Professional Documents
Culture Documents
Boc Khoi Luong
Boc Khoi Luong
Boc Khoi Luong
Cột
Kèo
Kèo Trái
Kèo phải
424.214 2
214.776 2
418.647 1
970.425 1
431.279 2
2 78.500 2.400 188.400
1 62.800 2.100 131.880
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
218.544 2
2 78.500 1.120 87.920
1 62.800 0.840 52.752
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
8 78.500 0.224 17.584
340.219 1
2 78.500 2.000 157.000
1 62.800 1.500 94.200
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
6 78.500 0.168 13.188
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
440.341 1
2 62.800 3.685 231.405
1 47.100 2.303 108.471
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
839.247 1
2 62.800 3.637 228.391
1 47.100 2.273 107.058
2 78.500 3.100 243.350
1 62.800 2.131 133.843
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
16 47.100 0.320 15.072
16 47.100 0.640 30.144
352.905 1
2 78.500 1.996 156.686
1 62.800 1.497 94.012
2 157.000 0.200 31.400
2 125.600 0.225 28.260
7 109.900 0.070 7.693
12 78.500 0.336 26.376
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
346.907 1
2 78.500 2.288 179.608
1 62.800 1.144 71.843
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
311.080 1
2 78.500 2.042 160.297
1 62.800 1.021 64.119
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
12 78.500 0.336 26.376
476.205 1
2 62.800 3.964 248.939
1 47.100 2.478 116.690
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
14 78.500 0.902 70.776
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
409.092 1
2 78.500 2.430 190.724
1 62.800 1.822 114.434
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
16 78.500 0.448 35.168
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
467.232 2
2 78.500 2.800 219.800
1 62.800 2.100 131.880
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
20 78.500 0.560 43.960
4 47.100 0.080 3.768
4 47.100 0.160 7.536
363.072 1
2 78.500 2.203 172.951
1 62.800 1.652 103.771
2 157.000 0.175 27.475
2 125.600 0.200 25.120
7 109.900 0.070 7.693
8 78.500 0.224 17.584
3 47.100 0.060 2.826
3 47.100 0.120 5.652
418.647 1
2 62.800 3.685 231.405
1 47.100 1.842 86.777
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
12 78.500 0.773 60.665
6 47.100 0.090 4.239
9 47.100 0.135 6.359
9 47.100 0.270 12.717
619.337 1
2 62.800 5.420 340.401
1 47.100 2.710 127.650
1 94.200 0.075 7.065
1 94.200 0.100 9.420
18 78.500 1.159 90.997
6 47.100 0.090 4.239
14 47.100 0.280 13.188
14 47.100 0.560 26.376
120 230.4
Tổng khối
Ghi chú
lượng toàn bộ
1,633.62
848.43
1,825.384
429.55
355.64
1,389.07 Cột
418.65
264
970.42
264
3,022.688
1,639.87
862.56
1,848.43
437.09
340.22
1,279.59
440.34
839.25
2,919.453
1,010.89
352.90
1,092.19
346.91
311.08
476.20
476.20
1,487.096
1,706.63
409.09
2,071.47
934.46
363.07
1,037.98
418.65
619.34
2,744.611
3,021.308
69.067
#N/A
6,059.258
25,434.33
14,534.432
#N/A #N/A
#N/A
#N/A
- Cột
-
Cột
- Cột
Cột
- Cột
- Cột
-
Cột
-
Cột
- Cột
- Cột
- Cột
-
Cột
- Cột
Cột
- Cột
- Cột
-
BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐẶT HÀNG
Đơn vị Khối lượng
Tên dầm Quy cách số lượng Kg /m Ghi chú
STT tính kg
Dầm phụ
Dầm
chính
Cột
Kèo
518.90
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
CÁC CẤU KIỆN PHẢI TỔ HỢP NHÀ SƠN HÀ BỈM SƠN
1 7440 Dầm 2
2 7490 Dầm 2
3 7455 Dầm 2
4 8955 Dầm 1
5 10480 Dầm 1
6 7870 Dầm 1
7 7820 Dầm 1
8 5680 Dầm 1
9 7480 Dầm 1
10 4450 Dầm 1
II.DẦM 280x200x8x10 46
1 5700 Dầm 14
2 5800 Dầm 8
3 5725 Dầm 3 sai
4 5900 Dầm 2 sai
5 6000 Dầm 1 sai
6 5625 Dầm 1
7 2430 Dầm 2
8 3575 Dầm 1
12 2140 Dầm 1
13 8210 Dầm 1
14 7660 Dầm 1
15 6970 Dầm 1
16 6570 Dầm 1
17 6020 Dầm 1
18 5500 Dầm 1
19 4780 Dầm 1
20 4490 Dầm 1
21 4040 Dầm 1
22 6200 Dầm 1
23 6100 Dầm 1
24 3625 Dầm 1
25 5720 Dầm 1
III.CỘT 330X200X8X10 4
1 6200 Cột 4
IV.CỘT 280x200x8x10 11
1 2500 Cột 4
2 4880 Cột 1
3 5200 Cột 1
4 5480 Cột 1
5 5620 Cột 1
6 7120 Cột 1
7 7070 Cột 1
8 6130 Cột 1
IV. CỘT HỒI 250X200X6X8 2
1 5250 Cột 1
2 5880 Cột 1
Công ty TNHH cơ khí xây dựng và DVTM Trang Phong - Nhà cung cấp dich vụ, sản xuất khung nhà thép công nghiệp và các sản phẩm cơ khí
chế tạo máy xin trân trọng gửi tới Quý công ty lời chào hợp tác!
