Re

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

SSR-SITE SURVEY REPORT

Khách Hàng : VNPT


Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng
Dự Án : Vinaphone năm 2019

Ngày Khảo sát : 28/05/2019 Trạm cũ/mới : Existing


Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID : VT-My-Phuoc2_BDG
Trung tâm viễn thông Mỹ Phước, khu phố 3, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát,
Địa chỉ trạm : Bình Dương
Người liên hệ ở trạm : 0 Số điện thoại : 0
Người liên hệ ở ĐVT : Anh Minh Số điện thoại : 945791666
Người Khảo sát : Mai Văn Mãi Số điện thoại : 913037890

Scope of Work :

Hàng chuyển tới trạm : - Baseband 6620/6630

* Ghi chú Loại antenna đề xuất lắp đặt: Antenna 12 Port


0

* Kết Luận :

Nhà Thầu Thực hiện Ericsson Kiểm tra VNPT Đồng ý

Tên: Tên: Tên:


Ngày: Ngày: Ngày:

Sheet: Cover - Ericsson 1(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

1. THÔNG TIN KHẢO SÁT BÊN NGOÀI NHÀ TRẠM (OUTDOOR)


1.1. Tọa độ Lat/Long của trạm: (decimal)
Tọa độ Latitude: VNPT: 11.137630 Khảo sát: 11.137600
Tọa độ Longitude: VNPT: 106.613880 Khảo sát: 106.613950

1.2. Thông tin Nhà trạm


Loại Nhà trạm: Greenfield Ghi chú:
Khu đất đặt Nhà trạm Công Nghiệp Ghi chú:
Chủ sở hữu Khu đất/Toà nhà: Nhà nước Ghi chú: Thuộc VNPT

1.3. Thông tin Trụ Antenna


Loại Trụ Antenna Self Support (Cột tự đứng) Ghi chú:
Chiều cao Trụ Antenna (m) 42.00 Ghi chú:
Chiều cao Tòa nhà (m) 0.00 Ghi chú:
Tổng chiều cao Trụ + Tòa nhà (m) 42.00 Ghi chú:
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp anten V Ghi chú: O hoặc V hoặc I
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp anten V20 Ghi chú: O40, V80,…
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp RRU V Ghi chú: O hoặc V hoặc I
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp RRU V20 Ghi chú: O40, V80,…

1.4. Thông tin về vận chuyển Thiết bị, Vật tư đến trạm
Giấy phép vào trạm: Yes Ghi chú:
Thời gian chuyển hàng: Giờ hành chính Ghi chú:
Loại cầu thang dùng chuyển thiết bị: Thang bộ Ghi chú:
Đường chuyển hàng vào trạm rộng (m): 10.00 Ghi chú:

1.5. Khảo sát Vật tư lắp đặt Outdoor


Bảng đất Outdoor mới trên cột cho RRU 1.00 Ghi chú: Ghi 1 hoặc 0
Bảng đất Outdoor mới đấu vào bảng đất: Bảng đất cửa sổ feeder Ghi chú: Không lắp mới: N/A
Chiều dài dây đất cho Bảng đất Outdoor 32.00 Ghi chú:
mới (m)
Chiều dài dây đất từ RRU mới đến Bảng 3G: 0 4G: 12 Ghi chú: 3*1.5 hoặc 1.5+2+3
đất Outdoor trên cột (m)

2. THÔNG TIN KHẢO SÁT PHÒNG THIẾT BỊ (INDOOR)


2.1. Thông tin chung Phòng thiết bị
Loại Phòng thiết bị: Room (Phòng) Ghi chú:
Diện tích phòng Dài x Rộng (m2): 6.8 x 9.5 Ghi chú:
Vị trí phòng thiết bị: Tầng: 1 Độ cao (magl): 4 Ghi chú:
Vật liệu Phòng thiết bị BTS: Bê tông (Concrete) Ghi chú:
Máy lạnh (Air-cond): Existing Ghi chú:

2.2. Khảo sát Thiết bị RBS hiện hữu


2.2.1. Thiết bị RBS Ericsson RBS: RBS Ericsson (1) RBS: 0
Loại: RBS 6601 Loại:
Cấu hình: UMTS Only Cấu hình:
Băng tần: U2100 Băng tần:

2.2.2. Thiết bị RBS khác RBS: Nokia Siemen RBS: Motorola


Loại: FSMF Loại: Horizon II
Cấu hình: LTE Only Cấu hình: GSM Only
Băng tần: L1800 Băng tần: G900

