Professional Documents
Culture Documents
Re
Re
Re
Scope of Work :
* Kết Luận :
1.4. Thông tin về vận chuyển Thiết bị, Vật tư đến trạm
Giấy phép vào trạm: Yes Ghi chú:
Thời gian chuyển hàng: Giờ hành chính Ghi chú:
Loại cầu thang dùng chuyển thiết bị: Thang bộ Ghi chú:
Đường chuyển hàng vào trạm rộng (m): 10.00 Ghi chú:
2.3. Khảo sát lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Vị trí lắp đặt RBS 4G mới (Cần 1.5U để lắp) Existing rack 19" Ghi chú:
Có sẵn thang cáp xuống phòng máy không Yes Ghi chú:
Hệ thống tiếp địa trong phòng có sẵn không Yes Ghi chú:
Số lỗ trống trên Bảng đất indoor có thể dùng 2.00 Ghi chú:
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): Existing Ghi chú:
2.4. Khảo sát vật tư lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Loai Rack 19 inch mới để lắp RBS 4G mới xx Ghi chú: Ghi đúng loại Rack
Miếng bịt lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): xx Ghi chú:
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box/ tủ nguồn 10.00 Ghi chú: Dây nguồn RBS 4G mới
đến vị trí lắp RBS 4G mới trên Rack
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box/tủ nguồn 3G: 0 4G: 144 Ghi chú: =3 x [chiều dài 1 sợi]
đến vị trí lắp RRU trên trụ antenna
Chiều dài dây cáp quang từ RBS 4G mới 3G: 0 4G: 50 Ghi chú: Dây quang RRU
đến vị trí lắp RRU trên trụ Antenna
Đề xuất lắp đặt Bảng đất Indoor mới New Ghi chú: Bảng đất Indoor mới
trong phòng thiết bị
Chiều dài dây đất từ Bảng đất Indoor mới 1.00 Ghi chú: Dây đất cho IGB mới
đến Bảng đất chính Outdoor của Trạm (m)
Chiều dài dây đất từ RBS 4G mới đến Bảng 10.00 Ghi chú: Dây đất cho RBS
đất Indoor trong phòng (m)
Chiều dài dây đất từ Rack 19' lắp mới 0.00 Ghi chú: Dây đất Rack 19' mới
đến Bảng đất Indoor trong phòng (m)
Thang cáp ngang trên trần + thang cáp 0.00 Ghi chú: Thang cáp indoor mới
đứng cho RBS, tủ Nguồn (m)
* CB Hệ thống Nguồn
Thứ tự: Hệ thống Nguồn 1 Hệ thống Nguồn 2
trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái Rating (A) Kết nối đến Trạng thái
CB1 100 2G ON 0 0 0
CB2 75 Metro ON 0 0 0
CB3 75 DC box 3G ON 0 0 0
CB4 50 Truyền dẫn ON 0 0 0
CB5 50 DC Box 4G ON 0 0 0
CB6 32 Space OFF 0 0 0
CB7 32 Space OFF 0 0 0
CB8 200 ACCU ON 0 0 0
CB9 0 0 0 0 0 0
CB10 0 0 0 0 0 0
CB11
CB12
Thứ tự CB: trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái (ON/OFF)
CB1 63 Tổng ON
CB2 25 RRH ON
CB3 25 RRU ON
CB4 25 RRH ON
CB5 16 SM ON
CB6 16 Space OFF
CB7 16 Space OFF
CB8 0 0 0
CB9 0 0 0
CB10 0 0 0
CB11
CB12
Ghi Chú : (Cung cấp thêm thông tin về nguồn cho việc lắp đặt)
Có cần thêm Rectifier cho nguồn hiện hữu 0.00 Ghi chú:
Có cần thêm Accqui cho nguồn hiện hữu 0.00 Ghi chú:
Số lượng DC box cần lắp thêm 1.00 Ghi chú: Ghi 1 nếu cần
Có vị trí lắp CB63/80A trên tủ nguồn không Yes Ghi chú:
Loại CB63/80A thêm vào nguồn cho DCBox 63A Ghi chú: Nader
Chiều dài cáp DC từ DC Box đến Tủ nguồn 8.00 Ghi chú:
Chiều dài cáp đất từ DC Box đến Bảng 4.00 Ghi chú:
đất Indoor
4. THÔNG TIN KHẢO SÁT TRUYỀN DẪN (TRANSMISSION) VÀ CẢNH BÁO NGOÀI
4.1. TRUYỀN DẪN (TRANSMISSION)
Loại truyền dẫn hiện hữu Truyền dẫn quang Ghi chú: 4G xài quang/điện
có Dây TD từ 3G E/// -> 4G
Truyền dẫn hiện tại có đấu Ring hay không Yes Ghi chú: NSN hay không
Loại cáp truyền dẫn tại ODF/Switch LC Ghi chú: Tại ODF
Có sử dụng lại được cáp truyền dẫn cũ không Yes Ghi chú:
