐKTĐ-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 23 D5-102
104133 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-ĐKTĐ-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-403
105083 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 55 D5-105
105036 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
TĐH-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 83 D6-208
105037 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
TĐH-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 66 D6-306
105038 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
TĐH-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 92 D6-407
105048 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhàTB điện-K59S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 58 D5-203
105043 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 79 D3-401
105044 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 83 D3-401
105042 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 78 D6-407
679753 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành chuyên ngành Thiết bị T21
điện - điện
Thứ tử
ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 7 D9-107
679754 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành chuyên ngành Thiết bị T21
điện - điện
Thứ tử
năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 1 D9-107
679755 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành chuyên ngành Thiết bị T20
điện - điện
Thứ tử
ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 8 D9-307
106429 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện KTĐ-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 11 D9-107
105058 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiểnĐK&TĐH-K59S
bằng máy tính T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 34 D5-204

30
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105059 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐK&TĐH-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 42 TC-213
104134 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 20 D5-403
105065 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện
ĐK&TĐH-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 83 D9-201
105063 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng
ĐK&TĐH-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 86 D6-208
105060 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích ĐK&TĐH-K59S
hợp máy tính T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 18 D3,5-203
105057 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử ĐK&TĐH-K59S
công suất T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 60 TC-307
105057 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử ĐK&TĐH-K59S
công suất T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 60 TC-407
679749 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành T T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 45 D9-206
103948 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 21 D6-302
105054 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 57 D5-105
105054 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 57 D5-205
105056 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐK&TĐH-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 93 D9-201
105033 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 22 TC-211
104135 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 20 D3,5-203
103914 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 24 D9-404
105053 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐK&TĐH-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 95 TC-412
105039 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 82 D3-101
105040 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 86 D3-201
105041 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 91 D3-301
105034 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động
TĐH-K60C
hóa T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 D9-105
105034 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động
TĐH-K60C
hóa T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 D9-106
105035 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động
TĐH-K60C
hóa T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 D9-205

31
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105035 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động
TĐH-K60C
hóa T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 D9-206
103915 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-404
103916 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 24 D6-302
103949 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 20 D6-302
105028 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 80 D3,5-201
105029 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 88 D3,5-301
105030 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 80 D3,5-401
105031 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 46 D5-103
104131 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐKTĐ-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 19 TC-309
103917 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự**KSTN-ĐKTĐ-K59C
động T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 27 TC-210
679751 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tựDành
độngcho chuyên ngành Đi T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 12 TC-210
679748 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN)Dành cho Kỹ thuật đo và TinT21
h Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1-2 TC 11 D9-307
105066 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 72 D9-105
105067 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 46 D9-102
106432 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK&TĐH-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 33 D5-403
105068 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT đo & THCN-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 17 D6-206
106448 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong
Môixửtrường
lý môi- K59S
tr T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 54 D5-205
105062 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 79 D3-501
105055 EE4550 Mạng tốc độ cao ĐK&TĐH-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 34 D9-204
104042 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 15 D9-107
104043 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 18 D9-405
104044 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 15 D3-505

32
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104045 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình**KSCLC-THCN-K59C
s T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 15 D9-207
104046 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 18 D6-303
104047 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 15 TC-310
104048 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 15 D6-302
104049 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K59C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 18 D9-202
105049 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ
Hệ thống điện-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 57 D9-105
105052 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K59S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 49 D5-204
105045 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 57 D9-105
105064 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐK&TĐH-K59S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 80 D6-208
106421 EM1010 Quản trị học đại cương HH.01.02-KT In-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 66 D5-103
106421 EM1010 Quản trị học đại cương HH.01.02-KT In-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 65 D5-104
106787 EM1010 Quản trị học đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 18 D5-205
106787 EM1010 Quản trị học đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Kinh tế công nghiệp 01-K63
38 D5-205
106787 EM1010 Quản trị học đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 62
01-K63D5-406
106787 EM1010 Quản trị học đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 59
02-K63D5-506
106796 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 01-K63
47 D5-203
106796 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Tài chính ngân hàng 01-K63
33 D5-203
106796 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 6 D5-204
106796 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Kế toán 01-K63 62 D5-204
106796 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 02-K63
49 D5-105
104107 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K62S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 36 D9-303
105869 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 82 D9-101

33
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105869 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 83 D9-201
105886 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KQ1.01,02,03-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 66 D9-105
105886 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KQ1.01,02,03-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 66 D9-106
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 CK động lực 01-K6357 D3-201
106922 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 01-K63 47 D3-201
106922 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 02-K63 46 D3-301
106922 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 03-K63 45 D3-301
106922 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 04-K63 43 D3-401
106934 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 05,06,07-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 05-K63 47 D3-401
106934 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 05,06,07-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 06-K63 46 D3-501
106934 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 05,06,07-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 07-K63 46 D3-501
106884 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 01-K63 50 D3-507
106884 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 02-K63 49 D5-105
106884 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 03-K63 48 D5-205
106884 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 04-K63 49 D5-406
106897 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 05,06,07,08-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 05-K63 50 D5-506
106897 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 05,06,07,08-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 06-K63 50 D9-305
106897 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 05,06,07,08-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 07-K63 49 D9-306
106897 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 05,06,07,08-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 08-K63 48 D9-501
106909 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 09-K63 48 D9-501
106909 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 10-K63 48 D6-208
106909 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 11-K63 53 D6-208

34
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106804 EM1170 Pháp luật đại cương KTĐ 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Điện 01-K63 56 D6-306
106804 EM1170 Pháp luật đại cương KTĐ 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Điện 02-K63 57 D6-306
106804 EM1170 Pháp luật đại cương KTĐ 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Điện 03-K63 56 D6-407
106804 EM1170 Pháp luật đại cương KTĐ 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Điện 04-K63 58 D6-407
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Hàng không 01-K63 40 D9-205
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Hạt nhân 01-K63 13 D9-205
106795 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Kế toán 01-K63 62 D9-206
106786 EM1170 Pháp luật đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Kinh tế công nghiệp 01-K63
38 D9-204
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-CNTT-K63 43 TC-312
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-Cơ ĐT-K63 29 TC-312
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-ĐKTĐ-K63 32 TC-312
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-ĐTVT-K63 27 TC-412
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-Hóa học-K63 21 TC-412
106984 EM1170 Pháp luật đại cương **TN -K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 KSTN-Toán tin-K63 28 TC-412
106695 EM1170 Pháp luật đại cương KT Ôtô 01,02,03,04-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 01-K63 56 D3-507
106695 EM1170 Pháp luật đại cương KT Ôtô 01,02,03,04-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 02-K63 58 D9-205
106695 EM1170 Pháp luật đại cương KT Ôtô 01,02,03,04-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 03-K63 59 D9-206
106695 EM1170 Pháp luật đại cương KT Ôtô 01,02,03,04-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 04-K63 59 D5-406
107006 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP 1,2,3,4,5-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 77 D9-305
107033 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP 6,7,8,9,10-K63S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 75 D9-306
107006 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP 1,2,3,4,5-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 77 D5-103
107033 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP 6,7,8,9,10-K63S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 75 D5-104

35
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106786 EM1170 Pháp luật đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Quản lý công nghiệp 62
01-K63D5-506
106786 EM1170 Pháp luật đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Quản lý công nghiệp 59
02-K63D5-205
106795 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Quản trị kinh doanh 01-K63
47 D9-501
106795 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Quản trị kinh doanh 02-K63
49 D9-501
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Sư phạm kỹ thuật 01-K63
21 TC-312
106795 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tài chính ngân hàng 01-K63
33 TC-312
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tàu thủy 01-K63 8 TC-312
106695 EM1170 Pháp luật đại cương KT Ôtô 01,02,03,04-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 2 TC-312
106705 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL-HK-Tàu thủy-KTHN-SPKT-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 17 TC-312
106786 EM1170 Pháp luật đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 9 TC-312
106795 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K63C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 17 TC-412
106804 EM1170 Pháp luật đại cương KTĐ 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 13 TC-412
106813 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 18 TC-412
106822 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 7 TC-412
106831 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 5 TC-412
106884 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 3 TC-412
106897 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 05,06,07,08-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 3 TC-412
106909 EM1170 Pháp luật đại cương KTCK 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 14 TC-412
106922 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 01,02,03,04-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 11 TC-412
106934 EM1170 Pháp luật đại cương CĐT 05,06,07-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 7 TC-412
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D6-306
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D6-306

36
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D6-306
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D6-306
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D6-407
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D6-407
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D6-407
106456 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K63C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D6-407
106813 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 01-K63 44 D3-201
106813 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 02-K63 48 D3-201
106813 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 03-K63 47 D3-301
106813 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 04-K63 51 D3-301
106822 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 05-K63 47 D3-401
106822 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 06-K63 44 D3-401
106822 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 07-K63 45 D3-501
106822 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K63ST21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 08-K63 45 D3-501
106831 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 09-K63 49 D6-208
106831 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 10-K63 46 D6-208
106831 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11-K63S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 11-K63 46 D5-105
105870 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD.01,02-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 76 D3-301
105888 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp KQ1.02,03-K62C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 85 D6-208
105872 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 51 D6-306
105887 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KQ1.01-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 51 D6-407
105871 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 51 D9-306

37
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105833 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Thực phẩm-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 71 TC-305
105868 EM2300 Tin học kinh tế đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 82 D9-101
105868 EM2300 Tin học kinh tế đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 82 D9-201
105885 EM2300 Tin học kinh tế đại cương KQ1.01,02,03-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 65 D9-105
105885 EM2300 Tin học kinh tế đại cương KQ1.01,02,03-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 65 D9-106
104910 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 75 D3,5-301
104100 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-CKHK-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 13 TC-208A
105370 EM3102 Kinh tế đại cương HTTT quản lý-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 43 D9-102
104062 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K60S
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 54 D9-205
105908 EM3110 Kinh tế học vĩ mô QLCN-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 41 D9-102
107069 EM3111 Quản trị học KT-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 24 D5-404
105889 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 D5-104
105889 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D5-203
105890 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 57 D5-204
105890 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 57 D5-205
105902 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 80 D9-301
105906 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 27 D9-102
105895 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 77 D3,5-201
105895 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 78 D3,5-301
105917 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 77 D5-104
680423 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh
K60doanh T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 1 D9-107
103918 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 25 D3-402

38
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105379 EM3210 Marketing cơ bản HTTT quản lý-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 47 D9-301
105891 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-301
105891 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 51 D9-501
105892 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 52 D9-501
105892 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 D9-106
105896 EM3220 Luật kinh doanh QTKD-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 79 D3,5-401
105903 EM3220 Luật kinh doanh KTCN,QLCN-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 72 D3,5-501
105897 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD, TCNH-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 TC 39 D9-301
105904 EM3230 Thống kê ứng dụng KTCN-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 TC 70 D9-301
105909 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 81 D9-301
105912 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 84 D9-501
105911 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 67 D6-306
105918 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 55 D3,5-201
105946 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 92 D3,5-301
105928 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 84 D9-301
105920 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 56 D9-106
105899 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-306
105934 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 79 D3-401
105913 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 60 D5-103
105923 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 38 D9-103
105898 EM4413 Quản lý nhân lực QTKD, TCNH-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 52 D5-203
105910 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 65 D9-101

39
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105915 EM4416 Quản trị chiến lược Kế toán-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 75 D5-104
105919 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 50 TC-207
105914 EM4418 Quản trị sản xuất Kế toán-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 61 D5-406
105930 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 64 D9-305
105933 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K60C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 94 D3-301
105937 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 55 D9-206
105931 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 71 D5-203
105938 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) Quản lý công nghiệp-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 44 D9-205
105949 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 64 D9-305
105932 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 87 D9-201
105936 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K60C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 39 TC-310
105922 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 64 D5-203
105940 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng Tài chính ngân hàng-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 21 D9-504
107314 EM4529 Tài chính công BSB-S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 14 D9-107
105945 EM4535 Phân tích tài chính Tài chính ngân hàng-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 41 D9-304
105924 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng
Kinh tế công nghiệp-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 57 D9-205
105929 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 67 D6-306
105926 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 56 D9-206
105925 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 50 TC-307
107067 EM4623 Kinh tế dầu khí KTCN-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 28 D9-503
105947 EM4714 Kế toán tài chính II Kế toán-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 82 TC-304
105948 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán Kế toán-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 82 D3-101

40
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105901 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 33 D9-304
105952 EM4726 Kiểm toán tài chính Kế toán-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 30 D5-202
105953 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-104
105950 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K60C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 72 TC-205
107206 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thôngCN DTVT ghep 106871 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 16 D9-404
104016 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
**KSTN-ĐTVT-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 40 D3-402
106846 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 01,02,03,04-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 01-K63 50 D3-101
106846 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 01,02,03,04-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 04-K63 50 D3-101
106846 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 01,02,03,04-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 8 D3-101
106846 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 01,02,03,04-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 02-K63 52 D3-201
106846 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 01,02,03,04-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 03-K63 52 D3-201
106859 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 05,06,07,08-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 05-K63 49 D3-301
106859 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 05,06,07,08-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 07-K63 50 D3-301
106859 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 05,06,07,08-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 06-K63 51 D3-401
106859 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 05,06,07,08-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 08-K63 52 D3-401
106859 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 05,06,07,08-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 9 D3-501
106871 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 09,10,11-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 11-K63 50 D3-501
106871 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 09,10,11-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 18 D3-501
106871 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 09,10,11-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 09-K63 53 D3,5-201
106871 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
ĐTVT 09,10,11-K63S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Điện tử 10-K63 49 D3,5-201
104873 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 93 D9-501
105164 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 4 TC 82 D3,5-401

41
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105165 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 45 D3-507
104161 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT Điện-Điện tử-K61ST20 Thứ tư 09.01.2019 kíp 3 TC 39 D5-403
105225 ET2041 Cấu kiện điện tử CNĐTVT-học ghép cùng ET2040-K61S
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 11 D3-507
105166 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 61 D9-205
105158 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 81 D6-208
105159 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 80 D6-306
105160 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 80 D6-407
103986 ET2070 Cơ sở truyền tin **KSTN-ĐTVT-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 20 TC-306
105136 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 79 TC-304
105137 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 78 TC-305
105138 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 57 TC-307
105139 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 74 TC-205
105161 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K61S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 60 D5-103
105162 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K61S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 56 D5-104
106390 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.01,02-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 89 D3-101
106391 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.03,04-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 83 D3-201
106392 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.05,06-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3-301
106393 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.07,08-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 94 D3-401
106394 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.09,10-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 93 D3-501
106395 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐTVT.11-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 56 D3-507
104061 ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô**KSCLC-HTTT&TT-K59S
tuyến T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 17 TC-309
104054 ET3024 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-207

42
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104053 ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm**KSCLC-HTTT&TT-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-406
104055 ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba **KSCLC-HTTT&TT-K59CT20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 17 D3-402
104056 ET3054 Quang điện tử học **KSCLC-HTTT&TT-K59CT20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-307
104057 ET3064 Rada & phát hiện từ xa **KSCLC-HTTT&TT-K59CT20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 17 D6-305
103975 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 20 D3,5-203
104621 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 93 D3-101
104622 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 90 D3-201
104169 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-KTYS-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 29 Thi tại bộ môn
103950 ET3180 Thông tin vô tuyến **KSTN-ĐTVT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 22 D9-102
105186 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 97 D9-101
105163 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 41 D5-101
103990 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 21 D3,5-203
105140 ET3220 Điện tử số Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 82 D3,5-201
105141 ET3220 Điện tử số Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 82 D3,5-301
105142 ET3220 Điện tử số Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-401
105143 ET3220 Điện tử số Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-501
105144 ET3220 Điện tử số Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 66 D3-507
104163 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT Điện-Điện tử-K61ST21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 39 D9-104
103991 ET3230 Điện tử tương tự I **KSTN-ĐTVT-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 21 D3,5-203
105145 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-101
105145 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-101
105146 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 82 D3-201

43
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105147 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 96 D3-301
105148 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 52 D3-507
105167 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 94 D9-401
104148 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 43 D9-106
105228 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 49 D9-101
105228 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D9-101
105229 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 83 D9-201
104149 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện ĐT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 41 D9-102
103987 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **KSTN-ĐTVT-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 19 D5-202
105149 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 79 D3-401
105150 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 79 D3-501
105151 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 72 D3,5-201
105152 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 83 D3,5-301
105153 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 70 D3,5-401
103988 ET3280 Anten và truyền sóng **KSTN-ĐTVT-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-203
105154 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 58 D9-305
105155 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 77 D9-106
105156 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 78 D9-205
105157 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 60 D9-206
104127 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 28 D9-407
104150 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-Điện ĐT-K60C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 42 Thi tại bộ môn
105226 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 52 D3-101