2.3. Khảo sát lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Vị trí lắp đặt RBS 4G mới (Cần 1.5U để lắp) Existing rack 19" Ghi chú:
Có sẵn thang cáp xuống phòng máy không Yes Ghi chú:

Sheet: Survey_Report - Ericsson 2(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Hệ thống tiếp địa trong phòng có sẵn không Yes Ghi chú:
Số lỗ trống trên Bảng đất indoor có thể dùng 2.00 Ghi chú:
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): Existing Ghi chú:
2.4. Khảo sát vật tư lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Loai Rack 19 inch mới để lắp RBS 4G mới xx Ghi chú: Ghi đúng loại Rack
Miếng bịt lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): xx Ghi chú:
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box/ tủ nguồn 10.00 Ghi chú: Dây nguồn RBS 4G mới
đến vị trí lắp RBS 4G mới trên Rack
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box/tủ nguồn 3G: 0 4G: 144 Ghi chú: =3 x [chiều dài 1 sợi]
đến vị trí lắp RRU trên trụ antenna
Chiều dài dây cáp quang từ RBS 4G mới 3G: 0 4G: 50 Ghi chú: Dây quang RRU
đến vị trí lắp RRU trên trụ Antenna
Đề xuất lắp đặt Bảng đất Indoor mới New Ghi chú: Bảng đất Indoor mới
trong phòng thiết bị
Chiều dài dây đất từ Bảng đất Indoor mới 1.00 Ghi chú: Dây đất cho IGB mới
đến Bảng đất chính Outdoor của Trạm (m)
Chiều dài dây đất từ RBS 4G mới đến Bảng 10.00 Ghi chú: Dây đất cho RBS
đất Indoor trong phòng (m)
Chiều dài dây đất từ Rack 19' lắp mới 0.00 Ghi chú: Dây đất Rack 19' mới
đến Bảng đất Indoor trong phòng (m)
Thang cáp ngang trên trần + thang cáp 0.00 Ghi chú: Thang cáp indoor mới
đứng cho RBS, tủ Nguồn (m)

3. THÔNG TIN KHẢO SÁT HỆ THỐNG NGUỒN (DC POWER SYSTEM)


3.1. Nguồn AC hiện hữu:
Pha Nguồn AC: 1 Pha Ghi chú:
Điện áp Nguồn (V): 220V Ghi chú:
CB AC tổng (A): 100.00 Ghi chú:
* CB hệ thống Nguồn AC:
Thứ tự CB: trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái (ON/OFF)
CB1 10 Đèn ON
CB2 20 Máy lạnh ON
CB3 20 Máy lạnh ON
CB4 32 BTS ON
CB5 32 BTS ON
CB6 32 BTS ON
CB7 50 Chống sét ON
CB8 0 0 0
CB9 0 0 0
CB10 0 0 0

3.2. Nguồn DC hiện hữu:


Tủ Nguồn: Nguồn 1: VPRS Nguồn 2: 0
Điện áp Nguồn Loại: -48 VDC Loại:
Ghi chú trạm dùng chung nguồn với Đài Dùng chung: Không Dùng chung: 0
viễn thông hoặc mạng Mobi, Viettel..
Có CB trống không sử dụng trong tủ nguồn không: Yes Rating (A): 32

* Chi Tiết Nguồn DC


Hệ thống nguồn Nguồn 1 Nguồn 2
Điện áp hiện hữu (V) (Xem trên IPS) 53.8 0
Tải hiện hữu (A) (Xem trên IPS) 60 0
Số lượng Rectifier (Cái) 2 0
Dung lượng mỗi Rectifier (W) 2700 0
Số lượng Accqui (Dàn/Bank) 1 0

Sheet: Survey_Report - Ericsson 3(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Dung lượng 1 bình Accqui (Ah) 224 0


Nhà cung cấp bình Accqui Sonnenschien 0

* CB Hệ thống Nguồn
Thứ tự: Hệ thống Nguồn 1 Hệ thống Nguồn 2
trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái Rating (A) Kết nối đến Trạng thái
CB1 100 2G ON 0 0 0
CB2 75 Metro ON 0 0 0
CB3 75 DC box 3G ON 0 0 0
CB4 50 Truyền dẫn ON 0 0 0
CB5 50 DC Box 4G ON 0 0 0
CB6 32 Space OFF 0 0 0
CB7 32 Space OFF 0 0 0
CB8 200 ACCU ON 0 0 0
CB9 0 0 0 0 0 0
CB10 0 0 0 0 0 0
CB11
CB12