Chiều dài cáp truyền dẫn mới từ ODF/Switch 0.00 Ghi chú: Từ ODF đến RBS
tới RBS 4G mới
Switch loại gì, Model 0.00 Ghi chú:
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 350 39 2 0 Mất nhãn
Cell B Single Band 120 39 2 N/A Mất nhãn
Cell C Single Band 240 39 2 N/A Mất nhãn
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A 0 0 0 0 0 0
Cell B 0 0 0 0 0 0
Cell C 0 0 0 0 0 0
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A 0 0 0 0 0 0
Cell B 0 0 0 0 0 0
Cell C 0 0 0 0 0 0
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Triplle Band 350 35 0 7 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell B Triplle Band 120 35 0 6 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell C Triplle Band 240 35 0 8 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
Port 1-2 L1800 Jumper 4.3/10 DIN F 18 4.3/10 DIN M - 4.3/10 DIN M 10
Port 3-4 U2100 Jumper 4.3/10 DIN F 18 7/16 DIN M - 4.3/10 DIN M 3
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Triplle Band 350 35 0 7 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell B Triplle Band 120 35 0 6 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell C Triplle Band 240 35 0 8 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống 4G
Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder Gain/dBi (m)
Port 1-2 L1800 Jumper 4.3/10 DIN F 18 4.3/10 DIN M - 4.3/10 DIN M 10
Port 3-4 U2100 Jumper 4.3/10 DIN F 18 7/16 DIN M - 4.3/10 DIN M 3
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0
5.5.2. Phương án sử dụng antenna mới 6 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 6 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 6 Port mới 0 0 0
5.5.3. Phương án sử dụng antenna mới 8 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 8 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 8 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 8 Port mới 0 0 0
5.5.4. Phương án sử dụng antenna mới 10 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 10 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (2G 900 Hiện hữu) đến 0 0 0
Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (3G 900 Hiện hữu) đến 0 0 0
Antenna 10 Port mới
0 0 0
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 10 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 10 Port mới 0 0 0
5.5.5. Phương án sử dụng antenna mới 12 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 10 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 12 Port mới 35 35 35
Đề xuất Hướng Antenna 12 Port mới 350 120 240
5.5.6 Phương án sử dụng Antenna 3G U900/U2100 mới (Đối với trạm 3G only hoặc 3G và 4G lắp riêng 2 tâng anten)
Phương án sử dụng antenna3G U900/U2100 mới Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G U900/U2100 lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU3G U900/U2100 đến Ant mới 0 0 0
Đề xuất gá đặc biệt cho anten 3G 0 0 0
1. ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT
1.1. ANTENNA_RRU CELL A (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 42
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 42
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp anten V
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp anten V20
Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 35
