Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 102

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ENTER HOUSE

THUYẾT MINH
TÍNH TOÁN KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

CHỦ ĐẦU TƯ: ÔNG NGUYỄN VĂN HOÀNG

BÀ NGUYỄN THỊ HỒNG LAN

ĐỊA ĐIỂM: 51 HUYNH THÚC KHANG, P. NAM DƯƠNG, Q. CẨM LỆ,

TP. ĐÀ NẴNG

ĐÀ NẴNG, THÁNG 11 NĂM 2019


THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

MỤC LỤC
1 TỔNG QUAN 4

1.1 MỤC ĐÍCH TÀI LIỆU 4


1.2 TỔNG QUAN CÔNG TRÌNH 4
1.3 TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG 5
1.4 PHẦN MỀM TÍNH TOÁN 5

2 VẬT LIỆU SỬ DỤNG 5

2.1 BÊ TÔNG CỐT THÉP 5


1.1. CỐT THÉP 5

3 GIẢI PHÁP KẾT CẤU 5

3.1 KẾT CẤU PHẦN THÂN 5


3.1.1 KẾT CẤU CHỊU LỰC THEO PHƯƠNG ĐỨNG 5
3.1.2 KẾT CẤU CHỊU LỰC THEO PHƯƠNG NGANG 5
3.2 KẾT CẤU PHẦN NGẦM 5

4 TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG 6

4.1 TĨNH TẢI 6


4.2 TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN 6
4.3 TĨNH TẢI HOÀN THIỆN 6
4.4 HOẠT TẢI 9
4.5 TẢI TRỌNG GIÓ 9

5 TỔ HỢP TẢI TRỌNG 11

5.1 TỔ HỢP TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN TTGH1 11


5.2 TỔ HỢP TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN TTGH2 11

6 TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỌC 12

6.1 THEO VẬT LIỆU 12


6.1.1 THEO ĐẤT NỀN 13
6.1.2 SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ 17

7 TÍNH TOÁN CẤU KIỆN 19

7.1 TÍNH TOÁN MÓNG 19


7.1.1 KIỂM TRA TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CỌC 19
7.1.2 TÍNH TOÁN ĐÀI CỌC 24
7.1.3 TÍNH TOÁN ĐÀ KIỀNG 26
7.1.4 TÍNH TOÁN DẦM 28
2|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.2 TÍNH TOÁN SÀN 35


7.2.1 SÀN TẦNG 2 – SÂN THƯỢNG 35
7.2.2 TÍNH TOÁN THEO TTGH2 38
7.3 TÍNH TOÁN CỘT VÁCH 42

3|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

1 TỔNG QUAN
1.1 MỤC ĐÍCH TÀI LIỆU
Thuyết minh tính toán kết cấu trình bày giải pháp kết cấu, tiêu chuẩn áp dụng và kết quả tính toán
các cấu kiện trong công trình.
1.2 TỔNG QUAN CÔNG TRÌNH
Công trình “NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ” là công trình tọa lạc tại số 51 Huỳnh Thúc
Khang, quận Hải Châu, tp Đà Nẵng. Quy mô 7 tầng.

4|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

1.3 TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG


Tải trọng tác động TCVN 2737 - 1995
Móng Cọc - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 10304 - 2014
Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép TCVN 5574 - 2018
1.4 PHẦN MỀM TÍNH TOÁN
Phần mềm phân tích kết cấu chính Etabs Version 16.0.2
Phần mềm thiết kế cấu kiện BTCT Etabs
Kết cấu, bể chứa Etabs, bảng tính Excel
Tính toán thiết kế chi tiết từng cấu kiện Etabs
Sức chịu tải cọc (vật liệu & đất nền) Bảng tính Excel
Kết cấu đài cọc Safe và bảng tính Excel
Cột, vách Etabs
Dầm Etabs
Sàn Safe, Excel
Cầu thang Etabs và bảng tính Excel
Kiểm tra nứt, võng Safe, Excel

2 VẬT LIỆU SỬ DỤNG


2.1 BÊ TÔNG CỐT THÉP
Bê tông lót M100
Cột, vách, lõi cứng B22.5 (M300)
Dầm, sàn, đài cọc B22.5 (M300)
Cầu thang B22.5 (M300)
Các kết cấu phụ (lanh tô,…) M200
Bể nước B22.5 (M300)
1.1. CỐT THÉP
Cốt thép đường kính >=10mm CB400V
Cốt thép đường kính <10mm CB240T

3 GIẢI PHÁP KẾT CẤU


Giải pháp kết cấu sử dụng là hệ khung bê tông cốt thép toàn khối.
3.1 KẾT CẤU PHẦN THÂN
3.1.1 Kết cấu chịu lực theo phương đứng
Sử dụng các cột chữ nhật BTCT theo yêu cầu của kiến trúc. Sử dụng vách BTCT cho lõi thang máy.
3.1.2 Kết cấu chịu lực theo phương ngang
Sử dụng hệ sàn sườn BTCT toàn khối, thuận tiện cho thi công và năng lực nhà thầu.
3.2 KẾT CẤU PHẦN NGẦM
Căn cứ vào quy mô, tải trọng, chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất phương án móng nông không thể đảm
bảo yêu cầu chịu lực cho công trình.
Qua đó, lựa chọn phương án móng sâu là thích hợp nhất. Sử dụng cọc khoan nhồi D400 (mm), sức
chịu tải 65 tấn, với chiều dài cọc là 21m tính từ đáy đài.

5|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

4 TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG


4.1 TĨNH TẢI
4.2 TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN
Tĩnh tải bao gồm trọng lượng bản thân các kết cấu như cột, dầm, sàn, lớp hoàn thiện và tải trọng
bản thân của tường, vách kính đặt trên công trình.
Hệ số vượt tải cho tĩnh tải được lấy bằng 1.1.
4.3 TĨNH TẢI HOÀN THIỆN
Phần tĩnh tải hoàn thiện được lấy theo hồ sơ kiến trúc và áp dụng khác nhau cho từng loại phòng
như sau:
Sàn nhà
g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp sàn
(daN/m3) (mm) (daN/m2) vượt tải (daN/m2)
1 Lớp gạch lát nền 2000 10 20 1.1 22
2 Lớp vữa lát nền 1600 30 48 1.3 62.4
3 Lớp vữa trát trần 1600 15 24 1.3 31.2
4 Trần treo + Thiết bị KT 30 1.3 39
Tổng tĩnh tải: 122 154.6

Bậc cầu thang


g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp sàn
(daN/m3) (mm) (daN/m2) vượt tải (daN/m2)
1 Gạch lát 2000 10 20 1.1 22
2 Vữa trát dày 15 1600 15 24 1.3 31.2
3 Bậc xây gạch 120 1600 160 256 1.2 307.2
4 Trát trần dày 15 1600 15 24 1.3 31.2
Tổng tĩnh tải: 324 391.6
Nhà WC
g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp sàn
(daN/m )3
(mm) (daN/m ) 2 vượt tải (daN/m2)
1 Lớp gạch lát sàn 2000 10 20 1.1 22
2 Lớp vữa tạo dốc 1600 30 48 1.2 57.6
3 Lớp chống thấm 1500 5 7.5 1.3 9.75
4 Trát trần dày 1600 15 24 1.3 31.2
5 Lớp gạch xây 1500 0 0 1.3 0
6 Trần treo + Thiết bị KT 50 1.3 65
Tổng tĩnh tải: 149.5 185.55

6|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Sàn mái
g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp sàn
(daN/m3) (mm) (daN/m2) vượt tải (daN/m2)
1 Lớp gạch tạo dốc 1600 20 32 1.2 38.4
2 Lớp vữa lót, trát 1600 15 24 1.2 28.8
3 Lớp chống thấm 1800 40 72 1.2 86.4
4 Lớp vữa trát trần 1600 15 24 1.3 31.2
Tổng tĩnh tải: 152 184.8

Sàn ban công lật


g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp sàn
(daN/m ) 3
(mm) (daN/m )2 vượt tải (daN/m2)
1 Lớp gạch sàn 2000 10 20 1.1 22
2 Lớp vữa lát nền 1600 30 48 1.3 62.4
3 Lớp bê tông cấu tạo 2500 50 125 1.3 162.5
4 Lớp vữa trát 1600 15 24 1.3 31.2
Tổng tĩnh tải: 217 278.1
Tải trọng tường xây 200, gạch rỗng:
g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp cấu tạo
(daN/m3) (mm) (daN/m2) vượt tải (daN/m2)
1 Hai lớp trát, dày 15 mm 1600 20 32 1.3 41.6
2 Gạch xây 1500 100 150 1.1 165
Tổng tải trọng : 182 206.6
Tầng 1: Chiều cao tầng : ht = 3.9 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0.45 (m)
Chiều cao tường : h = 3.45 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 627.9
Tầng 2-7: Chiều cao tầng : ht = 3.6 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0.45 (m)
Chiều cao tường : h = 3.15 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 573.3

Tường thu Chiều cao tầng : ht = 1 (m)


hồi Chiều cao dầm : hd = 0 (m)
Chiều cao tường : h = 1 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 182

7|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Tải trọng tường xây 100, gạch rỗng:


g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp cấu tạo
(daN/m3) (mm) (daN/m2) vượt tải (daN/m2)
1 Hai lớp trát, dày 15 mm 1600 10 16 1.3 20.8
2 Gạch xây 1500 100 150 1.1 165
Tổng tải trọng : 166 185.8
Tầng 1: Chiều cao tầng : ht1 = 3.9 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0.45 (m)
Chiều cao tường : h = 3.45 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 641.01
Tầng 2-7: Chiều cao tầng : ht1 = 3.6 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0.45 (m)
Chiều cao tường : h = 3.15 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 585.27
Tầng mái Chiều cao tầng : ht1 = 1 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0 (m)
Chiều cao tường : h = 1 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 185.8

Tải trọng vách kính


g Dày TTTC Hệ số TTTT
STT Các lớp cấu tạo
(daN/m ) 3
(mm) (daN/m )2 vượt tải (daN/m2)
1 Phụ kiện 10 1.3 13
2 Kính chịu lực 6 ly 2500 20 50 1.3 65
Tổng tải trọng : 78
Tầng 2: Chiều cao tầng : ht1 = 3.6 (m)
Chiều cao dầm : hd = 0.3 (m)
Chiều cao tường : h = 3.3 (m)
Hệ số kể đến tường có cửa sổ, của đi : 1
Tải trọng tường phân bố trên 1m dài: 257.4

8|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

4.4 HOẠT TẢI


Gía trị tiêu chuẩn Giá trị
(daN/m2) Hệ số tính toán
STT Tên sàn
vượt tải
Phần dài Phần ngắn
Toàn phần
hạn hạn (daN/m2)
1 Khu dịch vụ 100 200 300 1.2 360
2 Khu để xe 180 320 500 1.2 600
3 Sảnh chung cư, sinh hoạt 100 200 300 1.2 360
4 Cầu thang chung cư 100 200 300 1.2 360
5 Phòng ngủ 70 130 200 1.3 260
6 Phòng ăn, phòng khách 30 120 150 1.3 195
7 Ban công 140 260 400 1.2 480
8 Sàn WC 70 80 150 1.3 195
9 Mái bằng không sử dụng 50 100 150 1.3 195

4.5 TẢI TRỌNG GIÓ


BẢNG TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
(Theo tiêu chuẩn TCVN 2737:1995)

1. Đặc điểm công trình


- Địa điểm xây dựng: Tỉnh, thành phố: Thành phố Đà Nẵng
Quận, huyện: Quận Hải Châu
Vùng
II-B
gió:
Địa
B
hình:
Cao độ của mặt đất so với mặt móng (m): 0.15
- Không có kết cấu trên mái

2. Các thông số dẫn xuất



Thông số Giá trị Đơn vị Ghi chú
hiệu
- Giá trị áp lực gió Wo 0.95 kN/m2 Bảng 4 TCVN 2737:1995
- Hệ số độ tin cậy γ 1.00

3. Giá trị tính toán thành phần tĩnh của tại trọng gió Wj, tác động lên tầng thứ j được xác
định theo công thức
Wj = γ × Wo × kj × c × Hj × Lj

Trong
đó:
- kj: Hệ số tính đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ
cao
- c: hệ số khí động, lấy tổng cho mặt đón gió và mặt hút gió bằng
1.4
9|Page
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

- Hj: chiều cao đón gió của tầng


thứ j
- Lj: bề rộng đón gió của tầng thứ j
Tải trọng kết cấu phụ trên mái (nếu có) được tính toán và cộng gộp vào tải trọng tác dụng lên
tầng mái trong các bảng dưới đây

Bảng tính giá trị tải trọng gió theo


phương X
WXj
STT Tầng Hj (m) Zj (m) kj LXj (m)
(kN)
1 MAI 1.9 27.35 1.198 9.2 13.9
2 ST 3.6 25.45 1.183 12.8 55.5
3 Story7 3.6 21.85 1.151 12.8 70.7
4 Story6 3.6 18.25 1.114 12.8 68.4
5 Story5 3.6 14.65 1.071 12.8 65.7
6 Story4 3.6 11.05 1.018 12.8 62.5
7 Story3 3.6 7.45 0.948 12.8 58.2
8 Story2 4 3.85 0.842 12.8 54.6
9 Story1 0.5 -0.15 0.800 12.8 30.7
Ghí chú: Zj là cao độ của tầng thứ j so với mặt đất

Bảng tính giá trị tải trọng gió theo


phương Y
WXj
STT Tầng Hj (m) Zj (m) kj LYj (m)
(kN)
1 MAI 1.9 27.35 1.198 4.3 6.5
2 ST 3.6 25.45 1.183 25.6 110.8
3 Story7 3.6 21.85 1.151 25.6 141.1
4 Story6 3.6 18.25 1.114 25.6 136.5
5 Story5 3.6 14.65 1.071 25.6 131.3
6 Story4 3.6 11.05 1.018 25.6 124.8
7 Story3 3.6 7.45 0.948 25.6 116.2
8 Story2 4 3.85 0.842 25.6 108.9
9 Story1 0.5 -0.15 0.800 25.6 61.3
Ghí chú: Zj là cao độ của tầng thứ j so với mặt đất

10 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

5 TỔ HỢP TẢI TRỌNG


5.1 TỔ HỢP TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN TTGH1
Code Combo Dead SD LiveA LiveB WX WY EX EY
1 1.1 1.1 1.3 1.2
2 1.1 1.1 1.2
3 1.1 1.1 -1.2
4 1.1 1.1 1.2
TCVN
5 1.1 1.1 -1.2
2737-1995
6 1.1 1.1 1.17 1.08 1.08
7 1.1 1.1 1.17 1.08 -1.08
8 1.1 1.1 1.17 1.08 1.08
9 1.1 1.1 1.17 1.08 -1.08
Tổ hợp bao ENVELOPVE ULS.
5.2 TỔ HỢP TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN TTGH2
Code Combo Dead SD LiveA LiveB WX WY EX EY
1 1 1 1 1
2 1 1 0.9
3 1 1 -0.9
4 1 1 0.9
TCVN
5 1 1 -0.9
2737-1995
6 1 1 0.9 0.9 0.9
7 1 1 0.9 0.9 -0.9
8 1 1 0.9 0.9 0.9
9 1 1 0.9 0.9 -0.9
Tổ hợp bao ENVELOPVE SLS.