* CB DC Box 4G hiện hữu


Có thiết bị khác đang dùng chung DC Box với thiết bị 4G hiện hữu không

Thứ tự CB: trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái (ON/OFF)
CB1 63 Tổng ON
CB2 25 RRH ON
CB3 25 RRU ON
CB4 25 RRH ON
CB5 16 SM ON
CB6 16 Space OFF
CB7 16 Space OFF
CB8 0 0 0
CB9 0 0 0
CB10 0 0 0
CB11
CB12

Ghi Chú : (Cung cấp thêm thông tin về nguồn cho việc lắp đặt)

3.3. Khảo sát Nguồn DC cho thiết bị mới:


Có chỗ để lắp Tủ nguồn/Accqui mới không 0.00 Ghi chú: Nếu lắp tủ nguồn mới
Chiều dài cáp AC từ ACBox đến nguồn mới 0.00 Ghi chú: Nếu lắp tủ nguồn mới

Sheet: Survey_Report - Ericsson 4(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Có cần thêm Rectifier cho nguồn hiện hữu 0.00 Ghi chú:
Có cần thêm Accqui cho nguồn hiện hữu 0.00 Ghi chú:
Số lượng DC box cần lắp thêm 1.00 Ghi chú: Ghi 1 nếu cần
Có vị trí lắp CB63/80A trên tủ nguồn không Yes Ghi chú:
Loại CB63/80A thêm vào nguồn cho DCBox 63A Ghi chú: Nader
Chiều dài cáp DC từ DC Box đến Tủ nguồn 8.00 Ghi chú:
Chiều dài cáp đất từ DC Box đến Bảng 4.00 Ghi chú:
đất Indoor

4. THÔNG TIN KHẢO SÁT TRUYỀN DẪN (TRANSMISSION) VÀ CẢNH BÁO NGOÀI
4.1. TRUYỀN DẪN (TRANSMISSION)
Loại truyền dẫn hiện hữu Truyền dẫn quang Ghi chú: 4G xài quang/điện
có Dây TD từ 3G E/// -> 4G
Truyền dẫn hiện tại có đấu Ring hay không Yes Ghi chú: NSN hay không
Loại cáp truyền dẫn tại ODF/Switch LC Ghi chú: Tại ODF
Có sử dụng lại được cáp truyền dẫn cũ không Yes Ghi chú:
Chiều dài cáp truyền dẫn mới từ ODF/Switch 0.00 Ghi chú: Từ ODF đến RBS
tới RBS 4G mới
Switch loại gì, Model 0.00 Ghi chú:

4.2 CẢNH BÁO NGOÀI


Cáp cảnh báo ngoài hiện hữu đang đấu 2G Ghi chú:
vào 2G, 3G hay 4G
Chiều dài cáp cảnh báo cho RBS 4G mới 10.00 Ghi chú:

5. THÔNG TIN KHẢO SÁT HỆ THỐNG ANTENNA, JUMPER


5.1. Hệ thống RF Antenna GSM900
GSM900 có sử dụng Combiner/Booster? 0.00 Ghi chú: Không sử dụng: N/A
Các Cell sử dụng Combiner/Booster 0.00 Ghi chú: Ghi số cell thực tế
Loại Combiner/Booster đang sử dụng 0.00 Ghi chú: 2IN/2OUT..
Loại Connector của Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 350 39 2 0 Mất nhãn
Cell B Single Band 120 39 2 N/A Mất nhãn
Cell C Single Band 240 39 2 N/A Mất nhãn
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống GSM900


Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder Gain/dBi (m)
Port 1-2 G900 Jumper 7/16 DIN F 18 7/16 DIN M - 7/16 DIN M 3
Port 3-4 0.0 0 0 0.0 0
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0 0 0
Port 9-10 0 0 0

5.2. Hệ thống RF Antenna GSM1800


GSM1800 có sử dụng Combiner/Booster? 0.00 Ghi chú:
Các Cell sử dụng Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:
Loại Combiner/Booster đang sử dụng 0.00 Ghi chú:
Loại Connector của Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label

Sheet: Survey_Report - Ericsson 5(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Cell A 0 0 0 0 0 0
Cell B 0 0 0 0 0 0
Cell C 0 0 0 0 0 0
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống GSM1800


Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Gain/dBi
Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder (m)
Port 1-2 0.0 0 0 0.0 0
Port 3-4 0.0 0 0 0.0 0
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0

