Professional Documents
Culture Documents
Kl Tole Tầng Hầm
Kl Tole Tầng Hầm
Đợt 1 (13/11/2017)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
Ghi chú:
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 1 of 58
AN TOÀN-CHẤT LƯỢNG-TIẾN ĐỘ
Đợt 2 (30/11/2017)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
Ghi chú:
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 2 of 58
Đợt 2 (30/11/2017)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
Page 3 of 58
AN TOÀN-CHẤT LƯỢNG-TIẾN ĐỘ
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
GHI CHÚ
Chi tiết 1
chi tiết 2
nẹp TDC
nẹp TDC
nẹp TDC
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
ác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
ời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 11 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 9 (06/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
34 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
35 Ống gió 500x200, L=1120 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 nẹp TCD
36 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
37 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp TDC
38 Sleeve xuyên tường 500x200, L=100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
39 A3-07
40 TEF-D-A3-07
41 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 6 3/13/2018 nẹp C
42 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/13/2018 nẹp C
43 Ống thẳng 200x100, L=100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 nẹp C
44 Co 90 200x100 , R100 ( co đứng) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 nẹp C
45 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ đỉnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
46 ACU-D-A3-07
47 BOX CẤP FCU 850x265/500x200/L=400 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200( nẹp TDC)
48 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 2 đầu mí thằng
49 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
50 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
51 Ống gió 500x200 /L=1120 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 nẹp TCD
52 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
53 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp C
54 A3-08
55 TEF-D-A3-08
56 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 nẹp C
57 Vuông tròn 150x150, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 nẹp C
58 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 8 3/13/2018 nẹp C
59 Ống thẳng 200x100, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 8 3/13/2018 nẹp C
60 Co ngang 45 độ 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 nẹp C
61 Ống thẳng 150x150, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/13/2018 nẹp C
62 Co 90 150x150 , R75 ( co đứng) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 3/13/2018 nẹp C
63 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ đỉnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Mí thẳng
64 ACU-D-A3-08
65 BOX CẤP FCU 850x265/500x200/L=400 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200( nẹp TDC)
66 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 2 đầu mí thằng
67 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Mí thẳng
68 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Mí thẳng
69 Ống gió 500x200 /L=700 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/13/2018 nẹp TCD
70 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Mí thẳng
71 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp TDC
72 B3-02
73 TEF-D-B3-02
74 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
75 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp C
76 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 Nẹp C
77 Ống thẳng 200x100, L=500 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 3 3/13/2018 Nẹp C
78 Co 90 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
Page 12 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 9 (06/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
79 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp C
80 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
81 ACU-D-5-08 (B3-02)
82 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
83 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
84 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
85 ACU-D-5-07 (B3-02)
86 BOX CẤP FCU 850x265/500x200, L=400 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200( nẹp TDC)
87 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
88 Ống gió 500x200 /L=600 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp TDC
89 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 2xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí Thẳng
90 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
91 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp TDC
92 B3-03
93 TEF-D-B3-03
94 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
95 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 3 3/13/2018 Nẹp C
96 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 Nẹp C
97 Ống thẳng 200x100, L=500 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 3 3/13/2018 Nẹp C
