Boc Khoi Luong

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 75

Bảng tính khối

Hạng mục : Xưởng sản xuất


Công trình :Lắp dựng khung nhà thép
Chủ đầu tư :
Dài (m)
Tên cấu kiện Quy cách Diện tích
(m2)

[1] [2] [3] x [4] x [5] [3] x [4]=[6]

Cột

Cột I300x200x8x10 thưng

Cánh cột 6000 x 200 x 10 1.2

Bụng cột 6000 x 350 x 8 2.1

Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875

Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1

CT1 100 x 100 x 14 0.01

Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028

CT2 100 x 200 x 6 0.02

Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04

Cột I300x200x8x10 hồi

Cánh cột 2500 x 200 x 10 0.5

Bụng cột 2500 x 300 x 8 0.75

Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875

Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1

CT1 100 x 100 x 14 0.01

Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028

CT2 100 x 200 x 6 0.02

Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04


Cột I300x200x8x10 góc

Cánh cột 5360 x 200 x 10 1.072

Bụng cột 5360 x 300 x 8 1.608

Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875

Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1


Khung K1 (SL =01)
CT1 100 x 100 x 14 0.01

Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028

CT2 100 x 200 x 6 0.02

Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04

Kèo

Kèo Trái

Cánh kèo 9212 x 200 x 8 1.8424

Bụng kèo 9212 x 200 x 6 1.8424

Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075

Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1

Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644

CT1 100 x 150 x 6 0.015

CT2 100 x 150 x 6 0.015

Bọ xà gồ 200 x 150 x 6 0.03

Kèo phải

Cánh kèo 9092 x 200 x 8 1.8184

Bụng kèo 9092 x 275 x 6 2.5003

Cánh kèo 14572 x 200 x 8 2.9144

Bụng kèo 14572 x 200 x 6 2.9144

Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075

Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1

Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644


CT1 100 x 150 x 6 0.015

CT2 100 x 200 x 6 0.02

Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04


Tổng khối lượng
Cột
Cột I350x200x8x10 thưng
Cánh cột 6000 x 200 x 10 1.2
Bụng cột 6000 x 350 x 8 2.1
Bản mã chân cột 400 x 250 x 20 0.1
Bản mã đỉnh cột 450 x 250 x 16 0.1125
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Cột I300x200x8x10 hồi
Cánh cột 2800 x 200 x 10 0.56
Bụng cột 2800 x 300 x 8 0.84
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
Cột I350x200x8x10 góc
Cánh cột 5000 x 200 x 10 1
Bụng cột 5000 x 300 x 8 1.5
Bản mã chân cột 400 x 250 x 20 0.1
Bản mã đỉnh cột 450 x 250 x 16 0.1125
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Khung K2 (SL =01) Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Kèo
Kèo Trái
Cánh kèo 9212 x 200 x 8 1.8424
Bụng kèo 9212 x 250 x 6 2.303
Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075
Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1
Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644
CT1 100 x 150 x 6 0.015
CT2 100 x 150 x 6 0.015
Bọ xà gồ 200 x 150 x 6 0.03
Kèo phải
Cánh kèo 9092 x 200 x 8 1.8184
Bụng kèo 9092 x 250 x 6 2.273
Cánh kèo 7750 x 200 x 10 1.55
Bụng kèo 7750 x 275 x 8 2.13125
Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075
Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1
Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644
CT1 100 x 150 x 6 0.015
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Tổng khối lượng
Cột
Cột I350x200x8x10 góc
Cánh cột 4990 x 200 x 10 0.998
Bụng cột 4990 x 300 x 8 1.497
Bản mã chân cột 400 x 250 x 20 0.1
Bản mã đỉnh cột 450 x 250 x 16 0.1125
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Cột I300x200x8x10 hồi
Cánh cột 5720 x 200 x 10 1.144
Bụng cột 5720 x 200 x 8 1.144
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
Khung K3 (SL =01)
Cột I300x200x8x10 hồi
Cánh cột 5105 x 200 x 10 1.021
Bụng cột 5105 x 200 x 8 1.021
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
Kèo
Kèo Trái
Cánh kèo 9910 x 200 x 8 1.982
Bụng kèo 9910 x 250 x 6 2.4775
Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075
Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1
Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644
CT1 100 x 150 x 6 0.015
CT2 100 x 150 x 6 0.015
Bọ xà gồ 200 x 150 x 6 0.03
Tổng khối lượng
Cột
Cột I300x200x8x10 thưng
Cánh cột 6074 x 200 x 10 1.2148
Bụng cột 6074 x 300 x 8 1.8222
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Cột I300x200x8x10 hồi
Cánh cột 7000 x 200 x 10 1.4
Bụng cột 7000 x 300 x 8 2.1
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Cột I300x200x8x10 góc
Cánh cột 5508 x 200 x 10 1.1016
Bụng cột 5508 x 300 x 8 1.6524
Bản mã chân cột 350 x 250 x 20 0.0875
Khung K4 (SL =01) Bản mã đỉnh cột 400 x 250 x 16 0.1
CT1 100 x 100 x 14 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Kèo
Kèo Trái
Cánh kèo 9212 x 200 x 8 1.8424
Bụng kèo 9212 x 200 x 6 1.8424
Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075
Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1
Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644
CT1 100 x 150 x 6 0.015
CT2 100 x 150 x 6 0.015
Bọ xà gồ 200 x 150 x 6 0.03
Kèo phải
Cánh kèo 13551 x 200 x 8 2.7102
Bụng kèo 13551 x 200 x 6 2.7102
Bản mã liên kết đỉnh kèo 300 x 250 x 12 0.075
Bản mã liên kết đỉnh cột 400 x 250 x 12 0.1
Thanh tăng cứng 280 x 230 x 10 0.0644
CT1 100 x 150 x 6 0.015
CT2 100 x 200 x 6 0.02
Bọ xà gồ 200 x 200 x 6 0.04
Tổng khối lượng
Xa gồ mái 15000 x 340 x 2 5.1
Xà gồ Xa gồ mái 24000 x 340 x 2 8.16
Xa gồ mái 5000 x 340 x 2 1.7
Tổng khối lượng
Giằng kèo Giằng kèo D20 7000
Tổng khối lượng
I150 7400
Giằng cột
Bản mã giằng cột 250 x 200 x 10 0.05
Tổng khối lượng
Cánh kèo 91000 x 200 x 12 18.2
Dầm chính Bụng kèo 91000 x 300 x 10 27.3
I300x200x10x12 (SL Bản mã liên kết cột 280 x 250 x 14 0.07
=04) CT1 100 x 100 x 8 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
Tổng khối lượng
Cánh kèo 260000 x 200 x 10 52
Dầm chính Bụng kèo 260000 x 300 x 8 78
I300x200x10x12 (SL Bản mã liên kết cột 280 x 250 x 14 0.07
=04) CT1 100 x 100 x 8 0.01
Thanh tăng cứng 280 x 100 x 10 0.028
Tổng khối lượng
Tổng khối lượng toàn bộ
Bảng tính khối lượng

Một cấu kiện Kg /m2 Khối lượng toàn bộ


Diện tích Khối lượng
kg /m Toàn bộ
(m2) (kg)

[5] x 7.85 = [8]


[3] x [7]x [8]=[10]
hoặc bằng
[7] [6] x [7] = [9] hoặc [11]
trọng lượng
[6] x [7]x [8]=[10]
theo bảng tra

