Professional Documents
Culture Documents
Phieu Giao Do An Cau Thep
Phieu Giao Do An Cau Thep
Nhóm: 05
Họ và tên sinh viên: Trần Văn A 123456 59CD1
Nguyễn Văn B 123456 59CD2
Lê Văn C 123456 59CD3
Năm học: HK1 2019-2020
1. NỘI DUNG ĐỒ ÁN
Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản thép liên hợp bản bê tông cốt thép đổ tại chỗ
Số liệu:
- Tiêu chuẩn thiết kế: TCVN 11823
- Hoạt tải thiết kế: HL-93.
- Loại kết cấu: Dầm đơn giản bằng thép liên hợp bản bê tông cốt thép đổ tại chỗ
- Bê tông bản mặt cầu : Cấp 30 f’c = 30 MPa
- Cốt thép bản mặt cầu: fy = 400 MPa E = 200000 MPa
- Thép dầm chủ: fy = 345 MPa fu = 450 MPa E = 200000 MPa
- Các số liệu khác xem trong phần "Số liệu từng nhóm Sinh viên"
Nhiệm vụ:
- Lựa chọn kích thước các bộ phận kết cấu.
- Thiết kế bản mặt cầu và dầm chủ.
- Lựa chọn biện pháp thi công kết cấu nhịp.
2. SẢN PHẨM ĐỒ ÁN
- 01 tập thuyết minh A4.
- 01 file thuyết trình sử dụng Powerpoint
- 03 bản vẽ A3.
3. THỜI GIAN THỰC HIỆN
- Ngày giao đồ án: ………………………
- Ngày hoàn thành đồ án: ………………………
Chiều
Chiều Nhịp Tiết diện SL KC Bridge width (m) SL Làn Chiều
Nhóm dài cánh
dài dầm tính toán tính toán Dầm Dầm xe cao bản
hẫng Parapet Total
1 26.5 25.9 15.2 4 1.15 2.5 2 x 0.5m 9.8 2 0.21
2 34.7 34.1 33.1 6 0.95 2.1 2 x 0.5m 12.4 3 0.19
3 33.5 32.9 25.6 6 1.15 2.5 2 x 0.5m 14.8 3 0.21
4 33.3 32.7 20.7 6 0.95 2.1 2 x 0.5m 12.4 3 0.19
5 32.4 31.8 25.7 6 1.00 2.2 2 x 0.5m 13 3 0.19
6 27.6 27 0.2 4 1.10 2.4 2 x 0.5m 9.4 2 0.20
7 25.8 25.2 13.8 4 0.95 2.1 2 x 0.5m 8.2 2 0.19
8 33.4 32.8 29.5 6 1.10 2.4 2 x 0.5m 14.2 3 0.20
9 30.9 30.3 15.1 4 0.95 2.1 2 x 0.5m 8.2 2 0.19
10 33.8 33.2 2.6 6 1.05 2.3 2 x 0.5m 13.6 3 0.20
11 27.8 27.2 8.7 4 1.10 2.4 2 x 0.5m 9.4 2 0.20
12 35.4 34.8 11.3 5 1.00 2.2 2 x 0.5m 10.8 2 0.19
13 28.5 27.9 14.9 4 0.95 2.1 2 x 0.5m 8.2 2 0.19
14 33.7 33.1 12.9 6 1.00 2.2 2 x 0.5m 13 3 0.19
15 26.7 26.1 21.7 6 1.05 2.3 2 x 0.5m 13.6 3 0.20
16 35.5 34.9 15.7 4 1.05 2.3 2 x 0.5m 9 2 0.20
17 34.6 34 16.6 6 1.00 2.2 2 x 0.5m 13 3 0.19
18 35.2 34.6 24.9 4 1.00 2.2 2 x 0.5m 8.6 2 0.19
19 33.4 32.8 11.4 5 1.10 2.4 2 x 0.5m 11.8 3 0.20
20 33.7 33.1 13 4 1.10 2.4 2 x 0.5m 9.4 2 0.20