Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Tài chính - Ngân hàng

Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần


Kinh tế học vi mô (3TC) 3 22.5
Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC) 3 15.0
1 Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC) 2 11.0
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin 5 35.0
Toán cao cấp (5TC) 5 32.5
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Kinh tế vĩ mô (3TC) 3 24.0
Luật doanh nghiệp 3 21.0
Lý thuyết xác suất (2tc) 2 10.0
2 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) 3 16.5
Quan hệ quốc tế (2TC) 2 17.0
Quản trị học căn bản 3 22.5
Văn hóa học 2 15.0
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Đường lối cách mạng của ĐCSVN (LS Đảng) 3 21.0
Kế toán tài chính 3 15.0
Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC) 2 16.0
3 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) 3 19.5
Marketing căn bản 3 21.0
Logic học 3 18.0
Thống kê ứng dụng 3 17.7
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Hệ thống thông tin kinh doanh 2 14.0
Kinh tế học quốc tế (2TC) 2 14.2
Quản trị chiến lược 3 24.0
4 Tài chính doanh nghiệp (Quản trị tài chính) (3TC) 3 15.0
Tài chính định lượng (2TC) 2 17.0
Tiền tệ - Ngân hàng (3TC) 3 21.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14.0
Thuế 3 16.2
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Kiểm toán 3 20.3
Ngân hàng thương mại (3TC) 3 24.8
5 Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ 3 22.5
Quản trị tài chính nâng cao 3 22.5
Tài chính công (3TC) 3 21.0
Thẩm định tín dụng 3 24.0
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Ngân hàng đầu tư (2TC) 2 13.0
Ngân hàng thương mại nâng cao 3 27.0
6 Phân tích tài chính theo tình huống 3 27.0
Tài chính hành vi (3TC) 3 19.5
6
Tài chính quốc tế 3 22.5
Trung gian tài chính phi ngân hàng 3 24.0
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
Đầu tư tài chính (3TC) 3 24.0
7 Kế toán ngân hàng 3 24.0
Quản trị ngân hàng 3 15.0
Tên học phần Số tín chỉ Điểm học phần
8 Báo cáo chuyên đề thực tập 6 45.0
Khóa luận tốt nghiệp 4 30.0
Tổng số chỉ130 0
Điểm tốt nghiệp
àng
Điểm trung bình kỳ
7.5
5.0
5.5 6.44
7.0
6.5
Điểm trung bình kỳ
8.0
7.0
5.0
5.5 7.00
8.5
7.5
7.5
Điểm trung bình kỳ
7.0
5.0
8.0
6.5 6.41
7.0
6.0
5.9
Điểm trung bình kỳ
7.0
7.1
8.0
5.0
6.77
8.5
7.0
7.0
5.4
Điểm trung bình kỳ
6.8
8.3
7.5
7.50
7.5
7.0
8.0
Điểm trung bình kỳ
6.5
9.0
9.0
7.82
6.5
7.82

7.5
8.0
Điểm trung bình kỳ
8.0
8.0
5.0
Điểm trung bình kỳ
7.5
7.5
911.55
7.01

You might also like