424.214 2

2 78.500 2.400 188.400

1 62.800 2.100 131.880

2 157.000 0.175 27.475

2 125.600 0.200 25.120

7 109.900 0.070 7.693

16 78.500 0.448 35.168

3 47.100 0.060 2.826

3 47.100 0.120 5.652

214.776 2

2 78.500 1.000 78.500

1 62.800 0.750 47.100

2 157.000 0.175 27.475

2 125.600 0.200 25.120

7 109.900 0.070 7.693

8 78.500 0.224 17.584

4 47.100 0.080 3.768

4 47.100 0.160 7.536


355.636 1

2 78.500 2.144 168.304

1 62.800 1.608 100.982

2 157.000 0.175 27.475

2 125.600 0.200 25.120

7 109.900 0.070 7.693

8 78.500 0.224 17.584

3 47.100 0.060 2.826

3 47.100 0.120 5.652

418.647 1

2 62.800 3.685 231.405

1 47.100 1.842 86.777

1 94.200 0.075 7.065

1 94.200 0.100 9.420

12 78.500 0.773 60.665

6 47.100 0.090 4.239

9 47.100 0.135 6.359

9 47.100 0.270 12.717

970.425 1

2 62.800 3.637 228.391

1 47.100 2.500 117.764

2 62.800 5.829 366.049

1 47.100 2.914 137.268

1 94.200 0.075 7.065

1 94.200 0.100 9.420

12 78.500 0.773 60.665


6 47.100 0.090 4.239

14 47.100 0.280 13.188

14 47.100 0.560 26.376

431.279 2
2 78.500 2.400 188.400
1 62.800 2.100 131.880
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
218.544 2
2 78.500 1.120 87.920
1 62.800 0.840 52.752
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
8 78.500 0.224 17.584
340.219 1
2 78.500 2.000 157.000
1 62.800 1.500 94.200
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
6 78.500 0.168 13.188
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652

440.341 1
2 62.800 3.685 231.405
1 47.100 2.303 108.471
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
839.247 1
2 62.800 3.637 228.391
1 47.100 2.273 107.058
2 78.500 3.100 243.350
1 62.800 2.131 133.843
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
16 47.100 0.320 15.072
16 47.100 0.640 30.144

352.905 1
2 78.500 1.996 156.686
1 62.800 1.497 94.012
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
12 78.500 0.336 26.376
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
346.907 1
2 78.500 2.288 179.608
1 62.800 1.144 71.843
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
311.080 1
2 78.500 2.042 160.297
1 62.800 1.021 64.119
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
12 78.500 0.336 26.376

476.205 1
2 62.800 3.964 248.939
1 47.100 2.478 116.690
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
14 78.500 0.902 70.776
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
409.092 1
2 78.500 2.430 190.724
1 62.800 1.822 114.434
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
467.232 2
2 78.500 2.800 219.800
1 62.800 2.100 131.880
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
20 78.500 0.560 43.960
4 47.100 0.080 3.768
4 47.100 0.160 7.536
363.072 1
2 78.500 2.203 172.951
1 62.800 1.652 103.771
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
8 78.500 0.224 17.584
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652

418.647 1
2 62.800 3.685 231.405
1 47.100 1.842 86.777
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
619.337 1
2 62.800 5.420 340.401
1 47.100 2.710 127.650
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
18 78.500 1.159 90.997
6 47.100 0.090 4.239
14 47.100 0.280 13.188
14 47.100 0.560 26.376

30 15.700 153.000 2,402.100


4 15.700 32.640 512.448
4 15.700 6.800 106.760
3,021.308 1
4 2.4666666667 69.067
69.067 1
4 #N/A #N/A
8 78.500 0.400 31.400
#N/A 1
2 94.200 36.400 3,428.880
1 78.500 27.300 2,143.050
28 109.900 1.960 215.404
6 62.800 0.060 3.768
122 78.500 3.416 268.156
6,059.258 1
2 78.500 104.000 8,164.000
1 62.800 78.000 4,898.400
92 109.900 6.440 707.756
6 62.800 0.060 3.768
346 78.500 9.688 760.508
14,534.432 1
ối lượng toàn bộ

120 230.4
Tổng khối
Ghi chú
lượng toàn bộ

[10] x [11]=[12] [13]

1,633.62

848.43

1,825.384

429.55
355.64

1,389.07 Cột

418.65

264

970.42
264

3,022.688
1,639.87
862.56
1,848.43

437.09

340.22

1,279.59
440.34

839.25
2,919.453
1,010.89
352.90

1,092.19

346.91

311.08

476.20
476.20
1,487.096
1,706.63
409.09
2,071.47

934.46

363.07

1,037.98
418.65

619.34
2,744.611

3,021.308

69.067

#N/A

6,059.258

25,434.33

14,534.432
#N/A #N/A

#N/A
#N/A
- Cột
-
Cột
- Cột
Cột
- Cột
- Cột
-
Cột
-
Cột
- Cột
- Cột
- Cột
-
Cột
- Cột
Cột
- Cột
- Cột
-
BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐẶT HÀNG
Đơn vị Khối lượng
Tên dầm Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
STT tính kg

1 [2] [3] [4] [5] [6] [7] [9]


