Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BẢNG PHÂN TÍCH ĐIỂM HÒA VỐN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÁN CÀ PHÊ (Theo tháng)

DL ĐIỂM HÒA VỐN Biểu đồ 01 Biểu đồ 02 BIỂU ĐỒ 1: ĐIỂM HÒA VỐN CÓ KHẤU HAO ĐẦU TƯ BAN ĐẦU (01)
Có khấu hao Không khấu hao 400,000,000
Định phí (F)
85,000,760 72,100,000 350,000,000
Mặt bằng 20,000,000 20,000,000
300,000,000
Xây dựng 10,900,760 0
Chi phí nhân viên 38,600,000 38,600,000 250,000,000
Internet 1,500,000 1,500,000 Định phí
200,000,000
Biến phí
Điên + Nước 5,000,000 5,000,000
150,000,000 Tổng phí
Phí nhượng quyền 2,000,000 0 Doanh thu
100,000,000
Lợi nhuận
50,000,000
Khác 7,000,000 7,000,000 0
0 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000 14,000
-50,000,000
Giá bán TB (P) 28,000 28,000
-100,000,000
Giá bán xem chitiết tại menu >>
Biến phí đơn vị (V) 8,400 8,400
Nguyên vật liệu 8,400 8,400 BIỂU ĐỒ 2: ĐIỂM HÒA VỐN KHÔNG KHẤU HAO ĐẦU TƯ BAN ĐẦU (02)
Khác 0 0 400,000,000

350,000,000
Kỳ vọng Tháng Ngày
300,000,000
Sản lượng kỳ vọng 9,000 300 41%
Lợi nhuận kỳ vọng 60,000,000 2,000,000 32% 250,000,000
Định phí
200,000,000
Biến phí
150,000,000 Tổng phí
Điểm hòa vốn Tháng Ngày Doanh thu
100,000,000
Sản lượng (ly) 01 4,337 145 Lợi nhuận
Doanh thu (VNĐ) 01 121,436,000 4,048,000 50,000,000
Sản lượng (ly) 02 3,679 123 0
Doanh thu (VNĐ) 02 103,012,000 3,434,000 0 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000 14,000
-50,000,000

3,679 0 -100,000,000

Page 1
4,337 0
ĐẦU TƯ: VỚI SẢN LƯỢNG LY/NGÀY: 300
Phí xây dựng 654,045,364 Biểu đồ 1 - Thu hồi vốn sau (Tháng): Biểu đồ 2 - Thu hồi vốn sau (Tháng):
Phí nhượng quyền
Tổng
120,000,000
774,045,364
8.9 7.8
SẢN LƯỢNG KỲ VỌNG THEO BIỂU ĐỒ 01

SẢN LƯỢNG KỲ VỌNG/THÁNG LỢI NHUẬN KỲ VỌNG/THÁNG THỐNG KÊ THEO NGÀY


Sản lượng 9,000 Sản lượng 7,398 Sản lượng kỳ vọng (Ly/ngày) 300
Định phí 85,000,760 Định phí 85,000,760 Sản lượng theo LN kỳ vọng 247
Biến phí 75,600,000 Biến phí 62,143,200 Doanh thu kỳ vọng 8,400,000
Tổng phí 160,600,760 Tổng phí 147,143,960 Doanh thu theo LN kỳ vọng 6,904,800
Doanh thu 252,000,000 Doanh thu 207,144,000 Lợi nhuận kỳ vọng 2,000,000
Lợi nhuận ròng 91,399,000 Lợi nhuận ròng 60,000,000 Lợi nhuận theo SL kỳ vọng 3,046,630
Phí duy trì TH 4,569,950 Phí duy trì TH 3,000,000 Lợi nhuận kỳ vọng sau cùng 1,900,000
LN sau cùng 86,829,050 LN sau cùng 57,000,000 LN theo SL kỳ vọng sau cùng 2,894,300

SẢN LƯỢNG KỲ VỌNG THEO BIỂU ĐỒ 02

SẢN LƯỢNG KỲ VỌNG/THÁNG LỢI NHUẬN KỲ VỌNG/THÁNG THỐNG KÊ THEO NGÀY


Sản lượng 9,000 Sản lượng 6,740 Sản lượng kỳ vọng 300
Định phí 72,100,000 Định phí 72,100,000 Sản lượng theo LN kỳ vọng 225
Biến phí 75,600,000 Biến phí 56,616,000 Doanh thu kỳ vọng 8,400,000
Tổng phí 147,700,000 Tổng phí 128,716,000 Doanh thu theo LN kỳ vọng 6,290,670
Doanh thu 252,000,000 Doanh thu 188,720,000 Lợi nhuận kỳ vọng 2,000,000
Lợi nhuận 104,300,000 Lợi nhuận 60,000,000 Lợi nhuận theo SL kỳ vọng 3,476,670
Phí duy trì TH 5,215,000 Phí duy trì TH 3,000,000 Lợi nhuận kỳ vọng sau cùng 1,900,000
LN sau cùng 99,085,000 LN sau cùng 57,000,000 LN theo SL kỳ vọng sau cùng 3,302,830