11 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

6 TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỌC


6.1 THEO VẬT LIỆU
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI VẬT LIỆU CỌC KHOAN NHỒI
(Theo TCVN 10304:2014; TCVN 5574:2012)
Sức chịu tải của cọc theo vật liệu được xác định theo công thức:

Pvl = φ × ( γcb × γcb' × (A - As) × Rb + As × Rsc)


là hệ số giảm khả năng chịu lực do ảnh hưởng
Trong đó φ
uốn dọc
λ ≤ 28, φ = 1
28 < λ ≤ 120, φ = 1.028 -
0.0000288λ2 - 0.0016λ
l1 = l0
λ = l1/r
+ 2/αε

Diễn giải Ký hiệu Đơn vị


1. Thông số cọc
Đường kính cọc D 400 mm
Diện tích của tiết diện cọc A 1257 cm2
Mô men quán tính của tiết diện I 0.00130 m4
Bán kính quán tính của tiết diện cọc r 0.102 m
Số thanh cốt thép trong cọc 6
Đường kính cốt thép cọc 16 mm
Diện tích cốt thép As 12.06 cm2
Hàm lượng cốt thép cọc µ 0.96 %
2. Vật liệu
Cấp cường độ bê tông B22.5
Cường độ chịu nén của bê tông Rb 13.0 MPa
Modun đàn hồi của bê tông E 28.5 GPa
Nhóm cốt thép CB400
Cường độ chịu nén của cốt thép Rsc 350 MPa
3. Hệ số làm việc
Hệ số điều kiện làm việc γcb 0.85
Hệ số điều kiện thi công γcb' 0.70
4. Hệ số ảnh hưởng bởi uốn dọc
Chiều dài đoạn cọc kể từ đáy đài đến cao độ san nền Lo 0.00 m
Khoảng cách cọc được xem là ngàm cứng trong đất
L 3.25 m
đến đáy đài

12 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Hệ số tỉ lệ của nền đất k 7000 kN/m4


Hệ số điều kiện làm việc đối với cọc độc lập γc 3
Bề rộng quy ước của cọc bp 1.40 m
Hệ số biến dạng αε 0.62 1/m
Độ mảnh của cọc λ 32.0
Hệ số uốn dọc φ 0.95
5. Kết quả
Sức chịu tải của cọc theo vật liệu Pvl 1312 kN
6.1.1 THEO ĐẤT NỀN
6.1.1.1 Hố khoan 1
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT)

(Theo TCVN 10304:2014)

1. Các thông số tính toán

Tên hố khoan HK1 Kích thước tiết diện D mm 400


Chu vi tiết
Loại cọc Cọc khoan nhồi U m 1.26
diện
Loại tiết diện Hình tròn Diện tích tiết diện Ab m2 0.1257

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2)

Rc,u = Rb + Rs = qb * Ab + U * (fs * Li)

Trong đó:

- Đối với đất rời


qb = kb * NSPT với kb = 150

fs = 10 * NSPT / 3

- Đối với đất dính


qb = kb * NSPT với kb = 37.5

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT)
ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất
fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc; fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát m 1

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc m 30

Sức chịu tải cực hạn dự kiến Rc,u kN 3213

Tên lớp Loại đất Độ sâu SPT ap qb fs Rsi Rsi Rb Rc,u

13 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

m kN/m2 kN/m2 kN kN kN kN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Lớp 1 Đất lấp, , 0 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1 Đất lấp, , 1 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 2 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 3 0 0.65 150 0.0 0.0 0.0 18.8 19

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 4 8 750 26.7 33.5 33.5 94.2 128

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 5 10 1200 33.3 41.9 75.4 150.8 226

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 6 11 1500 36.7 46.1 121.5 188.5 310

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 7 12 1650 40.0 50.3 171.7 207.3 379

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 8 13 1800 43.3 54.5 226.2 226.2 452

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 9 14 1950 46.7 58.6 284.8 245.0 530

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 10 14 2100 46.7 58.6 343.5 263.9 607

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 11 15 2250 50.0 62.8 406.3 282.7 689

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 12 18 2400 60.0 75.4 481.7 301.6 783

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 13 20 2700 66.7 83.8 565.5 339.3 905

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 14 23 3150 76.7 96.3 661.8 395.8 1058

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 15 26 3450 86.7 108.9 770.7 433.5 1204

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 16 16 3000 53.3 67.0 837.8 377.0 1215

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 17 7 2100 23.3 29.3 867.1 263.9 1131

Lớp 2 Sét, dẻo mềm, 18 10 1.00 375 62.5 78.5 945.6 47.1 993

Lớp 2 Sét, dẻo mềm, 19 13 1.00 413 81.3 102.1 1047.7 51.8 1100

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 20 10 1650 33.3 41.9 1089.6 207.3 1297

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 21 7 1500 23.3 29.3 1118.9 188.5 1307

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 22 18 1.00 525 112.5 141.4 1260.3 66.0 1326

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 23 30 0.92 825 172.5 216.8 1477.1 103.7 1581

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 24 21 3600 70.0 88.0 1565.1 452.4 2017

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 25 12 2850 40.0 50.3 1615.3 358.1 1973

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 26 23 1.00 713 143.8 180.6 1796.0 89.5 1886

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 27 34 0.94 1050 199.0 250.1 2046.1 131.9 2178

Lớp 3B Sét pha, cứng, 28 47 0.78 1500 229.3 288.1 2334.2 188.5 2523

Lớp 3B Sét pha, cứng, 29 60 0.63 1913 237.2 298.1 2632.3 240.3 2873

Lớp 3B Sét pha, cứng, 30 60 0.65 2175 244.4 307.2 2939.5 273.3 3213

14 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

6.1.1.2 Hố khoan 2
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT)

(Theo TCVN 10304:2014)

1. Các thông số tính toán

Tên hố khoan HK2 Kích thước tiết diện D mm 400


Chu vi tiết
Loại cọc Cọc khoan nhồi U m 1.26
diện
Loại tiết diện Hình tròn Diện tích tiết diện Ab m2 0.1257

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2)

Rc,u = Rb + Rs = qb * Ab + U * (fs * Li)

Trong đó:
- Đối với đất rời

qb = kb * NSPT với kb = 150

fs = 10 * NSPT / 3
- Đối với đất dính

qb = kb * NSPT với kb = 37.5

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT)
ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất

fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc; fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát m 1

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc m 30

Sức chịu tải cực hạn dự kiến Rc,u kN 2624

Tên lớp Loại đất Độ sâu SPT ap qb fs Rsi Rsi Rb Rc,u

m kN/m2 kN/m2 kN kN kN kN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Lớp 1 Đất lấp, , 0 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1 Đất lấp, , 1 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1 Đất lấp, , 2 0 0.65 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 3 4 0.65 450 13.3 16.8 16.8 56.5 73

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 4 6 750 20.0 25.1 41.9 94.2 136

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 5 8 1050 26.7 33.5 75.4 131.9 207

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 6 10 1350 33.3 41.9 117.3 169.6 287

15 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Lớp 1A Cát, rời, hạt mịn 7 12 1650 40.0 50.3 167.6 207.3 375

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 8 14 1800 46.7 58.6 226.2 226.2 452

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 9 12 1950 40.0 50.3 276.5 245.0 522

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 10 11 1800 36.7 46.1 322.5 226.2 549

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 11 11 1650 36.7 46.1 368.6 207.3 576

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 12 11 1650 36.7 46.1 414.7 207.3 622

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 13 14 1950 46.7 58.6 473.3 245.0 718

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 14 17 2250 56.7 71.2 544.5 282.7 827

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 15 12 2100 40.0 50.3 594.8 263.9 859

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 16 6 1500 20.0 25.1 619.9 188.5 808

Lớp 2 Sét, dẻo mềm, 17 8 1.00 300 50.0 62.8 682.8 37.7 720

Lớp 2 Sét, dẻo mềm, 18 11 1.00 338 68.8 86.4 769.2 42.4 812

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 19 10 1500 33.3 41.9 811.1 188.5 1000

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 20 10 1500 33.3 41.9 852.9 188.5 1041

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 21 9 1.00 375 56.3 70.7 923.6 47.1 971

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 22 8 1.00 338 50.0 62.8 986.5 42.4 1159

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 23 18 2100 60.0 75.4 1061.9 263.9 1326

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 24 28 3150 93.3 117.3 1179.1 395.8 1575

Lớp 1B Cát, chặt vừa, hạt nhỏ 25 20 3300 66.7 83.8 1262.9 414.7 1678

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 26 11 1.00 638 68.8 86.4 1349.3 80.1 1429

Lớp 3A Sét pha, dẻo mềm, 27 22 1.00 675 137.5 172.8 1522.1 84.8 1607

Lớp 3B Sét pha, cứng, 28 33 0.96 1013 198.4 249.3 1771.4 127.2 1899

Lớp 3B Sét pha, cứng, 29 48 0.78 1500 235.1 295.5 2066.9 188.5 2255

Lớp 3B Sét pha, cứng, 30 64 0.60 2025 241.1 302.9 2369.8 254.5 2624

16 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

6.1.2 SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ

SỨC CHỊU TẢI CỰC HẠN


0
-500 0 500 1000 1500 2000 2500 3000 3500
-2

-4

-6

-8

-10

-12
ĐỘ SÂU (m)

-14

-16

-18

-20

-22

-24

-26

-28

-30
SỨC CHỊU TẢI (kN)

HK1 HK2

Lựa chọn sức chịu tải cực Rc,u = 1150 kN tại độ sâu -22m
Sức chịu tải thiết kế được xác định theo mục 7.1.11 TCVN 10304-2014

Trong đó
− γ0 là hệ số điều kiện làm việc:
+ γ0 = 1 cho móng 1 cọc.
+ γ0 = 1.15 cho móng nhiều cọc.
− γn là hệ số tầm quan trọng:
+ γn = 1 đối với công trình cấp 3.
+ γn = 1.15 đối với công trình cấp 2.
+ γn = 1.2 đối với công trình cấp 1.
− γk là hệ số độ tin cậy của đất nền:

17 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

+ γk = 1.4(1.25) khi số cọc trong nhóm lớn hơn 21 cọc


+ γk = 1.55(1.4) khi số cọc trong nhóm từ 11 đến 21 cọc
+ γk = 1.65(1.5) khi số cọc trong nhóm từ 06 đến 10 cọc
+ γk = 1.75(1.6) khi số cọc trong nhóm từ 01 đến 05 cọc
Đối với trường hợp cọc dưới tác động của tải trọng gió, sức chịu tải thiết kế được tăng thêm 20%.
Bảng tính toán sức chịu tải cọc theo thí nghiệm nén tĩnh cọc D400
Sức chịu tải cực hạn của cọc tính từ đáy đài đến mũi cọc Rc,u (kN) 1,150
Sức chịu tải
ɣ0 ɣn Sức chịu tải
ɣk tính toán 1.2 Rc,d
Loại móng H.số đk làm H.số tầm quan tính toán chọn
H.số độ tin cậy Rc,d ≤ɣ 0* Rc,u /ɣ k / (kN)
việc trọng Rc,dchọn (kN)
ɣ n (kN)
Móng 1 cọc 1.6 1 1.1 653 650 780
Móng 2 đến 5 cọc 1.6 1.15 1.1 751 750 900
Móng 6 đến 10 cọc 1.5 1.15 1.1 802 800 960

18 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7 TÍNH TOÁN CẤU KIỆN


7.1 TÍNH TOÁN MÓNG

7.1.1 Kiểm tra tải trọng tác dụng lên cọc


7.1.1.1 Tổ hợp tải trọng đứng
Sức chịu tải thiết kế Ptk = 650 kN

19 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

BIỂU ĐỒ SỨC CHỊU TẢI CỌC (kN)

