Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

RESPONSIBILITY MATRIX

BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ


LEGEND/ GHI CHÚ
P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ KIỂM TRA GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ KIỂM TRA VÀ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ & PHÊ DUYỆT REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN CHUYÊN
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU

MAIN
ITEM ACITIVITY DESIGN TEAM SUB CONT
CONT
HẠNG ARCADIS HILTON LIBERTY QS NHÀ THẦU NHÀ THẦU
HOẠT ĐỘNG NHÓM THIẾT KẾ
MỤC CHÍNH PHỤ
GENSLER AUR MEP AUR C&S
Overall Management & Administration
1.1
Tổng quan Quản lý & Quản trị hành chính
Project Management Plan
P R R A A A A A A
Kế hoạch Quản lý dự án
Coordination
P R R A A A A A A
Điều phối
Scheduling
1.2
Bảng tiến độ
Master Schedule
P R R A A A A A A
Tiến độ tổng thể
Master Schedule updates
P R R A A A A A A
Cập nhật tiến độ tổng thể
Design schedule
P R R A A A A
Tiến độ thiết kế
Design schedule updates
P R R A A A A
Cập nhật tiến độ thiết kế
Construction schedule
P R R A A A NA A A
Tiến độ thi công
Construction schedule updates
P R R A A A NA A A
Cập nhật tiến độ thi công
Cost Planning & Estimating
1.3
Dự toán & Kế hoạch chi phí
Project cost plans
A NA R A A A P
Các kế hoạch chi phí dự án
Concept design,SD,DD& CD construction estimates
Dự toán thiết kế sơ bộ, thiết kế kỹ thuật , thiết kế chi tiết & thiết kế A NA R A A A P
thi công
Pre tender estimates
A NA R A A A P
Dự toán trước thầu
Project budget
A NA R A A A P
Ngân sách dự án
Project budget updates
A NA R A A A P
Cập nhật ngân sách dự án
Cash flow analysis
A NA R A A A P
Phân tích dòng tiền
Monthly Reporting
1.4
Báo cáo hàng tháng
Site progress report
P R R A A A NA A A
Báo cáo tiến độ công trình
Design progress report
P R R A A A NA
Báo cáo tiến độ thiết kế
Construction progress report
p R R A A A NA A A
Báo cáo tiến độ thi công
Project Meetings
1.5
Các cuộc họp dự án
Chair
P A A A A A NA A
Chủ tọa
Design Team Meetings
1.6
Các cuộc họp nhóm thiết kế
Chair
p A A A A A
Chủ tọa
Contractor/Supplier Meetings
1.7
Các cuộc họp Nhà thầu/ Nhà cung cấp
Chair
P A A A A A A A A
Chủ tọa
Establish Project Requirements
1.8
Thiết lập các yêu cầu dự án
Development brief
A P P A A A A
Bảng tóm tắt triển khai
Update design development brief
A P P A A A A
Cập nhật bảng tóm tắt triển khai dự án
Peer Review
1.9
Xem xét đánh giá chuyên môn
Review project status and deliverables
P A A A A A A A A
Xem xét đánh giá tình trạng dự án và các chứng từ chuyển giao
Preliminary action plan
P A A A A A A A A
Kế hoạch hành động sơ bộ
Develop preliminary action plan
P A A A A A A A A
Triển khai kế hoạch hành động sơ bộ
Risk analysis & assessments
P A A A A A A A A
Thẩm định & phân tích rủi ro
Revise preliminary action plan
P A A A A A A A A
P A A A A A A A A
Chỉnh sửa kế hoạch hành động sơ bộ
Sign off action plan
R P
Phê duyệt kế hoạch hành động
Commence project execution plan
P P P
Bắt đầu kế hoạch thực hiện dự án
Design & Engineering
1.10
Thiết kế & Kỹ thuật
Coordination & document checking
S R R P A A NA NA
Phối hợp & kiểm tra tài liệu
Space planning & area summaries
S A R P A A NA NA
Sơ lược không gian qui hoạch và diện tích