98 Co 90 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 3 3/13/2018 Nẹp C
99 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
100 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
101 ACU-D-6-03 (B3-03)
102 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
103 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
104 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
105 ACU-D-6-04 (B3-03)
106 BOX CẤP FCU 850x265/500x200, L=400 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200( nẹp TDC)
107 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
108 Ống gió 500x200 /L=800 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp TDC
109 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 2xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí Thẳng
110 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
111 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp TDC
112 B3-04
113 TEF-D-B3-04
114 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
115 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp C
116 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 Nẹp C
117 Ống thẳng 200x100, L=500 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/13/2018 Nẹp C
118 Co 90 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
119 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
120 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
121 ACU-D-6-07 (B3-04)
122 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
123 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
124 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
Page 13 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 9 (06/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT GHI CHÚ
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
125 ACU-D-6-07 (B3-04)
126 BOX CẤP FCU 850x265/500x200, L=400 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200( nẹp TDC)
127 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
128 Ống gió 500x200 /L=800 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp TDC
129 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 2xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí Thẳng
130 Gót dày 350x200/Ø200, L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
131 Vuông tròn 500x200/Ø200 , L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Nẹp TDC
132 B3-05
133 TEF-D-B3-05
134 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
135 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp C
136 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 3 3/13/2018 Nẹp C
137 Co 45 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
138 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
139 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
140 ACU-D-7-03 (B3-05)
141 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
142 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
143 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
144 ACU-D-7-04 (B3-05)
145 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
146 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
147 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
148 B3-06
149 TEF-D-B3-06
150 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/13/2018 Nẹp C
151 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/13/2018 Nẹp C
152 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/13/2018 Nẹp C
153 Co 45 200x100 , R100 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
154 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Nẹp C
155 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/13/2018 Mí thẳng
156 ACU-D-7-09 (B3-06)
157 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
158 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
159 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
160 ACU-D-7-10 (B3-06)
161 BOX CẤP FCU 850x265/L=500 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 mí thẳng cổ 815x200, mổ cạnh 3 cổ Ø200
162 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 2 đầu mí thằng
163 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/13/2018 Mí thẳng
164
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 16 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 10 (11/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
39 A3-11
40 TEF-D-A3-11
41 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 6 3/18/2018
42 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 6 3/18/2018
44 Co 90 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
45 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ đỉnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
46 ACU-D-A3-11
11 BOX CẤP FCU 850x265L=300, mổ 1 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh 1 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
54 A3-12
55 TEF-D-A3-12
23 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 6 3/18/2018
24 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/18/2018
25 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 3/18/2018
28 Co 90 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
29 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ đỉnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
