Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 35

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /TB-CTY Bạc Liêu, ngày 29 tháng 5 năm 2015

THÔNG BÁO
Về việc người lao động nộp tiền mua cổ phần ưu đãi và cổ phần theo cam kết

1. Danh sách người lao động, số lượng, thành tiền mua cổ phần ưu đãi, cổ phần cam kết của từng người lao động:

Số lượng cổ Giá đấu


Số lượng cổ Tổng số tiền
Họ và tên người đăng ký phần ưu đãi thầu thành Thành tiền mua Thành tiền mua
STT phần cam kết mua cổ phần ưu Ghi chú
mua cổ phần đăng ký mua công thấp cổ phần ưu đãi cổ phần cam kết
đăng ký mua đãi và cam kết
nhất
1 2 3 4 5 6=(3x5)x60% 7=4x5 8=6+7 9
1 Lê Văn Sơn 3,600 600 10,100 21,816,000 6,060,000 27,876,000
2 Lê Thanh Bảo 2,300 2,000 10,100 13,938,000 20,200,000 34,138,000
3 Trần Minh Trường 1,300 10,100 7,878,000 - 7,878,000
4 Võ Minh Trang 1,000 2,000 10,100 6,060,000 20,200,000 26,260,000
5 Trần Sỹ Khương 3,400 600 10,100 20,604,000 6,060,000 26,664,000
6 Lê Thành Tấn 900 10,100 5,454,000 - 5,454,000
7 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1,000 2,000 10,100 6,060,000 20,200,000 26,260,000
8 Trương Minh Tạo 1,200 10,100 7,272,000 - 7,272,000
9 Trịnh Thuỳ Trang 1,000 2,000 10,100 6,060,000 20,200,000 26,260,000
10 Tào Thái Bình 400 10,100 2,424,000 - 2,424,000
Số lượng cổ Giá đấu
Số lượng cổ Tổng số tiền
Họ và tên người đăng ký phần ưu đãi thầu thành Thành tiền mua Thành tiền mua
STT phần cam kết mua cổ phần ưu Ghi chú
mua cổ phần đăng ký mua công thấp cổ phần ưu đãi cổ phần cam kết
đăng ký mua đãi và cam kết
nhất
1 2 3 4 5 6=(3x5)x60% 7=4x5 8=6+7 9
11 Trần Thị Đẹp 1,500 10,100 - 15,150,000 15,150,000
12 Nguyễn Thị Lan Hương 2,300 2,000 10,100 13,938,000 20,200,000 34,138,000
13 Dương Thị Mỹ Hoa 2,100 2,000 10,100 12,726,000 20,200,000 32,926,000
14 Liên Ngọc Trân 300 1,000 10,100 1,818,000 10,100,000 11,918,000
15 Võ Ái Hương 100 2,000 10,100 606,000 20,200,000 20,806,000
16 Lai Trường Giang 500 2,000 10,100 3,030,000 20,200,000 23,230,000
17 Huỳnh Quốc Bảo 2,400 10,100 14,544,000 - 14,544,000
18 Lai Trường Hiệp 900 2,000 10,100 5,454,000 20,200,000 25,654,000
19 Quách Thuỵ Phương Thảo 800 10,100 4,848,000 - 4,848,000
20 Trần Mộc Thông 400 2,000 10,100 2,424,000 20,200,000 22,624,000
21 Huỳnh Chí Anh 800 2,000 10,100 4,848,000 20,200,000 25,048,000
22 Nguyễn Xuân Tiển 3,200 10,100 19,392,000 - 19,392,000
23 Tạ Bửu Quang 2,600 10,100 15,756,000 - 15,756,000
24 Nguyễn Thanh Tuấn 1,200 1,000 10,100 7,272,000 10,100,000 17,372,000
25 Dương Văn Tuân 1,100 10,100 6,666,000 - 6,666,000
26 Ngô Ngọc Lan Phương 1,200 10,100 7,272,000 - 7,272,000
27 Lê Minh Thiện 300 2,000 10,100 1,818,000 20,200,000 22,018,000
28 Nguyễn Đình Bảo 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
29 Phạm Thị Hồng Hà 200 800 10,100 1,212,000 8,080,000 9,292,000
30 Triệu Công Khanh 1,000 10,100 - 10,100,000 10,100,000
31 Nguyễn Hoàng Thiệt 1,200 1,000 10,100 7,272,000 10,100,000 17,372,000
32 Trần Hữu Thiện 2,900 10,100 17,574,000 - 17,574,000
Số lượng cổ Giá đấu
Số lượng cổ Tổng số tiền
Họ và tên người đăng ký phần ưu đãi thầu thành Thành tiền mua Thành tiền mua
STT phần cam kết mua cổ phần ưu Ghi chú
mua cổ phần đăng ký mua công thấp cổ phần ưu đãi cổ phần cam kết
đăng ký mua đãi và cam kết
nhất
1 2 3 4 5 6=(3x5)x60% 7=4x5 8=6+7 9
33 Nguyễn Văn Nhuẫn 2,000 10,100 12,120,000 - 12,120,000
34 Phạm Văn Minh 3,800 10,100 23,028,000 - 23,028,000
35 Trương Sim 3,200 10,100 19,392,000 - 19,392,000
36 Phạm Thanh Sơn 1,700 10,100 10,302,000 - 10,302,000
37 Lưu Văn Chung 700 10,100 4,242,000 - 4,242,000
38 Thái Nhựt Thiên 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
39 Nguyễn Văn Xếp 800 10,100 4,848,000 - 4,848,000
40 Nguyễn Văn Cường 200 800 10,100 1,212,000 8,080,000 9,292,000
41 Lê Trung Thành 1,500 10,100 9,090,000 - 9,090,000
42 Trần Văn Danh 400 10,100 2,424,000 - 2,424,000
43 Lương Thanh Nam 300 1,700 10,100 1,818,000 17,170,000 18,988,000
44 Huỳnh Văn Kiệt 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
45 Trịnh Quốc Doanh 500 10,100 3,030,000 - 3,030,000
46 Lê Hồng Tường 500 10,100 3,030,000 - 3,030,000
47 Trương Văn Sinh 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
48 Nguyễn Hữu Nghĩa 100 10,100 606,000 - 606,000
49 Trần Quang Khải 500 10,100 3,030,000 - 3,030,000
50 Trịnh Tấn Thành 1,400 10,100 8,484,000 - 8,484,000
51 Thạch Sóc Kha 500 10,100 3,030,000 - 3,030,000
52 Đặng Văn Tí 200 10,100 1,212,000 - 1,212,000
53 Nguyễn Văn Phúc 1,100 2,000 10,100 6,666,000 20,200,000 26,866,000
54 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 1,400 2,000 10,100 8,484,000 20,200,000 28,684,000
Số lượng cổ Giá đấu
Số lượng cổ Tổng số tiền
Họ và tên người đăng ký phần ưu đãi thầu thành Thành tiền mua Thành tiền mua
STT phần cam kết mua cổ phần ưu Ghi chú
mua cổ phần đăng ký mua công thấp cổ phần ưu đãi cổ phần cam kết
đăng ký mua đãi và cam kết
nhất
1 2 3 4 5 6=(3x5)x60% 7=4x5 8=6+7 9
55 Ngô Ngọc Giàu 800 2,000 10,100 4,848,000 20,200,000 25,048,000
56 Nguyễn Hữu Tài 100 2,000 10,100 606,000 20,200,000 20,806,000
57 Trịnh Thị Nhung 100 2,000 10,100 606,000 20,200,000 20,806,000
58 Huỳnh Văn Bé 2,900 2,000 10,100 17,574,000 20,200,000 37,774,000
59 Nguyễn Văn Long 1,100 2,000 10,100 6,666,000 20,200,000 26,866,000
60 Nguyễn Thị Nga 1,500 1,200 10,100 9,090,000 12,120,000 21,210,000
61 Châu Tuấn Trung 500 2,000 10,100 3,030,000 20,200,000 23,230,000
62 Trần Thị Phúc Thanh 500 2,000 10,100 3,030,000 20,200,000 23,230,000
63 Mai Hữu Tân 200 2,000 10,100 1,212,000 20,200,000 21,412,000
64 Nguyễn Thanh Tân 200 2,000 10,100 1,212,000 20,200,000 21,412,000
65 Nguyễn Tuấn Tài 100 2,000 10,100 606,000 20,200,000 20,806,000
66 Nguyễn Thanh Thảo 100 2,000 10,100 606,000 20,200,000 20,806,000
67 Vũ Quyết Chiến 300 2,000 10,100 1,818,000 20,200,000 22,018,000
68 Phan Đăng Phi 300 2,000 10,100 1,818,000 20,200,000 22,018,000
69 Ngoô Ngọc Triệu 200 2,000 10,100 1,212,000 20,200,000 21,412,000
70 Huỳnh Ngọc Hiền 2,000 10,100 - 20,200,000 20,200,000
71 Lưu Văn Hiến 1,500 10,100 9,090,000 - 9,090,000
72 Đào Công Đà 1,000 10,100 6,060,000 - 6,060,000
73 Hà Hồng Nga 1,500 10,100 9,090,000 - 9,090,000
74 Giang Minh Tấn 700 10,100 4,242,000 - 4,242,000
75 Trần Mộc Vinh 1,900 2,000 10,100 11,514,000 20,200,000 31,714,000
76 Nguyễn Quốc Anh 1,000 10,100 6,060,000 - 6,060,000
Số lượng cổ Giá đấu
Số lượng cổ Tổng số tiền
Họ và tên người đăng ký phần ưu đãi thầu thành Thành tiền mua Thành tiền mua
STT phần cam kết mua cổ phần ưu Ghi chú
mua cổ phần đăng ký mua công thấp cổ phần ưu đãi cổ phần cam kết
đăng ký mua đãi và cam kết
nhất
1 2 3 4 5 6=(3x5)x60% 7=4x5 8=6+7 9
77 Bùi Văn Hiệp 1,500 10,100 9,090,000 - 9,090,000
78 Đặng Hoàng Nam 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
79 Trần Minh Thức 100 10,100 606,000 - 606,000
80 Ngô Tấn Đạt 100 10,100 606,000 - 606,000
81 Lâm Việt Hùng 100 10,100 606,000 - 606,000
82 Nguyễn Văn Ngoan 3,500 10,100 21,210,000 - 21,210,000
83 Nguyễn Ngọc Thành 3,700 10,100 22,422,000 - 22,422,000
84 Dương Hoàng Kiếm 2,700 10,100 16,362,000 - 16,362,000
85 Đỗ Văn Minh 3,200 10,100 19,392,000 - 19,392,000
86 Lê Tấn Phát 3,500 10,100 21,210,000 - 21,210,000
87 Nguyễn Minh Quang 3,100 10,100 18,786,000 - 18,786,000
88 Lý Thanh Hải 400 10,100 2,424,000 - 2,424,000
89 Phạm Văn Chính 1,700 10,100 10,302,000 - 10,302,000
90 Dương Văn Hai 3,500 10,100 21,210,000 - 21,210,000
91 Tăng Thành Vĩnh 3,000 10,100 18,180,000 - 18,180,000
92 Dương Văn Nguyên 3,200 10,100 19,392,000 - 19,392,000
93 Phạm Thế Vinh 700 10,100 4,242,000 - 4,242,000
94 Trần Văn Tèo 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
95 Lưu Văn Chuyên 3,300 1,000 10,100 19,998,000 10,100,000 30,098,000
96 Trần Thanh Tùng 300 10,100 1,818,000 - 1,818,000
97 Võ Minh Út 100 10,100 606,000 - 606,000
117,400 72,200 711,444,000 729,220,000 1,440,664,000
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨ

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU Độc lập - Tự do - Hạnh p

Số: /BCKQ-CTY

BÁO CÁO KẾT QUẢ


Danh sách nộp tiền mua cổ phần ưu đãi, cổ phần theo cam kết và cổ phần đấu giá

Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Cổ phần đấu giá Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT Địa chỉ
mua cổ phần Số Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng lượng

1 2 3 4 5 6 7 8 9=(3+5+7) 10=(4+6+8)

I Nhân viên công ty


1 Lê Văn Sơn 3,600 21,816,000 600 6,060,000 4,200 27,876,000 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu
2 Lê Thanh Bảo 2,300 13,938,000 2,000 20,200,000 2,000 20,200,000 6,300 54,338,000 Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu
3 Võ Minh Trang 1,000 6,060,000 - - 1,000 6,060,000 Châu Văn Đặng- K7 - P1 - TP. Bạc Liêu
4 Trần Sỹ Khương 3,400 20,604,000 - - 3,400 20,604,000 2A/5 Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu
5 Lê Thành Tấn 900 5,454,000 - - 900 5,454,000 117 Trần Phú - Phường 7 - TP. Bạc Liêu
6 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1,000 6,060,000 - - 1,000 6,060,000 663 Ấp 1 - TT Giá Rai - Gia Rai - Bạc Liêu
7 Trương Minh Tạo 1,200 7,272,000 - - 1,200 7,272,000 Tân Tạo -TT Châu Hưng - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu
8 Trịnh Thuỳ Trang 1,000 6,060,000 - - 1,000 6,060,000 21/12 Võ Thị Sáu - P 3 - TP Bạc Liêu - Bạc Liêu
9 Tào Thái Bình 400 2,424,000 - - 400 2,424,000 430 Đ. 23/8 Phường 8 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu
10 Nguyễn Thị Lan Hương 2,300 13,938,000 - - 2,300 13,938,000 Số 19 Tô Đức Thắng - K7 - P1 - TP. Bạc Liêu
11 Dương Thị Mỹ Hoa 2,100 12,726,000 - - 2,100 12,726,000 1/10 Lê Thị Hồng Gấm - K6 - P5 - TP. Bạc Liêu
12 Liên Ngọc Trân 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 06 khu TT công nghiệp - Đ 23/8 - P8 - TP Bạc Liêu
13 Lai Trường Giang 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 429 TT A - TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu
14 Huỳnh Quốc Bảo 2,400 14,544,000 - - 2,400 14,544,000 97 Bà Triệu - P3 - TP. Bạc Liêu
15 Lai Trường Hiệp 900 5,454,000 500 5,050,000 - 1,400 10,504,000 TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu
16 Quách Thuỵ Phương Thảo 800 4,848,000 - 800 4,848,000 197 Đ Hương lộ 6 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu
17 Trần Mộc Thông 400 2,424,000 - - 400 2,424,000 23 Nguyễn Trung Trực - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu
18 Huỳnh Chí Anh 800 4,848,000 - - 800 4,848,000 17 Lê Thị Sáu - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Cổ phần đấu giá Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT Địa chỉ
mua cổ phần Số Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng lượng

19 Nguyễn Xuân Tiển 3,200 19,392,000 - - 3,200 19,392,000 27 - Lê Duẩn - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
20 Tạ Bửu Quang 2,600 15,756,000 - - 2,600 15,756,000 Lô 36 Tạ Thị Huệ - KDC Phường 2 - TP. Bạc Liêu
21 Nguyễn Thanh Tuấn 1,200 7,272,000 - - 1,200 7,272,000 80/396 Cao Văn Lầu - K3 - P 5 - TP. Bạc Liêu
22 Dương Văn Tuân 1,100 6,666,000 - - 1,100 6,666,000 90 Đ 14 - KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc Liêu
23 Ngô Ngọc Lan Phương 1,200 7,272,000 - - 1,200 7,272,000 80/2 Hai Bà Trưng - P3 - TP. Bạc Liêu
24 Lê Minh Thiện 300 1,818,000 - 5,000 50,500,000 5,300 52,318,000 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu
25 Nguyễn Đình Bảo 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 231 Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu
26 Phạm Thị Hồng Hà 200 1,212,000 - - 200 1,212,000 37A - Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu
27 Nguyễn Hoàng Thiệt 1,200 7,272,000 - - 1,200 7,272,000 21 Bế Văn Đàn - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu
28 Trần Hữu Thiện 2,900 17,574,000 - - 2,900 17,574,000 72/394 Cao Văn Lầu - P5- TP. Bạc Liêu
29 Nguyễn Văn Nhuẫn 2,000 12,120,000 - - 2,000 12,120,000 196A/5 Võ Văn Kiệt - P1 - TP. Bạc Liêu
30 Trương Sim 3,200 19,392,000 - - 3,200 19,392,000 4/12 Tỉnh lộ 38 - P5 - TP. Bạc Liêu
31 Phạm Thanh Sơn 1,700 10,320,000 - - 1,700 10,320,000 26 Trà Khứa - Long Thạnh - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu
32 Lưu Văn Chung 700 4,242,000 - - 700 4,242,000 07 Nguyễn Thị Mười - P1 - TP. Bạc Liêu
33 Thái Nhựt Thiên 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 132A/2 Hiệp Thành - TP. Bạc Liêu
34 Nguyễn Văn Xếp 800 4,848,000 - - 800 4,848,000 53 Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu
35 Nguyễn Văn Cường 200 1,212,000 800 8,080,000 - 1,000 9,292,000 291/4 Đường 23/8 - P7 - TP. Bạc Liêu
36 Lê Trung Thành 1,500 9,090,000 - - 1,500 9,090,000 174/1 Trần Huỳnh - P7 - TP. Bạc Liêu
37 Trần Văn Danh 400 2,424,000 - - 400 2,424,000 65 Đường 12 KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc Liêu
38 Lương Thanh Nam 300 1,818,000 1,700 17,170,000 - 2,000 18,988,000 6/135 Trà Kha B – Phường 8 – Bạc Liêu
39 Huỳnh Văn Kiệt 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 Vĩnh Châu - Sóc Trăng
40 Trịnh Quốc Doanh 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 275/1 K Đầu lộ - P. Nhà Mát - TP. Bạc Liêu
41 Lê Hồng Tường 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 131 Ấp Vĩnh Hoà - Vĩnh Thanh - Phước Long - BL
42 Trương Văn Sinh 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu
43 Nguyễn Hữu Nghĩa 100 606,000 - - 100 606,000 319B Khóm 3 - P5 - TP. Bạc Liêu
44 Trần Quang Khải 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 Vĩnh Thanh - Phước Long - Bạc Liêu
45 Trịnh Tấn Thành 1,400 8,484,000 - - 1,400 8,484,000 275A/1 Cao Văn Lầu - Nhà mát - Bạc Liêu
46 Thạch Sóc Kha 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 Ấp Sóc Đồn - Hưng Hội - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu
47 Đặng Văn Tí 200 1,212,000 - - 200 1,212,000 Ấp Cây Gia - Định Thành - Đông Hải - BL
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Cổ phần đấu giá Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT Địa chỉ
mua cổ phần Số Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng lượng

48 Nguyễn Văn Phúc 1,100 6,666,000 - 3,900 39,390,000 5,000 46,056,000 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu
49 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 1,400 8,484,000 - - 1,400 8,484,000 98 Nguyễn Thị Minh Khai - P5 - TP. Bạc Liêu
50 Ngô Ngọc Giàu 800 4,848,000 - - 800 4,848,000 13Đ Trần Phú - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu
51 Nguyễn Hữu Tài 100 606,000 - - 100 606,000 36 Hẻm 2 - Cách Mạng - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
52 Huỳnh Văn Bé 2,900 17,574,000 - - 2,900 17,574,000 57a – Lý Thường Kiệt – Phường 3 – Bạc Liêu
53 Nguyễn Văn Long 1,100 6,666,000 - - 1,100 6,666,000 2/5B Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu
54 Nguyễn Thị Nga 1,500 9,090,000 1,200 12,120,000 - 2,700 21,210,000 02 Lô 7 Lê Đại Hành - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu
55 Châu Tuấn Trung 500 3,030,000 - - 500 3,030,000 17 Hoàng Văn thụ - K3 - P3 - TP. Bạc Liêu
56 Mai Hữu Tân 200 1,212,000 - - 200 1,212,000 Số 120 - Võ Thị Sáu - Phường 3 - tỉnh Bạc Liêu
57 Nguyễn Thanh Tân 200 1,212,000 2,000 20,200,000 - 2,200 21,412,000 Ấp 15 – Vĩnh Hậu A – Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu
58 Nguyễn Tuấn Tài 100 606,000 2,000 20,200,000 - 2,100 20,806,000 218/5 Hùng Vương – Phường 1- TP. Bạc Liêu
59 Vũ Quyết Chiến 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 150/5 Tôn Đức Thắng - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu
60 Phan Đăng Phi 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 158 Cao Văn Lầu - K2 - P2 - TP. Bạc Liêu
61 Ngô Ngọc Triệu 200 1,212,000 - - 200 1,212,000 4/35 Rạch Thăng - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu
62 Lưu Văn Hiến 1,500 9,090,000 - - 1,500 9,090,000 Khóm 1 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu
63 Đào Công Đà 1,000 6,060,000 - - 1,000 6,060,000 Tà Ky - Ninh Hoà - Hồng Dân - Bạc Liêu
64 Hà Hồng Nga 1,500 9,090,000 - 1,500 9,090,000 4/192 - Tỉnh lộ 38 - TP. Bạc Liêu
65 Giang Minh Tấn 700 4,242,000 - - 700 4,242,000 53A/4 Khóm 2 - P5 - TP. Bạc Liêu
66 Trần Mộc Vinh 1,900 11,514,000 - - 1,900 11,514,000 44 Thống Nhất - Phường 2 - TP. Bạc Liêu
67 Nguyễn Quốc Anh 1,000 6,060,000 - - 1,000 6,060,000 Ấp Xóm Lớn - Chấu Thới - Bạc Liêu
68 Bùi Văn Hiệp 1,500 9,090,000 - - 1,500 9,090,000 24 Lô C Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu
69 Đặng Hoàng Nam 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 Phương Bình 1 - Hưng Phú - Mỹ Tú - Sóc Trăng
70 Trần Minh Thức 100 606,000 - 100 606,000 648 Trần Phú - P7 - TP. Bạc Liêu
71 Ngô Tấn Đạt 100 606,000 - - 100 606,000 60 Lê Văn Duyệt - Phường 3 - TP. Bạc Liêu
72 Lâm Việt Hùng 100 606,000 - - 100 606,000 X24 Bắc Trần Huỳnh Phường 1, TPBL, tỉnh Bạc Liêu
73 Nguyễn Văn Ngoan 3,500 21,210,000 - - 3,500 21,210,000 56 Khóm 3 - Phường 2 - TP. Bạc Liêu
74 Dương Hoàng Kiếm 2,700 16,362,000 - - 2,700 16,362,000 Khóm 4 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu
75 Đỗ Văn Minh 3,200 19,392,000 - - 3,200 19,392,000 Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu
76 Lê Tấn Phát 3,500 21,210,000 - - 3,500 21,210,000 76/378 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Cổ phần đấu giá Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT Địa chỉ
mua cổ phần Số Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng lượng

