Công Ty Tnhh Cơ Khi Xây Dựng Và Dvtm Trang Phong: Quy cách Đơn vị tính số lượng Kg /m Khối lượng kg Ghi chú

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG

ĐƠN ĐẶT HÀNG NHÀ SƠN HÀ - BỈM SƠN


Đơn vị Khối lượng
STT Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
tính kg
1 [3] [4] [5] [6] [7] [9]
Tôn 12 3,730.320
1 6000 x 200 x 12 tấm 33 94.20 3,730.320
Tôn 10 12,628.264
1 6064 x 200 x 10 tấm 2 78.50 190.410
2 6100 x 200 x 10 tấm 2 78.50 191.540
3 6000 x 200 x 10 tấm 48 78.50 4,521.600
4 6000 x 276 x 10 tấm 17 78.50 2,209.932
5 5670 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,670.570
6 5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
7 5695 x 200 x 10 tấm 8 78.50 715.292
8 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
Tôn 8 8,577.370
1 6100 x 280 x 8 tấm 1 62.80 107.262
2 6064 x 280 x 8 tấm 1 62.80 106.629
3 6000 x 330 x 8 tấm 4 62.80 497.376
4 6000 x 200 x 8 tấm 34 62.80 2,562.240
5 6000 x 280 x 8 tấm 21 62.80 2,215.584
6 5670 x 280 x 8 tấm 15 62.80 1,495.519
7 5780 x 280 x 8 tấm 10 62.80 1,016.355
8 5695 x 280 x 8 tấm 4 62.80 400.564
9 2500 x 280 x 8 tấm 4 62.80 175.840
Tôn 6 1,235.738
1 6000 x 260.5 x 6 tấm 1 47.10 73.617 Hình vẽ 1
2 1580 x 210.5 x 6 tấm 1 47.10 15.665 Hình vẽ 2
3 6000 x 267 x 6 tấm 4 47.10 301.817 Hình vẽ 3
4 3122 x 217 x 6 tấm 4 47.10 127.636 Hình vẽ 4
5 6000 x 200 x 6 tấm 10 47.10 565.200
6 5705 x 200 x 6 tấm 1 47.10 53.741
7 5090 x 200 x 6 tấm 1 47.10 47.948
8 5320 x 200 x 6 tấm 1 47.10 50.114
Tổng khối lượng Tôn 12+ Tôn 10+ Tôn 8 +Tôn 6 26,171.69

Thanh Hóa, ngày 11 tháng 07 năm 2019


NGƯỜI LẬP

You might also like