44
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105226 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 52 D3-101
105227 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 61 D3-201
105168 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 87 D3,5-201
105169 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K60C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-101
105169 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K60C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D3-101
105170 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K60C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 TC 93 D3-201
105230 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 58 D5-205
105230 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 59 D5-406
103953 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số**KSTN-ĐTVT-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 20 D6-107
105174 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống sốĐT-MT-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 65 D6-306
105175 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống sốĐT-MT-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 65 D6-208
105176 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống sốĐT-MT-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 30 D6-208
105182 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 51 D9-501
105182 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 51 D9-501
105178 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 52 D9-301
105178 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 51 D9-301
105179 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 56 D9-305
105210 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 62 D9-105
103954 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **KSTN-ĐTVT-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 24 D9-103
105180 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 88 D9-101
105181 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 85 D9-201
105184 ET4070 Cơ sở truyền số liệu TT-TT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-105

45
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105184 ET4070 Cơ sở truyền số liệu TT-TT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 51 D9-106
105231 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN Điện tử viễn thông-K61ST21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 92 D9-301
105185 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-205
105185 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D9-206
105196 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 64 D9-401
104130 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 28 D9-302
105188 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K60C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 61 D9-206
105190 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 63 D5-203
105193 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K60C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 60 D5-103
105201 ET4230 Mạng máy tính KTĐT-KTMT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 58 D5-103
105232 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 65 D5-104
104128 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 25 D9-203
105177 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 51 D3,5-301
105177 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 52 D3,5-301
105183 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 51 D3,5-401
105183 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D3,5-401
105194 ET4250 Hệ thống viễn thông HK-VT, PT-TH-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 TC 72 D3,5-501
105187 ET4260 Đa phương tiện TT-TT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 93 D3-301
105198 ET4260 Đa phương tiện PT-TH-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 91 D3-401
105208 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao KTĐT-KTMT-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 36 D9-303
104129 ET4280E Thông tin số II **CTTT-ĐTVT-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-302
103919 ET4290 Hệ điều hành **KSTN-ĐTVT-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-502

46
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105202 ET4290 Hệ điều hành KTĐT-KTMT-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 83 D9-501
103920 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 23 D3-402
103921 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 23 D5-102
105212 ET4310 Thông tin quang Kỹ thuật TT-TT-K59S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 41 D5-201
104126 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K59S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 25 D5-202
105215 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 75 D3-501
105200 ET4340 Thiết kế VLSI KTĐT-KTMT-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 47 D9-402
105203 ET4350 Điện tử công nghiệp KTĐT-KTMT-K59S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 94 D6-208
103922 ET4360 Thiết kế hệ nhúng **KSTN-ĐTVT-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-202
105204 ET4360 Thiết kế hệ nhúng KTĐT-KTMT-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 74 D9-501
105199 ET4370 Kỹ thuật truyền hình PT-TH-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 32 D9-505
103923 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 23 D5-102
105213 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K59S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 75 D5-203
105209 ET4400 Đo lường tự động KTĐT-KTMT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 77 D9-106
105214 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông
Kỹ thuật TT-TT-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 73 D6-208
103924 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 22 TC-208A
105205 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K59S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 48 TC-307
105206 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K59S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 71 TC-304
105189 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 58 D9-106
105191 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K60C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 58 D6-208
105192 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 68 TC-204
104121 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 25 D9-503

47
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104122 ET4497 Kỹ thuật siêu âm **CTTT-KTYS-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 26 D3-403
104120 ET4498 Quang học y sinh **CTTT-KTYS-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 KÍp 1 TC 26 D5-405
105220 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II KT Y sinh-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 11 D9-107
105221 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị KT Y sinh-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 52 D9-106
105222 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 34 D6-107
104124 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KTYS-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-304
105223 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trongKT
y tếY sinh-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 54 D9-206
104123 ET4566 Xử lý ảnh **CTTT-KTYS-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-303
105197 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số PT-TH-K60C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 39 TC-209
105207 ET4600 Công nghệ Nano KTĐT-KTMT-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-207
105211 ET4610 Điện tử công suất KTĐT-KTMT-K59S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-402
104125 ET5028 Thiết kế KTYS 5 **CTTT-KTYS-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-203
105216 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 94 D6-208
105217 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu KTĐT HK-VT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 16 D9-107
106991 EV1014 Môi trường **KSCLC -K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 KSCLC-HTTT-K63 21 D5-203
106991 EV1014 Môi trường **KSCLC -K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 KSCLC-THCN-K63 21 D5-203
106991 EV1014 Môi trường **KSCLC -K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 KSCLC-CKHK-K63 21 D5-203
107208 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT KT Môi trường-K59S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 28 D5-101
106723 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 8 D5-506
106723 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Môi trường 01-K63 41 D5-506
105500 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 50 D9-101
105501 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 35 D9-101

48
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105502 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 52 D5-406
105503 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 40 D5-405
105506 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 49 D5-406
105507 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 49 D5-506
105504 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 43 D9-202
105505 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 41 D9-203
105508 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-501
105509 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 25 D3,5-501
105606 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 47 D3,5-201
105606 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 48 D3,5-201
105513 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 27 D9-303
105514 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 22 D5-405
680366 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ Project
thống xử lý chất thải T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 1 D9-107
105517 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 22 D9-104
105510 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 83 TC-412
105519 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 23 D9-405
105520 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủiQLMT-K60S
ro T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 42 D5-102
105521 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-102
105522 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 50 D9-306
105511 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 73 D9-306
105512 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 74 D6-407
675547 EV4311 Đồ án II KTMT K60 (SV liên hệ Bộ môn)
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 80 D6-407

49
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105527 EV5115 Chuyên đề CNMT CNMT-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 35 D9-202
105524 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nưCNMT-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 33 D9-204
105525 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi
CNMT-K59C
tr T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-402
105523 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường
KT Môi trường-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 45 TC-207
105526 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho CNMT-K59C
trong n T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 35 D9-102
105529 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 36 D9-104
105530 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 47 D9-106
105532 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 25 D9-304
675859 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 13 D9-403
675860 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 14 D9-403
675861 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 12 D9-403
675862 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 16 D9-404
675863 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 13 D9-404
675864 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K59 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 14 D9-404
107014 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 1-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 19 D5-101
107017 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 2-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-102
107020 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 3-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-201
107023 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 4-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-202
107028 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 5-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 32 D5-403
107041 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP 6-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 30 D5-404
107046 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP7-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 28 D5-405
107051 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP8-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 30 D5-503

50
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
107056 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP9-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 30 D5-504
107061 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP10-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 32 D5-505
107024 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP 4-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 26 D3-402
107029 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP 5-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D3-403
107042 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP 6-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-404
107047 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP7-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D3-405
107052 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP8-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-505
107057 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP9-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-506
107062 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP10-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D5-202
107025 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP 4-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 27 D3-402
107030 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP 5-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D3-403
107043 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP 6-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 31 D3-404
107048 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP7-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D3-405
107053 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP8-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-505
107058 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP9-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-506
107063 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP10-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D5-202
107016 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 1-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 18 D3-402
107019 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 2-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 26 D3-403
107022 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 3-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 25 D3-404
107027 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 4-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 26 D3-405
107032 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 5-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D3-505
107045 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP 6-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D3-506

51
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
107050 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP7-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D5-202
107055 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP8-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D5-403
107060 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP9-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 30 D5-404
107065 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP10-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-2 TC 32 D5-405
106504 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 36 D3-402
106505 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 31 D3-403
106506 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D3-404
106507 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D3-405
106508 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D3-505
106509 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 36 D3-506
106510 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 31 D3-507
106511 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 36 D5-101
106512 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D5-102
106513 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D5-105
106514 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 36 D5-201
106515 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 29 D5-202
106516 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D5-205
106517 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D5-403
106518 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 31 D5-404
106519 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D5-405
106520 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D5-406
106521 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 33 D5-503

52
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106522 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 36 D5-504
106523 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 25 D5-505
106524 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D5-506
106525 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 29 D9-102
106526 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D9-103
106527 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D9-104
106528 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D9-202
106529 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 29 D9-203
106530 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 35 D9-204
106531 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 33 D9-302
106532 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 34 D9-303
106534 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 31 D9-304
106535 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 7h00 TC 33 D9-505
106536 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D3-402
106537 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 35 D3-403
106538 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D3-404
106539 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 32 D3-405
106540 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D3-505
106541 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D3-506
106542 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D3-507
106544 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-101
106545 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-102

53
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106546 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-105
106548 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-201
106549 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 32 D5-202
106550 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 36 D5-205
106551 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 33 D5-403
106552 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-404
106553 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-405
106554 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 33 D5-406
106555 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-503
106556 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D5-504
106557 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 32 D5-505
106558 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 37 D5-506
106559 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 36 D9-102
106560 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-103
106561 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-104
106562 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-202
106563 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 33 D9-203
106564 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 33 D9-204
106565 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-302
106566 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-303
106567 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 33 D9-304
106568 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 8h45 TC 34 D9-505

54
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106569 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 32 D3-402
106570 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D3-403
106571 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D3-404
106572 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D3-405
106573 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D3-505
106574 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D3-506
106575 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D3-507
106576 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 35 D5-101
106577 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 32 D5-102
106578 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D5-105
106579 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 29 D5-201
106580 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-202
106581 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-205
106582 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 31 D5-403
106583 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-404
106584 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D5-405
106585 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-406
106586 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D5-503
106587 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-504
106588 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D5-505
106590 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D5-506
106591 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D9-102

55
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106592 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D9-103
106593 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 35 D9-104
106594 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D9-202
106595 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 35 D9-203
106596 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D9-204
106597 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D9-302
106598 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 33 D9-303
106600 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 36 D9-304
106601 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D9-505
106602 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 10h30 TC 34 D9-506
106604 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 36 D5-101
106605 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 D5-102
106606 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 32 D5-201
106607 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D5-202
106608 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 32 D5-403
106609 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D5-404
106610 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D5-405
106611 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 D5-503
106612 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D5-504
106613 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-102
106614 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-103
106615 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 D9-104

56
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106616 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-202
106617 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-203
106620 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-204
106621 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-302
106622 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-303
106623 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-304
106624 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 30 D9-505
106625 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 29 D9-506
106626 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 D9-507
106627 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 33 TC-407
106628 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-408
106629 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-506
106630 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-508
106631 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 33 TC-509
106634 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-510
106635 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 TC-511
106636 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 30 TC-512
106637 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 21 TC-513
106997 FL1105 LIFE 1 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 22 D5-404
107000 FL1105 LIFE 1 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 28 D5-405
106998 FL1106 LIFE 2 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 24 D5-503
107004 FL1106 LIFE 2 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 27 D5-504

57
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
107002 FL1107 LIFE 3 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 19 D5-102
107005 FL1108 LIFE 4 **TN,KSCLC-K63S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 24 D5-201
106458 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 05-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-101
106458 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 05-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 2 D5-101
106464 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 06-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-102
106464 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 06-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 1 D5-102
106470 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 01-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-201
106476 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 02-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-202
106476 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 02-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 1 D5-202
106482 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 03-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-403
106488 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh KHKT 04-K63S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-404
106494 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh IPE 01 -K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D5-405
106499 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh IPE 02-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D5-503
106499 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng anh IPE 02-K63C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 1 D5-503
106495 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng anh IPE 01 -K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D5-201
106495 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng anh IPE 01 -K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 1 D5-201
106500 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng anh IPE 02-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D5-202
106993 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 18 D4-301
106994 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 21 D4-302
106995 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 3)-K63S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 20 D4-303
104092 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K61CT20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 20 D4-301
104096 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 20 D4-302

58
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104098 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 14 D4-303
104063 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 15 D9-102
104073 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-THCN-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 19 D9-103
104078 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K60ST21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 19 D9-104
104231 FL1421 Tiếng Pháp I Khối D-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 29 D9-407
104268 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-202
104232 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 26 D5-202
104233 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 25 D5-403
104234 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 26 D5-404
104235 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 25 D5-405
104236 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 26 D5-503
106443 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 30 D5-504
106972 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 30 D5-505
104269 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 28 D9-102
104270 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-103
104272 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-104
104273 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-202
104305 FL1434 Tiếng Nhật IV Khối D-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 15 D5-202
104237 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 27 D5-405
104238 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K62C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 25 D5-503
104239 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K62C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 25 D5-504
106442 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 31 D5-505

59
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104271 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 25 D5-205
104274 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 25 D6-302
104275 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 14 D6-303
104105 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 15 D4-304
104106 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 22 D4-305
106460 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D9-202
106460 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 4 D9-202
106466 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D9-203
106466 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 1 D9-203
106472 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 2 D9-204
106472 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D9-204
106478 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D9-302
106478 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 1 D9-302
106484 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D9-303
106484 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 1 D9-303
106490 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 2 D9-304
106490 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D9-304
104207 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.01-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-201
104211 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.02-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-202
104215 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.03-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D5-403
104219 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.04-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-404
104223 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.05-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-405

60
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104227 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III NNA.06-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D5-503
106461 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-201
106467 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 1 D5-202
106467 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-202
106473 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-403
106473 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 3 D5-403
106479 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-404
106479 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 2 D5-404
106485 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-405
106485 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 3 D5-405
106491 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-503
104208 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.01-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-402
104212 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-403
104216 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.03-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-404
104220 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.04-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-405
104224 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.05-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-505
104228 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III NNA.06-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-506
106462 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 2 D5-201
106462 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-201
106468 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 1 D5-202
106468 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-202
106474 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-403

61
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106480 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-404
106486 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-405
106492 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-503
104209 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.01-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-402
104213 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-403
104217 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.03-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-404
104221 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.04-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-405
104225 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.05-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D3-505
104229 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III NNA.06-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D3-506
106463 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 2 D5-201
106463 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-201
106469 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-202
106475 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-403
106475 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 2 D5-403
106481 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-404
106487 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 1 D5-405
106487 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-405
106493 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 1 D5-503
106493 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng anh KHKT 04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-503
104210 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.01-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-402
104214 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-403
104218 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.03-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-404

62
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104222 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.04-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D3-405
104226 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.05-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-505
104230 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III NNA.06-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 24 D3-506
104240 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông
Tiếng
I Anh KHKT&CN-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-102
104247 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông
Tiếng
I Anh KHKT&CN-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-103
104254 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông
Tiếng
I Anh KHKT&CN-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-104
104261 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông
Tiếng
I Anh KHKT&CN-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-202
104241 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 25 D5-201
104248 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 29 D5-202
104255 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 26 D5-403
104262 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 26 D5-404
106459 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-201
106459 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 05-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 2 D5-201
106465 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 06-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-202
106471 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 01-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-403
106477 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-404
106483 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 03-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-405
106489 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN Tiếng anh KHKT 04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-503
104242 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-102
104249 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-103
104256 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-104
104263 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 26 D9-202

63
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104307 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 27 D9-307
104276 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-102
104277 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-103
104278 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-104
104292 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 25 D9-202
104293 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-203
104243 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 26 TC-208
104250 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 26 TC-209
104257 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 26 TC-306
104264 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 26 TC-308
104279 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-201
104280 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 24 D5-202
104281 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-403
104294 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 21 D5-404
104282 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-202
104283 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-403
104284 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-404
104296 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 19 D5-405
104297 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-503
104306 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 30 D9-102
104199 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **TT.KTYS (nhóm 1)-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 25 D9-103
104200 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **TT.KTYS (nhóm 2)-K62C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 24 D9-104

64
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104285 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1-2 TC 22 D4-301
104286 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 24 D5-102
104287 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 15 D6-106
104288 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 24 D6-107
104289 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 24 D5-101
104290 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-102
104291 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K60S
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 24 D5-201
104298 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1-2 TC 27 D3-402
104299 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D3-403
104300 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1-2 TC 25 D3-404
104301 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 22 D5-202
104302 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K60C
T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 18 D5-403
104244 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 26 D5-201
104251 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 26 D5-202
104258 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 26 D5-403
104265 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 25 D5-404
104245 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-201
104252 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-202
104259 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 26 D5-403
104266 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-404
104246 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 27 D5-405
104253 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K61S
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 26 D5-503

65
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104260 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-504
104267 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K61C
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 25 D5-505
105607 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 29 D3-402
105810 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 40 D3-403
106496 FLE1101 Language Communication Skills 1 Tiếng anh IPE 01 -K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D4-301
106501 FLE1101 Language Communication Skills 1 Tiếng anh IPE 02-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1-2 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D4-302
106497 FLE1102 Dealing with Texts 1 Tiếng anh IPE 01 -K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D5-405
106502 FLE1102 Dealing with Texts 1 Tiếng anh IPE 02-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D5-503
106498 FLE1103 Learning to learn 1 Tiếng anh IPE 01 -K63C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D9-302
106503 FLE1103 Learning to learn 1 Tiếng anh IPE 02-K63C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D9-303
104309 FLE2108 Language Communication Skills 3 NNAQT.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D4-304
104313 FLE2108 Language Communication Skills 3 NNAQT.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D4-305
104310 FLE2109 Dealing with Texts 3 NNAQT.01-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 25 D5-403
104314 FLE2109 Dealing with Texts 3 NNAQT.02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 23 D5-404
104311 FLE2110 Professional skills 2 NNAQT.01-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D3-404
104315 FLE2110 Professional skills 2 NNAQT.02-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 23 D3-405
104312 FLE2111 International Studies 1 NNAQT.01-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 23 D9-202
104316 FLE2111 International Studies 1 NNAQT.02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 23 D9-203
106440 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) TA2-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3-4 TC 14 D3,5-203
104317 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA2.01-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 24 D5-503
104320 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA2.02-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 24 D5-504
104318 FLE3102 Translation and interpretation practice
TA2.01-K61C
1 T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 23 D9-203