5670 x 300 x 8 tấm 15 62.80 1,602.342
1 DP1
5670 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,670.570
5780 x 300 x 8 tấm 10 62.80 1,088.952
2 DP2
5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
5695 x 300 x 8 tấm 4 62.80 429.175
3 DP1b
5695 x 200 x 10 tấm 8 78.50 715.292
5846 x 300 x 8 tấm 1 62.80 110.139
4 DP3
5846 x 200 x 10 tấm 2 78.50 183.564
5960 x 300 x 8 tấm 1 62.80 112.286
5 DP4
5960 x 200 x 10 tấm 2 78.50 187.144
5805 x 300 x 8 tấm 1 62.80 109.366
6 DP5
5805 x 200 x 10 tấm 2 78.50 182.277
3350 x 300 x 8 tấm 1 62.80 63.114
7 DP6
3350 x 200 x 10 tấm 2 78.50 105.190
1830 x 300 x 8 tấm 1 62.80 34.477
8 DP7
1830 x 200 x 10 tấm 2 78.50 57.462
3480 x 300 x 8 tấm 1 62.80 65.563
9 DP8
3480 x 200 x 10 tấm 2 78.50 109.272
2520 x 300 x 8 tấm 1 62.80 47.477
10 DP9
2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
Dầm phụ
8290 x 300 x 8 tấm 1 62.80 156.184
11 DP10
8290 x 200 x 10 tấm 2 78.50 260.306
7740 x 300 x 8 tấm 1 62.80 145.822
12 DP11
7740 x 200 x 10 tấm 2 78.50 243.036
7095 x 300 x 8 tấm 1 62.80 133.670
13 DP12
7095 x 200 x 10 tấm 2 78.50 222.783
6650 x 300 x 8 tấm 1 62.80 125.286
14 DP13
6650 x 200 x 10 tấm 2 78.50 208.810
6100 x 300 x 8 tấm 1 62.80 114.924
15 DP14
6100 x 200 x 10 tấm 2 78.50 191.540
5550 x 300 x 8 tấm 1 62.80 104.562
16 DP15
5550 x 200 x 10 tấm 2 78.50 174.270
5005 x 300 x 8 tấm 1 62.80 94.294
17 DP16
5005 x 200 x 10 tấm 2 78.50 157.157
4420 x 300 x 8 tấm 1 62.80 83.273
18 DP17
4420 x 200 x 10 tấm 2 78.50 138.788
3840 x 300 x 8 tấm 1 62.80 72.346
19 DP18
3840 x 200 x 10 tấm 2 78.50 120.576
2520 x 300 x 8 tấm 1 62.80 47.477
20 DP19
2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
DC1,DC 7280 x 300 x 10 tấm 3 78.50 514.332
1
1b 7280 x 200 x 12 tấm 6 94.20 822.931
7380 x 300 x 10 tấm 2 78.50 347.598
2 DC1a
7380 x 200 x 12 tấm 6 94.20 834.235
9100 x 300 x 10 tấm 1 78.50 214.305
3 DC2
9100 x 200 x 12 tấm 2 94.20 342.888
10605 x 300 x 10 tấm 1 78.50 249.748
4 DC3
10605 x 200 x 12 tấm 2 94.20 399.596 Dầm
7280 x 300 x 10 tấm 1 78.50 171.444 chính
5 DC4
7280 x 200 x 12 tấm 2 94.20 274.310
4530 x 300 x 10 tấm 1 78.50 106.682
6 DC4a
4530 x 200 x 12 tấm 2 94.20 170.690
7595 x 300 x 10 tấm 2 78.50 357.725
7 DC5
7595 x 200 x 12 tấm 4 94.20 572.359
5650 x 300 x 10 tấm 1 78.50 133.058
8 DC6
5650 x 200 x 12 tấm 2 94.20 212.892
Côt I300 2500 x 300 x 8 tấm 4 62.80 188.400
1
phụ 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
6000 x 350 x 8 tấm 4 62.80 527.520
2 Côt I350
6000 x 200 x 10 tấm 8 78.50 753.600
Côt I300 7025 x 300 x 8 tấm 1 62.80 132.351
3
phụ 1 7025 x 200 x 10 tấm 2 78.50 220.585
Côt I300 6946 x 300 x 8 tấm 1 62.80 130.863
4
phụ 2 6946 x 200 x 10 tấm 2 78.50 218.104
Côt I300 6064 x 300 x 8 tấm 1 62.80 114.246
5
phụ 3 6064 x 200 x 10 tấm 2 78.50 190.410
Côt I300 5508 x 300 x 8 tấm 1 62.80 103.771
6 Cột
phụ 4 5508 x 200 x 10 tấm 2 78.50 172.951
Côt I300 4696 x 300 x 8 tấm 1 62.80 88.473
7
phụ 5 4696 x 200 x 10 tấm 2 78.50 147.454
Côt I300 4878 x 300 x 8 tấm 1 62.80 91.902
8
phụ 6 4878 x 200 x 10 tấm 2 78.50 153.169
Côt I300 5357 x 300 x 8 tấm 1 62.80 100.926
9
phụ 7 5357 x 200 x 10 tấm 2 78.50 168.210
Côt I200 5705 x 200 x 6 tấm 1 47.10 53.741
10
phụ 1 5705 x 200 x 8 tấm 2 62.80 143.310
Côt I200 5090 x 200 x 6 tấm 1 47.10 47.948
11
phụ 2 5090 x 200 x 8 tấm 2 62.80 127.861
9122 x 250 x 6 tấm 4 47.10 429.646
Kèo 9212 x 200 x 8 4
1 tấm 62.80 462.811
chính
8758 x 200 x 8 tấm 4 62.80 440.002
7580 x 250 x 6 tấm 1 47.10 89.255
Kèo phụ 7751 x 200 x 8 1
3 tấm 62.80 97.353
2
7267 x 200 x 8 tấm 1 62.80 91.274
5320 x 200 x 6 tấm 1 47.10 50.114
Kèo phụ 5006 x 200 x 8 1
4 tấm 62.80 62.875
3
5480 x 200 x 8 tấm 1 62.80 68.829
9760 x 200 x 6 tấm 1 47.10 91.939
Kèo phụ
5 Kèo
3
Kèo phụ 9910 x 200 x 8 1
5 tấm 62.80 124.470 Kèo
3
9440 x 200 x 8 tấm 1 62.80 118.566
9102 x 200 x 6 tấm 1 47.10 85.741
Kèo phụ 9212 x 200 x 8 1
6 tấm 62.80 115.703
4
8790 x 200 x 8 tấm 1 62.80 110.402
9640 x 200 x 6 tấm 1 47.10 90.809
Kèo phụ 9640 x 200 x 8 1
7 tấm 62.80 121.078
5
9325 x 200 x 8 tấm 1 62.80 117.122
3770 x 200 x 6 tấm 1 47.10 35.513
Kèo phụ 3922 x 200 x 8 1
8 tấm 62.80 49.260
6
3447 x 200 x 8 tấm 1 62.80 43.294
25,452.584
BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐẶT HÀNG
Đơn vị Khối lượng
STT Tên dầm Quy cách số lượng Kg /m
tính kg
1 [2] [3] [4] [5] [6] [7]
5670 x 280 x 8 tấm 15 62.80 1,495.519
1 DP1
5670 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,670.570
5780 x 280 x 8 tấm 10 62.80 1,016.355
2 DP2
5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
5695 x 280 x 8 tấm 4 62.80 400.564
3 DP1b
5695 x 200 x 10 tấm 8 78.50 715.292
5846 x 280 x 8 tấm 1 62.80 102.796
4 DP3
5846 x 200 x 10 tấm 2 78.50 183.564
5960 x 280 x 8 tấm 1 62.80 104.801
5 DP4
5960 x 200 x 10 tấm 2 78.50 187.144
5805 x 280 x 8 tấm 1 62.80 102.075
6 DP5
5805 x 200 x 10 tấm 2 78.50 182.277
3350 x 280 x 8 tấm 1 62.80 58.906
7 DP6
3350 x 200 x 10 tấm 2 78.50 105.190
1830 x 280 x 8 tấm 1 62.80 32.179
8 DP7
1830 x 200 x 10 tấm 2 78.50 57.462
3480 x 280 x 8 tấm 1 62.80 61.192
9 DP8
3480 x 200 x 10 tấm 2 78.50 109.272
2520 x 280 x 8 tấm 1 62.80 44.312
10 DP9
2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
8290 x 280 x 8 tấm 1 62.80 145.771
11 DP10
8290 x 200 x 10 tấm 2 78.50 260.306
7740 x 280 x 8 tấm 1 62.80 136.100
12 DP11
7740 x 200 x 10 tấm 2 78.50 243.036
7095 x 280 x 8 tấm 1 62.80 124.758
13 DP12
7095 x 200 x 10 tấm 2 78.50 222.783
6650 x 280 x 8 tấm 1 62.80 116.934
14 DP13
6650 x 200 x 10 tấm 2 78.50 208.810
6100 x 280 x 8 tấm 1 62.80 107.262
15 DP14
6100 x 200 x 10 tấm 2 78.50 191.540
5550 x 280 x 8 tấm 1 62.80 97.591
16 DP15
5550 x 200 x 10 tấm 2 78.50 174.270
5005 x 280 x 8 tấm 1 62.80 88.008
17 DP16
5005 x 200 x 10 tấm 2 78.50 157.157
4420 x 280 x 8 tấm 1 62.80 77.721
18 DP17
4420 x 200 x 10 tấm 2 78.50 138.788
3840 x 280 x 8 tấm 1 62.80 67.523
19 DP18
3840 x 200 x 10 tấm 2 78.50 120.576
2520 x 280 x 8 tấm 1 62.80 44.312
20 DP19
20 DP19
2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
DC1,DC 7280 x 276 x 10 tấm 3 78.50 473.185
1
1b 7280 x 200 x 12 tấm 6 94.20 822.931
7380 x 276 x 10 tấm 3 78.50 479.685
2 DC1a
7380 x 200 x 12 tấm 6 94.20 834.235
9100 x 276 x 10 tấm 1 78.50 197.161
3 DC2
9100 x 200 x 12 tấm 2 94.20 342.888
10605 x 276 x 10 tấm 1 78.50 229.768
4 DC3
10605 x 200 x 12 tấm 2 94.20 399.596
7280 x 276 x 10 tấm 1 78.50 157.728
5 DC4
7280 x 200 x 12 tấm 2 94.20 274.310
4530 x 276 x 10 tấm 1 78.50 98.147
6 DC4a
4530 x 200 x 12 tấm 2 94.20 170.690
7595 x 276 x 10 tấm 2 78.50 329.107
7 DC5
7595 x 200 x 12 tấm 4 94.20 572.359
5650 x 276 x 10 tấm 1 78.50 122.413
8 DC6
5650 x 200 x 12 tấm 2 94.20 212.892
Côt I300 2500 x 280 x 8 tấm 4 62.80 175.840
1
phụ 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
6000 x 330 x 8 tấm 4 62.80 497.376
2 Côt I350
6000 x 200 x 10 tấm 8 78.50 753.600
Côt I300 7113 x 280 x 8 tấm 1 62.80 125.075
3
phụ 1 7113 x 200 x 10 tấm 2 78.50 223.348
Côt I300 5670 x 280 x 8 tấm 1 62.80 99.701
4
phụ 2 5670 x 200 x 10 tấm 2 78.50 178.038
Côt I300 5525 x 280 x 8 tấm 1 62.80 97.152
5
phụ 3 5525 x 200 x 10 tấm 2 78.50 173.485
Côt I300 5200 x 280 x 8 tấm 1 62.80 91.437
6
phụ 4 5200 x 200 x 10 tấm 2 78.50 163.280
Côt I300 4865 x 280 x 8 tấm 1 62.80 85.546
7
phụ 5 4865 x 200 x 10 tấm 2 78.50 152.761
Côt I300 4878 x 280 x 8 tấm 1 62.80 85.775
8
phụ 6 4878 x 200 x 10 tấm 2 78.50 153.169
Côt I300 5357 x 280 x 8 tấm 1 62.80 94.197
9
phụ 7 5357 x 200 x 10 tấm 2 78.50 168.210
Côt I200 5705 x 200 x 6 tấm 1 47.10 53.741
10
phụ 1 5705 x 200 x 8 tấm 2 62.80 143.310
Côt I200 5090 x 200 x 6 tấm 1 47.10 47.948
11
phụ 2 5090 x 200 x 8 tấm 2 62.80 127.861
9122 x 250 x 6 tấm 4 47.10 429.646
Kèo 9212 x 200 x 8 4
1 tấm 62.80 462.811
chính
8758 x 200 x 8 tấm 4 62.80 440.002
7580 x 250 x 6 tấm 1 47.10 89.255
Kèo phụ
3
2
Kèo phụ 7751 x 200 x 8 1
3 tấm 62.80 97.353
2
7267 x 200 x 8 tấm 1 62.80 91.274
5320 x 200 x 6 tấm 1 47.10 50.114
Kèo phụ 5006 x 200 x 8 1
4 tấm 62.80 62.875
3
5480 x 200 x 8 tấm 1 62.80 68.829
9760 x 200 x 6 tấm 1 47.10 91.939
Kèo phụ 9910 x 200 x 8 1
5 tấm 62.80 124.470
3
9440 x 200 x 8 tấm 1 62.80 118.566
9102 x 200 x 6 tấm 1 47.10 85.741
Kèo phụ 9212 x 200 x 8 1
6 tấm 62.80 115.703
4
8790 x 200 x 8 tấm 1 62.80 110.402
9640 x 200 x 6 tấm 1 47.10 90.809
Kèo phụ 9640 x 200 x 8 1
7 tấm 62.80 121.078
5
9325 x 200 x 8 tấm 1 62.80 117.122
3770 x 200 x 6 tấm 1 47.10 35.513
Kèo phụ 3922 x 200 x 8 1
8 tấm 62.80 49.260
6
3447 x 200 x 8 tấm 1 62.80 43.294
24,943.896
Ghi chú
[9]