77 Nguyễn Minh Quang 3,100 18,786,000 - - 3,100 18,786,000 Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu
78 Lý Thanh Hải 400 2,424,000 - - 400 2,424,000 Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
79 Phạm Văn Chính 1,700 10,302,000 - - 1,700 10,302,000 81 Nguyễn Chí Thanh - K10 - P1 - TP. Bạc Liêu
80 Dương Văn Hai 3,500 21,210,000 - - 3,500 21,210,000 Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
81 Tăng Thành Vĩnh 3,000 18,180,000 - - 3,000 18,180,000 Khóm 2 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu
82 Dương Văn Nguyên 3,200 19,392,000 - - 3,200 19,392,000 286/5 - Khóm 5 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
83 Phạm Thế Vinh 700 4,242,000 - - 700 4,242,000 054 Kinh Xáng - Phường 3 - TP. Bạc Liêu
84 Lưu Văn Chuyên 3,300 19,998,000 - - 3,300 19,998,000 219/C7 Hùng Vương - Phường 1 - TP. Bạc Liêu
85 Trần Thanh Tùng 300 1,818,000 - - 300 1,818,000 26 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 2 - TP. Bạc Liêu
86 Võ Minh Út 100 606,000 - - 100 606,000 04/203 Tỉnh lộ 38 - K7 - P5 - TP. Bạc Liêu
II Tổ chức, cá nhân bên ngoài
1 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20,000 202,000,000 20,000 202,000,000 4535 Nguyễn Cửu Phú, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM
Cty TNHH SX nước tinh
2 2,000 20,200,000 2,000 20,200,000 229 Trần Thanh Viết, phường 2, TP Bạc Liêu
khuyết Ngân Hà

107,500 651,468,000 10,800 109,080,000 32,900 332,290,000 151,200 1,092,838,000

1,092,838,000
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

do - Hạnh phúc

Bạc Liêu, ngày 12 tháng 06 năm 2015

Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Quốc tịch

385393202 27/7/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam


385301197 23/7/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385185372 12/12/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385387658 9/3/2015 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385491818 27/11/2007 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385545555 23/10/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385041163 24/10/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385011699 29/4/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385075289 24/6/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385229384 28/05/2001 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385046773 15/08/1998 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385394791 12/7/2005 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385308239 17/7/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385513763 26/03/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385185218 5/6/2015 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385563855 23/04/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385185845 21/08/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385179237 31/05/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Quốc tịch

385033647 16/02/1998 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam


385441891 19/12/2006 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385563996 28/04/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385244150 13/06/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385011698 14/05/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385296616 29/11/2004 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385363060 3/8/2004 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385308782 11/8/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385025149 15/01/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385563998 28/04/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385760375 4/12/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385052321 28/09/1998 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385006102 28/01/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385614044 20/07/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385296925 24/06/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385367155 7/7/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385694525 27/08/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385721214 10/062013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385366503 4/2/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385397552 9/7/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
365891741 13/06/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385306329 20/06/2005 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385225844 29/04/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385312158 17/02/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
381592369 28/05/2008 CA tỉnh Cà Mau Việt Nam
385225715 14/04/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385101435 20/08/1999 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385144810 22/05/2000 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385456787 23/03/2007 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Quốc tịch

385301784 5/8/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam


331378401 28/10/1999 CA tỉnh Vĩnh Long Việt Nam
385120869 14/08/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385365955 26/03/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385333431 21/08/2003 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385301757 25/152009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385591730 04/01/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385143483 21/9/2004 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385313374 30/12/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385351857 24/05/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385442350 27/12/2006 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
164211003 7/8/2002 CA tỉnh Ninh Bình Việt Nam
385244274 18/03/2015 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385593646 12/12/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385585098 6/10/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385175350 26/08/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385628306 13/12/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385672721 23/02/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385024922 29/09/1997 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385286299 26/01/2002 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385188461 22/08/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
365627079 08/09/2010 CA tỉnh Sóc Trăng Việt Nam
385394941 13/07/2005 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385551322 06/01/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385449569 29/01/2007 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385035470 22/04/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385018447 14/10/2005 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385042247 18/06/1998 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385025828 28/02/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Quốc tịch

385018185 05/12/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam


385313635 07/01/2003 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385672811 27/02/2012 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385035441 24/09/2014 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385715715 18/04/2013 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385588255 24/11/2009 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385301764 08/07/2008 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385591966 11/1/2010 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
385020563 25/04/2006 CA tỉnh Bạc Liêu Việt Nam
381510371 04/06/2007 CA tỉnh Cà Mau Việt Nam

022897723 13/05/2008 CA TP HCM Việt Nam

1900578483 27/05/2014
UBND TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /BCKQ-CTY Bạc Liêu, ngày tháng năm 2015

BÁO CÁO KẾT QUẢ


Bán cổ phần ưu đãi và cổ phần theo cam kết

- Căn cứ thông báo kết quả đấu giá cổ phần số 592/TB-SGDHCM của Sở Giao dịch chứng
khoán thành phố Hồ Chí Minh ngày 28/05/2015;
- Căn cứ chứng từ nộp tiền vào tài khoản phong tỏa số 102010002186025 của Công ty
TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu tại Ngân hàng Công thương Việt Nam- CN Bạc Liêu,

I. Số lượng cổ phần đăng ký mua:


- Cổ phần ưu đãi: 118.400 CP
- Cổ phần cam kết: 73.000 CP
II. Kết quả bán cổ phần:
- Mệnh giá cổ phần: 10.000 đồng/CP
- Giá đấu cổ phần thành công thấp nhất: 10.100 đồng/CP
- Tổng số cổ phần ưu đãi bán cho người lao động thành công: 107.500 CP
- Tổng giá trị cổ phần ưu đãi bán cho người lao động thành công (1): 651.450.000 đồng
- Tổng số cổ phần cam kết bán thành công: 10.800 CP
- Tổng giá trị cổ phần cam kết bán thành công (2): 109.080.000 đồng
- Tổng giá trị 2 loại cổ phần ưu đãi và cam kết (1)+(2): 760.530.000 đồng
- Tổng giá trị người lao động nộp mua thực tế tại tài khoản phong tỏa số 102010002186025
của Công ty TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu tại Ngân hàng Công thương Việt Nam- CN
Bạc Liêu đến ngày 12/06/2015 (3): 760.548.000 đồng
- Chênh lệch (3)-(1+2): 18.000 đồng (nguyên nhân do ông Phạm Thanh Sơn nộp thừa)
- Danh sách chi tiết người lao động tham gia mua cổ phần Công ty Cổ phần Cấp nước Bạc
Liêu:

Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT
mua cổ phần Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng

1 2 3 4 5 6 7 =(3+5) 8=(4+6)
1 Lê Văn Sơn 3,600 21,816,000 600 6,060,000 4,200 27,876,000
2 Lê Thanh Bảo 2,300 13,938,000 2,000 20,200,000 4,300 34,138,000
3 Võ Minh Trang 1,000 6,060,000 - 1,000 6,060,000
4 Trần Sỹ Khương 3,400 20,604,000 - 3,400 20,604,000
5 Lê Thành Tấn 900 5,454,000 - 900 5,454,000
6 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1,000 6,060,000 - 1,000 6,060,000
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT
mua cổ phần Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng

1 2 3 4 5 6 7 =(3+5) 8=(4+6)
7 Trương Minh Tạo 1,200 7,272,000 - 1,200 7,272,000
8 Trịnh Thuỳ Trang 1,000 6,060,000 - 1,000 6,060,000
9 Tào Thái Bình 400 2,424,000 - 400 2,424,000
10 Nguyễn Thị Lan Hương 2,300 13,938,000 - 2,300 13,938,000
11 Dương Thị Mỹ Hoa 2,100 12,726,000 - 2,100 12,726,000
12 Liên Ngọc Trân 300 1,818,000 - 300 1,818,000
13 Lai Trường Giang 500 3,030,000 - 500 3,030,000
14 Huỳnh Quốc Bảo 2,400 14,544,000 - 2,400 14,544,000
15 Lai Trường Hiệp 900 5,454,000 500 5,050,000 1,400 10,504,000
16 Quách Thuỵ Phương Thảo 800 4,848,000 800 4,848,000
17 Trần Mộc Thông 400 2,424,000 - 400 2,424,000
18 Huỳnh Chí Anh 800 4,848,000 - 800 4,848,000
19 Nguyễn Xuân Tiển 3,200 19,392,000 - 3,200 19,392,000
20 Tạ Bửu Quang 2,600 15,756,000 - 2,600 15,756,000
21 Nguyễn Thanh Tuấn 1,200 7,272,000 - 1,200 7,272,000
22 Dương Văn Tuân 1,100 6,666,000 - 1,100 6,666,000
23 Ngô Ngọc Lan Phương 1,200 7,272,000 - 1,200 7,272,000
24 Lê Minh Thiện 300 1,818,000 - 300 1,818,000
25 Nguyễn Đình Bảo 300 1,818,000 - 300 1,818,000
26 Phạm Thị Hồng Hà 200 1,212,000 - 200 1,212,000
27 Nguyễn Hoàng Thiệt 1,200 7,272,000 - 1,200 7,272,000
28 Trần Hữu Thiện 2,900 17,574,000 - 2,900 17,574,000
29 Nguyễn Văn Nhuẫn 2,000 12,120,000 - 2,000 12,120,000
30 Trương Sim 3,200 19,392,000 - 3,200 19,392,000
31 Phạm Thanh Sơn 1,700 10,320,000 - 1,700 10,320,000
32 Lưu Văn Chung 700 4,242,000 - 700 4,242,000
33 Thái Nhựt Thiên 300 1,818,000 - 300 1,818,000
34 Nguyễn Văn Xếp 800 4,848,000 - 800 4,848,000
35 Nguyễn Văn Cường 200 1,212,000 800 8,080,000 1,000 9,292,000
36 Lê Trung Thành 1,500 9,090,000 - 1,500 9,090,000
37 Trần Văn Danh 400 2,424,000 - 400 2,424,000
38 Lương Thanh Nam 300 1,818,000 1,700 17,170,000 2,000 18,988,000
39 Huỳnh Văn Kiệt 300 1,818,000 - 300 1,818,000
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT
mua cổ phần Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng

1 2 3 4 5 6 7 =(3+5) 8=(4+6)
40 Trịnh Quốc Doanh 500 3,030,000 - 500 3,030,000
41 Lê Hồng Tường 500 3,030,000 - 500 3,030,000
42 Trương Văn Sinh 300 1,818,000 - 300 1,818,000
43 Nguyễn Hữu Nghĩa 100 606,000 - 100 606,000
44 Trần Quang Khải 500 3,030,000 - 500 3,030,000
45 Trịnh Tấn Thành 1,400 8,484,000 - 1,400 8,484,000
46 Thạch Sóc Kha 500 3,030,000 - 500 3,030,000
47 Đặng Văn Tí 200 1,212,000 - 200 1,212,000
48 Nguyễn Văn Phúc 1,100 6,666,000 - 1,100 6,666,000
49 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 1,400 8,484,000 - 1,400 8,484,000
50 Ngô Ngọc Giàu 800 4,848,000 - 800 4,848,000
51 Nguyễn Hữu Tài 100 606,000 - 100 606,000
52 Huỳnh Văn Bé 2,900 17,574,000 - 2,900 17,574,000
53 Nguyễn Văn Long 1,100 6,666,000 - 1,100 6,666,000
54 Nguyễn Thị Nga 1,500 9,090,000 1,200 12,120,000 2,700 21,210,000
55 Châu Tuấn Trung 500 3,030,000 - 500 3,030,000
56 Mai Hữu Tân 200 1,212,000 - 200 1,212,000
57 Nguyễn Thanh Tân 200 1,212,000 2,000 20,200,000 2,200 21,412,000
58 Nguyễn Tuấn Tài 100 606,000 2,000 20,200,000 2,100 20,806,000
59 Vũ Quyết Chiến 300 1,818,000 - 300 1,818,000
60 Phan Đăng Phi 300 1,818,000 - 300 1,818,000
61 Ngô Ngọc Triệu 200 1,212,000 - 200 1,212,000
62 Lưu Văn Hiến 1,500 9,090,000 - 1,500 9,090,000
63 Đào Công Đà 1,000 6,060,000 - 1,000 6,060,000
64 Hà Hồng Nga 1,500 9,090,000 1,500 9,090,000
65 Giang Minh Tấn 700 4,242,000 - 700 4,242,000
66 Trần Mộc Vinh 1,900 11,514,000 - 1,900 11,514,000
67 Nguyễn Quốc Anh 1,000 6,060,000 - 1,000 6,060,000
68 Bùi Văn Hiệp 1,500 9,090,000 - 1,500 9,090,000
69 Đặng Hoàng Nam 300 1,818,000 - 300 1,818,000
70 Trần Minh Thức 100 606,000 100 606,000
71 Ngô Tấn Đạt 100 606,000 - 100 606,000
72 Lâm Việt Hùng 100 606,000 - 100 606,000
Cổ phần ưu đãi Cổ phần cam kết Tổng số cổ phần

Họ và tên người đăng ký


STT
mua cổ phần Số Số
Thành Tiền Thành Tiền Số lượng Thành Tiền
lượng lượng

1 2 3 4 5 6 7 =(3+5) 8=(4+6)
73 Nguyễn Văn Ngoan 3,500 21,210,000 - 3,500 21,210,000
74 Dương Hoàng Kiếm 2,700 16,362,000 - 2,700 16,362,000
75 Đỗ Văn Minh 3,200 19,392,000 - 3,200 19,392,000
76 Lê Tấn Phát 3,500 21,210,000 - 3,500 21,210,000
77 Nguyễn Minh Quang 3,100 18,786,000 - 3,100 18,786,000
78 Lý Thanh Hải 400 2,424,000 - 400 2,424,000
79 Phạm Văn Chính 1,700 10,302,000 - 1,700 10,302,000
80 Dương Văn Hai 3,500 21,210,000 - 3,500 21,210,000
81 Tăng Thành Vĩnh 3,000 18,180,000 - 3,000 18,180,000
82 Dương Văn Nguyên 3,200 19,392,000 - 3,200 19,392,000
83 Phạm Thế Vinh 700 4,242,000 - 700 4,242,000
84 Lưu Văn Chuyên 3,300 19,998,000 - 3,300 19,998,000
85 Trần Thanh Tùng 300 1,818,000 - 300 1,818,000
86 Võ Minh Út 100 606,000 - 100 606,000
107,500 651,468,000 10,800 109,080,000 118,300 760,548,000

PHÒNG TÀI CHÍNH TỔNG GIÁM ĐỐC


BAN CHỈ ĐẠO CỔ PHẦN HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tổ giúp việc
Bạc Liêu, ngày tháng 06 năm
Số: /DSCĐ-TGV 2015

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG


CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BẠC LIÊU
Thời điểm 15/06/2015

I. Danh sách cổ đông sở hữu vốn Nhà nước:


Mệnh giá cổ phần là 10.000 đồng/CP

Mã số Họ và tên cổ đông/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Số giấy ủy
STT cổ Người đại diện theo ủy Chức vụ Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
quyền
đông quyền thông đông
1 001 Trần Văn Sỹ Phó Giám đốc Sở Tài Chính Bạc Liêu Việt Nam 0913.826.481 4,467,300 44,673,000,000
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Tổng giám đốc công
2 002 Lê Văn Sơn Việt Nam 3,350,500 33,505,000,000
ty 0913.892.130
3 003 Võ Minh Trang Kế toán trưởng công ty Việt Nam 0913.892.616 3,199,800 31,998,000,000
Tổng cộng 11,017,600 110,176,000,000

II. Danh sách cổ đông là tổ chức:

Số QĐ thành
Mã số Họ và tên cổ đông/ lập hoặc số Số lượng cổ Tổng giá trị cổ
STT cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú đăng ký kinh Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
đông quyền doanh/ Số thông đông
giấy ủy quyền

Cty TNHH SX nước tinh


1 004 Số 229 Trần Thanh Viết, phường 2, TP. Bạc Liêu 1900578483 Việt Nam 07813.820401 2,000 20,000,000
khuyết Ngân Hà
Tổng cộng 2,000 20,000,000
III. Danh sách cổ đông cá nhân:

Mã số Họ và tên cổ đông/ Số CMND/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


STT cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú Giấy ủy Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
đông quyền quyền thông đông

