Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 48

UBND QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NHU CẦU XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC (GIÁO VIÊN) NĂM HỌC 2016 - 2017
(Kèm theo kế hoạch 982 /KH-PGDĐT-TC ngày 27 tháng 7 năm 2016
của Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Bình Tân)
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Sự nghiệp công lập
I GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 592 44 209 66 28 25 21 20 0 8 24 9 23 5 19 5 22 5 2 25 4 4 5 0 19
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
48 0 1 21 1 1 0 3 0 0 0 0 7 1 2 0 8 1 1 0 0 0 1 0 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 544 44 208 45 27 24 21 17 0 8 24 9 16 4 17 5 14 4 1 25 4 4 4 0 19
Số lượng hồ sơ đăng ký dự tuyển đã nhận 557 0 81 161 7 28 2 5 0 18 48 1 28 14 11 12 79 20 12 10 5 3 2 0 10
1 TH chuyên nghiệp, TH nghề
2 TH dạy nghề
Trung tâm Dạy nghề
3 Cơ sở GD có tên gọi khác (Nhu cầu = c - a + b) 28 - - - 28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
a Cơ sở GD có tên gọi khác (Chuyển đi) -
b Cơ sở GD có tên gọi khác (Chuyển đến) -
c Cơ sở GD có tên gọi khác 28 - - - 28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
3.1 Trường Bồi dưỡng Giáo dục -
3.2 Trung tâm KTTH Hướng nghiệp -
3.3 Trường Chuyên Biệt Bình Tân 28 28
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 27 0 0 0 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 7 7
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4 Trường THCS (Nhu cầu = c - a + b) 188 - - - - 13 14 11 - 4 19 - 23 5 19 5 22 5 2 25 4 4 5 - 8
a Trường THCS (Chuyển đi) (11) -1 -1 -1 -3 -1 -1 -1 -1 -1
b Trường THCS (Chuyển đến từ KTTH HN) 2 1 1
c Trường THCS (1.9/lớp) 201 - - - - 14 14 11 - 6 20 - 23 8 20 5 23 5 3 25 5 6 5 - 8
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
22 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 7 1 2 0 8 1 1 0 0 0 1 0 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 179 0 0 0 0 14 14 10 0 6 20 0 16 7 18 5 15 4 2 25 5 6 4 0 8
Số lượng hồ sơ đăng ký dự tuyển đã nhận 264 0 0 0 0 13 2 2 0 11 35 0 28 14 11 12 79 20 12 10 5 3 2 0 5
4.1 Trường THCS An Lạc (1) 5 1 1 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 5 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 4 4
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.2 Trường THCS Bình Trị Đông (1) 23 1 1 1 1 3 3 1 2 1 3 1 2 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
3 1 1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 20 0 0 0 0 1 1 1 0 1 3 0 3 1 1 1 2 1 0 2 0 0 1 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 30 1 2 7 2 1 1 8 3 2 1 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.3 Trường THCS Bình Trị Đông A (1) 18 2 1 1 2 2 1 2 1 1 3 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 18 0 0 0 0 2 1 1 0 0 2 0 2 1 2 1 1 0 0 3 0 1 1 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 14 1 1 3 3 2 2 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.4 Trường THCS Hồ Văn Long (1) 8 1 1 1 1 3 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 8 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 3 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.5 Trường THCS Bình Hưng Hòa (2) 7 2 1 2 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 7 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 2 0 1 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 5 1 1 1 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
4.6 Trường THCS Lê Tấn Bê (2) 8 1 1 2 1 1 2
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
- 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 8 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 2 0 1 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 2 0 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.7 Trường THCS Tân Tạo (2) 4 1 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 10 2 8
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.8 Trường THCS Bình Tân (1) 4 2 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 0 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 - 0 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.9 Trường THCS Lý Thường Kiệt (1) 18 1 2 1 1 1 1 4 1 1 2 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
2 1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 16 0 0 0 0 1 2 1 0 1 0 0 0 1 3 0 1 1 0 2 2 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 7 1 2 1 1 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.1 Trường THCS Trần Quốc Toản (1) 7 1 2 2 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 7 0 0 0 0 0 1 2 0 0 2 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 6 1 3 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.11 Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ (1) 36 3 1 2 3 3 6 2 3 1 3 1 1 2 2 1 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
7 1 3 1 2
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 29 0 0 0 0 3 1 1 0 3 3 0 3 1 3 1 1 1 1 2 2 1 1 0 1
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 69 6 8 3 10 6 2 11 12 7 2 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.12 Trường THCS Nguyễn Trãi (2) 35 2 1 2 5 5 1 2 1 7 1 1 3 1 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
7 2 4 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 28 0 0 0 0 2 1 2 0 0 5 0 3 1 2 1 3 0 1 3 1 2 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 82 1 1 1 16 10 4 2 4 36 1 2 1 3
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4.13 Trường THCS Tân Tạo A (2) 28 3 2 1 1 2 3 1 3 1 3 1 1 3 1 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
3 1 1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 25 0 0 0 0 3 2 1 0 1 2 0 2 1 3 1 2 1 0 3 0 1 1 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 34 4 0 0 0 1 2 2 2 1 3 8 2 5 1 3
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4 Trường Tiểu học (Nhu cầu = c - a + b) 123 - - 66 - 12 7 9 - 4 5 9 - - - - - - - - - - - - 11
a Trường Tiểu học (- Chuyển đi) -
b Trường Tiểu học (+ Chuyển đến) -
c Trường Tiểu học (1.2/lớp - 1.5/lớp) 123 - - 66 - 12 7 9 - 4 5 9 - - - - - - - - - - - - 11
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
24 0 0 21 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 99 0 0 45 0 11 7 7 0 4 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
Số lượng hồ sơ đăng ký dự tuyển đã nhận 205 0 0 161 0 15 0 3 0 7 13 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
5.1 Trường TH An Lạc 1 (1) -
5.2 Trường TH An Lạc 2 (1) -
5.3 Trường TH An Lạc 3 (1) 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.4 Trường TH Bình Trị 1 (1) 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 2 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.5 Trường TH Bình Trị 2 (1) 7 5 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 6 0 0 4 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 15 13 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.6 Trường TH Tân Tạo (1) 14 8 2 1 2 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
3 2 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 11 0 0 6 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 23 19 2 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.7 Trường TH Bình Hưng Hòa 1 (3) 4 2 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 3 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 5 3 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'

5.8 Trường TH Bình Thuận (1) 5 2 1 1 1


Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 6 3 3
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.9 Trường TH Bình Long (1) 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 - 0 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
5.1 Trường TH Bình Trị Đông A (1) 5 4 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 8 8
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.11 Trường TH Bình Trị Đông (1) 7 3 1 1 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
3 3
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 0 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 4 4
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.12 Trường TH Lê Công Phép (2) 8 1 1 1 1 3 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 8 0 0 1 0 0 1 1 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 10 2 4 4
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.13 Trường TH Bình Tân (1) 5 3 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 5 0 0 3 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 10 10
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.14 Trường TH Tân Tạo A (1) -
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 -
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.15 Trường TH Lê Trọng Tấn (1) 7 5 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 6 0 0 4 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 12 11 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.16 Trường TH Phù Đổng (1) 6 3 1 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 5 0 0 2 0 1 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 13 11 1 0 0 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.17 Trường TH Kim Đồng (1) 9 1 1 1 1 1 3 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 8 0 0 1 0 1 1 0 0 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 8 1 5 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.18 Trường TH Ngô Quyền (1) 2 2
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 3 3
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.19 Trường TH Bình Hưng Hòa (1) 10 8 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
6 6
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 0 2 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 18 17 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.2 Trường TH Trần Văn Ơn (1) 14 10 1 1 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 13 0 0 9 0 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 38 33 1 3 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
5.21 Trường TH Lê Quý Đôn (1) 17 9 2 1 1 3 1
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
4 3 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 13 0 0 6 0 2 1 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 29 23 4 2
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
4 Trường Mầm non (Nhu cầu = c - a + b) 253 44 209 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
a Trường Mầm non (- Chuyển đi) -
b Trường Mầm non (+ Chuyển đến) -
c Trường Mầm non (2.2/lớp) 253 44 209 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 252 44 208 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 81 0 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.1 Trường Mầm non 19/5 (1) -
6.2 Trường Mầm non Thủy Tiên (1) -
6.3 Trường Mầm non Hoa Hồng (1) -
6.4 Trường Mầm non Phong Lan (2) -
6.5 Trường Mầm non Hoa Cúc (1) -
6.6 Trường Mầm non Sen Hồng (1) 1 1
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
- 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 - 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.7 Trường Mầm non Hương Sen (1) 11 11
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 11 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 3 3
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.8 Trường Mầm non Hoàng Anh (2) 12 12
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
1 1
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 11 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 7 7
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.9 Trường Mầm non Hoa Đào (1) 9 9
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
- 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 9 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 - 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.10 Trường Mầm non Cẩm Tú (1) -
6.11 Trường Mầm non Tân Tạo (2) -
6.12 Trường Mầm non Ánh Mai (2) -
6.13 Trường Mầm non Ánh Sao (2) 4 4
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
- 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 4 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.14 Trường Mầm non Hoa Phượng (2) 2 2
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
- 0
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 - 0
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.15 Trường Mầm non 30/4 (1) 15 15
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 15 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 14 14
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.16 Trường Mầm non Bình Trị Đông (1) -
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
6.17 Trường Mầm non Bình Trị Đông B (1) 42 8 34
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 42 8 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 21 21
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.18 Trường Mầm non Đỗ Quyên (1) 49 10 39
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 49 10 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 16 16
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.19 Trường Mầm non Hoa Phượng Vỹ (1) 31 8 23
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 31 8 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 4 4
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.2 Trường Mầm non Tân Tạo A (1) 29 9 20
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 29 9 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 6 6
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.21 Trường Mầm non 20/10 (2) 16 2 14
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 16 2 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 8 8
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
6.22 Trường Mầm non Mai Vàng (2) 32 7 25
Số lượng hồ sơ viên chức đăng ký thuyên
-
chuyển đề nghị xét đặc cách
Nhu cầu xét tuyển tiếp theo 32 7 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số Tên đơn vị Nhu cầu tuyển dụng viên chức (Giáo viên) năm học 2016 - 2017

Dạy GD Thủ TA
Mẫu Thể Âm Mỹ công - Tin Tiếng KT KT KT Tự TPT
tự Tổng số Nhà trẻ nhiều Đặc Tăng Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh
giáo dục nhạc thuật Kỹ
học Anh CN NN NC chọn Đội
môn biệt thuật cường

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Đề nghị đơn vị cập nhật số lượng hồ sơ đăng
ký dự tuyển đã nhận đến hết ngày 15/8/2016 1 1
theo 'DS dang ky du tuyen VC'
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN BÌNH TÂN
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29
0

Đã có 1
GV TA
chuyển về
từ Tiểu
học Bình
Long

0
Chưa có
hồ sơ nộp
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
0

#VALUE!

0
Chưa có
hồ sơ nộp

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29

0
Ghi chú

29
Mẫu 01 kèm phụ lục 02

Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Bình Tân CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM HỌC 2016-2017

Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển


Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
1 Trần Thị Nhật Ánh 11/5/1987 Đại học GDĐB B - Anh A 140/1D đường TL19,KP3C,Phường Thạnh Lộc,Quận 12,TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường chuyên biệt Bình Tân
2 Trần Thị Thu Duyên 3/13/1985 Cao đẳng GDĐB A - Anh A Đường số 5B.KP5,Phường An Lạc A,Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường chuyên biệt Bình Tân
3 Châu Thị Nguyệt Nga 9/29/1988 Cao đẳng GDĐB Lý Hòa Hiệp,Lý Nhân,Cần Giờ,TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường chuyên biệt Bình Tân
4 Phan Thị Hiên 6/10/1993 Cao đẳng GDĐB B - Anh B 52/11 Đường số 4, khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường chuyên biệt Bình Tân
5 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8/31/1990 Cao đẳng GDĐB A 282 Lê đình cẩn,KP5,phường Tân tạo,Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường chuyên biệt Bình Tân
6 Phạm Thị Ánh Ngọc 7/23/1987 Đại học GDĐB B - Anh B 120/1358D,đường Lê Đức Thọ,phường 13,Gò Vấp Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường chuyên biệt Bình Tân
7 Ngô Thạnh Quế Anh 4/13/1993 Cao đẳng GDĐB B - Anh B 296A/3-Hưng Phú-Phường 8-Quận 8-TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường chuyên biệt Bình Tân
8 Huỳnh Văn Tùng 20/08/1983 Đại học Toán B - Anh A 59/23/45 Tân Hòa Đông P.14 - Quận 6 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS AN LẠC
9 Đặng Tiến Dũng 23/07/1993 Cử nhân Toán B - Anh A Số 14 đường số 4 KDC Hương lộ 5 KP3,P.An Lạc - Bình Tân Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS AN LẠC
10 Nguyễn Quế Thanh 17/08/1988 Thạc sĩ Toán B1-Anh B 135 C2 ấp Mỹ An C,xã Mỹ Thạnh An,Bến Tre Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS AN LẠC
11 Trần Thị Huệ 28/07/1989 Cao đẳng Toán B- Anh B 1759 Tĩnh lộ 10 KP5-P.Tân Tạo A-Bình Tân Dạy Toán Giáo viên THCS 15a202 THCS AN LẠC
12 Phan Thị Phương Trang 04/02/1987 Cử nhân Ngoại Ngữ Tiếng Anh A Văn bằng chứng nhận TESOL 404A/16 Aap1, X.An Phú Tât, H.Bình Chánh, TP.HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
Văn bằng chứng nhận
13 Lê Thị Hồng Thương 22/05/1984 Cử nhân cao đẳng SP Tiếng Anh Tiếng Pháp -1 B 33B Lê Cao Lãng, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
TESOL
14 Trương Thị Phương Thảo 28/02/1992 Cử nhân Ngoại Ngữ Tiếng Anh Chứng chỉ
Chứng chỉ NVSP;
NVSP A3/19 Ấp 1, Võ Văn Vân, X.Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, Tp. HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
15 Lê Hải Minh Trường 02/02/1983 Cử nhân Ngoại Ngữ Tiếng Anh A Chứng chỉ B2-CEFR 63/20/9A Lê Đình Cẩn, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, Tp. HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
Chứng chỉ NVSP;
16 Tống Phạm Hải Ly 04/10/1991 Cử nhân Ngoại Ngữ Tiếng Anh Tiếng Pháp - B B Chứng chỉ B2-CEFR 827/52 tỉnh lộ 10, P.Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, Tp.HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông

Tiếng
17 Lâm Thị Khánh Nhân 25/09/1986 Cử nhân Ngoại Ngữ Tiếng Anh A Chứng chỉ NVSP 84/6/3F, Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
Pháp - B