Existing facilities review
S R R P A A NA NA
Xem xét đánh giá các phương tiện hiện có
Presentations
S R R P P P NA NA
Trình bày
Architectural design & documentation
S A R P A A NA NA
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế kiến trúc
Interior design & documentation
S A R P A A NA NA
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế nội thất
Landscape design & documentation
S A R P A A NA NA
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế cảnh quan
Transport design & documentation
S A R P A A NA NA
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế lưu lượng giao thông
Structural design & documentation
S A R A A P NA A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế kết cấu
MEP design & documentation
S A R A P A NA A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế cơ điện
Security, AV, IT design & documentation
S A R A P A NA A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế công nghệ thông tin, nghe nhìn, an ninh
Design reports
S A R P P P NA NA
Các báo cáo thiết kế
Geo tech Surveys/ Site surveys
1.11
Khảo sát địa kỹ thuật/ Khảo sát đo đạc công trình
Agreement
R R P NA NA NA NA NA NA
Ký hợp đồng với đơn vị thực hiện
Requirement for soil investigation/ site survey
A R R A A P NA NA NA
Yêu cầu khảo sát
Report of soil investigation/site survey
A R R A A R NA NA P
Báo cáo khảo sát
Other Consultants
1.12
Tư vấn khác
Agreement
R R P NA NA NA NA NA NA
Ký hợp đồng với đơn vị thực hiện
Request for Proposal
A R P A A A A NA NA
Yêu cầu đề xuất
Interview and negotiation
P R P A A A A NA NA
Phỏng vấn và thương thảo
Authorities Submissions & Reviews
1.13
Đệ trình chính quyền xem xét và phê duyệt
Master plan
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Qui hoạch tổng thể
Construction permit documents
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Giấy phép xây dựng
Utility & services connection documents
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Hồ sơ đấu nối các hệ thống dịch vụ và tiện ích
Fire approval documents
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Hồ sơ phòng cháy chữa cháy
Environmental impact report
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Báo cáo tác động môi trường
Authorities – consulting, review and approvals
A/S R P A/S A/S A/S NA NA NA
Chính quyền địa phương – xin ý kiến, xem xét và chấp thuận
Value Engineering Studies
1.14
Đánh giá kỹ thuật
Value engineering measures during design phase
A/S R R A A A P NA NA
Thực hiện đo lường đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thiết kế
Value engineering of cost estimate in design phase
A/S R R A A A P NA NA
Đánh giá dự toán chi phí trong giai đoạn thiết kế
Value engineering measures during tender & construction
A/S R R A A A P A A
Thực hiện đo lường đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thầu & thi công
Value engineering during tender & construction phase
A/S R R A A A P A A
Đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thầu & thi công
Constructability Reviews
1.15
Xem xét đánh giá khả năng thi công của Dự án
Develop & report
P R R A A A A A A
Triển khai & báo cáo
Procurement Strategy
1.16
Chiến lược mua vật tư trang thiết bị
Package strategy
A/S NA R A A A P NA NA
Chiến lược phân chia gói thầu