563

542
545

557
564
570

599 619 601 589 559 574 583


583
613
562 536 524 584 607
598

590 614
587
555 538 525 593 619

584 606 569


605 593
552 597
576
593
591
604

20 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

HỆ SỐ HUY ĐỘNG SỨC CHỊU TẢI CỌC

0.751

0.723
0.727

0.743
0.752
0.76

0.799 0.825 0.801 0.785 0.745 0.765 0.777


0.777
0.817
0.749 0.715 0.699 0.779 0.809
0.797

0.787 0.819
0.783
0.74 0.717 0.7 0.791 0.825

0.779 0.808 0.759


0.807 0.791
0.736 0.796
0.768
0.791
0.788
0.805

21 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.1.2 Tổ hợp tải trọng ngang

BIỂU ĐỒ SỨC CHỊU TẢI CỌC - TRƯỜNG HỢP TẢI TRỌNG NGANG (kN)

865

795
772

714
678
662

704 724 714 705 690 692 685


629
664
617 585 576 622 625
640

635 694
620
594 594 593 743 803

663 700 681


727 728
779 863
834
738
711
703

22 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

HỆ SỐ HUY ĐỘNG SỨC CHỊU TẢI CỌC - TRƯỜNG HỢP TẢI TRỌNG NGANG

0.961

0.883
0.858

0.793
0.753
0.736

0.782 0.804 0.793 0.783 0.767 0.769 0.761


0.699
0.738
0.686 0.65 0.64 0.691 0.694
0.711

0.706 0.771
0.689
0.66 0.66 0.659 0.826 0.892

0.737 0.778 0.757


0.808 0.809
0.866 0.959
0.927
0.82
0.79
0.781

23 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.2 Tính toán đài cọc


KIỂM TRA CỐT THÉP ĐÀI CỌC THEO TCVN 5574 - 2018
Dự án: HUỲNH THÚC KHÁNG
Hạng mục: Đài móng
I/ ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU
1. Bê tông :
Cấp độ bền bê tông: B22.5
Cường độ chịu nén bê tông : Rb = 13 Mpa
Cường độ chịu kéo bê tông : Rbt = 0.975 Mpa
Đặc trưng tính chất biến dạng : w= 0.746
Hệ số : xR = 0.609
Hệ số : aR = 0.423
Hệ số làm việc của bê tông : g= 0.85
2. Cốt Thép :
Mác thép : CB400
Cường độ chịu kéo tính toán Rs = 350 Mpa
3. Hàm lượng cốt thép :
Hàm lượng cốt thép nhỏ nhất : mmin = 0.05 %
Hàm lượng cốt thép lớn nhất : mmax = 2.26 %
-Chiều dày bê tông bảo vệ lớp trên: atren = 100 mm
-Chiều dày bê tông bảo vệ lớp dưới: aduoi = 150 mm
Ký hiệu M b h a ho a x Rs As-tt m tt Chọn thép As-chon m choïn
Location FS Check
Đài Cọc kN.m mm mm mm mm - - Mpa cm 2 %  a  a cm 2 %
MÓNG M1
Top -59 650 1100 100 1000 0.008 0.008 350 1.69 0.026 10 200 + 200 2.55 0.039 1.51 OK
M1 X
Bottom 47 650 1100 150 950 0.007 0.007 350 1.42 0.023 16 200 + 200 6.53 0.106 4.61 OK
H=1100 Top -669 500 1100 100 1000 0.121 0.129 350 20.44 0.409 25 100 + 200 24.54 0.491 1.20 OK
Y
SL: 2 Bottom 392 2100 1100 150 950 0.019 0.019 350 11.90 0.060 16 200 + 200 21.11 0.106 1.77 OK
MÓNG M2
Top -203 2100 1100 100 1000 0.009 0.009 350 5.83 0.028 10 200 + 200 8.25 0.039 1.42 OK
M2 X
Bottom 439 2100 1100 150 950 0.021 0.021 350 13.34 0.067 16 200 + 200 21.11 0.106 1.58 OK
H=1100 Top -1533 2100 1100 100 1000 0.066 0.068 350 45.35 0.216 25 200 + 200 51.54 0.245 1.14 OK
Y
SL: 2 Bottom 152 2100 1100 150 950 0.007 0.007 350 4.59 0.023 16 200 + 200 21.11 0.106 4.60 OK
MÓNG M3-A
Top -237 1000 1100 100 1000 0.021 0.022 350 6.85 0.068 20 200 + 150 15.71 0.157 2.29 OK
M3-A X
Bottom 728 1000 1100 150 950 0.073 0.076 350 22.76 0.240 20 100 + 300 31.42 0.331 1.38 OK
H=1100 Top -223 3200 1100 100 1000 0.006 0.006 350 6.39 0.020 10 200 + 300 12.57 0.039 1.97 OK
Y
SL: 1 Bottom 243 3200 1100 150 950 0.008 0.008 350 7.34 0.024 10 200 + 200 12.57 0.041 1.71 OK
MÓNG M3-B
Top -214 900 1100 100 1000 0.022 0.022 350 6.18 0.069 20 200 + 150 14.14 0.157 2.29 OK
M3-B X
Bottom 414 900 1100 150 950 0.046 0.047 350 12.75 0.149 20 200 + 300 14.14 0.165 1.11 OK
H=1100 Top -287 3300 1100 100 1000 0.008 0.008 350 8.23 0.025 10 200 + 300 12.96 0.039 1.57 OK
Y
SL: 1 Bottom 366 3300 1100 150 950 0.011 0.011 350 11.07 0.035 10 200 + 200 12.96 0.041 1.17 OK
MÓNG M3-C
Top -240 1000 1100 100 1000 0.022 0.022 350 6.93 0.069 16 200 + 150 10.05 0.101 1.45 OK
M3-C X
Bottom 123 1000 1100 150 950 0.012 0.012 350 3.72 0.039 10 200 + 300 3.93 0.041 1.05 OK
H=1100 Top -153 1000 1100 100 1000 0.014 0.014 350 4.40 0.044 16 200 + 300 10.05 0.101 2.28 OK
Y
SL: 1 Bottom 57 1000 1100 150 950 0.006 0.006 350 1.72 0.018 10 200 + 200 3.93 0.041 2.28 OK
MÓNG M3-D
Top -294 3300 1100 100 1000 0.008 0.008 350 8.43 0.026 10 200 + 150 12.96 0.039 1.54 OK
M3-D X
Bottom 21 3300 1100 150 950 0.001 0.001 350 0.63 0.002 10 200 + 300 12.96 0.041 20.51 OK
H=1100 Top -300 850 1100 100 1000 0.032 0.032 350 8.71 0.103 20 200 + 300 13.35 0.157 1.53 OK
Y
SL: 1 Bottom 155 850 1100 150 950 0.018 0.018 350 4.71 0.058 20 200 + 200 13.35 0.165 2.84 OK

24 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ
MÓNG M4-A
Top -178 1000 1100 100 1000 0.016 0.016 350 5.13 0.051 20 200 + 150 15.71 0.157 3.06 OK
M4-A X
Bottom 77 1000 1100 150 950 0.008 0.008 350 2.32 0.024 20 200 + 300 15.71 0.165 6.76 OK
H=1100 Top -870 850 1100 100 1000 0.093 0.097 350 26.13 0.307 25 150 + 300 27.82 0.327 1.06 OK
Y
SL: 1 Bottom 219 850 1100 150 950 0.026 0.026 350 6.67 0.083 20 200 + 200 13.35 0.165 2.00 OK
MÓNG M4-B
Top -111 2250 1100 100 1000 0.004 0.004 350 3.18 0.014 10 200 + 150 8.84 0.039 2.78 OK
M4-B X
Bottom 1 2250 1100 150 950 0.000 0.000 350 0.03 0.000 16 200 + 300 22.62 0.106 752.08 OK
H=1100 Top 1 900 1100 100 1000 0.000 0.000 350 0.03 0.000 10 200 + 300 3.53 0.039 123.69 OK
X
Bottom 245 900 1100 150 950 0.027 0.028 350 7.47 0.087 16 200 + 200 9.05 0.106 1.21 OK
SL: 1 Top -360 900 1100 100 1000 0.036 0.037 350 10.48 0.116 20 200 + 300 14.14 0.157 1.35 OK
Y
Bottom 260 900 1100 150 950 0.029 0.029 350 7.94 0.093 16 200 + 200 9.05 0.106 1.14 OK
MÓNG LÕI THANG
TM Top -254 650 1800 100 1700 0.012 0.012 350 4.30 0.039 16 200 + 150 6.53 0.059 1.52 OK
X
Bottom 608 650 1800 150 1650 0.031 0.032 350 10.70 0.100 20 100 + 300 20.42 0.190 1.91 OK
H=1800 Top -260 750 1800 100 1700 0.011 0.011 350 4.39 0.034 16 200 + 300 7.54 0.059 1.72 OK
Y
Bottom 1079 750 1800 150 1650 0.048 0.049 350 19.15 0.155 20 100 + 200 23.56 0.190 1.23 OK
Top 10 650 1800 100 1700 0.000 0.000 350 0.17 0.002 10 200 + 150 2.55 0.023 15.18 OK
X
Bottom 10 650 1800 150 1650 0.001 0.001 350 0.17 0.002 10 200 + 300 2.55 0.024 14.74 OK
H=300
Top 10 750 1800 100 1700 0.000 0.000 350 0.17 0.001 10 200 + 300 2.95 0.023 17.52 OK
Y
Bottom 10 750 1800 150 1650 0.000 0.000 350 0.17 0.001 10 200 + 200 2.95 0.024 17.01 OK

25 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.3 Tính toán đà kiềng


7.1.3.1 Cốt thép dọc
Giá trị tính toán diện tích cốt thép dọc chịu lực (cm2):

26 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.3.2 Cốt thép đai


Giá trị tính toán diện tích cốt thép đai (cm2/m):

27 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.4 TÍNH TOÁN DẦM


7.1.4.1 Tính toán cốt thép theo TTGH 1

Tiết diện Thép lớp trên Thép lớp dưới Thép đai
Tên Dầm Vật liệu FS
b h Vị trí M3 Asyc Bố trí M3 Asyc Bố trí Q Thép n d S_cal S_pro
dầm Etabs
mm mm Bê tông Thép kNm cm 2 2
cm /Thép bố trí kNm 2 2
cm cm /Thép bố trí kN mm mm mm Top Bot
B2.1 B41 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start -3.0 0.28 4.02 - 2T16 9.0 0.86 4.02 - 2T16 13.6 CB240 -T 2 8 150 150 14.23 4.65
Mid -1.0 0.09 4.02 - 2T16 19.0 1.86 4.02 - 2T16 9.2 2 8 263 200 - 2.16
End -2.9 0.27 4.02 - 2T16 8.9 0.86 4.02 - 2T16 13.4 2 8 150 150 14.65 4.7
B2.2 B46 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -67.1 5.03 6.03 - 3T16 47.7 3.51 6.03 - 3T16 48.4 CB240 -T 2 8 150 150 1.2 1.72
Mid -1.0 0.07 4.02 - 2T16 75.2 5.99 10.05 - 3T16+2T16 40.0 2 8 338 200 - 1.68
End -71.6 5.39 6.03 - 3T16 51.6 3.81 6.03 - 3T16 56.3 2 8 150 150 1.12 1.58
B2.3 B13 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -8.2 0.58 6.03 - 3T16 37.4 2.70 6.03 - 3T16 38.2 CB240 -T 2 8 150 150 10.39 2.23
Mid -1.0 0.07 6.03 - 3T16 81.8 6.42 10.05 - 3T16+2T16 31.9 2 8 338 200 - 1.56
End -9.1 0.64 6.03 - 3T16 33.7 2.43 6.03 - 3T16 47.9 2 8 150 150 9.36 2.48
B2.4 B16 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -92.3 7.31 10.05 - 3T16+2T16 55.6 4.07 6.03 - 3T16 76.6 CB240 -T 2 8 150 150 1.38 1.48
Mid -1.0 0.07 6.03 - 3T16 85.4 6.72 10.05 - 3T16+2T16 53.4 2 8 338 200 - 1.5
End -100.5 8.01 10.05 - 3T16+2T16 46.3 3.37 6.03 - 3T16 79.7 2 8 150 150 1.26 1.79
B2.5 B12 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -7.4 0.53 6.03 - 3T16 23.3 1.67 4.02 - 2T16 37.2 CB240 -T 2 8 150 150 11.45 2.4
Mid -1.0 0.07 6.03 - 3T16 67.0 4.94 6.03 - 3T16 22.5 2 8 338 200 - 1.22
End -8.3 0.59 6.03 - 3T16 14.8 1.06 4.02 - 2T16 41.8 2 8 150 150 10.27 3.81
B2.6 B52 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -16.1 2.09 10.3 - 2T20+2T16 48.5 7.61 10.3 - 2T20+2T16 47.8 CB240 -T 2 8 150 150 4.92 1.35
Mid -26.4 3.61 10.3 - 2T20+2T16 32.9 4.20 6.28 - 2T20+0T16 51.2 2 8 225 150 2.85 1.5
End -56.4 9.53 10.3 - 2T20+2T16 14.5 1.72 6.28 - 2T20+0T16 64.3 2 8 150 150 1.08 3.65
B2.7 B20 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -141.7 15.87 16.59 - 2T20+2T20+2T16 71.8 6.02 8.04 - 2T16+2T16 132.2 CB240 -T 2 8 150 150 1.05 1.33
Mid -83.5 7.77 16.59 - 2T20+2T20+2T16 51.4 4.16 8.04 - 2T16+2T16 131.2 2 8 237 150 2.14 1.93
End -29.6 2.47 16.59 - 2T20+2T20+2T16 65.5 5.43 8.04 - 2T16+2T16 110.0 2 8 150 150 6.72 1.48
B2.8 B17 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.12 8.04 - 2T16+2T16 14.7 1.73 4.02 - 2T16 23.0 CB240 -T 2 8 150 150 - 2.32
Mid -28.4 3.98 8.04 - 2T16+2T16 4.4 0.50 4.02 - 2T16 34.9 2 8 225 150 2.02 7.98
End -43.3 6.64 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 35.5 2 8 150 150 1.21 -
B2.9 B28 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.07 4.02 - 2T16 28.5 2.09 4.02 - 2T16 15.0 CB240 -T 2 8 150 150 - 1.92
Mid -14.8 1.07 4.02 - 2T16 24.4 1.77 4.02 - 2T16 26.5 2 8 338 200 3.77 2.27
End -43.5 3.25 4.02 - 2T16 13.1 0.94 4.02 - 2T16 34.5 2 8 150 150 1.24 4.26
B2.9-1 B29 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -15.6 1.13 4.02 - 2T16 1.0 0.07 4.02 - 2T16 23.0 CB240 -T 2 8 150 150 3.57 -
Mid -6.8 0.48 4.02 - 2T16 1.7 0.12 4.02 - 2T16 19.5 2 8 338 150 8.31 33.34
End -8.9 0.63 4.02 - 2T16 7.5 0.53 4.02 - 2T16 12.5 2 8 150 150 6.34 7.54
B2.10 B23 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -10.6 0.76 4.02 - 2T16 11.1 0.79 4.02 - 2T16 35.1 CB240 -T 2 8 150 150 5.32 5.07
Mid -44.2 3.24 4.02 - 2T16 55.2 4.09 6.03 - 3T16 59.7 2 8 338 200 1.24 1.47
End -40.7 2.98 4.02 - 2T16 10.8 0.77 4.02 - 2T16 45.3 2 8 150 150 1.35 5.21
B2.10-1 B24 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -30.0 2.18 4.02 - 2T16 12.9 0.92 4.02 - 2T16 30.3 CB240 -T 2 8 150 150 1.85 4.36
Mid -16.3 1.17 4.02 - 2T16 12.8 0.92 4.02 - 2T16 20.7 2 8 338 150 3.44 4.38
End -11.8 0.84 4.02 - 2T16 6.9 0.49 4.02 - 2T16 8.7 2 8 150 150 4.77 8.16

