Professional Documents
Culture Documents
DKT Excel Tinh Gia Thanh SP
DKT Excel Tinh Gia Thanh SP
106,396,923
127,890,532
164,145,664
3,561,428
694,601,007
6,381,790,631 ###
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ
III Số đã nộp:
IV Số dư cuối kỳ:
m 2015
g
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
QUÝ 1 NĂM 2015
Tài khoản 334 Tài khoản 338
T BHXH,
Đối tượng MASP Số lượng Tổng cộng
T ĐVT Lương Cộng BHYT, KPCĐ Cộng
BHTN
I Tài khoản 1542 1,386,650 232,819,625 232,819,625 33,096,040 3,008,729 36,104,769 268,924,394
1 NPK 8-6-4 SXTP01 Kg 44,000 4,523,200 4,523,200 642,987 58,453 701,440 5,224,640
2 NPK 10-10-5 (25Kg SXTP02 Kg 28,800 3,880,080 3,880,080 551,566 50,142 601,708 4,481,788
3 NPK 15-10-15 SXTP05 Kg 23,000 4,420,600 4,420,600 628,402 57,127 685,529 5,106,129
4 NPK 20-20-15 SXTP06 Kg 450 105,750 105,750 15,033 1,367 16,400 122,150
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 Kg 128,600 23,884,235 23,884,235 3,395,219 308,656 3,703,875 27,588,110
6 NPK 10-10-5 ( 50 K SXTP09 Kg 40,900 5,526,613 5,526,613 785,625 71,420 857,045 6,383,658
7 NPK 20-0-10 SXTP11 Kg 245,000 35,972,125 35,972,125 5,113,550 464,868 5,578,418 41,550,543
8 NPK 20-5-6 SXTP13 Kg - - - - - -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3 SXTP15 Kg 145,850 26,788,999 26,788,999 3,808,140 346,195 4,154,335 30,943,334
10 NPK 10-10-5 (25Kg SXTP16 Kg - - - - - -
11 NPK 20-20-15 (Bao SXTP17 Kg 215,400 52,072,950 52,072,950 7,402,333 672,939 8,075,272 60,148,222
12 NPK 16-8-16 1,3S SXTP18 Kg - - - - - -
13 NPK trung lượng (2 SXTP19 Kg 400 23,000 23,000 3,270 297 3,567 26,567
14 NPK 16-8-16 13S SXTP20 Kg - - - - - -
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 Kg 9,700 2,070,836 2,070,836 294,376 26,761 321,137 2,391,973
16 NPK trung lượng (5 SXTP23 Kg 50,750 3,079,256 3,079,256 437,726 39,793 477,519 3,556,775
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 Kg 0 - - - - - -
18 NPK 20-0-20 SXTP25 Kg 6,000 1,169,700 1,169,700 166,277 15,116 181,393 1,351,093
19 NPK 18-18-8 SXTP26 Kg - - - - - -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 Kg 310,700 48,212,873 48,212,873 6,853,611 623,056 7,476,667 55,689,540
21 NPK 22-4-4 SXTP28 Kg 137,100 21,089,408 21,089,408 2,997,925 272,539 3,270,464 24,359,872
22 NPK 14-7-18 SXTP29 Kg 0 - - - - - -
II Tài khoản 241 - - - - -
III Tài khoản 642 200,528,258 200,528,258 28,505,720 2,591,431 31,097,151 231,625,409
Tổng cộng 433,347,883 433,347,883 61,601,760 5,600,160 67,201,920 500,549,803
Ngày 31 tháng 03 năm 2015
Kế toán Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN PHÂN BỔ DẦN
Quý 1 Năm 2015
Thời gian Thời Giá trị còn lại đầu kỳ Số phát sinh Phân bổ quý Số dư cuối kỳ
Tài
TT Tên tài sản đưa vào sử gian Nguyên giá
khoản Thời Thời Thời Thời
dụng phân bổ Số tiền Số tiền Số tiền
gian gian gian gian
Số tiền
11,994,582
-
6,111,114
385,024
1,054,545
1,943,895
2,500,004
4,275,002
2,682,152
3,769,229
1,925,002
4,638,335
-
-
-
-
-
11,994,582
Số dư cuối kỳ
Số tiền
10,838,339
18,445,963
29,284,302
ăm 2015
ng
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG PHÚ
TT Nội dung Tháng 03/2014 Tháng 04/2014 Tháng 05/2014 Tổng cộng