5.3. Hệ thống RF Antenna U900


U900 có sử dụng Combiner/Booster? 0.00 Ghi chú:
Các Cell sử dụng Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:
Loại Combiner/Booster đang sử dụng 0.00 Ghi chú:
Loại Connector của Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A 0 0 0 0 0 0
Cell B 0 0 0 0 0 0
Cell C 0 0 0 0 0 0
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống U900


Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Gain/dBi
Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder (m)
Port 1-2 0.0 0 0 0.0 0
Port 3-4 0.0 0 0 0.0 0
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0

5.4. Hệ thống RF Antenna U2100


U2100 có sử dụng Combiner/Booster? 0.00 Ghi chú:
Các Cell sử dụng Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:
Loại Combiner/Booster đang sử dụng 0.00 Ghi chú:
Loại Connector của Combiner/Booster 0.00 Ghi chú:

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Triplle Band 350 35 0 7 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell B Triplle Band 120 35 0 6 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell C Triplle Band 240 35 0 8 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống U2100


Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder Gain/dBi (m)

Sheet: Survey_Report - Ericsson 6(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Port 1-2 L1800 Jumper 4.3/10 DIN F 18 4.3/10 DIN M - 4.3/10 DIN M 10
Port 3-4 U2100 Jumper 4.3/10 DIN F 18 7/16 DIN M - 4.3/10 DIN M 3
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0

5.5. Hệ thống RF Antenna 4G


Số port của antenna 4G hiện hữu Antenna 6 Port Ghi chú:
Còn port để mở rộng 4G từ 2T2R lên 4T4R không Yes Ghi chú:
Còn port để đấu 3G vào anten 4G hiện hữu không No Ghi chú:

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Triplle Band 350 35 0 7 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell B Triplle Band 120 35 0 6 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell C Triplle Band 240 35 0 8 Swave EW/EW/EW 65-18DV2/12I-F-64K-VN
Cell D 0 0 0 0 0 0
Cell E
Cell F
* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống 4G
Cấu hình antenna Connector Anten - Độ Lợi Chiều dài Jumper
RF Antenna Port Loại connector Jumper
(Tần số sử dụng) Jumper/Feeder Gain/dBi (m)
Port 1-2 L1800 Jumper 4.3/10 DIN F 18 4.3/10 DIN M - 4.3/10 DIN M 10
Port 3-4 U2100 Jumper 4.3/10 DIN F 18 7/16 DIN M - 4.3/10 DIN M 3
Port 5-6 0.0 0 0 0.0 0
Port 7-8 0.0 0 0 0.0 0
Port 9-10 0.0 0 0 0.0 0

5.5. Đề xuất lắp đặt antenna mới


5.5.1. Thống kê hiện trạng antenna G900 và U2100:
Anten G900 và U2100 có cùng hướng không Cùng hướng Ghi chú:
Chênh lệch độ cao antenna G900 và độ 4.00 Ghi chú:
cao antenna U2100
Đề xuất lắp đặt loại antenna mới Antenna 12 Port Ghi chú: Không lắp anten: N/A

5.5.2. Phương án sử dụng antenna mới 6 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 6 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 6 Port mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 6 Port mới 0 0 0

5.5.3. Phương án sử dụng antenna mới 8 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 8 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0

Sheet: Survey_Report - Ericsson 7(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 0 0 0


Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 8 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 8 Port mới

Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 8 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 8 Port mới 0 0 0

5.5.4. Phương án sử dụng antenna mới 10 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 10 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 10 Port mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (2G 900 Hiện hữu) đến 0 0 0
Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (3G 900 Hiện hữu) đến 0 0 0
Antenna 10 Port mới
0 0 0
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 10 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 10 Port mới 0 0 0

5.5.5. Phương án sử dụng antenna mới 12 Port (Đối với trạm 4G only hoặc 3G/4G)
Phương án sử dụng antenna mới 10 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 12 Port mới 35 35 35
Đề xuất Hướng Antenna 12 Port mới 350 120 240

Sheet: Survey_Report - Ericsson 8(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS6000

BÁO CÁO KHẢO SÁT


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019

Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Đề xuất M-Tilt Antenna 12 Port mới 0 0 0


Đề xuất E-Tilt Antenna 12 Port mới 7 6 8
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 28 28 28
Đề xuất Độ cao RRU 3G lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 15 15 15
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 3G mới đến Antenna mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2120 15 15 15
Hiện hữu) đến Antenna 12 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800 0 0 0
Hiện hữu) đến Antenna 12 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (2G 900 Hiện hữu) đến 6 6 6
Antenna 12 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (3G 900 Hiện hữu) đến 0 0 0
Antenna 12 Port mới
Có Có Có
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 12 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 12 Port mới Gá Thường Gá Thường Gá Thường