28 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ
B2.11 B37 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -2.1 0.25 6.28 - 2T20 2.1 0.24 4.02 - 2T16 11.1 CB240 -T 2 8 150 150 25.63 17.03
Mid -17.0 2.04 6.28 - 2T20 1.0 0.11 4.02 - 2T16 32.1 2 8 225 150 3.08 -
End -33.1 4.23 6.28 - 2T20 1.0 0.11 4.02 - 2T16 38.2 2 8 150 150 1.48 -
B2.12 B35 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -2.1 0.24 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 16.8 CB240 -T 2 8 150 150 16.65 -
Mid -19.0 2.27 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 33.0 2 8 225 150 1.77 -
End -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.0 2 8 150 150 - -
B2.12-1 B34 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -21.1 2.54 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 34.7 CB240 -T 2 8 150 150 1.58 -
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 13.0 1.53 4.02 - 2T16 15.5 2 8 225 200 - 2.63
End -14.3 1.69 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 25.4 2 8 150 150 2.38 -
B2.12-3 B33 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -11.5 1.34 4.02 - 2T16 4.9 0.56 4.02 - 2T16 18.8 CB240 -T 2 8 150 150 3 7.23
Mid -2.7 0.31 4.02 - 2T16 5.4 0.62 4.02 - 2T16 9.7 2 8 225 150 13.11 6.45
End -15.7 1.86 4.02 - 2T16 5.2 0.59 4.02 - 2T16 22.5 2 8 150 150 2.16 6.78
B2.13 B14 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.9 0.18 4.02 - 2T16 1.5 0.14 4.02 - 2T16 11.2 CB240 -T 2 8 150 150 22.97 29.16
Mid -15.6 1.51 4.02 - 2T16 1.0 0.09 4.02 - 2T16 24.2 2 8 263 150 2.66 -
End -25.4 2.53 4.02 - 2T16 1.0 0.09 4.02 - 2T16 29.5 2 8 150 150 1.59 -
B2.14 B40 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start -59.8 2.70 4.02 - 2T16 16.2 0.71 4.02 - 2T16 82.2 CB400 - V 2 10 233 100 1.49 5.64
Mid -1.0 0.04 4.02 - 2T16 114.5 5.53 8.04 - 2T16+2T16 63.0 2 10 500 200 - 1.45
End -96.2 4.60 8.04 - 2T16+2T16 25.3 1.12 4.02 - 2T16 128.7 2 10 233 100 1.75 3.58
B2.14-1 B39 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start -54.0 2.52 8.04 - 2T16+2T16 31.7 1.41 4.02 - 2T16 79.4 CB400 - V 2 10 233 100 3.19 2.85
Mid -1.0 0.04 4.02 - 2T16 104.4 5.01 8.04 - 2T16+2T16 61.8 2 10 500 200 - 1.61
End -88.1 4.19 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.04 4.02 - 2T16 79.2 2 10 233 100 1.92 -
B2.15 B38 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -57.5 4.70 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.07 4.02 - 2T16 41.4 CB240 -T 2 8 150 150 1.71 -
Mid -33.0 2.43 4.02 - 2T16 36.0 2.67 4.02 - 2T16 39.8 2 8 338 200 1.65 1.51
End -40.9 3.25 8.04 - 2T16+2T16 19.3 1.39 4.02 - 2T16 60.1 2 8 150 150 2.47 2.88
B2.16 B42 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.8 0.17 4.02 - 2T16 1.5 0.14 4.02 - 2T16 11.0 CB240 -T 2 8 150 150 24.28 28.87
Mid -15.5 1.51 4.02 - 2T16 1.0 0.09 4.02 - 2T16 23.6 2 8 263 150 2.67 -
End -25.2 2.51 4.02 - 2T16 1.0 0.09 4.02 - 2T16 29.0 2 8 150 150 1.6 -
B2.16-1 B27 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start -64.5 2.92 4.02 - 2T16 11.2 0.49 4.02 - 2T16 112.7 CB400 - V 2 10 233 100 1.38 8.14
Mid -1.0 0.04 4.02 - 2T16 122.8 5.96 8.04 - 2T16+2T16 74.1 2 10 500 200 - 1.35
End -108.6 5.22 8.04 - 2T16+2T16 16.6 0.73 4.02 - 2T16 102.1 2 10 233 100 1.54 5.48
B2.16-2 B26 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start -59.5 2.78 8.04 - 2T16+2T16 30.1 1.34 4.02 - 2T16 76.9 CB400 - V 2 10 233 100 2.89 3.01
Mid -1.0 0.04 4.02 - 2T16 98.0 4.68 8.04 - 2T16+2T16 74.0 2 10 500 200 - 1.72
End -131.1 6.39 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.04 4.02 - 2T16 97.5 2 10 233 100 1.26 -
B2.16-3 B25 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -66.8 5.56 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.07 4.02 - 2T16 145.3 CB240 -T 2 8 150 150 1.45 -
Mid -17.7 1.28 4.02 - 2T16 47.3 3.80 8.04 - 2T16+2T16 59.3 2 8 338 200 3.14 2.12
End -25.9 1.89 4.02 - 2T16 3.8 0.27 4.02 - 2T16 52.5 2 8 150 150 2.12 15.09
B2.17 B19 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -51.7 4.24 12.57 - 2T20+2T20 49.0 3.95 8.04 - 2T16+2T16 74.4 CB240 -T 2 8 150 150 2.96 2.04
Mid -14.5 1.12 12.57 - 2T20+2T20 21.8 1.68 8.04 - 2T16+2T16 73.3 2 8 338 150 11.23 4.78
End -30.4 2.40 12.57 - 2T20+2T20 27.7 2.16 8.04 - 2T16+2T16 67.7 2 8 150 150 5.23 3.72
B2.17-1 B18 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -113.1 10.56 12.57 - 2T20+2T20 1.0 0.07 4.02 - 2T16 140.2 CB240 -T 2 8 150 150 1.19 -

29 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ
B2.17-1 B18 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -113.1 10.56 12.57 - 2T20+2T20 1.0 0.07 4.02 - 2T16 140.2 CB240 -T 2 8 150 150 1.19 -
Mid -22.3 1.74 12.57 - 2T20+2T20 40.7 3.03 4.02 - 2T16 139.1 2 8 237 150 7.21 1.33
End -3.1 0.24 12.57 - 2T20+2T20 23.5 1.71 4.02 - 2T16 29.4 2 8 150 150 53.37 2.35
B2.18 B36 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.11 4.02 - 2T16 2.9 0.33 4.02 - 2T16 14.8 CB240 -T 2 8 150 150 - 12.15
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 14.6 1.72 4.02 - 2T16 13.3 2 8 225 200 - 2.33
End -4.4 0.51 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 17.1 2 8 150 150 7.96 -
B2.19 B22 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -8.4 0.64 8.04 - 2T16+2T16 15.5 1.11 4.02 - 2T16 24.8 CB240 -T 2 8 150 150 12.65 3.61
Mid -1.0 0.07 4.02 - 2T16 42.2 3.15 4.02 - 2T16 34.7 2 8 338 200 - 1.28
End -75.7 6.40 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.07 4.02 - 2T16 78.4 2 8 150 150 1.26 -
B2.20 B30 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -7.7 0.55 4.02 - 2T16 9.1 0.65 4.02 - 2T16 12.5 CB240 -T 2 8 150 150 7.35 6.15
Mid -3.9 0.27 4.02 - 2T16 4.2 0.30 4.02 - 2T16 17.1 2 8 338 150 14.63 13.56
End -12.3 0.88 4.02 - 2T16 2.0 0.14 4.02 - 2T16 20.9 2 8 150 150 4.56 27.92
B2.20-1 B31 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -20.6 1.49 4.02 - 2T16 10.2 0.73 4.02 - 2T16 22.2 CB240 -T 2 8 150 150 2.69 5.49
Mid -15.5 1.12 4.02 - 2T16 11.5 0.83 4.02 - 2T16 20.3 2 8 338 200 3.6 4.86
End -37.6 2.79 4.02 - 2T16 5.2 0.37 4.02 - 2T16 44.0 2 8 150 150 1.44 10.92
B2.22 B32 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start -62.4 5.15 8.04 - 2T16+2T16 2.8 0.20 4.02 - 2T16 73.5 CB240 -T 2 8 150 150 1.56 20.13
Mid -1.0 0.07 4.02 - 2T16 38.7 2.87 4.02 - 2T16 44.0 2 8 338 200 - 1.4
End -68.2 5.68 8.04 - 2T16+2T16 1.0 0.07 4.02 - 2T16 69.2 2 8 150 150 1.42 -

30 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

B3.1 B20 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -47.7 7.57 8.04 - 2T16+2T16 4.3 0.49 4.02 - 2T16 43.3 CB240 -T 2 8 150 150 1.06 8.15
Mid -29.0 4.07 8.04 - 2T16+2T16 4.1 0.47 4.02 - 2T16 39.7 2 8 225 150 1.98 8.62
End -4.5 0.56 8.04 - 2T16+2T16 13.7 1.61 4.02 - 2T16 30.9 2 8 150 150 14.34 2.5
B3.2 B5 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.5 0.17 4.02 - 2T16 2.5 CB240 -T 2 8 150 150 - 23.37
Mid -4.0 0.46 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 10.7 2 8 225 150 8.78 -
End -16.3 1.93 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 19.8 2 8 150 150 2.09 -
B3.2-1 B24 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -19.6 2.35 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 32.9 CB240 -T 2 8 150 150 1.71 -
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 19.5 2.34 4.02 - 2T16 21.3 2 8 225 150 - 1.72
End -1.0 0.11 4.02 - 2T16 22.0 2.66 4.02 - 2T16 9.3 2 8 150 150 - 1.51
B3.3 B28 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.11 4.02 - 2T16 4.1 0.46 4.02 - 2T16 18.1 CB240 -T 2 8 150 150 - 8.65
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 19.3 2.32 4.02 - 2T16 16.5 2 8 225 200 - 1.73
End -13.6 1.60 4.02 - 2T16 2.2 0.25 4.02 - 2T16 28.2 2 8 150 150 2.52 16.05
B3.3-1 B29 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -4.4 0.51 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 6.7 CB240 -T 2 8 150 150 7.93 -
Mid -2.6 0.30 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 5.9 2 8 225 150 13.46 -
End -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 2.7 2 8 150 150 - -
B3.4 B30 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 4.8 CB240 -T 2 8 150 150 - -
Mid -7.2 0.83 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 11.9 2 8 225 150 4.84 -
End -13.4 1.57 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 15.5 2 8 150 150 2.56 -
B3.4-1 B4 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -25.2 3.09 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 37.2 CB240 -T 2 8 150 150 1.3 -
Mid -4.9 0.56 4.02 - 2T16 18.2 2.18 4.02 - 2T16 25.9 2 8 225 150 7.2 1.85
End -1.0 0.11 4.02 - 2T16 18.5 2.21 4.02 - 2T16 9.6 2 8 150 150 - 1.82
B3.5 B19 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.7 0.19 4.02 - 2T16 6.6 0.75 4.02 - 2T16 13.2 CB240 -T 2 8 150 150 20.87 5.34
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 5.7 0.65 4.02 - 2T16 11.0 2 8 225 150 - 6.16
End -7.4 0.85 4.02 - 2T16 2.2 0.25 4.02 - 2T16 19.9 2 8 150 150 4.7 15.83
B3.5-1 B18 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -24.6 3.01 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 30.7 CB240 -T 2 8 150 150 1.33 -
Mid -7.6 0.88 4.02 - 2T16 3.4 0.39 4.02 - 2T16 18.6 2 8 225 150 4.58 10.42
End -1.0 0.11 4.02 - 2T16 2.8 0.32 4.02 - 2T16 4.1 2 8 150 150 - 12.48
B3.6 B25 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -8.4 0.97 4.02 - 2T16 1.7 0.19 4.02 - 2T16 24.2 CB240 -T 2 8 150 150 4.13 21.04
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 12.9 1.51 4.02 - 2T16 8.3 2 8 225 200 - 2.66
End -6.3 0.72 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 17.0 2 8 150 150 5.58 -
B3.7 B6 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -2.1 0.24 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 5.8 CB240 -T 2 8 150 150 16.71 -
Mid -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.7 0.20 4.02 - 2T16 3.9 2 8 225 200 - 20.34
End -5.7 0.65 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 6.9 2 8 150 150 6.16 -
B3.8 B2 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start -1.0 0.11 4.02 - 2T16 1.7 0.20 4.02 - 2T16 1.5 CB240 -T 2 8 150 150 - 20.57
Mid -2.4 0.28 4.02 - 2T16 1.1 0.12 4.02 - 2T16 12.2 2 8 225 150 14.59 33.87
End -6.4 0.74 4.02 - 2T16 1.0 0.11 4.02 - 2T16 12.7 2 8 150 150 5.46 -

