Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

AB Diện tích sục khí 15.525 11.

625 ft2

AN Diện tích thực 14.295 14.295 ft2

QL Tải trọng lỏng 3.931 11.859 gpm/in

UB Tốc độ dòng khí theo diện tích sục khí 0,956 0.552 m/s

CB Yếu tố C theo AB 0,054 0,057 m/s

CAF0 Yếu tố C tại điểm sặc đĩa 0,45 0,45 ft/s

CAF 0,118 0,118 m/s

%sặc 56.63 23.75 %

Pha Hơi Pha Lỏng

Lưu lượng CFS KL Lưu lượng GPM KL Sức Độ


kl riêng kl riêng căng bề nhớt
mặt

Cất 194576.511 38.837 0,256 105153.047 238.33 79.4 7.453 0.116

Chưng 64490.414 20.815 0.422 158832.831 719.031 39.757 5.762 0.11

Đơn vị lb/h ft3/s lb/ft3 lb/h gal/m lb/ft3 dyne/cm cP

Đoạn Luyện Chưng

DT Đường kính tháp 5 5 ft

H Chiều cao tháp 60 ft 24384mm

AT Diện tích ngang 19.635 19.635 ft2


AD Diện tích kênh chảy truyền 1.77 5.34 ft2

AD/AT 9 27.2 %

LW/DT 70 97.7 %

LW Chiều cao ngưỡng chảy tràn 3.5 4.885 ft

Wdc/DT 14 21.9 %

Wdc Chiều rộng kênh chảy truyền 0.7 1.095 ft

FPL= (DT-Wdc-Wde)*12 Chiều dài đường đi lỏng 43.200 40.08 inch

hW Khoảng cách mâm 24 inches = 50mm


Hc1 Khoảng cách giữa đáy kênh 1.5 inches = 38mm
chảy tràn và mặt đĩa
t Bề dày mâm 0.135 inches = 3.5mm
Dv Đk van 39 mm
hv Chiều cao van 9 mm
dh Đk thủy lực 16.768 mm = 0.66 inches

Bề dày : 12mm

Đáy và nắp

 Đường kính trong Dt= 1524 mm


 ht= 381 mm
 Chiều cao gờ: chọn h=25mm
 Bề dày S= 12 mm
 Mặt Bích
Py.106 Kích thước nối Bu-long
Dt
2
N/m D Db Dl Do db z h

mm cái

1.6 1600 1880 1789 1720 - M48 44 -

 Đệm
D H D1 D2 D3 D4 D5 δ

1600 94 1700 1654 1656 1630 1628 3

+ Ống (chiều dài l=mm)


Nạp liệu 140
Ống hoàn lưu sp đỉnh 130
Ống dẫn hơi vào quạt 150
Ống hơi hoàn lưu đáy 150
Ống xả sp đáy 140
+ Chân đỡ và tai treo
Chân đỡ:
G.10-4 F.104 L B B1 B2 H h s l d

N m2 mm

8,0 840 320 265 270 400 500 275 22 120 34


G.10-4 F.104 L B B1 H S l a d
N m2 mm
8,0 639 270 240 240 420 14 120 25 34

You might also like