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G 28
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 3G 0
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 350
- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL A (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL A, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL B, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL C, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
0 (Deg) 30 (Deg)
60 (Deg) 90 (Deg)
Thứ tự Hướng vật cản (Deg) Khoảng cách (m) Độ cao vật cản (m) Mô tả vật cản
1
2
3
4
5
6
I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4 HÌNH) TỪ TRÁI SANG PHẢI
HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (1) (CỬA) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (2)
Cung cấp 4 hình chụp theo chiều kim đồng hồ, tính từ
cửa ra vào
HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (3) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4)
II. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ: MÁY LẠNH, HỆ THỐNG AC
III. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ THANG CÁP NGANG, CỬA SỔ FEEDER, BẢNG ĐẤT INDOOR
HÌNH THANG CÁP NGANG (1) HÌNH THANG CÁP NGANG (2)
HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) HÌNH BẢNG ĐẤT CHÍNH TRONG PHÒNG (IGB)
HÌNH CHỤP CHI TIẾT CB CỦA TỦ NGUỒN HÌNH THÔNG SỐ (V), (A) TRÊN MONITOR
HÌNH DC BOX 4G HIỆN HỮU (ĐÓNG) HÌNH DC BOX 4G HIỆN HỮU (MỞ, ZOOM GẦN)
RBS HIỆN HỮU (1) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (1) - MỞ (OPEN)
RBS HIỆN HỮU (2) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (2) - MỞ (OPEN)
VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU
CÁP TD & CÁP CẢNH BÁO TẠI 4G HIỆN HỮU SWITCH TRUYỀN DẪN
VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU (TIẾP THEO_I)
HÌNH ALARM BOX HIỆN HỮU (ĐÓNG) HÌNH ALARM BOX HIỆN HỮU (MỞ)
HÌNH CHỤP ĐẤU NỐI ALARM TẠI TỦ NGUỒN HÌNH CHỤP OVP
VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU (TIẾP THEO_II)
HÌNH BẢNG ĐẤT 4G HIỆN HỮU (IGB 4G)
VII. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT DC BOX, BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI
VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP DC BOX MỚI VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI (NẾU CÓ)
VIII. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT RBS6000 MỚI, TỦ NGUỒN MỚI (NẾU CÓ)
HÌNH CHỤP ĐƯỜNG VÀO TRẠM HÌNH CHỤP TRỤ ANTENN VÀ TRẠM TỪ XA
HÌNH TỔNG THỂ TRỤ ANTEN, NHÀ TRẠM HÌNH CHỤP GPS TẠI CHÂN TRỤ ANTEN
HÌNH CHỤP TỔNG QUÁT TRỤ ANTENNA HÌNH CHỤP TOÀN BỘ ANTEN TRÊN TRỤ
HÌNH TRỤ ANTENNA THẤY CHÂN TRỤ HÌNH CHỤP THANG CÁP ĐỨNG
HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (1) HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (2)
CỬA SỔ FEEDER VÀ BẢNG ĐẤT PHÍA DƯỚI BẢNG ĐẤT OUTDOOR TẠI CHÂN TRỤ ANTEN
HÌNH CHỤP TIẾP ĐẤT CHO FEEDER TRÊN TRỤ HÌNH TIẾP ĐẤT CHO FEEDER NGOÀI PHÒNG
IV. KHẢO SÁT LẮP ĐẶT BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ ANTENNA CHO RRU LẮP MỚI
VỊ TRÍ BẢNG ĐẤT 4G HIỆN HỮU TRÊN TRỤ VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT 4G TRÊN TRỤ (LẮP MỚI)
Nếu không có bar đất vẫn phải chụp vị trí đấu chập
bằng clamp, hoặc vị trí bar đất đã bị mất và các
RRH không được đấu đất. Chèn tất cả hình về bar
đất 4G hiện hữu vào đây.