1 005 Lê Văn Sơn 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385393202 Việt Nam 0913.892.130 4,200 42,000,000
2 006 Lê Thanh Bảo Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385301197 Việt Nam 0939.004.005 6,300 63,000,000
3 007 Võ Minh Trang Châu Văn Đặng- K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385185372 Việt Nam 0913.892.616 1,000 10,000,000
4 008 Trần Sỹ Khương 2A/5 Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385387658 Việt Nam 0913.892.361 3,400 34,000,000
5 009 Lê Thành Tấn 117 Trần Phú - Phường 7 - TP. Bạc Liêu 385491818 Việt Nam 0918.167.766 900 9,000,000
6 010 Nguyễn Thị Phương Tuyền 663 Ấp 1 - TT Giá Rai - Gia Rai - Bạc Liêu 385545555 Việt Nam 0944.282.767 1,000 10,000,000
7 011 Trương Minh Tạo Tân Tạo -TT Châu Hưng - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385041163 Việt Nam 0912.776.726 1,200 12,000,000
8 012 Trịnh Thuỳ Trang 21/12 Võ Thị Sáu - P 3 - TP Bạc Liêu - Bạc Liêu 385011699 Việt Nam 01236.891.334 1,000 10,000,000
9 013 Tào Thái Bình 430 Đ. 23/8 Phường 8 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385075289 Việt Nam 0919.434.822 400 4,000,000
10 014 Nguyễn Thị Lan Hương Số 19 Tô Đức Thắng - K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385229384 Việt Nam 0918.440.441 2,300 23,000,000
11 015 Dương Thị Mỹ Hoa 1/10 Lê Thị Hồng Gấm - K6 - P5 - TP. Bạc Liêu 385046773 Việt Nam 0919.231.920 2,100 21,000,000
12 016 Liên Ngọc Trân 06 khu TT công nghiệp - Đ 23/8 - P8 - TP Bạc Liêu 385394791 Việt Nam 0918.755.484 300 3,000,000
13 017 Lai Trường Giang 429 TT A - TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu 385308239 Việt Nam 0903.434.002 500 5,000,000
14 018 Huỳnh Quốc Bảo 97 Bà Triệu - P3 - TP. Bạc Liêu 385513763 Việt Nam 0913.892.438 2,400 24,000,000
15 019 Lai Trường Hiệp TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu 385185218 Việt Nam 0903.346.546 1,400 14,000,000
16 020 Quách Thuỵ Phương Thảo 197 Đ Hương lộ 6 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385563855 Việt Nam 0909.656.476 800 8,000,000
17 021 Trần Mộc Thông 23 Nguyễn Trung Trực - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu 385185845 Việt Nam 0939.951.519 400 4,000,000
18 022 Huỳnh Chí Anh 17 Lê Thị Sáu - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu 385179237 Việt Nam 0919.232.411 800 8,000,000
19 023 Nguyễn Xuân Tiển 27 - Lê Duẩn - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385033647 Việt Nam 0913.648.281 3,200 32,000,000
20 024 Tạ Bửu Quang Lô 36 Tạ Thị Huệ - KDC Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385441891 Việt Nam 0913.686.223 2,600 26,000,000
21 025 Nguyễn Thanh Tuấn 80/396 Cao Văn Lầu - K3 - P 5 - TP. Bạc Liêu 385563996 Việt Nam 0918.863.666 1,200 12,000,000
22 026 Dương Văn Tuân 90 Đ 14 - KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc Liêu 385244150 Việt Nam 0919.945.278 1,100 11,000,000
23 027 Ngô Ngọc Lan Phương 80/2 Hai Bà Trưng - P3 - TP. Bạc Liêu 385011698 Việt Nam 0908.867.315 1,200 12,000,000
24 028 Lê Minh Thiện 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385296616 Việt Nam 0939.001.001 5,300 53,000,000
25 029 Nguyễn Đình Bảo 231 Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385363060 Việt Nam 0945.954.854 300 3,000,000
26 030 Phạm Thị Hồng Hà 37A - Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385308782 Việt Nam 0945.611.688 200 2,000,000
27 031 Nguyễn Hoàng Thiệt 21 Bế Văn Đàn - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385025149 Việt Nam 0918.720.612 1,200 12,000,000
28 032 Trần Hữu Thiện 72/394 Cao Văn Lầu - P5- TP. Bạc Liêu 385563998 Việt Nam 0918.167.468 2,900 29,000,000
29 033 Nguyễn Văn Nhuẫn 196A/5 Võ Văn Kiệt - P1 - TP. Bạc Liêu 385760375 Việt Nam 0919.085.212 2,000 20,000,000
30 034 Trương Sim 4/12 Tỉnh lộ 38 - P5 - TP. Bạc Liêu 385052321 Việt Nam 0907.452.411 3,200 32,000,000
31 035 Phạm Thanh Sơn 26 Trà Khứa - Long Thạnh - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385006102 Việt Nam 0919.144.070 1,700 17,000,000
32 036 Lưu Văn Chung 07 Nguyễn Thị Mười - P1 - TP. Bạc Liêu 385614044 Việt Nam 0918.572.730 700 7,000,000
33 037 Thái Nhựt Thiên 132A/2 Hiệp Thành - TP. Bạc Liêu 385296925 Việt Nam 01889.410.059 300 3,000,000
34 038 Nguyễn Văn Xếp 53 Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385367155 Việt Nam 0978.540.191 800 8,000,000
35 039 Nguyễn Văn Cường 291/4 Đường 23/8 - P7 - TP. Bạc Liêu 385694525 Việt Nam 0913.035.869 1,000 10,000,000
36 040 Lê Trung Thành 174/1 Trần Huỳnh - P7 - TP. Bạc Liêu 385721214 Việt Nam 0121.800.4194 1,500 15,000,000
37 041 Trần Văn Danh 65 Đường 12 KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc Liêu 385366503 Việt Nam 0985.643.798 400 4,000,000
38 042 Lương Thanh Nam 6/135 Trà Kha B – Phường 8 – Bạc Liêu 385397552 Việt Nam 0918.304.403 2,000 20,000,000
39 043 Huỳnh Văn Kiệt Vĩnh Châu - Sóc Trăng 365891741 Việt Nam 0942.567.765 300 3,000,000
40 044 Trịnh Quốc Doanh 275/1 K Đầu lộ - P. Nhà Mát - TP. Bạc Liêu 385306329 Việt Nam 0948.770.955 500 5,000,000
41 045 Lê Hồng Tường 131 Ấp Vĩnh Hoà - Vĩnh Thanh - Phước Long - BL 385225844 Việt Nam 01255.659.499 500 5,000,000
42 046 Trương Văn Sinh Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu 385312158 Việt Nam 0945.725.042 300 3,000,000
43 047 Nguyễn Hữu Nghĩa 319B Khóm 3 - P5 - TP. Bạc Liêu 381592369 Việt Nam 01274.400.333 100 1,000,000
44 048 Trần Quang Khải Vĩnh Thanh - Phước Long - Bạc Liêu 385225715 Việt Nam 0934.017.871 500 5,000,000
45 049 Trịnh Tấn Thành 275A/1 Cao Văn Lầu - Nhà mát - Bạc Liêu 385101435 Việt Nam 01235.359.113 1,400 14,000,000
46 050 Thạch Sóc Kha Ấp Sóc Đồn - Hưng Hội - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385144810 Việt Nam 01274.061.996 500 5,000,000
47 051 Đặng Văn Tí Ấp Cây Gia - Định Thành - Đông Hải - BL 385456787 Việt Nam 0949.949.541 200 2,000,000
48 052 Nguyễn Văn Phúc 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu 385301784 Việt Nam 0913.892.942 5,000 50,000,000
49 053 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 98 Nguyễn Thị Minh Khai - P5 - TP. Bạc Liêu 331378401 Việt Nam 0986.854.030 1,400 14,000,000
50 054 Ngô Ngọc Giàu 13Đ Trần Phú - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385120869 Việt Nam 0917.868.778 800 8,000,000
51 055 Nguyễn Hữu Tài 36 Hẻm 2 - Cách Mạng - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385365955 Việt Nam 0939.549.262 100 1,000,000
52 056 Huỳnh Văn Bé 57a – Lý Thường Kiệt – Phường 3 – Bạc Liêu 385333431 Việt Nam 0918.693.070 2,900 29,000,000
53 057 Nguyễn Văn Long 2/5B Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385301757 Việt Nam 0988.995.645 1,100 11,000,000
54 058 Nguyễn Thị Nga 02 Lô 7 Lê Đại Hành - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385591730 Việt Nam 0949.033.392 2,700 27,000,000
55 059 Châu Tuấn Trung 17 Hoàng Văn thụ - K3 - P3 - TP. Bạc Liêu 385143483 Việt Nam 0914.838.000 500 5,000,000
56 060 Mai Hữu Tân Số 120 - Võ Thị Sáu - Phường 3 - tỉnh Bạc Liêu 385313374 Việt Nam 0948.177.157 200 2,000,000
57 061 Nguyễn Thanh Tân Ấp 15 – Vĩnh Hậu A – Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu 385351857 Việt Nam 0909.430.979 2,200 22,000,000
58 062 Nguyễn Tuấn Tài 218/5 Hùng Vương – Phường 1- TP. Bạc Liêu 385442350 Việt Nam 0944.368.097 2,100 21,000,000
59 063 Vũ Quyết Chiến 150/5 Tôn Đức Thắng - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 164211003 Việt Nam 0939.386.979 300 3,000,000
60 064 Phan Đăng Phi 158 Cao Văn Lầu - K2 - P2 - TP. Bạc Liêu 385244274 Việt Nam 0907.769.222 300 3,000,000
61 065 Ngô Ngọc Triệu 4/35 Rạch Thăng - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu 385593646 Việt Nam 0939.778.845 200 2,000,000
62 066 Lưu Văn Hiến Khóm 1 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385585098 Việt Nam 0918.807.998 1,500 15,000,000
63 067 Đào Công Đà Tà Ky - Ninh Hoà - Hồng Dân - Bạc Liêu 385175350 Việt Nam 0988.237.002 1,000 10,000,000
64 068 Hà Hồng Nga 4/192 - Tỉnh lộ 38 - TP. Bạc Liêu 385628306 Việt Nam 0938.222.625 1,500 15,000,000
65 069 Giang Minh Tấn 53A/4 Khóm 2 - P5 - TP. Bạc Liêu 385672721 Việt Nam 0918.624.676 700 7,000,000
66 070 Trần Mộc Vinh 44 Thống Nhất - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385024922 Việt Nam 0909.783.568 1,900 19,000,000
67 071 Nguyễn Quốc Anh Ấp Xóm Lớn - Chấu Thới - Bạc Liêu 385286299 Việt Nam 0939.110.361 1,000 10,000,000
68 072 Bùi Văn Hiệp 24 Lô C Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385188461 Việt Nam 0942.271.014 1,500 15,000,000
69 073 Đặng Hoàng Nam Phương Bình 1 - Hưng Phú - Mỹ Tú - Sóc Trăng 365627079 Việt Nam 01664.194.118 300 3,000,000
70 074 Trần Minh Thức 648 Trần Phú - P7 - TP. Bạc Liêu 385394941 Việt Nam 0903.608.950 100 1,000,000
71 075 Ngô Tấn Đạt 60 Lê Văn Duyệt - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385551322 Việt Nam 0918.827.636 100 1,000,000
72 076 Lâm Việt Hùng X24 Bắc Trần Huỳnh Phường 1, TPBL, tỉnh Bạc Liêu 385449569 Việt Nam 01232.566.316 100 1,000,000
73 077 Nguyễn Văn Ngoan 56 Khóm 3 - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385035470 Việt Nam 0947.618.438 3,500 35,000,000
74 078 Dương Hoàng Kiếm Khóm 4 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385018447 Việt Nam 0919.641.320 2,700 27,000,000
75 079 Đỗ Văn Minh Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385042247 Việt Nam 0948.798.906 3,200 32,000,000
76 080 Lê Tấn Phát 76/378 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385025828 Việt Nam 0989.217.162 3,500 35,000,000
77 081 Nguyễn Minh Quang Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385018185 Việt Nam 0915.886.145 3,100 31,000,000
78 082 Lý Thanh Hải Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385313635 Việt Nam 0942.338.795 400 4,000,000
79 083 Phạm Văn Chính 81 Nguyễn Chí Thanh - K10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385672811 Việt Nam 0945.945.286 1,700 17,000,000
80 084 Dương Văn Hai Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385035441 Việt Nam 07813.956588 3,500 35,000,000
81 085 Tăng Thành Vĩnh Khóm 2 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385715715 Việt Nam 0918.234.038 3,000 30,000,000
82 086 Dương Văn Nguyên 286/5 - Khóm 5 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385588255 Việt Nam 01287.079.356 3,200 32,000,000
83 087 Phạm Thế Vinh 054 Kinh Xáng - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385301764 Việt Nam 0945.133.123 700 7,000,000
84 088 Lưu Văn Chuyên 219/C7 Hùng Vương - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385591966 Việt Nam 0918.533.752 3,300 33,000,000
85 089 Trần Thanh Tùng 26 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385020563 Việt Nam 0918.351.880 300 3,000,000
86 090 Võ Minh Út 04/203 Tỉnh lộ 38 - K7 - P5 - TP. Bạc Liêu 381510371 Việt Nam 0908.098.024 100 1,000,000
87 091 Nguyễn Thị Hồng Thắm 4535 Nguyễn Cửu Phú, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM 022897723 Việt Nam 0903.760.481 20,000 200,000,000
Tổng cộng 149,200 1,492,000,000

NGƯỜI LẬP TỔ TRƯỞNG


KIÊM GIÁM ĐỐC CÔNG TY
CÔNG
TổTY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
giúp PHÒNG TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
việc
Số: /DSCĐ-P.TC Bạc Liêu, ngày 05 tháng 12 năm 2015

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG THAM DỰ ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG THÀNH LẬP NHIỆM KỲ I (2016-2020)
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BẠC LIÊU

Mệnh giá cổ phần là 10.000 đồng/CP


I. Danh sách cổ đông sở hữu vốn Nhà nước:

Mã số Họ và tên cổ đông/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Số giấy ủy
STT cổ Người đại diện theo ủy Chức vụ Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
quyền
đông quyền thông đông
1 001 Trần Văn Sỹ Phó Giám đốc Sở Tài Chính Bạc Liêu Việt Nam 0913.826.481 4,467,300 44,673,000,000
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Tổng giám đốc
2 002 Lê Văn Sơn Việt Nam 0913.892.130 3,350,500 33,505,000,000
công ty
3 003 Võ Minh Trang Kế toán trưởng công ty Việt Nam 0913.892.616 3,199,800 31,998,000,000
Tổng cộng 11,017,600 110,176,000,000

II. Danh sách cổ đông là tổ chức:

Số QĐ thành
Mã số Họ và tên cổ đông/ lập hoặc số Số lượng cổ Tổng giá trị cổ
STT cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú đăng ký kinh Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
đông quyền doanh/ Số giấy thông đông
ủy quyền

Cty TNHH SX nước tinh


1 004 Số 229 Trần Thanh Viết, phường 2, TP. Bạc Liêu 1900578483 Việt Nam 07813.820401 2,000 20,000,000
khiết Ngân Hà
Tổng cộng 2,000 20,000,000

III. Danh sách cổ đông cá nhân:


1. Mua cổ phần theo hình thức đấu giá:
Mã số Họ và tên cổ đông/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ
Số CMND/
STT cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
Giấy ủy quyền
đông quyền thông đông

1 005 Lê Thanh Bảo Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385301197 Việt Nam 0939.004.005 2,000 20,000,000
2 006 Lê Minh Thiện 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385296616 Việt Nam 0939.001.001 5,000 50,000,000
3 007 Nguyễn Văn Phúc 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu 385301784 Việt Nam 0913.892.942 3,900 39,000,000
4535 Nguyễn Cửu Phú, Tân Tạo A, Bình Tân,
4 008 Nguyễn Thị Hồng Thắm 022897723 Việt Nam 0903.760.481 20,000 200,000,000
TPHCM
Tổng cộng 30,900 309,000,000