18 Nguyễn Thị Thùy Liên 20/06/1990 Cử nhân cao đẳng Tiếng Anh B Chứng chỉ NVSP 213/19 Lê Đình Cẩn, KP.5, P.Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp.HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
Tiếng
19 Nguyễn Thị Diễm 09/11/1992 Cử nhân Toán - Tin SP Toán B Chứng chỉ NVSP 371/7 Thoại Ngọc Hầu, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP.HCM Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
Anh - B
20 Bùi Thị Hồng Thắm 06/02/1992 Cử nhân sư phạm SP Toán Tiếng Anh - B B 10/11 Lê Thành Phương, P.15, Q.8, Tp. HCM Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
21 Bùi Minh Bảo Ngọc 11/08/1991 Cử nhân sư phạm SP Toán Tiếng Anh - B A 102/60 Bình Long, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
22 Trương Bảo Thụy 27/12/1991 Cử nhân cao đẳng Công nghệ thông tin Tiếng Anh - B Chứng chỉ NVSP 24/15/30 Trương Bảo Thụy, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, Tp. HCM Dạy Tin học Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
23 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/01/1983 Cử nhân cao đẳng SP Tin - Lý Tiếng Anh - B 29/24, Nguyễn Hới, P.An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM Dạy Tin học Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
24 Thái Thị Lệ Nga 18/03/1991 Cử nhân Vật Lý Vật Lý Tiếng Anh - B A Chứng chỉ NVSP 228/50 Hàng Hải Nguyễn, P.9, Q.11, TP.HCM Dạy Vật Lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
25 Nguyễn Kim Sa 07/03/1989 Cử nhân Sinh học SP Sinh học Tiếng Anh - B B 41 Vạn Kiếp, P.3, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM Dạy Sinh học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
26 Phạm Thị Ngọc Linh 02/10/1992 Cử nhân Sinh-KTNN SP Sinh học - KTNN Tiếng Anh - B B B12B/37B/1 Ấp 2B, X. Vĩnh Lộ B, H. Bình Chánh, TP.HCM Dạy Sinh học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
27 Nguyễn Thị Hòa 26/08/1991 Cử nhân cao đẳng SP Kinh tế gia đình
SP Kinh tế gia đình 11 Đỗ Thừa Luông, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP.HCM Dạy KTNC Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
28 Nguyễn Hoài Giang 19/08/1992 Cử nhân Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Tiếng Anh - B Đai đen 2 đẳng Taekwondo 320/54 Chiến Lược, KP.3, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP.HCM Dạy thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
29 Nguyễn Thị Nhài 03/02/1993 Cử nhân cao đẳng sư phạm SP GDCD Tiếng Anh - A A 25/7 Sơn Kỳ, P.Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP.HCM Dạy GDCD Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
30 Nguyễn Ngọc Phước 11/12/1993 Cử nhân cao đẳng sư phạm SP Toán học Tiếng Anh - B B Chứng nhận KNNV Đoàn - Hội - Đội E4/71 Ấp 6, X. Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM Tổng phụ trách Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
31 Nguyễn Thị Thu Viên 24/07/1991 Cử nhân sư phạm SP Lịch Sử Tiếng Anh - B1 A 38/2G Ấp Tam Đông, X. Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. HCM Dạy Lịch sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
32 Trần Thị Thanh Bình 11/14/1991 Cử nhân sư phạm SP Toán học Tiếng Anh -B A 14/3 Đường 8 khu phố 4, phường Tam Bình , Quận Thủ Đức Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
33 Phạm Thị Lan Anh 12/1/1992 Cử nhân cao đẳng sư phạm SP Vật lý Tiếng Anh - B B 31/3B Ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM Dạy Vật lý Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Trị Đông
34 Nguyễn Yến Phượng 7/14/1994 Cử nhân sư phạm - ĐH Cần Thơ
SP Ngữ Văn Tiếng Anh - A B 196/14 Ấp Bình Thuận 1, Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, Vĩnh Long Dạy Ngữ văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
35 Võ Trần Uyên Chi 10/28/1990 Cử nhân sư phạm SP Toán học Tiếng Anh - B A 35/5/3 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
36 Đặng Trần Thảo Lam 10/10/1991 Cử nhân Toán - Tin học Toán - Tin Tiếng Anh - B B Chứng chỉ NVSP 80 đường 77 tổ 8, khu phố 1, Phường Tân Duy, Quận 7 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
37 Phạm Thị Luyến 11/14/1989 Cử nhân sư phạm SP Toán - Tin Tiếng Anh - B B 66B/3 Xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh, TP. HCM Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
38 Phan Tấn Hùng 12/29/1989 Cử nhân sư phạm SP Ngữ văn Tiếng Anh - B A 71/9/4 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. HCM Dạy Ngữ văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
39 Tăng Thị Hòa 10/4/1993 Cử nhân sư phạm SP Vật lý Tiếng Anh - B B 298 Bưng ông Thoàn, Phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, TP.HCM Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông

Trang: 23/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
40 Trần Thị Xuân Huỳnh 1/7/1990 Cử nhân sư phạm SP Vật lý Tiếng Anh - B A 66/1D Ngô Chí Quốc, Khu phố 2, Phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức Tổng phụ trách Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
41 Đặng Quỳnh Như 12/8/1995 Cử nhân cao đẳng sư phạm SP Toán học Tiếng Anh - B A 207A Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông
42 Trần Thị Thúy Quyên 13/9/1994 Cao Đẳng SP GDCD B - Anh B D8/44 KP4 TT Tân Túc Huyện Bình Chánh TP.HCM Dạy GDCD Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Bình Trị Đông A
43 Lương Thị Chiến 20/02/1995Cao Đẳng Thể dục B - Anh B 495/36 Huỳnh Tấn Phát KP7 TT Nhà Bè Huyện Nhà Bè TP.HCM Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Bình Trị Đông A
44 Trịnh Thị Huyền 22/4/1985 Đại học SP GDCD B - Anh A 6.16 C/c Bình Trị Đông B KP 14 P.Bình Trị Đông B Q.Bình Tân Dạy GDCD Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
45 Nguyễn Thị Thái 30/7/1990 Đại học SP Ngữ Văn B1 - Anh A Bằng Thạc sĩ, NVSP 98A Lê Thiệt P.Phú Thọ Hòa Q. Tân Phú Dạy Ngữ Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
46 Nguyễn Văn Dũng 11/1/1979 Đại học SP Toán học B - Anh B 43C Lý Chiêu Hoàng P.10 Q.6 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
47 Lê Thị Hồng Thương 22/5/1984 Cao Đẳng SP Anh Văn A2- Pháp B ƯDCNTT 33B Lê Cao Lãng P.Phú Thạnh Q.Tân Phú Dạy Anh văn Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Bình Trị Đông A
48 Lưu Thị Tâm 4/8/1993 Đại học SP Lịch sử B - Anh A 49 Đường số 6 KP4 P.Bình An Q.2 TP.HCM Dạy Lịch sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
49 Bùi Thị Mai Ly 10/2/1982 Thạc sĩ SP Ngữ Văn B1 - Anh B 97/3 Bình Trị Đông KP3 P.Bình Trị Đông A Q.Bình Tân Dạy Ngữ Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
50 Nguyễn Thị Toàn 26/5/1991 Đại học SP Sinh học B - Anh B 418/53 Minh Phụng P.9 Q.11 TP.HCM Dạy Sinh học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
51 Trần Thị Diệu Liễu 20/02/1982 Đại học SP Ngữ Văn B - Anh A Nghiệp vụ sư phạm bậc 2 71/8/4/20 Đào Tông Nguyên KP7 TT Nhà Bè Huyện Nhà Bè Dạy Ngữ Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
52 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/7/1993 Cao Đẳng SP Kinh tế gia đình B - Anh A ƯDCNTT 218 LÔ C C/c Nguyễn Thiện Thuật P.1 Q.3 Dạy KTNC Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Bình Trị Đông A
53 Hoàng Thị Thu Phương 25/10/1986 Đại học SP Toán học B - Anh B 33/1/21 Lê Hoàng Phái P.17 Q.Gò Vấp Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
54 Nguyễn Thị Minh Yến 27/5/1993 Đại học SP Lịch sử B - Anh A ƯDCNTT Tổ 4 ấp 6B Xã Bình Mỹ Huyện Củ Chi Dạy Lịch sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Bình Trị Đông A
55 Nguyễn Kim Thoại 13/02/1994 Cao Đẳng SP Lịch sử B - Anh A ƯDCNTT 2737/17 Phạm Thế Hiẻn P.7 Q.8 Dạy Lịch sử Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Bình Trị Đông A
56 Mai Hồng Phiến 17/09/1993 Cao đẳng Sư phạm sinh học B - Anh A UDCNTT 71A, đường số 3, khu phố 13, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân GV Sinh học Giáo viên THCS chính 15a202 THCS Hồ Văn Long
57 Trần Thị Toàn 10/10/1993 CĐSP SP Sinh TOFIC - Anh B 71/44/17 Phú Thọ Hòa, P. Phú Thọ Hòa, Q Tân Phú, TP HCM Dạy Sinh học Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Hưng Hòa
58 Nguyễn Thị Vân 7/5/1991 CĐSP SP Công nghệ B - Anh B 2/7 Q Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP HCM Dạy KT Nông nghiệp Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Hưng Hòa
59 Bùi Đức Tịnh 2/2/1992 CĐSP SP Kĩ thuật Nông nghiệp B - Anh A 837 Tân Kỳ Tân Quý, P Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP HCM Dạy KT Nông nghiệp Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Hưng Hòa
60 Lê Minh Bảo 29/9/1980 CĐ Quản lý Văn hóa- Âm nhạc B - Anh B BD kiến thức Sư phạm 676/28 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Q 5, Tp HCM Dạy Âm nhạc Giáo viên THCS 15a.202 THCS Bình Hưng Hòa
61 Hà Thị Lý 12/1/1987 ĐHSP SP Địa lý B - Anh B 223 Thái Phiên P9, Q 11, TP HCM Dạy Địa lý Giáo viên THCS 15a.201 THCS Bình Hưng Hòa
62 Đặng Tiến Dũng 23/07/1993 ĐH Sài Gòn Sư Phạm Toán B - Anh A 14 Đường số 4, KDC Hương lộ 5, KP 3, An Lạc, Bình Tân Dạy THCS Giáo viên THCS chính 15a201 THCS Lê Tấn Bê
63 Nguyễn Diệu Thu 05/10/1988 ĐH Sài Gòn Cử nhân Anh B - Hoa A Nghiệp vụ Sư Phạm 16 Đường số 8, Bùi Trung Trực, P.5, Q.8, TPHCM Dạy THCS Giáo viên THCS chính 15a201 THCS Lê Tấn Bê
1669/7/2/4, Đường Tỉnh Lộ 10, KP 5, P. Tân Tạo A, Q.
64 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 27.02.1982 Cử nhân Đại học Tiếng Anh B2 A A - Pháp Giáo viên Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
Bình Tân
65 NGUYỄN NHỨT KHOA 28/6/1988 ĐHXH & NV Tiếng Anh C1 A B-Hoa, Nghiệp vụ SP D13/4 Ấp 4 xã Bình Chánh Giáo viên Tiếng Anh Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
66 NGUYỄN THÀNH LUÂN 29.10.1992 Cao Đẳng sư phạm Toán B- Anh B D8/33C, Ấp 4, xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh Giáo viên Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Tân Tạo
67 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC 01.12.1993 Cao Đẳng sư phạm Toán B- Anh B E4/71 Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh Giáo viên Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Tân Tạo
68 BÙI THỊ HỒNG THẮM 6/2/1992 ĐH Hoa Lư SP Toán B - Anh B 10/11 Lê Thanh Phương P15 Q8 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
69 NGUYỄN ĐỖ MINH ĐỨC 26/12/1993 ĐH Sài Gòn SP Toán B - Anh A 79/2 Kp1 Tân hưng Q7 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Tân Tạo
70 NGÔ THÁI HÀO 10/8/1986 ĐHSP THHCM SP Toán B - Anh B 9/5B Ấp Nam Lân Bà Điểm Hốc Môn Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
71 VÕ HOÀNG NHÃ 22/5/1985 ĐHSP THHCM SP Toán B - Anh B 114/35 Đường số 8 Bình Hưng Hòa Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
72 NGHIÊM HỒNG HẠNH 12/11/1994 CĐSP Hà Tây SP Toán B - Anh B EE/209 Ấp 6 Tân Nhựt Bình Chánh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Tân Tạo
73 VŨ XUÂN HÒA 5/8/1988 ĐHSP THHCM SP Toán B - Anh B D15/21 Ấp 4 xã Bình Chánh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a. 201 THCS Tân Tạo
74 Mai Văn Khiên 01/3/1991 Đại học SP Lịch Sử B - Anh B 14 Đường 702 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11 Dạy Lịch Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
75 Nguyễn Tiến Anh 18/5/1983 Đại học SP Lịch Sử B - Anh A 323/16/20 Minh Phụng, Phường 2, Quận 11 Dạy Lịch Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
76 Ngô Thị Thanh Toàn 16/10/1991 Đại học SP Vật Lý C - Anh B 3/101B Ấp Đình, Tân Xuân, Hóc Môn Dạy Vật Lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
77 Thái Thị Lệ Nga 18/3/1991 Đại học SP Vật Lý B - Anh A 228/50 Hàn Hải Nguyên, Phường 9, Quận 11 Dạy Vật Lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
78 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 Đại học SP Địa Lý B - Anh B 193A Đường số 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 Dạy Địa Lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
LL&PP dạy học
79 Bùi Thị Mai Ly 10/2/1982 Thạc sỹ B1 - Anh B 97/3 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân Dạy Ngữ Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Lý Thường Kiệt
bộ môn Văn học
80 Đặng Quỳnh Như 08/12/1995 Cao đẳng SP Toán học B - Anh A 207 A Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Lý Thường Kiệt
81 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 23/6/1993 Cao đẳng SP Mỹ thuật B - Anh A 127/50B Âu Cơ P14Q11, TP. HCM Dạy Mỹ thuật Giáo viên THCS 15a.202 THCS Trần Quốc Toản
82 Lê Thị Hồng Thương 22/5/1984 Cao đẳng SP Tiếng Anh A2 - Pháp B 33B Lê Cao Lãng, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Trần Quốc Toản
83 nguyễn Đoàn Xuân Triều 25/05/1982 Cao đẳng Tiếng Anh SP B- Hoa B 79/9/43 Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP-HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a202 THCS Trần Quốc Toản
84 Dương Thị Thắm 14/10/1987 Đại học Tiếng Anh SP B-Pháp B 34 Phan Văn Năm, P.Phú Thạnh, Tân Phú, TP-HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.201 THCS Trần Quốc Toản
85 Lê Thị Thảo 20/03/1982 Đại học lịch sử B-Anh B 27B10 Phan Huy Ích, P 15, Tân Bình, TP-HCM Dạy Lịch sử Giáo viên THCS 15a.201 THCS Trần Quốc Toản
86 Trương Thị Mĩ 29/9/1991 Thạc sĩ lịch sử B1-Anh B xã Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam Dạy Lịch sử Giáo viên THCS 15a.201 THCS Trần Quốc Toản
87 Nguyễn Thị Vy 21/7/1992 Đại học Văn B - Anh A 144/33/22,đường số 8, BHH, Bình Tân Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
88 Nguyễn Thị Bích Ly 6/5/1990 Đại học Văn B - Anh A 53/185,đường số 4,KP5,BHH B,Bình Tân Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
89 Nguyễn Thị Kim Huệ 16/8/1993 Đại học Văn B - Anh A 423/24,Lạc Long Quân,P5,Q11 Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
90 Nguyễn Thị Tính 7/21/1988 Đại học Văn B - Anh B 224/30 , Lý Thường Kiệt, Q10 Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
91 Đặng văn Chính 9/30/1997 Đại học Văn B - Anh B D19 kp3, p Hiệp Bình Phước q Thủ Đức Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Trang: 24/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
92 hồ Thanh Liêm 1/29/1994 Cao đẳng Văn Toeic A 121 Bình thành, kp4, BHHB, Binh tân Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
93 Lưu Thị Hương 10/22/1985 Đại học Văn B - Anh A 142/5a dường số 93, tổ 6 ấp bến đà 1 tân phú trung , Củ chi Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
94 Cao Thi Huyền Trang 1/11/1994 Đại học Văn B - Anh A trung hòa , Trung lập Hạ , củ chi Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
95 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 17/11/1994 Đại học Văn B - Anh A ấp vân hàn, xã trung lập thượng, củ chi Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
96 Bùi Thị Mai Ly 2/10/1982 Thạc sĩ Văn B - Anh B 97/03 Bình Trị Đông, Bình Trị Đông A , Bình Tân Dạy Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
97 Lê Thị Bích Phượng 9/9/1995 Cao đẳng Văn B- Pháp A c2/30 ấp 3, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh Dạy Tiếng anh Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
98 Nguyễn Đoàn Xuân Triều 5/25/1990 Cao đẳng Tiến Anh B-Hoa B 79/9/43 Phú Thọ Hòa, Tân Phú Dạy Tiếng anh Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
99 Nguyễn Phương Thảo 14/8/1989 Đại học Tiếng anh B - Anh A 83/50,LK4-5, BHH B, Bình Tân Dạy Tiếng anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
100 Hà Thị Tú Quyên 4/15/1990 Thạc sĩ Hóa B - Anh A 1E /2 Đường Quán Tre, kp5 p. TMT, q12 Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
101 Hoàng Thị Thanh Lương 7/5/1991 Đại học Hóa B - Anh A 171/31/34, nguyễn tư giản, P12, gò vấp Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
102 Đỗ Thị Thu Sương 10/10/1991 Đại học Hóa B - Anh A 174/12, Tân Quý, Tân Quý, Tân Phú Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
103 Nguyễn Hoàng Ân 8/27/1989 Đại học Hóa C1- Anh A 108/87/2, Thích Quảng Đức, P 5, Phú Nhuận Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
104 Phan Thanh Tùng 3/2/1990 Đại học Hóa B - Anh A 151/53/12, Liên 4-5, KP 5, BHH B, Bình Tân Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
105 Trương Thị Thanh hiền 12/4/1993 Đại học Hóa B - Anh A 159/67A xóm chiếu , p 16 , q4 Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
106 Lê Thị Ly Trâm 20/10/1988 Đại học Hóa B - Anh A 7/32,LK5-6,KP9,BHH B, bình tân Dạy Hoá học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
107 Huỳnh Thị Bích Liên 3/23/1989 Thạc sĩ Lý B - Anh B 1231/12/8A Tỉnh lộ 43, p Bình Chiểu, q Thủ Đức Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
108 Bùi Thị Lê 10/4/1989 Đại học Lý B - Anh B 129/7A, Lạc Long Quân nối dài, P 1, Q 11 Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
109 Nguyễn Thị Trang 4/7/1991 Đại học Lý B - Anh A 843/6 Trần Xuân Soạn tổ 7 kp4 , p Tân Hưng , q7 Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
110 Phạm Thị Bình Long 10/20/1988 Thạc sĩ Lý B - Anh A 151/5 lê THị Thiệt, Phú Thọ Hoad , Tân Phú Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
111 Huỳnh Lan Hương 10/22/1990 Đại học Lý B - Anh B 17, đường số, Tăng Nhơn Phú B, Q 9 Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
112 Nguyễn Quang Vinh 2/10/1987 Đại học Lý B - Anh A 330/69, QL 1A, BHH B, bình tân Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
113 Nguyễn Thị Nghịa 6/2/1989 Đại học Lý B - Anh B 38, Tây Sơn, Tân Quý, Tân Phú Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
114 Lê Thị Việt 4/26/1989 Đại học Lý B - Anh A 201/13/18 B, Nguyễn Xí, P 26, Bình Thạnh Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
115 Mai Thị Dung 12/6/1989 Thạc sĩ Lý B1 - Anh B Xóm 5, Bình Khang, Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
116 lê Hữu Hưng 6/21/1990 Đại học Lý B - Anh B 68/05 Huỳnh Văn Bánh , p 15, Phú Nhuận Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
117 Nguyễn Văn Minh 23/10/1987 Thạc sĩ Lý B - Anh A 90, đường G5, KDC Vĩnh lộc, bình tân Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
118 Nguyễn Thị Thu 6/22/1978 Cao đẳng Lý B - Anh Nâng cao 3/12K ấp Tiền lân , Bà điểm, Hốc Môn Dạy Vật lý Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
119 Lê Đức Hiến 10/3/1989 Cao đẳng Lý B - Anh A 88/12 Đường số & , Tân Tạo, Bình Tân DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
120 Phạm Thị Thu Hằng 20/3/1989 Cao đẳng Tin học B - Anh 7/101, thành thái, Q10 DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
121 Trần Thị Thùy An 1/24/1989 Thạc sĩ Tin học B - Anh Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng Trị DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
122 Phạm Cao Hiển 8/29/1986 Thạc sĩ Tin học TOEFL c4/4, Ấp 3, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
123 Nguyễn Phát Đạt 7/23/1981 Đại học Tin học A- Anh 639/46/816, Hương lộ 2, Bình Trị Đông, Bình Tân DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
124 Nguyễn Thị Minh Châu 4/6/1990 Cao đẳng Tin học B - Anh A 1677/6/3, tỉnh lộ 10, KP5, P tân tạo A, bình tân DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
125 Phan Công Nhứt 2/1/1979 Đại học Tin học B - Anh 91/48 Bình thành BHHB Binh Tân DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
126 Trần Trung Kiên 6/1/1994 Cao đẳng Thể dục B - Anh B Q33, kp4, p Tân thới Nhất , q12 Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
127 Trần Thế Lan 14/2/1991 Cao đẳng Thể dục B - Anh A 47/22A, đường S11, P tây thạnh, tân phú Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
128 Trương Thanh Tú 7/15/1992 Đại học Thể dục B - Anh A B6/27 ấp 2A, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
129 Trần Vương Triệu 6/12/1905 Đại học Thể dục A - Anh A 95 Nguyên Lộ Trạch, p Tân Quý, q Tân Phú Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
130 Nguyễn Thái Phúc 6/12/1990 Đại học Thể dục B - Anh B 07 lô D chung cư 1 HA Thủ Thiêm , p An phú , q 2 Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
131 Nguyễn Bảo 19/4/1990 Đại học Thể dục B - Anh B 93, lê thiệt, p Phú thọ hoà , tân phú Dạy Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
132 Nguyễn Thị Hiểu 25/3/1990 Cao đẳng Mỹ thuật B - Anh A C5/26/9, ấp 3A, vĩnh lộc B, bình chánh DạyTin học Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
133 Trần Thị Nghĩa 2/1/1992 Đại học Địa B - Anh A 208, đường LK4-5,Kp4, BHH B, bình tân Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
134 Phan Thị Phương Hoàng 10/4/1994 Cao đẳng Địa B - Anh A B21/433, ấp 2, tân nhựt, bình chánh Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
135 Đinh Thị Diễm Sương 11/23/1987Cao đẳng Địa B - Anh A 33 Lô C1 chung cư 319 Lý Thường Kiệt, P15, Q 11 Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
136 Phan Tấn Hùng 12/29/1989 Cao đẳng Địa B - Anh A 71/9/4, Nguyễn Tư Giản, P 12, Gò Vấp Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
137 Hồ Thị Nguyệt 4/20/1994 Đại học Địa B - Anh A 25/15 F, ấp Thới Tứ 1, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
138 Hà Thị Lý 12/1/1987 Đại học Địa B - Anh B 223 Thái Thiên, Phường 9, Quận 11 Dạy Địa lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
139 Lê Duy Hưng 8/19/1988 Cao đẳng Toán B - Anh B 222. Vườn lài, Phú Thọ Hoà, Tân Phú Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
140 Đỗ Thế Cường 3/12/1990 Đại học Toán B - Anh B 193/1/1 tổ 77 kp 7 , p TTN, q 12 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
141 Nguyễn Ngọc Phước 12/1/1993 Đại học Toán B - Anh B E4/71 ấp 6 , xã Tân Nhựt , Bình Chánh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
142 Trần Duy Thảo 3/20/1988 Cao đẳng Toán B - Anh B E 10/208, ấp 6, Tân Nhựt, Bình Chánh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
143 Phạm Đào Thanh Tú 1/12/1980 Đại học Toán B - Anh B 60/05 Đồng Đen, p14, Q Tân Bình Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
144 Hoàng Thị Lý 2/26/1993 Đại học Toán C- Anh B 66 B/3, ấp 2, An Phú Tây, Bình Chánh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Trang: 25/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
145 Nguyễn Thanh Toàn 7/6/1990 Đại học Toán B - Anh A 129/7A, Lạc Long Quân nối dài, P 1, Q 11 Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
146 Lại Thị Kim Ngân 12/19/1995Cao đẳng Toán B - Anh A 129, Quốc lộ 1A, Bình Hưng Hòa, Bình Tân Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
147 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/17/1993 Đại học Toán B - Anh B 109/03 Ấp Dân thắng 2, Xã tân thới nhì, hốc môn Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
148 Nguyễn Phùng Cẩm thi 7/30/1993 Đại học Toán B - Anh B 103 Nguyễn Hông Đào , p 14 Tân Bình Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
149 Hoàng Thị Thu Phương 25/10/1986 Đại học Toán B - Anh B 100/37, lê quang định, P14, bình thạnh Dạy Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
150 Huỳnh Thị Kim Ngất 13/3/1995 Cao đẳng Công Nghệ B - Anh A 102/8, bình thành, KP4, BHH B, bình tân Dạy Công nghệ 6 Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
151 Bùi Đức Tịnh 2/2/1992 Cao đẳng Công Nghệ B - Anh A 837, tân kỳ tân quý, BHH A, bình tân Dạy Công nghệ 7 Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
152 Bùi Thùy Dung 9/28/1995 Cao đẳng GDCD B - Anh B 69 TL 43 KP 4, Tam Bình, Thủ Đức Dạy GDCD Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
153 Phạm Dương Phương Thanh 12/25/1993 Cao đẳng GDCD B ấp Phú Lợi xã Phú Mỹ Hưng, Củ Chị Dạy GDCD Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
154 Bùi Thu Hà 2/18/1994 Đại học Sinh B1 - Anh IC3 QT 463 B/45F, CMT8, P 13, Q 10 Dạy Sinh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Huỳnh Văn Nghệ
155 Lê Hữu Thống 12/24/1994 Cao đẳng sinh B - Anh A 68/5 Huỳnh Văn bánh, p 15 , Phú Nhuận Dạy Sinh Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Huỳnh Văn Nghệ
156 Nguyễn Ngọc Phước 1/12/1993 Cao đẳng Toán B - Anh B E4/71 ấp 6 xã Tân Nhựt, Bình Chánh Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
157 Nguyễn Thị Vân 22/02/1994 Cao đẳng Toán B - Anh B 312B Chung cư Sơn Kỳ - Tân Phú Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
158 Phạm Thị Ngân 28/4/1989 Cao đẳng Toán B - Anh B 81C đường số 5, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
159 Đặng Văn Dũng 25/07/1986 Đại học Toán B - Anh B 104 An hội, Phường 13, Gò Vấp Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
160 Bùi Thị Mận 1/8/1992 Cao đẳng Toán B - Anh B 327/60 Nguyễn Bình, Phú Xuân, Nhà Bè Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
161 Nguyễn Thị Minh Kha 8/3/1992 Đại học Toán B - Anh B 77 Nguyễn Thế Truyên, TSN Tân Phú Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
162 Nguyễn Xuân Long 29/6/1987 Đại học Toán B - Anh A 122D Trần Đình Xu,P. Nguyễn Cư Trinh, Q1 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
163 Phạm Thúy Vy 9/6/1993 Đại học Toán- Tin B - Anh A NVSP 190/2D Bà Hom, P13 quận 6 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
164 Đỗ Thế Cường 12/3/1990 Đại học Toán- Tin B - Anh B NVSP 193/1/1 KP7 Tân Thới Nhất, Q12 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
165 Nguyễn Trung Úy 10/1/1985 Thạc sĩ Toán Toefl 420 B NVSP 76/87 Lê Văn Phan, Phú Thọ Hòa, Tân Phú Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
166 Vũ Thị Duyên 27/10/1990 Thạc sĩ Toán B1 B Xóm 16, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
167 Bùi Thị Khuyên 24/01/1995 Cao đẳng Toán - Lý B - Anh B D8/33C Bình Lợi, Bình Chánh, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
168 Nguyễn Thị Hằng 21/04/1990 Cao đẳng Toán B-Anh B 172/8 Hiệp Phước, Nhà Bè, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
169 Ninh Văn Hùng 4/2/1987 Đại học Toán B-Anh A NVSP 330/8/19/3 KP3, P BHHB, Bình Tân Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
170 Nguyễn Phạm Khang 1/1/1985 Đại học Toán B-Anh A 196Bis, Trần Quang Khải, Q1 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
171 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1993 Đại học Toán B-Anh B C2/56 Tân Nhựt, Bình Chánh, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
172 Huỳnh Thị Hà 15/12/1992 Đại học Toán B-Anh B 5/4 Thới Tam Thôn, Hốc Môn, Bình Chánh Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
173 Nguyễn Thị Nga 30/10/1991 Đại học Toán B-Anh B 25/54B/15 Hồ Văn Long, P Tân Tạo, Bình Tân Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
174 Phạm Thị Huệ 8/2/1993 Đại học Toán B-Anh B 1A33/1 Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
175 Nguyễn Sỹ Hợp 5/9/1987 Đại học Toán C- Anh B A2/50Q1 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
176 Lương Thị Hoa 16/7/1991 Đại học Toán B-Anh A 83 KP3, Bình Thuận, Q7 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
177 Hoàng Thế Lương 11/7/1994 Cao đẳng Toán B- Anh B 1B-23 Phạm Văn Hai, Bình Chánh Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
178 Trần Thị Xuân 3/1/1999 Cao đẳng Toán- Lý 159/10 Nguyễn Súy, Tân Phú, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
179 Nguyễn Thị Minh Trang 9/4/1989 Đại học Toán B- Anh A 41/22/17/54 Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
180 Võ Đức Việt 9/2/1971 Cao đẳng Toán_Lý- KTCN B- Anh A 77/13 Gò Vấp, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
181 Phan Thọ 20/11/1987 Thạc sĩ Toán B- Anh B Thuận An, Phú Vang, TP Huế Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
182 Mai Quỳnh Cang 22/4/1992 Đại học Toán B- Anh B NVSP 373/1/171C Lý Thường Kiệt, Tân Bình Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
183 Ngô Thái Hào 10/8/1996 Đại học Toán B- Anh B 41/2B Hóc Môn, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
184 Hoàng Thị Huê 24/11/1986Cao đẳng Toán B- Anh B 68/14 Ngô Chí Quốc, Thủ Đức, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
185 Nguyễn Đức Danh 6/12/1991 Thạc sĩ Toán B1- Anh A Krôngpăk, Đăklăk Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
186 Đào Hồng Nhung 17/7/1994 Cao đẳng Toán B- Anh A 190/31D Phan Văn Trị, Bình Thạnh, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
187 Nguyễn Thị Minh Thư 1/2/1985 Đại học Toán B- Anh A 460 Sư Vạn Hạnh, Q10 Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
188 Lại Thị Kim Ngân 19/12/1995 Cao đẳng Toán B-Anh A 129 Phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
189 Phạm Thị Vân Anh 10/6/1988 Thạc sĩ Toán B1-Anh A Ninh Thuận Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
190 Phạm Đào Thanh Tú 12/1/1980 Đại học Toán C- Anh A 60/5 Đồng Đen, Tân Bình, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
191 Nguyễn Phùng Cẩm Thi 30/7/1993 Cao đẳng Toán B-Anh B 103 Nguyễn Hồng Đào, Tân Bình, TP HCM Môn Toán Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
192 Bùi Thị Cẩm Hồng 29/1/1984 Đại học Văn B-Anh B 161D/106/34B2 Lạc Long Quân,P3, Quận 11 Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
193 Vũ Thị Hoa 17/8/1986 Đại học Văn B-Anh A F2/30D1 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
194 Quách Thị Lý 15/10/1989 Đại học Văn B-Anh A NVSP 18/10 KP6, Phước Long A, Q9 Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
195 Trần Thị Yến 22/10/1987 Cao đẳng Văn- Sử B-Anh A 501/8/2 KP3, Hiệp Thành, Q12 Môn Văn Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
196 Cao Thị Huyền Trang 11/1/1994 Đại học Văn B- Anh A 444/16 Tỉnh lộ 65, Củ Chi, TP HCM Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
197 Trương Thị Thanh Hải 14/8/1991 Cao đẳng Văn B- Anh B 310/10 Phạm Văn Chiêu, Gò Vấp,TP HCM Môn Văn Giáo viên THCS 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
Trang: 26/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
198 Nguyễn Thị Huyên 28/4/1988 Đại học Văn B-Anh B 25/20//6 Phụ Thọ, Q11, TP HCM Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
199 Phan Thị Mỹ Hạnh 1/12/1995 Cao đẳng Văn B-Anh B 433/6 KP1 Tân Thuận Đông quận 7,TP HCM Môn Văn Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
200 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 17/11/1994 Cao đẳng Văn B-Anh A Trung Lập Thượng, Củ Chi, TP HCM Môn Văn Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
201 Thái Thị Toản 2/7/1983 Đại học Văn B-Anh B 160/27 Tam Châu, Tam Bình, Thủ Đức Môn Văn Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
202 Nguyễn Thị Thùy Liên 20/6/1990 Cao đẳng Anh CĐ B 213 Lê Đình Cẩn, KP5, Tân Tạo A, Bình Tân Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
203 Nguyễn Thị Điểu 22/7/1987 Đại học Anh B-Hoa B NVSP 947/1A CMT8, P7, Tân Bình Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
204 Hoàng Thị Kim Chi 2/1/1990 Đại học Ngữ Văn Anh B- Trung A NVSP 17/84 Liên khu 5-6, BHHB,Bình Tân Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
205 Phạm Thị Lý 27/10/1991 Cao đẳng Anh CĐ A B14/1A Vĩnh Lộc B, Bình Chánh Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
206 Hà Huệ Nghi 7/11/1993 Đại học Ngôn Ngữ Anh Trung A NVSP 59 Vành Đai Trong, BTĐB, Bình Tân Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
207 Lê Minh Anh 6/9/1995 Cao đẳng Anh B- Pháp B F2/30D1 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
208 Nguyễn Thị Thùy Liên 4/9/1984 Đại học Anh 1/22/1900 B 488/17/32 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
209 Huỳnh Thị Thu Lan 1982 Đại học Anh B- Hoa B NVSP 242/ 5 Tây Thạnh, Tân Phú Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
210 Đồng Thị Dung 5/3/1994 Cao đẳng Anh B-Hoa B 76/15 Tân Quý,Tân Phú, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
211 Nguyễn Đoàn Xuân Triều 25/5/1990 Cao đẳng Anh B-Hoa B 79/9/43 Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
212 Cai Thị Minh Tú 15/2/1978 Đại học Anh B- Nga A 49/4 Trịnh Định Thảo, Tân Phú, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
213 Võ Như Thủy 2/12/1971 Đại học Anh A 77/14 Tân Hương, Tân Phú, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
214 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/7/1986 Đại học Ngữ Văn Anh B- Pháp B 124/3A Phan Huy Ích, Tân Bình, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
215 Lý Hồ Hạnh Dung 19/6/1993 Cao đẳng Anh A- Pháp A 132/1E Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
216 Lý Khoa 13/2/1989 Đại học Anh B-Pháp A 1287/5/1 Phạm thế Hiển, Q8, TP HCM Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
217 Phạm Trần Thiên Thanh 23/9/1990 Đại học Anh A-Nhật A 108/22 Trần Văn Quang, P10, Tân Bình Môn Anh Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
218 Nguyễn Thị Hải 15/5/1989 Đại học Sử B-Anh B 91/25 Phạm Văn Chiêu, Gò Vấp Môn Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
219 Thái Văn Thơ 1987 Thạc sĩ Sử B1-Anh B 79 Ấp Chiến Thắng, Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp Môn Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
220 Nguyễn Thị Bảnh 16/6/1991 Đại học Sử B-Anh B 320/33 Tân Thới Hiệp, Q12, TP HCM Môn Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
221 Lê Đình Sơn 14/2/1985 Đại học Sử B-Anh B 998 An Nhơn Tây, Củ Chi, TP HCM Môn Sử Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
222 Đinh Thị Diễm Hương 23/11/1987Cao đẳng Địa - GDCD B-Anh A 33 lô C Lý Thường Kiệt, F15, Q11 Môn Địa Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
223 Nguyễn Thị Hường 23/4/1979 Đại học Địa lý A 67 Long Sơn, F Long Bình, Q9 Môn Địa Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
224 Trần Thị Phú 9/6/1991 Cao đẳng Sinh- Hóa B-Anh B 85 Tam Châu, KP5, Tam Phú, Thủ Đức Môn Sinh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
225 Lê Thị Mỹ 17/6/1993 Cao đẳng Sinh TOEIC B 71/44/17 Phú Thọ Hòa, Tân Phú Môn Sinh Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
226 Nguyễn Thùy Linh 14/12/1994 Cao đẳng Toán A- Anh A 36/91 KP5, Trung Mỹ Tây, Q12 GV TPT Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
227 Bùi Nguyễn Hồng Nhung 19/5/1993 Đại học Anh B 6213 đường số 19, P BHHa, Bình Tân GV TPT Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
228 Trần Thị Anh Thư 12/2/1994 Cao đẳng Hóa B-Anh B 76/87 Tân Phú, TP HCM GV TPT Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
229 Lê Minh Bảo 29/9/1980 Cao đẳng QLVH-Âm Nhac B- Anh B 676/28 Võ Văn Kiệt, P1, Q5 Môn Âm Nhạc Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
230 Lê Hữu Hưng 21/6/1990 Đại học Lý B-Anh B 68/5 Huỳnh Văn Bánh, F15, Q Phú Nhuận Môn Lý Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
231 Nguyễn Thị Hiểu 25/3/1990 Cao đẳng Mỹ Thuật C- Anh B C5/26/9P,Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP HCM Môn Mỹ thuật Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
232 Phan Nguyễn Cẩm Tú 30/3/1991 Thạc sĩ Giáo dục học B1-Anh B NVSP 227 Thoại Ngọc Hầu, Tân Phú, TP HCM Thể dục Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
233 Bùi Đức Tịnh 2/2/1992 Cao đẳng KTNN B-Anh A 837 Tân Kỳ- Tân Quý, BHHA, Bình Tân KTNN Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
234 Nguyễn Thị Bích Thuận 4/8/1980 Đại học Xă hội học A NVSP 155/8 Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP HCM Môn GDCD Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
235 Bùi Thùy Dung 28/9/1995 Cao đẳng GDCD B-Anh B 619 KP4, Thù Đức, TP HCM Môn GDCD Giáo viên THCS 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
236 Trịnh Thị Huyền 22/4/1985 Đại học SP GDCD B- Anh A 616 Bình Trị Đông B, Bình Tân Môn GDCD Giáo viên THCS chính 15a.201 THCS Nguyễn Trãi
237 Phạm Dương Phương Thanh 25/12/1993 Cao đẳng SP GDCD B Củ Chi, TP HCM Môn GDCD Giáo viên THCS chính 15a.202 THCS Nguyễn Trãi
238 NGUYỄN ĐÌNH THƯƠNG x cử nhân GDCT Giáo dục chính trị B - Anh B 109/6 Nguyễn Thiện Thuật phường 2 quận 3 Dạy GDCD Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
616,CC Bình Trị Đông B,P.Bình Trị Đông B,Q.Bình
239 TRỊNH THỊ HUYỀN X cử nhân GDCT Giáo dục chính trị B - Anh A Dạy GDCD Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
Tân,Tphcm
240 NGUYỄN THỊ XUYÊN X Cao đẳng sư phạm Sinh học nghiệp vụ sư phạm, ứng dụng CNTT 1009 khu A1 chung cư GreenHill kh dân cư đô thị Vĩnh Lộc phường BHHB quận Bình Tân Dạy sinh học Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
241 LÊ THỊ HUYỀN X cử nhân Lịch sử Lịch sử B - Anh B Số 20 Tổ 2 Bình Trung Bình Khánh Cần Giờ Dạy Lịch sử Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
242 LÊ BÁ COONG X cử nhân Toán Toán học B - Anh B 63/18 đường 702 Hồng Bàng Phường 1, Q.11 Dạy Toán Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
243 NGUYỄN THỊ KIM DIÊN X Đại học GDCT Giáo dục chính trị B - Anh B 241/9 đường Thái phiên phường 9 Q.11 Dạy GDCD Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
244 HuỲNH THỊ KIM NGÂN X Đại học Tiếng anh Tiếng Anh A - Anh A Nghiệp vụ sư phạm 1669/7/2/4 Tỉnh lộ 10, P.Tân Tạo A Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
245 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH X Cao đẳng Vật lý - Tin Vật lý - Tin B - Anh B 796 tỉnh lộ 43 tổ 1 KP3 phường Bình Chiểu Q. Thủ Đức Dạy Vật lý Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
246 PHAN THỊ PHƯƠNG TRANG X Cử nhân Anh văn Tiếng Anh A 404A/16 ấp 1 xã An Phú Tây huyện Bình Chánh Dạy Tiếng Anh Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
247 VŨ THỊ NGUYỆT X Cử nhân lịch sử Lịch sử B - Anh B Nghiệp vụ sư phạm 27/5 ấp Nam Lân xã Bà Điểm huyện Bình Chánh Dạy Lịch sử Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
248 ĐỖ THỊ MINH ANH X cử nhân Hóa học Hóa học B - Anh A 815 KP3 TKTQ P. BHHA, Q.Bình Tân Hóa học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
249 NGUYỄN TUYẾT LAN X cao đẳng Hóa học Hóa học B - Anh A 13/4 Tân Hòa Đông, P13 Q.6 Hóa học Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A