66
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104321 FLE3102 Translation and interpretation practice
TA2.02-K61C
1 T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 24 D9-204
104319 FLE3103 Language awareness TA2.01-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 24 D9-102
104322 FLE3103 Language awareness TA2.02-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 25 D9-103
104330 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 17 D6-205
104323 FLE4102 Translation and interpretation practice
TA2.01-K60S
3 T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 19 D5-101
104325 FLE4102 Translation and interpretation practice
TA2.02-K60S
3 T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 23 D5-102
104327 FLE4102 Translation and interpretation practice
TA2.03-K60S
3 T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 19 D5-201
104324 FLE4103 English literature TA2.01-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 19 D4-102
104326 FLE4103 English literature TA2.02-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 25 D4-103
104328 FLE4103 English literature TA2.03-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 17 D4-104
104331 FLE4104 Introduction to English language teaching
TA chuyên
(BTL)nghiệp QT (IPE)-K60S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 17 D6-304
104332 FLE4104 Introduction to English language teaching
TA chuyên
(BTL)nghiệp QT (IPE)-K60S
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 25 D6-303
106687 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 01,02-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 TC 2 D5-103
106687 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 01,02-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhiệt 02-K63 56 D5-103
106687 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 01,02-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhiệt 01-K63 55 D5-104
106688 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 03,04-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 TC 4 D5-104
106688 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 03,04-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhiệt 04-K63 55 D5-203
106688 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN 03,04-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1-2 Nhiệt 03-K63 53 D5-204
104876 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 88 D3-501
106436 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KTCK-K60S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 4 TC 84 D3,5-501
105256 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 71 D5-203
105257 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 53 D5-204

67
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105258 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 96 D3,5-301
105259 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 57 D9-105
105259 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 58 D9-106
105280 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lưKT nhiệt lạnh-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 25 D3-404
105260 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 77 D5-103
105261 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 68 D5-104
105262 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 80 TC-204
105263 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 69 TC-205
105278 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-403
675409 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ viện T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 56 TC-204
675409 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ viện T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 56 TC-304
105272 HE4012 Nhà máy nhiệt điện KTNL-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 29 D9-502
105269 HE4021 Lò hơi KTNL-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 28 D9-302
105270 HE4031 Tua bin KTNL-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 27 D9-505
105268 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
KTNL-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 49 TC-212
105273 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
Máy TBNL-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 64 D9-306
105274 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 93 D3,5-201
105276 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 49 D9-301
105276 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D9-301
105271 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 80 D3,5-501
105279 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt
KT-lạnh
nhiệt lạnh-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 29 D5-102
105282 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
KT nhiệt lạnh-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 39 D9-204

68
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105275 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 96 D9-201
105277 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 Nhóm 1 51 D5-103
105277 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 Nhóm 2 51 D5-103
106396 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhàBS-C
máy nhi T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 11 D9-207
106397 HE4413 Hệ thống điện công trình BS-C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-403
105283 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K59C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 29 TC-208
105443 HE4501 Cơ học chất lưu KT Hạt nhân-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 36 D9-204
106990 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K63S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 KSCLC-THCN-K63 18 D5-201
106990 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K63S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 KSCLC-CKHK-K63 20 D5-202
106990 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K63S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 KSCLC-HTTT-K63 21 D5-403
104171 IT1016 Tin học đại cương **TT.ĐTVT-TT.HTĐTĐH-K62S
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 52 D5-105
104171 IT1016 Tin học đại cương **TT.ĐTVT-TT.HTĐTĐH-K62S
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 D5-205
104182 IT1016 Tin học đại cương **TT.CĐT-TT.KTVL-K62CT21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 66 D5-204
104009 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 82 D9-101
104009 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 81 D9-201
104351 IT1110 Tin học đại cương KHMT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 73 Phòng máy
104351 IT1110 Tin học đại cương KHMT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 73 Phòng máy
104364 IT1110 Tin học đại cương KHMT 4,5-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 TC 75 Phòng máy
104378 IT1110 Tin học đại cương CNTT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 79 Phòng máy
104378 IT1110 Tin học đại cương CNTT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 79 Phòng máy
104392 IT1110 Tin học đại cương KTMT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 87 Phòng máy
104392 IT1110 Tin học đại cương KTMT 1,2,3-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 88 Phòng máy

69
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104517 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 66 Phòng máy
104517 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 66 Phòng máy
104517 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 66 Phòng máy
104538 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 61 Phòng máy
104538 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 60 Phòng máy
104538 IT1110 Tin học đại cương CK.CĐT.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 61 Phòng máy
104559 IT1110 Tin học đại cương CK.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 66 Phòng máy
104559 IT1110 Tin học đại cương CK.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 64 Phòng máy
104559 IT1110 Tin học đại cương CK.01,02,03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 66 Phòng máy
104580 IT1110 Tin học đại cương CK.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 66 Phòng máy
104580 IT1110 Tin học đại cương CK.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 65 Phòng máy
104580 IT1110 Tin học đại cương CK.05,06,07,08-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 66 Phòng máy
104601 IT1110 Tin học đại cương CK.09,10,11-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 82 Phòng máy
104601 IT1110 Tin học đại cương CK.09,10,11-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 81 Phòng máy
104929 IT1110 Tin học đại cương KT Điện 1,2,3,4-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 79 Phòng máy
104929 IT1110 Tin học đại cương KT Điện 1,2,3,4-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 79 Phòng máy
104946 IT1110 Tin học đại cương KT Điện 5,6 - ĐK&TĐH 1,2-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 90 Phòng máy
104946 IT1110 Tin học đại cương KT Điện 5,6 - ĐK&TĐH 1,2-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 89 Phòng máy
104963 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 3,4,5-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 65 Phòng máy
104963 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 3,4,5-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 65 Phòng máy
104963 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 3,4,5-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 66 Phòng máy
105102 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 61 Phòng máy

70
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105102 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 61 Phòng máy
105102 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 61 Phòng máy
105114 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 63 Phòng máy
105114 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 62 Phòng máy
105114 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 62 Phòng máy
105126 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 81 Phòng máy
105126 IT1110 Tin học đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 81 Phòng máy
105357 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 64 Phòng máy
105357 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 63 Phòng máy
105393 IT1110 Tin học đại cương VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 68 Phòng máy
105393 IT1110 Tin học đại cương VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 69 Phòng máy
106365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 6,7,8,9-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 67 Phòng máy
106365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 6,7,8,9-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 66 Phòng máy
106365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 6,7,8,9-K62C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 65 Phòng máy
106648 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 13 D9-106
106648 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 01-K63
51 D9-106
106648 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 02-K63
54 D3,5-201
106648 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 03-K63
55 D3,5-201
106660 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KTMT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Kỹ thuật máy tính 01-K63
58 D9-205
106660 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KTMT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 58 D9-206
106660 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KTMT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Kỹ thuật máy tính 03-K63
60 D9-305
106660 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KTMT 01,02,03-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Kỹ thuật máy tính 02-K63
58 D9-306

71
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106673 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KHMT 01,02,03,04-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 02-K63
50 D3,5-301
106673 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KHMT 01,02,03,04-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 01-K63
41 D3,5-301
106673 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KHMT 01,02,03,04-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 04-K63
48 D3,5-401
106673 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KHMT 01,02,03,04-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 03-K63
43 D3,5-401
106673 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KHMT 01,02,03,04-K63C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 5 D3,5-401
106986 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **TN.CNTT-K63S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 KSTN-CNTT-K63 43 D9-302
104422 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 52 D5-105
104422 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 51 D5-205
104417 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 64 TC-407
103937 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSTN-CĐT-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 22 D9-203
104087 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K61C
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 41 D9-406
104156 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-Cơ điện tử-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 21 D5-403
104014 IT3020 Toán rời rạc **KSTN-CNTT-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 38 D5-405
104352 IT3020 Toán rời rạc KHMT 1,2,3-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 60 D9-205
104352 IT3020 Toán rời rạc KHMT 1,2,3-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 60 D9-206
104365 IT3020 Toán rời rạc KHMT 4,5 - CNTT 1-K62CT20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 76 D9-301
104365 IT3020 Toán rời rạc KHMT 4,5 - CNTT 1-K62CT20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 75 D9-401
104379 IT3020 Toán rời rạc CNTT 2,3-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 65 D9-305
104379 IT3020 Toán rời rạc CNTT 2,3-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 65 D9-306
104393 IT3020 Toán rời rạc KTMT 1,2-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 63 D5-103
104393 IT3020 Toán rời rạc KTMT 1,2-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 63 D5-104
104394 IT3020 Toán rời rạc KTMT 3-K62C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 73 D9-501

72
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104094 IT3024 Toán rời rạc **KSCLC-HTTT&TT-K61CT20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 20 D4-306
104428 IT3030 Kiến trúc máy tính KT Máy tính & TT-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 80 D3-401
104072 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 35 TC-208
104142 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-CĐT-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 28 D9-407
104421 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 80 D6-306
103968 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 30 D9-203
104423 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 53 D9-105
104423 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 52 D9-106
104418 IT3062 Toán chuyên đề ATTT-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 39 D5-201
103969 IT3080 Mạng máy tính **KSTN-CNTT-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 31 D9-102
104397 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 73 D9-105
104398 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D9-101
104398 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D9-101
104424 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D9-201
104424 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D9-201
104081 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-HTTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 18 D9-406
105590 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KTIn -K62S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 26 D9-202
103970 IT3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 29 TC-308
104399 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 79 TC-304
104401 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D6-306
104401 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D6-306
104425 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D6-407

73
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104425 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D6-407
104090 IT3094 Cơ sở dữ liệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K61C
T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 41 TC-306
103971 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 27 D9-202
104402 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 86 D9-101
104403 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 83 D9-201
104404 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 77 D9-105
104426 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K61S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 65 D9-106
104093 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 21 D9-203
103972 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 29 D3-505
104405 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 51 D3-101
104405 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 D3-101
104406 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 D3-201
104406 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D3-201
104506 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 60 D5-103
104506 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 60 D5-104
104414 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 75 TC-305
104415 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 89 TC-312
103973 IT3133 Điện tử số **KSTN-CNTT-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 28 D5-101
104427 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K61S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 79 D9-201
104504 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 60 D9-105
104505 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 69 D9-106
104507 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông CN
tin CNTT&TT-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 75 D6-208

74
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104508 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông CN
tin CNTT&TT-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 57 D6-306
679501 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung
T20(LớpThứ
1) ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 15 D3-507
679502 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung
T20(LớpThứ
2) ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 40 D3-507
103974 IT3910 Project I **KSTN-CNTT-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 28 D6-208
676422 IT3910 Project I BM Khoa học máy tính T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 83 D6-208
676423 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 55 D6-208
676423 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 55 D6-208
676424 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 30 D3,5-201
676425 IT3910 Project I BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 60 D3,5-201
676426 IT3910 Project I BM Truyền thông và mạng máy
T21 tínhThứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 29 D3,5-201
676427 IT3910 Project I Ngành ATTT T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 29 D3,5-201
676430 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 21 D3-404
676428 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 12 D9-102
676429 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3-4 TC 30 D9-102
676436 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Khoa học máy tính T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 44 TC-405
676437 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Hệ thống thông tin T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 45 TC-405
676438 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Công nghệ phần mềm T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 10 TC-405
676439 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 16 TC-405
676440 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Truyền thông và mạng máy
T21 tínhThứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 10 TC-405
676431 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 21 D9-102
676432 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy
T21 tínhThứ tư 16.01.2019 Kíp 3-4 TC 30 D9-102
676433 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 15 TC-305

75
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
676434 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 7 TC-305
676435 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy
T21 tínhThứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 11 TC-305
103931 IT4013 An toàn thông tin **KSTN-CNTT-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 25 D9-503
104419 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin ATTT-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 43 D9-504
104080 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-HTTT&TT-K60ST20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-507
104431 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 23 D9-304
104408 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 87 D3,5-201
104409 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 78 D3,5-301
104410 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 82 D3,5-401
104432 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán KHMT-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 44 D5-506
103932 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **KSTN-CNTT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 24 D9-307
104457 IT4060 Lập trình mạng KTMT,TTMMT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 82 D9-401
104509 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 66 D3,5-301
104510 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 79 D3,5-401
103933 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp**KSTN-CNTT-K60S
d T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 22 D9-506
104435 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 21 D9-204
103934 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 23 D9-202
104412 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 59 D9-305
104412 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 59 D9-306
104413 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 83 D9-301
104511 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 51 D5-105
104511 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 52 D5-205

76
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
103935 IT4090 Xử lý ảnh **KSTN-CNTT-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 24 D5-201
104499 IT4090 Xử lý ảnh KS TT&MMT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 26 D5-202
104433 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 15 TC-208A
104434 IT4130 Lập trình song song KHMT-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 24 D9-303
103938 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CĐT-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 24 D3-403
104790 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3,5-401
104791 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 47 D3-402
104792 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 78 D3,5-501
104079 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-HTTT&TT-K60ST20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 18 D6-303
104450 IT4190 An toàn hệ thống ATTT-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 38 D9-103
104461 IT4210 Hệ nhúng KTMT-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 47 D9-403
104452 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro ATTT-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 33 D9-204
104494 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT&TT-K59S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 80 D3-301
104459 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 87 D9-401
104458 IT4251 Thiết kế IC KTMT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 39 TC-210
104465 IT4260 An ninh mạng TTMMT-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 40 D5-201
104451 IT4263 An ninh mạng ATTT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 56 TC-307
103901 IT4290 Xử lý tiếng nói **KSTN-CNTT-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 21 TC-309
104460 IT4290 Xử lý tiếng nói KTMT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 41 TC-310
104060 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K59CT21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 18 D6-304
104438 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 40 D9-406
104486 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-311

77
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
103902 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 21 D3-405
104439 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 55 D9-205
104440 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 28 D9-202
104083 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống **KSCLC-HTTT&TT-K60ST21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 19 TC-208
104436 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 52 D5-204
104484 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn ATTT-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 32 D9-404
104514 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 46 D9-205
676459 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT
Đồ án các công nghệ xây dựng
T21HTTT
Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 68 D9-205
104058 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống
**KSCLC-HTTT&TT-K59C
thông tin T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1-2 TC 17 D5-102
104443 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 97 D3,5-301
104487 IT4450 Cơ sở pháp lý số ATTT-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-203
104430 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D6-306
104430 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 51 D6-306
104444 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 95 D9-501
104449 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-201
104449 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D9-201
103903 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-204
104448 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-101
104448 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 D9-101
104445 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án
CNPM-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 75 D3,5-501
104446 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 72 D5-204
104447 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 83 D3-201

78
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104071 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S
T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 39 D9-104
104462 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 94 D3,5-401
104059 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K59CT21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 19 D5-201
104489 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 29 D6-302
104466 IT4650 Thiết kế mạng Intranet TTMMT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-302
104463 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 35 TC-211
104496 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 45 D9-106
103904 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng**KSTN-CNTT-K59C
dụng T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 20 D9-204
104464 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K60C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3-403
104051 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K59CT21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 16 TC-208A
104453 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động
ATTT-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 48 D5-103
104497 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh KS TT&MMT-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 38 D5-101
676460 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành
T20
TTM Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1-4 TC 43 D5-101
103905 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 21 D6-303
104503 IT4756 Thương mại điện tử KS KHMT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 40 TC-209
104502 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 65 D9-206
104470 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 42 TC-406
104500 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 37 D9-405
104501 IT4779 Xử lý dữ liệu lớn KS KHMT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 46 TC-205
104512 IT4789 Lập trình .net CN CNTT&TT-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 48 D3-404
676461 IT4797 Đồ án hệ nhúng Đồ án hệ nhúng KTMT T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 46 TC-213
104495 IT4805 Mạng nơron KTMT&TT-K59S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 63 TC-305

79
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104485 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thốngATTT-K59S
thông tin T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 38 D9-304
104456 IT4815 Quản trị mạng ATTT,TTMMT-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 55 D9-105
104442 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 81 TC-312
104471 IT4844 Xử lý thông tin mờ KS HTTT-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 35 D9-203
104468 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện KS HTTT-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 64 TC-405
103936 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 23 D9-102
104469 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông
KStin
HTTT-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 31 D9-405
104441 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 56 D9-105
104467 IT4865 Tính toán phân tán KS HTTT-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 54 D9-305
104472 IT4866 Học máy KS HTTT-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 80 TC-304
104474 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 35 TC-211
104478 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS KTPM-K59S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 51 D9-305
104481 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 50 D9-305
104477 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 55 D6-407
104482 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng
KS KTPM-K59S
di động T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 43 D3-403
104479 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 62 TC-204
104480 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thốngKS
giảiKTPM-K59C
trí T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-406
679694 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)
Ngành ATTT T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3-4 TC 32 D5-102
104498 IT4924 Tính toán di động KS TT&MMT-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-311
103906 IT4940 Project 3 **KSTN-CNTT-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 23 D5-202
104567 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.01,02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 95 D3-101
104568 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.03,04-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 94 D3-201