2. Mua cổ phần theo hình thức ưu đãi:

Mã số Họ và tên cổ đông/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Số CMND/
STT cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú Quốc tịch Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
Giấy ủy quyền
đông quyền thông đông

1 009 Lê Văn Sơn 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385393202 Việt Nam 0913.892.130 4,200 42,000,000
2 010 Lê Thanh Bảo Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385301197 Việt Nam 0939.004.005 4,300 43,000,000
3 011 Võ Minh Trang Châu Văn Đặng- K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385185372 Việt Nam 0913.892.616 1,000 10,000,000
4 012 Trần Sỹ Khương 2A/5 Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385387658 Việt Nam 0913.892.361 3,400 34,000,000
5 013 Lê Thành Tấn 117 Trần Phú - Phường 7 - TP. Bạc Liêu 385491818 Việt Nam 0918.167.766 900 9,000,000
6 014 Nguyễn Thị Phương Tuyền 663 Ấp 1 - TT Giá Rai - Gia Rai - Bạc Liêu 385545555 Việt Nam 0944.282.767 1,000 10,000,000
7 015 Trương Minh Tạo Tân Tạo -TT Châu Hưng - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385041163 Việt Nam 0912.776.726 1,200 12,000,000
8 016 Trịnh Thuỳ Trang 21/12 Võ Thị Sáu - P 3 - TP Bạc Liêu - Bạc Liêu 385011699 Việt Nam 01236.891.334 1,000 10,000,000
9 017 Tào Thái Bình 430 Đ. 23/8 Phường 8 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385075289 Việt Nam 0919.434.822 400 4,000,000
10 018 Nguyễn Thị Lan Hương Số 19 Tô Đức Thắng - K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385229384 Việt Nam 0918.440.441 2,300 23,000,000
11 019 Dương Thị Mỹ Hoa 1/10 Lê Thị Hồng Gấm - K6 - P5 - TP. Bạc Liêu 385046773 Việt Nam 0919.231.920 2,100 21,000,000
12 020 Liên Ngọc Trân 06 khu TT công nghiệp-Đ 23/8 - P8 - TP Bạc Liêu 385394791 Việt Nam 0918.755.484 300 3,000,000
13 021 Lai Trường Giang 429 TT A - TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu 385308239 Việt Nam 0903.434.002 500 5,000,000
14 022 Huỳnh Quốc Bảo 97 Bà Triệu - P3 - TP. Bạc Liêu 385513763 Việt Nam 0913.892.438 2,400 24,000,000
15 023 Lai Trường Hiệp TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu 385185218 Việt Nam 0903.346.546 1,400 14,000,000
16 024 Quách Thuỵ Phương Thảo 197 Đ Hương lộ 6 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385563855 Việt Nam 0909.656.476 800 8,000,000
17 025 Trần Mộc Thông 23 Nguyễn Trung Trực - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu 385185845 Việt Nam 0939.951.519 400 4,000,000
18 026 Huỳnh Chí Anh 17 Lê Thị Sáu - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu 385179237 Việt Nam 0919.232.411 800 8,000,000
19 027 Nguyễn Xuân Tiển 27 - Lê Duẩn - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385033647 Việt Nam 0913.648.281 3,200 32,000,000
20 028 Tạ Bửu Quang Lô 36 Tạ Thị Huệ - KDC P2 - TP. Bạc Liêu 385441891 Việt Nam 0913.686.223 2,600 26,000,000
21 029 Nguyễn Thanh Tuấn 80/396 Cao Văn Lầu - K3 - P 5 - TP. Bạc Liêu 385563996 Việt Nam 0918.863.666 1,200 12,000,000
22 030 Dương Văn Tuân 90 Đ 14 - KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc Liêu 385244150 Việt Nam 0919.945.278 1,100 11,000,000
23 031 Ngô Ngọc Lan Phương 80/2 Hai Bà Trưng - P3 - TP. Bạc Liêu 385011698 Việt Nam 0908.867.315 1,200 12,000,000
24 032 Lê Minh Thiện 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385296616 Việt Nam 0939.001.001 300 3,000,000
25 033 Nguyễn Đình Bảo 231 Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385363060 Việt Nam 0945.954.854 300 3,000,000
26 034 Phạm Thị Hồng Hà 37A - Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385308782 Việt Nam 0945.611.688 200 2,000,000
27 035 Nguyễn Hoàng Thiệt 21 Bế Văn Đàn - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385025149 Việt Nam 0918.720.612 1,200 12,000,000
28 036 Trần Hữu Thiện 72/394 Cao Văn Lầu - P5- TP. Bạc Liêu 385563998 Việt Nam 0918.167.468 2,900 29,000,000
29 037 Nguyễn Văn Nhuẫn 196A/5 Võ Văn Kiệt - P1 - TP. Bạc Liêu 385760375 Việt Nam 0919.085.212 2,000 20,000,000
30 038 Trương Sim 4/12 Tỉnh lộ 38 - P5 - TP. Bạc Liêu 385052321 Việt Nam 0907.452.411 3,200 32,000,000
31 039 Phạm Thanh Sơn 26 Trà Khứa - Long Thạnh - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385006102 Việt Nam 0919.144.070 1,700 17,000,000
32 040 Lưu Văn Chung 07 Nguyễn Thị Mười - P1 - TP. Bạc Liêu 385614044 Việt Nam 0918.572.730 700 7,000,000
33 041 Thái Nhựt Thiên 132A/2 Hiệp Thành - TP. Bạc Liêu 385296925 Việt Nam 01889.410.059 300 3,000,000
34 042 Nguyễn Văn Xếp 53 Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385367155 Việt Nam 0978.540.191 800 8,000,000
35 043 Nguyễn Văn Cường 291/4 Đường 23/8 - P7 - TP. Bạc Liêu 385694525 Việt Nam 0913.035.869 1,000 10,000,000
36 044 Lê Trung Thành 174/1 Trần Huỳnh - P7 - TP. Bạc Liêu 385721214 Việt Nam 0121.800.4194 1,500 15,000,000
37 045 Trần Văn Danh 65 Đường 12 KDC Thiên Long -P5 - TP. Bạc Liêu 385366503 Việt Nam 0985.643.798 400 4,000,000
38 046 Lương Thanh Nam 6/135 Trà Kha B – Phường 8 – Bạc Liêu 385397552 Việt Nam 0918.304.403 2,000 20,000,000
39 047 Huỳnh Văn Kiệt Vĩnh Châu - Sóc Trăng 365891741 Việt Nam 0942.567.765 300 3,000,000
40 048 Trịnh Quốc Doanh 275/1 K Đầu lộ - P. Nhà Mát - TP. Bạc Liêu 385306329 Việt Nam 0948.770.955 500 5,000,000
131 Ấp Vĩnh Hoà - Vĩnh Thanh - Phước Long -
41 049 Lê Hồng Tường 385225844 Việt Nam 01255.659.499 500 5,000,000
BL
42 050 Trương Văn Sinh Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu 385312158 Việt Nam 0945.725.042 300 3,000,000
43 051 Nguyễn Hữu Nghĩa 319B Khóm 3 - P5 - TP. Bạc Liêu 381592369 Việt Nam 01274.400.333 100 1,000,000
44 052 Trần Quang Khải Vĩnh Thanh - Phước Long - Bạc Liêu 385225715 Việt Nam 0934.017.871 500 5,000,000
45 053 Trịnh Tấn Thành 275A/1 Cao Văn Lầu - Nhà mát - Bạc Liêu 385101435 Việt Nam 01235.359.113 1,400 14,000,000
46 054 Thạch Sóc Kha Ấp Sóc Đồn - Hưng Hội - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385144810 Việt Nam 01274.061.996 500 5,000,000
47 055 Đặng Văn Tí Ấp Cây Gia - Định Thành - Đông Hải - BL 385456787 Việt Nam 0949.949.541 200 2,000,000
48 056 Nguyễn Văn Phúc 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu 385301784 Việt Nam 0913.892.942 1,100 11,000,000
49 057 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 98 Nguyễn Thị Minh Khai - P5 - TP. Bạc Liêu 331378401 Việt Nam 0986.854.030 1,400 14,000,000
50 058 Ngô Ngọc Giàu 13Đ Trần Phú - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385120869 Việt Nam 0917.868.778 800 8,000,000
51 059 Nguyễn Hữu Tài 36 Hẻm 2 - Cách Mạng - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385365955 Việt Nam 0939.549.262 100 1,000,000
52 060 Huỳnh Văn Bé 57a – Lý Thường Kiệt – Phường 3 – Bạc Liêu 385333431 Việt Nam 0918.693.070 2,900 29,000,000
53 061 Nguyễn Văn Long 2/5B Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385301757 Việt Nam 0988.995.645 1,100 11,000,000
54 062 Nguyễn Thị Nga 02 Lô 7 Lê Đại Hành - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385591730 Việt Nam 0949.033.392 2,700 27,000,000
55 063 Châu Tuấn Trung 17 Hoàng Văn thụ - K3 - P3 - TP. Bạc Liêu 385143483 Việt Nam 0914.838.000 500 5,000,000
56 064 Mai Hữu Tân Số 120 - Võ Thị Sáu - Phường 3 - tỉnh Bạc Liêu 385313374 Việt Nam 0948.177.157 200 2,000,000
57 065 Nguyễn Thanh Tân Ấp 15 – Vĩnh Hậu A – Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu 385351857 Việt Nam 0909.430.979 2,200 22,000,000
58 066 Nguyễn Tuấn Tài 218/5 Hùng Vương – Phường 1- TP. Bạc Liêu 385442350 Việt Nam 0944.368.097 2,100 21,000,000
59 067 Vũ Quyết Chiến 150/5 Tôn Đức Thắng - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 164211003 Việt Nam 0939.386.979 300 3,000,000
60 068 Phan Đăng Phi 158 Cao Văn Lầu - K2 - P2 - TP. Bạc Liêu 385244274 Việt Nam 0907.769.222 300 3,000,000
61 069 Ngô Ngọc Triệu 4/35 Rạch Thăng - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu 385593646 Việt Nam 0939.778.845 200 2,000,000
62 070 Lưu Văn Hiến Khóm 1 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385585098 Việt Nam 0918.807.998 1,500 15,000,000
63 071 Đào Công Đà Tà Ky - Ninh Hoà - Hồng Dân - Bạc Liêu 385175350 Việt Nam 0988.237.002 1,000 10,000,000
64 072 Hà Hồng Nga 4/192 - Tỉnh lộ 38 - TP. Bạc Liêu 385628306 Việt Nam 0938.222.625 1,500 15,000,000
65 073 Giang Minh Tấn 53A/4 Khóm 2 - P5 - TP. Bạc Liêu 385672721 Việt Nam 0918.624.676 700 7,000,000
66 074 Trần Mộc Vinh 44 Thống Nhất - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385024922 Việt Nam 0909.783.568 1,900 19,000,000
67 075 Nguyễn Quốc Anh Ấp Xóm Lớn - Chấu Thới - Bạc Liêu 385286299 Việt Nam 0939.110.361 1,000 10,000,000
68 076 Bùi Văn Hiệp 24 Lô C Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385188461 Việt Nam 0942.271.014 1,500 15,000,000
69 077 Đặng Hoàng Nam Phương Bình 1 - Hưng Phú - Mỹ Tú - Sóc Trăng 365627079 Việt Nam 01664.194.118 300 3,000,000
70 078 Trần Minh Thức 648 Trần Phú - P7 - TP. Bạc Liêu 385394941 Việt Nam 0903.608.950 100 1,000,000
71 079 Ngô Tấn Đạt 60 Lê Văn Duyệt - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385551322 Việt Nam 0918.827.636 100 1,000,000
72 080 Lâm Việt Hùng X24 Bắc Trần Huỳnh P1, TPBL, tỉnh Bạc Liêu 385449569 Việt Nam 01232.566.316 100 1,000,000
73 081 Nguyễn Văn Ngoan 56 Khóm 3 - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385035470 Việt Nam 0947.618.438 3,500 35,000,000
74 082 Dương Hoàng Kiếm Khóm 4 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385018447 Việt Nam 0919.641.320 2,700 27,000,000
75 083 Đỗ Văn Minh Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385042247 Việt Nam 0948.798.906 3,200 32,000,000
76 084 Lê Tấn Phát 76/378 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385025828 Việt Nam 0989.217.162 3,500 35,000,000
77 085 Nguyễn Minh Quang Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385018185 Việt Nam 0915.886.145 3,100 31,000,000
78 086 Lý Thanh Hải Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385313635 Việt Nam 0942.338.795 400 4,000,000
79 087 Phạm Văn Chính 81 Nguyễn Chí Thanh - K10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385672811 Việt Nam 0945.945.286 1,700 17,000,000
80 088 Dương Văn Hai Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385035441 Việt Nam 07813.956588 3,500 35,000,000
81 089 Tăng Thành Vĩnh Khóm 2 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385715715 Việt Nam 0918.234.038 3,000 30,000,000
82 090 Dương Văn Nguyên 286/5 - Khóm 5 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385588255 Việt Nam 01287.079.356 3,200 32,000,000
83 091 Phạm Thế Vinh 054 Kinh Xáng - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385301764 Việt Nam 0945.133.123 700 7,000,000
84 092 Lưu Văn Chuyên 219/C7 Hùng Vương - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385591966 Việt Nam 0918.533.752 3,300 33,000,000
85 093 Trần Thanh Tùng 26 Nguyễn Thị Minh Khai - P2 - TP. Bạc Liêu 385020563 Việt Nam 0918.351.880 300 3,000,000
86 094 Võ Minh Út 04/203 Tỉnh lộ 38 - K7 - P5 - TP. Bạc Liêu 381510371 Việt Nam 0908.098.024 100 1,000,000
Tổng cộng 118,300 1,183,000,000