TILT ĐIỆN ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 2
TILT CƠ ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 2
HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 4G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 4G CELL 2
TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2
TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2
HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 2
TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2
TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2
HÌNH CHỤP NHÃN ANTEN 2G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTEN 2G CELL 2
PORT TRỐNG SWAP 2T2R SANG 4T4R (CELL1) PORT TRỐNG SWAP 2T2R SANG 4T4R (CELL2)
HÌNH CHỤP COMBINER (1) (nếu có) HÌNH CHỤP COMBINER (2) (nếu có)
(193-05/1) BẢN VẼ MẶT BẰNG PHÒNG THIẾT BỊ (Equipment Layout - Floor Plan)
Project : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID : VT-My-Phuoc2_BDG
Qty
Product Serial (Số Survey Remarks (Ghi
Unit
Code (Mã Number (Số lượn (Đơn chú tình trạng thiết bị vật Notes (diễn giải về thiết bị
No. Description(Mô tả) hàng) seri) g) vị) tư khi khảo sát) vật tư)
A1 System Module and RRH 4T4R
1 FSMF System Module 472181A pcs
1.1 Core FSMF System Module 084792A pcs Khối điều kiển hệ thống
2 FBBC Flexi Capacity Extension Sub-Module 472797A pcs Card mở rộng dung lượng
FHED Flexi RRH 4TR 1800 472829A pcs
FHED Flexi RRH 4TR 1800 472829A pcs Khối thu phát vô tuyến
3 FHED Flexi RRH
FMFA FLEXI 4TR 1800 KIT
MOUNTING 472829A pcs 1800Mhz 4T4R
4 FLOOR/WALL/POLE 470149A pcs Khối đế gắn thiết bị
5 FMCA
FPKA Flexi
FLEXI Pole
3UKit
MOUNTING COVERS 471649A pcs Bộ gá thiết bị lên cột
6 FRONT/BACK 470239A pcs Vỏ bảo vệ khối điều khiển h
7 FOSH Optical SFP H 850nm 6G 300m MM 472579A pcs Module SFP đa mốt 850 nm
8 FOSC Optical SFP 1000Base-LX 1310nm SM 471880A pcs Module SFP đơn mốt 1310
9 FSES Flexi System External OVP 472285A pcs Hệ thống chống sét
Dây cáp cảnh báo ngoài
(đấu SM vào hộp cảnh báo
10 FSAH EAC cable HDMI-D37 (15m) 472839A Sợi ngoài Alarm Box)
A2 System Module and RRH 2T2R
1 FSMF System Module 472181A 1 pcs
OK
1.1 Core FSMF System Module 084792A 1 pcs Khối điều kiển hệ thống
FHEL Flexi RRH 2-pipe 1800 120W 473475A 1 pcs
FHEL Flexi RRH 2-pipe 1800 120W 473475A 1 pcs OK Khối thu phát vô tuyến
2 FHEL
FMFA Flexi
FLEXIRRH 2-pipe 1800
MOUNTING 120W
KIT 473475A 1 pcs 1800Mhz 2T2R
3 FLOOR/WALL/POLE 470149A 0 pcs OK Khối đế gắn thiết bị
4 FMCA
AMPA Pole
FLEXIMounting Kit (30mmCOVERS
3U MOUNTING to 120mm) 473879A 1 pcs OK Bộ gá thiết bị lên cột
5 FRONT/BACK 470239A 1 pcs OK Vỏ bảo vệ khối điều khiển h
6 FOSH Optical SFP H 850nm 6G 300m MM 472579A 6 pcs OK Module SFP đa mốt 850 nm
7 FOSC Optical SFP 1000Base-LX 1310nm SM 471880A 1 pcs OK Module SFP đơn mốt 1310
8 FSES Flexi System External OVP 472285A 3 pcs OK Hệ
Dâythống chống
cáp cảnh sétngoài
báo
(đấu SM vào hộp cảnh báo