I Tổng thu nhập 202,275,023 234,811,444 267,950,201 705,036,668
1 Lương sản phẩm 75,460,710 97,831,384 131,819,368 305,111,462
2 Lương thời gian 102,274,798 100,679,529 113,260,629 316,214,956
3 Lương ngừng việc 17,063,955 27,409,852 10,609,040 55,082,847
4 Phụ cấp cơm ca 7,356,000 8,532,000 10,560,000 26,448,000
5 Lương làm thêm 119,560 358,679 1,701,164 2,179,403
6 Lương hiệu quả KD -
II Các khoản khấu trừ 50,215,271 49,294,090 62,852,740 162,362,101
1 Tạm ứng kỳ 1 17,000,000 18,000,000 18,500,000 53,500,000
2 Thu BHXH, BHYT 19,892,250 16,709,490 16,709,490 53,311,230
3 Thu Đoàn phí công đoàn 1,472,000 1,472,000 1,472,000 4,416,000
4 Thu Đảng phí 800,000 854,000 919,000 2,573,000
5 Tạm ứng 141 -
6 Thu BHLD -
7 Thu tiền ăn 7,116,000 8,352,000 10,428,000 25,896,000
8 Thu tiền hàng 1,938,150 3,906,600 14,824,250 20,669,000
9 Thuế TNCN 1,996,871 1,996,871
III Chi lương kỳ 2 152,059,752 185,517,354 205,097,461 542,674,567
Ngày 30 tháng 06 năm 2014
Lập bảng
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Quý 4/2014
Khấu hao trong kỳ
TT Đối tượng Phương tiện
Nhà cửa, vật Máy móc thiết Thiếtbị quản
vận tải, truyền Khác
kiến trúc bị lý
dẫn
1 Tài khoản 1544 32,023,185 5,661,670 - -
2 Tài khoản 642 25,154,787 - 35,881,611 -
Tổng cộng 57,177,972 5,661,670 35,881,611 - -
Tổng cộng
37,684,855
61,036,398
98,721,253
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Năm 2014
Số phải khấu hao
Số đầu năm Tăng trong kỳ Số dư cuối kỳ
Thời trong năm
Thời gian gian
Tài Thời
TT Tên tài sản đưa vào sử khấu Nguyên giá
khoản gian Thời
dụng hao Giá trị còn lại Thời Số tiền Số tiền Thời Giá trị còn lại
(năm) còn gian
gian gian
lại
Giá trị còn lại Giá trị còn lại Giá trị còn lại
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại đến đến 30/09/2013 Giá trị còn lại đến 31/12/2013
đến 30/09/2013 Nguyên giá Hao mòn Còn lại
đến 30/06/2014 30/06/2014theo theo BCTC thế đến 31/12/2013 theo BCTC thế
theo BCTC
BCTC thế chấp chấp chấp
33,499,011
12 năm 2014
p biểu
BẢNG KÊ PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QUÝ 4 NĂM 2014
Tổng số phân bổ
TT Tên sản phẩm Mã SP Bao NPK
1 NPK 8-6-4 SXTP01 883 4,761.578 4,204,564
2 NPK 10-10-5 (25Kg) BM SXTP02 602 5,311.788 3,197,696
3 NPK 15-10-15 SXTP05 440 6,955.787 3,060,546
4 NPK 20-20-15 SXTP06 127 7,752.709 984,594
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 2,483 7,034.827 17,467,474
6 NPK 10-10-5 ( 50 Kg) B SXTP09 120 6,899.563 827,948
7 NPK 20-0-10 SXTP11 2,343 9,172.429 21,491,001
8 NPK 20-5-6 SXTP13 -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3M) SXTP15 1,330 6,846.170 9,105,406
10 NPK 10-10-5 (25Kg) MM SXTP16 -
11 NPK 20-20-15 (Bao CC) SXTP17 4,390 9,445.315 41,464,931
12 NPK 16-8-16 1,3S BM SXTP18 -
13 NPK trung lượng (20Kg) SXTP19 -
14 NPK 16-8-16 13S MM SXTP20 291 8,565.079 2,492,438
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 10,622.224 -
16 NPK trung lượng (50Kg) SXTP23 411 6,943.887 2,853,937
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 -
18 NPK 20-0-20 SXTP25 -
19 NPK 18-18-8 SXTP26 -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 7,441 10,042.437 74,725,776
21 NPK 22-4-4 SXTP28 169 8,792.114 1,485,867