31 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.1.4.2 Tính toán theo TTGH2

Tiết diện BTBV Thép lớp Thép lớp M Top M Bot Check Nứt Check Võng
Tên Dầm Vật liệu
b h Vị trí a' a trên dưới [Dài Hạn]/[Tổng tải] [Dài Hạn]/[Tổng tải] Top Bot Check Nhịp [L] Võng Check
dầm Etabs
mm mm Bê tông Thép mm mm Bố trí Bố trí kNm kNm acr1 acr2 acr1 acr2 - mm mm mm -
B2.1 B41 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-2.5] [4.4] / [7.8] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5250 21.00 1.87 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [14.9] / [16.9] - - 0.161 0.148 OK 9.99
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-2.4] [4.5] / [7.8] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1.91
B2.2 B46 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 3T16 3T16 [-18.3] / [-57.4] [3.6] / [39.9] 0.228 0.095 0.142 0.019 OK 3365 13.46 1.57 OK
Mid 46.0 64.4 2T16 3T16+2T16 [-1] / [-1] [57.2] / [66.4] - - 0.179 0.162 OK 4.74
End 46.0 46.0 3T16 3T16 [-22.8] / [-61.4] [12.9] / [43.8] 0.249 0.119 0.172 0.067 OK 2.36
B2.3 B13 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 3T16 3T16 [-1] / [-6.7] [22.5] / [32.5] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5025 20.10 3.03 OK
Mid 46.0 64.4 3T16 3T16+2T16 [-1] / [-1] [62.4] / [71.9] - - 0.212 0.193 OK 11.57
End 46.0 46.0 3T16 3T16 [-1] / [-7.5] [19.7] / [29.3] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 2.37
B2.4 B16 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 64.4 46.0 3T16+2T16 3T16 [-30.7] / [-79.3] [11.1] / [47.1] 0.194 0.095 0.190 0.062 OK 5185 20.74 3.94 OK
Mid 46.0 64.4 3T16 3T16+2T16 [-1] / [-1] [62.5] / [74.9] - - 0.218 0.193 OK 10.20
End 64.4 46.0 3T16+2T16 3T16 [-41.1] / [-86.3] [5.3] / [38.6] 0.219 0.127 0.000 0.000 OK 1.80
B2.5 B12 400 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 3T16 2T16 [-4.5] / [-6.5] [16.4] / [20.4] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5310 21.24 2.66 OK
Mid 46.0 46.0 3T16 3T16 [-1] / [-1] [50.1] / [59.1] - - 0.304 0.273 OK 12.49
End 46.0 46.0 3T16 2T16 [-6.1] / [-7.3] [9.9] / [13] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1.58
B2.6 B52 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 66.7 66.7 2T20+2T16 2T20+2T16 [-1] / [-12.7] [25.5] / [41.8] 0.027 0.003 0.104 0.071 OK 1240 4.96 1.13 OK
Mid 66.7 48.0 2T20+2T16 2T20+0T16 [-12.7] / [-22.7] [18.1] / [28.5] 0.052 0.033 0.175 0.126 OK 0.87
End 66.7 48.0 2T20+2T16 2T20+0T16 [-30.1] / [-48.9] [1] / [11.1] 0.113 0.077 0.055 0.007 OK 0.15
B2.7 B20 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 90.7 69.0 2T20+2T20+2T16 2T16+2T16 [-42.6] / [-120.9] [1] / [57.6] 0.105 0.044 0.140 0.004 OK 1500 6.00 0.52 OK
Mid 90.7 69.0 2T20+2T20+2T16 2T16+2T16 [-20.6] / [-70.9] [14.6] / [41.8] 0.061 0.022 0.118 0.053 OK 0.42
End 90.7 69.0 2T20+2T20+2T16 2T16+2T16 [-1] / [-23.5] [21.9] / [56] 0.019 0.001 0.161 0.079 OK 0.62
B2.8 B17 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-1] / [-1] [9.4] / [12.9] - - 0.147 0.119 OK 1260 5.04 0.00 OK
Mid 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-16] / [-24.8] [3.1] / [3.8] 0.086 0.061 0.000 0.000 OK 0.00
End 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-26.2] / [-37.9] [1] / [1] 0.132 0.099 - - OK 0.00
B2.9 B28 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [15.5] / [24.7] - - 0.168 0.122 OK 3400 13.60 2.31 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-12.1] [16.5] / [21.4] 0.000 0.000 0.154 0.129 OK 1.93
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-14.6] / [-37.3] [1] / [9.9] 0.229 0.114 0.000 0.000 OK 0.09
B2.9-1 B29 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-9.1] / [-13.7] [1] / [1] 0.000 0.000 - - OK 1370 5.48 0.00 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-4.8] / [-6] [1] / [1.3] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.00
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1.3] / [-7.5] [1] / [6.2] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.00

32 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ
B2.10 B23 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-7.6] / [-9.4] [8.3] / [9.8] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5160 20.64 1.40 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 3T16 [-24.2] / [-38.9] [38.4] / [48.4] 0.280 0.202 0.234 0.200 OK 10.04
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-29.1] / [-35.9] [1] / [8.4] 0.277 0.241 0.000 0.000 OK 0.13
B2.10-1 B24 300 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-21.6] / [-26.6] [5.1] / [11] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 2265 9.06 0.12 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-11.7] / [-14.4] [5.2] / [11] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.12
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-4.4] / [-10] [1] / [5.6] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.02
B2.11 B37 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 48.0 46.0 2T20 2T16 [-1.1] / [-1.9] [1.2] / [1.8] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1335 5.34 0.00 OK
Mid 48.0 46.0 2T20 2T16 [-13.7] / [-15.3] [1] / [1] 0.095 0.088 - - OK 0.00
End 48.0 46.0 2T20 2T16 [-26.4] / [-29.7] [1] / [1] 0.183 0.168 - - OK 0.00
B2.12 B35 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1.3] / [-1.9] [1] / [1] 0.000 0.000 - - OK 175 0.70 0.00 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-15.9] / [-17.1] [1] / [1] 0.191 0.182 - - OK 0.00
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [1] / [1] - - - - OK 0.00
B2.12-1 B34 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-12.3] / [-18.4] [1] / [1] 0.187 0.141 - - OK 3445 13.78 0.20 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [10] / [11.6] - - 0.126 0.114 OK 3.21
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-9] / [-12.6] [1] / [1] 0.131 0.104 - - OK 0.20
B2.12-3 B33 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-6.6] / [-10] [1] / [4] 0.102 0.075 0.000 0.000 OK 2265 9.06 0.07 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-2.3] [2.6] / [4.7] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.16
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-8.4] / [-13.6] [1] / [4.3] 0.136 0.096 0.000 0.000 OK 0.07
B2.13 B14 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1.6] [1] / [1.2] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1200 4.80 0.00 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-12.3] / [-13.9] [1] / [1] 0.133 0.123 - - OK 0.00
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-21.3] / [-22.8] [1] / [1] 0.221 0.211 - - OK 0.00
B2.14 B40 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start 48.0 48.0 2T16 2T16 [-34.7] / [-52.3] [1] / [13.2] 0.234 0.176 0.000 0.000 OK 5905 23.62 0.05 OK
Mid 48.0 71.0 2T16 2T16+2T16 [-1] / [-1] [92] / [101.9] - - 0.231 0.216 OK 9.95
End 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-57.4] / [-84] [1] / [21.1] 0.177 0.135 0.000 0.000 OK 0.00
B2.14-1 B39 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-33.3] / [-47.4] [11.5] / [27.2] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5765 23.06 0.66 OK
Mid 48.0 71.0 2T16 2T16+2T16 [-1] / [-1] [85.1] / [93.1] - - 0.212 0.199 OK 8.46
End 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-56.2] / [-77.4] [1] / [1] 0.165 0.132 - - OK 0.06
B2.15 B38 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-45.1] / [-51.3] [1] / [1] 0.161 0.148 - - OK 5585 22.34 0.14 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-19.4] / [-28.9] [27] / [32] 0.200 0.152 0.236 0.211 OK 8.97
End 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-25.8] / [-35.9] [9.3] / [16.7] 0.108 0.085 0.000 0.000 OK 1.54
B2.16 B42 200 350 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1.5] [1] / [1.2] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1200 4.80 0.00 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-12.3] / [-13.9] [1] / [1] 0.132 0.122 - - OK 0.00
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-21] / [-22.6] [1] / [1] 0.219 0.209 - - OK 0.00
B2.16-1 B27 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start 48.0 48.0 2T16 2T16 [-36.6] / [-56.4] [1] / [8.6] 0.251 0.187 0.000 0.000 OK 5900 23.60 0.06 OK
Mid 48.0 71.0 2T16 2T16+2T16 [-1] / [-1] [98.7] / [109.3] - - 0.247 0.231 OK 10.81
End 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-61.4] / [-94.8] [1] / [12.9] 0.196 0.144 0.000 0.000 OK 0.01
B2.16-2 B26 200 700 B22.5/M300 CB400 - V Start 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-30.9] / [-51.9] [7.3] / [25.6] 0.106 0.073 0.000 0.000 OK 5460 21.84 0.32 OK
Mid 48.0 71.0 2T16 2T16+2T16 [-1] / [-1] [78.2] / [87.3] - - 0.198 0.183 OK 6.48
End 71.0 48.0 2T16+2T16 2T16 [-76.8] / [-114.5] [1] / [1] 0.239 0.180 - - OK 0.05
B2.16-3 B25 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-35.5] / [-57.9] [1] / [1] 0.167 0.116 - - OK 3900 15.60 0.08 OK
Mid 46.0 69.0 2T16 2T16+2T16 [-1.3] / [-14.2] [8.5] / [39.8] 0.000 0.000 0.100 0.028 OK 3.30
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-15.5] / [-22.6] [1] / [3.1] 0.157 0.121 0.000 0.000 OK 0.10
B2.17 B19 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 73.0 69.0 2T20+2T20 2T16+2T16 [-2.2] / [-43.2] [1] / [40.7] 0.055 0.004 0.096 0.003 OK 1100 4.40 0.16 OK
Mid 73.0 69.0 2T20+2T20 2T16+2T16 [-1.4] / [-12.1] [1] / [18.1] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.02
End 73.0 69.0 2T20+2T20 2T16+2T16 [-2.6] / [-25.4] [1] / [23] 0.033 0.004 0.055 0.003 OK 0.05
B2.17-1 B18 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 73.0 46.0 2T20+2T20 2T16 [-79.7] / [-99.6] [1] / [1] 0.153 0.129 - - OK 1900 7.60 0.01 OK
Mid 73.0 46.0 2T20+2T20 2T16 [-15.5] / [-19.6] [28.6] / [35.9] 0.000 0.000 0.278 0.239 OK 0.99
End 73.0 46.0 2T20+2T20 2T16 [-1] / [-2.3] [12.2] / [20.5] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.31
33 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ
B2.18 B36 200 300 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [1.6] / [2.5] - - 0.000 0.000 OK 3120 12.48 0.36 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [12] / [13.1] - - 0.145 0.137 OK 4.22
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-2.7] / [-3.9] [1] / [1] 0.000 0.000 - - OK 0.22
B2.19 B22 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-4] / [-7.2] [8.6] / [13.5] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 5355 21.42 1.27 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [32.2] / [37.2] - - 0.277 0.251 OK 11.28
End 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-47.5] / [-66] [1] / [1] 0.197 0.155 - - OK 0.15
B2.20 B30 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-6.3] [1.5] / [7.7] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 1545 6.18 0.02 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-2] / [-3.4] [1] / [3.5] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.01
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-6.3] / [-10.7] [1] / [1.3] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.01
B2.20-1 B31 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 46.0 46.0 2T16 2T16 [-6] / [-17.6] [1] / [8.2] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 3450 13.80 0.05 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-2.9] / [-13] [4.3] / [9.6] 0.000 0.000 0.000 0.000 OK 0.20
End 46.0 46.0 2T16 2T16 [-16.9] / [-32.6] [1] / [3.4] 0.212 0.132 0.000 0.000 OK 0.05
B2.22 B32 200 450 B22.5/M300 CB400 - V Start 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-35.5] / [-54.6] [1] / [1.3] 0.159 0.116 0.000 0.000 OK 4915 19.66 0.10 OK
Mid 46.0 46.0 2T16 2T16 [-1] / [-1] [31.3] / [34.3] - - 0.260 0.244 OK 7.17
End 69.0 46.0 2T16+2T16 2T16 [-42] / [-59.8] [1] / [1] 0.177 0.138 - - OK 0.10