Dầm phụ
Dầm
chính

Cột
Kèo

518.90
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
CÁC CẤU KIỆN PHẢI TỔ HỢP NHÀ SƠN HÀ BỈM SƠN

STT Chiều dài Đơn vị tính số lượng Ghi chú


1 [2 [3] [4] [5]
I.DẦM 276x200x10x12 13

1 7440 Dầm 2
2 7490 Dầm 2
3 7455 Dầm 2
4 8955 Dầm 1
5 10480 Dầm 1
6 7870 Dầm 1
7 7820 Dầm 1
8 5680 Dầm 1
9 7480 Dầm 1
10 4450 Dầm 1
II.DẦM 280x200x8x10 46

1 5700 Dầm 14
2 5800 Dầm 8
3 5725 Dầm 3 sai
4 5900 Dầm 2 sai
5 6000 Dầm 1 sai
6 5625 Dầm 1
7 2430 Dầm 2
8 3575 Dầm 1
12 2140 Dầm 1
13 8210 Dầm 1
14 7660 Dầm 1
15 6970 Dầm 1
16 6570 Dầm 1
17 6020 Dầm 1
18 5500 Dầm 1
19 4780 Dầm 1
20 4490 Dầm 1
21 4040 Dầm 1
22 6200 Dầm 1
23 6100 Dầm 1
24 3625 Dầm 1
25 5720 Dầm 1
III.CỘT 330X200X8X10 4

1 6200 Cột 4
IV.CỘT 280x200x8x10 11

1 2500 Cột 4
2 4880 Cột 1
3 5200 Cột 1
4 5480 Cột 1
5 5620 Cột 1
6 7120 Cột 1
7 7070 Cột 1
8 6130 Cột 1
IV. CỘT HỒI 250X200X6X8 2