NGƯỜI LẬP PHÒNG TÀI CHÍNH


TRƯỞNG PHÒNG
UBND TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BCĐ CPH CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bạc Liêu, ngày 07 tháng 12 năm 2015

DANH SÁCH KHÁCH MỜI VÀ CỔ ĐÔNG THAM DỰ ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BẠC LIÊU
NHIỆM KỲ THỨ I (2015 - 2020)

I. Danh sách cổ đông sở hữu vốn Nhà nước:

Mã Họ và tên cổ đông/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Số giấy ủy Quốc
STT số cổ Người đại diện theo ủy Chức vụ Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
quyền tịch
đông quyền thông đông
1 001 Trần Văn Sỹ Phó Giám đốc Sở Tài Chính Bạc Liêu Việt Nam 0913.826.481 4,467,300 44,673,000,000
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Tổng giám
2 002 Lê Văn Sơn Việt Nam 0913.892.130 3,350,500 33,505,000,000
đốc công ty
3 003 Võ Minh Trang Kế toán trưởng công ty Việt Nam 0913.892.616 3,199,800 31,998,000,000
Tổng cộng 11,017,600 110,176,000,000

II. Danh sách cổ đông là tổ chức:

Số QĐ thành
Mã Họ và tên cổ đông/ lập hoặc số Số lượng cổ Tổng giá trị cổ
Quốc
STT số cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú đăng ký kinh Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
tịch
đông quyền doanh/ Số thông đông
giấy ủy quyền
Cty TNHH SX nước Số 229 Trần Thanh Viết, phường 2, TP. Bạc
1 004 1900578483 Việt Nam 07813.820401 2,000 20,000,000
tinh khiết Ngân Hà Liêu
Tổng cộng 2,000 20,000,000

III. Danh sách cổ đông cá nhân:


1. Mua cổ phần theo hình thức đấu giá:

Mã Họ và tên cổ đông/ Số CMND/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Quốc
STT số cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú Giấy ủy Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
tịch
đông quyền quyền thông đông
1 005 Lê Thanh Bảo Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385301197 Việt Nam 0939.004.005 2,000 20,000,000
2 006 Lê Minh Thiện 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385296616 Việt Nam 0939.001.001 5,000 50,000,000
3 007 Nguyễn Văn Phúc 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu 385301784 Việt Nam 0913.892.942 3,900 39,000,000
4535 Nguyễn Cửu Phú, Tân Tạo A, Bình Tân,
4 008 Nguyễn Thị Hồng Thắm 022897723 Việt Nam 0903.760.481 20,000 200,000,000
TPHCM
Tổng cộng 30,900 309,000,000

2. Mua cổ phần theo hình thức ưu đãi:

Mã Họ và tên cổ đông/ Số CMND/ Số lượng cổ Tổng giá trị cổ


Quốc
STT số cổ Người đại diện theo ủy Địa chỉ thường trú Giấy ủy Số điện thoại phần phổ phần của từng cổ
tịch
đông quyền quyền thông đông
1 009 Lê Văn Sơn 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385393202 Việt Nam 0913.892.130 4,200 42,000,000
2 010 Lê Thanh Bảo Phường 1 - TP. Bạc Liêu - Bạc Liêu 385301197 Việt Nam 0939.004.005 4,300 43,000,000
3 011 Võ Minh Trang Châu Văn Đặng- K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385185372 Việt Nam 0913.892.616 1,000 10,000,000
4 012 Trần Sỹ Khương 2A/5 Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385387658 Việt Nam 0913.892.361 3,400 34,000,000
5 013 Lê Thành Tấn 117 Trần Phú - Phường 7 - TP. Bạc Liêu 385491818 Việt Nam 0918.167.766 900 9,000,000
6 014 Nguyễn Thị Phương Tuy 663 Ấp 1 - TT Giá Rai - Gia Rai - Bạc Liêu 385545555 Việt Nam 0944.282.767 1,000 10,000,000
Tân Tạo -TT Châu Hưng - Vĩnh Lợi - Bạc
7 015 Trương Minh Tạo Liêu 385041163 Việt Nam 0912.776.726 1,200 12,000,000
21/12 Võ Thị Sáu - P 3 - TP Bạc Liêu - Bạc
8 016 Trịnh Thuỳ Trang Liêu 385011699 Việt Nam 01236.891.334 1,000 10,000,000
430 Đ. 23/8 Phường 8 - TP. Bạc Liêu - Bạc
9 017 Tào Thái Bình Liêu 385075289 Việt Nam 0919.434.822 400 4,000,000
10 018 Nguyễn Thị Lan Hương Số 19 Tô Đức Thắng - K7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385229384 Việt Nam 0918.440.441 2,300 23,000,000
1/10 Lê Thị Hồng Gấm - K6 - P5 - TP. Bạc
11 019 Dương Thị Mỹ Hoa Liêu 385046773 Việt Nam 0919.231.920 2,100 21,000,000
06 khu TT công nghiệp-Đ 23/8 - P8 - TP Bạc
12 020 Liên Ngọc Trân Liêu 385394791 Việt Nam 0918.755.484 300 3,000,000
429 TT A - TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc
13 021 Lai Trường Giang Liêu 385308239 Việt Nam 0903.434.002 500 5,000,000
14 022 Huỳnh Quốc Bảo 97 Bà Triệu - P3 - TP. Bạc Liêu 385513763 Việt Nam 0913.892.438 2,400 24,000,000
15 023 Lai Trường Hiệp TT Hoà Bình - Hoà Bình - Bạc Liêu 385185218 Việt Nam 0903.346.546 1,400 14,000,000
197 Đ Hương lộ 6 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc
16 024 Quách Thuỵ Phương Thả Liêu 385563855 Việt Nam 0909.656.476 800 8,000,000
23 Nguyễn Trung Trực - K3 - P5 - TP. Bạc
17 025 Trần Mộc Thông Liêu 385185845 Việt Nam 0939.951.519 400 4,000,000
18 026 Huỳnh Chí Anh 17 Lê Thị Sáu - K3 - P5 - TP. Bạc Liêu 385179237 Việt Nam 0919.232.411 800 8,000,000
19 027 Nguyễn Xuân Tiển 27 - Lê Duẩn - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385033647 Việt Nam 0913.648.281 3,200 32,000,000
20 028 Tạ Bửu Quang Lô 36 Tạ Thị Huệ - KDC P2 - TP. Bạc Liêu 385441891 Việt Nam 0913.686.223 2,600 26,000,000

