Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 41

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM QUÝ 1/2015

T Chi phí nhân


Tên sản phẩm MA ĐVT Số lượng Chi phí vật tư Chi phí chung Tổng cộng Z đơn vị
T công
1 SX bán phẩm 102,294 145,789,995 - - 145,789,995 1,425.206
- BP cao cấp SXBP07 Kg - - -
- BP mùa khô SXBP05 Kg 4,320 39,393,081 39,393,081 9,118.769
- BP thấp cấp SXBP08 Kg 97,974 106,396,913 106,396,913 1,085.971
2 SX thành phẩm 224,850 1,015,919,256 42,522,817 78,656,160 1,137,098,233 5,057.141
- NPK 8-6-4 SXTP01 Kg 44,000 113,001,663 5,224,640 9,664,227 127,890,530 2,906.603
- NPK 10-10-5 (25Kg) BM SXTP02 Kg 28,800 134,127,641 4,481,788 8,290,143 146,899,572 5,100.680
- NPK 15-10-15 SXTP05 Kg 23,000 149,594,518 5,106,129 9,445,013 164,145,660 7,136.768
- NPK 20-20-15 SXTP06 Kg 450 3,213,334 122,150 225,944 3,561,428 7,914.285
- NPK 16-16-8 MM SXTP07 Kg 128,600 615,982,100 27,588,110 51,030,833 694,601,043 5,401.252
Tổng cộng 1,161,709,251 42,522,817 78,656,160 1,282,888,228
Ngày 31 tháng 03 năm 2015
Giám đốc Người lập biểu
-

106,396,923

127,890,532

164,145,664
3,561,428
694,601,007
6,381,790,631 ###
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ

BẢNG PHÂN BỔ VẬT TƯ QUÝ 4 NĂM 2014


Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Tài khoản 152
ĐV Tài khoản
TT Đối tượng MASP Số lượng Tổng cộng
T 153
1521 1,522 Cộng 152
I Tài khoản 1541 327,144 1,130,106,648 31,602,603 1,161,709,251 - 1,161,709,251
1 SX bán phẩm 102,294 145,789,995 - 145,789,995 - 145,789,995
- BP cao cấp SXBP07 Kg - - -
- BP mùa khô SXBP05 Kg 4,320 39,393,081 39,393,081 39,393,081
- BP thấp cấp SXBP08 Kg 97,974 106,396,913 106,396,913 106,396,913
2 SX thành phẩm 224,850 984,316,653 31,602,603 1,015,919,256 - 1,015,919,256
- NPK 8-6-4 SXTP01 Kg 44,000 108,811,474 4,190,189 113,001,663 113,001,663
- NPK 10-10-5 (25 Kg) SXTP02 Kg 28,800 128,008,461 6,119,180 134,127,641 134,127,641
- NPK 15-10-15 SXTP05 Kg 23,000 146,394,856 3,199,662 149,594,518 149,594,518
- NPK 20-20-15 SXTP06 Kg 450 3,213,334 3,213,334 3,213,334
- NPK 16-16-8 SXTP07 Kg 128,600 597,888,528 18,093,572 615,982,100 615,982,100
II Tài khoản 1544 - -
III Tài khoản 242 -
IV Tài khoản 632 257,218,235 -
V Tài khoản 642 - -
Tổng cộng 1,387,324,883 31,602,603 1,161,709,251 - 1,161,709,251
7,339,702,858
(5,952,377,975) Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập biểu
BẢNG TỔNG HỢP BHXH
Quý 1 Năm 2015
I Số đầu kỳ phải nộp: -
II Số phải nộp:
Quỹ lương BHTN BHYT Tổng số phải Tổng số phân Tính vào
TT Tháng BHXH (26%) Lãi
nộp BHXH (2%) (4,5%) nộp bổ Z(22%)
1 01/2015 93,336,000 24,267,360 1,866,720 4,200,120 30,334,200 30,334,200 20,533,920
2 02/2015 93,336,000 24,267,360 1,866,720 4,200,120 30,334,200 30,334,200 20,533,920
3 02/2015 93,336,000 24,267,360 1,866,720 4,200,120 30,334,200 30,334,200 20,533,920
Cộng 280,008,000 72,802,080 5,600,160 12,600,360 - 91,002,600 91,002,600 61,601,760

III Số đã nộp:
IV Số dư cuối kỳ:

