Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

MỤC LỤC

I. CƠ SỞ THUYẾT MINH TÍNH TOÁN...................................................................................................2


1. Tiêu chuẩn áp dụng ......................................................................................................................... 2
2. Tính chất vật liệu ............................................................................................................................. 2
II. TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG CHỊU LỰC ..................................................................................................3
1. KIỂM TRA HỆ KHUNG....................................................................................................................... 3
1.1. CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI ...................................................................................................... 5
1.2. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN ......................................................................................................... 6

Pages 1/7
I. CƠ SỞ THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
1. Tiêu chuẩn áp dụng

 TCVN 5575 – Tiêu chuẩn thiết kế thép

 Tiêu chuẩn của nhà sản xuất vật liệu tương ứng.
2. Tính chất vật liệu

 Tính chất vật liệu thép

Khối lượng riêng 7850 kgf/m3


Tính chất vật lí Module đàn hồi E = 21000N/mm2
Hệ số giãn nở nhiệt 17.2 x 10-6 Per degree C
Ứng suất cho phép N/mm2
Hợp kim Fu Fy
(mpa) (mpa)
SS400 235 205

Pages 2/7
II. TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG CHỊU LỰC
1. KIỂM TRA HỆ KHUNG.

126 500

A B

[]50X100X3 40

780

2320
170
A B

780
450 125

VIEW 2

20
[]50X100X3
60

100
60

VIEW 1

780
450 125

200 463
550+20

900
1160

C
2320

520

[]50X100X3 200 463

C
1160

550+20

900

488 50

C
450 125
780

Pages 3/7
- Dùng TRANS 7 mô phỏng hệ khung thép

THÉP [] 50*100*3

THÉP [] 50*100*3

SỬ DỤNG LIÊN KẾT


GỐI CỐ ĐỊNH

Pages 4/7
1.1. CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI
1.1.1. TẢI PANEL

Tải panel live 5 KN

Pages 5/7
1.2. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN
Độ võng

Tổ hợp tải Độ võng (mm) Vật liệu Giới hạn (mm) Hệ số sử dụng (%)

LIVE + DL 4.6 SS400 1700/125=13.6 33.9

Pages 6/7
Ứng suất

Tổ hợp tải Ứng suất (MPa) Vật liệu Giới hạn (MPa) Hệ số sử dụng (%)

1.2LIVE + 1.1DL 47.99 SS400 205 23.4

Pages 7/7

You might also like