5.5.6 Phương án sử dụng Antenna 3G U900/U2100 mới (Đối với trạm 3G only hoặc 3G và 4G lắp riêng 2 tâng anten)
Phương án sử dụng antenna3G U900/U2100 mới Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 3G U900/U2100 mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 3G U900/U2100 lắp mới 0 0 0
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU3G U900/U2100 đến Ant mới 0 0 0
Đề xuất gá đặc biệt cho anten 3G 0 0 0

Sheet: Survey_Report - Ericsson 9(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

ANTENNA & RRU


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

1. ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT
1.1. ANTENNA_RRU CELL A (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 42
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 42
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp anten V
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp anten V20
Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 35
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G 28
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 3G 0
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 350
- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL A (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL A (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL A, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson 10(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

ANTENNA & RRU


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

1.2. ANTENNA_RRU CELL B (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)


Chiều Cao Trụ Antenna (m) 42
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 42
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp anten V
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp anten V20

Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 35


Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G 28
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 3G 0
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 120

- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL B (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL B (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL B, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson 11(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

ANTENNA & RRU


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

1.3. ANTENNA_RRU CELL C (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)


Chiều Cao Trụ Antenna (m) 42
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 42
Hình dạng thân Trụ tại vị trí lắp anten V
Kích thước thân Trụ tại vị trí lắp anten V20

Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 35


Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G 28
Chiều Cao đề nghị lắp RRU 3G 0
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 240

- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL C (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL C (ANTENNA 6PORT/8PORT/10PORT/12PORT)

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL C, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson 12(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP 360 ĐỘ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

0 (Deg) 30 (Deg)

60 (Deg) 90 (Deg)

120 (Deg) 150 (Deg)

Sheet: 360_Deg_View - Ericsson 15(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP 360 ĐỘ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

180 (Deg) 210 (Deg)

240 (Deg) 270 (Deg)

300 (Deg) 330 (Deg)

Sheet: 360_Deg_View - Ericsson 16(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP, THÔNG TIN VẬT CẢN SÓNG


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Thứ tự Hướng vật cản (Deg) Khoảng cách (m) Độ cao vật cản (m) Mô tả vật cản
1
2
3
4
5
6

Sheet: Obstacle - Ericsson 17(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP, THÔNG TIN VẬT CẢN SÓNG


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

Vật cản 1 Vật cản 2

Vật cản 3 Vật cản 4

Vật cản 5 Vật cản 6

Sheet: Obstacle - Ericsson 18(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4 HÌNH) TỪ TRÁI SANG PHẢI

HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (1) (CỬA) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (2)

Cung cấp 4 hình chụp theo chiều kim đồng hồ, tính từ
cửa ra vào

HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (3) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 19(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

II. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ: MÁY LẠNH, HỆ THỐNG AC

HÌNH MÁY LẠNH HÌNH CB TỔNG NGUỒN AC (ACCB MAIN)

HÌNH AC BOX - ĐÓNG HÌNH AC BOX - MỞ

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 20(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

III. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ THANG CÁP NGANG, CỬA SỔ FEEDER, BẢNG ĐẤT INDOOR

HÌNH THANG CÁP NGANG (1) HÌNH THANG CÁP NGANG (2)

HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) HÌNH BẢNG ĐẤT CHÍNH TRONG PHÒNG (IGB)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 21(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

IV. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ HỆ THỐNG NGUỒN DC

HỆ THÔNG NGUỒN DC VÀ ACCU - ĐÓNG HỆ THÔNG NGUỒN DC VÀ ACCU - MỞ

HÌNH NHÃN RECTIFIER ( LABEL) HÌNH NHÃN ACCU (LABEL)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 22(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

IV. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ HỆ THỐNG NGUỒN DC (TIẾP THEO)

HÌNH CHỤP CHI TIẾT CB CỦA TỦ NGUỒN HÌNH THÔNG SỐ (V), (A) TRÊN MONITOR

HÌNH DC BOX 4G HIỆN HỮU (ĐÓNG) HÌNH DC BOX 4G HIỆN HỮU (MỞ, ZOOM GẦN)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 23(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

V. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ RBS HIỆN HỮU

RBS HIỆN HỮU (1) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (1) - MỞ (OPEN)

RBS HIỆN HỮU (2) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (2) - MỞ (OPEN)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 24(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

V. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ RBS HIỆN HỮU (TIẾP THEO)


RBS HIỆN HỮU (3) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (3) - MỞ (OPEN)

VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU
CÁP TD & CÁP CẢNH BÁO TẠI 4G HIỆN HỮU SWITCH TRUYỀN DẪN

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 25(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU (TIẾP THEO_I)

HÌNH ALARM BOX HIỆN HỮU (ĐÓNG) HÌNH ALARM BOX HIỆN HỮU (MỞ)

HÌNH CHỤP ĐẤU NỐI ALARM TẠI TỦ NGUỒN HÌNH CHỤP OVP

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 26(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

VI. HÌNH CHỤP TRUYỀN DẪN, CẢNH BÁO NGOÀI, DC BOX, IGB 4G HIỆN HỮU (TIẾP THEO_II)
HÌNH BẢNG ĐẤT 4G HIỆN HỮU (IGB 4G)

VII. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT DC BOX, BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI
VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP DC BOX MỚI VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI (NẾU CÓ)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 27(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

VIII. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT RBS6000 MỚI, TỦ NGUỒN MỚI (NẾU CÓ)

VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP RBS6000 MỚI

VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP TỦ NGUỒN MỚI (NẾU CÓ)

Sheet: Photo_Indoor - Ericsson 28(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG

I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ TRỤ ANTENNA VÀ NHÀ TRẠM

HÌNH CHỤP ĐƯỜNG VÀO TRẠM HÌNH CHỤP TRỤ ANTENN VÀ TRẠM TỪ XA

HÌNH TỔNG THỂ TRỤ ANTEN, NHÀ TRẠM HÌNH CHỤP GPS TẠI CHÂN TRỤ ANTEN

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 29(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
II. HÌNH CHỤP TRỤ ANTENNA, THANG CÁP OUTDOOR, BẢNG ĐẤT OUTDOOR

HÌNH CHỤP TỔNG QUÁT TRỤ ANTENNA HÌNH CHỤP TOÀN BỘ ANTEN TRÊN TRỤ

HÌNH TRỤ ANTENNA THẤY CHÂN TRỤ HÌNH CHỤP THANG CÁP ĐỨNG

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 30(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
II. HÌNH CHỤP TRỤ ANTENNA, THANG CÁP OUTDOOR, BẢNG ĐẤT OUTDOOR (TIẾP THEO)

HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (1) HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (2)

CỬA SỔ FEEDER VÀ BẢNG ĐẤT PHÍA DƯỚI BẢNG ĐẤT OUTDOOR TẠI CHÂN TRỤ ANTEN

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 31(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
III. TIẾP ĐẤT CHO FEEDER, RRU

HÌNH CHỤP TIẾP ĐẤT CHO FEEDER TRÊN TRỤ HÌNH TIẾP ĐẤT CHO FEEDER NGOÀI PHÒNG

IV. KHẢO SÁT LẮP ĐẶT BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ ANTENNA CHO RRU LẮP MỚI
VỊ TRÍ BẢNG ĐẤT 4G HIỆN HỮU TRÊN TRỤ VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT 4G TRÊN TRỤ (LẮP MỚI)

Nếu không có bar đất vẫn phải chụp vị trí đấu chập
bằng clamp, hoặc vị trí bar đất đã bị mất và các
RRH không được đấu đất. Chèn tất cả hình về bar
đất 4G hiện hữu vào đây.

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 32(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
V. TILT ĐIỆN ANTENNA 4G

TILT ĐIỆN ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 2

TILT ĐIỆN ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 33(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
VI. TILT CƠ ANTENNA 4G

TILT CƠ ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 2

TILT CƠ ANTEN 4G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 34(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
VII. NHÃN ANTENNA 4G

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 4G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 4G CELL 2

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 4G CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 35(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
VIII. TILT ĐIỆN ANTENNA 3G

TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2

TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 36(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
IX. TILT CƠ ANTENNA 3G

TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2

TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 37(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
X. NHÃN ANTENNA 3G

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 2

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 38(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
XI. TILT CƠ ANTENNA 2G GSM

TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2

TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 39(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
XII. TILT ĐIỆN ANTENNA 2G GSM

TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2

TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 40(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
XIII. NHÃN ANTENNA 2G

HÌNH CHỤP NHÃN ANTEN 2G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTEN 2G CELL 2

HÌNH CHỤP NHÃN ANTEN 2G CELL 3

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 41(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
XIV. PORT TRỐNG ĐỂ SWAP 4G TỪ 2T2R LÊN 4T4R (NẾU CÓ)

PORT TRỐNG SWAP 2T2R SANG 4T4R (CELL1) PORT TRỐNG SWAP 2T2R SANG 4T4R (CELL2)