Trang: 27/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
250 PHẠM THỊ NHUNG X Đaị học hóa học Hóa học B - Anh A Nghiệp vụ sư phạm 589/6,Xa Lộ Hà Nội,KP5,P.Linh Trung,Q.Thủ Đức,Tphcm Hóa học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
251 ĐỖ THỊ THU SƯƠNG X Đaị học hóa học Hóa học B - Anh 174/12,Tân Qúy-Tân Qúy,Tân Phú,Tphcm Hóa học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
252 TRẦN THỊ BÍCH X Đaị học hóa học Hóa học B - Anh B 63 Bình Thành,KP4,P.Bình Hưng Hòa B,Q.Bình Tân,Tphcm Hóa học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
253 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC X Cao đẳng Toán Toán học B - Anh B E4/71 ấp 6 xã Tân Nhựt Bình Chánh Toán Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
254 PHẠM THỊ UYÊN X Đại học địa lý Địa lý B - Anh B 193 A đường số 2 Tổ 7 KP1, P.tăng nhơn phú B, Q.9 Địa lý Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
255 LÊ HUY BA DUY X Cử nhân vật lý Vật lý B - Anh B 18/11,Đường số 14,KP15,P.Bình Hưng Hòa A,Q.Bình Tân,Tphcm Vật lý Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
256 TRẦN VĂN HiẾU X Đại học TD Thể dục A - Anh 73/2c Văn Thân P8, Q.6 Thể dục Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
257 VÕ TẤN VŨ X Đại học TD Thể dục B - Anh B 205/39/22 ấp 5 xã Đông Thạnh, H. Hoc môn Thể dục Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
258 BÙI VĂN LINH X Đại học TD Thể dục B - Anh B 28/12 Đ/S 7 P.Tân Tạo Q.Bình Tân Thể dục Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
259 TRẦN THANH HÒA X Cao đẳng TD Thể dục B - Anh B 2C 97 ấp 2 Xã Phạm Văn Hai, H.BC Thể dục Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
260 NGUYỄN THANH GIANG X Đại học Tin Tin Học B Nghiệp vụ sư phạm B12/14 ấp 2 xã Tân Quý Tây, H.BC Tin Học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
261 NGUYỄN THỊ OANH X Cao đẳng CN Công nghệ B - Anh A 925/16 ,Âu cơ,Tân Sơn Nhì,Q.Tân Phú Công nghệ Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
262 NGUYỄN THỊ THANH DUNG X Cao đẳng CN Công nghệ B - Anh A C4/109 Ấp 3,Xã tân Nhựt,Huyện Bình Chánh ,Tphcm Công nghệ Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
263 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO X Đại học CN Công nghệ B - Anh A 76/73/9 , Lê Văn Phan,Phú Thọ Hòa,Tân Phú,Tphcm Công nghệ Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
264 NGUYỄN XUÂN VĨNH X Thạc sĩ Toán học Toán học B - Anh B 969/1,Nguyễn Duy Trinh,P.Phú Hữu ,Q9,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
265 ĐỖ ANH TuẤN X Cao đẳng Toán Toán học B - Anh B 311/4A,Cô Giang,P2,Q.Phú Nhuận,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
266 LÊ MINH AN X Thạc sĩ Toán học Toán học B - Anh B1 Phường 1,Q3,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
267 TRẦN VĂN TỚI X Cao đẳng Toán Tin Toán học B - Anh B 29/24/5 ,Đường số 18.Tân Qúy,Tân Phú,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.202 Trường THCS Tân Tạo A
268 NGUYỄN THỊ NGA X Cử nhân Toán Toán học B - Anh B 25/54B/15, Hồ Văn Long,P.Tân Tạo,Q.Bình Tân,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
269 HuỲNH THỊ HÀ X Cử nhân Toán Toán học B - Anh B 25/25Q,Hồ Văn long,Tân Tạo,Q.Bình Tân,Tphcm Toán học Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
270 NGUYỄN THỊ QuỲNH LOAN X Thạc sĩ văn học Ngữ văn A-Anh B1 16 , Phạm Văn Hai,Q.Tân Bình,Tphcm Ngữ văn Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
271 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG X Thạc sĩ văn học Ngữ văn B - Anh B 2/215,Đường Văn Cao,P.Trần Quang Khải,TP Nam Định Ngữ văn Giáo viên THCS 15a.201 Trường THCS Tân Tạo A
E10 /205G, Ấp 6, xã Tân Nhựt,
272 Võ Tú Trinh 17/31988 Cử nhân Giáo dục thể chất B- Anh B Dạy Thể dục GV Tiểu học cao cấp 15a203 Trường TH Bình Trị 1
H.Bình Chánh-TP HCM
157A- Đường Ba- tơ-
273 Huỳnh Thị Thanh Hương 23/02/1986 Cử nhân Giáo dục thể chất B- Anh A Dạy Thể dục GV Tiểu học cao cấp 15a203 Trường TH Bình Trị 1
F.7, Q.8- TP HCM
274 Lê Xuân Quỳnh 15/6/1979 ĐH GD Tiểu học B - Anh B 100, đường 7A, P.BTĐ B, Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
06/11/199
275 Ngô Như Quỳnh ĐH GD Tiểu học B - Anh A 569 Tỉnh lộ 10, P. BTĐ B, Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a204 TH BÌNH TRỊ 2
4
276 Đoàn Thị Thanh Trầm 18/4/1990 CĐ GD Tiểu học B - Anh B 993 Tỉnh lộ 10, P.Tân Tạo, Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 TH BÌNH TRỊ 2
277 A Thị Thúy Trâm 19/2/1991 CĐ GD Tiểu học B - Anh A 532/12 Kinh Dương Vương, An Lạc A, q Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 TH BÌNH TRỊ 2
278 Trần Kiều Trang 6/1/1994 CĐ GD Tiểu học B - Anh A 242, Hồ học Lãm, An Lạc, Q Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 TH BÌNH TRỊ 2
279 Nguyễn Tường Vi 14/3/1993 ĐH GD Tiểu học B - Anh A GD thể chất 129/1B Lạc Long Quân, Q11 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
280 Mai Thúy Hằng 15/02/1986 ĐH GD Tiểu học B - Anh A 403 Lê Văn Quới, BTĐ A, Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
281 Võ Thị Hoài Thương 10/2/1994 CĐ GD Tiểu học B - Anh A 637/31 Tỉnh lộ 10, BTĐ B, Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 TH BÌNH TRỊ 2
282 Võ Mộc Lan 01/11/1980 ĐH GD Tiểu học B - Anh B 106/36 Tôn Thất Hiệp, P 13, Q 11 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
283 Đoàn Thị Thanh Thúy 06/4/1983 CĐ GD Tiểu học B - Anh B 76/6A Trương Phước Phan, BTĐ, Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 TH BÌNH TRỊ 2
284 Trần Thị Kim Oanh 16/4/1983 CĐ GD Tiểu học B - Anh B 574/16/9 Kinh Dương Vương,An Lạc, Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 TH BÌNH TRỊ 2
285 Nguyễn Thị My My 6/7/1982 TC SP Tiểu học B 5/2 Trần Cao Vân, P2, Phú Nhuận Dạy nhiều môn TH BÌNH TRỊ 2
286 Huỳnh Thị Thanh Hương 23/2/1986 ĐH GD thể chất B - Anh A Nghiệp vụ SP 157A, Batơ, P7, Q 8 Dạy Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
287 Nguyễn Trần Tú Linh 03/12/1992 ĐH SPTiếng Anh TOEIC A 417/12 Ấp Chiến Lược, BTĐA, Q.Bình Tân Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
288 Nguyễn Thị Giang 30/9/1994 ĐH GD Tiểu học B - Anh A 490/3, Hương lộ 2, BTĐ, Q. Bình tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH BÌNH TRỊ 2
289 Khưu Văn Đa 6/8/1994 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A 1024/4 Tỉnh lộ 10, KP7, P.Tân Tạo, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
290 Đoàn Thị Thanh Thuý 4/6/1983 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B B 76/6A Trương Phước Phan, KP18, P.Bình Trị Đông, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
291 Phạm Thị Mơ 8/8/1988 ĐH Giáo dục thể chất Anh B B 63/4H, Ấp Mỹ Hoà 3, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn Dạy thể dục GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
292 Dương Thị Cẩm Tiên 10/19/1995 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B A 14/20C Ấp 3, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh Dạy nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
293 Nguyễn Thị Hương 2/26/1994 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A 25 Đường số 6, P.Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
294 Trần Thị Kim Oanh 4/16/1983 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B B 574/16/9 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
295 Huỳnh Thị Thanh Hương 2/23/1986 ĐH Giáo dục thể chất Anh B A 157A Ba tơ, P7, Quận 8 Dạy thể dục GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
296 Võ Thị Thu Hồng 8/20/1994 CĐ Sư phạm Mỹ thuật A 133/15 Bình Thành, KP4, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân Dạy Mỹ thuật GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
297 Trần Thuý Linh 3/4/1983 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B TC D1/3 KP4, TT Tân Túc, Huyện Bình Chánh Dạy nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
298 Nguyễn Thị Thu Hà 3/2/1992 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A 179/1A Ấp Chiến Lược, P.Binh Hưng Hoà, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
299 Nguyễn Thị Kim Trường 10/3/1995 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B A 20/14 Mã Lò, KP1, P.Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO

Trang: 28/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
300 Trần Thị Danh Vi 2/2/1995 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B A 20/5/4 Mã Lò, P.Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
301 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8/17/1994 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B A B11/7 Ấp 2, Tân Kiên, Bình Chánh GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
302 Nguyễn Lê Ngọc Liên 3/6/1991 ĐH Quản lý Giáo dục Anh B A 704/4 Tên Lửa, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân GV TPT Đội GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
303 Trà Thị Kim Hạnh 12/16/1993 TC Sư phạm tiểu học Anh B A D7/44, KP4, Tân Túc, Bình Chánh GV nhiều môn GV TH TH TÂN TẠO
5/18/1941
304 Ngô Thị Ngọc Thảo 1/10/1994 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A C2/26 Ấp 3, Lê Minh Xuân, Bình Chánh GV nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
305 Trần Nguyễn Hạnh Phúc 2/7/1991 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B B 63/3B Tân Hoà Đông, P14, quận 6 GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
306 Phạm Thị Thoa 3/28/1989 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B B 98 Đường 8, khu phố 3, P. Linh Trung, Q.Thủ Đức GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
307 Trần Thị Quyên 8/7/1988 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A 840/11 Hương lộ 2, KP10, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân GV nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
308 Lê Thị Thanh Xuân 7/12/1991 ĐH Giáo dục tiểu học Anh C A B22/40X Tổ 29, Ấp 2B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh GV nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
309 Tô Thị Thơm 10/2/1989 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B B 208/6/13C Bà Hom, P13, Quận 6 GV nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
310 Ngô Như Quỳnh 11/6/1994 ĐH Giáo dục tiểu học Anh B A 569 Tỉnh lộ 10, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân GV nhiều môn GV TH cao cấp 15a203 TH TÂN TẠO
311 Nguyễn Thị Lệ Thy 1/24/1995 CĐ Giáo dục tiểu học Anh B A 130/10 Lê Tấn Bê, KP2, P.An Lạc, Quận Bình Tân GV nhiều môn GV TH chính 15a204 TH TÂN TẠO
312 Đậu Thị Thu Hằng 7/10/1987 Cử nhân Dạy nhiều môn B - Anh B 525/2/13 Tân Sơn, phường 12, Quận Gò Vấp, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH hạng II V.07.03.07 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
313 Phan Thị Bích Trâm 23/06/1988 Cử nhân Tiếng Anh B 37/21 Hồ Văn Long, Khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TPHCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH hạng II V.07.03.07 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
314 Nguyễn Thị Minh Lan 15/04/1990 Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh B2 - Anh A 5.03 Lô B, Chung cư Gia Phú, Đs.5, phường BHH, Bình Tân, TP.HCM Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH hạng II V.07.03.07 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
315 Lê Thị Mỹ Hạnh 06/02/1988 TCCN Sư phạm Tiểu Học A - Anh A 272/15/5 Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Q12, Tp.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH hạng IV V.07.03.09 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
316 Nguyễn Thị Kim Phượng 12/05/1990 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh B 464D Lũy Bán Bích, Hòa Thạnh, Tân Phú, Tp.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH hạng III V.07.03.08 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
317 Võ Thị Thu Hồng 20/08/1994 Cao đẳng Sư phạm Mỹ thuật B - Anh A 132 Nguyễn Sơn, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Tp.HCM Dạy Mỹ thuật Giáo viên TH hạng III V.07.03.08 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
318 Nguyễn Trọng Ước 27/07/1990 Đại học Huấn Luyện Thể Thao B - Anh B Nghiệm vụ Sp, GD quốc Phòng Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp HCM Dạy thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH Bình Thuận
319 Nguyễn Ngọc Ngân Tâm 21/03/1993 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TpHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Bình Thuận
320 Nguyễn Thị Thu Hà 2/3/1992 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A Kỹ Năng phần mềm Tân Kiểng, Quận 7, TpHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Bình Thuận
321 Lâm Tuấn Khoa 31/10/1994 Cao Đẳng Giáo dục thể chất B - Anh A Phường 15, Quận 8, TpHCM Dạy thể dục Giáo viên Th chính 15a204 TH Bình Thuận
322 Bùi Thanh Sang 13/09/1993 Cao Đẳng Giáo dục thể chất A Tân Nhựt, Bình Chánh, TpHCM Dạy thể dục Giáo viên Th chính 15a204 TH Bình Thuận
323 Nguyễn Thị Hương 26/02/1994 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TpHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 TH Bình Thuận
2/1 Tân Tiến, xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP
324 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 18/9/1985 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh B Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Trị Đông A
Hồ Chí Minh
A2/17K,Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ
325 Lê Thị Thảo 15/61995 TCCN Sư phạm Tiểu học B - Anh A Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15a114 Tiểu học Bình Trị Đông A
Chí Minh
76/6A Trương Phước Phan, KP18, Phường Bình Trị Đông,
326 Đoàn Thị Thanh Thúy 6/4/1983 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh B Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Trị Đông A
Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
61, Đường 30, Tổ 1, Ấp Hậu, xã TânThông Hội,, Huyện
327 Lê Thị Minh Trâm 24/2/1991 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Trị Đông A
Củ Chi,TP Hồ Chí Minh
201/5/4, Đường Mã Lò, Khu phố 10 , Phường Bình Trị
328 Trần Thị Danh Vi 2/2/1995 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh A UDCNTT trong dạy học Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Trị Đông A
Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
267/11/6 Lê Đình Cảnh - Khu phố 5, Phường Tân Tạo,
329 Nguyễn Thị Anh Thư 5/8/1994 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh A UDCNTT trong dạy học Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Trị Đông A
Quận Bình Tân.
403Đường Lê Văn Quới - KP5,Phường Bình Trị Đông A,
330 Mai Thúy Hằng 15.2.1986 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Trị Đông A
Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
16/12/199
331 Trà Thị Kim Hạnh TCCN Sư phạm Tiểu học B - Anh B D7/44 KP4 - TT Tân Túc- Huyện Bình Chánh -TP HCM Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15a114 Tiểu học Bình Trị Đông A
3
332 Trần Lê Vĩnh Phương 27/08/1976 Đại học Giáo dục Tiểu học A - Anh B 128C Tân Hòa Đông P.14 Q.6 TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Trị Đông
333 Lê Kim Tuyến 16/09/1985 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A 45/5 Liên khu 8 - 9 P. Bình Hưng Hòa A Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Trị Đông
334 Trần Thị Thiên Ái 27/03/1978 Đại học Giáo dục Tiểu học A - Anh A 444/4 Lê Văn Khương P. Thới An Q.12 TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Trị Đông
335 Lý Thị Hồng Tuyết 03/05/1976 Trung học Giáo dục Tiểu học B - Anh A 733/4/1 Tỉnh lộ 10 P. Bình Trị Đông B Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Trị Đông
336 Nguyễn Trần Anh Luân 5/13/1993 Cao đẳng Công nghệ thông tin B - Anh BD nghiệp vụ SP 32J, cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6 Dạy Tin học Giáo viên TH chính 15a.204 TH Lê Công Phép
GCN bổ sung kiến thức
B-
chuyên ngành GDTH,
Tiếng
337 Phạm Minh Luân 12/1/1990 Cao đẳng Công nghệ thông tin GCN HT BD 6 bài 759/5/20/16, Hương lộ 2, KP2, BTĐ A, Bình Tân Dạy Tin học Giáo viên TH chính 15a.204 TH Lê Công Phép
Anh
LLCT, BD nghiệp vụ
giao tiếp
SP
338 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1/20/1983 Cao đẳng SP Tin học - Vật lý B - Anh 125/1/1, đường số 8, KP13, BHH A, Bình Tân Dạy Tin học Giáo viên TH chính 15a.204 TH Lê Công Phép

339 Nguyễn Thị Thanh 4/16/1989 Đại học Tiếng Anh Đào tạo nghiệp vụ SP 31, đường số 3, KP7, BHH A, Bình Tân Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Lê Công Phép

Ngôn ngữ Anh-Biên- B2, Lý luận dạy học và


340 Trần Thị Ngọc Châu 6/25/1991 Đại học 574/1/10, Kinh Dương Vương, KP1, An Lạc, Bình Tân Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Lê Công Phép
Phiên dịch TA Giáo dục

Trang: 29/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
BD kỹ thuật dạy Tiếng
341 Lã Thị Bích Vân 6/29/1976 Đại học Anh văn A 78/5, Ba Vân, phường 14, quận Tân Bình Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Lê Công Phép
Anh
Giáo viên dạy
342 Lưu Ngọc Bích 10/4/1987 Đại học GD Tiểu học B-Anh A 125, Hồ Học Lãm KP2, An Lạc, Bình Tân Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Lê Công Phép
nhiều môn
Giáo viên dạy
343 Nguyễn Huỳnh Xuân 9/29/1994 Trung cấp SP Tiểu học 18/4A, ấp 3, xã Tân Quý Tây, Bình Chánh Giáo viên TH 15a.114 TH Lê Công Phép
nhiều môn
Teaching Knowledge
344 Đồng Thủy Tiên 11/3/1990 Cao đẳng Tiếng Anh A 140, Đặng Nguyên Cẩn, phường 13, quận 6 Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH chính 15a.204 TH Lê Công Phép
Test
Bồi dưỡng nghiệp vụ
345 Lê Thị Mỹ Phương 1/12/1983 Đại học Công nghệ thông tin B-Anh 276/9/20, Mã Lò, KP6, BTĐ A, Bình Tân Dạy Tin học Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TH Lê Công Phép
SP
346 Ngô Thị Ngọc Thảo 10/1/1994 ĐH Giáo dục Tiểu học B - Anh A Giấy CN CNTT C2/26 ấp 3 Lê Minh Xuân, H Bình Chánh, Tp HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Tân
347 A Thị Thúy Trâm 19/2/1991 CĐ Giáo dục Tiểu học B - Anh A 532/12,KP1,P An Lạc, Q. Bình Tân, TP HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Tân
348 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/8/1994 CĐ Giáo dục Tiểu học B - Anh A Giấy CN CNTT B11/7 ấp 2, Tân Kiên, H. Bình Chánh, Tp HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Tân
349 Võ Thị Hoài Thương 10/12/1994 CĐ Giáo dục Tiểu học B - Anh A Giấy CN CNTT 637/31 Tỉnh lộ 10, P Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Tân
350 Trần Thúy Linh 04/3/1983 ĐH Giáo dục Tiểu học B - Anh KT viên TC D1/3khu phố 4, Thị trấn Tân Túc, H Bình Chánh, TP. HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Tân
351 Nguyễn Thị Hồng Cúc 34612 TC Giáo dục Tiểu học B - Anh A 3/12A ấp 1 xả Tân Quý Tây, H Bình Chánh, Tp. HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH 1/14/1900 Tiểu học Bình Tân
352 Nguyễn Thị Giang 30/9/1994 ĐH Giáo dục Tiểu học B - Anh A Giấy CN CNTT 490/3 Hương lộ 2, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, Tp. HC Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Tân
353 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/7/1993 ĐH Giáo dục Tiểu học B - Anh A Giấy CN CNTT A3/23 Khu phố 1, TT Tân Túc, H. Bình Chánh, Tp HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Bình Tân
354 Lê Hùng Lâm 19/12/1972 CĐ Giáo dục Tiểu học B - Anh B 15B Chiêu Anh Các, P5, Q5, Tp HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Bình Tân
355 Nguyễn Phạm Thị Sang 34/10/1995 TC Giáo dục Tiểu học B - Anh B 30 Phạm Văn Chí , P4, Q6, Tp HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH 1/14/1900 Tiểu học Bình Tân
356 Nguyễn Thị Loan 15/02/1994 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A 596 Huỳnh Thị Hai, Khu phố 8, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
357 Lê Thị Thanh Nhàn 09/03/1993 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A F2/39 N1, Ấp 6, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
358 Phạm Lại Ngọc Hà 03/05/1992 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh B 23/3D, KP.6, P.Tân Thới Nhất, Quận 12 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
359 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1990 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh B 235 Hồ văn Long, KP.1, P.Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Trọng Tấn
360 Trần Thị Thơ 10/10/1986 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học B - Anh A 8/52 Nguyễn Đình Khởi, P.4, quận Tân Bình Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Trọng Tấn
361 Văn Linh Bảo 04/04/1984 Đại học Thể dục thể thao B - Anh B 19A/22C, P.Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân Giáo viên Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
362 Nguyễn Phạm Thùy Khanh 16/02/1993 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A 107 Nguyễn Lộ Trạch, P.Tân Quý, quận Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
363 Lê Kiều Nhi 10/11/1993 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh A 65 đường Bàu Cát 6, P.14, quận Tân Bình Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
364 Phạm Viết Sáng 19/05/1977 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh B 262/26/28 Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, quận Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
365 Phạm Thị Hải 03/11/1995 Trung học Sư phạm Tiểu học B - Anh A 716/46 Tân Kỳ Tân Quý, P.Bình Hung Hòa, quận Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên tiểu học 15.114 Tiểu học Lê Trọng Tấn
366 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18/09/1979 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh B 15A Nguyễn Lý, P.Phú Thạnh, quận Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
367 Nguyễn Thị Xuân Hằng 05/09/1987 Đại học Giáo dục Tiểu học B - Anh B 545 Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, quận 1, Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Trọng Tấn
368 Vũ Thị Mộng Linh 15/12/1989 ĐHSP GD Tiểu học B - Anh B 132 Đô Đốc Lộc, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
369 Hồ Quốc Hòa 25/03/1993 ĐHSP GD Thể chất B - Anh 81A Nguyễn Triệu Luật, KP 3, P.Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM Dạy Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
370 Nguyễn Thị Thanh Trúc 26/09/1989 ĐHSP GD Tiểu học B - Anh B 485A Lũy Bán Bích, P.Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
Tiếng anh Bậc 4/6,
371 Ngô Thị Bảo Yến 20/03/1990 ĐH Mở Ngôn ngữ anh ĐH A 129/19 Liên khu 5-6, KP 10, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TPHCM Dạy Tiếng anh Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
Nghiệp vụ SP
372 Trần Thị Hương 20/8/1990 ĐHSP GD Tiểu học B - Anh B 129/19 Liên khu 5-6, KP 10, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
373 Trần Thị Kim Oanh 16/04/1983 CĐ SP GD Tiểu học B - Anh B 574/16/9 Đường Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Phù Đổng
Trung cấp
374 Lê Thị Thu Huyền 15/01/1994 GD Tiểu học A - Anh A 28/4E Ấp Thới Tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TPHCM. Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15.114 Tiểu học Phù Đổng
SP Ứng dụng CNTT
375 Lê Nguyễn Cẩm Uyên 14/09/1994 CĐ SP GD Tiểu học B - Anh A 911/32/25 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Phù Đổng
trong
Ứng dạyCNTT
dụng học
376 Ngô Thị Ngọc Thảo 10/01/1994 CĐ SP GD Tiểu học B - Anh A C2/26 Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Phù Đổng
trong dạy học
377 Lại Thị Hường 21/06/1994 ĐH SP GD Tiểu học B - Anh A 172 Đường số 12, KP 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân,TPHCM. Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
Ứng dụng CNTT
378 Nguyễn Thị Ngọc Lan 03/07/1994 ĐH SP GD Tiểu học B - Anh A 1137/8 Đường Tân Kỳ Tân Quý, KP 1, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân. Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
trong
Ứng dạyCNTT
dụng học
379 Ngô Nguyễn Uyên Chi 25/08/1995 CĐ SP GD Tiểu học B - Anh A 163 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TPHCM. Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Phù Đổng
trong dạy học
380 Nguyễn Thị Thu Hương 15/05/1987 ĐH SP GD Tiểu học B - Anh A 23 Bác Ái, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Phù Đổng
381 Đoàn Phi Hải Âu 12/10/1989 Cử nhân Anh văn A B2 6 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM Dạy Anh văn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
382 Nguyễn Thị Cẩm Tú 9/18/1991 Cao đẳng Anh văn 36 Đường số 6, Khu dân cư Nam Hùng Vương, KP3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM Dạy Anh văn Giáo viên TH chính 15a.204 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
383 Cai Thị Minh Tú 2/15/1978 Cử nhân Anh văn B - Anh Văn phòng 49/4 Trịnh Đình Thảo, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM Dạy Anh văn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
384 Nguyễn Thị Kim Ngân 4/9/1992 Cử nhân Giáo dục Tiểu học B - Anh A 9 Đường số 3D, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
385 Nguyễn Ngọc Phước 12/1/1993 Cao đẳng Toán B - Anh B Đoàn - Hội - Đội E4/71 Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP.HCM Tổng phụ trách Giáo viên TH chính 15a.204 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
386 Nguyễn Hải Linh 6/24/1991 Cử nhân Âm nhạc B - Anh B D18 Ấp An Bình, xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, TP.HCM Tổng phụ trách Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
387 Trương Thị Thúy Hằng 11/24/1987 Cử nhân Anh văn B Toeic 710 Số 30 đường DC 9, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM Dạy Anh văn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
388 Nguyễn Thị Thanh Trà 8/28/1989 Cao đẳng Anh văn B 502/37/22B Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM Dạy Anh văn Giáo viên TH chính 15a.204 TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
Trang: 30/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
389 Nguyễn Thị Quỳnh Nga X Đại học Sư phạm GDTH B - Anh B 1/2/28 Phạm Quý Thích, Tân Quý, Tân Phú, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường TH Ngô Quyền
357/65 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân,
390 Vũ Thị Minh Sang X Đại học Sư phạm GDTH B - Anh A Sơ cấp nghề THVP Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường TH Ngô Quyền
TPHCM

391 Trần Thị Hồng 15/09/1988 Đại học Sư phạm GDTH B - Anh B 53/127/52 Đường số 4, Kp5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường TH Ngô Quyền