Bid strategy
A/S NA R A A A P NA NA
Chiến lược đấu thầu
Market options review
A/S NA R A A A P NA NA
Xem xét các phương án đầu thầu
Long lead strategy
A/S NA R A A A P NA NA
Chiến lược đặt mua vật tư dài hạn
Tender package interface requirement
A/S NA R A A A P NA NA
Yêu cầu phối hợp cho các gói thầu
Tender document preparation
1.17
Chuẩn bị hồ sơ thầu
Tender drawings & specs
S/R R R P P P A NA NA
S/R R R P P P A NA NA
Bản vẽ & tiêu chuẩn kỹ thuật mời thầu
General requirements
S/R NA R P P P P NA NA
Yêu cầu chung
Particular conditions
S/R NA R A A A P NA NA
Điều kiện cụ thể
Bill of quantities
S/R NA R A A A P NA NA
Bản dự toán khối lượng
Other part of tender documents
S/R NA R/A A A A P NA NA
Các phần khác của hồ sơ thầu
Pre Qualification of Bidders & Suppliers
1.18
Sơ tuyển đơn vị đấu thầu & đơn vị cung ứng
Tender List for Pre Q
R A R A A A P NA NA
Danh sách nhà thầu sơ tuyển
Pre Q Report
R NA R A A A P NA NA
Báo cáo sơ tuyển
Finalise bid list
P P P A A A A NA NA
Chốt lại đơn vị đấu thầu
Tender Issue & Call
1.19
Cung cấp thông tin & gọi thầu
Pre bid conference
P NA R A A A A NA NA
Hội nghị trước đấu thầu
Tender package issuance
S NA R A A A P NA NA
Phát hành gói thầu
Issue addenda
S NA R A A A P NA NA
Phát hành phụ lục
Manage tender process
S NA R A A A P NA NA
Quản lý quá trình đấu thầu
Answers to technical tender queries
S/R A A P P P P NA NA
Trả lời các thắc mắc kỹ thuật của đơn vị dự thầu
Tender Analysis
1.20
Phân tích đơn vị dự thầu
Evaluation of Technical Submissions
S/P R R P P P A NA NA
Đánh giá các đệ trình kỹ thuật
Evaluation of Commercial Submissions
A R R A A A P NA NA
Đánh giá các đệ trình tài chính
Alternates & substitutions (technical aspect)
S/P R R P P P A NA NA
Luân phiên & thay thế
Alternates & substitutions (commercial aspect)
A R R A A A P NA NA
Luân phiên & thay thế
Tender Reporting
1.21
Báo cáo thầu
Recommendation letters
S/R NA R A A A P NA NA
Thư đề xuất
Award approvals
S/R NA P A A A A NA NA
Chấp thuận đơn vị thắng thầu
Contract Award/ Notice to Proceed
1.22
Ký hợp đồng/ Thông báo nhiệm vụ
Contract negotiations
S/A NA R A A A P A NA
Thỏa thuận hợp đồng
Notice of award
S/A NA R A A A P A NA
Thông báo trúng thầu
Contract Document Preparation
S/A NA R A A A P A NA
Soạn thảo hợp đồng
Notice to proceed
P NA R A A A A A NA
Thông báo tiến hành
Obtain Contractor Bonds & Guarantees
1.23
Thu thập các chứng từ bảo lãnh và bảo hành của Nhà thầu
Project licenses
A NA P NA A NA
Các giấy phép cho dự án
Advance payment guarantees
S/A NA R R P P
Bảo chứng đặt tiền cọc
Performance bonds
S/A NA R R P P
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Insurance coverage submitted by Contractor
S/A NA R R P P
Bảo hiểm cung cấp bởi nhà thầu
Project Insurance
S/A R P R A NA
Bảo hiểm toàn bộ
Contract Management & Coordination
1.24
Điều phối & Quản lý hợp đồng
Pre construction conference
P R R A A A A A A
Họp trước thi công
Mobilization
P NA R NA P P
Huy động
QA/QC program
P R R A A A NA P P
Kế hoạch QA/QC
QA/QC management
P R R A A A NA P P
Quản lý QA/QC
Sub con listing
R/A NA R A P P
Danh sách nhà thầu phụ
Schedule control
P R R A A A A A A
Quản lý tiến độ
Weekly & Monthly reporting
P R R A A A A A A
Báo cáo hàng tuần & hàng tháng
Monthly cost report