64 ACU-D-A3-12
11 BOX CẤP FCU 850x265L=300, mổ 1 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh 1 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
72 B3-07
73 TEF-D-B3-07
74 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
75 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 5 3/18/2018
76 Ống thẳng 200x100, L=800 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/18/2018
76 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/18/2018
78 Co 90 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
79 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
80 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
81 ACU-D-7-05 (B3-07)
82 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
Page 17 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 10 (11/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
83 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
84 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
85 ACU-D-7-06 (B3-07)
82 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
83 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
84 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
Page 18 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 10 (11/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
92 B3-08
93 TEF-D-B3-08
94 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
95 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 5 3/18/2018
96 Ống thẳng 200x100, L=800 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/18/2018
96 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 3/18/2018
98 Co 90 200x100 , R100 (co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
99 Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
100 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 3/18/2018
101 ACU-D-7-07 (B3-08)
102 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
103 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
104 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
105 ACU-D-7-08 (B3-08)
102 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
103 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
104 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 3/18/2018
112 B3-09
113 TEF-D-B3-09
114 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 16 3/18/2018
115 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 16 3/18/2018
116 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/18/2018
119 Sừng trâu 200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
120 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 3/18/2018
121 ACU-D-B3-09-01 (B3-09)
122 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
123 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
124 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
125 ACU-D-B3-09-02 (B3-09)
122
BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
123 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
Page 19 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 10 (11/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
124 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
Page 20 of 58
NHÃN HIỆU Đợt 10 (11/03/2018)
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
132 B3-10
133 TEF-D-B3-10
134 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 16 3/18/2018
135 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 16 3/18/2018
136 Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 4 3/18/2018
119 Sừng trâu 200x100/ 2x(200x100) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
139 Box miệng hút toilet 210x210, L=200 mổ bên Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 3/18/2018
140 ACU-D-B3-10-01 (B3-10)
122 BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
123 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
124 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
125 ACU-D-B3-10-02 (B3-10)
122
BOX CẤP FCU 850x265/L=300 ,mổ 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
123 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
124 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ đỉnh cổ dẹp 3xØ200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 3/18/2018
164
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 21 of 58
ƠN HÀNG ỐNG GIÓ
GHI CHÚ
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
Mí thẳng
Page 23 of 58
GHI CHÚ
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Mí thẳng
2 đầu mí thằng
Mí thẳng
Page 25 of 58
GHI CHÚ
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Mí thẳng
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Mí thẳng
Page 26 of 58
GHI CHÚ
Mí thẳng
Page 27 of 58
GHI CHÚ
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Mí thẳng
ác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
ời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 28 of 58
ĐƠN HÀNG ỐNG GIÓ
DỰ ÁN: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC-BLOCK DRUM
MÃ DỰ ÁN: THE SEBEL(4)-PHUQUOC
ĐỊA ĐIỂM: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC, KIÊN GIANG
NGƯỜI NHẬN: PHẠM VĂN ĐẠO - ĐIỆN THOẠI:0968235034
Đợt 11 (30/03/2018)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