Ngày 31 tháng 03 năm 2015


Người lập bảng
Phải thu
(10,5%)
9,800,280
9,800,280
9,800,280
29,400,840

m 2015
g
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
QUÝ 1 NĂM 2015
Tài khoản 334 Tài khoản 338
T BHXH,
Đối tượng MASP Số lượng Tổng cộng
T ĐVT Lương Cộng BHYT, KPCĐ Cộng
BHTN
I Tài khoản 1542 1,386,650 232,819,625 232,819,625 33,096,040 3,008,729 36,104,769 268,924,394
1 NPK 8-6-4 SXTP01 Kg 44,000 4,523,200 4,523,200 642,987 58,453 701,440 5,224,640
2 NPK 10-10-5 (25Kg SXTP02 Kg 28,800 3,880,080 3,880,080 551,566 50,142 601,708 4,481,788
3 NPK 15-10-15 SXTP05 Kg 23,000 4,420,600 4,420,600 628,402 57,127 685,529 5,106,129
4 NPK 20-20-15 SXTP06 Kg 450 105,750 105,750 15,033 1,367 16,400 122,150
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 Kg 128,600 23,884,235 23,884,235 3,395,219 308,656 3,703,875 27,588,110
6 NPK 10-10-5 ( 50 K SXTP09 Kg 40,900 5,526,613 5,526,613 785,625 71,420 857,045 6,383,658
7 NPK 20-0-10 SXTP11 Kg 245,000 35,972,125 35,972,125 5,113,550 464,868 5,578,418 41,550,543
8 NPK 20-5-6 SXTP13 Kg - - - - - -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3 SXTP15 Kg 145,850 26,788,999 26,788,999 3,808,140 346,195 4,154,335 30,943,334
10 NPK 10-10-5 (25Kg SXTP16 Kg - - - - - -
11 NPK 20-20-15 (Bao SXTP17 Kg 215,400 52,072,950 52,072,950 7,402,333 672,939 8,075,272 60,148,222
12 NPK 16-8-16 1,3S SXTP18 Kg - - - - - -
13 NPK trung lượng (2 SXTP19 Kg 400 23,000 23,000 3,270 297 3,567 26,567
14 NPK 16-8-16 13S SXTP20 Kg - - - - - -
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 Kg 9,700 2,070,836 2,070,836 294,376 26,761 321,137 2,391,973
16 NPK trung lượng (5 SXTP23 Kg 50,750 3,079,256 3,079,256 437,726 39,793 477,519 3,556,775
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 Kg 0 - - - - - -
18 NPK 20-0-20 SXTP25 Kg 6,000 1,169,700 1,169,700 166,277 15,116 181,393 1,351,093
19 NPK 18-18-8 SXTP26 Kg - - - - - -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 Kg 310,700 48,212,873 48,212,873 6,853,611 623,056 7,476,667 55,689,540
21 NPK 22-4-4 SXTP28 Kg 137,100 21,089,408 21,089,408 2,997,925 272,539 3,270,464 24,359,872
22 NPK 14-7-18 SXTP29 Kg 0 - - - - - -
II Tài khoản 241 - - - - -
III Tài khoản 642 200,528,258 200,528,258 28,505,720 2,591,431 31,097,151 231,625,409
Tổng cộng 433,347,883 433,347,883 61,601,760 5,600,160 67,201,920 500,549,803
Ngày 31 tháng 03 năm 2015
Kế toán Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN PHÂN BỔ DẦN
Quý 1 Năm 2015

Thời gian Thời Giá trị còn lại đầu kỳ Số phát sinh Phân bổ quý Số dư cuối kỳ
Tài
TT Tên tài sản đưa vào sử gian Nguyên giá
khoản Thời Thời Thời Thời
dụng phân bổ Số tiền Số tiền Số tiền
gian gian gian gian

I Công cụ, dụng cụ 55,331,374 17,438,858 - 5,444,276


3 Máy vi tính (Máy chủ) 642 4/1/2012 36 8,711,818 3 725,983 3 725,983 -
4 Bàn gỗ hương chân tiện 642 2/1/2013 36 22,000,000 13 7,944,447 3 1,833,333 10
5 Máy vi tính (Máy 03) 642 6/1/2012 36 6,930,455 5 962,562 3 577,538 2
6 Máy vi tính (Máy Kiều) 642 10/1/2012 36 6,327,273 9 1,581,817 3 527,272 6
7 Máy tính kỹ thuật 642 3/1/2013 36 6,361,828 14 2,474,047 3 530,152 11
8 Máy tính 642 10/28/2014 12 5,000,000 9 3,750,002 3 1,249,998 6
9 Máy may bao 1544 1/6/2015 12 5,700,000 12 5,700,000 3 1,424,998 9
10 Điện thoại 642 1/3/2015 12 3,576,200 12 3,576,200 3 894,048 9
11 Điện thoại 642 1/3/2015 12 5,025,636 12 5,025,636 3 1,256,407 9
12 Máy bơm 1544 3/4/2015 12 2,100,000 12 2,100,000 1 174,998 11
13 Bơm dầu cao áp 1544 3/6/2015 12 5,060,000 12 5,060,000 1 421,665 11
II Ghi giảm TSCD 94,713,644 14,552,666 -
3 Hệ thống thoát nước 642 1/1/2009 120 24,435,800 - - -
4 Nhà kho bao bì 1544 1/1/2009 120 26,003,300 - - -
9 Máy trộn nguyên liệu 1544 1/2/2012 72 23,274,544 - - -
14 Bàn ghế salong 642 6/1/2010 60 21,000,000 - - -
Tổng cộng 150,045,018 31,991,524 - 5,444,276

