Professional Documents
Culture Documents
Tinhkhungthep
Tinhkhungthep
Tinhkhungthep
xls
b) Gió hút
ce = 0.5
Cột biên Diện chịu tải b = 3 m
h (m) = 3 -> W= 0.099 T/m
h (m) = 7 -> W= 0.113 T/m
h (m) = 10 -> W= 0.117 T/m
Tỷ số H/L
Hệ số khí động Góc Alpha 0 0.5 1 >=2
Ce1 0 -0.5 -0.6 -0.7 -0.8
20 -0.4 -0.4 -0.7 -0.8
40 0.4 0.3 -0.2 -0.4
60 0.8 0.8 0.8 0.8
Ce2 <=60 -0.4 -0.4 -0.5 -0.8
(kg/m²)
Vật liệu
Cường độ thép chế tạo 2100 kg/cm2
Hệ số điều kiện làm việc 0.85
Cường độ tính toán 1785 kg/cm2
Khoảng cách xà gồ 1.2 m
Bước cột B = 6 m
Bulông lk M12x30(5.6) 2100 kg/cm2
Độ dốc mái i (%) 20 %
Góc nghiêng 11.31 độ
Loại xà gồ C180x50x2
F (cm2) 5.52
Jx (cm )
4
629.34
Đặc trưng hình học của tiết
Jy (cm4) 12.14
diện xà gồ
Wx (cm ) 3
69.93
Wy (cm ) 3
3.77
Tính tải
Tải trọng bản thân 4.767 kg/m
Tải trọng tấm lợp + trần 8.00 kg/m2
Tải trọng tấm cách nhiệt 4.00 kg/m2
Tải trọng trần sợi khoáng - kg/m2
Hoạt tải 30.00 kg/m2
Tổng tải trọng tác dụng qtt= 67.16 kg/m
qy = 65.861 kg/m
qx = 13.172 kg/m
My 197.6 kgm
Mx 39.5 kgm
Ứng suất sy = 282.56 kg/cm2
Ứng suất sx = 1049.21 kg/cm2
Ứng suất phức tạp s = 1086.59 kg/cm2
Tính toán xà gồ 4
449391678.xls
Tỷ lệ f/l 0.0003
[f/l]=1/200 0.0050
Tính toán xà gồ 5
BẢNG TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN CỘT VÀ BULÔNG LIÊN KẾT
Vật liệu
Thép tấm Ra 2100 kg/cm2
Que hàn E42 1800 kg/cm2
Bulông cấp (8.8) 4000 kg/cm2
Bêtông M200:[Rn] 90 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn trong mặt phẳng uốn: Càn kiểm tra cột theo điều kiện ổn định tổng thể
jlt 0.698
Ứng suất s 1338 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn ngoài mặt phẳng:
j 0.500
Ứng suất s 1866 kg/cm2
b (cm) 20
Bản đế h (cm) 40
Ứng suất b/đế s= 8.655 kg/cm2 < [Rn]
Cột 6/21
BẢNG TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN CỘT VÀ BULÔNG LIÊN KẾT
Vật liệu
Thép tấm Ra 2100 kg/cm2
Que hàn E42 1800 kg/cm2
Bulông cấp (8.8) 4000 kg/cm2
Bêtông M200:[Rn] 90 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn trong mặt phẳng uốn: Càn kiểm tra cột theo điều kiện ổn định tổng thể
jlt 0.070
Ứng suất s 1656 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn ngoài mặt phẳng:
j 0.253
Ứng suất s 458 kg/cm2
Cột 7/21
BẢNG TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN CỘT VÀ BULÔNG LIÊN KẾT
Vật liệu
Thép tấm Ra 2100 kg/cm2
Que hàn E42 1800 kg/cm2
Bulông cấp (8.8) 4000 kg/cm2
Bêtông M200:[Rn] 90 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn trong mặt phẳng uốn: Cột làm việc theo đk chịu uốn, chỉ cần kiểm tra bền
jlt 0
Ứng suất s 0 kg/cm2
K/tra ổn định tổng thể tiết diện chịu nén uốn ngoài mặt phẳng:
j 0.2
Ứng suất s 451 kg/cm2
TÍNH TOÁN BULÔNG LIÊN KẾT Xem phần tính toán bulông liên kết
tại phần tính toán tiết diện kèo
Cột 8/21
BẢNG TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN KÈO VÀ BULÔNG LIÊN KẾT