22 NPK 14-7-18 SXTP29 4 12,756.304 51,025
Cộng 21,034 183,413,204
497,440,228
Tiêu thức Số tiền
4,523,200 9,664,227
3,880,080 8,290,143
4,420,600 9,445,013
105,750 225,944
23,884,235 51,030,833
5,526,613 11,808,110
35,972,125 76,857,705
- -
26,788,999 57,237,124
- -
52,072,950 111,258,577
- -
23,000 49,142
- -
2,070,836 4,424,529
3,079,256 6,579,110
- -
1,169,700 2,499,170
- -
48,212,873 103,011,172
21,089,408 45,059,431
- -
232,819,625 497,440,230
BẢNG KÊ PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QUÝ 4 NĂM 2014
Tổng số phân bổ
TT Tên sản phẩm Mã SP Bao NPK Tiêu thức
1 NPK 8-6-4 SXTP01 883 4,761.578 4,204,564 1,870,525
2 NPK 10-10-5 (25Kg) BM SXTP02 602 5,311.788 3,197,696 1,844,829
3 NPK 15-10-15 SXTP05 440 6,955.787 3,060,546 3,670,920
4 NPK 20-20-15 SXTP06 127 7,752.709 984,594 5,176,890
5 NPK 16-16-8 MM SXTP07 2,483 7,034.827 17,467,474 19,534,071
6 NPK 10-10-5 ( 50 Kg) B SXTP09 120 6,899.563 827,948 788,130
7 NPK 20-0-10 SXTP11 2,343 9,172.429 21,491,001 14,995,493
8 NPK 20-5-6 SXTP13 - -
9 NPK 16-16-8 1,3S(3M) SXTP15 1,330 6,846.170 9,105,406 10,784,970
10 NPK 10-10-5 (25Kg) MM SXTP16 - -
11 NPK 20-20-15 (Bao CC) SXTP17 4,390 9,445.315 41,464,931 42,615,720
12 NPK 16-8-16 1,3S BM SXTP18 - -
13 NPK trung lượng (20Kg) SXTP19 - -
14 NPK 16-8-16 13S MM SXTP20 291 8,565.079 2,492,438 2,275,911
15 NPK 18-16-8 MM SXTP22 10,622.224 - -
16 NPK trung lượng (50Kg) SXTP23 411 6,943.887 2,853,937 928,911
17 NPK 17-7-17 MM SXTP24 1 8,721.284 8,721 9,000
18 NPK 20-0-20 SXTP25 - -
19 NPK 18-18-8 SXTP26 - -
20 NPK 20-5-6 (CC) SXTP27 7,441 10,042.437 74,725,776 49,105,019
21 NPK 22-4-4 SXTP28 169 8,792.114 1,485,867 1,235,813
22 NPK 14-7-18 SXTP29 4 12,756.304 51,025 31,284
Cộng 21,035 183,421,925 154,867,486
15,733,173
Số tiền
190,029
187,418
372,933
525,926
1,984,490
80,067
1,523,410
-
1,095,658
-
4,329,382
-
-
231,213
-
94,369
914
-
-
4,988,638
125,548
3,178
15,733,173
1 219,242
1 219,242
2 951,936
3 8,273,000
4 38,138,016
5 3,500,000
6 127,560
4 38,138,016
5 3,500,000
6 127,560
7 70,350
8 568,761 13,544,664
9 5,941,299 7,263,778
10 nl 214,007,194 1,820,000
11 1,022,730 1,314,785
12 2,727,250 214,007,194
1,220,000 1,022,730
186,956 2,727,250
399,204 188,811,289
104,832 5,510,062,786
28,000 5,940,574,476
138,460
157,333
80,000
9,083,778
11,923
44,016
25,000
140,000
260,000
315,000
120,000
293,769
220,000
108,000
9,061,514
60,000
4,403,750
13,544,664
144,795,899
502,115,012
vlpk 57,790,164
cc 15,062,972
cc 1,505,000
pt 1,509,785
vlk 7,383,778
sua 13,544,664
nl 214,007,194
nl 1,022,730
nl 2,727,250
314,553,537
cpc 144,795,899 474,412,408
459,349,436
188,811,289
5,528,903,396
204,726,425
6,381,790,546
315,553,537
15,062,972
300,490,565
188,811,289
5,510,062,786
204,726,425
144,795,899 6,363,949,935
6,363,949,936 (1)
422,587,480
92,969,246
58,790,165
Chỉ cotong 11 109,621.182 1,205,833
Dây PP 38 39,663.632 1,507,218
Bao PE 60x100 100 41,819.840 4,181,984
Bao PE 60x97 786 41,818.181 32,869,090
Dây bộ đội 25 18,000 450,000
Chỉ may bao 90 15,000 1,350,000
41,564,125
42,236,363 9,367,273
540,000 90,000
1,500,000
CHI PHÍ LƯƠNG NĂM 2014
2,306,446,944 2,306,446,944
4,222,952
2,310,669,896