A NA R A A A P A A
Báo cáo chi phí hàng tháng
Change order register
A R R A A A P A A
Yêu cầu thay đổi
Site Logistics
1.25
Tổ chức công trường
Indicative Logistics plan (s) (include in tender docs)
R NA R NA P NA
R NA R NA P NA
Mặt bằng tổ chức công trường dự định (nằm trong hồ sơ thầu)
Final logistics plan (s)
R NA R NA P NA
Mặt bằng tổ chức công trường chính thức
Site facilities
R NA R NA P NA
Cơ sở vật chất tại công trường
Site security
R NA R NA P NA
An ninh công trường
Temporary facilities
R NA R NA P NA
Cơ sở vật chất tạm thời
Staging area/ traffic plan
R NA R NA P NA
Sơ đồ khu vực để giàn giáo/ mặt bằng lưu thông
Equipment & plant plan
R R R NA P NA
Sơ đồ bố trí văn phòng & trang thiết bị
Safety
1.26
An toàn lao động
EHS&C Plan
P R R NA P P
Kế hoạch môi trường, sức khỏe, an toàn lao động
Plan management
P R R NA P P
Quản lý kế hoạch an toàn lao động
Submittal/ RFI process
1.27
Qui trình nộp/ yêu cầu thông tin
Control/ manage
P NA R A A A A P P
Kiểm soát/ quản lý
Technical Review of Construction
1.28
Đánh giá kỹ thuật quá trình thi công
Technical supervision
P R R A A A NA P P
Giám sát kỹ thuật
Inspection and monitoring of work
P R R A A A NA P P
Kiểm tra và theo dõi công việc
Non conformance/ correction reporting
P R R A A A NA P P
Báo cáo các phần chưa phù hợp/ cần chỉnh sửa
Progress Payments
1.29
Thanh toán
Consultant payments
S/R NA R A A A P A A
Thanh toán cho Đơn vị tư vấn
Contractor payments
S/R NA R A A A P A A
Thanh toán cho Nhà thầu
Supplier/vendor payments
S/R NA R A A A P A A
Thanh toán cho Đơn vị cung ứng
Others
S/R NA R A A A P A A
Các khoản thanh toán khác
Prepare Payment Certificate
P NA R A A A A NA NA
Soạn thảo Yêu cầu thanh toán
Inspections
1.30
Kiểm tra
Prepare punch list
P R R A A A A P P
Soạn danh mục các phần còn tồn đọng
Final inspections
P R R A A A A P P
Kiểm tra lần cuối
Close Out Documentation
1.31
Hồ sơ hoàn công
Completion plan
P R R A A A NA P P
Kế hoạch kết thúc dự án
Submit as built drawings
S R R A A A NA P P
Bản vẽ hoàn công
As built review
S/P R R R R R NA A A
Xem xét đánh giá hồ sơ hoàn công
Submit O&M manuals
S R R A A A NA P P
Đệ trình Tài liệu hướng dẫn vận hành & bảo trì
O&M review
S/P R R R R R NA A A
Xem xét đánh giá việc vận hành & bảo trì
Completion certificates
R NA R A A A NA P P
Chứng nhận chất lượng hoàn thành
Hand over of owner data
P NA R A A A NA P P
Bàn giao các dữ liệu của Chủ đầu tư
Warranty review
P NA R A A A R A A
Xem xét đánh giá việc bảo hành
Occupancy Program
1.32
Kế hoạch khai thác công trình
Coordinate
S R P A A A A A A
Điều phối
Testing & Commissioning
1.33
Thử nghiệm
Completion & Management
S R R S S S NA P P
Hoàn thành & Quản lý
Owners Staf
1.34
Nhân viên của Chủ đầu tư
Building systems training
S R R S S S NA P P
Hướng dẫn hệ thống của tòa nhà
Project Acceptance
1.35
Nghiệm thu dự án
Handover to owner
P NA R A A A NA P P
Bàn giao cho Chủ đầu tư
Handover to operator
S P P NA P P
Bàn giao cho Bên điều hành dự án
Demobilsiation
S R R A A A NA P P
Giải tán
Project acceptance protocols
P R R A A A NA P P
Chứng từ nghiệm thu dự án
Handover report
P R R A A A A A A
P R R A A A A A A
Báo cáo bàn giao
OTHER PROJECT SPECIFICS TO BE ADDED
1.36
CÁC CHI TIẾT BỔ SUNG KHÁC

You might also like