392 Hoàng Thị Thúy Hằng 7/20/1995 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A Hoàn thành lớp ƯDCNTT 324 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
393 Bùi Thị Hội 10/10/1995 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh B 48/6A Tân Hóa, Q.11, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
394 Trương Thị Thùy Trang 8/14/1994 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A Hoàn thành lớp ƯDCNTT 4/3C ấp 1, Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
395 Hà Thị Kim Liên 9/18/1993 ĐH CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh B 36/4A Ấp Hậu Lân, Bà Điểm, H.,Hóc môn, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
396 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8/20/1990 CĐ VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh B 325 Hồ Văn Long, KP1, P.BHH B, Q.Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
397 Phạm Thị Thu Trúc 10/28/1988 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh B 64/1C KP7, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
398 Phạm Thị Hương 7/5/1988 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh B 56/4B Tiền Lân 1, Bà Điểm, H.Hóc môn, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
399 Trần Hoài Trúc Phương 2/21/1991 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh B 3/27Bis Tổ 2, KP1, Đường ĐHT 03, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
400 Lâm Thị Kim Tiến 3/26/1990 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh B 35/4K Nam Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
401 Vũ Thị Duyên 8/25/1990 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh B 188/4 KP1 Đường HT 37, P. Hiệp Thành, Q12, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
402 Hoàng Thị Thu 3/4/1992 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh B 50/20 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
403 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8/23/1994 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A E8/40 Ấp 5A, Vĩnh lộc A, H.Bình Chánh, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
404 Nguyễn Thị Hường 1/30/1985 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh A 11A/2 Liên khu 2-10, KP10, P.BHH A, Q.Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
405 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2/14/1985 ĐH VHVL Giáo dục Tiểu học B - Anh TC 558/64/7 Bình Quới. P.28, Q.Bình Thạnh, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
406 Lê Thị Vân Anh 10/10/1995 CĐ CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A 43/14/10 hẻm 229, Tân Kỳ Tân Quý, P.TSN, Q.Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a204 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
407 Phùng Đúc Hậu 9/9/1985 ĐH CQ Giáo dục Thể chất B 15/7/6 Đường số 8, KP16, P.BHH A, Q.Bình Tân GV Thể Dục Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
408 Trần Thị Ngọc Mai 1/26/1984 ĐH CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A 61 Đường số 10, P.BHH B, Q.Bình Tân, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
409 Lại Thị Diễm Hương 9/24/1995 ĐH CQ Giáo dục Tiểu học B - Anh A B4/24E Ấp 2 Xã Vĩnh lộc B, Bình Chánh, TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
410 Vũ Thị Duyên 25/8/1990 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B B 188/4-KP1-Đường HT37-P. Hiệp Thành- Q.12 Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
411 Nguyễn Thị Hương 12/02/1994 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 226/3 Đường Tân Hương - P. Tân Quý- Q.Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
412 Phan Phạm Tường Vy 11/01/1994 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 188/1 Tân Kỳ Tân Quý- P.Sơn Kỳ- Q. Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
413 Nguyễn Thị Huỳnh Châu 12/5/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 67/27/11 KP3-NTT-P.BHHB-Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
414 Nguyễn Thị Quyên 12/6/1990 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B B 119 Đường Phan Đăng Giản-P.BHHB-Q.BT Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
415 Trương Trần Trúc Chi 06/10/1988 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 21/7 Lý Thường Kiệt- P.4-Q.GV-TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
416 Lâm Thị Kim Tiến 26/3/1990 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B B 35/4k Nam Lân- Bà Điểm- Hóc Môn Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
417 Trần Thị Lý 10/7/1993 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B B A19B/4 xã VLB-BC-TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
418 Trần Thị Minh Nhiên 22/11/1991 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B B 106 lô B1-CC Nhiêu Lộc - P. Tân Quý- Q.Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
419 Lê Phương Anh 30/6/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 49/24 Âu Cơ, P14,Q11 Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
420 Trần Thị Nhiên 21/04/1990 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B B 30/1B Tổ 8,Tân Hòa - Tân Hiệp- Hóc Môn Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a.204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
421 Phạm Nam Dương 15/12/1989 Trung cấp- CNTT CNTT Ielts5.0 TC NVSP 19 Dân Trí- P.6-Q.Tân Bình Dạy Tin học GV dạy Tin học 15.114 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
422 Nguyễn Thị Nga 10/8/1986 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học A 1608 Khối A3 CC hiệp Bình Phước-Tam Bình -Thủ Đức Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
423 Trương Thị Mùi 08/10/1991 cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 37/1H ấp Mỹ Hoa2, xã Trung Chánh-HM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
424 Nguyễn Thụy Kiều 20/10/1983 TCSP-GDTH Giáo dục Tiểu học CĐ 160/1/46 Đường số 11-PBHH-Q.Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15.114 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
425 Hoàng lê Thiên Lý 15/01/1992 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 913 Trần Xuân Soạn , P Tân Hưng,Q7 Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
426 Lê Thị Mỹ Phương 12/01/1983 Cử nhân CNTT CNTT B ĐH NVSP 276/9/20 Mã Lò - KP6 - P. Bình Trị Đông A-Q.BT Dạy Tin học GV dạy Tin học 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
427 Nguyễn Văn Bảy 20/9/1991 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B 53/137/8/24 D9S,BHHB, BT Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
428 Lê Hồ Bảo Ngân 13/12/1993 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 29/7Nguyễn Thị Thử , Xuân Thới Sơn -HM Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
429 Trần Mỹ Hạnh 21/10/1993 Cử nhân CNTT Giáo dục Tiểu học B A 24 ĐS6- KP8-PBHH-Q.BT Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
430 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 02/12/1993 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 16/4 K ấp Đông Lân- xã Bà Điểm- Hóc Môn Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
431 Đào Thị Ngọc Ánh 24/8/1993 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học A 13, đường số 3, PBHHA, Quận Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
432 Trần Anh Tài 06/11/1980 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B TC 60/6 Nguyễn Duy Cung, P12, Q.Gò Vấp Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
433 Đặng Thị Quỳnh Như 28/6/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 24/4C ấp 7- xã Xuân Thới Thượng- Huyện HM Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
434 Thái Thị Ánh Hồng 20/03/1994 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A A4/19D Ấp 1- VLB-BC Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
435 Nguyễn Thị Trinh Nữ 11/10/1994 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 53/181/10/16 D9S -PBHHB-BT Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
436 Lại Thị Diễm Hương 24/9/1994 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A B4/24E ấp 2 xã Vĩnh Lộc B, Bình Chánh,TPHCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
437 Thiều Thị Cẩm Vân 06/11/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 47/10 đường số 18-PBHH-Q.BT Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
438 Nguyễn Quang Vũ 20/4/1989 20/4/1989 Cao đẳng Thể dục - CTĐ SPTD- CTĐ B B 256/86 Hàn Hải Nguyên - P9 - Q.11 -TPHCM GV tổng phụ trách Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
439 Lê Thị Thanh Xuân 12/7/1991 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học C A B22/40X tổ 29, Ấp 2B, VLB,BC Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn

Trang: 31/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
440 Phạm Thị Hiên 12/3/1989 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B B HT11-KP3-P. Hiệp Thành- Q.12 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
441 Huỳnh Thị Ngọc Cúc 01/11/1993 Cao đẳng TH ứng dụng Tin học ứng dụng B CĐ NVSP 25/1A Hồ Văn Long-P.Tân Tạo Q.BT Dạy Tin học Giáo viên Tiểu học chính 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
442 Huỳnh Thị Cẩm Thuy 29/5/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 255/25 QL1A, PBHH,BT Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
443 Vũ Thị Duyên 08/12/1986 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 47 đg A8, KDC Vĩnh Lộc -PBHHB-BT Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
444 Lê Thị Huyền Trang 11/11/1995 Cao đẳng GDTH Giáo dục Tiểu học B A 10/10 tổ 14 Ấp 2-xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
445 Đào Thị Huyền Trang 25/11/1994 cao đẳng sư phạm Mĩ Thuật
Sư phạm MĨ Thuật B A B14/15A cây cám-Đg số 8- PBHH, Q.BT Dạy Mĩ Thuật Giáo viên Tiểu học chính 15a204 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
446 Võ Thị Thanh Lan 21/5/1986 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B A 76 Đg 26/3 KP9-PBHH, Q.BT Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
447 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 27/3/1987 Cử nhân GDTH Giáo dục Tiểu học B B 65/44 1A Quang Trung, P12,Q.Gò Vấp Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a203 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
448 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9/3/1994 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh A 35 , Trần Thanh Mại, Tân Tạo A, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
449 Dương Thị Cẩm Tiên 19/10/1995 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 14/20C, Ấp 3, Tân Quý Tây, Bình Chánh Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
450 Mạc Kim Ngân 5/4/1993 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh A 66 Lô K, Đoàn Phú Tú, KP3, An Lạc A, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
451 Huỳnh Lý Ngọc Mai 1/5/1994 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh A 145 Đường 24, Bình Trị Đông B, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
452 Nguyễn Thị Minh Vy 20/02/1992 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh A A12/286, ấp 1, xã Tân Nhựt, Bình Chánh Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
453 Trần Thị Thanh Thúy 21/05/1983 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 1150/1, đườg 3/2, P12, Quận 11 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
454 Đoàn Thị Thanh Thúy 6/4/1983 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh B 76/6A Trương Phước Phan, Bình Trị Đông, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
455 Nguyễn Thị Tâm 27/5/1987 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 146/2/14 Lê Đức Thọ, P6, Q Gò Vấp Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
456 Trần Thị Kim Oanh 16/04/1983 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh B 574/16/9 Kinh Dương Vương, KP1, An Lạc, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
457 Lưu Ngọc Bích 10/14/1987 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh A 125, Hồ Học Lãm, P. An Lạc, Bình Tân, TP.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
458 Lê Xuân Quỳnh 6/15/1979 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 100, đường 7A, P. Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
459 Trần Thúy Linh 3/4/1983 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh TC Kỹ thuật viên D1/3, KP4, Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
460 Võ Thị Hoài Thương 12/10/1994 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 637/31, Tỉnh Lộ 10, Bình Trị Đông B, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
461 Dương Thị Thùy Nhi 6/12/1995 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A D16/13, ấp 4 B, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
462 Nguyễn Thị Kim Trường 10/3/1995 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 20/14, đường Mã Lò, KP1, P. Bình Trị Đông A, quận Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
463 Lê Thị Tư 5/10/1978 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 262/26/28, Lũy Bán Bích, Hòa Thạnh, quận Tân Phú Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
464 Trà Thị Kim Hạnh 12/16/1993 Trung cấp Giáo viên Tiểu học B- Anh B D7/44, KP4, Tân Túc, Huyện Bình Chánh Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15.114 Tiểu học Lê Quý Đôn
465 Phạm Thị hải 11/3/1995 Trung cấp Giáo viên Tiểu học B- Anh A 716/46, Tân Kỳ Tân Quý, BHH, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên Tiểu học 15.114 Tiểu học Lê Quý Đôn
466 Trần Thị Danh Vi 2/2/1995 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 201/5/4, kp10, Bình Trị Đông A, Bình Tân Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
467 Tô Thị Thơm 10/2/1989 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 208/6/13C, Bà Hom, P13, quận 6 Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
468 Trần Nguyễn Hạnh Phúc 2/7/1991 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 63/3B, Tân Hòa Đông, P14, quận 6 Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
469 Nguyễn Thị Thu Nga 19/05/1987 ĐH Giáo viên Tiếng anh B2 A IELTS C306, chung cư Vĩnh Tường, Lộ Tẻ, Tân Tạo A, Bình Tân Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
470 Lương An Thuận 12/22/1993 CĐ Giáo viên Tiếng anh B TOEIC (815) 4410/6, NguyỄn Cửu Phú, tân tạo A, Bình Tân Dạy Tiếng Anh Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
471 Huỳnh Thị Thanh Hương 23/02/1986 ĐH Giáo viên Thể dục B- Anh A 157A Batơ, P7, Quận 8 Dạy Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
472 Nguyễn Thị Trang 13/10/1992 ĐH Giáo viên Thể dục B- Anh B B8/3F Ấp 2, Tân Kiên, Bình Chánh Dạy Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
473 Trần Văn Khương 10/7/1990 ĐH Giáo viên Thể dục B- Anh B A12/286 Ấp 1 Tân Nhựt, Bình Chánh. TP. Hồ Chí Minh Dạy Thể dục Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
474 Nguyễn Ngọc Minh Hải 6/16/1989 CĐ Giáo viên Thể dục B- Anh B 23/2, ấp 4, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh Dạy Thể dục Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
475 Lại Thị Kim Hồng 4/21/1995 CĐ Giáo viên Tiểu học B- Anh A 41A, đường Phú Thọ, P1, quận 11 Dạy nhiều môn Giáo viên TH chính 15a.204 Tiểu học Lê Quý Đôn
476 Bùi Thị Kim Thoa 8/25/1984 ĐH Giáo viên Tiểu học B- Anh B 694/5, Nguyễn Kiệm,P 4, quận Phú Nhuận Dạy nhiều môn Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Tiểu học Lê Quý Đôn
477 Lê Thị Diễm Tiền 9/13/1983 ĐHSPMN GD mầm non B - Anh A 1218/17 Quốc Lộ 1A KP6 P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Hương Sen
478 Trần Thảo Quyên 7/19/1994 ĐHSPMN GD mầm non B - Anh A 753/16/32 Tỉnh Lộ 10 P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Hương Sen
479 Huỳnh Ngọc Hà Thi 8/29/1995 THSPMN GD mầm non 99 Đỗ Năng Tế P.An Lạc A, Q.Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Hương Sen
480 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 28/11/1992 Cao Đẳng GDMN B - Anh A 23/32A, Nguyễn Ngọc Nhựt, Tân Quý, Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
481 Đinh Thị Thu Phương 17/01/1985 Trung cấp SPMN A - Anh A 257/68/9A Bình Thành, KP4, BHH B, Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 30/4
482 Vũ Thị Ngọc Qui 21/11/1986 Đại học GDMN B - Anh A 153/93 Bình Thành, KP4, BHH B, Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non 30/4
483 Thái Thị Thu Hà 16/04/1982 Trung cấp SPMN B - Anh C 127/2/82 Lê Thúc Hoạch, Phú Thọ Hòa, Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 30/4
484 Phan Thị Bích Nhung 23/03/1983 Trung cấp SPMN B - Anh A 53/214 Đường số 4, KP5, BHH B, Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 30/4
485 Đào Thị Minh Lý 10/08/1984 Đại học GDMN B - Anh B B4/18, Ấp 2, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên TH cao cấp 15a.203 Mầm non 30/4
486 Lê Thị Dạ Thảo 10/03/1989 Trung cấp SPMN A - Anh A 94C, KP7, Trung Mỹ Tây, Q.12 Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 30/4
487 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 31/12/1980 Cao Đẳng GDMN A - Anh A 115, Hồ Văn Long, KP1, BHH B, Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
488 Phạm Thị Nga 17'05/1985 Cao Đẳng GDMN B - Anh A D6/3C, Ấp 4, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP. HCM Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
489 Phạm Thị Thu Hà 19/12/1994 Trung cấp SPMN B - Anh A 49/26 Dương Thiệu Tước, Tân Quý- Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 30/4
490 Tống Thị Thu Lộc 08/08/1988 Cao Đẳng GDMN B - Anh B A7/33G, Ấp 1, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP. HCM Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
491 Nguyễn Thị Loan 19/09/1986 Cao Đẳng GDMN B - Anh B 188/16 Tân Kỳ, Tân Quý, Sơn Kỳ, Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
492 Hà Thị Mỹ Nhung 11/02/1985 Cao Đẳng GDMN B - Anh A 11/5, Ấp Nam Lân, Bà Điểm, Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 30/4
493 Lê Thị Chung 02/09/1986 Đại học GDMN B - Anh A E12/2F, Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp, Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non 30/4
494 Mai Đình Quế Thanh 8/14/1992 Cao Đẳng Sư Phạm Mầm non B - Anh A B17/11 Ấp 2 xã Bình Chánh - huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Hoàng Anh
Trang: 32/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
495 Phan Ngọc Hương Giang 12/2/1994 Cao Đẳng Sư Phạm Mầm non B - Anh B E6/22A Ấp 5 xã Lê Minh Xuân - huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Hoàng Anh
496 Trần Thị Yến 10/16/1987 Cao Đẳng Sư Phạm Mầm non B - Anh B 223/7C đường An Dương Vương - An Lạc - Bình tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Hoàng Anh
497 Nguyễn Thị Thu Hương 10/20/1996 Trung cấp Sư Phạm Mầm non B - Anh A C5/201 Ấp 3 xã Tân Kiên - Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Hoàng Anh
498 Nguyễn Thị Mỹ Phước 2/14/1987 Trung cấp Sư Phạm Mầm non A - Anh A A12/22 Ấp 1 xã Bình Chánh - huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Hoàng Anh
499 Phan Thị Minh Hải 10/13/1989 Cao Đẳng Sư Phạm Mầm non B - Anh A 224A Hậu Giang - Phường 9 - Quận 6 Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Hoàng Anh
500 Mai Thị Thanh Thảo 9/16/1988 Đại học Sư Phạm Mầm non B - Anh A 5/2C Ấp 1 Tân Quý Tây - Bình Chánh -TPHCM Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Hoàng Anh
Trung cấp
501 Phan Thị Chung 30/03/1989 chuyên nghiệp Sư phạm mầm non B - Anh A C5 Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 1/14/1900 Trường MN Ánh Sao
502 Nguyễn Kiều Hồng Ngọc 25/12/1985 Trung cấp Giáo dục Mầm non A - Anh B 35/4 Hoàng Văn Hợp, KP4, P. An Lạc A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 20/10