Chi tiết cho từng đối tượng sử dụng


Giá trị còn lại đầu kỳ Số phát sinh Phân bổ quý Số dư cuối kỳ
Thời gian Thời
Tài
TT Tên tài sản đưa vào sử gian Nguyên giá Thời Thời Thời
khoản Số tiền Số tiền Thời Số tiền
dụng phân bổ gian gian gian
gian
1 Chi phí sản xuất chung 1544 62,137,844 12,860,000 - 2,021,661
2 Chi phí QLDN 642 109,369,010 26,040,694 - 7,594,731
Tổng Cộng 171,506,854 38,900,694 - 9,616,392
Ngày 31 tháng 03 năm 2015
Giám đốc Người lập bảng
Số dư cuối kỳ

Số tiền

11,994,582
-
6,111,114
385,024
1,054,545
1,943,895
2,500,004
4,275,002
2,682,152
3,769,229
1,925,002
4,638,335
-
-
-
-
-
11,994,582

Số dư cuối kỳ

Số tiền

10,838,339
18,445,963
29,284,302
ăm 2015
ng
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ

TỔNG HỢP CÁC BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG


Quý 2/2014

TT Nội dung Tháng 03/2014 Tháng 04/2014 Tháng 05/2014 Tổng cộng
I Tổng thu nhập 202,275,023 234,811,444 267,950,201 705,036,668
1 Lương sản phẩm 75,460,710 97,831,384 131,819,368 305,111,462
2 Lương thời gian 102,274,798 100,679,529 113,260,629 316,214,956
3 Lương ngừng việc 17,063,955 27,409,852 10,609,040 55,082,847
4 Phụ cấp cơm ca 7,356,000 8,532,000 10,560,000 26,448,000
5 Lương làm thêm 119,560 358,679 1,701,164 2,179,403
6 Lương hiệu quả KD -
II Các khoản khấu trừ 50,215,271 49,294,090 62,852,740 162,362,101
1 Tạm ứng kỳ 1 17,000,000 18,000,000 18,500,000 53,500,000
2 Thu BHXH, BHYT 19,892,250 16,709,490 16,709,490 53,311,230
3 Thu Đoàn phí công đoàn 1,472,000 1,472,000 1,472,000 4,416,000
4 Thu Đảng phí 800,000 854,000 919,000 2,573,000
5 Tạm ứng 141 -
6 Thu BHLD -
7 Thu tiền ăn 7,116,000 8,352,000 10,428,000 25,896,000
8 Thu tiền hàng 1,938,150 3,906,600 14,824,250 20,669,000
9 Thuế TNCN 1,996,871 1,996,871
III Chi lương kỳ 2 152,059,752 185,517,354 205,097,461 542,674,567
Ngày 30 tháng 06 năm 2014
Lập bảng
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Quý 4/2014
Khấu hao trong kỳ
TT Đối tượng Phương tiện
Nhà cửa, vật Máy móc thiết Thiếtbị quản
vận tải, truyền Khác
kiến trúc bị lý
dẫn
1 Tài khoản 1544 32,023,185 5,661,670 - -
2 Tài khoản 642 25,154,787 - 35,881,611 -
Tổng cộng 57,177,972 5,661,670 35,881,611 - -
Tổng cộng

37,684,855
61,036,398
98,721,253
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Năm 2014
Số phải khấu hao
Số đầu năm Tăng trong kỳ Số dư cuối kỳ
Thời trong năm
Thời gian gian
Tài Thời
TT Tên tài sản đưa vào sử khấu Nguyên giá
khoản gian Thời
dụng hao Giá trị còn lại Thời Số tiền Số tiền Thời Giá trị còn lại
(năm) còn gian
gian gian
lại

I Nhà cửa, vật kiến trúc 2,836,300,641 1,140,183,980 - - 228,711,888 911,472,092


1 Nhà xưởng sản xuất 1544 11/1/2007 120 1,082,233,353 34 306,632,807 12 108,223,332 22 198,409,475
2 Hệ thống PCCC 642 11/1/2007 144 351,860,268 58 141,721,504 12 29,321,688 46 112,399,816
3 Hệ thống chống sét 642 11/1/2007 120 31,663,748 34 8,971,358 12 3,166,380 22 5,804,978
4 Nhà vệ sinh khu sản xuất 1544 1/1/2008 120 52,579,972 36 15,774,004 12 5,257,992 24 10,516,012
5 Đường giao thông nội bộ 642 9/1/2008 60 139,969,914 - - - - -
6 Mái che nhà xưởng 1544 7/1/2008 120 82,014,219 42 28,700,223 12 8,202,504 30 20,497,719
7 Nhà kho nguyên liệu 1544 12/1/2008 120 64,089,155 47 25,101,607 12 6,408,912 35 18,692,695
8 Văn phòng làm việc 642 12/1/2008 240 692,325,540 167 481,761,521 12 34,611,780 155 447,149,741
9 Tường rào cỗng ngõ 642 12/1/2008 120 146,824,725 47 57,506,378 12 14,682,468 35 42,823,910
10 Sân bê tông 642 1/1/2009 60 47,376,307 - - - - -
11 Nhà xưởng cơ khí 642 7/1/2009 120 45,018,518 54 20,258,354 12 4,501,848 42 15,756,506
12 Tường rào phía Tây 642 10/1/2011 84 100,344,922 45 53,756,224 12 14,334,984 33 39,421,240
II Máy móc thiết bị 1,655,434,043 - - 22,646,681 135,880,084
1 Hệ thống máy sấy 1544 12/1/2007 84 1,213,186,499 - - - - - -
2 Máy sấy quay 1544 7/1/2007 60 35,564,143 - - - - - -
3 Máy viên hạt 1544 5/1/2008 72 248,156,636 - - - - - -
4 Hệ thống máy sấy nóng 1544 1/1/2015 84 158,526,765 84 158,526,765 12 22,646,681 72 135,880,084
- - -
III Phương tiện vận tải, truyền dẫn 1,035,440,184 562,145,249 - 143,526,444 275,092,361
1 Hệ thống điện sản xuất 1544 11/1/2007 60 174,281,510 - - - - -
2 Xe ô tô con FOR TUNER 642 1/12/2011 72 861,158,674 35 418,618,805 12 143,526,444 23 275,092,361
IV Thiết bị quản lý - - - - -
- - -
-
Tổng cộng 5,527,174,868 - 1,702,329,229 - - 394,885,013 1,322,444,537
Phân bổ DC GIAM