34 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.2 TÍNH TOÁN SÀN


KIỂM TRA CỐT THÉP SÀN THEO TCVN 5574 - 2018
Công trình : IBIS - VÂN ĐỒN
Hạng mục : SÀN TẦNG 5
I/ ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU
1. Bê tông :
Cấp độ bền bê tông: B22.5
Cường độ chịu nén bê tông : Rb = 13 Mpa
Cường độ chịu kéo bê tông : Rbt = 0.975 Mpa
Đặc trưng tính chất biến dạng : w = 0.746
Hệ số : xR = 0.657
Hệ số : aR = 0.441
Hệ số làm việc của bê tông : g= 1.00

II/ KẾT QUẢ TÍNH TOÁN :


2. Thép :
Mác thép : CB240
Cường độ chịu kéo tính toán : Rs = 210 Mpa
3. Hàm lượng cốt thép :
Hàm lượng cốt thép nhỏ nhất : mmin = 0.05 %
Hàm lượng cốt thép lớn nhất : mmax = 4.07 %

Thép lớp 1 + Thép lớp 2


b h a ho Ø a + Ø a As m Rs x am Mgh
Sàn Mác thép
mm mm mm mm - mm - - mm cm2 % Mpa - - kN.m
LƯỚI THÉP TRÊN 1000 120 25 95 10 200 + 200 3.93 0.41 CB400 350 0.111 0.105 12.33
GIA CƯỜNG TRÊN 1000 120 25 95 10 200 + 10 200 7.85 0.83 CB400 350 0.223 0.198 23.20

7.2.1 SÀN TẦNG 2 – SÂN THƯỢNG


7.2.1.1 Thép lớp trên phương X
Sử dụng lưới thép d10a200, những vị trí thiếu thép gia cường thêm d10a200 theo biểu đồ màu. (Chi
tiết gia cường xem bản vẽ).

35 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.2.1.2 Thép lớp dưới phương X


Sử dụng lưới thép d10a200, những vị trí thiếu thép gia cường thêm d10a200 theo biểu đồ màu. (Chi
tiết gia cường xem bản vẽ).

7.2.1.3 Thép lớp trên phương Y


Sử dụng lưới thép d10a200, những vị trí thiếu thép gia cường thêm d10a200 theo biểu đồ màu. (Chi
tiết gia cường xem bản vẽ).

36 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.2.1.4 Thép lớp dưới phương Y


Sử dụng lưới thép d10a200, những vị trí thiếu thép gia cường thêm d10a200 theo biểu đồ màu. (Chi
tiết gia cường xem bản vẽ).

37 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

7.2.2 Tính toán theo TTGH2


7.2.2.1 Tính toán độ võng sàn
HỆ SỐ TỪ BIẾN VÀ CO NGÓT CỦA BÊ TÔNG THEO EUROCODE 2
Bê tông B22.5 fcd [Mpa] 12.0
γC 1.5 fcm [Mpa] 26.0
fck [Mpa] 18.0 Ecm [Mpa] 29303.2
1. Hệ số từ biến
Chiều dày sàn h[mm] 120
Tuổi bê tông tại thời điểm chất tải t0 [ngày] 28
Tuổi bê tông tại thời điểm tính toán độ võng t[ngày] 3650 (10 năm)
Độ ẩm của môi trường (độ ẩm không khí) RH[%] 80 20~30 độ C
Kích thước quy ước của cấu kiện chiu uốn h 0 = 2Ac/u[mm] 120 (B.6)
Hệ số kể đến ảnh hưởng của cường độ bê tông:
α1 = [35/fcm]0.7 1.23 (B.8c)
α2 = [35/fcm]0.2 1.06 (B.8c)
0.5
α3 = [35/fcm] 1.16 (B.8c)
Hệ số xét đến tác dụng của độ ẩm tương đối lên hệ số từ biến ϕ RH 1.405 (B.3a,B.3b)
Hệ số xét đến ảnh hưởng của cường độ bê tông lên hệ số từ biến β(fcm) 3.295 (B.4)
Hệ số kể đến ảnh hưởng của tuổi bê tông lên hệ số từ biến β(t0 ) 0.488 (B.5)
Hệ số từ biến giả thiết ϕ 0 = ϕ RH β(fcm) β(t0 ) 2.262 (B.2)
Hệ số phụ thuộc vào độ ẩm RH(%) và kích thước quy ước h0[mm], βH 516.33 (B.8a,B.8b)
Hệ số mô tả sự tăng lên của biến dạng từ biến theo thời gian sau khi chất tải βc(t,t0 ) 0.961 (B.7)
Hệ số từ biến ϕ(t,t0 ) = ϕ 0 βc(t,t0 ) 2.173 (B.1)
2. Biến dạng co ngót
Loại xi măng N
βRH 0.756 (B.12)
Hệ số phụ thuộc vào loại xi măng αds1 4
Hệ số phụ thuộc vào loại xi măng αds2 0.12
Hệ số εcd,0 [‰] 0.311 (B.11)
Hệ số phụ thuộc vào kích thước quy ước h 0 kh 0.97
Tuổi bê tông tại thời điểm bắt đầu co ngót khô t s [ngày] 3
βds (t,ts ) 0.986 (3.10)
Biến dạng co ngót khô theo thời gian εcd(t) [‰] 0.297 (3.9)
βas (t) 1.000 (3.13)
εca(∞) 2.00E-05 (3.12)
Biến dạng co ngót ninh kết εca(t) 2.00E-05 (3.11)
Biến dạn co ngót εcs = εcd + εca 0.0003170 (3.8)
3. Tính toán độ võng
Độ võng toàn phần: f = f1 - f2 + f3 ( Kiểm tra độ võng theo điều 7.1.1 TCVN:5574)
f1: Độ võng do tác dụng ngắn hạn của toàn bộ tải trọng ( 1.0DL + 1.0SDL + 1.0SWL + 1.0LL)
f2: Độ võng do tác dụng ngắn hạn của tải trọng dài hạn ( 1.0DL + 1.0SDL + 1.0SWL + 0.3LL)
f3: Độ võng do tác dụng dài hạn của tải trọng dài hạn ( 1.0DL + 1.0SDL + 1.0SWL + 0.3LL)

38 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Giá trị độ võng sau cùng:

F = 22.7 mm < [f] = 5000/250 = 23mm.


Vậy thỏa mãn yêu cầu về độ võng.
7.2.2.2 Tính toán bê rộng khe nứt sàn
Tính toán ô sàn nguy hiểm nhất
KIỂM TRA SỰ HÌNH THÀNH VẾT NỨT THEO TCVN 5574-2018

1. Vật Liệu Sử Dụng:


- Bê tông:
+ Cấp độ bền: B22.5
+ Rb,ser (MPa) = 16.75
+ Rbt,ser (MPa) = 1.45
+ Eb (MPa) = 28750
- Cốt thép: Vùng Kéo:
+ Nhóm cốt CB400-
thép: V
+ Rsw (MPa) = 400
+ Es (MPa) = 200000

2. Kích thước tiết diện dầm:


+ Bề rộng dầm: b (cm) = 100
+Chiều cao dầm: h (cm) = 12

- Lớp bảo vệ cốt thép: ac (cm) = 2


a' (cm) = 2
3. Các thông số khác:
+ As (mm2) = 393 Thép Vùng Kéo
2
+ As' (mm ) = 393 Thép Vùng Nén
Momen tc của toàn tải
+ tc (kN.m) = 5
trọng
4. Kiểm Tra Sự Xuất Hiện Vết Nứt:
39 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

KIỂM TRA SỰ HÌNH THÀNH VẾT NỨT

Các đặc trưng Tính Đơn vị Ghi chú

Rbt.ser 1.45 MPa


Es 200000 MPa
E's 200000 MPa
Eb 28750 MPa
b 1000 mm
h 120 mm
a 20 mm
a' 20 mm
As 393 mm2 Thép Vùng Kéo
A's 393 mm2 Thép Vùng Nén
Mtc 5.000 kN.m Momen tải tiêu chuẩn
h0 100 mm h0 = h - a
α 6.957 - α = Es/Eb
α' 6.957 - α' = E's/Eb
Ared 125467.8 mm 2
Ared = bh + αAs +α' A's
St,red = bh2/2 +
St,red 7528069.6 mm3
aA'sa'+aAsh0
yt 60.00 mm yt=St,red/Ared
I 1.44E+08 mm4 I = b(h-yt)3/3 + byt3/3
Is 6.29E+05 mm4 Is = As (yt - a)2
I's 6.29E+05 mm4 I's = A's (h - yt - a')2
Ired 1.53E+08 mm4 Ired =I +aIs+aI's
Wpl 3.31E+06 mm3 1.3Ired/yt
Mcrc 4.80 kN.m Mcrc = Rbt.ser Wpl
Mcrc ≥ M Không thỏa kN.m Mcrc = Rbt.ser Wpl

Kết luận: Cấu kiện xuất hiện vết nứt theo TCVN 5574-2018

40 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

KIỂM TRA SỰ HÌNH THÀNH VẾT NỨT THEO TCVN 5574-2018

1. Vật Liệu Sử Dụng:


- Bê tông:
+ Cấp độ bền: B22.5
+ Rb,ser (MPa) = 16.75
+ Rbt,ser (MPa) = 1.45
+ Eb (MPa) = 28750
- Cốt thép:
+ Nhóm cốt CB400-
thép: V
+ Rsw (MPa) = 400
+ Es (MPa) = 200000

2. Kích thước tiết diện dầm:


- Bề rộng dầm: b (cm) = 100
- Chiều cao dầm: h (cm) = 12
- Lớp bảo vệ cốt thép: ac (cm) = 2
a' (cm) = 2
3. Các thông số khác:
+ As (mm2) 393 Thép vùng kéo
+ As' (mm2) 393 Thép vùng nén
+DK  (mm)= 16 Đường kính thép
Momen tc Tĩnh tải + 0.3xHoạt
+ 1c (kN.m) = 4.5
Tải
+ 2c (kN.m) = 5.7 Momen tc Tĩnh tải + Hoạt Tải
Momen tc Tĩnh tải + 0.3xHoạt
+ 3c (kN.m) = 6.6
Tải
+ Độ ẩm : >75 %
+ Điều kiện : Hạn chế thẩm thấu

4. Tính Toán Bề Rộng Vết Nứt:


TÍNH TOÁN BỀ RỘNG VẾT NỨT
Tính
Các đặc trưng Tính acrc1 Tính acrc3 Đơn vị
acrc2
Rb.ser 16.75 16.75 16.75 MPa
Es 200000 200000 200000 MPa
Eb 28750 28750 28750 MPa
b 1000 1000 1000 mm
h 120 120 120 mm
a 20 20 20 mm
a' 20 20 20 mm
As 393 393 393 mm2
As' 393 393 393 mm2

41 | P a g e
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU NHÀ Ở KẾT HỢP DỊCH VỤ LƯU TRÚ

Mic 4.50 5.70 6.60 kN.m


h0 100 100 100 mm
1 1.4 1.0 1.0 -
2 0.5 0.5 0.5 -
3 1.0 1.0 1.0 -
s 0.326 0.326 0.326 -
b1,red 0.0024 0.0015 0.0015 -
Eb,red 6979.2 11166.7 11166.7 Mpa
as2 87.776 54.860 54.860 -
ms 0.00393 0.00393 0.00393 -
x 55 48 48 mm
zs 81.52 84.15 84.15 mm
s 0.140 0.172 0.200 kN.mm2
Ls 400 400 400 mm
acrci 0.064 0.056 0.065 mm
acrc 0.055 mm
[acrc1] 0.30 mm
Thỏa
[acrc2] 0.20 mm
Kết luận: Bề rộng vết nứt thỏa theo TCVN 5574:2018

7.3 TÍNH TOÁN CỘT VÁCH

42 | P a g e
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C1 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 1029.86
Mx (kN.m) -34.58
My (kN.m) 0.15
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 33.58 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 19781.86
Góc (độ) 22.51
Mx* (kN.m) 36.48
My* (kN.m) 15.12
Mdesign 39.49
FS = OB/OA 1.24 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00
A

500.00

O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C1 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 835.36
Mx (kN.m) -31.21
My (kN.m) -14.95
e0_x (mm) 17.90
e0_y (mm) 37.37 X________________________________________________________X
Ncr_x 3834.33
Ncr_y 24373.95
Góc (độ) 30.60
Mx* (kN.m) 32.32
My* (kN.m) 19.12
Mdesign 37.55
FS = OB/OA 1.45 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00

A
500.00

O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C1 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-08 Top
hiểm nhất Story6
P (kN) 49.21
Mx (kN.m) -49.52
My (kN.m) 0.79
e0_x (mm) 16.12
e0_y (mm) 1006.43 X________________________________________________________X
Ncr_x 3873.42
Ncr_y 9198.77
Góc (độ) 0.92
Mx* (kN.m) 49.79
My* (kN.m) 0.80
Mdesign 49.79
FS = OB/OA 2.04 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00

O B
0.00
0.00 20.00 40.00 A 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C1 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-04 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 6.73
Mx (kN.m) -59.13
My (kN.m) 10.20
e0_x (mm) 1515.13
e0_y (mm) 8782.92 X________________________________________________________X
Ncr_x 844.95
Ncr_y 4246.89
Góc (độ) 9.85
Mx* (kN.m) 59.23
My* (kN.m) 10.28
Mdesign 60.11
FS = OB/OA 1.42 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00