503 Huỳnh Ngọc Hà Thi 29/08/1995 Trung cấp Giáo dục Mầm non 99 Đỗ Năng Tế, P. An Lạc A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 20/10

504 Phạm Lê Hồng Nhung 16/10/1987 Cao đẳng Sư phạm Mầm non A - Anh A 26/28 Bùi Tư Toàn, KP4, P. An Lạc, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 20/10

505 Huỳnh Minh Thư 03/04/1985 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh B 608/9 An Dương Vương, P11, Q6 Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non 20/10

506 Nguyễn Thị Thu Nga 25/3/1992 Cao đẳng Sư phạm Mầm non A - Anh A D10/24 ấp 4, xã Tân Quý Tây, H. Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 20/10

507 Hồ Thị Ngọc Trinh 26/5/1979 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh A 195 Bình Tiên, P8, Q6 Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non 20/10

508 Lê Thị Ngọc Tình 24/01/1993 Trung cấp Giáo dục Mầm non A - Anh A Ấp Bình Thành, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non 20/10

509 Phạm Thúy Hồng 14/01/1994 Cử nhân Giáo dục Mầm non A - Anh A 58/33 Âu Cơ, P9, Q. Tân Bình Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non 20/10

510 Lê Phương Nga Diệu Hiền 16/09/1989 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 205/1/4 đường Bình Trị Đông, KP3, P. BTĐ A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

511 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/05/1987 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh B D8/1 Khu phố 4, Thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

512 Nguyễn Thị Kim Pha 03/12/1987 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh B 78/4 Trần Thanh Mại, KP2, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

513 Huỳnh Thị Phượng Hằng 04/10/1995 Trung cấp Sư phạm Mầm non B - Anh B G 16/33 ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

514 Dương Thị Xuân Đời 19/10/1985 Trung cấp Sư phạm Mầm non B - Anh B D9/21 Khu phố 4, Thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

515 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 11/06/1984 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 130 Nguyễn Duy, phường 14, quận 8 Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

516 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 03/01/1983 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 428 Hương Lộ 2, KP3, P. BTĐ, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

517 Nguyễn Kim Phụng 10/08/1991 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh B 11/5 đường 1C, KP15, P. BHH A, Q.Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

518 Nguyễn Thị Thu Hoàng 06/04/1989 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh B 1F Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5 Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

519 Nguyễn Thị Hồng Phượng 29/12/1982 Trung cấp Sư phạm Mầm non B - Anh B 08 Lê Đình Cẩn, P. BTĐ A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

520 Tạ Thị Ngọc Kiều 02/03/1995 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh B A10/249 ấp 1, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Bình Trị Đông B

521 Mai Thị Thanh Thảo 16/09/1988 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 5/2C ấp 1, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

522 Nguyễn Thị Nam 02/03/1985 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 341/F30 Lạc Long Quân, P5, Q11 Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

523 Nguyễn Trần Kim Phương 13/08/1994 Trung cấp Giáo dục Mầm non A - Anh A 766/8 Tỉnh lộ 10, KP18, P. BTĐ, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

524 Hoàng Thị Hương 30/07/1989 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A 26/22/25 đường số 11, P11, Q. Gò Vấp Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

525 Huỳnh Thị Phương Thảo 07/04/1991 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh B 7/8A Nguyễn Sĩ Cố, P15, Q8 Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

526 Trương Thị Minh Hoa 3/26/1985 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 151/28 Trương Phước Phan, KP8, P BTD, Q. BT Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

527 Nguyễn Thị Hương 05/06/1980 Cao đẳng Sư phạm Mầm non A - Anh B 840/147/6/21 Hương Lộ 2, KP10, P. BTĐ A, Q. BT Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Bình Trị Đông B

528 Võ Ngọc Phương Linh 10/12/1981 Cao đẳng Sư phạm Mầm non A - Anh A B2-12-09 CC Lê Thành, KP3, P. An Lạc, Q. BT Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Bình Trị Đông B

529 Võ Lê Thành Nhung 19/06/1991 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh B E5/54 ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Bình Trị Đông B

530 Ngô Thị Diễm Kiều 10/10/1977 Trung cấp Giáo dục Mầm non A - Anh A 132 Hoàng Xuân Nhị, phường Phú Trung, Q. Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Bình Trị Đông B

531 Trần Thị Thúy Nhung 16/09/1996 Trung cấp Sư phạm Mầm non B - Anh B 83 Chuyên Dùng 9, tổ 28, KP3, P. Phú Mỹ, Q7 Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Đỗ Quyên

532 Lê Thị Chung 02/09/1986 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A E12/2F ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Đỗ Quyên

533 Hà Thị Mỹ Nhung 11/02/1985 Cao đẳng Giáo dục Mầm non B - Anh A 11/5 ấp Nam Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

534 Phạm Thị Thúy Ngân 26/01/1993 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 9/22/30 đường 898 tổ 4, KP4, P. Phú Hữu, Q9 Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Đỗ Quyên

535 Phan Thị Hồng Gấm 15/11/1987 Trung cấp Sư phạm Mầm non B - Anh A 27/1T ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, H. Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Đỗ Quyên

Trang: 33/48
Ngày sinh Trình độ Chức danh nghề nghiệp đăng ký dự tuyển
Số Họ và tên Ngoại Tin
chuyên Chuyên ngành chứng chỉ khác Hộ khẩu thường trú Ví trí đăng ký Tên chức danh Tên đơn vị tuyển dụng
TT thí sinh Nam Nữ ngữ học mã số
môn dự tuyển nghề nghiệp
536 Huỳnh Thị Hồng Khanh 31/12/1980 Cao đẳng Sư phạm Mầm non A - Anh A 115 Hồ Văn Long, KP1, P. BHH B, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

537 Nguyễn Thị Anh Thơ 30/04/1990 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh A 347/39 Minh Phụng, phường 2, quận 11 Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

538 Trần Thị Kiều Oanh 12'03/1991 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A 31/2B ấp Mới 1, xã Tân Xuân, H. Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Đỗ Quyên

539 Nguyễn Thị Hồng Ân 12/04/1994 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A 112 Trần Quang Cơ, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Đỗ Quyên

540 Nguyễn Thị Linh Phương 10/08/1987 Cao đẳng Sư phạm Mầm non C - Anh B 513/28 đường Bình Thành, KP2, P. BHH B, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

541 Lý Thị Kim Oanh 23/3/1988 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 29/3A ấp Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Đỗ Quyên

542 Trần Thị Kim Linh 05/06/1994 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A 25/2B ấp Tây Lân, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Đỗ Quyên

543 Bùi Lý Phương Dung 15/02/1989 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh A 34/12 KP13, P. Tân Thới Nhất, Q12 Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

544 Đỗ Thị Lệ Quyên 30/11/1994 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh B MP 395/39 KP4, P. Đông Hưng Thuận, Q12 Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Đỗ Quyên

545 Vũ Thị Ngọc Qui 21/11/1986 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 153/93 Bình Thành, KP4, P. BHH B, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Đỗ Quyên

546 Trần Khoa Yến Thy 12/3/1986 Cử nhân Giáo dục Mầm non A - Anh A E8/2A ấp 5A, xã Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Đỗ Quyên

547 Phạm Thị Quỳnh Duyên 03/06/1988 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A 30/17/19C đường 19, Kp 19, P. BHH A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Hoa Phượng Vỹ

548 Cao Thị Tố Loan 20/10/1986 Trung cấp Giáo dục Mầm non A - Anh A 29/24/18 đường số 8, KP16, p. BHH A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Hoa Phượng Vỹ

549 Nguyễn Thị Thu Hạnh 11/03/1970 Cử nhân Giáo dục Mầm non A - Anh A 32/99 Ông Bích Khiêm Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Hoa Phượng Vỹ

550 Trần Tú Quyên 24/08/1982 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh B 390 Ba Đình, phường 10, Q8, Tp HCM Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Hoa Phượng Vỹ

551 Bùi Thị Thúy Trâm 10/03/1993 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A D19/2 ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Mai Vàng

552 Trần Thị Thu Hà 03/07/1994 Trung cấp Giáo dục Mầm non Toeic 350 A 43 Bờ Sông, KP2, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Tân Tạo A

553 Nguyễn Thị Hoàng Trúc 17/03/1994 Cao đẳng Sư phạm Mầm non Toeic 475 B 26/41/38 Võ Văn Vân, KP1, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Tân Tạo A

554 Nguyễn Thị Xuân 20/08/1981 Cao đẳng Sư phạm Mầm non B - Anh B 50/1/48 Nguyễn Quý Yêm, KP4, P. An Lạc, Q. Bình Tân Dạy Mầm non Giáo viên MN chính 15a.206 Mầm non Tân Tạo A

555 Phạm Thị Vui 05/02/1995 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh A 155/59 Phó Cơ Điều, P6, Q11, Tp HCM Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Tân Tạo A

556 Đinh Phương Hồng 10/03/1983 Cử nhân Giáo dục Mầm non B - Anh A Số 5, đường số 5, Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên MN cao cấp 15a.205 Mầm non Tân Tạo A

557 Nguyễn Thị Ngọc Sương 20/11/1994 Trung cấp Giáo dục Mầm non B - Anh B A5/158A Ấp 1, Tân Nhựt, H. Bình Chánh Dạy Mầm non Giáo viên mầm non 15.115 Mầm non Tân Tạo A

Tổng cộng danh sách có: 557 người./.

Bình Tân, ngày 18 tháng 8 năm 2016


NGƯỜI LẬP BIỂU THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(ký tên) (Ký tên và đóng dấu)

Trang: 34/48
Số điện thoại

01682144769
01227008116
01655342275
01677699112
01246433129
0988813487
0937376408
0838750943
0838750943
0838750943
0966735762
0937229382

01667476436

0906724746
0932171619

0939385564

0902676554

0934900620

0909763833

0973267117
0908277805
0933407359
0967649483
01222044159
0978099859
01205924528
0906991926
0994546402
0935358593
01688452882
01656155294
0906334029
0983702692
0984400114
01685040795
01656190363
0973799674
01866125776
01645045380

Trang: 35/48
Số điện thoại

01657392756
0933036412
01667301508
0942306847
0986195394
0939639203
01227167686
01667476436
0962319820
0935106487
0946560328
0902605459
0942669162
0943392966
01649699129
01629208998
0968559021
01644317535
01678629631
01682786169
0909472987
0978529187
0939197568
01203263739

0933.570.507

0908333727
097.3814921
01688.452.882
0973267117
01224032497
0977889203
0907071485
01698270817
01644359219
0938.635.899
0914.610.189
0902.761.862
01222.044.159
0973.418.958

0935.106.487

0933.036.412
01665569755
01667476436
0967188985
0988574460
01655653906
0976828149
01674465610
01669274823
01688732575
01683827092
0972328923
Trang: 36/48
Số điện thoại

0963858161
01686629482
0906496981
0972583134
0935106487
09/09/1995
0967188985
0975247918
01682507141
01685222737
01649825986
0937978726
0909295051
0946768396
0938284766
0933240113
01674633696
0984265086
01696949252
01203985612
0902551020
01682897510
0973167365
0943022010
01646001849
0962962953
0901687265
01686058614
0938059249
01697339595
01666343749
0984643797
0982229618
0932531734
01212855822
0977277641
0933222396
0973741463
0937993033
0914236937
0976974949
01265087658
01627068354
0983287176
01866127576
01632744144
0978529187
0969383569
0933222932
01688452882
0987893067
0985750746
0968409465
Trang: 37/48
Số điện thoại

0979296867
01666913012
01676967586
01225099819
0943392966
01667149446
01682786169
01652459830
0975707394
0988189416
01676789249
01688 452 882

0985821490
01643071459
0938678432
0909146650
0933222932
0943290045
0973475926
0974359644
01669115592
0962743213
0906660623
01677019590
01267362789
016926699385
0977340110
0916442220
01653099811
0963346035
0987713620
0974102049
0986541241
01222186602
0909817127
0977889203
0986398506
01675175340
01262928063
0909345804
01666913012
01678390080
0982750746
01225099819
01665766596
01243111235
0978016919
01284253676
0906496981
0987259850
Trang: 38/48
Số điện thoại

0906580846
01677523107
0972583134
0978918180
0934900620
0909993773
0906387527
0934198902
0938838882
0964126730
0946414143
0902408626
01683434212
0967188985
0936566367
01676729982
0968633396
01698848078
0984164475
0934778600
0962751733
01683636395
01657825836
0937846123
0983287176
0932146715
0973222061
01679847265
0983029754
01653298295
01656769825
0909472987
01646001849
0976974949
01279605666
01682786169
01669152528
01652459830
0986195394
0975707394
0979.910.918

0986195394

0166.7663425
0918871235
0907761264
01684363435
0933.570.507
0984.186.100
0937.229.382
0167.737.6785
0979.571.001
0907.159.169

Trang: 39/48
Số điện thoại

0984630058
01649825986
01656242780
01688452882
0973418958
0972382038
01634983358
01286635564
0978020562
01647195095
0967736296
0993247421
0938946790
0986202571
0982649900
01218690855
0973864998
0978699360
01692669385
01658948627
0967010691
0918675528

01667794221

0972851272

01234338778

0903870108

0995253618
0937547363
0996236956
01264146512
0908313421
0968874510
0937679476
0909497416
0907760359
0903737237
0972851272
01673913083
01207113757
01227022460
0909497416
01688187249
01699446421
01694858193
0907760359
0972881272
0988650481
0938154287
01664857703
0933619075

Trang: 40/48
Số điện thoại

01203057585
0978577326
0908764901
0963864560
0935175717
0932677634
0978942608
0906634757
01203085677
0905490740
0903870108
01225465938
01234552116
0909651451
01285189819
0903116479
01666859624
0988650481

01869685615

01663996872

0909497416

01636911977

01203057585

0909622159

0908313421

0963864560

0937719357
01664724919
0918555399
0935576183
01242960829

0933321027

0967649483

0903075164

01256621466

Trang: 41/48
Số điện thoại

0932727361

0938115792

01203740647

0983795900

0933518031

0935175717
0937547363
0978577326
0968874510
0938154287
0979673693
01207113757
0976134746
0938361647
01267176590
01684707578
01682297489
0938943592
0935610178
01643223384
01669764470
0937952685
01203402274
0972828092
0935700521
0913720530
0944894979
0908196659
01217896399
0903334544

01222879839

01686166221
0907760359
0968754359
01265356671
0935175717
01679599383
0938134392
01268435991
0937974557
0938545399
0906992663
0936566367
0909128952
01688452882
0987699535
0987111898
0974554335
Trang: 42/48
Số điện thoại

0975962457

0966764669

0977541539
0977541538
01225539483
01656170918
01654672860
01225961126
0963634208
0908279466
0933789881
0988210803
0989215481
01656242537
01696917615
0969295496
0966144006
0977534859
0905353783
0983250737
0972763843
0969814994
01656242537
0985335692
01228671445
0937.771165
0989.295570
0126.689.5882
0989.215481
0164.670.0155
01644.515.868
0973.137.057
01649634205
0120.8170499
0976.037.686
093.556.456
0975987549
0120.3470492
0933.518031
01646.827267
0126.7676212
0166212688
0121.358.8807
093.8763963
01222019515
0978700154
0906931.593
0122.313.4233
0969.814994
01223750045
0974735075
01203085677

Trang: 43/48
Số điện thoại

0979019969
0162.969.5601
0935303095
0987.153657
01694464751
01678623226
0908796914
0908671596
0908281884
01699446421
0908353921
0906328511
01676855568
0907530215
0909497416
0978119755
0907760359
0938115792
01234338778
0938154287
0968874510
0973701910
0933619075
01698454630
0963864560
0935700521
01203057585
0905490740
0932677634
0947881088
01212902093
0972851272
0988518258
01649732796
0989957060
0911680979
0964355869
0909972683
01665531742
0934852468
01628002055
0968844670
0968195970
0932017968
0909122953
0932179180
0906888565
0908220869
0985134437
0982499822
01639468166
0975951280
01672654068
0976187680
0903969976
Trang: 44/48
Số điện thoại

0963090624
01203691102
01264382544
0963090624
0938993626
0904082025
01666256999
0937122295