Page 29 of 58
Đợt 11 (30/03/2018)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=200, mổ đỉnh 3 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
1 B3-12
2 TEF-D-B3-12
3 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 4/6/2018
4 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 6 4/6/2018
Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 6 4/6/2018
8 Co 90 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
Page 30 of 58
Đợt 11 (30/03/2018)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
Co 90 200x100 , R100 ( co đứng) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
Co 45 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
9 Box miệng hút toilet 210x210, L=250 mổ cạnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100)/L=400 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 4/6/2018
10 ACU-D-B3-12-01 ( B3-12)
11 BOX CẤP FCU 850x265/L=300, mổ đỉnh 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh 3 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
10 ACU-D-B3-12-02 ( B3-12)
BOX CẤP FCU 850x265/L=300, mổ đỉnh 2 cổ, mổ cạnh 265 1 cổ
11
Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=200, mổ đỉnh 3 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 2 4/6/2018
1 B3-13
2 TEF-D-B3-13
3 Vuông tròn 200x100, Ø150 ,L=200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 16 4/6/2018
4 Ống thẳng 200x100, L=1180 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 12 4/6/2018
Ống thẳng 200x100, L=700 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 8 4/6/2018
8 Co 90 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
Co 90 200x100 , R100 ( co đứng) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 4/6/2018
Co 45 200x100 , R100 ( co ngang) dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
9 Box miệng hút toilet 210x210, L=250 mổ cạnh Ø150 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 8 4/6/2018
Ngã ba thẳng,200x100/ 2x(200x100)/L=400 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
10 ACU-D-B3-13-01 ( B3-13)
11 BOX CẤP FCU 850x265/L=300, mổ đỉnh 3 cổ Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=250, mổ cạnh 3 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
10 ACU-D-B3-13-02 ( B3-13)
BOX CẤP FCU 850x265/L=300, mổ đỉnh 2 cổ, mổ cạnh 265 1 cổ
11
Ø200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
12 BOX HỒI FCU 1000x250/L=200 dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
13 Box miệng gió cấp 1210x160, L=200, mổ đỉnh 3 cổ dẹp Ø200 dày 0,58,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 4 4/6/2018
Page 31 of 58
Đợt 11 (30/03/2018)
NHÃN HIỆU
STT MÔ TẢ MODEL ĐVT
XUẤT XỨ Đề Xuất Ngày Cấp
164
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn
loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 32 of 58
ƠN HÀNG ỐNG GIÓ
GHI CHÚ
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
Nẹp C
Page 33 of 58
GHI CHÚ
Mí thẳng
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Page 34 of 58
GHI CHÚ
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
nẹp C
Mí thẳng
nẹp C
ác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng
ời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 36 of 58
Theo dõi bản vẽ Drum
CDU-3-1-2( 15.9x28.6) 1
L1
CDU-3-1-3( 19.1x41.3) 1 60.00
L2
L3
L4
A3-01 2 3.80
A3-02 2 5.50
L5
B3-01 1 10.40
B3-02 1 8.09
Sum 6
B3-03 1 8.10
B3-04 1 11.30
L6
A3-03 2 3.80
A3-04 2 5.67
Sum 6
B3-05 1 6.63
B3-06 1 5.15
L7 A3-05 2 4.32
B3-07 1 6.92
B3-08 1 10.92
Sum 6
A3-06 2 3.96
L8 A3-07 2 5.87
A3-08 4 3.96
Sum 8
A3-09 2 4.86
L9 A3-10 2 3.14
B3-09 4 7.40
Sum 8
A3-11 2 4.85
L10 A3-12 2 3.16
B3-10 4 7.41
Sum 8
B3-11 2 8.30
L11 B3-12 2 8.30
B3-13 4 14.02
Sum 8
L12
L13
L14
Trục đứng
Bệ đỡ dàn nóng
o dõi bản vẽ Drum
Tổng
chiều
Mặt cắt Trục đứng Đầu chờ
dài ống
DN25
5.50
64.65
40.00
53.69
2.31 0.40 13.02
2.31 0.40 16.42
4.56 0.80 15.76
0.40 8.49
54.94
4.56 0.80 13.46
0.40 11.70
2.31 0.40 13.02
2.31 0.40 16.76
0.40 55.20
0.40 7.03
4.56 0.80 10.51
2.31 0.40 14.06
4.56 0.80 12.28
0.40 11.32
0.40
0.40 57.18
2.31 0.40 13.34
2.31 0.40 17.16
2.31 0.40 26.68
0.40
0.40 68.70
2.31 0.40 15.14
2.28 0.40 11.64
2.28 0.80 41.92
0.40
0.40 68.70
2.28 0.40 15.06
2.28 0.40 11.68
2.28 0.80 41.96
0.40
0.40 113.92
2.28 0.80 22.76
2.28 0.80 22.76
2.28 0.80 68.40
0.00
40.00
KHỐI LƯỢNG TOLE TẦNG HẦM 7A THOẠI NGỌC HẦU
Độ dày Kiểu mối Diện tích quy đổi tất cả các tầng
STT KH QUI CÁCH ỐNG GIÓ Đơn vị Số lượng Diện tích quy đổi (m2) Số Tầng
tole (mm) ghép (m2)
ĐỘ
R(Ø)
W (mm) H (mm) W' (mm) H' (mm) W'' (mm) H'' (mm) L (mm) LỆCH /Góc
(mm) Co(B)
TẦNG HẦM
Tầng hầm
EAF-B 01
1 T Ống thẳng 2000x400 2000 400 6060 Ống 1.00 29.90 1.15 TDC 1.00 29.90
2 T Ống thẳng 1800x350 1800 350 7387 Ống 1.00 32.63 1.15 TDC 1.00 32.63
3 T Ống thẳng 1500x350 1500 350 7177 Ống 1.00 27.36 1.00 TDC 1.00 27.36
4 T Ống thẳng 1200x350 1200 350 10545 Ống 1.00 33.68 1.00 TDC 1.00 33.68
5 T Ống thẳng 850x350 850 350 18000 Ống 1.00 44.66 0.80 TDC 1.00 44.66
6 T Ống thẳng 300x350 300 350 7075 Ống 1.00 9.80 0.60 TDC 1.00 9.80
7 T Ống thẳng 1200x350 1200 350 10945 Ống 1.00 34.95 1.00 TDC 1.00 34.95
8 T Ống thẳng 850x350 850 350 7868 Ống 1.00 19.63 0.80 TDC 1.00 19.63