1 OK
9 FSAH EAC cable HDMI-D37 (15m) 472839A Sợi ngoài Alarm Box)
10 FMNG AirScale 1.0 Small Book Mount Kit 473980A 3 pcs OK
B Installation Materials SM and RRH
1 Rodent
Installation Materials
Resistant for Single
Optical MSR-BTS
Cable (50m) for PKSINGLE 1 bộ OK Phụ kiện lắp đặt SM
2 MSR-BTS
Rodent Resistant Optical Cable (100m) for FIBRE50 3 sợi OK Cáp quang RRH 50m
3 MSR-BTS FIBRE100 0 sợi Không Cáp quang RRH 100m
4 Cosls 15M Jumper Cable LC SM CABLCSM 1 sợi OK Dây nhảy quang
5 RS MKEM 16 blue cable CAB16BLU 5 mét OK Cáp nguồn M16 xanh (đấu
6 RS MKEM 16 black cable CAB16BLA 5 mét OK Cáp nguồn M16 đen (đấu kh
7.1 RS MK 16 grounding cable y/g for SM CAB16YG 6 mét OK Cáp đất M16 (đấu SM vào ba
7.2 RS MK 16 grounding cable y/g for DC Box CAB16YG 3 mét OK Cáp đất M16 (đấu DC Box và
7.3 RS MK 16 grounding cable y/g for 3 RRH CAB16YG 10/10/mét OK Cáp đất M16 (đấu 3 RRH vào
7.4 RS MK 16 grounding cable y/g for 3 OVP CAB16YG 1.5/1. mét OK Cáp đất M16 (đấu 3 OVP vào
7.5 RS MK 16 grounding cable y/g for Alarm Box CAB16YG 3 mét OK Cáp đất M35
Cáp đất M16 (Bar
(đấu Alarm
đất NSN box
indoor đến bar đất chính
1 OK
8.1 RS MK 35 grounding cable y/g for IGB CAB35YG mét trong
Cáp đấtphòng)
M35 (đấu bar đất
trên trụ vào bar đất chính
18 OK
8.2 RS MK 35 grounding cable y/g for OGB CAB35YG mét outdoor)
9 RS MK 50 grounding cable y/g CAB50YG 0 mét Cáp đất M50
10.1 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
10.2 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
10.3 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
11 Cable clamp CABCLA 5 pcs Kẹp cáp
12 Alarm box ALBOX 1 psc OK Hộp cảnh báo
13.1 Grounding bar Outdoor GRBAR 1 cái OK Bảng đất (trên trụ gần RRH
13.2 Grounding bar Indoor GRBAR 1 cái OK Bảng đất (Indoor cho SM, O
14 Rack 19 inch RACK19 0 cái Rack 19 inch
Tai đỡ FSMF (Cần thu hồi
1 OK nếu khối SM đang lắp trên
15 Tai rack TAIRACK set rack 19'')
16 Feeder window (*) FEEWIN
DCBOX12C 0 set Cửa sổ luồn cáp
17 DC box with 12 CB B 1 hộp Chỉ có 7 CB trên DC box. Hộp DC 12 CB
SSR-SITE SURVEY REPORT
Dây
Dây
Dây đất Dây đất từ Chiều Bộ gá Chiề Chiều Chiều Chiều
Bảng đất Tổng Chiều Dây đất Loại Chiều
Bảng đất Dây DC từ DC dài cáp đặc Ghi u dài dài dài dài
đất cho dây dài 1 Bảng cho Tổng Thang cáp Cửa Loại bộ dài
outdoor Rack nguồn DC box truyền biệt/Loại chú vật Jump Jumper Jumpe Jumpe
outdoor RRU nguồn sợi dây đất Bảng dây đất cáp truyền sổ gá sử Jumper
Site ID đến Bảng 19' DC cho Box đến dẫn từ (tròn, tư đặt er để Lắp r để r để
trên trụ đến DC cho quang Indoor đất indoor indoor dẫn tại Feede dụng cho để
đất chính (set) RBS đến bảng RBS đến chữ V, biệt để Lắp mới 3G swap swap
antenna bảng 3 RRU RRU (set) indoor (m) (m) ODF/S r mới anten swap
chân trụ (m) nguồn đất DDF / đường lắp đặt mới 900/21 3G 2G
(set) đồng (m) (m) (m) witch 2G 900
(m) (m) indoo swicth kính) 4G 00 2100 1800
(m)
r (m)