0934852468

01214786760
0932733706

01649867804

0938989319

0909408550

01206338220

01212446068

0935501825

0933374907

01654984695

01652254847

0907709565

0938260195

0933462227

0944442040

0908099220

0968309376

0904082025
0983664789

0908064426

0944429923
01643435195

0931807019
0977553495

0909088519
0982858578

0966772730

0919353828

0976187680
01672654068

0968642460

0938160412

Trang: 45/48
Số điện thoại

0908220869

0969857803

01216454259

01229973184
01628755635

0937997823
01286641068

0932728457

01655594774

0968195979
01222639000

0949864788

01654845607

0934196800

0934840878

0938390851

01207702161

01695279801

01638051694

0968045517

0934267973
01654543735

Trang: 46/48
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
M 1a

DANH SÁCH VIÊN CHỨC THUYÊN CHUYỂN ĐỀ NGHỊ XÉT ĐẶC CÁCH NĂM HỌC 2016 - 2017
(Báo cáo số hồ sơ đã nhận tính đến hết ngày 05/08/2016)

Ngày tháng năm sinh Thời gian tham gia BHXH Mức đề nghị xét đặc cách
Số năm, Ngày/tháng/
Số năm,
tháng năm hưởng
tháng Trình độ CM
STT Họ và tên Số sổ BHXH không Đơn vị cũ Môn dạy lương; Mốc Ghi chú Đơn vị mới
tham gia đào tạo
tham gia Loại nâng lương
Nam Nữ Từ Đến BHXH Chức danh nghề nghiệp Mã ngạch Bậc Hệ số
BHXH VC lần sau

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
08 năm 06
1 Lưu Thị Ngần 23/10/1982 7912136828 01/09/2011 30/11/2015 Trung tâm GDHN Đồng Nai Tiểu học ĐHGDĐB A1 Gíáo viên Tiểu học 15a.203 3 3.00 01/12/2016 Chuyên Biệt Bình Tân
tháng
9 năm 11
2 0207021046 09/2006 07/2016 THCS Lý Nhơn huyện Cần Giờ Địa lý ĐHSP Huế Địa A1 Giáo viên trung học cơ sở chính 15a.201 4 3.33 01/09/2015 THCS Bình Trị Đông
Đinh Minh Tuấn 24/08/1983 tháng

3 04/12/1974 0296384764 09/1995 08/2015 20 năm THCS Huỳnh Văn Nghệ KTNC ĐHSP Kỹ thuật A1 Giáo viên trung học cơ sở chính 15a.201 7 4.32 01/09/2015 THCS Bình Trị Đông
Huỳnh Thị Ngọc Bích
ĐH Huế SP
THCS Xã Hàng Vịnh - huyện Toán học
4 9401004915 09/2001 08/2016 15 năm Toán học A1 Giáo viên trung học cơ sở chính15a.201-A1 5 3.66 01/12/2013 THCS Bình Trị Đông
Năm Căn - Tỉnh Cà Mau (Đào tạo từ
Nguyễn Huy Hùng 01/01/1980 xa)

16 năm 05 Trường THCS thị trấn Năm Gíáo viên


5 Hoàng Thị Cúc 19/4/1980 9401000839 01/04/2000 31/08/2016 Ngữ Văn ĐH Ngữ Văn A1 15a.201 6 3.99 01/01/2015 THCS Lý Thường Kiệt
tháng Căn, Cà Mau. Trung học cơ sở chính

02 năm 09 Trường THCS Nguyễn Trường Gíáo viên


6 Nguyễn Văn Anh 19/5/1985 8614004005 01/11/2013 31/07/2016 Địa Lý ĐH Địa Lý A1 15a.201 1 2.34 01/11/2014 THCS Lý Thường Kiệt
tháng Tộ, Vĩnh Long Trung học cơ sở chính

Trường THCS Bình Hưng


7 Huỳnh Thị Diệp Hằng 25-05-1982 20426939 01-09-2004 đến nay không 12 Mỹ thuật ĐH Mỹ thuật A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 4 3.33 01-09-2013 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Hòa
Trường THCS Phan Ngọc
8 Hoàng Thị Thu Hiền 29-12-1981 9404005110 01-09-2001 đến nay không 15 Toán ĐH Toán A0 Giáo viên THCS 15a.202 5 3.34 01-12-2013 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Hiển
Trường THCS & THPT
9 Trần Thị Nhung 03-02-1988 7012009393 01-09-2011 đến nay không 5 Ngữ văn ĐH Văn A1 Giáo viên THPT 15.113 2 2.67 05-09-2015 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Đăng Hà

10 Vũ Văn Liêu 08-05-1972 9398002866 01-07-1996 đến nay không 20 Trường THCS Hộ Phòng Toán ĐH Toán A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 7 4.32 01-11-2015 THCS Huỳnh Văn Nghệ

Trường THCS Phan Ngọc


11 Đoàn Thị Vích 08-09-1980 9401004907 01-08-2001 đến nay không 15 Ngữ văn ĐH Ngữ Văn A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 5 3.66 01-03-2014 THCS Huỳnh Văn Nghệ
Hiển

12 Trần Thị Chung 10-05-1979 9508003254 01-12-2007 đến nay không 11 Trường THCS Hộ Phòng Ngữ văn ĐH Ngữ Văn A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 5 3.66 01-03-2014 THCS Huỳnh Văn Nghệ

13 Trần Văn Quân 27-9-1981 205265493 01-09-2005 đến nay không 11 Trường THCS Tân Tạo A Sử Thạc sĩ A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 4 3.33 01-09-2015 THCS Huỳnh Văn Nghệ

1 năm 8
14 6007000677 2 năm 8 tháng THCS Vũ Bản A0 Giáo viên THCS hạng III V.07.04.12 4 3.03 THCS Nguyễn Trãi
Đặng Văn Đô 26/7/1980 9/2006 12/01/10 tháng Toán Cao đẳng 01/03/2015

15 9399004629 20 năm 1 tháng THCS Hộ Phòng A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 6 3.99 THCS Nguyễn Trãi
Đỗ Thị Minh Tâm 17/12/1975 8/1996 08/2016 Toán Đại học 01/08/2013

16 9401004963 14 năm 11 tháng THCS TT Năm Căn A1 Giáo viên THCS chính 15a.201 5 3.66 THCS Nguyễn Trãi
Nguyễn Văn Thỏa 26/06/1976 09/2001 07/2016 Toán Đại học 1/3/2013

17 3/11/1990 7912334223 4 năm 2 tháng THCS Kiến Thiết A0 Giáo viên THCS 15a.202 1 2.10 THCS Nguyễn Trãi
Chu Thị Thủy 10/2012 08/2016 Toán Cao đẳng 01/09/2013

18 29/4/1985 5107011600 9 năm 3 tháng THCS Lê Quang Cường A0 Giáo viên THCS 15a.202 3 2.72 THCS Nguyễn Trãi
Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/2007 07/2016 Lý Cao đẳng 01/05/2014

19 10/8/1979 8901001972 12 năm 2 tháng THCS Giao Châu A1 GV THCS chính 15a.201 5 3.66 THCS Nguyễn Trãi
Vũ Thị Hà 11/2000 12/20012 Văn Đại học 01/05/2013
1 năm 3
20 24/4/1977 8599002912 16 năm 1 tháng THCS Tân Tạo A A1 GV THCS chính 15a.201 6 3.99 THCS Nguyễn Trãi
Vũ Thị Miền 09/1998 07/2014 tháng Văn Đại học 06/09/98
10 năm 10 Trường THCS Xã Hiệp Tùng, Đại học
21 Lê Bá Cóong 19/11/1983 9406004845 10/2005 07/2016 Toán AO Gíáo viên THCS 15a.202 4 3.03 01/10/2015 THCS Tân Tạo A
tháng huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
19 năm 08 Trường THCS An Thạnh, Hồng
22 Lê Huỳnh Lan 01/11/1988 7912136829 11/1995 12/2015 Ngữ Văn Thạc sĩ Gíáo viên THCS V07.04.11 6 3.99 01/11/2012 THCS Tân Tạo A
tháng Ngự, đồng Tháp
Trường THPT Võ Trường Toản,
23 Đỗ Thị Minh Anh 15/01/1994 7909343855 09/2012 12/2012 04 tháng Hóa Học Đại học Giáo viên THPT 15.113 1 2.34 01/9/2013 THCS Tân Tạo A
Cẩm Mĩ, đồng Nai
13 năm 11 Trường Tiểu học Đỗ Thừa Nhiều ĐH
24 Trần Văn Hiệp 06/3/1981 9403000013 07/9/2002 7/2016 B Gíáo viên Tiểu học 15.114 7 3.06 01/3/2015 Tiểu học Trần Văn Ơn
tháng Luông, tỉnh Cà Mau môn Tiểu học
05 năm 08 Trường Tiểu học Lê Văn Tám,
25 Nguyễn Ngọc Hiển 27/07/1986 7910593947 09/2010 05/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học A1 Giáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 2 2.67 01/09/2014 Tiểu học Bình Trị 2
tháng quận Tân Phú

26 4 năm Trường Tiểu học Thạnh An, ĐH Giáo dục Gíáo viên Tiểu học Tân Tạo
Lê Ngọc Hưởng 10/04/1990 7912118042 01/09/2011 30/07/2016 11 tháng Huyện Cần Giờ Nhiều môn tiểu học A0 Tiểu học chính 15a204 2 2.41 9/1/2015

27 Trường Tiểu học Phường 5, ĐH Giáo dục Gíáo viên Tiểu học Tân Tạo
Mai Thị Phú Châu 10/30/1977 5996008613 8/1/1996 7/30/2016 20 năm TP.Bạc Liêu Nhiều môn tiểu học A0 Tiểu học chính 15a204 6 3.65 11/1/2013

28 9 năm Trường Tiểu học An Lạc 2, ĐH Giáo dục Gíáo viên Tiểu học Tân Tạo
Huỳnh Văn Hùng 11/27/1983 206361560 9/1/2006 7/30/2016 11 tháng Quận Bình Tân Thể dục thể chất A1 Tiểu học cao cấp 15a203 4 3.33 9/1/2014

24 năm 11 Trường Tiểu học Hùng Tiến,


29 Nguyễn Thị Kim Liên 10/02/1972 399102730 09/01/91 01/08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học A1 Giáo viên TH hạng II V.07.03.07 7 Tiểu học Bình Hưng Hòa 1
tháng quận Vĩnh Bảo, Hải Phòng
BHXH
từ 2013
19 năm 11
30 Nguyễn Hằng Nga 09/07/1978 9398001262 1996 2016 Tiểu học A, Bạc Liêu Nhiều môn Đại học A1 Giáo viên Tiểu học cao cấp 15a203 5 3.66 01/11/13 đến Tiểu học Bình Thuận
tháng
2016
04 năm 10 Trường Tiểu học Phù Đổng chưa
Tiếpin
31 Dương Thị Hà 04/07/1986 7912136060 09/2011 06/2016 Nhiều môn Đại học Văn họ A1 Gíáo viên Tiểu học 15a.203 2 2.67 01/09/15 Tiểu học Bình Trị Đông A
tháng quận Bình Tân nhận

04 năm 03 Trường Tiểu học Bình Trị Đông


32 Trần Lê Vĩnh Phương 27/08/1976 0203277308 01/09/2011 30/11/2015 Nhiều môn ĐHSP A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 4 3.33 01/03/2015 Tiểu học Bình Trị Đông
tháng A, quận Bình Tân
Trường Tiểu học Bình Hưng
33 Trần Thị Thiên Ái 27/03/1978 0206301790 Nhiều môn ĐHSP A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 2 2.67 01/09/2013 Tiểu học Bình Trị Đông
Hòa 1, quận Bình Tân
Trường Tiểu học Phù Đổng,
34 Lê Kim Tuyến 16/09/1985 7912250865 09/01/12 06/01/16 04 năm Nhiều môn ĐHSP A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 1 2.34 01/08/2014 Tiểu học Bình Trị Đông
quận Bình Tân

18 năm 11 Trường Tiểu học 4, xã Viên An,


35 Phạm Văn Diễn 10/03/1974 9499033073 01/08/1997 30/06/2016 Nhiều môn Đại học Tiểu học A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 5 3,66 01/10/2013 Tiểu học Lê Trọng Tấn
tháng huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

Ngày tháng
năm
hưởng lương:
04 năm 10 Trường Tiểu học Đại Hải I, tỉnh 01/10/2011
36 Nguyễn Thị Lan Anh 30/05/1988 9412000226 01/10/2011 08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a.203 1 2.67 Tiểu học Phù Đổng
tháng Sóc Trăng Mốc nâng
lương lần
sau:
01/10/2015
05 năm 09 Trường Tiểu học Xuân Thới
37 Nguyễn Thị Ngọc Minh 06/29/1981 7911068119 01/09/2010 01/06/2016 Mỹ thuật Cử nhân Mỹ thu A1 Gíáo viên Tiểu học 15a203 2 2.67 01/09/2014 Tiểu học Kim Đồng
tháng Thượng, huyện Hóc Môn
04 năm 11 Trường TH Tân Tạo
38 Hoàng Thị Phương 01/09/1987 7912136538 09/2011 08/2016 Nhiều môn ĐH Ngữ văn Gíáo viên Tiểu học chính 15a.203 2 2,67 01/09/2014 Tiểu học Bình Hưng Hòa
tháng Bình Tân - TPHCM
5 năm 11 Trường TH Chí Linh
39 Hồ Thị Nga 20/09/1986 7910320083 09/2010 08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học Gíáo viên Tiểu học chính 15a.203 2 2,67 01/10/2014 Tiểu học Bình Hưng Hòa
tháng Phú Nhuận-TPHCM
10 năm 10 Trường TH Thăng Long
40 Đặng Thị Thơm Dịu 31/01/1982 2607002645 10/2005 08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học Gíáo viên Tiểu học chính 15a.203 4 3,33 01/04/2015 Tiểu học Bình Hưng Hòa
tháng Đông Hưng - Thái Bình
22 năm 11 Trường TH Hộ Phòng C
41 Phạm Quốc Trung 31/3/1973 9399004820 09/1993 08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học Gíáo viên Tiểu học chính 15a.204 6 3,99 01/02/2015 Tiểu học Bình Hưng Hòa
tháng TX Giá Rai - Bạc Liêu
Trường TH 4 xã An Viên
42 Mai Thị Thanh 10/12/1974 9499033072 08/1997 08/2016 19 năm Nhiều môn ĐH Tiểu học Gíáo viên Tiểu học chính 15a.203 5 3,66 01/01/2014 Tiểu học Bình Hưng Hòa
Ngọc Hiển – Cà Mau
16 năm 11 Trường TH 2 xã Đất Mới
43 Lê Thị Hồng Tâm 2/3/1976 9401000803 09/1999 08/2016 Nhiều môn ĐH Tiểu học Gíáo viên Tiểu học chính 15a.204 5 3,66 01/03/2013 Tiểu học Bình Hưng Hòa
tháng Năm Căn – Cà Mau
Trường Tiểu học A, xã Phong
44 Đinh Ngọc Hạnh 28/12/1973 9398002070 10/1992 7/2016 23 N 10 T Thạnh Tây A, huyện Phước Nhiều môn ĐH Tiểu học A1 Gíáo viên Tiểu học cao cấp 15a203 6 3.99 01/03/2015 Tiểu học Lê Quý Đôn
Long, tỉnh Bạc Liêu

Chưa
Trường Tiểu học Bình Trị Đông
45 Võ Thị Tuyết Nhung 10/12/1971 0296095553 3/1993 8/2016 23 N 6 T Nhiều môn ĐH Tiểu học A0 Gíáo viên Tiểu học chính 15a.204 8 4.27 01/02/2014 chuyển Tiểu học Lê Quý Đôn
A, quận Bình Tân, TP HCM
ngạch

Trường Tiểu học Tân Tạo, quận


46 Thạch Thị Hoàng Oanh 16/7/1985 7910066646 9/2009 7/2016 6 N 10 T Nhiều môn CĐSP Toán - Tin A0 Gíáo viên Tiểu học chính 15a.204 2 2.41 01/09/2013 Tiểu học Lê Quý Đôn
Bình Tân, TP HCM

Trường Tiểu học Tân Tạo, quận


47 Phạm Thanh Tiến 26/8/1990 7913065469 01/2013 7/2016 3 N 6T Mĩ thuật CĐSP Mĩ thuật A0 Gíáo viên Tiểu học chính 15a.204 1 2.1 01/09/2013 Tiểu học Lê Quý Đôn
Bình Tân, TP HCM

Trường Mầm non Giáo viên Cử nhân


48 Nguyễn Thị Bích Hường 7/26/1984 A1 Gíáo viên Mầm non 15a.205 2 2,67 01/9/2014 Mầm non Hoàng Anh
Phường 8 quận 10 Mầm non Mầm non

Tổng cộng danh sách có: 48 người./.


Bình Tân, ngày 09 tháng 8 năm 2016
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên và đóng dấu)

You might also like