O B
0.00
0.00 20.00 40.00
A60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C2 - ST - MAI

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 200 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 2 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 1.9 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-05 Top MAI
hiểm nhất
P (kN) 3.39
Mx (kN.m) 6.27
My (kN.m) 20.61
e0_x (mm) 6075.35
e0_y (mm) 1848.06 X________________________________________________________X
Ncr_x 952.77
Ncr_y 1214.27
Góc (độ) 73.09
Mx* (kN.m) 6.29
My* (kN.m) 20.68
Mdesign 21.62
FS = OB/OA 1.13 Tiết diện BxH = 200x200

1000.00

800.00

600.00

400.00

200.00

O B
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00
A
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C2 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Top
hiểm nhất Story2
P (kN) 1035.36
Mx (kN.m) -44.60
My (kN.m) -9.83
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 43.08 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 19351.33
Góc (độ) 17.92
Mx* (kN.m) 47.12
My* (kN.m) 15.24
Mdesign 49.53
FS = OB/OA 1.27 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00
A

500.00

O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C2 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 886.17
Mx (kN.m) 64.87
My (kN.m) 19.02
e0_x (mm) 21.46
e0_y (mm) 73.20 X________________________________________________________X
Ncr_x 3758.61
Ncr_y 22524.54
Góc (độ) 20.23
Mx* (kN.m) 67.53
My* (kN.m) 24.88
Mdesign 71.97
FS = OB/OA 1.24 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

B
1000.00

A
500.00

O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C2 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-09 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 224.76
Mx (kN.m) 1.47
My (kN.m) 35.61
e0_x (mm) 158.46
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 2248.86
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 84.54
Mx* (kN.m) 3.78
My* (kN.m) 39.57
Mdesign 39.75
FS = OB/OA 1.24 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00
B
O
0.00 A
-10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C2 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-09 Top
hiểm nhất Story7
P (kN) 48.74
Mx (kN.m) -13.43
My (kN.m) 28.91
e0_x (mm) 593.19
e0_y (mm) 275.65 X________________________________________________________X
Ncr_x 1228.11
Ncr_y 16164.82
Góc (độ) 65.89
Mx* (kN.m) 13.47
My* (kN.m) 30.10
Mdesign 32.98
FS = OB/OA 1.68 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00

O B
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00A 40.00 50.00 60.00 70.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C3 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 1222.06
Mx (kN.m) 10.08
My (kN.m) -8.56
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 20605.63
Góc (độ) 42.24
Mx* (kN.m) 21.65
My* (kN.m) 19.66
Mdesign 29.24
FS = OB/OA 1.19 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00 A

500.00

O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C3 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1025.13
Mx (kN.m) 0.08
My (kN.m) -16.57
e0_x (mm) 16.17
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3872.46
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 51.70
Mx* (kN.m) 17.80
My* (kN.m) 22.54
Mdesign 28.72
FS = OB/OA 1.34 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00 B

1000.00
A

500.00

O
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00 70.00 80.00 90.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C3 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 644.76
Mx (kN.m) 2.52
My (kN.m) -16.74
e0_x (mm) 25.97
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3667.62
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 61.51
Mx* (kN.m) 11.02
My* (kN.m) 20.31
Mdesign 23.11
FS = OB/OA 1.92 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00

500.00 A

O
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00 70.00 80.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C3 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 4 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.61%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story7
P (kN) 283.61
Mx (kN.m) 4.32
My (kN.m) -14.65
e0_x (mm) 51.65
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3233.78
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 73.42
Mx* (kN.m) 4.78
My* (kN.m) 16.06
Mdesign 16.75
FS = OB/OA 2.96 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00 B

500.00

O A
0.00
-10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C4 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 738.29
Mx (kN.m) 28.97
My (kN.m) -6.06
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 39.24 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 19522.71
Góc (độ) 17.63
Mx* (kN.m) 30.11
My* (kN.m) 9.57
Mdesign 31.59
FS = OB/OA 1.70 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00

500.00 A

O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C4 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 634.12
Mx (kN.m) -0.02
My (kN.m) -13.72
e0_x (mm) 21.63
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3755.00
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 56.71
Mx* (kN.m) 10.84
My* (kN.m) 16.51
Mdesign 19.74
FS = OB/OA 1.93 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00
B

1000.00

500.00
A

O
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00 70.00 80.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C4 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 412.92
Mx (kN.m) -1.13
My (kN.m) -14.60
e0_x (mm) 35.37
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 3493.47
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 67.10
Mx* (kN.m) 6.99
My* (kN.m) 16.56
Mdesign 17.98
FS = OB/OA 2.46 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

B
1000.00

500.00

O A
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C4 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-02 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 50.47
Mx (kN.m) 1.04
My (kN.m) 16.17
e0_x (mm) 320.47
e0_y (mm) 20.56 X________________________________________________________X
Ncr_x 1639.85
Ncr_y 25370.46
Góc (độ) 86.44
Mx* (kN.m) 1.04
My* (kN.m) 16.69
Mdesign 16.72
FS = OB/OA 2.01 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00

O B
0.00
-10.00 0.00 10.00 A 20.00 30.00 40.00 50.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C5 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 450 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.34%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Top
hiểm nhất Story2
P (kN) 850.19
Mx (kN.m) -35.12
My (kN.m) -1.04
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 41.30 X________________________________________________________X
Ncr_x 2907.35
Ncr_y 14017.18
Góc (độ) 17.82
Mx* (kN.m) 37.38
My* (kN.m) 12.02
Mdesign 39.27
FS = OB/OA 1.31 Tiết diện BxH = 200x450

1600.00

1400.00

1200.00 B
1000.00

800.00
A
600.00

400.00

200.00
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C5 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 450 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.34%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 728.50
Mx (kN.m) 58.24
My (kN.m) 3.51
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 79.95 X________________________________________________________X
Ncr_x 3614.12
Ncr_y 15904.20
Góc (độ) 8.50
Mx* (kN.m) 61.04
My* (kN.m) 9.12
Mdesign 61.71
FS = OB/OA 1.24 Tiết diện BxH = 200x450

1600.00

1400.00

1200.00

1000.00 B
800.00

600.00 A
400.00

200.00
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C5 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 450 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.34%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 470.64
Mx (kN.m) 54.12
My (kN.m) 7.14
e0_x (mm) 15.18
e0_y (mm) 115.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 3505.08
Ncr_y 14769.84
Góc (độ) 8.40
Mx* (kN.m) 55.90
My* (kN.m) 8.25
Mdesign 56.51
FS = OB/OA 1.59 Tiết diện BxH = 200x450

1600.00

1400.00

1200.00

1000.00

800.00 B

600.00

400.00
A
200.00
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C5 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 450 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.34%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-02 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 88.45
Mx (kN.m) -73.75
My (kN.m) -9.17
e0_x (mm) 103.66
e0_y (mm) 833.83 X________________________________________________________X
Ncr_x 2378.95
Ncr_y 6974.50
Góc (độ) 7.26
Mx* (kN.m) 74.70
My* (kN.m) 9.52
Mdesign 75.31
FS = OB/OA 1.18 Tiết diện BxH = 200x450

1600.00

1400.00

1200.00

1000.00

800.00

600.00

400.00

200.00 B
O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00
A 80.00 100.00 120.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C6 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 659.25
Mx (kN.m) -43.62
My (kN.m) 2.47
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 66.17 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 18390.59
Góc (độ) 10.37
Mx* (kN.m) 45.25
My* (kN.m) 8.28
Mdesign 46.00
FS = OB/OA 1.68 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

B
1000.00

500.00 A

O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C6 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 585.10
Mx (kN.m) -51.98
My (kN.m) -7.55
e0_x (mm) 12.90
e0_y (mm) 88.84 X________________________________________________________X
Ncr_x 3946.87
Ncr_y 21815.93
Góc (độ) 9.42
Mx* (kN.m) 53.41
My* (kN.m) 8.86
Mdesign 54.14
FS = OB/OA 1.68 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

B
1000.00

500.00
A
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C6 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 376.80
Mx (kN.m) 48.08
My (kN.m) 11.07
e0_x (mm) 29.38
e0_y (mm) 127.60 X________________________________________________________X
Ncr_x 3602.04
Ncr_y 20266.98
Góc (độ) 14.17
Mx* (kN.m) 48.99
My* (kN.m) 12.36
Mdesign 50.52
FS = OB/OA 2.11 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00
B

500.00

O A
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C6 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-02 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 60.56
Mx (kN.m) 52.03
My (kN.m) 18.38
e0_x (mm) 303.54
e0_y (mm) 859.15 X________________________________________________________X
Ncr_x 1682.35
Ncr_y 9915.73
Góc (độ) 20.01
Mx* (kN.m) 52.35
My* (kN.m) 19.07
Mdesign 55.71
FS = OB/OA 1.72 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00

500.00

O B
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 A 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C7 - ST - MAI

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 200 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 2 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 1.9 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-09 Top MAI
hiểm nhất
P (kN) 69.12
Mx (kN.m) -2.64
My (kN.m) 14.89
e0_x (mm) 215.47
e0_y (mm) 38.20 X________________________________________________________X
Ncr_x 3011.99
Ncr_y 5266.66
Góc (độ) 80.04
Mx* (kN.m) 2.68
My* (kN.m) 15.24
Mdesign 15.48
FS = OB/OA 1.38 Tiết diện BxH = 200x200

800.00

600.00

400.00

200.00
B
O
0.00 A
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00

-200.00

-400.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C7 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-02 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 852.72
Mx (kN.m) 4.86
My (kN.m) 1.52
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 1938.23
Ncr_y 4450.82
Góc (độ) 55.29
Mx* (kN.m) 10.55
My* (kN.m) 15.23
Mdesign 18.52
FS = OB/OA 1.22 Tiết diện BxH = 200x300

1500.00

B
1000.00

A
500.00

O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00 50.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C7 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 619.58
Mx (kN.m) 6.93
My (kN.m) 8.89
e0_x (mm) 14.35
e0_y (mm) 11.19 X________________________________________________________X
Ncr_x 2347.99
Ncr_y 5505.75
Góc (độ) 57.11
Mx* (kN.m) 7.81
My* (kN.m) 12.08
Mdesign 14.39
FS = OB/OA 1.36 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00
B
800.00

600.00
A
400.00

200.00
O
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C7 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 359.49
Mx (kN.m) 3.21
My (kN.m) 9.81
e0_x (mm) 27.30
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 2185.06
Ncr_y 5532.80
Góc (độ) 71.87
Mx* (kN.m) 3.84
My* (kN.m) 11.74
Mdesign 12.36
FS = OB/OA 1.95 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00

800.00
B

600.00

400.00

A
200.00
O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C7 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Top
hiểm nhất Story7
P (kN) 189.89
Mx (kN.m) 0.40
My (kN.m) -9.71
e0_x (mm) 51.15
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 1944.61
Ncr_y 5532.80
Góc (độ) 79.65
Mx* (kN.m) 1.97
My* (kN.m) 10.76
Mdesign 10.94
FS = OB/OA 2.72 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00

800.00

600.00 B

400.00

200.00
O A
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C8 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 5 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 1198.88
Mx (kN.m) -33.86
My (kN.m) -3.90
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 28.24 X________________________________________________________X
Ncr_x 3230.39
Ncr_y 20033.35
Góc (độ) 27.89
Mx* (kN.m) 36.01
My* (kN.m) 19.06
Mdesign 40.75
FS = OB/OA 1.26 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

B
1500.00

1000.00 A

500.00

O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C8 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 5 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1033.34
Mx (kN.m) 1.87
My (kN.m) -9.89
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 16.67 X________________________________________________________X
Ncr_x 4015.68
Ncr_y 25614.80
Góc (độ) 37.79
Mx* (kN.m) 17.95
My* (kN.m) 13.91
Mdesign 22.71
FS = OB/OA 1.54 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

B
1500.00

1000.00
A

500.00

O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C8 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 5 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 467.80
Mx (kN.m) -48.97
My (kN.m) 9.34
e0_x (mm) 19.97
e0_y (mm) 104.69 X________________________________________________________X
Ncr_x 3789.92
Ncr_y 21149.43
Góc (độ) 12.01
Mx* (kN.m) 50.08
My* (kN.m) 10.66
Mdesign 51.20
FS = OB/OA 2.21 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

B
1000.00

500.00

A
O
0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C8 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 500 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 5 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-03 Top
hiểm nhất Story7
P (kN) 218.79
Mx (kN.m) -35.31
My (kN.m) 8.21
e0_x (mm) 37.55
e0_y (mm) 161.36 X________________________________________________________X
Ncr_x 3455.88
Ncr_y 19115.29
Góc (độ) 13.80
Mx* (kN.m) 35.71
My* (kN.m) 8.77
Mdesign 36.77
FS = OB/OA 3.58 Tiết diện BxH = 200x500

2000.00

1500.00

1000.00
B

500.00

O
0.00 A
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C9 - ST - MAI

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 200 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 2 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 1.9 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-04 Top MAI
hiểm nhất
P (kN) 39.35
Mx (kN.m) -14.31
My (kN.m) -3.38
e0_x (mm) 85.83
e0_y (mm) 363.76 X________________________________________________________X
Ncr_x 4302.52
Ncr_y 2361.12
Góc (độ) 13.18
Mx* (kN.m) 14.56
My* (kN.m) 3.41
Mdesign 14.95
FS = OB/OA 1.30 Tiết diện BxH = 200x200