Căn cứ theo yêu cầu của Quý công ty, Công ty TNHH cơ khí xây dựng và DVTM Trang Phong gửi bản báo giá công việc sản xuất, vận chuyển, lắp
dựng: "Công trình: Kho Sơn Hà - Bỉm Sơn " theo bản vẽ thiết kế sơ bộ, cụ thể như sau:
1 Nhân công xây trát cao 3m bằng gạch vồ m2 210 165,000 34,650,000
2 Nhân công cào gạt bê tông, đánh bóng bề mặt m2 905 15,000 13,575,000
8 Nhân công ghép cốt pha be sàn deck để đổ bê tông md 70 20,000 1,400,000
Gia công lắp dựng toàn bộ khung nhà thép. Cột dùng I tổ hợp
1 300x200x8x10, kèo dùng I tổ hợp 200x200x6x8, dầm chính Kg #N/A 21,500 #N/A
dùng I tổ hợp 300x200x8x10, I tổ hợp 300x200x10x12
2 Bu lông liên kết chân cột M20*750 Cường độ 8.8 Kg 255 40,000 10,200,000
3 Cung cấp bu lông liên kết các loại. Cường độ 8.8 Kg 450 45,000 20,250,000
1 Cung cấp tôn lợp mái tôn Đông Á dày 0.4 m2 526 85,000 44,742,402
2 Cung cấp tôn thưng tôn Đông Á dày 0.35 m2 228 75,000 17,119,350
1 Sản xuất cửa chớp tôn (2,4mx1,2m)*5, tôn dày 0,45mm. m2 14.4 550,000 7,920,000
Sản xuất,lắp đặt mái che xung quanh nhà. Dùng hộp 30x30x1,4
1 md 70.0 150,000 10,500,000
và V 40x4
2 Nhân công lợp mái tôn các loại m2 796 15,000 11,940,000
- Báo giá trên chưa bao gồm phần hệ thống cửa cuốn, phần tôn lợp, hệ thống chống sét
- Khối lượng trên là tạm tính dựa trên cơ sở bản vẽ thiết kế sơ bộ của bên A, khối lượng thanh toán, quyết toán theo cân thực tế
và nghiệm thu thực tế được hai bên xác nhận.
- Nhà thầu chỉ thi công những công việc có trong báo giá nếu phát sinh công việc ngoài báo giá thì hai bên làm biên bản xác
nhận để làm cơ sở thanh toán.
- Thời gian thi công trong vòng 50 ngày kể từ khi bên B nhân được tiền tạm ứng.
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 07 năm 2019
XÁC NHẬN BÊN MUA NGƯỜI LẬP
BẢNG TỔNG HỢP TÔN LỢP NHÀ BỈM SƠN
I.PHẦN TÔN
Số Diện
Chiều Dài
STT Chủng Loại(11 Sóng) Quy Cách (mm) Hệ Số Lượng Tích Ghi Chú
(m/tấm)
(Tấm) (m2)
2 Tôn mái ( 300mm không xốp ) 9510 x 0.4 9.51 1.08 19 195.1
Người lập
CÔNG TY TNHH CƠ KHI XÂY DỰNG VÀ DVTM TRANG PHONG
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
LƯỢNG (chưa VAT) (VNĐ)
A PHẦN XÂY XỰNG KHUNG NHÀ 383,546,000
4 Cung cấp thép D12 làm bản đế cột cây 48 150,000 7,200,000
5 Cung cấp thép D16 làm cổ cột móng và giằng móng cây 42 262,000 11,004,000
7 Vật liệu xây tường cao 3m bằng gạch vồ m2 210 120,000 25,200,000
8 Bê tông nền nhà bê tông thương phẩm mác 200# đổ dày 15cm m3 78 800,000 62,700,000
10 Cung cấp thép D10 làm thép sàn ( Ø10a150) cây 280 130,000 36,400,000
1 Nhân công xây trát cao 3m bằng gạch vồ m2 210 165,000 34,650,000
2 Nhân công cào gạt bê tông, đánh bóng bề mặt m2 905 15,000 13,575,000
8 Nhân công hoàn thiện cột bê tông 0.2x0.2x3m cột 10 420,000 4,200,000
9 Nhân công ghép cốt pha be sàn deck để đổ bê tông md 70 20,000 1,400,000
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
5 Cung cấp thép D16 làm cổ cột móng và giằng móng cây 39
Lưu ý:
- Khối lượng trên là tạm tính dựa trên cơ sở bản vẽ thiết kế sơ bộ, khối lượng đặt mỗi đợt sẽ có sự thay đổi theo thực tế và vật tư
còn lại thực tế tại công trường