9 T Ống thẳng 500x350 500 350 8929 Ống 1.00 15.95 0.60 TDC 1.00 15.95
10 G Giảm 2000x400/1800x350/L=750 2000 400 1800 350 750 Cái 1.00 3.90 1.15 TDC 1.00 3.90
11 G Giảm 1800x350/1500x350/L=750 1800 350 1500 350 750 Cái 1.00 3.45 1.15 TDC 1.00 3.45
12 G Giảm 850x350/500x350 L=750 850 350 500 350 750 Cái 1.00 1.83 0.80 TDC 1.00 1.83
13 G Giảm 1200x350/850x350/L=750 1200 350 850 350 750 Cái 1.00 2.41 1.00 TDC 1.00 2.41
14 G Giảm 850x350/300x350/L=750 850 350 300 350 750 Cái 1.00 1.68 0.80 TDC 1.00 1.68
15 N Gót dày 1070x300/1000x300/L=250 1070 500 1000 500 250 Cái 18.00 18.13 1.00 TDC 1.00 18.13
16 CV Co 90 độ 1500x350/1200x350 R=1000 1500 350 1200 350 750 90 Cái 1.00 9.15 1.00 TDC 1.00 9.15
17 VT Vuông tròn 2000x500/D1000/L=800 2000 500 800 500 Cái 2.00 5.74 1.15 TDC 1.00 5.74
18 T 2000 500 2000 400 1200 500 3200 1000 Cái 1.00 16.63 1.15 TDC 1.00 16.63
Ngã ba thẳng,2000x500/2000x400/1200x500 L=3200
FAF-B 01
1 T Ống thẳng 2000x500 2000 500 7562 Ống 1.00 38.74 1.15 TDC 1.00 38.74
2 T Ống thẳng 1300x500/L=1120 1300 500 7791 Ống 1.00 28.89 1.00 TDC 1.00 28.89
3 CV Co 45 độ 2000x500 R=1000 2000 500 500 45 Cái 2.00 12.25 1.15 TDC 1.00 12.25
4 N Gót dày 3300x500/3000x500/L=250 1070 500 1000 500 600 Cái 3.00 6.31 1.00 TDC 1.00 6.31
LBPF-B 01
1 T Ống thẳng 600x300 600 300 13252 Ống 1.00 24.93 0.80 TDC 1.00 24.93
2 T Ống thẳng 600x250 600 250 33399 Ống 1.00 59.26 0.80 TDC 1.00 59.26
3 T Ống thẳng 200x200 200 200 10516 Ống 1.00 8.80 0.60 Nẹp C 1.00 8.80
4 CV Co 90 độ 600x300 R=300 600 300 300 90 Cái 2.00 3.84 0.80 TDC 1.00 3.84
5 CV Co 90 độ 600x250 R=300 600 250 300 90 Cái 2.00 3.62 0.80 TDC 1.00 3.62
6 CV Co 90 độ 200x200 R=100 200 200 100 90 Cái 1.00 0.31 0.60 Nẹp C 1.00 0.31
7 T Ngã ba thẳng,600x300/600x250/200x200L=100 600 300 600 250 200 200 100 Cái 1.00 0.34 0.80 TDC 1.00 0.34
8 VT Vuông tròn 600x300/D400/L=350 600 500 600 400 Cái 2.00 2.11 0.80 TDC 1.00 2.11
EAF-TF 01&02 (KHU VỰC TẦNG HẦM, KHÔNG TÍNH TRỤC ĐỨNG VÀ KT MÁI)
1 T Ống thẳng 600x400 600 400 28914 Ống 1.00 60.02 0.80 TDC 1.00 60.02
2 CV Co 90 độ 600x400 R=200 500 400 200 90 Cái 2.00 2.97 0.60 TDC 1.00 2.97
3 CV Co 71 độ 600x400 R=300 500 400 300 71 Cái 1.00 1.41 0.60 TDC 1.00 1.41
4 N Gót dày 530x500/500x350/L=250 530 500 500 350 250 Cái 10.00 6.71 0.80 TDC 1.00 6.71
Ống gió tôn tráng kẽm dày 0.6mm Ống gió tôn tráng kẽm dày 0.8mm Ống gió tôn tráng kẽm dày 1.0mm Ống gió tôn tráng kẽm dày 1.15mm
1 DIỆN TÍCH TOLE m2
39.24 228.64 160.88 143.25
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 44 of 58
ĐƠN HÀNG ỐNG GIÓ
DỰ ÁN: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC-BLOCK DRUM
MÃ DỰ ÁN: THE SEBEL(4)-PHUQUOC
ĐỊA ĐIỂM: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC, KIÊN GIANG
NGƯỜI NHẬN: PHẠM VĂN ĐẠO - ĐIỆN THOẠI:0968235034
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 45 of 58
ĐƠN HÀNG ỐNG GIÓ
DỰ ÁN: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC-BLOCK DRUM
MÃ DỰ ÁN: THE SEBEL(4)-PHUQUOC
ĐỊA ĐIỂM: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC, KIÊN GIANG
NGƯỜI NHẬN: PHẠM VĂN ĐẠO - ĐIỆN THOẠI:0968235034
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 46 of 58
ĐƠN HÀNG ỐNG GIÓ
DỰ ÁN: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC-BLOCK DRUM
MÃ DỰ ÁN: THE SEBEL(4)-PHUQUOC
ĐỊA ĐIỂM: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC, KIÊN GIANG
NGƯỜI NHẬN: PHẠM VĂN ĐẠO - ĐIỆN THOẠI:0968235034
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng
chủng loại, thời gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
ời đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng,
Page 49 of 58
1 Vuông tròn 500x400 nẹp C /Ø635 mí thẳng/L=200 tole dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 7/4/2019
2 Vuông tròn 500x400 nẹp C /Ø315 mí thẳng/L=200 tole dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Cái 1 7/4/2019
3 Ống thẳng 500x400/L=1120 tole dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 2 7/4/2019
4
21 Ống thẳng 500x400/L=285 tole dày 0,75,mạ kẽm Z18 Phương nam- Việt Nam Ống 1 7/4/2019
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Page 50 of 58
GHI CHÚ
Mí thẳng/Mí thẳng
Nẹp C/Mí thẳng
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Mí thẳng
Mí thẳng/Mí thẳng
Mí thẳng/Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C/Mí thẳng
Nẹp TDC
Nẹp TDC/Mí thẳng
Nẹp TDC
1 đầu Nẹp TDC/1 đầu mí thẳng
Page 51 of 58
Nẹp C/Mí thẳng
Nẹp C/Mí thẳng
Nẹp TDC
Nẹp TDC
ếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
Page 52 of 58
ĐƠN HÀNG ỐNG GIÓ
DỰ ÁN: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC-BLOCK DRUM
MÃ DỰ ÁN: THE SEBEL(4)-PHUQUOC
ĐỊA ĐIỂM: PREMIER RESIDENCENS PHÚ QUỐC, KIÊN GIANG
NGƯỜI NHẬN: PHẠM VĂN ĐẠO - ĐIỆN THOẠI:0968235034
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
ếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
Người đề xuất phải ghi rỏ chủng loại vật tư, mã số, ngày cấp và các thông tin khác nếu có. Bộ phận mua hàng phải báo lại cho người đề xuất nếu thấy hàng hóa có vấn đề
gian giao Hàng và các vấn đề khác nếu có.
Duyệt Bộ phận cung ứng
GHI CHÚ
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
Nẹp C
ếu thấy hàng hóa có vấn đề bất ổn về khối lượng, chủng loại, thời
Bộ phận cung ứng vật tư