Professional Documents
Culture Documents
Luong Cong Ty
Luong Cong Ty
Luong Cong Ty
NGÀY NGÀY NGHỈ PHÉP LƯƠNG PHÉP TỔNG XẾP LƯƠNG THƯỞNG
STT USER HỌ VÀ TÊN BỘ PHẬN LƯƠNG LƯƠNG BHXH CÔNG THEO NGÀY NGHỈ CHẾ THƯỜNG THƯỜNG NIÊN TỶ LỆ THÁNG
VÀO LV CHẾ ĐỘ LƯƠNG LOẠI THEO TỶ LỆ KHÁC
THỰC TẾ CÔNG ĐỘ NIÊN 11/2012
1 AG055 Lê Thị Ngọc Quyên Trưởng Nhóm Kinh Doanh 8/9/2012 7,500,000 3,800,000 16.50 5,625,000 3 1,022,727 6,647,727 A 100% 6,647,727 0
2 AG105 Huỳnh Thị Kim Yến Nhân viên Kinh Doanh 8/7/2012 5,000,000 2,600,000 13.50 3,068,182 3 568,182 3,636,364 A 100% 3,636,364 10,000,000
3 AG065 Lê Hữu Hiếu Nhân viên Kinh Doanh 8/29/2012 5,000,000 2,600,000 11.50 2,613,636 4 909,091 3,522,727 A 100% 3,522,727 0
4 AG062 Nguyễn Đắc Tân Nhân viên Kinh Doanh 8/13/2012 5,000,000 2,600,000 14.50 3,295,455 4 909,091 4,204,546 A 100% 4,204,546 0
5 AG070 Nguyễn Văn Thanh Nhân viên Kinh Doanh 9/4/2012 5,000,000 2,600,000 15.50 3,522,727 2 454,545 3,977,272 A 100% 3,977,272 0
6 AG090 Nguyễn Đỗ Duy Nhân viên Kinh Doanh 9/17/2012 3,000,000 - 14.50 1,977,273 0 0 1,977,273 A 100% 1,977,273 11,000,000
7 AG104 Nguyễn Thị Anh Đào Nhân viên Kinh Doanh 9/24/2012 3,000,000 - 12.50 1,704,545 0 0 1,704,545 A 100% 1,704,545 11,000,000
8 AG047 Trần Thị Hợp Nhân viên Kinh Doanh 8/2/2012 5,000,000 2,600,000 12.00 2,727,273 5 1,022,727 3,750,000 A 100% 3,750,000 0
9 AG052 Mai Văn Thịnh Nhân viên Kinh Doanh 8/8/2012 5,000,000 2,600,000 15.50 3,522,727 6 1,363,636 4,886,363 A 100% 4,886,363 11,000,000
10 AG009 Đỗ Phúc Hiến Nhân viên Kinh Doanh 12/10/2010 5,000,000 2,600,000 13.50 3,068,182 3 568,182 3,636,364 A 100% 3,636,364 10,000,000
11 AG006 Nguyễn Tiến Đức Trưởng Nhóm Kinh Doanh 1/12/2010 7,500,000 3,800,000 16.50 5,625,000 2 681,818 6,306,818 A 100% 6,306,818 0
12 AG083 Nguyễn Hữu Thiên Vương Nhân viên Kinh Doanh 9/17/2012 5,000,000 2,600,000 13.50 3,068,182 2 454,545 3,522,727 A 100% 3,522,727 0
13 AG054 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nhân viên Kinh Doanh 8/8/2012 5,000,000 2,600,000 10.50 2,386,364 2 454,545 2,840,909 A 100% 2,840,909 0
14 AG087 Phan Trần Khang Nhân viên kinh doanh 9/17/2012 5,000,000 2,600,000 14.50 3,295,455 2 454,545 3,750,000 A 100% 3,750,000 0
15 AG035 Nguyễn Hồng Quân Nhân viên Kinh Doanh 3/12/2012 5,000,000 2,600,000 6.00 1,363,636 3 681,818 2,045,454 A 100% 2,045,454 0
16 AG089 Nguyễn Phước Tài Nhân viên Kinh Doanh 9/17/2012 5,000,000 2,600,000 11.00 2,500,000 1 227,273 2,727,273 A 100% 2,727,273 0
17 AG068 Bùi Lê Phương Thảo Nhân viên Kinh Doanh 9/4/2012 5,000,000 2,600,000 12.50 2,840,909 3 681,818 3,522,727 A 100% 3,522,727 0
18 AG037 Trần Thị Huyền Trang Nhân viên Kinh Doanh 3/12/2012 5,000,000 2,600,000 9.00 2,045,455 3 681,818 2,727,273 A 100% 2,727,273 0
19 AG102 Lê Khánh Duy Nhân viên Kinh Doanh 9/24/2012 3,000,000 - 16.50 2,250,000 0 0 2,250,000 A 100% 2,250,000 0
20 AG127 Cao Thị Hoa Nhân viên Kinh Doanh 11/5/2012 3,000,000 - 15.00 2,045,455 0 0 2,045,455 A 100% 2,045,455