PORT TRỐNG SWAP 2T2R SANG 4T4R (CELL3)

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 42(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone
năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID: VT-My-Phuoc2_BDG
XIV. NHÃN ANTENNA 2G

HÌNH CHỤP COMBINER (1) (nếu có) HÌNH CHỤP COMBINER (2) (nếu có)

Sheet: Photo_Outdoor - Ericsson 43(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(193-05/1) BẢN VẼ MẶT BẰNG PHÒNG THIẾT BỊ (Equipment Layout - Floor Plan)

Sheet: CAD_Drawing - Ericsson 44(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(193-24) BẢN VẼ THANG CÁP PHÒNG THIẾT BỊ (Indoor Cable Way)

Sheet: CAD_Drawing - Ericsson 45(51)


SSR-SITE SURVEY REPORT

(153-12) BẢN VẼ TRỤ ANTENNA (ANTENNA PLACEMENT INFORMATION)

Sheet: CAD_Drawing - Ericsson 46(51)


REUSED HW LIST

Project : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID : VT-My-Phuoc2_BDG

Qty
Product Serial (Số Survey Remarks (Ghi
Unit
Code (Mã Number (Số lượn (Đơn chú tình trạng thiết bị vật Notes (diễn giải về thiết bị
No. Description(Mô tả) hàng) seri) g) vị) tư khi khảo sát) vật tư)
A1 System Module and RRH 4T4R
1 FSMF System Module 472181A pcs
1.1 Core FSMF System Module 084792A pcs Khối điều kiển hệ thống
2 FBBC Flexi Capacity Extension Sub-Module 472797A pcs Card mở rộng dung lượng
FHED Flexi RRH 4TR 1800 472829A pcs
FHED Flexi RRH 4TR 1800 472829A pcs Khối thu phát vô tuyến
3 FHED Flexi RRH
FMFA FLEXI 4TR 1800 KIT
MOUNTING 472829A pcs 1800Mhz 4T4R
4 FLOOR/WALL/POLE 470149A pcs Khối đế gắn thiết bị
5 FMCA
FPKA Flexi
FLEXI Pole
3UKit
MOUNTING COVERS 471649A pcs Bộ gá thiết bị lên cột
6 FRONT/BACK 470239A pcs Vỏ bảo vệ khối điều khiển h
7 FOSH Optical SFP H 850nm 6G 300m MM 472579A pcs Module SFP đa mốt 850 nm
8 FOSC Optical SFP 1000Base-LX 1310nm SM 471880A pcs Module SFP đơn mốt 1310
9 FSES Flexi System External OVP 472285A pcs Hệ thống chống sét
Dây cáp cảnh báo ngoài
(đấu SM vào hộp cảnh báo
10 FSAH EAC cable HDMI-D37 (15m) 472839A Sợi ngoài Alarm Box)
A2 System Module and RRH 2T2R
1 FSMF System Module 472181A 1 pcs
OK
1.1 Core FSMF System Module 084792A 1 pcs Khối điều kiển hệ thống
FHEL Flexi RRH 2-pipe 1800 120W 473475A 1 pcs
FHEL Flexi RRH 2-pipe 1800 120W 473475A 1 pcs OK Khối thu phát vô tuyến
2 FHEL
FMFA Flexi
FLEXIRRH 2-pipe 1800
MOUNTING 120W
KIT 473475A 1 pcs 1800Mhz 2T2R
3 FLOOR/WALL/POLE 470149A 0 pcs OK Khối đế gắn thiết bị
4 FMCA
AMPA Pole
FLEXIMounting Kit (30mmCOVERS
3U MOUNTING to 120mm) 473879A 1 pcs OK Bộ gá thiết bị lên cột
5 FRONT/BACK 470239A 1 pcs OK Vỏ bảo vệ khối điều khiển h
6 FOSH Optical SFP H 850nm 6G 300m MM 472579A 6 pcs OK Module SFP đa mốt 850 nm
7 FOSC Optical SFP 1000Base-LX 1310nm SM 471880A 1 pcs OK Module SFP đơn mốt 1310
8 FSES Flexi System External OVP 472285A 3 pcs OK Hệ
Dâythống chống
cáp cảnh sétngoài
báo
(đấu SM vào hộp cảnh báo
1 OK
9 FSAH EAC cable HDMI-D37 (15m) 472839A Sợi ngoài Alarm Box)
10 FMNG AirScale 1.0 Small Book Mount Kit 473980A 3 pcs OK
B Installation Materials SM and RRH
1 Rodent
Installation Materials
Resistant for Single
Optical MSR-BTS
Cable (50m) for PKSINGLE 1 bộ OK Phụ kiện lắp đặt SM
2 MSR-BTS
Rodent Resistant Optical Cable (100m) for FIBRE50 3 sợi OK Cáp quang RRH 50m
3 MSR-BTS FIBRE100 0 sợi Không Cáp quang RRH 100m
4 Cosls 15M Jumper Cable LC SM CABLCSM 1 sợi OK Dây nhảy quang
5 RS MKEM 16 blue cable CAB16BLU 5 mét OK Cáp nguồn M16 xanh (đấu
6 RS MKEM 16 black cable CAB16BLA 5 mét OK Cáp nguồn M16 đen (đấu kh
7.1 RS MK 16 grounding cable y/g for SM CAB16YG 6 mét OK Cáp đất M16 (đấu SM vào ba
7.2 RS MK 16 grounding cable y/g for DC Box CAB16YG 3 mét OK Cáp đất M16 (đấu DC Box và
7.3 RS MK 16 grounding cable y/g for 3 RRH CAB16YG 10/10/mét OK Cáp đất M16 (đấu 3 RRH vào
7.4 RS MK 16 grounding cable y/g for 3 OVP CAB16YG 1.5/1. mét OK Cáp đất M16 (đấu 3 OVP vào
7.5 RS MK 16 grounding cable y/g for Alarm Box CAB16YG 3 mét OK Cáp đất M35
Cáp đất M16 (Bar
(đấu Alarm
đất NSN box
indoor đến bar đất chính
1 OK
8.1 RS MK 35 grounding cable y/g for IGB CAB35YG mét trong
Cáp đấtphòng)
M35 (đấu bar đất
trên trụ vào bar đất chính
18 OK
8.2 RS MK 35 grounding cable y/g for OGB CAB35YG mét outdoor)
9 RS MK 50 grounding cable y/g CAB50YG 0 mét Cáp đất M50
10.1 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
10.2 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
10.3 DC cable for connecting RRU-BBU CABRRU 40 mét OK Cáp nguồn RRU
11 Cable clamp CABCLA 5 pcs Kẹp cáp
12 Alarm box ALBOX 1 psc OK Hộp cảnh báo
13.1 Grounding bar Outdoor GRBAR 1 cái OK Bảng đất (trên trụ gần RRH
13.2 Grounding bar Indoor GRBAR 1 cái OK Bảng đất (Indoor cho SM, O
14 Rack 19 inch RACK19 0 cái Rack 19 inch
Tai đỡ FSMF (Cần thu hồi
1 OK nếu khối SM đang lắp trên
15 Tai rack TAIRACK set rack 19'')
16 Feeder window (*) FEEWIN
DCBOX12C 0 set Cửa sổ luồn cáp
17 DC box with 12 CB B 1 hộp Chỉ có 7 CB trên DC box. Hộp DC 12 CB
SSR-SITE SURVEY REPORT