Giá trị còn lại


Giá trị còn lại đến 31/03/2014
Quý 01/2015 Quý 2/2015 Quý 3/2015 Quý 4/2015 Ng gia GTCL KH 1 tháng
đến 31/03/2014 theo BCTC thế
chấp

57,177,972 57,177,972 57,177,972 57,177,972 - - 22,181,761 1,083,006,008 1,013,700,638


27,055,833 27,055,833 27,055,833 27,055,833 9,018,611 279,576,974 279,576,974
7,330,422 7,330,422 7,330,422 7,330,422 2,443,474 134,391,082 134,391,082
791,595 791,595 791,595 791,595 263,865 8,179,763 8,179,763
1,314,498 1,314,498 1,314,498 1,314,498 438,166 14,459,506 14,459,506
- 2,332,832 -
2,050,626 2,050,626 2,050,626 2,050,626 683,542 26,649,597 26,649,597
1,602,228 1,602,228 1,602,228 1,602,228 534,076 23,499,379 23,499,379
8,652,945 8,652,945 8,652,945 8,652,945 2,884,315 473,108,576 473,108,576
3,670,617 3,670,617 3,670,617 3,670,617 1,223,539 53,835,761 53,835,761
- 789,605 -
1,125,462 1,125,462 1,125,462 1,125,462 375,154 19,132,892
3,583,746 3,583,746 3,583,746 3,583,746 1,194,582 50,172,478
5,661,670 5,661,670 5,661,670 5,661,670 158,526,765 - 20,541,606 (5,661,670) (5,661,670)
- 14,442,696 - -
- - 592,736 - -
- 3,618,951 - -
5,661,670 5,661,670 5,661,670 5,661,670 158,526,765 - 1,887,223 (5,661,670) (5,661,670)
- - - - - - - -
35,881,611 35,881,611 35,881,611 35,881,611 - - 14,865,229 382,737,194 382,737,194
- - 2,904,692 - -
35,881,611 35,881,611 35,881,611 35,881,611 11,960,537 382,737,194 382,737,194
- - - - - - - - -
- - - - - -
- - - - - - - -
98,721,253 98,721,253 98,721,253 98,721,253 158,526,765 - 57,588,596 1,460,081,532 1,390,776,162
Chuyển sang CC

Giá trị còn lại Giá trị còn lại Giá trị còn lại
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại đến đến 30/09/2013 Giá trị còn lại đến 31/12/2013
đến 30/09/2013 Nguyên giá Hao mòn Còn lại
đến 30/06/2014 30/06/2014theo theo BCTC thế đến 31/12/2013 theo BCTC thế
theo BCTC
BCTC thế chấp chấp chấp

1,025,828,036 961,231,874 961,231,874 968,650,064 908,763,110 911,472,092 856,294,346 - - -


252,521,141 252,521,141 252,521,141 225,465,308 225,465,308 198,409,475 198,409,475 -
127,060,660 127,060,660 127,060,660 119,730,238 119,730,238 112,399,816 112,399,816 -
7,388,168 7,388,168 7,388,168 6,596,573 6,596,573 5,804,978 5,804,978 -
13,145,008 13,145,008 13,145,008 11,830,510 11,830,510 10,516,012 10,516,012 -
- - - - - - -
24,598,971 24,598,971 24,598,971 22,548,345 22,548,345 20,497,719 20,497,719 -
21,897,151 21,897,151 21,897,151 20,294,923 20,294,923 18,692,695 18,692,695 -
464,455,631 464,455,631 464,455,631 455,802,686 455,802,686 447,149,741 447,149,741 -
50,165,144 50,165,144 50,165,144 46,494,527 46,494,527 42,823,910 42,823,910 -
- - - - - -
18,007,430 16,881,968 15,756,506 -
46,588,732 43,004,986 39,421,240 -
(11,323,340) (11,323,340) (11,323,340) (16,985,011) (16,985,011) 135,880,084 135,880,084 158,526,765 158,526,765 -
- - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - -
(11,323,340) (11,323,340) (11,323,340) (16,985,011) (16,985,011) 135,880,084 135,880,084 158,526,765 158,526,765 -
- - - - - - - - - -
346,855,583 346,855,583 346,855,583 310,973,972 310,973,972 275,092,361 275,092,361 - - -
- - - - - - - - -
346,855,583 346,855,583 346,855,583 310,973,972 310,973,972 275,092,361 275,092,361 -
- - - - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - - -
1,361,360,279 1,296,764,117 1,296,764,117 1,262,639,025 1,202,752,071 1,322,444,537 1,267,266,791 158,526,765 158,526,765 -
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ

BẢNG KÊ CHI TIẾT TIÊU THỤ


QUÝ 1 NĂM 2015
ĐV Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Tiêu thụ trong kỳ Xuất nội bộ Tồn cuối kỳ
TT Tên sản phẩm
T Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Giá vốn Doanh thu Lượng Tiền Lượng
I Thành phẩm 9,225 43,574,753 96,250 442,497,190 97,650 452,572,932 534,050,000 - - 7,825
1 NPK 8-6-4 Kg 350 1,047,319 44,000 127,890,530 41,350 120,216,010 170,020,000 3,000
2 NPK 10-10-5(25Kg) Kg 6,025 26,796,075 28,800 146,899,572 30,300 151,126,435 163,280,000 4,525
3 NPK 15-10-15 Kg 2,600 14,000,517 23,000 164,145,660 25,500 177,450,294 196,050,000 100
4 NPK 20-20-15 Kg 250 1,730,842 450 3,561,428 500 3,780,193 4,700,000 200
II Bán vật tư - 24,150 252,327,771 256,770,000 -
1 Lân Kg -
2 Kali bột Kg -
3 U rê hạt trong Kg - 550 3,791,457 4,180,000
4 U rê hạt đục Kg -
5 DAP Kg - 23,000 243,797,401 247,550,000
6 Kali hạt Kg - 600 4,738,913 5,040,000
Tổng cộng 9,225 43,574,753 96,250 442,497,190 121,800 704,900,703 790,820,000 - 7,825
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Giám đốc 8,872,373,650 Người lập biểu
Doanh thu 790,820,000 8,081,553,650
Giá vốn 704,900,703
CPQLDN 741,766,668
Lãi vay 62,109,481
Lợi nhuận (717,737,417)
(157,902,232)
35,734,820
Tồn cuối kỳ
Tiền
33,499,011
8,721,839
22,569,212
695,884
1,512,077

33,499,011
12 năm 2014
p biểu
BẢNG KÊ PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QUÝ 4 NĂM 2014
Tổng số phân bổ
TT Tên sản phẩm Mã SP Bao NPK
1 NPK 8-6-4 SXTP01 883 4,761.578 4,204,564
2 NPK 10-10-5 (25Kg) BM SXTP02 602 5,311.788 3,197,696
3 NPK 15-10-15 SXTP05 440 6,955.787 3,060,546
4 NPK 20-20-15 SXTP06 127 7,752.709 984,594
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 2,483 7,034.827 17,467,474
6 NPK 10-10-5 ( 50 Kg) B SXTP09 120 6,899.563 827,948
7 NPK 20-0-10 SXTP11 2,343 9,172.429 21,491,001
8 NPK 20-5-6 SXTP13 -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3M) SXTP15 1,330 6,846.170 9,105,406
10 NPK 10-10-5 (25Kg) MM SXTP16 -
11 NPK 20-20-15 (Bao CC) SXTP17 4,390 9,445.315 41,464,931
12 NPK 16-8-16 1,3S BM SXTP18 -
13 NPK trung lượng (20Kg) SXTP19 -
14 NPK 16-8-16 13S MM SXTP20 291 8,565.079 2,492,438
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 10,622.224 -
16 NPK trung lượng (50Kg) SXTP23 411 6,943.887 2,853,937
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 -
18 NPK 20-0-20 SXTP25 -
19 NPK 18-18-8 SXTP26 -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 7,441 10,042.437 74,725,776
21 NPK 22-4-4 SXTP28 169 8,792.114 1,485,867
22 NPK 14-7-18 SXTP29 4 12,756.304 51,025
Cộng 21,034 183,413,204
497,440,228
Tiêu thức Số tiền
4,523,200 9,664,227
3,880,080 8,290,143
4,420,600 9,445,013
105,750 225,944
23,884,235 51,030,833
5,526,613 11,808,110
35,972,125 76,857,705
- -
26,788,999 57,237,124
- -
52,072,950 111,258,577
- -
23,000 49,142
- -
2,070,836 4,424,529
3,079,256 6,579,110
- -
1,169,700 2,499,170
- -
48,212,873 103,011,172
21,089,408 45,059,431
- -
232,819,625 497,440,230
BẢNG KÊ PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QUÝ 4 NĂM 2014
Tổng số phân bổ
TT Tên sản phẩm Mã SP Bao NPK Tiêu thức
1 NPK 8-6-4 SXTP01 883 4,761.578 4,204,564 1,870,525
2 NPK 10-10-5 (25Kg) BM SXTP02 602 5,311.788 3,197,696 1,844,829
3 NPK 15-10-15 SXTP05 440 6,955.787 3,060,546 3,670,920
4 NPK 20-20-15 SXTP06 127 7,752.709 984,594 5,176,890
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 2,483 7,034.827 17,467,474 19,534,071
6 NPK 10-10-5 ( 50 Kg) B SXTP09 120 6,899.563 827,948 788,130
7 NPK 20-0-10 SXTP11 2,343 9,172.429 21,491,001 14,995,493
8 NPK 20-5-6 SXTP13 - -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3M) SXTP15 1,330 6,846.170 9,105,406 10,784,970
10 NPK 10-10-5 (25Kg) MM SXTP16 - -
11 NPK 20-20-15 (Bao CC) SXTP17 4,390 9,445.315 41,464,931 42,615,720
12 NPK 16-8-16 1,3S BM SXTP18 - -
13 NPK trung lượng (20Kg) SXTP19 - -
14 NPK 16-8-16 13S MM SXTP20 291 8,565.079 2,492,438 2,275,911
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 10,622.224 - -
16 NPK trung lượng (50Kg) SXTP23 411 6,943.887 2,853,937 928,911
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 1 8,721.284 8,721 9,000
18 NPK 20-0-20 SXTP25 - -
19 NPK 18-18-8 SXTP26 - -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 7,441 10,042.437 74,725,776 49,105,019
21 NPK 22-4-4 SXTP28 169 8,792.114 1,485,867 1,235,813
22 NPK 14-7-18 SXTP29 4 12,756.304 51,025 31,284
Cộng 21,035 183,421,925 154,867,486
15,733,173
Số tiền
190,029
187,418
372,933
525,926
1,984,490
80,067
1,523,410
-
1,095,658
-
4,329,382
-
-
231,213
-
94,369
914
-
-
4,988,638
125,548
3,178
15,733,173
1 219,242
1 219,242
2 951,936
3 8,273,000
4 38,138,016
5 3,500,000
6 127,560
4 38,138,016