1 5250 Cột 1
2 5880 Cột 1

Thanh Hóa, ngày 23 tháng 07 năm 2019


NGƯỜI LẬP
Đơn vị Khối lượng
STT Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
tính kg
1 [3] [4] [5] [6] [7] [9]
Tôn 12 3,629.903
1 7280 x 200 x 12 tấm 6 94.20 822.931
2 7380 x 200 x 12 tấm 6 94.20 834.235
3 9100 x 200 x 12 tấm 2 94.20 342.888
4 10605 x 200 x 12 tấm 2 94.20 399.596
5 7280 x 200 x 12 tấm 2 94.20 274.310
6 4530 x 200 x 12 tấm 2 94.20 170.690
7 7595 x 200 x 12 tấm 4 94.20 572.359
8 5650 x 200 x 12 tấm 2 94.20 212.892
Tôn 10 12,508.386
1 5670 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,670.570
2 5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
3 5695 x 200 x 10 tấm 8 78.50 715.292
4 5846 x 200 x 10 tấm 2 78.50 183.564
5 5960 x 200 x 10 tấm 2 78.50 187.144
6 5805 x 200 x 10 tấm 2 78.50 182.277
7 3350 x 200 x 10 tấm 2 78.50 105.190
8 1830 x 200 x 10 tấm 2 78.50 57.462
9 3480 x 200 x 10 tấm 2 78.50 109.272
10 2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
11 8290 x 200 x 10 tấm 2 78.50 260.306
12 7740 x 200 x 10 tấm 2 78.50 243.036
13 7095 x 200 x 10 tấm 2 78.50 222.783
14 6650 x 200 x 10 tấm 2 78.50 208.810
15 6100 x 200 x 10 tấm 2 78.50 191.540
16 5550 x 200 x 10 tấm 2 78.50 174.270
17 5005 x 200 x 10 tấm 2 78.50 157.157
18 4420 x 200 x 10 tấm 2 78.50 138.788
19 3840 x 200 x 10 tấm 2 78.50 120.576
20 2520 x 200 x 10 tấm 2 78.50 79.128
21 7280 x 300 x 10 tấm 3 78.50 514.332
22 7380 x 300 x 10 tấm 3 78.50 521.397
23 9100 x 300 x 10 tấm 1 78.50 214.305
24 10605 x 300 x 10 tấm 1 78.50 249.748
25 7280 x 300 x 10 tấm 1 78.50 171.444
26 4530 x 300 x 10 tấm 1 78.50 106.682
27 7595 x 300 x 10 tấm 2 78.50 357.725
28 5650 x 300 x 10 tấm 1 78.50 133.058
29 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
30 6000 x 200 x 10 tấm 8 78.50 753.600
31 7025 x 200 x 10 tấm 2 78.50 220.585
32 6946 x 200 x 10 tấm 2 78.50 218.104
33 6064 x 200 x 10 tấm 2 78.50 190.410
34 5508 x 200 x 10 tấm 2 78.50 172.951
35 4696 x 200 x 10 tấm 2 78.50 147.454
36 4878 x 200 x 10 tấm 2 78.50 153.169
37 5357 x 200 x 10 tấm 2 78.50 168.210
Tôn 6 8,513.388
1 5670 x 300 x 8 tấm 15 62.80 1,602.342
2 5780 x 300 x 8 tấm 10 62.80 1,088.952
3 5695 x 300 x 8 tấm 4 62.80 429.175
4 5846 x 300 x 8 tấm 1 62.80 110.139
5 5960 x 300 x 8 tấm 1 62.80 112.286
6 5805 x 300 x 8 tấm 1 62.80 109.366
7 3350 x 300 x 8 tấm 1 62.80 63.114
8 1830 x 300 x 8 tấm 1 62.80 34.477
9 3480 x 300 x 8 tấm 1 62.80 65.563
10 2520 x 300 x 8 tấm 1 62.80 47.477
11 8290 x 300 x 8 tấm 1 62.80 156.184
12 7740 x 300 x 8 tấm 1 62.80 145.822
13 7095 x 300 x 8 tấm 1 62.80 133.670
14 6650 x 300 x 8 tấm 1 62.80 125.286
15 6100 x 300 x 8 tấm 1 62.80 114.924
16 5550 x 300 x 8 tấm 1 62.80 104.562
17 5005 x 300 x 8 tấm 1 62.80 94.294
18 4420 x 300 x 8 tấm 1 62.80 83.273
19 3840 x 300 x 8 tấm 1 62.80 72.346
20 2520 x 300 x 8 tấm 1 62.80 47.477
21 2500 x 300 x 8 tấm 4 62.80 188.400
22 6000 x 350 x 8 tấm 4 62.80 527.520
23 7025 x 300 x 8 tấm 1 62.80 132.351
24 6946 x 300 x 8 tấm 1 62.80 130.863
25 6064 x 300 x 8 tấm 1 62.80 114.246
26 5508 x 300 x 8 tấm 1 62.80 103.771
27 4696 x 300 x 8 tấm 1 62.80 88.473
28 4878 x 300 x 8 tấm 1 62.80 91.902
29 5357 x 300 x 8 tấm 1 62.80 100.926
30 5705 x 200 x 8 tấm 2 62.80 143.310
31 5090 x 200 x 8 tấm 2 62.80 127.861
32 9212 x 200 x 8 tấm 4 62.80 462.811
33 8758 x 200 x 8 tấm 4 62.80 440.002
34 7751 x 200 x 8 tấm 1 62.80 97.353
35 7267 x 200 x 8 tấm 1 62.80 91.274
38 5006 x 200 x 8 tấm 1 62.80 62.875
39 5480 x 200 x 8 tấm 1 62.80 68.829
40 9910 x 200 x 8 tấm 1 62.80 124.470
41 9440 x 200 x 8 tấm 1 62.80 118.566
42 9212 x 200 x 8 tấm 1 62.80 115.703
43 8790 x 200 x 8 tấm 1 62.80 110.402
44 9640 x 200 x 8 tấm 1 62.80 121.078
45 9325 x 200 x 8 tấm 1 62.80 117.122
46 3922 x 200 x 8 tấm 1 62.80 49.260
47 3447 x 200 x 8 tấm 1 62.80 43.294
Tôn 6 974.706
1 5705 x 200 x 6 tấm 1 47.10 53.741
2 5090 x 200 x 6 tấm 1 47.10 47.948
3 9122 x 250 x 6 tấm 4 47.10 429.646
4 5320 x 200 x 6 tấm 1 47.10 50.114
5 7580 x 250 x 6 tấm 1 47.10 89.255
6 9760 x 200 x 6 tấm 1 47.10 91.939
7 9102 x 200 x 6 tấm 1 47.10 85.741
8 9640 x 200 x 6 tấm 1 47.10 90.809
9 3770 x 200 x 6 tấm 1 47.10 35.513
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
ĐƠN ĐẶT HÀNG NHÀ SƠN HÀ - BỈM SƠN
Đơn vị Khối lượng
STT Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
tính kg
1 [3] [4] [5] [6] [7] [9]
Tôn 12 3,629.903
1 6000 x 200 x 12 tấm 22 94.20 2,486.880
2 5650 x 200 x 12 tấm 2 94.20 212.892
3 1280 x 200 x 12 tấm 8 94.20 192.922
4 1380 x 200 x 12 tấm 6 94.20 155.995
5 3100 x 200 x 12 tấm 2 94.20 116.808
6 4605 x 200 x 12 tấm 2 94.20 173.516
7 4530 x 200 x 12 tấm 2 94.20 170.690
8 1595 x 200 x 12 tấm 4 94.20 120.199
Tôn 10 12,326.891
1 6064 x 200 x 10 tấm 2 78.50 190.410
2 6100 x 200 x 10 tấm 2 78.50 191.540
1 6000 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,884.000
2 6000 x 276 x 10 tấm 11 78.50 1,429.956
3 5670 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,670.570
4 5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
5 5695 x 200 x 10 tấm 8 78.50 715.292
6 5846 x 200 x 10 tấm 2 78.50 183.564
7 5960 x 200 x 10 tấm 2 78.50 187.144
8 5805 x 200 x 10 tấm 2 78.50 182.277
9 3350 x 200 x 10 tấm 2 78.50 105.190
10 1830 x 200 x 10 tấm 2 78.50 57.462
11 3480 x 200 x 10 tấm 2 78.50 109.272
12 2520 x 200 x 10 tấm 4 78.50 158.256
13 2290 x 200 x 10 tấm 2 78.50 71.906
14 1740 x 200 x 10 tấm 2 78.50 54.636
15 1095 x 200 x 10 tấm 2 78.50 34.383
18 5550 x 200 x 10 tấm 2 78.50 174.270
19 5005 x 200 x 10 tấm 2 78.50 157.157
20 4420 x 200 x 10 tấm 2 78.50 138.788
21 3840 x 200 x 10 tấm 2 78.50 120.576
22 1280 x 276 x 10 tấm 4 78.50 110.930
23 1380 x 276 x 10 tấm 3 78.50 89.697
24 3100 x 276 x 10 tấm 1 78.50 67.165
25 4605 x 276 x 10 tấm 1 78.50 99.772
26 4530 x 276 x 10 tấm 1 78.50 98.147
27 1595 x 276 x 10 tấm 2 78.50 69.115
28 5650 x 276 x 10 tấm 1 78.50 122.413
29 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
30 1025 x 200 x 10 tấm 2 78.50 32.185
33 5508 x 200 x 10 tấm 2 78.50 172.951
34 4696 x 200 x 10 tấm 2 78.50 147.454
35 4878 x 200 x 10 tấm 2 78.50 153.169
36 5357 x 200 x 10 tấm 2 78.50 168.210
31 946 x 200 x 10 tấm 2 78.50 29.704
16 650 x 200 x 10 tấm 2 78.50 20.410
Tôn 8 8,103.800
1 6100 x 280 x 8 tấm 1 62.80 107.262
2 6064 x 280 x 8 tấm 1 62.80 106.629
3 6000 x 330 x 8 tấm 4 62.80 497.376
4 6000 x 200 x 8 tấm 16 62.80 1,205.760
5 6000 x 280 x 8 tấm 6 62.80 633.024
6 5670 x 280 x 8 tấm 15 62.80 1,495.519
7 5780 x 280 x 8 tấm 10 62.80 1,016.355
8 5695 x 280 x 8 tấm 4 62.80 400.564
9 5846 x 280 x 8 tấm 1 62.80 102.796
10 5960 x 280 x 8 tấm 1 62.80 104.801
11 5805 x 280 x 8 tấm 1 62.80 102.075
12 3350 x 280 x 8 tấm 1 62.80 58.906
13 1830 x 280 x 8 tấm 1 62.80 32.179
14 3480 x 280 x 8 tấm 1 62.80 61.192
15 2520 x 280 x 8 tấm 2 62.80 88.623
16 2290 x 280 x 8 tấm 1 62.80 40.267
17 1740 x 280 x 8 tấm 1 62.80 30.596
18 1095 x 280 x 8 tấm 1 62.80 19.254
19 5550 x 280 x 8 tấm 1 62.80 97.591
20 5005 x 280 x 8 tấm 1 62.80 88.008
21 4420 x 280 x 8 tấm 1 62.80 77.721
22 3840 x 280 x 8 tấm 1 62.80 67.523
23 2500 x 280 x 8 tấm 4 62.80 175.840
24 1025 x 280 x 8 tấm 1 62.80 18.024
25 5508 x 280 x 8 tấm 1 62.80 96.853
26 4696 x 280 x 8 tấm 1 62.80 82.574
27 4878 x 280 x 8 tấm 1 62.80 85.775
28 5357 x 280 x 8 tấm 1 62.80 94.197
29 5705 x 200 x 8 tấm 2 62.80 143.310
30 5090 x 200 x 8 tấm 2 62.80 127.861
31 3212 x 200 x 8 tấm 5 62.80 201.714
32 2758 x 200 x 8 tấm 4 62.80 138.562
33 1751 x 200 x 8 tấm 1 62.80 21.993
34 1267 x 200 x 8 tấm 1 62.80 15.914
35 5006 x 200 x 8 tấm 1 62.80 62.875
36 5480 x 200 x 8 tấm 1 62.80 68.829
37 3910 x 200 x 8 tấm 1 62.80 49.110
38 3440 x 200 x 8 tấm 1 62.80 43.206
39 2790 x 200 x 8 tấm 1 62.80 35.042
40 3640 x 200 x 8 tấm 1 62.80 45.718
41 3325 x 200 x 8 tấm 1 62.80 41.762
42 3922 x 200 x 8 tấm 1 62.80 49.260
43 3447 x 200 x 8 tấm 1 62.80 43.294
44 946 x 280 x 8 tấm 1 62.80 16.634
45 650 x 280 x 8 tấm 1 62.80 11.430
Tôn 6 974.541
1 6000 x 260.5 x 6 tấm 1 47.10 73.617 Hình vẽ
2 1580 x 210.5 x 6 tấm 1 47.10 15.665 Hình vẽ
3 6000 x 267 x 6 tấm 4 47.10 301.817 Hình vẽ
4 3122 x 217 x 6 tấm 4 47.10 127.636 Hình vẽ
5 6000 x 200 x 6 tấm 3 47.10 169.560
6 5705 x 200 x 6 tấm 1 47.10 53.741
7 5090 x 200 x 6 tấm 1 47.10 47.948
8 5320 x 200 x 6 tấm 1 47.10 50.114
9 3760 x 200 x 6 tấm 1 47.10 35.419
10 3102 x 200 x 6 tấm 1 47.10 29.221
11 3640 x 200 x 6 tấm 1 47.10 34.289
12 3770 x 200 x 6 tấm 1 47.10 35.513
Tổng khối lượng Tôn 12+ Tôn 10+ Tôn 8 +Tôn 6 25,035.13