80
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104588 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.05,06-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 97 D3-301
104589 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.07,08-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 93 D3-401
104609 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.09,10-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 95 D3-501
104610 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CK.11-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 54 D3-507
104525 ME2002 Nhập môn cơ điện tử CK.CĐT.01,02-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 87 D3,5-201
104526 ME2002 Nhập môn cơ điện tử CK.CĐT.03,04-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 81 D3,5-301
104546 ME2002 Nhập môn cơ điện tử CK.CĐT.05,06-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 85 D3,5-401
104547 ME2002 Nhập môn cơ điện tử CK.CĐT.07,08-K62S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 84 D3,5-501
104155 ME2006 Tĩnh học **CTTT-Cơ điện tử-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 40 D3-505
104020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 52 D3-101
104529 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.01 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3-101
104530 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.01 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-201
104533 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.03 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3-201
104534 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.03 (nhóm 2/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-301
104550 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.05 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-301
104551 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.05 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-401
104554 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.07 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-401
104555 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.CĐT.07 (nhóm 2/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-501
104571 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.01 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3-501
104572 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.01 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 58 D9-101
104575 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.03 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D9-101
104576 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.03 (nhóm 2/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D9-201

81
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104592 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.05 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D9-201
104593 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.05 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D9-301
104596 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.07 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D9-301
104597 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.07 (nhóm 2/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3,5-201
104613 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.09 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3,5-201
104614 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.09 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3,5-301
104617 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.11 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 30 D3,5-301
104618 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CK.11 (nhóm 2/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 30 D3,5-401
104833 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CKĐL.01 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3,5-401
104835 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CKĐL.02 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 54 D3,5-501
104837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CKĐL.03 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 61 D3,5-501
104839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CKĐL.04 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D5-103
104858 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I CKĐL.05 (nhóm 1)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 59 D5-104
104860 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Hàng không (nhóm 1)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 55 D5-105
104861 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Hàng không (nhóm 2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 52 D5-203
104863 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Tàu thủy (nhóm 2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 31 D5-204
105303 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I KTVL.01 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 49 D5-205
105305 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I KTVL.02 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 60 D5-406
105307 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I KTVL.03 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 55 D5-506
106085 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 41 D3-101
106086 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 52 D3-101
106089 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 45 D3-201

82
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106090 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 39 D3-201
106091 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 42 D3-301
106092 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 41 D3-301
105249 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Nhiệt (nhóm 1/5)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-101
105250 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Nhiệt (nhóm 2/5)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-101
105251 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Nhiệt (nhóm 3/5)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-201
105252 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Nhiệt (nhóm 4/5)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 46 D3-201
105253 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Nhiệt (nhóm 5/5)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 47 D3-301
105436 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHN.01-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3-301
105497 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản MT.01-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-401
105498 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản MT.02-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-401
105499 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản MT.03-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3-501
105977 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Dệt 1 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3-501
105978 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Dệt 1 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3,5-201
105979 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Dệt 2 (nhóm 1/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 43 D3,5-201
105980 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KT Dệt 2 (nhóm 2/2)-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3,5-301
105981 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản CN May 1-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3,5-301
105982 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản CN May 2-K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3,5-401
106069 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3,5-401
106073 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3,5-501
106074 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D3,5-501
106075 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-101

83
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106076 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-101
106077 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 44 D9-201
106079 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-201
106080 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-301
106081 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-301
106083 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-305
106084 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 45 D9-305
104194 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **TT.CĐT (nhóm 1)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 31 D3-402
104195 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **TT.CĐT (nhóm 2)-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 27 D3-403
104196 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **TT.KTVL-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 20 D3-404
104113 ME2020 Vẽ kỹ thuật **KSCLC -K62S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 40 D3-405
106382 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 1-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 39 D3-505
106383 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 2-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 31 D3-506
106384 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 3-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 38 D3-507
106385 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 4-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 42 D5-105
106386 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 5-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 47 D5-205
106387 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT Điện 6-K62C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3 TC 48 D5-406
104527 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-101
104527 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D3-101
104528 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.03,04-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 93 D3-201
104548 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.05,06-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D3-301
104548 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.05,06-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-301

84
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104549 ME2030 Cơ khí đại cương CK.CĐT.07,08-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 90 D3-401
104569 ME2030 Cơ khí đại cương CK.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-501
104569 ME2030 Cơ khí đại cương CK.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 49 D3-501
104570 ME2030 Cơ khí đại cương CK.03,04-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 48 D3,5-201
104570 ME2030 Cơ khí đại cương CK.03,04-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D3,5-201
104590 ME2030 Cơ khí đại cương CK.05,06-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D3,5-301
104590 ME2030 Cơ khí đại cương CK.05,06-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D3,5-301
104591 ME2030 Cơ khí đại cương CK.07,08-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 49 D3,5-401
104591 ME2030 Cơ khí đại cương CK.07,08-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 D3,5-401
104611 ME2030 Cơ khí đại cương CK.09,10-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 54 D3,5-501
104611 ME2030 Cơ khí đại cương CK.09,10-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 54 D3,5-501
104612 ME2030 Cơ khí đại cương CK.11-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 58 D3-507
104810 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 53 D5-105
104810 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL.01,02-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 53 D5-205
104811 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL.03,04-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 55 D5-406
104811 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL.03,04-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 54 D5-506
104843 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL.05-K62S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 57 D5-204
104099 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
**KSCLC-CKHK-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 14 D9-207
104157 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-Cơ điện tử-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-203
105245 ME2040 Cơ học kỹ thuật KTN.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 61 D5-103
105245 ME2040 Cơ học kỹ thuật KTN.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 60 D5-104
105246 ME2040 Cơ học kỹ thuật KTN.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 58 D5-205

85
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105246 ME2040 Cơ học kỹ thuật KTN.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 58 D5-406
105615 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In - QTTBCNTP-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 89 D9-101
104634 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 31 D9-402
104523 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.CĐT.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 89 D3,5-201
104524 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.CĐT.03,04-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 87 D3,5-301
104544 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.CĐT.05,06-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 86 D3,5-401
104545 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.CĐT.07,08-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 87 D3,5-501
104565 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.01,02-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 85 D3-201
104566 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.03,04-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 82 D3-401
104586 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.05,06-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 54 D3-507
104587 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.07,08-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 81 D3-501
104607 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.09,10-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 90 D9-301
104608 ME2101 Sức bền vật liệu I CK.11-K62S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 51 D9-105
104660 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 38 D9-403
104521 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.CĐT.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 92 D3-101
104522 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.CĐT.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 76 D5-203
104542 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.CĐT.05,06-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 92 D3-201
104543 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.CĐT.07,08-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 83 D3,5-201
104563 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 93 D3-301
104564 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 85 D3,5-301
104584 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.05,06-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 92 D3-401
104585 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.07,08-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 85 D3-501

86
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104605 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.09,10-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 93 D3,5-401
104606 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CK.11-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 44 D5-102
105410 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính VLKT.01 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 59 D9-305
105412 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính VLKT.02 (nhóm 1/2)-K62C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 61 D9-306
106450 ME2140 Cơ học kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 39 D9-302
106970 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 81 D9-301
106449 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 75 TC-504
106449 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 75 TC-505
104831 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 95 D3,5-501
104832 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 54 D5-105
104832 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 54 D5-205
104856 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL.05-Hàng không-Tàu th T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 68 D5-103
104856 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL.05-Hàng không-Tàu th T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 69 D5-104
104146 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-203
104632 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-101
104633 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 77 D9-201
104657 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 75 D9-301
104658 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-501
104771 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN CTM-Cơ điện tử-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 71 D9-305
104771 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN CTM-Cơ điện tử-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 70 D9-306
106446 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 CNCTM-K58S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 48 D9-103
104141 ME3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-CĐT-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 KÍp 2 TC 22 D6-303

87
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104166 ME3026 Động học **CTTT-KTYS-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 29 D9-204
103977 ME3050 Sức bền vật liệu II **KSTN-CĐT-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 26 D9-307
104635 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 85 D9-201
104636 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 71 D9-106
104637 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 79 D9-205
104638 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 60 D9-206
104646 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 84 D3-101
104647 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 78 D3-201
104648 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 83 D3-301
104649 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 85 D3-401
105983 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 90 D3-501
105984 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 80 D3,5-201
104772 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN CTM-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 64 D5-103
104782 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 70 D5-104
104783 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 64 D5-203
103978 ME3070 Kỹ thuật đo **KSTN-CĐT-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 22 D9-302
104623 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-101
104624 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 72 D9-105
104659 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 75 D9-106
104777 ME3070 Kỹ thuật đo CN CTM-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-201
104776 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CTM-K61C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-203
104788 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 70 D3-101

88
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104789 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 75 D3-201
104786 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 54 D9-105
104787 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 63 D9-106
104145 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-CĐT-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 24 D9-103
103939 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử **KSTN-CĐT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 20 D9-403
104797 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 76 D9-205
104118 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-CĐT-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 61 D9-106
104625 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3-101
104626 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 81 D3-201
104650 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 88 D3-301
104651 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 86 D3-401
104652 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 85 D3-501
104864 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 86 D3,5-201
104879 ME3090 Chi tiết máy Hàng không, Tàu thủy-K61CT20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3,5-301
104886 ME3090 Chi tiết máy CN CNKT ôtô-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 85 D3,5-401
105654 ME3091 Chi tiết máy Máy hóa-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 39 D9-402
104681 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 70 D9-105
104682 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 57 D9-106
104653 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 89 D3,5-201
104654 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 89 D3,5-301
104655 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 40 D5-201
104774 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 60 D5-406

89
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
679640 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN- CN CTM K59,60,61 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 70 D9-101
679641 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K59,60 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 77 D9-101
679642 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K59,60 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 70 D9-101
679643 ME3130 Đồ án chi tiết máy CĐT K59,60 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 70 D9-101
679644 ME3130 Đồ án chi tiết máy CKĐL,KTNL, VL, CN Hàn,...
T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 70 D9-101
679645 ME3131 Đồ án chi tiết máy KT hóa học K59,60 T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1-2 TC 10 D5-202
104662 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 79 D3,5-301
104665 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 88 D3-101
104666 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 94 D3-201
104799 ME3168 Robotics (BTL) CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3-301
104663 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 80 D9-301
104887 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 79 D3-401
104888 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 41 D3-402
679646 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ BM CNCTM T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 76 D3-101
679646 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ BM CNCTM T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 75 D3-101
679646 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ BM CNCTM T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 76 D3-101
105264 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 39 D9-205
105265 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 31 D9-205
105971 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 53 D9-206
105971 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 52 D9-206
105972 ME3190 Sức bền vật liệu CN May-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 D9-305
105972 ME3190 Sức bền vật liệu CN May-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 49 D9-306

90
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104885 ME3191 Sức bền vật liệu CN CNKT ôtô-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 79 TC-204
105266 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 76 D3,5-301
105267 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 80 D3,5-401
105653 ME3211 Nguyên lý máy Máy hóa-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 31 D9-202
104865 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-205
104880 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Hàng không, Tàu thủy-K61CT20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 70 D9-206
104664 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 63 D6-306
104795 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 73 D5-203
104796 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 77 D5-204
104114 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-CĐT-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 54 D9-205
104642 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 TC 80 D3,5-301
104643 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 TC 80 D3,5-401
104644 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 TC 45 D3-402
104645 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 1 TC 79 D3,5-501
104707 ME4023 Quang kỹ thuật CKCX-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 34 D9-204
104768 ME4028 Mô hình hóa vật liệu composite CD&Composite-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 48 D9-206
104673 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 80 TC-204
104683 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 81 TC-205
104684 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 82 TC-312
104685 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 54 TC-207
104686 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 80 TC-412
104764 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt CKCX-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 40 D9-504

91
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104705 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm GCAL-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 25 D9-402
104773 ME4062 Máy công cụ CN CTM-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 83 D9-401
104703 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Hàn -K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 27 D9-502
104706 ME4065 Công nghệ tạo hình khối GCAL-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 24 TC-209
103907 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K59C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 12 D3-402
104670 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K60S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 61 D3-401
104709 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo CKCX-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 30 D9-104
104718 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 77 TC-204
104719 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 81 TC-312
104735 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 47 TC-307
104736 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 80 TC-412
104807 ME4082 Công nghệ CNC CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 62 TC-205
103940 ME4088 Cơ sở máy CNC **KSTN-CĐT-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 26 D6-303
104671 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 80 D6-208
104803 ME4088 Cơ sở máy CNC CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 37 D6-107
104722 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 80 D9-401
104723 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 70 D9-105
104763 ME4093 Kỹ thuật Laser GCAL, CKCX-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 64 D9-106
104675 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-104
107310 ME4102 FMS & CIM (BTL) BSB-S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 32 D9-502
104765 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 41 D9-406
104702 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-203

92
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
679647 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn
SV dập
liên tạo
hệ BM
h GCAL T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3-4 TC 32 D3-402
104693 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 81 TC-304
104694 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 68 TC-404
104695 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 80 TC-305
104752 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 84 TC-204
104724 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-301
104724 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 D9-301
104747 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 70 D9-305
104725 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 92 D3,5-201
104748 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-301
679638 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 38 D3-405
104758 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt CN Hàn-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 42 D9-402
107311 ME4156 Robot công nghiệp BSB-C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 18 D9-407
103908 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-107
104676 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 70 D9-106
104805 ME4161 Tự động hóa thiết kế CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 44 D9-102
104766 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
CKCX-K59C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 TC 41 D3-402
104759 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 41 D9-404
104115 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 62 D5-105
103941 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K60S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 TC 21 D3-403
104677 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K60S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 TC 36 D3-404
103909 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 15 D5-101

93
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104737 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 79 D5-103
104738 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 79 D5-104
104806 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN Cơ điện tử-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 75 D5-203
104756 ME4183 Kết cấu hàn II CN Hàn-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 40 D9-102
104116 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 15 TC-404
106433 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-2 TC 43 TC-404
104697 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 78 D3,5-201
104698 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 78 D3,5-301
104143 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình
**CTTT-CĐT-K60C
hóa T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 25 D5-102
104640 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 81 D3,5-401
104641 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 3 TC 83 D3,5-501
104753 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 42 D9-407
104119 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-CĐT-K59S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 65 TC-205
104798 ME4229 CAD/CAM/CNC CN Cơ điện tử-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 54 TC-207
679651 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GC VL T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 67 TC-312
679651 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GC VL T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 67 TC-312
679651 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GC VL T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 66 TC-312
104720 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 84 D3-101
104717 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-205
104717 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-206
104721 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 79 TC-312
104745 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 72 TC-204

94
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104746 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 73 TC-205
104750 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K59C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 TC 89 D6-306
104102 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 14 D6-304
104755 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 40 D3-402
104757 ME4274 Robot hàn CN Hàn-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 43 TC-208
104716 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K59C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 1 TC 89 D9-101
104690 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 81 TC-304
104691 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 81 TC-312
104692 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 85 TC-412
679639 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1-2 TC 25 D5-102
679652 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3-4 TC 31 D9-103
104710 ME4286 Công nghệ và thiết bị đúc phun chất dẻoCD&Composite-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 60 D5-105
104711 ME4287 Công nghệ và thiết bị đùn chất dẻo CD&Composite-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 56 D5-105
103910 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ c**KSTN-CĐT-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 14 D3,5-203
104678 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cCơ điện tử-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3,5-401
104804 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cCN Cơ điện tử-K60S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 26 D3,5-401
103911 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các
**KSTN-CĐT-K59C
hệ động lực có điều khiển T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 13 TC-208A
104769 ME4297 CĐ1: Mô phỏng p.tử HH & UD CD&Composite-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 57 D9-206
104730 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-201
104730 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D3-201
104732 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modunCơ
hóađiện tử-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-407
104732 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modunCơ
hóađiện tử-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-410

95
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104767 ME4306 Thiết kế khuôn chất dẻo CD&Composite-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 46 TC-207
104739 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 80 D6-208
104740 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 80 D6-306
104713 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 90 D3-401
103942 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT **KSTN-CĐT-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 TC 30 D9-101
679653 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT CĐT K59,60 - SV liên h T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 68 D9-101
679653 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT CĐT K59,60 - SV liên h T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 67 D9-101
679653 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT CĐT K59,60 - SV liên h T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 3 67 D9-101
103912 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 **KSTN-CĐT-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 12 D9-302
104780 ME4374 Vật liệu hàn CN CTM-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D5-102
104727 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 72 D5-104
104762 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 40 D3,5-501
104909 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí động lực-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 60 D5-406
104907 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và
Cơvẽkhí
kỹđộng
thuậtlực-K59C
nâng cao T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 39 TC-411
679686 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH SV liên hệ BM MCX T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 29 D9-303
104743 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 60 D9-101
104744 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 37 D9-101
104751 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong
CTM-K59C
gia công T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 51 D9-305
104741 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 75 D3-201
104742 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 56 D3-507
104064 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 16 TC-406
679687 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K58,59 - SV liên hệ BMT19
Máy Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 2 49 D6-208