TỔNG HỢP VẬT TƯ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai mạng Vinaphone năm 2019
Site Name : 4G-BCA059M-BDG Site ID : VT-My-Phuoc2_BDG

Dây
Dây
Dây đất Dây đất từ Chiều Bộ gá Chiề Chiều Chiều Chiều
Bảng đất Tổng Chiều Dây đất Loại Chiều
Bảng đất Dây DC từ DC dài cáp đặc Ghi u dài dài dài dài
đất cho dây dài 1 Bảng cho Tổng Thang cáp Cửa Loại bộ dài
outdoor Rack nguồn DC box truyền biệt/Loại chú vật Jump Jumper Jumpe Jumpe
outdoor RRU nguồn sợi dây đất Bảng dây đất cáp truyền sổ gá sử Jumper
Site ID đến Bảng 19' DC cho Box đến dẫn từ (tròn, tư đặt er để Lắp r để r để
trên trụ đến DC cho quang Indoor đất indoor indoor dẫn tại Feede dụng cho để
đất chính (set) RBS đến bảng RBS đến chữ V, biệt để Lắp mới 3G swap swap
antenna bảng 3 RRU RRU (set) indoor (m) (m) ODF/S r mới anten swap
chân trụ (m) nguồn đất DDF / đường lắp đặt mới 900/21 3G 2G
(set) đồng (m) (m) (m) witch 2G 900
(m) (m) indoo swicth kính) 4G 00 2100 1800
(m)
r (m)

Rev: TT3 (2018-03-26) Sheet: Material Sumary - Ericsson 51(51)

You might also like