21 029 Nguyễn Thanh Tuấn 80/396 Cao Văn Lầu - K3 - P 5 - TP. Bạc Liêu 385563996 Việt Nam 0918.863.666 1,200 12,000,000
90 Đ 14 - KDC Thiên Long - P5 - TP. Bạc
22 030 Dương Văn Tuân Liêu 385244150 Việt Nam 0919.945.278 1,100 11,000,000
23 031 Ngô Ngọc Lan Phương 80/2 Hai Bà Trưng - P3 - TP. Bạc Liêu 385011698 Việt Nam 0908.867.315 1,200 12,000,000
24 032 Lê Minh Thiện 21C/2 Đ. Hoà Bình - K4 - P7 - TP. Bạc Liêu 385296616 Việt Nam 0939.001.001 300 3,000,000
25 033 Nguyễn Đình Bảo 231 Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385363060 Việt Nam 0945.954.854 300 3,000,000
26 034 Phạm Thị Hồng Hà 37A - Cách Mạng - K9 - P1 -TP. Bạc Liêu 385308782 Việt Nam 0945.611.688 200 2,000,000
27 035 Nguyễn Hoàng Thiệt 21 Bế Văn Đàn - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385025149 Việt Nam 0918.720.612 1,200 12,000,000
28 036 Trần Hữu Thiện 72/394 Cao Văn Lầu - P5- TP. Bạc Liêu 385563998 Việt Nam 0918.167.468 2,900 29,000,000
29 037 Nguyễn Văn Nhuẫn 196A/5 Võ Văn Kiệt - P1 - TP. Bạc Liêu 385760375 Việt Nam 0919.085.212 2,000 20,000,000
30 038 Trương Sim 4/12 Tỉnh lộ 38 - P5 - TP. Bạc Liêu 385052321 Việt Nam 0907.452.411 3,200 32,000,000
26 Trà Khứa - Long Thạnh - Vĩnh Lợi - Bạc
31 039 Phạm Thanh Sơn Liêu 385006102 Việt Nam 0919.144.070 1,700 17,000,000
32 040 Lưu Văn Chung 07 Nguyễn Thị Mười - P1 - TP. Bạc Liêu 385614044 Việt Nam 0918.572.730 700 7,000,000
33 041 Thái Nhựt Thiên 132A/2 Hiệp Thành - TP. Bạc Liêu 385296925 Việt Nam 01889.410.059 300 3,000,000
34 042 Nguyễn Văn Xếp 53 Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385367155 Việt Nam 0978.540.191 800 8,000,000
35 043 Nguyễn Văn Cường 291/4 Đường 23/8 - P7 - TP. Bạc Liêu 385694525 Việt Nam 0913.035.869 1,000 10,000,000
36 044 Lê Trung Thành 174/1 Trần Huỳnh - P7 - TP. Bạc Liêu 385721214 Việt Nam 0121.800.4194 1,500 15,000,000
65 Đường 12 KDC Thiên Long -P5 - TP. Bạc
37 045 Trần Văn Danh Liêu 385366503 Việt Nam 0985.643.798 400 4,000,000
38 046 Lương Thanh Nam 6/135 Trà Kha B – Phường 8 – Bạc Liêu 385397552 Việt Nam 0918.304.403 2,000 20,000,000
39 047 Huỳnh Văn Kiệt Vĩnh Châu - Sóc Trăng 365891741 Việt Nam 0942.567.765 300 3,000,000
40 048 Trịnh Quốc Doanh 275/1 K Đầu lộ - P. Nhà Mát - TP. Bạc Liêu 385306329 Việt Nam 0948.770.955 500 5,000,000
131 Ấp Vĩnh Hoà - Vĩnh Thanh - Phước Long
41 049 Lê Hồng Tường 385225844 Việt Nam 01255.659.499 500 5,000,000
- Bạc Liêu
42 050 Trương Văn Sinh Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu 385312158 Việt Nam 0945.725.042 300 3,000,000
43 051 Nguyễn Hữu Nghĩa 319B Khóm 3 - P5 - TP. Bạc Liêu 381592369 Việt Nam 01274.400.333 100 1,000,000
44 052 Trần Quang Khải Vĩnh Thanh - Phước Long - Bạc Liêu 385225715 Việt Nam 0934.017.871 500 5,000,000
45 053 Trịnh Tấn Thành 275A/1 Cao Văn Lầu - Nhà mát - Bạc Liêu 385101435 Việt Nam 01235.359.113 1,400 14,000,000

46 054 Thạch Sóc Kha Ấp Sóc Đồn - Hưng Hội - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu 385144810 Việt Nam 01274.061.996 500 5,000,000
47 055 Đặng Văn Tí Ấp Cây Gia - Định Thành - Đông Hải - BL 385456787 Việt Nam 0949.949.541 200 2,000,000
48 056 Nguyễn Văn Phúc 51/251 Bà Chủ - K4 - P2 - TP. Bạc Liêu 385301784 Việt Nam 0913.892.942 1,100 11,000,000
49 057 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 98 Nguyễn Thị Minh Khai - P5 - TP. Bạc Liêu 331378401 Việt Nam 0986.854.030 1,400 14,000,000
50 058 Ngô Ngọc Giàu 13Đ Trần Phú - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385120869 Việt Nam 0917.868.778 800 8,000,000
36 Hẻm 2 - Cách Mạng - Phường 1 - TP. Bạc
51 059 Nguyễn Hữu Tài Liêu 385365955 Việt Nam 0939.549.262 100 1,000,000
52 060 Huỳnh Văn Bé 57a – Lý Thường Kiệt – Phường 3 – Bạc Liêu 385333431 Việt Nam 0918.693.070 2,900 29,000,000
53 061 Nguyễn Văn Long 2/5B Hùng Vương - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 385301757 Việt Nam 0988.995.645 1,100 11,000,000
54 062 Nguyễn Thị Nga 02 Lô 7 Lê Đại Hành - K2 - P7 - TP. Bạc Liêu 385591730 Việt Nam 0949.033.392 2,700 27,000,000
55 063 Châu Tuấn Trung 17 Hoàng Văn thụ - K3 - P3 - TP. Bạc Liêu 385143483 Việt Nam 0914.838.000 500 5,000,000
56 064 Mai Hữu Tân Số 120 - Võ Thị Sáu - Phường 3 - tỉnh Bạc Liêu 385313374 Việt Nam 0948.177.157 200 2,000,000
57 065 Nguyễn Thanh Tân Ấp 15 – Vĩnh Hậu A – Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu 385351857 Việt Nam 0909.430.979 2,200 22,000,000
58 066 Nguyễn Tuấn Tài 218/5 Hùng Vương – Phường 1- TP. Bạc Liêu 385442350 Việt Nam 0944.368.097 2,100 21,000,000

59 067 Vũ Quyết Chiến 150/5 Tôn Đức Thắng - K5 - P1 - TP. Bạc Liêu 164211003 Việt Nam 0939.386.979 300 3,000,000
60 068 Phan Đăng Phi 158 Cao Văn Lầu - K2 - P2 - TP. Bạc Liêu 385244274 Việt Nam 0907.769.222 300 3,000,000
61 069 Ngô Ngọc Triệu 4/35 Rạch Thăng - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu 385593646 Việt Nam 0939.778.845 200 2,000,000
62 070 Lưu Văn Hiến Khóm 1 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385585098 Việt Nam 0918.807.998 1,500 15,000,000
63 071 Đào Công Đà Tà Ky - Ninh Hoà - Hồng Dân - Bạc Liêu 385175350 Việt Nam 0988.237.002 1,000 10,000,000
64 072 Hà Hồng Nga 4/192 - Tỉnh lộ 38 - TP. Bạc Liêu 385628306 Việt Nam 0938.222.625 1,500 15,000,000
65 073 Giang Minh Tấn 53A/4 Khóm 2 - P5 - TP. Bạc Liêu 385672721 Việt Nam 0918.624.676 700 7,000,000
66 074 Trần Mộc Vinh 44 Thống Nhất - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385024922 Việt Nam 0909.783.568 1,900 19,000,000
67 075 Nguyễn Quốc Anh Ấp Xóm Lớn - Chấu Thới - Bạc Liêu 385286299 Việt Nam 0939.110.361 1,000 10,000,000
68 076 Bùi Văn Hiệp 24 Lô C Khóm 7 - P1 - TP. Bạc Liêu 385188461 Việt Nam 0942.271.014 1,500 15,000,000
Phương Bình 1 - Hưng Phú - Mỹ Tú - Sóc
69 077 Đặng Hoàng Nam Trăng 365627079 Việt Nam 01664.194.118 300 3,000,000
70 078 Trần Minh Thức 648 Trần Phú - P7 - TP. Bạc Liêu 385394941 Việt Nam 0903.608.950 100 1,000,000
71 079 Ngô Tấn Đạt 60 Lê Văn Duyệt - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385551322 Việt Nam 0918.827.636 100 1,000,000
72 080 Lâm Việt Hùng X24 Bắc Trần Huỳnh P1, TPBL, tỉnh Bạc Liêu 385449569 Việt Nam 01232.566.316 100 1,000,000
73 081 Nguyễn Văn Ngoan 56 Khóm 3 - Phường 2 - TP. Bạc Liêu 385035470 Việt Nam 0947.618.438 3,500 35,000,000
74 082 Dương Hoàng Kiếm Khóm 4 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385018447 Việt Nam 0919.641.320 2,700 27,000,000
75 083 Đỗ Văn Minh Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385042247 Việt Nam 0948.798.906 3,200 32,000,000
76 084 Lê Tấn Phát 76/378 - Khóm 10 - P1 - TP. Bạc Liêu 385025828 Việt Nam 0989.217.162 3,500 35,000,000
77 085 Nguyễn Minh Quang Khóm 5 - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385018185 Việt Nam 0915.886.145 3,100 31,000,000
78 086 Lý Thanh Hải Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385313635 Việt Nam 0942.338.795 400 4,000,000
81 Nguyễn Chí Thanh - K10 - P1 - TP. Bạc
79 087 Phạm Văn Chính Liêu 385672811 Việt Nam 0945.945.286 1,700 17,000,000
80 088 Dương Văn Hai Khóm 7 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385035441 Việt Nam 07813.956588 3,500 35,000,000
81 089 Tăng Thành Vĩnh Khóm 2 - Phường 5 - TP. Bạc Liêu 385715715 Việt Nam 0918.234.038 3,000 30,000,000
82 090 Dương Văn Nguyên 286/5 - Khóm 5 - Phường 1 - TP. Bạc Liêu 385588255 Việt Nam 01287.079.356 3,200 32,000,000
83 091 Phạm Thế Vinh 054 Kinh Xáng - Phường 3 - TP. Bạc Liêu 385301764 Việt Nam 0945.133.123 700 7,000,000
219/C7 Hùng Vương - Phường 1 - TP. Bạc
84 092 Lưu Văn Chuyên Liêu 385591966 Việt Nam 0918.533.752 3,300 33,000,000
85 093 Trần Thanh Tùng 26 Nguyễn Thị Minh Khai - P2 - TP. Bạc Liêu 385020563 Việt Nam 0918.351.880 300 3,000,000
86 094 Võ Minh Út 04/203 Tỉnh lộ 38 - K7 - P5 - TP. Bạc Liêu 381510371 Việt Nam 0908.098.024 100 1,000,000
Tổng cộng 118,300 1,183,000,000

III. Danh sách khách mời:


1. Ông Lê Minh Chiến Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bạc Liêu;
2. Ông Phan Như Nguyện Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bạc Liêu;
3. Ông Lưu Hoàng Ly Giám đốc Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bạc Liêu;
4. Đại diện lãnh đạo VP. UBND tỉnh Bạc Liêu;
5. Tất cả thành viên Ban Chỉ đạo CPH Công ty TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu (9 người);
6. Tất cả thành viên Tổ Giúp việc Ban Chỉ đạo CPH Công ty TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu (5 người);
7. Đại diện lãnh đạo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội (1 người);
8. Đại diện lãnh đạo Cục thuế tỉnh Bạc Liêu (1 người);
9. Đại diện Tổng Công ty kinh doanh vốn Nhà nước - SCIC (3 người);
10. Đại diện Công ty CP Chứng khoán Bảo Việt (3 người);
11. Bà Lý Hồng Yến (VP. UBND tỉnh Bạc Liêu);
12. Các nguyên lãnh đạo Công ty TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu (khoảng 6 người).

Tổng số khách dùng cơm: Khoảng 125 người

LẬP BẢNG LÃNH ĐẠO CÔNG TY CẤP NƯỚC TRƯỞNG BAN


Võ Minh Trang Lê Văn Sơn Trần Văn Sỹ
8
86
3

9
5
14
125

You might also like