Thanh Hóa, ngày 08 tháng 07 năm 2019


NGƯỜI LẬP
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
ĐƠN ĐẶT HÀNG NHÀ SƠN HÀ - BỈM SƠN
Đơn vị Khối lượng
STT Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
tính kg
1 [3] [4] [5] [6] [7] [9]
Tôn 12 3,730.320
1 6000 x 200 x 12 tấm 33 94.20 3,730.320
Tôn 10 12,635.360
1 6200 x 200 x 10 tấm 2 78.50 194.680
3 6000 x 200 x 10 tấm 50 78.50 4,710.000
4 6000 x 276 x 10 tấm 17 78.50 2,209.932
5 5680 x 200 x 10 tấm 30 78.50 2,675.280
6 5780 x 200 x 10 tấm 20 78.50 1,814.920
7 5705 x 200 x 10 tấm 8 78.50 716.548
8 2500 x 200 x 10 tấm 8 78.50 314.000
Tôn 8 8,581.344
1 6200 x 280 x 8 tấm 1 62.80 109.021
2 6000 x 330 x 8 tấm 4 62.80 497.376
3 6000 x 200 x 8 tấm 34 62.80 2,562.240
4 6000 x 280 x 8 tấm 22 62.80 2,321.088
5 5680 x 280 x 8 tấm 15 62.80 1,498.157
6 5780 x 280 x 8 tấm 10 62.80 1,016.355
7 5705 x 280 x 8 tấm 4 62.80 401.267
8 2500 x 280 x 8 tấm 4 62.80 175.840
Tôn 6 1,268.968
1 6000 x 550 x 6 tấm 2 47.10 310.860
2 3220 x 550 x 6 tấm 2 47.10 166.828
3 6000 x 200 x 6 tấm 14 47.10 791.280
Tổng khối lượng Tôn 12+ Tôn 10+ Tôn 8 +Tôn 6 26,215.99

Thanh Hóa, ngày 15 tháng 07 năm 2019


NGƯỜI LẬP
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG

ĐƠN ĐẶT HÀNG SÀN DECK NHÀ SƠN HÀ - BỈM SƠN


Đơn vị Khối lượng
STT Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
tính kg

1 [3] [4] [5] [6] [7] [9]

Tôn san deck


1 tấm 5.89 958.191
7750 x 1000 x 0.75 21
2 tấm 5.89 770.674
7700 x 1000 x 0.75 17
3 tấm 5.89 136.443
7725 x 1000 x 0.75 3
4 tấm 5.89 297.201
6310 x 1000 x 0.75 8
5 tấm 5.89 47.512
8070 x 1000 x 0.75 1
6 tấm 5.89 48.984
8320 x 1000 x 0.75 1
7 tấm 5.89 50.485
8575 x 1000 x 0.75 1
8 tấm 5.89 51.987
8830 x 1000 x 0.75 1
9 tấm 5.89 30.468
5175 x 1000 x 0.75 1
10 tấm 5.89 53.723
9125 x 1000 x 0.75 1
11 tấm 5.89 46.276
7860 x 1000 x 0.75 1
12 tấm 5.89 26.082
4430 x 1000 x 0.75 1
13 tấm 5.89 51.339
8720 x 1000 x 0.75 1
14 tấm 5.89 31.086
5280 x 1000 x 0.75 1

Thanh Hóa, ngày 08 tháng 08 năm 2019


BÊN NHẬN BÊN CẤP
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
ĐỊA CHỈ: SỐ 41 ĐƯỜNG ĐÔNG TÁC - P.ĐÔNG THỌ - TP.THANH HÓA
XƯỞNG SẢN XUẤT : LÔ 62 - KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC GA TP. THANH HÓA
ĐIỆN THOẠI: 0373 960 585 - 0972 172 158 FAX : 0373 960 585
MST: 2802 200 198
TÀI KHOẢN: 3500 201 021 037 TẠI NGÂN HÀNG NN VF PTNT TỈNH THANH HÓA

BẢNG BÁO GIÁ KIÊM DỰ TOÁN


Kính gửi:
Địa điểm lắp dựng: Thanh Hóa
Hạng mục: Khung nhà thép

Công ty TNHH cơ khí xây dựng và DVTM Trang Phong - Nhà cung cấp dich vụ, sản xuất khung nhà thép công nghiệp và các sản phẩm cơ khí
chế tạo máy xin trân trọng gửi tới Quý công ty lời chào hợp tác!

Căn cứ theo yêu cầu của Quý công ty, Công ty TNHH cơ khí xây dựng và DVTM Trang Phong gửi bản báo giá công việc sản xuất, vận chuyển, lắp
dựng: "Công trình: Kho Sơn Hà - Bỉm Sơn " theo bản vẽ thiết kế sơ bộ, cụ thể như sau:

KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
LƯỢNG (chưa VAT) (VNĐ)

A PHẦN NHÂN CÔNG XÂY XỰNG KHUNG NHÀ 118,265,000

1 Nhân công xây trát cao 3m bằng gạch vồ m2 210 165,000 34,650,000

2 Nhân công cào gạt bê tông, đánh bóng bề mặt m2 905 15,000 13,575,000

3 Nhân công cắt mạch md 104 10,000 1,040,000

4 Nhân công làm mố cột mố 17 1,800,000 30,600,000


5 Nhân công làm dầm md 70 200,000 14,000,000

6 Nhân công đan thép sàn deck Kg 3,000 2,500 7,500,000

7 Nhân công sơn 4,000,000

8 Nhân công ghép cốt pha be sàn deck để đổ bê tông md 70 20,000 1,400,000

9 Nhân công láng rãnh thoát nước m2 70 50,000 3,500,000

10 Chi phí quản lý vật tư cấp đến công trình 8,000,000

B PHẦN KHUNG THÉP I + II + III + IV + V + VI + VII #N/A

I PHẦN KHUNG THÉP #N/A

Gia công lắp dựng toàn bộ khung nhà thép. Cột dùng I tổ hợp
1 300x200x8x10, kèo dùng I tổ hợp 200x200x6x8, dầm chính Kg #N/A 21,500 #N/A
dùng I tổ hợp 300x200x8x10, I tổ hợp 300x200x10x12

