Professional Documents
Culture Documents
1 Cau2
1 Cau2
Mã Tên
Thuế %
Hàng hàng
TP Thực phẩm 5
VKT Vải Kate 9
QA Quần áo 8
Ngày Thuế
Tiền
đóng phải
phạt
thực tế nộp
01/01/2018 0 1000000
19/01/2018 4000 204000
15/01/2018 0 500000
KẾT TOÁN HÀNG XUẤT KHO
Tên Loại Số lượng Đơn Thành
STT Mã hàng Miễn thuế
hàng hàng (kg) giá tiền
1 H11 Hột điều 1 0 90 25000 2250000
2 G32 Gạo 2 x 70 5000 350000
3 C41 Cà phê 1 80 50000 4000000
4 D22 Đường 2 x 60 18000 1080000
5 G12 Gạo 2 x 40 5000 200000
6 H31 Hột điều 1 30 25000 750000
Tỷ lệ thuế
10%
8%
5%
2%
BẢNG TÍNH LƯƠNG CBCNV
Hệ số
Lương Xếp Phụ Tạm
STT Họ Tên Mã số xếp
cơ bản loại cấp ứng
loại
1 Nguyễn Văn Ân A1CB 560.0 A 2.5
2 Nguyễn Thị Cẩm Hồng A1CB 560.0 B 2.0
3 Lê Thị Phuơng Quỳnh A2CB 560.0 B 2.0
4 Nguyễn Đình Tuấn C3CB 480.0 C 1.0
5 Võ Công Đồng C3NV 333.0 A 2.5
6 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh C3NV 333.0 D 0.8
7 Nguyễn Văn Phước C3NV 333.0 D 0.8
Tổng 3159.0 11.6
Thực
Thưởng
lãnh
200
100
0
Hòa Dung Qua ng Mai Lan Nam An Châ u Bảo Phúc
VIÊN 8/2016
Hệ số Lương Thuế thu
Thực lãnh
nâng suất tháng nhập
10 382395.397 0 382395.4 Mã SV A B C
12 527005.177 52700.518 474304.66 HSNS 17 14 12
12 530639.695 53063.97 477575.73
14 806202.277 80620.228 725582.05
17 810497.617 81049.762 729447.86
12 830432.4 83043.24 747389.16
14 851138.142 85113.814 766024.33
10 874266.895 87426.69 786840.21
17 1006981.89 201396.38 805585.51
17 953565.48 95356.548 858208.93
630
410 390