5 3,500,000
6 127,560

7 70,350
8 568,761 13,544,664
9 5,941,299 7,263,778
10 nl 214,007,194 1,820,000
11 1,022,730 1,314,785
12 2,727,250 214,007,194
1,220,000 1,022,730
186,956 2,727,250
399,204 188,811,289
104,832 5,510,062,786
28,000 5,940,574,476
138,460
157,333
80,000
9,083,778
11,923
44,016
25,000
140,000
260,000
315,000
120,000
293,769
220,000
108,000
9,061,514
60,000
4,403,750
13,544,664
144,795,899

502,115,012
vlpk 57,790,164
cc 15,062,972
cc 1,505,000
pt 1,509,785
vlk 7,383,778
sua 13,544,664
nl 214,007,194
nl 1,022,730
nl 2,727,250
314,553,537
cpc 144,795,899 474,412,408
459,349,436
188,811,289
5,528,903,396
204,726,425
6,381,790,546

15,062,972 5,955,637,448 6,313,715,755 358,078,307 299,288,142


460,349,436
102,271,129

315,553,537
15,062,972
300,490,565
188,811,289
5,510,062,786
204,726,425
144,795,899 6,363,949,935
6,363,949,936 (1)

422,587,480
92,969,246
58,790,165
Chỉ cotong 11 109,621.182 1,205,833
Dây PP 38 39,663.632 1,507,218
Bao PE 60x100 100 41,819.840 4,181,984
Bao PE 60x97 786 41,818.181 32,869,090
Dây bộ đội 25 18,000 450,000
Chỉ may bao 90 15,000 1,350,000
41,564,125
42,236,363 9,367,273
540,000 90,000
1,500,000
CHI PHÍ LƯƠNG NĂM 2014