96
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
679687 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K58,59 - SV liên hệ BMT19
Máy Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D6-208
103943 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm
**KSTN-CĐT-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 17 D6-206
103913 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K59C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 12 D6-301
104726 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 80 D9-201
105643 ME4911 CAD 2D và vẽ tách QTTB-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-203
104731 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K59C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 67 D9-305
106988 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 1)-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 18 D9-205
106989 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 2,3)-K63C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 41 D9-205
107011 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 1-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 34 D3,5-201
107012 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 2-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 30 D3,5-201
107013 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 3-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 31 D3,5-201
107038 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 4,5,8-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 90 D3,5-301
107039 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 6,9-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 67 D3,5-401
107040 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP 7,10-K63C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 63 D3,5-501
680367 MI1026 Giải tích II *Project T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 1 D6-301
104109 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 17 D9-102
104110 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 24 D9-102
104176 MI1036 Đại số **TT.ĐTVT-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 52 TC-404
104177 MI1036 Đại số **TT.HTĐTĐH-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 63 TC-405
104187 MI1036 Đại số **TT.CĐT-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 54 TC-504
104188 MI1036 Đại số **TT.KTYS-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 54 TC-505
104189 MI1036 Đại số **TT.KTVL-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 44 TC-506

97
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106700 MI1111 Giải tích I CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 CK động lực 01-K6357 D3,5-201
106911 MI1111 Giải tích I CĐT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 01-K63 47 D3,5-201
106911 MI1111 Giải tích I CĐT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 02-K63 46 D3,5-301
106912 MI1111 Giải tích I CĐT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 03-K63 45 D3,5-301
106912 MI1111 Giải tích I CĐT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 04-K63 43 D3,5-401
106924 MI1111 Giải tích I CĐT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 05-K63 47 D3,5-401
106924 MI1111 Giải tích I CĐT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 06-K63 46 D3,5-501
106925 MI1111 Giải tích I CĐT 07-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 07-K63 46 D3,5-501
106874 MI1111 Giải tích I KTCK 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 03-K63 48 D3-101
106874 MI1111 Giải tích I KTCK 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 04-K63 49 D3-101
106886 MI1111 Giải tích I KTCK 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 05-K63 50 D3-201
106886 MI1111 Giải tích I KTCK 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 06-K63 50 D3-201
106887 MI1111 Giải tích I KTCK 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 07-K63 49 D3-301
106887 MI1111 Giải tích I KTCK 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 08-K63 48 D3-301
106899 MI1111 Giải tích I KTCK 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 09-K63 48 D3-401
106899 MI1111 Giải tích I KTCK 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 10-K63 48 D3-401
106900 MI1111 Giải tích I KTCK 11-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 11-K63 53 D3-501
106639 MI1111 Giải tích I CNTT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 01-K63
51 D3-501
106639 MI1111 Giải tích I CNTT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 02-K63
54 D3-507
106640 MI1111 Giải tích I CNTT 03-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 03-K63
55 D5-103
106799 MI1111 Giải tích I KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện 01-K63 56 D5-104
106799 MI1111 Giải tích I KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện 02-K63 57 D5-105

98
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106800 MI1111 Giải tích I KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện 03-K63 56 D5-203
106800 MI1111 Giải tích I KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện 04-K63 58 D5-204
106835 MI1111 Giải tích I ĐTVT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 01-K63 50 D5-205
106835 MI1111 Giải tích I ĐTVT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 02-K63 52 D5-406
106836 MI1111 Giải tích I ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 03-K63 52 D5-506
106836 MI1111 Giải tích I ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 04-K63 50 D9-101
106848 MI1111 Giải tích I ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 05-K63 49 D9-101
106848 MI1111 Giải tích I ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 06-K63 51 D9-201
106849 MI1111 Giải tích I ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 07-K63 50 D9-201
106849 MI1111 Giải tích I ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 08-K63 52 D9-105
106861 MI1111 Giải tích I ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 09-K63 53 D9-106
106861 MI1111 Giải tích I ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 10-K63 49 D9-205
106862 MI1111 Giải tích I ĐTVT 11-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Điện tử 11-K63 50 D9-206
106701 MI1111 Giải tích I HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Hàng không 01-K63 40 D9-305
106701 MI1111 Giải tích I HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Hạt nhân 01-K63 13 D9-305
106937 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Hệ thống thông tin 01-K63
69 D9-306
106663 MI1111 Giải tích I KHMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 01-K63
41 D9-301
106663 MI1111 Giải tích I KHMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 02-K63
50 D9-301
106664 MI1111 Giải tích I KHMT 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 03-K63
43 D3,5-201
106664 MI1111 Giải tích I KHMT 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 04-K63
48 D3,5-201
106690 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 01-K63 56 D3,5-301
106690 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 02-K63 58 D3,5-301

99
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106691 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 03-K63 59 D3,5-401
106691 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 04-K63 59 D3,5-401
106651 MI1111 Giải tích I KTMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 01-K63
58 D3,5-501
106651 MI1111 Giải tích I KTMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 02-K63
58 D3,5-501
106652 MI1111 Giải tích I KTMT 03-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 03-K63
60 D3-101
106676 MI1111 Giải tích I KTN 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 01-K63 55 D3-101
106676 MI1111 Giải tích I KTN 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 02-K63 56 D3-201
106677 MI1111 Giải tích I KTN 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 03-K63 53 D3-201
106677 MI1111 Giải tích I KTN 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 04-K63 55 D3-301
106976 MI1111 Giải tích I **TN-nhóm 1-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 54 D3-401
106976 MI1111 Giải tích I **TN-nhóm 1-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 54 D3-401
106701 MI1111 Giải tích I HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Sư phạm kỹ thuật 01-K63
21 D3-301
106700 MI1111 Giải tích I CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tàu thủy 01-K63 8 D3-301
106639 MI1111 Giải tích I CNTT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 4 D3-301
106640 MI1111 Giải tích I CNTT 03-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 15 D3-501
106651 MI1111 Giải tích I KTMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 6 D3-501
106652 MI1111 Giải tích I KTMT 03-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 22 D3-501
106663 MI1111 Giải tích I KHMT 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 10 D3-501
106664 MI1111 Giải tích I KHMT 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 7 D3-501
106676 MI1111 Giải tích I KTN 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 19 D3-501
106677 MI1111 Giải tích I KTN 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D3-501
106690 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 6 D3-507

100
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106691 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 5 D3-507
106700 MI1111 Giải tích I CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 12 D3-507
106701 MI1111 Giải tích I HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 17 D3-507
106799 MI1111 Giải tích I KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D3-507
106800 MI1111 Giải tích I KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 7 D3-507
106808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D3-507
106809 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-103
106817 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-103
106818 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-103
106826 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-103
106827 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-103
106835 MI1111 Giải tích I ĐTVT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-103
106836 MI1111 Giải tích I ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 2 D5-103
106848 MI1111 Giải tích I ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-103
106849 MI1111 Giải tích I ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-103
106861 MI1111 Giải tích I ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 3 D5-103
106862 MI1111 Giải tích I ĐTVT 11-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-103
106873 MI1111 Giải tích I KTCK 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 107 D9-301
106874 MI1111 Giải tích I KTCK 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 9 D5-104
106886 MI1111 Giải tích I KTCK 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 3 D5-104
106887 MI1111 Giải tích I KTCK 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 3 D5-104
106899 MI1111 Giải tích I KTCK 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 5 D5-104

101
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106911 MI1111 Giải tích I CĐT 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 3 D5-104
106912 MI1111 Giải tích I CĐT 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 2 D5-104
106924 MI1111 Giải tích I CĐT 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 3 D5-104
106925 MI1111 Giải tích I CĐT 07-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-104
106936 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 2 D5-104
106937 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 1 D5-104
106949 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-104
106950 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 11 D5-104
106977 MI1111 Giải tích I **TN-nhóm 2-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 73 D5-203
106936 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Toán-Tin 01-K63 47 D5-105
106936 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Toán-Tin 02-K63 47 D5-204
106808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 01-K63 44 D5-205
106808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 02-K63 48 D5-406
106809 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 03-K63 47 D5-506
106809 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 04-K63 51 D9-101
106817 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 05-K63 47 D9-101
106817 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 06-K63 44 D9-201
106818 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 07-K63 45 D9-201
106818 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 08-K63 45 D9-105
106826 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 09-K63 49 D9-106
106826 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 10-K63 46 D9-205
106827 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 11-K63 46 D9-206

102
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106949 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Vật liệu 01-K63 53 D9-305
106949 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Vật liệu 02-K63 53 D9-306
106950 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Vật lý 01-K63 40 D9-302
106950 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 Vật lý 02-K63 44 D9-303
106714 MI1112 Giải tích I KTSH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 01-K63
38 D3,5-201
106714 MI1112 Giải tích I KTSH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 02-K63
40 D3,5-201
106714 MI1112 Giải tích I KTSH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 6 D3,5-201
106715 MI1112 Giải tích I Hóa học-KT in-Môi trường-K63C
T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Hóa học 01-K63 16 D3,5-301
106715 MI1112 Giải tích I Hóa học-KT in-Môi trường-K63C
T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 KT in 01-K63 14 D3,5-301
106715 MI1112 Giải tích I Hóa học-KT in-Môi trường-K63C
T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Môi trường 01-K63 41 D3,5-301
106715 MI1112 Giải tích I Hóa học-KT in-Môi trường-K63C
T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 1 D3,5-301
106730 MI1112 Giải tích I KTTP 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 10 D3,5-401
106730 MI1112 Giải tích I KTTP 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 01-K63 53 D3,5-401
106730 MI1112 Giải tích I KTTP 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 02-K63 52 D3-507
106731 MI1112 Giải tích I KTTP 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 107 D3,5-501
106744 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 01-K63
44 D3-101
106744 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 02-K63
50 D3-101
106744 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 3 D3-101
106745 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 03-K63
46 D3-201
106745 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 04-K63
46 D3-201
106758 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 05-K63
45 D3-301
106758 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 06-K63
45 D3-301

103
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106758 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 7 D3-301
106759 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 07-K63
42 D3-401
106759 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 08-K63
45 D3-401
106759 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 2 D3-401
106767 MI1112 Giải tích I CN May 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 May 01-K63 47 D3-501
106767 MI1112 Giải tích I CN May 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 May 02-K63 47 D3-501
106767 MI1112 Giải tích I CN May 01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 1 D3-501
106768 MI1112 Giải tích I CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Dệt 01-K63 14 D5-103
106768 MI1112 Giải tích I CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 May 03-K63 48 D5-103
106768 MI1112 Giải tích I CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 1 D5-103
106781 MI1113 Giải tích I KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kinh tế công nghiệp 01-K63
38 D9-101
106781 MI1113 Giải tích I KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 62
01-K63D9-101
106781 MI1113 Giải tích I KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 3 D9-101
106782 MI1113 Giải tích I QLCN 02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 59
02-K63D9-201
106790 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 01-K63
47 D9-201
106790 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 02-K63
49 D5-205
106791 MI1113 Giải tích I Kế toán-TCNH-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Kế toán 01-K63 62 D9-301
106791 MI1113 Giải tích I Kế toán-TCNH-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 Tài chính ngân hàng 01-K63
33 D9-301
106791 MI1113 Giải tích I Kế toán-TCNH-K63C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 1 D9-301
106408 MI1121 Giải tích II Học lại - C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 61 D3-101
106408 MI1121 Giải tích II Học lại - C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 60 D3-101
106409 MI1121 Giải tích II Học lại - C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 61 D3-201

104
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106409 MI1121 Giải tích II Học lại - C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 61 D3-201
105235 MI1131 Giải tích III KTN.01,02-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 79 D3-101
105235 MI1131 Giải tích III KTN.01,02-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 80 D3-201
105236 MI1131 Giải tích III KTN.03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 82 D3-301
105236 MI1131 Giải tích III KTN.03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 83 D3-401
105286 MI1131 Giải tích III KTVL.01,02-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 81 D3-501
105286 MI1131 Giải tích III KTVL.01,02-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 82 D5-103
105287 MI1131 Giải tích III KTVL.03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 86 D3,5-401
105287 MI1131 Giải tích III KTVL.03,04-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 86 D9-101
105957 MI1132 Giải tích III KT Dệt-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 89 D9-201
105958 MI1132 Giải tích III CN May-K62S T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 4 TC 73 D9-105
106703 MI1141 Đại số CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 CK động lực 01-K6357 D3,5-201
106914 MI1141 Đại số CĐT 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 01-K63 47 D3,5-201
106914 MI1141 Đại số CĐT 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 02-K63 46 D3,5-301
106915 MI1141 Đại số CĐT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 03-K63 45 D3,5-301
106915 MI1141 Đại số CĐT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 04-K63 43 D3,5-401
106927 MI1141 Đại số CĐT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 05-K63 47 D3,5-401
106927 MI1141 Đại số CĐT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 06-K63 46 D3,5-501
106928 MI1141 Đại số CĐT 07-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 07-K63 46 D3,5-501
106876 MI1141 Đại số KTCK 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 01-K63 50 D3-101
106876 MI1141 Đại số KTCK 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 02-K63 49 D3-101
106877 MI1141 Đại số KTCK 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 03-K63 48 D3-201

105
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106877 MI1141 Đại số KTCK 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 04-K63 49 D3-201
106889 MI1141 Đại số KTCK 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 05-K63 50 D3-301
106889 MI1141 Đại số KTCK 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 06-K63 50 D3-301
106890 MI1141 Đại số KTCK 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 07-K63 49 D3-401
106890 MI1141 Đại số KTCK 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 08-K63 48 D3-401
106902 MI1141 Đại số KTCK 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 09-K63 48 D3-501
106902 MI1141 Đại số KTCK 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 10-K63 48 D3-501
106903 MI1141 Đại số KTCK 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 11-K63 53 D3-507
106642 MI1141 Đại số CNTT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 01-K63
51 D5-103
106642 MI1141 Đại số CNTT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 02-K63
54 D5-104
106643 MI1141 Đại số CNTT 03-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 03-K63
55 D5-105
106802 MI1141 Đại số KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện 01-K63 56 D5-203
106802 MI1141 Đại số KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện 02-K63 57 D5-204
106803 MI1141 Đại số KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện 03-K63 56 D5-205
106803 MI1141 Đại số KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện 04-K63 58 D5-406
106839 MI1141 Đại số ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 03-K63 52 D5-506
106839 MI1141 Đại số ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 04-K63 50 D9-101
106851 MI1141 Đại số ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 05-K63 49 D9-101
106851 MI1141 Đại số ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 06-K63 51 D9-201
106852 MI1141 Đại số ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 07-K63 50 D9-201
106852 MI1141 Đại số ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 08-K63 52 D9-105
106864 MI1141 Đại số ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 09-K63 53 D9-106

106
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106864 MI1141 Đại số ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 10-K63 49 D9-205
106865 MI1141 Đại số ĐTVT 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Điện tử 11-K63 50 D9-206
106704 MI1141 Đại số HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Hàng không 01-K63 40 D9-305
106704 MI1141 Đại số HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Hạt nhân 01-K63 13 D9-305
106940 MI1141 Đại số HTTTQL-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Hệ thống thông tin 01-K63
69 D9-306
106666 MI1141 Đại số KHMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 01-K63
41 D9-301
106666 MI1141 Đại số KHMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 02-K63
50 D9-301
106667 MI1141 Đại số KHMT 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1 Khoa học máy tính 03-K63
43 D9-302
106667 MI1141 Đại số KHMT 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 04-K63
48 D3,5-201
106693 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 01-K63 56 D3,5-201
106693 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 02-K63 58 D3,5-301
106694 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 03-K63 59 D3,5-301
106694 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 KT ô tô 04-K63 59 D3,5-401
106654 MI1141 Đại số KTMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 01-K63
58 D3,5-401
106654 MI1141 Đại số KTMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 02-K63
58 D3,5-501
106655 MI1141 Đại số KTMT 03-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật máy tính 03-K63
60 D3,5-501
106679 MI1141 Đại số KTN 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 01-K63 55 D3-101
106679 MI1141 Đại số KTN 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 02-K63 56 D3-101
106680 MI1141 Đại số KTN 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 03-K63 53 D3-201
106680 MI1141 Đại số KTN 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhiệt 04-K63 55 D3-201
106979 MI1141 Đại số **TN-nhóm 1-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 54 D3-301
106979 MI1141 Đại số **TN-nhóm 1-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 54 D3-301

