Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

13 15 16

14

10
11
12

9
6
7
17
8
5
4

392
3

1
2
160±0,12

322 205.5
442 333.5
504 417

A-A
45 48
46 49
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 47 50
40 Trục I 1 Thép C45
39 Then bằng 6x6x40 1 Thép C45 TCVN 2261-77
38 Phớt chắn dầu trục I 1 Nỉ
37 46306 Ổ bi đỡ chặn 1 TCVN 1496-85
36 Then bằng 12x8x40 1 Thép C45 TCVN 2261-77
∅80H7 35 Nắp ổ trục II 2 GX15-32
∅72H7
34 M8 Vít ghép nắp ổ 24 Thép CT3
∅35k6 ∅30k6 33 46307 Ổ bi đỡ chặn 1 TCVN 1496-85
32 Vòng đệm nắp ổ trục II 2 Thép lá
31 BR2 Bánh răng trụ răng nghiêng 1 Thép C45 Bánh bị dẫn
30 BR3 Bánh răng trụ răng nghiêng 1 Thép C45 Bánh dẫn
29 Vòng chắn dầu trục II 2 Thép CT3
28 Then 12x8x63 1 Thép C45 TCVN 2261-77
∅40H7/k6 27 Trục II 1 Thép C45
26 Vòng đệm nắp ổ trục III 1 Thép lá
25 46310 Ổ bi đỡ chặn 2 TCVN 1496-85
24 Then bằng 12x8x56 1 Thép C45 TCVN 2261-77
23 Trục III 1 Thép C45
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 22 Then bằng 12x8x56 1 Thép C45 TCVN 2261-77
A Trục
21 Phớt chắn dầu trục III 1 Nỉ
Động cơ Trục I Trục II Trục III Công tác 20 Nắp ổ trục III 1 GX15-32
∅50k6 Thông số 19 Vòng chắn dầu trục III 2 Thép CT3
A Công suất (kW) 5,76 5,65 5,48 5,32 5 18 BR4 Bánh răng trụ răng nghiêng 1 Thép C45 Bánh bị dẫn
Tỷ số truyền 1 5 2 2,42 17 Chốt định vị côn d6 2 Thép CT3
Số vòng quay (rpm) 968 968 193,6 96,8 40 16 Nút thông hơi 1 Thép CT3
15 Nắp cửa thăm 1 GX15-32
Momen (Nm) 56,826 55,741 270,32 524,855 1193,75
∅55H7/k6 14 Vòng đệm nắp cửa thăm 1 Cao su
13 M8 Bu lông ghép nắp cửa thăm 4 Thép CT3
12 M12 Đai ốc 6 Thép CT3
YÊU CẦU KỸ THUẬT 11 M12 Vòng đệm vênh 6 Thép 65I
1. Ổ lăn bôi trơn bằng mỡ, hộp giảm tốc bôi trơn bằng dầu AK-15. 10 M12 Bu lông cạnh ổ 6 Thép CT3
2. Sau khi lắp xong kiểm tra độ kín khít của các phớt dầu. 9 M10 Vít tách nắp 2 Thép CT3
3. Bu lông nền M16, số lượng 4. 8 M10 Đai ốc 4 Thép CT3
4. Các mặt ghép nắp ổ phải được mài nhẵn.
∅110H7 7 M10 Vòng đệm vênh 4 Thép 65I
5. Chạy rà 2 giờ.
6. Chốt định vị nắp và thân hộp được gia công cuối cùng sau khi lắp và điều chỉnh. 6 M10 Bu lông ghép mặt bích 4 Thép CT3
5 Nắp hộp giảm tốc 1 GX15-32
4 Thân hộp giảm tốc 1 GX15-32
50 M12 Vòng đệm vênh 2 Thép 65I 3 Que thăm dầu 1 Nhựa
49 M12 Đai ốc 2 Thép CT3 2 Vòng đệm nút tháo dầu 1 Cao su
48 M12 Vít cấy 2 Thép CT3 1 Nút tháo dầu 1 Thép CT3
47 M6 Vòng đệm 2 Thép CT3 STT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú
46 M6 Đai ốc 2 Thép CT3
45 Chốt định vị côn có ren ngoài 2 Thép CT3 HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN Đề 07 - PA 6
30 29 28 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 44 Bạc lót 1 GX15-32 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày
HỘP GIẢM TỐC 2
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
43 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3 Thiết kế V. X. Kiệt 1 1:1,25
42 Vòng đệm nắp ổ trục I 1 Thép lá Hướng dẫn N. Hữu Lộc CẤP ĐỒNG TRỤC Tờ: 1 Số tờ: 1
41 Nắp ổ trục I 1 GX15-32 Duyệt Trường ĐH Bách
STT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú Khoa TPHCM

You might also like