Nội dung Thu Chi Tồn


Đầu kỳ 590,157,095
Cơm T12 10,020,000 600,177,095
Cơm T1 7,836,000 608,013,095
Cơm T2 6,540,000 614,553,095
Lương doanh thu Q1 596,459,718 1,211,012,813
Lương Ứng T1 19,000,000 1,192,012,813
Thanh toán lương T12 186,202,746 1,005,810,067
Chi thưởng hoàn thành kế hoạch 30,000,000 975,810,067
Chi thưởng tết âm lịch 2014 220,000,000 755,810,067
BHXH, YT, TN thu lương tháng12 12,958,380 742,851,687
Đảng phí thu lương T12 871,000 741,980,687
Đoàn phí công đoàn thu lương T12 1,793,000 740,187,687
Thuế TNCN quý 4/13 2,740,514 737,447,173
Thuế TNCN quý 4/13 1,525,875 735,921,298
Thuế TNCN quý 4/13 9,842,310 726,078,988
Tiền hàng thu lương t12 956,550 725,122,438
Tiền hàng thu lương t12 409,500 724,712,938
Tiền hàng thu lương t12 1,530,250 723,182,688
Tiền hàng thu lương t12 1,060,500 722,122,188
Tiền hàng thu lương t12 540,750 721,581,438
Tiền hàng thu lương t12 530,250 721,051,188
Tiền hàng thu lương t12 540,750 720,510,438
Tiền hàng thu lương t12 540,750 719,969,688
Tiền hàng thu lương t12 1,590,750 718,378,938
Thanh toán lương T1 167,204,094 551,174,844
BHXH, YT, TN thu lương tháng1 12,958,380 538,216,464
Đảng phí thu lương T1 794,000 537,422,464
Đoàn phí công đoàn thu lương T1 1,679,000 535,743,464
Phụ cấp cơm ca thu lương 7,608,000 528,135,464
Tiền hàng thu lương t1 540,750 527,594,714
Tiền hàng thu lương t1 3,234,000 524,360,714
Tiền hàng thu lương t1 540,750 523,819,964
Tiền hàng thu lương t1 1,631,500 522,188,464
Tiền hàng thu lương t1 1,060,500 521,127,964
Tiền hàng thu lương t1 2,470,250 518,657,714
Tiền hàng thu lương t1 540,750 518,116,964
Tiền hàng thu lương t1 1,060,500 517,056,464
Tiền hàng thu lương t1 540,750 516,515,714
Tiền hàng thu lương t1 1,938,300 514,577,414
Lương ứng T3 17,000,000 497,577,414
Thanh toán lương T2 157,949,795 339,627,619
BHXH, YT, TN thu lương tháng2 17,277,840 322,349,779
Đảng phí thu lương T2 732,000 321,617,779
Đoàn phí công đoàn thu lương T2 1,454,000 320,163,779
Phụ cấp cơm ca thu lương 6,974,250 313,189,529
Tiền hàng thu lương t2 530,250 312,659,279
Tiền hàng thu lương t2 500,000 312,159,279
Tiền hàng thu lương t2 530,250 311,629,029
Tiền hàng thu lương t2 825,500 310,803,529
Tiền hàng thu lương t2 3,000,000 307,803,529
Tiền hàng thu lương t2 393,750 307,409,779
Tiền hàng thu lương t2 530,250 306,879,529
Cơm T3 7,356,000 314,235,529
Cơm T4 8,532,000 322,767,529
Cơm T5 10,560,000 333,327,529
Lương doanh thu Q2 841,270,543 1,174,598,072
Lương Ứng T4 18,000,000 1,156,598,072
Thanh toán lương T3 152,059,752 1,004,538,320
BHXH, YT, TN thu lương tháng3 19,892,250 984,646,070
Đảng phí thu lương T3 800,000 983,846,070
Đoàn phí công đoàn thu lương T3 1,472,000 982,374,070
Phụ cấp cơm ca thu lương 1,103,246 981,270,824
Thuế TNCN quý I/14 893,625 980,377,199
Thuế TNCN quý I/14 337,050 980,040,149
Tiền hàng thu lương t3 7,116,000 972,924,149
Tiền hàng thu lương t3 325,500 972,598,649
Tiền hàng thu lương t3 601,500 971,997,149
Tiền hàng thu lương t3 337,050 971,660,099
Tiền hàng thu lương t3 337,050 971,323,049
Lương Ứng T5 18,500,000 952,823,049
Thanh toán lương T4 185,517,354 767,305,695
BHXH, YT, TN thu lương tháng4 16,709,490 750,596,205
Đảng phí thu lương T4 854,000 749,742,205
Đoàn phí công đoàn thu lương T4 1,472,000 748,270,205
Tiền hàng thu lương t4 530,250 747,739,955
Tiền hàng thu lương t4 337,050 747,402,905
Tiền hàng thu lương t4 674,100 746,728,805
Tiền hàng thu lương t4 2,028,150 744,700,655
Tiền hàng thu lương t4 337,050 744,363,605
Phụ cấp cơm ca thu lương 8,352,000 736,011,605
Lương Ứng T6 18,000,000 718,011,605
Thanh toán lương T5 205,097,461 512,914,144
BHXH, YT, TN thu lương tháng5 16,709,490 496,204,654
Đảng phí thu lương T5 919,000 495,285,654
Đoàn phí công đoàn thu lương T5 1,472,000 493,813,654
Tiền hàng thu lương t5 651,000 493,162,654
Tiền hàng thu lương t5 440,500 492,722,154
Tiền hàng thu lương t5 530,250 492,191,904
Tiền hàng thu lương t5 530,750 491,661,154
Tiền hàng thu lương t5 1,060,500 490,600,654
Tiền hàng thu lương t5 530,250 490,070,404
Tiền hàng thu lương t5 530,250 489,540,154
Tiền hàng thu lương t5 1,051,250 488,488,904
