Professional Documents
Culture Documents
A3
A3
A3
40
2,5 Mô đun m 3
7°
Số răng z2 85
Góc nghiêng β 17°
Hướng răng phải
15 15 -
Rz20 Hệ số dịch chỉnh x 0
2x45°
Cấp chính xác - 8-B
0,02 A
2 bên
-
12±0,021
Đường kính vòng chia d2 267
2,5
2x45°
∅273-0,081
+0,025
+0,2
∅241,8
2 bên
∅62
43,3
∅40
0.04 2,5 1. Nhà máy chế tạo chọn số liệu kiểm tra theo tiêu chuẩn về độ
chính xác trong TCVN 1067-84.
2. Nhiệt luyện để đạt được độ rắn bề mặt 230...250HB.
A 3. Không ghi sai lệch kích thước của: lỗ H7, trục k6, còn lại ±IT9
2.
4. Dung sai độ song song rãnh then không lớn hơn 0,022.
5. Dung sai độ đối xứng rãnh then không lớn hơn 0,086.