107
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106704 MI1141 Đại số HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Sư phạm kỹ thuật 01-K63
21 D3-401
106703 MI1141 Đại số CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tàu thủy 01-K63 8 D3-401
106642 MI1141 Đại số CNTT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D3-401
106643 MI1141 Đại số CNTT 03-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 30 D3-401
106654 MI1141 Đại số KTMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 4 D3-401
106655 MI1141 Đại số KTMT 03-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 37 D3-401
106666 MI1141 Đại số KHMT 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 13 D3-501
106667 MI1141 Đại số KHMT 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 12 D3-501
106679 MI1141 Đại số KTN 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 8 D3-501
106680 MI1141 Đại số KTN 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 13 D3-501
106693 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 5 D3-501
106694 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 2 D3-501
106703 MI1141 Đại số CKĐL-Tàu thủy-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 15 D3-501
106704 MI1141 Đại số HK-KTHN-SPKT-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 38 D3-501
106802 MI1141 Đại số KTĐ 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D3-507
106803 MI1141 Đại số KTĐ 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 5 D3-507
106811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 11 D3-507
106812 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 3 D3-507
106820 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 7 D3-507
106821 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 9 D3-507
106829 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 13 D3-507
106830 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 15 D3-507

108
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106838 MI1141 Đại số ĐTVT 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 107 D9-301
106839 MI1141 Đại số ĐTVT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-103
106851 MI1141 Đại số ĐTVT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-103
106852 MI1141 Đại số ĐTVT 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 11 D5-103
106864 MI1141 Đại số ĐTVT 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-103
106865 MI1141 Đại số ĐTVT 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 20 D5-103
106876 MI1141 Đại số KTCK 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 4 D5-103
106877 MI1141 Đại số KTCK 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 10 D5-103
106889 MI1141 Đại số KTCK 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-103
106890 MI1141 Đại số KTCK 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 8 D5-104
106902 MI1141 Đại số KTCK 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 5 D5-104
106903 MI1141 Đại số KTCK 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 13 D5-104
106914 MI1141 Đại số CĐT 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-104
106915 MI1141 Đại số CĐT 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-104
106927 MI1141 Đại số CĐT 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-104
106928 MI1141 Đại số CĐT 07-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 11 D5-104
106939 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 2 D5-104
106940 MI1141 Đại số HTTTQL-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-104
106952 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 7 D5-104
106953 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 6 D5-104
106980 MI1141 Đại số **TN-nhóm 2-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 TC 78 D5-203
106939 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Toán-Tin 01-K63 47 D5-105

109
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106939 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Toán-Tin 02-K63 47 D5-204
106811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 01-K63 44 D5-205
106811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 02-K63 48 D5-406
106812 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 03-K63 47 D5-506
106812 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 04-K63 51 D9-101
106820 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 05-K63 47 D9-101
106820 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 06-K63 44 D9-201
106821 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 07-K63 45 D9-201
106821 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 08-K63 45 D9-105
106829 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 09-K63 49 D9-106
106829 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 10-K63 46 D9-205
106830 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Tự động hóa 11-K63 46 D9-206
106952 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Vật liệu 01-K63 53 D9-305
106952 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Vật liệu 02-K63 53 D9-306
106953 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Vật lý 01-K63 40 D9-302
106953 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K63S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 2 Vật lý 02-K63 44 D9-303
106717 MI1142 Đại số KTSH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 01-K63
38 D3,5-201
106717 MI1142 Đại số KTSH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 02-K63
40 D3,5-201
106717 MI1142 Đại số KTSH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 1 D3,5-201
106718 MI1142 Đại số Hóa học-KT in-Môi trường-K63C
T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 75 D3,5-301
106733 MI1142 Đại số KTTP 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 4 D3,5-301
106733 MI1142 Đại số KTTP 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 01-K63 53 D3,5-401

110
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106733 MI1142 Đại số KTTP 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 02-K63 52 D3,5-401
106734 MI1142 Đại số KTTP 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 5 D3,5-501
106734 MI1142 Đại số KTTP 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 03-K63 52 D3,5-501
106734 MI1142 Đại số KTTP 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 04-K63 51 D3,5-501
106747 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 01-K63
44 D3-101
106747 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 02-K63
50 D3-101
106747 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 10 D3-201
106748 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 03-K63
46 D3-201
106748 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 04-K63
46 D3-201
106748 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 3 D3-301
106761 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 05-K63
45 D3-301
106761 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 06-K63
45 D3-301
106761 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 3 D3-301
106762 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 07-K63
42 D3-401
106762 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 08-K63
45 D3-401
106762 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 8 D3-401
106770 MI1142 Đại số CN May 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 May 01-K63 47 D3-501
106770 MI1142 Đại số CN May 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 May 02-K63 47 D3-501
106770 MI1142 Đại số CN May 01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 1 D3-501
106771 MI1142 Đại số CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Dệt 01-K63 14 D5-103
106771 MI1142 Đại số CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 May 03-K63 48 D5-103
106771 MI1142 Đại số CN May 03- KT Dệt-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 8 D5-103

111
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106784 MI1143 Đại số KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kinh tế công nghiệp 01-K63
38 D9-101
106784 MI1143 Đại số KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 62
01-K63D9-101
106784 MI1143 Đại số KTCN-QLCN 01-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 3 D9-101
106785 MI1143 Đại số QLCN 02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Quản lý công nghiệp 59
02-K63D5-104
106793 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 01-K63
47 D9-205
106793 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Quản trị kinh doanh 02-K63
49 D9-206
106794 MI1143 Đại số Kế toán-TCNH-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Kế toán 01-K63 62 D9-201
106794 MI1143 Đại số Kế toán-TCNH-K63C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 Tài chính ngân hàng 01-K63
33 D9-201
105376 MI1150 Đại số đại cương Toán-Tin-K61S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 89 D3-301
106946 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin 01,02-K63S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 Toán-Tin 02-K63 47 D9-201
106946 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin 01,02-K63S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 1 D9-201
106946 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin 01,02-K63S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 Toán-Tin 01-K63 47 D9-201
106947 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 2 D5-103
106947 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 Hệ thống thông tin 01-K63
69 D5-103
104395 MI2010 Phương pháp tính KTMT 1,2-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 63 D5-103
104395 MI2010 Phương pháp tính KTMT 1,2-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 62 D5-104
104396 MI2010 Phương pháp tính KTMT 3-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 61 D5-203
104396 MI2010 Phương pháp tính KTMT 3-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 61 D5-204
104857 MI2010 Phương pháp tính Hàng không-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 81 D3,5-201
104374 MI2020 Xác suất thống kê CNTT 2,3-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 53 D9-101
104387 MI2020 Xác suất thống kê KTMT 1,2-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 52 D9-101
104968 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-201

112
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104969 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 5-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 51 D9-201
105104 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.01,02-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-301
105116 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.05,06-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-301
105117 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.07,08-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-401
105128 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.09,10-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-401
105865 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-TCNH-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-501
104374 MI2020 Xác suất thống kê CNTT 2,3-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 52 D9-501
104387 MI2020 Xác suất thống kê KTMT 1,2-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 51 D5-406
104968 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D5-506
104969 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 5-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 51 D9-105
105104 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.01,02-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-106
105116 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.05,06-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-205
105117 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.07,08-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-206
105128 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.09,10-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-305
105865 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-TCNH-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 D3-507
104011 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K61)-K62S
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 61 D5-103
104012 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K62S
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 84 D6-208
104346 MI2020 Xác suất thống kê KHMT 1,2-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 78 D5-104
104347 MI2020 Xác suất thống kê KHMT 3-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 56 D5-105
104359 MI2020 Xác suất thống kê KHMT 4-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 60 D5-203
104360 MI2020 Xác suất thống kê KHMT 5-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 59 D5-204
104373 MI2020 Xác suất thống kê CNTT 1-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 90 D3-101

113
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104388 MI2020 Xác suất thống kê KTMT 3-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 75 D9-306
104934 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện 1,2-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 98 D3-201
104935 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện 3,4-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 97 D3-301
104951 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện 5,6-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 98 D3-401
104952 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 1,2-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 96 D3-501
105105 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.03,04-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 96 D3,5-201
105129 MI2020 Xác suất thống kê ĐTVT.11-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-205
105864 MI2020 Xác suất thống kê QTKD.01,02-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 80 D6-306
105879 MI2020 Xác suất thống kê KQ1.01-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 80 D6-407
105880 MI2020 Xác suất thống kê KQ1.02,03-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 89 D3,5-301
106370 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 6,7-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 97 D3,5-401
106371 MI2020 Xác suất thống kê ĐK&TĐH 8,9-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 98 D3,5-501
105394 MI2021 Xác suất thống kê VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 KTHN.01-K62 15 D3,5-201
105483 MI2021 Xác suất thống kê MT.01,02,03-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 63 D3,5-201
105566 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.07,08-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3,5-301
105483 MI2021 Xác suất thống kê MT.01,02,03-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 63 D3-507
105566 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.07,08-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D3,5-301
105394 MI2021 Xác suất thống kê VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 5 D3,5-201
105546 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.01,02-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 95 D3-101
105547 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.03,04-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 97 D3-201
105565 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.05,06-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 98 D3-301
105584 MI2021 Xác suất thống kê KTHH.09-KTIn-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 72 D3-401

114
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105585 MI2021 Xác suất thống kê HH.01,02-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 76 D3-501
105394 MI2021 Xác suất thống kê VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 VLKT.01-K62 37 D3,5-401
105394 MI2021 Xác suất thống kê VLKT.01,02 - KTHN.01-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 VLKT.02-K62 50 D3,5-401
104024 MI2053 Đại số hiện đại **KSTN-Toán tin-K62S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 28 D9-302
104086 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K61C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 4 TC 60 D5-104
105365 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 87 D9-301
104025 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 36 D9-103
104941 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Điện 1,2-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 75 D9-105
104942 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Điện 3,4-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 76 D9-106
104957 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Điện 5,6-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 87 D3,5-301
104960 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 1,2-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 89 D3,5-401
104975 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3,5-501
104975 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 D3,5-501
104976 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 5-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 97 D9-201
106377 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 6,7-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 93 D9-301
106378 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK&TĐH 8,9-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 94 D9-401
105366 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 79 D9-105
105368 MI3010 Toán rời rạc HTTT quản lý-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 70 D9-106
104088 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K61C
T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 42 D3-402
104026 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 32 D9-302
105375 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 52 D9-301
105375 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K61S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 52 D9-301

115
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104353 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KHMT 1,2,3-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 60 D5-103
104353 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KHMT 1,2,3-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 59 D5-104
104366 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KHMT 4,5 - CNTT 1-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 78 D5-203
104380 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu CNTT 2,3-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 86 D3,5-401
104380 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu CNTT 2,3-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 85 D3,5-501
103995 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-Toán tin-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 23 D9-403
105371 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 56 D9-205
105372 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 97 D9-301
105373 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-Tin-K61S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 68 D5-205
103956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 16 D6-302
105377 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-204
105867 MI3131 Toán kinh tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 81 D3,5-201
105867 MI3131 Toán kinh tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 82 D3,5-301
105884 MI3131 Toán kinh tế KQ1.01,02,03-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 62 D5-105
105884 MI3131 Toán kinh tế KQ1.01,02,03-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 62 D5-205
104829 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.01,02-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 59 D5-103
104829 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.01,02-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 60 D5-104
104830 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.03,04-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 55 D5-105
104830 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.03,04-K62S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 55 D5-205
104855 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.05-Hàng không-Tàu th
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 72 D5-203
104855 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL.05-Hàng không-Tàu th
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 72 D5-204
103992 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-Toán tin-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 23 D9-204

116
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
103994 MI3360 Thống kê toán học **KSTN-Toán tin-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 27 D5-404
103993 MI3370 Hệ điều hành **KSTN-Toán tin-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 28 D3-506
105367 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 83 D3,5-401
105369 MI3370 Hệ điều hành HTTT quản lý-K62C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 63 D5-406
103957 MI3380 Đồ án I **KSTN-Toán Tin-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 19 D5-205
679600 MI3380 Đồ án I Toán-Tin T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 45 D5-205
679601 MI3390 Đồ án II Toán-Tin T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 95 D3-301
103958 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức**KSTN-Toán Tin-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 18 D5-202
105380 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thứcToán-Tin-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 52 D5-205
103959 MI4030 Mô hình toán kinh tế **KSTN-Toán Tin-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-204
105378 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K61S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 38 D3-403
105382 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 93 D3-201
105374 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K61S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 95 D3-201
105385 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuậtToán-Tin-K60C
toán T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 81 D3,5-501
103926 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 17 D9-307
105387 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-Tin-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 77 D9-306
103997 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 24 D6-107
105390 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 25 D9-103
105383 MI4311 Tối ưu tổ hợp I Toán-Tin-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 77 D9-501
103927 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 19 D3-403
103960 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-Toán Tin-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 18 D9-207
103996 MI4342 Kiến trúc máy tính **KSTN-Toán tin-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 27 D3-405

117
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
103961 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) **KSTN-Toán Tin-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 18 D3,5-203
105386 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 63 D5-406
103928 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 17 D6-302
105388 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụngToán-Tin-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 45 TC-410
103929 MI5050 Đồ án III **KSTN-Toán Tin-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 20 D3-505
679604 MI5050 Đồ án III Toán-Tin T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-4 TC 26 D3-505
105391 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 37 D9-204
103930 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 17 TC-208
105389 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 33 TC-209
106960 MSE2011 Nhập môn KH&KT vật liệu Vật liệu 01-K63S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Vật liệu 01-K63 53 D5-105
106960 MSE2011 Nhập môn KH&KT vật liệu Vật liệu 01-K63S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 10 D5-105
106961 MSE2011 Nhập môn KH&KT vật liệu Vật liệu 02-K63S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 Vật liệu 02-K63 53 D5-205
106961 MSE2011 Nhập môn KH&KT vật liệu Vật liệu 02-K63S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 4 D5-205
105324 MSE2021 Nhiệt động học VL kim loại-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-406
106969 MSE2030 Cơ sở vật liệu học BS-S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 39 D6-107
105322 MSE2051 Cơ học vật liệu VL kim loại-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 43 D9-104
105321 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 51 D5-105
105327 MSE2110 Hỏa luyện VL kim loại-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 38 D9-303
105311 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 71 D9-205
105312 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 69 D9-206
679466 MSE3015 Thí nghiệm I M01 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-501
679467 MSE3015 Thí nghiệm I M02 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-501

118
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
679468 MSE3015 Thí nghiệm I M03 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 13 D9-501
679469 MSE3015 Thí nghiệm I M04 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-501
679470 MSE3015 Thí nghiệm I M05 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 13 D9-501
679472 MSE3015 Thí nghiệm I M07 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-501
679473 MSE3015 Thí nghiệm I M08 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-501
105336 MSE3017 Vật liệu Ceramic KL mầu-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 30 D9-302
105317 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 69 D5-103
105318 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 70 D5-104
105313 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 70 D9-305
105314 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 70 D9-306
105325 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá
VLvkim loại-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 18 D9-307
105316 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 3 TC 33 D9-103
103979 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 17 D6-302
104627 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 71 D5-203
104628 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 45 D5-506
104629 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 2 TC 77 D5-204
106965 MSE3112 Quá trình đông đặc BS-C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 15 D6-303
104714 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 67 D3,5-301
104715 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 73 D3,5-401
104882 MSE3210 Vật liệu kim loại Tàu thủy-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 4 TC 60 D5-103
105334 MSE3231 Luyện kim loại màu nặng KL mầu-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 21 D9-203
104136 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu **CTTT-KHVL-K60C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 8 D9-107

119
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105343 MSE3310 Vật liệu và công nghệ khuôn cát CN Đúc-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-404
105344 MSE3320 Hợp kim đúc CN Đúc-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 26 D9-303
104336 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT-KHVL-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 8 D9-107
105319 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 50 D5-105
105320 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 66 D5-205
105338 MSE3410 Lý thuyết cán dọc CN&TB cán-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 18 D6-303
104138 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu**CTTT-KHVL-K60C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 8 D6-301
104137 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KHVL-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 8 D9-107
105348 MSE3520 Công nghệ xử lý bề mặt I VLH&XLNBM-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 31 D6-107
104065 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công v**KSCLC-CKHK-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 16 D5-404
105326 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng
VL kim loại-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 38 D5-101
105331 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc KT Gang thép-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 46 D9-106
104139 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật **CTTT-KHVL-K60C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 8 D9-207
105332 MSE4151 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép KT Gang thép-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 29 D5-403
105328 MSE4213 Công nghệ và thiết bị luyện gang KT Gang thép-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 26 D9-405
105347 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện VLH&XLNBM-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-406
105335 MSE4231 Luyện kim loại màu nhẹ KL mầu-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 25 D9-405
105333 MSE4232 Luyện kim bột và compozit KL mầu-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 31 D9-302
104760 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 42 D9-102
105339 MSE4411 Thiết bị cán thép hình CN&TB cán-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 19 D9-304
105340 MSE4462 Nhập môn mô hình hóa và mô phỏngCN&TB
quá tr cán-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 19 D5-201
105345 MSE4475 Thiết bị đúc CN Đúc-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 28 TC-210