2 Bu lông liên kết chân cột M20*750 Cường độ 8.8 Kg 255 40,000 10,200,000

3 Cung cấp bu lông liên kết các loại. Cường độ 8.8 Kg 450 45,000 20,250,000

4 Khối lượng ty xà gồ D12 mạ kẽm. Kg 300 35,000 10,500,000


5 Cung cấp tăng đơ giằng vì kèo M20x450. cái 8 55,000 440,000

6 Cung cấp kim chống sét cái 4 33,000 132,000

II CUNG CẤP SÀN DECK DÀY 0.75 91,350,000

1 Cung cấp sàn deck dày 0.75 m2 435 210,000 91,350,000

III CUNG CẤP TÔN LỢP CÁC LOẠI 73,961,752

1 Cung cấp tôn lợp mái tôn Đông Á dày 0.4 m2 526 85,000 44,742,402

2 Cung cấp tôn thưng tôn Đông Á dày 0.35 m2 228 75,000 17,119,350

3 Cung cấp tôn úp nóc B600 md 20 50,000 1,000,000

4 Cung cấp tôn úp góc B400 md 12 50,000 600,000

5 Cung cấp tôn biên kiểu B600 md 30 50,000 1,500,000

6 Cung cấp máng nước B600 INOX Kg 90 85,000 7,650,000

7 Cung cấp vớt nước tường B240 md 45 30,000 1,350,000

IV CUNG CẤP VẬT TƯ PHỤ 6,356,000

1 Cung cấp đinh 5F bắn tôn túi 16 85,000 1,360,000

2 Cung cấp đinh 3F bắn tôn túi 10 70,000 700,000

3 Cung cấp keo silicon lọ 10 45,000 450,000

4 Cung cấp ke chống bão hộp 15 170,000 2,550,000


5 Cung cấp ống D110 cây 12 95,000 1,140,000

6 Keo nhựa tiền phong lọ 5 7,200 36,000

7 Cung cấp đai ôm ống D110 cái 24 5,000 120,000

V CỬA CHỚP 7,920,000

1 Sản xuất cửa chớp tôn (2,4mx1,2m)*5, tôn dày 0,45mm. m2 14.4 550,000 7,920,000

VI MÁI CHE XUNG QUANH KHO 10,500,000

Sản xuất,lắp đặt mái che xung quanh nhà. Dùng hộp 30x30x1,4
1 md 70.0 150,000 10,500,000
và V 40x4

VII NHÂN CÔNG 16,448,000

1 Nhân công hàn bu lông móng cụm 17 100,000 1,700,000

2 Nhân công lợp mái tôn các loại m2 796 15,000 11,940,000

3 Nhân công lắp đặt đường ống nước md 48 20,000 960,000

4 Nhân công lắp đặt máng nước md 42 20,000 840,000

5 Nhân công lắp đặt cửa chớp m2 14.4 70,000 1,008,000

TỔNG GIÁ TRỊ TOÀN BỘ A+ B #N/A

Thuế VAT 10% #N/A

TỔNG CỘNG TOÀN BỘ #N/A


Err:511
Lưu ý:

- Báo giá có giá trị trong vòng 05 ngày

- Báo giá trên chưa bao gồm phần hệ thống cửa cuốn, phần tôn lợp, hệ thống chống sét

- Khối lượng trên là tạm tính dựa trên cơ sở bản vẽ thiết kế sơ bộ của bên A, khối lượng thanh toán, quyết toán theo cân thực tế
và nghiệm thu thực tế được hai bên xác nhận.
- Nhà thầu chỉ thi công những công việc có trong báo giá nếu phát sinh công việc ngoài báo giá thì hai bên làm biên bản xác
nhận để làm cơ sở thanh toán.

- Thời gian thi công trong vòng 50 ngày kể từ khi bên B nhân được tiền tạm ứng.
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 07 năm 2019
XÁC NHẬN BÊN MUA NGƯỜI LẬP
BẢNG TỔNG HỢP TÔN LỢP NHÀ BỈM SƠN

I.PHẦN TÔN

Số Diện
Chiều Dài
STT Chủng Loại(11 Sóng) Quy Cách (mm) Hệ Số Lượng Tích Ghi Chú
(m/tấm)
(Tấm) (m2)

Tôn lợp mái xốp màu


1) 526
( Tôn 0.40, màu)