Page 2
CHÚC BẠN KINH DOANH THÀNH CÔNG!
Mọi thắc mắc về bảng tính vui lòng liên hệ: 0976 186 404 (Mr Sang)

DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ 01
Sản lượng 1,000 3,000 5,000 7,000 9,000 11,000 13,000
Định phí 85,000,760 85,000,760 85,000,760 85,000,760 85,000,760 85,000,760 85,000,760
Biến phí 8,400,000 25,200,000 42,000,000 58,800,000 75,600,000 92,400,000 109,200,000
Tổng phí 93,400,760 110,200,760 127,000,760 143,800,760 160,600,760 177,400,760 194,200,760
Doanh thu 28,000,000 84,000,000 140,000,000 196,000,000 252,000,000 308,000,000 364,000,000
Lợi nhuận -65,400,760 -26,200,760 12,999,240 52,199,240 91,399,240 130,599,240 169,799,240

DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ 02
Sản lượng 1,000 3,000 5,000 7,000 9,000 11,000 13,000
Định phí 72,100,000 72,100,000 72,100,000 72,100,000 72,100,000 72,100,000 72,100,000
Biến phí 8,400,000 25,200,000 42,000,000 58,800,000 75,600,000 92,400,000 109,200,000
Tổng phí 80,500,000 97,300,000 114,100,000 130,900,000 147,700,000 164,500,000 181,300,000
Doanh thu 28,000,000 84,000,000 140,000,000 196,000,000 252,000,000 308,000,000 364,000,000
Lợi nhuận -52,500,000 -13,300,000 25,900,000 65,100,000 104,300,000 143,500,000 182,700,000

Page 3
- Chú ý: Chỉ nhập liệu ô màu xanh
- Để chỉnh số liệu qua sheet chi phí
- Lập bảng tính: Phạm Gia Trang TẠI ĐÂY >>

CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI PHÂN PHỐI


ĐC: 53 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Tp. HCM.
Tel: 08 386 384 22 – 08 224 529 08. Fax : 08 3868 2545.
E: info@thegioiphanphoi.com - W: thegioiphanphoi.com.
HOTLINE: 0966 077 088 - 0983 500 551

Chúng tôi cung giải pháp toàn diện cho quán cà phê của Bạn.
[+] Cà phê phin.
[+] Cà phê hạt.
[+] Máy pha cà phê.
[+] Các sản phẩm phụ trợ: Trà đá, dù che, khăn ướt, bao muỗng đũa, đường gói nhỏ,

[+] Phân phối: Cà phê Trung Nguyên, Sữa Ngôi sao Phương Nam, trà Lipton,...

THƯƠNG HIỆU CỦA CHÚNG TÔI


[+] VIVA STAR COFFEE
[+] NGUYÊN COFFEE
[+] HỆ THỐNG NHƯỢNG QUYỀN VIVA STAR
[+] DANH TRÀ NGUYÊN

HOTLINE TƯ VẤN:
- Cà phê: 0966 077 088
- Máy pha cà phê: 0903 897 629
- Sản phẩm khác: 0939 179 679
- Nhượng quyền: 0966 077 088

HỆ THỐNG NHƯỢNG QUYỀN VIVA STAR COFFEE

Hiện nay, hệ thống VIVA STAR COFFEE theo mô hình mới với nét riêng biệt đã in dấu
với những tín đồ cà phê khó tính nhất. Đến với VIVA STAR COFFEE không chỉ trải Page 4
nghiệm trong những không gian mới mà ở đó khách hàng được chia sẻ, đồng cảm và
Hiện nay, hệ thống VIVA STAR COFFEE theo mô hình mới với nét riêng biệt đã in dấu
với những tín đồ cà phê khó tính nhất. Đến với VIVA STAR COFFEE không chỉ trải
nghiệm trong những không gian mới mà ở đó khách hàng được chia sẻ, đồng cảm và
minh chứng cho một tinh thần cà phê mới.
[+] Hotline: 0966 077 088 (Ms Thủy)
[+] Web: www.vivastarcoffee.com
[+] Fb: www.facebook.com/vivastarcoffee

Page 5
CÀ PHÊ MÁY (ESPRESSO)

Chúng tôi phân phối các dòng máy chuyên nghiệp và thông dụng nhất hiện nay như:
Máy pha cà phê Delonghi, máy pha cà phê Saeco, máy pha cà phê GaGGia, máy pha
cà phê Wega, máy pha cà phê FAEMA, máy pha cà phê Grimac, máy pha cà phê
LaCimBali,... uy tín, giá cả hợp lý, tư vấn tận tình, lắp đặt chuyên nghiệp... Dịch vụ sau
bán hàng chất lượng hàng đầu Vệt Nam.

* MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: 0903 897 629 (Mr Thạnh).
* SHOWROOM: 53 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh.
* WEB: www.thegioiphanphoi.com | www.giaiphapcaphe.com

Page 6
BẢNG KÊ CHI TIẾT CHI PHÍ (VNĐ)
ĐỊNH PHÍ (F) 85,000,760 BIẾN PHÍ ĐƠN VỊ (V) 8,400 CHI PHÍ XÂY DỰNG 654,045,364
1./ MẶT BẰNG 20,000,000 1./ NGUYÊN VẬT LIỆU 8,400 XÂY DỰNG 298,719,150
Thuê theo tháng 20,000,000 Định mức trên giá bán (%) 30 Chi phí thiết kế 30,600,000
Công xây dựng
2./ XÂY DỰNG 10,900,760 2./ ĐỊNH MỨC KHÁC 0 Kính
Tổng chi phí xây dựng 654,045,364 Định mức trên giá bán (%) 0 Bàn ghế 90,210,000
Phân bổ trong (Năm) 60 5 Ốp alu
Phân cho từng tháng 10,900,760 3./ GIÁ BÁN 28,000 Lát sàn + sạch
Thạch cao
3./ CHI PHÍ NHÂN VIÊN 38,600,000 Sơn 32,960,000
* Số lượng nhân viên Bảng lương Toilet
Quản lý 1 8,000,000 Cửa cuốn
Pha chế 2 3,200,000
Phục vụ 4 2,700,000 Khác 144,949,150
Thu ngân 2 2,700,000 TRANG TRÍ 32,750,000
Bảo vệ 2 4,000,000 Tranh dán tường
Tổng số nhân viên 11 Bể cá
* Tổng Lương Cây trồng 11,000,000
Quản lý 8,000,000 Kệ để cà phê
Pha chế 6,400,000 Tủ treo tường
Phục vụ 10,800,000 Máy lạnh
Thu ngân 5,400,000 Tivi
Bảo vệ 8,000,000 Bảng hiệu, hộp đèn 17,250,000

4./ PHÍ NHƯỢNG QUYỀN 2,000,000 Vẽ tranh tường 4,500,000


Trong 5 năm 120,000,000 Quạt
Phân bổ theo tháng 2,000,000 Đèn trang trí
Khác
5./ INTERNET 1,500,000 QUẦY BAR 298,316,214
Máy pha cà phê 118,800,000
6./ ĐIỆN + NƯỚC 5,000,000 Máy xay cà phê 19,916,000
Máy xay sinh tố 2 cối 26,000,000
7./ KHÁC 7,000,000 Thùng đá 5,500,000
Công an 1,000,000 Dụng cụ + Nguyên vật liệu 60,386,214
Thuế khoán 1,000,000 Khác 67,714,000
Chi phí vận hành chung 5,000,000
KHÁC 24,260,000
Internet + K+
Camera 14,500,000
Đồng phục 2,200,000
Phần mềm tính tiền
Máy in bill
Két tiền
Loa + Amply
Máy chiếu
Khác 7,560,000
* Không nhập liệu các ô chứa công thức màu xanh.
* Xem bảng phân tích điểm hòa vốn TẠI ĐÂY >>
MENU THỨC UỐNG VIVA STAR COFFEE
Giá trung bình (đ): 28,000 Trở về bảng tính điểm hòa vốn >>
STT Thức uống Giá (đ) STT Thức uống Giá (đ) STT Thức uống Giá (đ) STT Thức uống Giá (đ)
Special Coffee Frappu Italian Soda Các món khác
1 Culi Robusta 20,000 16 Tradition Frappu 31,000 30 Diamond 28,000 12 Đá chanh 24,000
2 Robustar Arabica 22,000 17 Mocha Frappu 31,000 31 Ruby 28,000 13 Dừa trái 26,000
3 Arabica 25,000 18 Flavour Frappu 31,000 32 Sapphire 28,000 14 Pepsi 21,000
4 Culi thượng hạng 28,000 19 Greentea Frappu 31,000 33 Emerald 28,000 15 Sting 21,000
5 Culi Arabica Moka 32,000 20 Matcha 31,000 34 Blue Ocean 28,000 16 Redbull 24,000
21 Cookie Frappu 31,000 35 Sweet Dream 28,000 17 Nước suối 18,000
22 Cookie Mint Frappu 31,000 36 Jungle 28,000 18 Trà đào 28,000

Espresso
6 Café đá 18,000
7 Café sữa 21,000 Các món khác
8 Espresso 23,000 Smoothies 1 Cam vắt 32,000
9 Cappuccino 29,000 23 Spring 30,000 2 Cà rốt ép 32,000
10 Café Latte 29,000 24 Summer 30,000 3 Thơm ép 32,000
11 Americano 23,000 25 Autumn 30,000 4 Táo ép 36,000
12 Machiato 25,000 26 Winter 30,000 5 Sinh tố bơ 36,000
13 Latte Machiato 29,000 27 Strawberry Banana 30,000 6 Sinh tố dâu 36,000 Add on
14 Mocha 31,000 28 Lychee Freeze 30,000 7 Lipton nóng/đá 26,000 Flavours (Hương) 4,000
15 Greentea Latte 31,000 29 Peach Pleasure 30,000 8 Lipton sữa nóng/đá 28,000 Toping Cream (Kem) 6,000
9 Ca cao sữa đá/nóng 28,000 Extra Café (Cà phê thêm) 10,000
10 Sữa tưới 24,000
11 Yaourt đá 24,000

You might also like