120
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104335 MSE4506 Vật liệu nano **CTTT-KHVL-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 13 D5-202
106967 MSE4511 Các phương pháp phân tích tổ chức vBS-S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 29 D9-405
105349 MSE4521 Kim loại và hợp kim phi sắt VLH&XLNBM-K60S T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 32 D5-202
106968 MSE4811 Công nghệ cán thép hình BS-S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 17 D6-305
105341 MSE5411 Công nghệ và thiết bị uốn CN&TB cán-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 27 D9-204
105342 MSE5412 Tạo hình vật liệu bột CN&TB cán-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 25 D5-403
106964 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường
BS-C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 41 D9-103
105330 MSE5615 Công nghệ và thiết bị đúc phôi thép KT Gang thép-K60S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 1 TC 56 D5-205
105329 MSE5620 Công nghệ và thiết bị luyện thép KT Gang thép-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 52 D5-506
679440 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (LKM) T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 7 D6-302
679443 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 11 D6-302
680426 MSE5630 Đồ án môn học Bổ sung kỳ B cho SV GT T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 1 D6-302
105353 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt Vật liệu-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 22 D6-303
105350 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VLH&XLNBM-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 46 D9-302
679431 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 20 D6-303
679434 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 2 D6-303
105354 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột Vật liệu-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 28 TC-209
106966 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán BS-S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 17 D5-201
679437 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 27 D6-107
106707 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT KTHN-K63C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Hạt nhân 01-K63 13 D9-107
105438 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K61S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 39 D9-102
105439 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật
KT Hạt nhân-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 25 TC-306

121
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675424 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân SV liên hệ trực tiếp tại viện T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 21 D9-205
680081 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 2 T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 21 D9-205
107066 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trìnhHạt nhân - K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 22 D9-307
105444 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K60C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 43 TC-211
105445 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 40 D5-201
105446 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 41 D5-101
106441 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN KT Hạt nhân-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 30 TC-212
105447 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Hạt nhân-K59S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3 TC 45 D5-506
105448 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhânKT Hạt nhân-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 24 D3-404
105450 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 34 D9-204
105452 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 32 TC-306
105453 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K59S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 34 TC-209
104179 PH1016 Vật lý đại cương I **TT.ĐTVT-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 49 D9-201
104180 PH1016 Vật lý đại cương I **TT.HTĐTĐH-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 53 D9-201
104191 PH1016 Vật lý đại cương I **TT.CĐT-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 53 D9-105
104192 PH1016 Vật lý đại cương I **TT.KTYS-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 51 D9-106
104193 PH1016 Vật lý đại cương I **TT.KTVL-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-106
104112 PH1024 Vật lý II **KSCLC -K62SC T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 37 D9-205
106417 PH1024 Vật lý II **KSCKL-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 17 D9-205
104154 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-Cơ điện tử-K61S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 4 TC 18 D9-107
106060 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 51 D3,5-201
106060 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 51 D3,5-201

122
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106061 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3,5-301
106061 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T21 Thứ bảy 19.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D3,5-301
104377 PH1120 Vật lý đại cương II CNTT 2,3-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 52 D6-306
104390 PH1120 Vật lý đại cương II KTMT 1,2-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D6-306
104813 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL.01,03-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 54 D6-407
104814 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL.02,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 55 D6-407
104971 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 51 TC-312
104972 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 5-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 52 TC-312
105242 PH1120 Vật lý đại cương II KTN.01,02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 51 TC-412
105243 PH1120 Vật lý đại cương II KTN.03,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 55 TC-412
106373 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 6,7-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-507
104377 PH1120 Vật lý đại cương II CNTT 2,3-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 52 D5-105
104390 PH1120 Vật lý đại cương II KTMT 1,2-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 D5-406
104813 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL.01,03-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 54 D5-506
104814 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL.02,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 55 D9-106
104971 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 3,4-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-205
104972 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 5-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 51 D9-206
105242 PH1120 Vật lý đại cương II KTN.01,02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-305
105243 PH1120 Vật lý đại cương II KTN.03,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 55 D9-306
106373 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 6,7-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 49 TC-212
104333 PH1120 Vật lý đại cương II **KSTN (nhóm 1)-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 87 D9-501
104334 PH1120 Vật lý đại cương II **KSTN (nhóm 2)-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 75 D5-103

123
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104349 PH1120 Vật lý đại cương II KHMT 1,2-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 77 D5-104
104350 PH1120 Vật lý đại cương II KHMT 3-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 75 D5-203
104362 PH1120 Vật lý đại cương II KHMT 4-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 57 TC-207
104363 PH1120 Vật lý đại cương II KHMT 5-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 46 TC-213
104376 PH1120 Vật lý đại cương II CNTT 1-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 70 D9-105
104391 PH1120 Vật lý đại cương II KTMT 3-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 75 D5-204
104519 PH1120 Vật lý đại cương II CK.CĐT.01,02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 91 D3-101
104520 PH1120 Vật lý đại cương II CK.CĐT.03,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 88 D3-201
104540 PH1120 Vật lý đại cương II CK.CĐT.05,06-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 87 D3-301
104541 PH1120 Vật lý đại cương II CK.CĐT.07,08-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 87 D3-401
104561 PH1120 Vật lý đại cương II CK.01,02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 96 D3-501
104562 PH1120 Vật lý đại cương II CK.03,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 91 D3,5-301
104582 PH1120 Vật lý đại cương II CK.05,06-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 93 D3,5-401
104583 PH1120 Vật lý đại cương II CK.07,08-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 86 D3,5-501
104603 PH1120 Vật lý đại cương II CK.09,10-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 97 D9-201
104604 PH1120 Vật lý đại cương II CK.11-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 47 D9-301
104846 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL.05-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 53 D9-301
104847 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không-Tàu thủy-K62ST21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 87 D9-105
104937 PH1120 Vật lý đại cương II KT Điện 1,2-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 74 D9-106
104938 PH1120 Vật lý đại cương II KT Điện 3,4-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 96 D3-101
104954 PH1120 Vật lý đại cương II KT Điện 5,6-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 94 D3-201
104955 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 1,2-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 94 D3-301

124
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105297 PH1120 Vật lý đại cương II KTVL.01,02-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 97 D3-401
105298 PH1120 Vật lý đại cương II KTVL.03,04-K62S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 95 D3-501
105363 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-Tin-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 79 D9-205
105364 PH1120 Vật lý đại cương II HTTT quản lý-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 43 TC-212
105400 PH1120 Vật lý đại cương II VLKT.01-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 57 D3-507
105401 PH1120 Vật lý đại cương II VLKT.02 - KTHN.01-K62CT21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 86 D5-103
105882 PH1120 Vật lý đại cương II KQ1.01-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 50 D5-406
105883 PH1120 Vật lý đại cương II KQ1.02,03-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 96 D3,5-301
106374 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK&TĐH 8,9-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 94 D3,5-401
105482 PH1121 Vật lý đại cương II MT.01,02,03-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 61 TC-307
105778 PH1121 Vật lý đại cương II KTTP.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 TC-405
105782 PH1121 Vật lý đại cương II KTTP.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-407
105866 PH1121 Vật lý đại cương II QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 81 TC-412
105967 PH1121 Vật lý đại cương II KT Dệt-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 TC-410
105482 PH1121 Vật lý đại cương II MT.01,02,03-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 61 TC-411
105778 PH1121 Vật lý đại cương II KTTP.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-504
105782 PH1121 Vật lý đại cương II KTTP.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-505
105866 PH1121 Vật lý đại cương II QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C
T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 81 TC-204
105967 PH1121 Vật lý đại cương II KT Dệt-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 51 TC-507
105544 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 96 D6-208
105545 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH.03,04-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 96 D6-306
105563 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH.05,06-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 95 D6-407

125
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105564 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH.07,08-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 94 TC-312
105582 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH.09-KTIn-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 70 TC-205
105583 PH1121 Vật lý đại cương II HH.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 77 TC-304
105774 PH1121 Vật lý đại cương II KTSH.01,02-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 72 TC-305
105968 PH1121 Vật lý đại cương II CN May-K62S T20 Thứ bảy 12.01.2019 Kíp 3 TC 68 TC-404
105107 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.01,02-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 89 D6-306
105108 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.03,04-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 85 D5-204
105119 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.05,06-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 90 D6-407
105120 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.07,08-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 90 TC-312
105131 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.09,10-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 90 TC-412
105132 PH1122 Vật lý đại cương II ĐTVT.11-K62C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 46 TC-507
106962 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 4 D9-301
106962 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 Vật lý 01-K63 40 D9-301
106962 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K63S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 Vật lý 02-K63 44 D9-301
675950 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án Môn học 2, SV liên hT21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 91 D6-208
106416 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCKL-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 22 D9-304
105406 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý VLKT.01-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 70 D5-204
105407 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý VLKT.02-K62C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 59 D5-205
105435 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KTHN.01-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 29 D9-102
103998 PH3060 Cơ học lượng tử **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61CT19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 23 D9-307
105414 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K61S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 56 D9-306
103999 PH3070 Kỹ thuật chân không **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61CT19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 19 D9-302

126
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104000 PH3090 Quang học kỹ thuật **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C
T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 21 D3-505
105416 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K61S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 74 D3,5-501
104001 PH3110 Vật lý chất rắn **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C
T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 TC 21 D5-202
105417 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 51 D5-406
105417 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K61S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 50 D5-506
105427 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 19 D6-107
105421 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K60C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 78 D9-206
105422 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K60C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 82 D6-306
105428 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 30 TC-408
104002 PH3290 Vật lý và công nghệ nano **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 18 D9-107
104013 PH3330 Vật lý điện tử **KSTN-CNTT,ĐTVT-K62S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 79 D9-201
105109 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-205
105109 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-206
105110 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-305
105110 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-306
105121 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 97 D9-101
105122 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 50 D5-105
105122 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-205
105133 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.09,10,11-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 1 66 D9-105
105133 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT.09,10,11-K62C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 Nhóm 2 66 D9-106
104003 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ s**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 19 D3,5-203
105419 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sVật lý kỹ thuật-K61S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 74 D5-204

127
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105420 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 80 D5-104
105429 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-302
105430 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 24 D3-405
103955 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 28 D9-202
105423 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K60C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 63 D9-106
105424 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K60C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 4 TC 67 D9-206
106434 PH4090 Các cấu trúc nano BS-S T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 35 D9-103
105432 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K59S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-403
105431 PH4660 Vật lý laser Vật lý kỹ thuật-K59S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 37 TC-308
105425 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K60C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 45 D9-104
105434 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K59S T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 60 D9-305
104006 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-CNTT-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 68 D3-101
104007 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-ĐTVT,CĐT-K62CT20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 57 D3-101
104008 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-ĐKTĐ,Toán tin-K62C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 59 D3-201
104085 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K61C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 63 D3-201
104173 SSH1050 Tư tưởng HCM **TT.ĐTVT-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 53 D3-301
104173 SSH1050 Tư tưởng HCM **TT.ĐTVT-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 53 D3-301
104174 SSH1050 Tư tưởng HCM **TT.HTĐTĐH-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 66 D3-401
104184 SSH1050 Tư tưởng HCM **TT.CĐT-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 47 D3-401
104185 SSH1050 Tư tưởng HCM **TT.KTVL-TT.KTYS-K62C
T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 61 D3-501
104202 SSH1050 Tư tưởng HCM NNA.01,02,03-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 55 D3-501
104203 SSH1050 Tư tưởng HCM NNA.04,05,06-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 58 D3-507

128
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104204 SSH1050 Tư tưởng HCM NNAQT.01,02-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 49 D5-105
104342 SSH1050 Tư tưởng HCM KHMT 1-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 51 D5-205
104343 SSH1050 Tư tưởng HCM KHMT 2-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-406
104344 SSH1050 Tư tưởng HCM KHMT 3-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-506
104355 SSH1050 Tư tưởng HCM KHMT 4-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 48 D5-505
104356 SSH1050 Tư tưởng HCM KHMT 5-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-101
104357 SSH1050 Tư tưởng HCM Học lại-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 8 D3-101
104369 SSH1050 Tư tưởng HCM CNTT 1-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-101
104370 SSH1050 Tư tưởng HCM CNTT 2-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-201
104371 SSH1050 Tư tưởng HCM CNTT 3-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-201
104383 SSH1050 Tư tưởng HCM KTMT 1-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-301
104384 SSH1050 Tư tưởng HCM KTMT 2-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 48 D3-301
104385 SSH1050 Tư tưởng HCM KTMT 3-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-401
104816 SSH1050 Tư tưởng HCM CKĐL.01-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 49 D3-401
104817 SSH1050 Tư tưởng HCM CKĐL.02-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-501
104818 SSH1050 Tư tưởng HCM Các khóa-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 48 D3-501
104820 SSH1050 Tư tưởng HCM CKĐL.03-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-507
104821 SSH1050 Tư tưởng HCM CKĐL.04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D5-105
104822 SSH1050 Tư tưởng HCM Các khóa-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D5-205
104849 SSH1050 Tư tưởng HCM CKĐL.05-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 51 D5-406
104850 SSH1050 Tư tưởng HCM Hàng không-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 48 D5-505
104851 SSH1050 Tư tưởng HCM Tàu thủy-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 50 D5-506

129
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105086 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.01-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-201
105087 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.02-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-201
105088 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.03-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-301
105090 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.04-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-301
105091 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.05-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-401
105092 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.06-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-401
105094 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.07-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-501
105095 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.08-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3,5-501
105096 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.09-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D3-507
105098 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.10-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 51 D5-103
105099 SSH1050 Tư tưởng HCM ĐTVT.11-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 50 D5-104
105100 SSH1050 Tư tưởng HCM Các khóa-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 40 D5-505
105238 SSH1050 Tư tưởng HCM KTN.01-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-406
105239 SSH1050 Tư tưởng HCM KTN.02-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 54 D5-506
105240 SSH1050 Tư tưởng HCM KTN.03-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 54 D5-105
105289 SSH1050 Tư tưởng HCM KTN.04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 3 TC 55 D5-205
105290 SSH1050 Tư tưởng HCM KTVL.01-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 49 D3,5-201
105291 SSH1050 Tư tưởng HCM KTVL.02-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 49 D3,5-201
105293 SSH1050 Tư tưởng HCM KTVL.03-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 50 D3,5-301
105294 SSH1050 Tư tưởng HCM KTVL.04-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 50 D3,5-301
105295 SSH1050 Tư tưởng HCM Các khóa-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 41 D3,5-401
105359 SSH1050 Tư tưởng HCM Toán-tin 1-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 48 D3,5-401

130
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105360 SSH1050 Tư tưởng HCM Toán-tin 2-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 46 D3,5-501
105361 SSH1050 Tư tưởng HCM HTTT quản lý-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 46 D3,5-501
105396 SSH1050 Tư tưởng HCM VLKT.01-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 63 D3-507
105397 SSH1050 Tư tưởng HCM VLKT.02-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 64 D5-103
105398 SSH1050 Tư tưởng HCM KTHN.01-K62C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 49 D5-104
105960 SSH1050 Tư tưởng HCM KT Dệt 1-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 54 D5-203
105961 SSH1050 Tư tưởng HCM KT Dệt 2-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 51 D5-205
105964 SSH1050 Tư tưởng HCM CN May 1-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 43 D5-105
105965 SSH1050 Tư tưởng HCM CN May 2-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 50 D5-406
105966 SSH1050 Tư tưởng HCM Các khóa-K62S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 50 D5-506
106992 SSH1060 Luật **KSCLC -K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 KSCLC-HTTT-K63 21 D4-102
106992 SSH1060 Luật **KSCLC -K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 KSCLC-CKHK-K63 20 D4-103
106992 SSH1060 Luật **KSCLC -K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 KSCLC-THCN-K63 18 D4-104
106917 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 01-K63 47 D3-101
106918 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 02-K63 46 D3-101
106919 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 03-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 03-K63 45 D3-201
106920 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 04-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 04-K63 43 D3-201
106930 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 05-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 05-K63 47 D3-301
106931 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 06-K63 46 D3-301
106932 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 07-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ điện tử 07-K63 46 D3-401
106879 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 01-K63 50 D3-401
106880 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 02-K63 49 D3-501

131
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106881 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 03-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 03-K63 48 D3-501
106882 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 04-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 04-K63 49 D3,5-201
106892 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 05-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 05-K63 50 D3,5-201
106893 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 06-K63 50 D3,5-301
106894 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 07-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 07-K63 49 D3,5-301
106895 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 08-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 08-K63 48 D3,5-401
106905 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 09-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 09-K63 48 D3,5-401
106906 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 10-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 10-K63 48 D3,5-501
106907 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 11-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Cơ khí 11-K63 53 D3,5-501
106645 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 01-K63
51 D5-103
106646 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 02-K63
54 D5-103
106647 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Công nghệ thông tin 03-K63
55 D5-205
106776 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT Dệt-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 Dệt 01-K63 14 D5-205
106841 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 01-K63 50 D3-101
106842 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 02-K63 52 D3-101
106843 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 03-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 03-K63 52 D3-201
106844 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 04-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 04-K63 50 D3-201
106854 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 05-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 05-K63 49 D3-301
106855 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 06-K63 51 D3-301
106856 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 07-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 07-K63 50 D3-401
106857 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 08-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 08-K63 52 D3-401
106867 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 09-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 09-K63 53 D3-501