Vật liệu
Thép tấm Ra 2100 kg/cm2
Que hàn E42 1800 kg/cm2
Bulông cấp (8.8) 4000 kg/cm2 Tiết diện 4
Kiểm tra ứng suất cắt uốn Kết luận: Dầm đảm bảo đk bền
Ứng suất pháp s = 1924.91 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất tiếp t = 409.17 kg/cm2 <= Rc = 1300 kg/cm2
Ứng suất tương đương 2051.23 kg/cm2 <= 1.05*R.glv = 2205 kg/cm2
Kiểm tra ứng suất nén uốn Kết luận: Dầm đảm bảo đk bền
Ứng suất pháp do M 1924.91 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất pháp do N 6.12 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất tương đương 1931.03 kg/cm2 <= 1.15*R.glv = 2205 kg/cm2
Kiểm tra ổn định tổng thể Kết luận: Dầm ổn định tổng thể
Khoảng cách giằng - lo 375.0 cm 3 lần khoảng cách xà gồ
Tỷ số lo/bc 15.6 < Điều kiện [lo/bc]= 21.429
Tổng ch.dài cánh nén a= 1,530.8 cm TVCN 5575 - 1991 - 5.16 - Bảng 7 /179
a = 8.(lo .dc/hc.bc)2.(1+a.db3/bc.dc3) = 39.29
y = 5.00
j1 = 2.96 Phụ lục 7 - TCVN 5575-1991 /Tr273-275
jd = 1.30
s ođ = 1,478 kg/cm2
Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh và bản bụng TCVN 5575-1991/Tr/207
Tỷ số bc/2*dc 8.57 < 31.6 Kết luận: Không cần kiểm tra ổn định bản cánh
l quy ước của b/bụng 1.49 < 2.5 Kết luận: Không cần kiểm tra ổn định bản bụng
Kèo 9/21
BẢNG TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN KÈO VÀ BULÔNG LIÊN KẾT
Vật liệu
Thép tấm Ra 2100 kg/cm2
Que hàn E42 1800 kg/cm2
Bulông cấp (8.8) 4000 kg/cm2 Tiết diện 5
Kiểm tra ứng suất uốn Kết luận: Dầm đảm bảo đk bền
Ứng suất pháp s = 1194.97 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất tiếp t = 129.95 kg/cm2 <= Rc = 1300 kg/cm2
Ứng suất tương đương 1215.99 kg/cm2 <= 1.05*R.glv = 2205 kg/cm2
Kiểm tra ứng suất nén uốn Kết luận: Dầm đảm bảo đk bền
Ứng suất pháp do M 1194.97 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất pháp do N 92.11 kg/cm2 <= R= 2100 kg/cm2
Ứng suất tương đương 1287.09 kg/cm2 <= 1.15*R.glv = 2205 kg/cm2
Kiểm tra ổn định tổng thể Kết luận: Dầm ổn định tổng thể
Khoảng cách giằng - lo 375.0 cm
Tỷ số lo/bc 20.4 < Điều kiện [lo/bc]= 21.009
Tổng ch.dài cánh nén a= 1,530.8 cm
a = 8.(lo .dc/hc.bc)2.(1+a.db3/bc.dc3) = 41.44
y = 1.96
j1 = 1.38
jd = 0.97
s ođ = 1,231 kg/cm2
Kèo 10/21
CHIỀU DÀY BẢN NỐI TẠI ĐỈNH CỘT
Li1 = 5.40 cm
Li2 = 6.40 cm 240
M1 = 11987.91 kg.cm - moment truyền lên sườn
M2 = 8947.25 kg.cm - moment truyền lên bản cánh
d1= 1.56 cm
d2= 1.46 cm
60 =L1
mm
140 mm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
F Sy
h b d ho bo y
Loại xà gồ (cm2 (cm3 J1 J2 J3
(cm) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm)
) )
C120x40x1.8 12 4 0.18 10.5 2.5 3.535 5.63 1.593 174.641 17.364 17.640
C150x50x2 15 5 0.2 13.5 3.5 4.92 9.8 1.992 383.320 41.006 28.900
C150x65x2 16 7 0.3 14.5 5.5 8.82 28.77 3.262 677.848 ### ###