Tiền hàng thu lương t5 1,396,500 487,092,404
Tiền hàng thu lương t5 1,349,500 485,742,904
Tiền hàng thu lương t5 1,060,500 484,682,404
Tiền hàng thu lương t5 2,185,500 482,496,904
Tiền hàng thu lương t5 1,591,000 480,905,904
Tiền hàng thu lương t5 530,250 480,375,654
Tiền hàng thu lương t5 325,500 480,050,154
Tiền hàng thu lương t5 530,500 479,519,654
Tiền hàng thu lương t5 530,250 478,989,404
Phụ cấp cơm ca thu lương 10,428,000 468,561,404
Cơm T6 7,956,000 476,517,404
Cơm T7 9,132,000 485,649,404
Cơm T8 6,588,000 492,237,404
Cơm T9 1,752,000 493,989,404
Lương doanh thu Q3 309,501,876 803,491,280
Lương Ứng T7 18,000,000 785,491,280
Chi thưởng hoàn thành kế hoạch 6 tháng 150,000,000 635,491,280
Thanh toán lương T6 167,903,380 467,587,900
Phụ cấp cơm ca thu lương 7,836,000 459,751,900
BHXH, YT, TN thu lương tháng 6 16,709,490 443,042,410
Đảng phí thu lương T6 841,000 442,201,410
Đoàn phí công đoàn thu lương T6 1,472,000 440,729,410
Tiền hàng thu lương t6 530,250 440,199,160
Tiền hàng thu lương t6 1,560,500 438,638,660
Tiền hàng thu lương t6 394,250 438,244,410
Tiền hàng thu lương t6 1,396,500 436,847,910
Tiền hàng thu lương t6 904,250 435,943,660
Tiền hàng thu lương t6 1,060,500 434,883,160
Tiền hàng thu lương t6 855,750 434,027,410
Tiền hàng thu lương t6 1,060,500 432,966,910
Tiền hàng thu lương t6 530,250 432,436,660
Tiền hàng thu lương t6 530,250 431,906,410
Phụ cấp cơm ca thu lương 9,060,000 422,846,410
Lương Ứng T8 17,000,000 405,846,410
Thanh toán lương T7 159,399,081 246,447,329
BHXH, YT, TN thu lương tháng 7 16,709,490 229,737,839
Đảng phí thu lương T7 836,000 228,901,839
Đoàn phí công đoàn thu lương T7 1,472,000 227,429,839
Tiền hàng thu lương t7 735,000 226,694,839
Tiền hàng thu lương t7 409,500 226,285,339
Lương Ứng T9 10,500,000 215,785,339
BHXH, YT, TN thu lương tháng 8 16,709,490 199,075,849
Đảng phí thu lương T8 761,000 198,314,849
Đoàn phí công đoàn thu lương T8 1,472,000 196,842,849
Phụ cấp cơm ca thu lương 6,650,250 190,192,599
Tiền hàng thu lương t8 144,375 190,048,224
Tiền hàng thu lương t8 540,750 189,507,474
Tiền hàng thu lương t8 325,500 189,181,974
Tiền hàng thu lương t8 530,250 188,651,724
Phụ cấp cơm ca thu lương 1,752,000 186,899,724
Thanh toán lương T8 127,250,996 59,648,728
BHXH, YT, TN thu lương tháng 9 1,375,000 58,273,728
Đoàn phí công đoàn thu lương T9 13,271,895 45,001,833
Lương doanh thu Q4 328,570,113 373,571,946
Ứng lương T10 14,500,000 359,071,946
Thanh toán lương T9 2,601,142 356,470,804
Thanh toán lương T9 25,060,311 331,410,493
Thanh toán lương T9 88,592,169 242,818,324
Thanh toán lương T9 3,325,745 239,492,579
Ứng lương T11 8,000,000 231,492,579
Thanh toán lương T10 91,197,132 140,295,447
Đoàn phí công đoàn thu lương T10 1,140,000 139,155,447
BHXH, YT, TN thu lương tháng T10 12,590,921 126,564,526
Thanh toán lương T10 7,840,000 118,724,526
Thanh toán lương ứng T10 1,000,000 117,724,526
Ứng lương T12 14,000,000 103,724,526
Đoàn phí công đoàn thu lương T11 654,000 103,070,526
BHXH, YT, TN thu lương tháng T11 8,059,275 95,011,251
Thanh toán lương T11 117,716,206 (22,704,955)
Thanh toán lương T11 11,407,238 (34,112,193)
Đoàn phí công đoàn thu lương T12 703,000 (34,815,193)
BHXH, YT, TN thu lương tháng T12 8,575,245 (43,390,438)
Thanh toán lương T12 (43,390,438)
Thanh toán lương T12 230,644,694 187,254,256
Tiền hàng thu lương T12 187,254,256
Tiền tạm ứng T12 thu lương 187,254,256
Đảng phí thu lương T9 187,254,256
Đảng phí thu lương T10 187,254,256
Doanh thu thương mại 4,222,952 191,477,208
Tổng Cộng 2,386,941,896 2,785,621,783 191,477,208
2,080,025,202
Doanh thu bán hàng 46,128,938,879 2,075,802,250 2,306,446,944
Doanh thu thương mại 422,295,238 4,222,952 4,222,952
Tổng Cộng 46,551,234,117 2,080,025,202 2,310,669,896
230,644,694
422,121,902 2,785,838,783
217,000
234,867,647
563,437,760
563,437,759
1
140,344,838
14,000,000
8,575,245
703,000
108,866,593
3,500,000
135,644,838
6,158,817
102,707,777 102,707,777
4,700,000
3,500,000

191,477,208 117,066,594 74,410,614

2,306,446,944 2,306,446,944
4,222,952
2,310,669,896

You might also like