1 Tôn mái 9480 x 0.4 9.48 1.08 17 174.1

2 Tôn mái ( 300mm không xốp ) 9510 x 0.4 9.51 1.08 19 195.1

3 Tôn mái 10010 x 0.4 10.01 1.08 1 10.8

4 Tôn mái 9730 x 0.4 9.73 1.08 1 10.5

5 Tôn mái 9440 x 0.4 9.44 1.08 1 10.2

6 Tôn mái 9150 x 0.4 9.15 1.08 1 9.9

7 Tôn mái 8860 x 0.4 8.86 1.08 1 9.6

8 Tôn mái 8570 x 0.4 8.57 1.08 1 9.3

9 Tôn mái 8290 x 0.4 8.29 1.08 1 9.0

10 Tôn mái 8000 x 0.4 8 1.08 1 8.6

11 Tôn mái 7710 x 0.4 7.71 1.08 1 8.3

12 Tôn mái 7420 x 0.4 7.42 1.08 1 8.0

13 Tôn mái 7130 x 0.4 7.13 1.08 1 7.7

14 Tôn mái 6840 x 0.4 6.84 1.08 1 7.4

15 Tôn mái 6560 x 0.4 6.56 1.08 1 7.1

16 Tôn mái 6270 x 0.4 6.27 1.08 1 6.8

17 Tôn mái 5980 x 0.4 5.98 1.08 1 6.5

18 Tôn mái 5690 x 0.4 5.69 1.08 1 6.1

19 Tôn mái 5400 x 0.4 5.4 1.08 1 5.8


20 Tôn mái 5120 x 0.4 5.12 1.08 1 5.5

21 Tôn mái 4830 x 0.4 4.83 1.08 1 5.2

22 Tôn mái 4540 x 0.4 4.54 1.08 1 4.9

23 Tôn mái 1320 x 0.4 1.32 1.08 5 7.1

3) Tôn bao thưng đông á dày 0.35 228

1 Tôn bao thưng thẳng 3640 x 0.35 3.64 1.08 11 43

2 Tôn bao thưng thẳng 2390 x 0.35 2.39 1.08 3 8

3 Tôn bao thưng 3030 x 0.35 3.03 1.08 1 3

4 Tôn bao thưng 3000 x 0.35 3 1.08 1 3

5 Tôn bao thưng 2960 x 0.35 2.96 1.08 1 3

6 Tôn bao thưng 2890 x 0.35 2.89 1.08 1 3

7 Tôn bao thưng 2850 x 0.35 2.85 1.08 1 3

8 Tôn bao thưng 2810 x 0.35 2.81 1.08 1 3

9 Tôn bao thưng 2780 x 0.35 2.78 1.08 1 3

10 Tôn bao thưng 2740 x 0.35 2.74 1.08 1 3

11 Tôn bao thưng 2700 x 0.35 2.7 1.08 1 3

12 Tôn bao thưng 2590 x 0.35 2.59 1.08 1 3

13 Tôn bao thưng 2560 x 0.35 2.56 1.08 1 3

14 Tôn bao thưng 2520 x 0.35 2.52 1.08 1 3

15 Tôn bao thưng 2480 x 0.35 2.48 1.08 1 3

16 Tôn bao thưng 2440 x 0.35 2.44 1.08 1 3

17 Tôn bao thưng 2370 x 0.35 2.37 1.08 1 3

18 Tôn bao thưng 2330 x 0.35 2.33 1.08 1 3

19 Tôn bao thưng 2300 x 0.35 2.3 1.08 1 2

20 Tôn bao thưng 2260 x 0.35 2.26 1.08 1 2


21 Thưng hồi gian cửa 3680 x 0.35 3.68 1.08 1 4

22 Thưng hồi gian cửa 3530 x 0.35 3.53 1.08 1 4

23 Thưng hồi gian cửa 3380 x 0.35 3.38 1.08 1 4

24 Thưng hồi gian cửa 1430 x 0.35 1.43 1.08 1 2

25 Thưng hồi gian cửa 1280 x 0.35 1.28 1.08 1 1

26 Thưng hồi gian cửa 1130 x 0.35 1.13 1.08 1 1

27 Thưng hồi gian cửa 2780 x 0.35 2.78 1.08 1 3

28 Thưng hồi gian cửa 2630 x 0.35 2.63 1.08 1 3

29 Thưng hồi gian cửa 2480 x 0.35 2.48 1.08 1 3

30 Thưng hồi gian cửa 2330 x 0.35 2.33 1.08 1 3

31 Thưng hồi mặt đằng sau 3170 x 0.35 3.17 1.08 1 3

32 Thưng hồi mặt đằng sau 3320 x 0.35 3.32 1.08 1 4

33 Thưng hồi mặt đằng sau 3470 x 0.35 3.47 1.08 1 4

34 Thưng hồi mặt đằng sau 3620 x 0.35 3.62 1.08 1 4

35 Thưng hồi mặt đằng sau 3770 x 0.35 3.77 1.08 1 4

36 Thưng hồi mặt đằng sau 3920 x 0.35 3.92 1.08 1 4

37 Thưng hồi mặt đằng sau 4070 x 0.35 4.07 1.08 1 4

38 Thưng hồi mặt đằng sau 4220 x 0.35 4.22 1.08 1 5

39 Thưng hồi mặt đằng sau 4370 x 0.35 4.37 1.08 1 5

40 Thưng hồi mặt đằng sau 4520 x 0.35 4.52 1.08 1 5

41 Thưng hồi mặt đằng sau 4670 x 0.35 4.67 1.08 1 5

42 Thưng hồi mặt đằng sau 4820 x 0.35 4.82 1.08 1 5

43 Thưng hồi mặt đằng sau 4970 x 0.35 4.97 1.08 1 5

44 Thưng hồi mặt đằng sau 4930 x 0.35 4.93 1.08 1 5

45 Thưng hồi mặt đằng sau 4780 x 0.35 4.78 1.08 1 5


46 Thưng hồi mặt đằng sau 4630 x 0.35 4.63 1.08 1 5

47 Thưng hồi mặt đằng sau 4480 x 0.35 4.48 1.08 1 5

48 Thưng hồi mặt đằng sau 4330 x 0.35 4.33 1.08 1 5

49 Thưng hồi mặt đằng sau 4180 x 0.35 4.18 1.08 1 5

50 Thưng hồi mặt đằng sau 4030 x 0.35 4.03 1.08 1 4

51 Thưng hồi mặt đằng sau 3880 x 0.35 3.88 1.08 1 4

52 Thưng hồi mặt đằng sau 3730 x 0.35 3.73 1.08 1 4


Số Diện
Chiều Dài
STT Chủng Loại Quy Cách (mm) Hệ Số Lượng Tích Ghi Chú
(m/tấm)
(Tấm) (m2)
Tôn làm phụ kiện
1) 67
( Tôn 0.40)
1 Tôn úp biên Loại 1 27,000 x 0.4 27 0.24 1 6 Hình vẽ
2 Tôn úp biên Loại 2 1,200 x 0.4 1.2 0.24 11 3 Hình vẽ
3 Tôn úp nóc B600 19,000 x 0.4 19 0.6 1 11 Hình vẽ
4 Tôn up góc B400 10,000 x 0.4 10 0.4 1 4 Hình vẽ
5 Vớt nước B240 74,000 x 0.4 74 0.24 1 18 Hình vẽ
6 Máng nước B600 inox 40,000 x 0.4 40 0.6 1 24 Hình vẽ

Thanh Hóa, ngày 09 tháng 08 năm 2019

Người lập
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
LƯỢNG (chưa VAT) (VNĐ)
A PHẦN XÂY XỰNG KHUNG NHÀ 383,546,000

I PHẦN MÁY MÓC 14,500,000

1 Máy đào móng và lấp móng, san gạt ca 2 4,000,000 8,000,000

2 Máy lu ca 1 4,000,000 4,000,000

3 Đầm cóc ca 1 2,500,000 2,500,000

II PHẦN VẬT LIỆU 258,081,000

1 Bê tông lót móng mác 100 m3 7 750,000 5,250,000

2 Cung cấp thép buộc Kg 40 21,000 840,000

3 Cung cấp thép D8 Kg 350 15,700 5,495,000

4 Cung cấp thép D12 làm bản đế cột cây 48 150,000 7,200,000

5 Cung cấp thép D16 làm cổ cột móng và giằng móng cây 42 262,000 11,004,000

Bê tông giằng nhà, bê tông đế móng, bê tông cổ cột bê tông


6 m3 26 800,000 20,800,000
thương phẩm mác 200#

7 Vật liệu xây tường cao 3m bằng gạch vồ m2 210 120,000 25,200,000

8 Bê tông nền nhà bê tông thương phẩm mác 200# đổ dày 15cm m3 78 800,000 62,700,000

9 Cung cấp thép D8 làm sàn ( Ø8a200) Kg 950 15,700 14,915,000

10 Cung cấp thép D10 làm thép sàn ( Ø10a150) cây 280 130,000 36,400,000

11 Cung cấp thép buộc Kg 100 21,000 2,100,000

Bê tông giằng nhà, bê tông đế móng, bê tông cổ cột bê tông


12 m3 57 800,000 45,936,000
thương phẩm mác 200# (Độ dày từ 10-12cm)
13 Bê tông cột 0.2x0.2x3m 10 cây cột mác 250 m3 1.3 870,000 1,131,000

14 Cung cấp thép D14 làm cột cây 14 140,000 1,960,000

15 Cung cấp thép D6 làm cột Kg 50 15,000 750,000

16 Cung cấp sơn (2 lớp màu, 1 lớp lót) 15,000,000

17 Cốt pha be sàn deck để đổ bê tông md 70 20,000 1,400,000

II PHẦN NHÂN CÔNG 110,965,000

1 Nhân công xây trát cao 3m bằng gạch vồ m2 210 165,000 34,650,000

2 Nhân công cào gạt bê tông, đánh bóng bề mặt m2 905 15,000 13,575,000

3 Nhân công cắt mạch md 104 10,000 1,040,000

4 Nhân công làm mố cột mố 17 1,800,000 30,600,000

5 Nhân công làm dầm md 70 200,000 14,000,000

6 Nhân công đan thép sàn deck Kg 3,000 2,500 7,500,000

7 Nhân công sơn 4,000,000

8 Nhân công hoàn thiện cột bê tông 0.2x0.2x3m cột 10 420,000 4,200,000

9 Nhân công ghép cốt pha be sàn deck để đổ bê tông md 70 20,000 1,400,000

Thanh Hóa, ngày 29 tháng 06 năm 2019


NGƯỜI LẬP
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG

BẢNG DỰ TOÁN VẬT TƯ XÂY DỰNG CẦN LẤY


Kính gửi: Anh Sơn

Địa điểm lắp dựng: Thanh Hóa

Hạng mục: Khung nhà thép

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ

I LẤY ĐỢT 1 ĐỂ THI CÔNG PHẦN MÓNG

1 Cung cấp thép buộc 1 li Kg 40

2 Cung cấp thép buộc 2 li để buộc dầm Kg 25

3 Cung cấp thép D8 Kg 350

4 Cung cấp thép D12 làm bản đế cột cây 44

5 Cung cấp thép D16 làm cổ cột móng và giằng móng cây 39

6 Gạch vồ xây viên 1,000

7 Cung cấp cát xây m3 10

8 Cung cấp xi măng tấn 3

9 Cung cấp đá 1x2 m3 5


Bê tông giằng nhà, bê tông đế móng, bê tông cổ cột móng thương phẩm mác
10 m3 28
200#

II LẤY ĐỢT 3 ĐỂ THI CÔNG XÂY TƯỜNG BAO

1 Gạch vồ xây viên 6,400

2 Cung cấp cát xây m3 15

3 Cung cấp xi măng tấn 5

III LẤY ĐỢT 2 ĐỂ THI CÔNG NỀN

1 Bê tông nền nhà thương phẩm mác 200# dày 10cm m3 52

IV LẤY ĐỢT 4 ĐỂ THI CÔNG SÀN DECK

1 Cung cấp thép buộc 1 li Kg 70

2 Cung cấp thép D10 cây 480

3 Bê tông bê tông nền nhà mác 200# dày 15cm m3 60

V LẤY ĐỢT 5 ĐỂ PHỤC VỤ SƠN TƯỜNG

1 Sơn màu 18 lít Thùng 6

2 Sơn lót 18 lít Thùng 2

3 Chổi lăn Cây 5

Lưu ý:

- Khối lượng trên là tạm tính dựa trên cơ sở bản vẽ thiết kế sơ bộ, khối lượng đặt mỗi đợt sẽ có sự thay đổi theo thực tế và vật tư
còn lại thực tế tại công trường

Thanh Hóa, ngày 03 tháng 07 năm 2019

XÁC NHẬN BÊN MUA NGƯỜI LẬP

You might also like