Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Tên Ngày hết

Số Tên Mã Vốn Tiền


mặt hạn
ĐKKD chợ hàng KD thuế
hàng đóng thuế
001/DK Đa Kao VKT Vải Kate 10000000 1000000 01/01/2018
001/BT Bến Thành QA Quần áo 2000000 200000 15/01/2018
002/BC Bà Chiểu TP Thực phẩm 5000000 500000 13/01/2018

Mã Tên
Thuế %
Hàng hàng
TP Thực phẩm 5
VKT Vải Kate 9
QA Quần áo 8
Ngày Thuế
Tiền
đóng phải
phạt
thực tế nộp
01/01/2018 0 1000000
19/01/2018 4000 204000
15/01/2018 0 500000
KẾT TOÁN HÀNG XUẤT KHO
Tên Loại Số lượng Đơn Thành
STT Mã hàng Miễn thuế
hàng hàng (kg) giá tiền
1 H11 Hột điều 1 0 90 25000 2250000
2 G32 Gạo 2 x 70 5000 350000
3 C41 Cà phê 1 80 50000 4000000
4 D22 Đường 2 x 60 18000 1080000
5 G12 Gạo 2 x 40 5000 200000
6 H31 Hột điều 1 30 25000 750000

Mã SP Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2 Miễn thuế Mã thuế


H Hột điều 25000 23000 1
G Gạo 6000 5000 x 2
C Cà phê 50000 40000 3
D Đường 20000 18000 x 4
HO
Còn
Thuế
lại
0.1 2250000
0.05 350000
0.02 4000000
0.08 1080000
0.1 199999.9
0.05 750000

Tỷ lệ thuế
10%
8%
5%
2%
BẢNG TÍNH LƯƠNG CBCNV
Hệ số
Lương Xếp Phụ Tạm
STT Họ Tên Mã số xếp
cơ bản loại cấp ứng
loại
1 Nguyễn Văn Ân A1CB 560.0 A 2.5
2 Nguyễn Thị Cẩm Hồng A1CB 560.0 B 2.0
3 Lê Thị Phuơng Quỳnh A2CB 560.0 B 2.0
4 Nguyễn Đình Tuấn C3CB 480.0 C 1.0
5 Võ Công Đồng C3NV 333.0 A 2.5
6 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh C3NV 333.0 D 0.8
7 Nguyễn Văn Phước C3NV 333.0 D 0.8
Tổng 3159.0 11.6
Thực
Thưởng
lãnh

43103448.276 2.5 2.5


34482758.621 2 6
34482758.621 2 7
17241379.31 1 1.6
43103448.276 2.5
13793103.448 0.8 17.1
13793103.448 0.8
11.6
BẢNG TÌNH LƯƠNG NHÂN VIÊN 8/2016
Bậc Bậc lương Ngày làm Ngày chế
STT Mã NV Họ Tên
lương trượt giá việc độ
1 D01 Trương Văn Hòa 310 44385.18 22 4
2 C01 Trần Thị Dung 330 47248.74 24 2
3 C05 Triệu Văn Quang 330 47248.74 24 4
4 B02 Nguyễn Thị Mai 400 57271.2 26 2
5 A02 Trịnh Thị Lan 330 47248.74 26 4
6 C03 Lê Văn Nam 520 74452.56 24 2
7 B01 Nguyễn Văn An 420 60134.76 26 4
8 D02 Phạm Thị Châu 630 90202.14 25 2
9 A01 Phạm Văn Bảo 410 58702.98 26 4
10 A03 Lý Văn Phúc 390 55839.42 26 2

Bậc lương nhân viên


700
630
600
520
500
400 420 410 390
400
310 330 330 330
300

200

100

0
Hòa Dung Qua ng Mai Lan Nam An Châ u Bảo Phúc
VIÊN 8/2016
Hệ số Lương Thuế thu
Thực lãnh
nâng suất tháng nhập
10 382395.397 0 382395.4 Mã SV A B C
12 527005.177 52700.518 474304.66 HSNS 17 14 12
12 530639.695 53063.97 477575.73
14 806202.277 80620.228 725582.05
17 810497.617 81049.762 729447.86
12 830432.4 83043.24 747389.16
14 851138.142 85113.814 766024.33
10 874266.895 87426.69 786840.21
17 1006981.89 201396.38 805585.51
17 953565.48 95356.548 858208.93

630

410 390

Châ u Bảo Phúc


D
10

You might also like