21 AG128 Nguyễn Dư Thiện Nhân viên Kinh Doanh 11/5/2012 3,000,000 - 14.50 1,977,273 0 0 1,977,273 A 100% 1,977,273
22 AG130 Thiệu Huy Hoàng Nhân viên Kinh Doanh 11/5/2012 3,000,000 - 15.50 2,113,636 0 0 2,113,636 A 100% 2,113,636
23 AG131 Võ Thị Hồng Phương Nhân viên Kinh Doanh 11/5/2012 3,000,000 - 16.50 2,250,000 0 0 2,250,000 A 100% 2,250,000
24 AG139 Trần Đăng Định Trưởng nhóm Kinh Doanh 12/10/2012 6,500,000 - 14.50 4,284,091 0 0 4,284,091 A 100% 4,284,091
25 AG100 Nguyễn Thị Thu Hiền Nhân viên Kinh Doanh 9/24/2012 3,000,000 - 16.50 2,250,000 0 0 2,250,000 A 100% 2,250,000 0
26 AG094 Phạm Văn Đức Nhân viên Kinh Doanh 9/24/2012 3,000,000 - 13.50 1,840,909 0 0 1,840,909 A 100% 1,840,909 0
27 AG101 Nguyễn Thị Ngọc Thọ Nhân viên Kinh Doanh 9/24/2012 3,000,000 - 14.00 1,909,091 0 0 1,909,091 A 100% 1,909,091 0
28 AG138 Lê Thị Kim Oanh Nhân viên Kinh Doanh 12/10/2012 3,000,000 - 15.50 2,113,636 0 0 2,113,636 A 100% 2,113,636
29 AG140 Trần Thị Nguyên Nhân viên Kinh Doanh 12/10/2012 3,000,000 - 16.00 2,181,818 0 0 2,181,818 A 100% 2,181,818
30 AG143 Nguyễn Hoàng Phủ Nhân viên Kinh Doanh 12/17/2012 3,000,000 - 15.00 2,045,455 0 0 2,045,455 A 100% 2,045,455
31 AG144 Đào Như Quỳnh Nhân viên Kinh Doanh 12/17/2012 3,000,000 - 16.50 2,250,000 0 0 2,250,000 A 100% 2,250,000
32 AG148 Nguyễn Tiến An Nhân viên Kinh Doanh 1/18/2013 3,000,000 - 15.50 2,113,636 0 0 2,113,636 A 100% 2,113,636
48 AG093 Trần Anh Vang Trưởng nhóm Kinh Doanh 7,500,000 3,800,000 13.00 4,431,818 5 1,704,545 6,136,363 A 100% 6,136,363 0
50 AG125 Trương Xuân Vũ Nhân viên Kinh Doanh 3,000,000 - 13.50 1,840,909 0 0 1,840,909 A 100% 1,840,909
AG072 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nhân viên tạp vụ 9/5/2012 3,300,000 2,600,000 14.50 2,175,000 0 300,000 2,475,000 A 100% 2,475,000
AG029 Đinh Trung Hiếu Nhân viên tài xế 3/1/2012 6,000,000 2,600,000 16.50 4,500,000 0 954,545 5,454,545 A 100% 5,454,545
AG132 Lê Vân Sơn Nhân viên tài xế 11/6/2012 6,000,000 2,600,000 16.50 4,500,000 0 545,455 5,045,455 A 100% 5,045,455
AG124 Lương Kim Ngọc Nhân viên PR 11/1/2012 5,500,000 15.50 3,875,000 3,875,000 A 100% 3,875,000
Page 1 of 4
Page 2 of 4
TỔNG THU TRỪ VI PHẠM GiẢM TRỪ
BỔ SUNG 1.5% GiẢM TRỪ THU NHẬP
NHẬP TRONG NỘI QUI 7% BHXH 1% BHTN TỔNG BHXH NGƯỜI PHỤ Thuế TNCN Trừ tạm ứng TỔNG TRỪ LÀM TRÒN 1.000Đ
LƯƠNG BHYT BẢN THÂN CHIU THUẾ
THÁNG CÔNG TY THUỘC
2,250,000 0 0 0 0 0 0 2,250,000
2,045,455 0 0 0 0 0 0 2,045,000
1,977,273 0 0 0 0 0 0 1,977,000
2,113,636 0 0 0 0 0 0 2,114,000
2,250,000 0 0 0 0 0 0 2,250,000
4,284,091 0 0 0 0 0 0 4,284,000
2,250,000 0 0 0 0 0 0 2,250,000
1,840,909 0 0 0 0 0 0 1,841,000
1,909,091 0 0 0 0 0 0 1,909,000
2,113,636 0 0 0 0 0 0 2,114,000
2,181,818 0 0 0 0 0 0 2,182,000
2,045,455 0 0 0 0 0 0 2,045,000
2,250,000 0 0 0 0 0 0 2,250,000
2,113,636 0 0 0 0 0 0 2,114,000
1,840,909 0 0 0 0 0 0 1,841,000
3,875,000 3,875,000
Page 3 of 4
Page 4 of 4