C180x50x2 18 5 0.2 16.5 3.5 5.52 9.8 1.775 554.470 74.869 40.000
C180x65x2 18 6.5 0.2 16.5 5 6.12 16.64 2.719 792.100 74.869 40.000
C180x65x2.3 18 6.5 0.23 16.5 5 7.024 19.09 2.718 789.432 86.099 46.000
C200x50x1.5 20 5 0.15 18.5 3.5 4.455 7.388 1.658 689.539 79.145 36.300
C200x50x2 20 5 0.2 18.5 3.5 5.92 9.8 1.655 686.070 ### 48.400
C200x65x2 20 6.5 0.2 18.5 5 6.52 16.64 2.552 980.100 ### 48.400
C200x50x2.3 20 6.5 0.23 18.5 5 7.484 19.09 2.551 977.132 ### 55.660
C250x65x2 25 6.5 0.2 23.5 5 7.52 16.64 2.213 ### ### 72.900
13 14 15 16 17
Jx Jy Wx Wny TL
(cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (kg/m)
192.005 5.55 32.00 2.307 3.05
424.326 12.10 56.58 4.023 4.25
931.900 49.40 116.49 13.214 7.62
629.339 12.14 69.93 3.766 4.77
866.969 26.76 96.33 7.076 5.28
875.531 30.65 97.28 8.103 6.07 y
y
h
b
0.1 0.32 0.60 10.0 10.97 11.00 20 10.97 21
2.0 813 744.1 653 1.5 134 134.0 134 1.5 70.0 70.0 70.0
2.3 697.6 1.6 132.3 1.60 69.4
2.5 742 675.3 587 2.0 125 125.0 125 2.0 67.0 67.0 67.0
0.10 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50
0.5 967 922 850 782 722 669 620 577 519 469 419 370 337 307
1.0 925 854 778 711 653 600 563 520 484 427 382 341 307 283
1.5 875 804 716 647 593 548 507 470 439 388 347 312 283 262
2.0 813 742 653 587 536 496 457 425 397 352 315 286 260 240
2.5 742 672 587 526 480 442 410 383 357 317 287 262 238 220
3.0 667 597 520 465 425 395 365 342 320 287 260 238 217 202
3.5 587 522 455 408 375 350 325 303 287 258 233 216 198 183
4.0 505 447 394 356 330 309 289 270 256 232 212 197 181 168
4.5 418 382 342 310 288 272 27 242 229 208 192 178 165 155
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
8.0
9.0
10.0
11.0
12.0
13.0
14.0
5.00 5.50 6.00 6.50 7.00 8.00 9.00 10.00 12.00 14.00 17.00 20.00 22 24 26
280 260 237 222 210 183 164 142 125 106 94 77
259 240 225 209 196 175 157 142 121 103 86 74
240 223 207 195 182 163 148 134 114 99 82 70
222 206 193 182 170 153 138 125 107 94 79 67
204 190 178 168 158 144 130 118 101 80 76 65
187 175 166 156 147 135 123 112 97 86 73 63
172 162 153 145 137 125 115 106 92 82 69 60
158 149 140 135 127 118 108 98 88 78 66 57
146 137 130 125 118 110 101 93 83 75 64 55
28 30
Hệ số
α độ H1/l αđộ h/l
1 2 3 4 11.537 0.35
0 0.5 1 ≥2
0 0 -0.6 -0.7 -0.8
ce1 20 0.2 -0.4 -0.7 -0.8
40 0.4 0.3 -0.2 -0.4
60 0.8 0.8 0.8 0.8
ce2 ≤60 -0.4 -0.4 -0.5 -0.8
ce1 ce2 ce3
#MACRO? #MACRO?
TÍNH TOÁN XÀ GỒ Z
1- Hình dạng tiết diện
- Chọn xà gồ có kích thước như hình vẻ
x 2 150 x
15
F 5.6 ( cm2)
TL 4.396 (Kg/m)
Jx 176.461 (cm4)
Wx 23.53 (cm3)
Jy 44.190 (cm4)
Wy 5.89 (cm3)
Tải trọng tác dụng lên xà gồ Tảii tiêu chuẩn (Kg/m) n Tải trọng tính toán(kg/m)
- Tải trọng mái + lớp cách nhiệt 8 1.2 9.6
- Trọng lượng bản thân xà gồ 4.396 1.2 5.28
- Hoạt tải tác dụng 30 1.2 36
Tải trọng tính toán(kg/m)
9.6
5.28
36