800.00

600.00

400.00

200.00

B
O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 A15.00 20.00 25.00

-200.00

-400.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C9 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 744.53
Mx (kN.m) 15.87
My (kN.m) -8.58
e0_x (mm) 11.52
e0_y (mm) 21.32 X________________________________________________________X
Ncr_x 1920.61
Ncr_y 4253.39
Góc (độ) 36.06
Mx* (kN.m) 19.24
My* (kN.m) 14.01
Mdesign 23.80
FS = OB/OA 1.30 Tiết diện BxH = 200x300

1500.00

B
1000.00

A
500.00

O
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C9 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-08 Top
hiểm nhất Story4
P (kN) 521.66
Mx (kN.m) -38.76
My (kN.m) 5.00
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 74.29 X________________________________________________________X
Ncr_x 2409.41
Ncr_y 4407.76
Góc (độ) 8.61
Mx* (kN.m) 43.96
My* (kN.m) 6.66
Mdesign 44.46
FS = OB/OA 1.21 Tiết diện BxH = 200x300

1500.00

1000.00

500.00
A

O
0.00
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00 70.00 80.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C9 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-08 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 425.92
Mx (kN.m) -38.51
My (kN.m) 4.34
e0_x (mm) 10.20
e0_y (mm) 90.41 X________________________________________________________X
Ncr_x 2406.52
Ncr_y 4203.78
Góc (độ) 7.02
Mx* (kN.m) 42.85
My* (kN.m) 5.28
Mdesign 43.17
FS = OB/OA 1.33 Tiết diện BxH = 200x300

1500.00

1000.00

B
500.00

A
O
0.00
-10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00 70.00 80.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C9 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-09 Top
hiểm nhất Story7
P (kN) 91.42
Mx (kN.m) 34.31
My (kN.m) -2.81
e0_x (mm) 30.73
e0_y (mm) 375.26 X________________________________________________________X
Ncr_x 2146.18
Ncr_y 2485.20
Góc (độ) 4.71
Mx* (kN.m) 35.62
My* (kN.m) 2.93
Mdesign 35.74
FS = OB/OA 1.38 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00

800.00

600.00

400.00

200.00 B
O
0.00 A
0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C10 - ST - MAI

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 200 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 2 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 1.9 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-04 Top MAI
hiểm nhất
P (kN) 70.54
Mx (kN.m) -14.16
My (kN.m) 7.41
e0_x (mm) 105.01
e0_y (mm) 200.71 X________________________________________________________X
Ncr_x 4023.10
Ncr_y 3108.38
Góc (độ) 27.49
Mx* (kN.m) 14.49
My* (kN.m) 7.54
Mdesign 16.33
FS = OB/OA 1.19 Tiết diện BxH = 200x200

800.00

600.00

400.00

200.00
B
O
0.00 A
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00

-200.00

-400.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C10 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 20
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 3.14%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 912.74
Mx (kN.m) -7.15
My (kN.m) -10.03
e0_x (mm) 10.99
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 1926.76
Ncr_y 4450.82
Góc (độ) 58.93
Mx* (kN.m) 11.48
My* (kN.m) 19.06
Mdesign 22.25
FS = OB/OA 1.09 Tiết diện BxH = 200x300

1500.00

B
1000.00

500.00

O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00

-500.00

-1000.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C10 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 812.11
Mx (kN.m) -6.15
My (kN.m) -4.27
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 2409.41
Ncr_y 5532.80
Góc (độ) 52.15
Mx* (kN.m) 9.52
My* (kN.m) 12.25
Mdesign 15.51
FS = OB/OA 1.10 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00
B

800.00
A
600.00

400.00

200.00
O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C10 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 548.35
Mx (kN.m) 4.23
My (kN.m) -2.58
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 10.00 X________________________________________________________X
Ncr_x 2409.41
Ncr_y 5532.80
Góc (độ) 49.39
Mx* (kN.m) 6.09
My* (kN.m) 7.10
Mdesign 9.35
FS = OB/OA 1.67 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00 B

800.00

600.00

400.00
A

200.00
O
0.00
-5.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: C10 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 300 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 40 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx 2 Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY 3 σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép: 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 - -
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 - -
Hàm lượng thép tổng: 2.01%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story7
P (kN) 291.43
Mx (kN.m) 10.15
My (kN.m) -1.98
e0_x (mm) 10.00
e0_y (mm) 34.83 X________________________________________________________X
Ncr_x 2409.41
Ncr_y 5025.38
Góc (độ) 17.10
Mx* (kN.m) 10.77
My* (kN.m) 3.32
Mdesign 11.27
FS = OB/OA 2.66 Tiết diện BxH = 200x300

1200.00

1000.00

B
800.00

600.00

400.00

200.00 A
O
0.00
-10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00 50.00 60.00
-200.00

-400.00

-600.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W1 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 1594.34
Mx (kN.m) 102.97
My (kN.m) -51.61
e0_x (mm) 32.37
e0_y (mm) 64.58 X________________________________________________________X
Ncr_x 5706.55
Ncr_y 158733.90
Góc (độ) 34.82
Mx* (kN.m) 102.97
My* (kN.m) 71.61
Mdesign 125.42
FS = OB/OA 1.61 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00
B
2500.00

2000.00

1500.00
A
1000.00

500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00 350.00 400.00 450.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W1 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1352.14
Mx (kN.m) 11.67
My (kN.m) -70.50
e0_x (mm) 52.14
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 6453.34
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 63.19
Mx* (kN.m) 45.07
My* (kN.m) 89.19
Mdesign 99.93
FS = OB/OA 1.63 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00
B
2000.00

1500.00

1000.00 A

500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W1 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-09 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 763.03
Mx (kN.m) -14.00
My (kN.m) 62.07
e0_x (mm) 81.35
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 5723.17
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 70.45
Mx* (kN.m) 25.43
My* (kN.m) 71.62
Mdesign 76.00
FS = OB/OA 2.07 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00
B
1500.00

1000.00

500.00 A
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00 180.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W1 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-05 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 144.88
Mx (kN.m) -0.58
My (kN.m) 45.51
e0_x (mm) 314.10
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 3310.93
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 84.21
Mx* (kN.m) 4.83
My* (kN.m) 47.59
Mdesign 47.83
FS = OB/OA 1.71 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00

1500.00

1000.00

500.00 B
O
0.00
0.00 20.00 40.00 A 60.00 80.00 100.00 120.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W2 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 1684.83
Mx (kN.m) 150.98
My (kN.m) 53.07
e0_x (mm) 31.50
e0_y (mm) 89.61 X________________________________________________________X
Ncr_x 5732.09
Ncr_y 154202.91
Góc (độ) 26.46
Mx* (kN.m) 150.98
My* (kN.m) 75.16
Mdesign 168.66
FS = OB/OA 1.46 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

B
2500.00

2000.00

1500.00
A
1000.00

500.00
O
0.00
-50.00 0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00 350.00 400.00 450.00 500.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W2 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1434.31
Mx (kN.m) 0.20
My (kN.m) 71.41
e0_x (mm) 49.79
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 6522.38
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 62.42
Mx* (kN.m) 47.81
My* (kN.m) 91.54
Mdesign 103.27
FS = OB/OA 1.57 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00 B
2000.00

1500.00

A
1000.00

500.00
O
0.00
-50.00 0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W2 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Top
hiểm nhất Story5
P (kN) 905.87
Mx (kN.m) -12.89
My (kN.m) -63.88
e0_x (mm) 70.52
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 5969.51
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 68.15
Mx* (kN.m) 30.20
My* (kN.m) 75.31
Mdesign 81.14
FS = OB/OA 1.98 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00 B

1500.00

1000.00

500.00
A
O
0.00
-50.00 0.00 50.00 100.00 150.00 200.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W2 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 Rs (N/mm ) 2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-08 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 127.36
Mx (kN.m) 8.76
My (kN.m) -49.89
e0_x (mm) 391.71
e0_y (mm) 68.77 X________________________________________________________X
Ncr_x 2982.04
Ncr_y 196352.51
Góc (độ) 80.46
Mx* (kN.m) 8.76
My* (kN.m) 52.11
Mdesign 52.85
FS = OB/OA 1.75 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00

1500.00

1000.00

500.00
B
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 A 60.00 80.00 100.00 120.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W3 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 2081.29
Mx (kN.m) 117.18
My (kN.m) -40.44
e0_x (mm) 19.43
e0_y (mm) 56.30 X________________________________________________________X
Ncr_x 6115.87
Ncr_y 160301.76
Góc (độ) 27.62
Mx* (kN.m) 117.18
My* (kN.m) 61.30
Mdesign 132.25
FS = OB/OA 1.30 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00
B
2500.00

2000.00
A
1500.00

1000.00

500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00 350.00 400.00 450.00 500.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W3 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1761.84
Mx (kN.m) 56.78
My (kN.m) -73.97
e0_x (mm) 41.98
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 6764.30
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 59.58
Mx* (kN.m) 58.73
My* (kN.m) 100.02
Mdesign 115.99
FS = OB/OA 1.35 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00 B

2000.00

1500.00 A
1000.00

500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W3 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 1125.41
Mx (kN.m) 48.78
My (kN.m) -65.15
e0_x (mm) 57.89
e0_y (mm) 43.34 X________________________________________________________X
Ncr_x 6291.97
Ncr_y 202412.41
Góc (độ) 58.42
Mx* (kN.m) 48.78
My* (kN.m) 79.34
Mdesign 93.14
FS = OB/OA 1.90 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00
B
2000.00

1500.00

1000.00
A
500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W3 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-05 Bottom
hiểm nhất Story7
P (kN) 505.79
Mx (kN.m) 33.86
My (kN.m) -51.90
e0_x (mm) 102.61
e0_y (mm) 66.94 X________________________________________________________X
Ncr_x 5305.24
Ncr_y 196775.59
Góc (độ) 59.45
Mx* (kN.m) 33.86
My* (kN.m) 57.37
Mdesign 66.61
FS = OB/OA 3.32 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00
B
1500.00

1000.00

500.00
O A
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W4 - Story1 - Story2

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 4 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story2
P (kN) 2047.53
Mx (kN.m) 168.54
My (kN.m) 42.44
e0_x (mm) 20.73
e0_y (mm) 82.32 X________________________________________________________X
Ncr_x 6071.71
Ncr_y 155492.80
Góc (độ) 20.80
Mx* (kN.m) 168.54
My* (kN.m) 64.04
Mdesign 180.30
FS = OB/OA 1.26 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00
B
2500.00

2000.00
A
1500.00

1000.00

500.00
O
0.00
-100.00 0.00 100.00 200.00 300.00 400.00 500.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W4 - Story2 - Story4

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 6T-1.01%
Hàm lượng thép tổng: 1.41%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story3
P (kN) 1739.92
Mx (kN.m) 54.25
My (kN.m) 77.96
e0_x (mm) 44.81
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 6674.36
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 61.19
Mx* (kN.m) 58.00
My* (kN.m) 105.45
Mdesign 120.34
FS = OB/OA 1.33 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00 B

2000.00

1500.00 A
1000.00

500.00
O
0.00
-50.00 0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00 300.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W4 - Story4 - Story6

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 2
Rs (N/mm ) 350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy ULS-04 Bottom
hiểm nhất Story5
P (kN) 1121.78
Mx (kN.m) 30.32
My (kN.m) 73.29
e0_x (mm) 65.33
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 6096.89
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 67.40
Mx* (kN.m) 37.39
My* (kN.m) 89.82
Mdesign 97.29
FS = OB/OA 1.65 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00 B

1500.00

1000.00
A
500.00
O
0.00
0.00 50.00 100.00 150.00 200.00 250.00
-500.00

-1000.00

-1500.00
DCE PRO
Project Code / Mã dự án Rev.No. 00
Project / Dự án HUỲNH THÚC KHÁNG Date / Ngày 25/11/2019
The ownwner / Chủ đầu tư Design / Thiết kế -

CẤU KIỆN: W4 - Story6 - ST

TIẾT DIỆN BÊ TÔNG THÉP


Chiều rộng: CX (mm) 200 Cấp độ bền BT B22.5 Cấp độ bền thép CB400 - V
Chiều cao: CY (mm) 1000 Mác BT M300 Rs (N/mm )2
350
2
Lớp bê tông bảo vệ: a (mm) 35 Rb (N/mm ) 13 Rsc (N/mm )
2
350
2
SL thép phương X: Nx - Eb (N/mm ) 29000 2
Es (N/mm ) 200000
2
SL thép phương Y: NY - σs,cu (N/mm ) 400 ĐK thép (Biên/Giữa): 16
Hệ số chiều dài TT: y 0.7 a 0.85 SL thép vùng biên: 8T-2.01%
Chiều dài: L (m) 3.6 w 0.746 SL thép vùng giữa: 4T-0.67%
Hàm lượng thép tổng: 1.21%
THÔNG SỐ
Combo Nguy
ULS-08 Top ST
hiểm nhất
P (kN) 162.10
Mx (kN.m) -3.54
My (kN.m) -60.30
e0_x (mm) 371.98
e0_y (mm) 33.33 X________________________________________________________X
Ncr_x 3056.09
Ncr_y 204918.37
Góc (độ) 85.15
Mx* (kN.m) 5.40
My* (kN.m) 63.68
Mdesign 63.91
FS = OB/OA 1.20 Tiết diện BxH = 200x1000

3500.00

3000.00

2500.00

2000.00

1500.00

1000.00

500.00
B
O
0.00
-20.00 0.00 20.00 40.00 A
60.00 80.00 100.00 120.00
-500.00

-1000.00

-1500.00

You might also like