132
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106868 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 10-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 10-K63 49 D3-501
106869 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 11-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Điện tử 11-K63 50 D3,5-201
106944 SSH1110 Những NLCB của CNML I HTTTQL-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Hệ thống thông tin 01-K63
69 D3,5-201
106711 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hóa học-KT in-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Hóa học 01-K63 16 D5-103
106669 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 01-K63
41 D5-103
106670 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 02-K63
50 D3,5-301
106671 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 03-K63
43 D3,5-301
106672 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Khoa học máy tính 04-K63
48 D3,5-401
106711 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hóa học-KT in-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 KT in 01-K63 14 D5-103
106739 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật hóa học 01-K63
44 D3,5-401
106740 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật hóa học 02-K63
50 D3,5-501
106741 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật hóa học 03-K63
46 D3,5-501
106742 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật hóa học 04-K63
46 D5-104
106753 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 05-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 Kỹ thuật hóa học 05-K63
45 D5-104
106754 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 06-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 06-K63
45 D3-101
106755 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 07-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 07-K63
42 D3-101
106756 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 08-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật hóa học 08-K63
45 D3-201
106657 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTMT 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật máy tính 01-K63
58 D3-201
106658 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTMT 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật máy tính 02-K63
58 D3-301
106659 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTMT 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật máy tính 03-K63
60 D3-301
106709 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 01-K63
38 D3-401
106710 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Kỹ thuật sinh học 02-K63
40 D3-401

133
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106773 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 May 01-K63 47 D3-501
106774 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 May 02-K63 47 D3-501
106775 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 May 03-K63 48 D3,5-201
106712 SSH1110 Những NLCB của CNML I Môi trường-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Môi trường 01-K63 41 D3,5-201
106682 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhiệt 01-K63 55 D3,5-301
106683 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhiệt 02-K63 56 D3,5-301
106684 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhiệt 03-K63 53 D3,5-401
106685 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhiệt 04-K63 55 D3,5-401
106982 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-nhóm 1-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 1 54 D3,5-501
106982 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-nhóm 1-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Nhóm 2 54 D3,5-501
106725 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 01-K63 53 D5-103
106726 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 Thực phẩm 02-K63 52 D5-103
106646 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106669 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106670 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106671 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106672 SSH1110 Những NLCB của CNML I KHMT 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106682 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 5 D3-101
106683 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106684 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106685 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106709 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 6 D3-101

134
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106710 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106711 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hóa học-KT in-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 6 D3-101
106712 SSH1110 Những NLCB của CNML I Môi trường-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 10 D3-101
106739 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 6 D3-101
106741 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106742 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106753 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 05-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106754 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 06-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106755 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 07-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106756 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH 08-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106773 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 01-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106774 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106775 SSH1110 Những NLCB của CNML I CN May 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 4 D3-101
106776 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT Dệt-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 13 D3-101
106841 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106842 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106843 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 03-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106844 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 04-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-101
106854 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 05-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106855 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-101
106856 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 07-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-101
106867 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 09-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 5 D3-101

135
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106869 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT 11-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 9 D3-101
106879 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-201
106880 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106882 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 04-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106893 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-201
106895 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 08-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106905 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 09-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 4 D3-201
106906 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 10-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106907 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCK 11-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106917 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106918 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106919 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 03-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106930 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 05-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106931 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 06-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106932 SSH1110 Những NLCB của CNML I CĐT 07-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106942 SSH1110 Những NLCB của CNML I Toán tin 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 4 D3-201
106943 SSH1110 Những NLCB của CNML I Toán tin 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 5 D3-201
106944 SSH1110 Những NLCB của CNML I HTTTQL-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 2 D3-201
106955 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật liệu 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106956 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật liệu 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 3 D3-201
106957 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật lý 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201
106958 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật lý 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 1 D3-201

136
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106983 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-nhóm 2-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 72 D3-201
107008 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP 1,2,3-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 91 D3-301
107009 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP 4,5-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 60 D5-103
107035 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP 6,7,8-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 87 D3-401
107036 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP 9,10-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 73 D5-104
106727 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP 03-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 03-K63 52 D3,5-201
106728 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP 04-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Thực phẩm 04-K63 51 D3,5-201
106455 SSH1110 Những NLCB của CNML I IPE 01,02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh IPE 01-K63
21 D5-105
106455 SSH1110 Những NLCB của CNML I IPE 01,02-K63C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh IPE 02-K63
26 D5-105
106453 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 01,02,03-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 01-K63
26 D5-205
106453 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 01,02,03-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 02-K63
26 D5-205
106453 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 01,02,03-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 03-K63
25 D5-406
106454 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 04,05,06-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 04-K63
25 D5-406
106454 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 04,05,06-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 05-K63
25 D5-506
106454 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tiếng anh KHKT 04,05,06-K63C
T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Tiếng anh KHKT 06-K63
25 D5-506
106942 SSH1110 Những NLCB của CNML I Toán tin 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Toán-Tin 01-K63 47 D3,5-301
106943 SSH1110 Những NLCB của CNML I Toán tin 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Toán-Tin 02-K63 47 D3,5-301
106955 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật liệu 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Vật liệu 01-K63 53 D3,5-401
106956 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật liệu 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Vật liệu 02-K63 53 D3,5-401
106957 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật lý 01-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Vật lý 01-K63 40 D3,5-501
106958 SSH1110 Những NLCB của CNML I Vật lý 02-K63S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 Vật lý 02-K63 44 D3,5-501
104104 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 59 D3,5-201

137
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104104 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 56 D3,5-201
104931 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 1,2-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3,5-301
104931 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 1,2-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3,5-301
104932 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3,5-401
104932 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3,5-401
104948 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 5,6-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3,5-501
104948 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Điện 5,6-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3,5-501
104949 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 1,2-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-101
104949 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 1,2-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 51 D3-101
104965 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 51 D3-201
104965 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 3,4-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-201
104966 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 5-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-301
104966 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 5-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 Nhóm 1 51 D3-301
105485 SSH1120 Những NLCB của CNML II MT.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 50 D3-401
105486 SSH1120 Những NLCB của CNML II MT.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 52 D3-401
105487 SSH1120 Những NLCB của CNML II MT.03-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 50 D3-501
105537 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 54 D3-501
105538 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 51 D5-205
105539 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.03-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-103
105540 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.04-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 48 D5-103
105556 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.05-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-406
105557 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.06-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-506

138
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
105558 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.07-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-201
105559 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.08-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-201
105575 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH.09-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-301
105576 SSH1120 Những NLCB của CNML II HH.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-301
105577 SSH1120 Những NLCB của CNML II HH.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-401
105578 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTIn -K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 49 D3,5-401
105760 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTSH.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-501
105761 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTSH.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-501
105762 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTTP.01-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-101
105768 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTTP.02-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3-101
105769 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTTP.03-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 60 D3-201
105770 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTTP.04-K62S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 59 D3-201
105860 SSH1120 Những NLCB của CNML II QTKD.01,02-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 82 D3-301
105861 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kế toán-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-301
105862 SSH1120 Những NLCB của CNML II TCNH-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 49 D3-401
105876 SSH1120 Những NLCB của CNML II KQ1.01-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-401
105877 SSH1120 Những NLCB của CNML II KQ1.02,03-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-501
105877 SSH1120 Những NLCB của CNML II KQ1.02,03-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D3-501
106367 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 6,7-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 49 D5-205
106367 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 6,7-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D5-103
106368 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 8,9-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 2 50 D5-103
106368 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐK&TĐH 8,9-K62C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 Nhóm 1 50 D5-406

139
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106040 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 51 D3-101
106041 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-101
106042 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-201
106044 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 52 D3-201
106045 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 51 D3-301
106046 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 51 D3-301
106048 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-401
106049 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-401
106050 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61S T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-501
106052 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 53 D3-501
106053 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3-507
106054 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 49 D3,5-201
106056 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 52 D3,5-201
106057 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-301
106058 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 2 TC 50 D3,5-301
104866 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 58 D9-305
104867 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 57 D9-306
106107 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 30 TC-209
106106 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 31 D5-202
106101 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT
ĐCĐT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 34 D9-102
104869 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 41 D5-201
106115 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K60S T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 1 TC 50 D5-406

140
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675443 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn ĐộngT19
c Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 5 C3-306
675463 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô vT19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 3 TC 6 C3-306
104870 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 53 D9-101
104871 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 40 D9-101
104890 TE3400 Máy thủy khí CN CNKT ôtô-K61C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 4 TC 52 D9-105
104097 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-CKHK,THCN-K61C
T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 45 D3-507
104872 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 76 D3,5-201
104889 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 79 D3,5-301
104661 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 87 D3,5-401
104687 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 70 D3,5-501
104884 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K61C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 14 D9-107
104877 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 35 TC-506
104878 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 35 D5-202
106102 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 38 D9-303
104893 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 23 D3,5-203
106104 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐTĐCĐT-K60S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 2 TC 46 TC-311
104891 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CN CNKT ôtô-K61C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 3 TC 62 D5-203
104905 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 4 TC 14 D9-107
106111 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 49 TC-207
106113 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 32 D9-202
104896 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 31 D5-403
104897 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các
MáyCCTK
thủy khí-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 34 TC-208

141
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104898 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-203
104917 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 32 D9-202
675544 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy
T20v Thứ ba 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 20 C6-205
675545 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy
T21v Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3-4 TC 22 C6-205
104919 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Máy thủy khí-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 31 D9-104
104918 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 33 D9-103
104906 TE4630 Công nghệ đóng tàu KT Tàu thuỷ-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 15 D9-307
675454 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủySinh viên liên hệ Bộ môn KỹT20
thuật thủy
Thứ khí
ba v 08.01.2019 Kíp 3-4 TC 15 D9-203
104900 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 31 D5-101
104904 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK
KT Hàng không-K60S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 33 D5-404
104901 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K60S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 34 TC-209
104902 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 35 D9-203
104903 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 2 TC 32 D9-204
104921 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KT Hàng không-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 41 D9-404
104066 TE4870 Khí động lực học cơ bản **KSCLC-CKHK-K60S T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 15 D6-304
104067 TE4900 Máy thủy lực I **KSCLC-CKHK-K60S T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 16 D9-107
104911 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 24 D9-403
104912 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 29 D9-104
675442 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động
T20c Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-4 TC 45 C3-311
104915 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 38 D9-303
104916 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 57 D5-104
675462 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô T21
tô v Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 27 C3-306

142
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
104924 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 15 D9-207
104925 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K59C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 17 D3,5-203
104926 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 13 D6-301
104028 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 6 D9-307
104920 TE5811 Máy bay trực thăng KT Hàng không-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 24 D6-107
104029 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 7 D9-407
675447 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật
T19 H Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1-2 TC 13 C8-205
104030 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 7 D9-303
104069 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 4 TC 17 D9-303
104031 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 7 D6-304
104032 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng
**KSCLC-CKHK-K59C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 22 D9-103
104033 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 8 D6-206
104034 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K59C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 7 D9-203
104070 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K60S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 16 D9-203
104036 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K59S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 7 TC-508A
104037 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K59S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 7 D9-207
104038 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 7 D9-307
104039 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 7 D3,5-203
104035 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K59C T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 6 D3,5-203
104101 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K61S T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1 TC 15 D3,5-203
104040 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 7 C5-208
106778 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 01,02-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 May 01-K63 47 D9-501

143
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106778 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 01,02-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 May 02-K63 47 D9-501
106778 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 01,02-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 4 D9-305
106779 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 03- KT Dệt-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 1 D9-305
106779 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 03- KT Dệt-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 Dệt 01-K63 14 D9-305
106779 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may CN May 03- KT Dệt-K63C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 May 03-K63 48 D9-305
106005 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K60S T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 80 D9-101
105987 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 61 D5-205
105985 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 2 TC 50 D5-105
675364 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 12 D9-201
675365 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-201
675359 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-201
675360 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-201
675361 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-201
675362 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-103
675363 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật Dệt
liệu May
dệt may
- K61 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-103
105991 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K61C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 4 TC 80 D3-401
105975 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may CN May 1-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 49 TC-204
105976 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may CN May 2-K62S T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 60 TC-205
105988 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K61C T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 4 TC 48 TC-207
675379 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP May - K60 T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 37 D9-101
675380 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May - K60 T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 43 D9-101
675381 TEX3101 Đồ án thiết kế TKTT - K60 T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 21 D9-101

144
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675382 TEX3101 Đồ án thiết kế VL&CN hóa dệt - K60 T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 22 D9-101
675383 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Dệt - K60 T21 Thứ sáu 18.01.2019 Kíp 1-4 TC 27 D9-101
675384 TEX3104 Đồ án thiết kế Da giầy - K60 T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1-2 TC 28 D5-205
106002 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K61C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 32 D9-204
680313 TEX4005 Hình họa thời trang cơ bản May - K62 T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 4 TC 26 D6-107
106003 TEX4014 Thiết kế sản phẩm da CN Da giầy-K61C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 3 TC 35 D5-405
105996 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CN Dệt-K61C T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 3 TC 42 D5-406
105994 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K61S T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 4 TC 20 TC-308
106011 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K60S T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3-4 TC 27 D3-403
106015 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy CN Da giầy-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 24 TC-510
674835 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy - K60 T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 23 D5-102
674836 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang
May - K60 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 21 TC-511
106013 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
TKSP May & TT-K60C T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 30 TC-210
674830 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy
Da giầy - K60 T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 1 TC 24 D9-205
674831 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy - K60 T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 24 TC-211
674837 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm
May
may
- K60 T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 28 D5-105
674838 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm
May
may
- K60 T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 19 D5-105
675005 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in
VL&CNHD
hoa–ho
- K60 T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 22 D6-302
675368 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
May - K60 T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 2 TC 17 D5-405
675369 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May - K61 T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 5 D5-105
675370 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May - K61 T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 19 D5-105
675371 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May - K61 T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 15 D5-105

145
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
675372 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May - K61 T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 3 TC 11 D5-105
674841 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công
May
nghiệp
K60 may T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 20 TC-307
674842 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công
May
nghiệp
- K60may T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 2 TC 22 TC-307
105997 TEX4331 Công nghệ dệt kim I CN Dệt-K61C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 4 TC 39 D9-302
105999 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K61C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 3 TC 51 D5-406
105998 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN SP May-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 57 D5-203
106000 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may TKSP May và TT-K61C T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 4 TC 56 D5-204
675373 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K61 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 13 D9-305
675374 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K61 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-305
675376 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K61 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-305
675377 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K61 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 19 D9-305
675406 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K62 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 18 D9-306
676497 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K62 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-306
676499 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K62 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-306
676501 TEX4352 Thực hành may cơ bản May - K62 T21 Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 20 D9-306
106007 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K60S T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 2 TC 26 TC-208
676498 TEX4372 Thực hành may nâng cao May - K60 T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 2 TC 20 D6-303
106001 TEX4382 Thiết kế trang phục TKSP May và TT-K61C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 2 TC 62 D9-105
107312 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang BSB-SC T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 2 TC 20 D5-201
106016 TEX5021 Cấu trúc sợi CN Dệt-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 2 TC 68 D3,5-401
106026 TEX5023 Động học nhuộm CN Nhuộm và Hoàn tất-K59C T19 Thứ tư 02.01.2019 Kíp 3 TC 25 D9-302
106017 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi CN Dệt-K59C T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 4 TC 38 D9-302

146
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi
106031 TEX5032 Đo lường may CN May-K59C T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 1 TC 62 D9-306
679992 TEX5035 Tạo mẫu thời trang 3D TKTT - K60 T19 Thứ sáu 04.01.2019 Kíp 2 TC 21 D5-201
674843 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm
Da da
giầy
giầy
- K59 T19 Thứ năm 03.01.2019 Kíp 1 TC 16 D9-107
106023 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệpCN Dệt-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 28 D5-102
675390 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may May - K59,60 T20 Thứ năm 10.01.2019 Kíp 1-2 TC 26 D9-501
675391 TEX5055 Đồ án thiết kế thời trang công nghiệ May - K59 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1-2 TC 19 D9-304
675392 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt CN Dệt - K59,60 T21 Thứ tư 16.01.2019 Kíp 1 TC 1 D9-207
106033 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K59C T20 Thứ hai 07.01.2019 Kíp 1 TC 41 D5-101
106036 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K59C T20 Thứ ba 08.01.2019 Kíp 1 TC 53 D9-401
106025 TEX5081 Chuyên đề bông phế CN Dệt-K59C T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 2 TC 40 D5-202
106034 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN May-K59C T20 Thứ tư 09.01.2019 Kíp 1 TC 32 D5-101
674845 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sảnMay
phẩm
- K59
may T20 Thứ sáu 11.01.2019 Kíp 1 TC 11 D6-304
107313 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học
BSB-S
trong sản xuất giầy & sảnT21
phẩm da
Thứ ba 15.01.2019 Kíp 3 TC 45 D9-406
106035 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN May-K59C T21 Thứ hai 14.01.2019 Kíp 1 TC 27 D9-204
106028 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt
CN May-K59C T21 Thứ năm 17.01.2019 Kíp 1 TC 51 D9-306
675394 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may May - K59 T19 Thứ bảy 05.01.2019 Kíp 3-4 TC 25 D5-101

147

You might also like